You are on page 1of 87

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 11


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN


18 0132625559 Hồ Nguyễn Châu Anh 10 Văn
31 0117108641 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10 Văn
35 0117063388 Nguyễn Ngọc Anh 10 Văn
39 0132591815 Nguyễn Quỳnh Anh 10 Văn
40 0169105312 Nguyễn Thị Hiền Anh 10 Văn
41 2769105313 Nguyễn Thị Lan Anh 10 Văn
55 0169105319 Tạ Châu Anh 10 Văn
63 0148776238 Từ Bảo Anh 10 Văn
64 0143573407 Vũ Châu Anh 10 Văn
94 0169105324 Nguyễn Quỳnh Chi 10 Văn
95 1469105325 Nguyễn Thảo Chi 10 Văn
97 0151398736 Trần Thị Hoàng Chúc 10 Văn
151 0149106934 Trần Thùy Dương 10 Văn
162 0169105337 Chu Thị Châu Giang 10 Văn
172 0133359629 Đinh Thiên Hà 10 Văn
174 0143573571 Nghiêm Minh Hà 10 Văn
175 0143541330 Nguyễn Lê Ngọc Hà 10 Văn
208 0117740927 Nguyễn Khánh Hưng 10 Văn
250 0117696996 Phạm Bảo Khánh 10 Văn
264 0132041457 Ngô Minh Khuê 10 Văn
274 0169105364 Đỗ Trần Vân Lam 10 Văn
277 0169105366 Nguyễn Diệu Vi Lâm 10 Văn
295 0148776654 Lại Minh Khánh Linh 10 Văn
304 0150494212 Nguyễn Phương Linh 10 Văn
309 0117099118 Tạ Nguyễn Bảo Linh 10 Văn
313 0117100064 Trần Mai Linh 10 Văn
314 0117068159 Trần Nhất Linh 10 Văn
332 0158161882 Nguyễn Khánh Ly 10 Văn
335 0169105378 Nguyễn Lê Như Mai 10 Văn
343 0131980613 Đỗ Tuệ Minh 10 Văn
371 0132261477 Lê Hà My 10 Văn
374 0117698104 Trần Nga My 10 Văn
380 0143137770 Đặng Thu Ngân 10 Văn
381 0155093479 Dương Nguyễn Hạnh Ngân 10 Văn
397 0118463576 Trần Bảo Ngọc 10 Văn
416 0117068172 Đỗ Quỳnh Nhi 10 Văn
488 0117740037 Đỗ Lê Song Thư 10 Văn
499 1949796714 Tạ Hải Bảo Trâm 10 Văn
517 0117713996 Đỗ Anh Tuấn 10 Văn
534 0269105441 Giáp Nguyên Vy 10 Văn
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
lập - Tự do - Hạnh phúc

I 11

Ngày thi:

GHI CHÚ
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 1 - 201 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 1 0118467591 Bùi Khánh An 10 A4


2 2 0143750963 Nguyễn Thanh Vân An 10 Hóa
3 3 0150447198 Nguyễn Thu An 10 Hóa
4 4 0169105307 Nguyễn Thu An 10 Anh 2
5 5 0135666912 Nhữ Hoàng An 10 Lí
6 6 0134058120 Phạm Đỗ Thái An 10 Sinh
7 8 0132427255 Phạm Tâm An 10 Anh 2
8 9 0142844900 Phạm Mạnh Quốc Ân 10 Hóa
9 10 0132427296 Bạch Quỳnh Anh 10 Anh 1
10 11 3633821728 Châu Thùy Anh 10 Sinh
11 12 0145123368 Đặng Nhật Anh 10 A1
12 13 0132261049 Đào Thị Quỳnh Anh 10 Anh 1
13 14 0169105308 Đinh Đức Anh 10 A2
14 15 0118492195 Đỗ Thế Hoàng Anh 10 Tin
15 17 0131957854 Hồ Hà Anh 10 A5
16 18 0132625559 Hồ Nguyễn Châu Anh 10 Văn
17 19 0132261061 Hoàng Mỹ Anh 10 Sinh
18 20 0143573393 Hoàng Quang Anh 10 Lí
19 21 0117086303 Lại Bảo Anh 10 Anh 2
20 22 0130552339 Lê Công Việt Anh 10 A2
21 23 0118487329 Lê Duy Anh 10 A2
22 25 0117109582 Lê Ngọc Quỳnh Anh 10 Anh 1
23 26 0169105310 Nguyễn Chu Hùng Anh 10 Tin
24 28 0142844866 Nguyễn Duy Anh 10 A1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
25 29 0137816552 Nguyễn Hiền Anh 10 A4
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 2 - 202 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 30 0132427308 Nguyễn Hoàng Anh 10 A3


2 31 0117108641 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10 Văn
3 32 0132427305 Nguyễn Hữu Anh 10 Anh 1
4 33 0169105311 Nguyễn Minh Anh 10 A1
5 34 0132261088 Nguyễn Nam Anh 10 Tin
6 35 0117063388 Nguyễn Ngọc Anh 10 Văn
7 36 0133088745 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10 Anh 1
8 37 0129492073 Nguyễn Phan Anh 10 A2
9 38 0117080582 Nguyễn Phương Anh 10 A4
10 39 0132591815 Nguyễn Quỳnh Anh 10 Văn
11 40 0169105312 Nguyễn Thị Hiền Anh 10 Văn
12 41 2769105313 Nguyễn Thị Lan Anh 10 Văn
13 42 0117063251 Nguyễn Thùy Anh 10 A5
14 43 0134115310 Nguyễn Tuấn Anh 10 Lí
15 44 0117080199 Nguyễn Tường Anh 10 A5
16 45 0118486909 Nguyễn Vân Anh 10 Anh 2
17 47 0134967713 Phạm Hồng Anh 10 Anh 2
18 48 0169105316 Phạm Hồng Anh 10 A4
19 49 0169105317 Phạm Nam Anh 10 A1
20 50 0169105318 Phạm Phương Anh 10 Anh 2
21 51 0143540792 Phạm Quang Anh 10 A5
22 52 0117085712 Phạm Việt Anh 10 Lí
23 53 0152591863 Phạm Vũ Minh Anh 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
24 54 0130510831 Phùng Quang Anh 10 Hóa
25 55 0169105319 Tạ Châu Anh 10 Văn
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 3 - 203 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 56 0130908075 Trần Ngọc Ngân Anh 10 Anh 2


2 57 0117050111 Trần Nguyệt Anh 10 Anh 1
3 58 0118459564 Trần Phương Anh 10 A4
4 59 0117129448 Trần Thị Phương Anh 10 A2
5 60 0131980628 Trần Thục Anh 10 Anh 2
6 61 0150545213 Trịnh Phương Anh 10 Anh 2
7 63 0148776238 Từ Bảo Anh 10 Văn
8 64 0143573407 Vũ Châu Anh 10 Văn
9 65 0133088988 Vũ Phạm Châu Anh 10 Sinh
10 66 3545069889 Vũ Nhật Ánh 10 Anh 1
11 67 0118440363 Đỗ Quang Bách 10 Hóa
12 69 0130907998 Hoàng Gia Bách 10 A4
13 70 0131683619 Nguyễn Huy Gia Bách 10 Anh 1
14 71 0149106574 Nguyễn Phạm Gia Bách 10 A3
15 72 0134429229 Nguyễn Tùng Bách 10 A3
16 73 0150494020 Trần Gia Bách 10 Tin
17 74 0117089424 Đặng Gia Bảo 10 A2
18 76 0152592010 Nguyễn Gia Bảo 10 A2
19 78 0169105321 Hoàng Trọng Bình 10 Hóa
20 79 0129492114 Nguyễn Bá Thanh Bình 10 A1
21 80 0143573554 Tạ Trần Thùy Bình 10 A4
22 81 0143573412 Đào Trần An Châu 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
23 82 0169105322 Nguyễn Hồng Châu 10 Anh 2
24 83 0117177093 Nguyễn Lê Minh Châu 10 A2
25 84 0117110962 Nguyễn Minh Châu 10 A4
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 4 - 204 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 85 0142844919 Trần Thị Minh Châu 10 A2


2 86 0169105323 Vũ Minh Châu 10 Anh 1
3 87 0117134643 Vũ Thị Minh Châu 10 Sinh
4 88 0118478258 Lê Hà Chi 10 Anh 2
5 89 0150709895 Lê Quỳnh Chi 10 Lí
6 90 0134115339 Nguyễn Hà Linh Chi 10 A1
7 91 0143573416 Nguyễn Lâm Chi 10 A1
8 92 0117122665 Nguyễn Mai Chi 10 Anh 1
9 93 0134169412 Nguyễn Phương Hà Chi 10 A1
10 94 0169105324 Nguyễn Quỳnh Chi 10 Văn
11 95 1469105325 Nguyễn Thảo Chi 10 Văn
12 96 0133745861 Nguyễn Trần Thùy Chi 10 A1
13 97 0151398736 Trần Thị Hoàng Chúc 10 Văn
14 98 0117683671 Đoàn Quốc Cường 10 A5
15 100 0133089446 Phạm Minh Đan 10 Tin
16 101 0118443498 Phạm Nguyễn Tâm Đan 10 A3
17 102 0150343555 Cao Nhất Đăng 10 A2
18 103 0133180423 Nguyễn Hoàng Đăng 10 A3
19 105 0117672378 Nguyễn Kim Hải Đăng 10 Tin
20 106 0117667561 Trần Hải Đăng 10 Hóa
21 107 0142222104 Nguyễn Minh Đạo 10 A3

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
22 108 0145069940 Bùi Quang Đạt 10 Lí
23 109 0169105326 Đào Công Thành Đạt 10 A1
24 111 0130907908 Trương Tuấn Đạt 10 Tin
25 112 0117667647 Lê Ngọc Diệp 10 A5
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 5 - 205 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 113 0118443779 Nguyễn Mai Hồng Diệp 10 A4


2 114 3069105327 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10 Anh 1
3 115 0117050318 Trần Ngọc Diệp 10 A4
4 116 0145069938 Vũ Mạnh Doanh 10 Anh 1
5 119 0169105328 Đào Hoàng Đức 10 Lí
6 120 0169105329 Lê Minh Đức 10 Tin
7 121 0169105330 Nguyễn Công Minh Đức 10 Hóa
8 122 0169105331 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10 Lí
9 123 0133088952 Nguyễn Huy Đức 10 A5
10 124 0169105332 Nguyễn Ngọc Minh Đức 10 Hóa
11 125 0117085998 Nguyễn Trí Đức 10 Tin
12 126 0130907909 Nguyễn Trịnh Minh Đức 10 A5
13 127 0143573430 Phạm Mạnh Trí Đức 10 Tin
14 128 0117063242 Phùng Minh Đức 10 A2
15 129 0143573431 Trần Ngọc Minh Đức 10 A2
16 130 0149106927 Đàm Thanh Dung 10 Anh 1
17 131 0144249824 Ngô Thuỳ Dung 10 A2
18 132 0149106928 Nguyễn Hạnh Dung 10 Sinh
19 133 0169105333 Nguyễn Phương Dung 10 A4
20 134 0117152928 Lưu Trung Dũng 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
21 135 0117131681 Nguyễn Bá Dũng 10 A2
22 136 0143573561 Nguyễn Quang Dũng 10 A3
23 137 0150343553 Nguyễn Thế Dũng 10 A5
24 139 0133088860 Nguyễn Trọng Việt Dũng 10 A1
25 140 0169105334 Trịnh Đức Dũng 10 A3
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 6 - 206 - D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 141 0117074575 Trịnh Trí Dũng 10 Hóa


2 143 0117701576 Vương Trí Dũng 10 Tin
3 144 3617080159 Đinh Thị Bạch Dương 10 A3
4 145 0169105335 Hoàng Thùy Dương 10 A1
5 146 0146927906 Nguyễn Đắc Thùy Dương 10 A4
6 147 0149106585 Nguyễn Đức Dương 10 A3
7 149 0117681285 Nguyễn Thùy Dương 10 Anh 2
8 150 0117701406 Nguyễn Thùy Dương 10 A2
9 151 0149106934 Trần Thùy Dương 10 Văn
10 152 0118492159 Vũ Duy Hải Dương 10 Tin
11 153 3745047133 Bùi Đức Duy 10 A1
12 154 0143573553 Dương Tuấn Duy 10 Anh 2
13 155 0117115386 Nguyễn Khánh Duy 10 Lí
14 156 0130908082 Phạm Anh Duy 10 Anh 1
15 157 0151398702 Phạm Đức Duy 10 A1
16 158 0143573425 Phan Trần Duy 10 A1
17 159 0136641221 Trần Quang Duy 10 A2
18 160 0117086146 Vũ Thanh Duy 10 Sinh
19 161 0143573434 Bùi Ngọc Thu Giang 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
20 162 0169105337 Chu Thị Châu Giang 10 Văn
21 163 0117085971 Lê Hoàng Châu Giang 10 Anh 1
22 164 0117088717 Lê Hương Giang 10 A4
23 165 0169105338 Nguyễn Hương Giang 10 Anh 1
24 166 0129492082 Nguyễn Hương Giang 10 A2
25 167 0169105339 Nguyễn Lam Giang 10 Anh 1
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 7 - 201 D4 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 168 0149107132 Nguyễn Vân Giang 10 A2


2 170 0117059109 Vũ Tuấn Giang 10 Lí
3 171 0133316602 Đặng Ngọc Hà 10 A2
4 172 0133359629 Đinh Thiên Hà 10 Văn
5 173 0169105340 Đỗ Thanh Hà 10 A1
6 174 0143573571 Nghiêm Minh Hà 10 Văn
7 175 0143541330 Nguyễn Lê Ngọc Hà 10 Văn
8 176 0159556831 Nguyễn Minh Hà 10 A4
9 177 0143573437 Nguyễn Ngân Hà 10 Lí
10 178 0169105341 Nguyễn Ngân Hà 10 Anh 2
11 179 0117705559 Vũ Ngân Hà 10 A3
12 180 0143573438 Hoàng Trung Hải 10 Tin
13 181 3669105342 Nguyễn Hoàng Hải 10 Lí
14 182 0150494029 Nguyễn Đoàn Gia Hân 10 A1
15 183 0142845005 Lê Minh Hằng 10 Anh 2
16 184 0169105343 Lê Hồng Hạnh 10 A4
17 185 0169105344 Mai Phương Hạnh 10 Hóa
18 186 0141918414 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19 187 0131469589 Bùi Minh Hiển 10 Tin
20 188 0118480344 Đặng Minh Hiếu 10 A4
21 189 0117079747 Hoàng Minh Hiếu 10 Sinh
22 190 0117682919 Nguyễn Công Hiếu 10 Lí
23 191 0150494031 Nguyễn Minh Hiếu 10 A3
24 192 0118492175 Nguyễn Trọng Hiếu 10 Anh 1
25 193 0117701482 Vũ Mạnh Hiếu 10 A3
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 8 - 202 D4 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 194 0152353055 Nguyễn Phương Hoa 10 Anh 1

2 195 0117068143 Phạm Minh Hoa 10 A5

3 196 0117111093 Bùi Nguyên Hoàng 10 Hóa

4 200 0169105346 Trần Huy Hoàng 10 Anh 2

5 201 0117745702 Trần Bích Hồng 10 Hóa

6 202 0169105347 Ngô Bá Hùng 10 Tin

7 203 0118419309 Đặng Đông Hưng 10 Tin


Hoàng Nguyễn Thành
8 205 0142222008 Hưng 10 A2

9 208 0117740927 Nguyễn Khánh Hưng 10 Văn

10 210 0131571385 Nguyễn Quang Hưng 10 Tin

11 211 0117110993 Nguyễn Quang Hưng 10 A1

12 212 0130907915 Nguyễn Trường Hưng 10 Hóa

13 213 0149107277 Nguyễn Việt Hưng 10 A3

14 214 0169105350 Phạm Quang Hưng 10 Anh 2

15 215 0117678438 Vũ Gia Hưng 10 A5

16 216 0143573453 Đoàn Thiên Hương 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
17 217 2569105351 Nguyễn Diệu Hương 10 A2

