You are on page 1of 114

THỜI KHÓA BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)

HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1 202241003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3 Thứ 2 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

2 202241003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3 Thứ 5 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

3 202241003108002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

4 202241003108002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9 Thứ 5 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

5 202241003110001 1003110 Vật lý 1,2,3,4 Thứ 3 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

6 202241003110001 1003110 Vật lý 1,2,3,4 Thứ 6 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

7 202241003110002 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

8 202241003110002 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 6 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

9 20224AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

10 20224AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 5 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

11 20224AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 4 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

12 20224AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 7 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

1/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

13 20224AT6001002 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 4 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

14 20224AT6001002 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 7 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

15 20224AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 4,5 Thứ 2 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

16 20224AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 4,5 Thứ 5 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

17 20224BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

18 20224BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

19 20224BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4 Thứ 2 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

20 20224BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4 Thứ 5 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

21 20224BM6046002 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

22 20224BM6046002 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

23 20224BM6046003 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

24 20224BM6046003 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

25 20224BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 3 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

26 20224BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 6 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

2/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

27 20224BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 4,5 Thứ 3 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

28 20224BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 4,5 Thứ 6 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

29 20224BM6087002 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8 Thứ 3 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

30 20224BM6087002 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8 Thứ 6 A10-605 ĐH K13 10/07/2023

31 20224BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

32 20224BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

33 20224BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

34 20224BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

35 20224BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

36 20224BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

37 20224BS6003004 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

38 20224BS6003004 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

39 20224BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

40 20224BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

3/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

41 20224BS6014001 BS6014 Tối ưu và quy hoạch thực nghiệm 1,2,3 Thứ 4 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

42 20224BS6014001 BS6014 Tối ưu và quy hoạch thực nghiệm 1,2,3 Thứ 7 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

43 20224CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

44 20224CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

45 20224CT6001005 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 3 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

46 20224CT6001005 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 6 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

47 20224CT6001006 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 2 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

48 20224CT6001006 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 5 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

49 20224CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9,10 Thứ 4 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

50 20224CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 3 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

51 20224CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 6 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

52 20224CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 3,4,5 Thứ 4 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

53 20224CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 3,4,5 Thứ 7 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

54 20224CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 1,2,3,4 Thứ 2 B3-108 ĐH K13 10/07/2023

4/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

55 20224CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 2 B3-108 ĐH K13 10/07/2023

56 20224CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 4 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

57 20224CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 7 B3-107 ĐH K13 10/07/2023

58 20224EE6003001 EE6003 An toàn điện 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

59 20224EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

60 20224EE6008002 EE6008 Cung cấp điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

61 20224EE6008003 EE6008 Cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

62 20224EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 6 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

63 20224EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

64 20224EE6010003 EE6010 Điện tử công suất 13,14,15,16 Thứ 6 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

65 20224EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 4,5 Thứ 2 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

66 20224EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 4,5 Thứ 5 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

67 20224EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 7,8 Thứ 2 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

68 20224EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 7,8 Thứ 5 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

5/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

69 20224EE6016001 EE6016 Điều khiển số 10,11 Thứ 2 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

70 20224EE6016001 EE6016 Điều khiển số 10,11 Thứ 5 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

71 20224EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 4 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

72 20224EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 7 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

73 20224EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 1,2,3 Thứ 2 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

74 20224EE6036002 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

75 20224EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 4 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

76 20224EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 7 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

77 20224EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 9,10,11 Thứ 4 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

78 20224EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 9,10,11 Thứ 7 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

79 20224EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15 Thứ 2 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

80 20224EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15 Thứ 5 A7-325 ĐH K13 10/07/2023

81 20224EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

82 20224EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

6/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

83 20224EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 9,10,11 Thứ 3 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

84 20224EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 9,10,11 Thứ 6 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

85 20224EE6039003 EE6039 Mạch điện 1 13,14,15 Thứ 3 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

86 20224EE6039003 EE6039 Mạch điện 1 13,14,15 Thứ 6 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

87 20224EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

88 20224EE6040002 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

89 20224EE6040003 EE6040 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 ĐH K13 10/07/2023


A7-433
90 20224EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 2 (Phòng TH ĐH K13 10/07/2023
K. Điện)
A7-433
91 20224EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 5 (Phòng TH ĐH K13 10/07/2023
K. Điện)
A7-433
92 20224EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11 Thứ 2 (Phòng TH ĐH K13 10/07/2023
K. Điện)
A7-433
93 20224EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11 Thứ 5 (Phòng TH ĐH K13 10/07/2023
K. Điện)
94 20224EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 3 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

95 20224EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 6 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

96 20224EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

7/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

97 20224EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

98 20224FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 1,2,3 Thứ 2 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

99 20224FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 1,2,3 Thứ 5 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

100 20224FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 2 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

101 20224FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 5 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

102 20224FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 2 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

103 20224FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 5 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

104 20224FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 4,5 Thứ 2 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

105 20224FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 4,5 Thứ 5 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

106 20224FE6012002 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 2 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

107 20224FE6012002 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 5 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

108 20224FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3 Thứ 4 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

109 20224FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3 Thứ 7 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

110 20224FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 9,10,11 Thứ 4 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

8/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

111 20224FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 9,10,11 Thứ 7 A7-601 ĐH K13 10/07/2023

112 20224FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 2 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

113 20224FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 5 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

114 20224FE6017004 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 3 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

115 20224FE6017004 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 6 A9-309 ĐH K13 10/07/2023

116 20224FE6025001 FE6025 Mạng máy tính và truyền thông 1,2,3 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

117 20224FE6025001 FE6025 Mạng máy tính và truyền thông 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

118 20224FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 4,5 Thứ 2 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

119 20224FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 4,5 Thứ 5 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

120 20224FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 4,5 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

121 20224FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 4,5 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

122 20224FE6041001 FE6041 Truyền thông số 1,2,3,4 Thứ 4 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

123 20224FE6041001 FE6041 Truyền thông số 1,2,3,4 Thứ 7 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

