Professional Documents
Culture Documents
Lich Giang He DHCQ K37-Hk2 - 2023 - 2024
Lich Giang He DHCQ K37-Hk2 - 2023 - 2024
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
Tuần 1 04/09/2023 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 09/09/2023 10/09/2023
Nghỉ bù Lễ 02/9
Tuần 2 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
16/09/2023 17/09/2023
K39+K11
Tuần SH
công dân
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023
Tuần dự trữ
Tuần 11 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023 18/11/2023 19/11/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023 23/11/2023 24/11/2023 25/11/2023 26/11/2023
Ngày NGVN
Tuần 13 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023 02/12/2023 03/12/2023
HN GVCV
Tuần 14 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023 09/12/2023 10/12/2023
Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
THÔNG BÁO
(Dự thảo) Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 37
học kỳ 2 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 19/02/2024
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 17: Sinh hoạt lớp + Thứ 5 tuần 9: Nghỉ Lễ giỗ Tổ Hùng Vương
+ Tuần 11,12: thi KTHP đợt 1 + Thứ 7, CN tuần 10, thứ 2, 3, 4 tuần 11: Nghỉ Lễ 30/4 và 01/5
+ Tuần 22: thi KTHP đợt 2 + Sáng thứ 7 tuần 9: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên
1 ENB321_223_D01 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 2 1-9 A001 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA
2 ENB321_223_D02 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 6 12-20 A007 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
3 ENB321_223_D03 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 C 2 1-9 A002 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA
4 ENB321_223_D04 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 C 6 12-20 A007 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
5 ENB321_223_D05 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 3 1-9 A001 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA
6 ENB321_223_D06 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 5 12-20 A006 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
7 INE310_223_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 C 4 1-9 A001 TĐ KTQT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KDQT
5 1-8 A301
8 INE310_223_D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S
7 8 A001
TĐ KTQT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KDQT
7 12-16,18-20 A007
9 INE310_223_D03 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S
2 19 A002
TĐ KTQT 16/7/2024 4 2 TĐ K37 KTQT
10 MLM308_223_D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 1-6 A007 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 TC
11 MLM308_223_D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 1-6 A008 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 NH
12 MLM308_223_D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 7 1,3-7 A001 TĐ LLCT 03/5/2024 C2 1 TĐ K37 CNTC
4
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
13 MLM308_223_D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 C 7 1,3-7 A001 TĐ LLCT 03/5/2024 C2 1 TĐ K37 KTKT
14 MLM308_223_D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 2 1-6 A104 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 TC
15 MLM308_223_D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 6 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 KHDLTKD
16 MLM308_223_D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 KTQT+KDQT
17 MLM308_223_D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 C 5 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 NNA
18 SOC309_223_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C 4 1-9 A002 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 NNA
3 13-20 A302
19 SOC309_223_D02 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S
6 20 A005
TĐ NN 19/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
5 1-8 A007
20 SOC309_223_D03 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C
2 9 A304
TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 NNA
5 1-8 A103
21 SOC309_223_D04 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S
2 9 A007
TĐ NN 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
4 13-20 A007
22 SOC309_223_D05 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C
2 20 A004
TĐ NN 19/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
23 SOC309_223_D06 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S 6 1-9 A005 TĐ NN 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
24 LAW717_223_D01 Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài 2 30 S 3 1-6 A301 TĐ LKT 07/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT
25 ITS725_223_D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 30 S 5 13-18 B1.101 TĐ HTTTQL 19/7/2024 S1 2 TĐ K37 QTTMĐT
26 ITS725_223_D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 30 S 3 13-18 A002 TĐ HTTTQL 17/7/2024 S1 2 TĐ K37 QTTMĐT
3 1-9 C301
27 ITS718_223_D01 Kho dữ liệu & Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 60 S
4 6-8 C305
TĐ HTTTQL 08/5/2024 S2 1 TĐ K37 CNTC
3 13-20
28 ITS718_223_D02 Kho dữ liệu & Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 60 C
4 13-16
C305 TĐ HTTTQL 18/7/2024 S3 2 TĐ K37 CNTC
32 ACC714_223_D01 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 S 4 1-9 A003 TĐ KTKT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KTKT
5 1-8 A202
33 ACC714_223_D02 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 C
3 9 A303
TĐ KTKT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KTKT
4 13-20 A101
34 ACC714_223_D03 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 C
3 20 A307
TĐ KTKT 15/7/2024 3 2 TĐ K37 KTKT
35 AUD304_223_D01 Kiểm toán ngân hàng 3 45 C 6 1-9 A006 TĐ KTKT 02/5/2024 2 1 TĐ K37 KTKT
3 13-20
36 AUD304_223_D02 Kiểm toán ngân hàng 3 45 S
6 19
B1.103 TĐ KTKT 16/7/2024 3 2 TĐ K37 KTKT
5
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
37 AUD304_223_D03 Kiểm toán ngân hàng 3 45 C 6 12-20 A008 TĐ KTKT 17/7/2024 2 2 TĐ K37 KTKT
38 LAW716_223_D01 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 2 30 C 4 1-6 A302 TĐ LKT 06/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT
39 LAW716_223_D01 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 2 30 C 2 13-18 A001 TĐ LKT 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT
47 LAW719_223_D01 Luật an sinh xã hội 2 30 C 5 1-6 A001 TĐ LKT 08/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT
48 LAW719_223_D02 Luật an sinh xã hội 2 30 S 3 13-18 A003 TĐ LKT 16/7/2024 2 2 TĐ K37 LKT
5 1-8 A303
49 LAW712_223_D01 Luật môi trường 3 45 S
7 8 A003
TĐ LKT 02/5/2024 4 1 TĐ K37 LKT
3 13-20 A301
50 LAW712_223_D02 Luật môi trường 3 45 C
6 19 A003
TĐ LKT 17/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT
51 LAW720_223_D01 Luật thương mại điện tử 3 45 C 6 1-9 A108 TĐ LKT 03/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT
3 13-20
53 FIN310_223_D02 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 S
6 20
B1.106 TĐ TC 16/7/2024 4 2 TĐ K37 TC
2 13-20 A207
57 ELI306_223_D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 45 S
6 19 A002
TĐ NN 15/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA
58 ELI306_223_D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 45 S 2 1-9 A003 TĐ NN 02/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
3 13-20 A004
59 ENB314_223_D01 Phân tích diễn ngôn 3 45 C
2 18 A301
TĐ NN 16/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA
60 ENB314_223_D02 Phân tích diễn ngôn 3 45 C 3 1-9 A108 TĐ NN 03/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
6
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
61 ITS711_223_D01 Phân tích kinh doanh 3 45 S 3 1-9 A104 TĐ HTTTQL 02/5/2024 S3 1 TĐ K37 KHDLTKD
2 13-20
64 LAW713_223_D01 Pháp luật về bảo đảm tín dụng 3 45 S
7 20
B1.101 TĐ LKT 18/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT
6 1-9 C305
65 ITS332_223_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 60 S
3 7-9 C201
TĐ HTTTQL 04/5/2024 3 1 TĐ K37 HTTTKD&CDS
3 13-20 A304
67 LOG705_223_D01 Quản lý giao nhận và khai báo hải quan 3 45 C
