You are on page 1of 88

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO

Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi

1 4 10/19/2022 07h30 ENG 218 ENG 218 Listening - Level 3

2 4 10/19/2022 09h30 IS-CHE 101 IS-CHE 101 Introduction to Chemistry

3 4 10/19/2022 09h30 ENG 266 ENG 266 Reading - Level 4

4 4 10/19/2022 09h30 NTR 413 NTR 413 Tiết chế

5 4 10/19/2022 09h30 CHI 169 CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2

6 4 10/19/2022 09h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

7 4 10/19/2022 09h30 ACC 302 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1

Phân Tích & Thiết Kế Hệ


8 4 10/19/2022 09h30 CS 303 CS 303
Thống
CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
9 4 10/19/2022 13h30 CMU-ENG 230
230 Sinh Viên CMU 2
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
10 4 10/19/2022 13h30 PSU-ENG 330
330 Sinh Viên PSU 3

11 4 10/19/2022 13h30 NUR 402 NUR 402 Điều Dưỡng Nội 2

12 4 10/19/2022 13h30 NUR 251 NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1

Dịch Thuật trong Khoa Học


13 4 10/19/2022 13h30 CHI 433 CHI 433
– Kỹ Thuật

14 4 10/19/2022 13h30 EE 302 EE 302 Lý Thuyết Mạch

Đường Lối Văn Hóa - Văn


15 4 10/19/2022 13h30 POS 371 POS 371 Nghệ của Đảng Cộng Sản
Việt Nam
16 4 10/19/2022 13h30 LAW 476 LAW 476 Luật Thương Mại Quốc tế

17 4 10/19/2022 15h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3

18 4 10/19/2022 15h30 KOR 301 KOR 301 Hàn Ngữ Cao Cấp 1

English for International


19 4 10/19/2022 18h00 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4

Dịch Thuật trong Tin Tức –


20 4 10/19/2022 18h00 CHI 438 CHI 438
Thời Sự

21 4 10/19/2022 18h00 LAW 336 LAW 336 Luật Tố Tụng Dân Sự

Đại Cương Sản Phẩm


22 4 10/19/2022 18h00 COM 250 COM 250
Truyền Thông

23 4 10/19/2022 18h00 JAP 162 JAP 162 Từ Vựng Học Tiếng Nhật

24 4 10/19/2022 18h00 MED 705 MED 705 Pháp Y

Ngữ Pháp Anh Văn Nâng


25 4 10/19/2022 18h00 ENG 204 ENG 204
Cao

26 4 10/19/2022 18h00 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1

27 4 10/19/2022 18h00 CS 312 CS 312 Thiết Kế Web

Lịch Sử Đảng Cộng Sản


28 5 10/20/2022 07h30 HIS 362 HIS 362
Việt Nam

29 5 10/20/2022 07h30 DEN 521 DEN 521 Nội Nha & Chữa Răng 2

30 5 10/20/2022 07h30 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch

31 5 10/20/2022 07h30 KOR 102 KOR 102 Hàn Ngữ Sơ Cấp 2

32 5 10/20/2022 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin

33 5 10/20/2022 09h30 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích


34 5 10/20/2022 09h30 DS 321 DS 321 Machine Learning 1
35 5 10/20/2022 13h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

36 5 10/20/2022 13h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học

37 5 10/20/2022 13h30 ENG 422 ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương

38 5 10/20/2022 15h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh

39 5 10/20/2022 15h30 SE 447 SE 447 Đồ Án CDIO


40 5 10/20/2022 15h30 CIE 450 CIE 450 An Toàn Lao Động

41 5 10/20/2022 18h00 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2

Listening - Level 2
42 5 10/20/2022 18h00 ENG 228 ENG 228
(International School)

43 5 10/20/2022 18h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường

44 5 10/20/2022 18h00 MTH 104 MTH 104 Toán Cao Cấp A2

45 5 10/20/2022 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

46 5 10/20/2022 18h00 ENG 208 ENG 208 Nghe 2

Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng


47 5 10/20/2022 18h00 LIN 422 LIN 422
Anh)

PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


48 5 10/20/2022 18h00 PSU-ENG 333
333 Sinh Viên PSU Du Lịch 3

49 5 10/20/2022 18h00 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động

50 5 10/20/2022 18h00 CS 447 CS 447 Đồ Án CDIO

Phương Pháp Nghiên Cứu


51 6 10/21/2022 07h30 PHI 461 PHI 461
Khoa Hoc Trong Y Học

52 6 10/21/2022 07h30 IMD 251 IMD 251 Nội Cơ Sở 1


53 6 10/21/2022 07h30 BIO 213 BIO 213 Sinh Lý Học

Kinh Tế Chính Trị Marx -


54 6 10/21/2022 07h30 POS 151 POS 151
Lenin

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa


55 6 10/21/2022 09h30 POS 351 POS 351
Học

56 6 10/21/2022 13h30 ENG 267 ENG 267 Writing - Level 4

57 6 10/21/2022 13h30 ENG 167 ENG 167 Writing - Level 2

Pháp Luật Du Lịch (Việt


58 6 10/21/2022 13h30 LAW 413 LAW 413
Nam)

59 6 10/21/2022 15h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1

Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ


60 6 10/21/2022 15h30 CS 316 CS 316
Liệu & Giải Thuật

61 6 10/21/2022 18h00 HOS 364 HOS 364 Nghiệp Vụ Bàn

62 6 10/21/2022 18h00 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

63 6 10/21/2022 18h00 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

64 6 10/21/2022 18h00 CHI 217 CHI 217 Viết (tiếng Trung) 3

65 6 10/21/2022 18h00 ENG 206 ENG 206 Đọc 2

66 6 10/21/2022 18h00 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học

67 6 10/21/2022 18h00 EE 301 EE 301 Kỹ Thuật Điện Nâng Cao

Tổ Chức Công Tác Kiểm


68 6 10/21/2022 18h00 AUD 403 AUD 403
Toán
Tổ Chức Y Tế - Chương
69 6 10/21/2022 18h00 SPM 413 SPM 413
Trình Y Tế Quốc Gia

70 6 10/21/2022 18h00 MEC 202 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2

English for International


71 6 10/21/2022 18h00 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4
72 6 10/21/2022 18h00 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1

Anh Văn Chuyên Ngành cho


73 6 10/21/2022 18h00 ENG 386 ENG 386
Công Nghệ Sinh Học 2

Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa


74 7 10/22/2022 07h30 POS 351 POS 351
Học

75 7 10/22/2022 09h30 DEN 543 DEN 543 Phục Hình 1

PSU-MGT
76 7 10/22/2022 09h30 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
403

77 7 10/22/2022 09h30 LAW 341 LAW 341 Luật Xây Dựng

Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học


78 7 10/22/2022 09h30 CHI 350 CHI 350
(Tiếng Trung)

79 7 10/22/2022 09h30 COM 201 COM 201 Nhập Môn Truyền Thông

80 7 10/22/2022 09h30 IS-COM 111 IS-COM 111 Public Speaking

English for International


81 7 10/22/2022 09h30 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4

Lịch Sử Đảng Cộng Sản


82 7 10/22/2022 13h30 HIS 362 HIS 362
Việt Nam

83 7 10/22/2022 13h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương

84 7 10/22/2022 13h30 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình

85 7 10/22/2022 15h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1

Speaking - Level 2
86 7 10/22/2022 15h30 ENG 229 ENG 229
(International School)

87 7 10/22/2022 15h30 JAP 302 JAP 302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2

88 7 10/22/2022 18h00 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

Kinh Tế Trong Quản Trị


89 7 10/22/2022 18h00 ECO 303 ECO 303
Dịch Vụ
90 7 10/22/2022 18h00 ENG 216 ENG 216 Reading - Level 3

91 7 10/22/2022 18h00 CUL 378 CUL 378 Văn Hóa Mỹ

92 7 10/22/2022 18h00 MT 406 MT 406 Y Học Hạt Nhân

Reading - Level 2
93 7 10/22/2022 18h00 ENG 226 ENG 226
(International School)
PSU-FIN Nhập Môn Tài Chính Tiền
94 7 10/22/2022 18h00 PSU-FIN 271
271 Tệ 1
CMU-CS Fundamentals of Computing
95 7 10/22/2022 18h00 CMU-CS 303
303 1

96 CN 10/23/2022 07h30 OPT 600 OPT 600 Mắt


97 CN 10/23/2022 07h30 ENG 268 ENG 268 Listening - Level 4

98 CN 10/23/2022 07h30 ENG 168 ENG 168 Listening - Level 2

Quản Trị Nhân Lực Trong


99 CN 10/23/2022 07h30 HRM 303 HRM 303
Du Lịch

100 CN 10/23/2022 07h30 EE 365 EE 365 Máy Điện

101 CN 10/23/2022 09h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh

Quản Trị Cơ Sở Vật Chất


102 CN 10/23/2022 09h30 HOS 403 HOS 403
Khách Sạn

103 CN 10/23/2022 09h30 DMS 450 DMS 450 Production Pipeline

104 CN 10/23/2022 13h30 MCH 250 MCH 250 Sản & Nhi Cơ Sở

105 CN 10/23/2022 13h30 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế

106 CN 10/23/2022 13h30 CS 341 CS 341 Tin Học Trong Cơ Khí

107 CN 10/23/2022 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1

108 CN 10/23/2022 13h30 LAW 427 LAW 427 Luật Ngân Hàng
109 CN 10/23/2022 13h30 LAW 208 LAW 208 Luật Dân Sự 1

110 CN 10/23/2022 13h30 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn

111 CN 10/23/2022 15h30 ENG 219 ENG 219 Speaking - Level 3

Quản Trị Vận Chuyển


112 CN 10/23/2022 15h30 TOU 405 TOU 405
Khách Du Lịch
Quản Trị Tài Chính Khách
113 CN 10/23/2022 15h30 FIN 413 FIN 413
Sạn
Định Luật Xa Gần trong Đồ
114 CN 10/23/2022 15h30 ART 161 ART 161
Họa

