You are on page 1of 51

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI KTHP TẬP T

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP V

(CÁC KHOA KIỂM TRA VÀ P

Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi

1 2 4/4/2022 07h00 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học
Anh Văn Chuyên Ngành
2 2 4/4/2022 07h00 ENG 332 ENG 332
Điện-Điện Tử
3 2 4/4/2022 07h00 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ
4 2 4/4/2022 07h00 IS 401 IS 401
Liệu
5 2 4/4/2022 07h00 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị
Dịch Báo Cáo Kinh Tế -
6 2 4/4/2022 07h00 ENG 373 ENG 373
Xã Hội

Speaking - Level 1
7 2 4/4/2022 07h00 ENG 129 ENG 129
(International School)

8 2 4/4/2022 09h00 PHC 402 PHC 402 Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
9 2 4/4/2022 09h00 IMD 252 IMD 252 Nội Cơ Sở 1
10 2 4/4/2022 09h00 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1
Xác Suất Thống Kê Cho Y
11 2 4/4/2022 09h00 STA 155 STA 155
- Dược
12 2 4/4/2022 09h00 PHI 122 PHI 122 Triết Học Tây Phương

13 2 4/4/2022 09h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

14 2 4/4/2022 13h00 ENG 268 ENG 268 Listening - Level 4


Giới Thiệu về Khoa Học
15 2 4/4/2022 13h00 CS 100 CS 100
Máy Tính

16 2 4/4/2022 13h00 MEC 201 MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1


17 2 4/4/2022 13h00 CHI 110 CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1
18 2 4/4/2022 13h00 EE 397 EE 397 Đồ án CDIO
19 2 4/4/2022 15h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

20 2 4/4/2022 15h00 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương

Hệ Thống Thông Tin Bệnh


21 2 4/4/2022 18h00 IS 356 IS 356
Viện
Lịch Sử Văn Minh Thế
22 2 4/4/2022 18h00 HIS 222 HIS 222
Giới 2

23 2 4/4/2022 18h00 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch

Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ


24 2 4/4/2022 18h00 LIN 261 LIN 261
Pháp

25 3 4/5/2022 07h00 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1

26 3 4/5/2022 07h00 HOS 374 HOS 374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng

Nghệ Thuật Lãnh Đạo


27 3 4/5/2022 09h00 OB 408 OB 408
trong Du Lịch - Dịch Vụ
28 3 4/5/2022 09h00 ANA 257 ANA 257 Giải Phẫu Răng Miệng
29 3 4/5/2022 09h00 ARC 303 ARC 303 Kiến Trúc Công Nghiệp
30 3 4/5/2022 09h00 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản

31 3 4/5/2022 09h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

Lịch Sử Đảng Cộng Sản


32 3 4/5/2022 09h00 HIS 362 HIS 362
Việt Nam
33 3 4/5/2022 09h00 EE 251 EE 251 Kỹ Thuật Điện

34 3 4/5/2022 13h00 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1

35 3 4/5/2022 15h00 ACC 296 ACC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
36 3 4/5/2022 15h00 KOR 296 KOR 296 Tranh tài giải pháp PBL
PSU-HOS
37 3 4/5/2022 15h00 PSU-HOS 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
296
38 3 4/5/2022 15h00 COM 296 COM 296 Tranh tài giải pháp PBL
39 3 4/5/2022 15h00 NUR 296 NUR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
40 3 4/5/2022 15h00 FIN 296 FIN 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
41 3 4/5/2022 15h00 INR 296 INR 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
42 3 4/5/2022 15h00 LAW 296 LAW 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
Quản Trị Hành Chính Văn
43 3 4/5/2022 15h00 MGT 374 MGT 374
Phòng
44 3 4/5/2022 15h00 KOR 302 KOR 302 Hàn Ngữ Cao Cấp 2

45 3 4/5/2022 15h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

46 3 4/5/2022 18h00 MED 613 MED 613 Gây Mê Hồi Sức 1

47 3 4/5/2022 18h00 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2

Anh Văn Chuyên Ngành


PSU-ENG
48 3 4/5/2022 18h00 PSU-ENG 333 cho Sinh Viên PSU Du
333
Lịch 3
49 3 4/5/2022 18h00 SE 445 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống

50 4 4/6/2022 07h00 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3

Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi


51 4 4/6/2022 07h00 NUR 313 NUR 313
Sức
Reading - Level 2
52 4 4/6/2022 07h00 ENG 226 ENG 226
(International School)
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
53 4 4/6/2022 07h00 CMU-ENG 130
130 cho Sinh Viên CMU 1
54 4 4/6/2022 07h00 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3
Bào Chế & Sinh Dược Học
55 4 4/6/2022 09h00 PHC 406 PHC 406
2
Ẩm Thực Việt Nam - Lý
56 4 4/6/2022 09h00 CSN 161 CSN 161
Thuyết & Thực Hành

57 4 4/6/2022 09h00 CHI 267 CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4

Hệ Thống Thông Tin Kế


58 4 4/6/2022 09h00 IS 252 IS 252
Toán
59 4 4/6/2022 13h00 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1

60 4 4/6/2022 15h00 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2

61 4 4/6/2022 15h00 CHI 262 CHI 262 Từ Vựng Tiếng Trung

Nghiệp Vụ Xuất Nhập


62 4 4/6/2022 15h00 IB 404 IB 404
Khẩu

63 4 4/6/2022 18h00 MGT 296 MGT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL

64 4 4/6/2022 18h00 HOS 296 HOS 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL

65 4 4/6/2022 18h00 TOU 296 TOU 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
66 4 4/6/2022 18h00 ENG 296 ENG 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
67 4 4/6/2022 18h00 ITD 201 ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
68 5 4/7/2022 07h00 BPH 250 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh
69 5 4/7/2022 07h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
70 5 4/7/2022 07h00 EE 497 EE 497 Đồ án CDIO
71 5 4/7/2022 07h00 CR 497 CR 497 Đồ án CDIO

72 5 4/7/2022 09h00 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3

Nhập Môn Lập Trình Vi


73 5 4/7/2022 09h00 CR 332 CR 332
Điều Khiển
Writing - Level 1
74 5 4/7/2022 09h00 ENG 127 ENG 127
(International School)
PSU-ACC
75 5 4/7/2022 09h00 PSU-ACC 303 Kế Toán Quản Trị 2
303

76 5 4/7/2022 13h00 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học


77 5 4/7/2022 13h00 CIE 435 CIE 435 Máy Xây Dựng

English for International


78 5 4/7/2022 13h00 IS-ENG 137 IS-ENG 137
School - Level 2
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
79 5 4/7/2022 13h00 PSU-ENG 330
330 cho Sinh Viên PSU 3
Kinh Tế Trong Quản Trị
80 5 4/7/2022 15h00 ECO 303 ECO 303
Dịch Vụ
81 5 4/7/2022 18h00 NUR 251 NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1
82 5 4/7/2022 18h00 EE 365 EE 365 Máy Điện
83 5 4/7/2022 18h00 PSY 111 PSY 111 Nguyên Lý Thị Giác

English for International


84 5 4/7/2022 18h00 IS-ENG 137 IS-ENG 137
School - Level 2

85 5 4/7/2022 18h00 CHI 269 CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4

Anh Văn Chuyên Ngành


PSU-ENG
86 5 4/7/2022 18h00 PSU-ENG 233 cho Sinh Viên PSU Du
233
Lịch 2

87 6 4/8/2022 07h00 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1

88 6 4/8/2022 07h00 ENG 359 ENG 359 Nói 4

89 6 4/8/2022 09h00 IS-PHY 102 IS-PHY 102 Introduction to Physics 2


90 6 4/8/2022 09h00 NUR 302 NUR 302 Điều Dưỡng Nội 1
Những Nguyên Lý Cơ Bản
91 6 4/8/2022 09h00 PHI 162 PHI 162 của Chủ Nghĩa Marx -
Lenin 2
Ký Sinh Trùng Cho Y
92 6 4/8/2022 09h00 MIB 280 MIB 280
Khoa
Phức Chất và Gốc Tự Do
93 6 4/8/2022 09h00 CHE 260 CHE 260
trong Y Dược

94 6 4/8/2022 09h00 CS 343 CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc


95 6 4/8/2022 09h00 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1
96 6 4/8/2022 13h00 CHE 373 CHE 373 Hóa Dược 2
97 6 4/8/2022 13h00 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2

98 6 4/8/2022 13h00 SE 447 SE 447 Đồ Án CDIO


99 6 4/8/2022 15h00 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương

100 6 4/8/2022 15h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

Lịch Sử Văn Minh Thế


101 6 4/8/2022 15h00 HIS 222 HIS 222
Giới 2
Hệ Thống Thông Tin Địa
102 6 4/8/2022 15h00 IS 439 IS 439
Lý (GIS)

