You are on page 1of 34

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 1517 /SGDĐT-QLCLGD Đà Nẵng, ngày 16 tháng 6 năm 2022
V/v Thông báo danh sách thí sinh
được miễn thi bài thi Ngoại ngữ và miễn
thi tất cả các bài thi trong xét công nhận
tốt nghiệp THPT năm 2022

Kính gửi:
- Các trường trung học phổ thông,
- Các Trung tâm giáo dục thường xuyên.

Thực hiện Thông tư 15/2020/TT-BGDĐT ngày 26/5/2020 của Bộ Giáo dục


và Đào tạo (GDĐT) về việc Ban hành Quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông
(THPT), được sửa đổi bổ sung bởi Thông tư số 05/2021/TT-BGDĐT; Công văn số
1523/BGDĐT-QLCL ngày 19/4/2022 của Bộ GDĐT về hướng dẫn tổ chức Kỳ thi
tốt nghiệp THPT năm 2022, Sở GDĐT thành phố Đà Nẵng đã thu nhận hồ sơ được
các đơn vị, trường học đề nghị miễn thi bài thi Ngoại ngữ và miễn thi tất cả các bài
thi trong xét công nhận tốt nghiệp THPT năm 2022.
Sau khi kiểm tra hồ sơ đề nghị của các đơn vị, trường học, Sở GDĐT thông
báo kết quả kiểm tra đạt yêu cầu miễn thi bài thi Ngoại ngữ và miễn thi tất cả các
bài thi trong xét công nhận tốt nghiệp THPT năm 2022. Cụ thể như sau:
1. Miễn thi bài thi Ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT:
Gồm có 757 thí sinh. Danh sách chi tiết tại Phụ lục 1 đính kèm.
2. Miễn thi tất cả các bài thi trong xét công nhận tốt nghiệp THPT:
Gồm có 52 thí sinh. Danh sách chi tiết tại Phụ lục 2 đính kèm.
Sở GDĐT đề nghị Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THPT năm 2022 của
Sở GDĐT thành phố Đà Nẵng thực hiện xét công nhận tốt nghiệp THPT theo quy
định của Bộ GDĐT.
Sở GDĐT yêu cầu các đơn vị, trường học thông báo và niêm yết thông tin
này cho các thí sinh của đơn vị, trường học mình biết./.

Nơi nhận: GIÁM ĐỐC


- Như trên;
- Giám đốc, các PGĐ;
- Lưu: VT, QLCLGD.

