You are on page 1of 1

DANH SÁCH MIỄN HỌC VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM NGOẠI NGỮ 3 - HỌC KỲ I - NH 2022-2023

Tên Nơi cấp Điểm chứng Học phần đề Điểm Điểm


TT Mã SV Họ tên Lớp Ngày cấp
chứng chỉ chứng chỉ chỉ nghị miễn học quy đổi chữ

1 2101010 Hoàng Thị Huệ Anh A4K76 IELTS IDP Việt Nam 4/1/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
2 2101019 Nguyễn Hà Anh A4K76 IELTS British Council 1/29/2021 8.0 Ngoại ngữ 3 10.0 A1
3 2101034 Nguyễn Tuấn Anh A2K76 IELTS British Council 1/7/2022 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
4 2101044 Trần Thị Quỳnh Anh A1K76 IELTS British Council 3/30/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
5 2101045 Trần Thị Trâm Anh A2K76 IELTS IDP Việt Nam 12/29/2020 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
6 2101049 Vũ Lê Vân Anh A2K76 IELTS British Council 2/17/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
7 2101052 Bùi Thị Ngọc ánh A3K76 IELTS IDP Việt Nam 9/3/2020 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
8 2101082 Nguyễn Anh Chính A2K76 IELTS IDP Việt Nam 3/30/2021 7.5 Ngoại ngữ 3 9.5 A1
9 2101089 Phạm Trí Cường A1K76 IELTS British Council 3/30/2021 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
10 2101104 Nguyễn Đặng Minh Diệp A2K76 IELTS British Council 3/30/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
11 2101144 Nguyễn Thùy ánh Dương A4K76 IELTS IDP Việt Nam 9/10/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
12 2101146 Phạm Thùy Dương A2K76 IELTS British Council 3/23/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
13 2101172 Nguyễn Thị Hương Giang A4K76 IELTS IDP Việt Nam 2/18/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
14 2101191 Nguyễn Hoàng Hải A3K76 IELTS IDP Việt Nam 4/8/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
15 2101222 Lê Minh Hiệp A4K76 IELTS IDP Việt Nam 12/2/2021 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
16 2101244 Lê Ngọc Hoàn A4K76 IELTS IDP Việt Nam 12/24/2020 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
17 2101262 Lê Việt Hùng A1K76 IELTS British Council 8/18/2020 8.0 Ngoại ngữ 3 10.0 A1
18 2101326 Trần Gia Khiêm A4K76 IELTS British Council 12/2/2020 7.5 Ngoại ngữ 3 9.5 A1
19 2101328 Nguyễn Việt Khoa A4K76 IELTS IDP Việt Nam 12/17/2020 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
20 2101355 Hoàng Mỹ Linh A3K76 IELTS British Council 1/26/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
21 2101356 Hoàng Thị Nhật Linh A3K76 IELTS British Council 3/30/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
22 2101357 Hoàng Tuấn Linh A2K76 IELTS IDP Việt Nam 5/20/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
23 2101391 Vũ Ngọc Hải Linh A4K76 IELTS IDP Việt Nam 12/21/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
24 2101392 Vũ Phương Linh A1K76 IELTS IDP Việt Nam 8/27/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
25 2101410 Hoàng Thanh Mai A2K76 IELTS British Council 11/4/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
26 2101421 Vũ Thị Ngọc Mai A3K76 IELTS British Council 9/1/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
27 2101438 Trương Ngọc Minh A4K76 IELTS British Council 5/17/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
28 2101442 Nguyễn Hà My A2K76 IELTS British Council 5/5/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
29 2101450 Trịnh Quang Nam A1K76 IELTS IDP Việt Nam 8/27/2020 8.0 Ngoại ngữ 3 10.0 A1
30 2101519 Phạm Hồng Phúc A1K76 IELTS British Council 4/27/2021 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
31 2101528 Nguyễn Hà Phương A1K76 IELTS IDP Việt Nam 12/17/2020 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
32 2101533 Nguyễn Trần Mai Phương A1K76 IELTS British Council 10/26/2021 7.5 Ngoại ngữ 3 9.5 A1
33 2101544 Nguyễn Minh Quang A4K76 IELTS British Council 2/17/2021 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1
34 2101554 Hoàng Xuân Quỳnh A1K76 IELTS IDP Việt Nam 6/7/2021 5.5 Ngoại ngữ 3 7.5 B2
35 2101596 Nguyễn Thanh Thảo A1K76 IELTS British Council 9/28/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
36 2101627 Trần Phúc Anh Thư A3K76 IELTS British Council 12/16/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
37 2101643 Vũ Việt Tiến A1K76 IELTS British Council 12/2/2020 7.0 Ngoại ngữ 3 9.0 A1
38 2101653 Lưu Hạnh Trang A4K76 IELTS British Council 12/16/2020 7.5 Ngoại ngữ 3 9.5 A1
39 2101656 Nguyễn Nhật Trang A3K76 IELTS IDP Việt Nam 12/29/2020 7.5 Ngoại ngữ 3 9.5 A1
40 2101682 Nguyễn Ngọc Trúc A1K76 IELTS British Council 9/8/2020 6.5 Ngoại ngữ 3 8.5 A2
41 2101719 Hà Hải Yến A1K76 IELTS IDP Việt Nam 12/3/2020 6.0 Ngoại ngữ 3 8.0 B1

You might also like