You are on page 1of 26

UBND THỊ XÃ ĐỨC PHỔ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THỊ XÃ (Đợt 1)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021-2022

SỐ TRƯỜNG MÔN
TT HỌ VÀ TÊN N.SINH
BD THCS THI
1 25 NGUYỄN PHAN ÁNH NGUYỆT 18-04-2007 Phổ Ninh Tiếng Anh
1 1 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 06-08-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
2 2 PHẠM NGÔ LAN ANH 10-09-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
2 26 LÝ THIỆN NHÂN 14-05-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
3 27 TRẦN VĂN NHẬT 16-11-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
3 3 NGUYỄN PHẠM MỸ ÁNH 14-10-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
4 4 VÕ THỊ HỒNG CẨM 04-11-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
4 28 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14-03-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
5 5 LÊ PHƯƠNG DUNG 08-05-2007 Phổ Hòa Tiếng Anh
5 29 VÕ THỊ YẾN NHI 11-05-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
6 6 NGUYỄN THÙY DUYÊN 14-10-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
6 30 TRẦN THỊ XUÂN NHI 04-01-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
7 31 NGUYỄN THANH NHƯ 04-06-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
7 7 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11-03-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
8 32 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 27-11-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
8 8 VÕ TRẦN HƯƠNG GIANG 04-09-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
9 33 NGUYỄN VŨ HÀ PHƯƠNG 04-01-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
9 9 NGUYỄN VŨ CHÂU GIANG 16-04-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
10 10 PHẠM NGỌC BẢO HÂN 12-12-2007 Phổ An Tiếng Anh
10 34 NGUYỄN TĂNG QUANG 24-10-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
11 35 TRẦN CAO QUYỀN 26-10-2007 Phổ Hòa Tiếng Anh
11 11 LÊ HỒ THANH HẰNG 29-05-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
12 12 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 19-08-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
12 36 HUỲNH TẤN TÀI 26-02-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
13 37 TRẦN QUANG THẮNG 02-06-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
13 13 BÙI NGUYỄN THANH HƯƠNG 28-01-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
14 14 VÕ TRƯƠNG GIA HUY 12-06-2007 Phổ An Tiếng Anh
14 38 HUỲNH NGÔ THANH 22-10-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
15 39 TRẦN LÊ THANH THẢO 28-03-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
15 15 TRẦN NGỌC KHÁNH HUYỀN 10-01-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
16 40 NGUYỄN BÍCH THẢO 20-12-2007 Phổ Nhơn Tiếng Anh
16 16 NGUYỄN THIÊN KHANG 25-05-2007 Phổ Nhơn Tiếng Anh
17 41 TRỊNH PHƯƠNG THÙY 15-07-2007 Phổ Châu Tiếng Anh
17 17 NGUYỄN QUỐC KHANG 21-09-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
18 18 NGUYỄN MẬU XUÂN KIỀU 11-03-2007 Phổ An Tiếng Anh
18 42 LÊ PHẠM BIÊN THÙY 23-12-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
19 19 TRẦN DƯƠNG TRÀ MY 16-02-2007 Phổ Cường Tiếng Anh
19 43 NGUYỄN THỊ HÀ TIÊN 05-11-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
20 20 PHẠM HOÀNG MY 26-07-2007 Phổ An Tiếng Anh
20 44 BÙI LÊ TÚ TRINH 10-10-2007 Phổ Cường Tiếng Anh
21 21 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07-11-2007 Phổ Ninh Tiếng Anh
21 45 NGUYỄN TRẦN THỤC TRINH 05-11-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
22 46 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 09-04-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
22 22 NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNGNGHĨA 07-11-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
23 23 NGUYỄN NGUYÊN NGỌC 05-07-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
23 47 PHAN TRẦN BÍCH VÂN 11-05-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
24 24 VÕ TRUNG NGUYÊN 27-08-2007 Phổ Cường Tiếng Anh