Lê Thị Bích Thuận


2
Phụ lục 1
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-QLCLGD ngày /6/2022 của Sở GDĐT)

DANH SÁCH THÍ SINH MIỄN THI BÀI THI NGOẠI NGỮ TRONG KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
STT Họ tên Ngày sinh CMND Đơn vị Loại chứng chỉ
1 NGÔ VÕ TƯỜNG VI 08/06/2004 048304005463 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Anh - IELTS
2 ĐỖ LÊ MẪN QUYÊN 30/08/2004 201865982 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Anh - IELTS
3 PHAN HOÀI BẢO TRÂN 12/05/2004 048304001292 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Anh - IELTS
4 HOÀNG CÔNG TRÍ DŨNG 17/10/2004 048204004524 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Anh - IELTS
5 NGÔ NGUYỄN HUỆ AN 22/10/2004 048304008476 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
6 VĂN PHẠM TÚ NGUYÊN 22/01/2004 048304005873 THPT Nguyễn Hiền Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
7 TRẦN QUANG ĐẠT 25/07/2004 048204000394 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
8 LÊ NGỌC MAI 04/06/2004 201877345 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
9 HOÀNG NGỌC BẢO KHANH 12/04/2004 048304000297 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
10 CHÂU HẢI MY 10/05/2004 201883892 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
11 HOÀNG THỊ NGỌC THẢO 10/03/2004 048304000276 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
12 NGUYỄN CÔNG HUY 19/11/2004 048204000755 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
13 ĐỖ LÊ KHÁNH LINH 02/06/2004 048304000279 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
14 NGUYỄN THỊ HẢI MY 17/10/2004 201888403 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
15 LÊ THỊ MINH THUẬN 19/11/2004 048304000387 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
16 TRẦN THỊ HƯƠNG VY 26/05/2004 201890426 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
17 ĐẶNG ANH KHOA 19/06/2004 201852194 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
18 PHẠM MINH ANH 11/11/2004 048304000510 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
19 PHAN TẤN LỘC 07/01/2004 048204000225 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
20 NGUYỄN CHU LAI 11/03/2004 048204000545 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
21 DƯƠNG ANH QUÂN 14/06/2004 201851976 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
3
22 NGUYỄN ANH VIỆT 25/11/2004 201893423 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
23 NGUYỄN NGỌC GIA LINH 23/08/2004 201864371 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
24 PHAN QUANG MINH 06/06/2004 048204000299 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
25 NGUYỄN PHƯƠNG NHẬT HẰNG 10/10/2004 201905405 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
26 ĐOÀN THỊ Ý NHI 25/03/2004 201889577 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
27 HÀ NGUYỄN BẢO PHÚC 24/07/2004 048204000773 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
28 HUỲNH NGUYỄN NGỌC HÀ 29/09/2004 049304001261 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
29 PHAN TẤN THÀNH NGHĨA 10/02/2004 048204000335 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
30 LÊ THỊ LINH CHI 21/01/2004 201869373 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
31 VÕ DUY ANH 18/02/2004 001204037127 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
32 NGUYỄN PHƯƠNG DIỄM 22/07/2004 048304000886 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
33 HỒ TẤT HIẾU 18/01/2004 048204000271 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
34 LÊ NAM HOÀNG 15/01/2004 201881557 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
35 NGUYỄN KẾ PHÚC 07/08/2004 048204000318 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
36 NGUYỄN VŨ KHIÊM 06/08/2004 048204000367 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
37 LÊ MINH THẮNG 09/04/2004 048204000380 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
38 TẠ NAM HOÀNG 22/05/2004 201839401 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
39 MAI THỊ HẢI YẾN 26/01/2004 048304000482 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
40 VÕ GIA KỲ 24/08/2004 048304002045 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
41 LÊ VĂN HÙNG 17/07/2004 201882754 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
42 HUỲNH PHƯỚC BẢO 12/10/2004 048204010064 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
43 PHẠM NGỌC CÁT TIÊN 27/11/2004 048304008871 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
44 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 08/05/2004 201862590 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
45 ĐOÀN MINH HUY 25/07/2004 048204010023 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
46 TRẦN VĂN TUẤN 08/10/2004 201880884 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
4
47 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 17/02/2004 048204000839 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
48 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 27/01/2004 048304000863 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
49 BÙI LONG 03/11/2004 048204000718 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
50 NGUYỄN QUANG TÙNG 28/12/2004 048204000406 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
51 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 09/03/2004 048204000400 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
52 DƯƠNG THỊ THẢO VY 19/05/2004 048304000367 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
53 NGUYỄN THỤC ANH 07/04/2004 048304000293 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
54 PHẠM PHÚC NGUYÊN 13/05/2004 048204003821 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
55 NGUYỄN HỒ CÁT TƯỜNG 11/01/2004 049304001627 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
56 HỒ ĐÀM THANH MAI 24/07/2004 048304000908 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
57 TRẦN HUYỀN BÌNH DƯƠNG 14/01/2004 048304000252 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
58 TRẦN THÙY VY 15/01/2004 201859248 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
59 LÊ ĐỨC HUY 01/02/2004 201864610 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
60 LÊ TRẦN BẢO UYÊN 20/12/2004 048304007907 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
61 PHẠM ĐẶNG XUÂN DUY 22/08/2004 048204000291 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
62 NGUYỄN THỊ MINH TRINH 09/10/2004 201867443 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
63 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 09/01/2004 048304000335 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
64 TRƯƠNG NHẬT QUANG 22/06/2004 048204000231 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
65 NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY 01/11/2004 048304000211 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
66 NGUYỄN QUANG TRUNG KIÊN 27/09/2004 201859702 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
67 VÕ THỊ THANH MAI 10/02/2004 048304000278 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
68 NGUYỄN VŨ HOÀNG LONG 28/07/2004 048204000211 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
69 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH HOÀNG 02/01/2004 048304000235 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
70 ĐẶNG PHƯƠNG NGỌC 23/11/2004 048304000364 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
71 PHAN CẢNH HOÀNG 17/11/2004 048204000423 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
5
72 NGUYỄN PHƯỚC TRỌNG NHÂN 03/07/2004 201844618 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
73 TRẦN NGUYỄN NHẬT KHUÊ 29/09/2004 201863986 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
74 TRẦN CÔNG AN 01/12/2004 048204000229 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
75 NGUYỄN KHÁNH UYÊN 27/06/2004 201863842 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
76 ĐINH CHÂU MINH TRÍ 19/07/2004 201862565 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
77 PHAN HỒ THU THẢO 09/11/2004 048304000243 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
78 NGUYỄN THANH VINH 18/08/2004 201864838 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
79 LÊ TRẦN GIA MINH 17/11/2004 201877334 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
80 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 19/06/2004 048304000301 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
81 LƯƠNG NGUYỄN CHÂU AN 01/07/2004 049304000530 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
82 LÊ HUY LONG 03/07/2004 048204000721 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
83 NGUYỄN QUỲNH THANH 30/05/2004 048304000489 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
84 TÁN HOÀNG MINH KHÁNH 03/09/2004 201863605 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
85 NGUYỄN LÊ MINH CHÂU 13/02/2004 048304000394 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
86 HUỲNH TÔN MINH QUÂN 11/07/2004 191926548 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
87 NGUYỄN VÕ TƯỜNG KHANH 13/10/2004 201870547 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
88 TĂNG THANH TÙNG 17/07/2004 201864435 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
89 PHAN HOÀI KHÁNH TIÊN 10/02/2004 201869139 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
90 TRẦN THANH MY 14/10/2004 048304000500 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
91 NGUYỄN VIẾT HOÀNG 31/10/2004 048204000429 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
92 NGUYỄN LÊ XUÂN UYÊN 22/11/2004 048304000244 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
93 ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VI 10/04/2004 201851373 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
94 PHẠM ĐẮC TOÀN 09/11/2004 201880695 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
95 VÕ THỊ THANH TÂM 06/03/2004 048304005780 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
96 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN 21/07/2004 048304000824 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
6
97 NGUYỄN NGỌC THẢO NGHI 29/09/2004 201862930 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
98 NGUYỄN NGỌC THẢO LINH 27/08/2004 201863448 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
99 NGUYỄN HỮU THẢO NGUYÊN 16/06/2004 048304000303 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
100 NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂN 18/06/2004 049304000536 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
101 TRẦN VŨ UYÊN THY 31/01/2004 201851540 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
102 TRẦN KIM ÁNH 29/07/2004 048304001738 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
103 PHẠM NGUYỄN HUY MINH 09/10/2004 048204001694 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
104 PHAN THỊ MỸ HẠNH 02/03/2004 201893377 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
105 TRẦN THANH NHÃ 21/04/2004 048304000533 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
106 TRẦN THỊ THU TRANG 21/11/2004 201871615 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
107 NGUYỄN VÕ THÚY HẰNG 29/10/2004 048304000527 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
108 LÊ THY KHUÊ 14/02/2004 201877408 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
109 LÊ NGUYỄN THANH TRÀ 08/06/2004 048304000476 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
110 PHÙNG HỮU NGUYÊN 05/01/2004 048204000209 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
111 NGUYỄN NGỌC MỸ AN 14/01/2004 048304000213 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
112 NGUYỄN VĂN HÀO 01/10/2004 201901542 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
113 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/06/2004 048304000381 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
114 VÕ BẢO NGỌC 03/11/2004 201863393 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
115 NGÔ VĂN PHƯỚC TÙNG 11/04/2004 201875165 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
116 VĂN ĐỨC HUY 17/10/2004 048204000352 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
117 PHẠM QUANG VINH 13/01/2004 201866004 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
118 TRẦN PHƯƠNG THU NGÂN 08/02/2004 048304000287 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
119 LÊ QUANG THIỆN 30/11/2004 201867764 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
120 NGUYỄN NHẬT BẢO TRÚC 09/11/2004 048304000372 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
121 PHAN THỊ NGỌC MINH 15/01/2004 048304000542 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
7
122 TRẦN NGỌC THỤC QUYÊN 15/04/2004 048304000251 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
123 LÊ VĂN PHÁT NGỌC 18/11/2004 048204000326 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
124 NGÔ PHƯƠNG MINH 10/12/2004 048204000293 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
