You are on page 1of 6

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH

VÀ CÔNG NHẬN CHUẨN ĐẦU RA

Điểm các
Level Số HP
Loại học phần
TT Mã SV Họ và tên Kết quả
chứng chỉ
HP1 HP2 HP3

1 11142255 Đào Diệu Linh TOEIC 750 10 10 10 3


2 11183800 Lê Thị Yến Nhi Aptis C 10 10 10 3
3 11174732 Hồ Trung Toản Aptis B2 10 9 8 3
4 11173222 Nguyễn Hải Nam Aptis C 10 10 10 3
5 11173628 Nguyễn Vũ Hồng Nhung Aptis B2 10 9 8 3
6 11176503 Sừng Lý Hùng Aptis C 10 10 10 3
7 11177034 Trần Tiến Thắng Aptis B2 10 9 8 3
8 11166112 Phạm Lưu Nhân Phương Aptis B2 10 9 8 3
9 11174567 Giáp Thị Huyền Thương Aptis B2 10 9 8 3
10 11121955 Đoàn Duy Khánh Aptis B2 10 9 8 3
11 11160729 Nguyễn Thị Kiều Chuyên Aptis B1 9 8 - 2
12 11151610 Đàm Thị Ngọc Hoa Aptis C 10 10 10 3
13 11162645 Phạm Sông Lam HSK 296 10 10 - 2
14 11170661 Nguyễn Thị Linh Chi IELTS 6.5 10 10 10 3
15 11206187 Nguyễn Hải My IELTS 7.5 10 10 10 3
16 11206624 Phạm Thị Trà Phương IELTS 7.5 10 - - 1
17 11212762 Trần Minh Huyền IELTS 7 10 10 10 3
18 11205442 Nguyễn Thị Diệu Hương IELTS 7.5 10 10 10 3
19 11184594 Nguyễn Thị Phươn Thảo IELTS 6 10 9 8 3
20 11207096 Dương Ngọc Thúy IELTS 7 10 10 10 3
21 11210698 Phạm Phương Anh IELTS 6 10 9 8 3
22 11210264 Nguyễn Thiên Ân IELTS 6.5 10 10 10 3
23 11218345 Nguyễn Thị Mỹ Linh IELTS 7 10 10 10 3
24 11210388 Lê Cẩm Anh IELTS 7 10 10 10 3
25 11210491 Nguyễn Hà Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
26 11214092 Nguyễn Phan Diệu Nam IELTS 6.5 10 10 10 3
27 11213601 Nguyễn Khánh Ly IELTS 7.5 10 10 10 3
28 11211847 Bùi Thị Thu Hà IELTS 7 10 10 10 3
29 11184019 Nguyễn Chi Phương IELTS 6.5 10 10 10 3
30 11216790 Nguyễn Trần Bảo Nhi IELTS 6.5 10 10 10 3
31 11211287 Trần Thành Đạt IELTS 6 10 9 8 3
32 11219574 Lục Phương Linh IELTS 7 10 10 10 3
33 11217633 Lê Hoàng Kim IELTS 5.5 10 9 - 2
34 11217632 Trần Bích Hường IELTS 6 10 9 8 3
35 11215333 Từ Quang Thành IELTS 5.5 10 9 - 2
36 11212606 Ngô Trí Huy IELTS 6.5 10 10 10 3
37 11214142 Phan Thành Nam IELTS 7 10 10 10 3
38 11213875 Nguyễn Lê Minh IELTS 7 10 10 10 3
39 11213756 Vũ Nguyễn Trà Mi IELTS 8 10 10 10 3
40 11171965 Đỗ Thu Hương Aptis B2 10 9 8 3

Danh sách có 40 sinh viên./.


DANH SÁCH SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN
ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
VÀ CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA

Điểm các
học phần
Loại chứng Kết Số Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên
chỉ quả MH MH MH MH4 HP TC chú
1 2 3

1 11173239 Thang Phan Hoài Nam Aptis C 10 10 10 9

2 11216472 Phạm Thị Thanh Tâm IELTS 6.5 9 8 -

3 12210100 Bùi Thị Trang IELTS 6.5 9 8 -


Danh sách này có 03 sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN CFAP ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG
ANH VÀ CÔNG NHẬN CHUẨN ĐẦU RA

Điểm các
Level
Loại học phần
TT Mã SV Họ và tên Kết quả
chứng chỉ
HP1 HP2 HP3

1 11215712 Nguyễn Bùi Trà My IELTS 8 10 10 10


2 11215799 Mai Thu Trang IELTS 8 10 10 10
3 11213131 Hà Dương Hương Linh IELTS 7 10 10 10
4 11211845 Bùi Ngân Hà IELTS 6.5 10 10 10
5 11211883 Lê Thị Thanh Hà IELTS 7 10 10 10
6 11215542 Nguyễn Minh Thu IELTS 7 10 10 10
7 11210210 Hà Bảo An IELTS 7.5 10 10 10
8 11212579 Lê Thị Hương Liên IELTS 7 10 10 10

Danh sách có 08 sinh viên./.


ỌC PHẦN TIẾNG

Số HP

3
3
3
3
3
3
3
3
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA

TT Mã SV Họ và tên Loại chứng chỉ Kết quả

1 11173215 Hà Việt Nam Aptis B2

2 11162545 Lê Gia Khải Aptis A2

3 11173404 Nguyễn Minh Ngọc Aptis C

4 11175009 Vũ Thùy Trang Aptis B

Danh sách có 04 sinh viên./.

You might also like