115 CN 10/23/2022 15h30 MIB 451 MIB 451 Vi Sinh Y Học

116 CN 10/23/2022 18h00 PMY 300 PMY 300 Dược Lý Học cho Y

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới


117 CN 10/23/2022 18h00 HIS 221 HIS 221
1

118 CN 10/23/2022 18h00 SE 347 SE 347 Đồ Án CDIO


119 CN 10/23/2022 18h00 MTH 203 MTH 203 Toán Cao Cấp A3

120 CN 10/23/2022 18h00 CHI 296 CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1

121 CN 10/23/2022 18h00 ARC 296 ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL

122 CN 10/23/2022 18h00 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân

123 CN 10/23/2022 18h00 ENG 309 ENG 309 Nói 3

124 CN 10/23/2022 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2

125 CN 10/23/2022 18h00 MGT 433 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng
126 CN 10/23/2022 18h00 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO
127 CN 10/23/2022 18h00 EE 252 EE 252 Kỹ Thuật Số

128 CN 10/23/2022 18h00 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1

129 CN 10/23/2022 18h00 FIN 403 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán

130 CN 10/23/2022 18h00 FIN 406 FIN 406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư
131 CN 10/23/2022 18h00 CIE 341 CIE 341 Thông Gió

CSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


132 CN 10/23/2022 18h00 CSU-ENG 230
230 Sinh Viên CSU 2

133 2 10/24/2022 07h30 ENG 269 ENG 269 Speaking - Level 4

Reading - Level 2
134 2 10/24/2022 07h30 ENG 226 ENG 226
(International School)

135 2 10/24/2022 07h30 PTH 615 PTH 615 Bệnh Nghề Nghiệp

Nội Bệnh Lý cho Răng -


136 2 10/24/2022 07h30 IMD 506 IMD 506
Hàm - Mặt

137 2 10/24/2022 07h30 SUR 352 SUR 352 Ngoại Cơ Sở 2

Phong Tục Tập Quán Lễ Hội


138 2 10/24/2022 07h30 CUL 416 CUL 416
Việt Nam

139 2 10/24/2022 09h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1

140 2 10/24/2022 09h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học

141 2 10/24/2022 09h30 NUR 403 NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2

142 2 10/24/2022 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

143 2 10/24/2022 09h30 PHI 321 PHI 321 Tư Tưởng Phương Đông

Toán Ứng Dụng cho Công


144 2 10/24/2022 09h30 MTH 341 MTH 341
Nghệ Thông Tin 2

145 2 10/24/2022 09h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1

146 2 10/24/2022 09h30 IS-ACC 201 IS-ACC 201 Principles of Accounting I

147 2 10/24/2022 13h30 MED 268 MED 268 Y Đức

Lịch Sử Đảng Cộng Sản


148 2 10/24/2022 13h30 HIS 362 HIS 362
Việt Nam

Lập Trình Ứng Dụng cho


149 2 10/24/2022 13h30 CR 424 CR 424
các Thiết Bị Di Động
Nhập Môn Lập Trình Vi
150 2 10/24/2022 13h30 CR 332 CR 332
Điều Khiển
151 2 10/24/2022 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

152 2 10/24/2022 15h30 ENG 217 ENG 217 Writing - Level 3

153 2 10/24/2022 15h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú

Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã


154 2 10/24/2022 15h30 ENG 372 ENG 372
Hội

155 2 10/24/2022 18h00 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

156 2 10/24/2022 18h00 ENG 209 ENG 209 Nói 2


Kế Toán Tài Chính Thương
157 2 10/24/2022 18h00 ACC 423 ACC 423
Mại Dịch Vụ

158 2 10/24/2022 18h00 LAW 323 LAW 323 Công Pháp Quốc Tế

Hành Vi Tiêu Dùng Trong


159 2 10/24/2022 18h00 MKT 424 MKT 424
Du Lịch

160 2 10/24/2022 18h00 CHI 302 CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2

161 2 10/24/2022 18h00 CHI 301 CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1

162 2 10/24/2022 18h00 BNK 354 BNK 354 Thanh Toán Quốc Tế

163 2 10/24/2022 18h00 PSU-OB 403 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo

CMU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


164 2 10/24/2022 18h00 CMU-ENG 130
130 Sinh Viên CMU 1

165 2 10/24/2022 18h00 LIT 372 LIT 372 Văn Học Phương Tây

166 2 10/24/2022 18h00 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở

167 2 10/24/2022 18h00 CHE 203 CHE 203 Hóa Hữu Cơ

168 3 10/25/2022 07h30 PTH 606 PTH 606 Ung Thư Đại Cương

169 3 10/25/2022 07h30 NUR 300 NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2

170 3 10/25/2022 07h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương

171 3 10/25/2022 07h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
Kinh Tế Chính Trị Marx -
172 3 10/25/2022 09h30 POS 151 POS 151
Lenin

Speaking - Level 2
173 3 10/25/2022 09h30 ENG 229 ENG 229
(International School)
PSU-TOU Commercial Recreation
174 3 10/25/2022 09h30 PSU-TOU 443
443 Management
175 3 10/25/2022 09h30 COM 423 COM 423 Điều Tra và Phóng Sự
176 3 10/25/2022 09h30 LAW 425 LAW 425 Luật Chứng Khoán
177 3 10/25/2022 09h30 ENG 359 ENG 359 Nói 4
178 3 10/25/2022 09h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1

179 3 10/25/2022 13h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng

180 3 10/25/2022 13h30 LAW 308 LAW 308 Luật Dân Sự 2

181 3 10/25/2022 13h30 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
182 3 10/25/2022 13h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà
183 3 10/25/2022 13h30 HOS 361 HOS 361
Hàng
184 3 10/25/2022 15h30 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính
Anh Văn Thư Tín Thương
185 3 10/25/2022 15h30 ENG 432 ENG 432
Mại

186 3 10/25/2022 15h30 ECO 251 ECO 251 Kinh Tế Lượng

Hệ Thống Thông Tin Kế


187 3 10/25/2022 15h30 IS 252 IS 252
Toán
Khái Quát Lịch Sử Trung
188 3 10/25/2022 15h30 HIS 339 HIS 339
Hoa
Tuyến Điểm Du Lịch Việt
189 3 10/25/2022 15h30 TOU 431 TOU 431
Nam

190 3 10/25/2022 15h30 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ

191 3 10/25/2022 15h30 LAW 305 LAW 305 Luật Báo Chí

192 3 10/25/2022 15h30 LAW 207 LAW 207 Luật Thương Mại 1

Ngọai Bệnh Lý cho Răng -


193 3 10/25/2022 15h30 SUR 506 SUR 506
Hàm - Mặt

194 3 10/25/2022 18h00 DS 347 DS 347 Đồ Án CDIO


195 3 10/25/2022 18h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

Lập Trình C trong


196 3 10/25/2022 18h00 CS 314 CS 314
UNIX/Linux

197 3 10/25/2022 18h00 CIE 435 CIE 435 Máy Xây Dựng

Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du


198 3 10/25/2022 18h00 TOU 364 TOU 364
Lịch

199 3 10/25/2022 18h00 DEN 614 DEN 614 Răng Trẻ Em 2

Bệnh Học Miệng & Hàm


200 3 10/25/2022 18h00 PTH 506 PTH 506
Mặt 2
PSU-FIN
201 3 10/25/2022 18h00 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
301

202 3 10/25/2022 18h00 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng

203 3 10/25/2022 18h00 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4

204 3 10/25/2022 18h00 CHI 201 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1

205 3 10/25/2022 18h00 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới


206 4 10/26/2022 07h30 HIS 222 HIS 222
2

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới


207 4 10/26/2022 09h30 IS-HIS 221 IS-HIS 221
1

208 4 10/26/2022 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học

209 4 10/26/2022 09h30 PTH 351 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh

Điều Dưỡng cho Gia Đình


210 4 10/26/2022 09h30 NUR 405 NUR 405
có Trẻ Con 2

211 4 10/26/2022 09h30 ENG 367 ENG 367 Writing - Level 5

Writing - Level 1
212 4 10/26/2022 09h30 ENG 127 ENG 127
(International School)

213 4 10/26/2022 09h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ

214 4 10/26/2022 09h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2
PSU-FIN
215 4 10/26/2022 09h30 PSU-FIN 402 Tài Chính Đầu Tư
402

216 4 10/26/2022 09h30 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép

Quản Lý Chất Lượng và An


217 4 10/26/2022 09h30 FSE 415 FSE 415
Toàn Thực Phẩm
Writing - Level 2
218 4 10/26/2022 13h30 ENG 227 ENG 227
(International School)

