You are on page 1of 11

A, Lý thuyết

1. Phân tích tác động của môi trường chính trị - xã hội trong phân tích đầu tư chứng
khoán.

- Môi trường chính trị:

+) Sự ổn định chính trị: Kinh tế thị trường thường phát triển tốt trong một môi trường chính
trị ổn định. Sự bất ổn chính trị có thể gây ra biến động trên thị trường chứng khoán do sự
không chắc chắn và rủi ro tăng cao.

+) Chính sách và quyết định chính trị: Các quyết định và chính sách của chính phủ có thể
ảnh hưởng đến các lĩnh vực và DN cụ thể, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và hiệu suất đầu tư.

- Thể chế và xã hội:

+) Thể chế quản lý: Một hệ thống thể chế quản lý hiệu quả thường tạo điều kiện thuận lợi
cho các DN hoạt động và đầu tư.

+) Cơ cấu tổ chức và đội ngũ công chức: Cơ cấu tổ chức và đội ngũ công chức có ảnh hưởng
đến quy trình kinh doanh và thị trường chứng khoán. Sự không hiệu quả trong cơ cấu tổ chức
hoặc thất thoát trong công việc của nhà quản lý có thể gây ra sự mất niềm tin của nhà đầu tư.

- Xã hội:

+) Văn hóa và đạo đức kinh doanh: Văn hóa và đạo đức kinh doanh của một quốc gia có thể
ảnh hưởng đến cách mà các DN được quản lý và hoạt động. Sự minh bạch và tính minh bạch
trong kinh doanh thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư.

+) Năng suất lao động và nhân lực: Một lực lượng lao động có năng suất cao và được đào tạo
tốt thường tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, làm tăng giá trị của các DN và cổ
phiếu tương ứng.

2. Phân tích tác động của môi trường pháp luật trong phân tích đầu tư chứng khoán.

- Pháp luật là khuôn khổ của luật chơi:

+) Tạo hành lang để các DN hoạt động.

Pháp luật cung cấp khuôn khổ pháp lý và hành lang cho các DN (DN) hoạt động trong lĩnh
vực chứng khoán. Các quy định pháp luật giúp định rõ các quy trình, nghĩa vụ, và quyền lợi
của các bên liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư chứng khoán.
+) Bảo vệ nhà đầu tư, bảo vệ bình đẳng cho các DN.

Pháp luật đảm bảo việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư thông qua việc đưa ra các quy định
về minh bạch thông tin, giám sát thị trường, và xử lý vi phạm. Đồng thời, các quy định pháp
luật cũng đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa các DN trong lĩnh vực chứng khoán.

+) Hệ thống pháp luật tốt ít biến động giúp DN hoạt động ổn định lâu dài.

Hệ thống pháp luật ổn định và tốt giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định cho các
DN. Việc có một hệ thống pháp luật rõ ràng, ít biến động giúp DN dễ dàng dự đoán và quản
lý rủi ro, đồng thời tạo điều kiện cho các quyết định đầu tư dài hạn.

- Chính sách pháp luật thay đổi:

+) Mỗi chính sách pháp luật thay đổi ảnh hưởng lớn đến hoạt động của DN.

Bất kỳ thay đổi nào trong chính sách pháp luật, bao gồm chính sách tài chính, thuế, hoặc bảo
hộ hàng hóa, đều có thể gây ra biến động lớn trong thị trường chứng khoán. Các nhà đầu tư
và DN cần phải phân tích và đánh giá các tác động của những thay đổi này để điều chỉnh
chiến lược đầu tư và kinh doanh của họ.

+) Chính sách tài chính tiền tệ Ảnh hưởng lớn lãi suất.

Chính sách tài chính và tiền tệ có thể ảnh hưởng lớn đến lãi suất, điều này có thể tác động
đến giá trị của các khoản đầu tư chứng khoán. Sự biến động của lãi suất có thể làm thay đổi
sự lựa chọn của nhà đầu tư giữa các loại tài sản khác nhau.

+) Chính sách thuế, phí …

Sự thay đổi trong thuế và các loại phí có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh
tranh của các DN.

+) Chính sách bảo hộ hàng hóa: thuế nhập khẩu.

Các biện pháp bảo hộ như thuế nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá
thành hàng hóa, ảnh hưởng đến cổ phiếu của các công ty trong lĩnh vực này.

+) Chính sách ưu đãi.