SỐ TRƯỜNG MÔN
TT HỌ VÀ TÊN N.SINH
BD THCS THI
1 48 NGÔ NGUYỄN GIA AN 11-11-2007 N. Nghiêm Hóa học
6 53 HUỲNH HOÀI BẢO 09-03-2007 Phổ Quang Hóa học
9 56 NGÔ THỊ KIM CHI 06-08-2007 Phổ Thạnh Hóa học
12 59 PHAN PHƯƠNG HUỲNH DIỆU 07-04-2007 Phổ Cường Hóa học
14 61 ĐẶNG CAO THÙY DƯƠNG 25-11-2007 N. Nghiêm Hóa học
15 62 NGUYỄN QUỐC DUY 05-01-2007 Phổ Thuận Hóa học
18 65 VÕ THỊ NGỌC ĐÀI 13-07-2007 Phổ Cường Hóa học
19 66 LÊ THÀNH ĐẠT 28-05-2007 Phổ Văn Hóa học
20 67 HUỲNH MINH ĐIỆP 27-06-2007 Phổ Phong Hóa học
3 70 HUỲNH THỊ NGỌC GIANG 31-05-2007 N. Nghiêm Hóa học
9 76 LÊ TRANG HẠ 12-05-2007 Phổ Nhơn Hóa học
10 77 ĐỖ TIẾN HẢI 05-12-2007 Phổ Minh Hóa học
14 81 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 13-10-2007 Phổ Văn Hóa học
18 85 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 31-01-2007 Phổ Vinh Hóa học
4 91 NGUYỄN HUỲNH KHANH 27-09-2007 Phổ An Hóa học
5 92 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 01-03-2007 Phổ Cường Hóa học
6 93 NGUYỄN ANH KIỆT 12-03-2007 Phổ An Hóa học
10 97 TRẦN NGỌC HẢI LÂM 11-06-2007 Phổ Thạnh Hóa học
1 108 ĐẶNG THỊ THIÊN LÝ 08-12-2007 Phổ Châu Hóa học
5 112 NGÔ SAN MY 01-07-2007 Phổ Thạnh Hóa học
6 113 NGUYỄN YẾN MY 25-12-2007 Phổ Ninh Hóa học
7 114 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 25-04-2007 Phổ Phong Hóa học
12 119 BÙI TRẦN MỸ MỸ 15-04-2007 N. Nghiêm Hóa học
13 120 NGUYỄN DUY NĂNG 21-03-2007 Phổ Vinh Hóa học
14 121 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 30-08-2007 Phổ An Hóa học
2 129 NGÔ TRẦN HOÀNG NGUYÊN 11-08-2007 Phổ Thạnh Hóa học
6 133 ĐOÀN AN NHIÊN 09-11-2007 Phổ Văn Hóa học
14 141 NGUYỄN NGÔ HỮU PHÚC 20-06-2007 Phổ Khánh Hóa học
19 146 TĂNG TRẦN DIỄM QUỲNH 21-04-2007 N. Nghiêm Hóa học
20 147 NGUYỄN ĐẶNG BẢO QUỲNH 03-07-2007 N. Nghiêm Hóa học
1 148 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 10-05-2007 Phổ Khánh Hóa học
5 152 PHẠM XUÂN TÀI 12-10-2007 N. Nghiêm Hóa học
6 153 NGUYỄN TUẤN TÀI 03-05-2007 Phổ Thuận Hóa học
8 155 TÔ THỊ THÚY TÂM 28-07-2007 N. Nghiêm Hóa học
14 161 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 20-01-2007 Phổ Văn Hóa học
16 163 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 13-04-2007 Phổ Minh Hóa học
19 166 NGUYỄN THỊ TỐ TRÂM 14-08-2007 Phổ Hòa Hóa học
1 168 PHẠM ĐOÀN BẢO TRÂN 02-12-2007 N. Nghiêm Hóa học
4 171 BÙI HOÀNG PHƯƠNG TRANG 10-10-2007 Phổ Cường Hóa học
12 179 TRẦN LÝ CAO VIỆT 18-04-2007 Phổ Thạnh Hóa học
16 183 LÊ KIM XUYẾN 11-05-2007 Phổ Quang Hóa học
2 49 NGUYỄN PHẠM HUỆ AN 25-01-2007 Phổ Thạnh Ngữ văn
4 51 BÙI MỸ ANH 17-04-2007 Phổ Châu Ngữ văn
5 52 ĐẶNG THÙY ANH 18-03-2007 Phổ Minh Ngữ văn
7 54 NGUYỄN PHƯƠNG CÁT 13-10-2007 Phổ Phong Ngữ văn
8 55 NGUYỄN HUỲNH TRÂN CHÂU 05-06-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
10 57 HUỲNH THỊ KIM CHI 17-07-2007 Phổ Nhơn Ngữ văn
11 58 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄN 06-10-2007 Phổ Cường Ngữ văn
1 68 ĐỖ VIẾT ĐÔ 24-01-2007 Phổ Cường Ngữ văn
4 71 HUỲNH NG. TRÀ GIANG 05-06-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
5 72 THẠCH NGUYỄN TRÀ GIANG 02-09-2007 Phổ Nhơn Ngữ văn
6 73 LÊ THỊ TRÀ GIANG 27-02-2007 Phổ Phong Ngữ văn
7 74 LÊ THỊ THANH HÀ 27-09-2007 Phổ Hòa Ngữ văn
