You are on page 1of 96

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO

Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi

1 2 1/30/2023 07h30 OPT 600 OPT 600 Mắt

2 2 1/30/2023 07h30 IMD 509 IMD 509 Nội Bệnh Lý II

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý


3 2 1/30/2023 07h30 IS 437 IS 437
Dược Khoa

4 2 1/30/2023 07h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

CMU-SE
5 2 1/30/2023 07h30 CMU-SE 214 Requirements Engineering
214

Anh Văn Chuyên Ngành Môi


6 2 1/30/2023 07h30 ENG 331 ENG 331
Trường

7 2 1/30/2023 09h30 ANA 301 ANA 301 Mô Phôi Cho Y Khoa

8 2 1/30/2023 09h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1

9 2 1/30/2023 13h30 ANA 607 ANA 607 Phẫu Thuật Miệng 2

Phẫu Thuật Thực Hành Miệng -


10 2 1/30/2023 13h30 ANA 376 ANA 376
Hàm - Mặt

11 2 1/30/2023 13h30 ANA 203 ANA 203 Mô Phôi

12 2 1/30/2023 13h30 KOR 102 KOR 102 Hàn Ngữ Sơ Cấp 2

13 2 1/30/2023 13h30 CUL 379 CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt
14 2 1/30/2023 13h30 HIS 362 HIS 362
Nam

15 2 1/30/2023 13h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường

16 2 1/30/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

17 2 1/30/2023 15h30 CHI 251 CHI 251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3

18 2 1/30/2023 15h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

19 2 1/30/2023 18h00 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung)
20 2 1/30/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

PSU-MGO Quản Trị Hoạt Động & Sản


21 2 1/30/2023 18h00 PSU-MGO 301
301 Xuất
22 2 1/30/2023 18h00 JAP 169 JAP 169 Nói (tiếng Nhật) 2

23 2 1/30/2023 18h00 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3

24 3 1/31/2023 07h30 ANA 306 ANA 306 Mô Phôi Răng Miệng

25 3 1/31/2023 07h30 ENG 266 ENG 266 Reading - Level 4

26 3 1/31/2023 07h30 EE 304 EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số

27 3 1/31/2023 07h30 OB 251 OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức

PNU-CR Operating System with


28 3 1/31/2023 07h30 PNU-CR 363
363 Embedded System Design
29 3 1/31/2023 07h30 STA 424 STA 424 Thống Kê Tư Pháp

30 3 1/31/2023 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

31 3 1/31/2023 09h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1

32 3 1/31/2023 09h30 FIN 473 FIN 473 Quản Trị Rủi Ro

33 3 1/31/2023 09h30 CHI 252 CHI 252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4

Introduction to Electrical and


34 3 1/31/2023 09h30 CR 151 CR 151 Computer Engineering
Technology
PNU-EE
35 3 1/31/2023 09h30 PNU-EE 391 Introduction to Process Control
391

36 3 1/31/2023 13h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

Phân Tích & Thiết Kế Hệ


37 3 1/31/2023 13h30 CS 303 CS 303
Thống
38 3 1/31/2023 13h30 CS 101 CS 101 Tin Học Đại Cương
39 3 1/31/2023 13h30 CHI 167 CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2

40 3 1/31/2023 13h30 COM 233 COM 233 Business Communication

41 3 1/31/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

42 3 1/31/2023 15h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

43 3 1/31/2023 15h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
Speaking - Level 2
44 3 1/31/2023 15h30 ENG 229 ENG 229
(International School)

45 3 1/31/2023 15h30 KOR 309 KOR 309 Nói 3

Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng


46 3 1/31/2023 18h00 CHI 105 CHI 105
Trung

47 3 1/31/2023 18h00 KOR 309 KOR 309 Nói 3

English for International School


48 3 1/31/2023 18h00 IS-ENG 236 IS-ENG 236
- Level 5

49 3 1/31/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

50 3 1/31/2023 18h00 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch

51 3 1/31/2023 18h00 ENG 269 ENG 269 Speaking - Level 4

52 3 1/31/2023 18h00 LIN 251 LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học

Product Quality, Packing and


53 3 1/31/2023 18h00 SCM 344 SCM 344
Handling of Materials

54 4 2/1/2023 07h30 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

55 4 2/1/2023 07h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

56 4 2/1/2023 07h30 CS 430 CS 430 Kỹ Nghệ Bảo Mật

57 4 2/1/2023 07h30 BIO 421 BIO 421 Di Truyền Y Học

58 4 2/1/2023 07h30 DEN 521 DEN 521 Nội Nha & Chữa Răng 2

59 4 2/1/2023 09h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản

60 4 2/1/2023 09h30 PHY 306 PHY 306 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1

61 4 2/1/2023 09h30 JAP 252 JAP 252 Tiếng Nhật Tổng Hợp 6

62 4 2/1/2023 09h30 EE 320 EE 320 Điện Tử Công Suất


CSU-ARC
63 4 2/1/2023 09h30 CSU-ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc
200
Phong Cách & Xu Hướng Thời
64 4 2/1/2023 09h30 FSH 303 FSH 303
Trang
Giới Thiệu về Quản Trị Sự
65 4 2/1/2023 09h30 EVT 201 EVT 201
Kiện
Quản Trị Dự Án Sự Kiện &
66 4 2/1/2023 09h30 EVT 305 EVT 305
Giải Trí

67 4 2/1/2023 09h30 SCM 425 SCM 425 Shipping & Cargo Management

68 4 2/1/2023 09h30 CIE 371 CIE 371 Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
69 4 2/1/2023 09h30 ENG 276 ENG 276 Phiên Dịch 1
70 4 2/1/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
71 4 2/1/2023 09h30 CHI 213 CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1

72 4 2/1/2023 13h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí

73 4 2/1/2023 13h30 MEC 210 MEC 210 Sức Bền Vật Liệu

74 4 2/1/2023 13h30 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động

75 4 2/1/2023 13h30 FIN 413 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn

English for International School


76 4 2/1/2023 13h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236
- Level 5

77 4 2/1/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

78 4 2/1/2023 15h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1

79 4 2/1/2023 15h30 CHI 414 CHI 414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK

CSU-MEC
80 4 2/1/2023 15h30 CSU-MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1
211

81 4 2/1/2023 15h30 ACC 202 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2

82 4 2/1/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng


83 4 2/1/2023 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế

84 4 2/1/2023 18h00 ENG 106 ENG 106 Đọc 1

Chẩn Đoán Phân Tử Bệnh


85 5 2/2/2023 07h30 BIO 462 BIO 462
Truyền Nhiễm
86 5 2/2/2023 07h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
87 5 2/2/2023 07h30 JAP 101 JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1

Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu


88 5 2/2/2023 07h30 CHI 355 CHI 355
(Tiếng Trung)

89 5 2/2/2023 07h30 PTH 606 PTH 606 Ung Thư Đại Cương

90 5 2/2/2023 07h30 MCH 506 MCH 506 Phụ Sản I

91 5 2/2/2023 07h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng

Writing - Level 2 (International


92 5 2/2/2023 07h30 ENG 227 ENG 227
School)

93 5 2/2/2023 07h30 ANA 556 ANA 556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

94 5 2/2/2023 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

PSU-FIN
95 5 2/2/2023 09h30 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
301

96 5 2/2/2023 09h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

97 5 2/2/2023 09h30 LAW 241 LAW 241 Luật Hình Sự I

98 5 2/2/2023 09h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2

99 5 2/2/2023 09h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô

100 5 2/2/2023 13h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược

101 5 2/2/2023 13h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí


Lý Thuyết Xác Suất & Thống
102 5 2/2/2023 13h30 STA 151 STA 151
Kê Toán

103 5 2/2/2023 13h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm

104 5 2/2/2023 13h30 LAW 203 LAW 203 Luật Hiến Pháp

105 5 2/2/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

106 5 2/2/2023 15h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1

107 5 2/2/2023 15h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng

PSU-ECO
108 5 2/2/2023 15h30 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
152
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng
109 5 2/2/2023 15h30 CHI 105 CHI 105
Trung

110 5 2/2/2023 18h00 ENG 267 ENG 267 Writing - Level 4

111 5 2/2/2023 18h00 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3

112 5 2/2/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

113 5 2/2/2023 18h00 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2

114 5 2/2/2023 18h00 ENG 107 ENG 107 Viết 1

English for International School


115 6 2/3/2023 07h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236
- Level 5

116 6 2/3/2023 07h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

PSU-FIN Quản Trị Tài Chính trong Du


117 6 2/3/2023 07h30 PSU-FIN 413
413 Lịch - Dịch Vụ
118 6 2/3/2023 07h30 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO
119 6 2/3/2023 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

120 6 2/3/2023 09h30 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2

121 6 2/3/2023 09h30 MKT 425 MKT 425 Digital Marketing

122 6 2/3/2023 09h30 CHI 376 CHI 376 Biên Dịch (Tiếng Trung)

123 6 2/3/2023 13h30 CHI 219 CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3

124 6 2/3/2023 13h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2

Dịch Thuật trong Khoa Học –


125 6 2/3/2023 13h30 CHI 433 CHI 433
Kỹ Thuật
English for International School
126 6 2/3/2023 13h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236
- Level 5

127 6 2/3/2023 13h30 MEC 201 MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1

128 6 2/3/2023 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

129 6 2/3/2023 15h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2

130 6 2/3/2023 15h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược

131 6 2/3/2023 15h30 MEC 205 MEC 205 Nguyên Lý Máy

132 6 2/3/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở

133 6 2/3/2023 18h00 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí

134 6 2/3/2023 18h00 IB 351 IB 351 Thương Mại Quốc Tế


135 7 2/4/2023 07h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
136 7 2/4/2023 07h30 KOR 107 KOR 107 Viết 1

137 7 2/4/2023 07h30 SCM 335 SCM 335 Smart Port Cities

138 7 2/4/2023 07h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương

139 7 2/4/2023 07h30 ARC 100 ARC 100 Kiến Trúc Nhập Môn

140 7 2/4/2023 07h30 BIO 426 BIO 426 Công Nghệ Nano Y Học

Kỹ Năng Thực Hành Các Giả


141 7 2/4/2023 07h30 LAW 485 LAW 485
Định Nghề Luật

Lý Thuyết Xác Suất & Thống


142 7 2/4/2023 09h30 STA 151 STA 151
Kê Toán

PSU-ACC
143 7 2/4/2023 09h30 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2
202

144 7 2/4/2023 09h30 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối

145 7 2/4/2023 09h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
146 7 2/4/2023 13h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí

147 7 2/4/2023 13h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

148 7 2/4/2023 13h30 MGT 406 MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp

Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều


149 7 2/4/2023 13h30 CR 251 CR 251
Hành

150 7 2/4/2023 13h30 CIE 423 CIE 423 Công Trình trên Nền Đất Yếu

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích


151 7 2/4/2023 13h30 CS 445 CS 445
Hợp Hệ Thống (COTS)
152 7 2/4/2023 13h30 EE 447 EE 447 Đồ án CDIO
153 7 2/4/2023 15h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở
154 7 2/4/2023 15h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

155 7 2/4/2023 15h30 CHI 169 CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2

156 7 2/4/2023 15h30 KOR 101 KOR 101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1

157 7 2/4/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở

158 7 2/4/2023 18h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

159 7 2/4/2023 18h00 BIO 213 BIO 213 Sinh Lý Học

PSU-MGT
160 7 2/4/2023 18h00 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
403

161 7 2/4/2023 18h00 SCM 341 SCM 341 Digital Marketing for Logistics

162 CN 2/5/2023 07h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô

Phân Tích Hoạt Động Kinh


163 CN 2/5/2023 07h30 ACC 411 ACC 411
Doanh
Probability Theory, Random
164 CN 2/5/2023 07h30 STA 285 STA 285 Processes and Statistical
Inference
Nhập Môn Ngành Kỹ Thuật Y
165 CN 2/5/2023 07h30 BME 201 BME 201
Sinh

166 CN 2/5/2023 07h30 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình

Nghiệp Vụ Công Tác Đối


167 CN 2/5/2023 07h30 INR 404 INR 404
Ngoại

168 CN 2/5/2023 07h30 JAP 151 JAP 151 Tiếng Nhật Tổng Hợp 1

Quản Trị Lễ Hội & Sự Kiện


169 CN 2/5/2023 07h30 EVT 363 EVT 363
Đặc Biệt

170 CN 2/5/2023 09h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô

171 CN 2/5/2023 09h30 EE 384 EE 384 Kỹ Thuật Truyền Số Liệu


172 CN 2/5/2023 09h30 IS 381 IS 381 Thương Mại Điện Tử

173 CN 2/5/2023 09h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
174 CN 2/5/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
175 CN 2/5/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
176 CN 2/5/2023 09h30 PSU-ENG 133
133 Sinh Viên PSU Du Lịch 1