Các chính sách ưu đãi từ chính phủ có thể tạo ra cơ hội đầu tư mới hoặc thay đổi cơ cấu cạnh
tranh trong một số lĩnh vực.
3. GDP có ảnh hưởng như thế nào đến các thị trường tài chính? Thực trạng GDP và
tăng trưởng GDP của Việt Nam hiện nay?

a, Ảnh hưởng của GDP đối với các thị trường tài chính:

- Tăng trưởng kinh tế: GDP thường được coi là một chỉ số chính để đo lường sức khỏe của
nền kinh tế. Mức độ tăng trưởng GDP thể hiện sự phát triển của nền kinh tế. Khi GDP tăng,
doanh thu và lợi nhuận của các DN thường tăng lên, từ đó làm tăng giá trị của cổ phiếu trên
thị trường chứng khoán.

- Tình hình tài chính công: GDP cũng ảnh hưởng đến tình hình tài chính của chính phủ. Mức
độ tăng trưởng GDP có thể ảnh hưởng đến nguồn thu thuế của chính phủ từ các hoạt động
kinh doanh và lao động. Nếu GDP tăng, nguồn thu thuế thường tăng, giúp chính phủ có
nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào các dự án phát triển và chi tiêu công.

- Chính sách tiền tệ: Dữ liệu về GDP thường được sử dụng bởi các ngân hàng trung ương để
định hình chính sách tiền tệ. Tăng trưởng GDP quá cao có thể dẫn đến áp lực lạm phát, từ đó
tác động đến quyết định về lãi suất và các biện pháp điều chỉnh khác từ phía ngân hàng trung
ương.

- Tâm lý thị trường: GDP cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý của các nhà đầu tư và các nhà
quản lý quỹ. Nếu GDP tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường thường có niềm tin cao vào triển
vọng kinh doanh và đầu tư, dẫn đến tăng giá trị của cổ phiếu và các tài sản tài chính khác.

b, Thực trạng và tăng trưởng GDP của Việt Nam hiện nay:

- Thực trạng: Trong vài năm gần đây, Việt Nam đã duy trì mức tăng trưởng GDP ổn định và
cao. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của đại dịch COVID – 19, nền kinh tế Việt Nam cũng không
tránh khỏi những khó khăn và thách thức. Các ngành kinh tế như du lịch, dịch vụ và sản xuất
có thể đã bị ảnh hưởng tiêu cực.

- Tăng trưởng GDP: Tăng trưởng GDP của Việt Nam hiện nay được dự báo sẽ đạt mức khá
tích cực trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu dần hồi phục sau đại dịch. Cùng với đó, các biện
pháp ổn định và hỗ trợ của chính phủ cũng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục hồi và
phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vẫn đặt ra những
thách thức đối với chính phủ và các nhà quản lý kinh tế.
4. Lạm phát và lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến: Giá trái phiếu; Giá cổ phiếu và thị
trường tài chính?

Lạm phát Lãi suất

Giá TP Nếu có lạm phát, giá trị thực của Tăng lãi suất thường làm giảm giá trị
các trái phiếu giảm đi do giá trị tiền hiện tại của các trái phiếu, vì giá trị
mặt giảm. Nếu lạm phát tăng nhanh hiện tại của dòng tiền tương lai giảm
hơn lãi suất, tức là mất giá trị của khi lãi suất tăng. Do đó, khi lãi suất
tiền tệ, các nhà đầu tư sẽ yêu cầu tăng, giá trị của trái phiếu giảm.
mức lợi tức cao hơn để bù đắp cho
mất giá trị này.

Giá CP Nếu lạm phát tăng, DN có thể phải Tăng lãi suất thường làm giảm giá trị
tăng giá sản phẩm và dịch vụ của hiện tại của dòng tiền tương lai từ DN.
mình để bù đắp cho giá cước và chi Điều này có thể làm giảm giá trị cổ
phí nguyên vật liệu tăng. Tuy phiếu vì giá trị hiện tại của DN giảm
nhiên, nếu DN không thể chuyển đi.
gánh nặng này cho người tiêu dùng,
lợi nhuận của họ có thể bị ảnh
hưởng, dẫn đến giảm giá cổ phiếu.

Thị trường Lạm phát có thể tạo ra không chắc Thay đổi lãi suất có thể ảnh hưởng đến
TC chắn về giá cả và giá trị của tiền tệ, tất cả các loại tài sản trên thị trường tài
từ đó làm tăng rủi ro và không chắc chính, từ cổ phiếu đến trái phiếu, bất
chắn trên thị trường tài chính. động sản và hàng hóa. Nó cũng có thể
ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch và
quyết định đầu tư của các nhà đầu tư
và tổ chức tài chính.