18 218 0117678656 Đỗ Gia Huy 10 Lí

19 219 0133088884 Đoàn Gia Huy 10 Lí

20 220 0117175723 Đoàn Quang Huy 10 Lí

21 221 0145034974 Lê Quang Huy 10 Hóa

22 222 0143573448 Lưu Gia Huy 10 A5

23 223 0117053670 Mai Đức Huy 10 Tin

24 225 0117090869 Ngô Quang Huy 10 Lí


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 9 - 203 D4 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 226 0169105352 Nguyễn Đức Bảo Huy 10 Tin

2 227 0117115925 Nguyễn Gia Huy 10 A4

3 228 0169105353 Phạm Đức Huy 10 A3

4 231 0117088533 Trần Gia Huy 10 A4

5 232 0144250918 Trần Thiện Huy 10 Anh 2

6 233 0149221830 Tưởng Duy Huy 10 Sinh

7 234 0131571367 Vũ Đức Huy 10 A1

8 235 0117096128 Phạm Khánh Huyền 10 Anh 1

9 236 0137816568 Nguyễn Tuấn Khải 10 Lí

10 237 0169105355 Lê Tùng Khang 10 A3


Nguyễn Ngọc Trịnh
11 239 0117068859 Khanh 10 A3

12 240 0117050016 Trần Ngọc Khanh 10 A1

13 241 0133395180 Bùi Nam Khánh 10 Hóa

14 242 0117069641 Chu Văn Khánh 10 Tin

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
15 243 0132941180 Đặng Gia Khánh 10 A3

16 244 0132261325 Đào Gia Khánh 10 Anh 2

17 245 0133088698 Lê Nguyễn An Khánh 10 Anh 1

18 246 0133077224 Lưu Gia Khánh 10 Lí

19 247 0143573570 Nguyễn Minh Bảo Khánh 10 Sinh

20 250 0117696996 Phạm Bảo Khánh 10 Văn

21 251 0130552424 Phạm Duy Khánh 10 A1

22 252 0134169380 Trần Đàm Khánh 10 Lí

23 253 0148776374 Võ Nam Khánh 10 A3

24 254 0142845044 Nguyễn Gia Khiêm 10 A1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 10 - 301 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 255 0169105357 Lã Bách Khoa 10 A3

2 257 0133209713 Hoàng Nguyên Khôi 10 A1

3 258 0169105359 Nguyễn Hoàng Khôi 10 Hóa

4 259 0117113938 Nguyễn Hữu Khôi 10 Lí

5 261 0148776384 Nguyễn Tiến Khôi 10 A3

6 262 0117086473 Trần Tuấn Khôi 10 A3

7 263 2669105361 Hà Quang Khuê 10 Sinh

8 264 0132041457 Ngô Minh Khuê 10 Văn

9 265 0133146737 Đỗ Trung Kiên 10 A1

10 266 0143573461 Đoàn Chí Kiên 10 A3

11 268 0117721588 Nguyễn Khắc Trung Kiên 10 Tin

12 269 0133180649 Nguyễn Trí Kiên 10 Anh 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
13 270 0143573462 Trần Trung Kiên 10 Lí

14 271 0152085888 Trần Trung Kiên 10 A3

15 272 0169105363 Kim Anh Kiệt 10 A3

16 273 0117052901 Phạm Hồng Kỳ 10 A4

17 274 0169105364 Đỗ Trần Vân Lam 10 Văn

18 275 0169105365 Trần Vũ Ngọc Lam 10 Sinh

19 276 0150494039 Đinh Xuân Hoàng Lâm 10 A2

20 277 0169105366 Nguyễn Diệu Vi Lâm 10 Văn

21 279 0117063830 Nguyễn Lâm 10 Anh 1

22 280 0134115438 Trần Ngọc Bảo Lan 10 A1

23 281 0143573463 Vũ Hoàng Lan 10 Anh 1

24 283 0142845065 Bùi Khánh Linh 10 A4


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 11 - 302 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 284 0117053064 Bùi Phương Linh 10 A4

2 286 0117740670 Đào Gia Linh 10 Anh 2

3 287 0169105368 Đào Nguyễn Khánh Linh 10 Anh 1

4 288 0149107188 Đỗ Linh Linh 10 Hóa

5 290 0132733140 Đỗ Thảo Linh 10 A1

6 292 0136982692 Hoàng Diệu Linh 10 Sinh

7 293 0143573465 Hoàng Diệu Linh 10 Anh 2

8 294 0118497210 Hoàng Hà Linh 10 A5

9 295 0148776654 Lại Minh Khánh Linh 10 Văn

10 296 0133359649 Lê Diệu Linh 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
11 297 0133088715 Lê Khánh Linh 10 Anh 1

12 298 2669105369 Nghiêm Đan Linh 10 Sinh

13 299 0143573468 Nguyễn Bảo Linh 10 A2

14 300 0133486126 Nguyễn Diệu Linh 10 Sinh

15 301 0150709165 Nguyễn Gia Linh 10 A2

16 302 0169105370 Nguyễn Khánh Linh 10 A1

17 303 0118467827 Nguyễn Phan Hà Linh 10 A4

18 304 0150494212 Nguyễn Phương Linh 10 Văn

19 305 0117695015 Nguyễn Vũ Nhật Linh 10 Anh 2

20 306 0117080233 Phạm Khánh Linh 10 A4

21 307 0169105371 Phạm Phương Linh 10 Sinh

22 309 0117099118 Tạ Nguyễn Bảo Linh 10 Văn

23 310 0117064070 Thân Hà Linh 10 A4

24 312 0118472569 Trần Khánh Linh 10 Anh 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 12 - 303 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 313 0117100064 Trần Mai Linh 10 Văn

2 314 0117068159 Trần Nhất Linh 10 Văn

3 315 0133088728 Trần Phương Thảo Linh 10 Anh 2

4 316 0169105373 Trịnh Thùy Linh 10 Hóa

5 317 3469105374 Trương Nhật LInh 10 A5

6 318 0148776683 Vũ Khánh Linh 10 Hóa

7 319 0145047159 Vũ Nhật Linh 10 A5

8 320 0143573477 Hoàng Tiến Lộc 10 A3

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
9 321 0150494936 Đàm Phương Long 10 Hóa

10 323 2569105375 Lê Hoàng Long 10 Lí

11 324 3024509121 Lê Thành Long 10 A2

12 325 0150494044 Nguyễn Hải Long 10 A2

13 326 0117065537 Trần Khắc Hiển Long 10 A4

14 327 0143573588 Trần Văn Long 10 A3

15 328 0169105376 Hoàng Diệu Ly 10 A2

16 329 0150690412 Lê Hoàng Ly 10 A5

17 330 0132427268 Lê Khánh Ly 10 Anh 2

18 331 0143573478 Nguyễn Hoàng Vân Ly 10 Anh 2

19 332 0158161882 Nguyễn Khánh Ly 10 Văn

20 333 0169105377 Bách Nguyễn Huyền Mai 10 A5

21 334 0150434547 Doãn Thị Tuyết Mai 10 Sinh

22 335 0169105378 Nguyễn Lê Như Mai 10 Văn

23 336 0117691648 Nguyễn Ngọc Mai 10 A4

24 337 0133209786 Phạm Thanh Mai 10 Anh 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 13 - 304 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 338 0117111023 Hoàng Ngọc Mạnh 10 A1

2 339 0169105379 Lê Đức Mạnh 10 Tin

3 340 0143573481 Cao Đức Minh 10 A3

4 341 0149106600 Đậu Nguyễn Nhật Minh 10 Sinh

5 342 0117100003 Đỗ Đức Minh 10 A3

6 343 0131980613 Đỗ Tuệ Minh 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
7 344 0150494047 Hà Nguyễn Tiến Minh 10 A2

8 345 0169105380 Hoàng Lê Minh 10 Sinh

9 346 0143573597 Lê Anh Minh 10 Sinh

10 347 0143573590 Lê Đinh Nhật Minh 10 A4

11 348 0118478556 Lê Ngọc Quang Minh 10 A2

12 349 0169105381 Lê Trường Minh 10 Tin

13 353 0117688194 Nguyễn Bình Minh 10 Anh 2

14 356 0169105384 Nguyễn Ngọc Bình Minh 10 A3

15 357 2569105385 Nguyễn Quang Minh 10 Tin

16 358 0169105386 Nguyễn Quang Minh 10 A1

17 359 0117126925 Nguyễn Thái Minh 10 Tin

18 360 0117064091 Nguyễn Trần Hiếu Minh 10 A5

19 361 0137816563 Nguyễn Trần Phương Minh 10 Anh 2

20 362 3133745954 Nguyễn Tú Minh 10 Tin

21 363 0143573491 Nguyễn Tuệ Minh 10 A5

22 364 0132261460 Phạm Bảo Minh 10 Anh 2

23 365 0117063767 Phạm Đức Minh 10 A2

24 366 0118478728 Phạm Nhật Minh 10 Tin


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 14 - 305 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 368 0117696959 Vũ Nhật Minh 10 Lí

2 369 0150707270 Bùi Trà My 10 Anh 2

3 370 0133752979 Dư Hà My 10 Lí

4 371 0132261477 Lê Hà My 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
5 372 0150494139 Nguyễn Hà My 10 A2

6 373 0133286266 Nguyễn Hà My 10 A3

7 374 0117698104 Trần Nga My 10 Văn

8 376 0118478457 Đặng Trần Hoàng Nam 10 Tin

9 377 0149106601 Nguyễn Thành Nam 10 Anh 2

10 378 3469105389 Phạm Đức Nam 10 Hóa

11 379 0149106954 Đàm Thanh Ngân 10 Anh 1

12 380 0143137770 Đặng Thu Ngân 10 Văn


Dương Nguyễn Hạnh
13 381 0155093479 Ngân 10 Văn

14 382 0117740960 Lê Bảo Ngân 10 A3

15 383 0169105390 Lê Thu Ngân 10 Hóa

16 384 0169105391 Nguyễn Hoàng Ngân 10 A4

17 386 0117066086 Nguyễn Thị Kim Ngân 10 A1

18 387 0130908023 Trần Kim Ngân 10 A5

19 388 0117079743 Trịnh Kim Ngân 10 Anh 1

20 389 0117052138 Vũ Bảo Ngân 10 Anh 1

21 391 0117119308 Khương Gia Ngọc 10 A1

22 393 0133088774 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 10 Anh 1

23 394 0118481660 Nguyễn Minh Ngọc 10 Anh 2

24 395 0169105395 Ninh Bảo Ngọc 10 Sinh


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 15 - 306 D1 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 396 0169105396 Phạm Bích Ngọc 10 Anh 2

2 397 0118463576 Trần Bảo Ngọc 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
3 398 0169105397 Vũ Bảo Ngọc 10 Sinh

4 400 0150494148 Bùi Hữu Nguyên 10 A1

5 401 0118419599 Nguyễn Hoàng Nguyên 10 Lí

6 402 0169105399 Nguyễn Khôi Nguyên 10 A3

7 403 0134115522 Nguyễn Quốc Nguyên 10 Hóa

8 404 0130907925 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10 Sinh

9 405 0118487226 Phạm Khôi Nguyên 10 A2

10 406 0117707999 Phạm Thảo Nguyên 10 Hóa

11 407 0117678507 Phan Vĩnh Nguyên 10 Lí

12 408 0133088892 Vũ Khôi Nguyên 10 Lí

13 409 0131683680 Lý Thụy Nhân 10 Hóa

14 411 0143573503 Nguyễn Trọng Nhân 10 Tin

15 412 0117152410 Tạ Doãn Nhân 10 Tin

16 413 0117099995 Đào Minh Nhật 10 Sinh

17 414 0142845169 Nguyễn Minh Nhật 10 A3

18 415 0135622537 Chu Khánh Nhi 10 A2

19 416 0117068172 Đỗ Quỳnh Nhi 10 Văn

20 417 0141918443 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10 Hóa

21 418 0169105401 Hoàng Xuân Yến Nhi 10 A5

22 419 0132941153 Nguyễn Hải Nhi 10 Hóa

23 420 0117749627 Nguyễn Huyền Nhi 10 A4

24 421 0143573505 Nguyễn Phạm Diệu Nhi 10 Anh 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 16 - 301 D4 Ngày thi:


Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
1 422 0117111130 Nguyễn Phương Nhi 10 A5

2 423 0169105402 Nguyễn Thị Mộc Nhi 10 A4

3 424 0149106958 Nguyễn Yến Nhi 10 A5

4 425 0132984959 Nguyễn Hoàng Tâm Như 10 Hóa

5 426 0117097017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 Anh 1

6 427 0131571530 Ngô Tiến Phát 10 A5

7 428 0150494056 Hoàng Nguyên Phong 10 Hóa

8 429 0130897455 Khuất Kiều Phong 10 A3

9 430 0150493528 Bùi Đình Phú 10 A1

10 431 0145069908 Nguyễn An Phú 10 A4

11 432 0134169370 Nguyễn Nguyên Phú 10 Anh 1

12 434 0145069930 Đặng Mai Phương 10 A1

13 435 0118487194 Đào Minh Phương 10 A4

14 436 0117175217 Lê Hà Phương 10 Anh 1

15 438 0143573617 Nguyễn Thu Phương 10 Anh 2

16 439 0169105403 Bùi Đàm Quân 10 Tin

17 441 0133088950 Nguyễn Việt Quân 10 A3

18 442 0169105405 Phan Anh Quân 10 A5

19 443 0169105406 Cao Minh Quang 10 Hóa

20 445 0117111245 Hoàng Dương Quang 10 A3

21 446 0117745717 Nguyễn Đăng Quang 10 A1

22 447 0143573604 Nguyễn Danh Quang 10 Hóa

23 448 0152591896 Nguyễn Minh Quang 10 Anh 1

24 449 0132427328 Nguyễn Nhật Quang 10 Anh 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 17 - 302 D4 Ngày thi:


Môn thi: Toán

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 450 0133088932 Phan Đặng Nhật Quang 10 Tin

2 452 0169105408 Nguyễn Thái Thuận Quyên 10 Anh 1

3 453 0150707283 Bùi Diệu Quỳnh 10 Hóa

4 454 0133089592 Đào Khánh Quỳnh 10 Anh 2

5 455 0169105409 Hỏa Thúy Quỳnh 10 Anh 1

6 456 0150494059 Bùi Bảo Sơn 10 A2

7 457 0117670693 Bùi Minh Sơn 10 Anh 2

8 458 0150494060 Đặng Bảo Sơn 10 A3

9 459 0117050900 Đinh Tấn Sơn 10 A2

10 460 0117115435 Hà Thái Sơn 10 Tin

11 461 0133088700 Hoàng Kim Sơn 10 Anh 2

12 462 0117713261 Nguyễn Bảo Minh Sơn 10 A1

13 463 0149106961 Nguyễn Hà Sơn 10 A5

14 465 0169105410 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 10 A3

15 466 0130552574 Phạm Thái Sơn 10 A1

16 467 0169105411 Trần Thái Sơn 10 Tin

17 468 0169105412 Trương Quang Sơn 10 A5

18 469 0150447129 Trần Nguyễn Minh Tâm 10 A2

19 471 0117052253 Lâm Thạch 10 Sinh

20 472 0169105414 Nguyễn Hoàng Thái 10 A3

21 473 0149106605 Phạm Quang Thái 10 Anh 2

22 475 0137816518 Trần Nguyễn Diệu Thanh 10 Anh 1

23 476 0133180447 Hoàng Chí Thành 10 A3

24 477 0117157218 Nghiêm Phú Thành 10 A2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 18 - 303 D4 Ngày thi:

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 478 0132625573 Nguyễn Đình Thành 10 Lí

