Professional Documents
Culture Documents
58084bf4 c59c 4e1a Aa9d 9a3f324a4d57 Lichthituan910hk1chinhthuc
58084bf4 c59c 4e1a Aa9d 9a3f324a4d57 Lichthituan910hk1chinhthuc
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi
thi
18 4 10/19/2022 15h30 KOR 301 KOR 301 Hàn Ngữ Cao Cấp 1
23 4 10/19/2022 18h00 JAP 162 JAP 162 Từ Vựng Học Tiếng Nhật
29 5 10/20/2022 07h30 DEN 521 DEN 521 Nội Nha & Chữa Răng 2
30 5 10/20/2022 07h30 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
32 5 10/20/2022 09h30 PHI 150 PHI 150 Triết Học Marx - Lenin
36 5 10/20/2022 13h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học
37 5 10/20/2022 13h30 ENG 422 ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương
Listening - Level 2
42 5 10/20/2022 18h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
43 5 10/20/2022 18h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường
49 5 10/20/2022 18h00 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động
PSU-MGT
76 7 10/22/2022 09h30 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
403
79 7 10/22/2022 09h30 COM 201 COM 201 Nhập Môn Truyền Thông
83 7 10/22/2022 13h30 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương
84 7 10/22/2022 13h30 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình
Speaking - Level 2
86 7 10/22/2022 15h30 ENG 229 ENG 229
(International School)
87 7 10/22/2022 15h30 JAP 302 JAP 302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2
Reading - Level 2
93 7 10/22/2022 18h00 ENG 226 ENG 226
(International School)
PSU-FIN Nhập Môn Tài Chính Tiền
94 7 10/22/2022 18h00 PSU-FIN 271
271 Tệ 1
CMU-CS Fundamentals of Computing
95 7 10/22/2022 18h00 CMU-CS 303
303 1
101 CN 10/23/2022 09h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh
104 CN 10/23/2022 13h30 MCH 250 MCH 250 Sản & Nhi Cơ Sở
107 CN 10/23/2022 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
108 CN 10/23/2022 13h30 LAW 427 LAW 427 Luật Ngân Hàng
109 CN 10/23/2022 13h30 LAW 208 LAW 208 Luật Dân Sự 1
110 CN 10/23/2022 13h30 ENG 220 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn
116 CN 10/23/2022 18h00 PMY 300 PMY 300 Dược Lý Học cho Y
120 CN 10/23/2022 18h00 CHI 296 CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1
121 CN 10/23/2022 18h00 ARC 296 ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL
122 CN 10/23/2022 18h00 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân
124 CN 10/23/2022 18h00 ENG 302 ENG 302 Anh Ngữ Cao Cấp 2
125 CN 10/23/2022 18h00 MGT 433 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng
126 CN 10/23/2022 18h00 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO
127 CN 10/23/2022 18h00 EE 252 EE 252 Kỹ Thuật Số
128 CN 10/23/2022 18h00 FIN 301 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1
129 CN 10/23/2022 18h00 FIN 403 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán
130 CN 10/23/2022 18h00 FIN 406 FIN 406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư
131 CN 10/23/2022 18h00 CIE 341 CIE 341 Thông Gió
Reading - Level 2
134 2 10/24/2022 07h30 ENG 226 ENG 226
(International School)
135 2 10/24/2022 07h30 PTH 615 PTH 615 Bệnh Nghề Nghiệp
139 2 10/24/2022 09h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1
140 2 10/24/2022 09h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học
141 2 10/24/2022 09h30 NUR 403 NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2
142 2 10/24/2022 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
143 2 10/24/2022 09h30 PHI 321 PHI 321 Tư Tưởng Phương Đông
153 2 10/24/2022 15h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú
158 2 10/24/2022 18h00 LAW 323 LAW 323 Công Pháp Quốc Tế
160 2 10/24/2022 18h00 CHI 302 CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2
161 2 10/24/2022 18h00 CHI 301 CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1
162 2 10/24/2022 18h00 BNK 354 BNK 354 Thanh Toán Quốc Tế
163 2 10/24/2022 18h00 PSU-OB 403 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo
165 2 10/24/2022 18h00 LIT 372 LIT 372 Văn Học Phương Tây
168 3 10/25/2022 07h30 PTH 606 PTH 606 Ung Thư Đại Cương
169 3 10/25/2022 07h30 NUR 300 NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2
170 3 10/25/2022 07h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương
171 3 10/25/2022 07h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược
Kinh Tế Chính Trị Marx -
