You are on page 1of 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2023-2024

Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
Tuần 1 04/09/2023 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 09/09/2023 10/09/2023
Nghỉ bù Lễ 02/9
Tuần 2 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
16/09/2023 17/09/2023

K39+K11
Tuần SH
công dân
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023

ĐHCQ K39+CLC K11 Lịch bắt đầu học của


K39+CLCK11
Tuần 6 09/10/2023 10/10/2023 11/10/2023 12/10/2023 13/10/2023 14/10/2023 15/10/2023

Tuần 7 16/10/2023 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023 21/10/2023 22/10/2023

Tuần 8 23/10/2023 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023 27/10/2023 28/10/2023 29/10/2023

Tuần 9 30/10/2023 31/10/2023 01/11/2023 02/11/2023 03/11/2023 04/11/2023 05/11/2023

học GDQP-AN (T9-12)


Tuần 10 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023 10/11/2023 11/11/2023 12/11/2023
HỌC KỲ 1 (2023-2024)

Tuần dự trữ
Tuần 11 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023 18/11/2023 19/11/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023 23/11/2023 24/11/2023 25/11/2023 26/11/2023
Ngày NGVN
Tuần 13 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023 02/12/2023 03/12/2023
HN GVCV
Tuần 14 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023 09/12/2023 10/12/2023

Tuần 15 11/12/2023 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023 15/12/2023 16/12/2023 17/12/2023

Tuần 16 18/12/2023 19/12/2023 20/12/2023 21/12/2023 22/12/2023 23/12/2023 24/12/2023

Tuần 17 25/12/2023 26/12/2023 27/12/2023 28/12/2023 29/12/2023 30/12/2023 31/12/2023


Nghỉ Nghỉ
Tuần 18 01/01/2024 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024 06/01/2024 07/01/2024
Tết DL SH.Lớp
Tuần 19 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024 13/01/2024 14/01/2024

Tuần 20 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024 20/01/2024 21/01/2024

Tuần 21 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024 27/01/2024 28/01/2024


THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 22 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024 03/02/2024 04/02/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 23/12 Â.L
NGHỈ TẾT 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024 09/02/2024 10/02/2024 11/02/2024
NĐ 29/12 Â.L 30/12 Â.L 01/01 Â.L
NGHỈ TẾT 12/02/2024 13/02/2024 14/02/2024 15/02/2024 16/02/2024 17/02/2024 18/02/2024

Tuần 1 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024 24/02/2024 25/02/2024
10/01 ÂL
Tuần 2 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024 02/03/2024 03/03/2024
SH.Lớp
Tuần 3 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024 09/03/2024 10/03/2024

Tuần 4 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024 16/03/2024 17/03/2024

Tuần 5 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024 24/03/2024

Tuần 6 25/03/2024 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024 30/03/2024 31/03/2024

Tuần 7 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024 07/04/2024

Tuần 8 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024 13/04/2024 14/04/2024

Tuần 9 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024 19/04/2024 20/04/2024 21/04/2024


Nghỉ Lễ
Đối thoại NT-SV
GT-10/3 ÂL
Tuần 10
HỌC KỲ 2 (2023-2024)

22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024 27/04/2024 28/04/2024


Tuần dự trữ
Tuần 11 29/04/2024 30/04/2024 01/05/2024 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 05/05/2024
THI KTHP Nghỉ Lễ 30/4 Nghỉ Lễ 01/5 THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024 11/05/2024 12/05/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 13 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024 18/05/2024 19/05/2024

Tuần 14 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024 26/05/2024

Tuần 15 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024 31/05/2024 01/06/2024 02/06/2024

Tuần 16 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024 08/06/2024 09/06/2024

Tuần 17 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024 15/06/2024 16/06/2024


SH.Lớp
Tuần 18 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024 22/06/2024 23/06/2024

Tuần 19 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024 29/06/2024 30/06/2024

Tuần 20 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024 06/07/2024 07/07/2024

Tuần 21 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024 13/07/2024 14/07/2024


Tuần dự trữ
Tuần 22 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024 20/07/2024 21/07/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024 28/07/2024
HỌC KỲ HÈ (2023-2024)

Tuần 2 29/07/2024 30/07/2024 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024 03/08/2024 04/08/2024

Tuần 3 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024 10/08/2024 11/08/2024

