You are on page 1of 161

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2023-2024


Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
Tuần 1 04/09/2023 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 09/09/2023 10/09/2023
Nghỉ bù Lễ 02/9

Tuần 2 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023 16/09/2023 17/09/2023

K39+K11
Tuần SH
công dân
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV Thi TA đ.vào Thi TA đ.vào
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023

Lịch bắt đầu học của


K39+CLCK11
Tuần 6 09/10/2023 10/10/2023 11/10/2023 12/10/2023 13/10/2023 14/10/2023 15/10/2023

Tuần 7 16/10/2023 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023 21/10/2023 22/10/2023

Tuần 8 23/10/2023 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023 27/10/2023 28/10/2023 29/10/2023

Tuần 9 30/10/2023 31/10/2023 01/11/2023 02/11/2023 03/11/2023 04/11/2023 05/11/2023

học GDQP-AN (T9-12)


ĐHCQ K39+CLC K11
HỌC KỲ 1 (2023-2024)

Tuần 10 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023 10/11/2023 11/11/2023 12/11/2023


Tuần dự trữ
Tuần 11 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023 18/11/2023 19/11/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023 23/11/2023 24/11/2023 25/11/2023 26/11/2023
Ngày NGVN
Tuần 13 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023 02/12/2023 03/12/2023
HN GVCV
Tuần 14 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023 09/12/2023 10/12/2023

Tuần 15 11/12/2023 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023 15/12/2023 16/12/2023 17/12/2023

Tuần 16 18/12/2023 19/12/2023 20/12/2023 21/12/2023 22/12/2023 23/12/2023 24/12/2023

Tuần 17 25/12/2023 26/12/2023 27/12/2023 28/12/2023 29/12/2023 30/12/2023 31/12/2023


Nghỉ Nghỉ
Tuần 18 01/01/2024 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024 06/01/2024 07/01/2024
Tết DL SH.Lớp
Tuần 19 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024 13/01/2024 14/01/2024

Tuần 20 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024 20/01/2024 21/01/2024

Tuần 21 22/01/2024 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024 27/01/2024 28/01/2024


THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 22 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024 03/02/2024 04/02/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 23/12 Â.L
NGHỈ TẾT 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024 09/02/2024 10/02/2024 11/02/2024
NĐ 29/12 Â.L 30/12 Â.L 01/01 Â.L
NGHỈ TẾT 12/02/2024 13/02/2024 14/02/2024 15/02/2024 16/02/2024 17/02/2024 18/02/2024

Tuần 1 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024 24/02/2024 25/02/2024
10/01 ÂL
Tuần 2 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024 02/03/2024 03/03/2024
SH.Lớp
Tuần 3 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024 09/03/2024 10/03/2024
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ

Tuần 4 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024 16/03/2024 17/03/2024

Tuần 5 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024 24/03/2024

Tuần 6 25/03/2024 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024 30/03/2024 31/03/2024

Tuần 7 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024 07/04/2024

Tuần 8 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024 13/04/2024 14/04/2024

Tuần 9 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024 19/04/2024 20/04/2024 21/04/2024


Nghỉ Lễ
Đối thoại NT-SV
GT-10/3 ÂL
Tuần 10 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024 27/04/2024 28/04/2024
HỌC KỲ 2 (2023-2024)

Tuần dự trữ
Tuần 11 29/04/2024 30/04/2024 01/05/2024 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 05/05/2024
THI KTHP Nghỉ Lễ 30/4 Nghỉ Lễ 01/5 THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024 11/05/2024 12/05/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 13 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024 18/05/2024 19/05/2024

Tuần 14 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024 26/05/2024

Tuần 15 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024 31/05/2024 01/06/2024 02/06/2024

Tuần 16 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024 08/06/2024 09/06/2024

Tuần 17 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024 15/06/2024 16/06/2024


SH.Lớp
Tuần 18 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024 22/06/2024 23/06/2024

Tuần 19 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024 29/06/2024 30/06/2024

Tuần 20 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024 06/07/2024 07/07/2024

Tuần 21 08/07/2024 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024 13/07/2024 14/07/2024


Tuần dự trữ
Tuần 22 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024 20/07/2024 21/07/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024 28/07/2024
HỌC KỲ HÈ (2023-2024)

Tuần 2 29/07/2024 30/07/2024 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024 03/08/2024 04/08/2024

Tuần 3 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024 10/08/2024 11/08/2024

Tuần 4 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024 17/08/2024 18/08/2024

Tuần 5 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024 24/08/2024 25/08/2024

Tuần 6 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024 31/08/2024 01/09/2024

Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán

Các ngày nghỉ trong năm:


SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 16.9.2023, 06.01.2024); Học kỳ 2 (cả ngày 02.3.2024, 15.6.2024)
Thứ 2 (20.11.2023): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 03.12.2023
Tết Dương lịch: 01.01.2024
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 01.02.2024 đến 18.02.2024
Nghĩ lễ Giỗ Tổ dự kiến: 18.4.2024
Nghĩ Lễ 30.4 và 01.5.2023 dự kiến: từ 27.4.2024 đến 01.5.2024
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2024
Hội nghị CB, VC, NLĐ:
Khóa 36,37,38 và CLC K8,9,10: bắt đầu học từ tuần 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 170/TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2023

THÔNG BÁO
Về việc ban hành Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 36, 37, 38, 39
học kỳ 1 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Ba ngày 05/9/2023
- Ngày nghỉ và các hoạt động chung trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 2 tuần 1: Nghỉ bù - Lễ Quốc khánh
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 2 tuần 12: Nghỉ - Ngày Nhà giáo Việt Nam
+ Tuần 21,22: thi KTHP đợt 2 + Thứ 7, Chủ nhật tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ - Tết Dương lịch
+ Thứ 7, Chủ nhật tuần 3,4: Thi TA, TH đầu khóa K39 + Sáng Chủ nhật tuần 13: Nghỉ - Hội nghị GV cố vấn
Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Sáng Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Chiều Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g00 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ca 5: 18g00
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

1 FIN312 D01 Bảo hiểm 3 45 S 3 1-9 B1.204 TĐ TC 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 TCNH

2 ENB323 D01 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 3 1-9 B1.205 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

3 ENB323 D02 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 3 1-9 B1.202 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

4 ENB323 D03 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 6 1-9 B1.103 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

5 ENB323 D04 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 3 12-20 B1.105 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA

6 ENB323 D05 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 3 12-20 B1.103 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA

7 ENB323 D06 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 4 12-20 B1.105 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA

8 INE310 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S 6 1-9 B1.104 TĐ KTQT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT

9 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 45 C 6 1-9 B1.104 TĐ KTQT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT

10 LOG701 D01 Chiến lược quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S 6 1-9 B1.105 TĐ QTKD 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD

Page 4
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
1-5 A101
11 DAT701 D01 Chuỗi khối 3 45 C 6 TĐ BMT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
6-9 C201

2 13-15 A108
12 DAT701 D02 Chuỗi khối 3 45 S 2 16-20 C201 TĐ BMT 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL
5 12-13 A108

Chuỗi khối cho hoạt động kinh doanh


13 DAT723 D01 2 30 C 2 2-7 A101 TĐ BMT 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
ngân hàng
Chuỗi khối cho hoạt động kinh doanh
14 DAT723 D02 2 30 S 2 2-7 A101 TĐ BMT 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
ngân hàng

15 ITS701 D01 Chuyển đổi kinh doanh số 3 45 S 3 1-9 B1.206 TĐ HTTTQL 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL

16 ITS701 D02 Chuyển đổi kinh doanh số 3 45 C 3 1-9 B1.203 TĐ HTTTQL 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL

5 1-9
17 ITS318 D01 Cơ sở lập trình 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 1-3
5 1-9
18 ITS318 D02 Cơ sở lập trình 3 60 C C204 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 1-3
6 1-9 C303
19 ITS318 D03 Cơ sở lập trình 3 60 S TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 KT
3 7-9 C305
5 12-20
20 ITS318 D04 Cơ sở lập trình 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT
3 18-20
2 13-20
21 ITS318 D05 Cơ sở lập trình 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 16-20
6 12-20
22 ITS318 D06 Cơ sở lập trình 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 12-14
6 12-20
23 ITS318 D07 Cơ sở lập trình 3 60 C C305 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 12-14

24 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 S 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

25 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 C 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

26 LAW333 D01 Công pháp quốc tế 2 30 S 2 2-7 B1.101 TĐ LKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT

27 LAW333 D02 Công pháp quốc tế 2 30 C 2 2-7 B1.401 TĐ LKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT

28 LAW333 D03 Công pháp quốc tế 2 30 S 2 13-19 B1.102 TĐ LKT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 LKT

29 LAW333 D04 Công pháp quốc tế 2 30 C 2 13-19 B1.101 TĐ LKT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 LKT

4 1-9 C303
30 ITS315 D01 Core Banking và ngân hàng điện tử 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
7 5-7 C301
2 13-20
31 ITS315 D02 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL
4 16-20
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử
32 ITS319 D01 2 45 S 6 1-9 C201 TĐ HTTTQL 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
phần mềm

33 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 45 S 6 12-20 B1.105 TĐ QTKD 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT

Page 5
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

34 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 45 C 4 1-9 B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD

35 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 45 S 4 1-9 B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD

36 INE311 D01 Đầu tư quốc tế 3 45 S 4 1-9 B1.202 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT

37 FIN309 D01 Đầu tư tài chính 3 45 S 5 1-9 B1.104 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH

38 FIN309 D02 Đầu tư tài chính 3 45 S 3 1-9 B1.301 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH

39 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 45 C 3 1-9 B1.204 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH

40 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 45 S 3 12-20 B1.106 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

41 FIN309 D05 Đầu tư tài chính 3 45 C 3 12-20 B1.104 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

42 FIN309 D06 Đầu tư tài chính 3 45 C 5 12-20 B1.104 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

Đồ án chuyên ngành HTTT kinh


43 ITS727 D01 3 4-13 TĐ HTTTQL TĐ ĐH36 HTTTQL
doanh và chuyển đổi số
Đồ án chuyên ngành Quản trị Thương
44 ITS703 D01 3 4-13 TĐ HTTTQL TĐ ĐH36 HTTTQL
mại điện tử
2 2-10 C305
45 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 S TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH
6 1-3 C301
5 12-20
46 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 TCNH
3 18-20
5 12-20 C305
47 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 C TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 TCNH
3 15-17 C201

48 INB712 D01 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 S 5 1-9 B1.105 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT

49 INB712 D02 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 C 5 1-9 B1.105 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT

50 INB712 D03 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 C 4 1-9 B1.202 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT

51 BAF702 D01 Giới thiệu ngành Công nghệ tài chính 2 30 S 3 12-17 B1.101 TĐ NH 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH

52 BAF702 D02 Giới thiệu ngành Công nghệ tài chính 2 30 C 3 12-17 B1.101 TĐ NH 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH

53 BAF309 D01 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 30 S 3 1-6 B1.101 TĐ NH 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH

54 BAF309 D02 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 30 C 3 1-6 B1.101 TĐ NH 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH

55 FIN313 D01 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 7 1,3-7 B1.101 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH

56 FIN313 D02 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 C 7 1,3-7 B1.101 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH

57 FIN313 D03 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 2 13-19 B1.101 TĐ TC 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH

Page 6
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

58 FIN313 D04 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 C 2 13-19 B1.102 TĐ TC 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH

59 FIN313 D05 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 7 12-16,19 B1.101 TĐ TC 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 TCNH

60 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 45 C 4 1-9 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD

61 MKE302 D02 Hành vi khách hàng 3 45 S 4 1-9 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD

62 MG013_2 D01 Hành vi tổ chức 3 45 S 3 1-9 B1.302 TĐ QTKD 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 1-9


63 ITS704 D01 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
nghiệp 3 4-6
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 1-9
64 ITS704 D02 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
nghiệp 3 4-6
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 12-20
65 ITS704 D03 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
nghiệp 3 12-14
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 12-20
66 ITS704 D04 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
nghiệp 3 12-14
5 1-9 C301
67 ITS322 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 60 C TĐ HTTTQL 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
7 1,5-6 C305

68 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 45 C 6 12-20 B1.104 TĐ KTKT 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT

69 ACC701 D01 Hệ thống thông tin kế toán nâng cao 3 45 S 3 1-9 A106 TĐ KTKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

70 ACC701 D02 Hệ thống thông tin kế toán nâng cao 3 45 C 3 1-9 A101 TĐ KTKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

71 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 45 S 5 1-9 B1.106 TĐ HTTTQL 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 QTKD

72 ELT304 D01 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 2 2-10 B1.105 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

73 ELT304 D02 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 2 2-10 B1.101 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

74 ELT304 D03 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 5 1-9 B1.201 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

75 ELT304 D04 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 5 1-9 B1.106 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

76 ELT304 D05 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 6 1-9 B1.106 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA

77 ELT304 D06 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 6 1-9 B1.105 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA

78 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 45 S 4 1-9 B1.204 TĐ NH 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

2 2-9
79 DAT704 D01 Học máy 3 60 S C204 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
5 1-4
2 2-9
80 DAT704 D02 Học máy 3 60 C C305 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH
5 1-4
4 1-9
81 DAT704 D03 Học máy 3 60 C C205 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
7 5-7

Page 7
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
3 12-20
82 DAT704 D04 Học máy 3 60 C C301 TĐ BMT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH
6 12-14
4-5 5-8,13-14
83 GYM301 D01 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH
1-3 15-20
1-3 2 5-8,13-14
84 GYM301 D02 Học phần GDTC 1 1 30 4-5 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 7 13
4-5 2 5-8,13-14
85 GYM301 D03 Học phần GDTC 1 1 30 1-3 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 7 13
6-8 2 5-8,13-14
86 GYM301 D04 Học phần GDTC 1 1 30 9-10 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
9-10 7 13
9-10 2 5-8,13-14
87 GYM301 D05 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 KT
6-8 7 13
1-3 5-8,13-14
88 GYM301 D06 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
89 GYM301 D07 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
90 GYM301 D08 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
91 GYM301 D09 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
92 GYM301 D10 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
93 GYM301 D11 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
94 GYM301 D12 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
95 GYM301 D13 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
96 GYM301 D14 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
97 GYM301 D15 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
98 GYM301 D16 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
99 GYM301 D17 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
100 GYM301 D18 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
101 GYM301 D19 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
1-3 15-20
6-8 5-8,13-14
102 GYM301 D20 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
103 GYM301 D21 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
104 GYM301 D22 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT
4-5 15-20
4-5 5-8,13-14
105 GYM301 D23 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 NNA
1-3 15-20
Page 8
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
6-8 5-8,13-14
106 GYM301 D24 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
107 GYM301 D25 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
6-8 5-8,13-14
108 GYM301 D26 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD
9-10 15-20
9-10 5-8,13-14
109 GYM301 D27 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 15-20
1-3 5-8,13-14
110 GYM301 D28 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 NNA
4-5 15-20
6-8 5-8,13-14
111 GYM301 D29 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH
9-10 15-20
9-10 2 5-8,13-14
112 GYM301 D30 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6-8 7 13
1-3 1-6
113 GYM303 D01 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
114 GYM303 D02 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
115 GYM303 D03 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
116 GYM303 D04 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
117 GYM303 D05 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
118 GYM303 D06 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
119 GYM303 D07 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
120 GYM303 D08 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
121 GYM303 D09 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
122 GYM303 D10 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
123 GYM303 D11 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
124 GYM303 D12 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
125 GYM303 D13 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
126 GYM303 D14 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
127 GYM303 D15 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
128 GYM303 D16 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1,3-7
129 GYM303 D17 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 8-9,12-15

Page 9
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
4-5 1,3-7
130 GYM303 D18 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 8-9,12-15
6-8 1,3-7
131 GYM303 D19 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 8-9,12-15
9-10 1,3-7
132 GYM303 D20 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 8-9,12-15
1-3 2-7
133 GYM303 D21 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 8-9,13-16
4-5 2-7
134 GYM303 D22 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 8-9,13-16
6-8 2-7
135 GYM303 D23 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 8-9,13-16
9-10 2-7
136 GYM303 D24 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 8-9,13-16
1-3 1-6
137 GYM303 D25 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
138 GYM303 D26 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
139 GYM303 D27 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
140 GYM303 D28 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
141 GYM303 D29 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
142 GYM303 D30 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
143 GYM303 D31 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
144 GYM303 D32 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
145 GYM303 D33 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
146 GYM303 D34 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
147 GYM303 D35 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
148 GYM303 D36 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
149 GYM303 D37 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
150 GYM303 D38 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 2-7
151 GYM305 D01 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 8-9,13-16
4-5 2-7
152 GYM305 D02 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 8-9,13-16
6-8 2-7
153 GYM305 D03 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 8-9,13-16

Page 10
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
9-10 2-7
154 GYM305 D04 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 8-9,13-16
1-3 1-6
155 GYM305 D05 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
156 GYM305 D06 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
157 GYM305 D07 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
158 GYM305 D08 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
159 GYM305 D09 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
160 GYM305 D10 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
161 GYM305 D11 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
162 GYM305 D12 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
163 GYM305 D13 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
164 GYM305 D14 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
165 GYM305 D15 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
166 GYM305 D16 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
167 GYM305 D17 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
168 GYM305 D18 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
169 GYM305 D19 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
170 GYM305 D20 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1,3-7
171 GYM305 D21 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 1,3-7
172 GYM305 D22 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 8-9,12-15
6-8 1,3-7
173 GYM305 D23 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 8-9,12-15
9-10 1,3-7
174 GYM305 D24 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 8-9,12-15
1-3 1-6
175 GYM305 D25 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
176 GYM305 D26 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
177 GYM305 D27 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14

Page 11
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
9-10 1-6
178 GYM305 D28 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14

179 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 45 S 4 12-20 B1.104 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT

180 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 45 S 3 12-20 B1.201 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT

181 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 45 C 3 12-20 B1.105 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT

182 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 45 S 4 1-9 B1.205 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT

183 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 45 C 4 1-9 B1.204 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT

184 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 45 C 5 1-9 B1.201 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT

7 12-16,19-20
185 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 45 S A102 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 TCNH
2 16-17
7 12-16,19-20
186 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 45 C A107 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 TCNH
2 16-17

187 ACC703 D01 Kế toán Ngân hàng nâng cao 3 45 S 6 1-9 B1.202 TĐ KTKT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

188 ACC703 D02 Kế toán Ngân hàng nâng cao 3 45 C 6 1-9 B1.106 TĐ KTKT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

189 ACC307 D01 Kế toán quản trị 3 45 S 6 1-9 B1.203 TĐ KTKT 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 QTKD

190 ACC308 D01 Kế toán quốc tế 3 45 S 6 1-9 B1.204 TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT

7 1,3-9 B1.305
191 ACC308 D02 Kế toán quốc tế 3 45 S TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT
4 2 A103
7 1,3-9 B1.302
192 ACC308 D03 Kế toán quốc tế 3 45 C TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT
4 2 B1.405

193 ACC704 D01 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 S 4 1-9 B1.206 TĐ KTKT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

194 ACC704 D02 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 C 4 1-9 B1.205 TĐ KTKT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT

195 ACC704 D03 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 S 6 12-20 B1.106 TĐ KTKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 KT

196 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.205 TĐ KTKT 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 QTKD

197 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 45 S 3 1-9 A202 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KT

198 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 45 C 2 2-10 B1.102 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KT

199 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.201 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 QTKD

200 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 45 C 3 1-9 B1.206 TĐ KTKT 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 QTKD

201 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 45 C 6 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH

Page 12
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

202 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 45 S 6 12-20 B1.201 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

203 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 45 C 4 12-20 B1.106 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

204 ACC705 D09 Kế toán tài chính 3 45 C 5 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

205 ACC705 D10 Kế toán tài chính 3 45 S 4 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH

Kế toán tài chính các doanh nghiệp


206 ACC707 D01 3 45 S 2 2-10 B1.106 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT
đặc thù
Kế toán tài chính các doanh nghiệp
207 ACC707 D02 3 45 C 2 2-10 B1.103 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT
đặc thù
Kế toán tài chính các doanh nghiệp
208 ACC707 D03 3 45 C 5 1-9 B1.202 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT
đặc thù

209 ACC706 D01 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 C 6 12-20 B1.106 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT

2 13-20
210 ACC706 D02 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 S B1.403 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT
4 12-13
2 13-20
211 ACC706 D03 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 C B1.202 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT
4 12-13
4 1-9
212 ITS324 D01 Khai phá dữ liệu 3 60 C C305 TĐ HTTTQL 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH
6 4-6
4 1-9
213 ITS324 D02 Khai phá dữ liệu 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH
6 4-6
2 13-20
214 ITS324 D03 Khai phá dữ liệu 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 16-20

215 LOG702 D01 Kho bãi và kênh phân phối 3 45 C 3 1-9 B1.301 TĐ QTKD 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD

Kho dữ liệu & Hệ thống hỗ trợ ra 5 12-20


216 ITS325 D01 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
quyết định 3 15-17
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 7 1,3-9 B1.204
217 DIM703 D01 3 45 S TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 QTKD
đại số 3 8 B1.101
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
218 DIM703 D02 3 45 C 2 2-10 B1.104 TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
219 DIM703 D03 3 45 S 2 2-10 A102 TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 7 1,3-9 B1.204
220 DIM703 D04 3 45 C TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD
đại số 3 8 B1.101
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 2 13-20
221 DIM703 D05 3 45 S B1.203 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 QTKD
đại số 5 19-20
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 2 13-20
222 DIM703 D06 3 45 C B1.302 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 KTQT
đại số 5 19-20
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
223 DIM703 D07 3 45 S 3 12-20 B1.202 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
224 DIM703 D08 3 45 C 3 12-20 B1.106 TĐ QTKD 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
225 DIM703 D09 3 45 S 5 12-20 B1.104 TĐ QTKD 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT
đại số

Page 13
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
Kiểm toán & kiểm soát hệ thống
226 ITS323 D01 2 45 C 5 12-20 C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
thông tin
7 12-16,19-20 A105
227 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 45 S TĐ KTKT 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT
2 14-15 A102
7 12-16,19-20
228 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 45 C A108 TĐ KTKT 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT
2 14-15

229 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 45 C 4 1-9 B1.206 TĐ NH 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH

230 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 45 S 4 1-9 B1.301 TĐ NH 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH

2 13-20
231 INE310 D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S B1.205 TĐ KTQT 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT
7 15-16

232 MLM307 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 6 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH

233 MLM307 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 6 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 TCNH

234 MLM307 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 5 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD

235 MLM307 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 1-6 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KTQT

236 MLM307 D05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 2 2-7 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KTQT

237 MLM307 D06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 7 1,3-7 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KTQT

238 MLM307 D07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

239 MLM307 D08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 KTQT

240 MLM307 D09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.103 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 KTQT

241 MLM307 D10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 QTKD

242 MLM307 D11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 5 1-6 B1.101 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 QTKD

243 MLM307 D12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 7 1,3-7 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 NNA

244 MLM307 D13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 1-6 B1.103 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 NNA

245 MLM307 D14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 1-6 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 NNA

246 MLM307 D15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 1-6 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 NNA

247 MLM307 D16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 2-7 A106 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH

248 MLM307 D17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.104 TĐ LLCT 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH

249 MLM307 D18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 6 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

Page 14
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

250 MLM307 D19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 7 12-16,19 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

251 MLM307 D20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 KT

252 MLM307 D21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 6 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 KT

253 MLM307 D22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 12-17 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 LKT

254 MLM307 D23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 12-17 A107 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 LKT

255 MLM307 D24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT

256 MLM307 D25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT

257 MLM307 D26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 12-17 B1.102 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH

258 MLM307 D27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 5 12-17 B1.101 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH

259 MLM307 D28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 7 12-16,19 B1.105 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

260 MLM307 D29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 2 13-19 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

261 MLM307 D30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 5 12-17 B1.101 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

262 MLM307 D31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 12-17 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

263 MLM307 D32 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 12-17 A108 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

264 MLM307 D33 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH

265 MES308 D01 Kinh tế học quản lý 3 45 C 3 1-9 B1.205 TĐ KTQT 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 KTQT

266 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 45 C 3 1-9 B1.302 TĐ KTQT 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

267 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT

268 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 45 C 4 5-8,13-17 A007 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT

269 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 45 C 3 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

270 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 45 S 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

271 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

272 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT

273 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 45 C 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

Page 15
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

274 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

275 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 45 S 6 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

276 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 45 C 6 5-8,13-17 A003 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

277 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A006 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

278 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 45 C 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

279 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 45 S 4 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

5 13-20
280 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A105 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
7 20
2 13-20
281 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.404 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT
4 18-19
6 13-20
282 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A108 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
3 13-20
283 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A103 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
6 20
2 13-20
284 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 18-19
6 13-20
285 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT
4 20
5 13-20 A206
286 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19 A101
5 13-20
287 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A106 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19
2 13-20
288 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.405 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
2 13-20
289 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
4 18-19
6 13-20
290 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A203 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
2 20
3 13-20
291 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
6 20
2 13-20
292 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH
7 19-20

293 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 45 C 3 1-9 B1.303 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

294 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 45 C 4 1-9 B1.301 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 KT

295 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 45 S 4 1-9 B1.302 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 KT

296 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 45 C 2 2-10 B1.105 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 QTKD

297 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 45 S 2 2-10 A103 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 QTKD

Page 16
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
7 1,3-9
298 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 45 S B1.203 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
2 7

299 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 45 C 6 1-9 B1.202 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

300 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 45 S 3 1-9 B1.305 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