2 479 0117681600 Phạm Huy Thành 10 A1

3 480 0169105415 Bùi Hoàng Diệu Thảo 10 A2

4 481 0131430125 Bùi Thị Thu Thảo 10 A5

5 482 0131571574 Lê Minh Thảo 10 Sinh

6 483 0139741483 Nguyễn Phương Thảo 10 Sinh

7 484 0143573521 Hồ Phương Thi 10 Anh 2

8 485 0169105416 Nguyễn Chí Thiện 10 A1

9 486 3018484445 Nguyễn Duy Thịnh 10 A5


Nguyễn Như Trường
10 487 0117129300 Thịnh 10 A1

11 488 0117740037 Đỗ Lê Song Thư 10 Văn

12 489 0117749240 Lê Minh Thư 10 A5

13 490 0143573523 Trần Anh Thư 10 Sinh

14 491 0169105417 Ngô Ngọc Thuý 10 Hóa

15 492 0133665189 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 Lí

16 493 0169105418 Nguyễn Trần Bích Thủy 10 Anh 2

17 494 0132261649 Dương Hoàng Gia Thụy 10 Anh 1

18 495 0133839132 Nguyễn Thủy Tiên 10 Anh 2

19 496 0159232321 Hà Minh Tiến 10 A2

20 497 0169105419 Lê Minh Tiến 10 Sinh

21 498 2720921024 Lê Đức Toàn 10 Lí

22 499 1949796714 Tạ Hải Bảo Trâm 10 Văn

23 500 0134295390 Bùi Hoàng Bảo Trân 10 A5

24 501 0145070015 Chu Hoàng Bảo Trân 10 Hóa


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
Phòng thi số: 19 - 401 D1 Ngày thi:
Môn thi: Toán

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 502 0169105431 Đỗ Thùy Trang 10 A5

2 503 0132427417 Nguyễn Hà Trang 10 A3

3 505 0145069953 Nguyễn Minh Trang 10 Anh 1

4 506 0131430126 Nguyễn Minh Trang 10 A4

5 508 0118478490 Nguyễn Thu Trang 10 A5

6 509 0150709938 Phạm Thuỳ Trang 10 A5

7 513 0143573622 Nguyễn Đức Trọng 10 A4

8 514 0117154549 Nguyễn Quang Trung 10 Tin

9 515 0143573624 Lương Quốc Tú 10 Sinh

10 517 0117713996 Đỗ Anh Tuấn 10 Văn

11 518 0169105433 Hà Anh Tuấn 10 A2

12 519 0131466217 Phạm Đức Tuấn 10 Tin

13 520 0169105434 Vũ Thanh Tùng 10 Tin

14 521 0117111033 Hoàng Tú Uyên 10 A4

15 522 0169105436 Trần Thái Uyên 10 Anh 1

16 523 0143573535 Trương Thu Uyên 10 Sinh

17 524 0169105437 Bùi Thanh Vân 10 Hóa

18 525 0143573536 Nguyễn Hồng Vân 10 A2

19 526 0117113449 Nguyễn Khánh Vân 10 A4

20 527 0143541315 Nguyễn Tường Vân 10 A2

21 532 0133934900 Nguyễn Lâm Vũ 10 Lí

22 533 0156362631 Trần Quang Vũ 10 Hóa

23 534 0269105441 Giáp Nguyên Vy 10 Văn

24 535 0169105442 Nguyễn Thị Hà Vy 10 Lí

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19.29167
456
7

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 1 - 201 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 1 0118467591 Bùi Khánh An 10 A4


2 2 0143750963 Nguyễn Thanh Vân An 10 Hóa
3 3 0150447198 Nguyễn Thu An 10 Hóa
4 4 0169105307 Nguyễn Thu An 10 Anh 2
5 5 0135666912 Nhữ Hoàng An 10 Lí
6 6 0134058120 Phạm Đỗ Thái An 10 Sinh
7 7 0145034897 Phạm Ngân An 10 Toán 1
8 8 0132427255 Phạm Tâm An 10 Anh 2
9 9 0142844900 Phạm Mạnh Quốc Ân 10 Hóa
10 10 0132427296 Bạch Quỳnh Anh 10 Anh 1
11 11 3633821728 Châu Thùy Anh 10 Sinh
12 13 0132261049 Đào Thị Quỳnh Anh 10 Anh 1
13 15 0118492195 Đỗ Thế Hoàng Anh 10 Tin
14 16 2769105309 Đỗ Thị Hồng Anh 10 Toán 1
15 17 0131957854 Hồ Hà Anh 10 A5
16 19 0132261061 Hoàng Mỹ Anh 10 Sinh
17 20 0143573393 Hoàng Quang Anh 10 Lí
18 21 0117086303 Lại Bảo Anh 10 Anh 2
19 24 0117072048 Lê Mai Anh 10 Toán 1
20 25 0117109582 Lê Ngọc Quỳnh Anh 10 Anh 1
21 26 0169105310 Nguyễn Chu Hùng Anh 10 Tin
22 27 0150494012 Nguyễn Đức Anh 10 Toán 2
23 29 0137816552 Nguyễn Hiền Anh 10 A4
24 32 0132427305 Nguyễn Hữu Anh 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
25 34 0132261088 Nguyễn Nam Anh 10 Tin
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 2 - 202 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 36 0133088745 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10 Anh 1


2 38 0117080582 Nguyễn Phương Anh 10 A4
3 42 0117063251 Nguyễn Thùy Anh 10 A5
4 43 0134115310 Nguyễn Tuấn Anh 10 Lí
5 44 0117080199 Nguyễn Tường Anh 10 A5
6 45 0118486909 Nguyễn Vân Anh 10 Anh 2
7 46 0169105315 Nguyễn Việt Anh 10 Toán 1
8 47 0134967713 Phạm Hồng Anh 10 Anh 2
9 48 0169105316 Phạm Hồng Anh 10 A4
10 50 0169105318 Phạm Phương Anh 10 Anh 2
11 51 0143540792 Phạm Quang Anh 10 A5
12 52 0117085712 Phạm Việt Anh 10 Lí
13 53 0152591863 Phạm Vũ Minh Anh 10 Hóa
14 54 0130510831 Phùng Quang Anh 10 Hóa
15 56 0130908075 Trần Ngọc Ngân Anh 10 Anh 2
16 57 0117050111 Trần Nguyệt Anh 10 Anh 1
17 58 0118459564 Trần Phương Anh 10 A4
18 60 0131980628 Trần Thục Anh 10 Anh 2
19 61 0150545213 Trịnh Phương Anh 10 Anh 2
20 62 0143573552 Trương Duy Anh 10 Toán 1
21 65 0133088988 Vũ Phạm Châu Anh 10 Sinh
22 66 3545069889 Vũ Nhật Ánh 10 Anh 1
23 67 0118440363 Đỗ Quang Bách 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
24 68 0169105320 Hoàng Gia Bách 10 Toán 2
25 69 0130907998 Hoàng Gia Bách 10 A4
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 3 - 203 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 70 0131683619 Nguyễn Huy Gia Bách 10 Anh 1


2 73 0150494020 Trần Gia Bách 10 Tin
3 75 0117113406 Đặng Thái Bảo 10 Toán 1
4 77 0143573409 Phạm Ngọc Bích 10 Toán 1
5 78 0169105321 Hoàng Trọng Bình 10 Hóa
6 80 0143573554 Tạ Trần Thùy Bình 10 A4
7 81 0143573412 Đào Trần An Châu 10 Sinh
8 82 0169105322 Nguyễn Hồng Châu 10 Anh 2
9 84 0117110962 Nguyễn Minh Châu 10 A4
10 86 0169105323 Vũ Minh Châu 10 Anh 1
11 87 0117134643 Vũ Thị Minh Châu 10 Sinh
12 88 0118478258 Lê Hà Chi 10 Anh 2
13 89 0150709895 Lê Quỳnh Chi 10 Lí
14 92 0117122665 Nguyễn Mai Chi 10 Anh 1
15 98 0117683671 Đoàn Quốc Cường 10 A5
16 99 0150494022 Phí Thế Dân 10 Toán 2
17 100 0133089446 Phạm Minh Đan 10 Tin
18 104 0118473709 Nguyễn Hữu Hải Đăng 10 Toán 2
19 105 0117672378 Nguyễn Kim Hải Đăng 10 Tin
20 106 0117667561 Trần Hải Đăng 10 Hóa
21 108 0145069940 Bùi Quang Đạt 10 Lí
22 110 0132475724 Nguyễn Hữu Minh Đạt 10 Toán 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
23 111 0130907908 Trương Tuấn Đạt 10 Tin
24 112 0117667647 Lê Ngọc Diệp 10 A5
25 113 0118443779 Nguyễn Mai Hồng Diệp 10 A4
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 4 - 204 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 114 3069105327 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10 Anh 1


2 115 0117050318 Trần Ngọc Diệp 10 A4
3 116 0145069938 Vũ Mạnh Doanh 10 Anh 1
4 117 0150494023 Trần Gia Đôn 10 Toán 1
5 118 0118478670 Bùi Anh Đức 10 Toán 1
6 119 0169105328 Đào Hoàng Đức 10 Lí
7 120 0169105329 Lê Minh Đức 10 Tin
8 121 0169105330 Nguyễn Công Minh Đức 10 Hóa
9 122 0169105331 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10 Lí
10 123 0133088952 Nguyễn Huy Đức 10 A5
11 124 0169105332 Nguyễn Ngọc Minh Đức 10 Hóa
12 125 0117085998 Nguyễn Trí Đức 10 Tin
13 126 0130907909 Nguyễn Trịnh Minh Đức 10 A5
14 127 0143573430 Phạm Mạnh Trí Đức 10 Tin
15 130 0149106927 Đàm Thanh Dung 10 Anh 1
16 132 0149106928 Nguyễn Hạnh Dung 10 Sinh
17 133 0169105333 Nguyễn Phương Dung 10 A4
18 134 0117152928 Lưu Trung Dũng 10 Anh 1
19 137 0150343553 Nguyễn Thế Dũng 10 A5
20 138 0132625575 Nguyễn Trần Mạnh Dũng 10 Toán 1
21 141 0117074575 Trịnh Trí Dũng 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
22 142 0133180420 Vũ Trần Tuấn Dũng 10 Toán 1
23 143 0117701576 Vương Trí Dũng 10 Tin
24 146 0146927906 Nguyễn Đắc Thùy Dương 10 A4
25 148 3669105336 Nguyễn Hải Dương 10 Toán 2
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 5 - 205 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 149 0117681285 Nguyễn Thùy Dương 10 Anh 2


2 152 0118492159 Vũ Duy Hải Dương 10 Tin
3 154 0143573553 Dương Tuấn Duy 10 Anh 2
4 155 0117115386 Nguyễn Khánh Duy 10 Lí
5 156 0130908082 Phạm Anh Duy 10 Anh 1
6 160 0117086146 Vũ Thanh Duy 10 Sinh
7 161 0143573434 Bùi Ngọc Thu Giang 10 Anh 1
8 163 0117085971 Lê Hoàng Châu Giang 10 Anh 1
9 164 0117088717 Lê Hương Giang 10 A4
10 165 0169105338 Nguyễn Hương Giang 10 Anh 1
11 167 0169105339 Nguyễn Lam Giang 10 Anh 1
12 169 0131346472 Phạm Thu Giang 10 Toán 1
13 170 0117059109 Vũ Tuấn Giang 10 Lí
14 176 0159556831 Nguyễn Minh Hà 10 A4
15 177 0143573437 Nguyễn Ngân Hà 10 Lí
16 178 0169105341 Nguyễn Ngân Hà 10 Anh 2
17 180 0143573438 Hoàng Trung Hải 10 Tin
18 181 3669105342 Nguyễn Hoàng Hải 10 Lí
19 183 0142845005 Lê Minh Hằng 10 Anh 2
20 184 0169105343 Lê Hồng Hạnh 10 A4

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
21 185 0169105344 Mai Phương Hạnh 10 Hóa
22 186 0141918414 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10 Hóa
23 187 0131469589 Bùi Minh Hiển 10 Tin
24 188 0118480344 Đặng Minh Hiếu 10 A4
25 189 0117079747 Hoàng Minh Hiếu 10 Sinh
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 6 - 206 - D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 190 0117682919 Nguyễn Công Hiếu 10 Lí


2 192 0118492175 Nguyễn Trọng Hiếu 10 Anh 1
3 194 0152353055 Nguyễn Phương Hoa 10 Anh 1
4 195 0117068143 Phạm Minh Hoa 10 A5
5 196 0117111093 Bùi Nguyên Hoàng 10 Hóa
6 197 3326881199 ĐỖ MINH HOÀNG 10 Toán 2
7 198 0169105345 Lê Huy Hoàng 10 Toán 2
8 199 0141918421 Nguyễn Huy Hoàng 10 Toán 2
9 200 0169105346 Trần Huy Hoàng 10 Anh 2
10 201 0117745702 Trần Bích Hồng 10 Hóa
11 202 0169105347 Ngô Bá Hùng 10 Tin
12 203 0118419309 Đặng Đông Hưng 10 Tin
13 204 0152591823 Hà Văn Hưng 10 Toán 2
14 206 0148760662 Ngô Việt Hưng 10 Toán 2
15 207 0132427367 Nguyễn Gia Hưng 10 Toán 2
16 209 0169105349 Nguyễn Quang Hưng 10 Toán 1
17 210 0131571385 Nguyễn Quang Hưng 10 Tin
18 212 0130907915 Nguyễn Trường Hưng 10 Hóa
19 214 0169105350 Phạm Quang Hưng 10 Anh 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
20 215 0117678438 Vũ Gia Hưng 10 A5
21 216 0143573453 Đoàn Thiên Hương 10 Sinh
22 218 0117678656 Đỗ Gia Huy 10 Lí
23 219 0133088884 Đoàn Gia Huy 10 Lí
24 220 0117175723 Đoàn Quang Huy 10 Lí
25 221 0145034974 Lê Quang Huy 10 Hóa
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 7 - 201 D4 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 222 0143573448 Lưu Gia Huy 10 A5


2 223 0117053670 Mai Đức Huy 10 Tin
3 224 0117154676 Mai Thái Huy 10 Toán 2
4 225 0117090869 Ngô Quang Huy 10 Lí
5 226 0169105352 Nguyễn Đức Bảo Huy 10 Tin
6 227 0117115925 Nguyễn Gia Huy 10 A4
7 229 0132625561 Phạm Trần An Huy 10 Toán 1
8 230 0117667602 Trần Gia Huy 10 Toán 2
9 231 0117088533 Trần Gia Huy 10 A4
10 232 0144250918 Trần Thiện Huy 10 Anh 2
11 233 0149221830 Tưởng Duy Huy 10 Sinh
12 235 0117096128 Phạm Khánh Huyền 10 Anh 1
13 236 0137816568 Nguyễn Tuấn Khải 10 Lí
14 238 0169105356 Trần Thái Khang 10 Toán 1
15 241 0133395180 Bùi Nam Khánh 10 Hóa
16 242 0117069641 Chu Văn Khánh 10 Tin
17 244 0132261325 Đào Gia Khánh 10 Anh 2
18 245 0133088698 Lê Nguyễn An Khánh 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19 246 0133077224 Lưu Gia Khánh 10 Lí
20 247 0143573570 Nguyễn Minh Bảo Khánh 10 Sinh
21 248 0133839107 Nguyễn Minh Khánh 10 Toán 2
22 249 0132941173 Nguyễn Nhật Khánh 10 Toán 2
23 252 0134169380 Trần Đàm Khánh 10 Lí
24 256 3069105358 Đào Nguyên Khôi 10 Toán 2
25 258 0169105359 Nguyễn Hoàng Khôi 10 Hóa
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 8 - 202 D4 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 259 0117113938 Nguyễn Hữu Khôi 10 Lí


