You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2023 ĐƯỢC MIỄN THI TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHBK ngày 05/9/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Bách khoa)

Ngày thi Loại chứng chỉ


STT Họ và tên Mã số SV Lớp Ghi chú
dd/mm/yyyy CC Mức điểm
1 Huỳnh Bảo Quyên 102230316 23T_DT3 14/01/2023 IELTS 6.0
2 Phạm Thanh Sơn 105230445 23TDH3 11/12/2021 IELTS 6.0
3 Nguyễn Quang Anh 102230173 23T_DT1 19/2/2023 IELTS 7.5
4 Nguyễn Thế Anh 102230113 23T_KHDL1 03/11/2023 IELTS 5.5
5 Nguyễn Hữu Tín 105230393 23TDH2 19/4/2023 IELTS 5.5
6 Nguyễn Thị Bảo Ngân 102230255 23T_DT2 25/7/2022 IELTS 6.0
7 Nguyễn Trọng Hiếu 102230292 23T_DT3 22/10/2022 IELTS 7.0
8 Nguyễn Trung Kiên 104230023 23N1 18/3/2023 IELTS 5.0
9 Phan Tuấn Đạt 102230146 23T_KHDL2 27/03/2023 IELTS 7.0
10 Lê Trung Hiếu 105230358 23TDH2 20/08/2022 IELTS 6.0
11 Nguyễn Quang Đức 102230117 23T_KHDL1 26/06/2022 IELTS 7.0
12 Đoàn Lê Gia Huy 105230362 23TDH2 04/01/2023 IELTS 5.5
13 Trần Đức Tuấn Kiệt 102230301 23T_DT3 12/10/2022 IELTS 6.5
14 Trần Kiêm Phúc 102230040 23T_Nhat1 05/06/2023 IELTS 7.0
15 Nguyễn Nguyên Vũ 102230171 23T_KHDL2 25/11/2022 IELTS 7.0
16 Đặng Huỳnh Anh Quân 102230314 23T_DT3 12/11/2022 IELTS 7.0
17 Nguyễn Trần Công Hữu Đạt 102230286 23T_DT3 26/11/2022 IELTS 6.5
18 Nguyễn Sỹ Khang 105230137 23D3 04/01/2023 IELTS 5.5
19 Mai Thiệu Hòa 107230330 23H2B 29/10/2022 IELTS 6.0
20 Nguyễn Nhã Khánh Đan 107230068 23SHYD 04/02/2023 IELTS 6.0
21 Lê Văn Thanh Hùng 123230020 23ES 17/03/2023 IELTS 7.5
22 Nguyễn Quỳnh Châu 118230004 23QLCN1 16/2/2023 IELTS 5.5
23 Hồ Khánh Thư 121230042 23KT1 01/07/2023 IELTS 5.0
24 Trần Võ Khánh Linh 107230290 23H2A 05/11/2023 IELTS 5.5
25 Phan Thành Trung 101230468 23CDT4 04/01/2023 IELTS 6.5
26 Lê Triều Mai Trang 121230047 23KT1 27/8/2022 IELTS 7.0
27 Nguyễn Đức Siêu 107230058 23SH2 19/1/2023 IELTS 5.0
28 Trần Xuân Khánh Trình 123230049 23ES 20/04/2023 IELTS 6.0
29 Lương Công Khánh 102230246 23T_DT2 09/11/2022 IELTS 7.5
30 Trần Ngọc Hạnh Nguyên 107230085 23SHYD 19/11/2022 IELTS 7.0
31 Trần Hoàng Minh Huy 103230118 23C4C 03/04/2023 IELTS 4.5
32 Phan Lê Quỳnh Ngọc 101230348 23CDT2 19/03/2023 IELTS 6.0
33 Trần Hồng Hưng 123230023 23ES 03/11/2023 IELTS 5.0
34 Phùng Văn Quang 101230197 23C1D 05/05/2023 IELTS 5.5
35 Trương Thị Trà My 123230032 23ES 19/01/2023 IELTS 6.0
36 Lê Viết Nghĩa 110230133 23X1C 20/08/2022 IELTS 7.5
37 Đặng Trung Hiếu 123230106 23PFIEV1 29/04/2023 IELTS 6.5
38 Lê Đình Quang 101230406 23CDT3 03/02/2023 IELTS 7.0
39 Nguyễn Gia Huy 123230190 23PFIEV3 16/02/2023 IELTS 6.0
40 Hồ Kim Trang 123230134 23PFIEV1 03/04/2023 IELTS 5.5
41 Lê Tất Đan Huy 101230071 23C1B 19/01/2023 IELTS 6.0
42 Nguyễn Thái Minh Huy 123230111 23PFIEV1 14/01/2005 IELTS 6.0
43 Nguyễn Phương Uyên 123230215 23PFIEV3 15/04/2023 IELTS 6.5
44 Lê Thanh Phong 101230086 23C1B 05/06/2023 IELTS 5.5
45 Đặng Phúc Danh 123230008 23ES 18/03/2023 IELTS 6.0
46 Trần Hoài Thương 101230361 23CDT2 19/03/2023 IELTS 5.5
