You are on page 1of 45

GMATHS 

EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A0
Giáo viên: Nguyễn Thị Phương
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Ngọc Châu Anh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
2 Trần Đức Anh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
3 Tô Hà Anh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
4 Lê Hải Anh 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
5 Trần Khánh Nhã Anh 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
6 Nguyễn Quốc Anh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
7 Nguyễn Trần Anh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
8 Trần Việt Bách 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
9 Trương Khánh Chi 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
10 Hoàng Minh Châu 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
11 Nguyễn Trí Dũng 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
12 Lê Việt Dũng 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
13 Đặng Ngọc Diệp 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
14 Anh Đức 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
15 Nguyễn Minh Giang 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
16 Đinh Ngọc Hà 6A0 Nguyễn Phương 8 Good
17 Nguyễn Minh Hằng 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
18 Trịnh Minh Huy 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
19 Nguyễn Kim Khánh 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
20 Nguyễn Duy Tiến Khanh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
21 Nguyễn Hà Linh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
22 Hoàng Hà Linh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
23 Nguyễn Phương Linh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
24 Cao Tường Linh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
25 Tạ Thanh Loan 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
26 Nguyễn Phúc Bảo Long 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
27 Nguyễn Minh Lương 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
28 Trương Hương Ly 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
29 Phạm Đức Minh 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
30 Lê Nguyễn Tuấn Minh 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
31 Mai Trà My 6A0 Nguyễn Phương 8 Good
32 Nguyễn Trà My 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
33 Phạm Minh Nga 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
34 Trần Khánh Ngân 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
35 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
36 Bùi Thu Ngân 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
37 Ninh Bảo Ngọc 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
38 Bùi Quang Bảo Nguyên 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
39 Phạm Khôi Nguyên 6A0 Nguyễn Phương 8 Good
40 Hà Thuận Phong 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
41 Nguyễn Hồng Phúc 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
42 Nguyễn Mai Phương (A) 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
43 Nguyễn Mai Phương (B) 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
44 Minh Quân 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
45 Phùng Thế Sang 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
46 Tạ Ngọc Anh Thư 6A0 Nguyễn Phương 9 Excellent
47 Vũ Minh Thư 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
48 Nguyễn Phương Vy 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
49 Dương Tường Vy 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
50 Trịnh Hoàng Yến 6A0 Nguyễn Phương 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 47
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

94%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A3
Giáo viên: Nguyễn Hữu Duy
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Phúc Đức Anh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
2 Phạm Trọng Đức Anh 6A3 Hữu Duy 8 Good
3 Ngô Hoàng Minh Anh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
4 Vũ Bảo Anh 6A3 Hữu Duy 8 Good
5 Lê Ngọc Châu Anh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
6 Nguyễn Tuệ Minh Châu 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
7 Cấn Quang Đạo 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
8 Lại Hà Ngọc Diệp 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
9 Bùi Ngọc Diệp 6A3 Hữu Duy 8 Good
10 Nguyễn Trung Hải 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
11 Hoàng Gia Hân 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
12 Nguyễn Minh Hằng 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
13 Nguyễn Minh Hiếu 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
14 Nguyễn Lan Hương 6A3 Hữu Duy 7 Fair
15 Nguyễn Khánh Huy 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
16 Nguyễn Minh Huyền 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
17 Phạm Ngân Khánh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
18 Vũ Trần Gia Khánh 6A3 Hữu Duy 8 Good
19 Nguyễn Gia Khánh (15/6) 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
20 Hà Huy Khánh 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
21 Nguyễn Gia Khánh (28/1) 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
22 Phí Gia Khánh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
23 Đỗ Hoàng Minh Khuê 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
24 Ngô Tuấn Lâm 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
25 Trịnh Hải Linh 6A3 Hữu Duy 8 Good
26 Đoàn Trang Linh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
27 Nguyễn Vũ Hà Linh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
28 Phạm Phương Linh 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
29 Trần Khánh Linh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
30 Phan Thị Hà Linh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
31 Tạ Thị Ngọc Linh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
32 Đinh Tuấn Minh 6A3 Hữu Duy 5 Pass
33 Nguyễn Hoàng Minh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
34 Nguyễn Đức Minh 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
35 Nguyễn Thiên Minh 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
36 Đào Ngọc Thảo Nguyên 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
37 Phạm Thanh Phong 6A3 Hữu Duy 8 Good
38 Hoàng Trung Phong 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
39 Nguyễn Hải Phong 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
40 Tạ Hiền Phương 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
41 Quách Minh Quân 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
42 Trần Minh Quân 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
43 Nguyễn Văn Thái 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
44 Nguyễn Thu Thủy 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
45 Đỗ Thủy Tiên 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
46 Nguyễn Bảo Trang 6A3 Hữu Duy 9 Excellent
47 Trần Ngọc Bảo Trang 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
48 Nguyễn Gia Tùng 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
49 Nguyễn Ngọc Tường Vi 6A3 Hữu Duy 8 Good
50 Nguyễn Hiền Vy 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
51 Tạ Tường Vy 6A3 Hữu Duy 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 42
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 1
Pass (Đạt) 1
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% 2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
14% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

