You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN K59 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO VÀ TÍCH HỢP
ĐỦ ĐIỀU KIỆN MIỄN HỌC VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH ĐỢT THÁNG 9/2023

Tên học phần Tiếng Anh


LOẠI ĐIỂM được xét miễn học, miễn thi và
quy đổi điểm
STT HỌ TÊN SV MÃ SV LHC CHỨNG CHỨNG Ghi chú
CHỈ CHỈ Tiếng Anh căn Tiếng Anh căn
bản 1.1 bản 1.2
1 Nguyễn Chúc Anh 23D108004 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
2 Nguyễn Trọng Huy 23D108015 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
3 Lê Khoa 23D108021 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
4 Vũ Diệu Linh 23D108027 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
5 Bùi Đức Mạnh 23D108029 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
6 Hoàng Anh Quân 23D108039 K59AA1 IELTS 6.5 10.0 9.0
7 Nguyễn Trần Dy Quyên 23D108041 K59AA1 IELTS 6.0 9.0 8.0
8 Nguyễn Quỳnh Anh 23D108054 K59AA2 IELTS 6.0 9.0 8.0
9 Phan Quỳnh Diệp 23D108059 K59AA2 IELTS 6.5 10.0 9.0
10 Nguyễn Khắc Hiếu 23D108065 K59AA2 IELTS 7.0 10.0 10.0
11 Đinh Tiến Huy 23D108066 K59AA2 IELTS 7.0 10.0 10.0
12 Đỗ Thu Vân Hạnh 23D108113 K59AA3 IELTS 6.0 9.0 8.0
13 Nguyễn Đình Khôi 23D108122 K59AA3 IELTS 7.0 10.0 10.0 Thiếu đơn xin xét
14 Nguyễn Tiến Anh 23D253002 K59BBK1 IELTS 6.0 9.0 8.0
15 Trương Ngọc Ánh 23D253003 K59BBK1 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
16 Đỗ Lê Duy 23D253006 K59BBK1 IELTS 6.0 9.0 8.0
17 Nguyễn Minh Tú 23D253026 K59BBK1 IELTS 6.5 10.0 9.0
18 Tạ Hoa Yến 23D253029 K59BBK1 IELTS 6.5 10.0 9.0
19 Nguyễn Quỳnh Anh 23D122004 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
20 Đoàn Trường Giang 23D122014 K59CC1 IELTS 6.5 10.0 9.0
21 Phạm Hương Giang 23D122016 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
22 Vũ Hải Hà 23D122017 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
Tên học phần Tiếng Anh
LOẠI ĐIỂM được xét miễn học, miễn thi và
quy đổi điểm
STT HỌ TÊN SV MÃ SV LHC CHỨNG CHỨNG Ghi chú
CHỈ CHỈ Tiếng Anh căn Tiếng Anh căn
bản 1.1 bản 1.2
23 Phạm Minh Hiếu 23D122022 K59CC1 IELTS 6.5 10.0 9.0
24 Lê Khánh Ngọc 23D122035 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
25 Nguyễn Lan Phương 23D122038 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
26 Đỗ Minh Phượng 23D122039 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
27 Hồ Thảo Vy 23D122047 K59CC1 IELTS 6.0 9.0 8.0
28 Vũ Minh Đức 23D122062 K59CC2 IELTS 6.0 9.0 8.0
29 Đinh Trung Hiếu 23D122065 K59CC2 IELTS 7.0 10.0 10.0
30 Trần Yến Linh 23D122070 K59CC2 IELTS 6.5 10.0 9.0
31 Nguyễn Đức Mạnh 23D122072 K59CC2 IELTS 6.0 9.0 8.0
32 Tạ Gia Phú 23D122082 K59CC2 IELTS 6.0 9.0 8.0
33 Trần Bảo Quyên 23D122084 K59CC2 IELTS 6.0 9.0 8.0
34 Trần Tiến Thuận 23D122088 K59CC2 IELTS 7.0 10.0 10.0
35 Đỗ Thùy Trang 23D122091 K59CC2 IELTS 6.5 10.0 9.0
36 Vũ Thùy Linh 23D122121 K59CC3 IELTS 6.0 9.0 8.0
37 Nguyễn Quang Nhật 23D122129 K59CC3 IELTS 6.0 9.0 8.0
38 Đào Thu Uyên 23D122140 K59CC3 IELTS 6.0 9.0 8.0
39 Lê Tùng Dương 23D155012 K59DD1 IELTS 6.5 10.0 9.0
40 Phan Vũ Như Ngọc 23D155041 K59DD1 IELTS 6.5 10.0 9.0
41 Nguyễn Thùy Trang 23D155048 K59DD1 IELTS 6.5 10.0 9.0
42 Nguyễn Ngọc Hà 23D155068 K59DD2 IELTS 6.0 9.0 8.0
43 Phạm Cao Cường 23D151012 K59DI1 IELTS 6.5 10.0 9.0
44 Lưu Thành Đạt 23D151017 K59DI1 IELTS 6.0 9.0 8.0
45 Tạ Lam Giang 23D151019 K59DI1 IELTS 6.5 Thiếu đơn xin xét
10.0 9.0
46 Phạm Ngọc Linh 23D151031 K59DI1 IELTS 6.0 9.0 8.0
47 Trần Lê Hà An 23D131001 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
48 Nguyễn Bình Anh 23D131005 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
49 Phùng Yến Chi 23D131009 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
Tên học phần Tiếng Anh
LOẠI ĐIỂM được xét miễn học, miễn thi và
quy đổi điểm
STT HỌ TÊN SV MÃ SV LHC CHỨNG CHỨNG Ghi chú