124 20224FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

9/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

125 20224FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

126 20224FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

127 20224FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

128 20224FE6042003 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 13,14,15 Thứ 3 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

129 20224FE6042003 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 13,14,15 Thứ 6 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

130 20224FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

131 20224FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A8-301 ĐH K13 10/07/2023

132 20224FE6046001 FE6046 Xử lý tín hiệu số 1,2,3,4 Thứ 6 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

133 20224FE6046002 FE6046 Xử lý tín hiệu số 7,8,9,10 Thứ 6 A9-404 ĐH K13 10/07/2023

134 20224FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

135 20224FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

136 20224FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

137 20224FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

138 20224FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

10/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

139 20224FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

140 20224FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

141 20224FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

142 20224FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

143 20224FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

144 20224FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

145 20224FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

146 20224FL6095002 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

147 20224FL6095002 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

148 20224FL6095003 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

149 20224FL6095003 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-606 ĐH K13 10/07/2023

150 20224FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

151 20224FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

152 20224FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 2 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

11/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

153 20224FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

154 20224FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 2 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

155 20224FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 5 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

156 20224FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

157 20224FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

158 20224FL6128002 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

159 20224FL6128002 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

160 20224FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

161 20224FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

162 20224FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

163 20224FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-608 ĐH K13 10/07/2023

164 20224FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K13 10/07/2023

165 20224FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
166 20224FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
167 20224FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
168 20224FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
169 20224FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609 ĐH K13 10/07/2023

12/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

170 20224FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
171 20224FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
172 20224FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
173 20224FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
174 20224FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
175 20224FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
176 20224FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
177 20224FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
178 20224FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
179 20224FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-609 ĐH K13 10/07/2023
180 20224FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

181 20224FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

182 20224FL6134002 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
183 20224FL6134002 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
184 20224FL6134003 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
185 20224FL6134003 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
186 20224FL6134004 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
187 20224FL6134004 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

188 20224FL6134005 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

189 20224FL6134005 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

190 20224FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A7-610 ĐH K13 10/07/2023
191 20224FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1,2,3,4 Thứ 7 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

192 20224FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

193 20224FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 7 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

13/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

194 20224FL6135003 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

195 20224FL6135003 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A7-610 ĐH K13 10/07/2023

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa


196 20224FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 2 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
197 20224FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 5 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
198 20224FL6137002 FL6137 7,8,9,10 Thứ 2 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
199 20224FL6137002 FL6137 7,8,9,10 Thứ 5 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
200 20224FL6137003 FL6137 13,14,15,16 Thứ 3 A7-608 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa


201 20224FL6137003 FL6137 13,14,15,16 Thứ 6 A7-608 ĐH K13 10/07/2023
học cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


202 20224FL6149001 FL6149 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


203 20224FL6149001 FL6149 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


204 20224FL6149002 FL6149 7,8,9,10 Thứ 3 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
205 20224FL6149002 FL6149 7,8,9,10 Thứ 6 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
206 20224FL6149003 FL6149 1,2,3,4 Thứ 4 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2

14/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


207 20224FL6149003 FL6149 1,2,3,4 Thứ 7 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
208 20224FL6149004 FL6149 7,8,9,10 Thứ 4 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
209 20224FL6149004 FL6149 7,8,9,10 Thứ 7 B3-202 ĐH K13 10/07/2023
cơ bản 2

210 20224FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

211 20224FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

212 20224FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

213 20224FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

214 20224FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

215 20224FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

216 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

217 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

218 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

219 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

220 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

15/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

221 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

222 20224FL6158001 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

223 20224FL6158001 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

224 20224FL6158002 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

225 20224FL6158002 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-611A ĐH K13 10/07/2023

226 20224FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

227 20224FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

228 20224FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

229 20224FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

230 20224FL6164003 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

231 20224FL6164003 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

232 20224FL6164004 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

16/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

233 20224FL6164004 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

234 20224FL6164005 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

235 20224FL6164005 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

236 20224FL6164006 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

237 20224FL6164006 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

238 20224FL6164007 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 2 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

239 20224FL6164007 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 5 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

240 20224FL6164008 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

241 20224FL6164008 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

242 20224FL6164009 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

243 20224FL6164009 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

244 20224FL6164010 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

245 20224FL6164010 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-612 ĐH K13 10/07/2023

17/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

246 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 B3-206 ĐH K13 10/07/2023

247 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 B3-206 ĐH K13 10/07/2023

248 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 B3-206 ĐH K13 10/07/2023

249 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 B3-206 ĐH K13 10/07/2023

250 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

251 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 B3-205 ĐH K13 10/07/2023

252 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

253 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

254 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

255 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

256 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

257 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

18/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

258 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

259 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

260 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

261 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

262 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

263 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

264 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

265 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 ĐH K13 10/07/2023

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


266 20224LP6001001 LP6001 1,2,3 Thứ 2 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
267 20224LP6001001 LP6001 1,2,3 Thứ 5 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


268 20224LP6001002 LP6001 9,10,11 Thứ 2 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


269 20224LP6001002 LP6001 9,10,11 Thứ 5 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam

19/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


270 20224LP6001003 LP6001 1,2,3 Thứ 3 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
271 20224LP6001003 LP6001 1,2,3 Thứ 6 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
272 20224LP6001004 LP6001 9,10,11 Thứ 3 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
273 20224LP6001004 LP6001 9,10,11 Thứ 6 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
274 20224LP6001005 LP6001 1,2,3 Thứ 4 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
275 20224LP6001005 LP6001 1,2,3 Thứ 7 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
276 20224LP6001006 LP6001 9,10,11 Thứ 4 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
277 20224LP6001006 LP6001 9,10,11 Thứ 7 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
Việt Nam
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
278 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


279 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 3 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


280 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 6 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
281 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 2 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


282 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 3 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

20/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


283 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 6 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


284 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 3 A8-601 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
285 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 4 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
286 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 7 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
287 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 3 A8-601 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
288 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 4 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
289 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 7 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Mác-Lênin

