You are on page 1of 56

THỜI KHÓA BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)

HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

1 202241003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3 Thứ 2 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

2 202241003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3 Thứ 5 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

3 202241003108002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9 Thứ 2 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

4 202241003108002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9 Thứ 5 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

5 202241003110001 1003110 Vật lý 1,2,3,4 Thứ 3 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

6 202241003110001 1003110 Vật lý 1,2,3,4 Thứ 6 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

7 202241003110002 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

8 202241003110002 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 6 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

9 20224AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

10 20224AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 5 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

11 20224AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 4 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

12 20224AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 7 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

1/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

13 20224AT6001002 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 4 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

14 20224AT6001002 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 7 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

15 20224AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 4,5 Thứ 2 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

16 20224AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 4,5 Thứ 5 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

17 20224BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 2 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

18 20224BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 5 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

19 20224BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4 Thứ 2 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

20 20224BM6046001 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4 Thứ 5 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

21 20224BM6046002 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 2 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

22 20224BM6046002 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 5 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

23 20224BM6046003 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10 Thứ 2 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

24 20224BM6046003 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10 Thứ 5 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

25 20224BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 3 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

26 20224BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 6 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

2/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

27 20224BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 4,5 Thứ 3 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

28 20224BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 4,5 Thứ 6 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

29 20224BM6087002 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8 Thứ 3 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

30 20224BM6087002 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8 Thứ 6 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học

31 20224BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

32 20224BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

33 20224BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

34 20224BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

35 20224BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

36 20224BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

37 20224BS6003004 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

38 20224BS6003004 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

39 20224BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

40 20224BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

3/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

41 20224BS6014001 BS6014 Tối ưu và quy hoạch thực nghiệm 1,2,3 Thứ 4 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

42 20224BS6014001 BS6014 Tối ưu và quy hoạch thực nghiệm 1,2,3 Thứ 7 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

43 20224CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

44 20224CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

45 20224CT6001005 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 3 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

46 20224CT6001005 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 6 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

47 20224CT6001006 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 2 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

48 20224CT6001006 CT6001 Hóa học đại cương 9,10,11 Thứ 5 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

49 20224CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9,10 Thứ 4 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

50 20224CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 3 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

51 20224CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 6 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

52 20224CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 3,4,5 Thứ 4 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

53 20224CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 3,4,5 Thứ 7 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

54 20224CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 1,2,3,4 Thứ 2 B3-108 10/07/2023 SV đăng ký học

4/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

55 20224CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9,10 Thứ 2 B3-108 10/07/2023 SV đăng ký học

56 20224CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 4 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

57 20224CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 7 B3-107 10/07/2023 SV đăng ký học

58 20224EE6003001 EE6003 An toàn điện 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

59 20224EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

60 20224EE6008002 EE6008 Cung cấp điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

61 20224EE6008003 EE6008 Cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

62 20224EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 6 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

63 20224EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

64 20224EE6010003 EE6010 Điện tử công suất 13,14,15,16 Thứ 6 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

65 20224EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 4,5 Thứ 2 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

66 20224EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 4,5 Thứ 5 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

67 20224EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 7,8 Thứ 2 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

68 20224EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 7,8 Thứ 5 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

5/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

69 20224EE6016001 EE6016 Điều khiển số 10,11 Thứ 2 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

70 20224EE6016001 EE6016 Điều khiển số 10,11 Thứ 5 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

71 20224EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 4 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

72 20224EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 7 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

73 20224EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 1,2,3 Thứ 2 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

74 20224EE6036002 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

75 20224EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 4 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

76 20224EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 7 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

77 20224EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 9,10,11 Thứ 4 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

78 20224EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 9,10,11 Thứ 7 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

79 20224EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15 Thứ 2 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

80 20224EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15 Thứ 5 A7-325 10/07/2023 SV đăng ký học

81 20224EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

82 20224EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

6/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

83 20224EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 9,10,11 Thứ 3 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

84 20224EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 9,10,11 Thứ 6 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

85 20224EE6039003 EE6039 Mạch điện 1 13,14,15 Thứ 3 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

86 20224EE6039003 EE6039 Mạch điện 1 13,14,15 Thứ 6 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

87 20224EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

88 20224EE6040002 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

89 20224EE6040003 EE6040 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học
A7-433
90 20224EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 2 (Phòng TH K. 10/07/2023 SV đăng ký học
Điện)
A7-433
91 20224EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 5 (Phòng TH K. 10/07/2023 SV đăng ký học
Điện)
A7-433
92 20224EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11 Thứ 2 (Phòng TH K. 10/07/2023 SV đăng ký học
Điện)
A7-433
93 20224EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11 Thứ 5 (Phòng TH K. 10/07/2023 SV đăng ký học
Điện)
94 20224EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 3 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

95 20224EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 6 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

96 20224EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

7/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

97 20224EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

98 20224FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 1,2,3 Thứ 2 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

99 20224FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 1,2,3 Thứ 5 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

100 20224FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 2 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

101 20224FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 5 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

102 20224FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 2 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

103 20224FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 5 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

104 20224FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 4,5 Thứ 2 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

105 20224FE6012001 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 4,5 Thứ 5 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

106 20224FE6012002 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 2 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

107 20224FE6012002 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp 7,8 Thứ 5 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

108 20224FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3 Thứ 4 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

109 20224FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3 Thứ 7 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

110 20224FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 9,10,11 Thứ 4 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

8/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

111 20224FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 9,10,11 Thứ 7 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học

112 20224FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 2 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

113 20224FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 5 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

114 20224FE6017004 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 3 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

115 20224FE6017004 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15 Thứ 6 A9-309 10/07/2023 SV đăng ký học

116 20224FE6025001 FE6025 Mạng máy tính và truyền thông 1,2,3 Thứ 2 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

117 20224FE6025001 FE6025 Mạng máy tính và truyền thông 1,2,3 Thứ 5 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

118 20224FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 4,5 Thứ 2 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

119 20224FE6030001 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp 4,5 Thứ 5 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

120 20224FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 4,5 Thứ 3 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

121 20224FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 4,5 Thứ 6 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

122 20224FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

123 20224FE6042001 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 6 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