11 78 HUỲNH LÊ NGỌC HÂN 10-01-2007 Phổ Phong Ngữ văn
15 82 HUỲNH THỊ BÍCH HẰNG 05-10-2007 Phổ Ninh Ngữ văn
17 84 NGUYỄN LÊ HOÀI 25-01-2007 Phổ Châu Ngữ văn
1 88 CAO TRẦN THANH HUYỀN 14-01-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
2 89 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 27-01-2007 Phổ Minh Ngữ văn
3 90 LÊ THANH HUYỀN 07-01-2007 Phổ Văn Ngữ văn
7 94 PHẠM HOÀNG MỸ KIỀU 07-09-2007 Phổ Châu Ngữ văn
8 95 NGUYỄN THÚY KIỀU 11-11-2007 Phổ Phong Ngữ văn
11 98 TRẦN THI BÍCH LIỄU 14-08-2007 Phổ Phong Ngữ văn
12 99 NGUYỄN TRỊNH THÙY LINH 18-04-2007 Phổ Thạnh Ngữ văn
13 100 NGUYỄN KHÁNH LINH 02-06-2007 Phổ Quang Ngữ văn
17 104 HUỲNH THỊ NGỌC LOAN 11-11-2007 Phổ Quang Ngữ văn
19 106 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 21-03-2007 Phổ Ninh Ngữ văn
2 109 TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI 25-01-2007 N. Nghiêm Ngữ văn
8 115 TRẦN THỊ TRÀ MY 24-10-2007 Phổ Thạnh Ngữ văn
9 116 TRẦN THỊ TRÀ MY 28-10-2006 Phổ Cường Ngữ văn
10 117 TRỊNH LÊ TRÀ MY 01-12-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
11 118 TRẦN THỊ THUỲ MY 01-03-2007 Phổ An Ngữ văn
15 122 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 12-11-2007 Phổ Quang Ngữ văn
16 123 LÊ HOÀNG NGÂN 07-06-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
19 126 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGỌC 02-05-2007 Phổ Ninh Ngữ văn
20 127 NGUYỄN HỒNG NGỌC 17-05-2007 N. Nghiêm Ngữ văn
1 128 NGUYỄN HÀ BÍCH NGỌC 17-10-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
4 131 PHẠM BÙI MINH NGUYỆT 16-04-2007 Phổ An Ngữ văn
5 132 HUỲNH THỊ YẾN NHI 29-07-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
7 134 PHAN TRẦN BẢO NHƯ 31-01-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
8 135 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 21-03-2007 N. Nghiêm Ngữ văn
9 136 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 09-07-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
10 137 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 18-11-2007 Phổ Thuận Ngữ văn
11 138 NGUYỄN PHẠM THẢO NHƯ 29-07-2007 Phổ Thuận Ngữ văn
12 139 ĐẶNG HỒNG NHUNG 24-12-2007 Phổ Minh Ngữ văn
13 140 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG 29-08-2007 Phổ Quang Ngữ văn
16 143 NGUYỄN NGỌC BÍCH PHƯỢNG 18-10-2007 Phổ Phong Ngữ văn
17 144 NGUYỄN XUÂN THÚY QUYÊN 11-11-2007 Phổ Thạnh Ngữ văn
2 149 PHẠM VY QUỲNH 17-03-2007 Phổ An Ngữ văn
3 150 LÊ NGỌC DIỄM QUỲNH 13-06-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
15 162 TRẦN NGỌC THUÝ 17-08-2007 Phổ Nhơn Ngữ văn
17 164 BÙI THỊ QÚY THÙY 13-09-2007 Phổ Thuận Ngữ văn
18 165 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 01-05-2007 Phổ Minh Ngữ văn
20 167 MAI THỊ LÊ TRÂM 10-08-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
2 169 NGUYỄN NGỌC THẢO TRÂN 16-11-2007 N. Nghiêm Ngữ văn
3 170 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 04-04-2007 Phổ Quang Ngữ văn
5 172 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02-05-2007 Phổ Khánh Ngữ văn
7 174 HUỲNH THỊ KIỀU TRINH 28-11-2007 Phổ Thạnh Ngữ văn
10 177 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 22-12-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
13 180 LÊ TRẦN THẢO VY 07-09-2007 Phổ Châu Ngữ văn