103 6 4/8/2022 15h00 ENG 301 ENG 301 Anh Ngữ Cao Cấp 1

104 6 4/8/2022 18h00 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh
105 7 4/9/2022 07h00 IS-PHY 101 IS-PHY 101 Introduction to Physics
106 7 4/9/2022 07h00 KC-BUS 202 KC-BUS 202 Business Law
107 7 4/9/2022 07h00 MED 661 MED 661 Y Học Gia Đình
108 7 4/9/2022 07h00 ANA 202 ANA 202 Giải Phẫu Học 2
109 7 4/9/2022 07h00 JAP 201 JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1
Khái Quát Lịch Sử Trung
110 7 4/9/2022 07h00 HIS 339 HIS 339
Hoa
111 7 4/9/2022 07h00 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa Mỹ

112 7 4/9/2022 07h00 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

Giới Thiệu Nghiệp Vụ


113 7 4/9/2022 09h00 HOS 371 HOS 371
Khách Sạn

114 7 4/9/2022 09h00 ENG 108 ENG 108 Nghe 1

PSU-MGT
115 7 4/9/2022 09h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201
Writing - Level 2
116 7 4/9/2022 13h00 ENG 227 ENG 227
(International School)

117 7 4/9/2022 13h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

118 7 4/9/2022 15h00 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương
119 7 4/9/2022 15h00 ENG 358 ENG 358 Nghe 4
120 7 4/9/2022 18h00 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)

121 7 4/9/2022 18h00 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
122 7 4/9/2022 18h00 ENG 307 ENG 307 Viết 3
123 7 4/9/2022 18h00 PHI 306 PHI 306 Logic Học
124 7 4/9/2022 18h00 FIN 400 FIN 400 Tài Chính Quốc Tế

Anh Văn Chuyên Ngành


125 7 4/9/2022 18h00 ENG 382 ENG 382
Điện-Điện Tử Nâng Cao
Truyền Động Thủy Lực &
126 7 4/9/2022 18h00 HYD 253 HYD 253
Khí Nén
127 7 4/9/2022 18h00 ENG 357 ENG 357 Viết 4
128 7 4/9/2022 18h00 KOR 163 KOR 163 Ngữ Pháp Tiếng Hàn
Hệ Thống Thông Tin Quản
129 7 4/9/2022 18h00 PSU-IS 253 PSU-IS 253
Lý trong Du Lịch
130 3 4/12/2022 07h00 NUR 303 NUR 303 Điều Dưỡng Ngoại 1
Truyền Thông & Giáo Dục
131 3 4/12/2022 07h00 SPM 200 SPM 200
Sức Khỏe

132 3 4/12/2022 07h00 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

133 3 4/12/2022 07h00 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4
134 3 4/12/2022 07h00 HOS 205 HOS 205 Giải Trí trong Xã Hội
135 3 4/12/2022 07h00 ENG 209 ENG 209 Nói 2
Đồ Án Chuyên Ngành:
136 3 4/12/2022 07h00 CS 445 CS 445 Tích Hợp Hệ Thống
(COTS)
Object-Oriented
Programming C++
137 3 4/12/2022 09h00 IS-CS 311 IS-CS 311
(Advanced Concepts in
Computing)

138 3 4/12/2022 09h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường
139 3 4/12/2022 13h00 ANA 203 ANA 203 Mô Phôi
140 3 4/12/2022 13h00 NTR 151 NTR 151 Dinh Dưỡng Học
141 3 4/12/2022 13h00 MCC 351 MCC 351 Dược Liệu 1
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa
142 3 4/12/2022 13h00 POS 351 POS 351
Học
Nhập Môn Công Nghệ Kỹ
143 3 4/12/2022 13h00 AET 101 AET 101
Thuật Ô Tô
144 3 4/12/2022 13h00 CIE 478 CIE 478 Kết Cấu Thép Nâng Cao
145 3 4/12/2022 13h00 JAP 149 JAP 149 Nói (tiếng Nhật) 1

Lịch Sử Văn Minh Thế


146 3 4/12/2022 15h00 HIS 221 HIS 221
Giới 1

147 3 4/12/2022 18h00 MCH 507 MCH 507 Phụ Sản II

148 3 4/12/2022 18h00 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

Phức Chất và Gốc Tự Do


149 3 4/12/2022 18h00 CHE 260 CHE 260
trong Y Dược
150 3 4/12/2022 18h00 PMY 304 PMY 304 Dược Lý Căn Bản 2
151 3 4/12/2022 18h00 CS 464 CS 464 Lập Trình Ứng Dụng .NET
152 3 4/12/2022 18h00 LAW 203 LAW 203 Luật Hiến Pháp
153 3 4/12/2022 18h00 MED 362 MED 362 Y Học Cổ Truyền
154 4 4/13/2022 07h00 CHE 265 CHE 265 Hóa Phân Tích Nâng Cao
155 4 4/13/2022 07h00 THR 251 THR 251 Kỹ Thuật Nhiệt
Reading - Level 1
156 4 4/13/2022 07h00 ENG 126 ENG 126
(International School)
Hệ Điều Hành Unix /
157 4 4/13/2022 07h00 CS 226 CS 226
Linux
PSU-ACC Kế Toán Quản Trị trong
158 4 4/13/2022 07h00 PSU-ACC 306
306 Du Lịch
159 4 4/13/2022 07h00 KOR 301 KOR 301 Hàn Ngữ Cao Cấp 1
160 4 4/13/2022 07h00 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3

161 4 4/13/2022 09h00 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
162 4 4/13/2022 09h00 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1
Listening - Level 1
163 4 4/13/2022 09h00 ENG 128 ENG 128
(International School)
164 4 4/13/2022 13h00 IS-MKT 251 IS-MKT 251 Principles of Marketing
Kỹ Thuật Xử Lý Nước
165 4 4/13/2022 13h00 HYD 398 HYD 398
Thải
166 4 4/13/2022 13h00 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất
PSU-HOS Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn
167 4 4/13/2022 13h00 PSU-HOS 364
364 Uống

168 4 4/13/2022 13h00 ITD 405 ITD 405 Lịch Sử Thiết Kế Nội Thất

VLSI 1: Thiết Kế Mạch


169 4 4/13/2022 13h00 CR 436 CR 436
Tích Hợp

Các Hệ Thống Kiểm Soát


CSU-PHY
170 4 4/13/2022 13h00 CSU-PHY 307 Môi Trường 2 (Đồ Án
307
Thực Hành Kiến Trúc 7)

171 4 4/13/2022 13h00 JAP 148 JAP 148 Nghe (tiếng Nhật ) 1
Các Quá Trình Sản Xuất
172 4 4/13/2022 13h00 IE 109 IE 109 Cơ Bản (Công Nghệ Môi
Trường)
173 4 4/13/2022 13h00 MGT 424 MGT 424 Nghiệp Vụ Thư Ký
Nguyên Lý Thiết Kế Thời
174 4 4/13/2022 13h00 FSH 203 FSH 203
Trang
175 4 4/13/2022 13h00 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích
176 4 4/13/2022 13h00 CS 428 CS 428 Tấn Công Mạng

CSU-MEC
177 4 4/13/2022 13h00 CSU-MEC 316 Cơ Học Đất
316
178 4 4/13/2022 13h00 CHI 118 CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1
Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô
179 4 4/13/2022 13h00 ARC 405 ARC 405
Thị
180 4 4/13/2022 13h00 JAP 166 JAP 166 Đọc (tiếng Nhật) 2
Generation and Trans of
181 4 4/13/2022 13h00 PNU-EE 410 PNU-EE 410
Electrical Power
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn
182 4 4/13/2022 13h00 EE 435 EE 435
Thông
Xử Lý Nước Đầu Vào và
183 4 4/13/2022 13h00 HYD 345 HYD 345 Đầu Ra trong Công Nghiệp
Thực Phẩm
Industrial Prog &
184 4 4/13/2022 13h00 PNU-EE 443 PNU-EE 443
Networking
Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu
185 4 4/13/2022 13h00 CHI 355 CHI 355
(Tiếng Trung)
Văn Hóa Làng & Du Lịch
186 4 4/13/2022 13h00 CUL 311 CUL 311
Bản Làng
Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới
187 4 4/13/2022 13h00 JOU 360 JOU 360
& Việt Nam)

188 4 4/13/2022 13h00 ECO 251 ECO 251 Kinh Tế Lượng


189 4 4/13/2022 13h00 ACC 403 ACC 403 Kế Toán Máy
190 4 4/13/2022 13h00 CHI 218 CHI 218 Nghe (tiếng Trung) 3
191 4 4/13/2022 13h00 CUL 275 CUL 275 Văn Hóa Hàn Quốc
192 4 4/13/2022 13h00 CHI 301 CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1
193 4 4/13/2022 13h00 LAW 358 LAW 358 Luật Dân Sự 3
Mạch và Linh Kiện Điện
194 4 4/13/2022 13h00 EE 200 EE 200
Tử
195 4 4/13/2022 13h00 KOR 162 KOR 162 Từ Vựng Tiếng Hàn
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
196 4 4/13/2022 13h00 PSU-ENG 230
230 cho Sinh Viên PSU 2
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
197 4 4/13/2022 13h00 CMU-ENG 330
330 cho Sinh Viên CMU 3
Speaking - Level 2
198 4 4/13/2022 13h00 ENG 229 ENG 229
(International School)
Fundamentals of
199 4 4/13/2022 15h00 CMU-CS 303 CMU-CS 303
Computing 1
CSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành
200 4 4/13/2022 15h00 CSU-ENG 330
330 cho Sinh Viên CSU 3
201 4 4/13/2022 15h00 MTH 293 MTH 293 Toán Laplace
Anh Văn Chuyên Ngành
202 4 4/13/2022 15h00 ENG 335 ENG 335
Kiến Trúc
Tiếng Trung Quốc Tổng
203 4 4/13/2022 15h00 CHI 252 CHI 252
Hợp 4
204 4 4/13/2022 15h00 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2
205 4 4/13/2022 15h00 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép
206 4 4/13/2022 15h00 EVR 407 EVR 407 Quản Lý Tài Nguyên Nước

