You are on page 1of 91

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI Nhập mã điểm tiếp nhận

KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022


Điểm tiếp nhận: #N/A
Họ và tên thủ trưởng đơn vị: Điện thoại:

Họ và tên người lập biểu: Điện thoại:

TỔNG HỢP THÔNG TIN ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ
TT Tên chứng chỉ Số lượng chứng chỉ Ghi chú
1 TOEFL IPT 00
2 TOEFL iBT 00
3 IELTS 24
4 Ngoại ngữ khác 02

Tổng số chứng chỉ ngoại ngữ 00

Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(kí tên) (kí và đóng dấu)

--- ---
Lưu ý:
1 Nhập font Unicode; Nhập chữ in hoa thông tin ở tất cả các cột, các sheet, không thay đổi cấu trúc file.

Đổi tên file theo dạng: <Mã điểm tn>_<DS_NN_2022>.XLSX, gửi về Sở (qua email thithptqg@hanoiedu.vn) trước
2
ngày 14/5/2022.

Với mỗi loại chứng chỉ:


1. In thành 01 tập gồm: Bìa, danh sách, xác nhận;
3
2. Bản phôtô các chứng chỉ sau: TOEFL IPT, TOEFL iBT, NN khác (trừ chứng chỉ IELTS)
3. Nộp về Sở GDĐT vào ngày 26/5/2022 theo lịch tại Công văn 1068
(Khi cần hỗ trợ liên hệ: Đ/c Nguyễn Thị Kim Oanh - 0914.323.970; đ/c : Nguyễn Ngọc Quang -0904.954.646 )
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ

Mã điểm tiếp nhận: ………………………………………………………………………………………………….

Tên điểm tiếp nhận: ………………………………………………………………………………………………….

Loại chứng chỉ: ………………………………………………………………………………………………….

Số lượng chứng chỉ: ………………………………………………………………………………………………….


(Danh sách đề nghị hậu kiểm có ...….. chứng chỉ)
Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(kí tên) (kí và đóng dấu)

--- ---
năm 2022
VỊ
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ IELTS
Đơn vị tiếp nhận: #N/A 0
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
1 CHU QUANG ANH 25 09 2004 12D4 001204019140 21VN022471CHUQ104A 26 03 2022 6

2 NGUYỄN ĐỨC HÙNG ANH 27 07 2004 12D4 034204004558 21VN022486NGUD104A 26 03 2022 5.5

3 TRẦN CHÂU ANH 07 12 2004 12D4 001304015096 21VN022513TRAC104A 26 03 2022 6.5

4 NGUYỄN TRẦN TUẤN ĐỨC 14 02 2004 12D4 001204036822 21VN022500NGUT104A 26 03 2022 6

5 ĐÀO QUỲNH HƯƠNG 16 10 2004 12D4 001304012891 21VN022476DAOQ104A 26 03 2022 5

6 VŨ ĐOÀN TRUNG HIẾU 17 10 2004 12D4 001204005036 21VN022521VUD104A 26 03 2022 5

7 BÙI TRẦN NGUYỆT MINH 29 10 2004 12D4 001304020465 21VN022468BUIT104A 26 03 2022 5

8 VŨ THỊ HẢI MINH 17 01 2004 12D4 077304000020 21VN022525VUT104A 26 03 2022 5.5

9 THÁI QUỐC MẠNH 13 02 2004 12D4 001204013285 21VN022510THAQ104A 26 03 2022 5

10 NGUYỄN THÁI MỸ KHANH 22 07 2004 12D4 001304022171 21VN022497NGUT104A 26 03 2022 6.5

11 NGUYỄN BẢO TRANG 17 11 2004 12D4 001304022607 21VN010693NGUB104A 11 11 2021 5.5

12 CHU ĐỨC ANH 07 03 2004 12D5 001204001095 21VN022469CHUD104A 26 03 2022 4.5


13 LÊ QUANG ANH 16 09 2004 12D5 001204019274 21VN022481LEQ104A 26 03 2022 5
14 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22 12 2004 12D5 001304022812 22VN001512NGUP104A 21 04 2022 4.5
15 NGUYỄN GIA CHINH 21 10 2002 12D5 014304010531 22VN001507NGUG104A 21 04 2022 6
16 NGUYỄN CẢNH DƯƠNG 31 05 2004 12D5 001204034209 22VN001505NGUC104A 21 04 2022 4.5
17 NGUYỄN LAN HƯƠNG 03 01 2004 12D5 008304006067 21VN022492NGUL104A 26 03 2022 6.5
18 TRẦN THẾ HIỂN 14 10 2004 12D5 037204005319 21VN022518TRAT104A 26 03 2022 4.5
19 NGUYỄN DANH KHUÊ 03 06 2004 12D5 001204025429 21VN022484NGUD104A 26 03 2022 5.5
20 BÙI PHƯƠNG LINH 15 02 2004 12D5 001304021023 21VN022467BUIP104A 26 03 2022 5
21 LỤC BẢO NGỌC 19 11 2004 12D5 004304005251 22VN001503LUCB104A 21 04 2022 5
22 HÀ LÂM QUÂN 28 03 2004 12D5 001204000855 21VN007997HAL104A 09 10 2021 7.5
23 LÊ TRỊNH MAI TRANG 02 09 2004 12D5 040304000401 22VN001501LET104A 21 04 2022 4
24 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 18 10 2004 12D5 001204005607 21VN022487NGUD104A 26 03 2022 5
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số kết quả thi Ngày thi Điểm tổng quát Học sinh kí
0 (nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Test Report Form Number) Ngày Tháng Năm (Overrall Band Score) xác nhận
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ TOEFL IPT
Điểm tiếp nhận: #N/A 0
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font unicode, chữ in hoa,có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ TOEFL iBT
Điểm tiếp nhận: #N/A 0
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
0 (Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm (Total Score) xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Số Reg. Ngày thi Tổng điểm Học sinh kí
(Dùng font inicode, nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT (Registration Number) Ngày Tháng Năm xác nhận
0 (Total Score)
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ HẬU KIỂM CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ( TIẾNG NGA, TIẾNG PHÁP, TIẾNG TRUNG, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG NHẬT)
Điểm tiếp nhận: #N/A 0
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận

1 NGUYỄN THU TRANG 26 10 2004 12D4 001304011370 26 03 2022 3-Tiếng Trung HSK Trung tâm hợp tác giao lưu ngôn ngữ giữa Trung Quốc và nước ngoài HSK3

2 LÊ HUỆ ANH 27 01 2003 12D5 001303044412 23 11 2020 2-Tiếng Pháp DELF Trung tâm Nghiên cứu Sư phạm quốc tế B1
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận
TT Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên Số CCCD/CMND Ngày thi Ngoại ngữ Chứng chỉ Đơn vị cấp chứng chỉ Tổng điểm/ Học sinh kí
0 (Nhập chữ in hoa, có dấu) Ngày Tháng Năm lớp 12 đăng kí thi TN THPT Ngày Tháng Năm (Chọn NN) (Chọn CC) (Chọn đơn vị cấp) Cấp độ xác nhận

You might also like