82%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A7
Giáo viên: Trần Thu Hà
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Hồ Thanh An 6A7 Trần Hà 10 Excellent
2 Lê Trần Ngọc Anh 6A7 Trần Hà 7.5 Good
3 Ngô Minh Anh 6A7 Trần Hà 10 Excellent
4 Nguyễn Trần Vân Anh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
5 Hoàng Hải Bắc 6A7 Trần Hà 9.5 Excellent
6 Hồ Thanh Bình 6A7 Trần Hà 9 Excellent
7 Lê Duy Bình 6A7 Trần Hà 9 Excellent
8 Lê Khánh Châu 6A7 Trần Hà 10 Excellent
9 Nguyễn Lê Bảo Châu 6A7 Trần Hà 7 Fair
10 Lưu Bảo Duy 6A7 Trần Hà 10 Excellent
11 Nguyễn Vân Giang 6A7 Trần Hà 9 Excellent
12 Nguyễn Lê Thanh Hà 6A7 Trần Hà 8 Good
13 Hoàng Đông Hải 6A7 Trần Hà 8.5 Excellent
14 Đặng Minh Hằng 6A7 Trần Hà 10 Excellent
15 Hà Gia Huy 6A7 Trần Hà 9.5 Excellent
16 Nguyễn Quang Huy 6A7 Trần Hà 9 Excellent
17 Đinh Thu Huyền 6A7 Trần Hà 9 Excellent
18 Ngô Duy Khánh 6A7 Trần Hà 8 Good
19 Ngô Kim Khánh 6A7 Trần Hà 8 Good
20 Hà Tùng Lâm 6A7 Trần Hà 10 Excellent
21 Trần Bảo Lâm 6A7 Trần Hà 10 Excellent
22 Đặng Diệu Linh 6A7 Trần Hà 9.5 Excellent
23 Đinh Gia Linh 6A7 Trần Hà 8 Good
24 Hà Khánh Linh 6A7 Trần Hà 10 Excellent
25 Hoàng Thảo Linh 6A7 Trần Hà 10 Excellent
26 Hoàng Trang Linh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
27 Hoàng Trúc Linh 6A7 Trần Hà 8 Good
28 Nguyễn Gia Linh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
29 Trần Hà Linh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
30 Nguyễn Khánh Ly 6A7 Trần Hà 10 Excellent
31 Nguyễn Văn Minh 6A7 Trần Hà 10 Excellent
32 Phạm Ngọc Minh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
33 Phi Đỗ Nhật Minh 6A7 Trần Hà 10 Excellent
34 Trần Tiến Minh 6A7 Trần Hà 9 Excellent
35 Dương Nguyễn Thảo My 6A7 Trần Hà 9 Excellent
36 Vũ Đoàn Hải Nam 6A7 Trần Hà 7 Fair
37 Đỗ Doãn Khánh Nhật 6A7 Trần Hà 10 Excellent
38 Hoàng Hồng Phúc 6A7 Trần Hà 10 Excellent
39 Nguyễn Bùi Gia Phúc 6A7 Trần Hà 10 Excellent
40 Nguyễn Thu Hồng Phúc 6A7 Trần Hà 10 Excellent
41 Phạm Khánh Phương 6A7 Trần Hà 6 Fair
42 Vũ Minh Phương 6A7 Trần Hà 10 Excellent
43 Đỗ Minh Quang 6A7 Trần Hà 10 Excellent
44 Lê Minh Quang 6A7 Trần Hà 10 Excellent
45 Nguyễn Thiên Thủy 6A7 Trần Hà 10 Excellent
46 Hoàng Nguyên Trí 6A7 Trần Hà 10 Excellent
47 Phạm Mạnh Tuấn 6A7 Trần Hà 9 Excellent
48 Nguyễn Huy Vũ 6A7 Trần Hà 9.5 Excellent
49 Lê Tường Vy 6A7 Trần Hà 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 40
Good (Giỏi) 6
Fair (Khá) 3
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
12% Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

82%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A8
Giáo viên: Hoàng Tùng
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Bảo Anh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
2 Đinh Hà Anh 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
3 Đặng Minh Anh 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
4 Vũ Diệp Anh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
5 Bùi Việt Anh 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
6 Trần Trung Thái Bình 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
7 Đỗ Gia Đăng 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
8 Lê Mai Diệp 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
9 Chang Ngạn Đình 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
10 Hoàng Thọ Dương 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
11 Hà Hải Dương 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
12 Nguyễn Phạm Thùy Dương 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
13 Mai Bảo Hân 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
14 Nguyễn Trần Gia Hân 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
15 Bùi Đức Hiếu 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
16 Lê Thanh Hưng 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
17 Nguyễn Việt Huy 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
18 Nguyễn Trần Huy Khánh 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
19 Vũ Nam Khánh 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
20 Nguyễn Ngân Khánh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
21 Bùi Gia Khánh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
22 Bùi Nguyễn Tuệ Lâm 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
23 Nguyễn Ngọc Linh 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
24 Phí Ngọc Linh 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
25 Vũ Phương Linh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
26 Phạm Khánh Linh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
27 Nguyễn Thảo Linh 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
28 Nguyễn Anh Minh 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
29 Nguyễn Lê Nhật Nam 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
30 Thái Phạm Bảo Ngọc 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
31 Trịnh Gia Bảo Ngọc 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
32 Lê Thủy Nguyên 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
33 Đỗ Bình Nguyên 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
34 Lại Thảo Nhi 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
35 Trịnh Lê Hà Phương 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
36 Nhâm Thị Mai Phương 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
37 Nguyễn Huy Thái 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
38 Phạm Lê Anh Thắng 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
39 Tạ Lê Minh Thảo 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
40 Hà Ngọc Anh Thư 6A8 Hoàng Tùng 8 Good
41 Trần Huyền Thư 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
42 Nguyễn Lê Anh Thư 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
43 Ngô Bảo Trâm 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
44 Thái Khắc Gia Trí 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
45 Nguyễn Khánh Tùng 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
46 Trịnh Hoàng Tú Uyên 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
47 Phạm Hải Vân 6A8 Hoàng Tùng 10 Excellent
48 Nguyễn Ngọc Tường Vi 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
49 Phạm Khôi Vỹ 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
50 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 6A8 Hoàng Tùng 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 43
Good (Giỏi) 7
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
14% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