177 CN 2/5/2023 09h30 DEN 543 DEN 543 Phục Hình 1

178 CN 2/5/2023 09h30 CHE 265 CHE 265 Hóa Phân Tích Nâng Cao

179 CN 2/5/2023 13h30 PHI 306 PHI 306 Logic Học

Quản Trị Hoạt Động & Sản


180 CN 2/5/2023 13h30 MGO 301 MGO 301
Xuất
181 CN 2/5/2023 13h30 CS 226 CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux
Listening - Level 2
182 CN 2/5/2023 13h30 ENG 228 ENG 228
(International School)
CMU-IS
183 CN 2/5/2023 13h30 CMU-IS 432 Software Project Management
432
184 CN 2/5/2023 15h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
185 CN 2/5/2023 15h30 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu

186 CN 2/5/2023 15h30 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4

Quản Trị Hoạt Động & Sản


187 CN 2/5/2023 15h30 MGO 301 MGO 301
Xuất

188 CN 2/5/2023 15h30 LAW 307 LAW 307 Luật Thương Mại 2

Lịch Sử Nhà Nước và Pháp


189 CN 2/5/2023 15h30 HIS 213 HIS 213
Luật Việt Nam

190 CN 2/5/2023 15h30 DEN 400 DEN 400 Cắn Khớp Học

191 CN 2/5/2023 18h00 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

192 CN 2/5/2023 18h00 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính


193 CN 2/5/2023 18h00 CHI 218 CHI 218 Nghe (tiếng Trung) 3

Phiên Dịch Tiếng Trung trong


194 CN 2/5/2023 18h00 CHI 424 CHI 424
Du Lịch
195 2 2/6/2023 07h30 MED 613 MED 613 Gây Mê Hồi Sức 1

196 2 2/6/2023 07h30 MCH 508 MCH 508 Nhi Khoa I

197 2 2/6/2023 07h30 PTY 601 PTY 601 Tâm Thần 1

198 2 2/6/2023 07h30 PNU-IE 211 PNU-IE 211 Production Drawing & CAD

Đánh Giá Tác Động Môi


199 2 2/6/2023 07h30 EVR 450 EVR 450
Trường & Rủi Ro

Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt


200 2 2/6/2023 07h30 HIS 362 HIS 362
Nam

201 2 2/6/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
202 2 2/6/2023 09h30 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng

203 2 2/6/2023 09h30 ENG 366 ENG 366 Reading - Level 5

204 2 2/6/2023 09h30 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao

205 2 2/6/2023 09h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1

206 2 2/6/2023 09h30 MTH 135 MTH 135 Toán Giải Tích cho Y-Dược
207 2 2/6/2023 13h30 CHI 296 CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1
Quản Trị Kinh Doanh Dược
208 2 2/6/2023 13h30 MGT 392 MGT 392
Phẩm
PSU-HOS Quản Trị Cơ Sở Vật Chất
209 2 2/6/2023 13h30 PSU-HOS 403
403 Khách Sạn

210 2 2/6/2023 13h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1

Kết Cấu & Tính Toán Động Cơ


211 2 2/6/2023 13h30 AET 323 AET 323
Đốt Trong

English for International School


212 2 2/6/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1
213 2 2/6/2023 15h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

214 2 2/6/2023 15h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
215 2 2/6/2023 15h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực

Công Cụ & Phương Pháp Thiết


216 2 2/6/2023 15h30 CS 434 CS 434
Kế - Quản Lý (Phần Mềm)

217 2 2/6/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở


218 2 2/6/2023 18h00 MCC 201 MCC 201 Thực Vật Dược

219 2 2/6/2023 18h00 AET 301 AET 301 Lý Thuyết Ô Tô

Writing - Level 1 (International


220 2 2/6/2023 18h00 ENG 127 ENG 127
School)

221 2 2/6/2023 18h00 MKT 407 MKT 407 Quản Trị Bán Lẻ

222 3 2/7/2023 07h30 DEN 210 DEN 210 Sinh Học Miệng
223 3 2/7/2023 07h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD

224 3 2/7/2023 07h30 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3

Quản Trị Nhân Lực Trong Du


225 3 2/7/2023 07h30 HRM 303 HRM 303
Lịch

226 3 2/7/2023 07h30 KOR 202 KOR 202 Hàn Ngữ Trung Cấp 2

CSU-CIE
227 3 2/7/2023 07h30 CSU-CIE 378 Kết Cấu Thép
378

228 3 2/7/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng

229 3 2/7/2023 09h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

230 3 2/7/2023 09h30 SCM 231 SCM 231 Port Planning and Management
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất
231 3 2/7/2023 09h30 CS 462 CS 462
Lượng Phần Mềm
232 3 2/7/2023 09h30 LAW 413 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)

233 3 2/7/2023 13h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

234 3 2/7/2023 13h30 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C

Ngôn Ngữ Lập Trình cho Tự


235 3 2/7/2023 13h30 EE 242 EE 242
Động Hóa
English for International School
236 3 2/7/2023 13h30 IS-ENG 236 IS-ENG 236
- Level 5
237 3 2/7/2023 15h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng

English for International School


238 3 2/7/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1

239 3 2/7/2023 15h30 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị
240 3 2/7/2023 15h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
241 3 2/7/2023 18h00 TOU 404 TOU 404 Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
242 3 2/7/2023 18h00 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung)
243 3 2/7/2023 18h00 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
PSU-MGT
244 3 2/7/2023 18h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201

245 4 2/8/2023 07h30 ANA 251 ANA 251 Giải Phẫu Y Khoa 1

246 4 2/8/2023 07h30 DEN 614 DEN 614 Răng Trẻ Em 2

247 4 2/8/2023 07h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương

248 4 2/8/2023 07h30 ENG 367 ENG 367 Writing - Level 5

249 4 2/8/2023 07h30 MTH 104 MTH 104 Toán Cao Cấp A2

250 4 2/8/2023 07h30 ACC 304 ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2
251 4 2/8/2023 09h30 IS 385 IS 385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử

252 4 2/8/2023 09h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học

253 4 2/8/2023 09h30 PGY 303 PGY 303 Sinh Lý cho Răng Hàm Mặt

Quản Trị Cơ Sở Vật Chất


254 4 2/8/2023 09h30 HOS 403 HOS 403
Khách Sạn

255 4 2/8/2023 09h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2

256 4 2/8/2023 09h30 KOR 306 KOR 306 Đọc 3

257 4 2/8/2023 13h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học

258 4 2/8/2023 13h30 CHI 151 CHI 151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1

Speaking - Level 2
259 4 2/8/2023 13h30 ENG 229 ENG 229
(International School)

Hệ Thống Hoạch Định Nguồn


260 4 2/8/2023 13h30 IS 434 IS 434
Lực Doanh Nghiệp (ERP)

261 4 2/8/2023 15h30 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)

262 4 2/8/2023 15h30 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế

263 4 2/8/2023 15h30 ARC 111 ARC 111 Hình Họa 1

264 4 2/8/2023 15h30 LIT 378 LIT 378 Văn Học Mỹ

265 4 2/8/2023 15h30 LIT 376 LIT 376 Văn Học Anh

266 4 2/8/2023 18h00 CS 312 CS 312 Thiết Kế Web

PSU-FIN Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài


267 4 2/8/2023 18h00 PSU-FIN 373
373 Chính

268 4 2/8/2023 18h00 CS 464 CS 464 Lập Trình Ứng Dụng .NET
269 4 2/8/2023 18h00 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3

Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật


270 4 2/8/2023 18h00 ARC 443 ARC 443
Công Trình

271 4 2/8/2023 18h00 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1

272 4 2/8/2023 18h00 KOR 307 KOR 307 Viết 3

273 4 2/8/2023 18h00 MKT 402 MKT 402 Quản Trị Bán Hàng

PSU-TOU Commercial Recreation


274 4 2/8/2023 18h00 PSU-TOU 443
443 Management

275 5 2/9/2023 07h30 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu

276 5 2/9/2023 07h30 DEN 531 DEN 531 Nha Chu 2

277 5 2/9/2023 07h30 REM 500 REM 500 Phục Hồi Chức Năng

278 5 2/9/2023 07h30 PTH 605 PTH 605 Truyền Nhiễm 1

279 5 2/9/2023 07h30 SUR 509 SUR 509 Ngoại Bệnh Lý II

280 5 2/9/2023 07h30 JAP 168 JAP 168 Nghe (tiếng Nhật) 2

281 5 2/9/2023 07h30 EVR 407 EVR 407 Quản Lý Tài Nguyên Nước

Reading - Level 2 (International


282 5 2/9/2023 07h30 ENG 226 ENG 226
School)

CSU-ARC Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng


283 5 2/9/2023 07h30 CSU-ARC 391
391 & Công Nghiệp

CSU-CIE
284 5 2/9/2023 09h30 CSU-CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
111

Object-Oriented Programming
CMU-CS
285 5 2/9/2023 09h30 CMU-CS 311 C++ (Advanced Concepts in
311
Computing)
286 5 2/9/2023 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

287 5 2/9/2023 09h30 CS 403 CS 403 Công Nghệ Phần Mềm

PSU-ECO
288 5 2/9/2023 09h30 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
151

289 5 2/9/2023 09h30 MKT 401 MKT 401 Quản Trị Thu Mua

290 5 2/9/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1

291 5 2/9/2023 09h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn

292 5 2/9/2023 13h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng

English for International School


293 5 2/9/2023 13h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1

294 5 2/9/2023 13h30 FIN 302 FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2

PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách


295 5 2/9/2023 13h30 PSU-HOS 371
371 Sạn

296 5 2/9/2023 13h30 EVR 455 EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường
297 5 2/9/2023 15h30 FST 342 FST 342 Tin Học trong Xây Dựng
Introduction to Logistics &
298 5 2/9/2023 15h30 SCM 201 SCM 201
Supply Chain Management
Introduction to Logistics &
299 5 2/9/2023 15h30 SCM 201 SCM 201
Supply Chain Management
English for International School
300 5 2/9/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1

301 5 2/9/2023 15h30 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1

302 5 2/9/2023 15h30 MGT 402 MGT 402 Quản Trị Dự Án Đầu Tư

303 5 2/9/2023 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở


304 5 2/9/2023 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh

Quy Trình & Thiết Bị trong


305 5 2/9/2023 18h00 FSE 302 FSE 302
Công Nghệ Thực Phẩm 1

306 5 2/9/2023 18h00 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện

Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ


307 5 2/9/2023 18h00 NUR 423 NUR 423
Nội

308 6 2/10/2023 07h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1

309 6 2/10/2023 07h30 PHC 351 PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1

310 6 2/10/2023 07h30 PTH 506 PTH 506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

CSU-MEC
311 6 2/10/2023 07h30 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
306

312 6 2/10/2023 07h30 PNU-IE 432 PNU-IE 432 Machine Elements

313 6 2/10/2023 07h30 SE 445 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống

Quản Lý Vận Hành & Bảo Trì


314 6 2/10/2023 07h30 CIE 495 CIE 495
Công Trình Xây Dựng

315 6 2/10/2023 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

CMU-SE Software Testing (Verification


316 6 2/10/2023 09h30 CMU-SE 303
303 & Validation)

317 6 2/10/2023 09h30 EE 251 EE 251 Kỹ Thuật Điện

Speaking - Level 1
318 6 2/10/2023 13h30 ENG 129 ENG 129
(International School)

319 6 2/10/2023 13h30 ENG 208 ENG 208 Nghe 2

320 6 2/10/2023 13h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
321 6 2/10/2023 13h30 KOR 206 KOR 206 Đọc 2

CMU-IS Information System


322 6 2/10/2023 13h30 CMU-IS 401
401 Applications

323 6 2/10/2023 15h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2

324 6 2/10/2023 15h30 PHY 102 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2

Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch


325 6 2/10/2023 15h30 ECO 303 ECO 303
Vụ
Dịch Thuật trong Tin Tức –
326 6 2/10/2023 15h30 CHI 438 CHI 438
Thời Sự

327 6 2/10/2023 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh

328 6 2/10/2023 18h00 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1

329 6 2/10/2023 18h00 LAW 261 LAW 261 Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật

Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ


330 6 2/10/2023 18h00 NUR 433 NUR 433
Ngoại
PSU-CSN
331 6 2/10/2023 18h00 PSU-CSN 450 Ẩm Thực Quốc Tế
450

Listening - Level 1
332 7 2/11/2023 07h30 ENG 128 ENG 128
(International School)

333 7 2/11/2023 07h30 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch

334 7 2/11/2023 07h30 FIN 403 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán

CMU-IS Business Value & Relationship


335 7 2/11/2023 07h30 CMU-IS 482
482 Management
Công Nghệ Sản Xuất Dược
336 7 2/11/2023 07h30 PHC 401 PHC 401
Phẩm 1
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng
337 7 2/11/2023 07h30 CR 384 CR 384
VHDL
Giới Thiệu về Khoa Học Máy
338 7 2/11/2023 07h30 CS 100 CS 100
Tính
339 7 2/11/2023 07h30 CR 347 CR 347 Đồ án CDIO
340 7 2/11/2023 09h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Quan Hệ Quốc Tế Châu Á -