47 Bùi Anh Duy 123230011 23ES 27/08/2022 IELTS 8.0
48 Lê Khắc Nghĩa 106230210 23DT3 03/12/2023 IELTS 5.5
49 Huỳnh Tấn Lộc 101230343 23CDT2 06/10/2023 IELTS 5.5
50 Bùi Trần Quang Lê 107230140 23H5 07/09/2022 IELTS 7.0
51 Lê Văn Tài 105230099 23D2 06/04/2022 IELTS 6.5
52 Nguyễn Hoàng Bách 106230069 23DT1 18/01/2023 IELTS 7.0
53 Tống Khánh Nhật 101230401 23CDT3 27/08/2022 IELTS 7.5
54 Nguyễn Phạm Duy Phước 101230354 23CDT2 04/08/2023 IELTS 5.5
55 Nguyễn An Sơn 123230038 23ES 01/08/2023 IELTS 6.5
56 Dương Tấn Thịnh 106230170 23DT2 26/04/2023 IELTS 5.5
57 Nguyễn Thanh Hải 123230060 23ECE 04/02/2023 IELTS 5.5
58 Nguyễn Văn Tường 107230268 23KTHH2 12/03/2022 IELTS 5.0
59 Lê Nguyễn Phương Nam 101230027 23C1A 16/06/2023 IELTS 6.5
60 Lê Xuân Bá Vũ 102230056 23T_Nhat1 18/03/2023 IELTS 6.5
61 Nguyễn Mạnh Chiến 123230141 23PFIEV2 27/11/2022 IELTS 6.5
62 Nguyễn Đăng Anh Quân 106230272 23DT4 04/08/2023 IELTS 5.0
63 Võ Thị Thúy Vy 107230114 23SHYD 04/09/2022 IELTS 5.0
64 Huỳnh Cao Khánh 105230024 23D1 20/08/2022 IELTS 5.5
65 Đinh Hồng Ngọc Anh 107230066 23SHYD 30/04/2023 IELTS 5.5
66 Tăng Ngọc Hậu 102230069 23T_Nhat2 05/06/2023 IELTS 7.5
67 Lê Quang Thanh 123230043 23ES 19/01/2023 IELTS 7.0
68 Phạm Minh Thu 102230165 23T_KHDL2 03/04/2023 IELTS 6.0
69 Mai Xuân Phước 123230164 23PFIEV2 07/06/2023 IELTS 5.5
70 Phan Đăng Khôi Vỹ 123230095 23ECE 07/09/2022 IELTS 6.5
71 Nguyễn Chiến Thắng 101230359 23CDT2 01/07/2023 IELTS 6.0
72 Lê Đức Bình 123230004 23ES 20/04/2023 IELTS 6.0
73 Nguyễn Duy Nam 101230245 23CKHK 21/06/2023 IELTS 6.0
74 Phan Khánh Nguyên 101230399 23CDT3 05/06/2023 IELTS 5.5
75 Nguyễn Bá Hiếu 102230386 23T_KHDL1 22/08/2023 IELTS 6.5
76 Huỳnh Ngọc Tấn Tài 105230387 23TDH2 04/02/2023 IELTS 5.5
77 Huỳnh Phương Duyên 118230008 23QLCN1 29/04/2023 IELTS 5.0
78 Nguyễn Đức Bình 101230378 23CDT3 09/10/2022 IELTS 6.5
79 Nguyễn Minh Huy 102230124 23T_KHDL1 20/08/2023 IELTS 5.5
80 Nguyễn Hữu Anh Tú 102230276 23T_DT2 28/10/2022 IELTS 6.5
81 Nguyễn Tuấn Phong 102230260 23T_DT2 08/10/2022 IELTS 6.0
82 Nguyễn Văn Sang 105230097 23D2 12/04/2023 IELTS 6.5
83 Bùi Hồng Quân 121230034 23KT1 26/04/2023 TOEIC 760,0
84 Nguyễn Thanh Hiếu 102230239 23T_DT2 18/08/2023 TOEIC 925,0
85 Đặng Thị Ngọc Thảo 102230164 23T_KHDL2 17/08/2023 TOEIC 780,0
86 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 102230196 23T_DT1 18/08/2023 TOEIC 745,0
87 Phạm Văn Bảo Duy 123230058 23ECE 17/08/2023 TOEIC 565,0
88 Trần Duy Xuân Bách 101230274 23CDT1
89 Trần Quang Hoàng Bảo 101230276 23CDT1
90 Đặng Quốc Nam 102230158 23T_KHDL2
91 Nguyễn Việt Tùng 102230169 23T_KHDL2
92 Nguyễn Hữu An 102230226 23T_DT2
93 Nguyễn Lê Minh Vũ 102230278 23T_DT2
94 Nguyễn Minh Toàn 103230277 23KTOTO2
95 Trần Khánh Quốc 105230266 23D5
96 Trần Đình Huy 105230364 23TDH2
97 Bùi Lê Hải Quý 106230108 23DT1
98 Hà Đức Lâm 106230258 23DT4
99 Nguyễn Xuân Anh 109230111 23CSHT
100 Nguyễn Như Hưng 111230018 23THXD
101 Hoàng Trọng Quốc Bảo 123230140 23PFIEV2

PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải

You might also like