172 3 10/25/2022 09h30 POS 151 POS 151
Lenin
Speaking - Level 2
173 3 10/25/2022 09h30 ENG 229 ENG 229
(International School)
PSU-TOU Commercial Recreation
174 3 10/25/2022 09h30 PSU-TOU 443
443 Management
175 3 10/25/2022 09h30 COM 423 COM 423 Điều Tra và Phóng Sự
176 3 10/25/2022 09h30 LAW 425 LAW 425 Luật Chứng Khoán
177 3 10/25/2022 09h30 ENG 359 ENG 359 Nói 4
178 3 10/25/2022 09h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
179 3 10/25/2022 13h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
181 3 10/25/2022 13h30 COM 384 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
182 3 10/25/2022 13h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà
183 3 10/25/2022 13h30 HOS 361 HOS 361
Hàng
184 3 10/25/2022 15h30 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính
Anh Văn Thư Tín Thương
185 3 10/25/2022 15h30 ENG 432 ENG 432
Mại
190 3 10/25/2022 15h30 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ
191 3 10/25/2022 15h30 LAW 305 LAW 305 Luật Báo Chí
192 3 10/25/2022 15h30 LAW 207 LAW 207 Luật Thương Mại 1
197 3 10/25/2022 18h00 CIE 435 CIE 435 Máy Xây Dựng
202 3 10/25/2022 18h00 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng
203 3 10/25/2022 18h00 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4
204 3 10/25/2022 18h00 CHI 201 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1
205 3 10/25/2022 18h00 ART 224 ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình
208 4 10/26/2022 09h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
209 4 10/26/2022 09h30 PTH 351 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh
Writing - Level 1
212 4 10/26/2022 09h30 ENG 127 ENG 127
(International School)
213 4 10/26/2022 09h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ
214 4 10/26/2022 09h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2
PSU-FIN
215 4 10/26/2022 09h30 PSU-FIN 402 Tài Chính Đầu Tư
402
216 4 10/26/2022 09h30 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép
219 4 10/26/2022 13h30 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước
220 4 10/26/2022 13h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh
PSU-FIN
224 4 10/26/2022 13h30 PSU-FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2
302
Tổng Quan Lịch Sử Việt
225 4 10/26/2022 13h30 HIS 161 HIS 161
Nam
PSU-MGO Quản Trị Hoạt Động & Sản
226 4 10/26/2022 13h30 PSU-MGO 301
301 Xuất
227 4 10/26/2022 13h30 JAP 201 JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1
233 4 10/26/2022 13h30 CUL 377 CUL 377 Văn Hóa Nhật
234 4 10/26/2022 13h30 EE 447 EE 447 Đồ án CDIO
235 4 10/26/2022 13h30 MET 347 MET 347 Đồ án CDIO
236 4 10/26/2022 13h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2
237 4 10/26/2022 15h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2
238 4 10/26/2022 15h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm
240 4 10/26/2022 15h30 KOR 302 KOR 302 Hàn Ngữ Cao Cấp 2
243 4 10/26/2022 15h30 CIE 321 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng
244 4 10/26/2022 15h30 APY 251 APY 251 Đại Cương Nhân Chủng Học
245 4 10/26/2022 15h30 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình
247 4 10/26/2022 15h30 EVR 457 EVR 457 Quản Lý Môi Trường Biển
248 4 10/26/2022 15h30 JAP 146 JAP 146 Đọc (tiếng Nhật) 1
256 4 10/26/2022 18h00 CIE 421 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ
257 4 10/26/2022 18h00 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công
261 4 10/26/2022 18h00 KOR 201 KOR 201 Hàn Ngữ Trung Cấp 1
263 4 10/26/2022 18h00 MCH 706 MCH 706 Phụ Sản III
264 4 10/26/2022 18h00 ENG 428 ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt
Writing - Level 2
265 4 10/26/2022 18h00 ENG 227 ENG 227
(International School)
PSU-MGT
266 4 10/26/2022 18h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học
201
269 5 10/27/2022 07h30 ANA 607 ANA 607 Phẫu Thuật Miệng 2
273 5 10/27/2022 09h30 PHM 410 PHM 410 Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
274 5 10/27/2022 09h30 SOC 322 SOC 322 Dược Xã Hội Học
275 5 10/27/2022 09h30 MIB 280 MIB 280 Ký Sinh Trùng Cho Y Khoa
281 5 10/27/2022 09h30 CHE 309 CHE 309 Hóa Môi Trường
283 5 10/27/2022 13h30 ANA 556 ANA 556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1
284 5 10/27/2022 13h30 ENG 369 ENG 369 Speaking - Level 5
Điều Dưỡng cho Gia Đình
285 5 10/27/2022 13h30 NUR 406 NUR 406
có Người Già 2