Dịch Báo Cáo Văn Hóa -


207 4 4/13/2022 15h00 ENG 372 ENG 372
Xã Hội
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
208 4 4/13/2022 15h00 CHI 350 CHI 350
(Tiếng Trung)
Tài Chính Nhà Nước (Việt
209 4 4/13/2022 15h00 FIN 381 FIN 381
Nam)
210 4 4/13/2022 15h00 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình
Luật Kinh Doanh Bất Động
211 4 4/13/2022 15h00 LAW 378 LAW 378
Sản

Kỹ Năng Tham Gia Giải


212 4 4/13/2022 15h00 LAW 386 LAW 386
Quyết Các Vụ Việc Dân Sự

Nhập Môn Tài Chính Tiền


213 4 4/13/2022 15h00 FIN 271 FIN 271
Tệ 1
214 4 4/13/2022 15h00 JAP 302 JAP 302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2
215 4 4/13/2022 15h00 LAW 207 LAW 207 Luật Thương Mại 1
Anh Văn Chuyên Ngành
216 4 4/13/2022 15h00 ENG 337 ENG 337
Công Nghệ Thông Tin
DC Circuits and
217 4 4/13/2022 15h00 PNU-EE 201 PNU-EE 201
Components

218 4 4/13/2022 15h00 CS 427 CS 427 An Ninh Internet


219 4 4/13/2022 15h00 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2
220 4 4/13/2022 15h00 MKT 403 MKT 403 Điều Nghiên Tiếp Thị
PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà
221 4 4/13/2022 15h00 PSU-HOS 361
361 Hàng
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ
222 4 4/13/2022 15h00 CS 316 CS 316
Liệu & Giải Thuật
Quản Trị Kinh Doanh
223 4 4/13/2022 18h00 MGT 392 MGT 392
Dược Phẩm
224 4 4/13/2022 18h00 ENG 301 ENG 301 Anh Ngữ Cao Cấp 1
225 4 4/13/2022 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở

Kinh Tế Chính Trị Marx -


226 4 4/13/2022 18h00 POS 151 POS 151
Lenin
227 4 4/13/2022 18h00 LAW 208 LAW 208 Luật Dân Sự 1
228 4 4/13/2022 18h00 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng
Điều Dưỡng cho Gia Đình
229 5 4/14/2022 07h00 NUR 305 NUR 305
có Trẻ Con 1
230 5 4/14/2022 07h00 PHM 407 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2
Nguyên Lý Thống Kê Kinh
231 5 4/14/2022 07h00 STA 271 STA 271
Tế (với SPSS)
232 5 4/14/2022 07h00 EE 304 EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số
233 5 4/14/2022 07h00 CS 403 CS 403 Công Nghệ Phần Mềm
234 5 4/14/2022 07h00 ENG 306 ENG 306 Đọc 3
235 5 4/14/2022 07h00 CHI 169 CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2
236 5 4/14/2022 07h00 ENG 356 ENG 356 Đọc 4
237 5 4/14/2022 09h00 ENG 267 ENG 267 Writing - Level 4
238 5 4/14/2022 09h00 CHE 203 CHE 203 Hóa Hữu Cơ
Hành Vi Tiêu Dùng Trong
239 5 4/14/2022 09h00 MKT 424 MKT 424
Du Lịch
240 5 4/14/2022 09h00 ENG 308 ENG 308 Nghe 3
241 5 4/14/2022 09h00 MKT 251 MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản
CSU-MEC Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm
242 5 4/14/2022 09h00 CSU-MEC 306
306 SAP)
Software Architecture &
243 5 4/14/2022 09h00 CMU-SE 403 CMU-SE 403
Design
CSU-HYD
244 5 4/14/2022 09h00 CSU-HYD 201 Thuỷ Lực
201
Văn Hóa Phương Đông
245 5 4/14/2022 09h00 CIE 443 CIE 443 trong Thiết Kế Xây Dựng
(Phong Thủy)
Hệ Thống Nhúng & Thời
246 5 4/14/2022 09h00 CR 433 CR 433
Gian Thực

247 5 4/14/2022 09h00 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
248 5 4/14/2022 09h00 MKT 376 MKT 376 Tiếp Thị Ngân Hàng
249 5 4/14/2022 09h00 JAP 101 JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1
Linear Algebra for Data
250 5 4/14/2022 09h00 MTH 383 MTH 383
Science
Công Cụ & Phương Pháp
251 5 4/14/2022 09h00 CS 434 CS 434 Thiết Kế - Quản Lý (Phần
Mềm)
PSU-HOS
252 5 4/14/2022 09h00 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
151
Listening - Level 2
253 5 4/14/2022 09h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
254 5 4/14/2022 09h00 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD
Cú Pháp Học (trong tiếng
255 5 4/14/2022 13h00 LIN 316 LIN 316
Anh)
256 5 4/14/2022 13h00 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế
Phân Tích & Thiết Kế
257 5 4/14/2022 13h00 CS 353 CS 353
Hướng Đối Tượng
258 5 4/14/2022 13h00 KOR 101 KOR 101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1
Hệ Thống Thông Tin Quản
259 5 4/14/2022 13h00 IS 251 IS 251

260 5 4/14/2022 13h00 CIE 323 CIE 323 Nền & Móng
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du
261 5 4/14/2022 13h00 TOU 364 TOU 364
Lịch
262 5 4/14/2022 13h00 EE 495 EE 495 Robot Công Nghiệp
Lịch Sử Quan Hệ Đối
263 5 4/14/2022 13h00 HIS 314 HIS 314
Ngoại của Việt Nam
264 5 4/14/2022 13h00 CIE 321 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng
265 5 4/14/2022 13h00 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu
Dịch Thuật trong Tin Tức –
266 5 4/14/2022 13h00 CHI 438 CHI 438
Thời Sự
267 5 4/14/2022 13h00 EE 214 EE 214 Hệ Thống Cung Cấp Điện
268 5 4/14/2022 13h00 ENG 367 ENG 367 Writing - Level 5
269 5 4/14/2022 13h00 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động
Kỹ Thuật & Quản Lý Chất
270 5 4/14/2022 13h00 TOX 423 TOX 423
Thải Rắn
271 5 4/14/2022 13h00 EE 434 EE 434 Kỹ Thuật Truyền Dẫn
CSU-MEC
272 5 4/14/2022 13h00 CSU-MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2
212

Các Hệ Thống Kiểm Soát


CSU-PHY
273 5 4/14/2022 13h00 CSU-PHY 306 Môi Trường 1 (Đồ Án
306
Thực Hành Kiến Trúc 5)

Công Cụ Thiết Kế Mạch


274 5 4/14/2022 13h00 EE 424 EE 424
Điện Tử

English for International


275 5 4/14/2022 13h00 IS-ENG 137 IS-ENG 137
School - Level 2

276 5 4/14/2022 15h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

277 5 4/14/2022 15h00 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
278 5 4/14/2022 15h00 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước
Dịch Thuật trong Khoa
279 5 4/14/2022 15h00 CHI 433 CHI 433
Học – Kỹ Thuật
280 5 4/14/2022 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2

281 5 4/14/2022 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

282 5 4/14/2022 18h00 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng
283 5 4/14/2022 18h00 PHM 407 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2
284 5 4/14/2022 18h00 ENG 202 ENG 202 Anh Ngữ Trung Cấp 2
285 5 4/14/2022 18h00 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
286 5 4/14/2022 18h00 PTY 601 PTY 601 Tâm Thần 1
Phương Pháp Nghiên Cứu
287 5 4/14/2022 18h00 PHI 461 PHI 461
Khoa Hoc Trong Y Học