341 7 2/11/2023 09h30 INR 421 INR 421
Thái Bình Dương
342 7 2/11/2023 09h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
343 7 2/11/2023 09h30 SUR 709 SUR 709 Ngoại Bệnh Lý IV

344 7 2/11/2023 09h30 KOR 207 KOR 207 Viết 2

345 7 2/11/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

346 7 2/11/2023 13h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

347 7 2/11/2023 13h30 CUL 420 CUL 420 Văn Hóa Champa

348 7 2/11/2023 13h30 AET 302 AET 302 Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong

349 7 2/11/2023 13h30 ENG 209 ENG 209 Nói 2

Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức


350 7 2/11/2023 15h30 OB 253 OB 253
trong Du Lịch

351 7 2/11/2023 15h30 SOC 151 SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học

352 7 2/11/2023 15h30 CHI 269 CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4

Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn &


353 7 2/11/2023 15h30 CS 417 CS 417
Giải Thuật)

354 7 2/11/2023 15h30 MGT 371 MGT 371 Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro

PSU-HOS
355 7 2/11/2023 18h00 PSU-HOS 402 Quản Trị Khách Sạn
402

356 7 2/11/2023 18h00 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
357 7 2/11/2023 18h00 INR 301 INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế

358 7 2/11/2023 18h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

359 2 2/13/2023 07h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

360 2 2/13/2023 07h30 TOU 364 TOU 364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch

361 2 2/13/2023 07h30 FSH 110 FSH 110 Nhân Trắc Học May Mặc

362 2 2/13/2023 07h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2

PSU-TOU Giới Thiệu về Du Lịch & Giải


363 2 2/13/2023 07h30 PSU-TOU 151
151 Trí Thương Mại

364 2 2/13/2023 07h30 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt

Lý Thuyết Xác Suất & Thống


365 2 2/13/2023 09h30 STA 151 STA 151
Kê Toán

366 2 2/13/2023 09h30 AUD 404 AUD 404 Kiểm Toán Tài Chính 2

CMU-CS
367 2 2/13/2023 09h30 CMU-CS 303 Fundamentals of Computing 1
303
368 2 2/13/2023 09h30 ENG 430 ENG 430 Dịch Hội Nghị
PSU-TOU Meetings & Events
369 2 2/13/2023 09h30 PSU-TOU 414
414 (Intermediate)

370 2 2/13/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

371 2 2/13/2023 13h30 MEC 202 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2

372 2 2/13/2023 13h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2
Lý Luận Chung về Nhà Nước
373 2 2/13/2023 13h30 LAW 105 LAW 105
và Pháp Luật

374 2 2/13/2023 15h30 IS 385 IS 385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử

375 2 2/13/2023 15h30 ENG 104 ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản

376 2 2/13/2023 15h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1

377 2 2/13/2023 15h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

378 2 2/13/2023 18h00 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

379 2 2/13/2023 18h00 IMD 709 IMD 709 Nội Bệnh Lý IV

Tổ Chức Y Tế - Chương Trình


380 2 2/13/2023 18h00 SPM 413 SPM 413
Y Tế Quốc Gia
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng
381 2 2/13/2023 18h00 CHI 105 CHI 105
Trung

382 3 2/14/2023 07h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

383 3 2/14/2023 07h30 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn

Lập Trình Ứng Dụng cho các


384 3 2/14/2023 07h30 CR 424 CR 424
Thiết Bị Di Động
PSU-ACC
385 3 2/14/2023 07h30 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1
201

Reading - Level 1 (International


386 3 2/14/2023 09h30 ENG 126 ENG 126
School)

387 3 2/14/2023 09h30 KOR 308 KOR 308 Nghe 3

Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế


388 3 2/14/2023 09h30 GEO 372 GEO 372
Giới
PNU-MEC
389 3 2/14/2023 09h30 PNU-MEC 202 Dynamics
202
CMU-SE
390 3 2/14/2023 09h30 CMU-SE 403 Software Architecture & Design
403
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng
391 3 2/14/2023 09h30 CHI 105 CHI 105
Trung

392 3 2/14/2023 13h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

393 3 2/14/2023 13h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú

394 3 2/14/2023 13h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị

CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


395 3 2/14/2023 13h30 CMU-ENG 130
130 Sinh Viên CMU 1
PNU-CS Structured C++ Programming
396 3 2/14/2023 15h30 PNU-CS 211
211 for Electromechanical Systems

397 3 2/14/2023 15h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

398 3 2/14/2023 15h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

399 3 2/14/2023 15h30 ENG 271 ENG 271 Biên Dịch 1

400 3 2/14/2023 15h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
401 3 2/14/2023 15h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
CMU-SE Software Process & Quality
402 3 2/14/2023 15h30 CMU-SE 433
433 Management

403 3 2/14/2023 18h00 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh)

404 3 2/14/2023 18h00 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch

Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế


405 4 2/15/2023 07h30 STA 271 STA 271
(với SPSS)

Listening - Level 1
406 4 2/15/2023 07h30 ENG 128 ENG 128
(International School)
407 4 2/15/2023 07h30 SPM 302 SPM 302 Dịch Tễ Học

Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu &


408 4 2/15/2023 07h30 CS 316 CS 316
Giải Thuật
PSU-MKT
409 4 2/15/2023 07h30 PSU-MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị
364

410 4 2/15/2023 09h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược

Thời Sự Trong Nước - Việt-


411 4 2/15/2023 09h30 ENG 427 ENG 427
Anh

412 4 2/15/2023 09h30 ART 205 ART 205 Design Creativity & Cognition

413 4 2/15/2023 09h30 CR 210 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống

Luật Cạnh Tranh (& Chống


414 4 2/15/2023 09h30 LAW 474 LAW 474
Độc Quyền)

415 4 2/15/2023 09h30 EE 414 EE 414 Thiết Bị Điện

416 4 2/15/2023 09h30 JOU 335 JOU 335 Báo In

CMU-CS
417 4 2/15/2023 09h30 CMU-CS 480 Security Architecture
480

418 4 2/15/2023 13h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

419 4 2/15/2023 13h30 FST 414 FST 414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán

420 4 2/15/2023 13h30 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1

421 4 2/15/2023 13h30 CHI 267 CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4

CMU-IS Introduction to Information


422 4 2/15/2023 13h30 CMU-IS 100
100 Systems
Reading - Level 1 (International
423 4 2/15/2023 13h30 ENG 126 ENG 126
School)
Introduction to Network &
CMU-CS
424 4 2/15/2023 13h30 CMU-CS 252 Telecommunications
252
Technology
425 4 2/15/2023 13h30 CS 466 CS 466 Perl & Python
PSU-ACC
426 4 2/15/2023 13h30 PSU-ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1
301
427 4 2/15/2023 15h30 MGO 403 MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định

428 4 2/15/2023 15h30 ENG 432 ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại

429 4 2/15/2023 15h30 ACC 421 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Introduction to Engineering
430 4 2/15/2023 15h30 IE 151 IE 151
Technology

431 4 2/15/2023 15h30 EE 200 EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử

PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


432 4 2/15/2023 15h30 PSU-ENG 333
333 Sinh Viên PSU Du Lịch 3

433 4 2/15/2023 15h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ

434 4 2/15/2023 18h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


435 4 2/15/2023 18h00 PSU-ENG 130
130 Sinh Viên PSU 1

436 4 2/15/2023 18h00 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2

PSU-HOS
437 4 2/15/2023 18h00 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
151
Đại Cương Khoa Học và Công
438 4 2/15/2023 18h00 FSE 101 FSE 101
Nghệ Thực Phẩm
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch
439 4 2/15/2023 18h00 CHI 370 CHI 370
(Tiếng Trung)

440 4 2/15/2023 18h00 PSY 151 PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học

English for International School


441 4 2/15/2023 18h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1

442 5 2/16/2023 07h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1

443 5 2/16/2023 07h30 ENG 358 ENG 358 Nghe 4

444 5 2/16/2023 07h30 PSY 324 PSY 324 Tâm Lý Học Nhân Sự

445 5 2/16/2023 07h30 HIS 161 HIS 161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam

PNU-EE Programmable Logic


446 5 2/16/2023 07h30 PNU-EE 442
442 Controllers
Điều Khiển Logic & PLC
447 5 2/16/2023 07h30 EE 442 EE 442
(Programmable Logic Control)

448 5 2/16/2023 07h30 CIE 475 CIE 475 Kết Cấu Nhà Cao Tầng

PSU-HRM
449 5 2/16/2023 07h30 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
301
450 5 2/16/2023 07h30 CS 421 CS 421 Thiết Kế Mạng
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
451 5 2/16/2023 07h30 CMU-ENG 230
230 Sinh Viên CMU 2
Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa
452 5 2/16/2023 07h30 DS 445 DS 445
Học Dữ Liệu

453 5 2/16/2023 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

454 5 2/16/2023 09h30 ENG 135 ENG 135 Anh Văn Cho Y và Sinh

455 5 2/16/2023 09h30 DS 303 DS 303 Principles of Big Data

PSU-MKT
456 5 2/16/2023 09h30 PSU-MKT 403 Điều Nghiên Tiếp Thị
403

457 5 2/16/2023 09h30 IS-STA 271 IS-STA 271 Thống Kê Kinh Tế

458 5 2/16/2023 09h30 ARC 416 ARC 416 Quy Hoạch 1

PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà


459 5 2/16/2023 09h30 PSU-HOS 361
361 Hàng

460 5 2/16/2023 13h30 CUL 251 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam

461 5 2/16/2023 13h30 COM 335 COM 335 Tổ Chức Sự Kiện

462 5 2/16/2023 13h30 SE 347 SE 347 Đồ Án CDIO

463 5 2/16/2023 13h30 FIN 402 FIN 402 Tài Chính Đầu Tư

464 5 2/16/2023 13h30 TOU 431 TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam

465 5 2/16/2023 13h30 EE 391 EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động

466 5 2/16/2023 13h30 AHI 392 AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
467 5 2/16/2023 13h30 EE 353 EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông

English for International School


468 5 2/16/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1
Machine Learning with Large
469 5 2/16/2023 15h30 DS 423 DS 423
Datasets

470 5 2/16/2023 15h30 DMS 450 DMS 450 Production Pipeline

Áp Dụng Pháp Luật Thi Hành


471 5 2/16/2023 15h30 LAW 458 LAW 458
Án Dân Sự

472 5 2/16/2023 15h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh

473 5 2/16/2023 15h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1

PSU-TOU Programming in Recreation


474 5 2/16/2023 15h30 PSU-TOU 442
442 Services and Tourism

475 5 2/16/2023 15h30 ACC 303 ACC 303 Kế Toán Quản Trị 2

476 5 2/16/2023 15h30 IB 351 IB 351 Thương Mại Quốc Tế

Anh Văn Chuyên Ngành Điện-


477 5 2/16/2023 15h30 ENG 332 ENG 332
Điện Tử
PNU-EE
478 5 2/16/2023 15h30 PNU-EE 320 Power Electronics
320
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy
479 5 2/16/2023 15h30 CR 100 CR 100
Tính
480 5 2/16/2023 18h00 TOU 296 TOU 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-FIN
481 5 2/16/2023 18h00 PSU-FIN 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
296
482 5 2/16/2023 18h00 JAP 296 JAP 296 Tranh tài giải pháp PBL 1

483 5 2/16/2023 18h00 KOR 108 KOR 108 Nghe 1

484 5 2/16/2023 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2

Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng


485 5 2/16/2023 18h00 LIN 422 LIN 422
Anh)

486 5 2/16/2023 18h00 AUD 351 AUD 351 Kiểm Toán Căn Bản

Phân Tích & Thiết Kế Hướng


487 5 2/16/2023 18h00 CS 353 CS 353
Đối Tượng
English for International School
488 5 2/16/2023 18h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1
489 6 2/17/2023 07h30 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối

CMU-SE Introduction to Software


490 6 2/17/2023 07h30 CMU-SE 100
100 Engineering

491 6 2/17/2023 07h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

492 6 2/17/2023 07h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng

493 6 2/17/2023 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực

494 6 2/17/2023 09h30 ACC 452 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao

CMU-CS
495 6 2/17/2023 09h30 CMU-CS 376 Elements of Network Security
376
Toán Ứng Dụng cho Điện –
496 6 2/17/2023 09h30 MTH 292 MTH 292
Điện Tử

497 6 2/17/2023 09h30 CR 264 CR 264 Lập Trình Assembler / COBOL

498 6 2/17/2023 09h30 CIE 376 CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép

499 6 2/17/2023 09h30 OB 251 OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức

PSU-ACC
500 6 2/17/2023 09h30 PSU-ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
421
PSU-ACC Kế Toán Quản Trị trong Du
501 6 2/17/2023 09h30 PSU-ACC 306
306 Lịch

502 6 2/17/2023 09h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

CSU-CHE
503 6 2/17/2023 09h30 CSU-CHE 101 Hoá Học Đại Cương
101
Phiên Dịch Tiếng Trung trong
504 6 2/17/2023 09h30 CHI 424 CHI 424
Du Lịch

505 6 2/17/2023 13h30 STA 423 STA 423 Phân Tích Thống Kê Du Lịch

506 6 2/17/2023 13h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải


507 6 2/17/2023 13h30 FSE 406 FSE 406
Sản
Port Logistics Risk
508 6 2/17/2023 13h30 SCM 413 SCM 413
Management
PNU-EE
509 6 2/17/2023 13h30 PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis
302

510 6 2/17/2023 13h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học

511 6 2/17/2023 13h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

512 6 2/17/2023 13h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản
513 6 2/17/2023 13h30 SE 447 SE 447 Đồ Án CDIO

514 6 2/17/2023 15h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1

515 6 2/17/2023 15h30 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học

516 6 2/17/2023 15h30 JAP 152 JAP 152 Tiếng Nhật Tổng Hợp 2

517 6 2/17/2023 15h30 ENG 268 ENG 268 Listening - Level 4

518 6 2/17/2023 15h30 JAP 251 JAP 251 Tiếng Nhật Tổng Hợp 5

PSU-ACC
519 6 2/17/2023 15h30 PSU-ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2
304
520 6 2/17/2023 15h30 CS 376 CS 376 Giới Thiệu An Ninh Mạng
521 6 2/17/2023 15h30 MGT 406 MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp

522 6 2/17/2023 15h30 ARC 201 ARC 201 Cấu Tạo Kiến Trúc 1

523 6 2/17/2023 18h00 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3

524 6 2/17/2023 18h00 ENG 356 ENG 356 Đọc 4

525 6 2/17/2023 18h00 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch

526 6 2/17/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

527 6 2/17/2023 18h00 CHE 273 CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược

CSU-MEC
528 6 2/17/2023 18h00 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
306
529 6 2/17/2023 18h00 LAW 230 LAW 230 Luật Hành Chính

PSU-HOS
530 6 2/17/2023 18h00 PSU-HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
401
Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất
531 6 2/17/2023 18h00 FSE 375 FSE 375
Thực Phẩm

532 7 2/18/2023 07h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1

533 7 2/18/2023 07h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

534 7 2/18/2023 07h30 MEC 211 MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1

535 7 2/18/2023 07h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm

Luật Kinh Doanh Thương Mại


536 7 2/18/2023 07h30 LAW 433 LAW 433
Điện Tử
PSU-CSN Những Nguyên Lý Nấu Nướng
537 7 2/18/2023 07h30 PSU-CSN 250
250 Khối Lượng Lớn
PSU-COM
538 7 2/18/2023 07h30 PSU-COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
384

539 7 2/18/2023 07h30 IS-ENG 181 IS-ENG 181 IELTS - Level 2


540 7 2/18/2023 07h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ
541 7 2/18/2023 07h30 CS 446 CS 446
Thuật Mạng

Kinh Tế Chính Trị Marx -


542 7 2/18/2023 09h30 POS 151 POS 151
Lenin

543 7 2/18/2023 09h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương

Phát Triển Sản Phẩm Thực


544 7 2/18/2023 09h30 MKT 374 MKT 374
Phẩm

545 7 2/18/2023 09h30 PNU-IE 230 PNU-IE 230 Manufacturing Processes

546 7 2/18/2023 09h30 LIT 313 LIT 313 Văn Học Trung Đại Việt Nam

Xác Suất Thống Kê cho Môi


547 7 2/18/2023 09h30 STA 277 STA 277
Trường

548 7 2/18/2023 09h30 EVR 427 EVR 427 Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ
Tổ Chức Sự Kiện Trong Văn
549 7 2/18/2023 09h30 COM 325 COM 325
Phòng

550 7 2/18/2023 09h30 MEC 305 MEC 305 Cơ Học Kết Cấu

551 7 2/18/2023 09h30 ENG 434 ENG 434 Anh Văn Đàm Phán

Phiên Dịch Tiếng Trung trong


552 7 2/18/2023 09h30 CHI 424 CHI 424
Du Lịch

553 7 2/18/2023 09h30 MCC 351 MCC 351 Dược Liệu 1

Ẩm Thực Việt Nam - Lý


554 7 2/18/2023 09h30 CSN 161 CSN 161
Thuyết & Thực Hành
CSU-MEC
555 7 2/18/2023 09h30 CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1
201

556 7 2/18/2023 13h30 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính

Listening - Level 2
557 7 2/18/2023 13h30 ENG 228 ENG 228
(International School)

Lịch Sử Kiến Trúc Phương


558 7 2/18/2023 13h30 AHI 391 AHI 391
Đông & Việt Nam
Công Nghệ Chế Biến Rau Củ
559 7 2/18/2023 13h30 FSE 408 FSE 408
Quả

560 7 2/18/2023 13h30 MED 268 MED 268 Y Đức

561 7 2/18/2023 13h30 IS-ENG 181 IS-ENG 181 IELTS - Level 2

562 7 2/18/2023 13h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1

563 7 2/18/2023 13h30 LAW 392 LAW 392 Pháp Chế Dược

564 7 2/18/2023 13h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO

565 7 2/18/2023 15h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1

566 7 2/18/2023 15h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
567 7 2/18/2023 15h30 LAW 385 LAW 385 Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật

568 7 2/18/2023 15h30 ENG 357 ENG 357 Viết 4


569 7 2/18/2023 15h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1

570 7 2/18/2023 15h30 HYD 341 HYD 341 Cấp Thoát Nước

Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt


571 7 2/18/2023 15h30 FSH 123 FSH 123
Vải

Kinh Tế Chính Trị Marx -


572 7 2/18/2023 18h00 POS 151 POS 151
Lenin

573 7 2/18/2023 18h00 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng

574 7 2/18/2023 18h00 NTR 151 NTR 151 Dinh Dưỡng Học
575 7 2/18/2023 18h00 ENG 376 ENG 376 Phiên Dịch 2
576 7 2/18/2023 18h00 ENG 206 ENG 206 Đọc 2

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA


Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng
Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612
Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A
Cơ sở 137 Nguyễn Văn Linh : Phòng 301
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2022-2023
LỊCH THI KTHP HỌC KỲ I - TUẦN 24--26 (CHÍNH TH

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ
THI)
SL
Lần
Hình thức thi Khối thi Phò SL SV
thi
ng
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OPT 600 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMD 509 (A-C) 1 6 148
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS 437 (A-C-E) 1 5 118
LT
ENG 119 (GG-GI-GK-GM-GO-
Vấn đáp, Phòng LT GQ-GS-GU-GW-GY-IA-IC-IE-IG- 1 24 603
II)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-SE 214 (AIS-CIS-EIS-GIS-


1 20 405
LT IIS-KIS-MIS-OIS-QIS-SIS-UIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 331 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 301 (A-C-E-G-I-K) 1 16 413
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ACC 201 (A-AA-AC-AE-AG-AI-


1 39 912
LT AK-AM-AO-AQ)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ANA 607 (C) 1 2 32
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 376 (A) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 203 (A-C-E) 1 8 187
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 102 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 379 (I-K) 1 2 42
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 362 (AI-U-W-Y) 1 41 972
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


EVR 205 (E) 1 3 59
LT
CS 201 (UA-UC-UI-UK-UM-UQ-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 308
US)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 251 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-U) 1 16 379
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ECO 151 (A-AA-AC-AE-AG-AI-


1 44 985
LT AK-C-E)

Vấn đáp, Phòng LT CHI 371 (A-C-E-G-I) 1 8 202


Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (SY-UE-UG-UO-UU-UY) 1 6 262

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-MGO 301 (AIS-CIS-GIS-IIS-


1 6 145
LT KIS-MIS)
Vấn đáp, Phòng LT JAP 169 (A) 1 1 6

ENG 218 (AQ-AS-AU-AW-AY-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 19 463
CA-CC-CE-CI-CM-CO-CQ)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ANA 306 (A-C) 1 5 117
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 266 (A-C-E-G-I-K) 1 9 207
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 304 (A) 1 1 23
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


OB 251 (A-E-G-I-K-M-O-Q-S) 1 42 963
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PNU-CR 363 (A) 1 1 17
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
STA 424 (A) 1 2 38
LT
CS 201 (KS-KU-KW-KY-MA-MC-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 301
ME)

ENG 117 (ES-EU-EW-EY-GA-GE-


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng GG-GI-GK-GM-GO-GQ-GS-GU-
1 44 984
LT IA-IC-IG-IK-IM-IQ-IU-IW-IY-KA-
KC-KE-KG)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 473 (A-C) 1 5 110
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 252 (A-C-E-G-I-K-M) 1 9 205
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CR 151 (A) 1 1 14
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PNU-EE 391 (A) 1 1 14
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ECO 151 (G-M-O-Q-S-U-W-Y) 1 41 926
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CS 303 (A-C-E-G-I-K-O-Q-S) 1 15 367
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 101 (A) 1 1 27
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 167 (A) 1 1 25
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
COM 233 (A) 1 3 59
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (IQ-IS-IU-IW-IY-KA-KC) 1 7 304

ENG 119 (MI-MO-MQ-MS-MU-


Vấn đáp, Phòng LT 1 16 384
MW-MY-OA-OC-OE-OG-OI)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (AA-AC-AE-AG-AI-AK-


1 38 880
LT AM-AO-AQ)
Vấn đáp, Phòng LT ENG 229 (CA-CI) 1 3 54

Vấn đáp, Phòng LT KOR 309 (A-G) 1 3 63

Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (C-W-Y-M) 1 7 158

Vấn đáp, Phòng LT KOR 309 (C-E) 1 3 71

IS-ENG 236 (MIS-OIS-QIS-SIS-


Vấn đáp, Phòng LT 1 9 233
UIS-WIS-YIS)
CS 201 (MS-MU-MW-MY-OA-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 300
OE-OG)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 253 (A-C-E-G-K-M-O-Q) 1 16 434
LT

Vấn đáp, Phòng LT ENG 269 (S) 1 2 43

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


LIN 251 (A) 1 1 26
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 344 (A) 1 2 50
LT
ENG 169 (CM-CO-CQ-CU-EC-
Vấn đáp, Phòng LT 1 16 428
EW-EY-GA-GC-GG-GI-GM)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 351 (AM-AQ-W-Y) 1 39 889
LT

Tự luận, Phòng LT CS 430 (A) 1 1 25

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BIO 421 (A) 1 1 8
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 521 (C) 1 2 32
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 251 (C-E-G-I-K-M) 1 27 675
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHY 306 (A) 1 2 31
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
JAP 252 (A-C) 1 2 36
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 320 (A) 1 2 31
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-ARC 200 (AIS) 1 1 14
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSH 303 (A) 1 1 17
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVT 201 (A) 1 2 50
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVT 305 (A) 1 3 52
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 425 (A) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 371 (A) 1 2 36
LT
Nghe dịch, Phòng LT ENG 276 (A-C-E) 1 4 86
Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (A-O-Q-S-U) 1 8 175
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 213 (A) 1 2 39
LT

Tự luận, PM MEC 111 (A1-AA1-AC1-C1-E1) 1 6 233

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MEC 210 (A-C-E-G-I-O-Q-S) 1 14 347
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 283 (A-C) 1 6 150
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 413 (C-E-G-I-K) 1 14 327
LT

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, IS-ENG 236 (EIS-GIS-IIS-KIS-


1 17 356
Phòng LT MIS-OIS-QIS-SIS-UIS-WIS-YIS)

CS 201 (SG-SI-SK-SM-SO-SQ-SS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 294
SU-SW)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 103 (M-O-Q-S-U-W-Y) 1 29 709
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHI 414 (A-C-E-G-I-Q-S) 1 14 244
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CSU-MEC 211 (AIS) 1 1 3
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 202 (A-C-E-G) 1 16 393
LT
CS 201 (QQ-QS-QU-QW-QY-SA-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 285
SC-SE)
LAW 403 (A-AC-AE-AG-AM-AS-
Trắc nghiệm, Phòng LT 1 33 802
AU-G)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 106 (C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U-


1 16 394
LT W)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BIO 462 (A) 1 1 5
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (O-Q) 1 5 181
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 101 (A-C-E-G) 1 7 160
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 355 (I-K-M-O-Q-S) 1 9 237
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 606 (A-C) 1 5 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCH 506 (A-C) 1 6 148
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NTR 431 (G-I) 1 2 50
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 227 (AA-AC-AE-AG-AI-AK-