286 5 10/27/2022 13h30 JAP 301 JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1
288 5 10/27/2022 13h30 GEO 311 GEO 311 Địa Lý Việt Nam
289 5 10/27/2022 13h30 MEC 307 MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2
290 5 10/27/2022 13h30 EVR 415 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng
293 5 10/27/2022 15h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
294 5 10/27/2022 15h30 REM 500 REM 500 Phục Hồi Chức Năng
296 5 10/27/2022 15h30 ANA 436 ANA 436 Mô Phỏng Nha Khoa
299 5 10/27/2022 15h30 MTH 100 MTH 100 Toán Cao Cấp C
Anh Văn Chuyên Ngành
300 5 10/27/2022 15h30 ENG 330 ENG 330
Xây Dựng
301 5 10/27/2022 15h30 MKT 360 MKT 360 Tiếp Thị Quốc Tế
Listening - Level 2
303 5 10/27/2022 18h00 ENG 228 ENG 228
(International School)
Cú Pháp Học (trong tiếng
304 5 10/27/2022 18h00 LIN 316 LIN 316
Anh)
310 5 10/27/2022 18h00 SOC 404 SOC 404 Tội Phạm Học
311 5 10/27/2022 18h00 LAW 375 LAW 375 Luật Tài Chính
314 5 10/27/2022 18h00 ACC 426 ACC 426 Kế Toán Ngân Hàng
PSU-ECO
315 5 10/27/2022 18h00 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
151
PSU-MKT
316 5 10/27/2022 18h00 PSU-MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị
364
PSU-HRM
317 5 10/27/2022 18h00 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực
301
318 5 10/27/2022 18h00 MTH 101 MTH 101 Toán Cao Cấp C1
323 5 10/27/2022 18h00 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công
326 5 10/27/2022 18h00 EVR 406 EVR 406 Quản Lý Tài Nguyên Đất
331 5 10/27/2022 18h00 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2
332 5 10/27/2022 18h00 CHI 231 CHI 231 Tiếng Trung Thương Mại
337 5 10/27/2022 18h00 ITD 403 ITD 403 Vật Liệu Thiết Kế Nội Thất
339 6 10/28/2022 07h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1
342 6 10/28/2022 07h30 ANA 257 ANA 257 Giải Phẫu Răng Miệng
343 6 10/28/2022 07h30 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản
344 6 10/28/2022 07h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương
345 6 10/28/2022 07h30 MKT 359 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương
348 6 10/28/2022 09h30 MED 709 MED 709 Y Học Thảm Họa
361 6 10/28/2022 15h30 CUL 379 CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa
362 6 10/28/2022 18h00 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị
PSU-COM
365 6 10/28/2022 18h00 PSU-COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán
384
366 6 10/28/2022 18h00 JAP 161 JAP 161 Ngữ Âm Học Tiếng Nhật
PNU-HYD
367 6 10/28/2022 18h00 PNU-HYD 301 Fluid Power
301
PSU-HOS Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà
368 6 10/28/2022 18h00 PSU-HOS 361
361 Hàng
369 6 10/28/2022 18h00 LAW 369 LAW 369 Luật Môi Trường
370 6 10/28/2022 18h00 HIS 218 HIS 218 Lịch Sử Trang Phục
371 6 10/28/2022 18h00 ITD 201 ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
372 6 10/28/2022 18h00 ARC 200 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc
373 6 10/28/2022 18h00 CS 343 CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc
374 6 10/28/2022 18h00 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng
375 6 10/28/2022 18h00 ART 386 ART 386 Nghệ Thuật Chiếu Sáng
377 6 10/28/2022 18h00 JOU 251 JOU 251 Cơ Sở Lý Luận Báo Chí
382 7 10/29/2022 07h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng
383 7 10/29/2022 07h30 LIN 150 LIN 150 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
384 7 10/29/2022 07h30 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3
Toán Ứng Dụng cho Điện –
385 7 10/29/2022 09h30 MTH 292 MTH 292
Điện Tử
386 7 10/29/2022 09h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng
391 7 10/29/2022 15h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2
392 7 10/29/2022 15h30 HIS 235 HIS 235 Lịch Sử Hàn Quốc
393 7 10/29/2022 15h30 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện
394 7 10/29/2022 15h30 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép
401 7 10/29/2022 18h00 CS 464 CS 464 Lập Trình Ứng Dụng .NET
402 7 10/29/2022 18h00 COM 435 COM 435 Quan Hệ Công Chúng
407 7 10/29/2022 18h00 ENG 431 ENG 431 Anh Văn Thương Mại
Speaking - Level 1
408 7 10/29/2022 18h00 ENG 129 ENG 129
(International School)
409 CN 10/30/2022 07h30 MCH 708 MCH 708 Nhi Khoa III
411 CN 10/30/2022 07h30 DEN 600 DEN 600 Răng Hàm Mặt
412 CN 10/30/2022 07h30 AET 347 AET 347 Đồ án CDIO
English for International
413 CN 10/30/2022 07h30 IS-ENG 187 IS-ENG 187
