Professional Documents
Culture Documents
(Tt Khảo Thí PhốI HợP VớI CáC Đơn Vị Liên Quan ĐiềU ĐộNg Chủ Trì, GiáM SáT, GiáM Thị Coi Thi)
(Tt Khảo Thí PhốI HợP VớI CáC Đơn Vị Liên Quan ĐiềU ĐộNg Chủ Trì, GiáM SáT, GiáM Thị Coi Thi)
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi
1 2 4/4/2022 07h00 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học
Anh Văn Chuyên Ngành
2 2 4/4/2022 07h00 ENG 332 ENG 332
Điện-Điện Tử
3 2 4/4/2022 07h00 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ
4 2 4/4/2022 07h00 IS 401 IS 401
Liệu
5 2 4/4/2022 07h00 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị
Dịch Báo Cáo Kinh Tế -
6 2 4/4/2022 07h00 ENG 373 ENG 373
Xã Hội
Speaking - Level 1
7 2 4/4/2022 07h00 ENG 129 ENG 129
(International School)
8 2 4/4/2022 09h00 PHC 402 PHC 402 Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
9 2 4/4/2022 09h00 IMD 252 IMD 252 Nội Cơ Sở 1
10 2 4/4/2022 09h00 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1
Xác Suất Thống Kê Cho Y
11 2 4/4/2022 09h00 STA 155 STA 155
- Dược
12 2 4/4/2022 09h00 PHI 122 PHI 122 Triết Học Tây Phương
20 2 4/4/2022 15h00 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương
35 3 4/5/2022 15h00 ACC 296 ACC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
36 3 4/5/2022 15h00 KOR 296 KOR 296 Tranh tài giải pháp PBL
PSU-HOS
37 3 4/5/2022 15h00 PSU-HOS 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
296
38 3 4/5/2022 15h00 COM 296 COM 296 Tranh tài giải pháp PBL
39 3 4/5/2022 15h00 NUR 296 NUR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
40 3 4/5/2022 15h00 FIN 296 FIN 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
41 3 4/5/2022 15h00 INR 296 INR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
42 3 4/5/2022 15h00 LAW 296 LAW 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
Quản Trị Hành Chính Văn
43 3 4/5/2022 15h00 MGT 374 MGT 374
Phòng
44 3 4/5/2022 15h00 KOR 302 KOR 302 Hàn Ngữ Cao Cấp 2
63 4 4/6/2022 18h00 MGT 296 MGT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
64 4 4/6/2022 18h00 HOS 296 HOS 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
65 4 4/6/2022 18h00 TOU 296 TOU 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
66 4 4/6/2022 18h00 ENG 296 ENG 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
67 4 4/6/2022 18h00 ITD 201 ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
68 5 4/7/2022 07h00 BPH 250 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh
69 5 4/7/2022 07h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
70 5 4/7/2022 07h00 EE 497 EE 497 Đồ án CDIO
71 5 4/7/2022 07h00 CR 497 CR 497 Đồ án CDIO
103 6 4/8/2022 15h00 ENG 301 ENG 301 Anh Ngữ Cao Cấp 1
104 6 4/8/2022 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh
105 7 4/9/2022 07h00 IS-PHY 101 IS-PHY 101 Introduction to Physics
106 7 4/9/2022 07h00 KC-BUS 202 KC-BUS 202 Business Law
107 7 4/9/2022 07h00 MED 661 MED 661 Y Học Gia Đình
108 7 4/9/2022 07h00 ANA 202 ANA 202 Giải Phẫu Học 2
109 7 4/9/2022 07h00 JAP 201 JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1
Khái Quát Lịch Sử Trung
110 7 4/9/2022 07h00 HIS 339 HIS 339
Hoa
111 7 4/9/2022 07h00 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa Mỹ
PSU-MGT
115 7 4/9/2022 09h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201
Writing - Level 2
116 7 4/9/2022 13h00 ENG 227 ENG 227
(International School)
118 7 4/9/2022 15h00 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương
119 7 4/9/2022 15h00 ENG 358 ENG 358 Nghe 4
120 7 4/9/2022 18h00 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
121 7 4/9/2022 18h00 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
122 7 4/9/2022 18h00 ENG 307 ENG 307 Viết 3
123 7 4/9/2022 18h00 PHI 306 PHI 306 Logic Học
124 7 4/9/2022 18h00 FIN 400 FIN 400 Tài Chính Quốc Tế
132 3 4/12/2022 07h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
133 3 4/12/2022 07h00 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4