2 260 2769105360 Nguyễn Tiến Khôi 10 Toán 1
3 263 2669105361 Hà Quang Khuê 10 Sinh
4 267 0169105362 Ngô Trung Kiên 10 Toán 1
5 268 0117721588 Nguyễn Khắc Trung Kiên 10 Tin
6 269 0133180649 Nguyễn Trí Kiên 10 Anh 2
7 270 0143573462 Trần Trung Kiên 10 Lí
8 273 0117052901 Phạm Hồng Kỳ 10 A4
9 275 0169105365 Trần Vũ Ngọc Lam 10 Sinh
10 278 0118478536 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 10 Toán 1
11 279 0117063830 Nguyễn Lâm 10 Anh 1
12 281 0143573463 Vũ Hoàng Lan 10 Anh 1
13 282 2469105367 Chu Hiền Lê 10 Toán 1
14 283 0142845065 Bùi Khánh Linh 10 A4
15 284 0117053064 Bùi Phương Linh 10 A4
16 285 3457473476 Bùi Thảo Linh 10 Toán 2
17 286 0117740670 Đào Gia Linh 10 Anh 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
18 287 0169105368 Đào Nguyễn Khánh Linh 10 Anh 1
19 288 0149107188 Đỗ Linh Linh 10 Hóa
20 289 0117109709 Đỗ Phương Linh 10 Toán 1
21 291 0145034992 Đoàn Phương Linh 10 Toán 2
22 292 0136982692 Hoàng Diệu Linh 10 Sinh
23 293 0143573465 Hoàng Diệu Linh 10 Anh 2
24 294 0118497210 Hoàng Hà Linh 10 A5
25 296 0133359649 Lê Diệu Linh 10 Sinh
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 9 - 203 D4 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 297 0133088715 Lê Khánh Linh 10 Anh 1


2 298 2669105369 Nghiêm Đan Linh 10 Sinh
3 300 0133486126 Nguyễn Diệu Linh 10 Sinh
4 303 0118467827 Nguyễn Phan Hà Linh 10 A4
5 305 0117695015 Nguyễn Vũ Nhật Linh 10 Anh 2
6 306 0117080233 Phạm Khánh Linh 10 A4
7 307 0169105371 Phạm Phương Linh 10 Sinh
8 308 2669105372 Phạm Thùy Linh 10 Toán 1
9 310 0117064070 Thân Hà Linh 10 A4
10 311 0143573582 Trần Hà Linh 10 Toán 2
11 312 0118472569 Trần Khánh Linh 10 Anh 2
12 315 0133088728 Trần Phương Thảo Linh 10 Anh 2
13 316 0169105373 Trịnh Thùy Linh 10 Hóa
14 317 3469105374 Trương Nhật LInh 10 A5
15 318 0148776683 Vũ Khánh Linh 10 Hóa
16 319 0145047159 Vũ Nhật Linh 10 A5

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
17 321 0150494936 Đàm Phương Long 10 Hóa
18 322 0132261410 Hoàng Đức Long 10 Toán 2
19 323 2569105375 Lê Hoàng Long 10 Lí
20 326 0117065537 Trần Khắc Hiển Long 10 A4
21 329 0150690412 Lê Hoàng Ly 10 A5
22 330 0132427268 Lê Khánh Ly 10 Anh 2
23 331 0143573478 Nguyễn Hoàng Vân Ly 10 Anh 2
24 333 0169105377 Bách Nguyễn Huyền Mai 10 A5
25 334 0150434547 Doãn Thị Tuyết Mai 10 Sinh
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 10 - 301 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 336 0117691648 Nguyễn Ngọc Mai 10 A4


2 337 0133209786 Phạm Thanh Mai 10 Anh 1
3 339 0169105379 Lê Đức Mạnh 10 Tin
4 341 0149106600 Đậu Nguyễn Nhật Minh 10 Sinh
5 345 0169105380 Hoàng Lê Minh 10 Sinh
6 346 0143573597 Lê Anh Minh 10 Sinh
7 347 0143573590 Lê Đinh Nhật Minh 10 A4
8 349 0169105381 Lê Trường Minh 10 Tin
9 350 0169105382 Lương Khánh Nhật Minh 10 Toán 2
10 351 0141918436 Lưu Nhật Minh 10 Toán 2
11 352 2409592218 Ngô Tiến Minh 10 Toán 1
12 353 0117688194 Nguyễn Bình Minh 10 Anh 2
13 354 0117092715 Nguyễn Duy Nhật Minh 10 Toán 1
14 355 0169105383 Nguyễn Hoàng Minh 10 Toán 2
15 357 2569105385 Nguyễn Quang Minh 10 Tin

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
16 359 0117126925 Nguyễn Thái Minh 10 Tin
17 360 0117064091 Nguyễn Trần Hiếu Minh 10 A5
18 361 0137816563 Nguyễn Trần Phương Minh 10 Anh 2
19 362 3133745954 Nguyễn Tú Minh 10 Tin
20 363 0143573491 Nguyễn Tuệ Minh 10 A5
21 364 0132261460 Phạm Bảo Minh 10 Anh 2
22 366 0118478728 Phạm Nhật Minh 10 Tin
23 367 0169105387 Phạm Tuấn Minh 10 Toán 2
24 368 0117696959 Vũ Nhật Minh 10 Lí
25 369 0150707270 Bùi Trà My 10 Anh 2
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 11 - 302 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 370 0133752979 Dư Hà My 10 Lí
2 375 2569105388 Vũ Trà My 10 Toán 1
3 376 0118478457 Đặng Trần Hoàng Nam 10 Tin
4 377 0149106601 Nguyễn Thành Nam 10 Anh 2
5 378 3469105389 Phạm Đức Nam 10 Hóa
6 379 0149106954 Đàm Thanh Ngân 10 Anh 1
7 383 0169105390 Lê Thu Ngân 10 Hóa
8 384 0169105391 Nguyễn Hoàng Ngân 10 A4
9 385 2669105392 Nguyễn Kim Ngân 10 Toán 2
10 387 0130908023 Trần Kim Ngân 10 A5
11 388 0117079743 Trịnh Kim Ngân 10 Anh 1
12 389 0117052138 Vũ Bảo Ngân 10 Anh 1
13 390 0133103254 Nguyễn Trí Nghĩa 10 Toán 2
14 392 3369105393 Lê Nguyễn Khánh Ngọc 10 Toán 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
15 393 0133088774 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 10 Anh 1
16 394 0118481660 Nguyễn Minh Ngọc 10 Anh 2
17 395 0169105395 Ninh Bảo Ngọc 10 Sinh
18 396 0169105396 Phạm Bích Ngọc 10 Anh 2
19 398 0169105397 Vũ Bảo Ngọc 10 Sinh
20 399 0169105398 Vương Nguyễn Bảo Ngọc 10 Toán 2
21 401 0118419599 Nguyễn Hoàng Nguyên 10 Lí
22 403 0134115522 Nguyễn Quốc Nguyên 10 Hóa
23 404 0130907925 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10 Sinh
24 406 0117707999 Phạm Thảo Nguyên 10 Hóa
25 407 0117678507 Phan Vĩnh Nguyên 10 Lí
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 12 - 303 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 408 0133088892 Vũ Khôi Nguyên 10 Lí

2 409 0131683680 Lý Thụy Nhân 10 Hóa

3 410 0133839108 Nguyễn Trọng Nhân 10 Toán 1

4 411 0143573503 Nguyễn Trọng Nhân 10 Tin

5 412 0117152410 Tạ Doãn Nhân 10 Tin

6 413 0117099995 Đào Minh Nhật 10 Sinh

7 417 0141918443 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10 Hóa

8 418 0169105401 Hoàng Xuân Yến Nhi 10 A5

9 419 0132941153 Nguyễn Hải Nhi 10 Hóa

10 420 0117749627 Nguyễn Huyền Nhi 10 A4

11 421 0143573505 Nguyễn Phạm Diệu Nhi 10 Anh 1

12 422 0117111130 Nguyễn Phương Nhi 10 A5

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
13 423 0169105402 Nguyễn Thị Mộc Nhi 10 A4

14 424 0149106958 Nguyễn Yến Nhi 10 A5

15 425 0132984959 Nguyễn Hoàng Tâm Như 10 Hóa

16 426 0117097017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 Anh 1

17 427 0131571530 Ngô Tiến Phát 10 A5

18 428 0150494056 Hoàng Nguyên Phong 10 Hóa

19 431 0145069908 Nguyễn An Phú 10 A4

20 432 0134169370 Nguyễn Nguyên Phú 10 Anh 1

21 433 0117103782 Đỗ Như Lâm Phúc 10 Toán 2

22 435 0118487194 Đào Minh Phương 10 A4

23 436 0117175217 Lê Hà Phương 10 Anh 1

24 437 0117109703 Nguyễn Thị Hà Phương 10 Toán 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 13 - 304 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 438 0143573617 Nguyễn Thu Phương 10 Anh 2

2 439 0169105403 Bùi Đàm Quân 10 Tin

3 440 1969105404 Đinh Công Quân 10 Toán 1

4 442 0169105405 Phan Anh Quân 10 A5

5 443 0169105406 Cao Minh Quang 10 Hóa

6 444 0143541313 Đặng Ngọc Quang 10 Toán 2

7 447 0143573604 Nguyễn Danh Quang 10 Hóa

8 448 0152591896 Nguyễn Minh Quang 10 Anh 1

9 449 0132427328 Nguyễn Nhật Quang 10 Anh 2

10 450 0133088932 Phan Đặng Nhật Quang 10 Tin

11 451 3769105407 Lương Thế Quý 10 Toán 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
12 452 0169105408 Nguyễn Thái Thuận Quyên 10 Anh 1

13 453 0150707283 Bùi Diệu Quỳnh 10 Hóa

14 454 0133089592 Đào Khánh Quỳnh 10 Anh 2

15 455 0169105409 Hỏa Thúy Quỳnh 10 Anh 1

16 457 0117670693 Bùi Minh Sơn 10 Anh 2

17 460 0117115435 Hà Thái Sơn 10 Tin

18 461 0133088700 Hoàng Kim Sơn 10 Anh 2

19 463 0149106961 Nguyễn Hà Sơn 10 A5

20 464 0141918456 Nguyễn Minh Sơn 10 Toán 2

21 467 0169105411 Trần Thái Sơn 10 Tin

22 468 0169105412 Trương Quang Sơn 10 A5

23 470 2569105413 Lê Minh Tân 10 Toán 1

24 471 0117052253 Lâm Thạch 10 Sinh


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 14 - 305 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 473 0149106605 Phạm Quang Thái 10 Anh 2

2 474 0150494062 Ngô Văn Thắng 10 Toán 1

3 475 0137816518 Trần Nguyễn Diệu Thanh 10 Anh 1

4 478 0132625573 Nguyễn Đình Thành 10 Lí

5 481 0131430125 Bùi Thị Thu Thảo 10 A5

6 482 0131571574 Lê Minh Thảo 10 Sinh

7 483 0139741483 Nguyễn Phương Thảo 10 Sinh

8 484 0143573521 Hồ Phương Thi 10 Anh 2

9 486 3018484445 Nguyễn Duy Thịnh 10 A5

10 489 0117749240 Lê Minh Thư 10 A5

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
11 490 0143573523 Trần Anh Thư 10 Sinh

12 491 0169105417 Ngô Ngọc Thuý 10 Hóa

13 492 0133665189 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 Lí

14 493 0169105418 Nguyễn Trần Bích Thủy 10 Anh 2

15 494 0132261649 Dương Hoàng Gia Thụy 10 Anh 1

16 495 0133839132 Nguyễn Thủy Tiên 10 Anh 2

17 497 0169105419 Lê Minh Tiến 10 Sinh

18 498 2720921024 Lê Đức Toàn 10 Lí

19 500 0134295390 Bùi Hoàng Bảo Trân 10 A5

20 501 0145070015 Chu Hoàng Bảo Trân 10 Hóa

21 502 0169105431 Đỗ Thùy Trang 10 A5

22 504 3069105432 Nguyễn Kiều Trang 10 Toán 1

23 505 0145069953 Nguyễn Minh Trang 10 Anh 1

24 506 0131430126 Nguyễn Minh Trang 10 A4


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 15 - 306 D1 Ngày thi:


Môn thi: Ngữ văn

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 507 0142845239 Nguyễn Ngọc Minh Trang 10 Toán 1

2 508 0118478490 Nguyễn Thu Trang 10 A5

3 509 0150709938 Phạm Thuỳ Trang 10 A5

4 510 0118478540 Trần Thu Trang 10 Toán 2

5 511 0150343584 Nguyễn Đức Trí 10 Toán 1

6 512 0117083162 Nguyễn Minh Trí 10 Toán 2

7 513 0143573622 Nguyễn Đức Trọng 10 A4

8 514 0117154549 Nguyễn Quang Trung 10 Tin

9 515 0143573624 Lương Quốc Tú 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
10 516 0117148844 Nguyễn Thạch Tú 10 Toán 1

11 519 0131466217 Phạm Đức Tuấn 10 Tin

12 520 0169105434 Vũ Thanh Tùng 10 Tin

13 521 0117111033 Hoàng Tú Uyên 10 A4

14 522 0169105436 Trần Thái Uyên 10 Anh 1

15 523 0143573535 Trương Thu Uyên 10 Sinh

16 524 0169105437 Bùi Thanh Vân 10 Hóa

17 526 0117113449 Nguyễn Khánh Vân 10 A4

18 528 0169105438 Lê Hoàng Tuấn Việt 10 Toán 1

19 529 3069105439 Hà Quang Vinh 10 Toán 1

20 530 0169105440 Nguyễn Bá Gia Vinh 10 Toán 1

21 531 0117688399 Trần Tấn Vinh 10 Toán 1

22 532 0133934900 Nguyễn Lâm Vũ 10 Lí

23 533 0156362631 Trần Quang Vũ 10 Hóa

24 535 0169105442 Nguyễn Thị Hà Vy 10 Lí

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 1 - 201 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 1 0118467591 Bùi Khánh An 10 A4

2 2 0143750963 Nguyễn Thanh Vân An 10 Hóa

3 3 0150447198 Nguyễn Thu An 10 Hóa

4 5 0135666912 Nhữ Hoàng An 10 Lí

5 6 0134058120 Phạm Đỗ Thái An 10 Sinh

6 7 0145034897 Phạm Ngân An 10 Toán 1

7 9 0142844900 Phạm Mạnh Quốc Ân 10 Hóa

8 11 3633821728 Châu Thùy Anh 10 Sinh

9 14 0169105308 Đinh Đức Anh 10 A2

10 15 0118492195 Đỗ Thế Hoàng Anh 10 Tin

11 16 2769105309 Đỗ Thị Hồng Anh 10 Toán 1

12 17 0131957854 Hồ Hà Anh 10 A5

13 18 0132625559 Hồ Nguyễn Châu Anh 10 Văn

14 19 0132261061 Hoàng Mỹ Anh 10 Sinh

15 20 0143573393 Hoàng Quang Anh 10 Lí

16 22 0130552339 Lê Công Việt Anh 10 A2

17 23 0118487329 Lê Duy Anh 10 A2

18 24 0117072048 Lê Mai Anh 10 Toán 1

19 26 0169105310 Nguyễn Chu Hùng Anh 10 Tin

20 27 0150494012 Nguyễn Đức Anh 10 Toán 2

21 29 0137816552 Nguyễn Hiền Anh 10 A4

22 30 0132427308 Nguyễn Hoàng Anh 10 A3

23 31 0117108641 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10 Văn

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
24 34 0132261088 Nguyễn Nam Anh 10 Tin
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 2 - 202 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 35 0117063388 Nguyễn Ngọc Anh 10 Văn

