You are on page 1of 6

DANH SÁCH SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

Mã hồ sơ HỌ VÀ TÊN NGÀY THÁNG Tên ngành


STT NĂM SINH
1 DAV-2021-1-003897 VŨ VIỆT AN AN 9/28/2003 Ngôn ngữ Anh
2 DAV-2021-1-002166 DƯƠNG TÚ ANH ANH 7/5/2003 Ngôn ngữ Anh
3 DAV-2021-1-002196 PHẠM VIỆT ANH ANH 9/24/2003 Ngôn ngữ Anh
4 DAV-2021-1-002384 ĐINH CHUNG PHƯƠNG ANH ANH 1/26/2003 Ngôn ngữ Anh
5 DAV-2021-1-003136 PHẠM HUYỀN ANH ANH 25/12/2003 Ngôn ngữ Anh
6 DAV-2021-1-004003 NGÔ HIỀN ANH ANH 12/4/2003 Ngôn ngữ Anh
7 DAV-2021-1-004792 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH ANH 2/27/2003 Ngôn ngữ Anh
8 DAV-2021-1-004942 TRẦN THÙY ANH ANH 7/30/2003 Ngôn ngữ Anh
9 DAV-2021-1-004986 BÙI THỊ MỸ ANH ANH 10/8/2003 Ngôn ngữ Anh
10 DAV-2021-1-007538 HỒ QUỲNH ANH ANH 12/3/2003 Ngôn ngữ Anh
11 DAV-2021-1-002273 NGUYỄN BẢO ÁNH ÁNH 7/23/2003 Ngôn ngữ Anh
12 DAV-2021-1-005874 NGUYỄN NGỌC ÁNH ÁNH 1/15/2003 Ngôn ngữ Anh
13 DAV-2021-1-004640 ĐỖ LINH CHI CHI 16/12/2003 Ngôn ngữ Anh
14 DAV-2021-1-004661 NGUYỄN ĐOÀN DU DU 9/28/2003 Ngôn ngữ Anh
15 DAV-2021-1-004448 NGUYỄN THỊ DUNG DUNG 1/10/2003 Ngôn ngữ Anh
16 DAV-2021-1-006607 NGUYỄN VIỆT DŨNG DŨNG 7/24/2003 Ngôn ngữ Anh
17 DAV-2021-1-002315 CAO THỊ THÙY DƯƠNG DƯƠNG 2/6/2003 Ngôn ngữ Anh
18 DAV-2021-1-004964 NGUYỄN LÂM DUY DUY 30/12/2003 Ngôn ngữ Anh
19 187969171 TRẦN LÊ HỮU GIỎI GIỎI 2/4/2003 Ngôn ngữ Anh
20 DAV-2021-1-003611 TRỊNH NHẬT HÀ HÀ 5/7/2003 Ngôn ngữ Anh
21 DAV-2021-1-006795 BÙI HÀ NGỌC HÂN HÂN 5/18/2003 Ngôn ngữ Anh
22 DAV-2021-1-002591 TRẦN MINH HẰNG HẰNG 14/12/2003 Ngôn ngữ Anh
23 DAV-2021-1-002007 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH HẠNH 5/2/2003 Ngôn ngữ Anh
24 DAV-2021-1-002200 NGUYỄN MẠNH HIẾU HIẾU 24/12/2003 Ngôn ngữ Anh
25 DAV-2021-1-006079 PHẠM QUANG HIẾU HIẾU 3/10/2003 Ngôn ngữ Anh
26 DAV-2021-1-002353 MAI MINH HƯNG HƯNG 24/10/2003 Ngôn ngữ Anh
27 DAV-2021-1-005686 TRẦN NAM HƯƠNG HƯƠNG 2/28/2003 Ngôn ngữ Anh
28 DAV-2021-1-005989 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN HUYỀN 3/28/2003 Ngôn ngữ Anh
29 DAV-2021-1-006696 LÊ QUỐC KHÁNH KHÁNH 9/1/2003 Ngôn ngữ Anh
30 DAV-2021-1-003501 BÙI HOÀI LINH LINH 4/22/2003 Ngôn ngữ Anh
31 DAV-2021-1-004193 BÙI HÀ LINH LINH 14/10/2003 Ngôn ngữ Anh
32 DAV-2021-1-004248 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH LINH 2/8/2003 Ngôn ngữ Anh
33 DAV-2021-1-004878 PHẠM MAI LINH LINH 9/6/2003 Ngôn ngữ Anh
34 DAV-2021-1-004993 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH LINH 11/11/2003 Ngôn ngữ Anh
35 DAV-2021-1-005144 VŨ DIỆU LINH LINH 8/1/2003 Ngôn ngữ Anh
36 DAV-2021-1-006754 BÙI THỊ LỆ LINH LINH 6/5/2003 Ngôn ngữ Anh
37 DAV-2021-1-007477 NGUYỄN KHÁNH LINH LINH 5/7/2003 Ngôn ngữ Anh
38 DAV-2021-1-005303 DƯƠNG DUY LONG LONG 9/7/2003 Ngôn ngữ Anh