1 21 506
LT AQ-AU-AW-AY-CA-CC-CE-CG)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ANA 556 (A) 1 2 38
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (OC-OI-OK-OM-OO-OQ) 1 7 279

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-FIN 301 (AIS-CIS-EIS-GIS-


1 11 272
LT IIS-KIS-MIS-OIS-QIS-SIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (CK-CM-CO-CQ-CW-


1 35 846
LT CY-EA-EC-EE)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


LAW 241 (A-C) 1 9 169
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 202 (C-E) 1 3 68
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 152 (A) 1 2 55
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 274 (C-E) 1 7 177
LT

Tự luận, PM MEC 111 (G1-I1-K1-M1-O1) 1 6 243


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng STA 151 (A-AW-C-E-G-K-M-O-
1 36 860
LT W-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BNK 405 (C-E) 1 8 170
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 203 (A-C) 1 9 217
LT
CS 201 (MG-MI-MK-MM-MO-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 285
MQ)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ACC 201 (AS-AU-AW-AY-C-CA-


1 36 859
LT CC-E-M)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 254 (C-E-O-Q) 1 8 169
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ECO 152 (AIS-CIS-EIS-GIS-
1 8 165
LT IIS)

Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (O-Q-S-U) 1 8 162

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 267 (A-C-E) 1 5 102
LT
ENG 217 (AW-AY-CA-CC-CE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CG-CI-CK-CM-CQ-CW-EA-EC- 1 27 684
LT
EG-EK-EM-EQ-ES)

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (IE-IG-II-IK-IM-IO) 1 7 286

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


JAP 102 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 107 (C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U-
1 16 394
LT W)

IS-ENG 236 (AAIS-ACIS-AEIS-


Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
AGIS-AIIS-AIS-AKIS-AMIS- 1 16 342
Phòng LT
AOIS-CIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 201 (Q-S-U-W-Y) 1 22 528
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-FIN 413 (AIS-CIS-EIS-GIS-
1 14 363
LT IIS-KIS-MIS)
Vấn đáp, Phòng LT CR 447 (C) 1 2 31
Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (QE-QG-QI-QK-QM-QO) 1 7 278

ENG 167 (CS-CU-CW-CY-EA-EI-


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng EO-EQ-ES-EU-EY-GA-GC-GG-
1 37 849
LT GI-GK-GM-GO-GQ-GS-GW-IA-
IC-IE-IG-II)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 425 (A-C) 1 7 148
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 376 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) 1 14 361
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 219 (A-C-E-I-K-M) 1 10 213
LT

ENG 168 (AO-AQ-AS-AU-AW-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 17 365
AY-CA-CC-CE-CG)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHI 433 (M-O-Q-S-U) 1 10 204
LT
IS-ENG 236 (AAIS-ACIS-AEIS-
Vấn đáp, Phòng LT 1 9 236
AGIS-AIIS-AKIS-AMIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MEC 201 (A) 1 2 36
LT
CS 201 (OS-OU-OW-OY-QA-QC-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 8 323
UW)

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,


CHI 168 (M-O-Q-S-U-W) 1 12 214
Phòng LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MGT 403 (AA-AG-AI-AM-C-S-K-


1 30 761
LT O-W-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MEC 205 (A-C-E-G-I-K-O-Q-S) 1 15 360
LT
CS 211 (AIS-CIS-EIS-KIS-MIS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 229
OIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MEC 111 (A-AA-AC-C-E-G-I-K-


1 31 717
LT M-O-Q-S-U-W-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


IB 351 (A-C-E-G) 1 16 415
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (A-K-M) 1 6 210
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 107 (A-C-E-G-I-K) 1 14 330
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 335 (A) 1 2 51
LT

Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (G-I-K-M) 1 35 818

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ARC 100 (A) 1 6 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BIO 426 (A) 1 1 8
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 485 (A) 1 2 37
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng STA 151 (AA-AQ-AS-AU-AY-


1 37 865
LT CA-CC-CE-I)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ACC 202 (AIS-CIS-EIS-GIS-


1 14 353
LT IIS-KIS-MIS-OIS-QIS-SIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


SCM 400 (I) 1 2 51
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (M-O-Q) 1 7 123


Tự luận, PM MEC 111 (Q1-S1-U1-W1-Y1) 1 6 241

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (GS-GU-GW-GY-S-U-W-


1 34 814
LT Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 406 (A-C) 1 10 210
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CR 251 (A-C) 1 2 49
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 423 (A) 1 1 25
LT
CS 445 (AA-AC-AE-AG-AO-AQ-
Vấn đáp, Phòng LT 1 11 283
AS-AU-C-E-G-K-Q-W-Y)
Vấn đáp, Phòng LT EE 447 (A-E) 1 2 46
Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 211 (E-G-O-Q) 1 5 191
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 101 (AQ-AS-AU-AW-AY-C-
1 36 804
LT CA-CC)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHI 169 (M-Q-S-U-W) 1 8 149
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 101 (A) 1 2 47
LT
CS 211 (AAIS-ACIS-AEIS-AGIS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 229
GIS-IIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 150 (S-U-W-Y) 1 33 793
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BIO 213 (E) 1 2 55
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-MGT 403 (AIS-CIS-EIS-GIS-
1 12 290
LT MIS-OIS-QIS-UIS-WIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 341 (A) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 152 (O-Q-S-U-W-Y) 1 24 613
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 411 (A-C) 1 6 101
LT

Tự luận, Phòng LT STA 285 (A-C) 1 2 48

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BME 201 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ART 224 (E-G) 1 7 149
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
INR 404 (A) 1 3 71
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 151 (A-C) 1 3 70
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVT 363 (A) 1 3 53
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ECO 152 (AA-G-I-K-M) 1 24 564
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


EE 384 (A-C) 1 3 69
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS 381 (A) 1 2 43
LT

Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (E-G) 1 4 80


Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 311 (AS-C-E-G-I) 1 5 208
Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (AI-E-G-I-K) 1 8 186
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ENG 133 (AIS-CIS) 1 3 60
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 543 (C) 1 2 32
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 265 (A) 1 1 16
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHI 306 (A-C) 1 9 219
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGO 301 (C-E-G-I-K) 1 21 505
LT
Tự luận, Phòng LT CS 226 (A) 1 2 46
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 228 (AY-CG-CI-CK-CO-CQ) 1 10 190
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-IS 432 (AIS-CIS-EIS-GIS-
1 12 235
LT IIS-KIS-OIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (E-G-I) 1 5 194
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng IS 301 (A-AA-AC-AE-AG-AI-AK-
1 23 564
LT AM-AO-AQ-AS-AU)
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
CHI 268 (A) 1 2 39
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGO 301 (M-O) 1 3 59
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 307 (A) 1 2 42
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 213 (A-C) 1 12 281
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 400 (A) 1 2 47
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 101 (CW-CY-E-EA-EC-EE-


1 33 788
LT EG-G)

Tự luận, Phòng LT CS 252 (K-M-O-Q) 1 8 189


Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
CHI 218 (A) 1 1 19
Phòng LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (K-W-S-U) 1 7 165


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 613 (C) 1 4 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCH 508 (A-C) 1 6 148
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTY 601 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-IE 211 (A) 1 1 14
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 450 (A) 1 1 11
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HIS 362 (AA-AC-AE-AG) 1 43 980
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 311 (AI-AK-AM-AO-O) 1 5 202


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MIB 253 (A-C-E) 1 8 191
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 366 (A) 1 2 45
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 204 (K-M-O-Q) 1 6 147
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 103 (CE-CG-CI-CK-CM-E-


1 35 855
LT G-I-K)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 135 (A-C) 1 9 157
LT
Trắc nghiệm, PM CHI 296 (K-M-Q-S-U) 1 5 196
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 392 (A-C-E) 1 7 191
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 403 (AIS-CIS-GIS-IIS) 1 9 221
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ACC 201 (G-I-K-Q-S-U-W-Y) 1 34 837
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


AET 323 (A-C-E-G) 1 10 192
LT

Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 136 (CC-CQ-I-M-O-S-U) 1 9 239


Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, ENG 118 (GO-GQ-GS-GU-GW-
1 19 429
Phòng LT GY-IA-IE-IG-II-IM)

Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (S-U-W) 1 5 104


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HRM 301 (AA-Y) 1 8 202
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CS 434 (I-K-M-O) 1 7 166
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 211 (C-I-K-M) 1 4 172


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCC 201 (A-C) 1 7 190
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AET 301 (A-C-E-G-I) 1 9 224
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 127 (AA-AC-AE-AG-AI-AK-


1 30 680
LT AM-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 407 (A) 1 3 60
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 210 (A-C) 1 6 120
LT
Tự luận, PM CIE 111 (A1-C1-G1-I1) 1 4 155
ENG 216 (AO-AQ-AS-AU-AW-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AY-CA-CC-CE-CI-CK-CQ-CS-
1 35 833
LT CU-CW-CY-EA-EC-EE-EG-EI-
EK-ES-EU)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HRM 303 (A-C-G-I) 1 14 344
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 202 (C-E) 1 2 54
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-CIE 378 (AIS) 1 1 10
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 311 (A-AA-AC-AE) 1 5 183

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 101 (CE-CG-CI-CK-CM-CO-


1 33 805
LT CQ-CS-CU)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


SCM 231 (A-C) 1 11 224
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 462 (A-C-E-G-I-K-M) 1 11 288
LT
Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 413 (A-C) 1 5 112

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, ENG 118 (IO-IQ-IU-IW-IY-KA-


1 19 421
Phòng LT KK-KM-KO-KQ-KS-KU)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 100 (O-Q-S) 1 14 328
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 242 (A-C) 1 4 78
LT
IS-ENG 236 (AIS-AOIS-CIS-EIS-
Vấn đáp, Phòng LT 1 9 229
GIS-IIS-KIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 311 (AG-U-W-Y) 1 5 183

IS-ENG 136 (CE-CG-CI-CK-CM-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT CO-CQ-E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W- 1 26 603
Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 364 (A-C) 1 10 237
LT
Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (A-C) 1 4 81
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 404 (A-C-E-G-I-K) 1 22 498
LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 371 (K-M-O-Q-S) 1 8 193
Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 311 (AQ-K-Q-S) 1 5 177
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-MGT 201 (EIS-GIS-MIS-OIS-
1 8 191
LT QIS-SIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 251 (A-C-E) 1 8 203
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 614 (C) 1 2 32
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 101 (K-M-O-Q-S-U) 1 23 541
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 367 (A) 1 2 33
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 104 (A-C-E-G) 1 16 319
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ACC 304 (A) 1 4 77
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM IS 385 (A-C-E) 1 4 143

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BCH 251 (A-C-E-G) 1 11 290
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PGY 303 (A-C) 1 5 116
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HOS 403 (A-C-G-I-K) 1 20 477
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 222 (AU-AW-CA-CC) 1 13 269
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 306 (A-C-E-G) 1 8 140
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MIB 251 (I-K-M-O) 1 15 274
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CHI 151 (A-AA-AC-AE-AG-C-E-


1 27 659
LT G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)

ENG 229 (AU-CC-CE-CG-CM-


Vấn đáp, Phòng LT 1 15 358
CO-CW-EA-EC-EE-EG)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


IS 434 (A) 1 1 5
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 420 (K-O-Q) 1 4 138

Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 403 (AY-C-E-I-K-M-O-Q-Y) 1 35 793

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ARC 111 (C-E) 1 6 120
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIT 378 (A-C-E-G-I-K) 1 10 235
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIT 376 (A-C-G-I-K) 1 6 144
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 312 (I-K) 1 2 89

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PSU-FIN 373 (AIS-CIS) 1 2 68

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 464 (M-O) 1 2 57


Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (C) 1 2 44

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ARC 443 (A) 1 2 28
LT

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, CHI 118 (A-AA-AC-AE-AG-C-E-


1 15 337
Phòng LT G-I)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


KOR 307 (A-C-E-G) 1 6 142
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 402 (A-C) 1 6 148
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PSU-TOU 443 (CIS-EIS) 1 4 80
LT

IS 301 (AW-AY-C-CA-CC-CE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CG-CI-CK-CM-CO-E-O-Q-U-W- 1 24 621
LT
Y)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 531 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
REM 500 (A-C) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 605 (C) 1 5 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 509 (A-C) 1 7 148
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
JAP 168 (A) 1 1 6
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 407 (A) 1 1 5
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 226 (AK-AM-AO-AU-CI-
1 15 357
LT CY-EA-EC-EE-EG)

Tự luận, Phòng LT CSU-ARC 391 (AIS) 1 1 5

Tự luận, PM CSU-CIE 111 (AIS) 1 1 27

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CMU-CS 311 (AIS) 1 1 32


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHI 150 (AK-AM-AO-AQ) 1 33 787
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CS 403 (A-C-E-K-M) 1 11 228
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ECO 151 (EIS-GIS-IIS-KIS-


1 9 234
LT MIS-OIS-QIS-SIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 401 (A-C) 1 7 179
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (AA-AC-AE-AG) 1 8 145

Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (M) 1 3 52

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HOS 401 (A-C-E-G) 1 11 251
LT

IS-ENG 136 (A-AA-AC-AE-AG-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT AI-AK-AM-AO-AQ-AS-AU-AW- 1 25 580
AY-C-CA-CC)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 302 (A) 1 4 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 371 (AIS-CIS-EIS) 1 4 101
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 455 (A) 1 1 6
LT
Tự luận, PM FST 342 (A) 1 1 12
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 201 (A) 1 5 117
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 201 (C) 1 4 106
LT
IS-ENG 136 (CE-CG-CI-CK-CO-
Vấn đáp, Phòng LT 1 9 234
E-Y)

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,


CHI 118 (K-M-O-Q-S-U-W-Y) 1 15 320
Phòng LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 402 (A-C-E) 1 7 155
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 211 (QIS-SIS-UIS-WIS-YIS) 1 5 200


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
POS 361 (AA-AC-AE-Q) 1 32 783
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FSE 302 (A) 1 1 6
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 411 (E-G-M) 1 10 252
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 423 (A-C) 1 6 135
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 103 (AO-AQ-AS-AU-AW-


1 37 868
LT AY-C-CA-CC)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHC 351 (A-C) 1 7 138
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 506 (A) 1 2 38
LT

Tự luận, PM CSU-MEC 306 (AIS1) 1 1 6

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PNU-IE 432 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SE 445 (A-E-G-K-M) 1 10 244
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 495 (A) 1 1 8
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 150 (AA-AC-AE-AG-AI) 1 44 982
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-SE 303 (AIS-CIS-EIS-GIS-


1 9 220
LT IIS-KIS-MIS-QIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 251 (I-K-M-O-Q) 1 7 154
LT
ENG 129 (AA-AC-AE-AG-AK-C-
Vấn đáp, Phòng LT 1 24 605
E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 208 (O-Q-S-U) 1 9 164
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 152 (C-E) 1 7 151
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 206 (A-C-E-G-I-K) 1 9 212
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-IS 401 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 7 162
LT

ENG 168 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 17 356
CU-CW-CY)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHY 102 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 20 506
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 303 (G-I) 1 8 218
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 438 (A-C-Q-S-U-W) 1 8 205
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 361 (S-U-W-Y) 1 31 774
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHE 371 (E) 1 3 61
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 261 (A-C-E) 1 8 210
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 433 (A-C) 1 5 137
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-CSN 450 (AIS) 1 1 9
LT

ENG 128 (A-AA-AC-AE-AG-AI-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 16 335
AK-C-E)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HOS 250 (A-C-E-G-I-K-M) 1 21 518
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 403 (C-E) 1 8 199
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-IS 482 (AIS) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHC 401 (A) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 384 (A) 1 1 20
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 100 (A) 1 2 48
LT
Vấn đáp, Phòng LT CR 347 (A) 1 2 29
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
POS 351 (AG-AI-AK-AO) 1 41 903
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


INR 421 (A) 1 3 54
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (AE-AG-AI) 1 5 198
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 709 (A) 1 5 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 207 (A-C-E-G-I-K) 1 9 212
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 101 (AA-AC-AE-AG-AI-


1 31 772
LT AK-AM-AO)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 201 (AK-AM) 1 8 210
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 420 (E) 1 2 46
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


AET 302 (A-C-E-G-I) 1 11 199
LT

Vấn đáp, Phòng LT ENG 209 (M-O-Q-S-U) 1 8 193

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


OB 253 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 32 767
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


SOC 151 (A-C) 1 10 197
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHI 269 (A) 1 2 44
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 417 (A-C-E-G-I-K) 1 8 195
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 371 (A-C) 1 8 191
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-HOS 402 (AIS-CIS-EIS-GIS-
1 15 385
LT IIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 403 (E) 1 1 27
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
INR 301 (A) 1 1 26
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 150 (AS-AU-O-Q) 1 32 762
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (EG-EI-EK-EM-EO-EQ-


1 40 901
LT ES-EU-EW)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


TOU 364 (G-I) 1 5 112
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSH 110 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 207 (K-M-O-Q-S-U) 1 7 189
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 151 (AIS) 1 2 53
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 600 (C) 1 4 96
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng STA 151 (AC-AE-AG-AI-AK-AM-


1 37 866
LT AO-CG-CI)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


AUD 404 (A-C) 1 7 152
LT
CMU-CS 303 (EIS-GIS-MIS-OIS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 223
QIS-SIS)
Nghe dịch, Phòng LT ENG 430 (E-G-I-K) 1 6 154
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 414 (AIS-CIS) 1 8 187
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 101 (I-K-M-O-Q-S-U-W-Y) 1 35 849
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MEC 202 (A-C-E-G) 1 9 186
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 102 (C-E-G-I) 1 5 136
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 105 (A-C) 1 11 282
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM IS 385 (G-I-K) 1 3 133

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 104 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-


1 16 399
LT U)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 103 (A-AA-AC-AE-AG-AI-


1 33 748
LT AK-AM)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ECO 151 (I-K) 1 9 185
LT

ENG 118 (KY-MA-MC-MK-MM-


Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
MQ-MS-MU-MW-MY-OA-OC- 1 18 426
Phòng LT
OE)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


IMD 709 (A) 1 5 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SPM 413 (A) 1 3 58
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (A-AA-AC-AE-AG) 1 8 187

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (AS-AU-AW-AY-CA-CC-


1 37 882
LT CE-CG-CI)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 220 (I-K-M-O) 1 7 143
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 424 (C-E-G-I-M-O-Q) 1 10 254
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ACC 201 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 6 137
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 126 (A-AA-AC-AE-AG-AI-


1 26 654
LT AK-AM-C-E-K-M-O-Q-S-U-W-Y)

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,


KOR 308 (A-C-E-G) 1 7 139
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
GEO 372 (A-C) 1 9 178
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-MEC 202 (A) 1 1 17
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-SE 403 (AIS-CIS) 1 7 161
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (E-G-I-K) 1 8 164

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (EY-GA-GC-GE-GG-GK-


1 35 839
LT GM-GO-GQ)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HOS 151 (C-E-G-I) 1 12 316
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 302 (AA-Q-U-W-Y) 1 9 181
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-ENG 130 (AIS-CIS-EIS-GIS) 1 4 111
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PNU-CS 211 (A) 1 1 31

ENG 119 (KE-KG-KI-KK-KM-


Vấn đáp, Phòng LT KO-KS-KU-KW-KY-MA-MC-ME- 1 23 539
MG)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 166 (EY-GA-GC-GE-GG-GI-


1 17 313
LT GK-GM-GO)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 271 (A-C-E) 1 4 105
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 111 (C-G-I) 1 6 139
LT
Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (I-K) 1 4 79
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-SE 433 (AIS-CIS-EIS) 1 6 131
LT
ENG 105 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-
Vấn đáp, Phòng LT 1 16 430
U-W)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


TOU 151 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 33 758
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


STA 271 (M-O-Q-S-U-W) 1 20 517
LT

ENG 128 (G-I-K-M-O-Q-S-U-W-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 17 353
Y)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SPM 302 (A-C) 1 5 109
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 316 (O-Q-S-U) 1 6 140
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-MKT 364 (AIS-EIS-GIS-IIS) 1 5 107
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 403 (A-AC-AE-AS-I-M-Q-U) 1 28 716
LT

Nghe dịch, Phòng LT ENG 427 (A-C-E-G) 1 7 130

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ART 205 (C) 1 5 92
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 210 (A-C-E-G) 1 4 108
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 474 (A) 1 4 91
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 414 (A-C) 1 4 90
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JOU 335 (A) 1 4 84
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-CS 480 (AIS) 1 1 22
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 351 (AA-AC-AE) 1 31 767
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FST 414 (A-C) 1 7 123
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 101 (A-C) 1 4 74
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 267 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-IS 100 (A-C) 1 4 84
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 126 (G-I) 1 3 68
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CMU-CS 252 (AIS-CIS) 1 3 74
LT

Tự luận, Phòng LT CS 466 (I-K) 1 3 79


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ACC 301 (AIS-CIS) 1 3 59
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGO 403 (A-C-E-G-I-K-M) 1 31 758
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 432 (A-C-E-G) 1 7 135
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 421 (A-C) 1 6 120
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IE 151 (A) 1 1 21
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 200 (C-G-I) 1 5 126
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ENG 333 (IIS-KIS-MIS-OIS) 1 5 119
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 376 (A-C) 1 5 117
LT
ENG 169 (CW-CY-EA-EI-EK-EM-
Vấn đáp, Phòng LT 1 17 400
EO-EU-GE-GK-GO)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ENG 130 (AIS-CIS-IIS-KIS) 1 5 124
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 202 (C) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 151 (AIS-CIS-EIS) 1 5 120
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSE 101 (A) 1 2 28
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 370 (A) 1 1 25
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSY 151 (A) 1 4 62
LT
IS-ENG 136 (AK-AO-AQ-AS-AU-
Vấn đáp, Phòng LT 1 9 236
AW-CM)
ENG 116 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CU-CW-CY-EK-EO-EQ-ES-EU- 1 27 658
LT
EW-EY-GA-GC-GE)
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 358 (A-C-E) 1 6 99
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSY 324 (A) 1 5 84
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 161 (C) 1 3 59
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-EE 442 (A-C) 1 2 43
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 442 (A) 1 1 12
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 475 (A) 1 3 53
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HRM 301 (AIS-EIS-GIS-IIS) 1 4 88
LT
Tự luận, Phòng LT CS 421 (A-C) 1 2 54
Trắc nghiệm + vấn đáp, Phòng
CMU-ENG 230 (IIS-KIS) 1 3 73
LT

Vấn đáp, Phòng LT DS 445 (A-C-E) 1 3 57

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MGT 201 (AA-AC-AE-AG-AI) 1 22 556
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 135 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-


1 20 428
LT U-W)

Tự luận, Phòng LT DS 303 (A) 1 2 36

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PSU-MKT 403 (AIS) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS-STA 271 (EIS) 1 2 37
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 416 (A) 1 2 41
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 361 (KIS) 1 2 31
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CUL 251 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 31 730
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


COM 335 (A) 1 4 72
LT

Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (A-C-I-K) 1 9 178

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 402 (A) 1 5 122
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 431 (E-G) 1 4 107
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 391 (A-C) 1 3 84
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AHI 392 (A) 1 3 80
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 353 (A) 1 1 22
LT
IS-ENG 136 (A-AA-AC-AE-AG-
Vấn đáp, Phòng LT 1 9 235
AI-AM)

Tự luận, Phòng LT DS 423 (A) 1 3 55

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


DMS 450 (C) 1 3 80
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 458 (A) 1 2 28
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 376 (E-G) 1 4 81
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (C-M-W-Y) 1 8 161

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PSU-TOU 442 (AIS-CIS) 1 4 92
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 303 (A-C) 1 5 116
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IB 351 (I-K) 1 3 74
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 332 (A-C) 1 3 71
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-EE 320 (A) 1 1 25
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 100 (A-C) 1 5 128
LT
Trắc nghiệm, PM TOU 296 (A-C) 1 2 93
Trắc nghiệm, PM PSU-FIN 296 (AIS-CIS) 1 2 52
Trắc nghiệm, PM JAP 296 (A-C) 1 1 42

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,


KOR 108 (A-C-E-G-I-K-M-O) 1 14 330
Phòng LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 302 (E-G-O) 1 4 93
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIN 422 (A-C-I) 1 5 119
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AUD 351 (A) 1 4 79
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 353 (A-C) 1 3 77
LT

Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 136 (AY-C-CA-G-K-Q-W) 1 9 239


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 400 (A-C-E-G) 1 21 441
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-SE 100 (A-AA-AC-C-E-G-I-


1 23 588
LT K-M-O-Q-S-U-W-Y)
ENG 119 (IK-IM-IO-IQ-IU-IW-IY-
Vấn đáp, Phòng LT 1 16 364
KA-KC)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENT 600 (C) 1 5 96
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HRM 301 (A-E-G-I-K-M-S-W) 1 28 701
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ACC 452 (A) 1 2 41
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-CS 376 (AIS-CIS) 1 2 39
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 292 (A) 1 2 39
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 264 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 376 (A) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OB 251 (C) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ACC 421 (AIS) 1 2 35
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ACC 306 (AIS) 1 1 25
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 166 (CQ-CY-EC-EG-GQ-GS-
1 16 417
LT GU-GW-IA-IC-IG)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-CHE 101 (AIS) 1 1 12
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (A-C-G-I) 1 8 158

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


STA 423 (A-C-E-G-I-K-O) 1 27 677
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 166 (CS-CU-CW-EA-EE-GY-


1 13 248
LT IE)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FSE 406 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 413 (A) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-EE 302 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AES 251 (A) 1 3 61
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 151 (AM) 1 2 53
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 251 (A) 1 2 35
LT
Vấn đáp, Phòng LT SE 447 (A-C-E-O-S) 1 9 238

