You are on page 1of 4

Sheet1

UBND THÀNH PHỐ TÂY NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N
TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỔ HẠNH KIỂM

Khối 11 - Lớp 11A8 - Học kỳ 1

STT Mã học sinh Họ và tên Điểm TK Học lực Hạnh kiểm

1 2104776653 Trịnh Đặng Phương Anh 6.3 Trung bình Tốt


2 2104776654 Lương Ngọc Ánh 7.0 Khá Tốt
3 2104776657 Phan Minh Dũng 6.7 Trung bình Tốt
4 2104776658 Võ Văn Tiến Dũng 6.1 Trung bình Tốt
5 2104776659 Bùi Thị Thùy Dương 6.5 Trung bình Tốt
6 2104776660 Phan Thị Thuỳ Dương 6.8 Khá Tốt
7 2104776655 Võ Thị Hồng Đào 6.7 Trung bình Tốt
8 2104776656 Bùi Xuân Đức 5.9 Trung bình Tốt
9 2104776662 Nguyễn Hữu Hào 7.4 Khá Tốt
10 2104776661 Ngô Võ Kim Hân 6.5 Trung bình Tốt
11 2104776663 Nguyễn Phước Hoài 5.1 Yếu Khá
12 2104776664 Lưu Nguyễn Minh Kha 5.7 Trung bình Khá
13 2104776665 Hồ Hoàng Khải 6.9 Khá Tốt
14 2104776666 Bùi Vĩnh Khang 4.9 Yếu Khá
15 2104776667 Đặng Anh Kiệt 6.4 Trung bình Tốt
16 2104776668 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 7.6 Khá Tốt
17 2104776669 Nguyễn Thị Phi Linh 6.1 Trung bình Tốt
18 2104776670 Trần Đỗ Gia Linh 6.0 Trung bình Tốt
19 2104776671 Lê Trần Duy Mạnh 6.4 Trung bình Tốt
20 2104776672 Nguyễn Thùy Diễm My 6.0 Trung bình Khá
21 2104776673 Nguyễn Ngọc Hiếu Ngân 6.7 Khá Tốt
22 2104776674 Nguyễn Thanh Ngân 6.8 Trung bình Tốt
23 2104776675 Trần Lê Phương Nghi 7.4 Khá Tốt
24 2104776676 Bùi Thị Ánh Ngọc 6.9 Trung bình Tốt
25 2104776677 Ngô Thị Kim Ngọc 8.3 Giỏi Tốt
26 2104776678 Thái Thiện Nhã 8.0 Giỏi Tốt
27 2104776679 Cao Thị Yến Nhi 6.9 Trung bình Tốt
28 2104776680 Bùi Thị Hồng Nhung 7.6 Khá Tốt
29 2104776681 Đỗ Thị Kiều Oanh 6.7 Trung bình Tốt
30 2104776682 Trương Đại Phát 5.7 Trung bình Khá
31 2104776683 Hồ Tuấn Phương 6.6 Trung bình Tốt
32 2104776684 Nguyễn Phan Thái Sơn 5.8 Yếu Khá
33 2104776685 Trần Minh Tâm 6.2 Trung bình Khá
34 2104776686 Võ Lê Quang Nhật Tân 6.9 Khá Tốt
35 2104776687 Bùi Lê Minh Thi 6.4 Trung bình Tốt

Page 1
Sheet1
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

IỂM

8 - Học kỳ 1

Buổi nghỉ Danh hiệu Ghi chú

1
2 Học sinh tiên tiến
1
1
1
7 Học sinh tiên tiến
1
2
3 Học sinh tiên tiến
0
4
5
4 Học sinh tiên tiến
9
1
0 Học sinh tiên tiến
2
1
4
11
0 Học sinh tiên tiến
1
2 Học sinh tiên tiến
9
0 Học sinh giỏi
0 Học sinh giỏi
3
1 Học sinh tiên tiến
4
9
0
2
5
2 Học sinh tiên tiến
3

Page 2
Sheet1
36 2104776688 Vũ Hoàng Anh Thư 7.0 Khá Tốt
37 2104776689 Trương Thị Cẩm Tiên 6.2 Trung bình Tốt
38 2104776690 Võ Thùy Thanh Trúc 6.2 Trung bình Tốt
39 2104776691 Diệp Khả Tú 7.3 Khá Tốt
40 2104776692 Lê Minh Tuấn 6.2 Trung bình Tốt
41 2104776693 Trần Đình Vinh 6.3 Trung bình Tốt
42 2104776694 Ngô Tường Vy 6.6 Trung bình Tốt
43 2104776695 Nguyễn Trúc Vy 6.5 Khá Tốt
44 2104776696 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 7.4 Khá Tốt
45 2104776697 Nguyễn Ngọc Như Ý 7.6 Khá Tốt

Page 3
Sheet1
4 Học sinh tiên tiến
3
0
1 Học sinh tiên tiến
0
2
2
1 Học sinh tiên tiến
1 Học sinh tiên tiến
2 Học sinh tiên tiến

Page 4

You might also like