2 13-20
301 ECE301 D09 Kinh tế lượng 3 45 S B1.406 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD
4 19-20
2 13-20 B1.204
302 ECE301 D10 Kinh tế lượng 3 45 C TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 19-20 B1.202

303 ECE301 D11 Kinh tế lượng 3 45 S 3 12-20 B1.203 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

304 ECE301 D12 Kinh tế lượng 3 45 C 5 12-20 B1.106 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 KTQT

305 ECE301 D13 Kinh tế lượng 3 45 S 5 12-20 B1.105 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT

7 12-16,19-20 A204
306 ECE301 D14 Kinh tế lượng 3 45 S TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT
4 16-17 A102
7 12-16,19-20 A204
307 ECE301 D15 Kinh tế lượng 3 45 C TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT
4 16-17 A106

308 ECE301 D16 Kinh tế lượng 3 45 C 3 12-20 B1.201 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT

309 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 45 C 2 2-10 B1.106 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT

310 INE703 D02 Kinh tế vi mô 2 3 45 S 2 2-10 A104 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT

311 INE703 D03 Kinh tế vi mô 2 3 45 S 6 1-9 B1.206 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT

312 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 30 S 3 1-6 B1.105 TĐ LKT 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

313 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 30 C 3 1-6 B1.104 TĐ LKT 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

7 1,3-9 B1.404
314 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 45 S TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA
5 9 A103
7 1,3-9 B1.305
315 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA
5 9 B1.101

316 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 4 1-9 B1.302 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA

317 ENS347 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 4 12-20 B1.201 TĐ NN 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

318 ENS347 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 45 S 5 12-20 B1.106 TĐ NN 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

319 ENS347 D06 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 5 12-20 B1.201 TĐ NN 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA

7 1,3-9 B1.405
320 INE308 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 45 S TĐ KTQT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT
5 2 A103

321 LOG708 D01 Kỹ thuật ra quyết định 2 30 S 5 12-17 B1.201 TĐ QTKD 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD

Page 17
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

322 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 45 C 5 12-20 B1.202 TĐ QTKD 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD

Lập trình Python cho phân tích dữ 4 1-9


323 DAT708 D01 3 60 C C201 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
liệu 7 6-8
Lập trình Python cho phân tích dữ 2 2-9
324 DAT708 D02 3 60 S C301 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
liệu 5 1-4
Lập trình Python cho phân tích dữ 3 1-9
325 DAT708 D03 3 60 S C301 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
liệu 5 7-9
Lập trình Python cho phân tích dữ 4 1-9 C303
326 DAT708 D04 3 60 S TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
liệu 7 6-8 C305
Lập trình Python cho phân tích dữ 3 1-9
327 DAT708 D05 3 60 C C305 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
liệu 5 7-9
Lập trình Python cho phân tích dữ 4 12-20
328 DAT708 D06 3 60 S C201 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH
liệu 2 13-15
2 2-9 C201
329 ITS708 D01 Lập trình web 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 1-4 C301
5 12-20
330 ITS708 D02 Lập trình web 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
3 18-20
5 12-20
331 ITS708 D03 Lập trình web 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
3 18-20

332 MLM305 D01 Logic học 2 30 S 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

333 MLM305 D02 Logic học 2 30 C 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

334 MLM305 D03 Logic học 2 30 C 4 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT

335 MLM305 D04 Logic học 2 30 S 6 13-18 A104 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

336 MLM305 D05 Logic học 2 30 C 6 13-18 A107 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

337 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 5 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 TCNH

338 ITS723 D02 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 5 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 TCNH

339 ITS723 D03 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 2 2-7 B1.103 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH

340 ITS723 D04 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 2 2-7 B1.402 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH

341 ITS723 D05 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 1-6 B1.103 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH

342 ITS723 D06 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 12-17 B1.102 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH

343 ITS723 D07 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 12-17 B1.102 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH

344 ITS723 D08 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 13-18 A105 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

345 ITS723 D09 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 13-18 A108 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 18
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

346 ITS723 D10 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 13-18 B1.306 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

347 ITS723 D11 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 4 13-18 A101 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

348 ITS723 D12 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 3 13-18 A205 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

7 1,3-9 A102
349 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 45 C TĐ KTQT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 KTQT
4 5 A106
7 1,3-9 A101
350 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 45 S TĐ KTQT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD
4 5 A103

351 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 45 C 5 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KTQT

352 LOG703 D01 Logistics trong giao thông và vận tải 3 45 S 5 12-20 B1.202 TĐ QTKD 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD

353 LAW710 D01 Luật cạnh tranh 3 45 S 5 1-9 B1.202 TĐ LKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

354 LAW710 D02 Luật cạnh tranh 3 45 C 5 1-9 B1.203 TĐ LKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

355 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 45 S 3 12-20 B1.204 TĐ LKT 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 LKT

356 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 45 C 3 12-20 B1.202 TĐ LKT 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 LKT

357 LAW337 D01 Luật hôn nhân gia đình 2 30 S 3 1-6 B1.106 TĐ LKT 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 LKT

358 LAW337 D02 Luật hôn nhân gia đình 2 30 C 3 1-6 B1.105 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT

359 LAW337 D03 Luật hôn nhân gia đình 2 30 S 7 1,3-7 B1.103 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT

360 LAW337 D04 Luật hôn nhân gia đình 2 30 C 7 1,3-7 B1.103 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT

5 14-20 A207
361 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A003
5 14-20 A205
362 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A105
5 14-20 A206
363 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
7 15-16 A106
3 15-20
364 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 45 S A001 TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19
3 15-20 A105
365 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT
6 17-19 A104
5 14-20 A205
366 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
2 15-16 A101
3 14-20
367 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 45 S A107 TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
6 18-19
2 14-20 B1.205
368 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD
4 15-17 B1.202

369 LAW338 D01 Luật lao động 3 45 C 4 1-9 B1.303 TĐ LKT 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH36 LKT

Page 19
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

370 LAW338 D02 Luật Lao động 3 45 S 5 12-20 B1.204 TĐ LKT 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 LKT

371 LAW338 D03 Luật Lao động 3 45 C 5 12-20 B1.203 TĐ LKT 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 LKT

372 LAW338 D04 Luật Lao động 3 45 S 6 12-20 B1.202 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 LKT

373 LAW338 D05 Luật Lao động 3 45 C 6 12-20 B1.201 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 LKT

374 LAW318 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 S 6 1-9 B1.301 TĐ LKT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT

7 12-16,19-20 A107
375 LAW318 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 LKT
2 13-14 A103

376 LAW711 D01 Luật Tài chính 3 45 C 4 12-20 B1.204 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 LKT

377 LAW321 D01 Luật tố tụng dân sự 3 45 S 5 1-9 B1.203 TĐ LKT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 LKT

378 LAW321 D02 Luật tố tụng dân sự 3 45 C 5 1-9 B1.204 TĐ LKT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 LKT

379 LAW321 D03 Luật tố tụng dân sự 3 45 S 3 12-20 B1.205 TĐ LKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT

380 LAW321 D04 Luật tố tụng dân sự 3 45 C 3 12-20 A202 TĐ LKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT

381 LAW339 D01 Luật tố tụng hình sự 3 45 S 6 1-9 B1.302 TĐ LKT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT

382 LAW339 D02 Luật tố tụng hình sự 3 45 C 6 1-9 B1.203 TĐ LKT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT

383 LAW339 D03 Luật tố tụng hình sự 3 45 S 6 12-20 B1.203 TĐ LKT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT

384 LAW339 D04 Luật tố tụng hình sự 3 45 C 4 12-20 B1.205 TĐ LKT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT

385 LAW301 D01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 4 5-8,13-14 A003 TĐ LKT 25/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 LKT

386 LAW301 D02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

387 LAW301 D03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

388 LAW301 D04 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 3 5-8,13-14 A206 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT

389 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 6 1-9 B1.303 TĐ NH 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

390 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 5 1-9 B1.204 TĐ NH 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KT

391 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 C 5 1-9 B1.205 TĐ NH 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KT

392 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 4 12-20 B1.106 TĐ NH 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

393 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 C 4 12-20 B1.301 TĐ NH 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

Page 20
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

394 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 2 2-10 B1.201 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT

395 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 S 5 1-9 B1.205 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT

396 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 5 1-9 B1.206 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT

397 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 6 1-9 B1.204 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT

398 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 S 2 2-10 B1.204 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT

3 1-9
399 ITS709 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
5 1-3
2 2-9
400 ITS709 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 1-4
2 2-9
401 ITS709 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 C C204 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 1-4
2 13-20
402 ITS709 D04 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 12-16
2 13-20
403 ITS709 D05 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 12-16

404 DIM705 D01 Marketing công cụ tìm kiếm 3 45 S 4 12-20 B1.201 TĐ QTKD 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD

405 DIM705 D02 Marketing công cụ tìm kiếm 3 45 C 4 12-20 B1.302 TĐ QTKD 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD

406 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.304 TĐ NH 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 TCNH

407 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.205 TĐ NH 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 TCNH

408 MKE304 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 S 4 12-20 B1.202 TĐ NH 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH37 TCNH

409 ITB302 D01 Marketing điện tử 3 45 C 4 12-20 B1.303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL

410 ITB302 D02 Marketing điện tử 3 45 S 4 12-20 B1.203 TĐ HTTTQL 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL

411 DIM706 D01 Marketing số 3 45 C 5 12-20 B1.204 TĐ QTKD 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD

7 1,3-9 B1.406
412 INB703 D01 Marketing toàn cầu 3 45 S TĐ KTQT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT
5 3 A103

413 FIN703 D01 Mô hình tài chính 3 45 S 3 12-20 B1.206 TĐ TC 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH

414 FIN703 D02 Mô hình tài chính 3 45 C 3 12-20 B1.203 TĐ TC 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH

Mô hình xếp hạng rủi ro tín dụng


415 BAF703 D01 3 45 C 6 12-20 B1.202 TĐ NH 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH
trong công nghệ tài chính

416 ELI305 D01 Ngữ nghĩa học 2 30 S 5 12-17 B1.102 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA

417 ELI305 D02 Ngữ nghĩa học 2 30 C 5 12-17 B1.102 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA

Page 21
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

418 ELI305 D03 Ngữ nghĩa học 2 30 S 6 12-17 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA

419 ELI305 D04 Ngữ nghĩa học 2 30 C 6 12-17 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

420 ELI305 D05 Ngữ nghĩa học 2 30 S 7 12-16,19 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

421 ELI305 D06 Ngữ nghĩa học 2 30 C 7 12-16,19 B1.101 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

422 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 45 S 6 1-9 B1.305 TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

423 ELI301 D02 Ngữ pháp 3 45 C 6 1-9 B1.206 TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

7 1,3-9 B1.205
424 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 45 S TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 8 B1.102
7 1,3-9 B1.205
425 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 45 C TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 8 B1.102

426 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 45 S 6 1-9 B1.306 TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL

427 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 45 S 4 1-9 B1.303 TĐ KTKT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT

428 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 45 C 6 1-9 B1.301 TĐ KTKT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT

429 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 45 S 6 12-20 B1.205 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT

430 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 45 C 4 12-20 B1.304 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT

431 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 45 C 6 12-20 B1.203 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT

432 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 45 S 3 12-20 B1.301 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

433 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 45 C 3 12-20 A203 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

434 ACC301 D11 Nguyên lý kế toán 3 45 S 4 12-20 B1.204 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

435 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 1-9 B1.304 TĐ QTKD 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 LKT

436 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 1-9 B1.304 TĐ QTKD 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 LKT

437 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

438 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

439 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

440 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

441 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 22
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

442 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 45 S 3 5-8,13-17 A004 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

443 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 45 C 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

444 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

445 MKE308 D11 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT

446 MKE308 D12 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT

447 MKE308 D13 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

448 MKE308 D14 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

449 MKE308 D15 Nguyên lý Marketing 3 45 S 6 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT

Nhập môn ngành Hệ thống thông tin


450 ITS329 D01 2 30 C 3 1-6 B1.106 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin
451 ITS329 D02 2 30 S 3 1-6 B1.201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin
452 ITS329 D03 2 30 C 6 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin
453 ITS329 D04 2 30 S 6 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin
454 ITS329 D05 2 30 C 5 1-6 B1.103 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý

455 LAW332 D01 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 6 13-18 A106 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

456 LAW332 D02 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 6 13-18 A201 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

457 LAW332 D03 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 2 13-19 B1.104 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

458 LAW332 D04 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 2 13-19 B1.103 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

459 ELI308 D01 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 2 13-19 B1.105 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

460 ELI308 D02 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 2 13-19 B1.104 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

461 ELI308 D03 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 3 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

462 ELI308 D04 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 3 13-18 B1.403 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA

463 ELI308 D05 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 5 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

464 ELI308 D06 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 5 13-18 A102 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

465 ELI308 D07 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.201 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

Page 23
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

466 ELI308 D08 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA

Nhập ngành Khoa học dữ liệu trong


467 DAT718 D01 2 30 S 7 12-16,19 B1.104 TĐ BMT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
kinh doanh
7 1,3-9 B1.206
468 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA
3 9 B1.103
7 1,3-9 B1.206
469 ENB314 D02 Phân tích diễn ngôn 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA
3 9 B1.102

470 ENB314 D03 Phân tích diễn ngôn 3 45 S 6 12-20 B1.206 TĐ NN 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 NNA

471 ENB314 D04 Phân tích diễn ngôn 3 45 C 6 12-20 B1.204 TĐ NN 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 NNA

4 12-16 A105
472 DAT709 D01 Phân tích dữ liệu cho tài chính 3 60 C 4 17-20 C201 TĐ BMT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL
2 13-15 A105
3 12-16 A102
473 INB704 D01 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 C TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT
3 17-20 C305

4 12-16 A101
474 INB704 D02 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 S TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT
4 17-20 C305

4 12-16 A104
475 INB704 D03 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 C TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT
4 17-20 C305
3 12-17 A106
476 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 45 S TĐ BMT 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 QTKD
3 18-20 C201
3 1-9
477 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD
5 7-9
4 1-9 C305
478 ITS710 D02 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH
6 7-9 C301
4 1-9
479 ITS710 D03 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 TCNH
6 7-9
5 1-9
480 ITS710 D04 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 TCNH
3 7-9
5 12-20
481 ITS710 D05 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH
3 18-20
5 12-20
482 ITS710 D06 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH
3 18-20

483 ITS711 D01 Phân tích kinh doanh 3 45 S 5 1-9 B1.405 TĐ HTTTQL 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL

484 ITS711 D02 Phân tích kinh doanh 3 45 S 6 12-20 B1.301 TĐ HTTTQL 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL

485 ITS711 D03 Phân tích kinh doanh 3 45 C 6 12-20 B1.205 TĐ HTTTQL 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL

486 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 1-9 B1.306 TĐ TC 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 TCNH

487 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

488 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

Page 24
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

489 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 30 C 7 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

490 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

491 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

492 LAW349 D06 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

493 LAW349 D07 Pháp luật đại cương 2 30 C 4 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

494 LAW349 D08 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

495 LAW349 D09 Pháp luật đại cương 2 30 C 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

496 LAW349 D10 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

497 LAW349 D11 Pháp luật đại cương 2 30 C 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

498 LAW349 D12 Pháp luật đại cương 2 30 S 7 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 30/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

499 LAW349 D13 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 13-18 A206 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 KT

500 LAW349 D14 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 13-18 A102 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 KT

501 LAW349 D15 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A008 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD

502 LAW349 D16 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A201 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD

503 LAW349 D17 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A208 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 QTKD

Pháp luật hợp đồng thương mại quốc


504 LAW341 D01 3 45 C 6 1-9 B1.302 TĐ LKT 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 LKT
tế

505 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 45 S 5 12-20 B1.205 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH36 LKT

506 LAW343 D01 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 45 S 3 1-9 B1.401 TĐ LKT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 LKT

507 LAW346 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 45 S 2 2-10 B1.205 TĐ LKT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 LKT

508 LOG704 D01 Phát triển bền vững chuỗi cung ứng 3 45 C 3 12-20 B1.204 TĐ QTKD 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 QTKD

2 2-9 C303
509 ITS729 D01 Phát triển ứng dụng di động 3 60 S TĐ HTTTQL 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
5 1-4 C201
2 2-9
510 ITS729 D02 Phát triển ứng dụng di động 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
7 5-8

511 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 45 S 5 1-9 B1.206 TĐ NN 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA

512 ENB305 D02 Phiên dịch thương mại 3 45 C 5 1-9 B1.301 TĐ NN 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA

Page 25
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
2 13-20
513 ENB305 D03 Phiên dịch thương mại 3 45 S B1.301 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA
7 15-16
2 13-20
514 ENB305 D04 Phiên dịch thương mại 3 45 C B1.303 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA
7 15-16

515 ENB305 D05 Phiên dịch thương mại 3 45 S 3 12-20 B1.302 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA

516 ENB305 D06 Phiên dịch thương mại 3 45 C 3 12-20 B1.205 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA

517 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 5 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

518 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 4 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

519 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 4 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

520 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 5 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

521 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 6 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH

522 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 6 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH

7 12-16,19-20 A108
523 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 KTQT
2 13-14 A104

524 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 6 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT

7 12-16,19-20
525 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT
2 13-14

526 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 C 4 1-6 B1.103 TĐ BMT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH

527 DAT716 D02 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 S 4 1-6 B1.104 TĐ BMT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH

528 DAT716 D03 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 C 4 12-17 B1.103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH

529 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S 5 1-9 B1.301 TĐ TC 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 TCNH

530 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 C 5 1-9 B1.302 TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

7 1,3-9 B1.301
531 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH
3 9 B1.104

532 FIN308 D04 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S 6 12-20 B1.303 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH

533 FIN308 D05 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 C 6 12-20 B1.206 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH

534 LOG707 D01 Quản lý thu mua 3 45 S 6 12-20 B1.304 TĐ QTKD 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD

7 1,3-9 B1.401
535 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 45 S TĐ QTKD 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 2 A104

536 MAG313 D01 Quản trị chiến lược 3 45 S 2 2-10 B1.206 TĐ QTKD 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD

Page 26
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

537 MAG313 D02 Quản trị chiến lược 3 45 S 3 12-20 B1.303 TĐ QTKD 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD

538 MAG313 D03 Quản trị chiến lược 3 45 C 3 12-20 B1.206 TĐ QTKD 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD

539 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S 6 1-9 B1.401 TĐ QTKD 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 QTKD

540 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C 5 1-9 B1.303 TĐ QTKD 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL

7 1,3-9 B1.402
541 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S TĐ QTKD 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 2 A105
2 13-20 B1.402
542 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S TĐ QTKD 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 KTQT
4 14-15 B1.403
2 13-20 B1.301
543 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C TĐ QTKD 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD
4 14-15 B1.206

544 INB705 D01 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 S 2 2-10 B1.301 TĐ KTQT 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 KTQT

545 INB705 D02 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 C 2 2-10 B1.202 TĐ KTQT 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT

546 INB705 D03 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 S 4 1-9 B1.306 TĐ KTQT 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT

547 MAG308 D01 Quản trị dự án 3 45 S 2 2-10 B1.302 TĐ QTKD 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD

548 MAG322 D01 Quản trị học 3 45 S 4 1-9 B1.401 TĐ QTKD 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KTQT

549 MAG322 D02 Quản trị học 3 45 C 2 2-10 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT

550 MAG322 D03 Quản trị học 3 45 C 4 1-9 B1.306 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT

551 MAG322 D04 Quản trị học 3 45 S 5 1-9 B1.302 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT

552 MAG322 D05 Quản trị học 3 45 C 5 1-9 B1.304 TĐ QTKD 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KTQT

553 MAG322 D06 Quản trị học 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT

554 MAG322 D07 Quản trị học 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT

555 MAG322 D08 Quản trị học 3 45 S 5 5-8,13-17 A105 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

556 MAG322 D09 Quản trị học 3 45 C 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

557 MAG322 D10 Quản trị học 3 45 S 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

558 MAG322 D11 Quản trị học 3 45 C 3 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

559 MAG322 D12 Quản trị học 3 45 S 2 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

560 MAG704 D01 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 S 5 1-9 B1.303 TĐ QTKD 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 QTKD

Page 27
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

561 MAG704 D02 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 C 5 1-9 B1.305 TĐ QTKD 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 QTKD

562 MAG704 D03 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 C 4 12-20 B1.305 TĐ QTKD 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 QTKD

563 MAG309 D01 Quản trị Marketing 3 45 S 4 1-9 B1.402 TĐ QTKD 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 QTKD

7 1,3-9
564 MAG309 D02 Quản trị marketing 3 45 S B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
2 2
7 1,3-9 B1.105
565 MAG309 D03 Quản trị marketing 3 45 C TĐ QTKD 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
2 2 B1.405

566 MAG309 D04 Quản trị Marketing 3 45 C 4 12-20 B1.306 TĐ QTKD 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 QTKD

567 MAG309 D05 Quản trị Marketing 3 45 S 4 12-20 B1.205 TĐ QTKD 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 QTKD

568 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 S 3 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

569 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 C 3 12-20 B1.301 TĐ NH 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

570 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C 5 12-20 B1.205 TĐ QTKD 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 LKT

571 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 S 5 12-20 B1.206 TĐ QTKD 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 LKT

7 12-16,19-20
572 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45 S A202 TĐ QTKD 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 QTKD
3 18-19

573 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 45 S 3 1-9 A203 TĐ NH 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH

574 BAF310 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 45 C 3 1-9 B1.304 TĐ NH 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH

575 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 2 2-10 B1.303 TĐ TC 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

576 FIN307 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 C 2 2-10 B1.204 TĐ TC 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH

577 FIN307 D03 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.402 TĐ TC 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH

578 FIN307 D04 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.303 TĐ TC 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH

579 FIN307 D05 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 5 12-20 B1.301 TĐ TC 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 TCNH

7 1,3-9 B1.403
580 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S TĐ TC 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH
4 6 A103
7 1,3-9 B1.306
581 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 C TĐ TC 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH
5 6 B1.403
2 13-20
582 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S B1.302 TĐ TC 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH
7 12-13
2 13-20
583 FIN305 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 C A102 TĐ TC 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 TCNH
7 12-13

584 FIN305 D05 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.206 TĐ TC 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 TCNH

Page 28
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

585 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 45 C 4 1-9 B1.305 TĐ QTKD 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 QTKD

586 MAG706 D01 Quản trị tri thức 3 45 S 3 1-9 B1.402 TĐ QTKD 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD

587 MAG706 D02 Quản trị tri thức 3 45 C 3 1-9 B1.305 TĐ QTKD 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD

588 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 45 S 3 1-9 B1.403 TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD

589 LAW704 D01 Soạn thảo văn bản 2 30 S 3 1-6 B1.202 TĐ LKT 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 LKT

590 LAW704 D02 Soạn thảo văn bản 2 30 C 4 1-6 B1.104 TĐ LKT 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 LKT

591 LAW704 D03 Soạn thảo văn bản 2 30 S 7 12-16,19 B1.105 TĐ LKT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT

592 LAW704 D04 Soạn thảo văn bản 2 30 C 7 12-16,19 B1.102 TĐ LKT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT

593 BAF706 D01 Tài chính cá nhân 3 45 S 4 1-9 B1.305 TĐ NH 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH

594 BAF706 D02 Tài chính cá nhân 3 45 C 4 1-9 B1.401 TĐ NH 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT

595 FIN306 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 S 3 1-9 B1.404 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

596 FIN306 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 C 3 1-9 B1.306 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

597 FIN306 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 S 4 1-9 B1.403 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

598 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 1-9 B1.405 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH

599 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 2 2-10 B1.205 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 QTKD

600 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 2 2-10 B1.304 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KT

601 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 6 12-20 B1.305 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 TCNH

602 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 12-20 B1.305 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL

603 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.301 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KT

7 12-16,19-20 A201
604 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KTQT
2 16-17 A104
7 12-16,19-20
605 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C A201 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KTQT
2 16-17

606 FIN303 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 3 12-20 A204 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 QTKD

607 FIN303 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 6 12-20 B1.301 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH

608 FIN303 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.302 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH

Page 29
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

609 FIN303 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 5 12-20 B1.302 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 QTKD

610 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 45 S 5 1-9 B1.304 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

611 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 45 C 5 1-9 B1.306 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

612 FIN314 D03 Tài chính hành vi 3 45 S 6 1-9 B1.403 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH

613 FIN314 D04 Tài chính hành vi 3 45 C 6 1-9 B1.304 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH

614 FIN314 D05 Tài chính hành vi 3 45 C 2 2-10 B1.206 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH

7 1,3-9
615 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 45 S B1.304 TĐ TC 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH
3 4
7 1,3-9 B1.301
616 FIN315 D02 Tài chính phái sinh 3 45 C TĐ TC 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH
3 4 B1.405

617 FIN315 D03 Tài chính phái sinh 3 45 C 6 12-20 B1.302 TĐ TC 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 TCNH

618 FIN710 D01 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 S 3 12-20 B1.306 TĐ TC 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH

619 FIN710 D02 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 C 3 12-20 B1.302 TĐ TC 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH

620 FIN710 D03 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 S 4 12-20 B1.303 TĐ TC 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH

621 INE303 D01 Tài chính phát triển 3 45 S 2 2-10 B1.305 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT

622 INE303 D02 Tài chính phát triển 3 45 C 2 2-10 B1.301 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT

623 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 45 C 5 12-20 B1.206 TĐ KTQT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 KTQT

624 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 45 S 5 12-20 B1.303 TĐ KTQT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 KTQT

625 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 45 S 5 1-9 B1.305 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