124 20224FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

9/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

125 20224FE6042002 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 6 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

126 20224FE6042003 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 13,14,15 Thứ 3 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

127 20224FE6042003 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử 13,14,15 Thứ 6 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

128 20224FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

129 20224FE6043001 FE6043 Vi điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A8-301 10/07/2023 SV đăng ký học

130 20224FE6046001 FE6046 Xử lý tín hiệu số 1,2,3,4 Thứ 6 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

131 20224FE6046002 FE6046 Xử lý tín hiệu số 7,8,9,10 Thứ 6 A9-404 10/07/2023 SV đăng ký học

132 20224FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

133 20224FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

134 20224FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

135 20224FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

136 20224FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

137 20224FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

138 20224FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

10/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

139 20224FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

140 20224FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

141 20224FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

142 20224FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

143 20224FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

144 20224FL6095002 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

145 20224FL6095002 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

146 20224FL6095003 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

147 20224FL6095003 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-606 10/07/2023 SV đăng ký học

148 20224FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

149 20224FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

150 20224FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 2 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

151 20224FL6096002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

152 20224FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 2 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

11/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

153 20224FL6096003 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 13,14,15,16 Thứ 5 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

154 20224FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

155 20224FL6128001 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

156 20224FL6128002 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

157 20224FL6128002 FL6128 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

158 20224FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

159 20224FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

160 20224FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

161 20224FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học

162 20224FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học

163 20224FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
164 20224FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
165 20224FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
166 20224FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
167 20224FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
168 20224FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
169 20224FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
170 20224FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
171 20224FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học

12/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

172 20224FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
173 20224FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
174 20224FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
175 20224FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
176 20224FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
177 20224FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-609 10/07/2023 SV đăng ký học
178 20224FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

179 20224FL6134001 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

180 20224FL6134002 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
181 20224FL6134002 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
182 20224FL6134003 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
183 20224FL6134003 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
184 20224FL6134004 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
185 20224FL6134004 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

186 20224FL6134005 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

187 20224FL6134005 FL6134 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

188 20224FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học
189 20224FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1,2,3,4 Thứ 7 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

190 20224FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

191 20224FL6135002 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 7 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

192 20224FL6135003 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

13/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

193 20224FL6135003 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A7-610 10/07/2023 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa


194 20224FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 2 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
195 20224FL6137001 FL6137 1,2,3,4 Thứ 5 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
196 20224FL6137002 FL6137 7,8,9,10 Thứ 2 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
197 20224FL6137002 FL6137 7,8,9,10 Thứ 5 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa
198 20224FL6137003 FL6137 13,14,15,16 Thứ 3 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2

Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa


199 20224FL6137003 FL6137 13,14,15,16 Thứ 6 A7-608 10/07/2023 SV đăng ký học
học cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


200 20224FL6149001 FL6149 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


201 20224FL6149001 FL6149 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


202 20224FL6149002 FL6149 7,8,9,10 Thứ 3 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
203 20224FL6149002 FL6149 7,8,9,10 Thứ 6 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
204 20224FL6149003 FL6149 1,2,3,4 Thứ 4 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
205 20224FL6149003 FL6149 1,2,3,4 Thứ 7 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2

14/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang


206 20224FL6149004 FL6149 7,8,9,10 Thứ 4 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang
207 20224FL6149004 FL6149 7,8,9,10 Thứ 7 B3-202 10/07/2023 SV đăng ký học
cơ bản 2

208 20224FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

209 20224FL6155001 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

210 20224FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

211 20224FL6155002 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

212 20224FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

213 20224FL6155003 FL6155 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

214 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

215 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

216 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

217 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

218 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

219 20224FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 5 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

15/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

220 20224FL6158001 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

221 20224FL6158001 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

222 20224FL6158002 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

223 20224FL6158002 FL6158 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-611A 10/07/2023 SV đăng ký học

224 20224FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

225 20224FL6164001 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

226 20224FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

227 20224FL6164002 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

228 20224FL6164003 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 3 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

229 20224FL6164003 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 6 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

230 20224FL6164004 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

231 20224FL6164004 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

16/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

232 20224FL6164005 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

233 20224FL6164005 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

234 20224FL6164006 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

235 20224FL6164006 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 5 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

236 20224FL6164007 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 2 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

237 20224FL6164007 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 5 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

238 20224FL6164008 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 4 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

239 20224FL6164008 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 7 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

240 20224FL6164009 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 4 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

241 20224FL6164009 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 7 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

242 20224FL6164010 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 3 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

243 20224FL6164010 FL6164 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 5 13,14,15,16 Thứ 6 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học

244 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 B3-206 10/07/2023 SV đăng ký học

17/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

245 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 B3-206 10/07/2023 SV đăng ký học

246 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 B3-206 10/07/2023 SV đăng ký học

247 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 B3-206 10/07/2023 SV đăng ký học

248 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

249 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 B3-205 10/07/2023 SV đăng ký học

250 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

251 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 5 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

252 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

253 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

254 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

255 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

256 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

257 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

18/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

258 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

259 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

260 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

261 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

262 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

263 20224FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 10/07/2023 SV đăng ký học

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng


264 20224LP6001001 LP6001 1,2,3 Thứ 2 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
265 20224LP6001001 LP6001 1,2,3 Thứ 5 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng


266 20224LP6001002 LP6001 9,10,11 Thứ 2 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng


267 20224LP6001002 LP6001 9,10,11 Thứ 5 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng


268 20224LP6001003 LP6001 1,2,3 Thứ 3 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
269 20224LP6001003 LP6001 1,2,3 Thứ 6 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
270 20224LP6001004 LP6001 9,10,11 Thứ 3 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam

19/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng


271 20224LP6001004 LP6001 9,10,11 Thứ 6 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
272 20224LP6001005 LP6001 1,2,3 Thứ 4 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
273 20224LP6001005 LP6001 1,2,3 Thứ 7 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
274 20224LP6001006 LP6001 9,10,11 Thứ 4 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
275 20224LP6001006 LP6001 9,10,11 Thứ 7 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
sản Việt Nam
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
276 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 2 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


277 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 3 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