CHỈ CHỈ Tiếng Anh căn Tiếng Anh căn
bản 1.1 bản 1.2
50 Cao Đỗ Trang Linh 23D131022 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
51 Kiều Bình Minh 23D131031 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
52 Quản Trọng Quốc Nam 23D131032 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
53 Phạm Trần Thảo Nguyên 23D131034 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
54 Đỗ Minh Quân 23D131039 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
55 Dương Thùy Trang 23D131048 K59EE1 IELTS 6.0 9.0 8.0
56 Đỗ Thị Thu Trang 23D131047 K59EE1 IELTS 6.5 10.0 9.0
57 Cao Hải Anh 23D131055 K59EE2 IELTS 6.5 10.0 9.0
58 Đặng Phương Anh 23D131056 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
59 Trần Thu Hằng 23D131070 K59EE2 IELTS 6.5 10.0 9.0
60 Nguyễn Thu Hoài 23D131073 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
61 Nguyễn Mạnh Huy 23D131074 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
62 Hồ Mai Linh 23D131079 K59EE2 IELTS 7.5 10.0 10.0
63 Nguyễn Ái Hạnh Quyên 23D131093 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
64 Trần Ngọc Quỳnh 23D131094 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
65 Đặng Thu Trang 23D131099 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
66 Duy Thị Tuyết Trinh 23D131104 K59EE2 IELTS 6.0 9.0 8.0
67 Nguyễn Hoàng Vinh 23D185047 K59HH1 IELTS 6.5 10.0 9.0
68 Lê Quang Anh 23D185052 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0
69 Nguyễn Đình Hiệp 23D185065 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
70 Vũ Việt Hoàng 23D185066 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
71 Nguyễn Hà Linh 23D185073 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0
72 Nguyễn Đức Hoàng Minh 23D185077 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0
73 Chu Nguyễn Huyền Tran 23D185091 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0
74 Lã Thị Vân 23D185096 K59HH2 IELTS 6.0 9.0 8.0
75 Đinh Tuấn Anh 23D185098 K59HH3 IELTS 7.0 10.0 10.0
76 Nguyễn Duy Cường 23D185106 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
77 Nguyễn Đức Khôi 23D185116 K59HH3 IELTS 6.5 10.0 9.0
Tên học phần Tiếng Anh
LOẠI ĐIỂM được xét miễn học, miễn thi và
quy đổi điểm
STT HỌ TÊN SV MÃ SV LHC CHỨNG CHỨNG Ghi chú
CHỈ CHỈ Tiếng Anh căn Tiếng Anh căn
bản 1.1 bản 1.2
78 Hoàng Vũ Thảo Linh 23D185119 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
79 Nguyễn Ngọc Tiến Minh 23D185125 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
80 Trần Anh Nguyên 23D185127 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
81 Trần Ngọc Yến Nhi 23D185130 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
82 Đỗ Hồng Phúc 23D185131 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
83 Chu Tuyết Trinh 23D185141 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
84 Trần Thảo Vy 23D185145 K59HH3 IELTS 6.0 9.0 8.0
85 Lê Đức Anh 23D211047 K59UU2 IELTS 6.0 9.0 8.0
86 Đinh Ngô Huế Chi 23D211050 K59UU2 IELTS 6.0 9.0 8.0
87 Nguyễn Hoàng Dũng 23D211051 K59UU2 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
88 Nguyễn Thanh Tuyết 23D211087 K59UU2 IELTS 6.0 9.0 8.0 Thiếu đơn xin xét
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN K59 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO VÀ TÍCH HỢP
KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MIỄN HỌC VÀ QUY ĐỔI ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH ĐỢT THÁNG 9/2023

Tên học phần Tiếng Anh


LOẠI ĐIỂM được xét miễn học, miễn thi và
quy đổi điểm
STT HỌ TÊN SV MÃ SV LHC CHỨNG CHỨNG Ghi chú
CHỈ CHỈ Tiếng Anh căn Tiếng Anh căn
bản 1.1 bản 1.2
1 Hồ Ngọc Hà 23D108112 K59AA3 IELTS 5.5 Không hợp lệ do điểm IELTS <6.0

2 Nguyễn Đặng Uyên Nhi 23D108132 K59AA3 IELTS 5.5 Không hợp lệ do điểm IELTS <6.0

3 Bùi Thái Sơn 23D131041 K59EE1 IELTS 5.5 Không hợp lệ do điểm IELTS <6.0

You might also like