You are on page 1of 212

THỜI KHÓA BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)

HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
1 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 2 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024
chế tạo máy
khí-Ô tô
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
2 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 4 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024
chế tạo máy
khí-Ô tô
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
3 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 6 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024
chế tạo máy
khí-Ô tô

4 20233ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 ĐH K14 08/01/2024

5 20233ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 ĐH K14 08/01/2024

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu


6 202330503123001 0503123 1,2,3,4 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
(SQL Server)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
7 202330503123001 0503123 1,2,3,4 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
(SQL Server)

8 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 2 A10-707 ĐH K14 08/01/2024

9 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 4 A10-707 ĐH K14 08/01/2024

10 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024

11 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024

12 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504 ĐH K14 08/01/2024

1/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Lập trình Web bằng
13 20233IT6021001 IT6021 1,2,3 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
ASP.NET
Lập trình Web bằng
14 20233IT6021001 IT6021 1,2,3 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
ASP.NET

15 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024

16 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024

Mạng máy tính và truyền


17 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
thông
Mạng máy tính và truyền
18 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
thông
Mạng máy tính và truyền
19 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
thông
Mô hình hóa và mô phỏng
Phòng TH
20 20233FE6027001 FE6027 hệ thống Điện tử-Viễn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K14 08/01/2024
Khoa ĐT
thông
Mô hình hóa và mô phỏng
Phòng TH
21 20233FE6027001 FE6027 hệ thống Điện tử-Viễn 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K14 08/01/2024
Khoa ĐT
thông
Nhập môn Công nghệ
22 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
phần mềm
Nhập môn Công nghệ
23 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
phần mềm
Nhập môn Công nghệ
24 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 7 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
phần mềm
Phòng TH
Thực hành kỹ thuật đo
25 20233AT6036001 AT6036 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024
lường trong công nghệ ô tô
khí-Ô TH
Phòng tô
Thực hành kỹ thuật đo
26 20233AT6036001 AT6036 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024
lường trong công nghệ ô tô
khí-Ô tô

2/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

27 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024

28 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024

Tiếng Anh Cơ khí cơ bản


29 20233FL6091001 FL6091 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
1
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
30 20233FL6091001 FL6091 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
1
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
31 20233FL6092001 FL6092 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
32 20233FL6092001 FL6092 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
33 20233FL6092002 FL6092 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
34 20233FL6092002 FL6092 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
35 20233FL6095001 FL6095 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
5
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
36 20233FL6095001 FL6095 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
5
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
37 20233FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
38 20233FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
39 20233FL6167001 FL6167 7,8,9,10 Thứ 3 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
40 20233FL6167001 FL6167 7,8,9,10 Thứ 6 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 3

3/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ Ô
41 20233FL6155001 FL6155 1,2,3,4 Thứ 4 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
tô cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ Ô
42 20233FL6155001 FL6155 1,2,3,4 Thứ 7 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
tô cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ
43 20233FL6090001 FL6090 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
44 20233FL6090001 FL6090 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
45 20233FL6090002 FL6090 7,8,9,10 Thứ 2 A7-612 ĐH K14 08/01/2024
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
46 20233FL6090002 FL6090 7,8,9,10 Thứ 5 A7-612 ĐH K14 08/01/2024
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
47 20233FL6085001 FL6085 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
48 20233FL6085001 FL6085 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
49 20233FL6085002 FL6085 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
50 20233FL6085002 FL6085 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
51 20233FL6085003 FL6085 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
52 20233FL6085003 FL6085 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh công nghệ
53 20233FL6086001 FL6086 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
54 20233FL6086001 FL6086 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2

4/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh công nghệ
55 20233FL6086002 FL6086 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
56 20233FL6086002 FL6086 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
57 20233FL6086003 FL6086 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
58 20233FL6086003 FL6086 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ
59 20233FL6087001 FL6087 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
60 20233FL6087001 FL6087 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
61 20233FL6087002 FL6087 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
62 20233FL6087002 FL6087 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
63 20233FL6087003 FL6087 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
64 20233FL6087003 FL6087 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
65 20233FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 2 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
66 20233FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 5 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
67 20233FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 2 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
68 20233FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 5 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 4

5/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
69 20233FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 3 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
70 20233FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 6 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
71 20233FL6089002 FL6089 7,8,9,10 Thứ 3 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
72 20233FL6089002 FL6089 7,8,9,10 Thứ 6 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
73 20233FL6089003 FL6089 1,2,3,4 Thứ 4 A7-612 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
74 20233FL6089003 FL6089 1,2,3,4 Thứ 7 A7-612 ĐH K14 08/01/2024
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
75 20233FL6117001 FL6117 1,2,3,4 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
76 20233FL6117001 FL6117 1,2,3,4 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
77 20233FL6118001 FL6118 7,8,9,10 Thứ 2 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ
78 20233FL6118001 FL6118 7,8,9,10 Thứ 5 B3-202 ĐH K14 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 2
Tiếng Anh Điện - Điện tử
79 202331303165001 1303165 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Điện - Điện tử
80 202331303165001 1303165 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Điện - Điện tử
81 202331303166001 1303166 1,2,3,4 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
3
Tiếng Anh Điện - Điện tử
82 202331303166001 1303166 1,2,3,4 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
3

6/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

83 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024

84 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024

Tiếng Anh Điện-Điện tử


85 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
86 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
87 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 2 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
88 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 5 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
89 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
90 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
91 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 2 A7-625 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
92 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 5 A7-625 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
93 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 4 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
94 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
95 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
96 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 6 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1

7/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
97 20233FL6130004 FL6130 9,10 Thứ 2 A7-625 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
98 20233FL6130004 FL6130 9,10 Thứ 3 A7-633A ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
99 20233FL6130004 FL6130 9,10 Thứ 5 A7-625 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
100 20233FL6130004 FL6130 9,10 Thứ 6 A7-633A ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
101 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
102 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
103 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 3 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
104 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 6 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
105 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 2 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
106 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
107 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 3 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
108 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 6 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
109 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
110 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2

8/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
111 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 3 A7-619 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
112 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 6 A7-619 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
113 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 3 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
114 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 6 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
115 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 2 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
116 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
117 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
118 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
119 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
120 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
121 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 4 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
122 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
123 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 3 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
124 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 6 A7-613 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2

9/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
125 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
126 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
127 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
128 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
129 20233FL6132001 FL6132 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
130 20233FL6132001 FL6132 1,2,3,4 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
131 20233FL6132002 FL6132 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
132 20233FL6132002 FL6132 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
133 20233FL6132003 FL6132 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
134 20233FL6132003 FL6132 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
135 20233FL6132004 FL6132 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
136 20233FL6132004 FL6132 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
137 20233FL6133001 FL6133 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
138 20233FL6133001 FL6133 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4