14 181 HUỲNH THỊ TƯỜNG VY 30-03-2007 Phổ Quang Ngữ văn
17 184 NGUYỄN PHẠM NHƯ Ý 28-03-2007 Phổ Minh Ngữ văn
18 185 VÕ HOÀI KIM YẾN 28-03-2007 Phổ Vinh Ngữ văn
3 50 NGUYỄN THÀNH AN 11-01-2007 Phổ Hòa Toán
13 60 DƯƠNG TRUNG DŨNG 20-02-2007 Phổ Cường Toán
16 63 PHẠM MINH DUY 29-03-2007 Phổ Thạnh Toán
17 64 VÕ DUY 06-07-2007 Phổ Phong Toán
2 69 TRẦN THỊ TÂM ĐOAN 04-02-2007 Phổ Thuận Toán
8 75 PHAN TRẦN VIẾT HÀ 02-09-2007 Phổ Văn Toán
12 79 HUỲNH NGỌC HÂN 18-06-2007 N. Nghiêm Toán
13 80 LÊ PHƯƠNG HÂN 24-09-2007 Phổ Khánh Toán
16 83 VÕ NGỌC HIẾU 15-01-2007 Phổ Thuận Toán
19 86 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 09-01-2007 Phổ An Toán
9 96 TRẦN HOÀNG KỲ 07-08-2007 Phổ Ninh Toán
14 101 LÊ TIỂU LINH 21-04-2007 Phổ Văn Toán
15 102 TRẦN KHÁNH LINH 06-01-2007 Phổ Khánh Toán
16 103 NGUYỄN HỒNG LĨNH 15-08-2007 Phổ Cường Toán
18 105 NGUYỄN VĂN CHÁNH LUẬT 14-01-2007 Phổ Văn Toán
20 107 HUỲNH NGỌC KHÁNH LY 12-10-2007 Phổ An Toán
3 110 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 21-05-2007 Phổ Thuận Toán
4 111 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 02-03-2007 Phổ An Toán
17 124 NGUYỄN VÕ NGỌC NGÂN 20-04-2007 Phổ Quang Toán
18 125 PHẠM NGÔ THUÝ NGÂN 14-01-2007 Phổ Khánh Toán
3 130 LÊ NGUYỄN SĨ NGUYÊN 12-11-2007 Phổ Cường Toán
15 142 NGUYỄN TRỌNG PHƯỚC 17-04-2007 N. Nghiêm Toán
18 145 VÕ KIM HOÀNG QUYÊN 23-06-2007 Phổ An Toán
4 151 HUỲNH QUANG SANG 24-06-2007 Phổ Quang Toán
7 154 NGUYỄN THANH TÀI 11-11-2007 Phổ Thạnh Toán
9 156 NGUYỄN TÔ HỮU THẮNG 19-10-2007 Phổ Vinh Toán
10 157 PHẠM VĂN THẮNG 03-08-2007 N. Nghiêm Toán
11 158 ĐỖ QUANG THẮNG 10-10-2007 Phổ Thuận Toán
12 159 TRẦN TIẾN THÀNH 21-03-2007 N. Nghiêm Toán
6 173 HÀ NAM TRIỀU 24-11-2007 Phổ Phong Toán
8 175 VÕ CHÍ TRUNG 04-02-2007 Phổ Thạnh Toán
9 176 NGUYỄN NGỌC TUẤN 25-01-2007 Phổ Châu Toán
11 178 BÙI THỊ KIỀU VI 04-10-2007 Phổ Nhơn Toán
15 182 PHAN NGUYỄN TƯỜNG VY 31-12-2007 Phổ Thạnh Toán
LỚP 9 CẤP THỊ XÃ (Đợt 1)
C 2021-2022
PHÁCH ĐIỂM TIẾNG ANH
ĐIỂM NÓI ĐIỂM
GIẢI
SBD GK1 GK2 CỘNG VIẾT
25 2.90 2.90 2.90 10.60 KK
1 2.50 2.60 2.55 10.20
2 1.50 1.40 1.45 5.50
26 2.20 2.30 2.25 9.60
27 2.50 2.50 2.50 12.00 Ba
3 2.40 2.20 2.30 7.50
4 1.80 1.90 1.85 8.20
28 0.80 0.80 0.80 6.20
5 1.20 1.00 1.10 7.80
29 2.20 2.20 2.20 6.70
6 2.90 2.90 2.90 12.40 Ba
30 2.30 2.30 2.30 9.00
31 2.70 2.80 2.75 12.60 Ba
7 2.60 2.50 2.55 6.80
32 2.70 2.70 2.70 12.40 Ba
8 2.70 2.60 2.65 11.40 Ba
33 2.80 2.80 2.80 12.20 Ba
9 2.80 2.80 2.80 11.80 Ba
10 2.70 2.60 2.65 9.40
34 1.50 1.50 1.50 7.00
35 1.00 1.00 1.00 4.40
11 0.80 0.60 0.70 4.80
12 3.00 3.00 3.00 12.20 Ba
36 1.50 1.50 1.50 11.20
37 2.00 2.10 2.05 12.80 Ba
13 2.70 2.70 2.70 14.40 Nhì
14 1.00 1.00 1.00 6.60
38 2.50 2.50 2.50 10.00
39 2.70 2.90 2.80 13.60 Nhì
15 1.40 1.40 1.40 9.00
40 2.00 2.00 2.00 7.40
16 1.70 1.60 1.65 6.40
41 2.10 2.30 2.20 8.20
17 1.80 1.60 1.70 5.80
18 2.80 2.70 2.75 10.60 KK
42 2.60 2.50 2.55 9.60
19 2.70 2.60 2.65 10.80 KK
43 2.40 2.40 2.40 10.60 KK
20 2.80 2.80 2.80 9.60
44 2.00 2.00 2.00 6.20
21 2.40 2.40 2.40 9.00
45 2.60 2.60 2.60 11.00 KK
46 2.60 2.50 2.55 6.20
22 2.20 2.20 2.20 6.20
23 2.70 2.70 2.70 15.20 Nhì
47 2.00 2.00 2.00 7.60
24 2.70 2.60 2.65 11.20 KK