290 20224LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A8-502 ĐH K13 10/07/2023

291 20224LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A8-502 ĐH K13 10/07/2023

292 20224LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A8-502 ĐH K13 10/07/2023

293 20224LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
294 20224LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
295 20224LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
296 20224LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
297 20224LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
298 20224LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
299 20224LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A8-502 ĐH K13 10/07/2023

21/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

300 20224LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
301 20224LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
302 20224LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
303 20224LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
304 20224LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
305 20224LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
306 20224LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
307 20224LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
308 20224LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
309 20224LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
310 20224LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
311 20224LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
312 20224LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
313 20224LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
314 20224LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 2 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
315 20224LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 5 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
316 20224LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 3 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
317 20224LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
318 20224LP6004005 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
319 20224LP6004005 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
320 20224LP6004006 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 3 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
321 20224LP6004006 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 6 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
322 20224LP6004007 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
323 20224LP6004007 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
324 20224LP6004008 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
325 20224LP6004008 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
326 20224LP6004009 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
327 20224LP6004009 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
328 20224LP6004010 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
329 20224LP6004010 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 B3-304 ĐH K13 10/07/2023
330 20224ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 4 A10-605 ĐH K13 10/07/2023
331 20224ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 7 A10-605 ĐH K13 10/07/2023
22/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

332 20224ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 7,8 Thứ 3 A7-601 ĐH K13 10/07/2023
333 20224ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 7,8 Thứ 6 A7-601 ĐH K13 10/07/2023
334 20224ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 2 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
335 20224ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 5 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
336 20224ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
337 20224ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
338 20224ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 2 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
339 20224ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 5 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
340 20224ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
341 20224ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
342 20224ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
343 20224ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
344 20224ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 2 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
345 20224ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 5 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
346 20224ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 3 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
347 20224ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
348 20224ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
349 20224ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
350 20224ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 4 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
351 20224ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 7 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
352 20224ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 4 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
353 20224ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 7 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
354 20224ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 3 A10-605 ĐH K13 10/07/2023
355 20224ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 6 A10-605 ĐH K13 10/07/2023
356 20224ME6041001 ME6041 Vật liệu học 3,4 Thứ 4 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
357 20224ME6041001 ME6041 Vật liệu học 3,4 Thứ 7 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
358 20224ME6041002 ME6041 Vật liệu học 7,8 Thứ 4 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
359 20224ME6041002 ME6041 Vật liệu học 7,8 Thứ 7 A8-403 ĐH K13 10/07/2023
360 20224ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 2 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
361 20224ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 5 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
362 20224ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 2 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
363 20224ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 5 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
23/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

364 20224ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 3,4 Thứ 2 A10-607 ĐH K13 10/07/2023


365 20224ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 3,4 Thứ 5 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
366 20224ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 2 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
367 20224ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 5 A10-607 ĐH K13 10/07/2023
368 20224ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 2 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
369 20224ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 5 A8-502 ĐH K13 10/07/2023
370 20224ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 4,5 Thứ 3 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
371 20224ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 4,5 Thứ 6 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
372 20224ME6060002 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 3 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
373 20224ME6060002 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 6 A8-401 ĐH K13 10/07/2023
374 20224ME6060003 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 3 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
375 20224ME6060003 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 6 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
Sân TT Khu
376 20224PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
377 20224PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
378 20224PE6001002 PE6001 Aerobic 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
379 20224PE6001002 PE6001 Aerobic 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
380 20224PE6001003 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
381 20224PE6001003 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
382 20224PE6001004 PE6001 Aerobic 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
383 20224PE6001004 PE6001 Aerobic 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
384 20224PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
385 20224PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A

24/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Sân TT Khu
386 20224PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
387 20224PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
388 20224PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
389 20224PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
390 20224PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
391 20224PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
392 20224PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
393 20224PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
394 20224PE6003007 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
395 20224PE6003007 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
396 20224PE6009001 PE6009 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
397 20224PE6009001 PE6009 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
398 20224PE6009002 PE6009 Giáo dục thể chất 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
399 20224PE6009002 PE6009 Giáo dục thể chất 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
400 20224PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
401 20224PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
402 20224PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A

25/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Sân TT Khu
403 20224PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
404 20224PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
405 20224PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
406 20224PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
407 20224PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
408 20224PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
409 20224PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
410 20224PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
411 20224PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
412 20224PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
413 20224PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
414 20224PE6031002 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K13 10/07/2023
A
Sân TT Khu
415 20224PE6031002 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K13 10/07/2023
A
416 20224TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 5 A8-501 ĐH K13 10/07/2023
417 20224TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 1,2 Thứ 3 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
418 20224TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 1,2 Thứ 6 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
419 20224TO6020001 TO6020 Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 7,8,9,10 Thứ 3 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
420 20224TO6020001 TO6020 Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
421 20224TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 3 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
422 20224TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 6 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
423 20224TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 1,2,3,4 Thứ 2 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
26/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

424 20224TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 A8-402 ĐH K13 10/07/2023
425 20224PE6002001 PE6002 Aerobic 2 1,2,3,4 Thứ 2 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
426 20224PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 2 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
427 20224IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 13,14,15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
428 20224IT6001001 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
429 20224PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
430 20224PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
431 20224PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 5 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
432 20224PE6018004 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 5 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
433 20224PE6018005 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 4 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
434 20224PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 4 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
435 20224PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 4 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu B
436 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224PE6021004
PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu B
437 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224PE6021005
438 20224PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
439 20224PE6021007 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
440 20224PE6021008 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 5 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
441 20224PE6021009 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 5 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
442 20224PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
443 20224PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 8,9,10,11 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
444 20224PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 2 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
445 20224PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 1,2,3,4 Thứ 5 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
446 20224PE6032002 PE6032 Cầu mây 2 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
447 20224ME6016001 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-603 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
448 20224ME6016001 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-603 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
ME6020 Đồ gá 1,2,3 Thứ 2 A10-815
449 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224ME6020001
ME6020 Đồ gá 1,2,3 Thứ 4 A10-815
450 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224ME6020001

