You are on page 1of 24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ

ĐƠN VỊ: KHOA SP NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - H

DANH BẠ SINH VIÊN NỘI TRÚ, NGOẠI TRÚ NĂM HỌC 2022-2023

Lớp 63A TN - SP Tiếng Anh Tài Năng

TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225714023130166 Hoàng Thị Hồng Thắm 10/6/2004 63A SPTA Tài năng
2 225714023130078 Trần Lam Giang 8/26/2004 63A SPTA Tài năng
3 225714023130037 Lê Thị Phương Linh 8/19/2004 63A SPTA Tài năng
4 225714023130183 Nguyễn Thị Thảo Hoa 10/2/2004 63A SPTA Tài năng
5 225714023130059 Nguyễn Hoàng Tuấn 12/31/1993 63A SPTA Tài năng
6 225714023130071 Nguyễn Hồ Thảo Vy 11/25/2004 63A SPTA Tài năng
7 225714023130090 Hồ Thị Tú Tâm 8/19/2004 63A SPTA Tài năng
8 225714023130036 Võ Thị Như Quỳnh 1/24/2004 63A SPTA Tài năng
9 225714023130086 Nguyễn Thị Việt Hằng 7/18/2004 63A SPTA Tài năng
10 225714023130135 Nguyễn Cẩm Linh 8/27/2004 63A SPTA Tài năng
11 225714023130124 Võ Khánh Linh 1/16/2004 63A SPTA Tài năng
12 225714023130168 Bùi Trịnh Quốc Anh 1/12/2004 63A SPTA Tài năng
13 225714023130138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9/6/2004 63A SPTA Tài năng
14 225714023130125 TRƯƠNG LÊ HIỀN MAI 3/12/2004 63A SPTA Tài năng
15 225714023130167 Phạm Thanh Biên 2/12/2004 63A SPTA Tài năng
16 225714023130184 Trịnh Thị Ngọc Dương 12/2/2004 63A SPTA Tài năng
17 225714023130140 Doãn Thị Trà Giang 2/6/2004 63A SPTA Tài năng
18 225714023130062 Nguyễn Thị Minh Hằng 2/13/2004 63A SPTA Tài năng
19 225714023130142 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4/4/2004 63A SPTA Tài năng
20 225714023130128 Nguyễn Phương Liên 6/26/2004 63A SPTA Tài năng
21 225714023130011 Nguyễn Trà My 10/25/2004 63A SPTA Tài năng
22 225714023130133 Nguyễn Gia Thanh Ly 11/20/2004 63A SPTA Tài năng
23 225714023130047 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 12/2/2004 63A SPTA Tài năng
24 225714023130196 Lê Thị Tú Uyên 1/4/2004 63A SPTA Tài năng
25 225714023130218 Nguyễn Thị Yến Vy 8/25/2003 63A SPTA Tài năng
Ấn định danh sách lớp 63A TN - SP Tiếng Anh Tài năng học có 25 sinh viên.
Lớp 63A1 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225714023130055 Phan Đặng Thị Cẩm Tú 9/20/2003 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130111 Đặng Thị Thùy Nhi 4/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130092 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130175 Bùi Nguyễn Anh Thư 12/14/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130057 Nguyễn Sỹ Anh 2/20/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130015 Võ Thị Yến Nhi 11/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130066 Nguyễn Bùi Khánh Linh 4/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130072 Trần Thanh Hằng 6/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130041 ĐẶNG NGỌC NHI 2/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130222 Nguyễn Thị Thanh Thiền 1/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130224 Phan Ngọc Ánh 7/22/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130039 Nguyễn Thị Ngọc 9/4/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130007 Lê Thị Diệu Linh 12/3/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130028 Võ Thị Trinh 6/15/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130118 Bùi Thị Kim Thoa 7/27/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130081 Hồ Thị Thu Trang 9/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130044 Hồ Khánh Ly 1/25/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130152 Bùi Thị Thu Phương 3/10/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130064 Nguyễn Thị Hoà 6/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130180 Trần Thị Trang 8/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130223 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 12/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130131 Trần Thị Tâm Đan 1/16/2003 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130195 Lương Thị Hồng Thuý 10/4/2002 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130017 Dương Lệ Thùy 6/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130006 Trần Thị Bình 6/26/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130046 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/9/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130122 Trương Thị Vân Anh 9/11/0004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130026 Phan Thị Thủy Tiên 1/14/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130002 Đặng Thị Hồng Lê 9/8/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130203 Nguyễn Thị Linh 5/26/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130065 Trần Thị Quỳnh Như 3/5/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130068 Nguyễn Linh Duyên 11/3/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130073 Hồ Thị Mai Linh 3/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130154 Thái Thị Huyền 5/18/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130103 Đào Yến Nhi 8/22/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130084 Nguyễn Minh Đức 12/7/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130001 Nguyễn Xuân Hiếu 1/1/2001 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130198 Trương Thị Thanh Thảo 8/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130214 Lê Thị Thảo Phương 7/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130217 Vũ Thị Ngọc Hậu 12/30/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A1 - SP Tiếng Anh có 40 sinh viên.
Lớp 63A2 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225714023130014 Nguyễn Thị Khánh Linh 3/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130049 Lê Thị Tố Uyên 1/2/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130010 Nguyễn Thị Hải 7/23/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130067 Nguyễn Gia Bảo Ngọc 11/29/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130123 Ngô Tiểu Băng 5/30/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130104 Nguyễn Kim Chi 11/8/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130201 Nguyễn Mai Anh 11/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130085 Lê Thị Thảo Vân 1/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130176 Nguyễn Thị Thoa 9/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130107 Hồ Khánh Huyền 6/25/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130114 Trần Phan Thảo Nguyên 12/9/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130153 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/31/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130012 Nguyễn Thị Khánh Ly 7/1/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130013 Nguyễn Thị Lệ Quyên 6/11/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130079 Đặng Thị Hằng Ngân 11/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130029 Trần Thị Yến Ngọc 11/19/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130186 Nguyễn Đình Thị Thuý Hằng 10/6/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130164 Hồ Thị Minh Anh 6/30/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130113 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2/12/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130063 Nguyễn Thị Phương Anh 4/13/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130187 Doãn Đặng Linh Linh 5/7/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130162 NGUYỄN VĂN QUỐC BẢO 7/3/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130174 Nguyễn Hoàng Phúc 8/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130115 Trần quỳnh phương 1/20/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130134 Phạm Thị Thành 2/2/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130038 Trần Thị Thanh Tâm 8/14/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130143 Nguyễn Thị Hồng Anh 2/29/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130018 Hồ Nguyễn Thảo Ly 3/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130119 Lê Trung Hậu 10/18/0004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130228 Nguyễn Tôn Trà My 8/10/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130031 Lê Vũ Hà Vi 12/9/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130200 Hồ Thị Thanh Thư 8/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130110 Nguyễn Thị Thúy Hiền 5/25/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130087 Lê Minh Trang 11/20/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130023 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 6/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130144 Vi Bích Phương 8/12/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130108 Nguyễn Hoàng Cẩm Linh 10/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130056 Trần thị thuý 4/18/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130177 Đinh Thị Mai Chi 2/27/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130221 Nguyễn Thị Ngọc Minh 5/21/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A2 - SP Tiếng Anh học có 40 sinh viên.
Lớp 63A3 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225714023130077 Nguyễn Khánh Linh 1/11/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh


2 225714023130160 Phan Bùi Linh Đan 5/5/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130008 Vương Thị Thuỳ Linh 8/27/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130226 Nguyễn Thị Minh Anh 4/5/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130045 Trần Hà Giang 8/20/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130005 Hồ Quỳnh Trang 9/30/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130116 Thái Thị Nga 5/25/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130169 Nguyễn Phạm Thu Uyên 12/3/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130099 Đặng Thị Linh 9/28/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130060 Mai Thị Thanh Tâm 10/13/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130032 Hoàng Trúc Linh 10/4/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130146 Lê Trúc Quỳnh 11/8/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130040 Lê Trọng Thế 12/6/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130139 Nguyễn Văn Thành 8/8/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130033 ĐẬU THỊ YẾN NHI 2/1/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130130 Trần Tùng Chi 1/2/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130137 Phan Nguyễn Cẩm Tiên 7/16/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130109 Nguyễn Thị Thanh 7/23/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130042 Bùi Trần Hoài Nam 2/10/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130150 Đào Lưu Phương Thảo 1/9/2003 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130009 Phạm Nguyễn Uyển Nhi 2/16/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130157 Trần Văn Nam 7/8/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130102 Cao Thị Thuý Hiền 10/21/2003 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130098 Nguyễn Thị Ánh 12/10/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130178 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 1/9/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130161 Trần Thị Mai Chi 1/15/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130126 Trương Thị Cẩm Vân 12/27/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130171 Lộc Thị Kiều Vân 6/27/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130089 Thái Khánh Chi 9/9/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130149 Hoàng Như Quỳnh 2/8/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130156 Nguyễn Thị Anh Thơ 10/25/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130075 Phạm Huyền Trang 12/30/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130141 Nguyễn Thị Hương 8/15/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130016 Lê Thị Hồng 2/26/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130229 Nguyễn Hồ Ngọc Linh 12/8/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130151 NGUYỄN THỊ LAN NHI 2/20/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130204 Lương Y Mây 6/22/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130117 Võ Thùy Linh 10/12/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130019 Nguyễn Thị Khánh Dương 1/19/2004 63A3- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A3 - SP Tiếng Anh học có 39 sinh viên.
Lớp 63A4 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225714023130083 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130061 Võ Thị Ngọc Anh 3/30/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130158 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 2/17/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130170 Nguyễn Hoàng Nhung 1/6/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130181 Nguyễn Thị Vân Anh 6/5/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130127 Hà Thị Khánh Linh 11/2/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130230 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 2/8/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130095 Phạm Thị Duy Ly 10/24/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130145 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5/31/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130129 Vi Thị Tú Nhiên 8/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130105 Nguyễn Thị Thảo Trang 4/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130182 Nguyễn Huy Tân 9/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130076 Nguyễn Thị Hoài 5/6/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130148 Mai Thu Thủy 12/2/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130022 Hà Hải Ngân 10/28/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130191 Nguyễn Thị Anh Đào 3/13/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130054 Hoàng Ngọc Anh 11/26/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130112 Lê Thị Hồng Nhung 8/20/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130101 Trịnh Thùy Trang 12/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130188 KHA THỊ TÂM NHƯ 6/26/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130173 Nguyễn Thị Hương Liên 1/13/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130106 Lang Thị Hải Yến 7/14/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130096 Đào Minh Tùng Lâm 7/9/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130082 Trương Thị Hà 5/10/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130165 Trần Phương Anh 2/15/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130043 Lê Thúy Hiền 10/1/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130197 Bùi Hồ Vương Linh 4/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130048 Lê Thị Thu Trang 11/12/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130159 Nguyễn Hoàng Uyên 10/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130074 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/4/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130194 Phùng Thị Phương Thảo 5/1/2003 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130020 Mai Thu Hiền 10/31/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130155 Nguyễn Thị Nhung 6/3/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130190 Nguyễn Thu An 5/7/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130192 Nguyễn Thu Hà 10/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130069 Nguyễn Thu Thảo 10/23/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130147 Trần Thị Mỹ Duyên 11/7/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130080 Lô Thanh Tú 11/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130227 Lê Nguyễn Phương Thảo 2/3/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A4 - SP Tiếng Anh học có 39 sinh viên.
Lớp 63A5 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225714023130004 Nguyễn Thị Linh Chi 3/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130003 Lê Bùi Phương Mai 12/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130094 Lê Minh Quỳnh Anh 12/19/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130021 Nguyễn Nữ Khánh Linh 10/20/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130050 Nguyễn Thị Hà Nhi 2/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130052 Nguyễn Việt Hà 7/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130136 Hoàng Thị Hậu 11/10/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130030 Phạm Thị Phương Thảo 8/24/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130035 Lưu Lê Hoài An 7/14/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130091 Trịnh Thị Ngọc Huyền 1/24/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130093 Đặng Quỳnh Như 10/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130070 Nguyễn Hữu Anh 4/7/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130179 Lường Thị Hà Vy 11/16/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130132 Trương Thị Phương Thảo 5/11/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130185 Nguyễn Đức Ôn 5/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130034 Hoàng Thị Thanh Nhàn 2/20/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130051 Tăng Thị Thảo 9/17/2003 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130206 Nguyễn Thị Thảo Ngân 12/31/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130088 Đinh Thị Trang 1/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130024 Nguyễn Thảo Uyên 5/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130202 Hoàng Thị Thanh Thúy 3/9/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130058 Trần Thị Trâm Anh 6/8/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130100 Hồ Thanh Huyền 2/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130097 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/26/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130120 Lê Thị Thúy Hằng 4/14/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130025 Cao Thị Quý Anh 1/15/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130199 Trần Thị Thuỳ Linh 1/2/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130163 Hoàng Thảo Yến 7/25/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130189 Nguyễn Như Quỳnh 3/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130121 Phan Thị Hải Yến 8/18/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130172 Bùi Nguyễn Quỳnh Trang 4/15/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130193 Trương Thị Thuỳ Vinh 10/2/2003 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130205 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 9/23/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130215 Nghiêm Ngọc Bích 2/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130216 Nguyễn Thị Xuân 7/3/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130220 Trần Kiều Diễm 3/23/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130027 Lô Quốc Đạt 5/1/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130219 Võ Thị Cẩm Thơ 8/1/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130207 Phan Trần Yến Anh 8/29/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130225 HOÀNG THỊ THỤC TRANG 10/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A5 - SP Tiếng Anh học có 40 sinh viên.
Lớp 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225722020110114 Lý Thị Hà My 1/1/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh


2 225722020110128 Nguyễn Thị Thu Hường 5/1/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110090 Nguyễn Thị Xuân Lộc 9/29/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110004 Vũ Bình Phương Anh 9/23/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110105 Nguyễn Thị Trà My 2/12/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110144 Nguyễn Thị Thảo Hiền 12/26/2003 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110059 Trần Văn Sơn 5/29/2001 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110012 Hoàng Thị Vân Anh 1/17/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110195 Đặng Hà Châu 10/29/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110082 Lương Thị Hà 12/3/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110096 Phan Thị Kim Chi 11/14/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110001 Phạm Hà Quỳnh Anh 7/21/2003 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110033 Trần Gia Bảo 11/24/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110180 Nguyễn Thị Linh 3/25/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110184 Võ Thị An 1/11/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110024 Nguyễn Thị Ánh 10/17/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110086 Nguyễn Thị Hải Yến 10/17/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110023 Hoàng Khánh Linh 4/8/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110160 Phạm Trần Khánh Ly 2/27/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110182 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 1/5/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110191 Cao thị lợi 4/27/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110021 Trần Thị Thu Uyên 9/9/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110045 NGUYỄN THỊ THƯ 4/30/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110047 Trịnh Ngọc Quỳnh 7/31/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110112 Vương Thị Hoài Phương 8/20/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110043 Đinh Thị Trúc Ly 8/1/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110006 Bùi Minh Hiệp 3/16/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110055 Phạm Thị Ngọc Linh 12/7/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110118 Phan Thị Huyền 12/3/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110016 Lê thị hoài 8/30/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110035 Đặng Cẩm Tú 2/27/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110029 Nguyễn Mai Hương 12/11/2003 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110014 Hoàng Thị Phương Thảo 12/12/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110027 Nguyễn Minh Đăng Sơn 11/2/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110143 Lê Thị Phương Trà 5/13/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110053 Trần Thị Diễm Quyên 5/23/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110132 Nguyễn Thị Thảo Vân 2/14/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110135 Lê Thị Kim Ngân 10/19/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110179 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 2/28/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110051 Thạch Thị Hiền 5/12/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110106 Nguyễn Thị Hà Trang 12/22/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110104 Phạm Thị Trà Giang 12/10/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
43 225722020110202 Trần Đức Mạnh 2/28/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
44 225722020110197 Nguyễn Thị Vân Anh 7/26/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
45 225722020110194 Từ Ngọc Huế 7/21/2004 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B1 - Ngôn Ngữ Anh học có 45 sinh viên.
Lớp 63B2 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225722020110020 Nguyễn Tất Đạt 10/27/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh


2 225722020110119 Hồ Thị Trà My 2/29/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110007 Bùi Thị Tố Uyên 6/26/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110108 Lê Thị Huyền Trang 6/20/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110127 Nguyễn Thị Hàn Ly 7/22/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110150 Trần Thị Hồng Ngoan 7/28/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110070 Võ Thị Thuận 5/21/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110073 Đặng Thị Thanh Tâm 7/1/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110050 LÊ THỊ NGÂN 3/22/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110062 Nguyễn thị lài 3/27/2003 63B2- Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110031 Lê Văn Ngọc Phú 1/24/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110134 Nguyễn Thị Thu Huyền 6/27/2002 63B2- Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110125 Nguyễn Thị Tâm 2/12/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110109 Lê Thị Thanh Nhàn 12/25/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110147 Đậu Thị Thuỳ Trang 9/2/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110052 Nguyễn Thế Thương Thương 6/20/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110066 Võ Thị Hoà 11/23/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110158 Đinh Thị Duyên 2/2/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110113 Phạm Thị Khánh Huyền 8/7/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110129 Nguyễn Thị Lương 2/9/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110110 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 9/10/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110078 Hồ Thuỷ Tiên 11/17/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110005 Trần Nhật Định 9/1/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110063 Đậu Thị Hồng Ánh 11/29/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110017 Lê Nguyễn Quang Nhật 5/5/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110103 Nguyễn Thị Uyên 6/21/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110067 Nguyễn Bình Yên 8/10/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110030 Nguyễn Thị Minh Cúc 1/2/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110003 Đậu thị hà như 10/11/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110164 Nguyễn Ngọc Huệ Chi 8/21/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110038 Nguyễn Hồ Phương Thảo 1/8/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110049 Phạm Thị Ngọc Linh 10/14/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110028 Nguyễn Thị Bích Huyền 7/3/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110146 Nguyễn Thị Soa 7/28/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110026 Phạm Đàm Linh 11/6/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110037 Lê Thị Điệp 4/2/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110175 Trần Thị Yến Nhi 5/4/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110018 Hồ Thị Mùi 1/19/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110032 Nguyễn Thị Hoài Thương 4/4/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110087 Ngô thị huyền my 7/16/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110193 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/31/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110088 Nguyễn Phương Anh 10/19/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
43 225722020110123 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/2/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
44 225722020110137 Nguyễn Thị Khánh Huyền 4/28/2004 63B2- Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B2 - Ngôn Ngữ Anh học có 44 sinh viên.
Lớp 63B3 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225722020110060 Hoàng Ngân 2/8/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh


2 225722020110155 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 1/8/2003 63B3- Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110091 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/16/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110200 Phan Thị Thu Hoài 9/24/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110009 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/19/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110010 Nguyễn Thị Minh Hiền 1/10/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110115 Đậu Thị Thu Hà 2/5/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110068 Nguyễn Thu Hiền 2/18/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110107 Nguyễn Thị Duyên 8/10/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110101 Trần Thị Thanh Tâm 11/26/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110183 Ngô Cẩm Tú 4/22/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110130 Hoàng phương thảo 11/15/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110084 Huỳnh Thị Nhung 5/8/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110097 Võ Uyên Nhi 8/13/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110054 Nguyễn Như Quỳnh 12/9/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110025 Nguyễn Thị Ánh 7/3/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110011 Lương Thị Hoài Quyên 7/21/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110131 Hùng Ngọc Ánh 2/7/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110072 Nguyễn Thị Thu Hiền 8/9/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110173 Trần Hà Thương 5/19/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110111 Nguyễn Văn Tuấn 6/1/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110163 Nguyễn Phương Thảo 9/5/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110069 Nguyễn Việt Kiều 5/11/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110140 Nguyễn Thị Thúy Quyên 8/26/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110165 Nguyễn Quỳnh Hương 7/2/2005 63B3- Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110077 Đậu Thị Thu Dung 4/20/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110080 Phan Trọng Quốc 10/10/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110151 Nguyễn Thị Hạnh 1/5/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110015 Tăng Thị Lê Na 4/2/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110034 Trần Thị Thơm 1/28/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110145 Nguyễn Khánh Nhi 10/14/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110196 Trần Đình Lạc 11/6/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110148 Lê Thị Ánh Nguyệt 4/15/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110065 Phùng thị huyền nhung 9/21/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110092 Lương Mạnh Kiên 6/23/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110056 Xeo Thị Xúc 9/10/2002 63B3- Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110064 Hà Thị Ngọc Ánh 8/6/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110098 Phạm Thị Minh Anh 11/21/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110201 Trần Thị Thuân 8/3/2003 63B3- Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110141 Đậu Thị Ngọc 1/24/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110089 Hồ Thị Hằng 6/6/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110042 Trần Thu Hà 10/13/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
43 225722020110214 Nguyễn Thị Giang 4/26/2004 63B3- Ngôn Ngữ Anh
44 225722020110223 Nguyễn Thị Châu Giang 2/25/2003 63B3- Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B3 - Ngôn Ngữ Anh học có 44 sinh viên.
Lớp 63B4 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225722020110213 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 3/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
2 225722020110149 Lê Duy Tùng 9/30/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110152 Hoàng Thị Thuỳ Linh 8/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110036 Hoàng Thị Hà Trang 7/20/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110187 Đào Thị Huyền Trang 4/21/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110083 Lê Ngọc Thảo Linh 4/20/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110181 Nguyễn Thị Lan Anh 9/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110161 Hồ thị mai phương 7/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110057 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110085 Trần Lê Đức Hoàng 6/11/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110157 Phan Chiến Thắng 11/13/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110124 Hoàng Thị Diệu Ngân 9/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110159 Hà Thị Thuỷ Tiên 12/22/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110095 Thái Thị Lê Na 1/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110099 Nguyễn Thị Hoài Nhiệm 12/2/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110121 NGUYỄN THỊ HẰNG 2/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110074 Hoàng Thị Tùng Chi 10/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110153 Phan Thị Thanh Hoa 2/18/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110122 Đặng Văn Giáp 2/13/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110040 Nguyễn Thị Mai Chi 3/18/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110102 Đinh Thị Lâm Oanh 6/17/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110116 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6/24/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110041 Bùi Thị Uyên 7/2/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110212 Đào Nguyên Lộc 1/14/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110058 Cao Thị Hà 1/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110156 Nguyễn Thị Hà Phương 10/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110002 Nguyễn Phú Lâm 6/19/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110008 Ngô Lan Anh 11/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110211 Tô Thị Kim Lộc 12/6/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110138 Trần Nguyễn Kiều Phượng 6/16/0004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110216 Trần phạm tố uyên 1/21/2000 63B4- Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110162 Võ Thị Kim Hồng 1/5/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110100 Nguyễn Thị Thơm 4/28/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110170 Nguyễn Huyền Yến Nhi 8/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110013 Chu Thị Hồng Vân 3/6/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110133 Hồ Thị Hoa 6/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110168 Nguyễn Quỳnh Anh 2/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110093 Ngô Lâm Như 2/17/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110071 La Thị Bảo Trinh 12/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110079 Mã Thị Thu Hằng 4/9/2003 63B4- Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110190 Hồ Ngọc An 7/25/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110186 Trịnh Thị Nam Anh 7/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
43 225722020110189 Cao Thị Quỳnh Anh 8/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B4 - Ngôn Ngữ Anh học có 43 sinh viên.
Lớp 63B5 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành

1 225722020110048 Phan Thị Hà Trang 6/16/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh


2 225722020110022 Nguyễn Khánh Vân 10/7/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110142 Phan thị nga 9/28/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110171 Triệu Thiên Gia Bảo 12/18/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110192 Cao Thị Mỹ Uyên 9/24/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110210 Nguyễn Duy Đạt 11/23/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110039 Nguyễn Thụy Điệp 8/29/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110176 Nguyễn Thị Thủy 8/12/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110174 Nguyễn Thị Dương 9/28/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110094 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 8/11/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110061 Ngô Thị Trà My 1/2/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110169 Nguyễn Ngọc Thảo Phương 12/26/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110044 Nguyễn Thị Trang 7/26/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110046 Phan Thị Mai Trúc 7/11/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110076 Dương Thị Cẩm Nhung 8/16/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110075 Nguyễn Thảo Uyên 7/21/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110139 Đặng Yến Nhi 3/8/2002 63B5- Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110172 Nguyễn Thị Trang 6/27/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110081 Phạm Thị Khánh Hòa 11/22/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110198 Trần Kim Ngân 10/9/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110154 Lê Thành Đạt 6/30/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110126 Nguyễn Thị Phương Linh 2/16/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110167 Võ Thị Thanh Lương 2/25/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110120 Nguyễn Thị Mai Phương 7/25/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110199 Phan thảo nhi 9/23/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110136 Nguyễn Hải Yến 8/10/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110166 HỒ THỊ KHÁNH LINH 2/2/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110117 Nguyễn Thị An 2/23/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110019 Lê Phương Na 2/18/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110209 Hoàng Nữ Khánh Vy 11/12/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110178 Nguyễn thị quỳnh 7/22/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110220 Mai thị hồng thảo 2/11/2002 63B5- Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110177 Nguyễn Thị Thương 12/17/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110221 Nguyễn Thị Trang 7/12/1999 63B5- Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110215 Nguyễn thị quỳnh 1/2/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110219 Trần thị thanh hoa 10/13/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110222 Nguyễn Thị Thanh Mai 1/25/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110217 Hồ Thị Phương Thảo 8/26/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110218 Trần Thị Thiết 9/9/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110188 Phạm Văn Việt 5/26/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110185 Trương Thị Trâm Oanh 8/30/2004 63B5- Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110224 Nguyễn Thị Hà Trang 10/6/2003 63B5- Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B5 - Ngôn Ngữ Anh học có 42 sinh viên.