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 301 (M-O-Q-S-U-W-Y) 1 27 656
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 319 (M-O-Q) 1 5 102
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
JAP 152 (A-C) 1 4 70
Phòng LT

Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 268 (M-O) 1 4 69

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


JAP 251 (A-C) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ACC 304 (AIS-CIS) 1 2 34
LT
Tự luận, Phòng LT CS 376 (A) 1 2 33
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 406 (E) 1 1 24
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 201 (A) 1 2 30
LT
ENG 219 (AU-AW-AY-CA-CC-
Vấn đáp, Phòng LT CK-CM-CO-CQ-CW-CY-EC-EE- 1 22 553
EG)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 356 (A-C-E-G-I) 1 7 174
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMN 250 (E) 1 4 71
LT
CS 201 (KE-KG-KI-KK-KM-KO-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 300
KQ)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 273 (A-C-E) 1 9 201
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-MEC 306 (AIS) 1 1 6
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 230 (A) 1 3 57
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 401 (AIS) 1 1 24
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSE 375 (A) 1 1 7
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ACC 301 (AA-AC-Q-S-U-W-Y) 1 27 641
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 166 (EI-EK-EM-EO-EQ-ES-


1 15 307
LT EU-EW)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MEC 211 (A) 1 2 31
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PMY 443 (G-I) 1 6 155
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 433 (A) 1 2 30
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-CSN 250 (AIS) 1 1 23
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-COM 384 (AIS) 1 1 21
LT

Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 181 (A-C-E-G) 1 3 75


Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (A) 1 2 30
Vấn đáp, Phòng LT CS 446 (A-C) 1 1 24

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 151 (O-S-W) 1 25 620
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 359 (A) 1 2 31
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 374 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-IE 230 (A) 1 1 15
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIT 313 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
STA 277 (A) 1 1 15
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 427 (A) 1 1 13
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
COM 325 (A) 1 1 11
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MEC 305 (A) 1 1 11
LT

Vấn đáp, Phòng LT ENG 434 (A) 1 2 36

Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (E-M-O-Q) 1 8 159

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MCC 351 (A) 1 3 59
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSN 161 (A) 1 5 101
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-MEC 201 (AIS) 1 1 16
LT

Tự luận, Phòng LT CR 250 (A-C-G-I-K-Q-S-U) 1 12 301

ENG 228 (AO-AQ-AS-CA-CC-CE-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 17 359
CS-CU-CW-CY)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


AHI 391 (A) 1 2 30
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSE 408 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 268 (K) 1 1 13
LT

Đọc + Viết + Nghe, Phòng LT IS-ENG 181 (A-C-E-G) 1 3 75

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PMY 302 (A-C) 1 5 107
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 392 (A-C) 1 5 121
LT

Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (A-E) 1 4 95

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 301 (A-AA-C-E-G-I-K) 1 26 617
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (C-S) 1 5 180


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 385 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 357 (A-C-E-G-I) 1 9 181
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 201 (E-G) 1 7 157
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HYD 341 (A) 1 1 12
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSH 123 (A) 1 2 29
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 151 (Q-U-Y) 1 27 648
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 404 (C) 1 6 107
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NTR 151 (A-C-E) 1 9 218
LT
Nghe dịch, Phòng LT ENG 376 (A) 1 1 23
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 206 (K-M-O-S-U) 1 6 165
LT

4 ( phòng nghỉ của giảng viên)


M HỌC 2022-2023
KỲ I - TUẦN 24--26 (CHÍNH THỨC)

N QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI
THI)

Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú

510(4) K7/25 Quang Trung Y

302-304-305-308 K7/25 Quang Trung Y

307-310-404 K7/25 Quang Trung Dược

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


TT Ngoại ngữ
314-407-408-413-414 Linh

401-406-702-703-801A-801B-
802-803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn
Trường ĐTQT
1001A-1001B-1002-1003- Linh
1101-1102

712 K7/25 Quang Trung MT & KHTN

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Y
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- Kế toán
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B

302 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

304 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

305-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Y

404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

307 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung


208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- KHXH & NV
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002-1003

254 Nguyễn Văn


1101-1102 MT & KHTN
Linh

301-501-502-507-609-610-623 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
301-501-502-507-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

310-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


404 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
414-702-703-801A-802-803- Linh
1102

302-304-305 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

404 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1102

712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử


254 Nguyễn Văn
1101 Luật
Linh

301-501-502-507-609-610-623 K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
TT Ngoại ngữ
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102

302-304-305 K7/25 Quang Trung Kinh tế - Tài chính

307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

404 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

712 K7/25 Quang Trung Cơ khí

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- QTKD
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002-1003

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung CNTT
404-510(4)
301 K7/25 Quang Trung CNTT
712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

254 Nguyễn Văn


1101-1102 KHXH & NV
Linh

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung TT Ngoại ngữ
404-510(4)-712

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1101
254 Nguyễn Văn
1002-1003-1102 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407 Tiếng Hàn
Linh
254 Nguyễn Văn
208(3)-213-214 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308 Tiếng Hàn
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413-414 Trường ĐTQT
Linh

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
404-510(4)-712
254 Nguyễn Văn
314 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
401 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
313 Tổ CTTN
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002
254 Nguyễn Văn
406 KTMMT & TT
Linh
254 Nguyễn Văn
1003 Y
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Răng Hàm Mặt
Linh

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-401-406-407-408-413-414 Linh

254 Nguyễn Văn


702-703 Kiến trúc
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-802 Tiếng Nhật
Linh
254 Nguyễn Văn
901A-901B Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
803 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
902 Kiến trúc
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
903-1002-1003 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B Tổ CTTN
Linh

304 K7/25 Quang Trung Xây dựng


305-308-404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
307-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
302 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Xây dựng

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Xây dựng
510(4)
254 Nguyễn Văn
208(4)-213 Luật
Linh
254 Nguyễn Văn
214-307-308-313-314-413-414 Trường Du lịch
Linh

401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- MT & KHTN
Linh
414-702-703
801A-801B-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
901B-902-903-1001A-1001B- Tiếng Trung
Linh
1002-1003-1101
254 Nguyễn Văn
1102 Trường ĐTQT
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Kế toán
404-510(4)-712

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT


208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Luật
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
254 Nguyễn Văn
1003 Dược
Linh
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
305-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật

302-304-307-308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

254 Nguyễn Văn


901A-901B-902-903-1001B Y
Linh
254 Nguyễn Văn
401-413-414 Y
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Dược
Linh

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
314-406-407-408 Linh

254 Nguyễn Văn


1001A-1002 Răng Hàm Mặt
Linh

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Luật
1003-1101-1102 Linh

308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

404-712 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng

305-308-404-510(4) K7/25 Quang Trung Dược

301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Xây dựng


208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902

903-1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Kinh tế - Tài chính
1101-1102 Linh

302-304-307-310-712 K7/25 Quang Trung Luật

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Kế toán
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902

305-308-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung CNTT

903-1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Trường ĐTQT
1101-1102 Linh

302-304-307-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

254 Nguyễn Văn


401-801A-801B-803 Tiếng Anh
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-406-407-408-413-414- Tiếng Anh
Linh
702-703

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

254 Nguyễn Văn


802 Tiếng Nhật
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404-712

406-407-408-702-703-801A-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-401-413-414 Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
510(4)
404-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903

1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


QTKD
1101-1102 Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
510(4)
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214-307 Tiếng Trung
Linh

401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102

254 Nguyễn Văn


308-313-314-413-414 Tiếng Trung
Linh

302-304-307-310-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

305-308 K7/25 Quang Trung Xây dựng

301-501-502-507-508-609-
K7/25 Quang Trung CNTT
610-623
406-702-703-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
902-903-1001A-1002-1003- Tiếng Trung
Linh
1102
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-407-408-413-414- QTKD
Linh
801A-801B-1101
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Cơ khí
510(4)-404

301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT Đề riêng

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-406-407-408-413-414- Xây dựng
Linh
702-703-801A-801B-802-803

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung QTKD
404-510(4)-712
301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
510(4)

404-712 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Luật
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-902-903
901A-901B-1001A-1001B- 254 Nguyễn Văn
Kiến trúc
1002-1003 Linh
254 Nguyễn Văn
1102 Dược
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Luật
Linh

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903

304-305-307-308-310-404-
K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
510(4)-712

302 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng

1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Trung
1101-1102 Linh
301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Xây dựng
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A

901B-902-903-1001A-1001B- 254 Nguyễn Văn


QTKD
1002-1003-1101-1102 Linh

404-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

308 K7/25 Quang Trung Xây dựng

302-304-305-307-510(4) K7/25 Quang Trung CNTT


310 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-903

902-1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Trung
1101-1102 Linh

308-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT Đề riêng

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803

404-712 K7/25 Quang Trung Y

302-304-307-310-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

305-308 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-407-408-413-414 Linh
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-801B-802-803 Kế toán
Linh

254 Nguyễn Văn


401 KHMT
Linh

254 Nguyễn Văn


406 Điện - Điện tử
Linh

310-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Kiến trúc

304-305 K7/25 Quang Trung KHXH & NV

307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật

302-404 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-401-407-408-703-803 Linh

254 Nguyễn Văn


406-413 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
414 QTKD
Linh
254 Nguyễn Văn
702-801A-801B-802 Tiếng Hàn
Linh
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
307-308-310-510(3) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
304-305 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

302 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

404 K7/25 Quang Trung Dược

304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung KHXH & NV

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-413-414-406 Linh
302 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
401-402-403-404-501-502- 137 Nguyễn Văn
Trường Du lịch
503-504-601-602 Linh
401-407-408-702-703-801A- 254 Nguyễn Văn
Trường ĐTQT
801B-802-803 Linh
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
CNTT
314-401-406-407-408 Linh
254 Nguyễn Văn
413-414 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802 QTKD Đề riêng
Linh

302 K7/25 Quang Trung Luật

304-307-310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Luật

305-308 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
302-304-510(4) K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung


302-304 K7/25 Quang Trung Y

305-307-308-310 K7/25 Quang Trung Y

510(4) K7/25 Quang Trung Y

404 K7/25 Quang Trung Cơ khí

254 Nguyễn Văn


1102 MT & KHTN
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Y

404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
1003-1101-1102 Linh
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
302-304-307-308 K7/25 Quang Trung Dược

305-310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Kế toán
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A

901B-902-903-1001A-1001B- 254 Nguyễn Văn


Cơ khí
1002-1003-1101-1102 Linh

302-304-305-307-310 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


213-214-401-406-413-414-
702-703-801A-802-803-901A- 254 Nguyễn Văn
TT Ngoại ngữ
902-903-1001A-1002-1003- Linh
1101-1102
308-404-510(3) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
208(4)-307-308 QTKD Đề riêng
Linh

254 Nguyễn Văn


313-314-407-408 CNTT
Linh

501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT


307-308-310-404-712 K7/25 Quang Trung Dược

302-304-305-510(4) K7/25 Quang Trung Cơ khí

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- Tiếng Anh
Linh
414-702-703-803
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802 QTKD
Linh
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Răng Hàm Mặt
1003 Linh
301-501-502-609 K7/25 Quang Trung Xây dựng
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
510(4)

404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

254 Nguyễn Văn


1102 Trường ĐTQT
Linh

301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803

901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn


Tổ CTTN
1001B-1002-1003-1101-1102 Linh
302-304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung CNTT

510(4)-712 K7/25 Quang Trung Luật

314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn
TT Ngoại ngữ
901A-902-903-1001A-1002- Linh
1003-1101
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung MT & KHTN
510(4)
254 Nguyễn Văn
308-313 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
208(3)-213-214-307 Trường ĐTQT
Linh
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-802-803- Trường ĐTQT
Linh
901A-902-903-1001A-1002-
1003-1101-1102

302-304-305-307-308-310 K7/25 Quang Trung QTKD


404-510(2)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
208(2)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
Trường Du lịch
314-407-408-413-414 Linh
302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT
310-510(4)-404-712 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

302-304-510(4) K7/25 Quang Trung Y

307 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


MT & KHTN
314-401-406-407-408 Linh

310 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

413-414-702-703-801A-801B-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-901B-902-903- MT & KHTN
Linh
1001A-1001B

305-308-404-712 K7/25 Quang Trung Kế toán


301-501-502-609 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Y

510(4)-712 K7/25 Quang Trung Y

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Trường Du lịch
314-413-414 Linh
401-406-407-408-702-703- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
801A-801B-802-803 Linh
901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Hàn
1001B-1002-1003 Linh

801A-801B-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
901B-902-903-1001A-1001B- Y
Linh
1002-1003-1101-1102

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Trung
314-401-406-407-408-413-414 Linh

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404

712 K7/25 Quang Trung QTKD

301-501-502-609 K7/25 Quang Trung CNTT


208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Luật
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-902-903
901A-901B-1001A-1001B- 254 Nguyễn Văn
Xây dựng
1002-1003 Linh