125 VÒNG TRUNG QUANG 03/04/2004 048204000424 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
126 CÙ DUY KHẢI 29/10/2004 048204000529 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
127 LÊ PHÚ SƠN 24/10/2004 201894417 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
128 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 26/12/2004 048304000479 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
129 ĐINH XUÂN SINH 08/06/2004 201839607 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
130 NGUYỄN THỊ ÚT 06/06/2004 201881567 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
131 ĐOÀN THỊ THÙY NHUNG 29/07/2004 048304000272 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
132 NGUYỄN THỊ THỤC ĐOAN 02/07/2004 048304000365 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
133 NGUYỄN NHẬT LINH 09/11/2004 048304000541 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
134 TRẦN THỊ THU HẠNH 29/08/2004 048304005985 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
135 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 06/09/2004 048204000342 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
136 PHAN LÊ HỒNG PHÚC 22/01/2004 048304000416 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
137 NGUYỄN BẢO VÂN ANH 01/01/2004 052304001317 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
138 ĐỖ ANH TOÀN 16/01/2004 201905064 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
139 NGUYỄN VĂN THÀNH 24/02/2004 048204000354 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
140 HUỲNH NGỌC KHOA 03/01/2004 048204000325 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
141 TRỊNH ĐÌNH NGUYÊN HƯNG 14/08/2004 201893647 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
142 NGUYỄN ANH QUÂN 28/08/2004 048204000303 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
143 NGÔ HOÀNG KHÁNH DƯƠNG 11/07/2004 201864856 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
144 NGUYỄN THỊ HẠ UYÊN 19/07/2004 044304003242 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
145 NGUYỄN NHO HUY HOÀNG 15/02/2004 048204000841 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
146 DƯƠNG QUỐC AN 08/07/2004 201878780 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
8
147 ĐỖ MINH HUY 27/06/2004 048204000438 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
148 NGUYỄN MINH KHUÊ 03/04/2004 048304000371 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
149 NGUYỄN LÂM THỤC NHI 10/12/2004 048304000266 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
150 VÕ DUY TOÀN CHÂU 06/07/2004 201864071 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
151 NGUYỄN HỮU NHẬT QUỲNH 02/01/2004 048304000274 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
152 NGUYỄN ĐĂNG PHÚC 30/06/2004 201894032 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
153 NGUYỄN PHẠM OANH OANH 22/01/2004 048304000241 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
154 TRẦN PHƯỚC MINH THƯ 30/10/2004 048304000216 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
155 VÕ LÊ THANH NHÀN 20/04/2004 048304000379 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
156 TRẦN QUỐC TRUNG 04/10/2004 046204013195 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
157 TRẦN TRỌNG MINH NHƯ 25/09/2004 048304000383 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
158 LÊ HOÀNG MAI 14/11/2004 201863337 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
159 HOÀNG NGUYÊN KHANG 28/04/2004 048204000286 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
160 HUỲNH CAO NHẬT MINH 24/04/2004 201844890 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
161 TRẦN NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 18/05/2004 048204000402 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
162 HOÀNG KỲ ANH 26/11/2004 048204000281 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
163 NGUYỄN VÕ HẢI NHI 26/07/2004 201867042 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
164 PHAN LÊ KHÁNH LINH 27/09/2004 048304000239 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
165 NGUYỄN THANH NHẬT THY 07/12/2004 201894721 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
166 ĐỖ ĐỨC TRUNG 13/04/2004 201880820 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
167 LÊ HỮU CÁT MIÊN 23/01/2004 201851390 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
168 NGUYỄN THÀNH TÀI 24/08/2004 201898128 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
169 TRẦN HUỲNH ĐĂNG KHOA 19/02/2004 048204000236 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
170 TRẦN THÙY NHI 15/01/2004 201859247 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
171 LÊ KHÁNH NGỌC 03/11/2004 048304000386 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
9
172 NGUYỄN TRẦN LỆ TRÂM 20/05/2004 046304000611 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
173 THÁI LÊ NGUYÊN 16/05/2004 048204003691 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
174 TRẦN NHÂN KIỆT 11/06/2004 201893280 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
175 ĐOÀN MINH KIỆT 06/10/2004 048204000332 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
176 VÕ KIM THUỶ 04/03/2004 201863333 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
177 LÊ HÀ THANH THANH 04/04/2004 048304007208 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
178 NGUYỄN LÊ CHÂU NGÂN 12/01/2004 048304000516 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
179 KIỀU TÂM HẬU 19/07/2004 048204000361 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
180 ÔNG HỒNG LAN PHƯƠNG 07/06/2004 048304000269 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
181 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 08/07/2004 048304000855 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
182 NGUYỄN ĐỨC MINH 20/02/2004 054204001105 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
183 HỒ KHÁNH HUYỀN 05/11/2004 048304000467 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
184 HUỲNH UYÊN TRÂM 06/09/2004 048304000657 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
185 HUỲNH VIẾT GIA HUY 11/03/2004 048204000347 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
186 PHAN THÁI KHÁNH NHI 06/12/2004 048304000511 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
187 PHẠM MỘC MIÊN 11/08/2004 049304010290 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
188 LƯU AN NGUYÊN 12/05/2004 048304000514 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
189 HOÀNG LÊ MAI PHƯƠNG 06/07/2004 048304000282 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
190 HOÀNG LÊ KHANH 20/05/2004 048304000451 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
191 TRỊNH THỊ LAN ANH 15/10/2004 048304000867 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
192 PHẠM TÚ HẰNG 26/09/2004 048304005382 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
193 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGỌC 22/08/2004 201865399 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
194 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 28/07/2004 049304000511 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
195 LÊ TRÍ TÂM 22/01/2004 048204000336 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
196 HUỲNH NGỌC HẢI TRUNG 08/01/2004 048204000345 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
10
197 NGUYỄN TIỂU TÂM THANH 17/09/2004 046304000638 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
198 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN THẢO 27/12/2004 201905464 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
199 HỒ TẤN NGUYÊN 15/03/2004 048204008945 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
200 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 01/05/2004 048304000366 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
201 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 08/03/2004 048304000439 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
202 TRẦN MINH QUÂN 10/01/2004 201880948 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
203 PHẠM DOÃN THỤC NHI 14/01/2004 048304000236 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
204 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM 24/02/2004 201893649 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
205 LÊ HUỲNH GIA NGUYÊN 24/03/2004 201900238 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
206 PHẠM MINH TRÍ 19/09/2004 201863622 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
207 VÕ THỊ THÚY VY 24/10/2004 048304000402 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
208 NGUYỄN NGỌC HÂN 09/07/2004 048304000231 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
209 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 02/01/2004 048304000892 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
210 HỒ QUỲNH ANH 24/04/2004 048304003029 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
211 NGUYỄN HÀ HOÀI ANH 14/01/2004 048304000823 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
212 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/01/2004 048304000423 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
213 BÙI HỮU TRÍ ĐĂNG 09/08/2004 048204000338 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
214 ĐINH TRẦN HÀ AN 11/06/2004 048304000839 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
215 ĐÀM PHƯƠNG ANH 02/01/2004 048304000840 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
216 NGUYỄN TRẦN MINH KHUÊ 27/09/2004 048304003119 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
217 TRƯƠNG VĂN KHOA 22/09/2004 048204000800 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
218 TRẦN THỊ THANH NGỌC 20/08/2004 049304000531 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
219 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/2004 048204000751 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
220 VÕ HỒNG KHÁNH 20/09/2004 048304000411 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
221 LÂM TÂM KHANH 10/06/2004 048304000329 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
11
222 ĐẶNG THÔNG TRÍ 04/02/2004 048204000355 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
223 TRẦN HOÀNG PHÚC HUY 25/03/2004 048204000737 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
224 LÊ MINH LONG 15/10/2004 048204000430 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
225 NGUYỄN NGỌC MAI KHANH 14/06/2004 048304000549 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
226 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 28/09/2004 048304000820 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
227 LÊ THÀNH TIẾN 28/04/2004 048204000223 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
228 NGUYỄN KẾ LỘC 07/08/2004 201877951 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
229 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH 31/08/2004 048304000478 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
230 NGUYỄN ÁNH NGỌC 16/03/2004 048304000204 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
231 LÊ PHƯƠNG THẢO 03/03/2004 044304003454 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
232 TRẦN HOÀNG VIỆT 15/08/2004 044204003360 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
233 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH 20/12/2004 206453674 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
234 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC 26/03/2004 048304001303 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
235 NGUYỄN THANH TIẾN 22/02/2004 048204000410 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
236 NGUYỄN PHẠM TẤN HẬU 05/10/2004 048204000837 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
237 BÙI QUỲNH GIANG 03/04/2004 048304000463 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
238 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 03/01/2004 048204000790 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
239 NGUYỄN TẤN KHOA 30/06/2004 048204008582 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
240 TRÀ THỊ DIỄM PHÚC 09/08/2004 048304004793 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
241 NGUYỄN THỤC QUYÊN 30/11/2004 048304000887 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
242 HUỲNH LÊ NGỌC MINH 30/03/2004 048304000859 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
243 NGUYỄN MINH QUANG 21/02/2004 201851408 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
244 NGUYỄN THÀNH LONG 08/07/2004 201889105 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
245 NGUYỄN PHẠM CÔNG KHANG 05/07/2004 048204000726 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
246 NGUYỄN THỊ DIỆU HOA 08/09/2004 201862966 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
12
247 NGUYỄN LÊ ĐỨC TÙNG 26/02/2004 048204000360 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
248 NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN 07/09/2004 048304000488 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
