Professional Documents
Culture Documents
TKB DH HKP 1 2023 2024 All Kem TB
TKB DH HKP 1 2023 2024 All Kem TB
8 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 2 A10-707 ĐH K14 08/01/2024
9 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 4 A10-707 ĐH K14 08/01/2024
10 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
11 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
12 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
1/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
15 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
16 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
2/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
27 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
28 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
3/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
4/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
5/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
6/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
83 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
84 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
7/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
8/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
9/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
10/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
11/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
157 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 2 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
158 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 5 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
159 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
160 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
161 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
162 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
163 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
164 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
165 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K14 08/01/2024
166 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K14 08/01/2024
12/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
13/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
14/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
15/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
16/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
227 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
228 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
229 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
230 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
231 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
17/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
240 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
241 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
242 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
243 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
244 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
245 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
246 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
247 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
248 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
249 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
250 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
18/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
251 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
252 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
256 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
257 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
258 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
259 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
260 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 7 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
261 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
262 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
263 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
264 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
19/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
265 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
266 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
267 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
268 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
269 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
270 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
271 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 2 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
272 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 5 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
273 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
20/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
282 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
283 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
284 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
285 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
286 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
287 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
288 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
289 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
290 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
291 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
292 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
21/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
293 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
294 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
295 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
296 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
297 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
22/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
23/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
24/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
336 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
337 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
338 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
339 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
348 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
25/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
349 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
350 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
351 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
352 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
353 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
354 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
355 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
356 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
357 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
358 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
359 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
360 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 5 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
361 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 6 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
26/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Sân TT Khu
365 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
366 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
367 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
368 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
369 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
370 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
371 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
372 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
373 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
374 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
375 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
376 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
27/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
28/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
29/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
30/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
31/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
32/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
33/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
34/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
479 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-616 ĐH K16 08/01/2024
480 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-616 ĐH K16 08/01/2024
481 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
482 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
483 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
484 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
485 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
486 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
35/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Phòng TH
493 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử
Phòng TH
494 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử
495 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
496 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
497 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
498 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
36/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
503 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
504 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
37/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
514 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
515 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
516 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
517 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
518 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
519 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
520 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
521 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
522 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
523 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
524 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
525 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
526 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
527 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
38/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
528 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
533 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 3 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
534 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
535 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
536 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
537 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
538 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
539 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
540 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 08/01/2024
541 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 5 A7-315 ĐH K16 08/01/2024
39/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
544 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
545 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
546 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
547 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
548 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
549 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
550 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
551 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
552 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
553 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
554 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
555 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
40/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
556 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
557 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
558 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
559 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
560 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
561 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
562 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
565 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
566 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
567 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Kế toán trong kinh doanh
568 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
569 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Business, ACCA)
41/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
572 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
573 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
574 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
575 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
576 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
577 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
578 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
579 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
580 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
581 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
582 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
42/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
586 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
587 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
592 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
593 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
594 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
595 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
596 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
597 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
43/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
598 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
599 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
600 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
601 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
602 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
603 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
604 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
605 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
606 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
607 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
610 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
611 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
44/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
612 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
617 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
618 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
619 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
620 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
621 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
622 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
623 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
624 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
625 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
45/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
626 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
627 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
628 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
629 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
630 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
631 20233LP6008001 LP6005 Luật du lịch 7,8,9 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
632 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
633 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 6 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
634 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
635 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
636 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
637 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
638 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
46/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
643 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
644 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
645 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
646 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
651 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
652 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
653 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
47/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
654 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
655 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
656 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 08/01/2024
657 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 4 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
658 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 7 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
659 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
660 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
661 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
662 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
663 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
664 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
665 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
666 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
667 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
48/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
671 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
672 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
673 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
677 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
678 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A10-511 ĐH K16 08/01/2024
679 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
680 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
49/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
687 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
688 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
689 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 7 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
691 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
692 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
693 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
694 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
695 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
50/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
696 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
697 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
698 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
699 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
700 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
701 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
702 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
707 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
708 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
709 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 6 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
51/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
710 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
711 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
712 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
719 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
720 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
721 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
722 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
723 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
52/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
724 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
Phòng TH
725 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
726 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
727 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
728 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
729 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
730 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
731 20233FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử TH
Phòng
732 20233FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
733 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tự
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
734 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tự
tử
Tiến trình lịch sử Việt
735 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
Nam
Tiến trình lịch sử Việt
736 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
Nam
737 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
53/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
738 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
739 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
740 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
741 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
742 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
743 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 2 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
744 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 5 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
745 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
746 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
747 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 2 A7-621 ĐH K16 08/01/2024
748 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 5 A7-621 ĐH K16 08/01/2024
54/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
55/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
56/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
57/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
805 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
58/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
806 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
807 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
808 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
809 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
810 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
811 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
812 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
813 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
814 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
815 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
816 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
817 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
818 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
59/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
819 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
820 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
821 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
824 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
825 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
826 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
827 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
828 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
829 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
830 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
831 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
60/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
832 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
833 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
834 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-321 ĐH K16 08/01/2024
835 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
836 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
837 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
838 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
839 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
840 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
841 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
842 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 08/01/2024
843 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 08/01/2024
61/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
851 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 2 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
62/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
858 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 4 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
859 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
860 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
861 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
862 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
863 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
864 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
865 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
866 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
867 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
868 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
869 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
63/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
870 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
871 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
872 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
873 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
874 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
875 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
876 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
877 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
878 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
879 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
880 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
881 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
64/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
882 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
883 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
884 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
885 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
886 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
887 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
888 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
889 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
890 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
891 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
892 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
893 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
65/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
894 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
895 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
896 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
897 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
898 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
899 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
900 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
901 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
902 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
903 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
904 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
905 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
66/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
906 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
907 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
908 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
909 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
910 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
911 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
