Professional Documents
Culture Documents
Danh B K63
Danh B K63
DANH BẠ SINH VIÊN NỘI TRÚ, NGOẠI TRÚ NĂM HỌC 2022-2023
1 225714023130166 Hoàng Thị Hồng Thắm 10/6/2004 63A SPTA Tài năng
2 225714023130078 Trần Lam Giang 8/26/2004 63A SPTA Tài năng
3 225714023130037 Lê Thị Phương Linh 8/19/2004 63A SPTA Tài năng
4 225714023130183 Nguyễn Thị Thảo Hoa 10/2/2004 63A SPTA Tài năng
5 225714023130059 Nguyễn Hoàng Tuấn 12/31/1993 63A SPTA Tài năng
6 225714023130071 Nguyễn Hồ Thảo Vy 11/25/2004 63A SPTA Tài năng
7 225714023130090 Hồ Thị Tú Tâm 8/19/2004 63A SPTA Tài năng
8 225714023130036 Võ Thị Như Quỳnh 1/24/2004 63A SPTA Tài năng
9 225714023130086 Nguyễn Thị Việt Hằng 7/18/2004 63A SPTA Tài năng
10 225714023130135 Nguyễn Cẩm Linh 8/27/2004 63A SPTA Tài năng
11 225714023130124 Võ Khánh Linh 1/16/2004 63A SPTA Tài năng
12 225714023130168 Bùi Trịnh Quốc Anh 1/12/2004 63A SPTA Tài năng
13 225714023130138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9/6/2004 63A SPTA Tài năng
14 225714023130125 TRƯƠNG LÊ HIỀN MAI 3/12/2004 63A SPTA Tài năng
15 225714023130167 Phạm Thanh Biên 2/12/2004 63A SPTA Tài năng
16 225714023130184 Trịnh Thị Ngọc Dương 12/2/2004 63A SPTA Tài năng
17 225714023130140 Doãn Thị Trà Giang 2/6/2004 63A SPTA Tài năng
18 225714023130062 Nguyễn Thị Minh Hằng 2/13/2004 63A SPTA Tài năng
19 225714023130142 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4/4/2004 63A SPTA Tài năng
20 225714023130128 Nguyễn Phương Liên 6/26/2004 63A SPTA Tài năng
21 225714023130011 Nguyễn Trà My 10/25/2004 63A SPTA Tài năng
22 225714023130133 Nguyễn Gia Thanh Ly 11/20/2004 63A SPTA Tài năng
23 225714023130047 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 12/2/2004 63A SPTA Tài năng
24 225714023130196 Lê Thị Tú Uyên 1/4/2004 63A SPTA Tài năng
25 225714023130218 Nguyễn Thị Yến Vy 8/25/2003 63A SPTA Tài năng
Ấn định danh sách lớp 63A TN - SP Tiếng Anh Tài năng học có 25 sinh viên.
Lớp 63A1 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225714023130055 Phan Đặng Thị Cẩm Tú 9/20/2003 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130111 Đặng Thị Thùy Nhi 4/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130092 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130175 Bùi Nguyễn Anh Thư 12/14/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130057 Nguyễn Sỹ Anh 2/20/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130015 Võ Thị Yến Nhi 11/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130066 Nguyễn Bùi Khánh Linh 4/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130072 Trần Thanh Hằng 6/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130041 ĐẶNG NGỌC NHI 2/19/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130222 Nguyễn Thị Thanh Thiền 1/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130224 Phan Ngọc Ánh 7/22/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130039 Nguyễn Thị Ngọc 9/4/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130007 Lê Thị Diệu Linh 12/3/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130028 Võ Thị Trinh 6/15/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130118 Bùi Thị Kim Thoa 7/27/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130081 Hồ Thị Thu Trang 9/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130044 Hồ Khánh Ly 1/25/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130152 Bùi Thị Thu Phương 3/10/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130064 Nguyễn Thị Hoà 6/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130180 Trần Thị Trang 8/1/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130223 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 12/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130131 Trần Thị Tâm Đan 1/16/2003 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130195 Lương Thị Hồng Thuý 10/4/2002 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130017 Dương Lệ Thùy 6/11/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130006 Trần Thị Bình 6/26/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130046 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/9/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130122 Trương Thị Vân Anh 9/11/0004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130026 Phan Thị Thủy Tiên 1/14/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130002 Đặng Thị Hồng Lê 9/8/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130203 Nguyễn Thị Linh 5/26/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130065 Trần Thị Quỳnh Như 3/5/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130068 Nguyễn Linh Duyên 11/3/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130073 Hồ Thị Mai Linh 3/16/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130154 Thái Thị Huyền 5/18/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130103 Đào Yến Nhi 8/22/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130084 Nguyễn Minh Đức 12/7/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130001 Nguyễn Xuân Hiếu 1/1/2001 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130198 Trương Thị Thanh Thảo 8/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130214 Lê Thị Thảo Phương 7/29/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130217 Vũ Thị Ngọc Hậu 12/30/2004 63A1- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A1 - SP Tiếng Anh có 40 sinh viên.