MÃ ĐIỂM SBD GIẢI


H18 7.50 48
H15 3.00 53
H16 1.00 56
H13 1.25 59
H14 5.25 61
H19 9.00 62
H12 4.00 65
H17 12.50 66 Ba
H20 1.50 67
H8 3.00 70
H7 6.00 76
H6 3.50 77
H5 13.50 81 Ba
H4 11.00 85 KK
H38 4.00 91
H40 5.00 92
H39 3.00 93
H41 1.50 97
H28 2.50 108
H27 1.75 112
H26 5.75 113
H25 3.50 114
H11 5.25 119
H10 4.75 120
H9 10.00 121 KK
H33 1.25 129
H29 5.75 133
H32 14.25 141 Ba
H30 10.75 146 KK
H31 6.50 147
H3 11.00 148 KK
H2 10.50 152 KK
H1 10.00 153 KK
H24 8.00 155
H23 12.25 161 Ba
H22 7.25 163
H21 2.25 166
H34 7.25 168
H36 2.25 171
H37 7.75 179
H35 3.75 183
V40 14.00 49 Ba
V44 12.50 51 KK
V48 11.00 52
V42 10.00 54
V60 10.00 55
V41 6.00 57
V43 8.50 58
V1 9.75 68
V61 10.50 71
V35 7.00 72
V36 9.50 73
V37 9.00 74
V38 11.00 78
V56 6.00 82
V39 10.00 84
V47 10.00 88
V51 6.00 89
V4 11.75 90 KK
V5 14.50 94 Ba
V8 9.50 95
V7 12.50 98 KK
V6 11.25 99
V3 11.00 100
V2 12.75 104 Ba
V46 15.00 106 Ba
V13 11.50 109
V14 12.75 115 Ba
V15 10.75 116
V59 11.00 117
V16 14.00 118 Ba
V17 10.00 122
V18 6.00 123
V57 9.00 126
V19 9.50 127
V21 10.00 128
V20 11.75 131 KK
V58 10.50 132
V54 12.50 134 KK
V28 12.50 135 KK
V23 6.00 136
V24 10.50 137
V27 11.75 138 KK
V50 11.75 139 KK
V25 10.75 140
V22 9.50 143
V26 10.00 144
V12 12.25 149 KK
V11 13.25 150 Ba
V10 10.50 162
V9 11.00 164
V49 14.25 165 Ba
V45 8.50 167
V30 10.00 169
V32 10.00 170
V33 7.50 172
V34 9.00 174
V52 11.00 177
V31 9.25 180
V29 12.00 181 KK
V55 12.00 184 KK
V53 12.00 185 KK
T19 9.50 50
T20 1.00 60
T18 9.25 63
T21 5.50 64
T13 6.50 69
T12 9.50 75
T14 14.75 79 Ba
T15 15.00 80 Ba
T16 6.25 83
T17 5.00 86
T34 3.50 96
T31 8.50 101
T30 10.00 102 KK
T32 7.00 103
T33 8.50 105
T36 8.50 107
T25 8.00 110
T26 3.25 111
T27 6.50 124
T28 8.00 125
T24 5.50 130
T22 7.75 142
T23 2.00 145
T11 7.50 151
T10 4.25 154
T9 10.00 156 KK
T8 10.00 157 KK
T7 9.50 158
T5 12.00 159 Ba
T2 11.00 173 KK
T3 3.00 175
T29 1.00 176
T4 1.00 178
T1 11.75 182 KK
PHÁCH ĐIỂM
MÔN NGỮ VĂN