27/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

451 20224IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15 Thứ 3 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
452 20224IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15 Thứ 6 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
453 20224IT6010002 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 2 A9-207 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
454 20224IT6010002 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A9-207 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
455 20224PE6012001 PE6012 Karate 2 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu A ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
AA6021 Kế toán trong kinh doanh (F1- Thứ 2 B3-301
456 Accountant in Business, ACCA) 1,2,3 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224AA6021001
AA6021 Kế toán trong kinh doanh (F1- Thứ 5 B3-301
457 Accountant in Business, ACCA) 1,2,3 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224AA6021001
458 20224BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2,3,4 Thứ 2 A10-808 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
459 20224IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 2 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
460 20224IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 5 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
461 20224IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2 Thứ 2 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
462 20224IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2 Thứ 5 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
463 20224IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2 Thứ 3 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
464 20224IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2 Thứ 6 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
465 20224IT6015004 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 3 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
466 20224IT6015004 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 6 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
467 20224IT6015005 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 4 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
468 20224IT6015005 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 7 A7-323 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 4 A10-604
469 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6017001
IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 7 A10-604
470 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6017001
IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 4 A10-604
471 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6017002

28/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A10-603


472 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6017002
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 2 A9-405
473 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6021001
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 5 A9-405
474 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6021001
475 20224AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
476 20224AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
477 20224AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 3 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
478 20224AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 6 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
479 20224AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
480 20224AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-109 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
481 20224IT6027001 IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
482 20224IT6027001 IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
483 20224IT6027002 IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-202 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
484 20224IT6027002 IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-202 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
485 20224ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A7-327 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
486 20224ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A7-327 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
487 20224BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
488 20224BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 6 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
489 20224BM6057002 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 3 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
490 20224BM6057002 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 6 A9-306 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 3 A10-603
491 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6034001
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 6 A10-603
492 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6034001
493 20224FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A9-308 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
494 20224FL6090001 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A9-308 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
495 20224FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 2 A9-208 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
29/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

496 20224FL6090002 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 5 A9-208 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
497 20224FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 3 A7-604 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
498 20224FL6090003 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 6 A7-604 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
499 20224FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 3 A7-607 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
500 20224FL6090004 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 6 A7-607 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
501 20224FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 3 A9-508 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
502 20224FL6090005 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 6 A9-508 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
503 20224FL6090006 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 4 A9-308 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
504 20224FL6090006 FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 7 A9-308 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
505 20224FL6089001 FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
506 20224FL6089001 FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A9-608 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
507 20224FL6089002 FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A9-608 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
508 20224FL6089002 FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 7,8,9,10 A9-608 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
509
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH- ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224TO6058001 DL
510
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH- ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224TO6058001 DL
511
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH- ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224TO6058002 2 DL
512
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH- ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224TO6058002 2 DL
IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3 Thứ 4
513 A10-611 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6044001
IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3 Thứ 7
514 A10-611 ĐH K14 (cdio) 10/07/2023
20224IT6044001
515 20224AA6014001 AA6014 Kế toán quản trị 1 (ACCA) 1,2,3 Thứ 2 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
516 20224AA6014001 AA6014 Kế toán quản trị 1 (ACCA) 1,2,3 Thứ 5 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
517 20224AA6033001 AA6033 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 B2-201 ĐH K15 10/07/2023

518 20224AA6033001 AA6033 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9 Thứ 5 B2-201 ĐH K15 10/07/2023

30/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

519 20224BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4,5 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
520 20224BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4,5 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
521 20224BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
522 20224BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
523 20224BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 10/07/2023

524 20224BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
525 20224BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
526 20224BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
527 20224BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
528 20224BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
529 20224BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 3 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
530 20224BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
531 20224BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 3 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
532 20224BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
533 20224BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
534 20224BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 10/07/2023
535 20224CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 4 B2-201 ĐH K15 10/07/2023
536 20224CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 4 B2-201 ĐH K15 10/07/2023
Phòng TH
537 20224CT6147001 CT6147 Thí nghiệm hóa vô cơ 1,2,3,4 Thứ 7 Khoa CN ĐH K15 10/07/2023
Hóa
538 20224EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 3 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
539 20224EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
540 20224EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 3 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
541 20224EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
542 20224EE6042001 EE6042 Máy điện 9,10,11 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
543 20224EE6042001 EE6042 Máy điện 9,10,11 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
544 20224EE6042002 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 10/07/2023
545 20224EE6042002 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 10/07/2023

31/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

546 20224EE6064001 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 2 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
547 20224EE6064001 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 5 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
548 20224EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 2 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
549 20224EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 5 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
550 20224EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 1,2,3 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
551 20224EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
552 20224EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt-lạnh 4,5 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
553 20224EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt-lạnh 4,5 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
554 20224EE6106001 EE6106 An toàn điện 7,8 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
555 20224EE6106001 EE6106 An toàn điện 7,8 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
556 20224EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 9,10,11 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
557 20224EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 9,10,11 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
558 20224FE6002001 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
559 20224FE6002001 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 7 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
560 20224FE6002002 FE6002 Điện tử số 9,10,11 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
561 20224FE6002002 FE6002 Điện tử số 9,10,11 Thứ 7 A8-404 ĐH K15 10/07/2023
562 20224FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
563 20224FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
564 20224FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 9,10,11 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
565 20224FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 9,10,11 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
566 20224FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
567 20224FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
568 20224FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
569 20224FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 7,8,9,10 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
570 20224FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4,5 Thứ 2 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
571 20224FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4,5 Thứ 5 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
572 20224FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
573 20224FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
574 20224FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 3 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
575 20224FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 6 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
576 20224FE6048001 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 10/07/2023

32/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

577 20224FE6048001 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
578 20224FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
579 20224FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
580 20224FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 7,8 Thứ 4 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
581 20224FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 7,8 Thứ 7 A9-302 ĐH K15 10/07/2023
582 20224FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2 Thứ 2 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
583 20224FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2 Thứ 5 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
584 20224FL6086001 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