10/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
139 20233FL6133002 FL6133 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
140 20233FL6133002 FL6133 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
141 20233FL6133003 FL6133 1,2,3,4 Thứ 2 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
142 20233FL6133003 FL6133 1,2,3,4 Thứ 5 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
143 20233FL6133004 FL6133 7,8,9,10 Thứ 2 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
144 20233FL6133004 FL6133 7,8,9,10 Thứ 5 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
145 20233FL6133005 FL6133 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
146 20233FL6133005 FL6133 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
147 20233FL6134001 FL6134 1,2,3,4 Thứ 3 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
148 20233FL6134001 FL6134 1,2,3,4 Thứ 6 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
149 20233FL6134002 FL6134 7,8,9,10 Thứ 3 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
150 20233FL6134002 FL6134 7,8,9,10 Thứ 6 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
151 20233FL6134003 FL6134 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
152 20233FL6134003 FL6134 1,2,3,4 Thứ 7 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
cơ bản 5

11/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
153 20233FL6124001 FL6124 7,8,9,10 Thứ 4 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
1
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
154 20233FL6124001 FL6124 7,8,9,10 Thứ 7 A7-615 ĐH K14 08/01/2024
1
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
155 20233FL6125001 FL6125 1,2,3,4 Thứ 2 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
2
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
156 20233FL6125001 FL6125 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K14 08/01/2024
2

157 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 2 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

158 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 5 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

159 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A9-608 ĐH K14 08/01/2024

160 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A9-608 ĐH K14 08/01/2024

161 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

162 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

163 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

164 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-616 ĐH K14 08/01/2024

165 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K14 08/01/2024

166 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K14 08/01/2024

12/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Thương mại cơ
167 20233FL6160001 FL6160 1,2 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
168 20233FL6160001 FL6160 1,2 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
169 20233FL6160001 FL6160 1,2 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
170 20233FL6160001 FL6160 1,2 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
171 20233FL6160002 FL6160 7,8 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
172 20233FL6160002 FL6160 7,8 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
173 20233FL6160002 FL6160 7,8 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
174 20233FL6160002 FL6160 7,8 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
175 20233FL6160003 FL6160 3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
176 20233FL6160003 FL6160 3,4 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
177 20233FL6160003 FL6160 3,4 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
178 20233FL6160003 FL6160 3,4 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 1
Tiếng Anh Thương mại cơ
179 20233FL6161001 FL6161 9,10 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
180 20233FL6161001 FL6161 9,10 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 2

13/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Thương mại cơ
181 20233FL6161001 FL6161 9,10 Thứ 2 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
182 20233FL6161001 FL6161 9,10 Thứ 5 A9-508 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
183 20233FL6161002 FL6161 1,2 Thứ 4 A9-408 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
184 20233FL6161002 FL6161 1,2 Thứ 7 A9-308 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
185 20233FL6161002 FL6161 1,2 Thứ 3 A9-308 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
186 20233FL6161002 FL6161 1,2 Thứ 6 Khu A ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
187 20233FL6161003 FL6161 7,8 Thứ 4 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
188 20233FL6161003 FL6161 7,8 Thứ 7 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
189 20233FL6161003 FL6161 7,8 Thứ 3 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
190 20233FL6161003 FL6161 7,8 Thứ 6 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
191 20233FL6161004 FL6161 3,4 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
192 20233FL6161004 FL6161 3,4 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
193 20233FL6161004 FL6161 3,4 Thứ 4 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
194 20233FL6161004 FL6161 3,4 Thứ 7 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
bản 2

14/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Thương mại cơ
195 20233FL6161005 FL6161 13,14 Thứ 3 A7-610 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
196 20233FL6161005 FL6161 13,14 Thứ 6 A7-610 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
197 20233FL6161005 FL6161 13,14 Thứ 2 A7-610 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
198 20233FL6161005 FL6161 13,14 Thứ 5 A7-610 ĐH K14 08/01/2024
bản 2
Tiếng Anh Thương mại cơ
199 20233FL6162001 FL6162 7,8 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
200 20233FL6162001 FL6162 7,8 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
201 20233FL6162001 FL6162 7,8 Thứ 3 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
202 20233FL6162001 FL6162 7,8 Thứ 6 Khu A ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
203 20233FL6162002 FL6162 3,4 Thứ 3 A7-602 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
204 20233FL6162002 FL6162 3,4 Thứ 6 A7-602 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
205 20233FL6162002 FL6162 3,4 Thứ 2 A7-602 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
206 20233FL6162002 FL6162 3,4 Thứ 5 A7-602 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
207 20233FL6162003 FL6162 9,10 Thứ 3 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
208 20233FL6162003 FL6162 9,10 Thứ 6 A9-308 ĐH K14 08/01/2024
bản 3

15/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Thương mại cơ
209 20233FL6162003 FL6162 9,10 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
210 20233FL6162003 FL6162 9,10 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
bản 3
Tiếng Anh Thương mại cơ
211 20233FL6163001 FL6163 1,2,3,4 Thứ 4 A7-619 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
212 20233FL6163001 FL6163 1,2,3,4 Thứ 7 A7-619 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
213 20233FL6163002 FL6163 7,8,9,10 Thứ 4 Khu A ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
214 20233FL6163002 FL6163 7,8,9,10 Thứ 7 Khu A ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
215 20233FL6163003 FL6163 1,2,3,4 Thứ 2 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
216 20233FL6163003 FL6163 1,2,3,4 Thứ 5 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
217 20233FL6163004 FL6163 7,8,9,10 Thứ 2 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
218 20233FL6163004 FL6163 7,8,9,10 Thứ 5 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 4
Tiếng Anh Thương mại cơ
219 20233FL6164001 FL6164 1,2,3,4 Thứ 3 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
220 20233FL6164001 FL6164 1,2,3,4 Thứ 6 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
221 20233FL6164002 FL6164 7,8,9,10 Thứ 3 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
222 20233FL6164002 FL6164 7,8,9,10 Thứ 6 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5

16/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Thương mại cơ
223 20233FL6164003 FL6164 1,2,3,4 Thứ 4 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
224 20233FL6164003 FL6164 1,2,3,4 Thứ 7 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
225 20233FL6164004 FL6164 7,8,9,10 Thứ 4 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5
Tiếng Anh Thương mại cơ
226 20233FL6164004 FL6164 7,8,9,10 Thứ 7 A7-620 ĐH K14 08/01/2024
bản 5