278 20224LP6002001 LP6002 1,2,3 Thứ 6 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
279 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 2 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


280 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 3 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


281 20224LP6002002 LP6002 7,8,9 Thứ 6 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


282 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 3 A8-601 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
283 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 4 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

20/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


284 20224LP6002003 LP6002 1,2,3 Thứ 7 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
285 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 3 A8-601 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
286 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 4 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
287 20224LP6002004 LP6002 7,8,9 Thứ 7 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Mác-Lênin

288 20224LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học

289 20224LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học

290 20224LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học

291 20224LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
292 20224LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
293 20224LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
294 20224LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
295 20224LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
296 20224LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
297 20224LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
298 20224LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
299 20224LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
300 20224LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
301 20224LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
302 20224LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
303 20224LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
304 20224LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học

21/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

305 20224LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
306 20224LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
307 20224LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
308 20224LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
309 20224LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
310 20224LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
311 20224LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
312 20224LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 2 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
313 20224LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 5 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
314 20224LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 3 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
315 20224LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
316 20224LP6004005 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
317 20224LP6004005 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
318 20224LP6004006 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 3 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
319 20224LP6004006 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 6 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
320 20224LP6004007 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
321 20224LP6004007 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
322 20224LP6004008 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
323 20224LP6004008 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
324 20224LP6004009 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
325 20224LP6004009 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
326 20224LP6004010 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
327 20224LP6004010 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 B3-304 10/07/2023 SV đăng ký học
328 20224ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 4 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học
329 20224ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 7 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học
330 20224ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 7,8 Thứ 3 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học
331 20224ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 7,8 Thứ 6 A7-601 10/07/2023 SV đăng ký học
332 20224ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 2 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
333 20224ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 5 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học

22/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

334 20224ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
335 20224ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
336 20224ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 2 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
337 20224ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 5 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
338 20224ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
339 20224ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
340 20224ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 4,5 Thứ 2 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
341 20224ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 4,5 Thứ 5 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
342 20224ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 2 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
343 20224ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 5 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
344 20224ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 3 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
345 20224ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
346 20224ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
347 20224ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
348 20224ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 4 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
349 20224ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 7 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
350 20224ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 4 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
351 20224ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 7 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
352 20224ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 3 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học
353 20224ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 6 A10-605 10/07/2023 SV đăng ký học
354 20224ME6041001 ME6041 Vật liệu học 3,4 Thứ 4 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
355 20224ME6041001 ME6041 Vật liệu học 3,4 Thứ 7 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
356 20224ME6041002 ME6041 Vật liệu học 7,8 Thứ 4 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
357 20224ME6041002 ME6041 Vật liệu học 7,8 Thứ 7 A8-403 10/07/2023 SV đăng ký học
358 20224ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 2 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
359 20224ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 5 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
360 20224ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 2 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
361 20224ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 5 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
362 20224ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 3,4 Thứ 2 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học

23/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

363 20224ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 3,4 Thứ 5 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
364 20224ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 2 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
365 20224ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 5 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
366 20224ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 2 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
367 20224ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 5 A8-502 10/07/2023 SV đăng ký học
368 20224ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 4,5 Thứ 3 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
369 20224ME6060001 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 4,5 Thứ 6 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
370 20224ME6060002 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 3 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
371 20224ME6060002 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 6 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
372 20224ME6060003 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 3 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
373 20224ME6060003 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 13,14 Thứ 6 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
374 20224TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 5 A8-501 10/07/2023 SV đăng ký học
375 20224TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 1,2 Thứ 3 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
376 20224TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 1,2 Thứ 6 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
377 20224TO6020001 TO6020 Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 7,8,9,10 Thứ 3 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
378 20224TO6020001 TO6020 Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
379 20224TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 3 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
380 20224TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 6 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
381 20224TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 1,2,3,4 Thứ 2 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
382 20224TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-603 SV đăng ký học
383 10/07/2023
20224ME6016001
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-603 SV đăng ký học
384 10/07/2023
20224ME6016001
ME6020 Đồ gá 1,2,3 Thứ 2 A10-815 SV đăng ký học
385 10/07/2023
20224ME6020001
ME6020 Đồ gá 1,2,3 Thứ 4 A10-815 SV đăng ký học
386 10/07/2023
20224ME6020001

24/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15 Thứ 3 A9-306 SV đăng ký học


387 10/07/2023
20224IT6010001
IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15 Thứ 6 A9-306 SV đăng ký học
388 10/07/2023
20224IT6010001
IT6010 Đồ họa máy tính Thứ 2 A9-207 SV đăng ký học
389 1,2,3 10/07/2023
20224IT6010002
IT6010 Đồ họa máy tính Thứ 5 A9-207 SV đăng ký học
390 1,2,3 10/07/2023
20224IT6010002
AA6021 Kế toán trong kinh doanh (F1- Thứ 2 B3-301 Lớp học chuyên
391 Accountant in Business, ACCA) 1,2,3 10/07/2023
20224AA6021001
môn bằng tiếng Anh
AA6021 Kế toán trong kinh doanh (F1- Thứ 5 B3-301 Lớp học chuyên
392 Accountant in Business, ACCA) 1,2,3 10/07/2023
20224AA6021001 môn bằng tiếng Anh
BM6001 Kinh tế học đại cương Thứ 2 A10-808 SV đăng ký học
393 1,2,3,4 10/07/2023
20224BM6001001
IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 2 A7-323 SV đăng ký học
394 10/07/2023
20224IT6015001
IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 5 A7-323 SV đăng ký học
395 10/07/2023
20224IT6015001
IT6015 Kỹ thuật lập trình Thứ 2 A7-323 SV đăng ký học
396 1,2 10/07/2023
20224IT6015002
IT6015 Kỹ thuật lập trình Thứ 5 A7-323 SV đăng ký học
397 1,2 10/07/2023
20224IT6015002
IT6015 Kỹ thuật lập trình Thứ 3 A7-323 SV đăng ký học
398 1,2 10/07/2023
20224IT6015003
IT6015 Kỹ thuật lập trình Thứ 6 A7-323 SV đăng ký học
399 1,2 10/07/2023
20224IT6015003
IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 3 A7-323 SV đăng ký học
400 10/07/2023
20224IT6015004