626 BAF305 D02 Tài trợ dự án 3 45 C 5 1-9 B1.401 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

627 SOC303 D01 Tâm lý học 2 30 C 5 1-6 B1.104 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH

628 SOC303 D02 Tâm lý học 2 30 S 5 1-6 B1.103 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH

629 SOC303 D03 Tâm lý học 2 30 S 4 1-6 B1.105 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH

630 SOC303 D04 Tâm lý học 2 30 C 4 1-6 B1.105 TĐ LLCT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 TCNH

631 SOC303 D05 Tâm lý học 2 30 S 3 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

632 SOC303 D06 Tâm lý học 2 30 C 3 5-8,13-14 A003 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

Page 30
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

633 SOC303 D07 Tâm lý học 2 30 S 6 12-17 B1.104 TĐ LLCT 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 QTKD

634 SOC303 D08 Tâm lý học 2 30 C 4 12-17 B1.104 TĐ LLCT 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 TCNH

635 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 4 1-9 B1.404 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

636 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 4 1-9 B1.402 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

637 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 2 2-10 B1.302 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH

638 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 5 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

639 BAF311 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 5 12-20 B1.301 TĐ NH 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

640 BAF311 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 6 12-20 B1.306 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

641 BAF311 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 6 12-20 B1.303 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

642 BAF311 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 4 12-20 B1.304 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

643 BAF311 D09 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 4 12-20 B1.401 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH

644 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 45 S 6 1-9 B1.404 TĐ NH 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH36 TCNH

645 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 45 C 6 1-9 B1.305 TĐ NH 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH36 TCNH

646 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 45 S 6 12-20 B1.401 TĐ NH 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH36 TCNH

647 BAF306 D04 Thẩm định giá tài sản 3 45 C 6 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 KT

648 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 45 C 5 1-9 B1.402 TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT

7 1,3-9 B1.303
649 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 45 S TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT
3 8 B1.106
7 1,3-9 B1.106
650 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 45 C TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT
2 8 B1.401
7 12-16,19-20 A203
651 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 45 C TĐ NH 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH
3 12-13 A106
7 12-16,19-20
652 BAF307 D05 Thanh toán quốc tế 3 45 S A203 TĐ NH 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH
3 12-13
Thị trường tài chính và các định chế
653 FIN302 D01 3 45 S 3 1-9 B1.406 TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính
Thị trường tài chính và các định chế
654 FIN302 D02 3 45 C 3 1-9 B1.401 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính
Thị trường tài chính và các định chế
655 FIN302 D03 3 45 S 6 1-9 B1.405 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính
Thị trường tài chính và các định chế
656 FIN302 D04 3 45 C 6 1-9 B1.306 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính

Page 31
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
Thị trường tài chính và các định chế
657 FIN302 D05 3 45 S 4 1-9 B1.405 TĐ TC 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính
Thị trường tài chính và các định chế
658 FIN302 D06 3 45 C 5 12-20 B1.304 TĐ TC 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 KT
tài chính
Thị trường tài chính và các định chế
659 FIN302 D07 3 45 S 5 12-20 B1.305 TĐ TC 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH
tài chính
2 2-9 C205
660 ITS715 D01 Thiết kế web 3 60 S TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 5-8 C201
2 2-9
661 ITS715 D02 Thiết kế web 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 5-8

662 DAT719 D01 Thống kê Bayes 2 30 C 2 2-7 B1.403 TĐ BMT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL

663 INB708 D01 Thủ tục hải quan 3 45 S 6 1-9 A102 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT

664 INB708 D02 Thủ tục hải quan 3 45 C 6 1-9 B1.401 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT

665 INB708 D03 Thủ tục hải quan 3 45 C 3 1-9 B1.402 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT

Thực hành biên dịch thương mại Việt


666 ENB318 D01 3 45 S 6 1-9 A103 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA
– Anh
Thực hành biên dịch thương mại Việt
667 ENB318 D02 3 45 C 6 1-9 B1.402 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA
– Anh

668 ENB319 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 45 S 3 1-9 A102 TĐ NN 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

669 ENB319 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 45 C 3 1-9 B1.403 TĐ NN 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

670 FIN311 D01 Thuế 3 45 C 5 12-20 B1.303 TĐ TC 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH

671 FIN311 D02 Thuế 3 45 S 5 12-20 B1.306 TĐ TC 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH

672 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 45 C 5 1-9 A102 TĐ HTTTQL 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL

673 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 45 S 5 1-9 B1.306 TĐ HTTTQL 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL

674 ITB303 D03 Thương mại điện tử 3 45 S 4 12-20 B1.305 TĐ HTTTQL 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL

7 1,3-9 B1.401
675 INB709 D01 Thương mại quốc tế và cạnh tranh 3 45 C TĐ KTQT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT
5 3 B1.403
7 1,3-9 B1.302
676 INB709 D02 Thương mại quốc tế và cạnh tranh 3 45 S TĐ KTQT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT
5 3 A104
2 13-20
677 INB710 D01 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 S B1.204 TĐ KTQT 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT
6 18-19

678 INB710 D02 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 S 5 12-20 B1.401 TĐ KTQT 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KTQT

679 INB710 D03 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 C 5 12-20 B1.305 TĐ KTQT 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KTQT

680 ITS717 D01 Thương mại xã hội 3 45 C 5 1-9 A103 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 HTTTQL

Page 32
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

681 ENS303 D01 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

682 ENS303 D02 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

683 ENS303 D03 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A104 TĐ NN 25/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

684 ENS303 D04 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 25/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

685 ENS303 D05 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A007 TĐ NN 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

686 ENS303 D06 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A004 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

687 ENS303 D07 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

688 ENS303 D08 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A005 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

689 ENS301 D01 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

690 ENS301 D02 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

691 ENS301 D03 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

692 ENS301 D04 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

693 ENS301 D05 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 5 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

694 ENS301 D06 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 4 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

695 ENS301 D07 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA

696 ENS301 D08 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA

697 ENS302 D01 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A108 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

698 ENS302 D02 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A008 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

699 ENS302 D03 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A005 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

700 ENS302 D04 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 3 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA

701 ENS302 D05 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A202 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

702 ENS302 D06 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

703 ENS302 D07 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

704 ENS302 D08 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A106 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

Page 33
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

705 ENS304 D01 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

706 ENS304 D02 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

707 ENS304 D03 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A008 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

708 ENS304 D04 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA

709 ENS304 D05 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

710 ENS304 D06 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

711 ENS304 D07 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

712 ENS304 D08 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A003 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA

713 ENS311 D01 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 2 2-10 B1.306 TĐ NN 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA

714 ENS311 D02 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 2 2-10 B1.303 TĐ NN 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA

2 13-20
715 ENS311 D03 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S B1.303 TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA
7 12-13
2 13-20 B1.304
716 ENS311 D04 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA
7 12-13 B1.303

717 ENS311 D05 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 3 12-20 B1.401 TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA

718 ENS311 D06 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 3 12-20 B1.303 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA

719 ENS311 D07 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 6 12-20 B1.402 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA

720 ENS311 D08 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 4 12-20 B1.402 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA

721 ENS309 D01 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 3 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 NNA

722 ENS309 D02 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 3 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 NNA

723 ENS309 D03 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 5 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA

724 ENS309 D04 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 5 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA

725 ENS309 D05 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 6 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA

726 ENS309 D06 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 6 1-9 C204 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA

727 ENS309 D07 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 5 12-20 C203 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 NNA

728 ENS309 D08 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 5 12-20 C204 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 NNA

Page 34
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

729 ENS310 D01 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 6 1-9 B1.403 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA

730 ENS310 D02 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 4 1-9 B1.403 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA

7 1,3-9 B1.105
731 ENS310 D03 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA
2 8 B1.101
7 1,3-9 B1.201
732 ENS310 D04 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA
2 8 B1.402

733 ENS310 D05 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S 3 1-9 A103 TĐ NN 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA

734 ENS310 D06 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 3 1-9 B1.404 TĐ NN 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA

735 ENS310 D07 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 3 12-20 B1.304 TĐ NN 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

736 ENS310 D08 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S 3 12-20 B1.402 TĐ NN 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

737 ENS312 D01 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 3 1-9 A102 TĐ NN 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA

738 ENS312 D02 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 3 1-9 A104 TĐ NN 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA

739 ENS312 D03 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 6 1-9 A104 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA

740 ENS312 D04 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 6 1-9 B1.404 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA

741 ENS312 D05 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 4 1-9 B1.404 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA

742 ENS312 D06 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 6 12-20 B1.403 TĐ NN 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA

743 ENS312 D07 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 6 12-20 B1.305 TĐ NN 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA

2 13-20
744 ENS312 D08 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S B1.304 TĐ NN 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA
7 19-20

745 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 S 2 2-10 B1.401 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

746 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 C 2 2-10 B1.304 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

747 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 C 4 1-9 A102 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH

748 ENL701 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 3 1-6 B1.203 TĐ NN 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH36 CHUNG

749 ENL701 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 3 1-6 B1.201 TĐ NN 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH36 CHUNG

750 ENL701 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 5 1-6 A108 TĐ NN 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 CHUNG

751 ENL701 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 1,3-7 B1.104 TĐ NN 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 CHUNG

752 ENL701 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 1,3-7 B1.104 TĐ NN 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG

Page 35
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

753 ENL701 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 2 13-19 B1.106 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG

754 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 2 13-19 B1.105 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG

755 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 3 12-17 B1.104 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG

756 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 3 12-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG

757 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 12-16,19 B1.106 TĐ NN 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH37 CHUNG

758 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 5 1-6 A205 TĐ NN 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 CHUNG

759 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 5 1-6 A205 TĐ NN 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 CHUNG

760 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 6 1-6 A203 TĐ NN 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 CHUNG

761 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 1-6 A203 TĐ NN 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 CHUNG

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống


762 ENP314 D01 3 45 C 6 1-9 B1.405 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
thông tin quản lý
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 7 12-16,19-20 A106
763 ENP314 D02 3 45 S TĐ NN 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 HTTTQL
thông tin quản lý 2 19-20 A102
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 7 12-16,19-20 A202
764 ENP314 D03 3 45 C TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
thông tin quản lý 2 19-20 A201

765 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 6 1-9 A105 TĐ NN 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 KT

766 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 5 1-9 B1.401 TĐ NN 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KT

767 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 5 12-20 B1.402 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KT

768 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 C 5 12-20 B1.306 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế


769 ENP316 D01 3 45 S 3 1-9 A105 TĐ NN 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 KTQT
quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
770 ENP316 D02 3 45 C 3 1-9 A103 TĐ NN 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT
quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
771 ENP316 D03 3 45 S 3 12-20 B1.403 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT
quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
772 ENP317 D01 3 45 S 6 1-9 A106 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
773 ENP317 D02 3 45 C 4 1-9 A103 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
774 ENP317 D03 3 45 S 6 12-20 B1.404 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
775 ENP317 D04 3 45 C 6 12-20 B1.306 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
776 ENP318 D01 3 45 S 2 2-10 B1.402 TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH
Ngân hàng

Page 36
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
777 ENP318 D02 3 45 C 2 2-10 B1.305 TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 7 1,3-9 B1.304
778 ENP318 D03 3 45 C TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH
Ngân hàng 4 9 B1.101
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 2 13-20
779 ENP318 D04 3 45 S B1.305 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 TCNH
Ngân hàng 7 12-13
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 2 13-20
780 ENP318 D05 3 45 C B1.305 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 TCNH
Ngân hàng 7 12-13
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
781 ENP318 D06 3 45 S 3 12-20 B1.404 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
782 ENP318 D07 3 45 C 3 12-20 B1.305 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
783 ENP318 D08 3 45 C 4 12-20 B1.403 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH
Ngân hàng

784 ENB301 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 S 2 2-10 B1.403 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 NNA

785 ENB301 D02 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 C 2 2-10 B1.306 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 NNA

786 ENB301 D03 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 S 5 1-9 B1.402 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA

787 ENB301 D04 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 C 5 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA

788 ENP714 D01 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 S 3 1-9 A205 TĐ NN 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 NNA

789 ENP714 D02 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 3 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 NNA

790 ENP714 D03 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 4 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 NNA

2 13-20
791 ENP714 D04 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 S B1.306 TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA
7 19-20
2 13-20 A103
792 ENP714 D05 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA
7 19-20 A102

793 ENP714 D06 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 4 12-20 B1.404 TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA

794 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 45 S 6 1-9 A107 TĐ NN 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 LKT

795 ENP712 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 C 6 1-6 B1.103 TĐ NN 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 LKT

796 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 S 6 12-20 B1.405 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 LKT

797 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 C 6 12-20 A102 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 LKT

798 JPL301 D01 Tiếng Nhật 1 3 45 S 3 12-20 B1.405 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

799 JPL301 D02 Tiếng Nhật 1 3 45 C 3 12-20 B1.306 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

800 JPL301 D03 Tiếng Nhật 1 3 45 C 4 12-20 A107 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

Page 37
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

801 JPL303 D01 Tiếng Nhật 3 3 45 S 3 1-9 A107 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

802 CNL306 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 5 1-9 B1.403 TĐ NN 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA

803 CNL306 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 C 5 1-9 A105 TĐ NN 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA

804 CNL306 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 3 12-20 B1.406 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

805 CNL306 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 C 3 12-20 B1.401 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA

806 CNL306 D05 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 5 12-20 B1.404 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

807 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 45 S 6 12-20 A204 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

808 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 45 C 6 12-20 A105 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA

809 CNL308 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C 4 1-9 A105 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

810 CNL308 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 S 3 1-9 A108 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA

811 CNL308 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C 3 1-9 A105 TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA

7 1,3-9 B1.106
812 CNL308 D04 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA
2 10 B1.102
7 1,3-9 B1.202
813 CNL308 D05 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA
2 10 B1.402
2 13-20
814 CNL305 D01 Tiếng Trung Quốc thương mại 3 45 S B1.401 TĐ NN 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA
7 14-15
2 13-20 B1.306
815 CNL305 D02 Tiếng Trung Quốc thương mại 3 45 C TĐ NN 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA
7 14-15 B1.305

816 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 45 S 6 12-20 A205 TĐ NH 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 LKT

6 1-9 C204
817 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH36 CHUNG
4 4-6 C205
7 1,5-9 C204
818 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH36 CHUNG
3 1-6 C205
5 1-9 C205
819 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG
2 2-4 C203
2 2-9
820 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 CHUNG
5 1-4
3 1-9
821 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 60 S C205 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 CHUNG
6 7-9
3 1-9
822 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG
6 7-9
6 12-20
823 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 C1 2 TĐ ĐH36 CHUNG
3 15-17
6 12-20
824 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH36 CHUNG
3 15-17
Page 38
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC
4 12-20 C203
825 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
2 17,19-20 C204
4 12-20
826 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
2 17,19-20

5 12-20 C303
827 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG
3 18-20 C204

5 12-20
828 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
3 18-20
4 12-20 C205
829 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
2 13-15 C204
6 12-20
830 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 60 S C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
3 15-17
6 12-20
831 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
3 15-17
4 12-20 C203
832 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 60 C TĐ HTTTQL 27/01/2024 S3 TĐ ĐH38 CHUNG
7 12-14 C204

833 AMA301 D01 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

834 AMA301 D02 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A005 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

835 AMA301 D03 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

836 AMA301 D04 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

837 AMA301 D05 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

838 AMA301 D06 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

839 AMA301 D07 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A207 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

840 AMA301 D08 Toán cao cấp 1 2 30 C 7 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

841 AMA301 D09 Toán cao cấp 1 2 30 C 6 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

842 AMA301 D10 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

843 AMA301 D11 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

844 AMA301 D12 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

845 AMA301 D13 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

846 AMA301 D14 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 5-8,13-14 A001 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

847 AMA301 D15 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

848 AMA301 D16 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A006 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

Page 39
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

849 AMA301 D17 Toán cao cấp 1 2 30 S 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH

850 AMA301 D18 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

851 AMA301 D19 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 13-19 B1.106 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

852 AMA301 D20 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 13-18 A103 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

853 AMA301 D21 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 13-18 B1.404 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

854 AMA301 D22 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.203 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT

855 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

856 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 B1.405 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

857 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A102 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

858 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.204 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

859 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

860 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 30 C 6 13-18 A202 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

861 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 30 C 5 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

862 AMA302 D08 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.401 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD

863 AMA302 D09 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.402 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

864 AMA302 D10 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

865 AMA302 D11 Toán cao cấp 2 2 30 S 5 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

866 AMA302 D12 Toán cao cấp 2 2 30 S 2 13-19 B1.202 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

867 AMA302 D13 Toán cao cấp 2 2 30 C 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

868 AMA302 D14 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A105 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

869 AMA302 D15 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 A101 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

4 1-9 A102
870 AIN701 D01 Trí tuệ nhân tạo 3 60 S TĐ BMT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
7 7-9 C201
Trí tuệ nhân tạo trong giao dịch định
871 BAF709 D01 3 45 S 3 1-9 A201 TĐ NH 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH
lượng

872 MLM306 D01 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A101 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

Page 40
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

873 MLM306 D02 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

874 MLM306 D03 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

875 MLM306 D04 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

876 MLM306 D05 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL

877 MLM306 D06 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT

878 MLM306 D07 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KT

879 MLM306 D08 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

880 MLM306 D09 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

881 MLM306 D10 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

882 MLM306 D11 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

883 MLM306 D12 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT

884 MLM306 D13 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

885 MLM306 D14 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

886 MLM306 D15 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

887 MLM306 D16 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A201 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA

888 MLM306 D17 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A107 TĐ LLCT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT

889 MLM306 D18 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

890 MLM306 D19 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

891 MLM306 D20 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A205 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT

892 MLM306 D21 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 QTKD

893 MLM306 D22 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD

894 MLM306 D23 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD

895 MLM306 D24 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

896 MLM306 D25 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A207 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

Page 41
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

897 MLM306 D26 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH

898 MLM306 D27 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A206 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

899 MLM306 D28 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

900 MLM306 D29 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH

901 MLM306 D30 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH

5 1-5 A102
902 DAT713 D01 Trực quan hóa dữ liệu 3 60 S 5 6-9 C303 TĐ BMT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
7 5-7 A102

903 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 45 S 6 1-9 A108 TĐ QTKD 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 QTKD

7 1,3-9 B1.203
904 DIM709 D01 Truyền thông mạng xã hội và di động 3 45 C TĐ QTKD 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 QTKD
2 2 B1.406
7 1,3-9
905 DIM709 D02 Truyền thông mạng xã hội và di động 3 45 S B1.202 TĐ QTKD 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 QTKD
2 2

906 MKE307 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 S 5 12-20 B1.405 TĐ QTKD 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD

907 MKE307 D02 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 C 5 12-20 B1.401 TĐ QTKD 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD

908 MAG709 D01 Tư duy phản biện 2 30 C 2 13-17,19 B1.401 TĐ QTKD 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 QTKD

909 SOC306 D01 Văn hóa Anh 2 30 S 2 2-7 B1.104 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 NNA

910 SOC306 D02 Văn hóa Anh 2 30 C 2 2-7 B1.404 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 NNA

911 SOC306 D03 Văn hóa Anh 2 30 C 4 1-6 B1.106 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 NNA

912 SOC307 D01 Văn hóa Mỹ 2 30 S 5 12-17 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

913 SOC307 D02 Văn hóa Mỹ 2 30 C 5 12-17 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

914 SOC307 D03 Văn hóa Mỹ 2 30 C 3 12-17 B1.102 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA

Vận tải và bảo hiểm trong ngoại


915 INB711 D01 3 45 C 3 12-20 B1.402 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT
thương
Vận tải và bảo hiểm trong ngoại
916 INB711 D02 3 45 S 6 12-20 A102 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT
thương
Vận tải và bảo hiểm trong ngoại
917 INB711 D03 3 45 C 6 12-20 A106 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT
thương

918 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 45 S 5 1-9 B1.404 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH

919 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 45 C 5 1-9 A106 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH

Page 42
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI
HỌC

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCLĐT, VP, QTTS, TCKT, T.Tra, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH (đăng website), (đã ký)
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên

Page 43
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NH NH-01 PM Tự chọn ngành hướng Chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01

TATM NNA-01

TATM NNA-02

TATM NNA-03

TATM NNA-04

TATM NNA-05

TATM NNA-06

Tự chọn hướng quản trị và


KTQT
chuyên ngành thương mại quốc tế

KTQT KTQT-01

LOGISTICS LOGISTICS-01

Page 44
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM4B

HTTTKD PM4B

CNTC CNTC-02 PM4B

CNTC CNTC-01 PM4B

QTTMĐT

QTTMĐT

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM PM
DS
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02 PM PM
DS
Tự chọn cơ sở
KT KT-02 PM PM Hướng hiện đại Nên vào nhóm KT-02
ngành
Tự chọn cơ sở
KT KT-01,02 PM PM Hướng hiện đại Nên vào nhóm KT-01,02
ngành

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-03 PM PM

KTQT KTQT-05 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-05


cương

KTQT KTQT-03 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-03


cương

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

HTTTKD PM PM

QTTMĐT PM PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM
DS
Tự chọn hướng quản trị và
KTQT KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

Page 45
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn cơ sở Nên vào nhóm
LOGISTICS LOGISTICS-01 PM
ngành LOGISTICS-01

QTKD QTKD-01 PM

KTQT KTQT-01

CNTC CNTC-02 Tự chọn ngành Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-02

TC TC-04

TC TC-05

TC TC-02

TC TC-01

TC TC-03

HTTTKD

QTTMĐT

Tự chọn cơ sở
CNTC CNTC-02 PM PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-02
ngành
Tự chọn cơ sở
CNTC CNTC-01 PM PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành
Tự chọn cơ sở
NH NH-02 PM PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
ngành

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

CNTC CNTC-01

CNTC CNTC-02

NH NH-01

NH NH-02

TC&QTDN TC&QTDN-01

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01

TC TC-01

Page 46
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TC TC-02

TC TC-03

DIGITAL DIGITAL-01

DIGITAL DIGITAL-02

QTKD QTKD-01

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM PM
DS

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM PM

KT KT-01 PM

KT PM1B

KT PM1B

Tự chọn cơ sở
QTKD QTKD-01 PM Nên vào nhóm QTKD-01
ngành

TATM NNA-01

TATM NNA-02

TATM NNA-03

TATM NNA-04

TATM NNA-05

TATM NNA-06

hướng hoạt động


LKT LKT-01 tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

HTTTKD PM

CNTC CNTC-01 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

Page 47
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

CNTC CNTC-02 PM

TCNH TCNH-06 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-01 Điền kinh 1

KTQT KTQT-03 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-03 Điền kinh 1

KT KT-02 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-04 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-05 Điền kinh 1

LKT LKT-04 Điền kinh 1

NNA NNA-05,06 Điền kinh 1

KT KT-01 Điền kinh 1

LKT LKT-02 Điền kinh 1

KTQT KTQT-05 Điền kinh 1

NNA NNA-01,04 Điền kinh 1

LKT LKT-03 Điền kinh 1

HTTTQL HTTTQL-02 Điền kinh 1

QTKD QTKD-03 Điền kinh 1

TCNH TCNH-03 Điền kinh 1

KTQT KTQT-01 Điền kinh 1

KTQT KTQT-02 Điền kinh 1

KTQT KTQT-04 Điền kinh 1

TCNH TCNH-01 Điền kinh 1

LKT LKT-01 Điền kinh 1

NNA NNA-07,08 Điền kinh 1


Page 48
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD QTKD-02 Điền kinh 1

TCNH TCNH-05 Điền kinh 1

QTKD QTKD-01 Điền kinh 1

TCNH TCNH-02 Điền kinh 1

NNA NNA-02,03 Điền kinh 1

TCNH TCNH-04 Điền kinh 1

TCNH TCNH-07 Điền kinh 1

Bóng đá 1

Bóng đá 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng đá 1

Bóng đá 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng bàn 1

Bóng bàn 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng bàn 1

Page 49
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Bóng bàn 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Karate 1

Karate 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Karate 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng bàn 3

Bóng bàn 3

Cầu lông 3

Page 50
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Cầu lông 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Cầu lông 3

Cầu lông 3

Bóng bàn 3

Bóng bàn 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Karate 3

Karate 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng đá 3

Bóng đá 3

Bóng đá 3

Karate 3

Cầu lông 3

Page 51
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Cầu lông 3

KT KT-01

KT KT-02

KT KT-03

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

KT KT-03 PM

NH NH-01 PM

NH NH-02 PM

KT

KT

Tự chọn cơ sở
QTKD QTKD-01 PM Nên vào nhóm QTKD-01
ngành

KT KT-01

KT KT-02

KT KT-03

KT

KT

KT

DIGITAL DIGITAL-01 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

LOGISTICS LOGISTICS-01 PM

QTKD QTKD-01 PM

TC TC-01 PM

Page 52
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

TC&QTDN TC&QTDN-01 PM

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01 PM

KT KT-01 PM

KT KT-03 PM

KT KT-02 PM

KT KT-01

KT KT-02

KT KT-03

CNTC CNTC-02 PM

CNTC CNTC-01 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

LOGISTICS LOGISTICS-01

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM PM

DIGITAL

LKT LKT-01,02 tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

LKT LKT-02 tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

QTKD QTKD-01

DIGITAL

KTQT

Tự chọn
KT KT-01 Nên vào nhóm KT-01
chuyên ngành
Tự chọn
KT KT-02 Nên vào nhóm KT-02
chuyên ngành
Tự chọn
KT KT-03 Nên vào nhóm KT-03
chuyên ngành