Lịch Sử Văn Minh Thế


288 6 4/15/2022 07h00 IS-HIS 221 IS-HIS 221
Giới 1
Introduction to
289 6 4/15/2022 07h00 IS-ECO 151 IS-ECO 151
Microeconomics
Introduction to
290 6 4/15/2022 07h00 IS-ECO 152 IS-ECO 152
Macroeconomics
291 6 4/15/2022 07h00 SUR 252 SUR 252 Ngoại Cơ Sở 1
292 6 4/15/2022 07h00 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
Lý Thuyết Xác Suất &
293 6 4/15/2022 07h00 STA 151 STA 151
Thống Kê Toán
294 6 4/15/2022 07h00 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công
295 6 4/15/2022 07h00 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình
296 6 4/15/2022 07h00 ACC 202 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2
297 6 4/15/2022 07h00 CHI 167 CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2
298 6 4/15/2022 07h00 ACC 302 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1
299 6 4/15/2022 07h00 JAP 301 JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1
300 6 4/15/2022 07h00 HYD 341 HYD 341 Cấp Thoát Nước
301 6 4/15/2022 07h00 KOR 202 KOR 202 Hàn Ngữ Trung Cấp 2
302 6 4/15/2022 07h00 MTH 203 MTH 203 Toán Cao Cấp A3
CSU-MEC
303 6 4/15/2022 07h00 CSU-MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2
307
Các Quy Trình Sản Xuất
304 6 4/15/2022 07h00 IE 409 IE 409
Sạch

English for International


305 6 4/15/2022 07h00 IS-ENG 137 IS-ENG 137
School - Level 2

Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện


306 6 4/15/2022 09h00 CHI 263 CHI 263
Đại 2
307 6 4/15/2022 09h00 LAW 368 LAW 368 Luật Đất Đai
Anh Văn Thư Tín Thương
308 6 4/15/2022 09h00 ENG 432 ENG 432
Mại
Quản Trị Hoạt Động & Sản
309 6 4/15/2022 09h00 MGO 301 MGO 301
Xuất
310 6 4/15/2022 09h00 EE 302 EE 302 Lý Thuyết Mạch
311 6 4/15/2022 09h00 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn
312 6 4/15/2022 13h00 LAW 377 LAW 377 Luật Đầu Tư
313 6 4/15/2022 13h00 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2
Nhập Môn Tài Chính Tiền
314 6 4/15/2022 13h00 FIN 272 FIN 272
Tệ 2
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt
315 6 4/15/2022 13h00 CIE 426 CIE 426
Thép
316 6 4/15/2022 13h00 COM 335 COM 335 Tổ Chức Sự Kiện
317 6 4/15/2022 13h00 HOS 364 HOS 364 Nghiệp Vụ Bàn

Kinh Tế Chính Trị Marx -


318 6 4/15/2022 15h00 POS 151 POS 151
Lenin
Ngữ Nghĩa Học (trong
319 6 4/15/2022 18h00 LIN 422 LIN 422
tiếng Anh)
320 6 4/15/2022 18h00 COM 385 COM 385 Nhận Dạng Thương Hiệu
321 6 4/15/2022 18h00 CHE 265 CHE 265 Hóa Phân Tích Nâng Cao
322 6 4/15/2022 18h00 CIE 260 CIE 260 Trắc Địa
Kỹ Thuật Thương Mại
323 6 4/15/2022 18h00 IS 385 IS 385
Điện Tử
324 6 4/15/2022 18h00 MCH 509 MCH 509 Nhi Khoa II
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ
325 7 4/16/2022 07h00 CR 210 CR 210
Thống
326 7 4/16/2022 07h00 SUR 708 SUR 708 Ngoại Bệnh Lý III
327 7 4/16/2022 07h00 PHM 404 PHM 404 Dược Học Cổ Truyền
Kỹ Thuật Thi Công Đặc
328 7 4/16/2022 07h00 CIE 483 CIE 483
Biệt

329 7 4/16/2022 07h00 ENG 109 ENG 109 Nói 1

330 7 4/16/2022 07h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

331 7 4/16/2022 09h00 ART 203 ART 203 Typography


332 7 4/16/2022 09h00 ENG 266 ENG 266 Reading - Level 4

333 7 4/16/2022 13h00 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

334 7 4/16/2022 13h00 CR 397 CR 397 Đồ án CDIO

335 7 4/16/2022 15h00 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3

Các Quy Trình Chuyển


336 7 4/16/2022 15h00 GLY 290 GLY 290
Dịch của Đất
Hệ Thống Thông Tin Quản
337 7 4/16/2022 18h00 IS 437 IS 437
Lý Dược Khoa
338 7 4/16/2022 18h00 JOU 435 JOU 435 Báo Điện Tử
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng
339 7 4/16/2022 18h00 SPM 300 SPM 300
Đồng
340 CN 4/17/2022 07h00 IMD 708 IMD 708 Nội Bệnh Lý III
341 CN 4/17/2022 07h00 SPM 302 SPM 302 Dịch Tễ Học
342 CN 4/17/2022 07h00 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2
343 CN 4/17/2022 09h00 LAW 375 LAW 375 Luật Tài Chính
344 CN 4/17/2022 09h00 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương
Kỹ Thuật Thương Mại
345 CN 4/17/2022 09h00 IS 385 IS 385
Điện Tử
346 CN 4/17/2022 13h00 MEC 212 MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2
Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha
347 CN 4/17/2022 13h00 MT 462 MT 462
Khoa
348 CN 4/17/2022 13h00 PHM 404 PHM 404 Dược Học Cổ Truyền
Nhập Môn Tài Chính Tiền
349 CN 4/17/2022 13h00 PSU-FIN 271 PSU-FIN 271
Tệ 1
Nhập Môn Tài Chính Tiền
350 CN 4/17/2022 13h00 PSU-FIN 272 PSU-FIN 272
Tệ 2
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ
351 CN 4/17/2022 13h00 CR 100 CR 100
Máy Tính
352 CN 4/17/2022 13h00 ENG 208 ENG 208 Nghe 2
353 CN 4/17/2022 13h00 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú

Phiên Dịch Tiếng Trung


354 CN 4/17/2022 13h00 CHI 424 CHI 424
trong Du Lịch

355 CN 4/17/2022 13h00 CS 397 CS 397 Đồ Án CDIO

356 CN 4/17/2022 13h00 SE 397 SE 397 Đồ Án CDIO

Đa Dạng Tài Nguyên


357 CN 4/17/2022 15h00 MCC 410 MCC 410
Thuốc

358 CN 4/17/2022 15h00 CHI 117 CHI 117 Viết (tiếng Trung) 1
359 CN 4/17/2022 18h00 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng

Đường Lối Cách Mạng của


360 CN 4/17/2022 18h00 HIS 361 HIS 361
Đảng Cộng Sản Việt Nam

361 CN 4/17/2022 18h00 HYD 201 HYD 201 Thủy Lực


Lập Trình Hướng Đối
362 CN 4/17/2022 18h00 CS 311 CS 311
Tượng

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên tài khoản MYDTU, website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA


Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2021-2022
LỊCH THI KTHP TẬP TRUNG TRỰC TIẾP VÀ TRỰC TUYẾN GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ 2 - TUẦN

HẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁ

HOA KIỂM TRA VÀ PHẢN HỒI VỀ PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỚC 11H00 NGÀY 22/03/20
nguyenkimduc@duytan.edu.vn, phancongnam@dtu.edu.vn)
SL Lần SL
Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng coi thi
Lớp thi Phòng

Thi trực tuyến MIB 251 (B-D-F) 3 1 1 167 613


Thi trực tuyến ENG 332 (B) 1 1 1 24 613
Thi trực tuyến CIE 403 (B-D) 2 1 1 68 613
Thi trực tuyến IS 401 (B-D-F-H-R-T) 6 1 1 297 613
Thi trực tuyến ECO 302 (B-D-F) 3 1 1 330 613
Thi trực tuyến ENG 373 (B-D-F) 3 1 1 97 613

304-305-307-
308-310-510-
ENG 129 (B-BZ-D-DB-
Thi trực tuyến: Vấn đáp 13 1 13 519 504-803-805-
DH-DJ-F-H-J-L-N-P-R)
710B-410A-
410B-710A
Thi trực tuyến PHC 402 (D-F) 2 1 1 165 613
Thi trực tuyến IMD 252 (B-D) 2 1 1 73 613
Thi trực tuyến ANA 201 (B-D) 2 1 1 157 613
Thi trực tuyến STA 155 (F-H) 2 1 1 150 613
Thi trực tuyến PHI 122 (B) 1 1 1 69 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (BB-BF-BH-BJ- 301-508-501-


6 1 7 292
Tự luận, PM BL-BN) 507-609-610-623

Thi trực tuyến ENG 268 (F-J-L) 3 1 1 126 613


Thi trực tuyến CS 100 (B-L-N-P-R-T-V) 7 1 1 708 613

Thi trực tuyến MEC 201 (B-D-F-H-J-T) 6 1 1 269 613


Thi trực tuyến CHI 110 (F-H-J-L-V-X) 6 1 1 240 613
Thi trực tuyến: Vấn đáp EE 397 (D-F) 2 1 2 51 304-305
Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (BP-BR-BT-BX- 301-508-501-
6 1 7 288
Tự luận, PM BZ-DB) 507-609-610-623