25/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 6 A7-323 SV đăng ký học


401 10/07/2023
20224IT6015004
IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 4 A7-323 SV đăng ký học
402 10/07/2023
20224IT6015005
IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8 Thứ 7 A7-323 SV đăng ký học
403 10/07/2023
20224IT6015005
IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 4 A10-604 SV đăng ký học
404 10/07/2023
20224IT6017001
IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 7 A10-604 SV đăng ký học
405 10/07/2023
20224IT6017001
IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 4 A10-604 SV đăng ký học
406 10/07/2023
20224IT6017002
IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A10-603 SV đăng ký học
407 10/07/2023
20224IT6017002
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 2 A9-405 SV đăng ký học
408 10/07/2023
20224IT6021001
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 5 A9-405 SV đăng ký học
409 10/07/2023
20224IT6021001
AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-109
410 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030001
AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-109
411 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030001
AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 3 B3-109
412 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030002
AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 6 B3-109
413 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030002
AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-109
414 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030003

26/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-109


415 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AA6030003
IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405
416 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6027001
IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-306
417 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6027001
IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-202
418 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6027002
IT6027 Nhập môn lập trình máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-202
419 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6027002
ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A7-327
420 10/07/2023 SV đăng ký học
20224ME6028001
ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A7-327
421 10/07/2023 SV đăng ký học
20224ME6028001
BM6057 Quản trị học Thứ 3 A9-306
422 1,2 10/07/2023 SV đăng ký học
20224BM6057001
BM6057 Quản trị học Thứ 6 A9-306
423 1,2 10/07/2023 SV đăng ký học
20224BM6057001
BM6057 Quản trị học Thứ 3 A9-306
424 7,8 10/07/2023 SV đăng ký học
20224BM6057002
BM6057 Quản trị học Thứ 6 A9-306
425 7,8 10/07/2023 SV đăng ký học
20224BM6057002
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 3 A10-603 SV đăng ký học
426 10/07/2023
20224IT6034001
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 6 A10-603 SV đăng ký học
427 10/07/2023
20224IT6034001
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 2 A9-308
428 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090001

27/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 5 A9-308
429 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090001
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 2 A9-208
430 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090002
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 5 A9-208
431 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090002
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 3 A7-604
432 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090003
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 6 A7-604
433 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090003
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 3 A7-607
434 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090004
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1,2,3,4 Thứ 6 A7-607
435 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090004
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 3 A9-508
436 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090005
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 6 A9-508
437 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090005
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 4 A9-308
438 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090006
FL6090 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 7,8,9,10 Thứ 7 A9-308
439 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6090006
FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 2 A9-608
440 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6089001
FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 1,2,3,4 Thứ 5 A9-608
441 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6089001
FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 2 A9-608
442 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6089002

28/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

FL6089 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 5 7,8,9,10 A9-608
443 10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6089002
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-
444
DL
10/07/2023 SV đăng ký học
20224TO6058001
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH-
445
DL
10/07/2023 SV đăng ký học
20224TO6058001
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH-
446
2 DL
10/07/2023 SV đăng ký học
20224TO6058002
TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH-
447
2 DL
10/07/2023 SV đăng ký học
20224TO6058002
IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3 Thứ 4
448 A10-611 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6044001
IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3 Thứ 7
449 A10-611 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6044001
450 20224AA6014001 AA6014 Kế toán quản trị 1 (ACCA) 1,2,3 Thứ 2 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học
451 20224AA6014001 AA6014 Kế toán quản trị 1 (ACCA) 1,2,3 Thứ 5 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học
452 20224AA6033001 AA6033 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 B2-201 10/07/2023 SV đăng ký học
453 20224AA6033001 AA6033 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9 Thứ 5 B2-201 10/07/2023 SV đăng ký học
454 20224BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4,5 Thứ 3 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
455 20224BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4,5 Thứ 6 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
456 20224BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 3 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
457 20224BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 7,8 Thứ 6 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
458 20224BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 3 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
459 20224BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 6 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
460 20224BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 2 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
461 20224BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 5 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
462 20224BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 2 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
463 20224BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 5 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
464 20224BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 3 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học

29/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

465 20224BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 6 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
466 20224BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 3 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
467 20224BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 6 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
468 20224BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 9,10 Thứ 3 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
469 20224BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 9,10 Thứ 6 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
470 20224CT6085001 CT6085 Hóa sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 4 B2-201 10/07/2023 SV đăng ký học
471 20224CT6128001 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10 Thứ 4 B2-201 10/07/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
472 20224CT6147001 CT6147 Thí nghiệm hóa vô cơ 1,2,3,4 Thứ 7 10/07/2023 SV đăng ký học
Khoa CN Hóa
473 20224EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 3 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
474 20224EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 9,10,11 Thứ 6 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
475 20224EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 3 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
476 20224EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
477 20224EE6042001 EE6042 Máy điện 9,10,11 Thứ 4 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
478 20224EE6042001 EE6042 Máy điện 9,10,11 Thứ 7 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
479 20224EE6042002 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 4 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
480 20224EE6042002 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 7 A8-304 10/07/2023 SV đăng ký học
481 20224EE6064001 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 2 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
482 20224EE6064001 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 5 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
483 20224EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 2 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
484 20224EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 5 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
485 20224EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 1,2,3 Thứ 3 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
486 20224EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
487 20224EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt-lạnh 4,5 Thứ 3 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
488 20224EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt-lạnh 4,5 Thứ 6 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
489 20224EE6106001 EE6106 An toàn điện 7,8 Thứ 3 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
490 20224EE6106001 EE6106 An toàn điện 7,8 Thứ 6 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
491 20224EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 9,10,11 Thứ 3 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học

