You are on page 1of 2

HS nạp TM SV nạp TM LHS LHS 2022 BH Đ1 kHÔNG ĐĂNG KÝ

2584 867 215722020110030 DOÃN THỊ THÚY 24/04/2003 Nữ 62B1 - Ngôn ngữ Anh SV4400124
2585 868 215722020110323 LƯƠNG THỊ THÙY 03/08/2003 Nữ 62B1 - Ngôn ngữ Anh GD438382
2586 869 215722020110187 VŨ THỊ MINH TRANG 08/11/2003 Nữ 62B1 - Ngôn ngữ Anh SV4403823
2587 870 215722020110308 LÊ THU HUYỀN TRANG 10/04/2003 Nữ 62B1 - Ngôn ngữ Anh HS4383821
2589 871 215722020110145 LÊ TUẤN VŨ 09/09/2003 Nam 62B1 - Ngôn ngữ Anh SV4404217
2591 872 215722020110209 ĐÀO THỊ MINH ÁNH 21/04/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh SV4404016
2592 873 215722020110315 HOÀNG THỊ KHÁNH CHI 02/07/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2596 874 215722020110175 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 02/10/2003 Nam 62B2 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2598 875 215722020110162 TRẦN THỊ NGỌC LINH 02/12/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh SV4404216
2599 876 215722020110232 NGUYỄN KHÁNH LINH 20/10/03 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh
2601 877 215722020110238 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 2/9/03 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh
2603 878 215722020110328 NGUYỄN PHAN NGỌC LINH 12/8/03 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh
2606 879 215722020110221 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 14/05/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh HS4424216
2610 880 215722020110255 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/03/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2612 881 215722020110289 CAO THỊ THƯƠNG 01/02/2003 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh GD440401
2613 882 215722020110331 TRẦN THỊ THUÝ 8/8/03 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh
2615 883 215722020110269 NGUYỄN THỊ HÀ VI 23/12/03 Nữ 62B2 - Ngôn ngữ Anh
2616 884 215722020110306 NGUYỄN THỊ LINH CHI 16/08/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404217
2618 885 215722020110122 LÊ THỊ HẰNG 19/01/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh GB442421
2620 886 215722020110270 LÊ THẢO HUYÊN 28/09/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404217
2621 887 215722020110016 HOÀNG THỊ NGÂN 22/09/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404016
2624 888 215722020110195 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 27/01/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404217
2627 889 215722020110080 NGUYỄN THỊ KIM THANH 07/09/2001 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2630 890 215722020110155 TRẦN THỊ THU TRANG 28/03/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2633 891 215722020110241 LÊ HÀ VY 30/09/2003 Nữ 62B3 - Ngôn ngữ Anh SV4404216
2639 892 215722020110227 VĂN HOÀNG QUỐC HUY 22/04/2003 Nam 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404025
2641 893 215722020110033 HỒ THỊ LÀI 25/02/2003 Nữ 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404018
2649 894 215722020110134 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 14/03/2003 Nữ 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2651 895 215722020110288 PHÙNG THỊ HÀ PHƯƠNG 27/01/2003 Nữ 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404016
2652 896 215722020110258 TRẦN THỊ PHƯỢNG 22/07/2003 Nữ 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2653 897 215722020110103 NGUYỄN HỒNG QUÂN 07/09/2003 Nam 62B4 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2659 898 215722020110131 TRẦN ĐÌNH DUẪN 12/09/2003 Nam 62B5 - Ngôn ngữ Anh SV4404217
2666 899 215722020110181 NGUYỄN THỊ NIỆM 10/05/2003 Nữ 62B5 - Ngôn ngữ Anh SV4404018
2671 900 215722020110329 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 18/3/03 Nữ 62B5 - Ngôn ngữ Anh
2673 901 215722020110085 HỒ THỊ NGỌC THÙY 26/12/2003 Nữ 62B5 - Ngôn ngữ Anh SV4404016
2675 902 215722020110219 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 20/05/2003 Nữ 62B5 - Ngôn ngữ Anh SV4404019
2678 903 215722020110115 LÊ HUY GIA BẢO 26/05/2003 Nam 62B6 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2682 904 215722020110165 HOÀNG ANH HÀ MY 04/07/2003 Nữ 62B6 - Ngôn ngữ Anh TA4404018
2684 905 215722020110303 NGUYỄN VĂN NAM 18/01/2003 Nam 62B6 - Ngôn ngữ Anh SV4404018
2692 906 215722020110099 LÊ VĂN TIẾN 01/07/2003 Nam 62B6 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
2694 907 215722020110253 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 06/12/2003 Nữ 62B6 - Ngôn ngữ Anh SV4404017
4092 1526 19571402310011 LÊ HOÀNG QUỲNH ANH 28/08/2000 Nữ K60A1 - SP Tiếng Anh DK240401
4093 1527 19571402310023 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/01/2001 Nữ K60A1 - SP Tiếng Anh GB442421
4094 1528 19571402310119 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP 12/06/2001 Nữ K60A1 - SP Tiếng Anh GB440401
4100 1529 19571402310052 ĐẬU PHƯƠNG THẢO 01/06/2001 Nữ K60A1 - SP Tiếng Anh
4169 1533 19571402310064 LÃNH THỊ KIỀU 04/04/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4170 1534 19571402310104 BÙI THỊ THẢO NGÂN 15/07/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4171 1535 19571402310115 PHÙNG THẾ NHÂN 08/11/2001 Nam K60A2 - SP Tiếng Anh
4173 1536 19571402310099 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 03/12/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4174 1537 19571402310075 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 20/04/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4175 1538 19571402310058 TRẦN LÊ QUYÊN 22/07/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh DK240401
