Professional Documents
Culture Documents
Trường Đại Học Duy Tân Phòng Đào Tạo
Trường Đại Học Duy Tân Phòng Đào Tạo
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi
CMU-SE
5 2 1/30/2023 07h30 CMU-SE 214 Requirements Engineering
214
13 2 1/30/2023 13h30 CUL 379 CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt
14 2 1/30/2023 13h30 HIS 362 HIS 362
Nam
15 2 1/30/2023 13h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường
17 2 1/30/2023 15h30 CHI 251 CHI 251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3
19 2 1/30/2023 18h00 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung)
20 2 1/30/2023 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng
33 3 1/31/2023 09h30 CHI 252 CHI 252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4
43 3 1/31/2023 15h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
Speaking - Level 2
44 3 1/31/2023 15h30 ENG 229 ENG 229
(International School)
55 4 2/1/2023 07h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
58 4 2/1/2023 07h30 DEN 521 DEN 521 Nội Nha & Chữa Răng 2
59 4 2/1/2023 09h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản
61 4 2/1/2023 09h30 JAP 252 JAP 252 Tiếng Nhật Tổng Hợp 6
67 4 2/1/2023 09h30 SCM 425 SCM 425 Shipping & Cargo Management
68 4 2/1/2023 09h30 CIE 371 CIE 371 Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
69 4 2/1/2023 09h30 ENG 276 ENG 276 Phiên Dịch 1
70 4 2/1/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
71 4 2/1/2023 09h30 CHI 213 CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1
73 4 2/1/2023 13h30 MEC 210 MEC 210 Sức Bền Vật Liệu
75 4 2/1/2023 13h30 FIN 413 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn
79 4 2/1/2023 15h30 CHI 414 CHI 414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK
CSU-MEC
80 4 2/1/2023 15h30 CSU-MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1
211
89 5 2/2/2023 07h30 PTH 606 PTH 606 Ung Thư Đại Cương
91 5 2/2/2023 07h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng
93 5 2/2/2023 07h30 ANA 556 ANA 556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1
PSU-FIN
95 5 2/2/2023 09h30 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
301
96 5 2/2/2023 09h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
98 5 2/2/2023 09h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2
100 5 2/2/2023 13h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược
103 5 2/2/2023 13h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm
104 5 2/2/2023 13h30 LAW 203 LAW 203 Luật Hiến Pháp
107 5 2/2/2023 15h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
PSU-ECO
108 5 2/2/2023 15h30 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
152
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng
109 5 2/2/2023 15h30 CHI 105 CHI 105
Trung
113 5 2/2/2023 18h00 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2
116 6 2/3/2023 07h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
122 6 2/3/2023 09h30 CHI 376 CHI 376 Biên Dịch (Tiếng Trung)
123 6 2/3/2023 13h30 CHI 219 CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3
129 6 2/3/2023 15h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2
130 6 2/3/2023 15h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
137 7 2/4/2023 07h30 SCM 335 SCM 335 Smart Port Cities
138 7 2/4/2023 07h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương
139 7 2/4/2023 07h30 ARC 100 ARC 100 Kiến Trúc Nhập Môn
140 7 2/4/2023 07h30 BIO 426 BIO 426 Công Nghệ Nano Y Học
PSU-ACC
143 7 2/4/2023 09h30 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2
202
144 7 2/4/2023 09h30 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối
145 7 2/4/2023 09h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
146 7 2/4/2023 13h30 MEC 111 MEC 111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí
147 7 2/4/2023 13h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
148 7 2/4/2023 13h30 MGT 406 MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp
150 7 2/4/2023 13h30 CIE 423 CIE 423 Công Trình trên Nền Đất Yếu
155 7 2/4/2023 15h30 CHI 169 CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2
156 7 2/4/2023 15h30 KOR 101 KOR 101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1
158 7 2/4/2023 18h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
PSU-MGT
160 7 2/4/2023 18h00 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
403
161 7 2/4/2023 18h00 SCM 341 SCM 341 Digital Marketing for Logistics
162 CN 2/5/2023 07h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
166 CN 2/5/2023 07h30 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình
168 CN 2/5/2023 07h30 JAP 151 JAP 151 Tiếng Nhật Tổng Hợp 1
170 CN 2/5/2023 09h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
173 CN 2/5/2023 09h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
174 CN 2/5/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
175 CN 2/5/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