219 4 10/26/2022 13h30 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước

220 4 10/26/2022 13h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh

Hợp Tác Và Hội Nhập Đông


221 4 10/26/2022 13h30 INR 426 INR 426
Á

222 4 10/26/2022 13h30 CIE 260 CIE 260 Trắc Địa

223 4 10/26/2022 13h30 LAW 358 LAW 358 Luật Dân Sự 3

PSU-FIN
224 4 10/26/2022 13h30 PSU-FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2
302
Tổng Quan Lịch Sử Việt
225 4 10/26/2022 13h30 HIS 161 HIS 161
Nam
PSU-MGO Quản Trị Hoạt Động & Sản
226 4 10/26/2022 13h30 PSU-MGO 301
301 Xuất

227 4 10/26/2022 13h30 JAP 201 JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1

Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép


228 4 10/26/2022 13h30 CIE 477 CIE 477
Ứng Lực Trước
Toán Xác Suất cho Điện –
229 4 10/26/2022 13h30 STA 312 STA 312
Điện Tử
Kỹ Thuật & Quản Lý Chất
230 4 10/26/2022 13h30 TOX 423 TOX 423
Thải Rắn
231 4 10/26/2022 13h30 CS 347 CS 347 Đồ Án CDIO
CSU-CIE
232 4 10/26/2022 13h30 CSU-CIE 260 Trắc Địa
260

233 4 10/26/2022 13h30 CUL 377 CUL 377 Văn Hóa Nhật
234 4 10/26/2022 13h30 EE 447 EE 447 Đồ án CDIO
235 4 10/26/2022 13h30 MET 347 MET 347 Đồ án CDIO
236 4 10/26/2022 13h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2

237 4 10/26/2022 15h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2
238 4 10/26/2022 15h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm

239 4 10/26/2022 15h30 ENG 306 ENG 306 Đọc 3

240 4 10/26/2022 15h30 KOR 302 KOR 302 Hàn Ngữ Cao Cấp 2

241 4 10/26/2022 15h30 LAW 327 LAW 327 Luật Biển

Lập Dự Án Đầu Tư Xây


242 4 10/26/2022 15h30 FIN 442 FIN 442
Dựng

243 4 10/26/2022 15h30 CIE 321 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng

244 4 10/26/2022 15h30 APY 251 APY 251 Đại Cương Nhân Chủng Học

245 4 10/26/2022 15h30 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình

CSU-CIE Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt


246 4 10/26/2022 15h30 CSU-CIE 426
426 Thép

247 4 10/26/2022 15h30 EVR 457 EVR 457 Quản Lý Môi Trường Biển

248 4 10/26/2022 15h30 JAP 146 JAP 146 Đọc (tiếng Nhật) 1

Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa


249 4 10/26/2022 15h30 SOC 323 SOC 323 Gia Đình - Sức Khỏe Gia
Đình

250 4 10/26/2022 15h30 ENG 106 ENG 106 Đọc 1

PSU-HOS Quản Trị Cơ Sở Vật Chất


251 4 10/26/2022 15h30 PSU-HOS 403
403 Khách Sạn

252 4 10/26/2022 18h00 ENG 169 ENG 169 Speaking - Level 2

253 4 10/26/2022 18h00 ENG 368 ENG 368 Listening - Level 5


PSU-CSN Vệ Sinh Thực Phẩm trong
254 4 10/26/2022 18h00 PSU-CSN 200
200 Quản Lý Nhà Hàng

255 4 10/26/2022 18h00 FIN 424 FIN 424 Tài Chính Vi Mô

256 4 10/26/2022 18h00 CIE 421 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ

257 4 10/26/2022 18h00 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công

258 4 10/26/2022 18h00 EE 421 EE 421 Thiết Kế Mạch Số


259 4 10/26/2022 18h00 JAP 147 JAP 147 Viết (tiếng Nhật) 1

Công Nghệ Sinh Học cho


260 4 10/26/2022 18h00 BIO 457 BIO 457
Dược

261 4 10/26/2022 18h00 KOR 201 KOR 201 Hàn Ngữ Trung Cấp 1

CSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


262 4 10/26/2022 18h00 CSU-ENG 430
430 Sinh Viên CSU 4

263 4 10/26/2022 18h00 MCH 706 MCH 706 Phụ Sản III

264 4 10/26/2022 18h00 ENG 428 ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt

Writing - Level 2
265 4 10/26/2022 18h00 ENG 227 ENG 227
(International School)
PSU-MGT
266 4 10/26/2022 18h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201

267 4 10/26/2022 18h00 ARC 111 ARC 111 Hình Họa 1

268 4 10/26/2022 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

269 5 10/27/2022 07h30 ANA 607 ANA 607 Phẫu Thuật Miệng 2

270 5 10/27/2022 07h30 ENG 116 ENG 116 Reading - Level 1

271 5 10/27/2022 07h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2

Lý Thuyết Xác Suất &


272 5 10/27/2022 09h30 STA 151 STA 151
Thống Kê Toán

273 5 10/27/2022 09h30 PHM 410 PHM 410 Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)

274 5 10/27/2022 09h30 SOC 322 SOC 322 Dược Xã Hội Học

275 5 10/27/2022 09h30 MIB 280 MIB 280 Ký Sinh Trùng Cho Y Khoa

276 5 10/27/2022 09h30 PTY 601 PTY 601 Tâm Thần 1

Kỹ Năng Tham Gia Giải


277 5 10/27/2022 09h30 LAW 389 LAW 389
Quyết Các Vụ Án Hình Sự

278 5 10/27/2022 09h30 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất


279 5 10/27/2022 09h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD

Quản Lý Môi Trường Đô


280 5 10/27/2022 09h30 EVR 405 EVR 405
Thị & Công Nghiệp

281 5 10/27/2022 09h30 CHE 309 CHE 309 Hóa Môi Trường

Anh Văn Chuyên Ngành


282 5 10/27/2022 09h30 ENG 382 ENG 382
Điện-Điện Tử Nâng Cao

283 5 10/27/2022 13h30 ANA 556 ANA 556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1
284 5 10/27/2022 13h30 ENG 369 ENG 369 Speaking - Level 5
Điều Dưỡng cho Gia Đình
285 5 10/27/2022 13h30 NUR 406 NUR 406
có Người Già 2

286 5 10/27/2022 13h30 JAP 301 JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1

Văn Hóa và Hành Vi Du


287 5 10/27/2022 13h30 CUL 424 CUL 424
Lịch

288 5 10/27/2022 13h30 GEO 311 GEO 311 Địa Lý Việt Nam

289 5 10/27/2022 13h30 MEC 307 MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2

290 5 10/27/2022 13h30 EVR 415 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng

291 5 10/27/2022 13h30 EE 413 EE 413 Mạng Điện

Những Nguyên Lý Cơ Bản


292 5 10/27/2022 13h30 PHI 162 PHI 162 của Chủ Nghĩa Marx - Lenin
2

293 5 10/27/2022 15h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1

294 5 10/27/2022 15h30 REM 500 REM 500 Phục Hồi Chức Năng

295 5 10/27/2022 15h30 SUR 251 SUR 251 Ngoại Cơ Sở 1

296 5 10/27/2022 15h30 ANA 436 ANA 436 Mô Phỏng Nha Khoa

Quản Lý Tài Nguyên


297 5 10/27/2022 15h30 EVR 413 EVR 413
Khoáng Sản

298 5 10/27/2022 15h30 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo

299 5 10/27/2022 15h30 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C
Anh Văn Chuyên Ngành
300 5 10/27/2022 15h30 ENG 330 ENG 330
Xây Dựng

301 5 10/27/2022 15h30 MKT 360 MKT 360 Tiếp Thị Quốc Tế

302 5 10/27/2022 18h00 ENG 308 ENG 308 Nghe 3

Listening - Level 2
303 5 10/27/2022 18h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
Cú Pháp Học (trong tiếng
304 5 10/27/2022 18h00 LIN 316 LIN 316
Anh)

PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho


305 5 10/27/2022 18h00 PSU-ENG 133
133 Sinh Viên PSU Du Lịch 1

Phân Tích Thống Kê Du


306 5 10/27/2022 18h00 STA 423 STA 423
Lịch

307 5 10/27/2022 18h00 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế

Quản Trị Hoạt Động & Sản


308 5 10/27/2022 18h00 MGO 301 MGO 301
Xuất
Sự Kiện & Hoạt Động Ngoài
309 5 10/27/2022 18h00 EVT 312 EVT 312
Trời

310 5 10/27/2022 18h00 SOC 404 SOC 404 Tội Phạm Học

311 5 10/27/2022 18h00 LAW 375 LAW 375 Luật Tài Chính

Điều Khiển Logic & PLC


312 5 10/27/2022 18h00 EE 442 EE 442 (Programmable Logic
Control)
Các Nguồn Năng Lượng Tái
313 5 10/27/2022 18h00 EE 219 EE 219
Tạo

314 5 10/27/2022 18h00 ACC 426 ACC 426 Kế Toán Ngân Hàng

PSU-ECO
315 5 10/27/2022 18h00 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
151
PSU-MKT
316 5 10/27/2022 18h00 PSU-MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị
364
PSU-HRM
317 5 10/27/2022 18h00 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
301