2 37 0129492073 Nguyễn Phan Anh 10 A2

3 38 0117080582 Nguyễn Phương Anh 10 A4

4 39 0132591815 Nguyễn Quỳnh Anh 10 Văn

5 40 0169105312 Nguyễn Thị Hiền Anh 10 Văn

6 41 2769105313 Nguyễn Thị Lan Anh 10 Văn

7 42 0117063251 Nguyễn Thùy Anh 10 A5

8 43 0134115310 Nguyễn Tuấn Anh 10 Lí

9 44 0117080199 Nguyễn Tường Anh 10 A5

10 46 0169105315 Nguyễn Việt Anh 10 Toán 1

11 48 0169105316 Phạm Hồng Anh 10 A4

12 51 0143540792 Phạm Quang Anh 10 A5

13 52 0117085712 Phạm Việt Anh 10 Lí

14 53 0152591863 Phạm Vũ Minh Anh 10 Hóa

15 54 0130510831 Phùng Quang Anh 10 Hóa

16 55 0169105319 Tạ Châu Anh 10 Văn

17 58 0118459564 Trần Phương Anh 10 A4

18 59 0117129448 Trần Thị Phương Anh 10 A2

19 62 0143573552 Trương Duy Anh 10 Toán 1

20 63 0148776238 Từ Bảo Anh 10 Văn

21 64 0143573407 Vũ Châu Anh 10 Văn

22 65 0133088988 Vũ Phạm Châu Anh 10 Sinh

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
23 67 0118440363 Đỗ Quang Bách 10 Hóa

24 68 0169105320 Hoàng Gia Bách 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 3 - 203 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 69 0130907998 Hoàng Gia Bách 10 A4

2 71 0149106574 Nguyễn Phạm Gia Bách 10 A3

3 72 0134429229 Nguyễn Tùng Bách 10 A3

4 73 0150494020 Trần Gia Bách 10 Tin

5 74 0117089424 Đặng Gia Bảo 10 A2

6 75 0117113406 Đặng Thái Bảo 10 Toán 1

7 76 0152592010 Nguyễn Gia Bảo 10 A2

8 77 0143573409 Phạm Ngọc Bích 10 Toán 1

9 78 0169105321 Hoàng Trọng Bình 10 Hóa

10 80 0143573554 Tạ Trần Thùy Bình 10 A4

11 81 0143573412 Đào Trần An Châu 10 Sinh

12 83 0117177093 Nguyễn Lê Minh Châu 10 A2

13 84 0117110962 Nguyễn Minh Châu 10 A4

14 85 0142844919 Trần Thị Minh Châu 10 A2

15 87 0117134643 Vũ Thị Minh Châu 10 Sinh

16 89 0150709895 Lê Quỳnh Chi 10 Lí

17 94 0169105324 Nguyễn Quỳnh Chi 10 Văn

18 95 1469105325 Nguyễn Thảo Chi 10 Văn

19 97 0151398736 Trần Thị Hoàng Chúc 10 Văn

20 98 0117683671 Đoàn Quốc Cường 10 A5

21 99 0150494022 Phí Thế Dân 10 Toán 2

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
22 100 0133089446 Phạm Minh Đan 10 Tin

23 101 0118443498 Phạm Nguyễn Tâm Đan 10 A3

24 102 0150343555 Cao Nhất Đăng 10 A2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 4 - 204 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 103 0133180423 Nguyễn Hoàng Đăng 10 A3

2 104 0118473709 Nguyễn Hữu Hải Đăng 10 Toán 2

3 105 0117672378 Nguyễn Kim Hải Đăng 10 Tin

4 106 0117667561 Trần Hải Đăng 10 Hóa

5 107 0142222104 Nguyễn Minh Đạo 10 A3

6 108 0145069940 Bùi Quang Đạt 10 Lí

7 110 0132475724 Nguyễn Hữu Minh Đạt 10 Toán 1

8 111 0130907908 Trương Tuấn Đạt 10 Tin

9 112 0117667647 Lê Ngọc Diệp 10 A5

10 113 0118443779 Nguyễn Mai Hồng Diệp 10 A4

11 115 0117050318 Trần Ngọc Diệp 10 A4

12 117 0150494023 Trần Gia Đôn 10 Toán 1

13 118 0118478670 Bùi Anh Đức 10 Toán 1

14 119 0169105328 Đào Hoàng Đức 10 Lí

15 120 0169105329 Lê Minh Đức 10 Tin

16 121 0169105330 Nguyễn Công Minh Đức 10 Hóa

17 122 0169105331 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10 Lí

18 123 0133088952 Nguyễn Huy Đức 10 A5

19 124 0169105332 Nguyễn Ngọc Minh Đức 10 Hóa

20 125 0117085998 Nguyễn Trí Đức 10 Tin

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
21 126 0130907909 Nguyễn Trịnh Minh Đức 10 A5

22 127 0143573430 Phạm Mạnh Trí Đức 10 Tin

23 128 0117063242 Phùng Minh Đức 10 A2

24 129 0143573431 Trần Ngọc Minh Đức 10 A2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 5 - 205 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 131 0144249824 Ngô Thuỳ Dung 10 A2

2 132 0149106928 Nguyễn Hạnh Dung 10 Sinh

3 133 0169105333 Nguyễn Phương Dung 10 A4

4 135 0117131681 Nguyễn Bá Dũng 10 A2

5 136 0143573561 Nguyễn Quang Dũng 10 A3

6 137 0150343553 Nguyễn Thế Dũng 10 A5

7 138 0132625575 Nguyễn Trần Mạnh Dũng 10 Toán 1

8 140 0169105334 Trịnh Đức Dũng 10 A3

9 141 0117074575 Trịnh Trí Dũng 10 Hóa

10 142 0133180420 Vũ Trần Tuấn Dũng 10 Toán 1

11 143 0117701576 Vương Trí Dũng 10 Tin

12 144 3617080159 Đinh Thị Bạch Dương 10 A3

13 146 0146927906 Nguyễn Đắc Thùy Dương 10 A4

14 147 0149106585 Nguyễn Đức Dương 10 A3

15 148 3669105336 Nguyễn Hải Dương 10 Toán 2

16 150 0117701406 Nguyễn Thùy Dương 10 A2

17 151 0149106934 Trần Thùy Dương 10 Văn

18 152 0118492159 Vũ Duy Hải Dương 10 Tin

19 155 0117115386 Nguyễn Khánh Duy 10 Lí

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
20 159 0136641221 Trần Quang Duy 10 A2

21 160 0117086146 Vũ Thanh Duy 10 Sinh

22 162 0169105337 Chu Thị Châu Giang 10 Văn

23 164 0117088717 Lê Hương Giang 10 A4

24 166 0129492082 Nguyễn Hương Giang 10 A2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 6 - 206 - D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 168 0149107132 Nguyễn Vân Giang 10 A2

2 169 0131346472 Phạm Thu Giang 10 Toán 1

3 170 0117059109 Vũ Tuấn Giang 10 Lí

4 171 0133316602 Đặng Ngọc Hà 10 A2

5 172 0133359629 Đinh Thiên Hà 10 Văn

6 174 0143573571 Nghiêm Minh Hà 10 Văn

7 175 0143541330 Nguyễn Lê Ngọc Hà 10 Văn

8 176 0159556831 Nguyễn Minh Hà 10 A4

9 177 0143573437 Nguyễn Ngân Hà 10 Lí

10 179 0117705559 Vũ Ngân Hà 10 A3

11 180 0143573438 Hoàng Trung Hải 10 Tin

12 181 3669105342 Nguyễn Hoàng Hải 10 Lí

13 184 0169105343 Lê Hồng Hạnh 10 A4

14 185 0169105344 Mai Phương Hạnh 10 Hóa

15 186 0141918414 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10 Hóa

16 187 0131469589 Bùi Minh Hiển 10 Tin

17 188 0118480344 Đặng Minh Hiếu 10 A4

18 189 0117079747 Hoàng Minh Hiếu 10 Sinh

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19 190 0117682919 Nguyễn Công Hiếu 10 Lí

20 191 0150494031 Nguyễn Minh Hiếu 10 A3

21 193 0117701482 Vũ Mạnh Hiếu 10 A3

22 195 0117068143 Phạm Minh Hoa 10 A5

23 196 0117111093 Bùi Nguyên Hoàng 10 Hóa

24 197 3326881199 ĐỖ MINH HOÀNG 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 7 - 201 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 198 0169105345 Lê Huy Hoàng 10 Toán 2

2 199 0141918421 Nguyễn Huy Hoàng 10 Toán 2

3 201 0117745702 Trần Bích Hồng 10 Hóa

4 202 0169105347 Ngô Bá Hùng 10 Tin

5 203 0118419309 Đặng Đông Hưng 10 Tin

6 204 0152591823 Hà Văn Hưng 10 Toán 2


Hoàng Nguyễn Thành
7 205 0142222008 Hưng 10 A2

8 206 0148760662 Ngô Việt Hưng 10 Toán 2

9 207 0132427367 Nguyễn Gia Hưng 10 Toán 2

10 208 0117740927 Nguyễn Khánh Hưng 10 Văn

11 209 0169105349 Nguyễn Quang Hưng 10 Toán 1

12 210 0131571385 Nguyễn Quang Hưng 10 Tin

13 212 0130907915 Nguyễn Trường Hưng 10 Hóa

14 213 0149107277 Nguyễn Việt Hưng 10 A3

15 215 0117678438 Vũ Gia Hưng 10 A5

16 216 0143573453 Đoàn Thiên Hương 10 Sinh

17 217 2569105351 Nguyễn Diệu Hương 10 A2

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
18 218 0117678656 Đỗ Gia Huy 10 Lí

19 219 0133088884 Đoàn Gia Huy 10 Lí

20 220 0117175723 Đoàn Quang Huy 10 Lí

21 221 0145034974 Lê Quang Huy 10 Hóa

22 222 0143573448 Lưu Gia Huy 10 A5

23 223 0117053670 Mai Đức Huy 10 Tin

24 224 0117154676 Mai Thái Huy 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 8 - 202 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 225 0117090869 Ngô Quang Huy 10 Lí

2 226 0169105352 Nguyễn Đức Bảo Huy 10 Tin

3 227 0117115925 Nguyễn Gia Huy 10 A4

4 228 0169105353 Phạm Đức Huy 10 A3

5 229 0132625561 Phạm Trần An Huy 10 Toán 1

6 230 0117667602 Trần Gia Huy 10 Toán 2

7 231 0117088533 Trần Gia Huy 10 A4

8 233 0149221830 Tưởng Duy Huy 10 Sinh

9 236 0137816568 Nguyễn Tuấn Khải 10 Lí

10 237 0169105355 Lê Tùng Khang 10 A3

11 238 0169105356 Trần Thái Khang 10 Toán 1

12 239 0117068859 Nguyễn Ngọc Trịnh Khanh 10 A3

13 241 0133395180 Bùi Nam Khánh 10 Hóa

14 242 0117069641 Chu Văn Khánh 10 Tin

15 243 0132941180 Đặng Gia Khánh 10 A3

16 246 0133077224 Lưu Gia Khánh 10 Lí

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
17 247 0143573570 Nguyễn Minh Bảo Khánh 10 Sinh

18 248 0133839107 Nguyễn Minh Khánh 10 Toán 2

19 249 0132941173 Nguyễn Nhật Khánh 10 Toán 2

20 250 0117696996 Phạm Bảo Khánh 10 Văn

21 252 0134169380 Trần Đàm Khánh 10 Lí

22 253 0148776374 Võ Nam Khánh 10 A3

23 255 0169105357 Lã Bách Khoa 10 A3

24 256 3069105358 Đào Nguyên Khôi 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 9 - 203 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 258 0169105359 Nguyễn Hoàng Khôi 10 Hóa

2 259 0117113938 Nguyễn Hữu Khôi 10 Lí

3 260 2769105360 Nguyễn Tiến Khôi 10 Toán 1

4 261 0148776384 Nguyễn Tiến Khôi 10 A3

5 262 0117086473 Trần Tuấn Khôi 10 A3

6 263 2669105361 Hà Quang Khuê 10 Sinh

7 264 0132041457 Ngô Minh Khuê 10 Văn

8 266 0143573461 Đoàn Chí Kiên 10 A3

9 267 0169105362 Ngô Trung Kiên 10 Toán 1

10 268 0117721588 Nguyễn Khắc Trung Kiên 10 Tin

11 270 0143573462 Trần Trung Kiên 10 Lí

12 271 0152085888 Trần Trung Kiên 10 A3

13 272 0169105363 Kim Anh Kiệt 10 A3

14 273 0117052901 Phạm Hồng Kỳ 10 A4

15 274 0169105364 Đỗ Trần Vân Lam 10 Văn

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
16 275 0169105365 Trần Vũ Ngọc Lam 10 Sinh

17 276 0150494039 Đinh Xuân Hoàng Lâm 10 A2

18 277 0169105366 Nguyễn Diệu Vi Lâm 10 Văn

19 278 0118478536 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 10 Toán 1

20 282 2469105367 Chu Hiền Lê 10 Toán 1

21 283 0142845065 Bùi Khánh Linh 10 A4

22 284 0117053064 Bùi Phương Linh 10 A4

23 285 3457473476 Bùi Thảo Linh 10 Toán 2

24 288 0149107188 Đỗ Linh Linh 10 Hóa


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 10 - 301 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 289 0117109709 Đỗ Phương Linh 10 Toán 1

2 291 0145034992 Đoàn Phương Linh 10 Toán 2

3 292 0136982692 Hoàng Diệu Linh 10 Sinh

4 294 0118497210 Hoàng Hà Linh 10 A5

5 295 0148776654 Lại Minh Khánh Linh 10 Văn

6 296 0133359649 Lê Diệu Linh 10 Sinh

7 298 2669105369 Nghiêm Đan Linh 10 Sinh

8 299 0143573468 Nguyễn Bảo Linh 10 A2

9 300 0133486126 Nguyễn Diệu Linh 10 Sinh

10 301 0150709165 Nguyễn Gia Linh 10 A2

11 303 0118467827 Nguyễn Phan Hà Linh 10 A4

12 304 0150494212 Nguyễn Phương Linh 10 Văn

13 306 0117080233 Phạm Khánh Linh 10 A4

14 307 0169105371 Phạm Phương Linh 10 Sinh

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
15 308 2669105372 Phạm Thùy Linh 10 Toán 1

16 309 0117099118 Tạ Nguyễn Bảo Linh 10 Văn

17 310 0117064070 Thân Hà Linh 10 A4

18 311 0143573582 Trần Hà Linh 10 Toán 2

19 313 0117100064 Trần Mai Linh 10 Văn

20 314 0117068159 Trần Nhất Linh 10 Văn

21 316 0169105373 Trịnh Thùy Linh 10 Hóa

22 317 3469105374 Trương Nhật LInh 10 A5

23 318 0148776683 Vũ Khánh Linh 10 Hóa

24 319 0145047159 Vũ Nhật Linh 10 A5


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 11 - 302 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 320 0143573477 Hoàng Tiến Lộc 10 A3

2 321 0150494936 Đàm Phương Long 10 Hóa

3 322 0132261410 Hoàng Đức Long 10 Toán 2

4 323 2569105375 Lê Hoàng Long 10 Lí

5 324 3024509121 Lê Thành Long 10 A2

6 325 0150494044 Nguyễn Hải Long 10 A2

7 326 0117065537 Trần Khắc Hiển Long 10 A4

8 327 0143573588 Trần Văn Long 10 A3

9 328 0169105376 Hoàng Diệu Ly 10 A2

10 329 0150690412 Lê Hoàng Ly 10 A5

11 332 0158161882 Nguyễn Khánh Ly 10 Văn

12 333 0169105377 Bách Nguyễn Huyền Mai 10 A5

13 334 0150434547 Doãn Thị Tuyết Mai 10 Sinh

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
14 335 0169105378 Nguyễn Lê Như Mai 10 Văn