Thi trực tuyến LAW 201 (B-D-F-H-J-L) 6 1 1 1122 613

Thi trực tuyến IS 356 (B-D) 2 1 1 134 613

Thi trực tuyến HIS 222 (J-P-R-T-V-X-Z) 7 1 1 696 613

Thi trực tuyến TOU 151 (B-D-F-H) 4 1 1 403 613

Thi trực tuyến LIN 261 (B) 1 1 1 84 613

ENG 117 (FZ-H-HB-HD-


HF-HH-HJ-HL-J-JD-JF-
Thi trực tuyến 25 1 1 997 613
JH-JJ-JL-JN-JP-JR-JZ-L-
LB-LD-N-P-R-T)

Thi trực tuyến HOS 374 (B-D-F-H-R-T) 6 1 1 488 613

Thi trực tuyến OB 408 (B) 1 1 1 39 613


Thi trực tuyến ANA 257 (B-D) 2 1 1 117 613
Thi trực tuyến ARC 303 (B) 1 1 1 21 613
Thi trực tuyến BCH 201 (B-D) 2 1 1 120 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (FF-FH-FJ-HV- 301-501-507-


6 1 7 267
Tự luận, PM HX-R) 508-609-610-623

Thi trực tuyến HIS 362 (B-D-J) 3 1 1 842 613


Thi trực tuyến EE 251 (D-F) 2 1 1 83 613

ENG 116 (HV-HX-HZ-J-


JB-JD-JF-JH-JJ-JL-JN-JP-
JR-JT-JZ-L-LR-LT-LV-
Thi trực tuyến 38 1 1 1495 613
N-NB-ND-NF-NT-NV-
NX-P-PB-PD-PH-PN-PP-
PR-PT-PV-R-V-X)

Thi trực tuyến ACC 296 (B-D-F) 3 1 1 133 613


Thi trực tuyến KOR 296 (F-H-N) 3 1 1 105 613
PSU-HOS 296 (BIS-DIS-
Thi trực tuyến 3 1 1 103 613
FIS)
Thi trực tuyến COM 296 (B-D) 2 1 1 77 613
Thi trực tuyến NUR 296 (B-D) 2 1 1 77 613
Thi trực tuyến FIN 296 (B) 1 1 1 50 613
Thi trực tuyến INR 296 (B) 1 1 1 40 613
Thi trực tuyến LAW 296 (B) 1 1 1 40 613
Thi trực tuyến MGT 374 (B-D-F-H-J) 5 1 1 499 613
Thi trực tuyến KOR 302 (B) 1 1 1 40 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (B-DD-DF-DJ- 301-501-507-


6 1 7 288
Tự luận, PM DN-DP) 508-609-610-623

Thi trực tuyến MED 613 (B) 1 1 1 39 613


ENG 168 (BB-BD-BF-
BH-BJ-BL-BV-BX-BZ-
Thi trực tuyến DB-DZ-FB-FD-FJ-FL-FT- 29 1 1 1084 613
FV-FX-FZ-HB-HD-HF-
HH-J-L-N-P-T-V)

PSU-ENG 333 (FIS-HIS-


Thi trực tuyến 6 1 1 233 613
JIS-LIS-NIS-PIS)

Thi trực tuyến SE 445 (B) 1 1 1 47 613


ENG 218 (BB-BD-BF-
BH-BJ-BN-BP-BR-BT-
Thi trực tuyến BV-BX-BZ-DF-DH-DN- 26 1 1 976 613
DP-DV-DX-DZ-FB-FD-
FF-FH-FJ-V-X)

Thi trực tuyến NUR 313 (B) 1 1 1 49 613

ENG 226 (B-D-F-H-N-P-


Thi trực tuyến 8 1 1 303 613
R-T)
CMU-ENG 130 (FIS-HIS-
Thi trực tuyến 4 1 1 148 613
JIS-LIS)
Thi trực tuyến: Vấn đáp CHI 216 (J) 1 1 1 20 304
Thi trực tuyến PHC 406 (D-F-L) 3 1 1 246 613

CSN 161 (B-D-F-H-J-L-


Thi trực tuyến 9 1 1 896 613
N-P-R)

Thi trực tuyến CHI 267 (BB-R-T-V-X-Z) 6 1 1 239 613

Thi trực tuyến IS 252 (B-F) 2 1 1 99 613


ENG 116 (B-BF-BH-BJ-
BL-BN-BP-BR-BT-BV-
BX-BZ-D-DB-DD-DP-
Thi trực tuyến DR-DT-DV-DX-DZ-F- 38 1 1 1509 613
FB-FD-FF-FH-FJ-FT-FV-
FX-FZ-H-HB-HD-HJ-HL-
HR-HT)

MTH 102 (J-L-N-P-R-T-


Thi trực tuyến 9 1 1 875 613
V-X-Z)
CHI 262 (B-D-F-H-J-L-N-
Thi trực tuyến 8 1 1 310 613
P)

Thi trực tuyến IB 404 (B-D-F-L-N) 5 1 1 299 613

MGT 296 (B-BB-BD-D-


Thi trực tuyến DB-F-H-J-L-N-P-R-T-V- 16 1 1 780 613
X-Z)

Thi trực tuyến HOS 296 (D-F-H-L-N-X) 6 1 1 281 613

Thi trực tuyến TOU 296 (B-D-F-H-J) 5 1 1 249 613


Thi trực tuyến ENG 296 (B-D-H-J) 4 1 1 165 613
Thi trực tuyến ITD 201 (B) 1 1 1 20 613
Thi trực tuyến BPH 250 (B-D) 2 1 1 151 613
Thi trực tuyến PHI 150 (BJ-BL-BN-D-F) 5 1 1 1060 613
Thi trực tuyến: Vấn đáp EE 497 (D) 1 1 1 36 304
Thi trực tuyến: Vấn đáp CR 497 (D) 1 1 1 24 305

ENG 216 (B-BH-BJ-BN-


Thi trực tuyến BP-BR-BT-D-DF-DH- 17 1 1 657 613
DL-DP-DR-F-H-J-N)

Thi trực tuyến CR 332 (B) 1 1 1 34 613

ENG 127 (F-H-J-L-N-P-


Thi trực tuyến 11 1 1 450 613
R-T-V-X-Z)

Thi trực tuyến PSU-ACC 303 (BIS) 1 1 1 34 613

MGT 201 (B-BB-D-F-H-


Thi trực tuyến 8 1 1 662 613
J-L-N)
Thi trực tuyến CIE 435 (B) 1 1 1 31 613
IS-ENG 137 (BBIS-BDIS-
304-305-307-
Thi trực tuyến: Vấn đáp BFIS-BHIS-BIS-BJIS- 7 1 7 253
308-310-301-501
BLIS)
Thi trực tuyến: Vấn đáp PSU-ENG 330 (FIS-HIS) 2 1 2 79 803-805

Thi trực tuyến ECO 303 (B-D-F-H-J-L) 6 1 1 615 613


Thi trực tuyến NUR 251 (H) 1 1 1 80 613
Thi trực tuyến EE 365 (B) 1 1 1 44 613
Thi trực tuyến PSY 111 (D) 1 1 1 54 613
IS-ENG 137 (BBIS-BDIS-
BFIS-BHIS-BIS-BJIS-
BLIS-BNIS-BPIS-DIS-
Thi trực tuyến 21 1 1 806 613
FIS-HIS-JIS-LIS-NIS-
PIS-RIS-TIS-VIS-XIS-
ZIS)
CHI 269 (B-D-F-H-J-L-N-
Thi trực tuyến 8 1 1 295 613
P)

PSU-ENG 233 (FIS-HIS-


Thi trực tuyến 6 1 1 221 613
JIS-LIS-NIS-PIS)

ENG 117 (B-BB-BD-BH-


BL-BN-BP-BR-BV-D-
Thi trực tuyến DB-DD-DF-DH-DJ-DL- 26 1 1 1040 613
DR-DT-DV-F-FF-FH-FJ-
FT-FV-FX)

ENG 359 (BB-BD-BF-T- 304-305-307-


Thi trực tuyến: Vấn đáp 7 1 7 271
V-X-Z) 308-310-803-805

Thi trực tuyến IS-PHY 102 (B) 1 1 1 20 613


Thi trực tuyến NUR 302 (D-F) 2 1 1 98 613

Thi trực tuyến PHI 162 (B) 1 1 1 248 613

Thi trực tuyến MIB 280 (B-D-F) 3 1 1 122 613

Thi trực tuyến CHE 260 (D-F) 2 1 1 104 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm +


CS 343 (B) 1 1 1 11 508
Tự luận, PM
Thi trực tuyến ACC 301 (B-D-F-H-J) 5 1 1 429 613
Thi trực tuyến CHE 373 (B-D) 2 1 1 153 613
ENG 167 (BB-BN-BP-
BR-BV-D-DD-DF-DH-
DJ-DL-DP-DR-DT-DV-
Thi trực tuyến 33 1 1 1294 613
DX-DZ-F-FB-FP-FR-FT-
FV-FX-FZ-H-HB-N-P-R-
T-V-Z)
Thi trực tuyến: Vấn đáp SE 447 (B) 1 1 1 39 304
Thi trực tuyến BIO 101 (B) 1 1 1 20 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (DR-DV-DX-DZ- 301-501-507-