7 20 A002
TĐ QTKD 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LOGISTICS
7 12-15 A102
68 ITS713_223_D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 45 C 7 16,18-20 C201 TĐ HTTTQL 16/7/2024 1 2 TĐ K37 HTTTKD&CDS
5 20 A102
3 13-20 A206
69 MAG307_223_D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C
5 19 A003
TĐ KTQT 15/7/2024 3 2 TĐ K37 KTQT
6 1-9 A208
71 ITS344_223_D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 60 C
5 1-3 A008
TĐ HTTTQL 02/5/2024 4 1 TĐ K37 HTTTKD&CDS
72 INE309_223_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 45 C 6 1-9 A202 TĐ KTQT 07/5/2024 3 1 TĐ K37 KTQT
73 MAG310_223_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 S 6 1-9 A301 TĐ NH 06/5/2024 1 1 TĐ K37 NH
74 MAG310_223_D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 C 5 12-20 B1.103 TĐ NH 15/7/2024 2 2 TĐ K37 NH
5 1-8 A204
75 MAG320_223_D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C
3 9 A304
TĐ QTKD 03/5/2024 S1 1 TĐ K37 TC
4 13-20 A107
76 MAG320_223_D05 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 S
5 20 A305
TĐ QTKD 17/7/2024 C2 2 TĐ K37 TC
77 MAG320_223_D06 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C 5 12-20 A208 TĐ QTKD 17/7/2024 C3 2 TĐ K37 TC
4 13-20
78 MAG316_223_D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45 S
2 20
A005 TĐ QTKD 17/7/2024 1 2 TĐ K37 QTKD
5 1 A108
79 ITS346_223_D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 30 S 5 2-5 C301 TĐ HTTTQL 03/5/2024 1 1 TĐ K37 QTTMĐT
5 6 A108
5 12-13 A103
80 ITS346_223_D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 30 S
5 14-17 C301
TĐ HTTTQL 16/7/2024 2 2 TĐ K37 QTTMĐT
81 MKE306_223_D01 Quản trị thương hiệu 3 45 C 2 1-9 A201 TĐ QTKD 03/5/2024 4 1 TĐ K37 DIG
82 MKE306_223_D02 Quản trị thương hiệu 3 45 S 6 12-20 A203 TĐ QTKD 20/7/2024 4 2 TĐ K37 LOGISTICS
7
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
5 1-8
84 FIN702_223_D02 Tài chính định lượng 3 45 C
6 9
B1.101 TĐ TC 03/5/2024 4 1 TĐ K37 TC
86 ENL701_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 1-6 A205 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT
87 ENL701_223_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 1,3-7 A004 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT
88 ENL701_223_D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 1,3-7 A005 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT
89 ENL701_223_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 2 1-6 A006 TĐ NN 08/5/2024 S3 1 TĐ K37 QTKD
90 ENL701_223_D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 12-17 A005 TĐ NN 17/7/2024 S2 2 TĐ K37 DIG
91 ENL701_223_D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 6 12-17 A005 TĐ NN 17/7/2024 S2 2 TĐ K37 DIG
92 ENL701_223_D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 12-16,18 A002 TĐ NN 17/7/2024 S3 2 TĐ K37 LOGISTICS
HTTTKD+
93 ENL701_223_D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 12-16,18 A004 TĐ NN 17/7/2024 S3 2 TĐ K37
QTTMĐT
KTQT
94 ENL701_223_D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 2 1-6 A302 TĐ NN 08/5/2024 C1 1 TĐ K37
+KDQT
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 3 13-20 HTTTKD+
95 ENP314_223_D01
thông tin quản lý
3 45 C
4 20
A203 TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37
QTTMĐT
96 ENP315_223_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 C 2 1-9 A001 TĐ NN 07/5/2024 3 1 TĐ K37 KTKT
2 13-20 A301
97 ENP315_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S
6 20 A004
TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37 KTKT
103 ENP320_223_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 C 6 12-20 A204 TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA
104 ENP320_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 S 2 1-9 A008 TĐ NN 07/5/2024 4 1 TĐ K37 NNA
5 1-8 A108
105 ENP320_223_D03 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 C
2 8 A305
TĐ NN 07/5/2024 4 1 TĐ K37 NNA
8
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân 3 13-20 A006
107 ENP313_223_D02
sự
3 45 C
2 19 A301
TĐ NN 19/7/2024 S2 2 TĐ K37 NNA