Tuần 4 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024 17/08/2024 18/08/2024

Tuần 5 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024 24/08/2024 25/08/2024

Tuần 6 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024 31/08/2024 01/09/2024

Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán

Các ngày nghỉ trong năm:


SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 16.9.2023, 06.01.2024); Học kỳ 2 (cả ngày 02.3.2024, 15.6.2024)
Thứ 2 (20.11.2023): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 03.12.2023
Tết Dương lịch: 01.01.2024
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 01.02.2024 đến 18.02.2024
Nghĩ lễ Giỗ Tổ dự kiến: 18.4.2024
Nghĩ Lễ 30.4 và 01.5.2023 dự kiến: từ 27.4.2024 đến 01.5.2024
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2024
Hội nghị CB, VC, NLĐ:
Khóa 36,37,38 và CLC K8,9,10: bắt đầu học từ tuần 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2023

THÔNG BÁO
(Dự thảo) Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 37
học kỳ 2 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 19/02/2024
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 17: Sinh hoạt lớp + Thứ 5 tuần 9: Nghỉ Lễ giỗ Tổ Hùng Vương

+ Tuần 11,12: thi KTHP đợt 1 + Thứ 7, CN tuần 10, thứ 2, 3, 4 tuần 11: Nghỉ Lễ 30/4 và 01/5

+ Tuần 22: thi KTHP đợt 2 + Sáng thứ 7 tuần 9: Đối thoại Nhà trường - Sinh viên

Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:


- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1:
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2:
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g00 Ca C3:
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30 Ca 5:
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH

1 ENB321_223_D01 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 2 1-9 A001 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA

2 ENB321_223_D02 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 6 12-20 A007 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

3 ENB321_223_D03 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 C 2 1-9 A002 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA

4 ENB321_223_D04 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 C 6 12-20 A007 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

5 ENB321_223_D05 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 3 1-9 A001 TĐ NN 08/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA

6 ENB321_223_D06 Biên dịch thương mại Việt – Anh 3 45 S 5 12-20 A006 TĐ NN 16/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

7 INE310_223_D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 C 4 1-9 A001 TĐ KTQT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KDQT

5 1-8 A301
8 INE310_223_D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S
7 8 A001
TĐ KTQT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KDQT

7 12-16,18-20 A007
9 INE310_223_D03 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S
2 19 A002
TĐ KTQT 16/7/2024 4 2 TĐ K37 KTQT

10 MLM308_223_D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 1-6 A007 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 TC

11 MLM308_223_D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 1-6 A008 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 NH

12 MLM308_223_D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 7 1,3-7 A001 TĐ LLCT 03/5/2024 C2 1 TĐ K37 CNTC

4
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH

13 MLM308_223_D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 C 7 1,3-7 A001 TĐ LLCT 03/5/2024 C2 1 TĐ K37 KTKT

14 MLM308_223_D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 2 1-6 A104 TĐ LLCT 03/5/2024 C1 1 TĐ K37 TC

15 MLM308_223_D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 6 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 KHDLTKD

16 MLM308_223_D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S 5 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 KTQT+KDQT

17 MLM308_223_D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 C 5 12-17 A001 TĐ LLCT 19/7/2024 C2 2 TĐ K37 NNA

18 SOC309_223_D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C 4 1-9 A002 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 NNA

3 13-20 A302
19 SOC309_223_D02 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S
6 20 A005
TĐ NN 19/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

5 1-8 A007
20 SOC309_223_D03 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C
2 9 A304
TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 NNA

5 1-8 A103
21 SOC309_223_D04 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S
2 9 A007
TĐ NN 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

4 13-20 A007
22 SOC309_223_D05 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 C
2 20 A004
TĐ NN 19/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

23 SOC309_223_D06 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 45 S 6 1-9 A005 TĐ NN 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

24 LAW717_223_D01 Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài 2 30 S 3 1-6 A301 TĐ LKT 07/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT

25 ITS725_223_D01 Hệ thống thanh toán điện tử 2 30 S 5 13-18 B1.101 TĐ HTTTQL 19/7/2024 S1 2 TĐ K37 QTTMĐT

26 ITS725_223_D02 Hệ thống thanh toán điện tử 2 30 S 3 13-18 A002 TĐ HTTTQL 17/7/2024 S1 2 TĐ K37 QTTMĐT

3 1-9 C301
27 ITS718_223_D01 Kho dữ liệu & Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 60 S
4 6-8 C305
TĐ HTTTQL 08/5/2024 S2 1 TĐ K37 CNTC

