Professional Documents
Culture Documents
Lớp: COM1071.39
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ
1 Nguyễn Hà Tuyến Nam 4/24/1995 Ninh Thuận Đắk Lắk
2 Trần Văn Tuyển Nam 10/26/1995 Bắc Giang Hà Nội
3 Nguyễn Hoàng Việt Nam 4/10/1992 Quảng Ninh Thanh Hoá
4 Phạm Bắc Việt Nam 12/16/1995 Hà nội Hà Nội
5 Phạm Quốc Việt Nam 10/31/1994 Vĩnh Phúc Đà Nẵng
6 Trần Duy Việt Nam 3/29/1994 Bắc Giang TP. Hồ Chí Minh
7 Lê Quang Vũ Nam 12/17/1995 Quảng Ninh Quảng Ninh
8 Nguyễn Công Vũ Nam 5/2/1992 Ninh Bình Hà Nội
9 Bùi Hải Yến Nữ 2/26/1995 Đà Nẵng Hà Nội
10 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 6/22/1995 Hà nội Đắk Lắk
11 Võ Thành Tâm Nam 4/20/1990 Ninh Bình Hà Nội
12 Vương Anh Tuấn Nam 10/15/1995 Thái Bình Thanh Hoá
13 Trần Xuân Tuấn Nam 2/5/1994 Lâm Đồng Hà Nội
14 Ngô Bảo Anh Nam 12/28/1995 Cao Bằng Đà Nẵng
ọc 2011-20122
Hạnh Kiểm
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Tốt Khá Trung bình Yếu Không xếp
loại
Tổng số Nữ
Học Lực
4.5
4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
Tốt Khá Trung bình Yếu Kém Không xếp
loại
Tổng số Nữ