You are on page 1of 7

No Code Student

1 23_0004605 Chu Hải Nam


2 22_0110574 Đỗ Lê Trung Hiếu
3 23_0003157 Đỗ Thị Huyền Trang
4 22_0098299 Đỗ Tuấn Ninh
5 23_0022422 Khương Tùng Quân
6 23_0011124 Lê Công Minh
7 22_0096790 Lê Quang Phú
8 22_0097651 Lê Vũ Hồng Quang
9 22_0095828 Ngô Gia Bảo
10 22_0098416 Nguyễn Đức Cường
11 23_0006700 Nguyễn Duy Thành An
12 23_0019260 Nguyễn Hồng Vy
13 23_0000144 Nguyễn Mai Linh
14 23_0001322 Nguyễn Phụ Gia Huy
15 22_0100008 Nguyễn Tuấn Tú
16 22_0097987 Phạm Mạnh Gia Hưng
17 23_0010768 Phạm Quang Minh
18 23_0018921 Trần Hoàng Việt
V

Address
hồng thái-lạc hồng-văn lâm-hưng yên
Lạc Hồng-Văn Lâm-Hưng Yên
Hồng Cầu, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng Yên
Tuấn Dị,Trưng Trắc,Văn Lâm,Hưng Yên
Nhạc Lộc,Trưng Trắc,Văn Lâm,Hưng Yên
Đình Dù
Trai Úc- Trưng Trắc- văn Lâm
số 538, Chợ Đường Cái, Văn Lâm, Hưng Yên
Bình Minh, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
Nhạc Lộc-Trưng Trắc- Văn Lâm-Hưng Yên
Bình Minh,Lạc Hồng,Văn Lâm,Hưng Yên
Nghĩa Trụ- Văn Giang- Hưng Yên
Vĩnh Khúc,Văn Giang,Hưng Yên
Nghĩa Trụ
Đình Dù-Văn Lâm-Hưng Yên
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
VLA_KIDS2_3A

English name District Contact Gender Date of Birth


Nicky Nam 03/09/2013
Tiger Nam 28/08/2012
Sam Nữ 07/03/2009
Peter Nam 06/09/2013
Cristiano Nam 13/12/2013
Money Nam 22/03/2013
Thomas Nam 12/12/2013
Thor Nam 01/09/2014
Spiderman Nam 11/10/2013
Kelvin Nam 28/07/2013
Alan Nam 10/04/2013
Vy Nữ 11/02/2011
Pink Nữ 09/09/2013
Jonh Nam 29/01/2012
Ben Nam 11/07/2013
Martin Nam 29/10/2012
Victory Nam 19/10/2011
Edison Nam 01/04/2014
Hours
Amount Hours Hours Left Start Date Finish Date Type
Learned
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
4109875 22 8 14 11/24/2023 12/29/2023 Nợ phí
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
4109875 22 8 14 11/24/2023 12/29/2023 Nợ phí
8967000 48 8 40 11/24/2023 2/11/2024 Bình thường
Status First EC
Đang học Thêm
Đang học Thêm
Đang học Thêm
Đang học Thêm
Đang học Thơm
Đang học Admin
Đang học Thêm
Đang học Lý
Đang học Thêm
Đang học Thêm
Đang học Lụa
Đang học Thơm
Đang học Admin
Đang học Thêm
Đang học Thêm
Đang học Lý
Đang học vnr
Đang học Admin
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

You might also like