You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI KTH

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP V

Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi

Anh Văn Chuyên Ngành cho


1 7 1/15/2022 09h00 PSU-ENG 130 PSU-ENG 130
Sinh Viên PSU 1
2 CN 1/16/2022 09h00 ENG 356 ENG 356 Đọc 4
Reading - Level 1
3 CN 1/16/2022 13h00 ENG 126 ENG 126
(International School)
Writing - Level 1 (International
4 CN 1/16/2022 15h00 ENG 127 ENG 127
School)
5 3 1/18/2022 07h00 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh)
6 3 1/18/2022 09h00 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học
7 4 1/19/2022 07h00 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2
8 5 1/20/2022 15h00 LIT 378 LIT 378 Văn Học Mỹ
9 6 1/21/2022 13h00 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn
10 6 1/21/2022 15h00 ENG 267 ENG 267 Writing - Level 4
11 CN 1/23/2022 09h00 ENG 271 ENG 271 Biên Dịch 1
12 CN 1/23/2022 13h00 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2
13 CN 1/23/2022 13h00 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân
14 2 1/24/2022 07h00 ENG 104 ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản
Listening - Level 1
15 2 1/24/2022 07h00 ENG 128 ENG 128
(International School)

16 2 1/24/2022 07h00 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

17 2 1/24/2022 07h00 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao

18 2 1/24/2022 07h00 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3

Listening - Level 2
19 2 1/24/2022 07h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
English for International
20 2 1/24/2022 07h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136
School - Level 1
Writing - Level 2 (International
21 2 1/24/2022 09h00 ENG 227 ENG 227
School)
22 2 1/24/2022 09h00 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3
23 2 1/24/2022 09h00 ENG 206 ENG 206 Đọc 2
24 2 1/24/2022 09h00 ENG 106 ENG 106 Đọc 1
Reading - Level 2
25 2 1/24/2022 09h00 ENG 226 ENG 226
(International School)
26 2 1/24/2022 13h00 ENG 357 ENG 357 Viết 4
27 2 1/24/2022 13h00 ENG 107 ENG 107 Viết 1
28 2 1/24/2022 13h00 ENG 208 ENG 208 Nghe 2
29 2 1/24/2022 13h00 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3
30 2 1/24/2022 13h00 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3
31 2 1/24/2022 13h00 ENG 269 ENG 269 Speaking - Level 4
Speaking - Level 2
32 2 1/24/2022 13h00 ENG 229 ENG 229
(International School)
33 2 1/24/2022 15h00 ENG 207 ENG 207 Viết 2
English for International
34 2 1/24/2022 15h00 IS-ENG 136 IS-ENG 136
School - Level 1
35 2 1/24/2022 15h00 ENG 202 ENG 202 Anh Ngữ Trung Cấp 2

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên tài khoản MYDTU, website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA


Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2021-2022
LỊCH THI KTHP TRỰC TUYẾN GIAI ĐOẠN 2 HỌC KỲ I - TUẦN 21--23 BỔ SUNG (CHÍNH T

THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, G

SL Lần SL
Hình thức thi Khối thi SL SV Phòng coi thi
Lớp thi Phòng

PSU-ENG 130 (MIS-OIS) 2 1 1 54 613


ENG 356 (I-K) 2 1 1 77 613
ENG 126 (A) 1 1 1 39 613

ENG 127 (A) 1 1 1 39 613


Vấn đáp ENG 105 (M) 1 1 1 27 610
ENG 319 (Q-Y) 2 1 1 80 613
ENG 168 (CE) 1 1 1 40 613
LIT 378 (I) 1 1 1 34 613
ENG 220 (A-C) 2 1 1 76 613
ENG 267 (U-W) 2 1 1 79 613
ENG 271 (I-K) 2 1 1 75 613
ENG 167 (CM) 1 1 1 38 613
Vấn đáp ENG 383 (I) 1 1 1 47 504
ENG 104 (A-E-K-O-S) 5 1 1 165 613
ENG 128 (O-Q-S-U) 4 1 1 157 613

ENG 166 (CE-CG-CI-CM-


5 1 1 200 613
CO)

ENG 204 (I-O) 2 1 1 76 613

ENG 216 (CK-CM-CY-EG-


8 1 1 281 613
EI-EK-EM-ES)

ENG 228 (AA-AC) 2 1 1 83 613

IS-ENG 136 (AA-AG-AI-I- 302-304-307-


Vấn đáp 6 1 6 239
K-Y) 308-310-301

ENG 227 (K-O) 2 1 1 78 613


ENG 218 (CA) 1 1 1 50 613
ENG 206 (M-Q-S) 3 1 1 106 613
ENG 106 (G-O-U-K) 4 1 1 141 613
ENG 226 (AS-AU-AW-AY-
5 1 1 201 613
CA)
ENG 357 (E-G-I-K-M-O) 6 1 1 238 613
ENG 107 (E-O-S) 3 1 1 110 613
ENG 208 (I-O) 2 1 1 79 613
ENG 217 (CG-CM-CO-CU-
6 1 1 236 613
CY-EA)
Vấn đáp ENG 219 (CM) 1 1 1 42 302
Vấn đáp ENG 269 (Q-S) 2 1 2 77 304-307
Vấn đáp ENG 229 (AO-AQ) 2 1 2 82 308-310
ENG 207 (M-O) 2 1 1 79 613
IS-ENG 136 (AA-AG-AI-I-
6 1 1 239 613
K-Y)
ENG 202 (Q-S-U-W) 4 1 1 159 613

site Phòng Đào Tạo.

Đà Nẵng, ngày tháng 01 nă


PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn


23 BỔ SUNG (CHÍNH THỨC)

Ủ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú

03 Quang Trung Viện ĐTQT


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Tiếng Anh

03 Quang Trung Viện ĐTQT

03 Quang Trung Tiếng Anh


03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Tiếng Anh
03 Quang Trung Viện ĐTQT
03 Quang Trung Tiếng Anh

Đà Nẵng, ngày tháng 01 năm 2022


PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn

You might also like