30/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

492 20224EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 9,10,11 Thứ 6 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
493 20224FE6002001 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 4 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
494 20224FE6002001 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 7 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
495 20224FE6002002 FE6002 Điện tử số 9,10,11 Thứ 4 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
496 20224FE6002002 FE6002 Điện tử số 9,10,11 Thứ 7 A8-404 10/07/2023 SV đăng ký học
497 20224FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
498 20224FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
499 20224FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 9,10,11 Thứ 3 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
500 20224FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 9,10,11 Thứ 6 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
501 20224FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
502 20224FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
503 20224FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
504 20224FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 7,8,9,10 Thứ 5 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
505 20224FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4,5 Thứ 2 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
506 20224FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4,5 Thứ 5 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
507 20224FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
508 20224FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
509 20224FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 3 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
510 20224FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 6 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
511 20224FE6048001 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 3 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
512 20224FE6048001 FE6048 Truyền thông số 1,2,3 Thứ 6 A9-403 10/07/2023 SV đăng ký học
513 20224FE6048002 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-403 10/07/2023 SV đăng ký học
514 20224FE6048002 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-403 10/07/2023 SV đăng ký học
515 20224FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 4 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
516 20224FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 4,5 Thứ 7 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
517 20224FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 7,8 Thứ 4 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
518 20224FE6049002 FE6049 Xử lý tín hiệu số 7,8 Thứ 7 A9-302 10/07/2023 SV đăng ký học
519 20224FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2 Thứ 2 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học
520 20224FL6037001 FL6037 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 4 1,2 Thứ 5 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học

31/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

521 20224FL6086001 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
522 20224FL6086001 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
523 20224FL6086002 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
524 20224FL6086002 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
525 20224FL6086003 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
526 20224FL6086003 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
527 20224FL6086004 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
528 20224FL6086004 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
529 20224FL6086005 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
530 20224FL6086005 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
531 20224FL6086006 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
532 20224FL6086006 FL6086 Tiếng Anh công nghệ thông tin cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
533 20224FL6088001 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
534 20224FL6088001 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
535 20224FL6088002 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
536 20224FL6088002 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
537 20224FL6088003 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
538 20224FL6088003 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
539 20224FL6088004 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
540 20224FL6088004 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
541 20224FL6088005 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
542 20224FL6088005 FL6088 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
543 20224FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
544 20224FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
545 20224FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
546 20224FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-618 10/07/2023 SV đăng ký học
547 20224FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
548 20224FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-615 10/07/2023 SV đăng ký học
549 20224FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-613 10/07/2023 SV đăng ký học

32/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

550 20224FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-613 10/07/2023 SV đăng ký học
551 20224FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 4,5 Thứ 2 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
552 20224FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 4,5 Thứ 5 A8-401 10/07/2023 SV đăng ký học
553 20224FL6117001 FL6117 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

554 20224FL6117001 FL6117 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

555 20224FL6118001 FL6118 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

556 20224FL6118001 FL6118 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

557 20224FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

558 20224FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

559 20224FL6120001 FL6120 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học

560 20224FL6120001 FL6120 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 B3-302 10/07/2023 SV đăng ký học
561 20224FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học
562 20224FL6125001 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học
563 20224FL6125002 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học
564 20224FL6125002 FL6125 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-619 10/07/2023 SV đăng ký học
565 20224FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-607 10/07/2023 SV đăng ký học
566 20224FL6127001 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-607 10/07/2023 SV đăng ký học
567 20224FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-625 10/07/2023 SV đăng ký học
568 20224FL6127002 FL6127 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-625 10/07/2023 SV đăng ký học
569 20224FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
570 20224FL6133001 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
571 20224FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
572 20224FL6133002 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học

33/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

573 20224FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
574 20224FL6133003 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
575 20224FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
576 20224FL6133004 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
577 20224FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
578 20224FL6133005 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
579 20224FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
580 20224FL6133006 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
581 20224FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
582 20224FL6133007 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
583 20224FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
584 20224FL6133008 FL6133 Tiếng Anh Điện-Điện tử cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 10/07/2023 SV đăng ký học
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
585 20224FL6138001 FL6138 bản 3
1,2,3,4 Thứ 2 B4-501 10/07/2023 SV đăng ký học
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
586 20224FL6138001 FL6138 bản 3
1,2,3,4 Thứ 5 B4-501 10/07/2023 SV đăng ký học
587 20224FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
588 20224FL6157001 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
589 20224FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
590 20224FL6157002 FL6157 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
591 20224FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
592 20224FL6163001 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
593 20224FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
594 20224FL6163002 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
595 20224FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
596 20224FL6163003 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
597 20224FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 3 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
598 20224FL6163004 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 6 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
599 20224FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 3 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
600 20224FL6163005 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 6 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
34/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

601 20224FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
602 20224FL6163006 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
603 20224FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
604 20224FL6163007 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
605 20224FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 2 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
606 20224FL6163008 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
607 20224FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
608 20224FL6163009 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
609 20224FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
610 20224FL6163010 FL6163 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 10/07/2023 SV đăng ký học
611 20224FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
612 20224FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
613 20224FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
614 20224FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
615 20224FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
616 20224FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
617 20224FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
618 20224FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
619 20224FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
620 20224FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
621 20224FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
622 20224FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
623 20224FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
624 20224FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
625 20224FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
626 20224FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 10/07/2023 SV đăng ký học
627 20224FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
628 20224FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
629 20224FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học

35/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

630 20224FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8,9,10 Thứ 6 B3-301 10/07/2023 SV đăng ký học
631 20224FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
632 20224FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
633 20224FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-631 10/07/2023 SV đăng ký học
634 20224FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-631 10/07/2023 SV đăng ký học
635 20224FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 10/07/2023 SV đăng ký học
636 20224FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 10/07/2023 SV đăng ký học
637 20224FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
638 20224FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện-Điện tử 1 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A 10/07/2023 SV đăng ký học
639 20224FL6085005 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
640 20224FL6085005 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
641 20224FL6085006 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
642 20224FL6085006 FL6085 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-620 10/07/2023 SV đăng ký học
643 20224IT6002001 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 10/07/2023 SV đăng ký học
644 20224IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 2 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
645 20224IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 5 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
646 20224IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 9,10,11 Thứ 2 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
647 20224IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 9,10,11 Thứ 5 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
648 20224IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 2 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
649 20224IT6012003 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 13,14,15 Thứ 5 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
650 20224IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
651 20224IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
652 20224IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
653 20224IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
654 20224IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
655 20224IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
656 20224IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
657 20224IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
658 20224IT6018003 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học

