You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.

HCM
PHÒNG KHẢO THÍ
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ T
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Điểm quá trình

Môn thi:/ nhóm: Kinh tế chính trị Mác - Lênin ( POLI1205) - Lớp: FB2201 C
CBGD: (GV724)
Ngàỳ thi: / / Phòng thi:

Điểm
Phát biểu HĐ LMS
STT MSSV HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp danh
3/10 3/10
4/10

1 2254030002 Trần Thị Thanh An 04/09/2004 FB2201C 4 3 3


2 2254030005 Mai Võ Hồng Anh 25/04/2003 FB2201C 4 3 3
3 2254030006 Trần Thị Vân Anh 29/01/2004 FB2201C 4 3 3
4 2254030007 Huỳnh Băng Băng 02/10/2004 FB2201C 4 3 3
5 2254030008 Nguyễn Dương Kim Châu 01/04/2004 FB2201C 3 2 3
6 2254030009 Lê Thị Ngọc Diễm 07/02/2004 FB2201C 4 2 3
7 2254030011 Phan Nguyễn Thúy Diễm 15/01/2004 FB2201C 4 2 2
8 2254030012 Mai Thị Hoàng Dung 07/04/2004 FB2201C 4 2 1
9 2254030014 Nguyễn Phạm Thùy Dương 20/03/2003 FB2201C 4 3 3
10 2254030015 Phạm Thị Thùy Dương 25/10/2004 FB2201C 4 3 3
11 2254030016 Đặng Thanh Duy 06/01/2004 FB2201C 4 3 3
12 2254030017 Lê Quách Tường Duy 18/12/2003 FB2201C 4 3 3
13 2254030021 Lương Đinh Gia Hân 20/07/2004 FB2201C 4 3 3
14 2254030022 Phan Lê Nguyệt Hân 03/11/2004 FB2201C 4 3 3
15 2254030024 Đặng Thị Thúy Hạnh 01/04/2004 FB2201C 4 3 3
16 2254030025 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27/06/2004 FB2201C 4 3 3
17 2054012081 Bành Quốc Hào 14/03/2002 FB2201C 2 2.5 0
18 2254030027 Nguyễn Thị Diệu Hiền 11/11/2004 FB2201C 4 3 3
19 2254030028 Lư Ánh Hồng 18/03/2004 FB2201C 4 3 3
20 2254030029 Văn Nhựt Huy 12/02/2004 FB2201C 3 3 3
21 2254030036 Nguyễn Thị Tuyết Lê 01/04/2004 FB2201C 4 3 3
22 2254030037 Nguyễn Thị Mỹ Liên 20/02/2004 FB2201C 4 3 3
23 2254030038 Đặng Thị Mỹ Linh 28/02/2004 FB2201C 4 3 3
24 2254030039 Nguyễn Lâm Tấn Linh 20/10/2004 FB2201C 3 3 0
25 2254030040 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/05/2004 FB2201C 3 3 0
26 2254030041 Nguyễn Thị Trúc Linh 30/07/2004 FB2201C 4 3 3
27 2254030042 Nguyễn Thị Trúc Linh 07/10/2003 FB2201C 4 3 3
28 2254030043 Phạm Phương Linh 08/02/2004 FB2201C 4 3 3
29 2254030044 Trần Khánh Linh 18/10/2004 FB2201C 3 3 3
30 2254030045 Võ Thị Kiều Loan 07/02/2004 FB2201C 4 3 3
31 2254030048 Lê Thị Phương Mai 22/08/2004 FB2201C 3 2 0
32 2254030049 Nguyễn Phương Mai 05/10/2004 FB2201C 4 0 3
33 2254030050 Huỳnh Thục Mẫn 09/02/2004 FB2201C 4 3 3
34 2254030051 Lê Quang Minh 23/10/2004 FB2201C 4 3 3
35 2254030052 Huỳnh Trà My 30/09/2004 FB2201C 3 3 3
36 2254030054 Trần Thi Mỹ 31/08/2004 FB2201C 3 3 3
37 2254030055 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11/11/2004 FB2201C 4 3 3
38 2254030056 Võ Thị Thảo Ngân 20/06/2004 FB2201C 4 3 3
39 2254030057 Trần Tuệ Nghi 27/06/2002 FB2201C 3 3 3
40 2254022113 Vũ Mai Như Quỳnh 30/03/2004 FB2201C 3 3 3
41 2251012135 Phạm Văn Tiến 21/03/2004 FB2201C 4 3 3
Số SV dự thi: Số vắng thi:
Số bài thi: Số tờ giấy thi: Ngày

Cán bộ coi thi 2


H SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
c kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Điểm quá trình

TỔNG
ĐIỂM THUYẾT
GIỮA KỲ TỔNG
TĐHT TRÌNH
20% ĐIỂM
15% 15%

10 8.5 7 8.35 nt 9.35


10 9 9.5 9.5 9.5
10 8.5 7.75 8.65 8.65
10 9 6.75 8.4 8.4
8 8 8.75 8.3 8.3
9 8 8.5 8.5 8.5
8 8 7.5 7.8 nt 8.8
7 8 8.25 7.8 7.8
10 9 9.5 9.5 9.5
10 9 9.5 9.5 9.5
10 9 9 9.3 9.3
10 9 9.5 9.5 nt 10
10 9 9.5 9.5 nt 10
10 9 8.25 9 9
10 8.5 8 8.75 8.75
10 8 8.5 8.8 nt 9.8
4.5 8 7.75 6.85 6.85
10 9 8.75 9.2 9.2
10 9 7.5 8.7 8.7
9 9 8 8.6 8.6
10 9 7 8.5 nt 9.5
10 9 9 9.3 9.3
10 9 8 8.9 8.9
6 9 7 7.3 7.3
6 8 9.25 7.9 7.9
10 9 8.25 9 9
10 9 8 8.9 nt 10
10 8 8.25 8.7 8.7
9 9 8 8.6 8.6
10 9 8.75 9.2 9.2
5 9 7.75 7.3 7.3
7 9 8.25 8.1 nt 9.1
10 9 8.75 9.2 9.2
10 9 8 8.9 8.9
9 8.5 7 8.05 8.05
9 8.5 6.75 7.95 7.95
10 9 9.25 9.4 9.4
10 9 9 9.3 9.3
9 9 9 9 9
9 8 9.5 8.9 8.9
10 8 8.5 8.8 8.8

Ngày tháng năm 2024


Giáo viên chấm thi

Nguyễn Thị Hồng Phương

You might also like