TT MÃ PHÁCH ĐIỂM SBD ĐỀ NGHỊ GIẢI


40 V40 14.00 49 Ba 1
44 V44 12.50 51 KK 2
48 V48 11.00 52 3
42 V42 10.00 54 4
60 V60 10.00 55 5
41 V41 6.00 57 6
43 V43 8.50 58 7
1 V1 9.75 68 8
61 V61 10.50 71 9
35 V35 7.00 72 10
36 V36 9.50 73 11
37 V37 9.00 74 12
38 V38 11.00 78 13
56 V56 6.00 82 14
39 V39 10.00 84 15
47 V47 10.00 88 16
51 V51 6.00 89 17
4 V4 11.75 90 KK 18
5 V5 14.50 94 Ba 19
8 V8 9.50 95 20
7 V7 12.50 98 KK
6 V6 11.25 99
3 V3 11.00 100
2 V2 12.75 104 Ba
46 V46 15.00 106 Ba
13 V13 11.50 109
14 V14 12.75 115 Ba
15 V15 10.75 116
59 V59 11.00 117
16 V16 14.00 118 Ba
17 V17 10.00 122
18 V18 6.00 123
57 V57 9.00 126
19 V19 9.50 127
21 V21 10.00 128
20 V20 11.75 131 KK
58 V58 10.50 132
54 V54 12.50 134 KK
28 V28 12.50 135 KK
23 V23 6.00 136
24 V24 10.50 137
27 V27 11.75 138 KK
50 V50 11.75 139 KK
25 V25 10.75 140
22 V22 9.50 143
26 V26 10.00 144
12 V12 12.25 149 KK
11 V11 13.25 150 Ba
10 V10 10.50 162
9 V9 11.00 164
49 V49 14.25 165 Ba
45 V45 8.50 167
30 V30 10.00 169
32 V32 10.00 170
33 V33 7.50 172
34 V34 9.00 174
52 V52 11.00 177
31 V31 9.25 180
29 V29 12.00 181 KK
55 V55 12.00 184 KK
53 V53 12.00 185 KK

CHỮ KÝ CÁC GIÁM KHẢO


PHÁCH ĐIỂM
MÔN TOÁN

TT MÃ PHÁCH ĐIỂM SBD ĐỀ NGHỊ GIẢI


18 T19 9.50 50 1
19 T20 1.00 60 2
17 T18 9.25 63 3
20 T21 5.50 64 4
12 T13 6.50 69 5
11 T12 9.50 75 6
13 T14 14.75 79 Ba 7
14 T15 15.00 80 Ba 8
15 T16 6.25 83
16 T17 5.00 86
33 T34 3.50 96
30 T31 8.50 101
29 T30 10.00 102 KK
31 T32 7.00 103
32 T33 8.50 105
34 T36 8.50 107
24 T25 8.00 110
25 T26 3.25 111
26 T27 6.50 124
27 T28 8.00 125
23 T24 5.50 130
21 T22 7.75 142
22 T23 2.00 145
10 T11 7.50 151
9 T10 4.25 154
8 T9 10.00 156 KK
7 T8 10.00 157 KK
6 T7 9.50 158
5 T5 12.00 159 Ba
2 T2 11.00 173 KK
3 T3 3.00 175
28 T29 1.00 176
4 T4 1.00 178
1 T1 11.75 182 KK