3 13-20
28 ITS718_223_D02 Kho dữ liệu & Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 60 C
4 13-16
C305 TĐ HTTTQL 18/7/2024 S3 2 TĐ K37 CNTC

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại 3 13-20 A207


29 DIM703_223_D01
số
3 45 S
5 20 A003
TĐ QTKD 20/7/2024 1 2 TĐ K37 KDQT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại 2 13-20 A007


30 DIM703_223_D02
số
3 45 C
3 20 A002
TĐ QTKD 20/7/2024 1 2 TĐ K37 KDQT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời đại


31 DIM703_223_D03
số
3 45 S 6 1-9 A106 TĐ QTKD 03/5/2024 3 1 TĐ K37 KDQT

32 ACC714_223_D01 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 S 4 1-9 A003 TĐ KTKT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KTKT

5 1-8 A202
33 ACC714_223_D02 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 C
3 9 A303
TĐ KTKT 08/5/2024 4 1 TĐ K37 KTKT

4 13-20 A101
34 ACC714_223_D03 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 45 C
3 20 A307
TĐ KTKT 15/7/2024 3 2 TĐ K37 KTKT

35 AUD304_223_D01 Kiểm toán ngân hàng 3 45 C 6 1-9 A006 TĐ KTKT 02/5/2024 2 1 TĐ K37 KTKT

3 13-20
36 AUD304_223_D02 Kiểm toán ngân hàng 3 45 S
6 19
B1.103 TĐ KTKT 16/7/2024 3 2 TĐ K37 KTKT

5
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH

37 AUD304_223_D03 Kiểm toán ngân hàng 3 45 C 6 12-20 A008 TĐ KTKT 17/7/2024 2 2 TĐ K37 KTKT

38 LAW716_223_D01 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 2 30 C 4 1-6 A302 TĐ LKT 06/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT

39 LAW716_223_D01 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 2 30 C 2 13-18 A001 TĐ LKT 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT

Kỹ năng giải quyết tranh chấp kinh


40 LAW715_223_D01
doanh
2 30 S 7 12-16,18 A001 TĐ LKT 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT

Kỹ năng giải quyết tranh chấp kinh


41 LAW715_223_D02
doanh
2 30 S 6 12-17 A002 TĐ LKT 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT

Kỹ năng tư vấn pháp luật trong doanh


42 LAW714_223_D01
nghiệp
2 30 C 2 1-6 A207 TĐ LKT 04/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT

Kỹ năng tư vấn pháp luật trong doanh


43 LAW714_223_D01
nghiệp
2 30 S 2 1-6 A108 TĐ LKT 04/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT

44 MAG304_223_D01 Lãnh đạo 3 45 S 2 1-9 A204 TĐ QTKD 08/5/2024 1 1 TĐ K37 DIG

Lập chiến lược và kế hoạch marketing


45 DIM704_223_D01
thời đại số
3 45 C 4 1-9 A007 TĐ QTKD 02/5/2024 3 1 TĐ K37 DIG

Lập chiến lược và kế hoạch marketing 2 13-20 A206


46 DIM704_223_D02
thời đại số
3 45 S
6 18 A002
TĐ QTKD 16/7/2024 3 2 TĐ K37 DIG

47 LAW719_223_D01 Luật an sinh xã hội 2 30 C 5 1-6 A001 TĐ LKT 08/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT

48 LAW719_223_D02 Luật an sinh xã hội 2 30 S 3 13-18 A003 TĐ LKT 16/7/2024 2 2 TĐ K37 LKT

5 1-8 A303
49 LAW712_223_D01 Luật môi trường 3 45 S
7 8 A003
TĐ LKT 02/5/2024 4 1 TĐ K37 LKT

3 13-20 A301
50 LAW712_223_D02 Luật môi trường 3 45 C
6 19 A003
TĐ LKT 17/7/2024 1 2 TĐ K37 LKT

51 LAW720_223_D01 Luật thương mại điện tử 3 45 C 6 1-9 A108 TĐ LKT 03/5/2024 3 1 TĐ K37 LKT

52 FIN310_223_D01 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 S 2 1-9 A208 TĐ TC 06/5/2024 1 1 TĐ K37 TC

3 13-20
53 FIN310_223_D02 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 S
6 20
B1.106 TĐ TC 16/7/2024 4 2 TĐ K37 TC