176 CN 2/5/2023 09h30 PSU-ENG 133
133 Sinh Viên PSU Du Lịch 1
178 CN 2/5/2023 09h30 CHE 265 CHE 265 Hóa Phân Tích Nâng Cao
186 CN 2/5/2023 15h30 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4
188 CN 2/5/2023 15h30 LAW 307 LAW 307 Luật Thương Mại 2
190 CN 2/5/2023 15h30 DEN 400 DEN 400 Cắn Khớp Học
191 CN 2/5/2023 18h00 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
198 2 2/6/2023 07h30 PNU-IE 211 PNU-IE 211 Production Drawing & CAD
201 2 2/6/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
202 2 2/6/2023 09h30 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng
204 2 2/6/2023 09h30 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao
205 2 2/6/2023 09h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1
206 2 2/6/2023 09h30 MTH 135 MTH 135 Toán Giải Tích cho Y-Dược
207 2 2/6/2023 13h30 CHI 296 CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1
Quản Trị Kinh Doanh Dược
208 2 2/6/2023 13h30 MGT 392 MGT 392
Phẩm
PSU-HOS Quản Trị Cơ Sở Vật Chất
209 2 2/6/2023 13h30 PSU-HOS 403
403 Khách Sạn
214 2 2/6/2023 15h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
215 2 2/6/2023 15h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
221 2 2/6/2023 18h00 MKT 407 MKT 407 Quản Trị Bán Lẻ
222 3 2/7/2023 07h30 DEN 210 DEN 210 Sinh Học Miệng
223 3 2/7/2023 07h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
226 3 2/7/2023 07h30 KOR 202 KOR 202 Hàn Ngữ Trung Cấp 2
CSU-CIE
227 3 2/7/2023 07h30 CSU-CIE 378 Kết Cấu Thép
378
228 3 2/7/2023 09h30 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
229 3 2/7/2023 09h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
230 3 2/7/2023 09h30 SCM 231 SCM 231 Port Planning and Management
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất
231 3 2/7/2023 09h30 CS 462 CS 462
Lượng Phần Mềm
232 3 2/7/2023 09h30 LAW 413 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)
234 3 2/7/2023 13h30 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C
239 3 2/7/2023 15h30 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị
240 3 2/7/2023 15h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
241 3 2/7/2023 18h00 TOU 404 TOU 404 Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
242 3 2/7/2023 18h00 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung)
243 3 2/7/2023 18h00 CS 311 CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng
PSU-MGT
244 3 2/7/2023 18h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201
245 4 2/8/2023 07h30 ANA 251 ANA 251 Giải Phẫu Y Khoa 1
247 4 2/8/2023 07h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương
249 4 2/8/2023 07h30 MTH 104 MTH 104 Toán Cao Cấp A2
250 4 2/8/2023 07h30 ACC 304 ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2
251 4 2/8/2023 09h30 IS 385 IS 385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử
252 4 2/8/2023 09h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học
253 4 2/8/2023 09h30 PGY 303 PGY 303 Sinh Lý cho Răng Hàm Mặt
255 4 2/8/2023 09h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
257 4 2/8/2023 13h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học
258 4 2/8/2023 13h30 CHI 151 CHI 151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1
Speaking - Level 2
259 4 2/8/2023 13h30 ENG 229 ENG 229
(International School)
265 4 2/8/2023 15h30 LIT 376 LIT 376 Văn Học Anh
268 4 2/8/2023 18h00 CS 464 CS 464 Lập Trình Ứng Dụng .NET
269 4 2/8/2023 18h00 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3
271 4 2/8/2023 18h00 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1
273 4 2/8/2023 18h00 MKT 402 MKT 402 Quản Trị Bán Hàng
277 5 2/9/2023 07h30 REM 500 REM 500 Phục Hồi Chức Năng
280 5 2/9/2023 07h30 JAP 168 JAP 168 Nghe (tiếng Nhật) 2
281 5 2/9/2023 07h30 EVR 407 EVR 407 Quản Lý Tài Nguyên Nước
CSU-CIE
284 5 2/9/2023 09h30 CSU-CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
111
Object-Oriented Programming
CMU-CS
285 5 2/9/2023 09h30 CMU-CS 311 C++ (Advanced Concepts in
311
Computing)
286 5 2/9/2023 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
PSU-ECO
288 5 2/9/2023 09h30 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
151
289 5 2/9/2023 09h30 MKT 401 MKT 401 Quản Trị Thu Mua
290 5 2/9/2023 09h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
291 5 2/9/2023 09h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
292 5 2/9/2023 13h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
294 5 2/9/2023 13h30 FIN 302 FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2
296 5 2/9/2023 13h30 EVR 455 EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường
297 5 2/9/2023 15h30 FST 342 FST 342 Tin Học trong Xây Dựng
Introduction to Logistics &
298 5 2/9/2023 15h30 SCM 201 SCM 201
Supply Chain Management
Introduction to Logistics &
299 5 2/9/2023 15h30 SCM 201 SCM 201
Supply Chain Management
English for International School
300 5 2/9/2023 15h30 IS-ENG 136 IS-ENG 136
- Level 1