39 DAV-2021-1-003390 NGUYỄN KHÁNH LY LY 7/13/2003 Ngôn ngữ Anh
40 DAV-2021-1-005563 HỒ CHI MAI MAI 1/16/2003 Ngôn ngữ Anh
41 DAV-2021-1-003650 LÊ UYÊN MY MY 2/4/2003 Ngôn ngữ Anh
42 DAV-2021-1-004104 DƯƠNG HÀ MY MY 7/19/2003 Ngôn ngữ Anh
43 DAV-2021-1-005229 PHẠM HOÀNG MINH NGỌC NGỌC 3/9/2003 Ngôn ngữ Anh
44 DAV-2021-1-006114 LƯƠNG BẢO NGỌC NGỌC 5/26/2003 Ngôn ngữ Anh
45 DAV-2021-1-003845 BÙI HÙNG NGUYÊN NGUYÊN 8/14/2003 Ngôn ngữ Anh
46 DAV-2021-1-005156 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN NGUYÊN 9/7/2003 Ngôn ngữ Anh
47 DAV-2021-1-007035 NGUYỄN KHÁNH NHI NHI 2/21/2003 Ngôn ngữ Anh
48 DAV-2021-1-002401 PHẠM MAI PHƯƠNG PHƯƠNG 27/10/2003 Ngôn ngữ Anh
49 DAV-2021-1-007086 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG PHƯƠNG 5/12/2003 Ngôn ngữ Anh
50 DAV-2021-1-003662 TRƯƠNG HOÀNG QUÂN QUÂN 8/16/2003 Ngôn ngữ Anh
51 DAV-2021-1-005471 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM TÂM 9/22/2003 Ngôn ngữ Anh
52 DAV-2021-1-006002 LÃ THỊ MINH TÂM TÂM 6/9/2003 Ngôn ngữ Anh
53 DAV-2021-1-004510 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO THẢO 11/4/2003 Ngôn ngữ Anh
54 DAV-2021-1-007040 MAI THỊ MINH THƯ THƯ 2/6/2003 Ngôn ngữ Anh
55 DAV-2021-1-003011 NGUYỄN THU TRÀ TRÀ 9/27/2003 Ngôn ngữ Anh
56 DAV-2021-1-002734 LÊ NGỌC LINH TRANG TRANG 7/28/2003 Ngôn ngữ Anh
57 DAV-2021-1-006591 NGUYỄN THỊ THU TRANG TRANG 9/15/2003 Ngôn ngữ Anh
58 DAV-2021-1-007502 TẠ QUỲNH TRANG TRANG 1/18/2003 Ngôn ngữ Anh
59 DAV-2021-1-005802 PHẠM PHƯƠNG UYÊN UYÊN 4/7/2003 Ngôn ngữ Anh
60 DAV-2021-1-005756 NGUYỄN THẢO VI VI 2/11/2003 Ngôn ngữ Anh
61 DAV-2021-1-002530 TÔ YẾN VY VY 19/12/2003 Ngôn ngữ Anh
61 em học tiếng Anh chuyên ngành I (2 lớp), như vậy là hệ CLC không có SV nào h
62 DAV-2021-1-002407 DƯƠNG HOÀN ANH ANH 2/17/2003 Ngôn ngữ Anh
63 DAV-2021-1-002908 NGUYỄN QUỲNH ANH ANH 1/11/2003 Ngôn ngữ Anh
64 DAV-2021-1-005448 NGUYỄN KHẢI ANH ANH 4/3/2003 Ngôn ngữ Anh
65 DAV-2021-1-003539 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH ÁNH 5/2/2003 Ngôn ngữ Anh
66 DAV-2021-1-005578 ĐẶNG BẢO CHÂU CHÂU 9/8/2003 Ngôn ngữ Anh
67 DAV-2021-1-003620 VŨ TIẾN ĐÔNG ĐÔNG 8/12/2003 Ngôn ngữ Anh
68 DAV-2021-1-006789 NGUYỄN TRUNG DŨNG DŨNG 8/2/2003 Ngôn ngữ Anh
69 DAV-2021-1-006078 NGUYỄN NGỌC HẢI DƯƠNG DƯƠNG 30/11/2003 Ngôn ngữ Anh
70 DAV-2021-1-003115 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG GIANG 2/1/2003 Ngôn ngữ Anh
71 DAV-2021-1-004730 NGUYỄN TUẤN HUY HUY 10/4/2003 Ngôn ngữ Anh
72 DAV-2021-1-002691 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN HUYỀN 30/10/2003 Ngôn ngữ Anh
73 DAV-2021-1-007278 VŨ DUY KHÁNH KHÁNH 22/12/2003 Ngôn ngữ Anh
74 DAV-2021-1-004946 NGÔ NGUYỄN THÙY LINH LINH 3/18/2003 Ngôn ngữ Anh
75 DAV-2021-1-006839 NGUYỄN MAI LINH LINH 10/6/2003 Ngôn ngữ Anh
76 DAV-2021-1-006840 NGUYỄN KHÁNH LINH LINH 10/6/2003 Ngôn ngữ Anh
77 DAV-2021-1-005442 PHẠM VƯƠNG LY LY 22/10/2003 Ngôn ngữ Anh
78 DAV-2021-1-006119 LÊ HƯƠNG LY LY 3/17/2003 Ngôn ngữ Anh
79 DAV-2021-1-002836 NGUYỄN NGỌC MINH MINH 19/10/2003 Ngôn ngữ Anh
80 DAV-2021-1-004257 LƯU TUẤN MINH MINH 6/27/2003 Ngôn ngữ Anh
81 DAV-2021-1-004768 LÊ NGỌC MINH MINH 9/1/2003 Ngôn ngữ Anh
82 DAV-2021-1-005910 TRẦN QUANG MINH MINH 5/30/2003 Ngôn ngữ Anh
83 DAV-2021-1-006409 NGUYỄN THANH NGÂN NGÂN 4/17/2003 Ngôn ngữ Anh
84 DAV-2021-1-003710 TRẦN VŨ QUỲNH NHƯ NHƯ 8/13/2003 Ngôn ngữ Anh
85 DAV-2021-1-003139 BÙI THỊ HỒNG NHUNG NHUNG 3/19/2003 Ngôn ngữ Anh
86 DAV-2021-1-002544 NGUYỄN ĐƯỜNG ANH QUÂN QUÂN 9/16/2003 Ngôn ngữ Anh
87 DAV-2021-1-002572 PHẠM TRÚC TÂM TÂM 5/20/2003 Ngôn ngữ Anh
88 DAV-2021-1-002647 HỒ QUỐC THÁI THÁI 5/31/2003 Ngôn ngữ Anh
89 DAV-2021-1-004430 BÙI NGỌC ANH THƯ THƯ 21/11/2003 Ngôn ngữ Anh
90 DAV-2021-1-004933 TRẦN ANH THƯ THƯ 9/20/2003 Ngôn ngữ Anh
91 DAV-2021-1-002679 LẠI HỒNG TIẾN TIẾN 18/11/2003 Ngôn ngữ Anh
92 DAV-2021-1-003430 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ TRÀ 24/10/2003 Ngôn ngữ Anh
93 DAV-2021-1-004906 NGUYỄN MINH TRANG TRANG 24/10/2003 Ngôn ngữ Anh
94 DAV-2021-1-002880 NGUYỄN HOÀNG NHÃ UYÊN UYÊN 9/14/2003 Ngôn ngữ Anh
95 DAV-2021-1-002393 NGUYỄN TƯỜNG VY VY 4/9/2003 Ngôn ngữ Anh

Hệ tiêu chuẩn có 30 em học tiếng Anh chuyên ngành 1, 1 lớp. Có 4 em học tiếng Anh trung cấp, 4 em này nên xin học tiếng An
viên. Cần cố gắng.
H NGÔN NGỮ ANH
Đăng ký học
Ngoại ngữ chính Ngoại ngữ 2
CLC
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh trung cấp Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Pháp cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Pháp cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh trung cấp Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh trung cấp Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Pháp trung cấp và nâng cao
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Hàn cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Pháp cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Pháp cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Nhật cơ bản
Tiếng Anh nâng cao Chất lượng cao Tiếng Trung cơ bản
hệ CLC không có SV nào học tiếng Anh cơ sở
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Pháp nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh trung cấp Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh trung cấp Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh trung cấp Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn
Tiếng Anh nâng cao Tiêu chuẩn

m này nên xin học tiếng Anh chuyên ngành I cùng vì chắc chắn sẽ không mở lớ cho 4 sinh
ắng.

You might also like