86%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A9
Giáo viên: Nguyễn Văn Tiến
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Hoài An 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
2 Phạm Ngọc Khánh An 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
3 Lê Diệu Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
4 Lê Minh Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
5 Lê Ngô Hiền Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
6 Lê Tùng Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
7 Nguyễn Hữu Hải Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
8 Triệu Hiền Anh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
9 Nguyễn Ngọc Bích 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
10 Trần Khánh Chi 6A9 Nguyễn Tiến 8 Good
11 Ngô Ngọc Diệp 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
12 Phạm Bạch Dương 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
13 Nguyễn Đăng Giáp 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
14 Phạm Thị Thanh Hà 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
15 Lê Phan Trí Hiếu 6A9 Nguyễn Tiến 8 Good
16 Vũ Lê Mỹ Hoàn 6A9 Nguyễn Tiến 8 Good
17 Đặng Gia Huy 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
18 Phan Tiến Huy 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
19 Vũ Thế Huy 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
20 Lương Thị Huệ Hương 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
21 Nguyễn Tuấn Khang 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
22 Ngô Tuấn Khanh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
23 Nguyễn Duy Khánh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
24 Trần Gia Khánh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
25 Trịnh Quang Khánh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
26 Vũ Ngân Khánh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
27 Nguyễn Lương Bảo Khê 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
28 Đặng Hà Linh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
29 Nguyễn Phương Linh 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
30 Phạm Gia Linh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
31 Nguyễn Minh Long 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
32 Cao Duy Anh Minh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
33 Nguyễn Nhật Minh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
34 Nông Tuấn Minh 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
35 Ngô Thùy Ngân 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
36 Nguyễn Linh Ngân 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
37 Phùng Minh Ngọc 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
38 Nguyễn Phúc Nguyên 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
39 Phùng Khôi Nguyên 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
40 Vũ Hạnh Nguyên 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
41 Nguyễn Thị Phương Như 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
42 Hoàng Khánh Quỳnh 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
43 Nguyễn Phạm Phương Thảo 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
44 Trần Thanh Trà 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
45 Hoàng Huyền Trang 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
46 Trần Huyền Trang 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
47 Bùi Thị Phương Uyên 6A9 Nguyễn Tiến 10 Excellent
48 Phạm Khánh Vy 6A9 Nguyễn Tiến 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 45
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

94%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A10
Giáo viên: Trần Thu Hà
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Tạ Việt Bình An 6A10 Trần Hà 9 Excellent
2 Dương Tú Anh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
3 Đào Diệp Anh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
4 Lê Huyền Anh 6A10 Trần Hà 7 Fair
5 Lưu Ngọc Anh 6A10 Trần Hà 7 Fair
6 Ngô Bảo Linh Anh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
7 Nguyễn Đức Trí Anh 6A10 Trần Hà 9 Excellent
8 Nguyễn Hải Anh 6A10 Trần Hà 9 Excellent
9 Nguyễn Hoàng Anh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
10 Nguyễn Nam Anh 6A10 Trần Hà 9 Excellent
11 Nguyễn Văn Tuấn Anh 6A10 Trần Hà 7 Fair
12 Trịnh Hoàng Thùy Anh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
13 Lê Minh Châu 6A10 Trần Hà 9 Excellent
14 Đinh Ngọc Thùy Chi 6A10 Trần Hà 10 Excellent
15 Nguyễn Linh Chi 6A10 Trần Hà 8 Good
16 Nguyễn Quế Chi 6A10 Trần Hà 9 Excellent
17 Nguyễn Tùng Dương 6A10 Trần Hà 7 Fair
18 Nguyễn Thị Thanh Hà 6A10 Trần Hà 10 Excellent
19 Ngô Hồ Quý Hải 6A10 Trần Hà 9 Excellent
20 Nguyễn Tuấn Hải 6A10 Trần Hà 10 Excellent
21 Nguyễn Quốc Hào 6A10 Trần Hà 10 Excellent
22 Nguyễn Vũ Đức Hiệp 6A10 Trần Hà 10 Excellent
23 Nguyễn Thị Khánh Huyền 6A10 Trần Hà 8 Good
24 Nguyễn Văn Việt Hưng 6A10 Trần Hà 10 Excellent
25 Nông Gia Hưng 6A10 Trần Hà 9 Excellent
26 Lê Nguyễn Ngọc Khanh 6A10 Trần Hà 9 Excellent
27 Nguyễn Văn Hoàng Kiên 6A10 Trần Hà 10 Excellent
28 Lê Bảo Lan 6A10 Trần Hà 9 Excellent
29 Khuất Nguyễn Diệu Linh 6A10 Trần Hà 8 Good
30 Nguyễn Hoàng Phương Linh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
31 Đinh Hà Ly 6A10 Trần Hà 9 Excellent
32 Lưu Quang Nam 6A10 Trần Hà 8 Good
33 Nguyễn Hữu Nhật 6A10 Trần Hà 7 Fair
34 Trần Nguyễn Uyên Nhi 6A10 Trần Hà 10 Excellent
35 Trịnh Lê Phương Nhi 6A10 Trần Hà 9 Excellent
36 Cung Uyên Như 6A10 Trần Hà 10 Excellent
37 Vũ Quỳnh Như 6A10 Trần Hà 9 Excellent
38 Cung Mai Oanh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
39 Hoàng Nam Phong 6A10 Trần Hà 9 Excellent
40 Lê Minh Phúc 6A10 Trần Hà 9 Excellent
41 Nguyễn Tú Quyên 6A10 Trần Hà 10 Excellent
42 Vũ Giang Tân 6A10 Trần Hà 9 Excellent
43 Lê Minh Thảo 6A10 Trần Hà 10 Excellent
44 Nguyễn Xuân Thủy 6A10 Trần Hà 9 Excellent
45 Đặng Anh Thư 6A10 Trần Hà 8 Good
46 Phan Ngọc Bảo Trâm 6A10 Trần Hà 9 Excellent
47 Mai Hiển Vinh 6A10 Trần Hà 10 Excellent
48 Vũ Khánh Vy 6A10 Trần Hà 10 Excellent
49 Nguyễn Ngọc Yến 6A10 Trần Hà 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 39
Good (Giỏi) 5
Fair (Khá) 5
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
10% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
10% Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