Lớp 63A2 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225714023130014 Nguyễn Thị Khánh Linh 3/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130049 Lê Thị Tố Uyên 1/2/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130010 Nguyễn Thị Hải 7/23/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130067 Nguyễn Gia Bảo Ngọc 11/29/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130123 Ngô Tiểu Băng 5/30/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130104 Nguyễn Kim Chi 11/8/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130201 Nguyễn Mai Anh 11/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130085 Lê Thị Thảo Vân 1/16/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130176 Nguyễn Thị Thoa 9/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130107 Hồ Khánh Huyền 6/25/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130114 Trần Phan Thảo Nguyên 12/9/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130153 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/31/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130012 Nguyễn Thị Khánh Ly 7/1/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130013 Nguyễn Thị Lệ Quyên 6/11/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130079 Đặng Thị Hằng Ngân 11/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130029 Trần Thị Yến Ngọc 11/19/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130186 Nguyễn Đình Thị Thuý Hằng 10/6/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130164 Hồ Thị Minh Anh 6/30/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130113 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2/12/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130063 Nguyễn Thị Phương Anh 4/13/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130187 Doãn Đặng Linh Linh 5/7/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130162 NGUYỄN VĂN QUỐC BẢO 7/3/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130174 Nguyễn Hoàng Phúc 8/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130115 Trần quỳnh phương 1/20/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130134 Phạm Thị Thành 2/2/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130038 Trần Thị Thanh Tâm 8/14/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130143 Nguyễn Thị Hồng Anh 2/29/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130018 Hồ Nguyễn Thảo Ly 3/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130119 Lê Trung Hậu 10/18/0004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130228 Nguyễn Tôn Trà My 8/10/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130031 Lê Vũ Hà Vi 12/9/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130200 Hồ Thị Thanh Thư 8/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130110 Nguyễn Thị Thúy Hiền 5/25/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130087 Lê Minh Trang 11/20/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130023 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 6/17/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130144 Vi Bích Phương 8/12/2003 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130108 Nguyễn Hoàng Cẩm Linh 10/5/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130056 Trần thị thuý 4/18/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130177 Đinh Thị Mai Chi 2/27/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130221 Nguyễn Thị Ngọc Minh 5/21/2004 63A2- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A2 - SP Tiếng Anh học có 40 sinh viên.