54 FIN310_223_D03 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 C 3 1-9 A106 TĐ TC 06/5/2024 1 1 TĐ K37 TC

55 FIN310_223_D04 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 C 5 12-20 A203 TĐ TC 16/7/2024 4 2 TĐ K37 TC

56 FIN310_223_D05 Nghiệp vụ Ngân hàng đầu tư 3 45 S 6 1-9 A206 TĐ TC 06/5/2024 2 1 TĐ K37 TC

2 13-20 A207
57 ELI306_223_D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 45 S
6 19 A002
TĐ NN 15/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

58 ELI306_223_D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 45 S 2 1-9 A003 TĐ NN 02/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

3 13-20 A004
59 ENB314_223_D01 Phân tích diễn ngôn 3 45 C
2 18 A301
TĐ NN 16/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

60 ENB314_223_D02 Phân tích diễn ngôn 3 45 C 3 1-9 A108 TĐ NN 03/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

6
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH

61 ITS711_223_D01 Phân tích kinh doanh 3 45 S 3 1-9 A104 TĐ HTTTQL 02/5/2024 S3 1 TĐ K37 KHDLTKD

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm


62 ITS340_223_D01
kiếm
2 30 C 3 1-6 A304 TĐ HTTTQL 07/5/2024 4 1 TĐ K37 QTTMĐT

Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm


63 ITS340_223_D02
kiếm
2 30 S 4 13-18 A002 TĐ HTTTQL 15/7/2024 1 2 TĐ K37 QTTMĐT

2 13-20
64 LAW713_223_D01 Pháp luật về bảo đảm tín dụng 3 45 S
7 20
B1.101 TĐ LKT 18/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT

6 1-9 C305
65 ITS332_223_D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 60 S
3 7-9 C201
TĐ HTTTQL 04/5/2024 3 1 TĐ K37 HTTTKD&CDS

Phòng chống tội phạm trong hoạt động


66 LAW718_223_D01
ngân hàng - chứng khoán - bảo hiểm
2 30 S 6 1-6 B1.103 TĐ LKT 04/5/2024 4 1 TĐ K37 LKT

3 13-20 A304
67 LOG705_223_D01 Quản lý giao nhận và khai báo hải quan 3 45 C
7 20 A002
TĐ QTKD 15/7/2024 1 2 TĐ K37 LOGISTICS

7 12-15 A102
68 ITS713_223_D01 Quản lý quy trình nghiệp vụ 2 45 C 7 16,18-20 C201 TĐ HTTTQL 16/7/2024 1 2 TĐ K37 HTTTKD&CDS
5 20 A102

3 13-20 A206
69 MAG307_223_D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C
5 19 A003
TĐ KTQT 15/7/2024 3 2 TĐ K37 KTQT

70 MAG308_223_D01 Quản trị dự án 3 45 S 3 1-9 A106 TĐ QTKD 03/5/2024 4 1 TĐ K37 QTKD

6 1-9 A208
71 ITS344_223_D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 60 C
5 1-3 A008
TĐ HTTTQL 02/5/2024 4 1 TĐ K37 HTTTKD&CDS

72 INE309_223_D01 Quản trị dự án quốc tế 3 45 C 6 1-9 A202 TĐ KTQT 07/5/2024 3 1 TĐ K37 KTQT

73 MAG310_223_D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 S 6 1-9 A301 TĐ NH 06/5/2024 1 1 TĐ K37 NH

74 MAG310_223_D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 C 5 12-20 B1.103 TĐ NH 15/7/2024 2 2 TĐ K37 NH

5 1-8 A204
75 MAG320_223_D04 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C
3 9 A304
TĐ QTKD 03/5/2024 S1 1 TĐ K37 TC

4 13-20 A107
76 MAG320_223_D05 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 S
5 20 A305
TĐ QTKD 17/7/2024 C2 2 TĐ K37 TC

77 MAG320_223_D06 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C 5 12-20 A208 TĐ QTKD 17/7/2024 C3 2 TĐ K37 TC

4 13-20
78 MAG316_223_D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45 S
2 20
A005 TĐ QTKD 17/7/2024 1 2 TĐ K37 QTKD