36/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

659 20224IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 3 A9-403 10/07/2023 SV đăng ký học
660 20224IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 3 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
661 20224IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 6 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
662 20224IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
663 20224IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 5 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
664 20224IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
665 20224IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
666 20224IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
667 20224IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
668 20224IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
669 20224IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
670 20224IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 4 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
671 20224IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 7 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
672 20224LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 2 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
673 20224LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 5 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
674 20224LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 2 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
675 20224LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 5 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
676 20224LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
677 20224LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
678 20224LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
679 20224LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-303 10/07/2023 SV đăng ký học
680 20224LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 3 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
681 20224LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 6 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
682 20224LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
683 20224LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
684 20224LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
685 20224LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
686 20224LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 2 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
687 20224LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học

37/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

688 20224LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
689 20224LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
690 20224LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
691 20224LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
692 20224LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 3 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
693 20224LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 6 A9-405 10/07/2023 SV đăng ký học
694 20224LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
695 20224LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
696 20224LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
697 20224LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 7 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
698 20224LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 4 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
699 20224LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 7 A9-402 10/07/2023 SV đăng ký học
700 20224LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
701 20224LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 7 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
702 20224LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 4 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
703 20224LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 7 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
704 20224LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
705 20224LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
706 20224LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
707 20224LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
708 20224LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 2 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
709 20224LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3,4 Thứ 5 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
710 20224LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
711 20224LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
712 20224LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 2 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
713 20224LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 5 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
714 20224LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
715 20224LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
716 20224LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 3 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học

38/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

717 20224LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 6 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
718 20224LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
719 20224LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 6 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
720 20224LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
721 20224LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A9-209 10/07/2023 SV đăng ký học
722 20224LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 2 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
723 20224LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 5 A9-304 10/07/2023 SV đăng ký học
Phòng TH
724 20224MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 10/07/2023 SV đăng ký học
TT Cơ khí
Phòng TH
725 20224MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 10/07/2023 SV đăng ký học
TT Cơ khí
7,8,9,10,11,1 Phòng TH
726 20224MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 Thứ 2 10/07/2023 SV đăng ký học
2 TT Cơ khí
7,8,9,10,11,1 Phòng TH
727 20224MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 Thứ 5 10/07/2023 SV đăng ký học
2 TT Cơ khí
Phòng TH
728 20224MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 10/07/2023 SV đăng ký học
TT Cơ khí
Phòng TH
729 20224MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
TT Cơ khí
730 20224ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 4,5 Thứ 3 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
731 20224ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 4,5 Thứ 6 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
732 20224ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 3 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
733 20224ME6012002 ME6012 Chi tiết máy 7,8 Thứ 6 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
734 20224ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 1,2 Thứ 2 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
735 20224ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 1,2 Thứ 5 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
736 20224ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3 Thứ 3 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
737 20224ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3 Thứ 6 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
738 20224ME6025002 ME6025 Máy công cụ 9,10,11 Thứ 3 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
739 20224ME6025002 ME6025 Máy công cụ 9,10,11 Thứ 6 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học

39/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

740 20224ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 2 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
741 20224ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 5 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ
742 20224ME6057001 ME6057 điện tử
3,4,5 Thứ 2 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ
743 20224ME6057001 ME6057 điện tử
3,4,5 Thứ 5 A10-610 10/07/2023 SV đăng ký học
744 20224TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,2 Thứ 2 A9-406 10/07/2023 SV đăng ký học
745 20224TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,2 Thứ 5 A9-406 10/07/2023 SV đăng ký học
746 20224TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 3,4,5 Thứ 2 A9-406 10/07/2023 SV đăng ký học
747 20224TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 3,4,5 Thứ 5 A9-406 10/07/2023 SV đăng ký học
Phòng TH-
748 20224AA6037001 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
749 20224AA6037001 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
750 20224AA6037002 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
751 20224AA6037002 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
752 20224AA6037003 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
753 20224AA6037003 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
754 20224AA6037004 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
755 20224AA6037004 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
756 20224AA6037005 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

40/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

Phòng TH-
757 20224AA6037005 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
758 20224AA6037006 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
759 20224AA6037006 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học
Phòng TH-
760 20224AA6037007 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
761 20224AA6037007 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
762 20224AA6037008 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
763 20224AA6037008 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
764 20224AA6037009 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
765 20224AA6037009 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
766 20224AA6037010 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

Phòng TH-
767 20224AA6037010 AA6037 Thực hành Kế toán doanh nghiệp- 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
KTKT
10/07/2023 SV đăng ký học

768 20224AT6025001 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

769 20224AT6025001 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

41/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

770 20224AT6025002 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

771 20224AT6025002 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

772 20224AT6025003 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

773 20224AT6025003 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

774 20224AT6025004 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

775 20224AT6025004 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

776 20224AT6025005 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

777 20224AT6025005 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

778 20224AT6025006 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

779 20224AT6025006 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

780 20224AT6025007 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

781 20224AT6025007 AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

782 20224AT6052001 AT6052 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô 3,4 Thứ 3 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

42/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

783 20224AT6052001 AT6052 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô 3,4 Thứ 6 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

784 20224AT6052002 AT6052 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô 9,10 Thứ 3 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

785 20224AT6052002 AT6052 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa chữa ô tô 9,10 Thứ 6 Phòng TH-Ô to 10/07/2023 SV đăng ký học

786 20224PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 3 STT Khu A 10/07/2023 SV đăng ký học
PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu A
787 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6004002
788 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 4 STT Khu B 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6004006
789 20224PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 5 STT Khu A 10/07/2023 SV đăng ký học
790 20224PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 6 STT Khu B 10/07/2023 SV đăng ký học
791 20224PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 7 STT Khu B 10/07/2023 SV đăng ký học
PE6017 Bóng bàn 1 STT Khu A
792 1,2,3,4 Thứ 2 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6017004
PE6017 Bóng bàn 1 STT Khu A
793 1,2,3,4 Thứ 7 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6017005
PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 STT Khu A
794 Thứ 2 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6018006
PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 STT Khu A
795 Thứ 7 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6018007
PE6003 Bóng chuyền 1 STT Khu A
796 1,2,3,4 Thứ 3 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6003008
PE6003 Bóng chuyền 1 STT Khu A
797 1,2,3,4 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6003009