Lớp 63A3 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225714023130083 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130061 Võ Thị Ngọc Anh 3/30/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130158 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 2/17/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130170 Nguyễn Hoàng Nhung 1/6/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130181 Nguyễn Thị Vân Anh 6/5/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130127 Hà Thị Khánh Linh 11/2/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130230 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 2/8/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130095 Phạm Thị Duy Ly 10/24/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130145 Nguyễn Thị Khánh Huyền 5/31/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130129 Vi Thị Tú Nhiên 8/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130105 Nguyễn Thị Thảo Trang 4/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130182 Nguyễn Huy Tân 9/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130076 Nguyễn Thị Hoài 5/6/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130148 Mai Thu Thủy 12/2/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130022 Hà Hải Ngân 10/28/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130191 Nguyễn Thị Anh Đào 3/13/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130054 Hoàng Ngọc Anh 11/26/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130112 Lê Thị Hồng Nhung 8/20/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130101 Trịnh Thùy Trang 12/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130188 KHA THỊ TÂM NHƯ 6/26/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130173 Nguyễn Thị Hương Liên 1/13/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130106 Lang Thị Hải Yến 7/14/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130096 Đào Minh Tùng Lâm 7/9/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130082 Trương Thị Hà 5/10/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130165 Trần Phương Anh 2/15/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130043 Lê Thúy Hiền 10/1/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130197 Bùi Hồ Vương Linh 4/22/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130048 Lê Thị Thu Trang 11/12/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130159 Nguyễn Hoàng Uyên 10/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130074 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/4/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130194 Phùng Thị Phương Thảo 5/1/2003 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130020 Mai Thu Hiền 10/31/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130155 Nguyễn Thị Nhung 6/3/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130190 Nguyễn Thu An 5/7/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130192 Nguyễn Thu Hà 10/21/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130069 Nguyễn Thu Thảo 10/23/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130147 Trần Thị Mỹ Duyên 11/7/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130080 Lô Thanh Tú 11/19/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130227 Lê Nguyễn Phương Thảo 2/3/2004 63A4- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A4 - SP Tiếng Anh học có 39 sinh viên.
Lớp 63A5 - SP Tiếng Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225714023130004 Nguyễn Thị Linh Chi 3/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
2 225714023130003 Lê Bùi Phương Mai 12/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
3 225714023130094 Lê Minh Quỳnh Anh 12/19/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
4 225714023130021 Nguyễn Nữ Khánh Linh 10/20/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
5 225714023130050 Nguyễn Thị Hà Nhi 2/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
6 225714023130052 Nguyễn Việt Hà 7/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
7 225714023130136 Hoàng Thị Hậu 11/10/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
8 225714023130030 Phạm Thị Phương Thảo 8/24/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
9 225714023130035 Lưu Lê Hoài An 7/14/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
10 225714023130091 Trịnh Thị Ngọc Huyền 1/24/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
11 225714023130093 Đặng Quỳnh Như 10/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
12 225714023130070 Nguyễn Hữu Anh 4/7/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
13 225714023130179 Lường Thị Hà Vy 11/16/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
14 225714023130132 Trương Thị Phương Thảo 5/11/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
15 225714023130185 Nguyễn Đức Ôn 5/17/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
16 225714023130034 Hoàng Thị Thanh Nhàn 2/20/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
17 225714023130051 Tăng Thị Thảo 9/17/2003 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
18 225714023130206 Nguyễn Thị Thảo Ngân 12/31/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
19 225714023130088 Đinh Thị Trang 1/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
20 225714023130024 Nguyễn Thảo Uyên 5/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
21 225714023130202 Hoàng Thị Thanh Thúy 3/9/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
22 225714023130058 Trần Thị Trâm Anh 6/8/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
23 225714023130100 Hồ Thanh Huyền 2/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
24 225714023130097 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/26/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
25 225714023130120 Lê Thị Thúy Hằng 4/14/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
26 225714023130025 Cao Thị Quý Anh 1/15/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
27 225714023130199 Trần Thị Thuỳ Linh 1/2/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
28 225714023130163 Hoàng Thảo Yến 7/25/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
29 225714023130189 Nguyễn Như Quỳnh 3/22/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
30 225714023130121 Phan Thị Hải Yến 8/18/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
31 225714023130172 Bùi Nguyễn Quỳnh Trang 4/15/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
32 225714023130193 Trương Thị Thuỳ Vinh 10/2/2003 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
33 225714023130205 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 9/23/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
34 225714023130215 Nghiêm Ngọc Bích 2/12/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
35 225714023130216 Nguyễn Thị Xuân 7/3/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
36 225714023130220 Trần Kiều Diễm 3/23/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
37 225714023130027 Lô Quốc Đạt 5/1/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
38 225714023130219 Võ Thị Cẩm Thơ 8/1/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
39 225714023130207 Phan Trần Yến Anh 8/29/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
40 225714023130225 HOÀNG THỊ THỤC TRANG 10/28/2004 63A5- Sư Phạm Tiếng Anh
Ấn định danh sách lớp 63A5 - SP Tiếng Anh học có 40 sinh viên.