318 5 10/27/2022 18h00 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1

319 5 10/27/2022 18h00 JOU 386 JOU 386 Báo Nói


CMU-CS
320 5 10/27/2022 18h00 CMU-CS 429 Incident Response
429
Nhập Môn Khu Vực Học
321 5 10/27/2022 18h00 INR 352 INR 352
(Đông Nam Á)

322 5 10/27/2022 18h00 DS 447 DS 447 Đồ Án CDIO

323 5 10/27/2022 18h00 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công

Công Nghệ Bao Bì và Đóng


324 5 10/27/2022 18h00 ID 388 ID 388
Gói Thực Phẩm 1

325 5 10/27/2022 18h00 MTH 293 MTH 293 Toán Laplace

326 5 10/27/2022 18h00 EVR 406 EVR 406 Quản Lý Tài Nguyên Đất

327 5 10/27/2022 18h00 HYD 201 HYD 201 Thủy Lực

Quản Lý Hồ Sơ & Hợp


328 5 10/27/2022 18h00 CIE 481 CIE 481
Đồng Xây Dựng

329 5 10/27/2022 18h00 SE 445 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống

Game Design Tools &


330 5 10/27/2022 18h00 SE 243 SE 243
Processes

331 5 10/27/2022 18h00 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2

332 5 10/27/2022 18h00 CHI 231 CHI 231 Tiếng Trung Thương Mại

333 5 10/27/2022 18h00 IS 402 IS 402 Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định

334 5 10/27/2022 18h00 CS 466 CS 466 Perl & Python

Phản Ứng Tình Huống Tấn


335 5 10/27/2022 18h00 CS 429 CS 429
Công Mạng
Anh Văn Chuyên Ngành Cơ
336 5 10/27/2022 18h00 ENG 336 ENG 336
Khí

337 5 10/27/2022 18h00 ITD 403 ITD 403 Vật Liệu Thiết Kế Nội Thất

338 5 10/27/2022 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

339 6 10/28/2022 07h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1

340 6 10/28/2022 07h30 IMD 352 IMD 352 Nội Cơ Sở 2


341 6 10/28/2022 07h30 PGY 251 PGY 251 Sinh Lý 1

342 6 10/28/2022 07h30 ANA 257 ANA 257 Giải Phẫu Răng Miệng

343 6 10/28/2022 07h30 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản

344 6 10/28/2022 07h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương

345 6 10/28/2022 07h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương

346 6 10/28/2022 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

347 6 10/28/2022 09h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

348 6 10/28/2022 09h30 MED 709 MED 709 Y Học Thảm Họa

349 6 10/28/2022 09h30 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo

350 6 10/28/2022 09h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm

351 6 10/28/2022 09h30 IS-MTH 103 IS-MTH 103 Advanced Mathematics A1

352 6 10/28/2022 13h30 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1

Nguyên Lý Thống Kê Kinh


353 6 10/28/2022 13h30 STA 271 STA 271
Tế (với SPSS)

354 6 10/28/2022 13h30 CS 341 CS 341 Tin Học Trong Cơ Khí

355 6 10/28/2022 15h30 BIO 220 BIO 220 Cơ Sở Di Truyền Học

Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi


356 6 10/28/2022 15h30 NUR 313 NUR 313
Sức

357 6 10/28/2022 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

Quản Trị Hành Chính Văn


358 6 10/28/2022 15h30 MGT 374 MGT 374
Phòng
PSU-ENG Anh Văn Chuyên Ngành cho
359 6 10/28/2022 15h30 PSU-ENG 130
130 Sinh Viên PSU 1
Công Cụ & Phương Pháp
360 6 10/28/2022 15h30 CS 434 CS 434 Thiết Kế - Quản Lý (Phần
Mềm)

361 6 10/28/2022 15h30 CUL 379 CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa

362 6 10/28/2022 18h00 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị

363 6 10/28/2022 18h00 ENG 207 ENG 207 Viết 2

364 6 10/28/2022 18h00 ENG 307 ENG 307 Viết 3

PSU-COM
365 6 10/28/2022 18h00 PSU-COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
384

366 6 10/28/2022 18h00 JAP 161 JAP 161 Ngữ Âm Học Tiếng Nhật

PNU-HYD
367 6 10/28/2022 18h00 PNU-HYD 301 Fluid Power
301
PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà
368 6 10/28/2022 18h00 PSU-HOS 361
361 Hàng

369 6 10/28/2022 18h00 LAW 369 LAW 369 Luật Môi Trường

370 6 10/28/2022 18h00 HIS 218 HIS 218 Lịch Sử Trang Phục

371 6 10/28/2022 18h00 ITD 201 ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất

372 6 10/28/2022 18h00 ARC 200 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc

373 6 10/28/2022 18h00 CS 343 CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc

374 6 10/28/2022 18h00 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng

375 6 10/28/2022 18h00 ART 386 ART 386 Nghệ Thuật Chiếu Sáng

376 6 10/28/2022 18h00 EE 251 EE 251 Kỹ Thuật Điện

377 6 10/28/2022 18h00 JOU 251 JOU 251 Cơ Sở Lý Luận Báo Chí

378 6 10/28/2022 18h00 EE 200 EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử

379 6 10/28/2022 18h00 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng


Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng
380 6 10/28/2022 18h00 SPM 300 SPM 300
Đồng

381 7 10/29/2022 07h30 ENG 166 ENG 166 Reading - Level 2

382 7 10/29/2022 07h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng

383 7 10/29/2022 07h30 LIN 150 LIN 150 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
384 7 10/29/2022 07h30 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3
Toán Ứng Dụng cho Điện –
385 7 10/29/2022 09h30 MTH 292 MTH 292
Điện Tử

386 7 10/29/2022 09h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng

387 7 10/29/2022 09h30 MT 402 MT 402 Chẩn Đoán Hình Ảnh

388 7 10/29/2022 09h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

389 7 10/29/2022 13h30 ENG 117 ENG 117 Writing - Level 1

CMU-CS Fundamentals of Computing


390 7 10/29/2022 13h30 CMU-CS 316
316 2

391 7 10/29/2022 15h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2
392 7 10/29/2022 15h30 HIS 235 HIS 235 Lịch Sử Hàn Quốc
393 7 10/29/2022 15h30 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện

394 7 10/29/2022 15h30 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép

Nhập Môn Tài Chính Tiền


395 7 10/29/2022 15h30 FIN 271 FIN 271
Tệ 1
Phân Tích & Thiết Kế
396 7 10/29/2022 15h30 CS 353 CS 353
Hướng Đối Tượng

397 7 10/29/2022 15h30 DEN 531 DEN 531 Nha Chu 2

398 7 10/29/2022 18h00 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

399 7 10/29/2022 18h00 IS-STA 271 IS-STA 271 Thống Kê Kinh Tế


400 7 10/29/2022 18h00 ARC 272 ARC 272 Kiến Trúc Nhà Công Cộng

401 7 10/29/2022 18h00 CS 464 CS 464 Lập Trình Ứng Dụng .NET

402 7 10/29/2022 18h00 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng

Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu


403 7 10/29/2022 18h00 CHI 355 CHI 355
(Tiếng Trung)
Quản Trị Chất Lượng & Rủi
404 7 10/29/2022 18h00 MGT 371 MGT 371
Ro

405 7 10/29/2022 18h00 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO

Nhập Môn Tài Chính Tiền


406 7 10/29/2022 18h00 FIN 272 FIN 272
Tệ 2

407 7 10/29/2022 18h00 ENG 431 ENG 431 Anh Văn Thương Mại

Speaking - Level 1
408 7 10/29/2022 18h00 ENG 129 ENG 129
(International School)

409 CN 10/30/2022 07h30 MCH 708 MCH 708 Nhi Khoa III

410 CN 10/30/2022 07h30 ENG 118 ENG 118 Listening - Level 1

411 CN 10/30/2022 07h30 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt
412 CN 10/30/2022 07h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO
English for International
413 CN 10/30/2022 07h30 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4
Vật Liệu & Thiết Bị Nha
414 CN 10/30/2022 07h30 DEN 404 DEN 404
Khoa

415 CN 10/30/2022 09h30 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)

416 CN 10/30/2022 09h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng

Design Creativity &


417 CN 10/30/2022 09h30 ART 205 ART 205
Cognition

418 CN 10/30/2022 09h30 ENG 119 ENG 119 Speaking - Level 1

English for International


419 CN 10/30/2022 09h30 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4

420 CN 10/30/2022 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
Quản Trị Kinh Doanh Dược
421 CN 10/30/2022 13h30 MGT 392 MGT 392
Phẩm

422 CN 10/30/2022 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng

423 5 11/3/2022 18h00 MED 613 MED 613 Gây Mê Hồi Sức 1

424 CN 11/6/2022 18h00 PTH 605 PTH 605 Truyền Nhiễm 1

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA


Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giản
Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612
Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2022-2023
LỊCH THI KTHP HỌC KỲ I - TUẦN 09--11 (CHÍN

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CH

SL
Lần
Hình thức thi Khối thi Phò SL SV
thi
ng

ENG 218 (AA-AC-AE-AI-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT AK-AM-AO-E-G-M-O-Q- 1 32 732
S-U-W-Y-A-AG-C-I-K)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


IS-CHE 101 (A) 1 1 11
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 266 (Q-S-U) 1 4 92
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NTR 413 (A-C) 1 6 156
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 169 (A-C-E-G-I-K) 1 8 208
LT

Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, ENG 118 (G-GA-GE-GG-


1 22 460
Phòng LT GM-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ACC 302 (A-C) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 303 (M) 1 2 48
LT
Trắc nghiệm + vấn đáp, Phòng CMU-ENG 230 (AIS-CIS-
1 6 138
LT EIS-GIS)
Trắc nghiệm + vấn đáp, Phòng
PSU-ENG 330 (AIS) 1 2 33
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 402 (A) 1 4 89
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 251 (A-C-E-G-I) 1 11 276
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 433 (A-C-E-G-I-K) 1 10 243
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 302 (A) 1 2 45
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 371 (A) 1 2 46
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 476 (A-C-E) 1 11 209
LT
ENG 219 (AQ-K-M-O-Q-S-
Vấn đáp, Phòng LT 1 16 328
U-C-E)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 301 (A) 1 1 27
LT
IS-ENG 187 (AAIS-ACIS-
AEIS-AGIS-AIIS-AIS-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
AKIS-CIS-EIS-GIS-IIS- 1 32 700
Phòng LT
KIS-QIS-SIS-YIS-AMIS-
AOIS-MIS-OIS-UIS-WIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 438 (E-G-I-K-M-O) 1 10 240
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 336 (A-C) 1 5 123
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
COM 250 (A-C) 1 8 179
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 162 (A-C) 1 2 46
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 705 (A) 1 5 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 204 (A-C-E-G-I) 1 8 176
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (K-M-O) 1 5 241

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 312 (A-C-E) 1 2 73

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HIS 362 (A-E-G-I) 1 37 870
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


DEN 521 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMN 250 (A-C) 1 5 116
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 102 (C-E-G) 1 4 85
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 150 (A-C-E-G-I-K) 1 36 840
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHE 215 (A-C) 1 8 183
LT
Tự luận, Phòng LT DS 321 (A-C) 1 3 56
ENG 119 (AK-AO-AW-E-
Vấn đáp, Phòng LT EI-EO-EQ-EW-EU-M-O-Q- 1 30 668
S-U-W-Y-CG-CI)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MIB 251 (A-C-E-G) 1 12 282
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 422 (A-C-E-G) 1 6 141
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 361 (A-K-M-O) 1 40 894
LT

Vấn đáp, Phòng LT SE 447 (G-K-Q) 1 6 154


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 450 (A-C) 1 2 49
LT
ENG 167 (AC-AG-AM-AO-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AU-AW-AY-CE-CG-CK-
1 28 687
LT CM-CO-CQ-E-M-Q-U-AI-
I)

ENG 228 (A-AE-AG-AI-


Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT 1 20 447
AK-AM-C-I-K-M-O-Q-S)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


EVR 205 (A-C) 1 12 244
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 104 (I) 1 4 88
LT
CS 201 (AU-CI-CO-CW-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 244
CY-EE)
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 208 (A-C-E-G-K) 1 9 181
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIN 422 (E-G-Q-U-W) 1 8 162
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ENG 333 (AIS-CIS-


1 6 126
LT EIS-GIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


AUD 411 (A) 1 2 41
LT

Vấn đáp, Phòng LT CS 447 (A) 1 2 41

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 461 (A) 1 3 73
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMD 251 (A) 1 4 78
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BIO 213 (A-C) 1 6 133
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 151 (A-C-E-K) 1 33 808
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 351 (A-C-E-M-G) 1 48 1146
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 267 (I-K-M-O-Q) 1 6 141
LT
ENG 167 (A-AA-AE-AQ-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
C-CA-CC-CI-G-O-W-Y- 1 25 558
LT
AK-K-AS)

Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 413 (E-G-I-K) 1 15 325

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ACC 301 (A-C-E-G-I-K-M-


1 36 796
LT O)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CS 316 (A-C-E-G-I-M) 1 12 266
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HOS 364 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 201 (A-C-E-G-M-O) 1 23 569
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 201 (I-K) 1 9 176
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 217 (A-C-E-I-K-M) 1 8 201
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 206 (A-C-E-G-I) 1 8 194
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 319 (A-C-E-G-I) 1 7 163
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 301 (A-C) 1 4 77
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AUD 403 (A-C) 1 5 112
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SPM 413 (C-E) 1 6 152
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MEC 202 (M-O-Q) 1 6 118
LT
IS-ENG 187 (AAIS-ACIS-
Vấn đáp, Phòng LT 1 8 184
AEIS-AGIS-AIIS-AIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (U) 1 3 110

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 386 (A) 1 1 8
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 351 (I-K-Q-S-O) 1 48 1136
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


DEN 543 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-MGT 403 (SIS) 1 3 51
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 341 (A) 1 1 10
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 350 (A-C-G-I-K-M-O) 1 12 248
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
COM 201 (A-C) 1 8 180
LT

Vấn đáp, Phòng LT IS-COM 111 (A) 1 1 15

IS-ENG 187 (AKIS-EIS-


Vấn đáp, Phòng LT 1 7 172
GIS-QIS-SIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HIS 362 (K-M-O) 1 31 694
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHE 101 (A-C) 1 8 206
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 388 (A-C) 1 7 154
LT
ENG 117 (AA-AC-AE-AG-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AI-AM-AQ-CC-CM-CS- 1 25 542
LT
CW-EE-EK-EM-EO)
ENG 229 (A-AC-AE-AG-
Vấn đáp, Phòng LT 1 21 481
AI-AQ-AS-C-E-G-I-K-M)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 302 (A-C) 1 2 46
LT
ENG 118 (AC-AQ-AU-C-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
CA-CC-CK-EC-EG-EM- 1 28 624
Phòng LT
EU-EW-EY-CE-CS-CW)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 303 (A-C-E) 1 12 287
LT
ENG 216 (A-AA-AC-AE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AG-AI-AK-AM-C-K-M-O- 1 25 585
LT
Q-S-W-Y-G)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 378 (A-C-E) 1 6 106
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MT 406 (A-C) 1 5 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 226 (AE-AG-E-M-Q-
1 8 178
LT W)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-FIN 271 (AIS-CIS) 1 3 58
LT
CMU-CS 303 (AIS-CIS-IIS-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 5 192
KIS-UIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OPT 600 (C) 1 4 96
LT
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 268 (A-C-E-K) 1 5 120
ENG 168 (A-AA-AC-AE-
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT AG-AI-C-G-K-O-Q-S-U-W- 1 25 532
Y-I)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HRM 303 (E) 1 2 50
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 365 (A) 1 2 46
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


POS 361 (C-E-G-I) 1 40 911
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HOS 403 (E) 1 4 106
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DMS 450 (A) 1 4 77
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCH 250 (A) 1 4 75
LT

LAW 403 (AA-AK-AO-


Trắc nghiệm, Phòng LT 1 36 825
AQ-AW-S-AI)

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 341 (A-C) 1 2 92

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (A-I) 1 5 185

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


LAW 427 (A) 1 2 52
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 208 (A) 1 2 51
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 220 (C-E-G) 1 4 103
LT
ENG 219 (A-AA-AC-AE-
Vấn đáp, Phòng LT 1 22 462
AI-AK-AM-AG-G-I-W-Y)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 405 (A-C) 1 8 183
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 413 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ART 161 (A-C-G) 1 10 227
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MIB 451 (A) 1 1 8
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PMY 300 (A-C) 1 5 117
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (A-C-E-G-I-K-O-


1 30 670
LT Q)

Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (E-G-M-Q) 1 6 148


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 203 (AIS-CIS) 1 4 110
LT

Trắc nghiệm, PM CHI 296 (A-C-E-G-I) 1 4 194

Trắc nghiệm, PM ARC 296 (A) 1 1 20

Vấn đáp, Phòng LT ENG 383 (A-C-E-G) 1 8 159

Vấn đáp, Phòng LT ENG 309 (A-C-E-G-I) 1 8 159

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 302 (A-C-I-K) 1 7 155
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 433 (A) 1 5 90
LT
Vấn đáp, Phòng LT CR 447 (A) 1 1 18
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 252 (A) 1 2 41
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 301 (AE) 1 5 108
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 403 (A) 1 4 104
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 406 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 341 (A) 1 1 20
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-ENG 230 (AIS) 1 1 18
LT

Vấn đáp, Phòng LT ENG 269 (A-C-E-G-I-K-M) 1 10 241

ENG 226 (A-AA-AC-AI-C-


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CK-CM-CO-CQ-CS-CU- 1 21 450
LT
CW-U)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 615 (A-C) 1 5 112
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMD 506 (A) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 352 (A-C) 1 3 72
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 416 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHM 402 (A-C) 1 6 134
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BCH 251 (I-K-M-O) 1 15 294
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 403 (A-C) 1 6 137
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 201 (AS-AU) 1 4 81
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHI 321 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 341 (A-C-E-G) 1 11 264
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 107 (A) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS-ACC 201 (A) 1 1 16
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 268 (A-C-G-I-E) 1 15 347
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