5 1 A108
79 ITS346_223_D01 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 30 S 5 2-5 C301 TĐ HTTTQL 03/5/2024 1 1 TĐ K37 QTTMĐT
5 6 A108
5 12-13 A103
80 ITS346_223_D02 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 2 30 S
5 14-17 C301
TĐ HTTTQL 16/7/2024 2 2 TĐ K37 QTTMĐT

81 MKE306_223_D01 Quản trị thương hiệu 3 45 C 2 1-9 A201 TĐ QTKD 03/5/2024 4 1 TĐ K37 DIG

82 MKE306_223_D02 Quản trị thương hiệu 3 45 S 6 12-20 A203 TĐ QTKD 20/7/2024 4 2 TĐ K37 LOGISTICS

7
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH

83 FIN702_223_D01 Tài chính định lượng 3 45 C 6 12-20 A108 TĐ TC 17/7/2024 4 2 TĐ K37 TC

5 1-8
84 FIN702_223_D02 Tài chính định lượng 3 45 C
6 9
B1.101 TĐ TC 03/5/2024 4 1 TĐ K37 TC

85 ENL701_223_D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 6 1-6 A304 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 NH

86 ENL701_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 1-6 A205 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT

87 ENL701_223_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 1,3-7 A004 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT

88 ENL701_223_D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 1,3-7 A005 TĐ NN 08/5/2024 S1 1 TĐ K37 KTKT

89 ENL701_223_D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 2 1-6 A006 TĐ NN 08/5/2024 S3 1 TĐ K37 QTKD

90 ENL701_223_D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 12-17 A005 TĐ NN 17/7/2024 S2 2 TĐ K37 DIG

91 ENL701_223_D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 6 12-17 A005 TĐ NN 17/7/2024 S2 2 TĐ K37 DIG

92 ENL701_223_D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 12-16,18 A002 TĐ NN 17/7/2024 S3 2 TĐ K37 LOGISTICS

HTTTKD+
93 ENL701_223_D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 12-16,18 A004 TĐ NN 17/7/2024 S3 2 TĐ K37
QTTMĐT
KTQT
94 ENL701_223_D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 2 1-6 A302 TĐ NN 08/5/2024 C1 1 TĐ K37
+KDQT
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 3 13-20 HTTTKD+
95 ENP314_223_D01
thông tin quản lý
3 45 C
4 20
A203 TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37
QTTMĐT

96 ENP315_223_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 C 2 1-9 A001 TĐ NN 07/5/2024 3 1 TĐ K37 KTKT

2 13-20 A301
97 ENP315_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S
6 20 A004
TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37 KTKT

Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học dữ 3 13-20 A301


98 ENP717_223_D01
liệu trong kinh doanh
3 45 S
5 20 A005
TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 KHDLTKD

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc 3 13-20 A108 KTQT


99 ENP316_223_D01
tế
3 45 S
2 20 A002
TĐ NN 17/7/2024 3 2 TĐ K37
+KDQT
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc 3 13-20 A207 KTQT
100 ENP316_223_D02
tế
3 45 C
5 20 A003
TĐ NN 17/7/2024 3 2 TĐ K37
+KDQT
Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh
101 ENP312_223_D01
doanh
3 45 S 5 12-20 A207 TĐ NN 17/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh


102 ENP312_223_D02
doanh
3 45 S 3 1-9 A202 TĐ NN 07/5/2024 3 1 TĐ K37 NNA

103 ENP320_223_D01 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 C 6 12-20 A204 TĐ NN 18/7/2024 1 2 TĐ K37 NNA

104 ENP320_223_D02 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 S 2 1-9 A008 TĐ NN 07/5/2024 4 1 TĐ K37 NNA

5 1-8 A108
105 ENP320_223_D03 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 3 45 C
2 8 A305
TĐ NN 07/5/2024 4 1 TĐ K37 NNA

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân


106 ENP313_223_D01
sự
3 45 S 2 1-9 A201 TĐ NN 06/5/2024 S1 1 TĐ K37 NNA

8
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân 3 13-20 A006
107 ENP313_223_D02
sự
3 45 C
2 19 A301
TĐ NN 19/7/2024 S2 2 TĐ K37 NNA