Page 53
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM4B
DS

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

NH NH-01

NH NH-02

Tự chọn hướng quản trị và


KTQT KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

CNTC CNTC-01 PM

CNTC CNTC-02 PM

DIGITAL DIGITAL-01 PM

KDQT KDQT-01 PM

KDQT KDQT-02 PM

KDQT KDQT-03 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

KT&KDS KT&KDS-01 PM

KTQT KTQT-01 PM

LOGISTICS LOGISTICS-01 PM

QTKD QTKD-01 PM

SNAT SNAT-01,02 PM

TATM TATM-01,04 PM

TATM TATM-02,03 PM

TATM TATM-05,06 PM

TC&QTDN TC&QTDN-01 PM

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01 PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM
DS

Page 54
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02 PM
DS

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

NH NH-01 PM

NH NH-02 PM

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM

QTTMĐT QTTMĐT-03 PM

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

Tự chọn hướng quản lý và


KTQT
chuyên ngành phân tích chính sách
Tự chọn cơ sở
NH NH-01 Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
ngành

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

TCNH TCNH-01 PM

Page 55
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-02 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-07 PM

KT KT-01

KT KT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

TCNH TCNH-06

TCNH TCNH-05

TCNH TCNH-07

KHDLTKD KHDLTKD-01

KT KT-01

KT KT-02

LOGISTICS LOGISTICS-01

QTKD QTKD-01

Page 56
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTTMĐT QTTMĐT-01

QTTMĐT QTTMĐT-02

QTTMĐT QTTMĐT-03

DIGITAL DIGITAL-01

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01
DS
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02
DS

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

KT&KDS KT&KDS-01

KTQT KTQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-03

LKT LKT-01

LKT LKT-02

TATM TATM-02 VĐ

TATM TATM-03 VĐ

TATM TATM-04 VĐ

TATM TATM-01 VĐ

TATM TATM-05 VĐ

TATM TATM-06 VĐ

KTQT KTQT-01

Tự chọn đại Nên vào nhóm


LOGISTICS LOGISTICS-01
cương LOGISTICS-01

Page 57
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD QTKD-01

CNTC CNTC-01 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

Tự chọn Tài chính định lượng


TC TC-05, PM Nên vào nhóm TC-05,
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
TC TC-05 PM Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
TC TC-04 PM Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro

CNTC CNTC-02 PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM PM
DS

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM PM

KTQT KTQT-04 Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-04


cương

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-04

LKT LKT-03

Tự chọn đại
CNTC CNTC-02 PM Nên vào nhóm CNTC-02
cương
Tự chọn đại
NH NH-02 PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
cương

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

TC&QTDN TC&QTDN-01 PM

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01 PM

HTTTQL HTTTQL-01 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

Page 58
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

Tự chọn hướng quản trị và


KTQT PM1B
chuyên ngành thương mại quốc tế
Nên vào nhóm
LOGISTICS LOGISTICS-01 PM1B Tự chọn ngành
LOGISTICS-01
Tự chọn hướng quản trị và
KTQT KTQT-01 PM1B Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

LOGISTICS LOGISTICS-01

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

LKT PM

Page 59
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

LKT LKT-02 tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

LKT LKT-01,02 tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

hướng hoạt động


LKT LKT-01 tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-04 PM

LKT LKT-03

LKT LKT-04

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

HTTTKD&C Tự chọn đại Nên vào nhóm


HTTTKD&CDS-01 PM
DS cương HTTTKD&CDS-01

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-


QTTMĐT QTTMĐT-01 PM
cương 01

Page 60
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

KT&KDS KT&KDS-01

KTQT KTQT-01

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-03 PM PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM PM
DS
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02 PM PM
DS

DIGITAL DIGITAL-01

DIGITAL DIGITAL-02

NH NH-01 PM

NH NH-02 PM

Tự chọn cơ sở
CNTC CNTC-01 PM Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành

QTTMĐT QTTMĐT-01

QTTMĐT QTTMĐT-02

DIGITAL DIGITAL-01

Tự chọn
KDQT KDQT-03 Nên vào nhóm KDQT-03
chuyên ngành
Tự chọn Tài chính định lượng
TC TC-04 Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
TC TC-05 Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro

CNTC CNTC-01 Tự chọn ngành Tổ hợp 1 Nên vào nhóm CNTC-01

TATM NNA-01

TATM NNA-02

Page 61
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TATM NNA-03

TATM NNA-04

TATM NNA-05

TATM NNA-06

Tự chọn cơ sở
TATM NNA-01 Nên vào nhóm NNA-01
ngành
Tự chọn cơ sở
TATM NNA-02 Nên vào nhóm NNA-02
ngành
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM
DS
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02 PM
DS

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

KT&KDS KT&KDS-01 PM

KTQT KTQT-01 PM

KDQT KDQT-01 PM

KDQT KDQT-02 PM

KDQT KDQT-03 PM

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM

QTTMĐT QTTMĐT-03 PM

LKT LKT-02 PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

LKT LKT-02 PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

HTTTQL HTTTQL-01 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

Page 62
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01
DS
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-02
DS

QTTMĐT QTTMĐT-01

QTTMĐT QTTMĐT-02

QTTMĐT QTTMĐT-03

LKT LKT-02

LKT LKT-01

LKT LKT-03

LKT LKT-04

NNA NNA-08

NNA NNA-02

NNA NNA-03

NNA NNA-04

NNA NNA-07

NNA NNA-06

NNA NNA-01

Page 63
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA NNA-05

KHDLTKD KHDLTKD-01

TATM

TATM

TATM

TATM

HTTTKD PM4B

KDQT KDQT-03 PM5B

KDQT KDQT-02 PM5B

KDQT KDQT-01 PM5B

QTKD QTKD-01 PM4B PM Tự chọn ngành Nên vào nhóm QTKD-01

Tự chọn CS Nên vào nhóm DIGITAL-


DIGITAL DIGITAL-01 PM
ngành 01
Tự chọn cơ sở
CNTC CNTC-01 PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành
Tự chọn cơ sở
CNTC CNTC-02 PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-02
ngành
Tự chọn cơ sở
NH NH-02 PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
ngành
Tự chọn cơ sở Hướng
TC TC-01,02,03 PM Nên vào nhóm TC-01,02,03
ngành TCĐL&QTRR
Tự chọn cơ sở Hướng
TC TC-03 PM Nên vào nhóm TC-03
ngành TCĐL&QTRR
HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM
DS

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM

CNTC CNTC-02 PM Tự chọn ngành Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-02

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

Page 64
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

TCNH TCNH-01 PM

TCNH TCNH-02 PM

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-07 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

LKT

LKT PM

LKT

LKT

LOGISTICS LOGISTICS-01

QTTMĐT PM

QTTMĐT PM

TATM

TATM

Page 65
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TATM

TATM

TATM

TATM

CNTC CNTC-02 PM2B

NH NH-01 PM2B

NH NH-02 PM2B

TC&QTDN TC&QTDN-01 PM2B

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01 PM2B

CNTC CNTC-01 PM2B

KDQT KDQT-01 PM2B

KDQT KDQT-02 PM2B

KDQT KDQT-03 PM2B

Tự chọn đại Hướng


TC TC-03 Nên vào nhóm TC-03
cương TCĐL&QTRR
Tự chọn đại Hướng
TC TC-01,02 Nên vào nhóm TC-01,02
cương TCĐL&QTRR
Tự chọn đại Nên vào nhóm
TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01
cương TCĐL&QTRR-01

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

TC TC-04 PM

TC TC-05 PM

LOGISTICS LOGISTICS-01

Nên vào nhóm QTTMĐT-


QTTMĐT QTTMĐT-02 Tự chọn ngành
02

QTKD QTKD-01

Page 66
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

DIGITAL DIGITAL-01

DIGITAL DIGITAL-02

Nên vào nhóm DIGITAL-


DIGITAL DIGITAL-02 Tự chọn ngành
02
HTTTKD&C Nên vào nhóm
HTTTKD&CDS-01 Tự chọn ngành
DS HTTTKD&CDS-01
Nên vào nhóm QTTMĐT-
QTTMĐT QTTMĐT-01 Tự chọn ngành
01

KTQT

QTKD QTKD-01

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

LOGISTICS LOGISTICS-01

KDQT KDQT-01 PM

KDQT KDQT-03 PM

KDQT KDQT-02 PM

KT&KDS KT&KDS-01 PM

KTQT KTQT-01 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

HTTTQL HTTTQL-01 PM

HTTTQL HTTTQL-02 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

QTKD

Page 67
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

DIGITAL

DIGITAL

DIGITAL DIGITAL-01

HTTTKD&C Tự chọn đại Nên vào nhóm


HTTTKD&CDS-02
DS cương HTTTKD&CDS-02
Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-
QTTMĐT QTTMĐT-02
cương 02

LOGISTICS LOGISTICS-01

QTKD QTKD-01

CNTC CNTC-02

CNTC CNTC-01

LKT LKT-01,02 PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

LKT LKT-02 PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

DIGITAL

NH

NH

TC

TC

Tự chọn Tài chính định lượng


TC TC-04 Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
TC TC-05 Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro

TC

TC TC-04 PM

TC TC-05 PM

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

Page 68
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD

QTKD

QTKD

Tự chọn CS Nên vào nhóm DIGITAL-


DIGITAL DIGITAL-02
ngành 02

LKT LKT-03

LKT LKT-04

LKT LKT-01

LKT LKT-02

Tự chọn cơ sở Nên vào nhóm CNTC-


CNTC CNTC-01,02 Tổ hợp 3
ngành 01,02
hướng hoạt động
LKT LKT-01 tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-01 PM Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-02 PM Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-03 PM Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp

CNTC CNTC-01 PM

DIGITAL DIGITAL-01 PM

KT KT-01 PM

CNTC CNTC-02 PM

KHDLTKD KHDLTKD-01 PM

KT KT-02 PM

KT&KDS KT&KDS-01 PM

KTQT KTQT-01 PM

LOGISTICS LOGISTICS-01 PM

NH NH-01 PM

NH NH-02 PM

Page 69
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD QTKD-01 PM

TC

TC

Tự chọn Tài chính và quản trị


TC TC-03 Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-02 Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-01 Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp

TC

TC

TC

Tự chọn Tài chính và quản trị


TC TC-03 Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-02 Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
TC TC-01 Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn hướng quản lý và
KTQT
chuyên ngành phân tích chính sách
Tự chọn hướng quản lý và
KTQT
chuyên ngành phân tích chính sách

KT&KDS KT&KDS-01

KTQT KTQT-01

NH

NH

Tự chọn đại
CNTC CNTC-01 PM Nên vào nhóm CNTC-01
cương
Tự chọn đại
NH NH-01 PM Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
cương
Tự chọn đại
TC TC-01 PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-01
cương
Tự chọn đại
TC TC-02 PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-02
cương

KTQT KTQT-02 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-02


cương

KTQT KTQT-01 PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-01


cương

Page 70
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn đại Nên vào nhóm DIGITAL-
DIGITAL DIGITAL-01 PM
cương 01
Tự chọn đại Nên vào nhóm TC&QTDN-
TC&QTDN TC&QTDN-01 PM
cương 01

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

CNTC CNTC-01 PM

CNTC CNTC-02 PM

NH NH-01 PM

NH NH-02 PM

TC TC-04 PM

TC TC-05 PM

NH PM

NH PM

NH PM

Tự chọn
KT KT-02 PM Nên vào nhóm KT-02
chuyên ngành
Tự chọn
KT KT-01 Nên vào nhóm KT-01
chuyên ngành
Tự chọn
KT KT-03 Nên vào nhóm KT-03
chuyên ngành
Tự chọn hướng quản trị và
KTQT KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

NH NH-01

NH NH-02

TC TC-01 PM

TC TC-02 PM

TC TC-03 PM

TC&QTDN TC&QTDN-01 PM

Page 71
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCĐL&QTRR TCĐL&QTRR-01 PM

Tự chọn cơ sở
KT KT-01 PM Hướng truyền thống Nên vào nhóm KT-01
ngành
Tự chọn cơ sở
NH NH-01 PM Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
ngành

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM PM

KHDLTKD KHDLTKD-01

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

TATM

TATM

Tự chọn cơ sở
TATM NNA-05 Nên vào nhóm NNA-05
ngành
Tự chọn cơ sở
TATM NNA-06 Nên vào nhóm NNA-06
ngành
Tự chọn cơ sở
TC TC-01 PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-01
ngành
Tự chọn cơ sở
TC TC-02 PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-02
ngành

QTTMĐT QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT QTTMĐT-02 PM

HTTTKD&C
HTTTKD&CDS-01 PM
DS
Tự chọn
KDQT KDQT-01 Nên vào nhóm KDQT-01
chuyên ngành
Tự chọn
KDQT KDQT-02 Nên vào nhóm KDQT-02
chuyên ngành

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

QTTMĐT

Page 72
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA NNA-01 PM

NNA NNA-02 PM

NNA NNA-03 PM

NNA NNA-04 PM

NNA NNA-05 PM

NNA NNA-06 PM

NNA NNA-07 PM

NNA NNA-08 PM

NNA NNA-01 PM PM

NNA NNA-02 PM PM

NNA NNA-03 PM PM

NNA NNA-04 PM PM

NNA NNA-05 PM PM

NNA NNA-06 PM PM

NNA NNA-08 PM PM

NNA NNA-07 PM PM

NNA NNA-01 VĐ

NNA NNA-02 VĐ

NNA NNA-03 VĐ

NNA NNA-04 VĐ

NNA NNA-05 VĐ

NNA NNA-06 VĐ

NNA NNA-07 VĐ

NNA NNA-08 VĐ

Page 73
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA NNA-01

NNA NNA-02

NNA NNA-04

NNA NNA-03

NNA NNA-06

NNA NNA-05

NNA NNA-07

NNA NNA-08

SNAT SNAT-01

SNAT SNAT-02

TATM TATM-01

TATM TATM-02

TATM TATM-03

TATM TATM-04

TATM TATM-05

TATM TATM-06

TATM TATM-01 PM PM

TATM TATM-02 PM PM

TATM TATM-03 PM PM

TATM TATM-04 PM PM

TATM TATM-05 PM PM

TATM TATM-06 PM PM

SNAT SNAT-01 PM PM

SNAT SNAT-02 PM PM

Page 74
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TATM TATM-01 VĐ

TATM TATM-02 VĐ

TATM TATM-03 VĐ

TATM TATM-04 VĐ

TATM TATM-05 VĐ

TATM TATM-06 VĐ

SNAT SNAT-01 VĐ

SNAT SNAT-02 VĐ

SNAT SNAT-01

SNAT SNAT-02

TATM TATM-01

TATM TATM-02

TATM TATM-03

TATM TATM-04

TATM TATM-05

TATM TATM-06

TCNH

TCNH

TCNH

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

Page 75
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

CHUNG PM

HTTTKD
+QTTMĐT
HTTTKD
+QTTMĐT
HTTTKD+
QTTMĐT

KT

KT

KT

KT

KTQT

KTQT+KDQT

KTQT+KDQT

QTKD+DIG

QTKD+DIG

QTKD+DIG
+LOGIS
QTKD+DIG
+LOGIS

TCNH

Page 76
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TATM VĐ

TATM VĐ

TATM VĐ

TATM VĐ

TATM NNA-04 PM

TATM NNA-05 PM

TATM NNA-06 PM

TATM NNA-01 PM

TATM NNA-02 PM

TATM NNA-03 PM

LKT

LKT

LKT

LKT

Tự chọn đại
TATM TATM-04 Nên vào nhóm TATM-04
cương
Tự chọn đại
TATM TATM-05 Nên vào nhóm TATM-05
cương
Tự chọn đại
TATM TATM-06 Nên vào nhóm TATM-06
cương

Page 77
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn đại
TATM NNA-06 Nên vào nhóm NNA-06
cương

SNAT SNAT-01

SNAT SNAT-02

Tự chọn đại
TATM TATM-01 Nên vào nhóm TATM-01
cương
Tự chọn đại
TATM TATM-02 Nên vào nhóm TATM-02
cương
Tự chọn đại
TATM TATM-03 Nên vào nhóm TATM-03
cương

SNAT SNAT-01

SNAT SNAT-02

Tự chọn đại
TATM NNA-01 Nên vào nhóm NNA-01
cương
Tự chọn đại
TATM NNA-02 Nên vào nhóm NNA-02
cương
Tự chọn đại
TATM NNA-03 Nên vào nhóm NNA-03
cương
Tự chọn đại
TATM NNA-05 Nên vào nhóm NNA-05
cương
Tự chọn đại
TATM NNA-04 Nên vào nhóm NNA-04
cương
Tự chọn cơ sở
TATM NNA-03 Nên vào nhóm NNA-03
ngành
Tự chọn cơ sở
TATM NNA-04 Nên vào nhóm NNA-04
ngành
hướng hoạt động
LKT LKT-01 tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

Page 78
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

CHUNG PM PM

HTTTQL HTTTQL-01

HTTTQL HTTTQL-02

HTTTQL HTTTQL-05

HTTTQL HTTTQL-03

HTTTQL HTTTQL-04

KT KT-02

KT KT-01

QTKD QTKD-01

QTKD QTKD-02

QTKD QTKD-03

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

TCNH TCNH-05

TCNH TCNH-06

Page 79
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-07

KTQT KTQT-02

KTQT KTQT-01

KTQT KTQT-03

KTQT KTQT-04

KTQT KTQT-05

HTTTQL HTTTQL-01

HTTTQL HTTTQL-02

HTTTQL HTTTQL-03

HTTTQL HTTTQL-04

HTTTQL HTTTQL-05

QTKD QTKD-03

QTKD QTKD-02

QTKD QTKD-01

TCNH TCNH-02

TCNH TCNH-01

TCNH TCNH-03

TCNH TCNH-04

TCNH TCNH-05

TCNH TCNH-06

TCNH TCNH-07

HTTTKD PM4B

NH NH-02 Tự chọn ngành hướng Ngân hàng số Nên vào nhóm NH-02

HTTTQL HTTTQL-01 PM

Page 80
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL HTTTQL-02 PM

HTTTQL HTTTQL-03 PM

HTTTQL HTTTQL-04 PM

HTTTQL HTTTQL-05 PM

KT KT-01 PM

KT KT-02 PM

KTQT KTQT-01 PM

KTQT KTQT-02 PM

KTQT KTQT-03 PM

KTQT KTQT-04 PM

KTQT KTQT-05 PM

NNA NNA-02,03 PM

NNA NNA-01,04 PM

NNA NNA-05,06 PM

NNA NNA-07,08 PM

LKT LKT-01 PM

LKT LKT-03 PM

LKT LKT-02 PM

LKT LKT-04 PM

QTKD QTKD-01 PM

QTKD QTKD-02 PM

QTKD QTKD-03 PM

TCNH TCNH-01 PM

TCNH TCNH-02 PM

Page 81
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH TCNH-04 PM

TCNH TCNH-03 PM

TCNH TCNH-05 PM

TCNH TCNH-06 PM

TCNH TCNH-07 PM

Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-


QTTMĐT QTTMĐT-03 PM4B PM
cương 03

Nên vào nhóm DIGITAL-


DIGITAL DIGITAL-01 PM Tự chọn ngành
01

DIGITAL DIGITAL-01

DIGITAL DIGITAL-02

DIGITAL DIGITAL-01

DIGITAL DIGITAL-02

Tự chọn đại
QTKD QTKD-01 Nên vào nhóm QTKD-01
cương

TATM NNA-06 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-06

TATM NNA-03 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-03

TATM NNA-04 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-04

TATM NNA-05 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-05

TATM NNA-01 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-01

TATM NNA-02 Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-02

KDQT KDQT-01

KDQT KDQT-02

KDQT KDQT-03

NH NH-01

NH NH-02

Page 82
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
CHUYÊN GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
NGÀNH (TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Page 83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 170/TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2023

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 36, 37, 38, 39 (Theo nhóm)
học kỳ 1 (2023 - 2024)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Ba ngày 05/9/2023
- Ngày nghỉ và các hoạt động chung trong học kỳ:
+ Thứ 7 tuần 2, thứ 7 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 2 tuần 1: Nghỉ bù - Lễ Quốc khánh
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 2 tuần 12: Nghỉ - Ngày Nhà giáo Việt Nam
+ Tuần 21,22: thi KTHP đợt 2 + Thứ 7, Chủ nhật tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ - Tết Dương lịch
+ Thứ 7, Chủ nhật tuần 3,4: Thi TA, TH đầu khóa K39 + Sáng Chủ nhật tuần 13: Nghỉ - Hội nghị GV cố vấn
Giờ học bắt đầu và kết thúc: Ca thi - Giờ thi:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10) Ca 1: 7g00 Ca S1: 7g00 Ca C1: 13g00
Sáng Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Chiều Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15 Ca 2: 9g30 Ca S2: 8g30 Ca C2: 14g30
Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút) Ca 3: 13g00 Ca S3: 10g00 Ca C3: 16g00
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05 Ca 4: 15g30
Ca 5: 18g00
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

1 ENL701 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 3 1-6 B1.203 TĐ NN 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG

2 ENL701 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 3 1-6 B1.201 TĐ NN 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG

6 1-9 C204
3 ITS301 D01 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG
4 4-6 C205
7 1,5-9 C204
4 ITS301 D02 Tin học ứng dụng 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG
3 1-6 C205
6 12-20
5 ITS301 D07 Tin học ứng dụng 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 C1 2 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG
3 15-17
6 12-20
6 ITS301 D08 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH36 CHUNG CHUNG
3 15-17
2 13-15 A108
7 DAT701 D02 Chuỗi khối 3 45 S 2 16-20 C201 TĐ BMT 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
5 12-13 A108
4 1-9 C303
8 ITS315 D01 Core Banking và ngân hàng điện tử 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
7 5-7 C301
Đồ án chuyên ngành HTTT kinh
9 ITS727 D01 3 4-13 TĐ HTTTQL TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
doanh và chuyển đổi số
2 2-9
10 DAT704 D01 Học máy 3 60 S C204 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
5 1-4
4 12-16 A105
11 DAT709 D01 Phân tích dữ liệu cho tài chính 3 60 C 4 17-20 C201 TĐ BMT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
2 13-15 A105
Page 84
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

4 1-9 A102
12 AIN701 D01 Trí tuệ nhân tạo 3 60 S TĐ BMT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 HTTTQL HTTTKD
7 7-9 C201

Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống HTTTKD


13 ENP314 D01 3 45 C 6 1-9 B1.405 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 HTTTQL
thông tin quản lý +QTTMĐT
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 7 12-16,19-20 A106 HTTTKD
14 ENP314 D02 3 45 S TĐ NN 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 HTTTQL
thông tin quản lý 2 19-20 A102 +QTTMĐT

15 ITS701 D01 Chuyển đổi kinh doanh số 3 45 S 3 1-9 B1.206 TĐ HTTTQL 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT

16 ITS701 D02 Chuyển đổi kinh doanh số 3 45 C 3 1-9 B1.203 TĐ HTTTQL 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT

2 13-20
17 ITS315 D02 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
4 16-20
Đồ án chuyên ngành Quản trị Thương
18 ITS703 D01 3 4-13 TĐ HTTTQL TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
mại điện tử
2 2-9 C303
19 ITS729 D01 Phát triển ứng dụng di động 3 60 S TĐ HTTTQL 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
5 1-4 C201
2 2-9
20 ITS729 D02 Phát triển ứng dụng di động 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT
7 5-8

21 ITS717 D01 Thương mại xã hội 3 45 C 5 1-9 A103 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 HTTTQL QTTMĐT

22 ACC701 D01 Hệ thống thông tin kế toán nâng cao 3 45 S 3 1-9 A106 TĐ KTKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

23 ACC701 D02 Hệ thống thông tin kế toán nâng cao 3 45 C 3 1-9 A101 TĐ KTKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

24 ACC703 D01 Kế toán Ngân hàng nâng cao 3 45 S 6 1-9 B1.202 TĐ KTKT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

25 ACC703 D02 Kế toán Ngân hàng nâng cao 3 45 C 6 1-9 B1.106 TĐ KTKT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

26 ACC704 D01 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 S 4 1-9 B1.206 TĐ KTKT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

27 ACC704 D02 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 C 4 1-9 B1.205 TĐ KTKT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KT KT

28 ACC704 D03 Kế toán quốc tế nâng cao 3 45 S 6 12-20 B1.106 TĐ KTKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 KT KT

29 ENP315 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 6 1-9 A105 TĐ NN 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 KT KT

30 INE310 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S 6 1-9 B1.104 TĐ KTQT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 2 13-20


31 DIM703 D06 3 45 C B1.302 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 KTQT KTQT
đại số 5 19-20

32 MES308 D01 Kinh tế học quản lý 3 45 C 3 1-9 B1.205 TĐ KTQT 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT

7 1,3-9 A102
33 INE305 D01 Logistics quốc tế 3 45 C TĐ KTQT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT
4 5 A106
2 13-20 B1.402
34 MAG307 D04 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S TĐ QTKD 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 KTQT KTQT
4 14-15 B1.403

35 INE303 D01 Tài chính phát triển 3 45 S 2 2-10 B1.305 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT

Page 85
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

36 INE303 D02 Tài chính phát triển 3 45 C 2 2-10 B1.301 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế


37 ENP316 D01 3 45 S 3 1-9 A105 TĐ NN 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 KTQT KTQT
quốc tế

38 LAW338 D01 Luật lao động 3 45 C 4 1-9 B1.303 TĐ LKT 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH36 LKT LKT

Pháp luật hợp đồng thương mại quốc


39 LAW341 D01 3 45 C 6 1-9 B1.302 TĐ LKT 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 LKT LKT
tế

40 LAW342 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 45 S 5 12-20 B1.205 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH36 LKT LKT