80%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 6A11
Giáo viên: Trần Thu Hà
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Vũ Lê Cát Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
2 Bùi Châu Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
3 Nguyễn Hoàng Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
4 Nguyễn Thục Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
5 Nguyễn Hà Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
6 Lương Mỹ Anh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
7 Nguyễn Gia Bảo 6A11 Trần Hà 9 Excellent
8 Nguyễn Trần Gia Bình 6A11 Trần Hà 9 Excellent
9 Phan Nguyễn Linh Đan 6A11 Trần Hà 10 Excellent
10 Mai Trúc Diễm 6A11 Trần Hà 10 Excellent
11 Nguyễn Đăng Dương 6A11 Trần Hà 10 Excellent
12 Lưu Thu Giang 6A11 Trần Hà 10 Excellent
13 Phạm Minh Hà 6A11 Trần Hà 10 Excellent
14 Nguyễn Khánh Hà 6A11 Trần Hà 10 Excellent
15 Lê Khánh Hà 6A11 Trần Hà 10 Excellent
16 Trương Vân Hà 6A11 Trần Hà 10 Excellent
17 Trương Mỹ Hạnh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
18 Nguyễn Sỹ Hiếu 6A11 Trần Hà 10 Excellent
19 Nguyễn Trung Hiếu 6A11 Trần Hà 10 Excellent
20 Hoàng Đăng Gia Huy 6A11 Trần Hà 10 Excellent
21 Lương Minh Huy 6A11 Trần Hà 10 Excellent
22 Nguyễn Bảo Duy Khánh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
23 Nguyễn Gia Minh Khôi 6A11 Trần Hà 10 Excellent
24 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 6A11 Trần Hà 10 Excellent
25 Vũ Diệu Linh 6A11 Trần Hà 9 Excellent
26 Ngô Khánh Linh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
27 Bùi Mai Linh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
28 Phạm Nhật Linh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
29 Nguyễn Đức Minh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
30 Bùi Nguyễn Hải Minh 6A11 Trần Hà 9 Excellent
31 Đỗ Minh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
32 Đinh Nhật Minh 6A11 Trần Hà 10 Excellent
33 Hoàng Trà My 6A11 Trần Hà 9 Excellent
34 Nguyễn Hoàng Nam 6A11 Trần Hà 10 Excellent
35 Đặng Bảo Ngọc 6A11 Trần Hà 10 Excellent
36 Vũ Khôi Nguyên 6A11 Trần Hà 7 Fair
37 Nguyễn Vũ Ánh Nguyệt 6A11 Trần Hà 10 Excellent
38 Dương Khánh Như 6A11 Trần Hà 9 Excellent
39 Phạm Minh Phúc 6A11 Trần Hà 10 Excellent
40 Nguyễn Lê Hà Phương 6A11 Trần Hà 10 Excellent
41 Đỗ Hà Quyên 6A11 Trần Hà 10 Excellent
42 Vũ Quyên 6A11 Trần Hà 10 Excellent
43 Ngô Bảo Thanh 6A11 Trần Hà 9 Excellent
44 Nguyễn Hà Trang 6A11 Trần Hà 10 Excellent
45 Nguyễn Thanh Tùng 6A11 Trần Hà 10 Excellent
46 Nguyễn Việt Tùng 6A11 Trần Hà 10 Excellent
47 Đỗ Hoàng Vân 6A11 Trần Hà 10 Excellent
48 Nguyễn Ái Mỹ Vân 6A11 Trần Hà 10 Excellent
49 Trương Hoàng Việt 6A11 Trần Hà 10 Excellent
50 Đỗ Thanh Tú 6A11 Trần Hà 8 Good
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 48
Good (Giỏi) 1
Fair (Khá) 1
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% 2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