HIS 362 (C-Q-S) 1 29 698
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CR 424 (A) 1 2 51
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 332 (A) 1 2 35
LT
CS 201 (AG-O-Q-EA-EK-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 270
EY-GE)
ENG 217 (A-AA-AC-AE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AG-AI-AK-AM-AQ-AS-E- 1 28 598
LT
S-U-W-Y-G-I)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HOS 151 (A) 1 4 103
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 372 (A) 1 2 41
LT
ENG 166 (AK-AM-AU-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AW-AY-C-CA-CC-CE-CG- 1 29 654
LT
CI-CM-CO-E-G-I-Q)
Vấn đáp, Phòng LT ENG 209 (A-C-E-G-K) 1 6 151
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 423 (A-C) 1 5 108
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 323 (A-C) 1 6 106
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 424 (A-C-E-G-I) 1 19 460
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 302 (A-C-E-G) 1 8 160
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 301 (A-C) 1 4 77
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BNK 354 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-OB 403 (AIS-CIS) 1 4 82
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-ENG 130 (IIS-KIS-
1 4 78
LT OIS-MIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIT 372 (A) 1 3 69
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 211 (A) 1 1 44

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CHE 203 (A) 1 1 33

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PTH 606 (E-G) 1 4 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 300 (A) 1 4 80
LT

Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (A-C-E) 1 22 477

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MGT 403 (AK-AO-AQ-


1 18 438
LT AU)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
POS 151 (G-I-M) 1 29 637
LT

ENG 229 (AA-AK-AM-S-


Vấn đáp, Phòng LT 1 5 108
Y)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 443 (AIS) 1 4 77
LT
Tự luận, Phòng LT COM 423 (A) 1 4 76
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 425 (A) 1 3 72
LT
Vấn đáp, Phòng LT ENG 359 (A) 1 2 42
Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (W-G) 1 5 199

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MTH 254 (A-AIS-G-I-K-M) 1 10 230
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 308 (A-C) 1 6 124
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
COM 384 (A) 1 4 103
LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 166 (A-E-G-I-K) 1 7 172
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HOS 361 (A-C-E-G-I-K) 1 20 418
LT
Tự luận, Phòng LT CS 252 (A-C-E-G-I) 1 10 205
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 432 (I-K-M-O) 1 8 157
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ECO 251 (A) 1 4 98
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS 252 (A) 1 4 85
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 339 (A) 1 1 20
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 431 (A-M) 1 4 76
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AUD 353 (A) 1 3 71
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 305 (A) 1 4 73
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 207 (A-C) 1 3 68
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 506 (A) 1 2 47
LT

Vấn đáp, Phòng LT DS 347 (A-C) 1 3 56


ENG 169 (A-AA-AC-AI-
Vấn đáp, Phòng LT AK-AM-AO-AS-AW-CE- 1 21 469
CI-E-G-M)

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 314 (A) 1 1 17

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CIE 435 (A) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 364 (A-C-E-K-M) 1 17 356
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 614 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 506 (C) 1 2 32
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-FIN 301 (UIS) 1 2 37
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 404 (A) 1 4 90
LT

Vấn đáp, Phòng LT CHI 266 (A-C-G) 1 4 89

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CHI 201 (A) 1 2 39
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ART 224 (A-C) 1 5 101
LT

HIS 222 (A-AA-AC-AE-


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AG-AI-AK-AQ-AS-C-G-I- 1 46 1059
LT
K-M-O-Q-S-W)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


IS-HIS 221 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 201 (AO-AQ) 1 8 187
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 351 (A-C-E) 1 9 189
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 405 (A-C) 1 6 143
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 367 (C-E) 1 3 52
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 127 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 376 (E) 1 3 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 102 (A) 1 2 37
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-FIN 402 (AIS) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 378 (A-C) 1 2 35
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSE 415 (A) 1 1 16
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 227 (A-C-O) 1 5 110
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 362 (A) 1 4 94
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 376 (A-C) 1 4 80
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
INR 426 (A) 1 3 55
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 260 (A) 1 2 46
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 358 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-FIN 302 (AIS) 1 1 24
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 161 (A) 1 2 27
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-MGO 301 (EIS) 1 1 21
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 201 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 477 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
STA 312 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOX 423 (A) 1 1 15
LT
Vấn đáp, Phòng LT CS 347 (A) 1 1 9
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-CIE 260 (AIS) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 377 (A) 1 1 7
LT
Vấn đáp, Phòng LT EE 447 (C) 1 2 35
Vấn đáp, Phòng LT MET 347 (A) 1 1 14
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
CHI 168 (C-E) 1 5 80
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 102 (A) 1 4 97
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BNK 405 (A) 1 4 80
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 306 (A-C-E) 1 3 68
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 302 (A-C) 1 3 64
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 327 (A) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 442 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 321 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
APY 251 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
GLY 291 (A) 1 1 16
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-CIE 426 (AIS) 1 1 14
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 457 (A) 1 1 13
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 146 (A) 1 1 9
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


SOC 323 (A) 1 5 95
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 106 (A) 1 2 36
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HOS 403 (EIS) 1 2 28
LT
ENG 169 (AE-AG-AQ-AU-
Vấn đáp, Phòng LT AY-C-CC-Q-S-U-W-Y-I-K- 1 21 478
O)
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 368 (C) 1 1 15
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-CSN 200 (AIS-CIS) 1 3 72
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 424 (A) 1 4 77
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 421 (A) 1 1 26
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 403 (A) 1 1 15
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 421 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 147 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
BIO 457 (A) 1 1 8
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
KOR 201 (A) 1 2 35
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CSU-ENG 430 (AIS) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCH 706 (A) 1 5 111
LT

Nghe dịch, Phòng LT ENG 428 (A-C-E-G) 1 9 158

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 227 (E-G-I-M-Q) 1 8 182
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-MGT 201 (AIS-CIS-
1 6 127
LT IIS-KIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 111 (A) 1 2 38
LT
CS 201 (AK-AM-AI-G-GI-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 239
GK)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 607 (A) 1 2 38
LT
ENG 116 (A-AA-AC-AE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AG-AI-AK-AM-AO-AQ-
1 40 910
LT AW-C-CA-CE-CG-E-G-I-
K-M-O-Q-S-AU-CC)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MCC 401 (A-C) 1 6 145
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
STA 151 (Q-S-U) 1 9 224
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PHM 410 (A-C) 1 5 111
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SOC 322 (A-C) 1 5 112
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MIB 280 (A-C-E) 1 8 171
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTY 601 (C) 1 4 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 389 (A) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MEC 316 (A) 1 2 27
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 111 (A) 1 1 13
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 405 (A) 1 1 11
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 309 (A) 1 1 5
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 382 (A) 1 2 30
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 556 (C) 1 2 32
LT
Vấn đáp, Phòng LT ENG 369 (A-C) 1 3 59
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 406 (A-C) 1 6 137
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 301 (A) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CUL 424 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
GEO 311 (A) 1 2 37
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MEC 307 (A) 1 1 24
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 415 (A) 1 1 11
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 413 (A-C) 1 3 48
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


PHI 162 (A) 1 2 29
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (E-S) 1 4 182

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


REM 500 (E-G) 1 4 96
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SUR 251 (A) 1 4 76
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 436 (A) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 413 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OB 403 (G) 1 2 35
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 100 (A-C-E-G-I-K-M) 1 21 415
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 330 (A-C) 1 2 46
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 360 (A-C) 1 10 229
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 308 (A-C-G-I) 1 8 144
Phòng LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 228 (AA-AC-G) 1 6 114
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIN 316 (A) 1 2 42
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ENG 133 (EIS-GIS-


1 5 123
LT IIS-KIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


STA 423 (M) 1 5 114
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 382 (A-C) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGO 301 (A) 1 4 98
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVT 312 (A) 1 3 59
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SOC 404 (A) 1 2 40
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 375 (A) 1 2 39
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


EE 442 (C) 1 2 40
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


EE 219 (A) 1 2 33
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ACC 426 (A) 1 2 38
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-ECO 151 (AIS-CIS) 1 3 69
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-MKT 364 (CIS) 1 2 34
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-HRM 301 (CIS) 1 2 31
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 101 (A) 1 3 57
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JOU 386 (A) 1 2 29
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-CS 429 (AIS) 1 1 25
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
INR 352 (A) 1 3 71
LT

Vấn đáp, Phòng LT DS 447 (A-C) 1 3 58

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CIE 404 (A-C) 1 3 60
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ID 388 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 293 (A) 1 1 18
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EVR 406 (A) 1 1 16
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HYD 201 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 481 (A) 1 1 9
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SE 445 (I) 1 2 56
LT

Vấn đáp, Phòng LT SE 243 (A) 1 2 30

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


JAP 102 (C) 1 1 26
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 231 (A) 1 1 26
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS 402 (AIS) 1 1 21
LT

Tự luận, Phòng LT CS 466 (E-G) 1 4 79

Tự luận, Phòng LT CS 429 (A) 1 1 18

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 336 (A) 1 1 17
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ITD 403 (A) 1 1 11
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 201 (AO-AQ-CS-S-U) 1 5 221

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ANA 201 (A-C) 1 10 186
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IMD 352 (A-C) 1 3 72
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PGY 251 (A-C-E-G) 1 11 254
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ANA 257 (A-C) 1 8 172
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM BCH 201 (A-C) 1 4 167

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MKT 359 (E) 1 1 13
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MKT 359 (I) 1 3 64
LT
ENG 119 (AY-C-CA-CC-
Vấn đáp, Phòng LT CE-CK-CM-CO-CQ-CU- 1 22 473
CW-CY)
CS 201 (AC-AW-AY-C-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 263
CA-IC)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 709 (A) 1 5 116
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OB 403 (A-C-E) 1 10 243
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PMY 443 (A-C-E) 1 7 175
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS-MTH 103 (A) 1 1 14
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHE 371 (A-C) 1 5 106
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng STA 271 (A-AA-AC-C-E-