227 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024

228 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024

229 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024

230 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024

231 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024

Chuyên đề Khởi nghiệp


232 20233TO6012001 TO6012 13,14,15,16 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
trong lĩnh vực du lịch
Chuyên đề Khởi nghiệp
233 20233TO6012001 TO6012 13,14,15,16 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
trong lĩnh vực du lịch
Địa lý kinh tế xã hội Việt
234 20233TO6020001 TO6020 1,2,3,4 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
Nam
Địa lý kinh tế xã hội Việt
235 20233TO6020001 TO6020 1,2,3,4 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
Nam
Phòng TH
Đồ án môn học chi tiết
236 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 3 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024
máy
khí-Ô tô

17/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH
Đồ án môn học chi tiết
237 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 6 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024
máy
khí-Ô TH
Phòng tô
Đồ án môn học chi tiết
238 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 7 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024
máy
khí-Ô tô
239 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

240 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

241 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024

242 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 08/01/2024

243 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024

244 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

245 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

246 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

247 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

248 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 08/01/2024

249 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 08/01/2024

250 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 08/01/2024

18/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

251 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

252 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

Kỹ thuật thông gió và điều


253 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
hoà không khí
Kỹ thuật thông gió và điều
254 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
hoà không khí
Kỹ thuật thông gió và điều
255 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
hoà không khí

256 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

257 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024

258 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 08/01/2024

259 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 08/01/2024

260 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 7 A10-610 ĐH K15 08/01/2024

261 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

262 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

263 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

264 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

19/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

265 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

266 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

267 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

268 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

269 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

270 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024

271 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 2 A9-403 ĐH K15 08/01/2024

272 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 5 A9-403 ĐH K15 08/01/2024

273 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 ĐH K15 08/01/2024

PLC và mạng truyền thông


274 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
công nghiệp
PLC và mạng truyền thông
275 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
công nghiệp
PLC và mạng truyền thông
276 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
công nghiệp
Thương mại điện tử trong
277 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 2 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
du lịch
Thương mại điện tử trong
278 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 5 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
du lịch

20/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Thương mại điện tử trong
279 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 7 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
du lịch
Tích hợp hệ thống phần
280 20233IT6034001 IT6034 1,2,3 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
mềm
Tích hợp hệ thống phần
281 20233IT6034001 IT6034 1,2,3 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
mềm

282 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

283 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

284 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

285 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

286 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

287 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024

288 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

289 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

290 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

291 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

292 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

21/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

293 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

294 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

295 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

296 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 08/01/2024

297 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K15 08/01/2024

Tiếng Anh Cơ khí cơ bản


298 20233FL6094001 FL6094 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
299 20233FL6094001 FL6094 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
300 20233FL6094002 FL6094 7,8,9,10 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
301 20233FL6094002 FL6094 7,8,9,10 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
302 20233FL6094003 FL6094 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
303 20233FL6094003 FL6094 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
304 20233FL6094004 FL6094 7,8,9,10 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
305 20233FL6094004 FL6094 7,8,9,10 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
306 20233FL6094005 FL6094 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4

22/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
307 20233FL6094005 FL6094 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
308 20233FL6351001 FL6351 1,2,3,4 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thuật hóa học 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
309 20233FL6351001 FL6351 1,2,3,4 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thuật hóa học 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
310 20233FL6352001 FL6352 7,8,9,10 Thứ 3 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thuật hóa học 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
311 20233FL6352001 FL6352 7,8,9,10 Thứ 6 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thuật hóa học 2
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
312 20233FL6347001 FL6347 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
1
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
313 20233FL6347001 FL6347 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
1
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
314 20233FL6347002 FL6347 7,8,9,10 Thứ 2 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
1
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
315 20233FL6347002 FL6347 7,8,9,10 Thứ 5 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
1
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
316 20233FL6348001 FL6348 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
2
Tiếng Anh Công nghệ ô tô
317 20233FL6348001 FL6348 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K15 08/01/2024
2
Tiếng Anh Công nghệ
318 20233FL6343001 FL6343 7,8,9,10 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
319 20233FL6343001 FL6343 7,8,9,10 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
320 20233FL6343002 FL6343 1,2,3,4 Thứ 4 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1

23/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
321 20233FL6343002 FL6343 1,2,3,4 Thứ 7 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
322 20233FL6343003 FL6343 7,8,9,10 Thứ 4 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
323 20233FL6343003 FL6343 7,8,9,10 Thứ 7 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
324 20233FL6344001 FL6344 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
325 20233FL6344001 FL6344 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
326 20233FL6344002 FL6344 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
327 20233FL6344002 FL6344 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
328 20233FL6355001 FL6355 1,2,3,4 Thứ 4 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm 1
Tiếng Anh Công nghệ
329 20233FL6355001 FL6355 1,2,3,4 Thứ 7 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm 1
Tiếng Anh Công nghệ
330 20233FL6119001 FL6119 1,2,3,4 Thứ 2 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
331 20233FL6119001 FL6119 1,2,3,4 Thứ 5 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
332 20233FL6119002 FL6119 7,8,9,10 Thứ 2 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
333 20233FL6119002 FL6119 7,8,9,10 Thứ 5 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
334 20233FL6120001 FL6120 1,2,3,4 Thứ 3 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 4

24/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
335 20233FL6120001 FL6120 1,2,3,4 Thứ 6 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
thực phẩm cơ bản 4

336 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024

337 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024

338 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024

339 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024

Tiếng Anh Du lịch cơ bản


340 20233FL6127001 FL6127 7,8,9,10 Thứ 2 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
341 20233FL6127001 FL6127 7,8,9,10 Thứ 5 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
342 20233FL6127001 FL6127 7,8,9,10 Thứ 3 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh Du lịch cơ bản
343 20233FL6127001 FL6127 7,8,9,10 Thứ 6 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
4
Tiếng Anh May-Thiết kế
344 20233FL6349001 FL6349 1,2,3,4 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thời trang 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
345 20233FL6349001 FL6349 1,2,3,4 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thời trang 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
346 20233FL6349002 FL6349 7,8,9,10 Thứ 2 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thời trang 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
347 20233FL6349002 FL6349 7,8,9,10 Thứ 5 B3-206 ĐH K15 08/01/2024
thời trang 1

348 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024

25/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

349 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024

350 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024

351 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024

352 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633 ĐH K15 08/01/2024

353 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633 ĐH K15 08/01/2024

354 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-205 ĐH K15 08/01/2024

355 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-205 ĐH K15 08/01/2024

356 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

357 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

358 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

359 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 ĐH K15 08/01/2024

360 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 5 A7-629 ĐH K15 08/01/2024

361 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 6 A7-629 ĐH K15 08/01/2024

362 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

26/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

363 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

364 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024

Sân TT Khu
365 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
366 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
367 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
368 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
369 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
370 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
371 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
372 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
373 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
374 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
375 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
376 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A