96%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 7A0
Giáo viên: Trần Thu Hà
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Châu Anh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
2 Nguyễn Lê Châu Anh 7A0 Trần Hà 9 Excellent
3 Nguyễn Hà Anh 7A0 Trần Hà 9 Excellent
4 Nguyễn Khánh Băng 7A0 Trần Hà 9 Excellent
5 Lưu Thị Ngọc Bích 7A0 Trần Hà 10 Excellent
6 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 7A0 Trần Hà 10 Excellent
7 Trần Tấn Chí 7A0 Trần Hà 10 Excellent
8 Phạm Thùy Dương 7A0 Trần Hà 10 Excellent
9 Nguyễn Hải Đăng 7A0 Trần Hà 8 Good
10 Nguyễn Tuấn Đức 7A0 Trần Hà 9 Excellent
11 Hoàng Vân Hà 7A0 Trần Hà 10 Excellent
12 Nguyễn Thanh Hà 7A0 Trần Hà 8 Good
13 Phạm Đức Hải 7A0 Trần Hà 10 Excellent
14 Lê Bảo Hân 7A0 Trần Hà 10 Excellent
15 Đào Quang Hưng 7A0 Trần Hà 10 Excellent
16 Lê Đình Huệ 7A0 Trần Hà 9 Excellent
17 Đàm Hoàng Gia Huy 7A0 Trần Hà 8 Good
18 Trần Thương Huyền 7A0 Trần Hà 9 Excellent
19 Đặng Ngọc Minh Khuê 7A0 Trần Hà 10 Excellent
20 Đinh Trung Kiên 7A0 Trần Hà 10 Excellent
21 Đỗ Phan Hà Linh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
22 Mai Trần Phương Linh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
23 Nguyễn Khánh Linh 7A0 Trần Hà 9 Excellent
24 Phạm Thị Khánh Linh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
25 Nguyễn Bảo Long 7A0 Trần Hà 9 Excellent
26 Lê Hiền Mai 7A0 Trần Hà 9 Excellent
27 Bùi Thái Minh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
28 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
29 Vũ Anh Minh 7A0 Trần Hà 10 Excellent
30 Vũ Tuệ Minh 7A0 Trần Hà 9 Excellent
31 Đỗ Hà My 7A0 Trần Hà 9 Excellent
32 Huỳnh Bảo Ngọc 7A0 Trần Hà 9 Excellent
33 Lê Bảo Ngọc 7A0 Trần Hà 10 Excellent
34 Vũ Khánh Ngọc 7A0 Trần Hà 10 Excellent
35 Đinh Phúc Nguyên 7A0 Trần Hà 9 Excellent
36 Trần Thảo Nguyên 7A0 Trần Hà 9 Excellent
37 Nguyễn Khánh Nhi 7A0 Trần Hà 9 Excellent
38 Nguyễn Hồng Nhung 7A0 Trần Hà 9 Excellent
39 Vũ Đức Phong 7A0 Trần Hà 8 Good
40 Nguyễn An Thùy 7A0 Trần Hà 9 Excellent
41 Lê Thành Tiến 7A0 Trần Hà 9 Excellent
42 Bùi Minh Tuấn 7A0 Trần Hà 9 Excellent
43 Trần Minh Tuấn 7A0 Trần Hà 10 Excellent
44 Nguyễn Sơn Tùng 7A0 Trần Hà 10 Excellent
45 Khiếu Phương Uyên 7A0 Trần Hà 9 Excellent
46 Nguyễn Lân Việt 7A0 Trần Hà 10 Excellent
47 Nguyễn Hồng Vy 7A0 Trần Hà 10 Excellent
48 Trần Hà Vy 7A0 Trần Hà 9 Excellent
49 Mai Thị Hải Yến 7A0 Trần Hà 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 45
Good (Giỏi) 4
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
8% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

92%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 7A3
Giáo viên: Nguyễn Văn Hải
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Hà Bảo Lâm 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
2 Trần Khánh Linh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
3 Nguyễn Phú Hà 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
4 Hoàng Mai Hà 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
5 Vũ Hương Giang 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
6 Trương Bảo Anh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
7 Vũ Hoàng Trung Kiên 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
8 Ngô Gia Hân 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
9 Cao Đại Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
10 Nguyễn Tùng Lâm 24 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
11 Nguyễn Tùng Lâm 16/12 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
12 Lê Tuấn 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
13 Đỗ Ngọc Hà 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
14 Đào Tuệ Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
15 Nguyễn Hà Linh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
16 Cù Khánh An 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
17 Bùi Hữu Đức 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
18 Tô Nguyên Phong 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
19 Bùi Lê Tuấn Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
20 Hồ Đỗ Gia Khánh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
21 Nguyễn Tùng Lâm 22 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
22 Nguyễn Vũ Phượng Anh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
23 Phó Hoàng Châu 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
24 Lê Tiến Đạt 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
25 Đỗ Hoàng Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
26 Đỗ Mai Chi 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
27 Trần Ngô Yến Chi 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
28 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
29 Vũ Khắc Trường Anh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
30 Nguyễn Hạnh Quyên 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
31 Nguyễn Mạnh Cường 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
32 Vũ Hà Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
33 Nguyễn Bảo Ngọc 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
34 Đàm Quang Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
35 Lương Minh Vũ 7A3 Nguyễn Văn Hải 9 Excellent
36 Nguyễn Hồng Phúc 7A3 Nguyễn Văn Hải 8 Good
37 Điền Khánh Ngọc 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
38 Nguyễn Huyền Anh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
39 Hoàng Minh Khánh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
40 Phạm Trần Đức Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
41 Trần Nhật Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
42 Bùi Đức Việt 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
43 Nguyễn Đức Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
44 Dương Hà Vy 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
45 Phạm Khánh Vy 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
46 Trần Đăng Bảo Minh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
47 Tạ Phương Linh 7A3 Nguyễn Văn Hải 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 46
Good (Giỏi) 1
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