CHỮ KÝ CÁC GIÁM KHẢO


PHÁCH ĐIỂM
MÔN HÓA HỌC

TT MÃ PHÁCH ĐIỂM SBD ĐỀ NGHỊ GIẢI


18 H18 7.50 48 1
15 H15 3.00 53 2
16 H16 1.00 56 3
13 H13 1.25 59 4
14 H14 5.25 61 5
19 H19 9.00 62 6
12 H12 4.00 65 7
17 H17 12.50 66 Ba 8
20 H20 1.50 67 9
8 H8 3.00 70 10
7 H7 6.00 76
6 H6 3.50 77
5 H5 13.50 81 Ba
4 H4 11.00 85 KK
38 H38 4.00 91
40 H40 5.00 92
39 H39 3.00 93
41 H41 1.50 97
28 H28 2.50 108
27 H27 1.75 112
26 H26 5.75 113
25 H25 3.50 114
11 H11 5.25 119
10 H10 4.75 120
9 H9 10.00 121 KK
33 H33 1.25 129
29 H29 5.75 133
32 H32 14.25 141 Ba
30 H30 10.75 146 KK
31 H31 6.50 147
3 H3 11.00 148 KK
2 H2 10.50 152 KK
1 H1 10.00 153 KK
24 H24 8.00 155
23 H23 12.25 161 Ba
22 H22 7.25 163
21 H21 2.25 166
34 H34 7.25 168
36 H36 2.25 171
37 H37 7.75 179
35 H35 3.75 183

CHỮ KÝ CÁC GIÁM KHẢO


PHÁCH ĐIỂM
MÔN TIẾNG ANH

TT MÃ PHÁCH ĐIỂM SBD ĐỀ NGHỊ GIẢI


23 A23 10.20 1
24 A24 5.50 2
25 A25 7.50 3
31 A31 8.20 4
32 A32 7.80 5
6 A6 12.40 6
7 A7 6.80 7
8 A8 11.40 8
9 A9 11.80 9
10 A10 9.40 10
1 A1 4.80 11
2 A2 12.20 12
44 A44 14.40 13
45 A45 6.60 14
46 A46 9.00 15
47 A47 6.40 16
3 A3 5.80 17
4 A4 10.60 18
5 A5 10.80 19
33 A33 9.60 20
34 A34 9.00 21
35 A35 6.20 22
36 A36 15.20 23
37 A37 11.20 24
38 A38 10.60 25
39 A39 9.60 26
40 A40 12.00 27
41 A41 6.20 28
42 A42 6.70 29
43 A43 9.00 30
11 A11 12.60 31
12 A12 12.40 32
13 A13 12.20 33
14 A14 7.00 34
15 A15 4.40 35
26 A26 11.20 36
27 A27 12.80 37
28 A28 10.00 38
29 A29 13.60 39
30 A30 7.40 40
16 A16 8.20 41
17 A17 9.60 42
18 A18 10.60 43
19 A19 6.20 44
20 A20 11.00 45
21 A21 6.20 46
22 A22 7.60 47

CHỮ KÝ CÁC GIÁM KHẢO


UBND THỊ XÃ ĐỨC PHỔ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THỊ XÃ (Đợt 1)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021-2022

