You are on page 1of 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT HƯNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - tự do - hạnh ph

LỊCH TEST TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG K19 (2021 - 2025) CƠ SỞ KHOÁI CH

Kỹ năng nghe, đọc viết Kỹ năng nói


STT Lớp Sĩ số Môn thi
Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi
1 112212 41 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A5-101 10/7/2022 7 giờ 15
2 112213 40 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A5-201 10/7/2022 7 giờ 15
3 112214 49 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A7-102 10/7/2022 7 giờ 15
4 122211 54 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A5-102 10/7/2022 7 giờ 15
5 122212 49 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 205 10/7/2022 7 giờ 15
6 122213 55 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A7-202 10/7/2022 7 giờ 15
7 122216 57 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A7-502 10/7/2022 7 giờ 15
8 12221TN 26 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A7-101 10/7/2022 7 giờ 15
9 122217 52 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 A7-402 10/7/2022 7 giờ 15
10 110211 46 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 205 10/7/2022 9 giờ 30
11 112211 39 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A5-201 10/7/2022 9 giờ 30
12 112215 47 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-102 10/7/2022 9 giờ 30
13 112216 40 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A5-101 10/7/2022 9 giờ 30
14 122214 53 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-202 10/7/2022 9 giờ 30
15 122215 44 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-402 10/7/2022 9 giờ 30
16 122218 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-502 10/7/2022 9 giờ 30
17 109214 30 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-103 10/7/2022 9 giờ 30
18 109215 32 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A7-401 10/7/2022 9 giờ 30
19 114214 50 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 A5-102 10/7/2022 9 giờ 30
20 115211 13 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ 10/7/2022 13 giờ
A7-501
21 123211 17 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ 10/7/2022 13 giờ
22 104211 44 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A7-102 10/7/2022 13 giờ
23 104212 43 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A7-202 10/7/2022 13 giờ
24 105211 43 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A7-402 10/7/2022 13 giờ
25 105212 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A5-101 10/7/2022 13 giờ
26 105213 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A5-201 10/7/2022 13 giờ
27 110212 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A5-102 10/7/2022 13 giờ
28 110213 43 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ 205 10/7/2022 13 giờ
29 110214 46 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 13 giờ A7-502 10/7/2022 13 giờ
30 11021TN 24 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-503 10/7/2022 15 giờ
31 106211 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A5-102 10/7/2022 15 giờ
32 106212 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-202 10/7/2022 15 giờ
33 106213 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-402 10/7/2022 15 giờ
34 106214 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-502 10/7/2022 15 giờ
35 106215 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A5-101 10/7/2022 15 giờ
36 106216 42 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ 205 10/7/2022 15 giờ
37 106217 43 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A5-201 10/7/2022 15 giờ
38 10621TN 21 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-102 10/7/2022 15 giờ
39 118211 33 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-401 10/7/2022 15 giờ
40 118212 38 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 15 giờ A7-102 10/7/2022 15 giờ
41 106218 42 Tiếng Anh tăng cường 10/7/2022 7 giờ 15 A5-102 09/7/2022 13 giờ
42 106219 43 Tiếng Anh tăng cường 10/7/2022 7 giờ 15 A5-201 09/7/2022 13 giờ
43 110215 42 Tiếng Anh tăng cường 10/7/2022 7 giờ 15 A5-101 09/7/2022 13 giờ
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
- hạnh phúc

OÁI CHÂU

ng nói
CBCT 1 Ghi chú
Phòng thi
A5-101
A5-201
A7-102
A5-102
205
A7-202
A7-502
A7-102
A7-402
205
A5-201
A7-102
A5-101
A7-202
A7-402
A7-502
A7-202
A7-102
A5-102
A7-102
A7-502
A7-102
A7-202
A7-402
A5-101
A5-201
A5-102
205
A7-502
A7-502
A5-102
A7-202
A7-402
A7-502
A5-101
205
A5-201
A7-102
A7-402
A7-102
A5-303
A5-403
A5-404

Hưng Yên, ngày 04 tháng 7 năm 2022


PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

LƯU VĂN TÂN


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT HƯNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - tự do - hạnh phúc

LỊCH TEST TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG K19 (2021 - 2025) CƠ SỞ MỸ HÀO