6 1 7 269
Tự luận, PM FB-FD) 508-609-610-623

HIS 222 (B-BB-BD-BF-


Thi trực tuyến 8 1 1 811 613
BH-D-F-H)

Thi trực tuyến IS 439 (B) 1 1 1 29 613

ENG 301 (H-J-L-N-T-V-


Thi trực tuyến 7 1 1 278 613
X)
POS 361 (B-BB-D-F-H-J-
Thi trực tuyến 7 1 1 1517 613
L)
Thi trực tuyến IS-PHY 101 (B) 1 1 1 19 613
Thi trực tuyến KC-BUS 202 (B) 1 1 1 28 613
Thi trực tuyến MED 661 (B) 1 1 1 39 613
Thi trực tuyến ANA 202 (B-D-F-H-J-L) 6 1 1 383 613
Thi trực tuyến JAP 201 (F) 1 1 1 22 613
Thi trực tuyến HIS 339 (B-BB-D-N-P-Z) 6 1 1 237 613
Thi trực tuyến CUL 378 (B) 1 1 1 44 613
304-305-307-
308-310-301-
ENG 119 (B-BB-BD-BF-
501-507-508-
Thi trực tuyến: Vấn đáp BH-BP-BR-D-DD-DF- 17 1 17 668
609-610-623-
DP-DR-DX-DZ-F-FB-H)
710B-803-805-
710A-510

Thi trực tuyến HOS 371 (J-L-N-P-R-T) 6 1 1 554 613

Thi trực tuyến ENG 108 (J-L-R-T-V-X) 6 1 1 214 613

Thi trực tuyến PSU-MGT 201 (FIS-HIS) 2 1 1 64 613


ENG 227 (B-BH-BJ-BL-
BN-BX-BZ-D-DB-DD-
Thi trực tuyến 21 1 1 730 613
DF-DH-DN-DP-DT-DZ-
F-FJ-H-N-P)

304-305-307-
ENG 169 (BB-BD-BJ-BL- 308-310-507-
Thi trực tuyến: Vấn đáp BN-BP-BR-D-DV-DX- 13 1 13 484 508-609-610-
FB-H-J) 623-710B-803-
805
CHE 101 (B-BIS-D-DIS-
Thi trực tuyến 7 1 1 635 613
FIS-HIS-JIS)
Thi trực tuyến ENG 358 (B-D-F) 3 1 1 116 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm +
CS 420 (D-F) 2 1 2 73 301-501
Tự luận, PM
MTH 254 (BB-FIS-J-L-N-
Thi trực tuyến 7 1 1 301 613
P-Z)
Thi trực tuyến ENG 307 (B-D-F-H-J) 5 1 1 204 613
Thi trực tuyến PHI 306 (D-F) 2 1 1 199 613
Thi trực tuyến FIN 400 (B-D) 2 1 1 197 613

Thi trực tuyến ENG 382 (D-F) 2 1 1 56 613

Thi trực tuyến HYD 253 (F-H) 2 1 1 99 613


Thi trực tuyến ENG 357 (J-L-N-P) 4 1 1 136 613
Thi trực tuyến KOR 163 (B-D-J-L) 4 1 1 140 613
Thi trực tuyến PSU-IS 253 (BIS-DIS) 2 1 1 90 613
Thi trực tuyến NUR 303 (D-F) 2 1 1 97 613
Thi trực tuyến SPM 200 (B-D) 2 1 1 80 613

PHI 150 (B-BB-BD-BF-


Thi trực tuyến 5 1 1 946 613
BH)

Thi trực tuyến CHI 268 (BB-R-T-V-X-Z) 6 1 1 239 613


Thi trực tuyến HOS 205 (B) 1 1 1 25 613
Thi trực tuyến: Vấn đáp ENG 209 (B-D) 2 1 2 41 308-310

Thi trực tuyến: Vấn đáp CS 445 (B-D-F) 3 1 3 65 304-305-307


Thi tập trung: Trắc nghiệm +
IS-CS 311 (B) 1 1 1 10 301
Tự luận, PM

EVR 205 (B-F-H-J-L-N-


Thi trực tuyến 7 1 1 723 613
P)
Thi trực tuyến ANA 203 (B-D-F) 3 1 1 210 613
Thi trực tuyến NTR 151 (B-D) 2 1 1 170 613
Thi trực tuyến MCC 351 (B-D) 2 1 1 142 613
Thi trực tuyến POS 351 (B-D-F) 3 1 1 758 613

Thi trực tuyến AET 101 (B-D) 2 1 1 180 613


Thi trực tuyến CIE 478 (B) 1 1 1 30 613
Thi trực tuyến: Vấn đáp JAP 149 (B) 1 1 1 9 304

HIS 221 (B-BB-BD-D-F-


Thi trực tuyến 15 1 1 1503 613
H-J-L-N-P-R-T-V-X-Z)

Thi trực tuyến MCH 507 (D) 1 1 1 101 613


ENG 166 (BF-BH-BJ-BL-
BN-BP-BV-BX-BZ-DB-
Thi trực tuyến DT-DV-DX-DZ-FD-FF- 26 1 1 923 613
FH-FJ-FL-FZ-HB-HJ-HL-
R-T-V)

Thi trực tuyến CHE 260 (B) 1 1 1 30 613


Thi trực tuyến PMY 304 (B) 1 1 1 25 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm +
CS 464 (BIS-DIS-H) 3 1 3 121 301-501-609
Tự luận, PM
Thi trực tuyến LAW 203 (B) 1 1 1 71 613
Thi trực tuyến MED 362 (B) 1 1 1 95 613
Thi trực tuyến CHE 265 (B-D) 2 1 1 121 613
Thi trực tuyến THR 251 (B-D-J) 3 1 1 124 613
ENG 126 (B-D-F-H-J-L-
Thi trực tuyến 11 1 1 443 613
N-P-R-T-V)

Thi trực tuyến CS 226 (R-T) 2 1 1 91 613

PSU-ACC 306 (FIS-HIS-


Thi trực tuyến 4 1 1 175 613
JIS-XIS)
Thi trực tuyến KOR 301 (B-D-F) 3 1 1 84 613
304-305-307-
ENG 219 (B-BJ-BL-BN- 308-310-507-
Thi trực tuyến: Vấn đáp 11 1 11 436
BP-BR-BT-J-L-N-P) 508-609-610-
803-805
PHY 101 (B-BB-D-F-H-J-
Thi trực tuyến 8 1 1 698 613
L-Z)
Thi trực tuyến CHI 101 (D-F-H-J) 4 1 1 161 613
Thi trực tuyến ENG 128 (B-BB-BF-T-V) 5 1 1 201 613
Thi trực tuyến IS-MKT 251 (B) 1 1 1 15 613
Thi trực tuyến HYD 398 (B) 1 1 1 10 613
Thi trực tuyến MEC 316 (B) 1 1 1 10 613
Thi trực tuyến PSU-HOS 364 (BIS) 1 1 1 10 613

Thi trực tuyến ITD 405 (B) 1 1 1 9 613

Thi trực tuyến CR 436 (B) 1 1 1 9 613

Thi trực tuyến CSU-PHY 307 (BIS) 1 1 1 9 613

Thi trực tuyến JAP 148 (B) 1 1 1 9 613

Thi trực tuyến IE 109 (B) 1 1 1 7 613

Thi trực tuyến MGT 424 (B) 1 1 1 6 613


Thi trực tuyến FSH 203 (B) 1 1 1 18 613
Thi trực tuyến CHE 215 (B) 1 1 1 18 613
Thi trực tuyến CS 428 (B) 1 1 1 18 613

Thi trực tuyến CSU-MEC 316 (BIS) 1 1 1 17 613


Thi trực tuyến CHI 118 (B) 1 1 1 15 613
Thi trực tuyến ARC 405 (B) 1 1 1 14 613
Thi trực tuyến JAP 166 (B) 1 1 1 12 613
Thi trực tuyến PNU-EE 410 (B) 1 1 1 20 613

Thi trực tuyến EE 435 (B) 1 1 1 19 613


Thi trực tuyến HYD 345 (B) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến PNU-EE 443 (B) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến CHI 355 (B) 1 1 1 23 613

Thi trực tuyến CUL 311 (B) 1 1 1 21 613

Thi trực tuyến JOU 360 (B) 1 1 1 90 613

Thi trực tuyến ECO 251 (B) 1 1 1 84 613


Thi trực tuyến ACC 403 (D-F-H) 3 1 1 80 613
Thi trực tuyến CHI 218 (J-L-N) 3 1 1 80 613
Thi trực tuyến CUL 275 (B-D) 2 1 1 80 613
Thi trực tuyến CHI 301 (F-H-J) 3 1 1 103 613
Thi trực tuyến LAW 358 (B-D) 2 1 1 102 613
Thi trực tuyến EE 200 (D) 1 1 1 38 613
Thi trực tuyến KOR 162 (B-D-J-L) 4 1 1 139 613
PSU-ENG 230 (BIS-DIS-
Thi trực tuyến: Vấn đáp 4 1 4 107 310-510-301-501
FIS-HIS)