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân


108 ENP313_223_D03
sự
3 45 C 3 1-9 A206 TĐ NN 06/5/2024 S1 1 TĐ K37 NNA

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


109 ENP317_223_D01
doanh
3 45 C 4 1-9 A206 TĐ NN 02/5/2024 2 1 TĐ K37 LOGISTICS

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


110 ENP317_223_D02
doanh
3 45 S 2 1-9 A202 TĐ NN 06/5/2024 3 1 TĐ K37 DIG

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh


111 ENP317_223_D03
doanh
3 45 S 5 12-20 A208 TĐ NN 18/7/2024 2 2 TĐ K37 DIG

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 5 1-8 A208


112 ENP318_223_D01
Ngân hàng
3 45 S
7 8 A007
TĐ NN 08/5/2024 1 1 TĐ K37 TC

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -


113 ENP318_223_D02
Ngân hàng
3 45 S 6 1-9 A003 TĐ NN 08/5/2024 1 1 TĐ K37 TC

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -


114 ENP318_223_D03
Ngân hàng
3 45 C 6 1-9 A003 TĐ NN 08/5/2024 2 1 TĐ K37 TC

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -


115 ENP318_223_D04
Ngân hàng
3 45 S 5 12-20 A301 TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 NH

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -


116 ENP318_223_D05
Ngân hàng
3 45 C 5 12-20 A205 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 CNTC

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -


117 ENP318_223_D06
Ngân hàng
3 45 S 6 12-20 A208 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 CNTC

118 ENP712_223_D01 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 S 7 1,3-7 A005 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT

119 ENP712_223_D02 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 C 7 1,3-7 A006 TĐ NN 04/5/2024 1 1 TĐ K37 LKT

7 12-16,18-20 A105
120 ENP311_223_D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 C
6 20 A103
TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT

121 ENP311_223_D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 S 6 12-20 A301 TĐ NN 20/7/2024 3 2 TĐ K37 LKT

3 13-20 A201
122 JPL304_223_D01 Tiếng Nhật 4 3 45 S
2 20 A003
TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

123 CNL309_223_D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S 6 1-9 A004 TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

124 CNL309_223_D04 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 C 5 12-20 A206 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

125 CNL309_223_D05 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 C 4 1-9 A207 TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

126 CNL309_223_D06 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S 5 12-20 A302 TĐ NN 20/7/2024 4 2 TĐ K37 NNA

7 1,3-8 A106
127 CNL309_223_D07 Tiếng Trung Quốc 4 3 45 S
2 1-2 A103
TĐ NN 07/5/2024 2 1 TĐ K37 NNA

128 BAF308_223_D02 Tín dụng ngân hàng 3 45 C 4 1-9 A208 TĐ NH 04/5/2024 2 1 TĐ K37 NH

3 13-20 A205
129 BAF308_223_D03 Tín dụng ngân hàng 3 45 S
4 20 A004
TĐ NH 19/7/2024 2 2 TĐ K37 NH

5 1-8
130 ITS301_223_D01 Tin học ứng dụng 3 60 C
2 6-9
C201 TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 QTKD

9
KHỐI ĐỢT NGÀNH/
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT
KIẾN
/TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI THI
THI/
THI
KHÓA CHUYÊN
THỨC HỌC NGÀNH
6 1-9 C306
131 ITS301_223_D02 Tin học ứng dụng 3 60 S
3 7-9 C306
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 DIG

6 1-9 C203
132 ITS301_223_D03 Tin học ứng dụng 3 60 C
5 6-8 C301
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 DIG

5 1-8 C306
133 ITS301_223_D04 Tin học ứng dụng 3 60 S
3 1-4 C306
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S1 1 TĐ K37 LOGISTICS

4 1-9 C306 HTTTKD+


134 ITS301_223_D05 Tin học ứng dụng 3 60 C
2 3-5 C301
TĐ HTTTQL 07/5/2024 S2 1 TĐ K37
QTTMĐT
5 12-20 C306
135 ITS301_223_D06 Tin học ứng dụng 3 60 C
4 13-15 C306
TĐ HTTTQL 18/7/2024 S2 2 TĐ K37 KHDLTKD