Kỹ năng nghe, đọc viết Kỹ năng nói


STT Lớp Sĩ số Môn thi CBCT 1 Ghi chú
Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi
1 107211 30 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH309 09/7/2022 13 giờ ĐH413
2 107212 37 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH415 09/7/2022 13 giờ ĐH414
3 107213 34 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 7 giờ 15 ĐH412 09/7/2022 13 giờ ĐH412
4 129211 24 Tiếng Anh tăng cường
5 101211 44 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH413 09/7/2022 15 giờ ĐH413
6 101214 39 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH414 09/7/2022 15 giờ ĐH414
7 101215 40 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH513 09/7/2022 15 giờ ĐH412
8 101216 37 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH515 10/7/2022 13 giờ ĐH512
9 101212 29 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 7 giờ 15 ĐH512 10/7/2022 13 giờ ĐH413
10 101213 30 Tiếng Anh tăng cường
11 125211 49 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 ĐH514 10/7/2022 13 giờ ĐH414
12 125212 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH415 10/7/2022 13 giờ ĐH512
13 125213 45 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH413 10/7/2022 13 giờ ĐH412
14 125217 46 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH414 10/7/2022 9 giờ 30 ĐH512
15 101217 28 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 9 giờ 30 ĐH412 10/7/2022 9 giờ 30 ĐH414
16 101218 23 Tiếng Anh tăng cường
17 124211 29 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 9 giờ 30 ĐH513 10/7/2022 9 giờ 30 ĐH413
09/7/2022 9 giờ 30 ĐH513 10/7/2022 9 giờ 30 ĐH413
18 12421TN 23 Tiếng Anh tăng cường
19 125215 21 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 9 giờ 30 ĐH512 10/7/2022 9 giờ 30 ĐH412
20 125216 25 Tiếng Anh tăng cường
21 109211 33 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH309 10/7/2022 7 giờ 15 ĐH512
22 109212 32 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH509 10/7/2022 7 giờ 15 ĐH414
23 114211 43 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 9 giờ 30 ĐH515 10/7/2022 7 giờ 15 ĐH413
24 114212 32 Tiếng Anh tăng cường
09/7/2022 9 giờ 30 ĐH514 10/7/2022 7 giờ 15 ĐH412
25 120211 28 Tiếng Anh tăng cường
Hưng Yên, ngày 04 tháng 7 năm 2022
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

LƯU VĂN TÂN


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT HƯNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - tự do - hạnh phúc

LỊCH TEST TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG K19 (2021 - 2025) CƠ SỞ HẢI DƯƠNG

Kỹ năng nghe, đọc viết Kỹ năng nói


STT Lớp Sĩ số Môn thi CBCT 1 Ghi chú
Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi
1 107214 30 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 HD401A 09/7/2022 10 giờ HD401A
2 125214 50 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 HD402A 09/7/2022 13 giờ HD401A
3 109213 17 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 09/7/2022 15 giờ
HD501A HD401A
4 114213 27 Tiếng Anh tăng cường 09/7/2022 7 giờ 15 09/7/2022 15 giờ
Hưng Yên, ngày 04 tháng 7 năm 2022
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

LƯU VĂN TÂN


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HƯNG YÊN
Hưng Yên, ngày 02 tháng 07 năm 2022
THỐNG KÊ DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA HỌC 2021

TT Lớp Khóa học Sĩ số Ngành Ghi chú


Cơ sở: CS Hải Dương: 3 phòng
Khoa: Khoa CN May và Thời trang: 1 lớp
1 107214 2021-2025 30 Công nghệ May P1
Khoa: Khoa Công nghệ thông tin: 1 lớp
3 125214 2021-2025 50 Công nghệ Web P2
Khoa: Khoa Kinh tế: 2 lớp
4 109213 2021-2025 17 Quản trị kinh doanh công nghiệp P3
5 114213 2021-2025 27 Kế toán doanh nghiệp P3
Tổng sinh viên của cơ sở: 150
Cơ sở: CS Khoái Châu: 40 PHÒNG
Khoa: Khoa CN Hóa học và Môi trường: 1 lớp
1 115211 2021-2025 13 Kỹ thuật hóa học và môi trường P11 13 giờ