5. Xu hướng phát triển của thị trường và nền kinh tế tác động như thế nào đến thị
trường chứng khoán?

- Tăng trưởng kinh tế: Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ thường kèm theo tăng trưởng GDP,
tăng trưởng sản xuất và tăng trưởng thu nhập. Điều này tạo ra điều kiện thuận lợi cho các
DN hoạt động, làm tăng giá trị của cổ phiếu. Do đó, một nền kinh tế phát triển thường đi
kèm với sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.

- Tâm lý thị trường: Xu hướng phát triển tích cực của nền kinh tế thường tạo ra một tâm lý
tích cực trên thị trường chứng khoán. Các nhà đầu tư thường có niềm tin cao vào triển vọng
kinh doanh của các công ty, điều này dẫn đến sự tăng giá trị của cổ phiếu trên thị trường
chứng khoán.

- Chính sách và biện pháp kinh tế của chính phủ: Chính sách và biện pháp kinh tế của chính
phủ có thể có ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán. Các biện pháp hỗ trợ kinh tế như
giảm thuế, cơ hội đầu tư công, hay các chính sách khuyến khích đầu tư thường tạo ra sự tăng
trưởng trên thị trường chứng khoán.

- Tăng trưởng DN: Sự tăng trưởng của các DN thường là yếu tố chính đằng sau sự tăng
trưởng của thị trường chứng khoán. Khi các DN hoạt động hiệu quả và tăng trưởng lợi
nhuận, giá cổ phiếu của họ thường tăng lên, làm tăng tổng giá trị thị trường chứng khoán.

- Tình hình quốc tế và thị trường toàn cầu: Thị trường chứng khoán cũng có thể bị ảnh
hưởng bởi tình hình kinh tế và chính trị của các quốc gia khác, đặc biệt là những quốc gia có
ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Sự biến động trên thị trường toàn cầu cũng có thể
tạo ra tác động lên thị trường chứng khoán cục bộ.

6. Chu kỳ kinh tế tác động như thế nào tới thị trường chứng khoán?

- Thị trường chứng khoán và chu kỳ kinh tế thường có mối liên kết mạnh mẽ. Trong giai
đoạn suy thoái kinh tế, giảm đầu tư và tiêu dùng thường làm giảm lợi nhuận của các công ty,
dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Ngược lại, trong giai đoạn phục
hồi kinh tế, khi hoạt động kinh doanh và lợi nhuận tăng, thị trường chứng khoán thường có
xu hướng tăng giá.

- Chu kỳ kinh tế có thể ảnh hưởng đến lãi suất và tâm lý thị trường. Trong giai đoạn suy
thoái, các ngân hàng trung ương thường giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế,
nhưng trong giai đoạn phục hồi, họ có thể tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Những biến
động này có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư trên thị trường chứng
khoán.

- Các công ty trong các ngành kinh doanh khác nhau sẽ phản ứng khác nhau đối với chu kỳ
kinh tế. Các công ty trong các ngành kinh doanh không nhạy cảm với chu kỳ kinh tế như
ngành công nghiệp tiêu dùng cơ bản thường ít bị ảnh hưởng hơn so với các công ty trong
ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp.

7. Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong điều kiện toàn cầu hóa?

- Cơ hội: Việt Nam đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ
vào vị trí địa lý thuận lợi, lao động giá rẻ và một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.
Ngoài ra, việc tham gia các hiệp định thương mại tự do cũng tạo ra cơ hội cho các DN Việt
Nam để tiếp cận thị trường quốc tế.

- Thách thức: Việt Nam cũng đối mặt với một số thách thức trong điều kiện toàn cầu hóa như
cạnh tranh gay gắt từ các nước láng giềng và các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
Ngoài ra, cải thiện hạ tầng, nâng cao chất lượng lao động và cải thiện môi trường kinh doanh
vẫn là những thách thức đặt ra đối với sự phát triển của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu
hóa.

8. Đánh giá về năng lực cạnh tranh của các DN Việt Nam hiện nay.

- Ưu điểm: Các DN Việt Nam có thể sở hữu những ưu thế cạnh tranh như chi phí lao động
thấp, vị trí địa lý thuận lợi và sự linh hoạt trong sản xuất. Ngoài ra, sự phát triển của các
ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính và du lịch cũng tạo ra cơ hội
mới cho các DN.