134 3 4/12/2022 07h00 HOS 205 HOS 205 Giải Trí trong Xã Hội
135 3 4/12/2022 07h00 ENG 209 ENG 209 Nói 2
Đồ Án Chuyên Ngành:
136 3 4/12/2022 07h00 CS 445 CS 445 Tích Hợp Hệ Thống
(COTS)
Object-Oriented
Programming C++
137 3 4/12/2022 09h00 IS-CS 311 IS-CS 311
(Advanced Concepts in
Computing)
138 3 4/12/2022 09h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường
139 3 4/12/2022 13h00 ANA 203 ANA 203 Mô Phôi
140 3 4/12/2022 13h00 NTR 151 NTR 151 Dinh Dưỡng Học
141 3 4/12/2022 13h00 MCC 351 MCC 351 Dược Liệu 1
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa
142 3 4/12/2022 13h00 POS 351 POS 351
Học
Nhập Môn Công Nghệ Kỹ
143 3 4/12/2022 13h00 AET 101 AET 101
Thuật Ô Tô
144 3 4/12/2022 13h00 CIE 478 CIE 478 Kết Cấu Thép Nâng Cao
145 3 4/12/2022 13h00 JAP 149 JAP 149 Nói (tiếng Nhật) 1
161 4 4/13/2022 09h00 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
162 4 4/13/2022 09h00 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1
Listening - Level 1
163 4 4/13/2022 09h00 ENG 128 ENG 128
(International School)
164 4 4/13/2022 13h00 IS-MKT 251 IS-MKT 251 Principles of Marketing
Kỹ Thuật Xử Lý Nước
165 4 4/13/2022 13h00 HYD 398 HYD 398
Thải
166 4 4/13/2022 13h00 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất
PSU-HOS Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn
167 4 4/13/2022 13h00 PSU-HOS 364
364 Uống
168 4 4/13/2022 13h00 ITD 405 ITD 405 Lịch Sử Thiết Kế Nội Thất
171 4 4/13/2022 13h00 JAP 148 JAP 148 Nghe (tiếng Nhật ) 1
Các Quá Trình Sản Xuất
172 4 4/13/2022 13h00 IE 109 IE 109 Cơ Bản (Công Nghệ Môi
Trường)
173 4 4/13/2022 13h00 MGT 424 MGT 424 Nghiệp Vụ Thư Ký
Nguyên Lý Thiết Kế Thời
174 4 4/13/2022 13h00 FSH 203 FSH 203
Trang
175 4 4/13/2022 13h00 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích
176 4 4/13/2022 13h00 CS 428 CS 428 Tấn Công Mạng
CSU-MEC
177 4 4/13/2022 13h00 CSU-MEC 316 Cơ Học Đất
316
178 4 4/13/2022 13h00 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1
Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô
179 4 4/13/2022 13h00 ARC 405 ARC 405
Thị
180 4 4/13/2022 13h00 JAP 166 JAP 166 Đọc (tiếng Nhật) 2
Generation and Trans of
181 4 4/13/2022 13h00 PNU-EE 410 PNU-EE 410
Electrical Power
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn
182 4 4/13/2022 13h00 EE 435 EE 435
Thông
Xử Lý Nước Đầu Vào và
183 4 4/13/2022 13h00 HYD 345 HYD 345 Đầu Ra trong Công Nghiệp
Thực Phẩm
Industrial Prog &
184 4 4/13/2022 13h00 PNU-EE 443 PNU-EE 443
Networking
Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu
185 4 4/13/2022 13h00 CHI 355 CHI 355
(Tiếng Trung)
Văn Hóa Làng & Du Lịch
186 4 4/13/2022 13h00 CUL 311 CUL 311
Bản Làng
Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới
187 4 4/13/2022 13h00 JOU 360 JOU 360
& Việt Nam)
247 5 4/14/2022 09h00 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
248 5 4/14/2022 09h00 MKT 376 MKT 376 Tiếp Thị Ngân Hàng
249 5 4/14/2022 09h00 JAP 101 JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1
Linear Algebra for Data
250 5 4/14/2022 09h00 MTH 383 MTH 383
Science
Công Cụ & Phương Pháp
251 5 4/14/2022 09h00 CS 434 CS 434 Thiết Kế - Quản Lý (Phần
Mềm)
PSU-HOS
252 5 4/14/2022 09h00 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
151
Listening - Level 2
253 5 4/14/2022 09h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
254 5 4/14/2022 09h00 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
Cú Pháp Học (trong tiếng
255 5 4/14/2022 13h00 LIN 316 LIN 316
Anh)
256 5 4/14/2022 13h00 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế
Phân Tích & Thiết Kế
257 5 4/14/2022 13h00 CS 353 CS 353
Hướng Đối Tượng
258 5 4/14/2022 13h00 KOR 101 KOR 101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1
Hệ Thống Thông Tin Quản
259 5 4/14/2022 13h00 IS 251 IS 251
Lý
260 5 4/14/2022 13h00 CIE 323 CIE 323 Nền & Móng
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du
261 5 4/14/2022 13h00 TOU 364 TOU 364