Lãnh đạo đơn vị

TS. Nguyễn Thị Kim Anh


NG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT

Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)


Nam Đàn Nghệ An
Can lộc Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Đô Lương Nghệ An
Thị xã Hoàng Mai Nghệ An
Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
Con Cuông Nghệ An
Đông Sơn Thanh Hoá
Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
Krông Búk Đắk Lắk
Vinh Nghệ An
Đông Sơn Thanh Hoá
Huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Chư Păh Gia Lai
Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
Tp Vinh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Diễn Châu Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An
Hậu Lộc Thanh Hóa
Can Lộc Hà Tĩnh
Thái Hoà Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Tp Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Thanh chương Nghệ an
Tương Dương Nghệ An
Quỳ Châu Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện tân kỳ Tỉnh nghệ an
Nông Cống Thanh Hóa
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
thành phố Vinh Nghệ An
TP Vinh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
TP Thanh Hóa Thanh Hóa
Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
Phú Vang Thừ Thiên Huế
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Triệu Sơn Thanh Hoá
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Qùy Hợp Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ an
Nam Đàn Nghệ An
huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An
Huyện Như Xuân Thanh Hóa
Quỳ Châu Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Đức Thọ Hà Tĩnh
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
Tp Vinh Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh
Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
Đức Thọ Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Nghĩa Đàn Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Hải Hà Quảng Ninh
Thành Phố Vinh Nghệ An
Như xuân Thanh hóa
Đông Sơn Thanh Hoá
Nam Đàn Nghệ An
Đông Sơn Thanh Hóa
Tân kì Nghệ an
Quỳ Hợp Nghệ An
huyện Nam Đàn Nghệ An
Đô lương Nghe an
Huyên Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
Bắc Ninh Bắc Ninh
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thị xã Thái Hòa Nghệ An
Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Hương Khê Hà Tĩnh
Vinh Nghệ an
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
Hà Trung Thanh Hóa
Yên Thành Nghệ An
Thanh Hoá Thanh Hoá
huyện tân kỳ tỉnh nghệ an
Hậu Lộc Thanh Hóa
Nghĩa Đàn Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Hương khê Hà Tĩnh
Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
Huyện Thuận Châu Sơn La
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Hà tĩnh Hà tĩnh
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Nông Cống Thanh Hoá
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Thành phố Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hoá
Hoàng Mai Nghệ An
huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa
Quỳ Châu Nghệ An
Thành Phố Vinh Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Diễn Châu Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Thị Xã Kỳ Anh Hà Tĩnh
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Huyện Kỳ Sơn Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh
huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ an
Qùy Châu Nghệ An
Con Cuông Nghệ An
Vinh Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
Thị Xã Nghi Sơn Thanh Hoá
Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hoá tỉnh Thanh Hoá
Diễn Châu Nghệ An
Thạch Thành Thanh Hóa
Tương Dương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hoá
Đô Lương Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Tam Điệp Ninh Bình
Thị xac hoàng mai Tỉnh nghệ an
Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
Quốc Oai Hà Nội
Quỳ Hợp Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Châu Thành Tây Ninh
Vinh Nghệ an
Thành phố Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hoá
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Quế Phong Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Huyện yên thành Nghệ an
Quỳnh Lưu Nghệ An
Thạch Hà,Hà Tĩnh
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An
Thị Xã Cửa Lò Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Hoằng Hoá Thanh Hoá
Huyện Quỳ hợp Tỉnh nghệ an
Thành Phố Vinh Nghệ An
huyện Đô Lương Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Thạch Hà Hà Tĩnh
Huyện Nam Đàn Nghệ An
Diễn châu Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Quảng xương Thanh Hoá
Anh Sơn Nghệ An
huyện Nam Đàn Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tân Kỳ Nghệ An
Vinh Nghệ An
Nga sơn Thanh hoá
Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
Thanh Miện Hải Dương
Huyện Quế Phong Nghệ An
Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Nam đàn Nghệ an
Thành Phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
Huyện yên thành Tỉnh nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Nghi xuân Hà Tĩnh
Huyện yên thành Tỉnh nghệ an
Thành phố hà tĩnh Tỉnh hà tĩnh
Huyện hương sơn Tỉnh hà tĩnh
Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ an
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Đô lương Nghệ An
anh sơn nghệ an
Diễn Châu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện diễn châu Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Anh Són Tỉnh Nghệ An
Thị xã thái hoà Nghệ an
Huyện yên thành Nghệ An
Anh sơn Nghệ an
Can Lộc Hà Tĩnh
Hà Trung Thanh Hóa
Thị Xã Cửa Lò Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Vinh Nghệ An
Can Lộc Hà Tĩnh
Huyện Quế Phong Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh nghệ an
HÀ TRUNG THANH HÓA
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Nghĩa đàn Nghệ an