6 12-20 C306 KTQT


136 ITS301_223_D07 Tin học ứng dụng 3 60 S
4 13-15 C306
TĐ HTTTQL 18/7/2024 S2 2 TĐ K37
+KDQT
6 12-20 KTQT
137 ITS301_223_D08 Tin học ứng dụng 3 60 C
4 16-18
C203 TĐ HTTTQL 18/7/2024 S2 2 TĐ K37
+KDQT
5 12-20 C201 KTQT
138 ITS301_223_D09 Tin học ứng dụng 3 60 S
4 16-18 C205
TĐ HTTTQL 18/7/2024 S2 2 TĐ K37
+KDQT
7 12-16,18-20 C203 KTQT
139 ITS301_223_D10 Tin học ứng dụng 3 60 C
5 12-15 C205
TĐ HTTTQL 18/7/2024 S3 2 TĐ K37
+KDQT
6 12-16 A102
140 BIN701_223_D01 Trí tuệ kinh doanh 3 45 C
6 17-20 C205
TĐ BMT 20/7/2024 2 2 TĐ K37 QTTMĐT

7 12-15 B1.104
141 AIN701_223_D01 Trí tuệ nhân tạo 3 60 S 7 16,18-20 C301 TĐ BMT 16/7/2024 2 2 TĐ K37 KHDLTKD
5 12-15 B1.104

Trí tuệ nhân tạo trong giao dịch định


142 BAF709_223_D01
lượng
3 45 S 6 1-9 A303 TĐ NH 04/5/2024 2 1 TĐ K37 CNTC

143 MAG707_223_D04 Truyền thông kinh doanh 3 45 C 5 12-20 B1.105 TĐ QTKD 20/7/2024 5 2 TĐ K37 DIG

Nơi nhận: TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn;
- Lưu: PĐT.

10
13g00
14g30
16g00
18g00
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

NNA_N1

NNA_N3 thừa

NNA_N2

NNA_N4

NNA_N5

NNA_N6

KDQT_1

KDQT_2

KTQT

TC_N3 PM

NH_N1 PM

CNTC PM

11
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

KTKT_N1 PM

TC_N1 PM

KHDLTKD PM

KTQT_N1 PM

NNA_N12 PM

NNA_N1

NNA_N2

NNA_N4

NNA_N3

NNA_N5

NNA_N6

LKT

QTTMĐT PM

QTTMĐT PM

CNTC_N1 PM PM

CNTC_N2 PM PM

KDQT_1

KDQT_2

KDQT_3

KTKT_N1

KTKT_N2

KTKT_N3

KTKT_N1

KTKT_N2

12
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

KTKT_N3

LKT

LKT_N1

LKT_N2

LKT

LKT

DIG

DIG_N1

DIG_N2

LKT_N1

LKT_N2

LKT_N1

LKT_N2

LKT

TC_N2

TC_N1

TC_N3

TC

TC

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

13
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

KHDLTKD PM

QTTMĐT

QTTMĐT

LKT

HTTTKD&CDS PM

LKT

LOGISTICS

HTTTKD&CDS PM4B

KTQT_N2

QTKD

HTTTKD&CDS

KTQT_N1

NH_N2

NH_N1

TC_N1 PM

TC_N2 PM

TC_N3 PM

QTKD

QTTMĐT PM4B

QTTMĐT PM4B

DIG

LOGISTICS

14
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

TC_N1 TỰ CHỌN

TC_N2 TỰ CHỌN

NH PM

KTKT_N1 PM

KTKT_N2 PM

KTKT_N3 PM

QTKD PM

DIG_N1 PM

DIG_N2 PM

LOGISTICS PM

HTTTKD+
PM
QTTMĐT
KTQT
PM
+KDQT
HTTTKD+
QTTMĐT

KTKT_N1

KTKT_N2

KHDLTKD

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA PM TỰ CHỌN

15
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

NNA PM TỰ CHỌN

NNA PM TỰ CHỌN

LOGISTICS

DIG

DIG

TC_N3

TC_N2

TC_N1

NH

CNTC_N2

CNTC_N1

LKT_N1

LKT_N2

LKT_N2

LKT_N1

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NNA TỰ CHỌN

NH_N1

NH_N2

QTKD PM PM

16
GHI GHI GHI
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)

DIG_N2 PM PM

DIG_N1 PM PM

LOGISTICS PM PM

HTTTKD+
PM PM
QTTMĐT

KHDLTKD PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

QTTMĐT PM4B

KHDLTKD PM4B

CNTC_N1,2

DIG PM

O TẠO

17

You might also like