249 PHẠM HOÀNG PHÚC 04/11/2004 048204000134 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
250 NGUYỄN CHÂU THÙY LINH 08/04/2004 048304000474 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
251 NGUYỄN THỊ THUẬN 03/01/2004 048304000475 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
252 HUỲNH NHƯ CÁT 05/08/2004 201865109 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
253 LÊ MINH THƯ 16/01/2004 048304000369 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
254 THÁI VÂN NGHI 11/10/2004 048304000226 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
255 NGUYỄN QUỲNH ANH 24/03/2004 048304000267 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
256 NINH DUY HIẾU 07/09/2004 048204000378 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
257 TRẦN DUY ĐỨC HUY 30/06/2004 201893170 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
258 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 07/10/2004 048304000240 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
259 LÊ QUỲNH TRANG 16/10/2004 036304007810 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
260 VÕ TẤN MINH NHẬT 02/01/2004 048204000221 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
261 BÙI LÊ BẢO CHÂU 25/04/2004 048304000388 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
262 NGUYỄN PHẠM VIỆT HOÀNG 16/06/2004 048204000460 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
263 TRẦN ĐOÀN HẠNH NHI 14/01/2004 045304000509 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
264 VÕ THỊ HẢI YẾN 23/07/2004 048304000380 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
265 NGUYỄN HOÀNG GIA THÁI 04/06/2004 201883049 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
266 NGUYỄN HÀ MINH DIỄM 10/03/2004 051304000830 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
267 LÊ NHẬT QUANG 07/11/2004 044204003361 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
268 THI LÝ NHẬT DUY 16/02/2004 048204000759 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
269 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 08/01/2004 049304000540 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
270 MẠC THỊ THANH HẰNG 28/06/2004 054304002233 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
271 TRƯƠNG KHÁNH NGUYÊN 31/10/2004 068304000626 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
13
272 TRẦN NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 21/07/2004 048304000972 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
273 TRƯƠNG NHÂN BÁU 28/05/2004 048204000206 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
274 TRẦN NGUYỄN GIA HIẾU 27/09/2004 048304000370 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
275 THI HOÀNG ÂN 30/11/2004 201894965 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
276 PHẠM NGUYỄN THỤC ĐAN 05/03/2004 049304000548 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
277 PHẠM THANH HIẾU 08/03/2004 048204000310 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
278 ĐỖ NGUYÊN HƯNG 09/02/2004 201850349 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
279 CAO NGÔ PHƯƠNG KHÁNH 17/04/2003 001303003163 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
280 TRẦN NGUYỄN PHAN MINH ANH 13/04/2004 048304000189 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
281 NGUYỄN VƯƠNG THÙY TRÂM 16/04/2004 045304000517 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
282 NGUYỄN NHẬT THÀNH 09/11/2004 049204001209 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
283 TRƯƠNG NGỌC HÂN 24/01/2004 201839664 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
284 BÙI HUY MINH 05/05/2004 201863824 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
285 ĐỖ PHAN QUỲNH TRANG 18/01/2004 048304001358 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
286 NGUYỄN TRANG KHUÊ 14/11/2004 001304026221 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
287 NGUYỄN TIẾN HUY 27/02/2004 201844405 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
288 TRẦN BẢO KHÁNH HUYỀN 05/05/2004 201894998 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
289 NGUYỄN KHA LY 08/02/2004 048304000346 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
290 TRẦN KHÁNH ANH KHÔI 28/06/2004 201874815 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
291 NGUYỄN THANH LAM 08/09/2004 048304005184 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - IELTS
292 TÔN NỮ HOÀI ANH 25/12/2004 201866390 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - TOEFL iBT
293 VÕ VIẾT MINH ĐẠO 10/07/2004 201909847 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Anh - TOEFL iBT
294 TRẦN PHƯỚC THÀNH 11/07/2004 048204000329 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
295 HUỲNH BẢO HÂN 16/08/2004 048304000275 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Pháp - DELF B1
296 HỒ THIỆN GIA BẢO 06/10/2004 201874718 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Pháp - DELF B1
14
297 TẠ ANH THI 11/03/2004 048304000302 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
298 NGUYỄN HỒNG BẢO NGỌC 21/09/2004 048304000523 THPT Phan Châu Trinh Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
299 VÕ ĐĂNG NGUYÊN 30/01/2004 048204005040 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
300 TÔN THẤT QUANG HUY 27/08/2004 048204009336 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
301 PHẠM NGỌC TỐ TÂM 03/11/2004 048304006189 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
302 PHẠM GIA BẢO 12/03/2004 048204008906 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
303 LƯƠNG THỊ TRÚC HÀ 04/04/2004 048304003401 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
304 ĐÀM VƯƠNG NGUYỆT YÊN 06/01/2004 048304007177 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
305 LÊ HOÀN THẢO MIÊN 15/09/2004 201864316 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
306 HỒ TUẤN VŨ 22/12/2004 040204020789 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
307 CHẾ VĂN THIỆN 11/02/2004 048204005394 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
308 LƯU BẢO UYÊN 19/03/2004 048304005083 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
309 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 04/04/2004 201862377 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
310 NGUYỄN MINH NHẬT 16/08/2004 048204006112 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
311 VÕ HỮU TUẤN 15/07/2004 048204007673 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
312 ĐÀM NGUYỄN NGỌC LONG 30/09/2004 048204003805 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
313 VƯƠNG QUỲNH TIÊN 12/04/2004 048304001829 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
314 PHẠM KHÁNH LINH 15/10/2004 048304003551 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
315 NGUYỄN ÍCH HOÀNG LONG 03/12/2004 048204000567 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
316 TRẦN THỊ KIM THOA 18/02/2004 048304008772 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
317 HOÀNG THỊ THANH TÂM 24/09/2004 201885376 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
318 ĐINH TRÀ GIANG 03/06/2004 048304004977 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
319 LÊ TRẦN TRUNG KIÊN 03/11/2004 201863486 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
320 TỐNG ĐÔNG VY 14/11/2004 048304000678 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
321 NGUYỄN HẢI MINH 15/04/2004 201851445 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
15
322 BÙI TRẦN ÁNH VY 31/12/2004 048304004841 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
323 HỒ TUẤN KIỆT 03/02/2004 048204001233 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
324 NGUYỄN HỒ NAM 09/05/2004 048204004042 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
325 VÕ THÀNH ĐẠT 15/10/2004 048204006658 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
326 TRẦN HUỲNH NGỌC CHÂU 03/05/2004 048304006012 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
327 ĐINH ĐĂNG HUY 01/03/2004 048204005225 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
328 NGUYỄN THANH BẢO HƯNG 01/01/2004 048204007845 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
329 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 23/08/2004 048304001823 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
330 HỒ ĐINH ANH PHƯỚC 10/09/2004 201877577 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
331 LÊ VĨNH KỲ 15/03/2004 201882315 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
332 LÊ NGỌC MINH KHUÊ 26/06/2004 048304006065 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
333 TRƯƠNG TRẦN PHÚC NGUYÊN 22/07/2004 201882148 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
334 NGÔ XUÂN BÁCH 14/11/2004 048204006130 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
335 VÕ QUỐC BẢO 07/05/2004 048204003777 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
336 ĐỖ HOÀNG ÁNH LINH 15/10/2004 066304004700 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
337 ĐỖ MAI THY 05/04/2004 048304004404 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
338 TRẦN ĐÌNH ANH QUỐC 21/02/2004 048204004620 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
339 NGUYỄN ĐOÀN QUANG HUY 12/09/2004 048204001627 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
340 NGUYỄN THÁI TƯỜNG QUYÊN 04/07/2004 048304008989 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
341 NGUYỄN NGỌC NAM TRÂN 06/12/2004 048304002041 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
342 SỬ HẢI TRÂN 20/09/2004 049304002244 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
343 QUẢNG BÌNH KHANG 24/09/2004 048204002844 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
344 PHẠM PHÚ MINH 19/11/2004 049204010250 THPT Trần Phú Tiếng Anh - IELTS
345 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 15/06/2004 048304006749 THPT Trần Phú Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
346 NGUYỄN TRÍ MINH 02/01/2004 048204005403 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
16
347 ĐẶNG XUÂN MINH HIẾU 12/03/2004 201893530 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
348 NGUYỄN HOÀNG MINH 29/07/2004 001204045012 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
349 LÊ HỒ PHƯƠNG THẢO 20/10/2004 201878022 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
350 HUỲNH KHÁNH ĐOAN 25/08/2004 201892790 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
351 TRẦN THẢO MY 12/01/2004 048304005354 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
352 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 23/06/2004 049304006316 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
353 NGUYỄN THỊ THANH MAI 08/10/2004 048304001831 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
354 TRẦN NGUYÊN KHANH 27/09/2004 201877555 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
355 PHAN NHẬT SÂM 29/05/2004 048204001220 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
356 LÊ QUỲNH NHI 10/01/2004 049304008462 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
357 TRẦN THỦY THẢO NGUYÊN 31/10/2004 201884950 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
358 BÙI THẢO NGUYÊN 27/06/2004 201890223 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
359 LÊ TRUNG HUY 19/04/2004 048204003442 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
360 VÕ VĂN XUÂN TRƯỜNG 18/12/2004 201895470 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
361 NGUYỄN NGỌC NHI 19/07/2004 048304001308 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
362 LÊ VĂN ĐỨC 17/08/2004 201890080 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
363 NGUYỄN MINH TRÍ 03/05/2004 048204007815 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
364 NGUYỄN QUANG BẢO 30/06/2004 201877663 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
365 LÊ THANH HỒNG KHÁNH 23/02/2004 048304003983 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
366 HÀ THỊ ÁNH MAI 25/01/2004 048304008598 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
367 LÊ MAI HỒNG PHÚC 08/02/2004 048204002821 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
368 PHAN VŨ BẢO NGÂN 23/04/2004 049304005020 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
369 MAI THỊ YÊN KHƯƠNG 17/08/2004 201865060 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
370 TRẦN NHÂN THIỆN BÁCH 09/02/2004 042204007862 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
371 LÊ VŨ HÀ ANH 14/01/2004 048304006533 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
17
372 NGUYỄN THANH HUY 20/02/2004 049204013432 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
373 ĐỖ LÊ NGHI DUNG 09/01/2004 049304000406 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
374 VŨ THỊ THÚY NGÂN 09/07/2004 036304008900 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
375 NGUYỄN TRƯƠNG THANH NHẬT 10/04/2004 201863326 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
376 HỒ MINH TRÍ 07/01/2004 201882459 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