43/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

PE6003 Bóng chuyền 1 STT Khu B


798 1,2,3,4 Thứ 4 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6003010
PE6031 Cầu mây 1 STT Khu B
799 1,2,3,4 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6031003
PE6032 Cầu mây 2 8,9,10,11 STT Khu B
800 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6032003
PE6021 Bóng rổ 1 STT Khu A
801 1,2,3,4 Thứ 5 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6021010
PE6021 Bóng rổ 1 STT Khu B
802 1,2,3,4 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6021011
PE6021 Bóng rổ 1 STT Khu B
803 1,2,3,4 Thứ 7 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6021012
PE6025 Cầu lông 1 STT Khu A
804 1,2,3,4 Thứ 5 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6025004
PE6025 Cầu lông 1 STT Khu A
805 1,2,3,4 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6025005
PE6026 Cầu lông 2 8,9,10,11 STT Khu A
806 Thứ 5 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6026004
PE6026 Cầu lông 2 8,9,10,11 STT Khu A
807 Thứ 6 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6026005
PE6029 Đá cầu 1 STT Khu A
808 1,2,3,4 Thứ 4 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6029002
PE6029 Đá cầu 1 STT Khu B
809 1,2,3,4 Thứ 3 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6029003

44/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 STT Khu A


810 Thứ 4 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6030002
PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 STT Khu B
811 Thứ 3 10/07/2023 SV đăng ký học
20224PE6030003
IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 2 A9-307
812 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006001
IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A9-307
813 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006001
814 IT6006 Cơ sở dữ liệu 3,4 Thứ 2 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006002
IT6006 Cơ sở dữ liệu Thứ 4 A9-307
815 3,4 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006002
IT6006 Cơ sở dữ liệu 13,14 Thứ 3 A9-307
816 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006003
IT6006 Cơ sở dữ liệu 13,14 Thứ 6 A9-307
817 10/07/2023 SV đăng ký học
20224IT6006003
ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 2
818 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
20224ME6048001
819 20224ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 4 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
820 20224GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 4,5 Thứ 3 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
821 20224GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 4,5 Thứ 5 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
822 20224BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
823 20224BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 3 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
824 20224BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
825 20224BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 5 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học

45/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

826 20224BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
827 20224BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 7 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
828 20224BS6001011 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
829 20224BS6001012 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 2 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
830 20224BS6001013 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
831 20224BS6001014 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 4 A10-704 10/07/2023 SV đăng ký học
832 20224BS6001015 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 B3-108 10/07/2023 SV đăng ký học
833 20224BS6001016 BS6001 Đại số tuyến tính 8,9,10,11 Thứ 6 B3-108 10/07/2023 SV đăng ký học
834 20224BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
835 20224BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 2 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
836 20224BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
837 20224BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 4 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
838 20224BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 A10-808 10/07/2023 SV đăng ký học
839 20224BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 8,9,10,11 Thứ 6 A10-808 10/07/2023 SV đăng ký học
840 20224FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 7,8 Thứ 2 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
841 20224FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 7,8 Thứ 5 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
842 20224CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
843 20224CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 5 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
844 20224IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 4 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
845 20224IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 7 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
846 20224IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 4 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
847 20224IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 7 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
848 20224IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 4 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
849 20224IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
850 20224TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 1,2 Thứ 2 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
851 20224TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 1,2 Thứ 4 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
852 20224BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
853 20224BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 7 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
854 20224BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 4 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học

46/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

855 20224BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 3,4 Thứ 7 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
856 20224BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 4 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
857 20224BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 7 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
858 20224BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 9,10 Thứ 4 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
859 20224BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 9,10 Thứ 7 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
860 20224BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 2 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
861 20224BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 5 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
862 20224EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-310 10/07/2023 SV đăng ký học
863 20224EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 4 A7-310 10/07/2023 SV đăng ký học
864 20224EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
865 20224EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
866 20224EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
867 20224EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
868 20224IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 2 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
869 20224IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 1,2,3 Thứ 4 A9-305 10/07/2023 SV đăng ký học
870 20224FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 3 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
871 20224FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 6 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
872 20224FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 3 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
873 20224FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 6 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
874 20224FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 2 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
875 20224FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 1,2,3 Thứ 5 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
876 20224BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2 Thứ 3 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
877 20224BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2 Thứ 6 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
878 20224BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4 Thứ 3 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
879 20224BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4 Thứ 6 A10-711 10/07/2023 SV đăng ký học
880 20224BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 7 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
881 20224BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 8,9,10,11 Thứ 7 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
882 20224BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
883 20224BS6012004 BS6012 Lý thuyết xác suất 8,9,10,11 Thứ 2 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học

47/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

884 20224EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 3 A7-310 10/07/2023 SV đăng ký học
885 20224EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 6 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
886 20224EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 1,2,3 Thứ 3 A7-310 10/07/2023 SV đăng ký học
887 20224EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 1,2,3 Thứ 6 A7-311 10/07/2023 SV đăng ký học
888 20224EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 4 A7-323 10/07/2023 SV đăng ký học
889 20224EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 7 A7-323 10/07/2023 SV đăng ký học
890 20224FL6076001 FL6076 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9,10 Thứ 2 A7-607 10/07/2023 SV đăng ký học
891 20224FL6076001 FL6076 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9,10 Thứ 5 A7-607 10/07/2023 SV đăng ký học
892 20224ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 2 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
893 20224ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 4 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
894 20224AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 3 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
895 20224AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
896 20224AA6031001 AA6031 Nhập môn Kế toán, Kiểm toán 1,2 Thứ 2 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
897 20224AA6031001 AA6031 Nhập môn Kế toán, Kiểm toán 1,2 Thứ 4 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
898 20224CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9 Thứ 3 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
899 20224CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9 Thứ 5 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
900 20224IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 3 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
901 20224IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 6 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
902 20224CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4,5 Thứ 3 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
903 20224CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4,5 Thứ 5 B2-204 10/07/2023 SV đăng ký học
904 20224ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
905 20224ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 5 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
906 20224ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
907 20224ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 5 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
908 20224ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
909 20224ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 5 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
910 20224ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
911 20224ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 5 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
912 20224ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 3 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học