27/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
377 20233PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
378 20233PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
379 20233PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
380 20233PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
381 20233PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
382 20233PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
383 20233PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
384 20233PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
385 20233PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
386 20233PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
387 20233PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
388 20233PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
389 20233PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
390 20233PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A

28/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
391 20233PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
392 20233PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
393 20233PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
394 20233PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
395 20233PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
396 20233PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
397 20233PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
398 20233PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
399 20233PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
400 20233PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
401 20233PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
402 20233PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
403 20233PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
404 20233PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A

29/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
405 20233PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
406 20233PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
407 20233PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
408 20233PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
409 20233PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
410 20233PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
411 20233PE6019002 PE6019 Tennis 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
412 20233PE6019002 PE6019 Tennis 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
413 20233PE6020001 PE6020 Tennis 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
414 20233PE6020001 PE6020 Tennis 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
415 20233PE6020002 PE6020 Tennis 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
416 20233PE6020002 PE6020 Tennis 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
417 20233PE6021001 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
418 20233PE6021001 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A

30/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
419 20233PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
420 20233PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
421 20233PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
422 20233PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
423 20233PE6021004 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
424 20233PE6021004 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
425 20233PE6021005 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
426 20233PE6021005 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
427 20233PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
428 20233PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
429 20233PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
430 20233PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
431 20233PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
432 20233PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A

31/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
433 20233PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
434 20233PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
435 20233PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
436 20233PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
437 20233PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
438 20233PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
439 20233PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
440 20233PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
441 20233PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
442 20233PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
443 20233PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
444 20233PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
445 20233PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
446 20233PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A

32/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
447 20233PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
448 20233PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
449 20233PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
450 20233PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
451 20233PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
452 20233PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
453 20233PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
454 20233PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
455 20233PE6029002 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
456 20233PE6029002 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
457 20233PE6029003 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
458 20233PE6029003 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
459 20233PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
460 20233PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
B

33/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Sân TT Khu
461 20233PE6030002 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
462 20233PE6030002 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
463 20233PE6030003 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
464 20233PE6030003 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
465 20233PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
466 20233PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
467 20233PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
B
Sân TT Khu
468 20233PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
B
Phòng TH
469 20233AT6029001 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
470 20233AT6029001 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
471 20233AT6029002 AT6029 Thí nghiệm ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
472 20233AT6029002 AT6029 Thí nghiệm ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
473 20233AT6029003 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
474 20233AT6029003 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô

34/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH
475 20233AT6029004 AT6029 Thí nghiệm ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
476 20233AT6029004 AT6029 Thí nghiệm ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
477 20233AT6029005 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô
Phòng TH
478 20233AT6029005 AT6029 Thí nghiệm ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
Khoa Ô tô

479 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-616 ĐH K16 08/01/2024

480 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-616 ĐH K16 08/01/2024

481 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

482 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

483 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

484 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

485 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

486 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

An toàn và bảo mật thông


487 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
tin
An toàn và bảo mật thông
488 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
tin

35/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
An toàn và bảo mật thông
489 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
tin

490 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

491 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

492 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

Phòng TH
493 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử
Phòng TH
494 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử

495 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

496 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

497 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

498 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

Cấu trúc dữ liệu và giải


499 20233IT6002001 IT6002 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải
500 20233IT6002001 IT6002 1,2,3,4 Thứ 7 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải
501 20233IT6002002 IT6002 7,8,9,10 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
thuật

36/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Cấu trúc dữ liệu và giải
502 20233IT6002002 IT6002 7,8,9,10 Thứ 7 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
thuật

503 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

504 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

Chuyên đề khởi sự kinh Phòng TH


505 20233BM6003001 BM6003 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
doanh Khoa QLKD

Chuyên đề khởi sự kinh Phòng TH


506 20233BM6003001 BM6003 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K16 08/01/2024
doanh Khoa QLKD

Chuyên đề khởi sự kinh Phòng TH


507 20233BM6003001 BM6003 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K16 08/01/2024
doanh Khoa QLKD

508 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

509 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

510 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

511 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

512 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

513 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

37/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

514 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

515 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

516 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024

517 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024

518 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

519 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

520 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

521 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

522 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

523 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K16 08/01/2024

524 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K16 08/01/2024

525 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

526 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

527 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

38/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

528 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

529 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

530 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

531 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

532 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

533 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 3 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

534 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

535 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024

536 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

537 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

538 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

539 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

540 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 08/01/2024

541 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 5 A7-315 ĐH K16 08/01/2024

39/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Điều khiển tự động công
542 20233FE6006001 FE6006 1,2,3 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
nghiệp
Điều khiển tự động công
543 20233FE6006001 FE6006 1,2,3 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
nghiệp

544 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

545 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024

546 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

547 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

548 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

549 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

550 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

551 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

552 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

553 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

554 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

555 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

40/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

556 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

557 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

558 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

559 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

560 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

561 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024

562 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024

563 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024

564 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024

565 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024

566 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024

567 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Kế toán trong kinh doanh
568 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
569 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Business, ACCA)

41/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Kế toán trong kinh doanh
570 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
Business, ACCA)
571 20233EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 1,2,3 Thứ 4 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

572 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

573 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

574 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

575 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

576 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

577 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

578 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

579 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

580 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

581 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

582 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

583 202331603115001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

42/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

584 202331603115001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4 Thứ 5 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

585 202331603115001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4 Thứ 7 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

586 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

587 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

Kỹ năng nghe Tiếng Anh


588 20233FL6036001 FL6036 7,8 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
589 20233FL6036001 FL6036 7,8 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
590 20233FL6036002 FL6036 1,2 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
591 20233FL6036002 FL6036 1,2 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3

592 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

593 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

594 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

595 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

596 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

597 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

43/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

598 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

599 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

600 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

601 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

602 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

603 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

604 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

605 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

606 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

607 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024

Kỹ thuật đo lường và cảm


608 20233EE6032001 EE6032 7,8,9 Thứ 4 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
biến
Kỹ thuật đo lường và cảm
609 20233EE6032001 EE6032 7,8,9 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
biến

610 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

611 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

44/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

612 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

Kỹ thuật lập trình C và C+


613 20233EE6102001 EE6102 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
+
Kỹ thuật lập trình C và C+
614 20233EE6102001 EE6102 7,8,9,10 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
+

615 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024

616 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

617 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

618 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

619 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

620 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024

621 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024

622 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024

623 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

624 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

625 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024

45/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

626 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K16 08/01/2024

627 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 08/01/2024

628 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 08/01/2024

629 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024

630 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024

631 20233LP6008001 LP6005 Luật du lịch 7,8,9 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