585 20224FL6086001 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

586 20224FL6086002 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

587 20224FL6086002 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

588 20224FL6086003 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

589 20224FL6086003 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

590 20224FL6086004 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

591 20224FL6086004 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

592 20224FL6086005 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

593 20224FL6086005 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

594 20224FL6086006 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-615 ĐH K15 10/07/2023

595 20224FL6086006 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-615 ĐH K15 10/07/2023
596 20224FL6088001 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
597 20224FL6088001 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
598 20224FL6088002 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K15 10/07/2023

33/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

599 20224FL6088002 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
600 20224FL6088003 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
601 20224FL6088003 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
602 20224FL6088004 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
603 20224FL6088004 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
604 20224FL6088005 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
605 20224FL6088005 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
606 20224FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
607 20224FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
608 20224FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
609 20224FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-618 ĐH K15 10/07/2023
610 20224FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-615 ĐH K15 10/07/2023
611 20224FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-615 ĐH K15 10/07/2023
612 20224FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-613 ĐH K15 10/07/2023
613 20224FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-613 ĐH K15 10/07/2023
614 20224FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 4,5 Thứ 2 A8-401 ĐH K15 10/07/2023
615 20224FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 4,5 Thứ 5 A8-401 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
616 20224FL6117001 FL6117 bản 1
7,8,9,10 Thứ 2 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
617 20224FL6117001 FL6117 7,8,9,10 Thứ 5 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
bản 1
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản
618 20224FL6118001 FL6118 7,8,9,10 Thứ 3 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
2
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản
619 20224FL6118001 FL6118 2
7,8,9,10 Thứ 6 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
620 20224FL6119001 FL6119 bản 3
1,2,3,4 Thứ 3 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
621 20224FL6119001 FL6119 bản 3
1,2,3,4 Thứ 6 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
622 20224FL6120001 FL6120 bản 4
1,2,3,4 Thứ 4 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ
623 20224FL6120001 FL6120 1,2,3,4 Thứ 7 B3-302 ĐH K15 10/07/2023
bản 4

34/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

624 20224FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
625 20224FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
626 20224FL6125002 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
627 20224FL6125002 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-619 ĐH K15 10/07/2023
628 20224FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-607 ĐH K15 10/07/2023
629 20224FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-607 ĐH K15 10/07/2023
630 20224FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-625 ĐH K15 10/07/2023
631 20224FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-625 ĐH K15 10/07/2023
632 20224FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
633 20224FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
634 20224FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
635 20224FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
636 20224FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
637 20224FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
638 20224FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
639 20224FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
640 20224FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
641 20224FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
642 20224FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
643 20224FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
644 20224FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
645 20224FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
646 20224FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
647 20224FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học
648 20224FL6138001 FL6138 cơ bản 3
1,2,3,4 Thứ 2 B4-501 ĐH K15 10/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học
649 20224FL6138001 FL6138 cơ bản 3
1,2,3,4 Thứ 5 B4-501 ĐH K15 10/07/2023
650 20224FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 10/07/2023
651 20224FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 10/07/2023
652 20224FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-620 ĐH K15 10/07/2023
653 20224FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-620 ĐH K15 10/07/2023

35/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

654 20224FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
655 20224FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
656 20224FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
657 20224FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
658 20224FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
659 20224FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
660 20224FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
661 20224FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
662 20224FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
663 20224FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
664 20224FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
665 20224FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
666 20224FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
667 20224FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
668 20224FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
669 20224FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
670 20224FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
671 20224FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
672 20224FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
673 20224FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 ĐH K15 10/07/2023
674 20224FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
675 20224FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
676 20224FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
677 20224FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
678 20224FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
679 20224FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
680 20224FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
681 20224FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
682 20224FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
683 20224FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
684 20224FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
685 20224FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
36/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

686 20224FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
687 20224FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
688 20224FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
689 20224FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 ĐH K15 10/07/2023
690 20224FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
691 20224FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
692 20224FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
693 20224FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8,9,10 Thứ 6 B3-301 ĐH K15 10/07/2023
694 20224FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
695 20224FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
696 20224FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 10/07/2023
697 20224FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 10/07/2023
698 20224FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K15 10/07/2023
699 20224FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K15 10/07/2023
700 20224FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
701 20224FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 10/07/2023
702 20224FL6085005 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 10/07/2023

703 20224FL6085005 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 10/07/2023

704 20224FL6085006 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-620 ĐH K15 10/07/2023

705 20224FL6085006 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-620 ĐH K15 10/07/2023
706 20224IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 10/07/2023
707 20224IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 2 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
708 20224IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 5 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
709 20224IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
710 20224IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 9,10,11 Thứ 5 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
711 20224IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 2 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
712 20224IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 5 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
713 20224IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K15 10/07/2023

37/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

714 20224IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
715 20224IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
716 20224IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
717 20224IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
718 20224IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
719 20224IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
720 20224IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
721 20224IT6018003 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
722 20224IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 3 A9-403 ĐH K15 10/07/2023
723 20224IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 3 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
724 20224IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 6 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
725 20224IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
726 20224IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 5 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
727 20224IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
728 20224IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
729 20224IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
730 20224IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
731 20224IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
732 20224IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
733 20224IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 4 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
734 20224IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 7 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
735 20224LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 2 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
736 20224LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 5 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
737 20224LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 2 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
738 20224LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 5 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
739 20224LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
740 20224LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
741 20224LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
742 20224LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-303 ĐH K15 10/07/2023
743 20224LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 3 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
744 20224LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 6 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
745 20224LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
38/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