301 5 2/9/2023 15h30 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1
302 5 2/9/2023 15h30 MGT 402 MGT 402 Quản Trị Dự Án Đầu Tư
306 5 2/9/2023 18h00 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện
308 6 2/10/2023 07h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1
309 6 2/10/2023 07h30 PHC 351 PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1
310 6 2/10/2023 07h30 PTH 506 PTH 506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2
CSU-MEC
311 6 2/10/2023 07h30 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
306
315 6 2/10/2023 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
Speaking - Level 1
318 6 2/10/2023 13h30 ENG 129 ENG 129
(International School)
320 6 2/10/2023 13h30 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
321 6 2/10/2023 13h30 KOR 206 KOR 206 Đọc 2
324 6 2/10/2023 15h30 PHY 102 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2
327 6 2/10/2023 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh
329 6 2/10/2023 18h00 LAW 261 LAW 261 Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật
Listening - Level 1
332 7 2/11/2023 07h30 ENG 128 ENG 128
(International School)
333 7 2/11/2023 07h30 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch
334 7 2/11/2023 07h30 FIN 403 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán
345 7 2/11/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
346 7 2/11/2023 13h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
347 7 2/11/2023 13h30 CUL 420 CUL 420 Văn Hóa Champa
348 7 2/11/2023 13h30 AET 302 AET 302 Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong
351 7 2/11/2023 15h30 SOC 151 SOC 151 Đại Cương Xã Hội Học
352 7 2/11/2023 15h30 CHI 269 CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4
354 7 2/11/2023 15h30 MGT 371 MGT 371 Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro
PSU-HOS
355 7 2/11/2023 18h00 PSU-HOS 402 Quản Trị Khách Sạn
402
356 7 2/11/2023 18h00 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
357 7 2/11/2023 18h00 INR 301 INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế
358 7 2/11/2023 18h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
359 2 2/13/2023 07h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
360 2 2/13/2023 07h30 TOU 364 TOU 364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
361 2 2/13/2023 07h30 FSH 110 FSH 110 Nhân Trắc Học May Mặc
364 2 2/13/2023 07h30 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt
366 2 2/13/2023 09h30 AUD 404 AUD 404 Kiểm Toán Tài Chính 2
CMU-CS
367 2 2/13/2023 09h30 CMU-CS 303 Fundamentals of Computing 1
303
368 2 2/13/2023 09h30 ENG 430 ENG 430 Dịch Hội Nghị
PSU-TOU Meetings & Events
369 2 2/13/2023 09h30 PSU-TOU 414
414 (Intermediate)
370 2 2/13/2023 13h30 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
372 2 2/13/2023 13h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2
Lý Luận Chung về Nhà Nước
373 2 2/13/2023 13h30 LAW 105 LAW 105
và Pháp Luật
375 2 2/13/2023 15h30 ENG 104 ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản
376 2 2/13/2023 15h30 MTH 103 MTH 103 Toán Cao Cấp A1
377 2 2/13/2023 15h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
382 3 2/14/2023 07h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
383 3 2/14/2023 07h30 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn
392 3 2/14/2023 13h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
393 3 2/14/2023 13h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
394 3 2/14/2023 13h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị
400 3 2/14/2023 15h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
401 3 2/14/2023 15h30 KOR 161 KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn
CMU-SE Software Process & Quality
402 3 2/14/2023 15h30 CMU-SE 433
433 Management
403 3 2/14/2023 18h00 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh)
404 3 2/14/2023 18h00 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch
Listening - Level 1
406 4 2/15/2023 07h30 ENG 128 ENG 128
(International School)
407 4 2/15/2023 07h30 SPM 302 SPM 302 Dịch Tễ Học
410 4 2/15/2023 09h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
412 4 2/15/2023 09h30 ART 205 ART 205 Design Creativity & Cognition
413 4 2/15/2023 09h30 CR 210 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống
CMU-CS
417 4 2/15/2023 09h30 CMU-CS 480 Security Architecture
480
418 4 2/15/2023 13h30 POS 351 POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
419 4 2/15/2023 13h30 FST 414 FST 414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán
420 4 2/15/2023 13h30 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1
421 4 2/15/2023 13h30 CHI 267 CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4
428 4 2/15/2023 15h30 ENG 432 ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại
429 4 2/15/2023 15h30 ACC 421 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
Introduction to Engineering