377 NGUYỄN CHÂU HOÀNG LONG 25/07/2004 201865784 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
378 ĐẶNG NGÔ THÚY HẰNG 25/10/2004 049304015214 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
379 NGUYỄN LÊ BẢO NAM 10/04/2004 201874836 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
380 PHAN NGUYỄN ANH THƯ 26/12/2003 201844471 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
381 ÔNG GIA PHƯỚC 20/08/2004 048204008385 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
382 BÙI HẢI YẾN 27/05/2004 048304008631 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
383 NGUYỄN LÊ TÂM ĐOAN 01/02/2004 201877218 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
384 TRẦN THỊ MINH HẰNG 12/01/2004 048304003798 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
385 NGUYỄN ANH NGUYÊN PHƯƠNG 14/01/2004 048304007437 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
386 NGUYỄN GIA BẢO DUYÊN 27/07/2004 048304005896 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
387 TRẦN BẢO HUY 28/06/2004 048204001896 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
388 NGUYỄN HOÀNG BẢO AN 14/03/2004 201871003 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
389 NGUYỄN TIẾN THIÊN PHÚC 22/05/2004 048204000456 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
390 LA BẢO NGỌC 08/03/2004 049304000577 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
391 HUỲNH HƯNG 01/12/2004 048204005303 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
392 ĐỖ VẠN THỊNH 17/07/2004 201863562 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
393 TRƯƠNG NHẬT KHOA 04/01/2004 048204004542 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
394 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 09/01/2004 048304008988 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
395 PHAN BẢO TRÂN 05/01/2004 201863445 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
396 DƯƠNG NGUYỄN PHÚ QUÝ 03/04/2004 201874924 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
18
397 NGUYỄN THỊ MAI LINH 16/04/2004 048304001497 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
398 NGUYỄN TĂNG NHẬT HUY 25/04/2004 048204001709 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
399 ĐỖ NHẬT PHƯƠNG 09/09/2004 048304003246 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
400 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 01/05/2004 048304001491 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
401 LÊ THÁI KHÁNH NHI 06/07/2004 201878012 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
402 HOÀNG ĐÌNH BẢO LONG 20/07/2004 201862661 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
403 MAI PHAN QUỐC HƯNG 04/08/2004 201867889 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
404 LÊ CÔNG QUỐC HÂN 27/09/2004 201900808 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
405 NGUYỄN NHẬT QUANG 08/02/2004 201851094 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
406 LÊ VIẾT VĨNH PHÚ 22/09/2004 048204003531 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
407 NGUYỄN HỮU QUỲNH TRANG 22/11/2004 048304006768 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
408 LƯƠNG VIỆT ĐỨC 02/11/2004 048204001225 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
409 NGUYỄN GIA BẢO 12/01/2004 048304006845 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
410 ĐOÀN ĐĂNG QUANG 04/11/2004 201888234 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
411 NGUYỄN HỒ NHẬT HUY 12/01/2004 201859740 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
412 NGUYỄN NHẬT QUỲNH 23/02/2004 048304002943 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
413 NGÔ THÀNH NHÂN 14/02/2004 048204003215 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
414 ĐÀO NGỌC MINH TRÍ 24/01/2004 048204001837 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
415 LÊ NGUYỄN UYÊN NHI 14/07/2004 201863785 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
416 TRẦN QUỲNH GIANG 11/08/2004 201883632 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
417 PHẠM BÙI QUANG KHẢI 02/06/2004 049204009443 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
418 NGUYỄN TIẾN LONG 29/05/2004 048204005775 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
419 ĐẶNG VĂN KỲ 26/09/2004 048204006301 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
420 PHAN QUÝ NHƯ NGỌC 20/07/2004 046304012090 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
421 LÊ TRANG THẢO NHI 21/06/2004 201875155 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
19
422 TRẦN THỊ MINH VI 11/12/2004 048304005937 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
423 NGUYỄN LƯƠNG HUY NAM 08/01/2004 049204009723 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
424 VÕ MINH Ý NHI 20/02/2004 044304008869 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
425 THÁI THỊ MINH NGUYỆT 08/07/2004 201855872 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
426 PHẠM SỸ KHÁNH 08/09/2004 048204002331 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
427 NGUYỄN DUY THANH 21/09/2004 201877750 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
428 LÊ HỮU TRUNG 06/02/2004 048204003229 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
429 TRẦN HUY TÂM 18/05/2004 201870734 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
430 TRẦN MAI THÚY VY 26/11/2004 048304001697 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
431 NGUYỄN QUỐC BẢO 13/01/2004 048204007279 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
432 NGUYỄN LÊ THÙY LINH 19/01/2004 049304004817 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
433 TRẦN MỸ DUYÊN 29/12/2004 201865981 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
434 HỒ LÊ ANH TUẤN 19/05/2004 049204011767 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
435 NGUYỄN QUỐC GIA HÂN 24/10/2004 201877184 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
436 PHẠM MINH THÁI 26/01/2004 049204002160 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
437 NGUYỄN VIỆT TRÍ 15/09/2004 201878625 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
438 BÙI ANH KHOA 12/09/2004 048204009114 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
439 ĐẶNG HOÀNG NAM 25/01/2004 048204001920 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
440 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 24/05/2004 048204003528 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
441 TRẦN PHƯƠNG LINH 24/08/2004 048304005511 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
442 LÊ ĐỨC MINH 20/04/2004 201865238 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
443 NGUYỄN NGÔ THẢO UYÊN 19/03/2004 048304007210 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
444 ĐẶNG CÔNG NGUYÊN 23/04/2004 048204001592 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
445 THÁI QUANG KHẢI 03/07/2004 048204000571 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
446 HUỲNH KHƯƠNG NGUYÊN 29/02/2004 201869134 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
20
447 HUỲNH LÊ NHƯ HẢO 29/10/2004 201882645 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
448 ĐỖ QUỐC ĐẠT 12/01/2004 048204002315 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
449 TRẦN HỮU NHÂN KIỆT 29/03/2004 048204009129 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
450 MAI XUÂN TÙNG DƯƠNG 12/07/2004 201888321 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
451 NGUYỄN GIA KHANH 15/09/2004 201854951 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
452 NGUYỄN TÂM DUNG 08/01/2004 048304006275 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
453 NGUYỄN HOÀNG NHI 21/06/2004 048304005360 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
454 PHẠM NGUYỄN THANH THIÊN 27/03/2004 201903603 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
455 DƯƠNG ĐÌNH THẢO NGUYÊN 29/02/2004 201870600 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
456 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 20/04/2004 048304001338 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
457 LÂM HOÀNG XUÂN HÂN 08/01/2004 048304003620 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
458 LÊ VIẾT THANH QUANG 26/01/2004 201882268 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
459 NGUYỄN HÀ NGUYÊN 06/12/2004 048304007292 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
460 LÊ NGUYỄN VÂN NHI 27/06/2004 048304008755 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
461 NGUYỄN VĂN THÀNH 24/10/2004 201912283 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
462 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 24/06/2004 064304000735 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
463 NGUYỄN DUY PHÚC 07/01/2004 201864443 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
464 ĐỖ ANH QUÂN 11/01/2004 048304006580 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
465 PHẠM VIẾT NGUYÊN 16/01/2004 048204005789 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
466 NGUYỄN VĂN GIA BẢO 12/01/2004 048204002016 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
467 ĐỖ MINH HẰNG 29/03/2004 201839384 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
468 NGUYỄN XUÂN BÁCH 03/03/2004 048204000779 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
469 VÕ KHANG 31/03/2004 048204007326 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
470 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 14/03/2004 045204001333 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
471 NGUYỄN XUÂN MINH 20/10/2004 201893242 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
21
472 NGUYỄN TRẦN PHƯỚC THÀNH 06/06/2004 049204008239 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - IELTS
473 TRƯƠNG THỊ HOÀNG MINH 10/09/2004 201864764 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh - TOEFL iBT
474 NGUYỄN DUY PHÚC 13/04/2004 048204001597 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
475 LÊ UYÊN THẢO LINH 16/07/2004 048304004833 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
476 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 14/09/2004 048304008602 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
477 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 10/11/2004 201863121 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
478 TRẦN NGUYỄN MINH CHÂU 06/11/2004 201877710 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
479 ĐỖ HUỲNH THẢO NGUYÊN 19/04/2004 048304008752 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
480 TRẦN HOÀNG KHẢI 04/03/2004 201839428 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
481 NGUYỄN KHÁNH LINH 14/03/2004 048304000129 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
482 NGUYỄN VIẾT TÂN 23/04/2004 201877465 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
483 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 15/10/2004 048304000158 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
484 LÊ HUỲNH TỐ NHÃ 29/08/2004 048304000562 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
485 PHAN THIÊN PHÚC 13/10/2004 201874891 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
486 NGUYỄN NGỌC TRÚC QUỲNH 02/01/2004 048304001716 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
487 PHAN ĐĂNG KHOA 10/01/2004 048204001807 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
488 PHAN QUỐC LÊ 16/01/2004 048204006851 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - DELF B1
489 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 18/08/2004 048304006641 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp - TCF
490 HUỲNH GIA MINH 11/11/2004 048204002030 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
491 NGUYỄN HÀO KIỆT 25/10/2004 201874764 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
492 PHAN GIA VIÊN 12/06/2004 048304004970 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
493 NGUYỄN HOÀI NGỌC 16/01/2004 201900089 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
494 NGUYỄN PHƯỚC HUYỀN NGHI 09/11/2004 048304007272 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
495 LÊ NGỌC BẢO KHANH 02/01/2004 201892135 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
496 NGUYỄN DUY AN 27/11/2004 048204008223 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
22
497 TRƯƠNG MINH KHANG 07/01/2004 049204004596 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
498 PHẠM HỒNG NGUYÊN 04/11/2004 048304005648 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
499 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 17/02/2004 048304005576 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
500 NGUYỄN LÊ BẢO ANH 02/06/2004 048304006615 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
501 PHAN LÊ HÀ MY 09/10/2004 048304008228 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
502 ĐỖ MẠNH HÙNG 07/08/2004 001204056377 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