- Thách thức: Tuy nhiên, các DN Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức như thiếu vốn
đầu tư, hạ tầng kém, và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước. Ngoài ra,
việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cùng việc thích ứng với các yêu cầu về chất
lượng và an toàn cũng là những thách thức cần vượt qua.
B, Bài tập.

I, Dạng bài trái phiếu.

Bài 42:

Một loại trái phiếu có mệnh giá 200.000 đồng, thời hạn 5 năm, lãi suất danh nghĩa 12%/năm,
trả lãi mỗi năm hai lần.

1. Hãy xác định Duration, Modified Duration, độ lồi của trái phiếu trên? Biết rằng lãi suất thị
trường đang ổn định ở mức 14%/ năm.

2. Xác định mức độ biến động giá của trái phiếu trên khi lãi suất tăng 20 điểm cơ bản, lãi
suất giảm 80 điểm cơ bản.

Ví dụ 14:

Dưới đây là thông tin về trái phiếu A và B. Mỗi trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng, trả lãi
mỗi năm 1 lần vào cuối năm, thời gian đáo hạn là 5 năm.

Trái phiếu A Trái phiếu B

Lãi suất Coupon (%/ năm) 9,5% 11%

Biết rằng lãi suất thị trường đang ổn định ở mức 11%/ năm.

Yêu cầu:

1. Hãy xác định giá trái phiếu A, B ở thời điểm hiện tại.

2. Xác định thời gian đáo hạn bình quân, thời gian đáo hạn bình quân điều chỉnh của hai trái
phiếu trên. Giải thích ý nghĩa.

3. Với kết quả có được từ ý 2. hãy giải thích ngắn gọn và xác định lựa chọn trái phiếu nào để
đầu tư.

Ví dụ 15:

Dưới đây là thông tin về trái phiếu A và B. Mỗi trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng, trả lãi
mỗi năm 1 lần vào cuối năm, thời gian đáo hạn là 5 năm.

Trái phiếu A Trái phiếu B

Lãi suất Coupon (%/ năm) 9% 9,5%


Biết rằng lãi suất thị trường đang ổn định ở mức 11%/ năm.

Yêu cầu:

1. Hãy xác định giá trái phiếu A, B ở thời điểm hiện tại.

2. Xác định thời gian đáo hạn bình quân, thời gian đáo hạn bình quân điều chỉnh của hai trái
phiếu trên. Giải thích ý nghĩa.

3. Với kết quả có được từ ý 2. hãy giải thích ngắn gọn và xác định lựa chọn trái phiếu nào để
đầu tư.

II, Dạng bài cổ phiếu.

Bài 80:

Công ty cổ phần MBS có tình hình như sau:

1. Tổng số cổ phiếu thường đã phát hành tính đến đầu năm N là 3.280.000 cổ phiếu với
mệnh giá 100.000 đồng/ cổ phiếu.

2. Trong tháng 2/N, công ty thực hiện mua lại 280.000 cổ phiếu thường và đã hoàn tất việc
thanh toán.

3. Tổng số lợi nhuận trước thuế của công ty năm N là 7.200.000.000 đồng, công ty phải nộp
thuế thu nhập DN với thuế suất 20%.

4. Trong tháng 12 năm N, công ty công bố hệ số chi phí trả cổ tức là 0,7 và chi trả một lần từ
ngày 28/12 đến ngày 31/12/N.

5. Theo chiến lược phân chia lợi tức cổ phần của công ty trong 2 năm tới (năm N +1. N+2), mức
tăng trưởng cổ tức hàng năm là 12%, hai năm tiếp theo (N +3. N+4), mức tăng trưởng cổ tức
hàng năm là 10%, những năm sau đó tiếp tục duy trì mức tăng cổ tức đều đặn hàng năm là
5%.

Yêu cầu:

1. Giả sử giá thị trường cổ phiếu của công ty MBS cuối năm N (31/12/N) là 21.000 đồng/ cổ
phiếu. Vậy nếu bạn là nhà đầu tư, bạn có mua cổ phiếu của công ty hay không?
2. Nếu bạn mua cổ phiếu của công ty và chỉ nắm giữ 2 năm rồi bán đi. Vậy bạn có thể bán
mỗi cổ phiếu với giá là bao nhiêu?

Biết rằng: công ty chỉ phát hành cổ phiếu thường và tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư
đối với cổ phiếu của công ty là 15%.

