You are on page 1of 172

KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021

TT Quận huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh


1 Hoàn kiếm Tiếng Anh A144 Trần Hiếu Thảo 6/08/2006
2 Hoàn kiếm Tiếng Anh A145 Hoàng Trần Minh Trang 26/02/2006
3 Đống Đa Tiếng Anh A091 Lê Tú Quang 08/5/2006
4 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A188 Đỗ Trung Kiên 24/10/2005
5 Thanh Xuân Tiếng Anh A284 Nguyễn Thanh Thảo 05/1/2006
6 Tây Hồ Tiếng Anh A239 Nguyễn Tùng Lâm 8/11/2006
7 Cầu giấy Tiếng Anh A040 Cao Mỹ Duyên 05/01/2006
8 Tây Hồ Tiếng Anh A241 Nguyễn Phương Minh 19/12/2006
9 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A193 Chu Quỳnh Nhi 23/6/2006
10 Cầu giấy Tiếng Anh A049 Nguyễn Phương Minh 16/12/2006
11 Cầu giấy Tiếng Anh A046 Trương Bích Lam 25/06/2006
12 Đống Đa Tiếng Anh A087 Ngô Châu Anh 23/10/2006
13 Đống Đa Tiếng Anh A089 Nguyễn Minh Ngọc 10/4/2006
14 Cầu giấy Tiếng Anh A032 Nguyễn Tâm An 19/04/2007
15 Cầu giấy Tiếng Anh A044 Nguyễn Minh Hiếu 24/01/2006
16 Cầu giấy Tiếng Anh A052 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 07/10/2006
17 Cầu giấy Tiếng Anh A053 Vũ Hiền Thảo 09/07/2006
18 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A186 Hoàng Quỳnh Anh 4/3/2006
19 Thanh Xuân Tiếng Anh A277 Hồng Đức Anh 09/1/2006
20 Cầu giấy Tiếng Anh A042 Phạm Minh Hà 10/11/2006
21 Thanh Xuân Tiếng Anh A281 Võ Quốc Bình 09/11/2006
22 Cầu giấy Tiếng Anh A048 Trần Ngọc Mai 24/07/2007
23 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A117 Quản Phạm Gia An 2/8/2006
24 Cầu giấy Tiếng Anh A039 Trần Thị Thùy Dương 20/02/2007
25 Cầu giấy Tiếng Anh A047 Phạm Khánh Linh 15/03/2006
26 Cầu giấy Tiếng Anh A038 Nguyễn Thư Bình 10/12/2006
27 Cầu giấy Tiếng Anh A045 Nguyễn HồThanh Hoa 25/01/2006
28 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A191 Trần Thị Khánh Minh 24/9/2006
29 Thanh Xuân Tiếng Anh A278 Lê Hà Anh 18/10/2006
30 Ba đình Tiếng Anh A006 Phạm Khánh Linh 21/9/2006
31 Cầu giấy Tiếng Anh A034 Đào Quỳnh Anh 06/04/2006
32 Cầu giấy Tiếng Anh A035 Nguyễn Châu Anh 03/04/2006
33 Cầu giấy Tiếng Anh A036 Phạm Phương Anh 11/09/2006
34 Hoàn kiếm Tiếng Anh A139 Trần Châu Giang 13/02/2006
35 Thanh Xuân Tiếng Anh A279 Nguyễn Đào Minh Anh 23/3/2006
36 Thanh Xuân Tiếng Anh A280 Nguyễn Phương Anh 07/8/2006
37 Cầu giấy Tiếng Anh A031 Lê Thái An 05/12/2006
38 Cầu giấy Tiếng Anh A033 Phạm Lê Thái An 26/12/2006
39 Cầu giấy Tiếng Anh A037 Vũ Phương Anh 15/02/2006
40 Cầu giấy Tiếng Anh A041 Trần Ngọc Phương Giang 17/10/2006
41 Cầu giấy Tiếng Anh A054 Kiều Hà Trang 26/04/2007
42 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A190 Nguyễn Thị Vi Linh 1/11/2006
43 Thanh Xuân Tiếng Anh A276 Lê Thùy An 08/11/2006
44 Hoàn kiếm Tiếng Anh A141 Trần Khánh 2/08/2006
45 Thanh Xuân Tiếng Anh A283 Phạm Nhật Minh 20/8/2006
46 Cầu giấy Tiếng Anh A055 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 23/10/2006