15 336 0117691648 Nguyễn Ngọc Mai 10 A4

16 339 0169105379 Lê Đức Mạnh 10 Tin

17 340 0143573481 Cao Đức Minh 10 A3

18 341 0149106600 Đậu Nguyễn Nhật Minh 10 Sinh

19 342 0117100003 Đỗ Đức Minh 10 A3

20 343 0131980613 Đỗ Tuệ Minh 10 Văn

21 344 0150494047 Hà Nguyễn Tiến Minh 10 A2

22 345 0169105380 Hoàng Lê Minh 10 Sinh

23 346 0143573597 Lê Anh Minh 10 Sinh

24 347 0143573590 Lê Đinh Nhật Minh 10 A4


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 12 - 303 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 348 0118478556 Lê Ngọc Quang Minh 10 A2

2 349 0169105381 Lê Trường Minh 10 Tin

3 350 0169105382 Lương Khánh Nhật Minh 10 Toán 2

4 351 0141918436 Lưu Nhật Minh 10 Toán 2

5 352 2409592218 Ngô Tiến Minh 10 Toán 1

6 354 0117092715 Nguyễn Duy Nhật Minh 10 Toán 1

7 355 0169105383 Nguyễn Hoàng Minh 10 Toán 2

8 356 0169105384 Nguyễn Ngọc Bình Minh 10 A3

9 357 2569105385 Nguyễn Quang Minh 10 Tin

10 359 0117126925 Nguyễn Thái Minh 10 Tin

11 360 0117064091 Nguyễn Trần Hiếu Minh 10 A5

12 362 3133745954 Nguyễn Tú Minh 10 Tin

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
13 363 0143573491 Nguyễn Tuệ Minh 10 A5

14 365 0117063767 Phạm Đức Minh 10 A2

15 366 0118478728 Phạm Nhật Minh 10 Tin

16 367 0169105387 Phạm Tuấn Minh 10 Toán 2

17 368 0117696959 Vũ Nhật Minh 10 Lí

18 370 0133752979 Dư Hà My 10 Lí

19 371 0132261477 Lê Hà My 10 Văn

20 372 0150494139 Nguyễn Hà My 10 A2

21 373 0133286266 Nguyễn Hà My 10 A3

22 374 0117698104 Trần Nga My 10 Văn

23 375 2569105388 Vũ Trà My 10 Toán 1

24 376 0118478457 Đặng Trần Hoàng Nam 10 Tin


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 13 - 304 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 378 3469105389 Phạm Đức Nam 10 Hóa

2 380 0143137770 Đặng Thu Ngân 10 Văn

3 381 0155093479 Dương Nguyễn Hạnh Ngân 10 Văn

4 382 0117740960 Lê Bảo Ngân 10 A3

5 383 0169105390 Lê Thu Ngân 10 Hóa

6 384 0169105391 Nguyễn Hoàng Ngân 10 A4

7 385 2669105392 Nguyễn Kim Ngân 10 Toán 2

8 387 0130908023 Trần Kim Ngân 10 A5

9 390 0133103254 Nguyễn Trí Nghĩa 10 Toán 2

10 392 3369105393 Lê Nguyễn Khánh Ngọc 10 Toán 2

11 395 0169105395 Ninh Bảo Ngọc 10 Sinh

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
12 397 0118463576 Trần Bảo Ngọc 10 Văn

13 398 0169105397 Vũ Bảo Ngọc 10 Sinh

14 399 0169105398 Vương Nguyễn Bảo Ngọc 10 Toán 2

15 401 0118419599 Nguyễn Hoàng Nguyên 10 Lí

16 402 0169105399 Nguyễn Khôi Nguyên 10 A3

17 403 0134115522 Nguyễn Quốc Nguyên 10 Hóa

18 404 0130907925 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10 Sinh

19 405 0118487226 Phạm Khôi Nguyên 10 A2

20 406 0117707999 Phạm Thảo Nguyên 10 Hóa

21 407 0117678507 Phan Vĩnh Nguyên 10 Lí

22 408 0133088892 Vũ Khôi Nguyên 10 Lí

23 409 0131683680 Lý Thụy Nhân 10 Hóa

24 410 0133839108 Nguyễn Trọng Nhân 10 Toán 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 14 - 305 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 411 0143573503 Nguyễn Trọng Nhân 10 Tin

2 412 0117152410 Tạ Doãn Nhân 10 Tin

3 413 0117099995 Đào Minh Nhật 10 Sinh

4 414 0142845169 Nguyễn Minh Nhật 10 A3

5 415 0135622537 Chu Khánh Nhi 10 A2

6 416 0117068172 Đỗ Quỳnh Nhi 10 Văn

7 417 0141918443 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10 Hóa

8 418 0169105401 Hoàng Xuân Yến Nhi 10 A5

9 419 0132941153 Nguyễn Hải Nhi 10 Hóa

10 420 0117749627 Nguyễn Huyền Nhi 10 A4

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
11 422 0117111130 Nguyễn Phương Nhi 10 A5

12 423 0169105402 Nguyễn Thị Mộc Nhi 10 A4

13 424 0149106958 Nguyễn Yến Nhi 10 A5

14 425 0132984959 Nguyễn Hoàng Tâm Như 10 Hóa

15 427 0131571530 Ngô Tiến Phát 10 A5

16 428 0150494056 Hoàng Nguyên Phong 10 Hóa

17 429 0130897455 Khuất Kiều Phong 10 A3

18 431 0145069908 Nguyễn An Phú 10 A4

19 433 0117103782 Đỗ Như Lâm Phúc 10 Toán 2

20 435 0118487194 Đào Minh Phương 10 A4

21 437 0117109703 Nguyễn Thị Hà Phương 10 Toán 1

22 439 0169105403 Bùi Đàm Quân 10 Tin

23 440 1969105404 Đinh Công Quân 10 Toán 1

24 441 0133088950 Nguyễn Việt Quân 10 A3


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 15 - 306 D1 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 442 0169105405 Phan Anh Quân 10 A5

2 443 0169105406 Cao Minh Quang 10 Hóa

3 444 0143541313 Đặng Ngọc Quang 10 Toán 2

4 445 0117111245 Hoàng Dương Quang 10 A3

5 447 0143573604 Nguyễn Danh Quang 10 Hóa

6 450 0133088932 Phan Đặng Nhật Quang 10 Tin

7 451 3769105407 Lương Thế Quý 10 Toán 2

8 453 0150707283 Bùi Diệu Quỳnh 10 Hóa

9 456 0150494059 Bùi Bảo Sơn 10 A2

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
10 458 0150494060 Đặng Bảo Sơn 10 A3

11 459 0117050900 Đinh Tấn Sơn 10 A2

12 460 0117115435 Hà Thái Sơn 10 Tin

13 463 0149106961 Nguyễn Hà Sơn 10 A5

14 464 0141918456 Nguyễn Minh Sơn 10 Toán 2

15 465 0169105410 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 10 A3

16 467 0169105411 Trần Thái Sơn 10 Tin

17 468 0169105412 Trương Quang Sơn 10 A5

18 469 0150447129 Trần Nguyễn Minh Tâm 10 A2

19 470 2569105413 Lê Minh Tân 10 Toán 1

20 471 0117052253 Lâm Thạch 10 Sinh

21 472 0169105414 Nguyễn Hoàng Thái 10 A3

22 474 0150494062 Ngô Văn Thắng 10 Toán 1

23 476 0133180447 Hoàng Chí Thành 10 A3

24 477 0117157218 Nghiêm Phú Thành 10 A2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 16 - 301 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 478 0132625573 Nguyễn Đình Thành 10 Lí

2 480 0169105415 Bùi Hoàng Diệu Thảo 10 A2

3 481 0131430125 Bùi Thị Thu Thảo 10 A5

4 482 0131571574 Lê Minh Thảo 10 Sinh

5 483 0139741483 Nguyễn Phương Thảo 10 Sinh

6 486 3018484445 Nguyễn Duy Thịnh 10 A5

7 488 0117740037 Đỗ Lê Song Thư 10 Văn

8 489 0117749240 Lê Minh Thư 10 A5

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
9 490 0143573523 Trần Anh Thư 10 Sinh

10 491 0169105417 Ngô Ngọc Thuý 10 Hóa

11 492 0133665189 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 Lí

12 496 0159232321 Hà Minh Tiến 10 A2

13 497 0169105419 Lê Minh Tiến 10 Sinh

14 498 2720921024 Lê Đức Toàn 10 Lí

15 499 1949796714 Tạ Hải Bảo Trâm 10 Văn

16 500 0134295390 Bùi Hoàng Bảo Trân 10 A5

17 501 0145070015 Chu Hoàng Bảo Trân 10 Hóa

18 502 0169105431 Đỗ Thùy Trang 10 A5

19 503 0132427417 Nguyễn Hà Trang 10 A3

20 504 3069105432 Nguyễn Kiều Trang 10 Toán 1

21 506 0131430126 Nguyễn Minh Trang 10 A4

22 507 0142845239 Nguyễn Ngọc Minh Trang 10 Toán 1

23 508 0118478490 Nguyễn Thu Trang 10 A5

24 509 0150709938 Phạm Thuỳ Trang 10 A5


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 17 - 302 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 510 0118478540 Trần Thu Trang 10 Toán 2


2 511 0150343584 Nguyễn Đức Trí 10 Toán 1
3 512 0117083162 Nguyễn Minh Trí 10 Toán 2
4 513 0143573622 Nguyễn Đức Trọng 10 A4
5 514 0117154549 Nguyễn Quang Trung 10 Tin
6 515 0143573624 Lương Quốc Tú 10 Sinh
7 516 0117148844 Nguyễn Thạch Tú 10 Toán 1

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
8 517 0117713996 Đỗ Anh Tuấn 10 Văn
9 518 0169105433 Hà Anh Tuấn 10 A2
10 519 0131466217 Phạm Đức Tuấn 10 Tin
11 520 0169105434 Vũ Thanh Tùng 10 Tin
12 521 0117111033 Hoàng Tú Uyên 10 A4
13 523 0143573535 Trương Thu Uyên 10 Sinh
14 524 0169105437 Bùi Thanh Vân 10 Hóa
15 525 0143573536 Nguyễn Hồng Vân 10 A2
16 526 0117113449 Nguyễn Khánh Vân 10 A4
17 527 0143541315 Nguyễn Tường Vân 10 A2
18 528 0169105438 Lê Hoàng Tuấn Việt 10 Toán 1
19 529 3069105439 Hà Quang Vinh 10 Toán 1
20 530 0169105440 Nguyễn Bá Gia Vinh 10 Toán 1
21 531 0117688399 Trần Tấn Vinh 10 Toán 1
22 532 0133934900 Nguyễn Lâm Vũ 10 Lí
23 533 0156362631 Trần Quang Vũ 10 Hóa
24 534 0269105441 Giáp Nguyên Vy 10 Văn
25 535 0169105442 Nguyễn Thị Hà Vy 10 Lí

Số thi sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 16 - 301 D4 Ngày thi:


Môn thi: Vật lí

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 12 0145123368 Đặng Nhật Anh 10 A1


2 14 0169105308 Đinh Đức Anh 10 A2
3 22 0130552339 Lê Công Việt Anh 10 A2
4 23 0118487329 Lê Duy Anh 10 A2
5 28 0142844866 Nguyễn Duy Anh 10 A1
6 30 0132427308 Nguyễn Hoàng Anh 10 A3
7 33 0169105311 Nguyễn Minh Anh 10 A1
8 37 0129492073 Nguyễn Phan Anh 10 A2
9 49 0169105317 Phạm Nam Anh 10 A1
10 59 0117129448 Trần Thị Phương Anh 10 A2
11 71 0149106574 Nguyễn Phạm Gia Bách 10 A3
12 72 0134429229 Nguyễn Tùng Bách 10 A3
13 74 0117089424 Đặng Gia Bảo 10 A2
14 76 0152592010 Nguyễn Gia Bảo 10 A2
15 79 0129492114 Nguyễn Bá Thanh Bình 10 A1
16 83 0117177093 Nguyễn Lê Minh Châu 10 A2
17 85 0142844919 Trần Thị Minh Châu 10 A2
18 90 0134115339 Nguyễn Hà Linh Chi 10 A1
19 91 0143573416 Nguyễn Lâm Chi 10 A1
20 93 0134169412 Nguyễn Phương Hà Chi 10 A1
21 96 0133745861 Nguyễn Trần Thùy Chi 10 A1
22 101 0118443498 Phạm Nguyễn Tâm Đan 10 A3
23 102 0150343555 Cao Nhất Đăng 10 A2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
24 103 0133180423 Nguyễn Hoàng Đăng 10 A3
25 107 0142222104 Nguyễn Minh Đạo 10 A3
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 17 - 302 D4 Ngày thi:


Môn thi: Vật lí

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 109 0169105326 Đào Công Thành Đạt 10 A1


2 128 0117063242 Phùng Minh Đức 10 A2
3 129 0143573431 Trần Ngọc Minh Đức 10 A2
4 131 0144249824 Ngô Thuỳ Dung 10 A2
5 135 0117131681 Nguyễn Bá Dũng 10 A2
6 136 0143573561 Nguyễn Quang Dũng 10 A3
7 139 0133088860 Nguyễn Trọng Việt Dũng 10 A1
8 140 0169105334 Trịnh Đức Dũng 10 A3
9 144 3617080159 Đinh Thị Bạch Dương 10 A3
10 145 0169105335 Hoàng Thùy Dương 10 A1
11 147 0149106585 Nguyễn Đức Dương 10 A3
12 150 0117701406 Nguyễn Thùy Dương 10 A2
13 153 3745047133 Bùi Đức Duy 10 A1
14 157 0151398702 Phạm Đức Duy 10 A1
15 158 0143573425 Phan Trần Duy 10 A1
16 159 0136641221 Trần Quang Duy 10 A2
17 166 0129492082 Nguyễn Hương Giang 10 A2
18 168 0149107132 Nguyễn Vân Giang 10 A2
19 171 0133316602 Đặng Ngọc Hà 10 A2
20 173 0169105340 Đỗ Thanh Hà 10 A1
21 179 0117705559 Vũ Ngân Hà 10 A3

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
22 182 0150494029 Nguyễn Đoàn Gia Hân 10 A1
23 191 0150494031 Nguyễn Minh Hiếu 10 A3
24 193 0117701482 Vũ Mạnh Hiếu 10 A3
Hoàng Nguyễn Thành
25 205 0142222008 Hưng 10 A2
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 18 - 303 D4 Ngày thi:


Môn thi: Vật lí

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 211 0117110993 Nguyễn Quang Hưng 10 A1


2 213 0149107277 Nguyễn Việt Hưng 10 A3
3 217 2569105351 Nguyễn Diệu Hương 10 A2
4 228 0169105353 Phạm Đức Huy 10 A3
5 234 0131571367 Vũ Đức Huy 10 A1
6 237 0169105355 Lê Tùng Khang 10 A3
7 239 0117068859 Nguyễn Ngọc Trịnh Khanh 10 A3
8 240 0117050016 Trần Ngọc Khanh 10 A1
9 243 0132941180 Đặng Gia Khánh 10 A3
10 251 0130552424 Phạm Duy Khánh 10 A1
11 253 0148776374 Võ Nam Khánh 10 A3
12 254 0142845044 Nguyễn Gia Khiêm 10 A1
13 255 0169105357 Lã Bách Khoa 10 A3
14 257 0133209713 Hoàng Nguyên Khôi 10 A1
15 261 0148776384 Nguyễn Tiến Khôi 10 A3
16 262 0117086473 Trần Tuấn Khôi 10 A3
17 265 0133146737 Đỗ Trung Kiên 10 A1
18 266 0143573461 Đoàn Chí Kiên 10 A3
19 271 0152085888 Trần Trung Kiên 10 A3

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
20 272 0169105363 Kim Anh Kiệt 10 A3
21 276 0150494039 Đinh Xuân Hoàng Lâm 10 A2
22 280 0134115438 Trần Ngọc Bảo Lan 10 A1
23 290 0132733140 Đỗ Thảo Linh 10 A1
24 299 0143573468 Nguyễn Bảo Linh 10 A2
25 301 0150709165 Nguyễn Gia Linh 10 A2
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 19 - 401 D1 Ngày thi:


