Professional Documents
Culture Documents
c24ba816-815d-4df8-babd-bd8523c40913
c24ba816-815d-4df8-babd-bd8523c40913
Số
STT Mã HP Lớp học phần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thời gian Học phí
TC
CSE7030 Tin học văn 13 - 15 19/02/2024
1 3
02 phòng-2-2-23(N01) (ONLINE) 28/04/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - Nói 10 - 12 08/04/2024
2 2
35 2-2-2-23(N08) (A3-204) 14/04/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - Nói 10 - 12 10 - 12 19/02/2024
2 2
35 2-2-2-23(N08) (A3-204) (A3-303) 07/04/2024
FCL7030 Tiếng Trung 1-3 4-6 1-3 01/04/2024
3 3
01 1-2-2-23(N02) (A3-302) (A3-303) (A5-102) 14/04/2024
FCL7030 Tiếng Trung 1-3 4-6 1-3 4-6 19/02/2024
3 3
01 1-2-2-23(N02) (A3-302) (A3-303) (A5-102) (A5-303) 31/03/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 7-9 08/04/2024
4 2
27 Đọc 2-2-2-23(N08) (A3-204) 14/04/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 7-9 7-9 19/02/2024
4 2
27 Đọc 2-2-2-23(N08) (A3-303) (A3-204) 07/04/2024
4-6
CSE7030 Tin học văn 26/02/2024
5 3 (A6-605
02 phòng-2-2-23(N01.TH7) 05/05/2024
(PC))
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 7-9 08/04/2024
6 2
31 Nghe 2-2-2-23(N08) (A3-204) 14/04/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 7-9 7-9 19/02/2024
6 2
31 Nghe 2-2-2-23(N08) (A3-204) (A3-303) 07/04/2024
FCL7020 Dẫn luận ngôn ngữ 10 - 12 1-3 01/04/2024
7 2
14 học-2-2-23(N02) (A1-101) (A1-101) 14/04/2024
FCL7020 Dẫn luận ngôn ngữ 10 - 12 19/02/2024
7 2
14 học-2-2-23(N02) (A1-101) 31/03/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 10 - 12 08/04/2024
8 2
38 Viết 2-2-2-23(N08) (A3-204) 14/04/2024
FEL7020 Thực hành tiếng Anh - 10 - 12 10 - 12 19/02/2024
8 2
38 Viết 2-2-2-23(N08) (A3-303) (A3-204) 07/04/2024
Tổng cộng:
Viết bằng chữ: (................................................................đồng chẵn )
Ngày 16 tháng 1 năm 2024
Họ tên và chữ ký của CVHT Sinh viên (ký tên)