48/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

913 20224ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
914 20224ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
915 20224ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
916 20224ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 3 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
917 20224ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
918 20224ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 3 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
919 20224ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-804 10/07/2023 SV đăng ký học
920 20224TO6064001 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH-DL 10/07/2023 SV đăng ký học
921 20224TO6064001 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Phòng TH-DL 10/07/2023 SV đăng ký học
922 20224TO6064002 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-DL 10/07/2023 SV đăng ký học
923 20224TO6064002 TO6064 Tham quan tuyến điểm du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Phòng TH-DL 10/07/2023 SV đăng ký học
924 20224GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 1,2,3 Thứ 3 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
925 20224GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 1,2,3 Thứ 5 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
926 20224GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 7,8,9 Thứ 3 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
927 20224GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 7,8,9 Thứ 5 B3-303 10/07/2023 SV đăng ký học
928 20224TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 2 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
929 20224TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 4 A8-303 10/07/2023 SV đăng ký học
930 20224FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
931 20224FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
932 20224FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 3 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
933 20224FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 6 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
934 20224FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
935 20224FL6092003 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
936 20224FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 4 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
937 20224FL6092004 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 7 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
938 20224FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
939 20224FL6092005 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A9-208 10/07/2023 SV đăng ký học
940 20224FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 10/07/2023 SV đăng ký học
941 20224FL6092006 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 10/07/2023 SV đăng ký học

49/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

942 20224FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 2 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
943 20224FL6092007 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 5 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
944 20224FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 2 A7-604 10/07/2023 SV đăng ký học
945 20224FL6092008 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 5 A7-604 10/07/2023 SV đăng ký học
946 20224FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 3 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
947 20224FL6092009 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 6 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
948 20224FL6092010 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 3 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
949 20224FL6092010 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 8,9,10,11 Thứ 6 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
950 20224FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 8,9,10,11 Thứ 3 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học
951 20224FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 8,9,10,11 Thứ 6 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học
952 20224FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học
953 20224FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 10/07/2023 SV đăng ký học
954 20224FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 10/07/2023 SV đăng ký học
955 20224FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611 10/07/2023 SV đăng ký học
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 1,2,3,4 Thứ 2 B3-201
956
bản 3
10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6150001
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 1,2,3,4 Thứ 5 B3-201
957
bản 3
10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6150001
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 8,9,10,11 Thứ 2 B3-201
958
bản 3
10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6150002
FL6150 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang cơ 8,9,10,11 Thứ 5 B3-201
959
bản 3
10/07/2023 SV đăng ký học
20224FL6150002
960 20224FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
961 20224FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A9-308 10/07/2023 SV đăng ký học
962 20224FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 3,4 Thứ 3 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
963 20224FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 3,4 Thứ 6 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
964 20224FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 9,10 Thứ 3 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
965 20224FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 9,10 Thứ 6 A9-306 10/07/2023 SV đăng ký học
966 20224FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 3 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học

50/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

967 20224FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 6 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
968 20224BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
969 20224BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 3 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
970 20224BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
971 20224BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 4 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
972 20224BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A10-611 10/07/2023 SV đăng ký học
973 20224BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 5 A10-611 10/07/2023 SV đăng ký học
974 20224BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
975 20224BS6004008 BS6004 Toán kỹ thuật 8,9,10,11 Thứ 6 A10-614 10/07/2023 SV đăng ký học
976 20224IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 3 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
977 20224IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 6 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
978 20224IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 2 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
979 20224IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 4 A9-307 10/07/2023 SV đăng ký học
980 20224GF6062001 GF6062 Vật liệu may 1,2 Thứ 2 B4-502 10/07/2023 SV đăng ký học
981 20224GF6062001 GF6062 Vật liệu may 1,2 Thứ 4 B4-502 10/07/2023 SV đăng ký học
982 20224BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-311 10/07/2023 SV đăng ký học
983 20224BS6007002 BS6007 Vật lý 2 8,9,10,11 Thứ 4 A7-311 10/07/2023 SV đăng ký học
984 20224BS6007003 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-311 10/07/2023 SV đăng ký học
985 20224ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2 Thứ 4 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
986 20224ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 1,2 Thứ 7 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
987 20224ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 3,4 Thứ 4 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
988 20224ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 3,4 Thứ 7 A7-327 10/07/2023 SV đăng ký học
989 20224BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
990 20224BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 3 A10-607 10/07/2023 SV đăng ký học
991 20224BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 5 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
992 20224BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 5 A10-603 10/07/2023 SV đăng ký học
993 20224BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
994 20224BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 7 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
995 20224BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học

51/56
HỌC KỲ PHỤ 2 NĂM HỌC 2022-2023

MÃ LỚP HỌC
MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT
STT PHẦN TRÊN HỆ TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC ĐẦU HỌC
THỐNG EUNI

996 20224BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 4 A7-317 10/07/2023 SV đăng ký học
997 20224BS6008009 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A7-315 10/07/2023 SV đăng ký học
998 20224BS6008010 BS6008 Xác suất thống kê 8,9,10,11 Thứ 2 A7-315 10/07/2023 SV đăng ký học
1,2,3 Thứ 2 Phòng TH-Ô
999 AT6043 Kết cấu ô tô to 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AT6043001
1,2,3 Thứ 4 Phòng TH-Ô
1000 AT6043 Kết cấu ô tô to 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AT6043001
7,8,9 Thứ 2 Phòng TH-Ô
1001 AT6043 Kết cấu ô tô 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AT6043002 to
7,8,9 Thứ 4 Phòng TH-Ô
1002 AT6043 Kết cấu ô tô to 10/07/2023 SV đăng ký học
20224AT6043002

52/56
Lớp 1

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 4

Lớp 5

53/56
Lớp 5

Lớp 6

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 8

Lớp 9

Lớp 9

Lớp 10

Lớp 10

Lớp 1

Lớp 1

54/56
Lớp 2

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 4

Lớp 5

Lớp 5

Lớp 6

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 7

Lớp 1

55/56
Lớp 1

Lớp 2

Lớp 2

56/56

You might also like