98%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 7A7
Giáo viên: Đỗ Hằng Nga
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Bùi Bảo An 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
2 Nhữ Khánh An 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
3 Trần Duy An 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
4 Đàm Thị Phượng Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
5 Đỗ Phương Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
6 Lý Phương Tuấn Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
7 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
8 Nguyễn Quang Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 8 Good
9 Trần Đỗ Hải Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
10 Vương Diệp Anh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
11 Lê Ngọc Ánh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
12 Nguyễn Duy Bách 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
13 Lê Mạnh Cường 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
14 Quách Hoàng Dung 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
15 Nguyễn Cao Minh Duy 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
16 Bùi Thị Ánh Dương 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
17 Nguyễn Minh Dương 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
18 Ngô Trần Minh Đức 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
19 Nguyễn Công Hiếu 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
20 Lê Quang Huy 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
21 Nguyễn Quang Hưng 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
22 Phạm Duy Hưng 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
23 Nguyễn Cát Khánh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
24 Đặng Anh Khoa 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
25 Nguyễn Tuấn Kiệt 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
26 Phạm Ngọc Tùng Lâm 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
27 Cao Khánh Linh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
28 Nguyễn Mai Linh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
29 Nguyễn Nhật Linh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
30 Trần Trúc Linh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
31 Đậu Ngô Hoa Mai 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
32 Đỗ Hữu Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 8 Good
33 Lê Nhật Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
34 Nguyễn Anh Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
35 Nguyễn Bá Hoàng Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
36 Nguyễn Hiểu Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
37 Tạ Đức Minh 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
38 Hồ Bảo Ngọc 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
39 Thiều Gia Phong 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
40 Nguyễn Bội Quyên 7A7 Đỗ Hằng Nga 8 Good
41 Mai Phúc Thành 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
42 Ngô Tuấn Thành 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
43 Lê Văn Thuận Thiên 7A7 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
44 Phạm Minh Thủy 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
45 Lương Ngọc Trâm 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
46 Trần Minh Trí 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
47 Nguyễn Ngọc Hà Vi 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
48 Nguyễn Đức Vinh 7A7 Đỗ Hằng Nga 7 Fair
49 Lê Duy Vũ 7A7 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 45
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 1
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
6% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

92%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 7A8
Giáo viên: Trần Phương Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Đỗ Nam Hải 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
2 Nguyễn Hạnh Thu Uyên 7A8 Trần Phương Anh 8 Good
3 Phạm Bảo Châu 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
4 Trần Minh Đức 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
5 Nguyễn Ngọc Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
6 Nguyễn Hữu Khải 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
7 Đức Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
8 Hồ Hoàng Thư Trang 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
9 Nguyễn Bảo Hoàng 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
10 Nguyễn Hoài Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
11 Lê Quang Dũng 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
12 Đỗ Minh Phong 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
13 Đào Minh Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
14 Nguyễn Hương Giang 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
15 Phạm Bảo Thy 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
16 Nguyễn Quang Minh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
17 Nguyễn Hà Dương 7A8 Trần Phương Anh 9 Excellent
18 Nguyễn Xuân Khang 7A8 Trần Phương Anh 9 Excellent
19 Ngô Ánh Dương 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
20 Nguyễn Xuân An 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
21 Đặng Diệp Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
22 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
23 Trần Duy Tuấn Kiệt 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
24 Mai Quang Hòa 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
25 Nguyễn Quốc Khánh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
26 Đinh Hà Linh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
27 Đinh Ngọc Thanh Giang 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
28 Hà Phạm Phương Uyên 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
29 Trịnh Duy Hải Long 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
30 Phạm Đan San 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
31 Đoàn Duy Thành 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
32 Trần Gia Khánh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
33 Luyện Nguyễn Khánh Linh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
34 Vũ Hoàng Tùng 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
35 Nguyễn Mai Linh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
36 Lê Phan Ngọc Linh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
37 Nguyễn Thái Sơn 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
38 Nguyễn Phương Chi 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
39 Nguyễn Minh Sơn 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
40 Lưu Hoàng Bách 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
41 Nguyễn Phúc Gia Bảo 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
42 Đỗ Thị Hoài Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
43 Trần Khánh Hà 7A8 Trần Phương Anh 9 Excellent
44 Đào Gia Nghị 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
45 Hoàng Xuân Quang 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
46 Nguyễn Thanh Phong 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
47 Vũ Phạm Phương Anh 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
48 Lại Gia Uy 7A8 Trần Phương Anh 10 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 47
Good (Giỏi) 1
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


2% Excellent (Xuất sắc)
Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

98%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 7A9
Giáo viên: Đặng Thị Thanh Bình
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Phạm Quốc An 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
2 Đào Ngọc Hiếu Anh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
3 Đào Vũ Hoài Anh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
4 Đinh Tiến Anh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
5 Kiều Quang Anh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
6 Nguyễn Minh Anh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
7 Trần Hoàng Mai Anh 7A9 Thanh Bình 8 Good
8 Chu Chí Bách 7A9 Thanh Bình 8 Good
9 Chu Huy Bách 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
10 Trần Đức Dũng 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
11 Nguyễn Quốc Đạt 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
12 Phạm Tiến Đạt 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
13 Nguyễn Quang Hải 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
14 Trịnh Thiên Hải 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
15 Phạm Trung Hiếu 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
16 Phạm Phương Hoa 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
17 Trần Xuân Hòa 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
18 Đỗ Gia Hưng 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
19 Hoàng Chấn Hưng 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
20 Lê Đức Hưng 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
21 Nguyễn Gia Hưng 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
22 Lê Việt Hữu 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
23 Hồ Sỹ Tùng Lâm 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
24 Nguyễn Phương Linh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
25 Nguyễn Trúc Linh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
26 Nguyễn Thúc Lộc 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
27 Nguyễn Ngọc Lương 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
28 Hoàng Đình Minh 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
29 Lê Thị Tâm Minh 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
30 Ngô Hoàng Minh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
31 Nguyễn Văn Đức Minh 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
32 Phạm Ngọc Minh 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
33 Nguyễn Lâm Trà My 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
34 Bùi Trương Nhật Nam 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
35 Trần Danh Nam 7A9 Thanh Bình 8 Good
36 Vũ Thu Ngân 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
37 Phạm Yến Nhi 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
38 Lê Trọng Phát 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
39 Nguyễn Đức Phong 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
40 Phạm Trường Phong 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
41 Tạ Hồng Quang 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
42 Ngô Quốc Thái 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
43 Nguyễn Quỳnh Trang 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
44 Võ Cẩm Tú 7A9 Thanh Bình 10 Excellent
45 Nguyễn Ngọc Lâm Tùng 7A9 Thanh Bình 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 42
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
7% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

93%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 8A0
Giáo viên: Đỗ Hằng Nga
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Trần Vũ Duy Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
2 Bùi Thị Quỳnh Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
3 Trần Cung Mai Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
4 Phạm Đức Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
5 Nguyễn Thị Hải Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
6 Lê Minh Bảo Anh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
7 Trần Gia Bảo 8A0 Đỗ Hằng Nga 8 Good
8 Vương Gia Bảo 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
9 Nguyễn Trần Gia Bảo 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
10 Trần Hùng Cường 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
11 Lê Trần Lan Chi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
12 Lê Quỳnh Chi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
13 Nguyễn Linh Chi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
14 Nguyễn Hạnh Chi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
15 Nguyễn Hà Chi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
16 Hoàng Lê Khánh Duy 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
17 Nguyễn Việt Hà 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
18 Đỗ Mai Hạnh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
19 Đào Hoàng Hiệp 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
20 Dương Đức Hiếu 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
21 Phùng Huy Hoàng 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
22 Nguyễn Văn Hùng 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
23 Nguyễn Minh Khoa 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
24 Trương Công Khôi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
25 Vũ Phương Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
26 Nguyễn Ngọc Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
27 Đỗ Phương Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
28 Tăng Thảo Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
29 Đặng Lý Uyển Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
30 Nguyễn Hà Linh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
31 Phùng Lưu Quang Minh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
32 Trần Ngọc Minh 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
33 Phan Duy Khánh Nam 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
34 Nguyễn Thu Ngân 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
35 Bùi Minh Ngọc A 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
36 Bùi Minh Ngọc B 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
37 Nguyễn Thị Yến Nhi 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
38 Trịnh Gia Phong 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
39 Vũ Hải Phong 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
40 Tạ Vũ Phong 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
41 Trần Ngọc Ánh Phương 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
42 Phạm Hà Phương 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
43 Trần Thế Quyền 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
44 Nguyễn Bảo Sơn 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
45 Nguyễn Nhật Tiến 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
46 Phạm Quốc Tuấn 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
47 Lê Phương Thảo 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
48 Vũ Thanh Thịnh 8A0 Đỗ Hằng Nga 8 Good
49 Nguyễn Đan Thư 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
50 Hoàng Minh Thư 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
51 Trịnh Thị Anh Thư 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
52 Phạm Thục Trinh 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
53 Phạm Thế Trọng 8A0 Đỗ Hằng Nga 9 Excellent
54 Nguyễn Phương Uyên 8A0 Đỗ Hằng Nga 10 Excellent
55 Trương Công Vinh 8A0 Đỗ Hằng Nga 8 Good
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 52
Good (Giỏi) 3
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
5% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

95%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 8A3
Giáo viên: Trần Thị Trà Vy
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Lưu Nguyễn Gia Bảo 8A3 Trà Vy 10 Excellent
2 Phạm Quỳnh Anh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
3 Trần Gia Linh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
4 Trần Bảo Linh 8A3 Trà Vy 8 Good
5 Điền Cát Tường An 8A3 Trà Vy 10 Excellent
6 Trần Hà Vy 8A3 Trà Vy 8 Good
7 Trần Gia Bách 8A3 Trà Vy 10 Excellent
8 Nguyễn Ngọc Hân 8A3 Trà Vy 10 Excellent
9 Đỗ Minh Tuấn 8A3 Trà Vy 9 Excellent
10 Lưu Huyền Anh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
11 Dương Xuân Thảo 8A3 Trà Vy 10 Excellent
12 Chu Minh Châu 8A3 Trà Vy 10 Excellent
13 Bùi Nguyễn Châu Anh 8A3 Trà Vy 9 Excellent
14 Phùng Thanh Giang 8A3 Trà Vy 9 Excellent
15 Nguyễn Viết Anh Khoa 8A3 Trà Vy 10 Excellent
16 Trần Quang Hưng 8A3 Trà Vy 10 Excellent
17 Dương Ngọc Linh 8A3 Trà Vy 9 Excellent
18 Bùi Minh Hương 8A3 Trà Vy 10 Excellent
19 Bùi Thanh Tú 8A3 Trà Vy 9 Excellent
20 Đỗ Bích Ngọc 8A3 Trà Vy 9 Excellent
21 Trần Bảo Khánh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
22 Đặng Tuấn Thành 8A3 Trà Vy 9 Excellent
23 Nguyễn Hải Lâm 8A3 Trà Vy 9 Excellent
24 Trần Nhật Quang 8A3 Trà Vy 8 Good
25 Ngô Đức Hiếu 8A3 Trà Vy 9 Excellent
26 Nguyễn Lê Hiền Anh 8A3 Trà Vy 9 Excellent
27 Nguyễn Anh Cường 8A3 Trà Vy 9 Excellent
28 Đặng Minh Triết 8A3 Trà Vy 9 Excellent
29 Đào Thu Quỳnh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
30 Nguyễn Mai Hiền Thảo 8A3 Trà Vy 10 Excellent
31 Vũ Quang Trường 8A3 Trà Vy 10 Excellent
32 Nguyễn Đức Huy 8A3 Trà Vy 10 Excellent
33 Bùi Nguyễn Thảo Nguyên 8A3 Trà Vy 10 Excellent
34 Lê Ngọc Linh Hương 8A3 Trà Vy 10 Excellent
35 Phạm Hồng Anh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
36 Nguyễn Gia Hưng 8A3 Trà Vy 8 Good
37 Phạm Thị Quỳnh Chi 8A3 Trà Vy 10 Excellent
38 Lê Hải Hà Nhi 8A3 Trà Vy 10 Excellent
39 Nguyễn Thị Khánh Hiền 8A3 Trà Vy 10 Excellent
40 Hoàng Đình Anh Minh 8A3 Trà Vy 9 Excellent
41 Lê Quang Minh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
42 Đình Tuấn Minh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
43 Phạm Bùi Trang Anh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
44 Nguyễn Bảo Hiền 8A3 Trà Vy 10 Excellent
45 Kiều Quỳnh Chi 8A3 Trà Vy 10 Excellent
46 Nguyễn Thảo Chi 8A3 Trà Vy 9 Excellent
47 Vũ Tiến Dũng 8A3 Trà Vy 9 Excellent
48 Nguyễn Ngọc Hà Vy 8A3 Trà Vy 9 Excellent
49 Nguyễn Diệu Linh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
50 Nguyễn Khánh Chi 8A3 Trà Vy 8 Good
51 Phạm Vũ Thảo Linh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
52 Vũ Trần Khánh Linh 8A3 Trà Vy 10 Excellent
53 Lương Khánh Chi 8A3 Trà Vy 10 Excellent
54 Kim Tuấn Kiệt 8A3 Trà Vy 9 Excellent
55 Trịnh Quang Ninh 8A3 Trà Vy 9 Excellent
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 50
Good (Giỏi) 5
Fair (Khá) 0
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
9% Good (Giỏi)
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

