Professional Documents
Culture Documents
26.08.2022 DSSV Trúng Tuyển K60BF (Đợt 1)
26.08.2022 DSSV Trúng Tuyển K60BF (Đợt 1)
Trình độ
Stt Mã số sinh viên Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Tiếng Anh
1 2245519045 Mai Nguyễn Phúc An 10/05/2004 Nam IELTS 6.0 K60BFA
2 2245519046 Đặng Hoàng Minh Anh 28/08/2003 Nữ IELTS 7.5 K60BFA
3 2245519047 Đinh Ngọc Minh Anh 29/01/2004 Nữ IELTS 7.5 K60BFA
4 2245519048 Hồ Ngọc Tuyết Anh 26/04/2004 Nữ IELTS 7.0 K60BFA
5 2245519049 Lê Trần Minh Anh 05/06/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
6 2245519050 Phạm Hà Anh 21/02/2003 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
7 2245519051 Phan Việt Bách 25/03/2004 Nam IELTS 7.5 K60BFA
8 2245519052 Phạm Nguyên Chơn 27/04/2004 Nam IELTS 6.5 K60BFA
9 2245519053 Nguyễn Mậu Cường 01/11/2004 Nam IELTS 6.5 K60BFA
10 2245519054 Nguyễn Ngọc Nhã Đan 20/05/2004 Nữ IELTS 7.0 K60BFA
11 2245519055 Nguyễn Thị Trà Giang 18/06/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
12 2245519056 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 02/02/2003 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
13 2245519057 Đoàn Gia Huy 16/04/2004 Nam IELTS 7.0 K60BFA
14 2245519058 Lê Đức Huy 01/10/2003 Nam IELTS 7.0 K60BFA
15 2245519059 Đỗ Trịnh Thảo Huyền 27/09/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
16 2245519060 Nguyễn Minh Khôi 07/04/2004 Nam IELTS 6.0 K60BFA
17 2245519061 Diệp Uy Lân 08/04/2004 Nam IELTS 6.5 K60BFA
18 2245519062 Lê Huỳnh Phương Linh 04/02/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
19 2245519063 Trần Nhật Linh 06/06/2003 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
20 2245519064 Nguyễn Khoa Long 13/02/2004 Nam IELTS 7.0 K60BFA
21 2245519065 Ngô Vương Long 22/12/2004 Nam IELTS 6.5 K60BFA
22 2245519066 Lưu Nguyễn Ngọc Minh 15/10/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
23 2245519067 Lê Hoàng Mỹ 31/07/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
24 2245519068 Nguyễn Trần Kim Ngân 18/05/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
25 2245519069 Trần Thành Nhân 13/03/2004 Nam IELTS 6.5 K60BFA
26 2245519070 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 13/05/2003 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
27 2245519071 Lê Minh Nhựt 12/04/2003 Nam IELTS 6.0 K60BFA
28 2245519072 Nguyễn Thu Phương 29/04/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFA
29 2245519073 Nguyễn Minh Phượng 29/05/2002 Nam IELTS 6.5 K60BFA
30 2245519074 Hoàng Ngọc Tú Quyên 15/07/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
31 2245519075 Tạ Thị Thanh Tâm 11/09/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
32 2245519076 Huỳnh Công Thái 10/03/2004 Nam IELTS 7.0 K60BFA
33 2245519077 Văn Bảo Trân 03/03/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
34 2245519078 Nguyễn Hồng Phương Trinh 07/06/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
35 2245519079 Nguyễn Hà Vi 08/08/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFA
36 2245519114 Lê Đức Anh 31/12/2004 Nam IELTS 7.0 K60BFA
37 2245519080 Trần Phúc Phương Anh 28/04/2004 Nữ IELTS 6.0 K60BFB
38 2245519081 Nguyễn Lê Phương Anh 20/09/2002 Nữ IELTS 6.0 K60BFB
39 2245519082 Ngô Ngân Anh 28/03/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
40 2245519083 Vũ Phạm Mỹ Anh 18/09/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
41 2245519084 Dương Thành Đạt 12/05/2004 Nam IELTS 5.5 K60BFB
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN (ĐỢT 1)
Chương trình Cử nhân Kinh doanh Bedfordshire (Vương Quốc Anh)
Khóa K60BF – Năm 1 chính khóa năm học 2022-2023 tại Cơ sở II
Trình độ
Stt Mã số sinh viên Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Tiếng Anh
42 2245519085 Huỳnh Ngọc Hân 18/06/2003 Nữ IELTS 6.0 K60BFB
43 2245519086 Vương Gia Hân 12/12/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
44 2245519087 Phạm Minh Hằng 16/04/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
45 2245519088 Bùi Lưu Việt Hùng 01/06/2004 Nam IELTS 7.5 K60BFB
46 2245519089 Hồ Đặng Tuấn Khoa 16/02/2004 Nam IELTS 5.5 K60BFB
47 2245519090 Đặng Thị Nhật Linh 10/02/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
48 2245519091 Nguyễn Huỳnh Phương Mai 05/02/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
49 2245519092 Nguyễn Dịu Hiền 07/05/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
50 2245519093 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 08/02/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
51 2245519094 Nguyễn Lê Gia Ngân 23/09/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
52 2245519095 Đặng Nguyễn Xuân Ngân 18/03/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
53 2245519096 Lâm Phú Ngân 19/01/2002 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
54 2245519097 Nguyễn Hoàng Ngọc 25/05/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
55 2245519098 Trần Thị Thảo Nguyên 26/02/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
56 2245519099 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 27/05/2002 Nam IELTS 5.5 K60BFB
57 2245519100 Trương Ngọc Yến Phương 16/11/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
58 2245519101 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 20/05/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
59 2245519102 Nguyễn Phạm Đức Tài 23/01/2001 Nam IELTS 5.5 K60BFB
60 2245519103 Phan Thị Minh Tâm 07/05/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
61 2245519104 Liêu Nhựt Tân 08/06/2004 Nam IELTS 5.5 K60BFB
62 2245519105 Lê Đặng Thanh Thảo 13/11/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
63 2245519106 Võ Ngọc Minh Thi 09/09/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
64 2245519107 Nguyễn Như Thanh Thủy 12/05/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
65 2245519108 Phan Thị Thảo Trang 15/09/2003 Nữ IELTS 6.0 K60BFB
66 2245519109 Trần Thị Phương Trinh 03/05/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
67 2245519110 Phạm Thị Thanh Tuyền 25/09/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
68 2245519111 Huỳnh Thục Uyên 18/06/2004 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
69 2245519112 Nguyễn Ngọc Vân 03/01/2003 Nữ IELTS 6.0 K60BFB
70 2245519113 Hoàng Thị Hải Yến 02/12/2003 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
71 2245519115 Nguyễn Khoa Vân Anh 05/08/2004 Nữ IELTS 6.5 K60BFB
72 2245519116 Nguyễn Hoài Đoan 31/07/2002 Nữ IELTS 5.5 K60BFB
(Danh sách trên gồm 72 thí sinh)