4176 1539 19571402310123 VÕ THỊ QUỲNH 16/12/2000 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4178 1540 19571402310027 TRẦN THÙY TRANG 30/08/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4179 1541 19571402310077 TRẦN NGUYỄN MỸ TRINH 17/12/2001 Nữ K60A2 - SP Tiếng Anh
4241 1555 19571402310116 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/04/2000 Nữ K60A3 - SP Tiếng Anh
4243 1556 19571402310072 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/01/2001 Nữ K60A3 - SP Tiếng Anh
4244 1557 19571402310121 NGUYỄN THÙY LINH 01/01/2001 Nữ K60A3 - SP Tiếng Anh
4250 1558 19571402310071 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/12/2001 Nam K60A3 - SP Tiếng Anh
4252 1559 19571402310101 ĐẬU THỊ THU TRANG 06/12/2001 Nữ K60A3 - SP Tiếng Anh
4475 1656 19572202010260 HOÀNG THỊ HƯỜNG 06/08/2001 Nữ K60B1 - Ngôn ngữ Anh GB440401
4480 1657 19572202010139 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/11/2001 Nữ K60B1 - Ngôn ngữ Anh
4481 1658 19572202010083 HỒ NHẬT QUỲNH 21/12/2001 Nữ K60B1 - Ngôn ngữ Anh
4484 1659 19572202010022 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 03/09/2001 Nữ K60B1 - Ngôn ngữ Anh
4612 1734 19572202010004 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHÂU 04/02/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh
4614 1735 19572202010299 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 24/11/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh
4618 1736 19572202010251 ĐẬU THỊ LINH 10/08/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh DK240401
4622 1737 19572202010067 HÀ THỊ UYỂN NHI 15/09/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh
4626 1738 19572202010182 ĐẶNG THỊ TIỂU NI 02/10/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh
4627 1739 19572202010248 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/06/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh DK240401
4627 1739 19572202010248 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/06/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh DK240401
4633 1740 19572202010235 NGUYỄN MỸ UYÊN 11/07/2001 Nữ K60B2 - Ngôn ngữ Anh
4707 1774 19572202010064 LÊ THỊ TÚ ANH 22/09/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4709 1775 19572202010023 TRẦN LÊ KIM BẢO 01/01/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4711 1776 19572202010273 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU 21/04/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4713 1777 19572202010058 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/11/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4715 1778 19572202010086 HỒ THỊ HỒNG 10/01/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4716 1779 19572202010107 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 15/08/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4719 1780 19572202010225 HOÀNG THỊ THÙY LINH 18/06/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4723 1781 19572202010044 BÙI THỊ PHƯỢNG 24/06/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4728 1782 19572202010055 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 31/07/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4729 1783 19572202010104 NGUYỄN THỊ TRANG 24/10/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4730 1784 19572202010054 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 08/10/2001 Nữ K60B3 - Ngôn ngữ Anh
4797 1819 19572202010176 LĂNG THỊ PHƯƠNG ANH 20/07/2001 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4803 1820 19572202010131 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 17/08/2001 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4806 1821 19572202010170 LÊ THỊ HIỀN 21/04/1998 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4808 1822 19572202010287 NGUYỄN VĂN MẠNH 15/11/2000 Nam K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4809 1823 19572202010081 HỒ THANH MẾN 03/04/2001 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4815 1824 19572202010264 NGUYỄN THỊ NHUNG 22/12/2000 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4816 1825 19572202010138 HỒ THỊ PHÚ 25/06/2001 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4819 1826 19572202010159 PHẠM ĐÌNH THĂNG 29/09/2001 Nam K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4820 1827 19572202010137 NGUYỄN THỊ TRÀ 17/10/2001 Nữ K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4821 1828 19572202010243 DOÃN HỮU TUẤN 19/08/2001 Nam K60B4 - Ngôn ngữ Anh
4850 1840 19572202010215 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 17/11/2000 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4851 1841 19572202010025 ĐÀO THỊ KIM CHI 20/04/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4854 1842 19572202010184 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 28/10/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh GB442421
4855 1843 19572202010190 NGUYỄN HÀ HẢI 16/02/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4856 1844 19572202010169 NGUYỄN HỒNG HẠNH 14/12/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh DK240401
4857 1845 19572202010252 NGÔ THỊ THU HẰNG 26/10/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4860 1846 19572202010193 LÔ VĂN KIÊN 21/05/2001 Nam K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4863 1847 19572202010189 BÙI ĐẠI LƯU 02/12/2001 Nam K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4867 1848 19572202010286 VÕ THỊ MINH NGỌC 18/10/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4868 1849 19572202010179 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 04/05/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4869 1850 19572202010202 PHAN TƯ THÁI 01/09/2001 Nam K60B5 - Ngôn ngữ Anh
4870 1851 19572202010015 HỒ THỊ THẢO 06/07/2001 Nữ K60B5 - Ngôn ngữ Anh

You might also like