118 ENP712_223_D01 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 S 7 1,3-7 A005 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT
119 ENP712_223_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 C 7 1,3-7 A006 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT
7 12-16,18-20 A105
120 ENP311_223_D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 C
6 20 A103
TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT
121 ENP311_223_D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 S 6 12-20 A301 TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT
3 13-20 A201
122 JPL304_223_D01 Tiếng Nhật 4 3 45 S
2 20 A003
TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA
123 CNL309_223_D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S 6 1-9 A004 TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
124 CNL309_223_D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 C 5 12-20 A206 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA
125 CNL309_223_D05 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 C 4 1-9 A207 TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
126 CNL309_223_D06 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S 5 12-20 A302 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA
7 1,3-8 A106
127 CNL309_223_D07 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S
2 1-2 A103
TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA
128 BAF308_223_D02 Tín dụng ngân hàng 3 45 C 4 1-9 A208 TĐ NH 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NH
3 13-20 A205
129 BAF308_223_D03 Tín dụng ngân hàng 3 45 S
4 20 A004
TĐ NH 19/7/2024 2 2 TĐ K37 NH
5 1-8
130 ITS301_223_D01 Tin học ứng dụng 3 60 C
2 6-9
C201 TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 QTKD
9
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
6 1-9 C306
131 ITS301_223_D02 Tin học ứng dụng 3 60 S
3 7-9 C306
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 DIG
6 1-9 C203
132 ITS301_223_D03 Tin học ứng dụng 3 60 C
5 6-8 C301
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 DIG
5 1-8 C306
133 ITS301_223_D04 Tin học ứng dụng 3 60 S
3 1-4 C306
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 LOGISTICS
7 12-15 B1.104
141 AIN701_223_D01 Trí tuệ nhân tạo 3 60 S 7 16,18-20 C301 TĐ BMT 16/7/2024 2 2 TĐ K37 KHDLTKD
5 12-15 B1.104
143 MAG707_223_D04 Truyền thông kinh doanh 3 45 C 5 12-20 B1.105 TĐ QTKD 20/7/2024 5 2 TĐ K37 DIG
10
13g00
14g30
16g00
18g00
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
NNA_N1
NNA_N3 thừa
NNA_N2
NNA_N4
NNA_N5
NNA_N6
KDQT_1
KDQT_2
KTQT
TC_N3 PM
NH_N1 PM
CNTC PM
11
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
KTKT_N1 PM
TC_N1 PM
KHDLTKD PM
KTQT_N1 PM
NNA_N12 PM
NNA_N1
NNA_N2
NNA_N4
NNA_N3
NNA_N5
NNA_N6
LKT
QTTMĐT PM
QTTMĐT PM
CNTC_N1 PM PM
CNTC_N2 PM PM
KDQT_1
KDQT_2
KDQT_3
KTKT_N1
KTKT_N2
KTKT_N3
KTKT_N1
KTKT_N2
12
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
KTKT_N3
LKT
LKT_N1
LKT_N2
LKT
LKT
DIG
DIG_N1
DIG_N2
LKT_N1
LKT_N2
LKT_N1
LKT_N2
LKT
TC_N2
TC_N1
TC_N3
TC
TC
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
13
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
KHDLTKD PM
QTTMĐT
QTTMĐT
LKT
HTTTKD&CDS PM
LKT
LOGISTICS
HTTTKD&CDS PM4B
KTQT_N2
QTKD
HTTTKD&CDS
KTQT_N1
NH_N2
NH_N1
TC_N1 PM
TC_N2 PM
TC_N3 PM
QTKD
QTTMĐT PM4B
QTTMĐT PM4B
DIG
LOGISTICS
14
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
TC_N1 TỰ CHỌN
TC_N2 TỰ CHỌN
NH PM
KTKT_N1 PM
KTKT_N2 PM
KTKT_N3 PM
QTKD PM
DIG_N1 PM
DIG_N2 PM
LOGISTICS PM
HTTTKD+
PM
QTTMĐT
KTQT
PM
+KDQT
HTTTKD+
QTTMĐT
KTKT_N1
KTKT_N2
KHDLTKD
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA PM TỰ CHỌN
15
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
NNA PM TỰ CHỌN
NNA PM TỰ CHỌN
LOGISTICS
DIG
DIG
TC_N3
TC_N2
TC_N1
NH
CNTC_N2
CNTC_N1
LKT_N1
LKT_N2
LKT_N2
LKT_N1
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NNA TỰ CHỌN
NH_N1
NH_N2
QTKD PM PM
16
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
DIG_N2 PM PM
DIG_N1 PM PM
LOGISTICS PM PM
HTTTKD+
PM PM
QTTMĐT
KHDLTKD PM PM
PM PM
PM PM
PM PM
PM PM
QTTMĐT PM4B
KHDLTKD PM4B
CNTC_N1,2
DIG PM
O TẠO
17