1 38 817
LT G-I-K-Y)

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 341 (E-G-I) 1 3 144

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


BIO 220 (A) 1 4 81
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NUR 313 (A) 1 4 92
LT
CS 201 (CE-AS-E-EO-GO-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 241
K-M)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 374 (A-C) 1 6 146
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-ENG 130 (EIS-GIS-
1 8 159
LT OIS-QIS-MIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 434 (A-C-E-G) 1 11 203
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


CUL 379 (A-C-E-G) 1 7 178
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ECO 302 (A-C-E-G-I-K-M-


1 32 739
LT O)

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENG 207 (A-C-E-G-I) 1 8 185
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 307 (A-C-E) 1 5 112
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-COM 384 (EIS-IIS) 1 2 53
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JAP 161 (A-C) 1 2 47
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PNU-HYD 301 (A) 1 1 20
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng PSU-HOS 361 (AIS-CIS-
1 8 173
LT EIS-GIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LAW 369 (A) 1 4 87
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HIS 218 (A) 1 1 19
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ITD 201 (A) 1 1 22
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 200 (A) 1 1 27
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 343 (A) 1 1 16

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ARC 392 (A) 1 1 17
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ART 386 (A) 1 1 11
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 251 (A-C-E-G) 1 8 192
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
JOU 251 (A-C) 1 9 204
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
EE 200 (A-E) 1 4 96
LT
CS 201 (AE-CC-W-EM-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 276
EG-GC-GG-I)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SPM 300 (C) 1 2 35
LT
ENG 166 (A-AA-AC-S-U-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
W-Y-AO-AQ-AS-K-M-CK- 1 30 609
LT
AE-AG-AI)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
HOS 401 (I-K) 1 8 203
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIN 150 (A-C) 1 8 181
LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (A) 1 2 53
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MTH 292 (C) 1 4 82
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
NTR 431 (A-C) 1 4 94
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MT 402 (A-C) 1 6 148
LT
ENG 118 (AE-AG-AM-AO-
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
AS-AY-CG-CI-CO-CQ-CU- 1 25 575
Phòng LT
CY-EA-EI-ES)
ENG 117 (A-AK-AO-AS-
AU-AW-AY-C-CA-CE-CG-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CI-CK-CO-CQ-CU-CY-E- 1 46 1075
LT
EA-EC-EG-EI-G-I-K-M-O-
S-U-W)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-CS 316 (AIS) 1 2 40
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
CHI 168 (A-G-I) 1 5 101
Phòng LT
Tự luận, Phòng LT HIS 235 (A-C) 1 6 159
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
TOU 411 (A-C-I-K) 1 12 294
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 428 (A) 1 2 48
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FIN 271 (A-C) 1 9 178
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CS 353 (G-I-K-M) 1 6 151
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 531 (C) 1 2 32
LT
ENG 119 (A-AE-EE-EG-
Vấn đáp, Phòng LT 1 20 412
EK-EM-ES-G-GE-I-K)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
IS-STA 271 (AIS-CIS-GIS) 1 5 122
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 272 (A-C) 1 2 47
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 464 (A-C-E-G-I-K) 1 6 262

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


COM 435 (A-C) 1 10 207
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 355 (A-C-E-G) 1 7 161
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 371 (E-G-I) 1 14 312
LT

Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (C) 1 2 44

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


FIN 272 (A) 1 2 48
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ENG 431 (A-C) 1 4 80
LT

Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (A) 1 2 38

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


MCH 708 (A) 1 5 111
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, ENG 118 (A-AA-AI-AK-
1 18 387
Phòng LT AW-E-EE-EK-EQ-CM)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 600 (A) 1 4 100
LT
Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (C-G-I) 1 4 86
IS-ENG 187 (CIS-IIS-KIS-
Vấn đáp, Phòng LT 1 7 168
YIS-AOIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
DEN 404 (A) 1 2 47
LT

Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 420 (A-C-E-G-I) 1 5 208

Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng


ENT 600 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ART 205 (A) 1 4 84
LT

ENG 119 (AA-AC-AG-AI-


Vấn đáp, Phòng LT 1 19 391
AM-AQ-AS-CS-EA-EC)

IS-ENG 187 (AMIS-MIS-


Vấn đáp, Phòng LT 1 7 176
OIS-UIS-WIS)

Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (C-Q) 1 4 173


Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MGT 392 (G-I) 1 5 110
LT
CS 201 (A-AA-Y-CG-CK-
Trắc nghiệm + Tự luận, PM 1 6 262
EQ-EW-GM)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
MED 613 (A) 1 4 100
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PTH 605 (A) 1 4 100
LT

g 4 ( phòng nghỉ của giảng viên)


NĂM HỌC 2022-2023
HP HỌC KỲ I - TUẦN 09--11 (CHÍNH THỨC)

LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì

Tòa nhà C (501-504), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E


(101-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-
509-510-511-512)

Tòa nhà E (101) Hòa Khánh Nam ADP

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (301-304-501-504) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

Tòa nhà E (205-401-402-404-405), Tòa nhà F (112-201-205-


211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
512)

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Kế toán

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà E (501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà F (405-501) Hòa Khánh Nam KHXH & NV


Tòa nhà F (404-502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
504-505-508-509-510)

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Tiếng Hàn

Tòa nhà C (501-504), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E


(101-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-
509-510-511-512)

254 Nguyễn Văn


208(4)-213-214-307 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408 Luật
Linh
254 Nguyễn Văn
308-313-314-413 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
414 Tiếng Nhật
Linh
K7/25 Quang
310-510(3) Y
Trung
K7/25 Quang
302-304-305-307-308 Tiếng Anh
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-507-610 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
508-609 CNTT
Trung
Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (301-304-401-402-
404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Hàn

Tòa nhà C (501), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-


404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà A (133), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam MT & KHTN
Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam KHMT
Tòa nhà E (301-304-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-
201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205-401) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-


401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam CNTT


Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-


304-404), Tòa nhà E (101-301-304-501-504), Tòa nhà F Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
(112-512)

Tòa nhà E (205-401-402-404-405), Tòa nhà F (201-205-211-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511)

K7/25 Quang
302-304-305-307-308-310-803-805 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
510(4) MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413-702-703-801A-802-803 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214 Tiếng Anh
Linh

254 Nguyễn Văn


307-308-313 Trường Du lịch
Linh

254 Nguyễn Văn


314 Kế toán
Linh
254 Nguyễn Văn
414 KTMMT & TT
Linh

Tòa nhà F (511-512) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà F (505-508-509-510) Hòa Khánh Nam Y


Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-


401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
402-404-405-501-502-503-504)
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-
304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-
Hòa Khánh Nam KHXH & NV
501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-
502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà F (112-201-205-211-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-


404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404- Hòa Khánh Nam Kế toán
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504),


Hòa Khánh Nam QTKD
Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405)

Tòa nhà F (501-502-503-504-505-508-509-510-511) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

254 Nguyễn Văn


307-308-313-314 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
407-408-413-414 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
208(4) Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
213-214-406 Kế toán
Linh
K7/25 Quang
302-304-307 Y
Trung

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Xây dựng

K7/25 Quang
305-308-310-510(4) Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
501-502-508 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
712 Dược
Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-
304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-
Hòa Khánh Nam KHXH & NV
501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-
502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà F (508-509) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

Tòa nhà F (511-512) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (504) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-


Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
505)

Tòa nhà E (401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà F (510) Hòa Khánh Nam ADP

Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà


F (112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
508-509-510-511-512)

Tòa nhà E (401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-


Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
401-402-404-405-501-504)

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Tiếng Nhật

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-


404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214-307-308-313-314-406-407-408-413-414 Tiếng Anh
Linh

254 Nguyễn Văn


702-703-801A-801B-802-803 Tiếng Anh
Linh
K7/25 Quang
302-304-305 Y
Trung
K7/25 Quang
307-310-510(4) Trường Du lịch
Trung
K7/25 Quang
712-803-805 Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-508-609 Trường ĐTQT
Trung

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Y


Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
Tòa nhà E (301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508- Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
509-510-511-512)

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-


401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Kiến trúc

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-


404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404- Hòa Khánh Nam Luật
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)
K7/25 Quang
501-502 Cơ khí
Trung
K7/25 Quang
301-507-508-609-610 MT & KHTN
Trung

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Luật


Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404) Hòa Khánh Nam Kiến trúc

Tòa nhà E (405) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


(112-201-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
510-511-512)
Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam CNTT
Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

K7/25 Quang
301-501-502-507 Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
508 Kiến trúc
Trung
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308-313-314 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-801B-802 Điều dưỡng
Linh
Tòa nhà F (205) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử
Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

K7/25 Quang Kinh tế - Tài


302-304-305
Trung chính
K7/25 Quang Kinh tế - Tài
307-310
Trung chính
K7/25 Quang Kinh tế - Tài
510(4)
Trung chính
K7/25 Quang
308 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
712 Trường ĐTQT
Trung

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà A (133), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà F (211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-


Hòa Khánh Nam Y
509-510-511-512)

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà F (201-205) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam ADP

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304), Tòa nhà F


(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
509-510-511-512)

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử


K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung
Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402), Tòa nhà F (112-201-
205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510- Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
511-512)