Lớp 63B1 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
1 225722020110213 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 3/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
2 225722020110149 Lê Duy Tùng 9/30/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
3 225722020110152 Hoàng Thị Thuỳ Linh 8/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
4 225722020110036 Hoàng Thị Hà Trang 7/20/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
5 225722020110187 Đào Thị Huyền Trang 4/21/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
6 225722020110083 Lê Ngọc Thảo Linh 4/20/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
7 225722020110181 Nguyễn Thị Lan Anh 9/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
8 225722020110161 Hồ thị mai phương 7/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
9 225722020110057 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
10 225722020110085 Trần Lê Đức Hoàng 6/11/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
11 225722020110157 Phan Chiến Thắng 11/13/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
12 225722020110124 Hoàng Thị Diệu Ngân 9/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
13 225722020110159 Hà Thị Thuỷ Tiên 12/22/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
14 225722020110095 Thái Thị Lê Na 1/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
15 225722020110099 Nguyễn Thị Hoài Nhiệm 12/2/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
16 225722020110121 NGUYỄN THỊ HẰNG 2/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
17 225722020110074 Hoàng Thị Tùng Chi 10/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
18 225722020110153 Phan Thị Thanh Hoa 2/18/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
19 225722020110122 Đặng Văn Giáp 2/13/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
20 225722020110040 Nguyễn Thị Mai Chi 3/18/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
21 225722020110102 Đinh Thị Lâm Oanh 6/17/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
22 225722020110116 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6/24/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
23 225722020110041 Bùi Thị Uyên 7/2/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
24 225722020110212 Đào Nguyên Lộc 1/14/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
25 225722020110058 Cao Thị Hà 1/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
26 225722020110156 Nguyễn Thị Hà Phương 10/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
27 225722020110002 Nguyễn Phú Lâm 6/19/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
28 225722020110008 Ngô Lan Anh 11/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
29 225722020110211 Tô Thị Kim Lộc 12/6/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
30 225722020110138 Trần Nguyễn Kiều Phượng 6/16/0004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
31 225722020110216 Trần phạm tố uyên 1/21/2000 63B4- Ngôn Ngữ Anh
32 225722020110162 Võ Thị Kim Hồng 1/5/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
33 225722020110100 Nguyễn Thị Thơm 4/28/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
34 225722020110170 Nguyễn Huyền Yến Nhi 8/8/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
35 225722020110013 Chu Thị Hồng Vân 3/6/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
36 225722020110133 Hồ Thị Hoa 6/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
37 225722020110168 Nguyễn Quỳnh Anh 2/10/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
38 225722020110093 Ngô Lâm Như 2/17/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
39 225722020110071 La Thị Bảo Trinh 12/29/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
40 225722020110079 Mã Thị Thu Hằng 4/9/2003 63B4- Ngôn Ngữ Anh
41 225722020110190 Hồ Ngọc An 7/25/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
42 225722020110186 Trịnh Thị Nam Anh 7/12/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
43 225722020110189 Cao Thị Quỳnh Anh 8/27/2004 63B4- Ngôn Ngữ Anh
Ấn định danh sách lớp 63B4 - Ngôn Ngữ Anh học có 43 sinh viên.