41 LAW343 D01 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 45 S 3 1-9 B1.401 TĐ LKT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 LKT LKT

42 LAW346 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 45 S 2 2-10 B1.205 TĐ LKT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 LKT LKT

43 ENP310 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 45 S 6 1-9 A107 TĐ NN 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 LKT LKT

44 ENP311 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 S 6 12-20 B1.405 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 LKT LKT

7 1,3-9 B1.206
45 ENB314 D01 Phân tích diễn ngôn 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA TATM
3 9 B1.103
7 1,3-9 B1.206
46 ENB314 D02 Phân tích diễn ngôn 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA TATM
3 9 B1.102

47 ENB314 D03 Phân tích diễn ngôn 3 45 S 6 12-20 B1.206 TĐ NN 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 NNA TATM

48 ENB314 D04 Phân tích diễn ngôn 3 45 C 6 12-20 B1.204 TĐ NN 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 NNA TATM

49 ENB305 D01 Phiên dịch thương mại 3 45 S 5 1-9 B1.206 TĐ NN 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

50 ENB305 D02 Phiên dịch thương mại 3 45 C 5 1-9 B1.301 TĐ NN 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

2 13-20
51 ENB305 D03 Phiên dịch thương mại 3 45 S B1.301 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA TATM
7 15-16
2 13-20
52 ENB305 D04 Phiên dịch thương mại 3 45 C B1.303 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA TATM
7 15-16

53 ENB305 D05 Phiên dịch thương mại 3 45 S 3 12-20 B1.302 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA TATM

54 ENB305 D06 Phiên dịch thương mại 3 45 C 3 12-20 B1.205 TĐ NN 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 NNA TATM

Thực hành biên dịch thương mại Việt


55 ENB318 D01 3 45 S 6 1-9 A103 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA TATM
– Anh
Thực hành biên dịch thương mại Việt
56 ENB318 D02 3 45 C 6 1-9 B1.402 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 NNA TATM
– Anh

57 ENB301 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 S 2 2-10 B1.403 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

58 ENB301 D02 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 C 2 2-10 B1.306 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

59 ENB301 D03 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 S 5 1-9 B1.402 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

Page 86
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

60 ENB301 D04 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 45 C 5 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 NNA TATM

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 7 1,3-9 B1.204


61 DIM703 D01 3 45 S TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 QTKD DIGITAL
đại số 3 8 B1.101
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 2 13-20
62 DIM703 D05 3 45 S B1.203 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 QTKD DIGITAL
đại số 5 19-20

63 MAG704 D02 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 C 5 1-9 B1.305 TĐ QTKD 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 QTKD DIGITAL

64 MAG704 D03 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 C 4 12-20 B1.305 TĐ QTKD 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 QTKD DIGITAL

7 12-16,19-20
65 MAG316 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45 S A202 TĐ QTKD 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH36 QTKD DIGITAL
3 18-19

66 MAG704 D01 Quản trị lực lượng bán hàng 3 45 S 5 1-9 B1.303 TĐ QTKD 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD

67 MKE306 D01 Quản trị thương hiệu 3 45 C 4 1-9 B1.305 TĐ QTKD 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD

68 MAG706 D01 Quản trị tri thức 3 45 S 3 1-9 B1.402 TĐ QTKD 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD

69 MAG706 D02 Quản trị tri thức 3 45 C 3 1-9 B1.305 TĐ QTKD 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị


70 ENP317 D01 3 45 S 6 1-9 A106 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD+DIG
kinh doanh
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị
71 ENP317 D02 3 45 C 4 1-9 A103 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH36 QTKD QTKD+DIG
kinh doanh

72 BAF310 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 45 S 3 1-9 A203 TĐ NH 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

73 BAF310 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 45 C 3 1-9 B1.304 TĐ NH 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

74 BAF305 D01 Tài trợ dự án 3 45 S 5 1-9 B1.305 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

75 BAF305 D02 Tài trợ dự án 3 45 C 5 1-9 B1.401 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

76 BAF306 D01 Thẩm định giá tài sản 3 45 S 6 1-9 B1.404 TĐ NH 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

77 BAF306 D02 Thẩm định giá tài sản 3 45 C 6 1-9 B1.305 TĐ NH 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH36 TCNH NH

78 BAF306 D03 Thẩm định giá tài sản 3 45 S 6 12-20 B1.401 TĐ NH 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH36 TCNH NH

79 FIN307 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 2 2-10 B1.303 TĐ TC 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TC

80 FIN307 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 C 2 2-10 B1.204 TĐ TC 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH36 TCNH TC

81 FIN307 D05 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 5 12-20 B1.301 TĐ TC 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH36 TCNH TC

82 FIN314 D01 Tài chính hành vi 3 45 S 5 1-9 B1.304 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TC

83 FIN314 D02 Tài chính hành vi 3 45 C 5 1-9 B1.306 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TC

Page 87
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
7 1,3-9
84 FIN315 D01 Tài chính phái sinh 3 45 S B1.304 TĐ TC 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH TC
3 4
7 1,3-9 B1.301
85 FIN315 D02 Tài chính phái sinh 3 45 C TĐ TC 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH TC
3 4 B1.405
86 FIN315 D03 Tài chính phái sinh 3 45 C 6 12-20 B1.302 TĐ TC 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH36 TCNH TC
87 ENP309 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 S 2 2-10 B1.401 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
88 ENP309 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 C 2 2-10 B1.304 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
89 ENP309 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 C 4 1-9 A102 TĐ NN 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
90 ENP318 D01 3 45 S 2 2-10 B1.402 TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
91 ENP318 D02 3 45 C 2 2-10 B1.305 TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 2 13-20
92 ENP318 D04 3 45 S B1.305 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
Ngân hàng 7 12-13
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 2 13-20
93 ENP318 D05 3 45 C B1.305 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH36 TCNH TCNH
Ngân hàng 7 12-13
94 ENL701 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 5 1-6 A108 TĐ NN 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
95 ENL701 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 1,3-7 B1.104 TĐ NN 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
96 ENL701 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 7 1,3-7 B1.104 TĐ NN 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
97 ENL701 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 2 13-19 B1.106 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
98 ENL701 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 2 13-19 B1.105 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
99 ENL701 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 3 12-17 B1.104 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
100 ENL701 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 3 12-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
101 ENL701 D13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 7 12-16,19 B1.106 TĐ NN 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
5 1-9 C205
102 ITS301 D03 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 15/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
2 2-4 C203
2 2-9
103 ITS301 D04 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
5 1-4
3 1-9
104 ITS301 D05 Tin học ứng dụng 3 60 S C205 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
6 7-9
3 1-9
105 ITS301 D06 Tin học ứng dụng 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
6 7-9
4 12-20 C203
106 ITS301 D09 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
2 17,19-20 C204
4 12-20
107 ITS301 D10 Tin học ứng dụng 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
2 17,19-20
5 12-20 C303
108 ITS301 D11 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
3 18-20 C204
5 12-20
109 ITS301 D12 Tin học ứng dụng 3 60 C C303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
3 18-20
4 12-20 C205
110 ITS301 D13 Tin học ứng dụng 3 60 S TĐ HTTTQL 30/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 CHUNG CHUNG
2 13-15 C204
1-3 2-7
111 GYM305 D01 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 8-9,13-16

4-5 2-7
112 GYM305 D02 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 8-9,13-16

6-8 2-7
113 GYM305 D03 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 8-9,13-16
9-10 2-7
114 GYM305 D04 Học phần GDTC 5 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 8-9,13-16
1-3 1-6
115 GYM305 D05 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
Page 88
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
4-5 1-6
116 GYM305 D06 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
117 GYM305 D07 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
118 GYM305 D08 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
119 GYM305 D09 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
120 GYM305 D10 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
121 GYM305 D11 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
122 GYM305 D12 Học phần GDTC 5 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
123 GYM305 D13 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
124 GYM305 D14 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
125 GYM305 D15 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
126 GYM305 D16 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
127 GYM305 D17 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
128 GYM305 D18 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
129 GYM305 D19 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
130 GYM305 D20 Học phần GDTC 5 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1,3-7
131 GYM305 D21 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 1,3-7
132 GYM305 D22 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 8-9,12-15
6-8 1,3-7
133 GYM305 D23 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 8-9,12-15
9-10 1,3-7
134 GYM305 D24 Học phần GDTC 5 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 8-9,12-15
1-3 1-6
135 GYM305 D25 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH37 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
136 GYM305 D26 Học phần GDTC 5 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH37 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
137 GYM305 D27 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH37 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
138 GYM305 D28 Học phần GDTC 5 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH37 CHUNG
6-8 7-9,12-14
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử HTTTKD&C
139 ITS319 D01 2 45 S 6 1-9 C201 TĐ HTTTQL 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
phần mềm DS

Page 89
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 12-20 HTTTKD&C
140 ITS704 D03 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
nghiệp 3 12-14 DS
Kiểm toán & kiểm soát hệ thống HTTTKD&C
141 ITS323 D01 2 45 C 5 12-20 C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
thông tin DS
2 2-9 C201 HTTTKD&C
142 ITS708 D01 Lập trình web 3 60 C TĐ HTTTQL 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
4 1-4 C301 DS
HTTTKD&C
143 ITS711 D01 Phân tích kinh doanh 3 45 S 5 1-9 B1.405 TĐ HTTTQL 18/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
DS
HTTTKD&C
144 ITB303 D03 Thương mại điện tử 3 45 S 4 12-20 B1.305 TĐ HTTTQL 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
DS
HTTTKD&C
145 MAG307 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C 5 1-9 B1.303 TĐ QTKD 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL
DS
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 7 12-16,19-20 A202 HTTTKD+
146 ENP314 D03 3 45 C TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL
thông tin quản lý 2 19-20 A201 QTTMĐT
1-5 A101
147 DAT701 D01 Chuỗi khối 3 45 C 6 TĐ BMT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
6-9 C201
Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 12-20
148 ITS704 D04 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
nghiệp 3 12-14
4 1-9
149 DAT704 D03 Học máy 3 60 C C205 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
7 5-7
2 13-20
150 ITS324 D03 Khai phá dữ liệu 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
4 16-20
Kho dữ liệu & Hệ thống hỗ trợ ra 5 12-20
151 ITS325 D01 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
quyết định 3 15-17
Lập trình Python cho phân tích dữ 2 2-9
152 DAT708 D02 3 60 S C301 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD
liệu 5 1-4

153 DAT719 D01 Thống kê Bayes 2 30 C 2 2-7 B1.403 TĐ BMT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL KHDLTKD

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 1-9


154 ITS704 D01 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
nghiệp 3 4-6
5 12-20
155 ITS708 D02 Lập trình web 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
3 18-20

156 ITB302 D01 Marketing điện tử 3 45 C 4 12-20 B1.303 TĐ HTTTQL 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

157 ITS711 D02 Phân tích kinh doanh 3 45 S 6 12-20 B1.301 TĐ HTTTQL 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

2 2-9 C205
158 ITS715 D01 Thiết kế web 3 60 S TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
4 5-8 C201

159 ITB303 D01 Thương mại điện tử 3 45 C 5 1-9 A102 TĐ HTTTQL 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

Hệ hoạch định nguồn lực doanh 6 1-9


160 ITS704 D02 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
nghiệp 3 4-6
5 12-20
161 ITS708 D03 Lập trình web 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
3 18-20

162 ITB302 D02 Marketing điện tử 3 45 S 4 12-20 B1.203 TĐ HTTTQL 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

163 ITS711 D03 Phân tích kinh doanh 3 45 C 6 12-20 B1.205 TĐ HTTTQL 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

Page 90
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
2 2-9
164 ITS715 D02 Thiết kế web 3 60 C C301 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
4 5-8

165 ITB303 D02 Thương mại điện tử 3 45 S 5 1-9 B1.306 TĐ HTTTQL 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT

7 1,3-9 B1.401
166 MAG305 D01 Quản trị bán hàng 3 45 S TĐ QTKD 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
4 2 A104
7 1,3-9 B1.402
167 MAG307 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S TĐ QTKD 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 HTTTQL QTTMĐT
4 2 A105

168 ACC702 D01 Kế toán Chi phí 3 45 S 4 12-20 B1.104 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT KT

169 ACC306 D01 Kế toán ngân hàng 3 45 S 4 1-9 B1.205 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT KT

170 ACC308 D01 Kế toán quốc tế 3 45 S 6 1-9 B1.204 TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT KT

Kế toán tài chính các doanh nghiệp


171 ACC707 D01 3 45 S 2 2-10 B1.106 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT KT
đặc thù

172 ACC706 D01 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 C 6 12-20 B1.106 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT KT

173 ACC702 D02 Kế toán Chi phí 3 45 S 3 12-20 B1.201 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT KT

174 ACC306 D02 Kế toán ngân hàng 3 45 C 4 1-9 B1.204 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT KT

7 1,3-9 B1.305
175 ACC308 D02 Kế toán quốc tế 3 45 S TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT KT
4 2 A103
Kế toán tài chính các doanh nghiệp
176 ACC707 D03 3 45 C 5 1-9 B1.202 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT KT
đặc thù
2 13-20
177 ACC706 D02 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 S B1.403 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT KT
4 12-13

178 ACC702 D03 Kế toán Chi phí 3 45 C 3 12-20 B1.105 TĐ KTKT 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT KT

179 ACC306 D03 Kế toán ngân hàng 3 45 C 5 1-9 B1.201 TĐ KTKT 18/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 KT KT

7 1,3-9 B1.302
180 ACC308 D03 Kế toán quốc tế 3 45 C TĐ KTKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT KT
4 2 B1.405
Kế toán tài chính các doanh nghiệp
181 ACC707 D02 3 45 C 2 2-10 B1.103 TĐ KTKT 14/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 KT KT
đặc thù
2 13-20
182 ACC706 D03 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 C B1.202 TĐ KTKT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KT KT
4 12-13
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
183 DIM703 D07 3 45 S 3 12-20 B1.202 TĐ QTKD 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KT KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
184 DIM703 D08 3 45 C 3 12-20 B1.106 TĐ QTKD 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT KT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
185 DIM703 D09 3 45 S 5 12-20 B1.104 TĐ QTKD 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KT KT
đại số

186 BAF306 D04 Thẩm định giá tài sản 3 45 C 6 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 KT KT

187 BAF307 D01 Thanh toán quốc tế 3 45 C 5 1-9 B1.402 TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT KT

Page 91
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
7 1,3-9 B1.303
188 BAF307 D02 Thanh toán quốc tế 3 45 S TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KT KT
3 8 B1.106

189 ENP315 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 5 1-9 B1.401 TĐ NN 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KT KT

190 ENP315 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 S 5 12-20 B1.402 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KT KT

191 ENP315 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 45 C 5 12-20 B1.306 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KT KT

192 INB712 D01 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 S 5 1-9 B1.105 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

4 12-16 A104
193 INB704 D03 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 C TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
4 17-20 C305

194 INB705 D01 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 S 2 2-10 B1.301 TĐ KTQT 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

195 INB708 D01 Thủ tục hải quan 3 45 S 6 1-9 A102 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

2 13-20
196 INB710 D01 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 S B1.204 TĐ KTQT 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
6 18-19
Vận tải và bảo hiểm trong ngoại
197 INB711 D01 3 45 C 3 12-20 B1.402 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
thương

198 INB712 D02 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 C 5 1-9 B1.105 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

4 12-16 A101
199 INB704 D02 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 S TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
4 17-20 C305

200 INB705 D02 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 C 2 2-10 B1.202 TĐ KTQT 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

201 INB708 D02 Thủ tục hải quan 3 45 C 6 1-9 B1.401 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

202 INB710 D02 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 S 5 12-20 B1.401 TĐ KTQT 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

Vận tải và bảo hiểm trong ngoại


203 INB711 D02 3 45 S 6 12-20 A102 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
thương

204 INB712 D03 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 C 4 1-9 B1.202 TĐ KTQT 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

3 12-16 A102
205 INB704 D01 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 C TĐ KTQT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
3 17-20 C305

206 INB705 D03 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 45 S 4 1-9 B1.306 TĐ KTQT 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

207 INB708 D03 Thủ tục hải quan 3 45 C 3 1-9 B1.402 TĐ KTQT 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

208 INB710 D03 Thương mại trên mạng xã hội 3 45 C 5 12-20 B1.305 TĐ KTQT 27/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT

Vận tải và bảo hiểm trong ngoại


209 INB711 D03 3 45 C 6 12-20 A106 TĐ KTQT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
thương
7 1,3-9 B1.406
210 INB703 D01 Marketing toàn cầu 3 45 S TĐ KTQT 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
5 3 A103
7 1,3-9 B1.401
211 INB709 D01 Thương mại quốc tế và cạnh tranh 3 45 C TĐ KTQT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
5 3 B1.403

Page 92
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
7 1,3-9 B1.302
212 INB709 D02 Thương mại quốc tế và cạnh tranh 3 45 S TĐ KTQT 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 KTQT KDQT
5 3 A104

213 INE311 D01 Đầu tư quốc tế 3 45 S 4 1-9 B1.202 TĐ KTQT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT KTQT

2 13-20
214 INE310 D02 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 45 S B1.205 TĐ KTQT 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KTQT
7 15-16
7 1,3-9 B1.405
215 INE308 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 45 S TĐ KTQT 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT KTQT
5 2 A103

216 INE306 D01 Kinh doanh quốc tế 3 45 C 6 1-9 B1.104 TĐ KTQT 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 KTQT KTQT

217 MAG318 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 45 S 6 12-20 B1.105 TĐ QTKD 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 KTQT KTQT

218 INE305 D03 Logistics quốc tế 3 45 C 5 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 KTQT KTQT

7 1,3-9 B1.106
219 BAF307 D03 Thanh toán quốc tế 3 45 C TĐ NH 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT KTQT
2 8 B1.401
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
220 ENP316 D02 3 45 C 3 1-9 A103 TĐ NN 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 KTQT KTQT+KDQT
quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
221 ENP316 D03 3 45 S 3 12-20 B1.403 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 KTQT KTQT+KDQT
quốc tế

222 LAW335 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 30 S 3 1-6 B1.105 TĐ LKT 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

223 LAW710 D01 Luật cạnh tranh 3 45 S 5 1-9 B1.202 TĐ LKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

224 LAW319 D01 Luật chứng khoán 3 45 S 3 12-20 B1.204 TĐ LKT 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

225 LAW335 D02 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 30 C 3 1-6 B1.104 TĐ LKT 13/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

226 LAW710 D02 Luật cạnh tranh 3 45 C 5 1-9 B1.203 TĐ LKT 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

227 LAW319 D02 Luật chứng khoán 3 45 C 3 12-20 B1.202 TĐ LKT 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

228 BAF301 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 45 S 4 1-9 B1.204 TĐ NH 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời


229 DIM703 D02 3 45 C 2 2-10 B1.104 TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT LKT
đại số
Khởi nghiệp kinh doanh trong thời
230 DIM703 D03 3 45 S 2 2-10 A102 TĐ QTKD 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT LKT
đại số

231 LAW318 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 S 6 1-9 B1.301 TĐ LKT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

7 12-16,19-20 A107
232 LAW318 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 LKT LKT
2 13-14 A103

233 LAW711 D01 Luật Tài chính 3 45 C 4 12-20 B1.204 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

234 MKE308 D01 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 1-9 B1.304 TĐ QTKD 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

235 MKE308 D02 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 1-9 B1.304 TĐ QTKD 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

Page 93
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

236 MAG320 D01 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 C 5 12-20 B1.205 TĐ QTKD 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

237 MAG320 D02 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 S 5 12-20 B1.206 TĐ QTKD 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

238 BAF706 D02 Tài chính cá nhân 3 45 C 4 1-9 B1.401 TĐ NH 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

239 ENP712 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 C 6 1-6 B1.103 TĐ NN 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 LKT LKT

240 ENP311 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 45 C 6 12-20 A102 TĐ NN 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

241 BAF308 D01 Tín dụng ngân hàng 3 45 S 6 12-20 A205 TĐ NH 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 LKT LKT

242 ENB323 D01 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 3 1-9 B1.205 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

243 ELT304 D01 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 2 2-10 B1.105 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

244 ELI305 D01 Ngữ nghĩa học 2 30 S 5 12-17 B1.102 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

2 13-20
245 ENP714 D04 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 S B1.306 TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA TATM
7 19-20

246 ENB323 D02 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 3 1-9 B1.202 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

247 ELT304 D02 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 2 2-10 B1.101 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

248 ELI305 D02 Ngữ nghĩa học 2 30 C 5 12-17 B1.102 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

2 13-20 A103
249 ENP714 D05 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA TATM
7 19-20 A102

250 ENB323 D03 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 6 1-9 B1.103 TĐ NN 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

251 ELT304 D03 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 5 1-9 B1.201 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

252 ELI305 D03 Ngữ nghĩa học 2 30 S 6 12-17 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

253 ENP714 D06 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 4 12-20 B1.404 TĐ NN 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

254 ENB323 D04 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 S 3 12-20 B1.105 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

255 ELT304 D04 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 5 1-9 B1.106 TĐ NN 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

256 ELI305 D04 Ngữ nghĩa học 2 30 C 6 12-17 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

257 ENP714 D01 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 S 3 1-9 A205 TĐ NN 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

258 ENB323 D05 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 3 12-20 B1.103 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

259 ELT304 D05 Hình thái - Cú pháp học 3 45 S 6 1-9 B1.106 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

Page 94
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

260 ELI305 D05 Ngữ nghĩa học 2 30 S 7 12-16,19 B1.103 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

261 ENP714 D02 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 3 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

262 ENB323 D06 Biên dịch thương mại Anh – Việt 3 45 C 4 12-20 B1.105 TĐ NN 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

263 ELT304 D06 Hình thái - Cú pháp học 3 45 C 6 1-9 B1.105 TĐ NN 15/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

264 ELI305 D06 Ngữ nghĩa học 2 30 C 7 12-16,19 B1.101 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

265 ENP714 D03 Tiếng Anh kinh doanh 1 3 45 C 4 1-9 A104 TĐ NN 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

266 ELI301 D01 Ngữ pháp 3 45 S 6 1-9 B1.305 TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

267 ELI301 D02 Ngữ pháp 3 45 C 6 1-9 B1.206 TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

268 ENB319 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 45 S 3 1-9 A102 TĐ NN 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

269 ENB319 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 45 C 3 1-9 B1.403 TĐ NN 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

270 JPL303 D01 Tiếng Nhật 3 3 45 S 3 1-9 A107 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

271 CNL308 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C 4 1-9 A105 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

272 CNL308 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 S 3 1-9 A108 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

273 CNL308 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C 3 1-9 A105 TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

7 1,3-9 B1.106
274 CNL308 D04 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM
2 10 B1.102
7 1,3-9 B1.202
275 CNL308 D05 Tiếng Trung Quốc 3 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 NNA TATM
2 10 B1.402
2 13-20
276 CNL305 D01 Tiếng Trung Quốc thương mại 3 45 S B1.401 TĐ NN 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM
7 14-15
2 13-20 B1.306
277 CNL305 D02 Tiếng Trung Quốc thương mại 3 45 C TĐ NN 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM
7 14-15 B1.305

278 SOC306 D01 Văn hóa Anh 2 30 S 2 2-7 B1.104 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

279 SOC306 D02 Văn hóa Anh 2 30 C 2 2-7 B1.404 TĐ NN 16/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

280 SOC306 D03 Văn hóa Anh 2 30 C 4 1-6 B1.106 TĐ NN 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 NNA TATM

281 SOC307 D01 Văn hóa Mỹ 2 30 S 5 12-17 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

282 SOC307 D02 Văn hóa Mỹ 2 30 C 5 12-17 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

283 SOC307 D03 Văn hóa Mỹ 2 30 C 3 12-17 B1.102 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 NNA TATM

Page 95
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

284 MKE302 D01 Hành vi khách hàng 3 45 C 4 1-9 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

285 DIM705 D01 Marketing công cụ tìm kiếm 3 45 S 4 12-20 B1.201 TĐ QTKD 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

286 MAG313 D02 Quản trị chiến lược 3 45 S 3 12-20 B1.303 TĐ QTKD 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

7 1,3-9 B1.203
287 DIM709 D01 Truyền thông mạng xã hội và di động 3 45 C TĐ QTKD 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL
2 2 B1.406

288 MKE307 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 S 5 12-20 B1.405 TĐ QTKD 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

289 MKE302 D02 Hành vi khách hàng 3 45 S 4 1-9 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

290 DIM705 D02 Marketing công cụ tìm kiếm 3 45 C 4 12-20 B1.302 TĐ QTKD 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

291 MAG313 D03 Quản trị chiến lược 3 45 C 3 12-20 B1.206 TĐ QTKD 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

7 1,3-9
292 DIM709 D02 Truyền thông mạng xã hội và di động 3 45 S B1.202 TĐ QTKD 14/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL
2 2

293 MKE307 D02 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 C 5 12-20 B1.401 TĐ QTKD 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

3 1-9
294 ITS710 D01 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL
5 7-9

295 MAG307 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S 6 1-9 B1.401 TĐ QTKD 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

296 MAG306 D01 Quản trị vận hành 3 45 S 3 1-9 B1.403 TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

297 MAG707 D01 Truyền thông kinh doanh 3 45 S 6 1-9 A108 TĐ QTKD 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 QTKD DIGITAL