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (404-405) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-


201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509- Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
510-511-512)
Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
Tòa nhà E (101-205-301) Hòa Khánh Nam Kế toán

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Luật

254 Nguyễn Văn


208(4)-213-214-307-308-313-314-406-407 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
408-413-414-702-703 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
801A-801B-802-803 Tiếng Trung
Linh
K7/25 Quang Kinh tế - Tài
305-307-308
Trung chính
K7/25 Quang
302-304 Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
510(4) Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
310-712 KHXH & NV
Trung
K7/25 Quang
502 CNTT
Trung
K7/25 Quang
501 MT & KHTN
Trung

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà E (405-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-


Hòa Khánh Nam Luật
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)
Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-
Hòa Khánh Nam QTKD
401-402-404-501)
Tòa nhà E (304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-
201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509- Hòa Khánh Nam KHXH & NV
510-511-512)

Tòa nhà E (101-205-301) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch


Tòa nhà C (501), Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam KHXH & NV
Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam Luật
Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
K7/25 Quang
301-501-502-609-610 MT & KHTN
Trung

Tòa nhà E (101-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam QTKD


Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(3)) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
Tòa nhà E (205), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-
Hòa Khánh Nam Trường Du lịch
501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)
Tòa nhà F (502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam KTMMT & TT
Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Kinh tế - Tài
Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam
chính

Tòa nhà E (301-304) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà F (501) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam Kế toán

Tòa nhà E (401-402-404-405) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Y

254 Nguyễn Văn


208(3) KHMT
Linh
Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-
Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
401-402-404-405-501-504)

K7/25 Quang
508 CNTT
Trung
254 Nguyễn Văn
413 Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
213-214-307-308-313-314-406-407-408 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
414 Răng Hàm Mặt
Linh
254 Nguyễn Văn
702-703 Răng Hàm Mặt
Linh
K7/25 Quang
310 Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
307-308-712 QTKD
Trung
K7/25 Quang
510(4) Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
803-805 Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
302-304-305 Kiến trúc
Trung
Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà
E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Hòa Khánh Nam KHXH & NV
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-
509-510-511-512)

Tòa nhà E (402) Hòa Khánh Nam ADP

Tòa nhà E (101-205-301-304-401) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà E (405-501) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà F (502-503-504) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà F (505-508) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung


Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (509-510) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (511) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà C (501-504(3)) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Kế toán

Tòa nhà E (301-304) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà E (404) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà E (401-402) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (205) Hòa Khánh Nam Tiếng Nhật

Tòa nhà F (211) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (405) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (201) Hòa Khánh Nam MT & KHTN


Tòa nhà F (501) Hòa Khánh Nam KTMMT & TT
Tòa nhà F (502) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (504) Hòa Khánh Nam Tiếng Nhật


Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử
Tòa nhà F (402) Hòa Khánh Nam Cơ khí
Tòa nhà F (505-508-509-510-511) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam MT & KHTN


Kinh tế - Tài
Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam
chính

Tòa nhà E (101-205) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (301-304) Hòa Khánh Nam Tiếng Hàn

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà E (404-405) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà E (501) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà E (504) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (201) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (205) Hòa Khánh Nam Tiếng Nhật

Tòa nhà F (404-405-502-503-504) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà F (509-510) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504),


Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
Tòa nhà F (112-201-205-211-402)

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh


254 Nguyễn Văn
208(3) Trường Du lịch
Linh
K7/25 Quang Kinh tế - Tài
510(4)
Trung chính
K7/25 Quang
302 Xây dựng
Trung
K7/25 Quang
308 Xây dựng
Trung
K7/25 Quang
712 Điện - Điện tử
Trung
K7/25 Quang
305 Tiếng Nhật
Trung
K7/25 Quang
304 Dược
Trung
K7/25 Quang
307 Tiếng Hàn
Trung
254 Nguyễn Văn
406 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308-313 Y
Linh

Tòa nhà F (501-502-503-504-505-508-509-510-511) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

254 Nguyễn Văn


407-408-413-414 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
213-214-314 Trường ĐTQT
Linh
K7/25 Quang
310 Xây dựng
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-


401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
402-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà C (501-504(3)) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (404-405-501) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà F (510-511) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà F (501-502) Hòa Khánh Nam Xây dựng


Tòa nhà F (503) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (504) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (505) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (508-509) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà F (509-510) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt


Tòa nhà F (511-512) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

Tòa nhà F (201-205) Hòa Khánh Nam Tiếng Nhật

Tòa nhà F (402-404) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà F (405-501) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

Tòa nhà F (505) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà F (211) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà F (503-504-508) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam KHXH & NV

K7/25 Quang
501-502-609-610 MT & KHTN
Trung

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

Tòa nhà E (205) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà E (101), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-


Hòa Khánh Nam MT & KHTN
501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)
Tòa nhà E (401-402) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Tòa nhà E (301-304-404-405-501-504) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà F (502-503-504-505-508-509-510-511) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà F (205-211-402-404-405-501) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà F (512) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà E (405-501-504) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà E (205-301-304) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Kế toán

Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà E (401-402-404) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Luật

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà E (101) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam Kế toán

254 Nguyễn Văn


208(3) Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
213 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
214 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
313 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
406 Trường ĐTQT
Linh
254 Nguyễn Văn
407-408 KHXH & NV
Linh
K7/25 Quang
302-305 KHMT
Trung
254 Nguyễn Văn
414-702 Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
801A MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
802 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
703 MT & KHTN
Linh
254 Nguyễn Văn
801B Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
803 Xây dựng
Linh
K7/25 Quang
310 CNTT
Trung
K7/25 Quang
304 CNTT
Trung
K7/25 Quang
307 Tiếng Nhật
Trung
254 Nguyễn Văn
314 Tiếng Trung
Linh
K7/25 Quang
308 CNTT
Trung
K7/25 Quang
510(4) KTMMT & TT
Trung
K7/25 Quang
803 KTMMT & TT
Trung
K7/25 Quang
805 Cơ khí
Trung
K7/25 Quang
712 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-609-610 CNTT
Trung

Tòa nhà F (502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam Y


Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

K7/25 Quang
301-501-502-609 MT & KHTN
Trung

Tòa nhà F (501) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà E (101-205), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-


Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung

Tòa nhà E (405-501-504) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà E (301-304-401-402-404) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam ADP

Tòa nhà C (501-504(3)) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà D (301-304), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-


Kinh tế - Tài
402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402- Hòa Khánh Nam
chính
404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

K7/25 Quang
501-502-609 Cơ khí
Trung

Tòa nhà E (401-402-404-405) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng

K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam QTKD

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT


Tòa nhà F (501-502-503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung

Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504),


Tòa nhà F (112-201-402-404-405-501-502-503-504-505- Hòa Khánh Nam QTKD
508-509-510-511-512)

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh

Tòa nhà F (205-211) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

254 Nguyễn Văn


208(2) Tiếng Nhật
Linh
254 Nguyễn Văn
802 Cơ khí
Linh
K7/25 Quang
302-304-307-310 Trường Du lịch
Trung
K7/25 Quang
510(4) Luật
Trung
K7/25 Quang
305 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
308 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
712 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
508 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
803 Kiến trúc
Trung
K7/25 Quang
805 Kiến trúc
Trung
254 Nguyễn Văn
307-308-313-314 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413-414 KHXH & NV
Linh
254 Nguyễn Văn
213-214 Điện - Điện tử
Linh
K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung
254 Nguyễn Văn
702-703 Y
Linh
Tòa nhà E (205-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508- Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
509-510-511-512)

Tòa nhà D (301-304), Tòa nhà E (101-301) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam KHXH & NV
Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101) Hòa Khánh Nam MT & KHTN

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Dược

Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F


(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
509-510-511-512)

Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà


E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-
509-510-511-512)

Tòa nhà A (133) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà F (205-211-402-404-405) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung


Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Tiếng Hàn
Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-501) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch

Tòa nhà F (112) Hòa Khánh Nam Xây dựng

Kinh tế - Tài
Tòa nhà F (503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
chính

Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam CNTT

Tòa nhà F (501-502) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

Tòa nhà E (205), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-


Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà E (301-304-401) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT


Tòa nhà E (101) Hòa Khánh Nam Kiến trúc

K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung
K7/25 Quang
302-304-305-307-308-310 KHXH & NV
Trung
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214-307-308-313 QTKD
Linh
254 Nguyễn Văn
314 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn Kinh tế - Tài
414
Linh chính
K7/25 Quang
510(4) Tiếng Anh
Trung
K7/25 Quang
803-805 Tiếng Anh
Trung

Tòa nhà E (402-404-405-501) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà A (133), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-


Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà C (504(4)) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt


Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam Cơ khí
Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Răng Hàm Mặt

K7/25 Quang
301-501-502-609-610 CNTT
Trung

Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (401-402-404-405) Hòa Khánh Nam Kiến trúc

Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-


Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
504-505-508-509-510-511-512)

Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam Trường ĐTQT

K7/25 Quang
501-502-507-508 MT & KHTN
Trung
Tòa nhà E (101-205-301) Hòa Khánh Nam Dược

K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung
K7/25 Quang
510(4) Y
Trung
K7/25 Quang
510(4) Y
Trung

Đà Nẵng, ngày tháng 10 năm 2022


PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Phi Sơn


Ghi chú
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng

Đề riêng
tháng 10 năm 2022
ĐÀO TẠO

yễn Phi Sơn

You might also like