302-304-305-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

501-502 K7/25 Quang Trung CNTT

609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

301-508 K7/25 Quang Trung CNTT


254 Nguyễn Văn
213 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
208(2) Kiến trúc
Linh

214-307-308-313-314-406-
254 Nguyễn Văn
407-408-413-414-702-703- Tiếng Trung
Linh
801A-802-803

302-304-305-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

307-310-404-712 K7/25 Quang Trung QTKD

510(4) K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


CNTT
314-401-406-407-408-702 Linh

254 Nguyễn Văn


901B-902 Răng Hàm Mặt
Linh
254 Nguyễn Văn
413-414 Y
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802-803-901A Y
Linh
1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn
Y
1101-1102 Linh
254 Nguyễn Văn
703 Tiếng Nhật
Linh
254 Nguyễn Văn
903 MT & KHTN
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404

712 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

301 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

501 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803

901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn


CNTT
1001B-1002-1003-1101-1102 Linh

302-304-305-307-308-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

310-510(4)-712 K7/25 Quang Trung QTKD

401-402-403-404-501-502- 137 Nguyễn Văn


Tiếng Trung
503-504 Linh
137 Nguyễn Văn
601-602-603 Tiếng Hàn
Linh

302-304-305-307-510(4) K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

213-214-307-308-313-314-
401-406-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-802-803-901A- Trường ĐTQT
Linh
902-903-1001A-1002-1003-
1101-1102
254 Nguyễn Văn
208(4) Kinh tế - Tài chính
Linh

308-310-404 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

712 K7/25 Quang Trung MT & KHTN


508 K7/25 Quang Trung Xây dựng
305-307-308-404 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN

302-304 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN Đề riêng

254 Nguyễn Văn


208(3)-213-214-307 Trường ĐTQT
Linh
308-313-314-401-406-407-
254 Nguyễn Văn
408-413-414-702-703-802- Tiếng Trung
Linh
803-902-903

310-510(4)-712 K7/25 Quang Trung QTKD

301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT Đề riêng


208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-801A-801B-802

254 Nguyễn Văn


803 MT & KHTN
Linh

302-304-305-307-310-308 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Điều dưỡng

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903

1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Dược
1101-1102 Linh

304 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt

301 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

302 K7/25 Quang Trung Cơ khí

305-307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung CNTT

404 K7/25 Quang Trung Xây dựng

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102

302-304-305-307-308-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

310-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
314-407-408-413-414 Linh
406-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
901A-902-903 Linh
1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn
QTKD Đề riêng
1101-1102 Linh
302-304-305-307-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

308-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


MT & KHTN
314-413-414 Linh

302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-801A-801B

305-404-712 K7/25 Quang Trung Dược

307-310-510(4) K7/25 Quang Trung Luật

302-304-308 K7/25 Quang Trung Điều dưỡng

254 Nguyễn Văn


802 Trường Du lịch
Linh

401-406-407-702-703-801A-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102

208(3)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Trường Du lịch
314-408-413-414 Linh

302-304-510(4) K7/25 Quang Trung Kinh tế - Tài chính

305 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

307 K7/25 Quang Trung Dược

308 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

310 K7/25 Quang Trung CNTT


404-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- KHXH & NV
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002-1003

254 Nguyễn Văn


1101-1102 KHXH & NV
Linh
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
302-304-305 K7/25 Quang Trung Y

307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- MT & KHTN
Linh
414-702-703-801A-801B

302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng

254 Nguyễn Văn


1101 KHXH & NV
Linh
802-803-901A-901B-902-903-
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B-1002-1003- Cơ khí
Linh
1102
310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- Trường Du lịch
Linh
414-702-703-801A-801B-803

802-901A-901B-902-903-
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B-1002-1003- KHXH & NV
Linh
1102
254 Nguyễn Văn
1101 Tiếng Trung
Linh

302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung CNTT

310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung QTKD

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
404-510(4)

712 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng


254 Nguyễn Văn
406 KHXH & NV
Linh

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-407-408-413-414- KHXH & NV
Linh
702-703-801A-801B-802-803

208(4)-307-308-313-314-401-
406-407-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002-1003-1101-1102

305-510(4) K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

302 K7/25 Quang Trung Kiến trúc

304-307-308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

404-712 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

254 Nguyễn Văn


213-214 Răng Hàm Mặt
Linh

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903

1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Kế toán
1101-1102 Linh

301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


304-305-307-308-404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
302-310-510(4) K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Xây dựng
1003-1101-1102 Linh

302-304-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung


305-307-310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Luật

501-502-609 K7/25 Quang Trung CNTT

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn
QTKD Đề riêng
1001B-1002-1101 Linh

208-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- TT Ngoại ngữ
Linh
414-702-703-801A-802-803

302-304-305 K7/25 Quang Trung Y

308-310 K7/25 Quang Trung Y

307-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903

1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
1101-1102 Linh

302-304-305-307-308-310 K7/25 Quang Trung CNTT

404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
314-401-407-408-413-414 Linh

406-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Hàn
901A Linh
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
1003-1101-1102 Linh

712 K7/25 Quang Trung Cơ khí


305-308-404-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

302-304-307-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
305-307-308-310-404-510(4)-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
712
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
QTKD
1003-1101-1102 Linh

302-304 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

301 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


TT Ngoại ngữ
314-401-406-413-414 Linh

702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1002-1003-1101-1102

254 Nguyễn Văn


407-408 Tiếng Anh
Linh

404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Xây dựng


307-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
302-304-305-308 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Trường Du lịch
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
Kinh tế - Tài chính
314-407-408 Linh

401-406-413-414-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
510(4)-712 K7/25 Quang Trung Y

302-304-307 K7/25 Quang Trung CNTT

305-308-310-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- QTKD
Linh
414-702
703-801A-802-803-901A-902- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
903 Linh
254 Nguyễn Văn
1001B-1002-1003-1101-1102 Kiến trúc
Linh

302-304 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

305-310-404 K7/25 Quang Trung Luật

510(4) K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

307-308-712 K7/25 Quang Trung KHXH & NV

254 Nguyễn Văn


1001A Trường ĐTQT
Linh

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-801A-801B

802-803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn


Kế toán
1001A Linh
254 Nguyễn Văn
1001B-1002-1003-1102 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Tiếng Trung
Linh

510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

307-308 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

302-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

310-712 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT


304-305 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- QTKD
Linh
414-702-703-801A-801B

802-803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
1001A Linh
254 Nguyễn Văn
1001B-1002-1003-1101-1102 Kế toán
Linh

712 K7/25 Quang Trung Cơ khí

302-304-305 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

307-308-310 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

404-510(4) K7/25 Quang Trung Luật

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
314-406 Linh

307-308-310 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

254 Nguyễn Văn


702-703 Tiếng Nhật
Linh
254 Nguyễn Văn
407-413-414 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
408 MT & KHTN
Linh

404 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung

254 Nguyễn Văn


801A-801B-802-803 KHXH & NV
Linh

302-304-305-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-406-407-408-413-414- TT Ngoại ngữ
Linh
801A-801B
254 Nguyễn Văn
702-703-802-803-902-903 Tiếng Anh
Linh
901A-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
1003 Linh
254 Nguyễn Văn
1101-1102 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
401 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
901B Điện - Điện tử
Linh

302-308 K7/25 Quang Trung Xây dựng

304-310 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


404-712 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
510(3) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

305-307 K7/25 Quang Trung KHMT

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


QTKD
314-401-413-414 Linh
406-407-408-702-703-801A-
801B-802-803-901A-901B- 254 Nguyễn Văn
TTTH Mô phỏng Y khoa
902-903-1001A-1001B-1002- Linh
1003-1102
254 Nguyễn Văn
1101 KHMT
Linh

302 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

304 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

310 K7/25 Quang Trung Kiến trúc

308-404 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-1101
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802-803 KHXH & NV
Linh

901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn


CNTT
1001B-1002-1003-1102 Linh

404-510(4) K7/25 Quang Trung Kinh tế - Tài chính

302-304 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

308-310 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

305-307 K7/25 Quang Trung Kiến trúc


712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

254 Nguyễn Văn


208(3)-213-214-307 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
401-703 KHMT
Linh

310-404 K7/25 Quang Trung Kiến trúc

254 Nguyễn Văn


313 Luật
Linh
254 Nguyễn Văn
802-803-1101 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
314-413-414-801A-801B Tiếng Trung
Linh

510(4) K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

254 Nguyễn Văn


407-408-702 Kế toán
Linh
254 Nguyễn Văn
308-406 QTKD Đề riêng
Linh

305-307 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử

302-304-308 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử


501-502 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
301-508 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
609 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật
308-313-314-401-406-407-
254 Nguyễn Văn
408-413-414-702-703-801A- Tiếng Hàn
Linh
802-803

302-304 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

307-308-404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

510(4) K7/25 Quang Trung Kế toán

305-310 K7/25 Quang Trung CNTT

254 Nguyễn Văn


208(3)-213-214-307 Trường ĐTQT
Linh
401-414-702-703-801A-801B-
802-803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn
QTKD
1001A-1001B-1002-1003- Linh
1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
Trường ĐTQT
314-406-407-408-413 Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung TT Ngoại ngữ
404-510(4)-712
137 Nguyễn Văn
401-402-403-404-501 Y
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-407-408-413-414- QTKD
Linh
702-703
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B Kế toán
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-801B Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
901A-901B MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
802-803 Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
1002-1003 QTKD Đề riêng
Linh
254 Nguyễn Văn
902-903 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
406 Trường Du lịch
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
254 Nguyễn Văn
1102 MT & KHTN
Linh
401-402-403-404-501-502- 137 Nguyễn Văn
Tiếng Trung
503-504 Linh

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Trường Du lịch
314-401-406-407-408-413-414 Linh

702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1003
254 Nguyễn Văn
1002 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Tổ CTTN
Linh
254 Nguyễn Văn
1102 Điện - Điện tử
Linh

307-308 K7/25 Quang Trung KHXH & NV

310 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng

404-712 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng


302-304-305-510(4) K7/25 Quang Trung CNTT

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Kinh tế - Tài chính
314-401-406-407-408-413-414 Linh

254 Nguyễn Văn


1002-1003-1101-1102 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
702-703-802-803 Tiếng Nhật
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-901A-902-903 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B Tiếng Nhật
Linh

308-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


307 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
712 K7/25 Quang Trung QTKD Đề riêng

310 K7/25 Quang Trung Kiến trúc

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Tiếng Anh
314-407-408-702-703 Linh

254 Nguyễn Văn


401-406-413-414 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802-803 Y
Linh

301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT

302-307-308-510(4) K7/25 Quang Trung Dược

404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT


304-305 K7/25 Quang Trung Luật

310 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

712 K7/25 Quang Trung MT & KHTN

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


Kế toán
314-401-406-407-408-413-414 Linh

702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1101-1102
254 Nguyễn Văn
1002-1003 Xây dựng
Linh

310-510(4) K7/25 Quang Trung Dược

304 K7/25 Quang Trung Luật

712 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

305 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

307-308 K7/25 Quang Trung ADP


302 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
404 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


KHXH & NV
314-406-407-408-413-414 Linh

254 Nguyễn Văn


702-703 QTKD Đề riêng
Linh
254 Nguyễn Văn
801B MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
802 Cơ khí
Linh
254 Nguyễn Văn
801A KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
803 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
901A MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
903 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
902 Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
401 Tiếng Anh
Linh
901B-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Trung
1003-1101-1102 Linh

304-305 K7/25 Quang Trung Dược

510(4)-712 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch

310 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT

254 Nguyễn Văn


208(4)-213-214-307-308 KTMMT & TT
Linh

313-314-401-406-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-802-803-901A- Tiếng Anh
Linh
902-903-1001A-1002-1003

254 Nguyễn Văn


1101 Kiến trúc
Linh
254 Nguyễn Văn
1102 MT & KHTN
Linh

302 K7/25 Quang Trung Y

305-308-404 K7/25 Quang Trung ADP

304-307-310 K7/25 Quang Trung Dược

510(4)-712 K7/25 Quang Trung Dược

254 Nguyễn Văn


407-408 Cơ khí
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-413-414-702-703-801A- Kinh tế - Tài chính
Linh
801B-802-803
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
254 Nguyễn Văn
1101 Luật
Linh
401-406-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
1001A-1001B Linh
302-304-307-310 K7/25 Quang Trung Y

712 K7/25 Quang Trung Xây dựng

254 Nguyễn Văn


1002-1003 Kiến trúc
Linh

208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn


KHXH & NV
314-401-406-407-408-413-414 Linh

254 Nguyễn Văn


702-703-801A-801B-802-803 QTKD
Linh

302-307-404-510(4) K7/25 Quang Trung Y


712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
304-305-308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh

Đà Nẵng, ngày tháng 12 năm 2022


PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn

You might also like