THỜI KHÓA BIỂU SINH VIÊN Học kỳ 1 Năm học 2022-2023 Đợt học 1
Sinh viên : Vũ Trọng Đức Anh Mã số : 221103480
Lớp : Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5 63 Khóa : K63 Ngành : Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Buổi sáng từ tiết 1 ÷ 5, buổi chiều từ tiết 6 ÷ 10 STT Mã học phần Tên học phần Số TC Lớp học phần Ghế Thời gian địa điểm Từ 19/12/2022 đến 15/01/2023: 1 Cơ học cơ sở-1-1-22(N14.BT1) Từ 17/10/2022 Thứ 4 tiết 7,8,9đến 23/10/2022: tại 304-A2 Giảng đường Thứ 4 tiết 7,8,9 tại 301-A5 Giảng đường A2 A5 Từ 24/10/2022 đến 30/10/2022: Thứ 4 tiết 7,8,9 tại 301-A5 Giảng đường A5 BS0.301.2 Cơ học cơ sở 2 Từ 31/10/2022 đến 06/11/2022: 2 Cơ học cơ sở-1-1-22(N14) Thứ 4 tiết 7,8,9 tại 202-A5 Giảng đường A5 Từ 07/11/2022 đến 13/11/2022: Thứ 4 tiết 7,8,9 tại 505-A2 Giảng đường A2 Từ 14/11/2022 07/11/2022 đến 18/12/2022: 13/11/2022: 4 tiết 10,11,12 Thứ 5 7,8,9 tại 304-A2 Giảng tại 501-A7 đường Giảng A2 đường A7 Từ 14/11/2022 đến 15/01/2023: 3 Đại số tuyến tính-1-1-22(N32.BT1) Thứ 5 tiết 10,11,12 tại 201-A5 Giảng đường A5 Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023: Từ 17/10/2022 Thứ đến 13/11/2022: 5 tiết 10,11,12 tại 301-A5 Giảng BS0.101.3 Đại số tuyến tính 3 Thứ 7 tiết đường A5 7,8,9 tại 401-A8 Giảng đường A8 Từ 14/11/2022 đến 25/12/2022: 4 Đại số tuyến tính-1-1-22(N32) Thứ 7 tiết 7,8,9 tại 405-A8 Giảng đường A8 Từ 02/01/2023 đến 08/01/2023: Thứ 7 tiết 7,8,9 tại 405-A8 Giảng đường A8 Từ 17/10/2022 đến 23/10/2022: Thứ 4 tiết 10,11,12 tại 403-A2 Giảng đường A2 Từ 24/10/2022 đến 30/10/2022: Thứ 4 tiết 10,11,12 tại 403-A2 Giảng đường A2 Từ 31/10/2022 đến 06/11/2022: 5 Giải tích 1-1-1-22(N30) Thứ 4 tiết 10,11,12 tại 301-A5 Giảng BS0.001.2 Giải tích 1 2 đường A5 Từ 07/11/2022 đến 13/11/2022: Thứ 4 tiết 10,11,12 tại 505-A2 Giảng đường A2 Từ 14/11/2022 đến 18/12/2022: Từ 19/12/2022 Thứ đến 15/01/2023: 4 tiết 10,11,12 tại 304-A2 Giảng 6 Giải tích 1-1-1-22(N30.BT1) Thứ 4 tiết đường A2 10,11,12 tại 304-A2 Giảng đường A2 Từ 17/10/2022 đến 01/01/2023: 7 PE0.001.1 Giáo dục thể chất F1 1 Giáo dục thể chất F1-1-1-22(N58).TH Thứ Từ 2 tiết 10,11,12 02/01/2023 tại ngoài trời 47 đến 15/01/2023: Ngoài Thứ 3trời tiết 1,2,3 tại 208-A3 Giảng đường A3 Thứ 6 tiết 1,2,3 tại 604-A2 Giảng đường A2 8 Nhập môn ngành-1-1-22(N15.BT1) Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023: Thứ 3 tiết 1,2,3 tại 208-A3 Giảng đường A3 17/10/2022 đến 23/10/2022: Từ Thứ Thứ 6 6 tiết tiết 1,2,3 7,8,9 tại tại 604-A2 502-A3 Giảng Giảng đường đường CE0.001.3 Nhập môn ngành 3 A2 A3 Từ 24/10/2022 đến 06/11/2022: 9 Nhập môn ngành-1-1-22(N15) Thứ 6 tiết 7,8,9 tại 702-A2 Giảng đường A2 Từ 07/11/2022 đến 01/01/2023: Thứ 6 tiết 1,2,3 tại 604-A2 Giảng đường A2 Từ 17/10/2022 đến 15/01/2023: 10 Nhập môn ngành-1-1-22(N15.TH1) Từ Từ 30/01/2023 14/11/2022 đếnđến 05/02/2023: 15/01/2023: Thứ 5 tiết 7,8,9 tại 301-A5 Giảng đường A5 11 Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N19.TL1) Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023: Thứ Từ 5 tiết 7,8,9đến 17/10/2022 tại 301-A5 Giảng đường 27/11/2022: A5 Thứ 7 tiết 1,2,3 tại Phòng online 17 PS0.001.3 Triết học Mác- Lênin 3 Phòng học online Từ 28/11/2022 đến 25/12/2022: 12 Triết học Mác- Lênin-1-1-22(N19) Thứ 7 tiết 1,2,3 tại 201-A5 Giảng đường A5 Từ 02/01/2023 đến 15/01/2023: Thứ 7 tiết 1,2,3 tại 201-A5 Giảng đường Từ 17/10/2022 đến 01/01/2023: A5 13 Vật lý-1-1-22(N27) Thứ 3 tiết 1,2,3 tại 208-A3 Giảng đường A3 BS0.201.3 Vật lý 3 Từ 07/11/2022 đến 15/01/2023: BS0.201.3 Vật lý 3 Thứ 6 tiết 4,5,6 tại 102-A2 Giảng đường A2 14 Vật lý-1-1-22(N27.BT1) Từ 30/01/2023 đến 05/02/2023: Thứ 6 tiết 4,5,6 tại 604-A2 Giảng đường Tổng cộng: 17 A2 Học phí bằng chữ: không đồng chẵn Hà Nội,, ngày 9 tháng 11 năm 2022 Xác nhận của cố vấn học tập Sinh viên
Danh s Ch c c l p h c Ph n Thu c Kh a HCQ K39 Trong HK1 n m 2023 2024.Xls; Filename= UTF 8''Danh Sách Các Lớp Học Phần Thuộc Khóa ĐHCQ K39 Trong HK1 Năm 2023 2024