632 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

633 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 6 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

634 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

635 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

636 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024

637 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024

638 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 08/01/2024

Lý thuyết điều khiển tự


639 20233EE6038001 EE6038 1,2,3,4 Thứ 4 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
động

46/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Lý thuyết điều khiển tự
640 20233EE6038001 EE6038 1,2,3,4 Thứ 7 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
động
Lý thuyết điều khiển tự
641 20233EE6038002 EE6038 7,8,9,10 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
động
Lý thuyết điều khiển tự
642 20233EE6038002 EE6038 7,8,9,10 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
động

643 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

644 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

645 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

646 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

Mạch điện quá độ và phi


647 20233EE6101001 EE6101 1,2,3 Thứ 2 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
648 20233EE6101001 EE6101 1,2,3 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
649 20233EE6101002 EE6101 7,8,9 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
650 20233EE6101002 EE6101 7,8,9 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
tuyến

651 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

652 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024

653 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

47/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

654 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

655 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

656 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 08/01/2024

657 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 4 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

658 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 7 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

659 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024

660 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024

661 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024

662 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024

663 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

664 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

665 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

666 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

667 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024

48/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Nhập môn lập trình máy
668 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 3 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
tính
Nhập môn lập trình máy
669 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 4 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
tính
Nhập môn lập trình máy
670 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 6 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
tính

671 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

672 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

673 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

Phương pháp số trong lập


674 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
trình
Phương pháp số trong lập
675 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
trình
Phương pháp số trong lập
676 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
trình

677 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024

678 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A10-511 ĐH K16 08/01/2024

679 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

680 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024

Quá trình và thiết bị cơ


681 20233CT6127001 CT6127 4,5 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
học

49/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Quá trình và thiết bị cơ
682 20233CT6127001 CT6127 4,5 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
học
Quá trình và thiết bị truyền
683 20233CT6128001 CT6128 1,2,3 Thứ 3 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
khối
Quá trình và thiết bị truyền
684 20233CT6128001 CT6128 1,2,3 Thứ 5 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
khối
Quá trình và thiết bị truyền
685 20233CT6128002 CT6128 7,8,9 Thứ 3 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
khối
Quá trình và thiết bị truyền
686 20233CT6128002 CT6128 7,8,9 Thứ 5 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
khối

687 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024

688 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 A10-707 ĐH K16 08/01/2024

689 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 7 A10-707 ĐH K16 08/01/2024

Quản trị tài chính doanh


690 20233BM6064001 BM6064 7,8,9 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
nghiệp

691 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

692 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

693 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

694 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

695 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

50/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

696 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

697 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

698 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

699 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

700 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

701 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

702 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024

Tâm lý du khách và hành


703 20233TO6055001 TO6055 1,2,3,4 Thứ 2 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
vi tiêu dùng du lịch
Tâm lý du khách và hành
704 20233TO6055001 TO6055 1,2,3,4 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
vi tiêu dùng du lịch
Tâm lý du khách và hành
705 20233TO6055001 TO6055 1,2,3,4 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
vi tiêu dùng du lịch
Phòng TH
706 20233CT6143001 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Hóa

707 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024

708 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024

709 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 6 B4-502 ĐH K16 08/01/2024

51/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

710 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

711 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

712 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024

713 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 2 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

714 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 5 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

Thiết kế hệ thống cung cấp


715 20233EE6051001 EE6051 1,2,3 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
716 20233EE6051001 EE6051 1,2,3 Thứ 5 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
717 20233EE6051002 EE6051 7,8,9 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
718 20233EE6051002 EE6051 7,8,9 Thứ 5 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
điện

719 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

720 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

721 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

722 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

723 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

52/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

724 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

Phòng TH
725 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
726 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
727 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
728 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
729 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
730 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
731 20233FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử TH
Phòng
732 20233FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
733 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tự
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
734 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024
tự
tử
Tiến trình lịch sử Việt
735 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
Nam
Tiến trình lịch sử Việt
736 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
Nam

737 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

53/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

738 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

739 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

740 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

741 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

742 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 08/01/2024

743 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 2 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

744 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 5 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

745 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024

746 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024

747 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 2 A7-621 ĐH K16 08/01/2024

748 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 5 A7-621 ĐH K16 08/01/2024

Tiếng Anh Cơ khí cơ bản


749 20233FL6093001 FL6093 1,2,3,4 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
750 20233FL6093001 FL6093 1,2,3,4 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
751 20233FL6093002 FL6093 7,8,9,10 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
3

54/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
752 20233FL6093002 FL6093 7,8,9,10 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
753 20233FL6093003 FL6093 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
754 20233FL6093003 FL6093 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
755 20233FL6093004 FL6093 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
756 20233FL6093004 FL6093 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
757 20233FL6093005 FL6093 13,14,15,16 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
758 20233FL6093005 FL6093 13,14,15,16 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
759 20233FL6138001 FL6138 1,2,3,4 Thứ 2 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
760 20233FL6138001 FL6138 1,2,3,4 Thứ 5 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
761 20233FL6138002 FL6138 7,8,9,10 Thứ 2 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
762 20233FL6138002 FL6138 7,8,9,10 Thứ 5 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
763 20233FL6139001 FL6139 1,2,3,4 Thứ 3 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
764 20233FL6139001 FL6139 1,2,3,4 Thứ 6 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
765 20233FL6171001 FL6171 7,8,9,10 Thứ 3 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 1

55/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
766 20233FL6171001 FL6171 7,8,9,10 Thứ 6 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
767 20233FL6166001 FL6166 1,2,3,4 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
768 20233FL6166001 FL6166 1,2,3,4 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
769 20233FL6166002 FL6166 7,8,9,10 Thứ 4 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
770 20233FL6166002 FL6166 7,8,9,10 Thứ 7 B3-201 ĐH K16 08/01/2024
thuật môi trường cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ Ô
771 20233FL6156001 FL6156 1,2,3,4 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ Ô
772 20233FL6156001 FL6156 1,2,3,4 Thứ 7 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ Ô
773 20233FL6156002 FL6156 7,8,9,10 Thứ 4 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ Ô
774 20233FL6156002 FL6156 7,8,9,10 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ Ô
775 20233FL6157001 FL6157 1,2,3,4 Thứ 2 A7-612 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ Ô
776 20233FL6157001 FL6157 1,2,3,4 Thứ 5 A7-612 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ Ô
777 20233FL6157002 FL6157 7,8,9,10 Thứ 2 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ Ô
778 20233FL6157002 FL6157 7,8,9,10 Thứ 5 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
tô cơ bản 4
Tiếng Anh Lễ tân khách
779 20233FL6143001 FL6143 1,2,3,4 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
sạn cơ bản 2