746 20224LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
747 20224LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
748 20224LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
749 20224LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 2 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
750 20224LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
751 20224LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
752 20224LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
753 20224LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
754 20224LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
755 20224LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
756 20224LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A9-405 ĐH K15 10/07/2023
757 20224LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
758 20224LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K15 10/07/2023
759 20224LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
760 20224LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 7 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
761 20224LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 4 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
762 20224LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 7 A9-402 ĐH K15 10/07/2023
763 20224LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
764 20224LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
765 20224LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 4 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
766 20224LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 7 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
767 20224LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
768 20224LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
769 20224LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
770 20224LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
771 20224LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
772 20224LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
773 20224LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
774 20224LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
775 20224LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 2 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
776 20224LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 5 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
777 20224LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
39/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

778 20224LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
779 20224LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 3 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
780 20224LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 6 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
781 20224LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
782 20224LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 6 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
783 20224LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
784 20224LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A9-209 ĐH K15 10/07/2023
785 20224LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 2 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
786 20224LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 5 A9-304 ĐH K15 10/07/2023
Phòng TH
787 20224MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K15 10/07/2023
TT Cơ khí
Phòng TH
788 20224MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K15 10/07/2023
TT Cơ khí
7,8,9,10,11,1 Phòng TH
789 20224MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 Thứ 2 ĐH K15 10/07/2023
2 TT Cơ khí
7,8,9,10,11,1 Phòng TH
790 20224MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 Thứ 5 ĐH K15 10/07/2023
2 TT Cơ khí
Phòng TH
791 20224MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K15 10/07/2023
TT Cơ khí
Phòng TH
792 20224MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K15 10/07/2023
TT Cơ khí
793 20224ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 4,5 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
794 20224ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 4,5 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
795 20224ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
796 20224ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
797 20224ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 1,2 Thứ 2 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
798 20224ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 1,2 Thứ 5 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
799 20224ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
800 20224ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
801 20224ME6025002 ME6025 Máy công cụ 9,10,11 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
802 20224ME6025002 ME6025 Máy công cụ 9,10,11 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
803 20224ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 2 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
804 20224ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 5 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
40/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống


805 20224ME6057001 ME6057 Cơ điện tử
3,4,5 Thứ 2 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống
806 20224ME6057001 ME6057 Cơ điện tử
3,4,5 Thứ 5 A10-610 ĐH K15 10/07/2023
Sân TT Khu
807 20224PE6011001 PE6011 Karate 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 10/07/2023
A
Sân TT Khu
808 20224PE6011001 PE6011 Karate 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 10/07/2023
A
Sân TT Khu
809 20224PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 10/07/2023
A
Sân TT Khu
810 20224PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 10/07/2023
A
Sân TT Khu
811 20224PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 10/07/2023
A
Sân TT Khu
812 20224PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 10/07/2023
A
813 20224TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,2 Thứ 2 A9-406 ĐH K15 10/07/2023
814 20224TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,2 Thứ 5 A9-406 ĐH K15 10/07/2023
815 20224TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 3,4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K15 10/07/2023
816 20224TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 3,4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K15 10/07/2023
817 20224PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 7 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
818 20224PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 7 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
819 20224PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 5 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
820 20224PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
821 20224PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
822 20224PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 STT Khu B ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
823 20224PE6004007 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu B ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
824 20224PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 3 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
825 20224PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 2 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
826 20224PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 3 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
827 20224PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 4 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
828 20224PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 7 STT Khu B ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
829 20224PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 4 STT Khu B ĐH K16 (cdio) 10/07/2023

41/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 2 A9-307


830 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006001
IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A9-307
831 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006001
IT6006 Cơ sở dữ liệu Thứ 2 A9-307
832 3,4 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006002
IT6006 Cơ sở dữ liệu Thứ 4 A9-307
833 3,4 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006002
IT6006 Cơ sở dữ liệu 13,14 Thứ 3 A9-307
834 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006003
IT6006 Cơ sở dữ liệu 13,14 Thứ 6 A9-307
835 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224IT6006003
ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 2
836 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224ME6048001
ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 4
837 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224ME6048001
838 20224GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 4,5 Thứ 3 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
839 20224GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 4,5 Thứ 5 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
840 20224BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
841 20224BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 3 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
842 20224BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
843 20224BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 5 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
844 20224BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
845 20224BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 7 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
846 20224BS6001011 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023

42/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

847 20224BS6001012 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 2 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
848 20224BS6001013 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
849 20224BS6001014 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 4 A10-704 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
850 20224BS6001015 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 B3-108 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
851 20224BS6001016 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 6 B3-108 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
852 20224BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
853 20224BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
854 20224BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
855 20224BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
856 20224BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 A10-808 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
857 20224BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 6 A10-808 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
858 20224FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 7,8 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
859 20224FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 7,8 Thứ 5 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
860 20224CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
861 20224CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 5 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
862 20224IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
863 20224IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
864 20224IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
865 20224IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 7 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
866 20224IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
867 20224IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
868 20224TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 1,2 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
869 20224TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 1,2 Thứ 4 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
870 20224BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
871 20224BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 7 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
872 20224BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 4 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
873 20224BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 7 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
874 20224BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 4 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
875 20224BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 7 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
876 20224BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 9,10 Thứ 4 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
877 20224BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 9,10 Thứ 7 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
878 20224BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 2 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
879 20224BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 5 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023

43/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

880 20224EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
881 20224EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
882 20224EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
883 20224EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
884 20224EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
885 20224EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
886 20224IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
887 20224IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
888 20224FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 3 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
889 20224FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 6 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
890 20224FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 3 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
891 20224FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 6 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
892 20224FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 2 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
893 20224FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 5 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
894 20224BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
895 20224BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
896 20224BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4 Thứ 3 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
897 20224BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4 Thứ 6 A10-711 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
898 20224BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 7 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
899 20224BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 8,9,10,11 Thứ 7 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
900 20224BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
901 20224BS6012004 BS6012 Lý thuyết xác suất 8,9,10,11 Thứ 2 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
902 20224EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
903 20224EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
904 20224EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 1,2,3 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
905 20224EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
906 20224EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 4 A7-323 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
907 20224EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 7 A7-323 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
908 20224FL6076001 FL6076 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9,10 Thứ 2 A7-607 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
909 20224FL6076001 FL6076 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9,10 Thứ 5 A7-607 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
910 20224ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
911 20224ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
912 20224AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
44/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