503 PHAN HỒNG DOANH 07/09/2004 048204003785 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
504 PHAN NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 05/10/2004 048304008148 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
505 ĐẶNG NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 20/02/2004 048304001811 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
506 NGUYỄN ANH HOÀNG 14/08/2004 048204007234 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
507 ĐẶNG VĂN QUỐC AN 18/09/2004 049204005382 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
508 NGUYỄN HẢI ANH 19/10/2004 048204005944 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
509 NGUYỄN BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 21/07/2004 048304003877 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
510 LÊ QUANG ÁNH 23/10/2004 048204001848 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
511 HUỲNH ĐÌNH MINH TRÍ 03/12/2004 048204005838 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
512 TỐNG LÊ BẢO NGÂN 28/09/2004 201874653 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
513 LÝ HOÀNG KHÁNH HÀ 01/11/2004 048304006471 THPT Thái Phiên Tiếng Anh - IELTS
514 BÙI XUÂN KHOA 02/01/2004 201844309 THPT Quang Trung Tiếng Anh - IELTS
515 NGUYỄN HÀ NAM TRÂN 18/08/2004 048304001118 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
516 PHAN THỊ CHÂU GIANG 09/02/2004 048304001065 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
517 NGUYỄN THÀNH LONG 01/08/2004 201880324 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
518 NGUYỄN BẢO QUỲNH 19/05/2004 049304001628 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
519 TĂNG KHÁNH VY 16/10/2004 048304000947 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
520 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 02/08/2004 201893452 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
521 VÕ THIỆN KHA 15/04/2004 048204002206 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
23
522 HOÀNG BẢO LÂM 30/05/2004 048204007918 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
523 PHAN DUY BẢO 01/06/2004 048204002202 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
524 HỒ NGỌC ANH 01/06/2004 048304007784 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
525 BÙI HOÀNG ANH 25/10/2004 048304003227 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
526 HUỲNH THỤY THANH THẢO 29/12/2004 075304011415 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
527 LÊ THỊ HÀ THƯƠNG 28/02/2004 048304001792 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
528 PHẠM TRỌNG HÙNG 20/02/2004 048204000954 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
529 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÌNH 26/02/2004 079304003088 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
530 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 19/05/2004 048304005240 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
531 ĐẶNG HOÀNG CAO BÁCH 05/05/2004 048204007387 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
532 NGUYỄN HOÀNG NAM 27/12/2003 048203002239 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
533 NGUYỄN THỊ ANH TÚ 29/11/2004 048304006912 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
534 PHAN ĐÌNH TRÁC 14/05/2004 048204003455 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
535 MAI ANH THƯ 10/09/2004 201890039 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
536 NGUYỄN THỊ HÀ MY 15/05/2004 048304002275 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
537 NGUYỄN LÊ KHÁNH NGÂN 12/09/2004 048304002259 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
538 ĐẶNG KHÁNH GIANG 28/04/2004 048304001016 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
539 NGÔ THỊ MINH THƯ 09/09/2004 048304001141 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
540 NGUYỄN HOÀNG DANH 06/01/2004 240204000007 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
541 BÙI THỊ THU HUYỀN 20/06/2004 048304008035 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
542 NGUYỄN YẾN NHI 21/06/2004 048304000610 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
543 PHẠM QUỐC KIM BÀI 02/06/2004 048204001838 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
544 BÙI HIỂU LÂN 14/09/2004 049304001330 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
545 TRẦN VĂN NHẬT KHOA 28/04/2004 048204005744 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
546 DƯƠNG HIỂN MINH QUÂN 11/07/2004 048204001595 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
24
547 HOÀNG LÊ MINH KHOA 12/03/2004 048204005431 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
548 LÊ MINH TÂM 19/09/2004 048304008314 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
549 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 19/06/2004 042304008465 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
550 NGUYỄN LÊ VĂN 16/05/2004 048204007888 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
551 DƯƠNG HIỂN MINH PHÚC 11/07/2004 048204001594 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
552 NGUYỄN PHƯƠNG CẨM TÚ 10/06/2004 048304002516 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
553 TRỊNH TRẦN THẠCH THẢO 29/01/2004 048304001346 THPT Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh - IELTS
554 NGUYỄN QUANG PHONG 13/01/2004 048204003356 THPT Ngô Quyền Tiếng Anh - IELTS
555 TRƯƠNG TRỊNH QUỲNH ANH 06/11/2004 048304003938 THPT Ngô Quyền Tiếng Anh - IELTS
556 TRẦN NGỌC THIỆN 25/03/2004 048204004592 THPT Ngô Quyền Tiếng Anh - IELTS
557 TRẦN YẾN VY 11/12/2004 048304002150 THPT Ngô Quyền Tiếng Anh - IELTS
558 LƯƠNG PHƯƠNG NGHI 26/09/2004 048304001554 THPT Ngũ Hành Sơn Tiếng Anh - IELTS
559 LÊ QUỐC ANH 02/09/2004 048204001034 THPT Ngũ Hành Sơn Tiếng Anh - IELTS
560 PHẠM HUYỀN AN 17/06/2004 201876475 THPT Ngũ Hành Sơn Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
561 HOÀNG THANH MAI 11/07/2004 048304001553 THPT Ngũ Hành Sơn Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
562 TRẦN HUỲNH NA SA 24/05/2004 048204001021 PT Hermann Gmeiner Tiếng Anh - IELTS
563 NGÔ MINH TRỌNG 02/08/2004 048204009314 PT Hermann Gmeiner Tiếng Anh - IELTS
564 VŨ NGUYỄN ANH TUẤN 14/12/2004 201888257 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
565 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG 31/01/2004 048304006780 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
566 LÊ VÂN ANH 17/12/2004 048304003018 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
567 ĐOÀN THỊ DIỄM QUỲNH 13/09/2004 048304002038 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
568 TRẦN NIN 21/06/2004 048204006573 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
569 LÊ TRẦN DIỆU TƯỜNG 13/08/2004 046304007720 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
570 LÊ VIẾT KHANG 18/01/2004 046204006227 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
571 TRẦN DUY THÁI 17/07/2004 048204001926 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
25
572 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 08/12/2004 201907066 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
573 PHẠM VÂN PHƯƠNG 03/12/2004 048304002510 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
574 HỒ THỊ ANH THƠ 03/05/2004 048304001197 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
575 NGUYỄN NGỌC KHÁNH QUỲNH 18/03/2004 049304009760 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
576 NGUYỄN LÊ NGỌC DIỆP 11/03/2004 048304005839 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
577 ĐỖ NGỌC LINH 06/03/2004 048204004167 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
578 LÊ THẢO VY 07/09/2004 048304008106 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
579 ĐỖ KHÁNH TOÀN 11/08/2004 038204022704 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
580 BÙI NGỌC THIÊN AN 24/09/2004 046204000528 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
581 LÊ THỊ BÍCH HỢP 17/09/2004 048304008843 THPT Nguyễn Trãi Tiếng Anh - IELTS
582 PHAN NGỌC LINH 21/11/2004 048304002185 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
583 TRẦN VĂN QUANG NHẬT 01/01/2004 048204002345 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
584 ĐẶNG PHƯƠNG NGA 20/04/2004 048304005098 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
585 PHÙNG QUỲNH BẢO CHÂU 17/04/2004 048304004179 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
586 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HÂN 02/09/2004 048304007215 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
587 HUỲNH NGỌC KHÔI 14/09/2004 201870506 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
588 VÕ QUỐC HƯNG 15/12/2004 201868632 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
589 HOÀNG VĂN THẮNG 29/03/2004 048204007253 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
590 NGUYỄN TUẤN MINH 06/06/2004 048204001685 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
591 DƯƠNG QUANG ĐẠT 01/07/2004 048204002258 THPT Hòa Vang Tiếng Anh - IELTS
592 HOÀNG MAI ANH THƯ 16/02/2004 048304008335 THPT Hòa Vang Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
593 NGÔ LÊ HOÀNG PHÚC 31/08/2004 048204003749 THPT Phan Thành Tài Tiếng Anh - IELTS
594 TRƯƠNG QUANG MINH 08/10/2004 048204008326 THPT Phan Thành Tài Tiếng Anh - IELTS
595 PHẠM NGUYÊN BÌNH 18/09/2004 048204003102 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tiếng Anh - IELTS
596 TRƯƠNG MINH TUỆ 29/12/2004 048204002121 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tiếng Anh - IELTS
26
597 NGUYỄN ĐỖ DIỆU LINH 10/05/2004 048304003286 THPT Tôn Thất Tùng Tiếng Anh - IELTS
598 ĐẶNG PHƯƠNG NGÂN 09/05/2004 048304008915 THPT Tôn Thất Tùng Tiếng Anh - IELTS
599 PHẠM HUỲNH BẢO HOAN 03/01/2004 201850608 THPT Tôn Thất Tùng Tiếng Anh - IELTS
600 ĐẶNG HỮU TỈ 14/06/2004 048204003690 THPT Liên Chiểu Tiếng Anh - IELTS
601 TRẦN CÔNG THIÊN VĂN 01/02/2004 201877548 THPT Liên Chiểu Tiếng Anh - IELTS
602 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 12/08/2004 048204005260 THPT Liên Chiểu Tiếng Anh - IELTS
603 PHẠM VĂN PHƯỚC 26/08/2004 201862715 THCS&THPT Hiển Nhân Tiếng Anh - IELTS
604 ĐẬU NHƯ BÌNH 06/03/2004 184455706 THCS&THPT Hiển Nhân Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
605 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 21/06/2004 206326818 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
606 NGÔ HUỲNH GIA HÂN 20/10/2004 048304005277 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
607 ĐỖ ĐẠI GIA 21/05/2004 045204008656 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
608 NGUYỄN DIỆU NGUYÊN 01/09/2004 049304009223 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
609 NGUYỄN QUANG MINH 30/03/2004 049204012547 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
610 THÁI THIÊN NGÂN 04/10/2004 201880559 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
611 DƯƠNG VIỆT HÙNG 11/11/2003 048203008649 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
612 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 04/08/2004 048304000583 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
613 NGUYỄN HOÀNG SƠN 27/06/2004 048204001239 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
614 NGUYỄN QUỐC HOÀNG OANH 25/09/2004 048304002237 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
615 TRẦN NGUYỄN DIỆU KHÊ 01/01/2004 048304004850 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
616 TRẦN THỊ PHIẾN NGỌC 21/12/2004 079304013828 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
617 LÊ VĂN PHONG 09/09/2004 045204003654 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
618 PHAN DUY PHÚC 29/12/2004 048204001426 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
619 PHẠM HOÀNG CHI 25/01/2004 070304001674 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
620 TRẦN XUÂN LỘC 06/07/2004 193204000004 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
621 NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 11/01/2004 048304000141 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
27
622 BÙI THANH HOÀNG 30/06/2004 048204006192 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
623 TRẦN ĐẶNG BÌNH NGUYÊN 03/02/2004 048204000896 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
624 LÊ TƯỜNG THẢO VI 20/11/2004 048304004491 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
625 NGUYỄN THẢO ANH 18/02/2004 045304004755 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
626 LÊ HUY AN 26/04/2004 030204010223 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
627 HỒ HỮU KHOA 22/03/2004 201874833 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
628 ĐỖ VĂN TRÍ 27/06/2004 201874754 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
629 VÕ NHƯ HẢI 30/11/2004 049204015813 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
630 PHẠM XUÂN BÁCH 17/07/2004 048204006087 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
631 THÁI ĐÔN KIỆT 14/12/2004 049204003781 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