Thi trực tuyến: Vấn đáp CMU-ENG 330 (BIS-DIS) 2 1 2 48 803-805

Thi trực tuyến: Vấn đáp ENG 229 (B-D-F-H) 4 1 4 177 304-305-307-308

Thi tập trung: Trắc nghiệm +


CMU-CS 303 (BIS) 1 1 1 44 609
Tự luận, PM

Thi trực tuyến CSU-ENG 330 (BIS) 1 1 1 27 613


Thi trực tuyến MTH 293 (B) 1 1 1 27 613
Thi trực tuyến ENG 335 (B) 1 1 1 26 613

Thi trực tuyến CHI 252 (B) 1 1 1 22 613


Thi trực tuyến MCC 401 (B) 1 1 1 21 613
Thi trực tuyến CIE 428 (B) 1 1 1 17 613
Thi trực tuyến EVR 407 (B) 1 1 1 17 613

Thi trực tuyến ENG 372 (B) 1 1 1 38 613


Thi trực tuyến CHI 350 (B) 1 1 1 37 613

Thi trực tuyến FIN 381 (B) 1 1 1 37 613


Thi trực tuyến GLY 291 (B) 1 1 1 37 613
Thi trực tuyến LAW 378 (B) 1 1 1 37 613

Thi trực tuyến LAW 386 (B) 1 1 1 37 613

Thi trực tuyến FIN 271 (B) 1 1 1 36 613


Thi trực tuyến JAP 302 (D) 1 1 1 34 613
Thi trực tuyến LAW 207 (B) 1 1 1 34 613
Thi trực tuyến ENG 337 (D) 1 1 1 30 613

Thi trực tuyến PNU-EE 201 (B) 1 1 1 30 613

Thi trực tuyến CS 427 (B) 1 1 1 29 613


Thi trực tuyến JAP 202 (B) 1 1 1 29 613
Thi trực tuyến MKT 403 (B-D) 2 1 1 196 613
PSU-HOS 361 (BIS-DIS-
Thi trực tuyến 3 1 1 153 613
FIS)

Thi trực tuyến CS 316 (D-F) 2 1 1 76 613

Thi trực tuyến MGT 392 (B) 1 1 1 60 613


Thi trực tuyến ENG 301 (B) 1 1 1 28 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm + 301-501-609-
CS 211 (H-J-L-N) 4 1 5 200
Tự luận, PM 610-507

Thi trực tuyến POS 151 (B-D-BB-BD) 4 1 1 964 613


Thi trực tuyến LAW 208 (B-D) 2 1 1 152 613
Thi trực tuyến ARC 392 (B) 1 1 1 49 613
Thi trực tuyến NUR 305 (D-F) 2 1 1 93 613
Thi trực tuyến PHM 407 (H-J) 2 1 1 176 613
Thi trực tuyến STA 271 (B-D-F-H-J-L) 6 1 1 540 613
Thi trực tuyến EE 304 (B-D-F) 3 1 1 95 613
Thi trực tuyến CS 403 (B) 1 1 1 40 613
Thi trực tuyến ENG 306 (B-D-F-H-J) 5 1 1 202 613
Thi trực tuyến CHI 169 (B-D-F-H) 4 1 1 159 613
Thi trực tuyến ENG 356 (B-D-F-H) 4 1 1 158 613
Thi trực tuyến ENG 267 (B-D-N) 3 1 1 130 613
Thi trực tuyến CHE 203 (F-H) 2 1 1 186 613
Thi trực tuyến MKT 424 (B) 1 1 1 126 613
Thi trực tuyến ENG 308 (B-D-F) 3 1 1 121 613
Thi trực tuyến MKT 251 (V) 1 1 1 110 613
Thi trực tuyến CSU-MEC 306 (BIS) 1 1 1 21 613

Thi trực tuyến CMU-SE 403 (BIS) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến CSU-HYD 201 (BIS) 1 1 1 11 613

Thi trực tuyến CIE 443 (B) 1 1 1 9 613

Thi trực tuyến CR 433 (B) 1 1 1 8 613

Thi trực tuyến HOS 401 (B) 1 1 1 75 613


Thi trực tuyến MKT 376 (B) 1 1 1 67 613
Thi trực tuyến JAP 101 (B-D) 2 1 1 66 613
Thi trực tuyến MTH 383 (B-D) 2 1 1 65 613

Thi trực tuyến CS 434 (B) 1 1 1 50 613

PSU-HOS 151 (BIS-DIS-


Thi trực tuyến 3 1 1 105 613
FIS)

Thi trực tuyến ENG 228 (B-D) 2 1 1 80 613


Thi trực tuyến CIE 111 (B) 1 1 1 19 613
Thi trực tuyến LIN 316 (B-D-F-H) 4 1 1 160 613
Thi trực tuyến ACC 382 (B-D) 2 1 1 143 613
Thi trực tuyến CS 353 (B-D) 2 1 1 127 613
Thi trực tuyến KOR 101 (D-F-H) 3 1 1 106 613
Thi trực tuyến IS 251 (V) 1 1 1 96 613
Thi trực tuyến CIE 323 (B-D) 2 1 1 70 613
Thi trực tuyến TOU 364 (B) 1 1 1 62 613
Thi trực tuyến EE 495 (B) 1 1 1 33 613
Thi trực tuyến HIS 314 (B) 1 1 1 53 613
Thi trực tuyến CIE 321 (B-D) 2 1 1 50 613
Thi trực tuyến IS 301 (X) 1 1 1 46 613
Thi trực tuyến CHI 438 (B) 1 1 1 40 613
Thi trực tuyến EE 214 (B) 1 1 1 39 613
Thi trực tuyến ENG 367 (B) 1 1 1 36 613
Thi trực tuyến LAW 283 (B) 1 1 1 36 613
Thi trực tuyến TOX 423 (B) 1 1 1 25 613
Thi trực tuyến EE 434 (B) 1 1 1 22 613
Thi trực tuyến CSU-MEC 212 (BIS) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến CSU-PHY 306 (BIS) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến EE 424 (B) 1 1 1 7 613

IS-ENG 137 (BNIS-BPIS- 304-305-307-


Thi trực tuyến: Vấn đáp 7 1 7 273
DIS-FIS-HIS-JIS-LIS) 308-310-803-805

Thi tập trung: Trắc nghiệm + CS 201 (HZ-JB-D-J-L-N- 301-501-507-


7 1 7 297
Tự luận, PM P) 508-609-610-623

Thi trực tuyến COM 384 (D-F-H-J-L) 5 1 1 466 613


Thi trực tuyến LAW 362 (B-D) 2 1 1 141 613
Thi trực tuyến CHI 433 (B) 1 1 1 35 613
Thi trực tuyến ENG 302 (B) 1 1 1 24 613

Thi tập trung: Trắc nghiệm + 301-501-507-


CS 201 (F-H-T-V-X-Z) 6 1 7 275
Tự luận, PM 508-609-610-623

Thi trực tuyến COM 435 (B-D-F-H) 4 1 1 457 613


Thi trực tuyến PHM 407 (B) 1 1 1 19 613
Thi trực tuyến ENG 202 (B) 1 1 1 34 613
Thi trực tuyến ECO 152 (BX-DB) 2 1 1 181 613
Thi trực tuyến PTY 601 (B) 1 1 1 39 613
Thi trực tuyến PHI 461 (B) 1 1 1 59 613

Thi trực tuyến IS-HIS 221 (B) 1 1 1 12 613

Thi trực tuyến IS-ECO 151 (B) 1 1 1 10 613

Thi trực tuyến IS-ECO 152 (B) 1 1 1 18 613


Thi trực tuyến SUR 252 (B-D) 2 1 1 73 613
Thi trực tuyến IMN 250 (B-D) 2 1 1 135 613
Thi trực tuyến STA 151 (DL-DN) 2 1 1 198 613
Thi trực tuyến CIE 404 (B) 1 1 1 13 613
Thi trực tuyến LAW 388 (B) 1 1 1 42 613
Thi trực tuyến ACC 202 (BB-BN-Z) 3 1 1 207 613
Thi trực tuyến CHI 167 (B-D-F) 3 1 1 110 613
Thi trực tuyến ACC 302 (B-D) 2 1 1 137 613
Thi trực tuyến JAP 301 (B-D) 2 1 1 61 613
Thi trực tuyến HYD 341 (B) 1 1 1 41 613
Thi trực tuyến KOR 202 (B) 1 1 1 35 613
Thi trực tuyến MTH 203 (BIS) 1 1 1 23 613
Thi trực tuyến CSU-MEC 307 (BIS) 1 1 1 19 613

Thi trực tuyến IE 409 (B) 1 1 1 10 613

IS-ENG 137 (NIS-PIS- 304-305-307-


Thi trực tuyến: Vấn đáp 7 1 7 280
RIS-TIS-VIS-XIS-ZIS) 308-310-803-805

Thi trực tuyến CHI 263 (B-D-F) 3 1 1 121 613


Thi trực tuyến LAW 368 (B-D) 2 1 1 142 613
Thi trực tuyến ENG 432 (B) 1 1 1 47 613