Bài 81:

Công ty cổ phần Nam Việt có tình hình như sau:

1. Tình hình đăng ký và phát hành cổ phiếu đến thời điểm ngày 01/01/N:

- Cổ phiếu thường:

+) Tổng số cổ phiếu được phép phát hành: 1.600.000 cổ phiếu.

+) Số lượng cổ phiếu đã phát hành: 500.000 cổ phiếu, mệnh giá 10.000 đồng/ cổ phiếu.

- Cổ phiếu thường ưu đãi (loại tích lũy và không tham dự):

+) Tổng số cổ phiếu được phép phát hành: 50.000 cổ phiếu.

+) Số lượng cổ phiếu đang phát hành: 30.000 cổ phiếu, mệnh giá 10.000 đồng/ cổ phiếu, cổ
tức 15%/ năm.

2. Tháng 3/N, công ty đã hoàn thành việc mua lại 100.000 cổ phiếu thường.

3. Tổng số lợi nhuận trước thuế của công ty năm N là 1.450 triệu đồng, công ty phải nộp
thuế TNDN với thuế suất 20%.

4. Ngày 01/01/N+1. Hội đồng quản trị công ty công bố hệ số chi phí trả cổ tức là 0,6.

5. Nhà đầu tư C đầu tư vào cổ phiếu thường công ty tại thời điểm ngày 01/01/N +1. và ông ta
năm giữ trong 3 năm rồi bán đi. Nhà đầu tư được biết chiến lược phân chia lợi tức cổ phần
của công ty như sau:

- Trong 2 năm tới mức tăng trưởng cổ tức được duy trì hàng năm là 15%.

- Những năm tiếp theo, công ty duy trì mức tăng cổ tức đều đặn hàng năm là 8%.

Yêu cầu:

1. Xác định giá cổ phiếu của nhà đầu tư C có thể bán sau ba năm nữa tính từ thời điểm ngày
01/01/N+1.
2. Nếu nhà đầu tư C có thể bán được cổ phiếu Nam Việt với giá như trên. Hãy cho biết quyết
định đầu tư vào cổ phiếu Nam Việt cách đây 3 năm của ông C có đáp ứng được yêu cầu hay
không?

Biết rằng:

- Chi phí kinh doanh của công ty trong năm N đều hợp lệ.

- Công ty đã trả đủ cổ tức cho các cổ đông ưu đãi ở các năm trước.

- Tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư đối với cổ phiếu của công ty là 14%/ năm. Giá thị
trường của công ty đang giao dịch trên thị trường ngày 01/01/N+1 là 27.500 đồng/ cổ phiếu.

Bài 87:

Công ty cổ phần An Bình trong năm N có tình hình sau:

1. Tình hình đăng ký và phát hành cổ phiếu đến thời điểm 01/01/N: Công ty chỉ phát hành cổ
phiếu thường:

- Số cổ phiếu đăng ký phát hành: 7.000.000 cổ phiếu.

- Số cổ phiếu đã phát hành: 5.500.000 cổ phiếu.

2. Tháng 04/N, công ty đã hoàn thành việc phát hành thêm 800.000 cổ phiếu thường nhằm
huy động vốn bổ sung cho hoạt động kinh doanh.

3. Theo báo cáo kết quả kinh doanh của công ty năm N, lợi nhuận trước thuế là 32.000 triệu
đồng, công ty phải nộp thuế TNDN với thuế suất 20%.

4. HĐQT công ty công bố hệ số chi trả cổ tức năm N là 0,7 và đã hoàn trả một lần từ
20/12/N đến hết 29/12/N.

5. Giá thị trường một cổ phiếu của công ty ngày 31/12/N là 32.000 đồng/ cổ phiếu.

6. Chiến lược phân chia lợi tức cổ phần của công ty được xác định: trong hai năm tiếp theo,
mức tăng cổ tức là 18%/năm; những năm về sau duy trì mức tăng trưởng cổ tức đều đặn
hàng năm là 6%.

Yêu cầu:

1. Nhà đầu tư A đang muốn đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Nếu đầu tư, ông A sẽ nắm giữ
3 năm rồi bán đi. Hãy ước định giá cổ phiếu mà ông A có thể bán.
2. Giả sử sau 3 năm nữa ông A có thể bán được với giá như trên. Hãy cho biết quyết định
đầu tư cổ phiếu ở hiện tại của ông ta có hợp lý hay không? Tại sao?

Biết rằng: Công ty An Bình được đánh giá có hệ số beta là 1,15; mức sinh lời bình quân trên
thị trường là 15%/năm, lãi suất phi rủi ro là 5%/năm.

You might also like