912 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
913 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
914 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
915 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
916 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
917 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
67/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
918 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
919 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 6 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
920 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
921 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
922 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
923 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
924 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
925 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
926 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
927 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
928 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
929 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
68/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
930 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
931 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
932 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
933 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
934 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
935 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
936 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
937 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
938 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
939 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
940 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
941 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
69/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
942 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
943 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
944 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
945 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
946 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
947 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
948 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
949 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
950 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
951 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
952 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024
953 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024
70/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
954 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
955 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
956 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
957 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
958 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
959 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
960 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
961 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
962 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
963 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
964 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 3 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
965 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 6 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
71/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
966 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
967 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
72/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
73/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
992 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
993 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
994 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
995 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
996 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
997 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
998 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 5 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
999 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1000 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1001 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
74/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1002 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1003 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1004 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1005 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1006 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1007 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1008 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1009 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1010 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1011 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1012 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1013 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
75/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1014 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
1015 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1016 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1017 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1018 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
76/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1031 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1032 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1033 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1034 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1035 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1036 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1037 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
77/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1038 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1039 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 08/01/2024
1040 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 08/01/2024
1041 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1042 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1043 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1044 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1045 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1046 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1047 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1048 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1049 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
78/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1050 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1051 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 ĐH K17 08/01/2024
1052 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A7-301 ĐH K17 08/01/2024
1053 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
1054 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
1055 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
1056 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
1057 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K17 08/01/2024
1058 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K17 08/01/2024
1059 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1060 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1061 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
79/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1062 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1063 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K17 08/01/2024
1064 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K17 08/01/2024
1065 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1066 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1067 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1068 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1069 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1070 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1071 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1072 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
80/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1084 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1085 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
81/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1086 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1087 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1088 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1089 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1090 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1091 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1092 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1093 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1094 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1095 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1096 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1097 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
82/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1098 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1099 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1100 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1101 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1102 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1103 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1104 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1105 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-319 ĐH K17 08/01/2024
1106 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1107 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1108 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1109 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
83/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1110 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 7 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1111 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1112 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1113 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1114 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1115 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1116 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1117 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
1118 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 3 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
1119 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
1120 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1121 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
84/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1122 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1123 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
1124 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
1125 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1126 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1127 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
85/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1134 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1135 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1136 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1137 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1138 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1139 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1140 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1141 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1142 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1143 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 2 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1144 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 5 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
86/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1148 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1149 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1150 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1151 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1152 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1153 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1154 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1155 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1156 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1157 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
87/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1158 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
1159 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
1160 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1161 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1162 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1163 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1164 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1165 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1166 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1167 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1168 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1169 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
88/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1170 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1171 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1172 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1173 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1174 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1175 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1176 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1177 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1178 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1179 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1180 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1181 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
89/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
90/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1198 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1199 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1200 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1201 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1202 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1203 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 7 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1204 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1205 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
91/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1206 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
92/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1218 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1219 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1220 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
Phòng TH
1221 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1222 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1223 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1224 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1225 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1226 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1227 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1228 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1229 20233MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
93/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1236 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1237 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
94/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
95/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
96/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1266 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1267 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1268 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1269 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1270 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1271 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1272 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 2 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1273 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1274 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1275 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1276 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1277 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
97/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1278 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1279 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 7 A9-505 ĐH K17 08/01/2024
1280 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1281 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1282 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1283 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1284 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1285 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1286 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1287 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1288 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1289 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1290 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
98/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1291 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1292 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1293 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1294 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1295 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1296 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1297 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1298 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1299 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1300 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1301 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1302 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
99/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1303 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 4 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1304 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1305 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1306 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1307 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 7 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1308 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1309 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1310 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1311 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1312 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1313 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1314 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
100/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1315 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1316 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1317 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1318 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1319 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1320 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1321 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1322 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1323 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K17 08/01/2024
1324 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K17 08/01/2024
1325 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1326 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
101/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1327 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
1328 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
1329 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1330 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1331 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 2 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
1332 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 4 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
1333 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 6 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
102/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
103/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1356 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 4 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1357 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 7 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
104/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
105/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1376 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1377 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1378 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1379 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1380 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1381 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1382 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 2 A9-309 ĐH K17 08/01/2024
1383 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 4 A9-309 ĐH K17 08/01/2024
Phòng TH
1384 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
May
Phòng TH
1385 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
May
106/212
BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
107/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
108/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
109/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
110/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
111/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
112/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
113/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
114/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
115/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
116/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
117/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
118/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
119/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
120/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
121/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
122/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
123/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
124/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
125/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
126/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
127/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
128/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
129/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
130/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
131/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
132/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
133/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
134/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
135/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
136/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
137/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
138/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
139/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
140/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
141/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
142/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
143/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
144/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
145/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
146/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
147/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
148/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
149/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
150/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
151/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
152/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
153/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
154/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
155/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
156/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
157/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
158/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
159/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
160/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
161/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
162/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
163/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
164/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
165/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
166/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
167/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
168/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
169/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
170/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
171/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
172/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
173/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
174/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
175/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
176/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
177/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
178/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
179/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
180/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
181/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
182/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
183/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
184/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
185/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
186/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
187/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
188/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
189/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
190/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
191/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
192/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
193/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
194/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
195/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
196/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
197/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
198/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
199/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
200/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
201/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
202/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
203/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
204/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
205/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
206/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
207/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
208/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
209/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
210/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
211/212
1 NĂM HỌC 2023-2024
TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
212/212