430 4 2/15/2023 15h30 IE 151 IE 151
Technology
433 4 2/15/2023 15h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ
436 4 2/15/2023 18h00 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2
PSU-HOS
437 4 2/15/2023 18h00 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
151
Đại Cương Khoa Học và Công
438 4 2/15/2023 18h00 FSE 101 FSE 101
Nghệ Thực Phẩm
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch
439 4 2/15/2023 18h00 CHI 370 CHI 370
(Tiếng Trung)
440 4 2/15/2023 18h00 PSY 151 PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học
444 5 2/16/2023 07h30 PSY 324 PSY 324 Tâm Lý Học Nhân Sự
445 5 2/16/2023 07h30 HIS 161 HIS 161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam
448 5 2/16/2023 07h30 CIE 475 CIE 475 Kết Cấu Nhà Cao Tầng
PSU-HRM
449 5 2/16/2023 07h30 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
301
450 5 2/16/2023 07h30 CS 421 CS 421 Thiết Kế Mạng
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
451 5 2/16/2023 07h30 CMU-ENG 230
230 Sinh Viên CMU 2
Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa
452 5 2/16/2023 07h30 DS 445 DS 445
Học Dữ Liệu
453 5 2/16/2023 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
454 5 2/16/2023 09h30 ENG 135 ENG 135 Anh Văn Cho Y và Sinh
PSU-MKT
456 5 2/16/2023 09h30 PSU-MKT 403 Điều Nghiên Tiếp Thị
403
460 5 2/16/2023 13h30 CUL 251 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
463 5 2/16/2023 13h30 FIN 402 FIN 402 Tài Chính Đầu Tư
464 5 2/16/2023 13h30 TOU 431 TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
466 5 2/16/2023 13h30 AHI 392 AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
467 5 2/16/2023 13h30 EE 353 EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông
472 5 2/16/2023 15h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh
473 5 2/16/2023 15h30 CHI 116 CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1
475 5 2/16/2023 15h30 ACC 303 ACC 303 Kế Toán Quản Trị 2
484 5 2/16/2023 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2
486 5 2/16/2023 18h00 AUD 351 AUD 351 Kiểm Toán Căn Bản
492 6 2/17/2023 07h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng
493 6 2/17/2023 09h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
494 6 2/17/2023 09h30 ACC 452 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao
CMU-CS
495 6 2/17/2023 09h30 CMU-CS 376 Elements of Network Security
376
Toán Ứng Dụng cho Điện –
496 6 2/17/2023 09h30 MTH 292 MTH 292
Điện Tử
498 6 2/17/2023 09h30 CIE 376 CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
PSU-ACC
500 6 2/17/2023 09h30 PSU-ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
421
PSU-ACC Kế Toán Quản Trị trong Du
501 6 2/17/2023 09h30 PSU-ACC 306
306 Lịch
CSU-CHE
503 6 2/17/2023 09h30 CSU-CHE 101 Hoá Học Đại Cương
101
Phiên Dịch Tiếng Trung trong
504 6 2/17/2023 09h30 CHI 424 CHI 424
Du Lịch
505 6 2/17/2023 13h30 STA 423 STA 423 Phân Tích Thống Kê Du Lịch
510 6 2/17/2023 13h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học
511 6 2/17/2023 13h30 ECO 151 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
512 6 2/17/2023 13h30 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản
513 6 2/17/2023 13h30 SE 447 SE 447 Đồ Án CDIO
514 6 2/17/2023 15h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
516 6 2/17/2023 15h30 JAP 152 JAP 152 Tiếng Nhật Tổng Hợp 2
518 6 2/17/2023 15h30 JAP 251 JAP 251 Tiếng Nhật Tổng Hợp 5
PSU-ACC
519 6 2/17/2023 15h30 PSU-ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2
304
520 6 2/17/2023 15h30 CS 376 CS 376 Giới Thiệu An Ninh Mạng
521 6 2/17/2023 15h30 MGT 406 MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp
522 6 2/17/2023 15h30 ARC 201 ARC 201 Cấu Tạo Kiến Trúc 1
525 6 2/17/2023 18h00 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
527 6 2/17/2023 18h00 CHE 273 CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược
CSU-MEC
528 6 2/17/2023 18h00 CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
306
529 6 2/17/2023 18h00 LAW 230 LAW 230 Luật Hành Chính
PSU-HOS
530 6 2/17/2023 18h00 PSU-HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
401
Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất
531 6 2/17/2023 18h00 FSE 375 FSE 375
Thực Phẩm
532 7 2/18/2023 07h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1
534 7 2/18/2023 07h30 MEC 211 MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1
543 7 2/18/2023 09h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương
546 7 2/18/2023 09h30 LIT 313 LIT 313 Văn Học Trung Đại Việt Nam
548 7 2/18/2023 09h30 EVR 427 EVR 427 Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ
Tổ Chức Sự Kiện Trong Văn
549 7 2/18/2023 09h30 COM 325 COM 325
Phòng
550 7 2/18/2023 09h30 MEC 305 MEC 305 Cơ Học Kết Cấu
551 7 2/18/2023 09h30 ENG 434 ENG 434 Anh Văn Đàm Phán
556 7 2/18/2023 13h30 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính
Listening - Level 2
557 7 2/18/2023 13h30 ENG 228 ENG 228