913 20224AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
914 20224AA6031001 AA6031 Nhập môn Kế toán, Kiểm toán 1,2 Thứ 2 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
915 20224AA6031001 AA6031 Nhập môn Kế toán, Kiểm toán 1,2 Thứ 4 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
916 20224CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9 Thứ 3 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
917 20224CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9 Thứ 5 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
918 20224IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
919 20224IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
920 20224CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4,5 Thứ 3 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
921 20224CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4,5 Thứ 5 B2-204 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
922 20224ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
923 20224ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 5 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
924 20224ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
925 20224ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 5 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
926 20224ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
927 20224ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 5 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
928 20224ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
929 20224ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 5 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
930 20224ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 3 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
931 20224ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
932 20224ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
933 20224ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
934 20224ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 3 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
935 20224ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
936 20224ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
937 20224ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-804 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
938 20224PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2,3,4 Thứ 7 STT Khu A ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
939 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH-
ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224TO6064001 DL
940 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH-
ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224TO6064001 2 DL
941 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-
ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224TO6064002 DL

45/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

942 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH-
ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224TO6064002 2 DL
943 20224GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 1,2,3 Thứ 3 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
944 20224GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 1,2,3 Thứ 5 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
945 20224GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 7,8,9 Thứ 3 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
946 20224GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 7,8,9 Thứ 5 B3-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
947 20224TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 2 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
948 20224TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 4 A8-303 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
949 20224FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
950 20224FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
951 20224FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 3 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
952 20224FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 6 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
953 20224FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
954 20224FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
955 20224FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 4 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
956 20224FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 7 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
957 20224FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
958 20224FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A9-208 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
959 20224FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
960 20224FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
961 20224FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 2 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
962 20224FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 5 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
963 20224FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
964 20224FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
965 20224FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
966 20224FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
967 20224FL6092010 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 3 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
968 20224FL6092010 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 6 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
969 20224FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 8,9,10,11 Thứ 3 A7-612 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
970 20224FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 8,9,10,11 Thứ 6 A7-612 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
971 20224FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
972 20224FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023

46/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

973 20224FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
974 20224FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
975 FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 1,2,3,4 Thứ 2 B3-201 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224FL6150001 bản 3
976
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 1,2,3,4 Thứ 5 B3-201 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224FL6150001 bản 3
977
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 8,9,10,11 Thứ 2 B3-201 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224FL6150002 bản 3
978
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 8,9,10,11 Thứ 5 B3-201 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
20224FL6150002 bản 3
979 20224FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
980 20224FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-308 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
981 20224FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 3,4 Thứ 3 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
982 20224FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
983 20224FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 9,10 Thứ 3 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
984 20224FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 9,10 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
985 20224FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 3 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
986 20224FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 6 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
987 20224BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
988 20224BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 3 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
989 20224BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
990 20224BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 4 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
991 20224BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A10-611 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
992 20224BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 5 A10-611 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
993 20224BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
994 20224BS6004008 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 6 A10-614 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
995 20224IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
996 20224IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
997 20224IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
998 20224IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
999 20224GF6062001 GF6062 Vật liệu may 1,2 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1000 20224GF6062001 GF6062 Vật liệu may 1,2 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1001 20224BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-311 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023

47/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1002 20224BS6007002 BS6007 Vật lý 2 8,9,10,11 Thứ 4 A7-311 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1003 20224BS6007003 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-311 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1004 20224ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2 Thứ 4 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1005 20224ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2 Thứ 7 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1006 20224ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 3,4 Thứ 4 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1007 20224ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 3,4 Thứ 7 A7-327 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1008 20224BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1009 20224BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1010 20224BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1011 20224BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1012 20224BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1013 20224BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 7 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1014 20224BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1015 20224BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 4 A7-317 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1016 20224BS6008009 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A7-315 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1017 20224BS6008010 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 2 A7-315 ĐH K16 (cdio) 10/07/2023
1018 20224BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 1,2 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1019 20224BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 1,2 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1020 20224BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1021 20224BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1022 20224BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1023 20224BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1024 20224BS6002003 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1025 20224BS6002003 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1026 20224BS6002004 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1027 20224BS6002004 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

48/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1028 20224BS6002005 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1029 20224BS6002005 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1030 20224BS6002006 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1031 20224BS6002006 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1032 20224BS6002007 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1033 20224BS6002007 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1034 20224BS6002008 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1035 20224BS6002008 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1036 20224BS6002009 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1037 20224BS6002009 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A10-707 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1038 20224BS6002010 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1039 20224BS6002010 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1040 20224BS6002011 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1041 20224BS6002011 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1042 20224BS6002012 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1043 20224BS6002012 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1044 20224BS6002013 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1045 20224BS6002013 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

49/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1046 20224BS6002014 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1047 20224BS6002014 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1048 20224BS6002015 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1049 20224BS6002015 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A10-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1050 20224BS6002016 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1051 20224BS6002016 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1052 20224BS6002017 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1053 20224BS6002017 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1054 20224BS6002018 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1055 20224BS6002018 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A7-310 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1056 20224BS6002019 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 B2-204 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1057 20224BS6002019 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 B3-109 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1058 20224BS6002020 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B3-303 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

1059 20224BS6002020 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B3-303 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1060 20224BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1061 20224BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1062 20224BS6010002 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1063 20224BS6010002 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1064 20224BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1065 20224BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1066 20224BS6010004 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