Lớp 63B5 - Ngôn Ngữ Anh
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp - Ngành
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Diễn Châu Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An
Hậu Lộc Thanh Hóa
Can Lộc Hà Tĩnh
Thái Hoà Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Tp Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Thanh chương Nghệ an
Tương Dương Nghệ An
Quỳ Châu Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện tân kỳ Tỉnh nghệ an
Nông Cống Thanh Hóa
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
thành phố Vinh Nghệ An
TP Vinh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
TP Thanh Hóa Thanh Hóa
Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
Phú Vang Thừ Thiên Huế
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Triệu Sơn Thanh Hoá
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
Huyện Qùy Hợp Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ an
Nam Đàn Nghệ An
huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An
Huyện Như Xuân Thanh Hóa
Quỳ Châu Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Đức Thọ Hà Tĩnh
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
Tp Vinh Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh
Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
Đức Thọ Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Nghĩa Đàn Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Hải Hà Quảng Ninh
Thành Phố Vinh Nghệ An
Như xuân Thanh hóa
Đông Sơn Thanh Hoá
Nam Đàn Nghệ An
Đông Sơn Thanh Hóa
Tân kì Nghệ an
Quỳ Hợp Nghệ An
huyện Nam Đàn Nghệ An
Đô lương Nghe an
Huyên Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
Bắc Ninh Bắc Ninh
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thị xã Thái Hòa Nghệ An
Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Hương Khê Hà Tĩnh
Vinh Nghệ an
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
Hà Trung Thanh Hóa
Yên Thành Nghệ An
Thanh Hoá Thanh Hoá
huyện tân kỳ tỉnh nghệ an
Hậu Lộc Thanh Hóa
Nghĩa Đàn Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Hương khê Hà Tĩnh
Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
Huyện Thuận Châu Sơn La
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Hà tĩnh Hà tĩnh
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Nông Cống Thanh Hoá
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Thành phố Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hoá
Hoàng Mai Nghệ An
huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa
Quỳ Châu Nghệ An
Thành Phố Vinh Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Diễn Châu Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Thị Xã Kỳ Anh Hà Tĩnh
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Huyện Kỳ Sơn Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh
huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Nghệ an
Qùy Châu Nghệ An
Con Cuông Nghệ An
Vinh Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
Thị Xã Nghi Sơn Thanh Hoá
Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hoá tỉnh Thanh Hoá
Diễn Châu Nghệ An
Thạch Thành Thanh Hóa
Tương Dương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hoá
Đô Lương Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Tam Điệp Ninh Bình
Thị xac hoàng mai Tỉnh nghệ an
Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
Quốc Oai Hà Nội
Quỳ Hợp Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Châu Thành Tây Ninh
Vinh Nghệ an
Thành phố Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hoá
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Quế Phong Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Huyện yên thành Nghệ an
Quỳnh Lưu Nghệ An
Thạch Hà,Hà Tĩnh
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An
Thị Xã Cửa Lò Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Hoằng Hoá Thanh Hoá
Huyện Quỳ hợp Tỉnh nghệ an
Thành Phố Vinh Nghệ An
huyện Đô Lương Nghệ An
Tân Kỳ Nghệ An
Thạch Hà Hà Tĩnh
Huyện Nam Đàn Nghệ An
Diễn châu Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Quảng xương Thanh Hoá
Anh Sơn Nghệ An
huyện Nam Đàn Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tân Kỳ Nghệ An
Vinh Nghệ An
Nga sơn Thanh hoá
Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
Thanh Miện Hải Dương
Huyện Quế Phong Nghệ An
Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Nam đàn Nghệ an
Thành Phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An
Thanh Chương,Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
Huyện yên thành Tỉnh nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Nghi xuân Hà Tĩnh
Huyện yên thành Tỉnh nghệ an
Thành phố hà tĩnh Tỉnh hà tĩnh
Huyện hương sơn Tỉnh hà tĩnh
Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ an
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Đô lương Nghệ An
anh sơn nghệ an