632 VƯƠNG THIỆN QUÂN 15/07/2004 051204009099 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
633 NGUYỄN NGỌC TIẾN 13/01/2004 048204002044 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
634 NGUYỄN NGUYÊN BẢO 16/05/2004 048204001892 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
635 LÊ KHẮC ANNA 15/01/2004 048304003419 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
636 NGUYỄN PHÚC VIỆT 22/04/2004 048204004580 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
637 TRƯƠNG ĐỨC TRÍ 07/02/2004 201863389 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
638 NGUYỄN PHÚ HOÀNG LONG 04/02/2004 048204001949 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
639 ĐẶNG HOÀNG MINH ÁNH 29/04/2004 048304001893 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
640 ĐẶNG QUỐC HƯNG 08/09/2004 048204000684 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
641 PHAN NGUYỄN ĐÌNH TĨNH 28/08/2004 201875516 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
642 BÙI TRIỆU DIỆU KHANH 15/11/2004 049304004237 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
643 LÊ QUỐC THI 30/05/2004 201850336 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
644 TRẦN HOÀNG BẢO QUỲNH 19/02/2004 049304011481 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
645 NGUYỄN XUÂN QUANG 08/10/2004 049204005508 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
646 NGUYỄN THỊ KHÁNH HIỀN 28/06/2004 048304006003 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
28
647 ĐẶNG TIỂU VY 26/09/2004 048304007514 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
648 NGUYỄN LÊ ANH ĐỨC 07/11/2004 048204000143 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
649 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 24/11/2004 197474164 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
650 TRỊNH ANH KIỆT 10/03/2004 079204001310 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
651 TÔ ĐÌNH NHẬT ANH 23/08/2004 031204009215 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
652 PHẠM HOÀNG TÍN 05/08/2004 048204008648 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
653 TRẦN ĐĂNG SƠN 05/08/2004 001204028814 TH, THCS&THPT Sky-line Tiếng Anh - IELTS
654 LÊ HOÀNG VÂN 08/08/2004 048304001097 THPT Sơn Trà Tiếng Anh - IELTS
655 ĐOÀN NGUYỄN THIỆN TRÍ 11/04/2004 201851465 THPT Sơn Trà Tiếng Anh - IELTS
656 DƯƠNG TRỌNG HÙNG 03/01/2004 048204003579 THPT Sơn Trà Tiếng Anh - IELTS
657 NGUYỄN NGỌC NHI 22/08/2004 048304002006 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
658 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 10/12/2004 201880838 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
659 TRẦN PHAN KHÁNH LINH 07/10/2004 048304001729 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
660 ĐỖ NGUYÊN KHÔI 18/05/2004 048204008313 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
661 NGUYỄN GIA VINH 15/09/2004 048204007477 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
662 NGUYỄN HIẾU ĐOAN 27/06/2004 049304012347 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
663 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 13/07/2004 201868718 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
664 TRẦN HUỲNH THẢO NGUYÊN 14/01/2004 048304003347 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
665 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 19/06/2004 201883610 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
666 VÕ NGUYÊN KHOA 23/06/2004 201862560 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
667 HUỲNH MINH KIỆT 29/12/2004 201880866 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
668 NGUYỄN TRANG ANH 08/07/2004 031304017532 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
669 LÊ THỊ THẢO 07/02/2004 201839505 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
670 TRẦN VIỆT DŨNG 14/01/2004 048204005595 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
671 NGUYỄN HOÀNG LY NA 15/08/2004 048304003594 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
29
672 BÙI QUỐC GIA BÌNH 19/02/2004 046204014321 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
673 NGÔ CÔNG QUỐC TUẤN 07/11/2004 201883739 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
674 NGUYỄN QUANG HÒA 13/02/2004 048204004681 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
675 TRƯƠNG QUANG ĐỨC 21/08/2004 001204044662 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
676 HUỲNH HẠNH NGUYÊN 16/12/2004 048304004935 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
677 ĐỖ TRẦN THU MINH 09/09/2004 048304007468 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
678 HÀ NGUYÊN HÀO 20/04/2004 049204005909 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
679 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH 11/06/2004 048204002885 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
680 HỒ KHÁNH DUY 15/08/2004 048204008140 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
681 NGUYỄN NGÂN TRANG 11/02/2004 048304001696 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
682 ĐẶNG QUANG MINH 10/06/2004 215615106 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
683 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 04/01/2004 064304007885 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
684 NGUYỄN TẠ VĨNH KHANG 07/09/2004 044204005896 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
685 PHẠM MINH DUY BẢO 11/04/2004 201874989 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
686 TRẦN THỊ THANH NGA 05/08/2004 049304009922 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
687 HỒ NGỌC GIA HÂN 20/04/2004 048304004031 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
688 LƯƠNG TRIỀU VỸ 29/02/2004 201855187 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
689 LÊ THỊ CÁT TIÊN 18/02/2004 201864075 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
690 PHAN HIỀN THẢO NHI 28/11/2004 201866299 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
691 LÊ VĂN KHOA 26/03/2004 049204014865 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
692 TRƯƠNG GIA NGUYỄN 21/10/2004 201864714 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
693 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 02/08/2004 048204000787 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
694 TRẦN QUANG PHÁT THỊNH 23/02/2004 192001823 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
695 DƯƠNG THANH HƯƠNG 28/10/2004 048304008295 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
696 ĐINH QUỐC HÀO 04/02/2004 066204001511 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
30
697 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/09/2004 001304041634 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
698 LÊ NGỌC MINH ANH 06/12/2004 201903838 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
699 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/06/2004 048204002196 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
700 VÕ THỊ THANH PHƯƠNG 01/03/2004 231430079 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
701 LÊ MINH TUẤN 18/04/2004 049204010911 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
702 TRƯƠNG THỤC UYÊN 06/01/2004 045304006414 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
703 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 18/01/2004 201851903 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
704 TRƯƠNG THANH LÂM 12/10/2004 048204005472 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
705 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 03/09/2004 048304005881 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
706 TRỊNH GIA BẢO 16/10/2004 048204003900 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
707 NGÔ THỊ THANH THƯ 26/12/2004 056304009869 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
708 LÊ TRẦN SAO MAI 15/03/2004 048304008191 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
709 NGUYỄN MINH HIỀN 26/05/2004 048304007285 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
710 DƯƠNG QUỐC ÂN 05/09/2003 201851599 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
711 NGUYỄN ĐỨC LÊ NGUYÊN 25/07/2004 048204000151 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
712 TRẦN HOÀI ANH 10/12/2004 201880217 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
713 LÝ CHẤN HƯNG 11/01/2004 048204006792 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
714 PHẠM TƯỜNG NGUYÊN 11/09/2004 201880128 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
715 BÙI TRẦN KHÁNH TÂM 04/06/2004 201859519 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
716 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH 03/11/2004 048304008415 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
717 ĐOÀN THANH QUỐC ANH 29/12/2004 201865145 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
718 HỒ NGUYỄN MINH HUY 29/04/2004 201870670 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
719 TRẦN TRUNG NGHĨA 19/08/2004 201863999 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
720 PHAN NGÔ MINH TÂN 10/08/2004 046204000815 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
721 PHAN TẤN HOÀNG 06/09/2004 048204006176 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
31
722 TRẦN QUANG HUY 22/04/2004 048204004731 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
723 TRƯƠNG TRÍ HOÀNG 10/12/2004 201877420 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
724 TRẦN TUẤN KIỆT 24/08/2004 048204009224 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
725 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 12/04/2004 201859880 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
726 NGUYỄN ANH HẢI 28/10/2004 001204015689 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
727 DƯƠNG THU HƯƠNG 05/05/2004 048304006289 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
728 THẠCH TỊNH DUNG 24/02/2004 048304002388 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
729 HÀ BẢO KHANH 03/04/2004 201868911 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
730 LÊ BẢO NGUYÊN 17/04/2004 052204006091 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
731 LÊ KHÁNH NGÂN 27/07/2004 048304005281 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
732 HUỲNH LÊ ĐAN LINH 08/02/2004 201863712 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
733 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH 20/06/2004 048204005875 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
734 LÊ NGUYỄN HUYỀN TRÂN 14/12/2004 048304000146 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
735 NGUYỄN HỮU THẮNG 28/12/2004 051204011067 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
736 CAO NGUYỄN GIA BẢO 24/07/2004 048204002280 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
737 NGUYỄN HOÀNG KIỀU TRINH 11/02/2004 201859985 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
738 NGUYỄN ANH TUẤN 15/10/2004 001204031008 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
739 LÊ THỊ CẨM THÙY 15/02/2004 049304015290 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
740 NGUYỄN NGỌC CHÂU SA 17/06/2004 201877908 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
741 PHAN THỊ MINH ANH 23/01/2004 048304001822 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Anh - IELTS
742 NGUYỄN QUANG HUY 20/10/2004 048204006253 TH, THCS&THPT FPT Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
743 HÀ ĐỨC THÀNH DƯƠNG 11/04/2004 048204001670 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
744 TRẦN THỊ NAM TIÊN 24/02/2004 048304001768 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
745 HỒ HUY HOÀNG 28/10/2004 049204002373 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
746 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 24/09/2004 048304007760 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
32
747 TRẦN NGUYỄN MINH CHÂU 24/02/2004 201839456 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
748 ĐẶNG NGỌC THẢO VY 10/11/2004 201884949 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
749 TRẦN TRÍ ĐỨC 07/03/2004 048204000715 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
750 NGUYỄN PHAN HÀ NHI 31/01/2004 049304015295 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
751 NGUYỄN VIẾT BẢO CHÂU 27/03/2004 048304006886 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
752 LƯU PHẠM BẢO TRÂM 06/04/2004 049304012381 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
753 TRỊNH KHÔI 28/11/2003 048203007918 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
754 HỒ PHAN NGỌC TRINH 11/07/2004 201864632 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
755 NGUYỄN HOÀNG QUỐC TRUNG 09/09/2004 201870714 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Anh - IELTS
756 HỒ HOÀNG TÚ ANH 13/06/2004 048304006720 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
757 NGUYỄN BẢO QUYÊN 02/11/2004 048304008945 TH, THCS&THPT Việt Nhật Tiếng Anh - IELTS