(International School)
562 7 2/18/2023 13h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1
563 7 2/18/2023 13h30 LAW 392 LAW 392 Pháp Chế Dược
565 7 2/18/2023 15h30 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
566 7 2/18/2023 15h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
567 7 2/18/2023 15h30 LAW 385 LAW 385 Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật
570 7 2/18/2023 15h30 HYD 341 HYD 341 Cấp Thoát Nước
573 7 2/18/2023 18h00 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng
574 7 2/18/2023 18h00 NTR 151 NTR 151 Dinh Dưỡng Học
575 7 2/18/2023 18h00 ENG 376 ENG 376 Phiên Dịch 2
576 7 2/18/2023 18h00 ENG 206 ENG 206 Đọc 2
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ
THI)
SL
Lần
Hình thức thi Khối thi Phò SL SV
thi
ng
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OPT 600 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMD 509 (A-C) 1 6 148
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS 437 (A-C-E) 1 5 118
LT
ENG 119 (GG-GI-GK-GM-GO-
Vấn đáp, Phòng LT GQ-GS-GU-GW-GY-IA-IC-IE-IG- 1 24 603
II)
CS 201 (SG-SI-SK-SM-SO-SQ-SS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 7 294
SU-SW)
IS 301 (AW-AY-C-CA-CC-CE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CG-CI-CK-CM-CO-E-O-Q-U-W- 1 24 621
LT
Y)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 531 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
REM 500 (A-C) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 605 (C) 1 5 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 509 (A-C) 1 7 148
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
JAP 168 (A) 1 1 6
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 407 (A) 1 1 5
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 226 (AK-AM-AO-AU-CI-
1 15 357
LT CY-EA-EC-EE-EG)
N QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI
THI)
401-406-702-703-801A-801B-
802-803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn
Trường ĐTQT
1001A-1001B-1002-1003- Linh
1101-1102
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Y
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- Kế toán
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
301-501-502-507-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1102
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
TT Ngoại ngữ
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-801B-802- QTKD
Linh
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002-1003
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung CNTT
404-510(4)
301 K7/25 Quang Trung CNTT
712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung TT Ngoại ngữ
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1101
254 Nguyễn Văn
1002-1003-1102 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407 Tiếng Hàn
Linh
254 Nguyễn Văn
208(3)-213-214 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308 Tiếng Hàn
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413-414 Trường ĐTQT
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
404-510(4)-712
254 Nguyễn Văn
314 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
401 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
313 Tổ CTTN
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002
254 Nguyễn Văn
406 KTMMT & TT
Linh
254 Nguyễn Văn
1003 Y
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Răng Hàm Mặt
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Xây dựng
510(4)
254 Nguyễn Văn
208(4)-213 Luật
Linh
254 Nguyễn Văn
214-307-308-313-314-413-414 Trường Du lịch
Linh
401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- MT & KHTN
Linh
414-702-703
801A-801B-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
901B-902-903-1001A-1001B- Tiếng Trung
Linh
1002-1003-1101
254 Nguyễn Văn
1102 Trường ĐTQT
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Kế toán
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Luật
1003-1101-1102 Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Kế toán
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902
406-407-408-702-703-801A-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903
401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
301-501-502-507-508-609-
K7/25 Quang Trung CNTT
610-623
406-702-703-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
902-903-1001A-1002-1003- Tiếng Trung
Linh
1102
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-407-408-413-414- QTKD
Linh
801A-801B-1101
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Cơ khí
510(4)-404
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-406-407-408-413-414- Xây dựng
Linh
702-703-801A-801B-802-803
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung QTKD
404-510(4)-712
301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
510(4)
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Luật
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-902-903
