You are on page 1of 6

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT

Lớp:EC18309
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ Số điện thoại
1 Phạm Kiều Trang Nữ 23/06/2004 Quảng Nam Quảng Nam 0342893067
2 Lê Thị Lan Nữ 29/05/2004 Huế Huế 0972342562
3 Võ Thị Thu Hằng Nữ 12/12/2004 Quảng Bình Quảng Bình 0962533157
4 Dương Đăng Hoàng Nam 10/12/2003 Đà Nẵng Đà Nẵng 0972652272
5 Huỳnh Lê Vỹ Nữ 17/09/2004 Quảng Nam Quảng Nam 0862522516
6 Nguyễn Văn Hiếu Nam 19/12/2002 DakLak DakLak 0132563373
7 Lê Tuyết Uyên Nữ 19/09/2004 Quảng Nam Quảng Nam 0982726542
8 Lê Nhật Trường Nam 10/12/2004 Đà Nẵng Đà Nẵng 0788262543
CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP
Học Phí Đoàn viên YT BH Tổng Ghi chú
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
41760.00 100.000 540.000 500 000 42400.000 Đã nộp đủ
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT TỔNG KẾT BLOCK
NĂM HỌC:2022-2024

STT HỌ TÊN MÔN1 MÔN2 MÔN3 MÔN4 TBM XẾP LOẠI


1 Phạm Kiều Trang 10 9 8 8 9 G
2 Lê Thị Lan 10 8 7 9 9.5 G
3 Võ Thị Thu Hằng 8 6 6 7 7.5 K
4 Dương Đăng Hoàng 10 5 8 4 7 K
5 Huỳnh Lê Vỹ 3 5 5.5 6 4.5 Y
6 Nguyễn Văn Hiếu 7 8 6 7 7 K
7 Lê Tuyết Uyên 8 3 7 5 6.5 TB
8 Lê Nhật Trường 9 7 10 6 7.5 K
XẾP THỨ HẠNH KIỂM HỌC BỔNG Hạnh Kiểm
2 Tốt Học bổng 1 Tốt
1 Tốt Học bổng 3 Khá
3 Khá 5 Trung Bình
5 Trung Bình 7 Yếu
8 Yếu 9 Không xếp loại
5 Trung Bình
7 Yếu
3 Khá
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BLOCK


Năm 2011-2012

Hạnh Kiểm Tổng số Nữ Học lực Tổng số Nữ


Tốt 2 2 Giỏi 2 0
Khá 2 1 Khá 2 0
Trung bình 2 0 Trung Bình 2 0
Yếu 2 0 Yếu 2 0
0 0 Kém 0 0
Không xếp loại 0 0 Không xếp loại 0 0

Kết

2
Đạo Đức

25% 25% Tốt


Khá
Trung bình
Yếu
25% 25%
Không xếp loại
Kết Quả Học Tập

25% 25% Giỏi


Khá
Trung Bình
Yếu
25% 25% Kém
Không xếp loại

You might also like