You are on page 1of 4

Miễn học

- Chuyển đổi điểm Điểm đã


TT Mã SV Họ Tên Lớp Mã chứng chỉ Điểm Ngày cấp Ngày hết hạn miễn thi

BAS1160 BAS1157 BAS1158 BAS1159 BAS1157


1 B20DCKT047 Phạ m Minh Hà D20ACCA TOEIC 770 24/04/2021 24/04/2023 10 - - - -
2 B20DCAT073 Đỗ Ngọ c Huế D20CQAT01-B TOEIC 690 24/02/2022 24/02/2024 - 10 9 9 7.3
3 B20DCCN638 Vũ Phương Thanh D20CQCN02-B TOEIC 835 19/03/2022 19/03/2024 10 10 10 10 7.7
4 B20DCCN327 Trầ n Quang Huy D20CQCN03-B TOEIC 830 16/01/2022 16/01/2024 10 10 10 10 7.4
5 B20DCCN435 Nguyễn Cô ng Nhậ t Minh D20CQCN03-B TOEIC 855 03/07/2022 03/07/2024 10 - - 10 -
6 B20DCCN412 Hoà ng Xuâ n Lương D20CQCN04-B TOEIC 780 03/07/2022 03/07/2024 10 10 - - 7.3
7 B20DCCN606 Phạ m Vă n Tớ i D20CQCN06-B TOEIC 860 01/08/2022 01/08/2024 10 - 10 10 -
8 B20DCCN271 Đinh Mạ nh Hoà ng D20CQCN07-B TOEIC 790 27/02/2022 27/02/2024 10 - - - -
9 B20DCCN452 Nguyễn Hoà i Nam D20CQCN08-B TOEIC 850 10/06/2022 10/06/2024 10 - - - -
10 B20DCCN573 Bù i Thanh Sơn D20CQCN09-B TOEIC 640 16/01/2022 16/01/2024 - 10 9 9 7.6
11 B20DCCN071 Phạ m Thị Phương Anh D20CQCN11-B TOEIC 635 19/03/2022 19/03/2024 - 10 9 9 8.0
12 B20DCCN468 Nguyễn Thu Nga D20CQCN12-B TOEIC 750 11/08/2022 11/08/2024 10 10 Ko đủ ĐK Ko đủ ĐK 7.8
13 B20DCCN336 Nguyễn Vă n Huynh D20CQCN12-B TOEIC 810 10/01/2022 10/01/2024 10 - - - -
14 B20DCDT141 Viên Bình Minh D20CQDT01-B TOEIC 790 31/03/2022 31/03/2024 10 10 10 10 7.7
15 B20DCDT185 Trầ n Đứ c Tín D20CQDT01-B TOEIC 805 03/08/2022 03/08/2024 10 - - - -
16 B20DCDT020 Tạ Ngọ c Bích D20CQDT04-B TOEIC 705 23/07/2022 23/07/2024 - - Ko đủ ĐK Ko đủ ĐK -
17 B20DCMR017 Vương Thị Lan Anh D20CQMR01-B TOEIC 915 20/07/2022 20/07/2024 10 - - - -
18 B20DCMR027 Ngô Thị Kim Cú c D20CQMR03-B TOEIC 750 24/07/2022 24/07/2024 10 - - - -
19 B20DCMR164 Nguyễn Thị Phượ ng D20CQMR04-B TOEIC 775 03/07/2022 03/07/2024 10 - - - -
20 B20DCPT065 Đặ ng Thù y Giang D20TKDPT1 TOEIC 765 19/03/2022 19/03/2024 10 10 10 - 7.1
21 B20DCQT085 Trương Hoà ng Lan D20CQQT01-B TOEIC 825 12/08/2022 12/08/2024 10 10 10 10 7.7
22 B20DCTM035 Mai Vă n Hù ng D20CQTM01-B TOEIC 890 08/08/2022 08/08/2024 10 10 10 10 6.6
23 B20DCTT091 Vũ Song Toà n D20CQTT01-B TOEIC 795 05/06/2022 05/06/2024 10 10 - - 7.7
24 B20DCTT074 Nguyễn Vă n Ngọ c D20CQTT02-B TOEIC 785 05/08/2022 05/08/2024 10 - - - -
25 B20DCTT004 Vũ Trầ n Hạ nh Thả o D20CQTT02-B IELTS 7.0 18/07/2022 18/07/2024 10 - - - -
26 B20DCTT056 Phạ m Nhậ t Linh D20CQTT02-B TOEIC 730 30/05/2022 30/05/2024 10 - 10 - -
27 B20DCVT233 Hoà ng Thà nh Long D20CQVT01-B TOEIC 770 03/07/2022 03/07/2024 10 10 10 10 7.9
28 B20DCVT086 Nguyễn Di Đan D20CQVT06-B TOEIC 670 09/06/2022 09/06/2024 - 10 9 9 7.6
29 B20DCVT068 Nguyễn Ngọ c Chung D20CQVT04-B APTIS B2 13/08/2022 13/08/2024 10 - 10 10 -
30 B20DCVT038 Vũ Hoà ng Anh D20CQVT06-B TOEIC 920 04/04/2022 04/04/2024 10 - - - -
31 B20DCTT099 Dương Thị Thuỳ D20CQTT01-B TOEIC 680 13/01/2022 13/01/2024 - 10 9 9 8.0
32 B20DCDT200 Đinh Duy Thà nh D20CQDT04-B TOEIC 535 26/05/2022 26/05/2024 - 9 - 8 6.0
33 B20DCMR075 Lê Thanh Hoà i D20CQMR03-B TOEIC 805 22/07/2022 22/07/2024 10 10 10 10 7.6
34 B20DCTM067 Trầ n Thị Phương D20CQTM01-B TOEIC 730 03/07/2022 03/07/2024 10 10 10 10 7.8
35 B20DCVT162 Đà o Minh Hoà ng D20CQVT02-B TOEIC 945 03/08/2022 03/08/2024 10 - - - -
36 B20DCKT226 Hoa Hả i Vâ n D20ACCA TOEIC 910 28/04/2022 28/04/2024 10 - - - -
Điểm đã học Thừa
( - )/
Thiếu
BAS1158 BAS1159
- - 0
7.0 6.1 0
8.3 7.3 0
8.6 8.2 0
- 8.4 0
- - 0
8.1 6.9 0
- - 0
- - 0
8.6 7.5 100000
8.1 7.3 0
100000
- - 0
7.9 6.6 0
- - 0
-200000
- - 0
- - 0
- - 0
9.2 - -660000
7.5 7.3 0
8.4 7.8 0
- - 0
- - 0
- - 0
8.0 - 0
8.4 7.2 0
8.0 7.7 300000
7.1 4.8 0
- - 0
8.9 7.0 0
- 4.3 100000
7.3 6.9 200000
7.6 7.9 0
- - -660000
- - 0

You might also like