Khoa: Khoa Cơ khí

1 104211 2021-2025 44 Công nghệ chế tạo máy P1 13 giờ

2 104212 2021-2025 43 Công nghệ chế tạo máy P2 13 giờ


3 105211 2021-2025 43 Công nghệ Hàn P3 13 giờ
4 105212 2021-2025 42 Công nghệ Hàn P4 13 giờ
5 105213 2021-2025 42 Công nghệ Hàn P5 13 giờ
6 110211 2021-2025 46 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử P6 9 giờ 30
7 110212 2021-2025 45 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử P7 13 giờ
8 110213 2021-2025 43 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử P8 13 giờ
9 110214 2021-2025 46 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử P9 13 giờ
10 110215 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử P10
11 11021TN 2021-2025 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 13 giờ
12 123211 2021-2025 17 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 13 giờ
Khoa: Khoa Cơ khí động lực
22 106211 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật ô tô P12 15 giờ
23 106212 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật ô tô P13 15 giờ
24 106213 2021-2025 45 Công nghệ kỹ thuật ô tô P14 15 giờ
25 106214 2021-2025 45 Công nghệ kỹ thuật ô tô P15 15 giờ
26 106215 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật ô tô P16 15 giờ
27 106216 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật ô tô P17 15 giờ
28 106217 2021-2025 43 Công nghệ kỹ thuật ô tô P18 15 giờ
29 106218 2021-2025 42 Công nghệ kỹ thuật ô tô P19
30 106219 2021-2025 43 Công nghệ kỹ thuật ô tô P20
31 10621TN 2021-2025 21 Công nghệ kỹ thuật ô tô P21 15 giờ
36 118211 2021-2025 33 Điện lạnh và điều hòa không khí P22 15 giờ
37 118212 2021-2025 38 Điện lạnh và điều hòa không khí P21 15 giờ
Khoa: Khoa Điện - Điện tử
53 112211 2021-2025 39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P23 9 giờ 30
54 112212 2021-2025 41 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P24 8 giờ
55 112213 2021-2025 40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P25 8 giờ
56 112214 2021-2025 49 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P26 8 giờ
57 112215 2021-2025 47 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P27 9 giờ 30
58 112216 2021-2025 40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử P28 9 giờ 30
59 122211 2021-2025 54 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P29 8 giờ
60 122212 2021-2025 49 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P30 8 giờ
61 122213 2021-2025 55 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P31 8 giờ
62 122214 2021-2025 53 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P32 9 giờ 30
63 122215 2021-2025 44 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P33 9 giờ 30
64 122216 2021-2025 57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P34 8 giờ
65 12221TN 2021-2025 26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P35 8 giờ
66 122217 2021-2025 52 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P36 8 giờ
67 122218 2021-2025 45 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa P37 9 giờ 30
Khoa: Khoa Kinh tế
68 109214 2021-2025 30 Quản trị kinh doanh công nghiệp P38 8 giờ
69 109215 2021-2025 32 Quản trị kinh doanh công nghiệp P39 8 giờ
70 114214 2021-2025 50 Kế toán doanh nghiệp P40 9 giờ 30
Tổng sinh viên của cơ sở: 1807
Cơ sở: CS Mỹ Hào: 20 PHÒNG
Khoa: Khoa CN May và Thời trang
72 107211 2021-2025 30 Công nghệ May P1
73 107212 2021-2025 37 Công nghệ May P2
74 107213 2021-2025 34 Công nghệ May P3
78 129211 2021-2025 24 Kinh doanh thời trang P3
Khoa: Khoa Công nghệ thông tin
79 101211 2021-2025 44 Đồ họa Đa phương tiện P4
80 101214 2021-2025 39 Đồ họa Đa phương tiện P5
81 101215 2021-2025 40 Đồ họa Đa phương tiện P6
82 101216 2021-2025 37 Đồ họa Đa phương tiện P7
83 101212 2021-2025 29 Mạng máy tính & Truyền thông
P9
84 101213 2021-2025 30 Phát triển ứng dụng IoT
85 125211 2021-2025 49 Công nghệ Web P10
86 125212 2021-2025 45 Công nghệ Web P11
87 125213 2021-2025 45 Công nghệ Web P12
88 125217 2021-2025 46 Công nghệ Web P13
89 101217 2021-2025 28 Công nghệ thông tin
P14
90 101218 2021-2025 23 Công nghệ thông tin
91 124211 2021-2025 29 Khoa học máy tính
P15
92 12421TN 2021-2025 23 Khoa học máy tính
93 125215 2021-2025 21 Công nghệ di động
P16
94 125216 2021-2025 25 Kiểm thử và Đảm bảo chất lượng phần mềm
Khoa: Khoa Kinh tế
95 109211 2021-2025 33 Quản trị kinh doanh công nghiệp P17
96 109212 2021-2025 32 Quản trị kinh doanh công nghiệp P18
97 114211 2021-2025 43 Kế toán doanh nghiệp P19
98 114212 2021-2025 32 Kế toán doanh nghiệp
P20
99 120211 2021-2025 28 Kinh tế đầu tư
Tổng sinh viên của cơ sở: 923
Tổng số sinh viên 2880
CƠ SỞ TỔNG PHÒNG SỐ PHÒNG/CA TỔNG SV CƠ SỞ PA 1 PA 2
10 CBCT 10 CBCT
KHOÁI
KHOÁI CHÂU 40 9 PHÒNG/CA 1741 1/CA; 2 1/CA; 1
CHÂU 10NGÀY
CBCT 10 CBCT
NGÀY
MỸ HÀO 20 8 PHÒNG/CA 846 MỸ HÀO 1/CA; 1 1/CA; 1
NGÀY BUỔI
HẢI DƯƠNG 3 3 PHÒNGCA 124 HẢI DƯƠ
3 CBCT; 1 BUỔI
PA1: NGÀY 2 CA, MỖI CA THI 4 KỸ NĂNG NGHE NÓI ĐỌC VIẾT
PA 2: NGÀY 4 CA, MỖI CA THI 3 KỸ NĂNG NGHE ĐỌC VIẾT, NGÀY/BUỔI SAU THI NÓI
A7-501

A7-102

A7-202
A7-402
A5-101
A5-201
205
A5-102
205
A7-502

A7-503 13
A7-501 447
478
A7-102 691
A7-202 112
A7-402
A7-502
A5-101
205
A5-201

A5-102
A7-401
A5-102

A5-201
A5-101
A5-201
A7-102
A7-102
A5-101
A5-102
205
A7-202
A7-202
A7-402
A7-502
A7-101
A7-402
A7-502

A7-103
A7-401
A5-102

125
553
168

You might also like