You are on page 1of 6

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT Năm học 2011-20122

Lớp: COM1071.39
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ
1 Nguyễn Hà Tuyến Nam 4/24/1995 Ninh Thuận Đắk Lắk
2 Trần Văn Tuyển Nam 10/26/1995 Bắc Giang Hà Nội
3 Nguyễn Hoàng Việt Nam 4/10/1992 Quảng Ninh Thanh Hoá
4 Phạm Bắc Việt Nam 12/16/1995 Hà nội Hà Nội
5 Phạm Quốc Việt Nam 10/31/1994 Vĩnh Phúc Đà Nẵng
6 Trần Duy Việt Nam 3/29/1994 Bắc Giang TP. Hồ Chí Minh
7 Lê Quang Vũ Nam 12/17/1995 Quảng Ninh Quảng Ninh
8 Nguyễn Công Vũ Nam 5/2/1992 Ninh Bình Hà Nội
9 Bùi Hải Yến Nữ 2/26/1995 Đà Nẵng Hà Nội
10 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 6/22/1995 Hà nội Đắk Lắk
11 Võ Thành Tâm Nam 4/20/1990 Ninh Bình Hà Nội
12 Vương Anh Tuấn Nam 10/15/1995 Thái Bình Thanh Hoá
13 Trần Xuân Tuấn Nam 2/5/1994 Lâm Đồng Hà Nội
14 Ngô Bảo Anh Nam 12/28/1995 Cao Bằng Đà Nẵng
ọc 2011-20122

CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP


Số điện thoại Học phí Đoàn viên YT BH Tổng Ghi chú
0564561242 6,500,000 50,000 350,000 250,000 7,150,000 Đã Nộp
0254578979 5,600,000 50,000 350,000 250,000 6,250,000 Đã Nộp
0656432543 6,350,000 50,000 350,000 250,000 7,000,000 Đã Nộp
0364758998 5,700,000 50,000 350,000 250,000 6,350,000 Đã Nộp
0875654345 5,600,000 50,000 350,000 250,000 6,250,000 Đã Nộp
0898765435 5,500,000 50,000 350,000 250,000 6,150,000 Đã Nộp
0986754345 5,600,000 50,000 350,000 250,000 6,250,000 Đã Nộp
0324567787 5,650,000 50,000 350,000 250,000 6,300,000 Đã Nộp
0125637888 5,600,000 50,000 350,000 250,000 6,250,000 Đã Nộp
0987657687 5,350,000 50,000 350,000 250,000 6,000,000 Đã Nộp
0987656423 5,250,000 50,000 350,000 250,000 5,900,000 Đã Nộp
0154676867 5,150,000 50,000 350,000 250,000 5,800,000 Đã Nộp
0235676876 5,650,000 50,000 350,000 250,000 6,300,000 Đã Nộp
0256787656 6,120,000 50,000 350,000 250,000 6,770,000 Đã Nộp
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT TỔNG KẾT BLOCK
NĂM HỌC 2021-2022

STT HỌ TÊN KNHT THVP MÔN 3 MÔN 4 TBM


1 Nguyễn Hà Tuyến 9.5 6.5 8
2 Trần Văn Tuyển 6 8 7
3 Nguyễn Hoàng Việt 7 2.5 4.75
4 Phạm Bắc Việt 9 9.5 9.25
5 Phạm Quốc Việt 8.5 3.5 6
6 Trần Duy Việt 1.9 2.9 2.4
7 Lê Quang Vũ 6 3.5 4.75
8 Nguyễn Công Vũ 9.5 7 8.25
9 Bùi Hải Yến 6.5 8 7.25
10 Nguyễn Thị Hải Yến 7 5.5 6.25
11 Võ Thành Tâm 6 2.9 4.45
12 Vương Anh Tuấn 8.5 9 8.75
13 Trần Xuân Tuấn 7.5 6 6.75
14 Ngô Bảo Anh 8 5 6.5
XẾP LOẠI XẾP THỨ HẠNH KIỂM HỌC BỔNG
Giỏi 4 Tốt Học Bổng
Khá 6 Khá
Yếu 11 Yếu
Giỏi 1 Tốt Học Bổng
Trung Bình 10 Yếu
Kém 14 Yếu
Yếu 11 Yếu
Giỏi 3 Tốt Học Bổng
Khá 5 Khá
Trung Bình 9 Yếu
Yếu 13 Yếu
Giỏi 2 Tốt Học Bổng
Trung Bình 7 Yếu
Trung Bình 8 Yếu
TRƯỜNG CAO ĐĂNGR THỰC HÀNH FPT

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BLOCK


Năm học 2011-2012

Hạnh kiểm Tổng số Nữ Học lực Tổng số Nữ


Tốt 4 0 Tốt 4 0
Khá 2 1 Khá 2 1
Trung bình 0 0 Trung bình 4 1
Yếu 7 1 Yếu 2 0
Kém 1 0
Không xếp loại 0 0 Không xếp loại 0 0

Hạnh Kiểm
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Tốt Khá Trung bình Yếu Không xếp
loại

Tổng số Nữ
Học Lực
4.5
4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
Tốt Khá Trung bình Yếu Kém Không xếp
loại

Tổng số Nữ

You might also like