298 LOG701 D01 Chiến lược quản trị chuỗi cung ứng 3 45 S 6 1-9 B1.105 TĐ QTKD 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

299 LOG702 D01 Kho bãi và kênh phân phối 3 45 C 3 1-9 B1.301 TĐ QTKD 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

300 LOG703 D01 Logistics trong giao thông và vận tải 3 45 S 5 12-20 B1.202 TĐ QTKD 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

301 LOG704 D01 Phát triển bền vững chuỗi cung ứng 3 45 C 3 12-20 B1.204 TĐ QTKD 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

302 LOG707 D01 Quản lý thu mua 3 45 S 6 12-20 B1.304 TĐ QTKD 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

303 MAG308 D01 Quản trị dự án 3 45 S 2 2-10 B1.302 TĐ QTKD 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS

7 1,3-9 A101
304 INE305 D02 Logistics quốc tế 3 45 S TĐ KTQT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD LOGISTICS
4 5 A103

305 MG013_2 D01 Hành vi tổ chức 3 45 S 3 1-9 B1.302 TĐ QTKD 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD QTKD

Khởi nghiệp kinh doanh trong thời 7 1,3-9 B1.204


306 DIM703 D04 3 45 C TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 QTKD QTKD
đại số 3 8 B1.101

307 MAG304 D01 Lãnh đạo 3 45 C 5 12-20 B1.202 TĐ QTKD 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 QTKD QTKD

Page 96
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

308 MAG313 D01 Quản trị chiến lược 3 45 S 2 2-10 B1.206 TĐ QTKD 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 QTKD QTKD

2 13-20 B1.301
309 MAG307 D05 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 C TĐ QTKD 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 QTKD QTKD
4 14-15 B1.206

310 ITS304 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 45 S 5 1-9 B1.106 TĐ HTTTQL 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 QTKD QTKD

311 ACC307 D01 Kế toán quản trị 3 45 S 6 1-9 B1.203 TĐ KTKT 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH37 QTKD QTKD

3 12-17 A106
312 DAT712 D01 Phân tích dữ liệu lớn 3 45 S TĐ BMT 27/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 QTKD QTKD
3 18-20 C201
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị QTKD+DIG
313 ENP317 D03 3 45 S 6 12-20 B1.404 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD
kinh doanh +LOGIS
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị QTKD+DIG
314 ENP317 D04 3 45 C 6 12-20 B1.306 TĐ NN 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 QTKD
kinh doanh +LOGIS
Chuỗi khối cho hoạt động kinh doanh
315 DAT723 D02 2 30 S 2 2-7 A101 TĐ BMT 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
ngân hàng
2 2-9
316 DAT704 D02 Học máy 3 60 C C305 TĐ BMT 14/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
5 1-4
4 1-9
317 ITS324 D02 Khai phá dữ liệu 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
6 4-6
Lập trình Python cho phân tích dữ 4 1-9
318 DAT708 D01 3 60 C C201 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
liệu 7 6-8

319 MAG310 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 C 3 12-20 B1.301 TĐ NH 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

320 BAF311 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 5 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

Chuỗi khối cho hoạt động kinh doanh


321 DAT723 D01 2 30 C 2 2-7 A101 TĐ BMT 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
ngân hàng
3 12-20
322 DAT704 D04 Học máy 3 60 C C301 TĐ BMT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
6 12-14
4 1-9
323 ITS324 D01 Khai phá dữ liệu 3 60 C C305 TĐ HTTTQL 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
6 4-6
Lập trình Python cho phân tích dữ 4 12-20
324 DAT708 D06 3 60 S C201 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
liệu 2 13-15

325 MAG310 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 S 3 12-20 B1.304 TĐ NH 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

326 BAF311 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 5 12-20 B1.301 TĐ NH 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

327 FIN309 D01 Đầu tư tài chính 3 45 S 5 1-9 B1.104 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

328 MKE304 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 S 4 12-20 B1.202 TĐ NH 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

Mô hình xếp hạng rủi ro tín dụng


329 BAF703 D01 3 45 C 6 12-20 B1.202 TĐ NH 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH CNTC
trong công nghệ tài chính

330 FIN304 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 1-9 B1.306 TĐ TC 16/11/2023 C3 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

331 BAF706 D01 Tài chính cá nhân 3 45 S 4 1-9 B1.305 TĐ NH 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH CNTC

Page 97
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
7 12-16,19-20
332 ACC306 D04 Kế toán ngân hàng 3 45 S A102 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 TCNH NH
2 16-17

333 BAF302 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 45 C 4 1-9 B1.206 TĐ NH 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

334 MKE304 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.304 TĐ NH 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

335 BAF311 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 6 12-20 B1.306 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH NH

7 12-16,19-20 A203
336 BAF307 D04 Thanh toán quốc tế 3 45 C TĐ NH 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH NH
3 12-13 A106

337 BAF303 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 45 S 5 1-9 B1.404 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

7 12-16,19-20
338 ACC306 D05 Kế toán ngân hàng 3 45 C A107 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH37 TCNH NH
2 16-17

339 BAF302 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 45 S 4 1-9 B1.301 TĐ NH 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

340 MKE304 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.205 TĐ NH 16/11/2023 C2 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

341 BAF311 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 6 12-20 B1.303 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH NH

7 12-16,19-20
342 BAF307 D05 Thanh toán quốc tế 3 45 S A203 TĐ NH 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH NH
3 12-13

343 BAF303 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 45 C 5 1-9 A106 TĐ NH 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

344 FIN312 D01 Bảo hiểm 3 45 S 3 1-9 B1.204 TĐ TC 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH37 TCNH NH

Trí tuệ nhân tạo trong giao dịch định


345 BAF709 D01 3 45 S 3 1-9 A201 TĐ NH 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH NH
lượng

346 FIN309 D05 Đầu tư tài chính 3 45 C 3 12-20 B1.104 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

347 FIN308 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S 5 1-9 B1.301 TĐ TC 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

2 13-20
348 FIN305 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S B1.302 TĐ TC 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH TC
7 12-13

349 BAF311 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 4 1-9 B1.404 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

350 FIN309 D04 Đầu tư tài chính 3 45 S 3 12-20 B1.106 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

351 FIN308 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 C 5 1-9 B1.302 TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

2 13-20
352 FIN305 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 C A102 TĐ TC 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC
7 12-13

353 BAF311 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 4 1-9 B1.402 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

354 FIN309 D06 Đầu tư tài chính 3 45 C 5 12-20 B1.104 TĐ TC 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

7 1,3-9 B1.301
355 FIN308 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
3 9 B1.104

Page 98
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

356 FIN305 D05 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.206 TĐ TC 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

357 BAF311 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 2 2-10 B1.302 TĐ NH 18/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

358 FIN309 D02 Đầu tư tài chính 3 45 S 3 1-9 B1.301 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

359 FIN308 D04 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 S 6 12-20 B1.303 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

7 1,3-9 B1.403
360 FIN305 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 S TĐ TC 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
4 6 A103

361 BAF311 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 S 4 12-20 B1.304 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

362 FIN309 D03 Đầu tư tài chính 3 45 C 3 1-9 B1.204 TĐ TC 14/11/2023 2 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

363 FIN308 D05 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 C 6 12-20 B1.206 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

7 1,3-9 B1.306
364 FIN305 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 45 C TĐ TC 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
5 6 B1.403

365 BAF311 D09 Thẩm định dự án đầu tư 3 45 C 4 12-20 B1.401 TĐ NH 31/01/2024 5 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

Lập trình Python cho phân tích dữ 3 1-9


366 DAT708 D03 3 60 S C301 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
liệu 5 7-9
Lập trình Python cho phân tích dữ 4 1-9 C303
367 DAT708 D04 3 60 S TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
liệu 7 6-8 C305
Lập trình Python cho phân tích dữ 3 1-9
368 DAT708 D05 3 60 C C305 TĐ BMT 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC
liệu 5 7-9

369 FIN703 D01 Mô hình tài chính 3 45 S 3 12-20 B1.206 TĐ TC 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

370 FIN703 D02 Mô hình tài chính 3 45 C 3 12-20 B1.203 TĐ TC 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

371 FIN307 D03 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.402 TĐ TC 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

372 FIN307 D04 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.303 TĐ TC 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

373 FIN306 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 S 3 1-9 B1.404 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

374 FIN306 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 C 3 1-9 B1.306 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

375 FIN306 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 45 S 4 1-9 B1.403 TĐ TC 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

376 FIN314 D03 Tài chính hành vi 3 45 S 6 1-9 B1.403 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

377 FIN314 D04 Tài chính hành vi 3 45 C 6 1-9 B1.304 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

378 FIN314 D05 Tài chính hành vi 3 45 C 2 2-10 B1.206 TĐ TC 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH37 TCNH TC

379 FIN710 D01 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 S 3 12-20 B1.306 TĐ TC 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

Page 99
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

380 FIN710 D02 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 C 3 12-20 B1.302 TĐ TC 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

381 FIN710 D03 Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro 3 45 S 4 12-20 B1.303 TĐ TC 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH37 TCNH TC

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - 7 1,3-9 B1.304


382 ENP318 D03 3 45 C TĐ NN 16/11/2023 1 1 TĐ ĐH37 TCNH TCNH
Ngân hàng 4 9 B1.101
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
383 ENP318 D06 3 45 S 3 12-20 B1.404 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
384 ENP318 D07 3 45 C 3 12-20 B1.305 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH TCNH
Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính -
385 ENP318 D08 3 45 C 4 12-20 B1.403 TĐ NN 25/01/2024 2 2 TĐ ĐH37 TCNH TCNH
Ngân hàng
1-3 1-6
386 GYM303 D01 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
387 GYM303 D02 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
388 GYM303 D03 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
389 GYM303 D04 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
390 GYM303 D05 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
391 GYM303 D06 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
392 GYM303 D07 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
393 GYM303 D08 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
394 GYM303 D09 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
395 GYM303 D10 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
396 GYM303 D11 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
397 GYM303 D12 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
398 GYM303 D13 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
399 GYM303 D14 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
400 GYM303 D15 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
401 GYM303 D16 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1,3-7
402 GYM303 D17 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 1,3-7
403 GYM303 D18 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 8-9,12-15

Page 100
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
6-8 1,3-7
404 GYM303 D19 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 8-9,12-15
9-10 1,3-7
405 GYM303 D20 Học phần GDTC 3 1 30 7 Sân TĐ GDTC 23/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 8-9,12-15
1-3 2-7
406 GYM303 D21 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 8-9,13-16
4-5 2-7
407 GYM303 D22 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 8-9,13-16
6-8 2-7
408 GYM303 D23 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 8-9,13-16
9-10 2-7
409 GYM303 D24 Học phần GDTC 3 1 30 2 Sân TĐ GDTC 25/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 8-9,13-16
1-3 1-6
410 GYM303 D25 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
411 GYM303 D26 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
412 GYM303 D27 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
413 GYM303 D28 Học phần GDTC 3 1 30 4 Sân TĐ GDTC 13/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
414 GYM303 D29 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
415 GYM303 D30 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
416 GYM303 D31 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
417 GYM303 D32 Học phần GDTC 3 1 30 5 Sân TĐ GDTC 14/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
418 GYM303 D33 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 1 2 TĐ ĐH38 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
419 GYM303 D34 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 2 2 TĐ ĐH38 CHUNG
1-3 7-9,12-14
6-8 1-6
420 GYM303 D35 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
421 GYM303 D36 Học phần GDTC 3 1 30 3 Sân TĐ GDTC 12/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
422 GYM303 D37 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 3 2 TĐ ĐH38 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
423 GYM303 D38 Học phần GDTC 3 1 30 6 Sân TĐ GDTC 15/12/2023 4 2 TĐ ĐH38 CHUNG
6-8 7-9,12-14

424 ENL701 D14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 5 1-6 A205 TĐ NN 15/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG

425 ENL701 D15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 5 1-6 A205 TĐ NN 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG

426 ENL701 D16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 S 6 1-6 A203 TĐ NN 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG

427 ENL701 D17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C 6 1-6 A203 TĐ NN 15/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG

Page 101
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
6 12-20
428 ITS301 D14 Tin học ứng dụng 3 60 S C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG
3 15-17
6 12-20
429 ITS301 D15 Tin học ứng dụng 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG
3 15-17
4 12-20 C203
430 ITS301 D16 Tin học ứng dụng 3 60 C TĐ HTTTQL 27/01/2024 S3 TĐ ĐH38 CHUNG CHUNG
7 12-14 C204
5 1-9 HTTTKD&C
431 ITS318 D01 Cơ sở lập trình 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 1-3 DS
HTTTKD&C
432 MLM307 D18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 6 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
DS
2 13-20 B1.204 HTTTKD&C
433 ECE301 D10 Kinh tế lượng 3 45 C TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 19-20 B1.202 DS
2 13-20 HTTTKD&C
434 ITS709 D04 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 12-16 DS
7 1,3-9 B1.205 HTTTKD&C
435 ACC301 D01 Nguyên lý kế toán 3 45 S TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 8 B1.102 DS
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin HTTTKD&C
436 ITS329 D01 2 30 C 3 1-6 B1.106 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý DS
5 1-9 HTTTKD&C
437 ITS318 D02 Cơ sở lập trình 3 60 C C204 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 1-3 DS
HTTTKD&C
438 MLM307 D19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 7 12-16,19 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
DS
HTTTKD&C
439 ECE301 D11 Kinh tế lượng 3 45 S 3 12-20 B1.203 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
DS
2 13-20 HTTTKD&C
440 ITS709 D05 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 30/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL
4 12-16 DS
7 1,3-9 B1.205 HTTTKD&C
441 ACC301 D02 Nguyên lý kế toán 3 45 C TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
3 8 B1.102 DS
Nhập môn ngành Hệ thống thông tin HTTTKD&C
442 ITS329 D02 2 30 S 3 1-6 B1.201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
quản lý DS
HTTTKD&C
443 FIN301 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 6 1-9 B1.303 TĐ NH 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
DS
7 1,3-9 HTTTKD&C
444 MAG309 D02 Quản trị marketing 3 45 S B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL
2 2 DS
5 1-9 C301
445 ITS322 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 60 C TĐ HTTTQL 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD
7 1,5-6 C305

446 MLM307 D07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD

447 ECE301 D01 Kinh tế lượng 3 45 C 3 1-9 B1.303 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD

448 FIN301 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 4 12-20 B1.106 TĐ NH 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD

449 ACC301 D03 Nguyên lý kế toán 3 45 S 6 1-9 B1.306 TĐ KTKT 14/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD

Nhập ngành Khoa học dữ liệu trong


450 DAT718 D01 2 30 S 7 12-16,19 B1.104 TĐ BMT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD
kinh doanh

451 FIN303 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 12-20 B1.305 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL KHDLTKD

Page 102
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
2 13-20
452 ITS318 D05 Cơ sở lập trình 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
4 16-20

453 MLM307 D28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 7 12-16,19 B1.105 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

7 1,3-9
454 ECE301 D06 Kinh tế lượng 3 45 S B1.203 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
2 7
3 1-9
455 ITS709 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C303 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
5 1-3

456 ACC301 D09 Nguyên lý kế toán 3 45 S 3 12-20 B1.301 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

Nhập môn ngành Hệ thống thông tin


457 ITS329 D03 2 30 C 6 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
quản lý
6 12-20
458 ITS318 D06 Cơ sở lập trình 3 60 S C301 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
3 12-14

459 MLM307 D29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 2 13-19 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

460 ECE301 D07 Kinh tế lượng 3 45 C 6 1-9 B1.202 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

2 2-9
461 ITS709 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 S C201 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
4 1-4

462 ACC301 D10 Nguyên lý kế toán 3 45 C 3 12-20 A203 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

Nhập môn ngành Hệ thống thông tin


463 ITS329 D04 2 30 S 6 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
quản lý
6 12-20
464 ITS318 D07 Cơ sở lập trình 3 60 C C305 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
3 12-14

465 MLM307 D30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 5 12-17 B1.101 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

466 ECE301 D08 Kinh tế lượng 3 45 S 3 1-9 B1.305 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

2 2-9
467 ITS709 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 60 C C204 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
4 1-4

468 ACC301 D11 Nguyên lý kế toán 3 45 S 4 12-20 B1.204 TĐ KTKT 27/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

Nhập môn ngành Hệ thống thông tin


469 ITS329 D05 2 30 C 5 1-6 B1.103 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
quản lý

470 FIN301 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 C 4 12-20 B1.301 TĐ NH 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT

7 1,3-9 B1.105
471 MAG309 D03 Quản trị marketing 3 45 C TĐ QTKD 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
2 2 B1.405
5 1-5 A102
472 DAT713 D01 Trực quan hóa dữ liệu 3 60 S 5 6-9 C303 TĐ BMT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 HTTTQL QTTMĐT
7 5-7 A102
473 ACC309 D01 Hệ thống thông tin kế toán 3 45 C 6 12-20 B1.104 TĐ KTKT 30/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT KT

474 ACC705 D02 Kế toán tài chính 3 45 S 3 1-9 A202 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KT KT

7 12-16,19-20 A105
475 AUD301 D01 Kiểm toán căn bản 3 45 S TĐ KTKT 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT KT
2 14-15 A102

Page 103
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

476 MLM307 D20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 KT KT

477 ECE301 D02 Kinh tế lượng 3 45 C 4 1-9 B1.301 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 KT KT

478 FIN301 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 S 5 1-9 B1.204 TĐ NH 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KT KT

479 FIN303 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 2 2-10 B1.304 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KT KT

480 ACC705 D03 Kế toán tài chính 3 45 C 2 2-10 B1.102 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KT KT

7 12-16,19-20
481 AUD301 D02 Kiểm toán căn bản 3 45 C A108 TĐ KTKT 31/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT KT
2 14-15

482 MLM307 D21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 6 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 KT KT

483 ECE301 D03 Kinh tế lượng 3 45 S 4 1-9 B1.302 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 KT KT

484 FIN301 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 45 C 5 1-9 B1.205 TĐ NH 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KT KT

485 FIN303 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.301 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KT KT

6 1-9 C303
486 ITS318 D03 Cơ sở lập trình 3 60 S TĐ HTTTQL 18/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 KT KT
3 7-9 C305
5 12-20
487 ITS318 D04 Cơ sở lập trình 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 27/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 KT KT
3 18-20
Thị trường tài chính và các định chế
488 FIN302 D06 3 45 C 5 12-20 B1.304 TĐ TC 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 KT KT
tài chính

489 MLM307 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 1-6 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

490 ECE301 D12 Kinh tế lượng 3 45 C 5 12-20 B1.106 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

491 INE703 D02 Kinh tế vi mô 2 3 45 S 2 2-10 A104 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

492 AMA303 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 2 2-10 B1.201 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

493 ACC301 D06 Nguyên lý kế toán 3 45 S 6 12-20 B1.205 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

7 12-16,19-20 A108
494 INE704 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT
2 13-14 A104

495 MAG322 D01 Quản trị học 3 45 S 4 1-9 B1.401 TĐ QTKD 17/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

496 MLM307 D05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 2 2-7 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

497 ECE301 D13 Kinh tế lượng 3 45 S 5 12-20 B1.105 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

498 INE703 D01 Kinh tế vi mô 2 3 45 C 2 2-10 B1.106 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

499 AMA303 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 S 5 1-9 B1.205 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

Page 104
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

500 ACC301 D07 Nguyên lý kế toán 3 45 C 4 12-20 B1.304 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

501 INE704 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 6 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

502 MAG322 D03 Quản trị học 3 45 C 4 1-9 B1.306 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

503 MLM307 D06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 7 1,3-7 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

7 12-16,19-20 A204
504 ECE301 D14 Kinh tế lượng 3 45 S TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT
4 16-17 A102

505 INE703 D03 Kinh tế vi mô 2 3 45 S 6 1-9 B1.206 TĐ KTQT 15/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

506 AMA303 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 5 1-9 B1.206 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

507 ACC301 D08 Nguyên lý kế toán 3 45 C 6 12-20 B1.203 TĐ KTKT 27/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

7 12-16,19-20
508 INE704 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KDQT
2 13-14

509 MAG322 D02 Quản trị học 3 45 C 2 2-10 B1.203 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT KDQT

510 MLM307 D08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.102 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS

7 12-16,19-20 A204
511 ECE301 D15 Kinh tế lượng 3 45 C TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS
4 16-17 A106

512 AMA303 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 C 6 1-9 B1.204 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS

513 ACC301 D04 Nguyên lý kế toán 3 45 S 4 1-9 B1.303 TĐ KTKT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS

514 MAG322 D04 Quản trị học 3 45 S 5 1-9 B1.302 TĐ QTKD 17/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS

7 12-16,19-20 A201
515 FIN303 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS
2 16-17 A104

516 INE307 D01 Tài chính quốc tế 3 45 C 5 12-20 B1.206 TĐ KTQT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 KTQT KT&KDS

517 MLM307 D09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.103 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

518 ECE301 D16 Kinh tế lượng 3 45 C 3 12-20 B1.201 TĐ BMT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

519 AMA303 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 S 2 2-10 B1.204 TĐ BMT 16/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

520 ACC301 D05 Nguyên lý kế toán 3 45 C 6 1-9 B1.301 TĐ KTKT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

521 MAG322 D05 Quản trị học 3 45 C 5 1-9 B1.304 TĐ QTKD 17/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

7 12-16,19-20
522 FIN303 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C A201 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 KTQT KTQT
2 16-17

523 INE307 D02 Tài chính quốc tế 3 45 S 5 12-20 B1.303 TĐ KTQT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 KTQT KTQT

Page 105
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

524 LAW333 D01 Công pháp quốc tế 2 30 S 2 2-7 B1.101 TĐ LKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

525 MLM307 D22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 12-17 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

526 LAW337 D01 Luật hôn nhân gia đình 2 30 S 3 1-6 B1.106 TĐ LKT 15/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

527 LAW338 D02 Luật Lao động 3 45 S 5 12-20 B1.204 TĐ LKT 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

528 LAW321 D01 Luật tố tụng dân sự 3 45 S 5 1-9 B1.203 TĐ LKT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

529 LAW339 D03 Luật tố tụng hình sự 3 45 S 6 12-20 B1.203 TĐ LKT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

530 LAW704 D03 Soạn thảo văn bản 2 30 S 7 12-16,19 B1.105 TĐ LKT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

531 LAW333 D02 Công pháp quốc tế 2 30 C 2 2-7 B1.401 TĐ LKT 13/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

532 MLM307 D23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 12-17 A107 TĐ LLCT 25/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

533 LAW337 D02 Luật hôn nhân gia đình 2 30 C 3 1-6 B1.105 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

534 LAW338 D03 Luật Lao động 3 45 C 5 12-20 B1.203 TĐ LKT 26/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

535 LAW321 D02 Luật tố tụng dân sự 3 45 C 5 1-9 B1.204 TĐ LKT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

536 LAW339 D04 Luật tố tụng hình sự 3 45 C 4 12-20 B1.205 TĐ LKT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

537 LAW704 D04 Soạn thảo văn bản 2 30 C 7 12-16,19 B1.102 TĐ LKT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

538 LAW333 D03 Công pháp quốc tế 2 30 S 2 13-19 B1.102 TĐ LKT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

539 MLM307 D24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.102 TĐ LLCT 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

540 LAW337 D03 Luật hôn nhân gia đình 2 30 S 7 1,3-7 B1.103 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

541 LAW338 D04 Luật Lao động 3 45 S 6 12-20 B1.202 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

542 LAW321 D03 Luật tố tụng dân sự 3 45 S 3 12-20 B1.205 TĐ LKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

543 LAW339 D01 Luật tố tụng hình sự 3 45 S 6 1-9 B1.302 TĐ LKT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

544 LAW704 D01 Soạn thảo văn bản 2 30 S 3 1-6 B1.202 TĐ LKT 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

545 LAW333 D04 Công pháp quốc tế 2 30 C 2 13-19 B1.101 TĐ LKT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

546 MLM307 D25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 12-17 B1.101 TĐ LLCT 25/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

547 LAW337 D04 Luật hôn nhân gia đình 2 30 C 7 1,3-7 B1.103 TĐ LKT 15/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

Page 106
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

548 LAW338 D05 Luật Lao động 3 45 C 6 12-20 B1.201 TĐ LKT 26/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

549 LAW321 D04 Luật tố tụng dân sự 3 45 C 3 12-20 A202 TĐ LKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 LKT LKT

550 LAW339 D02 Luật tố tụng hình sự 3 45 C 6 1-9 B1.203 TĐ LKT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

551 LAW704 D02 Soạn thảo văn bản 2 30 C 4 1-6 B1.104 TĐ LKT 14/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 LKT LKT

552 ENS311 D01 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 2 2-10 B1.306 TĐ NN 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

553 ENS309 D07 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 5 12-20 C203 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

554 ENS310 D07 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 3 12-20 B1.304 TĐ NN 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

555 ENS312 D01 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 3 1-9 A102 TĐ NN 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

556 CNL306 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 5 1-9 B1.403 TĐ NN 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

557 CNL307 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 45 S 6 12-20 A204 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

558 MLM307 D12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 7 1,3-7 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

559 ENS311 D02 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 2 2-10 B1.303 TĐ NN 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

560 ENS309 D08 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 5 12-20 C204 TĐ NN 25/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

561 ENS310 D08 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S 3 12-20 B1.402 TĐ NN 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

562 ENS312 D02 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 3 1-9 A104 TĐ NN 15/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

563 CNL306 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 C 5 1-9 A105 TĐ NN 17/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA SNAT