ĐIỂM NÓI MÔN TIẾNG ANH

SỐ TRƯỜNG MÔN
TT MÃ HỌ VÀ TÊN N.SINH
BD THCS THI
1 A1 1 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 06-08-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
2 A2 2 PHẠM NGÔ LAN ANH 10-09-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
3 A25 3 NGUYỄN PHẠM MỸ ÁNH 14-10-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
4 A3 4 VÕ THỊ HỒNG CẨM 04-11-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
5 A26 5 LÊ PHƯƠNG DUNG 08-05-2007 Phổ Hòa Tiếng Anh
6 A4 6 NGUYỄN THÙY DUYÊN 14-10-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
7 A27 7 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11-03-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
8 A28 8 VÕ TRẦN HƯƠNG GIANG 04-09-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
9 A5 9 NGUYỄN VŨ CHÂU GIANG 16-04-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
10 A29 10 PHẠM NGỌC BẢO HÂN 12-12-2007 Phổ An Tiếng Anh
11 A30 11 LÊ HỒ THANH HẰNG 29-05-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
12 A6 12 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 19-08-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
13 A7 13 BÙI NGUYỄN THANH HƯƠNG 28-01-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
14 A31 14 VÕ TRƯƠNG GIA HUY 12-06-2007 Phổ An Tiếng Anh
15 A8 15 TRẦN NGỌC KHÁNH HUYỀN 10-01-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
16 A9 16 NGUYỄN THIÊN KHANG 25-05-2007 Phổ Nhơn Tiếng Anh
17 A10 17 NGUYỄN QUỐC KHANG 21-09-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
18 A11 18 NGUYỄN MẬU XUÂN KIỀU 11-03-2007 Phổ An Tiếng Anh
19 A32 19 TRẦN DƯƠNG TRÀ MY 16-02-2007 Phổ Cường Tiếng Anh
20 A12 20 PHẠM HOÀNG MY 26-07-2007 Phổ An Tiếng Anh
21 A33 21 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07-11-2007 Phổ Ninh Tiếng Anh
22 A34 22 NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNGNGHĨA 07-11-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
23 A13 23 NGUYỄN NGUYÊN NGỌC 05-07-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
24 A14 24 VÕ TRUNG NGUYÊN 27-08-2007 Phổ Cường Tiếng Anh
1 A35 25 NGUYỄN PHAN ÁNH NGUYỆT 18-04-2007 Phổ Ninh Tiếng Anh
2 A36 26 LÝ THIỆN NHÂN 14-05-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
3 A15 27 TRẦN VĂN NHẬT 16-11-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
4 A37 28 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14-03-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
5 A16 29 VÕ THỊ YẾN NHI 11-05-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
6 A17 30 TRẦN THỊ XUÂN NHI 04-01-2007 Phổ Quang Tiếng Anh
7 A38 31 NGUYỄN THANH NHƯ 04-06-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
8 A39 32 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 27-11-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
9 A40 33 NGUYỄN VŨ HÀ PHƯƠNG 04-01-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
10 A41 34 NGUYỄN TĂNG QUANG 24-10-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
11 A42 35 TRẦN CAO QUYỀN 26-10-2007 Phổ Hòa Tiếng Anh
12 A43 36 HUỲNH TẤN TÀI 26-02-2007 Phổ Thạnh Tiếng Anh
13 A18 37 TRẦN QUANG THẮNG 02-06-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
14 A44 38 HUỲNH NGÔ THANH 22-10-2007 Phổ Phong Tiếng Anh
15 A45 39 TRẦN LÊ THANH THẢO 28-03-2007 N.Nghiêm Tiếng Anh
16 A19 40 NGUYỄN BÍCH THẢO 20-12-2007 Phổ Nhơn Tiếng Anh
17 A46 41 TRỊNH PHƯƠNG THÙY 15-07-2007 Phổ Châu Tiếng Anh
18 A20 42 LÊ PHẠM BIÊN THÙY 23-12-2007 Phổ Vinh Tiếng Anh
19 A21 43 NGUYỄN THỊ HÀ TIÊN 05-11-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
20 A22 44 BÙI LÊ TÚ TRINH 10-10-2007 Phổ Cường Tiếng Anh
21 A47 45 NGUYỄN TRẦN THỤC TRINH 05-11-2007 Phổ Thuận Tiếng Anh
22 A23 46 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 09-04-2007 Phổ Văn Tiếng Anh
23 A24 47 PHAN TRẦN BÍCH VÂN 11-05-2007 Phổ Quang Tiếng Anh

Danh sách này có 23 thí sinh đăng ký dự thi

Đức Phổ, ngày 14 tháng 02 năm 2022


NGƯỜI LẬP CHỦ TỊCH HĐCT
Huỳnh Thanh Hùng Phan Bường
9 CẤP THỊ XÃ (Đợt 1)
1-2022

TIẾNG ANH
ĐIỂM NÓI
GK1 GK2 CỘNG
2.50 2.60 2.55
1.50 1.40 1.45
2.40 2.20 2.30
1.80 1.90 1.85
1.20 1.00 1.10
2.90 2.90 2.90
2.60 2.50 2.55
2.70 2.60 2.65
2.80 2.80 2.80
2.70 2.60 2.65
0.80 0.60 0.70
3.00 3.00 3.00
2.70 2.70 2.70
1.00 1.00 1.00
1.40 1.40 1.40
1.70 1.60 1.65
1.80 1.60 1.70
2.80 2.70 2.75
2.70 2.60 2.65
2.80 2.80 2.80
2.40 2.40 2.40
2.20 2.20 2.20
2.70 2.70 2.70
2.70 2.60 2.65
2.90 2.90 2.90
2.20 2.30 2.25
2.50 2.50 2.50
0.80 0.80 0.80
2.20 2.20 2.20
2.30 2.30 2.30
2.70 2.80 2.75
2.70 2.70 2.70
2.80 2.80 2.80
1.50 1.50 1.50
1.00 1.00 1.00
1.50 1.50 1.50
2.00 2.10 2.05
2.50 2.50 2.50
2.70 2.90 2.80
2.00 2.00 2.00
2.10 2.30 2.20
2.60 2.50 2.55
2.40 2.40 2.40
2.00 2.00 2.00
2.60 2.60 2.60
2.60 2.50 2.55
2.00 2.00 2.00

tháng 02 năm 2022


CH HĐCT
Bường

You might also like