56/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Lễ tân khách
780 20233FL6143001 FL6143 1,2,3,4 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
sạn cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
781 20233FL6148001 FL6148 1,2,3,4 Thứ 2 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
782 20233FL6148001 FL6148 1,2,3,4 Thứ 5 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
783 20233FL6148002 FL6148 7,8,9,10 Thứ 2 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
784 20233FL6148002 FL6148 7,8,9,10 Thứ 5 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
785 20233FL6148003 FL6148 1,2,3,4 Thứ 3 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
786 20233FL6148003 FL6148 1,2,3,4 Thứ 6 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 1
Tiếng Anh May-Thiết kế
787 20233FL6149001 FL6149 7,8,9,10 Thứ 3 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
788 20233FL6149001 FL6149 7,8,9,10 Thứ 6 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
789 20233FL6149002 FL6149 1,2,3,4 Thứ 4 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
790 20233FL6149002 FL6149 1,2,3,4 Thứ 7 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
791 20233FL6149003 FL6149 7,8,9,10 Thứ 4 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
792 20233FL6149003 FL6149 7,8,9,10 Thứ 7 B4-501 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2

57/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh May-Thiết kế
793 20233FL6149004 FL6149 1,2,3,4 Thứ 2 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
794 20233FL6149004 FL6149 1,2,3,4 Thứ 5 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế
795 20233FL6150001 FL6150 7,8,9,10 Thứ 2 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
796 20233FL6150001 FL6150 7,8,9,10 Thứ 5 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
797 20233FL6150002 FL6150 1,2,3,4 Thứ 3 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
798 20233FL6150002 FL6150 1,2,3,4 Thứ 6 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
799 20233FL6150003 FL6150 7,8,9,10 Thứ 3 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
800 20233FL6150003 FL6150 7,8,9,10 Thứ 6 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 3
Tiếng Anh May-Thiết kế
801 20233FL6151001 FL6151 1,2,3,4 Thứ 4 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 4
Tiếng Anh May-Thiết kế
802 20233FL6151001 FL6151 1,2,3,4 Thứ 7 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 4
Tiếng Anh May-Thiết kế
803 20233FL6151002 FL6151 7,8,9,10 Thứ 4 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 4
Tiếng Anh May-Thiết kế
804 20233FL6151002 FL6151 7,8,9,10 Thứ 7 B4-601 ĐH K16 08/01/2024
thời trang cơ bản 4

805 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

58/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

806 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

807 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

808 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

809 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

810 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024

811 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

812 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024

813 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 08/01/2024

814 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 08/01/2024

815 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 08/01/2024

816 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 08/01/2024

817 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024

818 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024

59/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

819 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

820 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

821 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024

Tin học ứng dụng trong du Phòng TH-


822 20233TO6058001 TO6058 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
lịch NNDL
Tin học ứng dụng trong du Phòng TH-
823 20233TO6058001 TO6058 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
lịch NNDL

824 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024

825 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024

826 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024

827 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024

828 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024

829 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024

830 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024

831 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024

60/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

832 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

833 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024

834 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-321 ĐH K16 08/01/2024

835 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K16 08/01/2024

836 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K16 08/01/2024

837 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

838 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

839 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024

840 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024

841 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 08/01/2024

842 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 08/01/2024

843 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 08/01/2024

844 20233BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024

61/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

845 20233BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024

846 20233BS6007003 BS6007 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 3 A9-402 ĐH K16 08/01/2024

847 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

848 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-309 ĐH K16 08/01/2024

Vi xử lý và cấu trúc máy


849 20233FE6044001 FE6044 7,8 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
tính
Vi xử lý và cấu trúc máy
850 20233FE6044001 FE6044 7,8 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
tính
Ứng dụng máy tính trong
851 20233AT6059001 AT6059 1,2,3 Thứ 2 A10-512 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô
Ứng dụng máy tính trong
852 20233AT6059001 AT6059 1,2,3 Thứ 5 A10-512 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô
Ứng dụng máy tính trong
853 20233AT6059002 AT6059 7,8,9 Thứ 2 A10-512 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô
Ứng dụng máy tính trong
854 20233AT6059002 AT6059 7,8,9 Thứ 5 A10-512 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô
Ứng dụng máy tính trong
855 20233AT6059003 AT6059 7,8,9 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô
Ứng dụng máy tính trong
856 20233AT6059003 AT6059 7,8,9 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
thiết kế tính toán ô tô

851 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 2 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

62/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

858 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 4 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

859 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

860 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

861 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

862 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K17 08/01/2024

863 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K17 08/01/2024

864 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024

865 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024

866 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024

867 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024

868 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

869 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

63/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

870 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

871 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

872 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

873 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

874 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

875 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

876 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

877 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

878 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

879 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

880 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024

881 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024

64/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

882 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

883 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

884 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

885 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

886 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

887 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

888 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

889 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

890 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

891 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

892 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

893 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

65/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

894 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

895 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

896 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

897 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024

898 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

899 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

900 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

901 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

902 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

903 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

904 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

905 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024

66/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

906 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

907 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

908 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

909 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

910 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

911 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

912 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K17 08/01/2024

913 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

914 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

915 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

916 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

917 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024

67/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

918 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024

919 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 6 A8-404 ĐH K17 08/01/2024

920 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

921 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

922 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

923 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

924 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024

925 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

926 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024

927 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

928 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

929 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

68/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

930 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

931 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

932 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

933 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

934 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

935 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

936 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

937 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

938 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

939 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

940 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

941 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

69/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

942 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

943 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

944 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024

945 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

946 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

947 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

948 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

949 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024

950 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024

951 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024

952 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024

953 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024

70/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

954 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

955 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

956 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

957 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

958 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

959 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

960 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

961 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

962 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

963 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

964 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 3 B2-301 ĐH K17 08/01/2024

965 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 6 B2-301 ĐH K17 08/01/2024

71/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

966 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

967 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

968 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024

969 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024

Kiến trúc máy tính và hệ


970 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
971 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
972 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 6 A10-707 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
973 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 3 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
974 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
975 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 7 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
điều hành
Kinh tế chính trị Mác-
976 20233LP6011001 LP6011 4,5 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
977 20233LP6011001 LP6011 4,5 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin

72/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Kinh tế chính trị Mác-
978 20233LP6011002 LP6011 7,8 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
979 20233LP6011002 LP6011 7,8 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
980 20233LP6011003 LP6011 4,5 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
981 20233LP6011003 LP6011 4,5 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
982 20233LP6011004 LP6011 7,8 Thứ 3 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
983 20233LP6011004 LP6011 7,8 Thứ 6 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
984 20233LP6011005 LP6011 13,14 Thứ 2 A9-303 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
985 20233LP6011005 LP6011 13,14 Thứ 5 A9-303 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
986 20233LP6011006 LP6011 13,14 Thứ 3 A9-303 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
987 20233LP6011006 LP6011 13,14 Thứ 6 A9-303 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
988 20233LP6011007 LP6011 4,5 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
989 20233LP6011007 LP6011 4,5 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Lênin

73/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Kinh tế chính trị Mác-
990 20233LP6011008 LP6011 7,8 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
991 20233LP6011008 LP6011 7,8 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Lênin

992 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024

993 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024

994 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

995 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

996 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

997 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

998 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 5 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

999 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1000 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1001 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

74/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1002 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1003 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1004 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1005 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1006 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1007 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1008 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1009 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1010 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

1011 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1012 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1013 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

75/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1014 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024

1015 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1016 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1017 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1018 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

Kỹ năng hoạt động công


1019 20233FE6012001 FE6012 7,8 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
1020 20233FE6012001 FE6012 7,8 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
1021 20233FE6012002 FE6012 4,5 Thứ 4 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
1022 20233FE6012002 FE6012 4,5 Thứ 7 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
nghiệp
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1023 20233FL6034001 FL6034 7,8 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1024 20233FL6034001 FL6034 7,8 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1025 20233FL6034002 FL6034 9,10 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1

76/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1026 20233FL6034002 FL6034 9,10 Thứ 5 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1027 20233FL6035001 FL6035 2,3 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
2
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1028 20233FL6035001 FL6035 2,3 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
2
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1029 20233FL6035002 FL6035 4,5 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
2
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
1030 20233FL6035002 FL6035 4,5 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
2

1031 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1032 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1033 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1034 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1035 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1036 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1037 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

77/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1038 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024

1039 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 08/01/2024

1040 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 08/01/2024

1041 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1042 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1043 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1044 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1045 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1046 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1047 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1048 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1049 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

78/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1050 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1051 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 ĐH K17 08/01/2024

1052 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A7-301 ĐH K17 08/01/2024

1053 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024

1054 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024

1055 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-503 ĐH K17 08/01/2024

1056 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-503 ĐH K17 08/01/2024

1057 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K17 08/01/2024

1058 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K17 08/01/2024

1059 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

1060 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

1061 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

79/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1062 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

1063 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K17 08/01/2024

1064 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K17 08/01/2024

1065 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024

1066 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024

1067 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-406 ĐH K17 08/01/2024

1068 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-406 ĐH K17 08/01/2024

1069 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1070 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

1071 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1072 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1073 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

80/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1074 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1075 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

Lịch sử Đảng Cộng sản


1076 20233LP6013004 LP6013 4,5 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1077 20233LP6013004 LP6013 4,5 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1078 20233LP6013001 LP6013 9,10 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1079 20233LP6013001 LP6013 9,10 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1080 20233LP6013002 LP6013 4,5 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1081 20233LP6013002 LP6013 4,5 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1082 20233LP6013003 LP6013 9,10 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
1083 20233LP6013003 LP6013 9,10 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
Việt Nam

1084 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1085 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

81/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1086 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1087 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1088 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1089 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1090 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1091 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1092 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1093 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1094 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1095 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1096 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1097 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

82/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1098 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1099 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

1100 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

1101 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1102 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1103 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

1104 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

1105 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-319 ĐH K17 08/01/2024

1106 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024

1107 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A7-315 ĐH K17 08/01/2024

1108 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024

1109 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024

83/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1110 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 7 A7-315 ĐH K17 08/01/2024

1111 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1112 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1113 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1114 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1115 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1116 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024

1117 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K17 08/01/2024

1118 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 3 A7-303 ĐH K17 08/01/2024

1119 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K17 08/01/2024

1120 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1121 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

84/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1122 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024

1123 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024

1124 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024

1125 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024

1126 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024

1127 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024

Ngữ pháp Tiếng Anh thực


1128 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
1129 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
1130 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
1131 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
1132 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
1133 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
hành

85/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1134 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1135 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1136 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1137 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1138 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1139 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024

1140 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1141 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1142 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1143 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 2 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1144 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 5 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

Nhập môn Kế toán, Kiểm


1145 20233AA6031001 AA6031 4,5 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
toán

86/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Nhập môn Kế toán, Kiểm
1146 20233AA6031001 AA6031 4,5 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
toán
Nhập môn Kế toán, Kiểm
1147 20233AA6031001 AA6031 4,5 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
toán

1148 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

1149 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

1150 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

1151 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-405 ĐH K17 08/01/2024

1152 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1153 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1154 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

1155 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

1156 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

1157 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024

87/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1158 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024

1159 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024

1160 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

1161 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024

1162 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

1163 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

1164 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

1165 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024

1166 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1167 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1168 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1169 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

88/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1170 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1171 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1172 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1173 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1174 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1175 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1176 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1177 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1178 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A9-304 ĐH K17 08/01/2024

1179 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A9-304 ĐH K17 08/01/2024

1180 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A9-304 ĐH K17 08/01/2024

1181 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A9-304 ĐH K17 08/01/2024

89/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Phương pháp nghiên cứu
1182 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1183 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 4 A10-807 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1184 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1185 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1186 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1187 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1188 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1189 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1190 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1191 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1192 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
1193 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
khoa học

90/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Quá trình và thiết bị truyền
1194 20233CT6129001 CT6129 4,5 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
nhiệt
Quá trình và thiết bị truyền
1195 20233CT6129001 CT6129 4,5 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
nhiệt

1196 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024

1197 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024

1198 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1199 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1200 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1201 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1202 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1203 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 7 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1204 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

1205 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

91/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1206 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024

Tác phong làm việc


1207 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
1208 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
1209 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
1210 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
1211 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
1212 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
chuyên nghiệp
Tham quan tuyến điểm du Phòng TH-
1213 20233TO6064001 TO6064 13,14,15,16,17 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
lịch NNDL
Tham quan tuyến điểm du Phòng TH-
1214 20233TO6064001 TO6064 13,14,15,16,17 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
lịch NNDL
Phòng TH -
1215 20233CT6145001 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
Hóa
Phòng TH -
1216 20233CT6145001 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
Hóa
Phòng TH -
1217 20233CT6147001 CT6147 Thí nghiệm hóa vô cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
Hóa

92/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1218 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024

1219 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1220 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

Phòng TH
1221 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1222 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1223 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1224 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1225 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1226 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1227 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1228 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1229 20233MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024
TTVN