School - Level 4
Vật Liệu & Thiết Bị Nha
414 CN 10/30/2022 07h30 DEN 404 DEN 404
Khoa
416 CN 10/30/2022 09h30 ENT 600 ENT 600 Tai Mũi Họng
420 CN 10/30/2022 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
Quản Trị Kinh Doanh Dược
421 CN 10/30/2022 13h30 MGT 392 MGT 392
Phẩm
423 5 11/3/2022 18h00 MED 613 MED 613 Gây Mê Hồi Sức 1
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CH
SL
Lần
Hình thức thi Khối thi Phò SL SV
thi
ng
LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)
Tòa nhà E (501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam MT & KHTN
Tòa nhà C (504(3)) Hòa Khánh Nam KHMT
Tòa nhà E (301-304-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-
201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-509- Hòa Khánh Nam TT Ngoại ngữ
510-511-512)
Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101-205-401) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
K7/25 Quang
302-304-305-307-308-310-803-805 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
510(4) MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413-702-703-801A-802-803 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214 Tiếng Anh
Linh
Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam CNTT
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
K7/25 Quang
305-308-310-510(4) Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
501-502-508 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
712 Dược
Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-
304-404), Tòa nhà E (101-205-301-304-401-402-404-405-
Hòa Khánh Nam KHXH & NV
501-504), Tòa nhà F (112-201-205-211-402-404-405-501-
502-503-504-505-508-509-510-511-512)
Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214-307-308-313-314-406-407-408-413-414 Tiếng Anh
Linh
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Kiến trúc
Tòa nhà C (501), Tòa nhà D (301-304-404) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch
K7/25 Quang
301-501-502-507 Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
508 Kiến trúc
Trung
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
307-308-313-314 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413 Tiếng Anh
Linh
254 Nguyễn Văn
702-703-801A-801B-802 Điều dưỡng
Linh
Tòa nhà F (205) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử
Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam Điện - Điện tử
Kinh tế - Tài
Tòa nhà E (501-504) Hòa Khánh Nam
chính
K7/25 Quang
508 CNTT
Trung
254 Nguyễn Văn
413 Xây dựng
Linh
254 Nguyễn Văn
213-214-307-308-313-314-406-407-408 Trường Du lịch
Linh
254 Nguyễn Văn
414 Răng Hàm Mặt
Linh
254 Nguyễn Văn
702-703 Răng Hàm Mặt
Linh
K7/25 Quang
310 Trường ĐTQT
Trung
K7/25 Quang
307-308-712 QTKD
Trung
K7/25 Quang
510(4) Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
803-805 Tiếng Trung
Trung
K7/25 Quang
302-304-305 Kiến trúc
Trung
Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304-404), Tòa nhà
E (101-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F
Hòa Khánh Nam KHXH & NV
(112-201-205-211-402-404-405-501-502-503-504-505-508-
509-510-511-512)
K7/25 Quang
501-502-609-610 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-609 MT & KHTN
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung
Tòa nhà C (501-504(4)), Tòa nhà D (301-304) Hòa Khánh Nam QTKD
K7/25 Quang
501-502-609 Cơ khí
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
Tòa nhà D (301-304), Tòa nhà E (101-301) Hòa Khánh Nam Trường Du lịch
Tòa nhà A (133), Tòa nhà C (501-504(4)) Hòa Khánh Nam KHXH & NV
Tòa nhà D (404) Hòa Khánh Nam Tiếng Trung
Tòa nhà A (133), Tòa nhà E (101) Hòa Khánh Nam MT & KHTN
Kinh tế - Tài
Tòa nhà F (503-504-505-508-509-510-511-512) Hòa Khánh Nam
chính
K7/25 Quang
301-501-502-508-609-610 CNTT
Trung
K7/25 Quang
302-304-305-307-308-310 KHXH & NV
Trung
254 Nguyễn Văn
406-407-408-413 Tiếng Trung
Linh
254 Nguyễn Văn
208(4)-213-214-307-308-313 QTKD
Linh
254 Nguyễn Văn
314 Điện - Điện tử
Linh
254 Nguyễn Văn Kinh tế - Tài
414
Linh chính
K7/25 Quang
510(4) Tiếng Anh
Trung
K7/25 Quang
803-805 Tiếng Anh
Trung
K7/25 Quang
301-501-502-609-610 CNTT
Trung
K7/25 Quang
501-502-507-508 MT & KHTN
Trung
Tòa nhà E (101-205-301) Hòa Khánh Nam Dược
K7/25 Quang
301-501-502-507-609-610 CNTT
Trung
K7/25 Quang
510(4) Y
Trung
K7/25 Quang
510(4) Y
Trung
Đề riêng
tháng 10 năm 2022
ĐÀO TẠO