Môn thi: Vật lí

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 302 0169105370 Nguyễn Khánh Linh 10 A1


2 320 0143573477 Hoàng Tiến Lộc 10 A3
3 324 3024509121 Lê Thành Long 10 A2
4 325 0150494044 Nguyễn Hải Long 10 A2
5 327 0143573588 Trần Văn Long 10 A3
6 328 0169105376 Hoàng Diệu Ly 10 A2
7 338 0117111023 Hoàng Ngọc Mạnh 10 A1
8 340 0143573481 Cao Đức Minh 10 A3
9 342 0117100003 Đỗ Đức Minh 10 A3
10 344 0150494047 Hà Nguyễn Tiến Minh 10 A2
11 348 0118478556 Lê Ngọc Quang Minh 10 A2
12 356 0169105384 Nguyễn Ngọc Bình Minh 10 A3
13 358 0169105386 Nguyễn Quang Minh 10 A1
14 365 0117063767 Phạm Đức Minh 10 A2
15 372 0150494139 Nguyễn Hà My 10 A2
16 373 0133286266 Nguyễn Hà My 10 A3
17 382 0117740960 Lê Bảo Ngân 10 A3

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
18 386 0117066086 Nguyễn Thị Kim Ngân 10 A1
19 391 0117119308 Khương Gia Ngọc 10 A1
20 400 0150494148 Bùi Hữu Nguyên 10 A1
21 402 0169105399 Nguyễn Khôi Nguyên 10 A3
22 405 0118487226 Phạm Khôi Nguyên 10 A2
23 414 0142845169 Nguyễn Minh Nhật 10 A3
24 415 0135622537 Chu Khánh Nhi 10 A2
25 429 0130897455 Khuất Kiều Phong 10 A3
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 20 - 402 D1 Ngày thi:


Môn thi: Vật lí

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 430 0150493528 Bùi Đình Phú 10 A1


2 434 0145069930 Đặng Mai Phương 10 A1
3 441 0133088950 Nguyễn Việt Quân 10 A3
4 445 0117111245 Hoàng Dương Quang 10 A3
5 446 0117745717 Nguyễn Đăng Quang 10 A1
6 456 0150494059 Bùi Bảo Sơn 10 A2
7 458 0150494060 Đặng Bảo Sơn 10 A3
8 459 0117050900 Đinh Tấn Sơn 10 A2
9 462 0117713261 Nguyễn Bảo Minh Sơn 10 A1
10 465 0169105410 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 10 A3
11 466 0130552574 Phạm Thái Sơn 10 A1
12 469 0150447129 Trần Nguyễn Minh Tâm 10 A2
13 472 0169105414 Nguyễn Hoàng Thái 10 A3
14 476 0133180447 Hoàng Chí Thành 10 A3
15 477 0117157218 Nghiêm Phú Thành 10 A2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
16 479 0117681600 Phạm Huy Thành 10 A1
17 480 0169105415 Bùi Hoàng Diệu Thảo 10 A2
18 485 0169105416 Nguyễn Chí Thiện 10 A1
19 487 0117129300 Nguyễn Như Trường Thịnh 10 A1
20 496 0159232321 Hà Minh Tiến 10 A2
21 503 0132427417 Nguyễn Hà Trang 10 A3
22 518 0169105433 Hà Anh Tuấn 10 A2
23 525 0143573536 Nguyễn Hồng Vân 10 A2
24 527 0143541315 Nguyễn Tường Vân 10 A2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 18 - 303 D4 Ngày thi:


Môn thi: Hóa

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 12 0145123368 Đặng Nhật Anh 10 A1

2 28 0142844866 Nguyễn Duy Anh 10 A1

3 33 0169105311 Nguyễn Minh Anh 10 A1

4 49 0169105317 Phạm Nam Anh 10 A1

5 79 0129492114 Nguyễn Bá Thanh Bình 10 A1

6 90 0134115339 Nguyễn Hà Linh Chi 10 A1

7 91 0143573416 Nguyễn Lâm Chi 10 A1

8 93 0134169412 Nguyễn Phương Hà Chi 10 A1

9 96 0133745861 Nguyễn Trần Thùy Chi 10 A1

10 109 0169105326 Đào Công Thành Đạt 10 A1

11 139 0133088860 Nguyễn Trọng Việt Dũng 10 A1

12 145 0169105335 Hoàng Thùy Dương 10 A1

13 153 3745047133 Bùi Đức Duy 10 A1

14 157 0151398702 Phạm Đức Duy 10 A1

15 158 0143573425 Phan Trần Duy 10 A1

16 173 0169105340 Đỗ Thanh Hà 10 A1

17 182 0150494029 Nguyễn Đoàn Gia Hân 10 A1

18 211 0117110993 Nguyễn Quang Hưng 10 A1

19 234 0131571367 Vũ Đức Huy 10 A1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
20 240 0117050016 Trần Ngọc Khanh 10 A1
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 19 - 401 D1 Ngày thi:


Môn thi: Hóa

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 251 0130552424 Phạm Duy Khánh 10 A1

2 254 0142845044 Nguyễn Gia Khiêm 10 A1

3 257 0133209713 Hoàng Nguyên Khôi 10 A1

4 265 0133146737 Đỗ Trung Kiên 10 A1

5 280 0134115438 Trần Ngọc Bảo Lan 10 A1

6 290 0132733140 Đỗ Thảo Linh 10 A1

7 302 0169105370 Nguyễn Khánh Linh 10 A1

8 338 0117111023 Hoàng Ngọc Mạnh 10 A1

9 358 0169105386 Nguyễn Quang Minh 10 A1

10 386 0117066086 Nguyễn Thị Kim Ngân 10 A1

11 391 0117119308 Khương Gia Ngọc 10 A1

12 400 0150494148 Bùi Hữu Nguyên 10 A1

13 430 0150493528 Bùi Đình Phú 10 A1

14 434 0145069930 Đặng Mai Phương 10 A1

15 446 0117745717 Nguyễn Đăng Quang 10 A1

16 462 0117713261 Nguyễn Bảo Minh Sơn 10 A1

17 466 0130552574 Phạm Thái Sơn 10 A1

18 479 0117681600 Phạm Huy Thành 10 A1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19 485 0169105416 Nguyễn Chí Thiện 10 A1

20 487 0117129300 Nguyễn Như Trường Thịnh 10 A1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 26 - 402 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh Chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 4 0169105307 Nguyễn Thu An 10 Anh 2

2 8 0132427255 Phạm Tâm An 10 Anh 2

3 10 0132427296 Bạch Quỳnh Anh 10 Anh 1

4 13 0132261049 Đào Thị Quỳnh Anh 10 Anh 1

5 21 0117086303 Lại Bảo Anh 10 Anh 2

6 25 0117109582 Lê Ngọc Quỳnh Anh 10 Anh 1

7 32 0132427305 Nguyễn Hữu Anh 10 Anh 1

8 36 0133088745 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10 Anh 1

9 45 0118486909 Nguyễn Vân Anh 10 Anh 2

10 47 0134967713 Phạm Hồng Anh 10 Anh 2

11 50 0169105318 Phạm Phương Anh 10 Anh 2

12 56 0130908075 Trần Ngọc Ngân Anh 10 Anh 2

13 57 0117050111 Trần Nguyệt Anh 10 Anh 1

14 60 0131980628 Trần Thục Anh 10 Anh 2

15 61 0150545213 Trịnh Phương Anh 10 Anh 2

16 66 3545069889 Vũ Nhật Ánh 10 Anh 1

17 70 0131683619 Nguyễn Huy Gia Bách 10 Anh 1

18 82 0169105322 Nguyễn Hồng Châu 10 Anh 2

19 86 0169105323 Vũ Minh Châu 10 Anh 1

20 88 0118478258 Lê Hà Chi 10 Anh 2

21 92 0117122665 Nguyễn Mai Chi 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
22 114 3069105327 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10 Anh 1
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 27 - 403 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh Chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 116 0145069938 Vũ Mạnh Doanh 10 Anh 1

2 130 0149106927 Đàm Thanh Dung 10 Anh 1

3 134 0117152928 Lưu Trung Dũng 10 Anh 1

4 149 0117681285 Nguyễn Thùy Dương 10 Anh 2

5 154 0143573553 Dương Tuấn Duy 10 Anh 2

6 156 0130908082 Phạm Anh Duy 10 Anh 1

7 161 0143573434 Bùi Ngọc Thu Giang 10 Anh 1

8 163 0117085971 Lê Hoàng Châu Giang 10 Anh 1

9 165 0169105338 Nguyễn Hương Giang 10 Anh 1

10 167 0169105339 Nguyễn Lam Giang 10 Anh 1

11 178 0169105341 Nguyễn Ngân Hà 10 Anh 2

12 183 0142845005 Lê Minh Hằng 10 Anh 2

13 192 0118492175 Nguyễn Trọng Hiếu 10 Anh 1

14 194 0152353055 Nguyễn Phương Hoa 10 Anh 1

15 200 0169105346 Trần Huy Hoàng 10 Anh 2

16 214 0169105350 Phạm Quang Hưng 10 Anh 2

17 232 0144250918 Trần Thiện Huy 10 Anh 2

18 235 0117096128 Phạm Khánh Huyền 10 Anh 1

19 244 0132261325 Đào Gia Khánh 10 Anh 2

20 245 0133088698 Lê Nguyễn An Khánh 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
21 269 0133180649 Nguyễn Trí Kiên 10 Anh 2

22 279 0117063830 Nguyễn Lâm 10 Anh 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 28 - 401 D2 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh Chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 281 0143573463 Vũ Hoàng Lan 10 Anh 1

2 286 0117740670 Đào Gia Linh 10 Anh 2

3 287 0169105368 Đào Nguyễn Khánh Linh 10 Anh 1

4 293 0143573465 Hoàng Diệu Linh 10 Anh 2

5 297 0133088715 Lê Khánh Linh 10 Anh 1

6 305 0117695015 Nguyễn Vũ Nhật Linh 10 Anh 2

7 312 0118472569 Trần Khánh Linh 10 Anh 2

8 315 0133088728 Trần Phương Thảo Linh 10 Anh 2

9 330 0132427268 Lê Khánh Ly 10 Anh 2

10 331 0143573478 Nguyễn Hoàng Vân Ly 10 Anh 2

11 337 0133209786 Phạm Thanh Mai 10 Anh 1

12 353 0117688194 Nguyễn Bình Minh 10 Anh 2

13 361 0137816563 Nguyễn Trần Phương Minh 10 Anh 2

14 364 0132261460 Phạm Bảo Minh 10 Anh 2

15 369 0150707270 Bùi Trà My 10 Anh 2

16 377 0149106601 Nguyễn Thành Nam 10 Anh 2

17 379 0149106954 Đàm Thanh Ngân 10 Anh 1

18 388 0117079743 Trịnh Kim Ngân 10 Anh 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
19 389 0117052138 Vũ Bảo Ngân 10 Anh 1

20 393 0133088774 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 10 Anh 1

21 394 0118481660 Nguyễn Minh Ngọc 10 Anh 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 29 - 402 D2 Ngày thi:


Môn thi: Tiếng Anh Chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 396 0169105396 Phạm Bích Ngọc 10 Anh 2

2 421 0143573505 Nguyễn Phạm Diệu Nhi 10 Anh 1

3 426 0117097017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 Anh 1

4 432 0134169370 Nguyễn Nguyên Phú 10 Anh 1

5 436 0117175217 Lê Hà Phương 10 Anh 1

6 438 0143573617 Nguyễn Thu Phương 10 Anh 2

7 448 0152591896 Nguyễn Minh Quang 10 Anh 1

8 449 0132427328 Nguyễn Nhật Quang 10 Anh 2

9 452 0169105408 Nguyễn Thái Thuận Quyên 10 Anh 1

10 454 0133089592 Đào Khánh Quỳnh 10 Anh 2

11 455 0169105409 Hỏa Thúy Quỳnh 10 Anh 1

12 457 0117670693 Bùi Minh Sơn 10 Anh 2

13 461 0133088700 Hoàng Kim Sơn 10 Anh 2

14 473 0149106605 Phạm Quang Thái 10 Anh 2

15 475 0137816518 Trần Nguyễn Diệu Thanh 10 Anh 1

16 484 0143573521 Hồ Phương Thi 10 Anh 2

17 493 0169105418 Nguyễn Trần Bích Thủy 10 Anh 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
18 494 0132261649 Dương Hoàng Gia Thụy 10 Anh 1

19 495 0133839132 Nguyễn Thủy Tiên 10 Anh 2

20 505 0145069953 Nguyễn Minh Trang 10 Anh 1

21 522 0169105436 Trần Thái Uyên 10 Anh 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 30 - 403 D2 Ngày thi:


Môn thi: Hóa chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 2 0143750963 Nguyễn Thanh Vân An 10 Hóa

2 3 0150447198 Nguyễn Thu An 10 Hóa

3 9 0142844900 Phạm Mạnh Quốc Ân 10 Hóa

4 53 0152591863 Phạm Vũ Minh Anh 10 Hóa

5 54 0130510831 Phùng Quang Anh 10 Hóa

6 67 0118440363 Đỗ Quang Bách 10 Hóa

7 78 0169105321 Hoàng Trọng Bình 10 Hóa

8 106 0117667561 Trần Hải Đăng 10 Hóa

9 121 0169105330 Nguyễn Công Minh Đức 10 Hóa

10 124 0169105332 Nguyễn Ngọc Minh Đức 10 Hóa

11 141 0117074575 Trịnh Trí Dũng 10 Hóa

12 185 0169105344 Mai Phương Hạnh 10 Hóa

13 186 0141918414 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10 Hóa

14 196 0117111093 Bùi Nguyên Hoàng 10 Hóa

15 201 0117745702 Trần Bích Hồng 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
16 212 0130907915 Nguyễn Trường Hưng 10 Hóa

17 221 0145034974 Lê Quang Huy 10 Hóa

18 241 0133395180 Bùi Nam Khánh 10 Hóa

19 258 0169105359 Nguyễn Hoàng Khôi 10 Hóa

20 288 0149107188 Đỗ Linh Linh 10 Hóa


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 31 - 501 D1 Ngày thi:


Môn thi: Hóa chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 316 0169105373 Trịnh Thùy Linh 10 Hóa

2 318 0148776683 Vũ Khánh Linh 10 Hóa

3 321 0150494936 Đàm Phương Long 10 Hóa

4 378 3469105389 Phạm Đức Nam 10 Hóa

5 383 0169105390 Lê Thu Ngân 10 Hóa

6 403 0134115522 Nguyễn Quốc Nguyên 10 Hóa

7 406 0117707999 Phạm Thảo Nguyên 10 Hóa

8 409 0131683680 Lý Thụy Nhân 10 Hóa

9 417 0141918443 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10 Hóa

10 419 0132941153 Nguyễn Hải Nhi 10 Hóa

11 425 0132984959 Nguyễn Hoàng Tâm Như 10 Hóa

12 428 0150494056 Hoàng Nguyên Phong 10 Hóa

13 443 0169105406 Cao Minh Quang 10 Hóa

14 447 0143573604 Nguyễn Danh Quang 10 Hóa

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
15 453 0150707283 Bùi Diệu Quỳnh 10 Hóa

16 491 0169105417 Ngô Ngọc Thuý 10 Hóa

17 501 0145070015 Chu Hoàng Bảo Trân 10 Hóa

18 524 0169105437 Bùi Thanh Vân 10 Hóa

19 533 0156362631 Trần Quang Vũ 10 Hóa

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 32 - 502 D1 Ngày thi:


Môn thi: Lí chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 5 0135666912 Nhữ Hoàng An 10 Lí