93/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Phòng TH
1230 20233MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
1231 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
1232 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
1233 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
1234 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
1235 20233CT6169001 CT6169 Thực hành hóa môi trường 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
Khoa Hóa

1236 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1237 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

Tiếng Anh Công nghệ kỹ


1238 20233FL6136001 FL6136 2,3 Thứ 2 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1239 20233FL6136001 FL6136 2,3 Thứ 3 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1240 20233FL6136001 FL6136 2,3 Thứ 5 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1

94/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1241 20233FL6136001 FL6136 2,3 Thứ 6 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1242 20233FL6136002 FL6136 4,5 Thứ 2 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1243 20233FL6136002 FL6136 4,5 Thứ 3 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1244 20233FL6136002 FL6136 4,5 Thứ 5 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1245 20233FL6136002 FL6136 4,5 Thứ 6 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1246 20233FL6136003 FL6136 7,8 Thứ 2 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1247 20233FL6136003 FL6136 7,8 Thứ 3 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1248 20233FL6136003 FL6136 7,8 Thứ 5 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ
1249 20233FL6136003 FL6136 7,8 Thứ 6 B3-301 ĐH K17 08/01/2024
thuật hóa học cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1250 20233FL6154001 FL6154 1,2,3,4 Thứ 2 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1251 20233FL6154001 FL6154 1,2,3,4 Thứ 5 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1252 20233FL6154002 FL6154 7,8,9,10 Thứ 2 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1

95/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1253 20233FL6154002 FL6154 7,8,9,10 Thứ 5 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1254 20233FL6154003 FL6154 1,2,3,4 Thứ 3 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1255 20233FL6154003 FL6154 1,2,3,4 Thứ 6 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1256 20233FL6154004 FL6154 7,8,9,10 Thứ 3 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1257 20233FL6154004 FL6154 7,8,9,10 Thứ 6 A9-408 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1258 20233FL6154005 FL6154 13,14,15,16 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ Ô
1259 20233FL6154005 FL6154 13,14,15,16 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
tô cơ bản 1
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1260 20233FL6478001 FL6478 1,2,3,4 Thứ 3 A8-604 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1261 20233FL6478001 FL6478 1,2,3,4 Thứ 6 A8-604 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1262 20233FL6478002 FL6478 7,8,9,10 Thứ 3 A8-604 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1263 20233FL6478002 FL6478 7,8,9,10 Thứ 6 A8-604 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1264 20233FL6478003 FL6478 13,14,15,16 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2

96/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Tiếng Anh Du lịch-Khách
1265 20233FL6478003 FL6478 13,14,15,16 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
sạn cơ bản 2

1266 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1267 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1268 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1269 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1270 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1271 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024

1272 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 2 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1273 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1274 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1275 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1276 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1277 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

97/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1278 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1279 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 7 A9-505 ĐH K17 08/01/2024

1280 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

1281 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024

1282 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

1283 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

1284 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

1285 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024

1286 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

1287 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

1288 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

1289 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024

1290 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

98/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1291 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1292 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1293 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1294 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1295 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1296 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1297 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1298 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1299 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1300 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1301 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024

1302 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

99/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1303 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 4 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

1304 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

1305 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

1306 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

1307 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 7 A9-305 ĐH K17 08/01/2024

1308 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1309 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1310 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1311 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1312 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1313 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1314 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

100/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1315 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1316 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024

1317 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024

1318 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B2-301 ĐH K17 08/01/2024

1319 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1320 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1321 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1322 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024

1323 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K17 08/01/2024

1324 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K17 08/01/2024

1325 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1326 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

101/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1327 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

1328 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024

1329 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1330 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024

1331 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 2 B4-503 ĐH K17 08/01/2024

1332 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 4 B4-503 ĐH K17 08/01/2024

1333 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 6 B4-503 ĐH K17 08/01/2024

Vật liệu và linh kiện điện


1334 20233FE6042001 FE6042 1,2,3 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
tử
Vật liệu và linh kiện điện
1335 20233FE6042001 FE6042 1,2,3 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
tử
Vật liệu và linh kiện điện
1336 20233FE6042002 FE6042 9,10,11 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
tử
Vật liệu và linh kiện điện
1337 20233FE6042002 FE6042 9,10,11 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
tử
Vật liệu và linh kiện điện
1338 20233FE6042003 FE6042 13,14,15 Thứ 2 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
tử

102/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI
Vật liệu và linh kiện điện
1339 20233FE6042003 FE6042 13,14,15 Thứ 5 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
tử

1340 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1341 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1342 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1343 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1344 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1345 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1346 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1347 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024

1348 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1349 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1350 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

103/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1351 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024

1352 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

1353 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

1354 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

1355 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024

1356 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 4 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

1357 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 7 A10-610 ĐH K17 08/01/2024

1358 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 2 A9-307 ĐH K17 08/01/2024

1359 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 4 A9-307 ĐH K17 08/01/2024

1360 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 6 A9-307 ĐH K17 08/01/2024

1361 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1362 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

104/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1363 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1364 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1365 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1366 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1367 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1368 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1369 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1370 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1371 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1372 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 7 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1373 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 08/01/2024

1374 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A10-807 ĐH K17 08/01/2024

105/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC
EUNI

1375 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 08/01/2024

1376 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1377 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1378 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1379 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024

1380 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1381 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024

1382 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 2 A9-309 ĐH K17 08/01/2024

1383 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 4 A9-309 ĐH K17 08/01/2024

Phòng TH
1384 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
May
Phòng TH
1385 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024
May

106/212
BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

107/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

108/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

109/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

110/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

111/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

112/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

113/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

114/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

115/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

116/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

117/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

118/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

119/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

120/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

121/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

122/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

123/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

124/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

125/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

126/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

127/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

128/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

129/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

130/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

131/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

132/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

133/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

134/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

135/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

136/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

137/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

138/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

139/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

140/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

141/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

142/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

143/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

144/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

145/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

146/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

147/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

148/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

149/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

150/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

151/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

152/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

153/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

154/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

155/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

156/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

157/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

158/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

159/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

160/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

161/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

162/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

163/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

164/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học Không mở

SV đăng ký học Không mở

165/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

166/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

167/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

168/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

169/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

170/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

171/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

172/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

173/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

174/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

175/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

176/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

177/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

178/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

179/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

180/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

181/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

182/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

183/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

184/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

185/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

186/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

187/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

188/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

189/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

190/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

191/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

192/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

193/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

194/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

195/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

196/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

197/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

198/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

199/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

200/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

201/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

202/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

203/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

204/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

205/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

206/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

207/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

208/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

209/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

210/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

211/212
1 NĂM HỌC 2023-2024

TRẠNG
GHI CHÚ
THÁI

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

212/212

You might also like