901A-901B-1001A-1001B- 254 Nguyễn Văn
Kiến trúc
1002-1003 Linh
254 Nguyễn Văn
1102 Dược
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Luật
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903
304-305-307-308-310-404-
K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
302-304-510(4) K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
1003-1101-1102 Linh
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
302-304-307-308 K7/25 Quang Trung Dược
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Kế toán
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- Tiếng Anh
Linh
414-702-703-803
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802 QTKD
Linh
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Răng Hàm Mặt
1003 Linh
301-501-502-609 K7/25 Quang Trung Xây dựng
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
510(4)
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn
TT Ngoại ngữ
901A-902-903-1001A-1002- Linh
1003-1101
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung MT & KHTN
510(4)
254 Nguyễn Văn
308-313 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
208(3)-213-214-307 Trường ĐTQT
Linh
301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
254 Nguyễn Văn
414-702-703-801A-802-803- Trường ĐTQT
Linh
901A-902-903-1001A-1002-
1003-1101-1102
413-414-702-703-801A-801B-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-901B-902-903- MT & KHTN
Linh
1001A-1001B
801A-801B-802-803-901A-
254 Nguyễn Văn
901B-902-903-1001A-1001B- Y
Linh
1002-1003-1101-1102
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404
214-307-308-313-314-406-
254 Nguyễn Văn
407-408-413-414-702-703- Tiếng Trung
Linh
801A-802-803
213-214-307-308-313-314-
401-406-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-802-803-901A- Trường ĐTQT
Linh
902-903-1001A-1002-1003-
1101-1102
254 Nguyễn Văn
208(4) Kinh tế - Tài chính
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
401-406-407-408-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-801A-801B
401-406-407-702-703-801A-
254 Nguyễn Văn
802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- MT & KHTN
Linh
414-702-703-801A-801B
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- Trường Du lịch
Linh
414-702-703-801A-801B-803
802-901A-901B-902-903-
254 Nguyễn Văn
1001A-1001B-1002-1003- KHXH & NV
Linh
1102
254 Nguyễn Văn
1101 Tiếng Trung
Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
404-510(4)
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-407-408-413-414- KHXH & NV
Linh
702-703-801A-801B-802-803
208(4)-307-308-313-314-401-
406-407-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002-1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
Xây dựng
1003-1101-1102 Linh
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
901A-901B-902-903-1001A- 254 Nguyễn Văn
QTKD Đề riêng
1001B-1002-1101 Linh
208-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- TT Ngoại ngữ
Linh
414-702-703-801A-802-803
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B-902-903
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
305-307-308-310-404-510(4)-
K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
712
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
QTKD
1003-1101-1102 Linh
702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1002-1003-1101-1102
302-304-305-307-308-310-
K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
Trường Du lịch
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
Kinh tế - Tài chính
314-407-408 Linh
401-406-413-414-702-703-
254 Nguyễn Văn
801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh
1001A-1002-1003-1101-1102
510(4)-712 K7/25 Quang Trung Y
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- QTKD
Linh
414-702
703-801A-802-803-901A-902- 254 Nguyễn Văn
Tiếng Anh
903 Linh
254 Nguyễn Văn
1001B-1002-1003-1101-1102 Kiến trúc
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-801A-801B
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-406-407-408-413-414- TT Ngoại ngữ
Linh
801A-801B
254 Nguyễn Văn
702-703-802-803-902-903 Tiếng Anh
Linh
901A-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
KHXH & NV
1003 Linh
254 Nguyễn Văn
1101-1102 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
401 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
901B Điện - Điện tử
Linh
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703-1101
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802-803 KHXH & NV
Linh
702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1003
254 Nguyễn Văn
1002 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
1101 Tổ CTTN
Linh
254 Nguyễn Văn
1102 Điện - Điện tử
Linh
702-703-801A-801B-802-803-
254 Nguyễn Văn
901A-901B-902-903-1001A- Tiếng Anh
Linh
1001B-1101-1102
254 Nguyễn Văn
1002-1003 Xây dựng
Linh
313-314-401-406-413-414-
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-802-803-901A- Tiếng Anh
Linh
902-903-1001A-1002-1003