564 CNL307 D02 Tiếng Trung Quốc 2 3 45 C 6 12-20 A105 TĐ NN 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA SNAT

565 ENS347 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 4 12-20 B1.201 TĐ NN 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

2 13-20
566 ENS311 D03 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S B1.303 TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM
7 12-13

567 ENS309 D01 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 3 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

568 ENS310 D01 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 6 1-9 B1.403 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

569 ENS312 D03 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 6 1-9 A104 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

570 MLM307 D13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 1-6 B1.103 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

7 1,3-9 B1.404
571 ENS347 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 45 S TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM
5 9 A103

Page 107
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
2 13-20 B1.304
572 ENS311 D04 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM
7 12-13 B1.303

573 ENS309 D02 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 3 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

574 ENS310 D02 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 4 1-9 B1.403 TĐ NN 18/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

575 ENS312 D04 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 6 1-9 B1.404 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

576 MLM307 D14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 1-6 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

7 1,3-9 B1.305
577 ENS347 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C TĐ NN 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 NNA TATM
5 9 B1.101

578 ENS311 D05 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 3 12-20 B1.401 TĐ NN 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

579 ENS309 D03 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 5 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

7 1,3-9 B1.105
580 ENS310 D03 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM
2 8 B1.101

581 ENS312 D05 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 4 1-9 B1.404 TĐ NN 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

582 ENS347 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 4 1-9 B1.302 TĐ NN 17/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

583 ENS311 D06 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 3 12-20 B1.303 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

584 ENS309 D04 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 5 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

7 1,3-9 B1.201
585 ENS310 D04 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C TĐ NN 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM
2 8 B1.402

586 ENS312 D06 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S 6 12-20 B1.403 TĐ NN 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

587 ENS347 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 45 S 5 12-20 B1.106 TĐ NN 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

588 ENS311 D07 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 S 6 12-20 B1.402 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

589 ENS309 D05 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 S 6 1-9 C203 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

590 ENS310 D05 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 S 3 1-9 A103 TĐ NN 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

591 ENS312 D07 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 C 6 12-20 B1.305 TĐ NN 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

592 MLM307 D15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 1-6 B1.102 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

593 ENS347 D06 Kỹ năng thuyết trình 3 45 C 5 12-20 B1.201 TĐ NN 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

594 ENS311 D08 Tiếng Anh 3 - Đọc 3 3 45 C 4 12-20 B1.402 TĐ NN 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

595 ENS309 D06 Tiếng Anh 3 - Nghe 3 3 45 C 6 1-9 C204 TĐ NN 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

Page 108
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

596 ENS310 D06 Tiếng Anh 3 - Nói 3 3 45 C 3 1-9 B1.404 TĐ NN 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 NNA TATM

2 13-20
597 ENS312 D08 Tiếng Anh 3 - Viết 3 3 45 S B1.304 TĐ NN 25/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 NNA TATM
7 19-20

598 JPL301 D01 Tiếng Nhật 1 3 45 S 3 12-20 B1.405 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

599 JPL301 D02 Tiếng Nhật 1 3 45 C 3 12-20 B1.306 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

600 JPL301 D03 Tiếng Nhật 1 3 45 C 4 12-20 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

601 CNL306 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 3 12-20 B1.406 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

602 CNL306 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 C 3 12-20 B1.401 TĐ NN 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

603 CNL306 D05 Tiếng Trung Quốc 1 3 45 S 5 12-20 B1.404 TĐ NN 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 NNA TATM

604 ACC705 D01 Kế toán tài chính 3 45 S 6 1-9 B1.205 TĐ KTKT 13/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

605 MLM307 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 5 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

2 13-20
606 ECE301 D09 Kinh tế lượng 3 45 S B1.406 TĐ BMT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL
4 19-20

607 DIM706 D01 Marketing số 3 45 C 5 12-20 B1.204 TĐ QTKD 30/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

608 MAG309 D01 Quản trị Marketing 3 45 S 4 1-9 B1.402 TĐ QTKD 18/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

609 FIN303 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 2 2-10 B1.205 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

610 SOC303 D07 Tâm lý học 2 30 S 6 12-17 B1.104 TĐ LLCT 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 QTKD DIGITAL

611 ACC705 D04 Kế toán tài chính 3 45 C 6 1-9 B1.201 TĐ KTKT 13/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

612 MLM307 D10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

613 ECE301 D04 Kinh tế lượng 3 45 C 2 2-10 B1.105 TĐ BMT 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

614 MAG309 D04 Quản trị Marketing 3 45 C 4 12-20 B1.306 TĐ QTKD 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

615 FIN303 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 3 12-20 A204 TĐ TC 29/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

616 MAG702 D01 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 45 C 4 1-9 B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

617 LOG708 D01 Kỹ thuật ra quyết định 2 30 S 5 12-17 B1.201 TĐ QTKD 25/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 QTKD LOGISTICS

618 MAG702 D02 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 45 S 4 1-9 B1.201 TĐ QTKD 16/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

619 ACC705 D05 Kế toán tài chính 3 45 C 3 1-9 B1.206 TĐ KTKT 13/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

Page 109
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

620 MLM307 D11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 5 1-6 B1.101 TĐ LLCT 16/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

621 ECE301 D05 Kinh tế lượng 3 45 S 2 2-10 A103 TĐ BMT 18/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

622 MAG309 D05 Quản trị Marketing 3 45 S 4 12-20 B1.205 TĐ QTKD 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

623 FIN303 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 5 12-20 B1.302 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

624 MAG709 D01 Tư duy phản biện 2 30 C 2 13-17,19 B1.401 TĐ QTKD 25/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 QTKD QTKD

625 BAF702 D01 Giới thiệu ngành Công nghệ tài chính 2 30 S 3 12-17 B1.101 TĐ NH 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

626 MLM307 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 6 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

627 INE704 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 6 12-20 A101 TĐ KTQT 29/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

628 FIN303 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 3 1-9 B1.405 TĐ TC 15/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

629 BAF702 D02 Giới thiệu ngành Công nghệ tài chính 2 30 C 3 12-17 B1.101 TĐ NH 27/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

630 MLM307 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 6 1-6 B1.101 TĐ LLCT 14/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

631 INE704 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 5 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

632 FIN303 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 6 12-20 B1.305 TĐ TC 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

2 2-10 C305
633 ITS724 D01 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 S TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC
6 1-3 C301
5 12-20
634 ITS724 D02 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 S C305 TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 TCNH CNTC
3 18-20

635 ITS723 D01 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 5 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

4 1-9 C305
636 ITS710 D02 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S TĐ HTTTQL 13/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC
6 7-9 C301
4 1-9
637 ITS710 D03 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C203 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC
6 7-9

638 SOC303 D01 Tâm lý học 2 30 C 5 1-6 B1.104 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH CNTC

639 BAF309 D01 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 30 S 3 1-6 B1.101 TĐ NH 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

640 MLM307 D26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 4 12-17 B1.102 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH NH

641 INE704 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 4 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

642 FIN303 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 45 C 6 12-20 B1.301 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH NH

643 BAF309 D02 Giới thiệu ngành Ngân hàng 2 30 C 3 1-6 B1.101 TĐ NH 18/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

Page 110
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

644 MLM307 D27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 5 12-17 B1.101 TĐ LLCT 29/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH NH

645 INE704 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 4 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

646 FIN303 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 45 S 4 12-20 B1.302 TĐ TC 29/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH NH

5 12-20 C305
647 ITS724 D03 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 60 C TĐ HTTTQL 25/01/2024 S1 2 TĐ ĐH38 TCNH NH
3 15-17 C201

648 INE302 D01 Kinh tế học quốc tế 3 45 C 3 1-9 B1.302 TĐ KTQT 15/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

649 ITS723 D02 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 5 1-6 B1.102 TĐ HTTTQL 17/11/2023 S1 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

5 1-9
650 ITS710 D04 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C201 TĐ HTTTQL 13/11/2023 2 1 TĐ ĐH38 TCNH NH
3 7-9

651 SOC303 D02 Tâm lý học 2 30 S 5 1-6 B1.103 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH NH

Thị trường tài chính và các định chế


652 FIN302 D07 3 45 S 5 12-20 B1.305 TĐ TC 26/01/2024 5 2 TĐ ĐH38 TCNH NH
tài chính

653 FIN313 D03 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 2 13-19 B1.101 TĐ TC 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

654 ACC705 D06 Kế toán tài chính 3 45 C 6 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 S2 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

655 MLM307 D31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 12-17 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

656 ITS723 D03 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 2 2-7 B1.103 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

Thị trường tài chính và các định chế


657 FIN302 D01 3 45 S 3 1-9 B1.406 TĐ TC 13/11/2023 C1 1 TĐ ĐH38 TCNH TC
tài chính

658 FIN313 D04 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 C 2 13-19 B1.102 TĐ TC 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

659 ACC705 D07 Kế toán tài chính 3 45 S 6 12-20 B1.201 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

660 MLM307 D32 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 12-17 A108 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

661 ITS723 D04 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 2 2-7 B1.402 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

Thị trường tài chính và các định chế


662 FIN302 D02 3 45 C 3 1-9 B1.401 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC
tài chính

663 FIN313 D05 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 7 12-16,19 B1.101 TĐ TC 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

664 ACC705 D08 Kế toán tài chính 3 45 C 4 12-20 B1.106 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

665 MLM307 D33 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 4 12-17 B1.103 TĐ LLCT 29/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

666 ITS723 D05 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 1-6 B1.103 TĐ HTTTQL 18/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

Thị trường tài chính và các định chế


667 FIN302 D03 3 45 S 6 1-9 B1.405 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC
tài chính

Page 111
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
5 12-20
668 ITS710 D05 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 C C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH TC
3 18-20
5 12-20
669 ITS710 D06 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 60 S C205 TĐ HTTTQL 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH TC
3 18-20

670 DAT716 D01 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 C 4 1-6 B1.103 TĐ BMT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

671 DAT716 D02 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 S 4 1-6 B1.104 TĐ BMT 17/11/2023 1 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

672 SOC303 D03 Tâm lý học 2 30 S 4 1-6 B1.105 TĐ LLCT 17/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

673 SOC303 D04 Tâm lý học 2 30 C 4 1-6 B1.105 TĐ LLCT 17/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 TCNH TC

674 FIN311 D01 Thuế 3 45 C 5 12-20 B1.303 TĐ TC 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

675 FIN311 D02 Thuế 3 45 S 5 12-20 B1.306 TĐ TC 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH38 TCNH TC

676 FIN313 D01 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 S 7 1,3-7 B1.101 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

677 ACC705 D09 Kế toán tài chính 3 45 C 5 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 S3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

678 MLM307 D16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 C 3 2-7 A106 TĐ LLCT 16/11/2023 S2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

679 ITS723 D06 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 12-17 B1.102 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

680 INE704 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 C 5 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

Thị trường tài chính và các định chế


681 FIN302 D04 3 45 C 6 1-9 B1.306 TĐ TC 13/11/2023 C2 1 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN
tài chính

682 SOC303 D08 Tâm lý học 2 30 C 4 12-17 B1.104 TĐ LLCT 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH38 TCNH TC&QTDN

683 FIN313 D02 Giới thiệu ngành Tài chính 2 30 C 7 1,3-7 B1.101 TĐ TC 17/11/2023 3 1 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR

684 ACC705 D10 Kế toán tài chính 3 45 S 4 12-20 B1.105 TĐ KTKT 27/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR

685 MLM307 D17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 S 3 1-6 B1.104 TĐ LLCT 16/11/2023 S3 1 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR

686 ITS723 D07 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 12-17 B1.102 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR

687 INE704 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 45 S 6 1-9 A101 TĐ KTQT 16/11/2023 4 1 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR

Thị trường tài chính và các định chế


688 FIN302 D05 3 45 S 4 1-9 B1.405 TĐ TC 13/11/2023 C3 1 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR
tài chính

689 DAT716 D03 Phương pháp tối ưu trong kinh tế 2 30 C 4 12-17 B1.103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH38 TCNH TCĐL&QTRR
1-3 2 5-8,13-14
690 GYM301 D02 Học phần GDTC 1 1 30 4-5 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
4-5 7 13
691 ITS723 D08 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 6 13-18 A105 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

Page 112
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

692 MKE308 D03 Nguyên lý Marketing 3 45 C 4 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

693 MAG322 D08 Quản trị học 3 45 S 5 5-8,13-17 A105 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

694 AMA301 D01 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

695 AMA302 D01 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

696 MLM306 D01 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A101 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

4-5 5-8,13-14
697 GYM301 D15 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
1-3 15-20

698 ITS723 D09 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 6 13-18 A108 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

699 MKE308 D07 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

700 MAG322 D09 Quản trị học 3 45 C 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

701 AMA301 D02 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A005 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

702 AMA302 D02 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 B1.405 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

703 MLM306 D02 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
6-8 2 5-8,13-14
704 GYM301 D04 Học phần GDTC 1 1 30 9-10 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
9-10 7 13
705 ITS723 D10 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 S 4 13-18 B1.306 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

706 MKE308 D06 Nguyên lý Marketing 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

707 MAG322 D10 Quản trị học 3 45 S 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

708 AMA301 D04 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

709 AMA302 D03 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A102 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

710 MLM306 D03 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

1-3 5-8,13-14
711 GYM301 D06 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
4-5 15-20

712 ITS723 D11 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 4 13-18 A101 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

713 MKE308 D05 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

714 MAG322 D11 Quản trị học 3 45 C 3 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

715 AMA301 D05 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

Page 113
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

716 AMA302 D04 Toán cao cấp 2 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.204 TĐ BMT 26/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

717 MLM306 D04 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

4-5 5-8,13-14
718 GYM301 D07 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL
1-3 15-20

719 ITS723 D12 Logic ứng dụng trong kinh doanh 2 30 C 3 13-18 A205 TĐ HTTTQL 29/01/2024 C2 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

720 MKE308 D04 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 30/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

721 MAG322 D12 Quản trị học 3 45 S 2 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

722 AMA301 D03 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

723 AMA302 D05 Toán cao cấp 2 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

724 MLM306 D05 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 HTTTQL HTTTQL

1-3 5-8,13-14
725 GYM301 D10 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KT KT
4-5 15-20

726 MES302 D01 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

5 13-20
727 MES303 D01 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A105 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT KT
7 20

728 LAW349 D13 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 13-18 A206 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 KT KT

729 MAG322 D06 Quản trị học 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

730 AMA301 D07 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A207 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

731 MLM306 D06 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT KT
9-10 2 5-8,13-14
732 GYM301 D05 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 KT KT
6-8 7 13
733 MES302 D02 Kinh tế học vi mô 3 45 C 4 5-8,13-17 A007 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

2 13-20
734 MES303 D02 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.404 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KT KT
4 18-19

735 LAW349 D14 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 13-18 A102 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 KT KT

736 MAG322 D07 Quản trị học 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A006 TĐ QTKD 31/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

737 AMA301 D06 Toán cao cấp 1 2 30 C 5 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

738 MLM306 D07 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KT KT

1-3 5-8,13-14
739 GYM301 D18 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
4-5 15-20

Page 114
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
5 14-20 A207
740 LAW304 D01 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
7 15-16 A003

741 MKE308 D11 Nguyên lý Marketing 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

742 LAW349 D01 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

743 AMA301 D19 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 13-19 B1.106 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

744 MLM306 D08 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

4-5 5-8,13-14
745 GYM301 D19 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
1-3 15-20
5 14-20 A205
746 LAW304 D02 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
7 15-16 A105

747 MKE308 D12 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

748 LAW349 D02 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

749 AMA301 D18 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

750 MLM306 D09 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
4-5 2 5-8,13-14
751 GYM301 D03 Học phần GDTC 1 1 30 1-3 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
1-3 7 13
5 14-20 A206
752 LAW304 D03 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
7 15-16 A106

753 MKE308 D13 Nguyên lý Marketing 3 45 S 5 5-8,13-17 A008 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

754 LAW349 D03 Pháp luật đại cương 2 30 C 7 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

755 AMA301 D20 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 13-18 A103 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

756 MLM306 D10 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A105 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

6-8 5-8,13-14
757 GYM301 D20 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
9-10 15-20
3 15-20
758 LAW304 D04 Luật kinh doanh 3 45 S A001 TĐ LKT 26/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
6 17-19

759 MKE308 D14 Nguyên lý Marketing 3 45 C 5 5-8,13-17 A007 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

760 LAW349 D04 Pháp luật đại cương 2 30 S 3 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

761 AMA301 D21 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 13-18 B1.404 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

762 MLM306 D11 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

6-8 5-8,13-14
763 GYM301 D12 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
9-10 15-20

Page 115
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
3 15-20 A105
764 LAW304 D05 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT
6 17-19 A104

765 MKE308 D15 Nguyên lý Marketing 3 45 S 6 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 31/01/2024 S3 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

766 LAW349 D05 Pháp luật đại cương 2 30 C 3 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

767 AMA301 D22 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.203 TĐ BMT 30/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

768 MLM306 D12 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

769 SOC301 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 S 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

770 SOC301 D02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 C 4 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

771 MLM305 D01 Logic học 2 30 S 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

772 SOC303 D05 Tâm lý học 2 30 S 3 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

773 SOC303 D06 Tâm lý học 2 30 C 3 5-8,13-14 A003 TĐ LLCT 25/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 KTQT KTQT

1-3 5-8,13-14
774 GYM301 D22 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
4-5 15-20

775 MES302 D03 Kinh tế học vi mô 3 45 C 3 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

6 13-20
776 MES303 D03 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A108 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
4 20

777 MLM305 D02 Logic học 2 30 C 7 5-8,13-14 A001 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

778 LAW301 D01 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 4 5-8,13-14 A003 TĐ LKT 25/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

779 LAW332 D02 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 6 13-18 A201 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

780 MLM306 D17 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 2 5-8,13-17 A107 TĐ LLCT 31/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

4-5 5-8,13-14
781 GYM301 D11 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
1-3 15-20

782 MES302 D04 Kinh tế học vi mô 3 45 S 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

3 13-20
783 MES303 D04 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A103 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
6 20

784 MLM305 D03 Logic học 2 30 C 4 5-8,13-14 A002 TĐ LLCT 29/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

785 LAW301 D02 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

786 LAW332 D01 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 6 13-18 A106 TĐ LKT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

787 MLM306 D19 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

Page 116
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
1-3 5-8,13-14
788 GYM301 D14 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
4-5 15-20

789 MES302 D05 Kinh tế học vi mô 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

2 13-20
790 MES303 D05 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
4 18-19

791 MLM305 D05 Logic học 2 30 C 6 13-18 A107 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

792 LAW301 D03 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 C 5 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

793 LAW332 D03 Nhập môn ngành Luật 2 30 S 2 13-19 B1.104 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

794 MLM306 D18 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

6-8 5-8,13-14
795 GYM301 D08 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
9-10 15-20

796 MES302 D06 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

6 13-20
797 MES303 D06 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A203 TĐ KTQT 29/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 LKT LKT
4 20

798 MLM305 D04 Logic học 2 30 S 6 13-18 A104 TĐ LLCT 29/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

799 LAW301 D04 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 30 S 3 5-8,13-14 A206 TĐ LKT 25/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

800 LAW332 D04 Nhập môn ngành Luật 2 30 C 2 13-19 B1.103 TĐ LKT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

801 MLM306 D20 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A205 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 LKT LKT

802 ELI308 D07 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 7 13-16,19-20 B1.201 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

803 ENS303 D01 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

804 ENS301 D01 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

805 ENS302 D01 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A108 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

806 ENS304 D01 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

9-10 5-8,13-14
807 GYM301 D13 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA
6-8 15-20

808 MLM306 D14 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A007 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

809 ELI308 D02 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 2 13-19 B1.104 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

810 ENS303 D02 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A201 TĐ NN 25/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

811 ENS301 D02 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 3 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 S2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

Page 117
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

812 ENS302 D02 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A008 TĐ NN 27/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

813 ENS304 D02 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A006 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

1-3 5-8,13-14
814 GYM301 D28 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA
4-5 15-20

815 MLM306 D13 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A203 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

816 ELI308 D03 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 3 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

817 ENS303 D03 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A104 TĐ NN 25/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

818 ENS301 D03 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

819 ENS302 D03 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A005 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

820 ENS304 D04 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

821 ELI308 D04 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 3 13-18 B1.403 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

822 ENS303 D04 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A107 TĐ NN 25/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

823 ENS301 D04 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 2 5-8,13-17 C203 TĐ NN 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

824 ENS302 D04 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 3 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

825 ENS304 D03 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A008 TĐ NN 31/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

826 ELI308 D08 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 7 13-16,19-20 B1.103 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

827 ENS303 D05 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 6 5-8,13-17 A007 TĐ NN 25/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

828 ENS301 D05 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 5 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

829 ENS302 D05 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 4 5-8,13-17 A202 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

830 ENS304 D06 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

9-10 5-8,13-14
831 GYM301 D09 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA
6-8 15-20

832 MLM306 D15 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A008 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

833 ELI308 D06 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 C 5 13-18 A102 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

834 ENS303 D06 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 6 5-8,13-17 A004 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

835 ENS301 D06 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 4 5-8,13-17 C204 TĐ NN 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

Page 118
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

836 ENS302 D06 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A007 TĐ NN 27/01/2024 3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

837 ENS304 D05 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A201 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

838 ELI308 D05 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 5 13-18 A101 TĐ NN 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

839 ENS303 D07 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 S 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

840 ENS301 D08 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

841 ENS302 D07 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A006 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

842 ENS304 D07 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A007 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

4-5 5-8,13-14
843 GYM301 D23 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 NNA NNA
1-3 15-20

844 MLM306 D16 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A201 TĐ LLCT 31/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

845 ELI308 D01 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 30 S 2 13-19 B1.105 TĐ NN 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

846 ENS303 D08 Tiếng Anh 1 - Đọc 1 3 45 C 2 5-8,13-17 A005 TĐ NN 25/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

847 ENS301 D07 Tiếng Anh 1 - Nghe 1 3 45 S 7 5-8,13-16,19 C203 TĐ NN 26/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

848 ENS302 D08 Tiếng Anh 1 - Nói 1 3 45 S 5 5-8,13-17 A106 TĐ NN 27/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

849 ENS304 D08 Tiếng Anh 1 - Viết 1 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A003 TĐ NN 31/01/2024 4 1 2 TĐ ĐH39 NNA NNA

6-8 5-8,13-14
850 GYM301 D26 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
9-10 15-20
5 14-20 A205
851 LAW304 D06 Luật kinh doanh 3 45 S TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
2 15-16 A101

852 MKE308 D08 Nguyên lý Marketing 3 45 S 3 5-8,13-17 A004 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

853 LAW349 D15 Pháp luật đại cương 2 30 C 2 5-8,13-14 A008 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

854 AMA301 D08 Toán cao cấp 1 2 30 C 7 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

855 AMA302 D08 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.401 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

856 MLM306 D21 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 6 5-8,13-17 A008 TĐ LLCT 27/01/2024 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

6-8 5-8,13-14
857 GYM301 D24 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
9-10 15-20
3 14-20
858 LAW304 D07 Luật kinh doanh 3 45 S A107 TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
6 18-19

859 MKE308 D09 Nguyên lý Marketing 3 45 C 3 5-8,13-17 A005 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

Page 119
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

860 LAW349 D16 Pháp luật đại cương 2 30 S 2 5-8,13-14 A201 TĐ LKT 30/01/2024 C3 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

861 AMA301 D09 Toán cao cấp 1 2 30 C 6 5-8,13-14 A002 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

862 AMA302 D07 Toán cao cấp 2 2 30 C 5 13-18 A104 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

863 MLM306 D22 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 27/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

6-8 5-8,13-14
864 GYM301 D16 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
9-10 15-20
2 14-20 B1.205
865 LAW304 D08 Luật kinh doanh 3 45 C TĐ LKT 26/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD
4 15-17 B1.202

866 MKE308 D10 Nguyên lý Marketing 3 45 S 4 5-8,13-17 A006 TĐ QTKD 30/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

867 LAW349 D17 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A208 TĐ LKT 30/01/2024 5 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

868 AMA301 D10 Toán cao cấp 1 2 30 S 7 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 25/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

869 AMA302 D06 Toán cao cấp 2 2 30 C 6 13-18 A202 TĐ BMT 26/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

870 MLM306 D23 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A103 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 QTKD QTKD

9-10 5-8,13-14
871 GYM301 D21 Học phần GDTC 1 1 30 6 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6-8 15-20

872 MES302 D07 Kinh tế học vi mô 3 45 C 2 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

5 13-20
873 MES303 D08 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A106 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
7 19

874 LAW349 D06 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

875 AMA301 D11 Toán cao cấp 1 2 30 S 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

876 AMA302 D10 Toán cao cấp 2 2 30 C 4 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

877 MLM306 D24 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 3 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

9-10 5-8,13-14
878 GYM301 D27 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6-8 15-20

879 MES302 D08 Kinh tế học vi mô 3 45 C 7 5-8,13-16,19 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

5 13-20 A206
880 MES303 D07 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
7 19 A101

881 LAW349 D07 Pháp luật đại cương 2 30 C 4 5-8,13-14 A004 TĐ LKT 27/01/2024 5 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

882 AMA301 D12 Toán cao cấp 1 2 30 C 2 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

883 AMA302 D09 Toán cao cấp 2 2 30 S 4 13-18 B1.402 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

Page 120
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC

884 MLM306 D25 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 3 5-8,13-17 A207 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

9-10 5-8,13-14
885 GYM301 D17 Học phần GDTC 1 1 30 3 Sân TĐ GDTC 23/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6-8 15-20