Diễn Châu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Huyện diễn châu Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Anh Són Tỉnh Nghệ An
Thị xã thái hoà Nghệ an
Huyện yên thành Nghệ An
Anh sơn Nghệ an
Can Lộc Hà Tĩnh
Hà Trung Thanh Hóa
Thị Xã Cửa Lò Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Vinh Nghệ An
Can Lộc Hà Tĩnh
Huyện Quế Phong Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh nghệ an
HÀ TRUNG THANH HÓA
Thanh Chương Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Nghĩa đàn Nghệ an
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Đô Lương Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Quỳ Hợp Nghê An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
huyện anh sơn tỉnh nghệ an
đô lương nghệ an
Đô Lương Nghệ An
Huyện tân kỳ Nghệ an
Hưng nguyên Nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh
Đô Lương Nghệ An
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Hương Sơn Hà Tĩnh
Đô Lương Nghệ An
Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ an
Quỳnh lưu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tĩnh Hà Tĩnh
Vinh Nghệ An
Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Huyện hưng nguyên Tỉnh nghệ an
Nghĩa đàn Nghệ an
Thành phố Vinh Nghệ An
Thị xã Thái Hòa Nghệ An
diễn Châu Nghệ An
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
Thiệu Hóa Thanh Hóa
Tân Kỳ Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
thành phố vinh tỉnh nghệ an
Như Xuân Thanh Hoá
Hưng Nguyên Nghệ An
Anh sơn Nghệ an
Hưng Nguyên Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Nam Đàn Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Vinh Nghệ An
Diễn Châu Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
Vinh Nghệ an
Diễn Châu Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Quỳnh lưu Tỉnh nghệ an
Huyện Đô Lương Nghệ An
huyện Quỳ Châu Nghệ An
Vinh Nghệ an
Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An
Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Huyện tân kỳ Tỉnh nghệ an
hương sơn hà tĩnh
thành phố Vinh Nghệ An
Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa
huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh
Huyện Anh Sơn Nghệ An
Anh Sơn NGHỆ AN
quỳnh lưu nghệ an
Nghi Lộc Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện thanh chương Nghệ an
Nghi Lộc Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Anh Sơn Nghệ An
Hoằng Hoá Thanh Hoá
Tân kỳ Nghệ an
Tương Dương Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An
Nam đàn Nghệ An
Yên Thành Nghệ An
thị xã Hoàng MAI Nghệ AN
Huyện quỳnh lưu Nghệ an
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
Thị xã nghi sơn Thanh Hoá
Yên Thành Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
Thành phố Vinh Nghệ An
Tương dương Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Huyện Đô lương Nghệ An
Huyện Đô Lương Nghệ An
Kỳ anh Hà Tĩnh
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Thị xã hoàng mai Nghệ an
Thị xã hoàng mai Tỉnh nghệ An
Thành Phố Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
hưng nguyên nghệ an
Thị xã thái hoà Nghệ an
Hưng Nguyên Nghệ An
Đô lương Nghệ an
Đô Lương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Vinh Nghệ An
Nghi Xuân Hà Tĩnh
Thành Phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Tp Vinh Nghệ An
Thanh phố vinh Nghệ an
Hưng nguyên Nghệ an
Thạch Hà Hà Tĩnh
Huyện Đăk mil Đăk nông
Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
Đô Lương NghệAn
Huyện easup Daklak
Huyện quỳnh lưu Tỉnh nghệ an
Thanh Chương Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Hà Tĩnh Hà Tĩnh
Quỳnh Lưu Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Con Cuông Nghệ An
Tương Dương Nghệ An
Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Kỳ Sơn Nghệ An
Hộ khẩu thường trú Trú tại (Nơi ở trọ). Nếu ở nhà thì ghi địa chỉ
(Chỉ ghi Huyện, Tỉnh) nhà Số ĐT
Chủ hộ/số nhà/Đường phố Khối(xóm) Phường(xã)
thành phố vinh nghệ an
Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
Quỳnh lưu Nghệ an
Hoàng Mai Nghệ An
Huyện diễn châu Nghệ an
Quỳ Hợp Nghệ An
Đô Lương Nghệ An
Nam đàn Nghệ An
Huyện đô lương Tỉnh nghệ an
Huyện Nam Đàn Nghệ An
Huyện hưng nguyên Nghệ An
Nghi Lộc Nghệ An
Tân kỳ Nghệ an
Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
Vinh Nghệ an
Vinh Nghệ An
Hưng nguyên Nghệ an
Huyện nghĩa đàn Nghệ an
Vinh Nghệ An
Diễn châu Nghệ An
Huyện Tân Kỳ Nghệ An
Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
Diễn Châu Nghệ An
Quỳ Hợp Nghệ An
Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Vinh Nghệ An
Hưng Nguyên Nghệ An
Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
Thành phố Vinh Nghệ An
Huyện yên thành Nghệ an
Thanh chương Nghệ an
Yên Thành Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện thanh chương Nghệ an
quỳnh lưu Nghệ an
Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Thị Xã Hoàng Mai Nghệ An
Nam Đàn Nghệ An
Quỳnh Lưu Nghệ An
Huyện Hưng Nguyên Nghệ An