50/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1067 20224BS6010004 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1068 20224BS6010005 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1069 20224BS6010005 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1070 20224BS6010006 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1071 20224BS6010006 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1072 20224BS6010007 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1073 20224BS6010007 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1074 20224BS6010008 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A10-815 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1075 20224BS6010008 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A10-815 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1076 20224BS6010009 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1077 20224BS6010009 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1078 20224BS6010010 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1079 20224BS6010010 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1080 20224FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A8-301 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1081 20224FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A8-301 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1082 20224FL6085001 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1083 20224FL6085001 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1084 20224FL6085002 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1085 20224FL6085002 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1086 20224FL6085003 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1087 20224FL6085003 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1088 20224FL6085004 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1089 20224FL6085004 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1090 20224FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1091 20224FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1092 20224FL6091002 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1093 20224FL6091002 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1094 20224FL6091003 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1095 20224FL6091003 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1096 20224FL6091004 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1097 20224FL6091004 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1098 20224FL6091005 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
51/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1099 20224FL6091005 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1100 20224FL6091006 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1101 20224FL6091006 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-613 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1102 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1103 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1104 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1105 20224FL6130001 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1106 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1107 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1108 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1109 20224FL6130002 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1110 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1111 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1112 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1113 20224FL6130003 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1114 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1115 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1116 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1117 20224FL6130004 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1118 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1119 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1120 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1121 20224FL6130005 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 13,14 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1122 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1123 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1124 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1125 20224FL6130006 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1126 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1127 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1128 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1129 20224FL6130007 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A9-408 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1130 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
52/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1131 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A9-608 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1132 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1133 20224FL6130008 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A9-608 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1134 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1135 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A9-608 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1136 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A9-508 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1137 20224FL6130009 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A9-608 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1138 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1139 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1140 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1141 20224FL6130010 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1142 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1143 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1144 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1145 20224FL6130011 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1146 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,16 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1147 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,16 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1148 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,17 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1149 20224FL6130012 FL6130 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 1 15,18 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401
1150 20224FL6136001 FL6136 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401
1151 20224FL6136001 FL6136 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401
1152 20224FL6136002 FL6136 7,8,9,10 Thứ 2 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
bản 1
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ B3-401
1153 20224FL6136002 FL6136 7,8,9,10 Thứ 5 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
bản 1
1154 20224FL6154001 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1155 20224FL6154001 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1156 20224FL6154002 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1157 20224FL6154002 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1158 20224FL6154003 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1159 20224FL6154003 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
53/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1160 20224FL6154004 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1161 20224FL6154004 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1162 20224FL6154005 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1163 20224FL6154005 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1164 20224FL6154006 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1165 20224FL6154006 FL6154 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-602 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1166 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1167 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1168 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1169 20224FL6160001 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1170 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1171 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1172 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1173 20224FL6160002 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1174 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1175 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1176 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1177 20224FL6160003 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1178 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1179 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1180 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1181 20224FL6160004 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A7-633 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1182 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 2 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1183 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 3 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1184 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 5 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1185 20224FL6160005 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 1,2 Thứ 6 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1186 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1187 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1188 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1189 20224FL6160006 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1190 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 2 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1191 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 3 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
54/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1192 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 5 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1193 20224FL6160007 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 7,8 Thứ 6 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1194 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1195 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 3 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1196 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1197 20224FL6160008 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 9,10 Thứ 6 A7-631 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1198 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 2 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1199 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 3 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1200 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 5 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1201 20224FL6160009 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 6 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1202 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1203 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 3 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1204 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1205 20224FL6160010 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 6 A7-604 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1206 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 2 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1207 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 3 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1208 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 5 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1209 20224FL6160011 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 13,14 Thứ 6 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1210 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 2 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1211 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 3 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1212 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 5 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1213 20224FL6160012 FL6160 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 1 15,16 Thứ 6 A7-607 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1214 20224FL6440001 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1215 20224FL6440001 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1216 20224FL6440002 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-633A ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1217 20224FL6440002 FL6440 Tiếng Anh Du lịch-Khách sạn cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-633A ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1218 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1219 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1220 20224LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1221 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1222 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1223 20224LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
55/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1224 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1225 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1226 20224LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1227 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1228 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1229 20224LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 B3-403 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1230 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1231 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1232 20224LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1233 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1234 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1235 20224LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1236 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1237 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1238 20224LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1239 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1240 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1241 20224LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1242 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1243 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1244 20224LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1245 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1246 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1247 20224LP6010010 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 7 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1248 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1249 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1250 20224LP6010011 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1251 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1252 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 4 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1253 20224LP6010012 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 7 A10-808 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1254 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1255 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
56/114
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP ĐỘC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT LẬP TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1256 20224LP6010013 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1257 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1258 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 3 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1259 20224LP6010014 LP6010 Triết học Mác-Lênin 15,16 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1260 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1261 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1262 20224LP6010015 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1263 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 2 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1264 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1265 20224LP6010016 LP6010 Triết học Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1266 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1267 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1268 20224LP6010017 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1269 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 2 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1270 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 3 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023
1271 20224LP6010018 LP6010 Triết học Mác-Lênin 9,10 Thứ 6 A10-811 ĐH K17 (cdio) 24/07/2023

57/114
A BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

58/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

59/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

60/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

61/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

62/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

63/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

64/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

65/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

66/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

67/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

68/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
69/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

70/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

71/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

72/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

73/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
á
SV đăng ký học
i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

74/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

75/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

76/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

77/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

78/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
79/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
80/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

81/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

82/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
83/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

84/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
Lớp học chuyên
môn bằng tiếng
Anh
Lớp học chuyên
môn bằng tiếng
Anh
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)

85/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
(Lớp học kết á
hợp) i
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
86/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

87/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

88/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
SV đăng ký học i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
89/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

90/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

91/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

92/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
93/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

94/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
95/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
96/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
97/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

98/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
(Lớp học kết á
hợp) i
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
(Lớp học kết
hợp)
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

99/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

100/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
101/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
SV đăng ký học á
SV đăng ký học i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

102/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
SV đăng ký học i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

103/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

104/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
SV đăng ký học á
SV đăng ký học i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

105/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

106/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
h
SV đăng ký học á
i
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

107/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
108/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
109/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học

SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
110/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
111/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
112/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
113/114
Ụ 2 NĂM HỌC 2022-2023
T
r

n
g
GHI CHÚ
t
SV đăng ký học h
á
SV đăng ký học
i
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học
SV đăng ký học

114/114

You might also like