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Đô Lương Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Quỳ Hợp Nghê An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
huyện anh sơn tỉnh nghệ an
đô lương nghệ an
Đô Lương Nghệ An
Huyện tân kỳ Nghệ an
Hưng nguyên Nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh
Đô Lương Nghệ An
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Đô Lương Nghệ An
Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ an
Quỳnh lưu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tĩnh Hà Tĩnh
Vinh Nghệ An
Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Huyện hưng nguyên Tỉnh nghệ an
Nghĩa đàn Nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Thị xã Thái Hòa Nghệ An
diễn Châu Nghệ An
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
Thiệu Hóa Thanh Hóa
Tân Kỳ Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
thành phố vinh tỉnh nghệ an
Như Xuân Thanh Hoá
Hưng Nguyên Nghệ An
Anh sơn Nghệ an
Hưng Nguyên Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Nam Đàn Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Vinh Nghệ an
Diễn Châu Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Quỳnh lưu Tỉnh nghệ an
Huyện Đô Lương Nghệ An
huyện Quỳ Châu Nghệ An
Vinh Nghệ an
Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện tân kỳ Tỉnh nghệ an
hương sơn hà tĩnh
thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa
huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Anh Sơn Nghệ An
Anh Sơn NGHỆ AN
quỳnh lưu nghệ an
Nghi Lộc Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện thanh chương Nghệ an
Nghi Lộc Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Hoằng Hoá Thanh Hoá
Tân kỳ Nghệ an
Tương Dương Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An
Nam đàn Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
thị xã Hoàng MAI Nghệ AN
Huyện quỳnh lưu Nghệ an
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Thị xã nghi sơn Thanh Hoá
Yên Thành Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Vinh Nghệ An
Tương dương Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Huyện Đô lương Nghệ An
Huyện Đô Lương Nghệ An
Kỳ anh Hà Tĩnh
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Thị xã hoàng mai Nghệ an
Thị xã hoàng mai Tỉnh nghệ An
Thành Phố Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
hưng nguyên nghệ an
Thị xã thái hoà Nghệ an
Hưng Nguyên Nghệ An
Đô lương Nghệ an
Đô Lương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Vinh Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Thành Phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Tp Vinh Nghệ An
Thanh phố vinh Nghệ an
Hưng nguyên Nghệ an
Thạch Hà Hà Tĩnh
Huyện Đăk mil Đăk nông
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Đô Lương NghệAn
Huyện easup Daklak
Huyện quỳnh lưu Tỉnh nghệ an
Thanh Chương Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Quỳnh Lưu Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Con Cuông Nghệ An
Tương Dương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An

Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
thành phố vinh nghệ an
Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
Quỳnh lưu Nghệ an
Hoàng Mai Nghệ An
Huyện diễn châu Nghệ an
Quỳ Hợp Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Nam đàn Nghệ An
Huyện đô lương Tỉnh nghệ an
Huyện Nam Đàn Nghệ An
Huyện hưng nguyên Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ an
Vinh Nghệ An
Hưng nguyên Nghệ an
Huyện nghĩa đàn Nghệ an
Vinh Nghệ An
Diễn châu Nghệ An
Huyện Tân Kỳ Nghệ An
Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
Diễn Châu Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện yên thành Nghệ an
Thanh chương Nghệ an
Yên Thành Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện thanh chương Nghệ an
quỳnh lưu Nghệ an
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Thị Xã Hoàng Mai Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Người lập danh sách

Phan Thị Đào Quyên

You might also like