91%

GMATHS EDUCATION
GMATHS  EDUCATION
Phone: 096.8888.220 (office)  
Email: contact@gmaths.edu.vn
Website: www.gmaths.edu.vn

KẾT QUẢ BÀI ĐÁNH GIÁ HỌC TẬP CUỐI KỲ I


NĂM HỌC 2022 - 2023
Chương trình "Nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua bộ môn Toán"
Trường: THCS Kim Giang Lớp: 8A8
Giáo viên: Lê Việt Anh
Result
No Student's name Class Teacher …/10 Assessment
1 Nguyễn Đức Duy 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
2 Nguyễn Ngọc Hà Trang 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
3 Lê Đức Việt 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
4 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
5 Phạm Minh Hoàng 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
6 Nguyễn Bảo Hân 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
7 Dương Hào Kiệt 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
8 Nguyễn Trí Dũng 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
9 Vũ Ngọc Đức 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
10 Trần Tuệ Anh 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
11 Trương V Anh 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
12 Trần Minh Châu 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
13 Trương Minh Quang 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
14 Lê Huy Giang Thanh 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
15 Phạm Thùy Anh 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
16 Mai Trí Dũng 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
17 Lê Diệu Linh 8A8 Lê Việt Anh 10 Excellent
18 Hồ Văn Thành 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
19 Thảo Nguyên 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
20 Cao Trần Nguyên Đức 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
21 Nguyễn Thùy Linh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
22 Nguyễn Huy Hoàng 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
23 Đỗ Khánh Vy B 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
24 Trịnh Phương Thảo 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
25 Nguyễn Hữu Nghĩa 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
26 Đỗ Trường Giang 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
27 Trần Hữu Thành 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
28 Lê Trường Hải 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
29 Đoàn Anh Minh Đức 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
30 Phạm Thanh Mai 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
31 Nguyễn Hà Linh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
32 Nguyễn Khánh An 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
33 Lê Khánh Linh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
34 Đỗ Khánh Vy A 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
35 Nguyễn Minh Châu 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
36 Hoàng Kim Ngân 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
37 Nguyễn Tuấn Tú 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
38 Phạm Lan Anh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
39 Trịnh Minh Anh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
40 Phạm Gia Minh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
41 Phạm Mai Phương 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
42 Bùi Lê Na 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
43 Trần Trúc Phương 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
44 Vũ Khánh Ngọc 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
45 Trần Minh Khiêm 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
46 Phạm Nguyên Anh 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
47 Trần Gia Bảo 8A8 Lê Việt Anh 9 Excellent
48 Lê Hoàng Đan Thanh 8A8 Lê Việt Anh 8 Good
49 Đức Minh 8A8 Lê Việt Anh 8 Good
50 Hoàng Ngọc Hà 8A8 Lê Việt Anh 8 Good
51 Phạm Thị Phúc Minh 8A8 Lê Việt Anh 8 Good
52 Hoàng Thế Anh 8A8 Lê Việt Anh 7 Fair
53 Nguyễn Như Quỳnh 8A8 Lê Việt Anh 6 Fair
THÔNG TIN CHUNG
1. Tiêu chí phân loại
Tổng điểm: 10
Excellent (Xuất sắc) 9-10
Good (Giỏi) 8
Fair (Khá) 6-7
Pass (Đạt) 5
Need to improve
(Cần cải thiện) 0-4

2. Thống kê kết quả


Số
Xếp loại lượng
Excellent (Xuất sắc) 47
Good (Giỏi) 4
Fair (Khá) 2
Pass (Đạt) 0
Need to improve
(Cần cải thiện) 0

Biểu đồ kết quả


Excellent (Xuất sắc)
4% Good (Giỏi)
8%
Fair (Khá)
Pass (Đạt)
Need to improve
(Cần cải thiện)

89%

GMATHS EDUCATION

You might also like