Thi trực tuyến MGO 301 (R) 1 1 1 102 613


Thi trực tuyến EE 302 (B-D) 2 1 1 72 613
Thi trực tuyến ENG 220 (E-G) 2 1 1 81 613
Thi trực tuyến LAW 377 (B-D) 2 1 1 127 613
Thi trực tuyến CHI 202 (B-D) 2 1 1 78 613
Thi trực tuyến FIN 272 (B) 1 1 1 69 613
Thi trực tuyến CIE 426 (B) 1 1 1 59 613
Thi trực tuyến COM 335 (B) 1 1 1 54 613
Thi trực tuyến HOS 364 (B-D-F-H-R-T) 6 1 1 469 613

Thi trực tuyến POS 151 (F-H-J) 3 1 1 673 613

Thi trực tuyến LIN 422 (B) 1 1 1 46 613


Thi trực tuyến COM 385 (B) 1 1 1 55 613
Thi trực tuyến CHE 265 (F) 1 1 1 61 613
Thi trực tuyến CIE 260 (B) 1 1 1 43 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm + 301-501-508-
IS 385 (B-D-J-L) 4 1 5 181
Tự luận, PM 609-610
Thi trực tuyến MCH 509 (D) 1 1 1 101 613
CR 210 (B-BIS-D-F-T-X-
Thi trực tuyến 7 1 1 181 613
Z)
Thi trực tuyến SUR 708 (D) 1 1 1 96 613
Thi trực tuyến PHM 404 (B) 1 1 1 26 613
Thi trực tuyến CIE 483 (B) 1 1 1 38 613

305-307-308-
Thi trực tuyến: Vấn đáp ENG 109 (N-P-R-T-V-X) 6 1 6 212
310-803-805

ENG 169 (BF-BT-DF-DZ- 304-301-501-


Thi trực tuyến: Vấn đáp 7 1 7 265
F-T-V) 507-508-609-610

Thi trực tuyến ART 203 (B-D-F-H) 4 1 1 199 613


Thi trực tuyến ENG 266 (B-D) 2 1 1 90 613
ENG 118 (DB-DD-DF-
DJ-DL-DN-DP-DR-DT-
Thi trực tuyến DV-DX-FD-FJ-FL-FR- 28 1 1 1134 613
FZ-HB-HJ-HL-HN-HP-
HR-HT-P-R-V-X-Z)
Thi trực tuyến: Vấn đáp CR 397 (D) 1 1 1 12 304

ENG 217 (BB-BF-BH-BJ-


Thi trực tuyến BL-BN-BP-BR-BV-BX- 17 1 1 665 613
DF-DH-DJ-F-L-N-Z)

Thi trực tuyến GLY 290 (B) 1 1 1 11 613

Thi trực tuyến IS 437 (B) 1 1 1 60 613


Thi trực tuyến JOU 435 (B) 1 1 1 48 613
Thi trực tuyến SPM 300 (B) 1 1 1 42 613
Thi trực tuyến IMD 708 (D) 1 1 1 96 613
Thi trực tuyến SPM 302 (B-D) 2 1 1 102 613
MTH 102 (B-BB-BD-BF-
Thi trực tuyến 10 1 1 961 613
BH-BJ-BL-D-F-H)
Thi trực tuyến LAW 375 (B-D) 2 1 1 114 613
Thi trực tuyến BIO 101 (D) 1 1 1 62 613
Thi tập trung: Trắc nghiệm + 301-501-508-
IS 385 (BB-V-X-Z) 4 1 5 191
Tự luận, PM 609-610
Thi trực tuyến MEC 212 (B-D) 2 1 1 48 613
Thi trực tuyến MT 462 (B) 1 1 1 71 613
Thi trực tuyến PHM 404 (H-J-L) 3 1 1 252 613
PSU-FIN 271 (FIS-HIS-
Thi trực tuyến 3 1 1 84 613
JIS)

Thi trực tuyến PSU-FIN 272 (BIS) 1 1 1 23 613

Thi trực tuyến CR 100 (B) 1 1 1 93 613


Thi trực tuyến ENG 208 (B-D) 2 1 1 38 613
Thi trực tuyến HOS 151 (B-D) 2 1 1 219 613

Thi trực tuyến: Vấn đáp CHI 424 (B) 1 1 1 42 304

Thi trực tuyến: Vấn đáp CS 397 (B) 1 1 1 50 305

Thi trực tuyến: Vấn đáp SE 397 (D-F-L-T) 4 1 4 191 307-308-803-805

Thi trực tuyến MCC 410 (B) 1 1 1 40 613

Thi trực tuyến CHI 117 (B-D-N-P-R-T) 6 1 1 230 613


Thi trực tuyến NTR 431 (B) 1 1 1 42 613

Thi trực tuyến HIS 361 (B) 1 1 1 205 613

Thi trực tuyến HYD 201 (B-D) 2 1 1 71 613


Thi tập trung: Trắc nghiệm +
CS 311 (J-L-N-P) 4 1 4 154 301-501-609-610
Tự luận, PM
a, website Phòng Đào Tạo.

Đà Nẵng, ngày thá


PHÒNG ĐÀ

TS. Nguyễn
ỌC KỲ 2 - TUẦN 33--34 (DỰ KIẾN)

TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

NGÀY 22/03/2022, QUA ĐỊA CHỈ EMAIL:


u.edu.vn)

Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú

03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Dược


03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Xây dựng


03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Luật

03 Quang Trung Y

03 Quang Trung KHXH & NV

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung ADP


03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung KHXH & NV


03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

03 Quang Trung Kế toán


03 Quang Trung Tiếng Hàn
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Điều dưỡng
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Tiếng Hàn

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Y

03 Quang Trung Tiếng Anh

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Điều dưỡng

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Dược

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung Tiếng Trung

03 Quang Trung CNTT


03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Tiếng Trung

03 Quang Trung QTKD

03 Quang Trung QTKD

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung QTKD


03 Quang Trung Xây dựng

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung Viện ĐTQT

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Điều dưỡng
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Kiến trúc

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Tiếng Trung

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung ADP


03 Quang Trung Điều dưỡng

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Y

03 Quang Trung Dược

03 Quang Trung Kiến trúc


03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung CNTT


03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung KHXH & NV


03 Quang Trung ADP
03 Quang Trung ADP
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung MT & KHTN


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung CNTT


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung KHXH & NV
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Cơ khí


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Hàn
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Điều dưỡng
03 Quang Trung Y

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Tiếng Trung


03 Quang Trung ADP
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung CNTT


03 Quang Trung ADP

03 Quang Trung MT & KHTN


03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Cơ khí


03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Tiếng Nhật

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Y

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Dược


03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Cơ khí
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung KTMMT & TT

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung MT & KHTN


03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung ADP
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Xây dựng
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung Kiến trúc

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Tiếng Nhật

03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung QTKD


03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung KTMMT & TT

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Điện - Điện tử


03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Cơ khí

03 Quang Trung Tiếng Trung

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung KHXH & NV

Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Kiến trúc

03 Quang Trung Tiếng Trung


03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung Tiếng Trung

Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Luật

03 Quang Trung Luật

Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung KHMT

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung KTMMT & TT


03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung QTKD
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Dược


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung KHXH & NV


03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Kiến trúc
03 Quang Trung Điều dưỡng
03 Quang Trung Dược
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung MT & KHTN
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Kiến trúc

03 Quang Trung Điện - Điện tử

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung KHMT

03 Quang Trung CNTT

Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Xây dựng
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung QTKD


03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung KHXH & NV


03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung QTKD
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y

03 Quang Trung ADP

03 Quang Trung ADP

03 Quang Trung ADP


03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Tiếng Trung
03 Quang Trung Kế toán
03 Quang Trung Tiếng Nhật
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Tiếng Hàn
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Tiếng Trung


03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung QTKD


03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Tiếng Anh Học kì 1
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung Tiếng Trung
Kinh tế - Tài
03 Quang Trung
chính
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung KHXH & NV
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Điện - Điện tử
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Xây dựng

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Kiến trúc


03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung TT Ngoại ngữ

03 Quang Trung Điện - Điện tử

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung MT & KHTN

03 Quang Trung Dược


03 Quang Trung KHXH & NV
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung Luật
03 Quang Trung MT & KHTN
03 Quang Trung CNTT
03 Quang Trung Xây dựng
03 Quang Trung Y
03 Quang Trung Dược
03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Điện - Điện tử


03 Quang Trung Tiếng Anh
Viện ĐT & NC
03 Quang Trung
Du lịch

03 Quang Trung Tiếng Trung

03 Quang Trung KTMMT & TT

03 Quang Trung CNTT

03 Quang Trung Dược

03 Quang Trung Tiếng Trung


03 Quang Trung Dược

03 Quang Trung KHXH & NV

03 Quang Trung Xây dựng


03 Quang Trung CNTT
Đà Nẵng, ngày tháng 03 năm 2022
PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn

You might also like