Danh sách này có 757 thí sinh./.


33

Phụ lục 2
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-QLCLGD ngày /6/2022 của Sở GDĐT)
DANH SÁCH THÍ SINH MIỄN THI TẤT CẢ CÁC BÀI THI TRONG XÉT TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

STT Họ tên Ngày sinh CMND Đơn vị Loại miễn thi


1 PHAN ĐÌNH TÚ 23/07/2003 048203004518 TH, THCS&THPT FPT Khuyết tật nặng
2 TRẦN ANH KHOA 26/02/2004 048204007257 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Khuyết tật nặng
3 DƯƠNG PHƯỚC HẢI 03/11/2004 048204006316 THPT chuyên Lê Quý Đôn Dự thi chọn đội tuyển Quốc gia
4 LÊ PHÚC HOÀNG 21/11/2004 048204001066 THPT chuyên Lê Quý Đôn Dự thi chọn đội tuyển Quốc gia
5 LÊ TĂNG PHÚ QUÝ 01/05/2004 048204005467 THPT chuyên Lê Quý Đôn Dự thi chọn đội tuyển Quốc gia
6 LÊ TRANG THẢO NHI 21/06/2004 201875155 THPT chuyên Lê Quý Đôn Dự thi chọn đội tuyển Quốc gia
7 PHÙNG HỮU KIÊN 19/11/2004 048204007528 THPT chuyên Lê Quý Đôn Dự thi chọn đội tuyển Quốc gia
8 LÊ THẢO PHƯƠNG UYÊN 25/02/2004 048304007570 THPT Ngô Quyền Khuyết tật nặng
9 NGUYỄN QUANG DŨNG 12/06/2004 048204003927 THPT Ngô Quyền Khuyết tật nặng
10 NGUYỄN QUANG HUY 18/01/2004 201893154 THPT Ngô Quyền Khuyết tật nặng
11 NGUYỄN THANH QUỐC KHÁNH 04/09/2003 201848689 THPT Ngô Quyền Khuyết tật nặng
12 HUỲNH THỊ NGÂN GIANG 09/04/2004 048304001521 THPT Ngũ Hành Sơn Khuyết tật nặng
13 MAI VĂN LỘC 20/01/2004 201850379 THPT Ngũ Hành Sơn Khuyết tật nặng
14 TRẦN BẢO CHÂU 21/11/1999 048199000475 THPT Ngũ Hành Sơn Khuyết tật nặng
15 NGUYỄN NGỌC HẬU 15/12/2003 048203005098 THPT Nguyễn Hiền Khuyết tật nặng
16 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 01/01/2004 201894451 THPT Nguyễn Hiền Khuyết tật nặng
17 NGUYỄN TÂN THẠNH 08/11/2003 049203011442 THPT Nguyễn Hiền Khuyết tật nặng
18 BÙI LÊ THIÊN HÀ 02/11/2003 048303003356 THPT Nguyễn Thượng Hiền Khuyết tật nặng
19 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 13/10/2003 048303007391 THPT Ông Ích Khiêm Khuyết tật nặng
20 LÝ TRẦN THÁI BÌNH 26/09/2004 048204002887 THPT Phạm Phú Thứ Khuyết tật nặng
21 PHAN QÚI TRIỀU 15/11/2003 048203003806 THPT Phạm Phú Thứ Khuyết tật nặng
22 PHAN THỊ KIM HOA 29/10/1998 048198006745 THPT Phạm Phú Thứ Khuyết tật nặng
23 LÊ VĂN PHONG 03/02/2004 048204003324 THPT Phan Thành Tài Khuyết tật nặng
24 MAI THỊ LỆ HUYỀN 22/12/2003 049303011092 THPT Phan Thành Tài Khuyết tật nặng
25 NGUYỄN PHẠM HỮU NGUYÊN 21/10/2004 201902745 THPT Phan Thành Tài Khuyết tật nặng
34
26 TRẦN PHƯỚC LÂM 31/01/2004 048204005994 THPT Sơn Trà Khuyết tật nặng
27 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 23/06/2003 048303001259 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
28 LÊ THỊ MINH HÀ 16/04/2003 048303005135 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
29 NGUYỄN TỐNG ANH THƯ 13/09/2004 201870621 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
30 NGUYỄN VIẾT THÀNH NHÂN 09/08/2004 048204001631 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
31 NGUYỄN VŨ BÌNH AN 10/11/2003 201874150 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
32 PHAN HOÀNG ANH VŨ 30/03/2004 048204005178 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
33 PHAN QUANG HOÀNG 27/12/2002 048202004996 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
34 PHAN THÀNH ĐẠT 29/05/2003 048203000163 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
35 TRẦN THỊ THU NGÂN 26/06/2004 048304004161 THPT Thái Phiên Khuyết tật nặng
36 TRẦN MINH TÂM 03/12/2003 049203006913 THPT Thanh Khê Khuyết tật nặng
37 TRẦN XUÂN THANH PHƯƠNG 08/11/2004 048204006207 THPT Thanh Khê Khuyết tật nặng
38 LÊ TRẦN HOÀNG 24/08/2003 048203008505 THPT Tôn Thất Tùng Khuyết tật nặng
39 NGUYỄN MINH CHÂU 24/07/2004 201864156 THPT Trần Phú Khuyết tật nặng
40 NGUYỄN NGỌC MY HÀ 13/12/2003 048303001820 THPT Trần Phú Khuyết tật nặng
41 ĐỖ XUÂN AN 15/09/2004 201916421 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
42 HUỲNH THỊ MỸ LINH 12/04/2004 049304013183 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
43 NGUYỄN VĂN LANH 22/11/2004 048204000476 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
44 PHẠM VĂN HUY 05/04/2001 201890387 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
45 TRẦN ĐÌNH KHẢI 20/12/2003 048203001298 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
46 TRẦN PHƯỚC TRÍ 16/10/2004 048204001250 THPT Võ Chí Công Khuyết tật nặng
47 NGUYỄN ĐÌNH CẢNH 30/06/2003 048203002923 Trung tâm GDTX số 2 Khuyết tật nặng
48 NGUYỄN THÀNH NAM 25/08/2003 048203007490 THPT Cẩm Lệ Khuyết tật nặng
49 LÊ THỊ XUÂN HIỀN 01/05/2003 048303007301 THPT Cẩm Lệ Khuyết tật nặng
50 NGUYỄN HỒ ANH VŨ 13/07/2004 048204007068 THPT Cẩm Lệ Khuyết tật nặng
51 NGUYỄN VĂN HOÀNG AN 06/03/2004 048204001380 THPT Cẩm Lệ Khuyết tật nặng
52 NGUYỄN TUẤN KIỆT 23/08/2004 048204001316 THPT Cẩm Lệ Khuyết tật nặng
Danh sách này có 52 thí sinh./.

You might also like