886 MES302 D09 Kinh tế học vi mô 3 45 S 6 5-8,13-17 A004 TĐ KTQT 26/01/2024 S3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

2 13-20
887 MES303 D09 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.405 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
4 18-19

888 LAW349 D09 Pháp luật đại cương 2 30 C 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

889 AMA301 D13 Toán cao cấp 1 2 30 S 3 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

890 AMA302 D11 Toán cao cấp 2 2 30 S 5 13-18 A103 TĐ BMT 31/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

891 MLM306 D27 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 4 5-8,13-17 A206 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

6-8 5-8,13-14
892 GYM301 D29 Học phần GDTC 1 1 30 5 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
9-10 15-20

893 MES302 D10 Kinh tế học vi mô 3 45 C 6 5-8,13-17 A003 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

2 13-20
894 MES303 D10 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
4 18-19

895 LAW349 D08 Pháp luật đại cương 2 30 S 5 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

896 AMA301 D14 Toán cao cấp 1 2 30 C 3 5-8,13-14 A001 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

897 AMA302 D12 Toán cao cấp 2 2 30 S 2 13-19 B1.202 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

898 MLM306 D26 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 4 5-8,13-17 A106 TĐ LLCT 30/01/2024 3 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

9-10 5-8,13-14
899 GYM301 D25 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6-8 15-20

900 MES302 D12 Kinh tế học vi mô 3 45 C 5 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

3 13-20
901 MES303 D12 Kinh tế học vĩ mô 3 45 C A104 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6 20

902 LAW349 D10 Pháp luật đại cương 2 30 S 6 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

903 AMA301 D15 Toán cao cấp 1 2 30 S 4 5-8,13-14 A004 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

904 AMA302 D13 Toán cao cấp 2 2 30 C 2 13-19 B1.201 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

905 MLM306 D28 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

4-5 5-8,13-14
906 GYM301 D01 Học phần GDTC 1 1 30 4 Sân TĐ GDTC 24/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
1-3 15-20

907 MES302 D11 Kinh tế học vi mô 3 45 S 5 5-8,13-17 A006 TĐ KTQT 26/01/2024 C1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

Page 121
ĐỢT
LỚP SỐ CƠ SỞ KHOA NGÀY CA PHÒNG CƠ SỞ CHUYÊN
STT MÃ HP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN GĐ HỌC THI/ KHÓA NGÀNH
HP TIẾT HỌC QL THI THI THI THI NGÀNH
HỌC
6 13-20
908 MES303 D11 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S A203 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
2 20

909 LAW349 D11 Pháp luật đại cương 2 30 C 6 5-8,13-14 A001 TĐ LKT 27/01/2024 C3 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

910 AMA301 D16 Toán cao cấp 1 2 30 C 4 5-8,13-14 A006 TĐ BMT 30/01/2024 1 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

911 AMA302 D14 Toán cao cấp 2 2 30 S 3 13-18 A105 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

912 MLM306 D29 Triết học Mác - Lênin 3 45 C 5 5-8,13-17 A204 TĐ LLCT 30/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
9-10 2 5-8,13-14
913 GYM301 D30 Học phần GDTC 1 1 30 6-8 2 15-20 Sân TĐ GDTC 22/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
6-8 7 13
914 MES302 D13 Kinh tế học vi mô 3 45 S 4 5-8,13-17 A005 TĐ KTQT 26/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

2 13-20
915 MES303 D13 Kinh tế học vĩ mô 3 45 S B1.206 TĐ KTQT 29/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH
7 19-20

916 LAW349 D12 Pháp luật đại cương 2 30 S 7 5-8,13-14 A002 TĐ LKT 30/01/2024 C2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

917 AMA301 D17 Toán cao cấp 1 2 30 S 5 5-8,13-14 A003 TĐ BMT 30/01/2024 2 1 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

918 AMA302 D15 Toán cao cấp 2 2 30 C 3 13-18 A101 TĐ BMT 31/01/2024 4 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

919 MLM306 D30 Triết học Mác - Lênin 3 45 S 6 5-8,13-17 A202 TĐ LLCT 31/01/2024 2 2 TĐ ĐH39 TCNH TCNH

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO


- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCLĐT, VP, QTTS, TCKT, T.Tra, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH (đăng website), (đã ký)
- Lưu: PĐT.

Nguyễn Thị Huỳnh Uyên

Page 122
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM

PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM4B

PM PM

PM

PM4B

Page 123
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM4B

PM PM

PM

PM

PM1B

PM1B

Tự chọn hướng quản trị và


chuyên ngành thương mại quốc tế

Tự chọn hướng quản lý và


chuyên ngành phân tích chính sách
Tự chọn hướng quản trị và
PM1B
chuyên ngành thương mại quốc tế

Tự chọn hướng quản lý và


chuyên ngành phân tích chính sách
Page 124
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn hướng quản lý và
chuyên ngành phân tích chính sách

PM

PM

Page 125
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM

PM

PM

Page 126
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM
PM
PM
PM
PM
PM
PM
PM
PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

PM PM

Bóng bàn 3

Bóng bàn 3

Cầu lông 3

Cầu lông 3

Bóng chuyền 3
Page 127
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Bóng chuyền 3

Cầu lông 3

Cầu lông 3

Bóng bàn 3

Bóng bàn 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Karate 3

Karate 3

Bóng chuyền 3

Bóng chuyền 3

Bóng đá 3

Bóng đá 3

Bóng đá 3

Karate 3

Cầu lông 3

Cầu lông 3

HTTTKD&CDS-01 PM

Page 128
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTKD&CDS-01 PM PM

HTTTKD&CDS-01 PM4B

HTTTKD&CDS-01 PM PM

HTTTKD&CDS-01 PM

HTTTKD&CDS-01 PM

Nên vào nhóm


Tự chọn ngành
HTTTKD&CDS-01

KHDLTKD-01 PM4B

KHDLTKD-01 PM PM

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01 PM PM

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01

QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT-01

QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT-02

QTTMĐT-02 PM

Page 129
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT-02 PM

Nên vào nhóm QTTMĐT-


Tự chọn ngành
02
Nên vào nhóm QTTMĐT-
Tự chọn ngành
01

KT-01

KT-01 PM

KT-01

KT-01 PM

KT-01

KT-02

KT-02 PM

KT-02

KT-02 PM

KT-02

KT-03

KT-03 PM

KT-03

KT-03 PM

KT-03

Tự chọn
Nên vào nhóm KT-01
chuyên ngành
Tự chọn
Nên vào nhóm KT-02
chuyên ngành
Tự chọn
Nên vào nhóm KT-03
chuyên ngành
Tự chọn
PM Nên vào nhóm KT-02
chuyên ngành
Tự chọn
Nên vào nhóm KT-01
chuyên ngành

Page 130
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn
Nên vào nhóm KT-03
chuyên ngành

KDQT-01

KDQT-01 PM5B

KDQT-01

KDQT-01

KDQT-01

KDQT-01

KDQT-02

KDQT-02 PM5B

KDQT-02

KDQT-02

KDQT-02

KDQT-02

KDQT-03

KDQT-03 PM5B

KDQT-03

KDQT-03

KDQT-03

KDQT-03

Tự chọn
Nên vào nhóm KDQT-03
chuyên ngành
Tự chọn
Nên vào nhóm KDQT-01
chuyên ngành

Page 131
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn
Nên vào nhóm KDQT-02
chuyên ngành

KTQT-01

Tự chọn hướng quản trị và


KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

KTQT-01

KTQT-01

Tự chọn hướng quản trị và


KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế
Tự chọn hướng quản trị và
KTQT-01 PM1B Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế
Tự chọn hướng quản trị và
KTQT-01 Nên vào nhóm KTQT-01
chuyên ngành thương mại quốc tế

LKT-01

LKT-01

LKT-01

LKT-02

LKT-02

LKT-02

hướng hoạt động


tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

hướng hoạt động


tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

Page 132
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-01,02

PM tự chọn ngành hướng Quản trị DN Nên vào nhóm LKT-02

hướng hoạt động


tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

hướng hoạt động


tự chọn ngành Nên vào nhóm LKT-01
TCNH

NNA-01

NNA-01

NNA-01

NNA-01 PM

NNA-02

NNA-02

NNA-02

NNA-02 PM

NNA-03

NNA-03

NNA-03

NNA-03 PM

NNA-04

NNA-04

NNA-04

NNA-04 PM

NNA-05

NNA-05

Page 133
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA-05

NNA-05 PM

NNA-06

NNA-06

NNA-06

NNA-06 PM

Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-01
ngành
Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-02
ngành
Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-05
ngành
Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-06
ngành
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-06
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-01
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-02
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-03
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-05
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm NNA-04
cương
Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-03
ngành
Tự chọn cơ sở
Nên vào nhóm NNA-04
ngành

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-06

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-03

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-04

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-05

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-01

Tự chọn ngành Nên vào nhóm NNA-02

Page 134
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-02

DIGITAL-02

DIGITAL-02

DIGITAL-02

DIGITAL-02

Tự chọn CS Nên vào nhóm DIGITAL-


PM
ngành 01
Nên vào nhóm DIGITAL-
Tự chọn ngành
02
Tự chọn CS Nên vào nhóm DIGITAL-
ngành 02
Nên vào nhóm DIGITAL-
PM Tự chọn ngành
01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

Nên vào nhóm


PM1B Tự chọn ngành
LOGISTICS-01

QTKD-01

QTKD-01

QTKD-01

Page 135
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD-01

QTKD-01

Tự chọn cơ sở
PM Nên vào nhóm QTKD-01
ngành
Tự chọn cơ sở
PM Nên vào nhóm QTKD-01
ngành

PM4B PM Tự chọn ngành Nên vào nhóm QTKD-01

CNTC-01 PM4B

CNTC-01 PM

CNTC-01 PM

CNTC-01 PM

CNTC-01

CNTC-01 PM

CNTC-02 PM4B

CNTC-02 PM

CNTC-02 PM

CNTC-02 PM

CNTC-02

CNTC-02 PM

Tự chọn ngành Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-02

Tự chọn cơ sở
PM Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành

Tự chọn ngành Tổ hợp 1 Nên vào nhóm CNTC-01

PM Tự chọn ngành Tổ hợp 2 Nên vào nhóm CNTC-02

Tự chọn cơ sở
Tổ hợp 3 Nên vào nhóm CNTC-01,02
ngành

Page 136
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NH-01 PM

NH-01

NH-01 PM

NH-01 PM

NH-01

NH-01

NH-02 PM

NH-02

NH-02 PM

NH-02 PM

NH-02

NH-02

PM Tự chọn ngành hướng Chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01

Tự chọn ngành hướng Ngân hàng số Nên vào nhóm NH-02

TC-01

TC-01 PM

TC-01 PM

TC-01 PM

TC-02

TC-02 PM

TC-02 PM

TC-02 PM

TC-03

TC-03 PM

Page 137
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TC-03 PM

TC-03 PM

TC-04

TC-04 PM

TC-04 PM

TC-04 PM

TC-05

TC-05 PM

TC-05 PM

TC-05 PM

Tự chọn Tài chính định lượng


PM Nên vào nhóm TC-05,
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
PM Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
PM Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
Nên vào nhóm TC-04
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính định lượng
Nên vào nhóm TC-05
chuyên ngành và quản trị rủi ro
Tự chọn Tài chính và quản trị
PM Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
PM Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
PM Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-03
chuyên ngành doanh nghiệp

Page 138
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-02
chuyên ngành doanh nghiệp
Tự chọn Tài chính và quản trị
Nên vào nhóm TC-01
chuyên ngành doanh nghiệp

Bóng đá 1

Bóng đá 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng đá 1

Bóng đá 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng bàn 1

Bóng bàn 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng bàn 1

Bóng bàn 1

Page 139
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Karate 1

Karate 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Karate 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Cầu lông 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

Bóng chuyền 1

PM

PM

PM

PM

Page 140
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

PM PM

PM PM

PM PM

HTTTKD&CDS-01 PM PM

HTTTKD&CDS-01 PM

HTTTKD&CDS-01

HTTTKD&CDS-01 PM PM

HTTTKD&CDS-01 PM

HTTTKD&CDS-01

HTTTKD&CDS-02 PM PM

HTTTKD&CDS-02 PM

HTTTKD&CDS-02

HTTTKD&CDS-02 PM PM

HTTTKD&CDS-02 PM

HTTTKD&CDS-02

Tự chọn đại Nên vào nhóm


PM
cương HTTTKD&CDS-01
Tự chọn đại Nên vào nhóm
cương HTTTKD&CDS-02

KHDLTKD-01 PM PM

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01 PM

KHDLTKD-01

KHDLTKD-01 PM

Page 141
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT-01

QTTMĐT-01 PM PM

QTTMĐT-01 PM

QTTMĐT-01

QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT-02 PM

QTTMĐT-02

QTTMĐT-02 PM PM

QTTMĐT-02 PM

QTTMĐT-02

QTTMĐT-03 PM PM

QTTMĐT-03 PM

QTTMĐT-03

QTTMĐT-03 PM PM

QTTMĐT-03 PM

QTTMĐT-03

Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-


PM
cương 01
Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-
cương 02
Tự chọn đại Nên vào nhóm QTTMĐT-
PM4B PM
cương 03

KT-01 PM

KT-01 PM

KT-01 PM

Page 142
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KT-01 PM

KT-01

KT-01 PM

KT-01 PM

KT-02 PM

KT-02 PM

KT-02 PM

KT-02

KT-02 PM

KT-02 PM

Tự chọn cơ sở
PM PM Hướng hiện đại Nên vào nhóm KT-02
ngành
Tự chọn cơ sở
PM PM Hướng hiện đại Nên vào nhóm KT-01,02
ngành
Tự chọn cơ sở
PM Hướng truyền thống Nên vào nhóm KT-01
ngành

KDQT-01 PM

KDQT-01

KDQT-01

KDQT-01

KDQT-01 PM

KDQT-01 PM2B

KDQT-01 PM

KDQT-02 PM

KDQT-02

KDQT-02

KDQT-02

Page 143
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KDQT-02 PM

KDQT-02 PM2B

KDQT-02 PM

KDQT-03 PM

KDQT-03

KDQT-03

KDQT-03

KDQT-03 PM

KDQT-03 PM2B

KDQT-03 PM

KT&KDS-01 PM

KT&KDS-01

KT&KDS-01

KT&KDS-01 PM

KT&KDS-01 PM

KT&KDS-01 PM

KT&KDS-01

KTQT-01 PM

KTQT-01

KTQT-01

KTQT-01 PM

KTQT-01 PM

KTQT-01 PM

KTQT-01

Page 144
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

LKT-01

LKT-01 PM

LKT-01 PM

LKT-01 PM

LKT-01 PM

LKT-01

LKT-01

LKT-02

LKT-02 PM

LKT-02 PM

LKT-02 PM

LKT-02 PM

LKT-02

LKT-02

LKT-03

LKT-03 PM

LKT-03 PM

LKT-03 PM

LKT-03 PM

LKT-03

LKT-03

LKT-04

LKT-04 PM

LKT-04 PM

Page 145
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

LKT-04 PM

LKT-04 PM

LKT-04

LKT-04

SNAT-01

SNAT-01 PM PM

SNAT-01 VĐ

SNAT-01

SNAT-01

SNAT-01

SNAT-01,02 PM

SNAT-02

SNAT-02 PM PM

SNAT-02 VĐ

SNAT-02

SNAT-02

SNAT-02

TATM-01 VĐ

TATM-01

TATM-01 PM PM

TATM-01 VĐ

TATM-01

TATM-01,04 PM

TATM-02 VĐ

Page 146
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TATM-02

TATM-02 PM PM

TATM-02 VĐ

TATM-02

TATM-02,03 PM

TATM-03 VĐ

TATM-03

TATM-03 PM PM

TATM-03 VĐ

TATM-03

TATM-04 VĐ

TATM-04

TATM-04 PM PM

TATM-04 VĐ

TATM-04

TATM-05 VĐ

TATM-05

TATM-05 PM PM

TATM-05 VĐ

TATM-05

TATM-05,06 PM

TATM-06 VĐ

TATM-06

TATM-06 PM PM

Page 147
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TATM-06 VĐ

TATM-06

Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-04
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-05
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-06
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-01
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-02
cương
Tự chọn đại
Nên vào nhóm TATM-03
cương

DIGITAL-01 PM

DIGITAL-01 PM

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-01

DIGITAL-01 PM

Tự chọn đại Nên vào nhóm DIGITAL-


PM
cương 01

LOGISTICS-01 PM

LOGISTICS-01 PM

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01

LOGISTICS-01 PM

Tự chọn cơ sở Nên vào nhóm


PM
ngành LOGISTICS-01
Tự chọn đại Nên vào nhóm
cương LOGISTICS-01

QTKD-01 PM

QTKD-01 PM

Page 148
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD-01 PM

QTKD-01

QTKD-01

QTKD-01 PM

Tự chọn đại
Nên vào nhóm QTKD-01
cương

CNTC-01

CNTC-01 PM

CNTC-01 PM2B

CNTC-01 PM

CNTC-02

CNTC-02 PM

CNTC-02 PM2B

CNTC-02 PM

Tự chọn cơ sở
PM PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-02
ngành
Tự chọn cơ sở
PM PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành
Tự chọn đại
PM Nên vào nhóm CNTC-02
cương
Tự chọn cơ sở
PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-01
ngành
Tự chọn cơ sở
PM Tổ hợp 1,2,3 Nên vào nhóm CNTC-02
ngành
Tự chọn đại
PM Nên vào nhóm CNTC-01
cương

NH-01

NH-01 PM

NH-01 PM2B

NH-01 PM

NH-02

Page 149
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NH-02 PM

NH-02 PM2B

NH-02 PM

Tự chọn cơ sở
PM PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
ngành
Tự chọn cơ sở
Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
ngành
Tự chọn đại
PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
cương
Tự chọn cơ sở
PM Hướng NH số Nên vào nhóm NH-02
ngành
Tự chọn đại
PM Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
cương
Tự chọn cơ sở
PM Hướng chuyên sâu Nên vào nhóm NH-01
ngành

TC-01

TC-01 PM

TC-01 PM

TC-01 PM

TC-01 PM

TC-02

TC-02 PM

TC-02 PM

TC-02 PM

TC-02 PM

TC-03

TC-03 PM

TC-03 PM

TC-03 PM

TC-03 PM

Page 150
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)
Tự chọn cơ sở Hướng
PM Nên vào nhóm TC-01,02,03
ngành TCĐL&QTRR
Tự chọn cơ sở Hướng
PM Nên vào nhóm TC-03
ngành TCĐL&QTRR
Tự chọn đại Hướng
Nên vào nhóm TC-03
cương TCĐL&QTRR
Tự chọn đại Hướng
Nên vào nhóm TC-01,02
cương TCĐL&QTRR
Tự chọn đại
PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-01
cương
Tự chọn đại
PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-02
cương
Tự chọn cơ sở
PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-01
ngành
Tự chọn cơ sở
PM Hướng TC&QTDN Nên vào nhóm TC-02
ngành

TC&QTDN-01

TC&QTDN-01 PM

TC&QTDN-01 PM

TC&QTDN-01 PM

TC&QTDN-01 PM2B

TC&QTDN-01 PM

Tự chọn đại Nên vào nhóm TC&QTDN-


PM
cương 01

TCĐL&QTRR-01

TCĐL&QTRR-01 PM

TCĐL&QTRR-01 PM

TCĐL&QTRR-01 PM

TCĐL&QTRR-01 PM2B

TCĐL&QTRR-01 PM

Tự chọn đại Nên vào nhóm


cương TCĐL&QTRR-01

HTTTQL-01 Điền kinh 1

HTTTQL-01 PM

Page 151
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL-01 PM

HTTTQL-01 PM

HTTTQL-01

HTTTQL-01

HTTTQL-01 PM

HTTTQL-02 Điền kinh 1

HTTTQL-02 PM

HTTTQL-02 PM

HTTTQL-02 PM

HTTTQL-02

HTTTQL-02

HTTTQL-02 PM

HTTTQL-03 Điền kinh 1

HTTTQL-03 PM

HTTTQL-03 PM

HTTTQL-03 PM

HTTTQL-03

HTTTQL-03

HTTTQL-03 PM

HTTTQL-04 Điền kinh 1

HTTTQL-04 PM

HTTTQL-04 PM

HTTTQL-04 PM

HTTTQL-04

Page 152
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

HTTTQL-04

HTTTQL-04 PM

HTTTQL-05 Điền kinh 1

HTTTQL-05 PM

HTTTQL-05 PM

HTTTQL-05 PM

HTTTQL-05

HTTTQL-05

HTTTQL-05 PM

KT-01 Điền kinh 1

KT-01 PM

KT-01

KT-01 PM

KT-01 PM

KT-01

KT-01 PM

KT-02 Điền kinh 1

KT-02 PM

KT-02

KT-02 PM

KT-02 PM

KT-02

KT-02 PM

KTQT-01 Điền kinh 1

Page 153
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT-01 PM

KTQT-01 PM

KTQT-01 PM

KTQT-01

KTQT-01 PM

KTQT-02 Điền kinh 1

KTQT-02 PM

KTQT-02 PM

KTQT-02 PM

KTQT-02

KTQT-02 PM

KTQT-03 Điền kinh 1

KTQT-03 PM

KTQT-03 PM

KTQT-03 PM

KTQT-03

KTQT-03 PM

KTQT-04 Điền kinh 1

KTQT-04 PM

KTQT-04 PM

KTQT-04 PM

KTQT-04

KTQT-04 PM

KTQT-05 Điền kinh 1

Page 154
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

KTQT-05 PM

KTQT-05 PM

KTQT-05 PM

KTQT-05

KTQT-05 PM

PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-05


cương

PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-03


cương
Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-04
cương

PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-02


cương

PM Tự chọn đại Nên vào nhóm KTQT-01


cương

LKT-01 Điền kinh 1

LKT-01 PM

LKT-01

LKT-01

LKT-01

LKT-01

LKT-01 PM

LKT-02 Điền kinh 1

LKT-02 PM

LKT-02

LKT-02

LKT-02

LKT-02

LKT-02 PM

Page 155
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

LKT-03 Điền kinh 1

LKT-03 PM

LKT-03

LKT-03

LKT-03

LKT-03

LKT-03 PM

LKT-04 Điền kinh 1

LKT-04 PM

LKT-04

LKT-04

LKT-04

LKT-04

LKT-04 PM

NNA-01

NNA-01 PM

NNA-01 PM PM

NNA-01 VĐ

NNA-01

NNA-01,04 Điền kinh 1

NNA-01,04 PM

NNA-02

NNA-02 PM

NNA-02 PM PM

Page 156
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA-02 VĐ

NNA-02

NNA-02,03 Điền kinh 1

NNA-02,03 PM

NNA-03

NNA-03 PM

NNA-03 PM PM

NNA-03 VĐ

NNA-03

NNA-04

NNA-04 PM

NNA-04 PM PM

NNA-04 VĐ

NNA-04

NNA-05

NNA-05 PM

NNA-05 PM PM

NNA-05 VĐ

NNA-05

NNA-05,06 Điền kinh 1

NNA-05,06 PM

NNA-06

NNA-06 PM

NNA-06 PM PM

Page 157
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

NNA-06 VĐ

NNA-06

NNA-07

NNA-07 PM

NNA-07 PM PM

NNA-07 VĐ

NNA-07

NNA-07,08 Điền kinh 1

NNA-07,08 PM

NNA-08

NNA-08 PM

NNA-08 PM PM

NNA-08 VĐ

NNA-08

QTKD-01 Điền kinh 1

QTKD-01 PM

QTKD-01 PM

QTKD-01 PM

QTKD-01

QTKD-01

QTKD-01 PM

QTKD-02 Điền kinh 1

QTKD-02 PM

QTKD-02 PM

Page 158
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

QTKD-02 PM

QTKD-02

QTKD-02

QTKD-02 PM

QTKD-03 Điền kinh 1

QTKD-03 PM

QTKD-03 PM

QTKD-03 PM

QTKD-03

QTKD-03

QTKD-03 PM

TCNH-01 Điền kinh 1

TCNH-01 PM

TCNH-01

TCNH-01 PM

TCNH-01

TCNH-01

TCNH-01 PM

TCNH-02 Điền kinh 1

TCNH-02 PM

TCNH-02

TCNH-02 PM

TCNH-02

TCNH-02

Page 159
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH-02 PM

TCNH-03 Điền kinh 1

TCNH-03 PM

TCNH-03

TCNH-03 PM

TCNH-03

TCNH-03

TCNH-03 PM

TCNH-04 Điền kinh 1

TCNH-04 PM

TCNH-04

TCNH-04 PM

TCNH-04

TCNH-04

TCNH-04 PM

TCNH-05 Điền kinh 1

TCNH-05 PM

TCNH-05

TCNH-05 PM

TCNH-05

TCNH-05

TCNH-05 PM

TCNH-06 Điền kinh 1

TCNH-06 PM

Page 160
GHI GHI GHI CHÚ 5 (TƯ VẤN
GHI CHÚ 3 GHI CHÚ 4 (ĐỊNH
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHỌN NHÓM MÔN TỰ
(TỰ CHỌN) HƯỚNG)
(HỌC PM) (THI PM) CHỌN)

TCNH-06

TCNH-06 PM

TCNH-06

TCNH-06

TCNH-06 PM

TCNH-07 Điền kinh 1

TCNH-07 PM

TCNH-07

TCNH-07 PM

TCNH-07

TCNH-07

TCNH-07 PM

Page 161

You might also like