Lịch
262 5 4/14/2022 13h00 EE 495 EE 495 Robot Công Nghiệp
Lịch Sử Quan Hệ Đối
263 5 4/14/2022 13h00 HIS 314 HIS 314
Ngoại của Việt Nam
264 5 4/14/2022 13h00 CIE 321 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng
265 5 4/14/2022 13h00 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu
Dịch Thuật trong Tin Tức –
266 5 4/14/2022 13h00 CHI 438 CHI 438
Thời Sự
267 5 4/14/2022 13h00 EE 214 EE 214 Hệ Thống Cung Cấp Điện
268 5 4/14/2022 13h00 ENG 367 ENG 367 Writing - Level 5
269 5 4/14/2022 13h00 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động
Kỹ Thuật & Quản Lý Chất
270 5 4/14/2022 13h00 TOX 423 TOX 423
Thải Rắn
271 5 4/14/2022 13h00 EE 434 EE 434 Kỹ Thuật Truyền Dẫn
CSU-MEC
272 5 4/14/2022 13h00 CSU-MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2
212
277 5 4/14/2022 15h00 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
278 5 4/14/2022 15h00 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước
Dịch Thuật trong Khoa
279 5 4/14/2022 15h00 CHI 433 CHI 433
Học – Kỹ Thuật
280 5 4/14/2022 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2
282 5 4/14/2022 18h00 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng
283 5 4/14/2022 18h00 PHM 407 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2
284 5 4/14/2022 18h00 ENG 202 ENG 202 Anh Ngữ Trung Cấp 2
285 5 4/14/2022 18h00 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
286 5 4/14/2022 18h00 PTY 601 PTY 601 Tâm Thần 1
Phương Pháp Nghiên Cứu
287 5 4/14/2022 18h00 PHI 461 PHI 461
Khoa Hoc Trong Y Học
358 CN 4/17/2022 15h00 CHI 117 CHI 117 Viết (tiếng Trung) 1
359 CN 4/17/2022 18h00 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên tài khoản MYDTU, website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
HẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁ
HOA KIỂM TRA VÀ PHẢN HỒI VỀ PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỚC 11H00 NGÀY 22/03/20
nguyenkimduc@duytan.edu.vn, phancongnam@dtu.edu.vn)
SL Lần SL
Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng coi thi
Lớp thi Phòng
304-305-307-
308-310-510-
ENG 129 (B-BZ-D-DB-
Thi trực tuyến: Vấn đáp 13 1 13 519 504-803-805-
DH-DJ-F-H-J-L-N-P-R)
710B-410A-
410B-710A
Thi trực tuyến PHC 402 (D-F) 2 1 1 165 613
Thi trực tuyến IMD 252 (B-D) 2 1 1 73 613
Thi trực tuyến ANA 201 (B-D) 2 1 1 157 613
Thi trực tuyến STA 155 (F-H) 2 1 1 150 613
Thi trực tuyến PHI 122 (B) 1 1 1 69 613
304-305-307-
ENG 169 (BB-BD-BJ-BL- 308-310-507-
Thi trực tuyến: Vấn đáp BN-BP-BR-D-DV-DX- 13 1 13 484 508-609-610-
FB-H-J) 623-710B-803-
805
CHE 101 (B-BIS-D-DIS-
Thi trực tuyến 7 1 1 635 613
FIS-HIS-JIS)
Thi trực tuyến ENG 358 (B-D-F) 3 1 1 116 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm +
CS 420 (D-F) 2 1 2 73 301-501
Tự luận, PM
MTH 254 (BB-FIS-J-L-N-
Thi trực tuyến 7 1 1 301 613
P-Z)
Thi trực tuyến ENG 307 (B-D-F-H-J) 5 1 1 204 613
Thi trực tuyến PHI 306 (D-F) 2 1 1 199 613
Thi trực tuyến FIN 400 (B-D) 2 1 1 197 613
Thi trực tuyến: Vấn đáp ENG 229 (B-D-F-H) 4 1 4 177 304-305-307-308
305-307-308-
Thi trực tuyến: Vấn đáp ENG 109 (N-P-R-T-V-X) 6 1 6 212
310-803-805
TS. Nguyễn
ỌC KỲ 2 - TUẦN 33--34 (DỰ KIẾN)
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Y
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Y
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Điện - Điện tử
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Điều dưỡng
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Kiến trúc
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Y
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Y
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Tiếng Anh
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Viện ĐTQT
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Luật
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung KHMT
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung KHMT
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch