You are on page 1of 4

STT Mã SV Họ Tên Lớp Mã chứng chỉ Điểm Ngày cấp Ngày hết hạn Chuyển đổi điểm

BAS1141 BAS1142 BAS1143 BAS1144 BAS1145 BAS1146 BAS1141


1 B17DCQT113 Lê Thị ánh Nguyệt D17QTDN APTIS B1 26/03/2023 26/03/2025 9 9 9 9 - - 4.5
2 B17DCAT043 Hoàng Minh Đức D17CQAT03-B APTIS B1 24/04/2023 24/04/2025 9 9 9 9 - - 0.0
3 B17DCAT181 Nguyễn Văn Tiến D17CQAT01-B APTIS B1 26/02/2023 26/02/2025 9 9 9 9 - - 0.0
4 B17DCCN018 Lê Thế Anh D17CNPM3 APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
5 B17DCCN061 Nguyễn Ngọc Ánh D17HTTT4 APTIS B2 14/05/2023 14/05/2025 10 10 10 10 - - 5.2
6 B17DCCN119 Tiêu Văn Đạt D17CNPM5 APTIS B2 20/03/2023 20/03/2025 10 10 10 10 - - 4.4
7 B17DCCN155 Nguyễn Thị Dung D17HTTT6 APTIS B2 14/05/2023 14/05/2025 10 10 10 10 - - 0.0
8 B17DCCN187 Nguyễn Thị Giang D17CNPM3 APTIS B1 14/05/2023 14/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
9 B17DCCN198 Đỗ Thanh Hải D17CNPM3 APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
10 B17DCCN283 Nguyễn Bá Hùng D17HTTT4 APTIS B1 14/05/2023 14/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
11 B17DCCN297 Nguyễn Duy Hưng D17CNPM4 APTIS B1 25/12/2022 25/12/2024 9 9 9 9 - - 0.0
12 B17DCCN325 Trần Tất Quốc Huy D17HTTT1 APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9Không đủ điều kiện- - - - 0.0
13 B17DCCN405 Trần Quang Lực D17CNPM4 APTIS B2 25/12/2022 25/12/2024 10 10 10 10 - - 0.0
14 B17DCCN443 Nguyễn Thanh Nam D17HTTT6 APTIS B1 08/05/2023 08/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
15 B17DCCN541 Pờ Ly Sơn D17CNPM1 APTIS B2 06/11/2022 06/11/2024 10 10 10 10 - - 0.0
16 B17DCCN550 Nguyễn Duy Tài D17HTTT5 APTIS B2 14/05/2023 14/05/2025 10 10 10 10 - - 0.0
17 B17DCCN562 Nguyễn Đức Thắng D17CNPM5 APTIS B1 24/04/2023 24/04/2025 9 9 9 9 - - 5.3
18 B17DCCN572 Trần Tuấn Thành D17HTTT4 APTIS B2 06/03/2023 06/03/2025 10 10 10 10 - - 0.0
19 B17DCCN609 Nguyễn Đình Toàn D17CNPM4 APTIS B1 14/05/2023 14/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
20 B17DCCN650 Đỗ Văn Tuấn D17CNPM1 APTIS B2 24/04/2023 24/04/2025 10 10 10 10 - - 4.5
21 B17DCCN685 Hoàng Quốc Việt D17CNPM1 APTIS B2 08/05/2023 08/05/2025 10 10 10 10 - - 0.0
22 B17DCCN716 Lê Thành Duy D17HTTT6 APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
23 B17DCDT019 Nguyễn Thái Bảo D17XLTH2 APTIS B1 24/04/2023 24/04/2025 9 9 9 9 - - 3.8
24 B17DCDT058 Đoàn Quang Hà D17DTMT1 APTIS B1 13/03/2023 13/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
25 B17DCDT081 Nguyễn Tiến Hiệu D17XLTH1 APTIS B2 09/01/2023 09/01/2025 10 10 10 10 - - 0.0
26 B17DCDT096 Nguyễn Quang Huy D17XLTH2 APTIS B2 25/03/2023 25/03/2025 - - 10 10 10 10 -
27 B17DCDT099 Bùi Quang Khải D17XLTH2 APTIS B1 22/04/2023 22/04/2025 9 9 9 9 - - 5.3
28 B17DCDT160 Lê Đức Sơn D17XLTH2 APTIS B2 08/05/2023 08/05/2025 10 10 10 10 - - 0.0
29 B17DCKT107 Mai Đức Mạnh D17CQKT03-B APTIS B1 27/02/2023 27/02/2025 9 9 9 9 - - 0.0
30 B17DCKT172 Nguyễn Huyền Trang D17CQKT04-B APTIS B2 17/04/2023 17/04/2025 10 10 10 10 - - 0.0
31 B17DCMR049 Nguyễn Thị Thu Hoài D17IMR1 APTIS B2 24/04/2023 24/04/2025 10 10 10 10 - - 4.5
32 B17DCPT079 Nguyễn Thị Thu Hoài D17PTDPT1 APTIS B1 14/05/2023 14/05/2025 9 9 9Không đủ điều kiện- - 0.0
33 B17DCPT166 Nguyễn Thế Quang D17TKDPT1 APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9 9 9 9 - - 6.2
34 B17DCPT223 Nguyễn Duy Tùng D17PTDPT2 APTIS B1 14/05/2023 14/05/2025 9 9 9 9 - - 5.4
35 B17DCQT075 Nguyễn Thị Mai Lan D17TMDT2 APTIS B2 03/04/2023 03/04/2025 10 10 10 10 - - 5.1
36 B17DCQT077 Hoàng Tú Lệ D17TMDT1 APTIS B1 10/04/2023 10/04/2025 9 9 9 9 - - 0.0
37 B17DCQT174 Ngụy Thị Vân D17QTDN APTIS B1 06/03/2023 06/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
38 B17DCVT135 Trần Trung Hiếu D17CQVT07-B APTIS B1 20/03/2023 20/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
39 B17DCVT141 Phạm Văn Hoàn D17CQVT05-B APTIS B1 26/02/2023 26/02/2025 9 9 9 9 - - 4.9
40 B17DCVT257 Trần Quang Nam D17CQVT01-B APTIS B1 08/05/2023 08/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
41 B17DCVT301 Nguyễn Văn Sáng D17CQVT05-B APTIS B1 05/12/2022 05/12/2024 9 9 9 9 - - 0.0
42 B17DCVT345 Trần Thành Thông D17CQVT01-B APTIS B1 08/05/2023 08/05/2025 9 9 9 9 - - 4.2
43 B17DCCN758 Lê Tuấn Anh D17CNPM6 TOEFL iBT 78 09/02/2022 09/02/2024 - - - 10 - - -
44 B16DCVT084 Tạ Quang Dũng D17CQVT04-B TOEIC 610 09/05/2023 09/05/2025 - - 10 10 10 10 -
45 B17DCAT100 Ngô Thu Huyền D17CQAT04-B TOEIC 570 25/12/2022 25/12/2024 10 10 10 10 - - 5.7
46 B17DCCN034 Nguyễn Thị Vân Anh D17HTTT5 TOEIC 560 23/04/2023 23/04/2025 10 10 10 10 - - 5.0
47 B17DCCN450 Phùng Xuân Nam D17CNPM3 TOEIC 590 25/02/2023 25/02/2025 10 10 10 10 - - 5.0
48 B17DCCN478 Mai Long Nhật D17HTTT5 TOEIC 535 09/05/2023 09/05/2025 9 9 9 9 - - 4.7
49 B17DCCN495 Nguyễn Thị Phương D17HTTT2 TOEIC 570 22/04/2023 22/04/2025 - - 10 10 9 9 -
50 B17DCDT128 Đỗ Công Nam D17DTMT2 TOEIC 470 18/04/2023 18/04/2025 8 8 7 7 - - 3.6
51 B17DCDT169 Nguyễn Văn Thắng D17DTMT1 TOEIC 485 22/04/2023 22/04/2025 8 8 7 7 - - 0.0
52 B17DCDT181 Bùi Vinh Toàn D17DTMT1 TOEIC 515 03/07/2022 03/07/2024 - - 9 9 8 8 -
53 B17DCKT069 Võ Thị Hường D17CQKT01-B TOEIC 505 05/05/2023 05/05/2025 9 9 9 9 - - 0.0
54 B17DCMR032 Trần Thị Châu Giang D17IMR1 TOEIC 505 11/05/2023 11/05/2025 9 9 9Không đủ điều kiện- - 5.1
55 B17DCMR071 Nguyễn Hoàng ThảLinh D17IMR2 TOEIC 635 02/03/2023 02/03/2025 10 10 10 10 - - 6.9
56 B17DCPT252 Nguyễn Thị KhánhLinh D17PTDPT2 TOEIC 760 02/02/2023 02/02/2025 10 10 10 10 - - DC
57 B17DCQT044 Đinh Thị Bích Hằng D17QTDN TOEIC 490 14/03/2023 14/03/2025 9 9 9 9 - - 0.0
58 B17DCTT073 Phạm Thị Quỳnh D17CQTT01-B TOEIC 505 24/03/2023 24/03/2025 - 9 - - - - -
Điểm đã học
BAS1142 BAS1143 BAS1144 BAS1145 BAS1146
4.7 0.0 4.0 - -
5.3 7.2 5.3 - -
0.0 5.5 0.0 - -
0.0 0.0 0.0 - -
0.0 5.0 5.3 - -
5.5 5.3 5.7 - -
4.4 5.4 0.0 - -
5.8 5.4 6.5 - -
4.3 7.1 6.0 - -
0.0 6.5 6.0 - -
4.5 6.3 5.6 - -
C - - - -
5.3 0.0 0.0 - -
0.0 0.0 0.0 - -
0.0 0.0 0.0 - -
0.0 0.0 0.0 - -
5.5 5.7 6.7 - -
3.8 0.0 0.0 - -
0.0 5.9 0.0 - -
5.3 5.2 0.0 - -
2.5 0.0 0.0 - -
6.0 5.4 7.9 - -
4.1 5.4 0.0 - -
3.2 0.0 0.0 - -
4.5 5.5 5.7 - -
- 0.0 4.7 4.2 4.4
4.3 0.0 0.0 - -
5.1 6.8 6.3 - -
0.0 0.0 0.0 - -
5.5 5.9 6.1 - -
5.9 5.5 6.1 - -
3.5 0.0 C - -
5.2 0.0 4.6 - -
6.0 5.2 0.0 - -
0.0 0.0 4.0 - -
3.8 0.0 0.0 - -
3.6 0.0 0.0 - -
4.6 0.0 0.0 - -
4.8 0.0 5.4 - -
3.2 0.0 0.0 - -
3.5 0.0 0.0 - -
3.6 4.3 0.0 - -
- - 0.0 - -
- 4.8 0.0 5.2 0.0
6.5 6.6 5.4 - -
3.7 4.7 4.4 - -
4.3 6.4 0.0 - -
5.2 7.8 6.9 - -
- 6.4 6.7 0.0 0.0
3.9 5.3 6.5 - -
0.0 6.1 7.4 - -
- 4.6 6.1 5.2 0.0
3.0 0.0 0.0 - -
4.7 6.2 C - -
7.5 7.7 8.1 - -
7.8 7.6 0.0 - -
3.9 0.0 7.8 - -
0.0 - - - -

You might also like