2 20 0143573393 Hoàng Quang Anh 10 Lí

3 43 0134115310 Nguyễn Tuấn Anh 10 Lí

4 52 0117085712 Phạm Việt Anh 10 Lí

5 89 0150709895 Lê Quỳnh Chi 10 Lí

6 108 0145069940 Bùi Quang Đạt 10 Lí

7 119 0169105328 Đào Hoàng Đức 10 Lí

8 122 0169105331 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10 Lí

9 155 0117115386 Nguyễn Khánh Duy 10 Lí

10 170 0117059109 Vũ Tuấn Giang 10 Lí

11 177 0143573437 Nguyễn Ngân Hà 10 Lí

12 181 3669105342 Nguyễn Hoàng Hải 10 Lí

13 190 0117682919 Nguyễn Công Hiếu 10 Lí

14 218 0117678656 Đỗ Gia Huy 10 Lí

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
15 219 0133088884 Đoàn Gia Huy 10 Lí

16 220 0117175723 Đoàn Quang Huy 10 Lí

17 225 0117090869 Ngô Quang Huy 10 Lí

18 236 0137816568 Nguyễn Tuấn Khải 10 Lí

19 246 0133077224 Lưu Gia Khánh 10 Lí

20 252 0134169380 Trần Đàm Khánh 10 Lí

21 259 0117113938 Nguyễn Hữu Khôi 10 Lí

22 270 0143573462 Trần Trung Kiên 10 Lí


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 33 - 503 D1 Ngày thi:


Môn thi: Lí chuyên + Sinh chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 323 2569105375 Lê Hoàng Long 10 Lí

2 368 0117696959 Vũ Nhật Minh 10 Lí

3 370 0133752979 Dư Hà My 10 Lí

4 401 0118419599 Nguyễn Hoàng Nguyên 10 Lí

5 407 0117678507 Phan Vĩnh Nguyên 10 Lí

6 408 0133088892 Vũ Khôi Nguyên 10 Lí

7 478 0132625573 Nguyễn Đình Thành 10 Lí

8 492 0133665189 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 Lí

9 498 2720921024 Lê Đức Toàn 10 Lí

10 532 0133934900 Nguyễn Lâm Vũ 10 Lí

11 535 0169105442 Nguyễn Thị Hà Vy 10 Lí

12 6 0134058120 Phạm Đỗ Thái An 10 Sinh

13 11 3633821728 Châu Thùy Anh 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
14 19 0132261061 Hoàng Mỹ Anh 10 Sinh

15 65 0133088988 Vũ Phạm Châu Anh 10 Sinh

16 81 0143573412 Đào Trần An Châu 10 Sinh

17 87 0117134643 Vũ Thị Minh Châu 10 Sinh

18 132 0149106928 Nguyễn Hạnh Dung 10 Sinh

19 160 0117086146 Vũ Thanh Duy 10 Sinh

20 189 0117079747 Hoàng Minh Hiếu 10 Sinh

21 216 0143573453 Đoàn Thiên Hương 10 Sinh

22 233 0149221830 Tưởng Duy Huy 10 Sinh


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 34 - 504 D1 Ngày thi:


Môn thi: Sinh chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 247 0143573570 Nguyễn Minh Bảo Khánh 10 Sinh

2 263 2669105361 Hà Quang Khuê 10 Sinh

3 275 0169105365 Trần Vũ Ngọc Lam 10 Sinh

4 292 0136982692 Hoàng Diệu Linh 10 Sinh

5 296 0133359649 Lê Diệu Linh 10 Sinh

6 298 2669105369 Nghiêm Đan Linh 10 Sinh

7 300 0133486126 Nguyễn Diệu Linh 10 Sinh

8 307 0169105371 Phạm Phương Linh 10 Sinh

9 334 0150434547 Doãn Thị Tuyết Mai 10 Sinh

10 341 0149106600 Đậu Nguyễn Nhật Minh 10 Sinh

11 345 0169105380 Hoàng Lê Minh 10 Sinh

12 346 0143573597 Lê Anh Minh 10 Sinh

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
13 395 0169105395 Ninh Bảo Ngọc 10 Sinh

14 398 0169105397 Vũ Bảo Ngọc 10 Sinh

15 404 0130907925 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10 Sinh

16 413 0117099995 Đào Minh Nhật 10 Sinh

17 471 0117052253 Lâm Thạch 10 Sinh

18 482 0131571574 Lê Minh Thảo 10 Sinh

19 483 0139741483 Nguyễn Phương Thảo 10 Sinh

20 490 0143573523 Trần Anh Thư 10 Sinh

21 497 0169105419 Lê Minh Tiến 10 Sinh

22 515 0143573624 Lương Quốc Tú 10 Sinh

23 523 0143573535 Trương Thu Uyên 10 Sinh


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 35 - 701 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tin chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 15 0118492195 Đỗ Thế Hoàng Anh 10 Tin

2 26 0169105310 Nguyễn Chu Hùng Anh 10 Tin

3 34 0132261088 Nguyễn Nam Anh 10 Tin

4 73 0150494020 Trần Gia Bách 10 Tin

5 100 0133089446 Phạm Minh Đan 10 Tin

6 105 0117672378 Nguyễn Kim Hải Đăng 10 Tin

7 111 0130907908 Trương Tuấn Đạt 10 Tin

8 120 0169105329 Lê Minh Đức 10 Tin

9 125 0117085998 Nguyễn Trí Đức 10 Tin

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
10 127 0143573430 Phạm Mạnh Trí Đức 10 Tin

11 143 0117701576 Vương Trí Dũng 10 Tin

12 152 0118492159 Vũ Duy Hải Dương 10 Tin

13 180 0143573438 Hoàng Trung Hải 10 Tin

14 187 0131469589 Bùi Minh Hiển 10 Tin

15 202 0169105347 Ngô Bá Hùng 10 Tin

16 203 0118419309 Đặng Đông Hưng 10 Tin

17 210 0131571385 Nguyễn Quang Hưng 10 Tin

18 223 0117053670 Mai Đức Huy 10 Tin

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 36 - 702 D4 Ngày thi:


Môn thi: Tin chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 226 0169105352 Nguyễn Đức Bảo Huy 10 Tin

2 242 0117069641 Chu Văn Khánh 10 Tin

3 268 0117721588 Nguyễn Khắc Trung Kiên 10 Tin

4 339 0169105379 Lê Đức Mạnh 10 Tin

5 349 0169105381 Lê Trường Minh 10 Tin

6 357 2569105385 Nguyễn Quang Minh 10 Tin

7 359 0117126925 Nguyễn Thái Minh 10 Tin

8 362 3133745954 Nguyễn Tú Minh 10 Tin

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
9 366 0118478728 Phạm Nhật Minh 10 Tin

10 376 0118478457 Đặng Trần Hoàng Nam 10 Tin

11 411 0143573503 Nguyễn Trọng Nhân 10 Tin

12 412 0117152410 Tạ Doãn Nhân 10 Tin

13 439 0169105403 Bùi Đàm Quân 10 Tin

14 450 0133088932 Phan Đặng Nhật Quang 10 Tin

15 460 0117115435 Hà Thái Sơn 10 Tin

16 467 0169105411 Trần Thái Sơn 10 Tin

17 514 0117154549 Nguyễn Quang Trung 10 Tin

18 519 0131466217 Phạm Đức Tuấn 10 Tin

19 520 0169105434 Vũ Thanh Tùng 10 Tin


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 37 - 501 D2 Ngày thi:


Môn thi: Toán chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 7 0145034897 Phạm Ngân An 10 Toán 1

2 16 2769105309 Đỗ Thị Hồng Anh 10 Toán 1

3 24 0117072048 Lê Mai Anh 10 Toán 1

4 27 0150494012 Nguyễn Đức Anh 10 Toán 2

5 46 0169105315 Nguyễn Việt Anh 10 Toán 1

6 62 0143573552 Trương Duy Anh 10 Toán 1

7 68 0169105320 Hoàng Gia Bách 10 Toán 2

8 75 0117113406 Đặng Thái Bảo 10 Toán 1

9 77 0143573409 Phạm Ngọc Bích 10 Toán 1

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
10 99 0150494022 Phí Thế Dân 10 Toán 2

11 104 0118473709 Nguyễn Hữu Hải Đăng 10 Toán 2

12 110 0132475724 Nguyễn Hữu Minh Đạt 10 Toán 1

13 117 0150494023 Trần Gia Đôn 10 Toán 1

14 118 0118478670 Bùi Anh Đức 10 Toán 1

15 138 0132625575 Nguyễn Trần Mạnh Dũng 10 Toán 1

16 142 0133180420 Vũ Trần Tuấn Dũng 10 Toán 1

17 148 3669105336 Nguyễn Hải Dương 10 Toán 2

18 169 0131346472 Phạm Thu Giang 10 Toán 1

19 197 3326881199 ĐỖ MINH HOÀNG 10 Toán 2

20 198 0169105345 Lê Huy Hoàng 10 Toán 2

21 199 0141918421 Nguyễn Huy Hoàng 10 Toán 2

22 204 0152591823 Hà Văn Hưng 10 Toán 2

23 206 0148760662 Ngô Việt Hưng 10 Toán 2

24 207 0132427367 Nguyễn Gia Hưng 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 38 - 502 D2 Ngày thi:


Môn thi: Toán chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 209 0169105349 Nguyễn Quang Hưng 10 Toán 1

2 224 0117154676 Mai Thái Huy 10 Toán 2

3 229 0132625561 Phạm Trần An Huy 10 Toán 1

4 230 0117667602 Trần Gia Huy 10 Toán 2

5 238 0169105356 Trần Thái Khang 10 Toán 1

6 248 0133839107 Nguyễn Minh Khánh 10 Toán 2

7 249 0132941173 Nguyễn Nhật Khánh 10 Toán 2

8 256 3069105358 Đào Nguyên Khôi 10 Toán 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
9 260 2769105360 Nguyễn Tiến Khôi 10 Toán 1

10 267 0169105362 Ngô Trung Kiên 10 Toán 1

11 278 0118478536 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 10 Toán 1

12 282 2469105367 Chu Hiền Lê 10 Toán 1

13 285 3457473476 Bùi Thảo Linh 10 Toán 2

14 289 0117109709 Đỗ Phương Linh 10 Toán 1

15 291 0145034992 Đoàn Phương Linh 10 Toán 2

16 308 2669105372 Phạm Thùy Linh 10 Toán 1

17 311 0143573582 Trần Hà Linh 10 Toán 2

18 322 0132261410 Hoàng Đức Long 10 Toán 2

19 350 0169105382 Lương Khánh Nhật Minh 10 Toán 2

20 351 0141918436 Lưu Nhật Minh 10 Toán 2

21 352 2409592218 Ngô Tiến Minh 10 Toán 1

22 354 0117092715 Nguyễn Duy Nhật Minh 10 Toán 1

23 355 0169105383 Nguyễn Hoàng Minh 10 Toán 2

24 367 0169105387 Phạm Tuấn Minh 10 Toán 2


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 39 - 503 D2 Ngày thi:


Môn thi: Toán chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 375 2569105388 Vũ Trà My 10 Toán 1

2 385 2669105392 Nguyễn Kim Ngân 10 Toán 2

3 390 0133103254 Nguyễn Trí Nghĩa 10 Toán 2

4 392 3369105393 Lê Nguyễn Khánh Ngọc 10 Toán 2

5 399 0169105398 Vương Nguyễn Bảo Ngọc 10 Toán 2

6 410 0133839108 Nguyễn Trọng Nhân 10 Toán 1

7 433 0117103782 Đỗ Như Lâm Phúc 10 Toán 2

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
8 437 0117109703 Nguyễn Thị Hà Phương 10 Toán 1

9 440 1969105404 Đinh Công Quân 10 Toán 1

10 444 0143541313 Đặng Ngọc Quang 10 Toán 2

11 451 3769105407 Lương Thế Quý 10 Toán 2

12 464 0141918456 Nguyễn Minh Sơn 10 Toán 2

13 470 2569105413 Lê Minh Tân 10 Toán 1

14 474 0150494062 Ngô Văn Thắng 10 Toán 1

15 504 3069105432 Nguyễn Kiều Trang 10 Toán 1

16 507 0142845239 Nguyễn Ngọc Minh Trang 10 Toán 1

17 510 0118478540 Trần Thu Trang 10 Toán 2

18 511 0150343584 Nguyễn Đức Trí 10 Toán 1

19 512 0117083162 Nguyễn Minh Trí 10 Toán 2

20 516 0117148844 Nguyễn Thạch Tú 10 Toán 1

21 528 0169105438 Lê Hoàng Tuấn Việt 10 Toán 1

22 529 3069105439 Hà Quang Vinh 10 Toán 1

23 530 0169105440 Nguyễn Bá Gia Vinh 10 Toán 1

24 531 0117688399 Trần Tấn Vinh 10 Toán 1


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 40 - 501 D4 Ngày thi:


Môn thi: Văn chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 18 0132625559 Hồ Nguyễn Châu Anh 10 Văn

2 31 0117108641 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10 Văn

3 35 0117063388 Nguyễn Ngọc Anh 10 Văn

4 39 0132591815 Nguyễn Quỳnh Anh 10 Văn

5 40 0169105312 Nguyễn Thị Hiền Anh 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
6 41 2769105313 Nguyễn Thị Lan Anh 10 Văn

7 55 0169105319 Tạ Châu Anh 10 Văn

8 63 0148776238 Từ Bảo Anh 10 Văn

9 64 0143573407 Vũ Châu Anh 10 Văn

10 94 0169105324 Nguyễn Quỳnh Chi 10 Văn

11 95 1469105325 Nguyễn Thảo Chi 10 Văn

12 97 0151398736 Trần Thị Hoàng Chúc 10 Văn

13 151 0149106934 Trần Thùy Dương 10 Văn

14 162 0169105337 Chu Thị Châu Giang 10 Văn

15 172 0133359629 Đinh Thiên Hà 10 Văn

16 174 0143573571 Nghiêm Minh Hà 10 Văn

17 175 0143541330 Nguyễn Lê Ngọc Hà 10 Văn

18 208 0117740927 Nguyễn Khánh Hưng 10 Văn

19 250 0117696996 Phạm Bảo Khánh 10 Văn

20 264 0132041457 Ngô Minh Khuê 10 Văn


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ I - KHỐI 10


NĂM HỌC 2022 - 2023

Phòng thi số: 41 - 502 D4 Ngày thi:


Môn thi: Văn chuyên

STT SBD MÃ HS HỌ VÀ TÊN LỚP SỐ TỜ KÍ TÊN GHI CHÚ

1 274 0169105364 Đỗ Trần Vân Lam 10 Văn

2 277 0169105366 Nguyễn Diệu Vi Lâm 10 Văn

3 295 0148776654 Lại Minh Khánh Linh 10 Văn

4 304 0150494212 Nguyễn Phương Linh 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
5 309 0117099118 Tạ Nguyễn Bảo Linh 10 Văn

6 313 0117100064 Trần Mai Linh 10 Văn

7 314 0117068159 Trần Nhất Linh 10 Văn

8 332 0158161882 Nguyễn Khánh Ly 10 Văn

9 335 0169105378 Nguyễn Lê Như Mai 10 Văn

10 343 0131980613 Đỗ Tuệ Minh 10 Văn

11 371 0132261477 Lê Hà My 10 Văn

12 374 0117698104 Trần Nga My 10 Văn

13 380 0143137770 Đặng Thu Ngân 10 Văn

14 381 0155093479 Dương Nguyễn Hạnh Ngân 10 Văn

15 397 0118463576 Trần Bảo Ngọc 10 Văn

16 416 0117068172 Đỗ Quỳnh Nhi 10 Văn

17 488 0117740037 Đỗ Lê Song Thư 10 Văn

18 499 1949796714 Tạ Hải Bảo Trâm 10 Văn

19 517 0117713996 Đỗ Anh Tuấn 10 Văn

20 534 0269105441 Giáp Nguyên Vy 10 Văn

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
86

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:
67

67

Số thí sinh theo danh sách:


Số thí sinh dự thi: Cán bộ coi thi thứ nhất: Cán bộ coi thi thứ hai:
Số tờ giấy thi:

You might also like