47 Đống Đa Tiếng Anh A092 Nguyễn Thanh Thảo 09/4/2006
48 Đống Đa Tiếng Anh A095 Bùi Quốc Vinh 05/6/2006
49 Hà Đông Tiếng Anh A113 Nguyễn Huyền Trang 06/06/2006
50 Cầu giấy Tiếng Anh A043 Nguyễn Minh Hạnh 24/01/2007
51 Hoàn kiếm Tiếng Anh A142 Vũ Ngọc Lan Nhi 9/03/2006
52 Thanh Xuân Tiếng Anh A282 Mai Đức Minh 04/4/2006
53 Tây Hồ Tiếng Anh A238 Nguyễn Diệu Hương 8/10/2006
54 Ba đình Tiếng Anh A008 Khổng Gia Phú 19/1/2006
55 Hoàng Mai Tiếng Anh A149 Trần Ngọc Linh Ngân 25/11/2006
56 Tây Hồ Tiếng Anh A244 Lưu Bảo Trang 5/11/2006
57 Đống Đa Tiếng Anh A090 Trần Minh Ngọc 16/5/2006
58 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A119 Nguyễn Văn Mạnh Dũng 8/10/2006
59 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A025 Lê Xuân Khôi 6/8/2007
60 Đống Đa Tiếng Anh A094 Trần Minh Trí 13/1/2006
61 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A125 Nguyễn Ninh Tuệ Trân 12/12/2006
62 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A123 Phạm Phúc Nguyên 15/10/2006
63 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A192 Nguyễn Vi Thảo Nguyên 8/7/2006
64 Đống Đa Tiếng Anh A088 Nguyễn Tấn Khánh Nam 17/2/2006
65 Hoàn kiếm Tiếng Anh A138 Phạm Phong Duy 10/08/2006
66 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A194 Đào Nhật Quang 4/2/2006
67 Ba đình Tiếng Anh A010 Hoàng Kim Thư 7/1/2006
68 Chương mỹ Tiếng Anh A059 Lê Hoàng Thư Linh 24/2/2006
69 Đống Đa Tiếng Anh A093 Cao Minh Thư 10/10/2006
70 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A195 Nguyễn Đình Quang 8/7/2006
71 Tây Hồ Tiếng Anh A245 Đoàn Mỹ Vân 26/3/2006
72 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A021 Nguyễn Hoàng Bách 24/9/2006
73 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A030 Nguyễn Hoàng Minh Trí 19/12/2006
74 Thanh Xuân Tiếng Anh A285 Nguyễn Bảo Trân 03/4/2007
75 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A116 Nguyễn Hà An 4/3/2006
76 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A122 Nguyễn Quỳnh Mai 6/4/2006
77 Cầu giấy Tiếng Anh A051 Nguyễn Phú Quang 02/02/2006
78 Sóc Sơn Tiếng Anh A226 Nguyễn Vi Thảo Anh 30/5/2006
79 Ba đình Tiếng Anh A001 Nguyễn Thu An 5/3/2006
80 Ba đình Tiếng Anh A004 Đỗ Minh Hòa 11/12/2006
81 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A124 Bùi Thái Sơn 1/6/2006
82 Long Biên Tiếng Anh A164 Đinh Nguyễn Hoài Phương 26/10/2006
83 Đống Đa Tiếng Anh A086 Bùi Quỳnh Anh 11/10/2006
84 Hoàn kiếm Tiếng Anh A136 Nguyễn Chúc An 1/06/2006
85 Tây Hồ Tiếng Anh A243 Phạm Nguyễn Nam 24/4/2006
86 Ba đình Tiếng Anh A005 Hà Đăng Khôi 1/8/2006
87 Long Biên Tiếng Anh A165 Nguyễn Phương Thanh 15/04/2006
88 Hà Đông Tiếng Anh A109 Phạm Đức Lâm Hải 13/01/2006
89 Hà Đông Tiếng Anh A115 Lưu Hoàng Anh Tuấn 21/08/2006
90 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A118 Trịnh Đức Anh 10/7/2006
91 Hoàn kiếm Tiếng Anh A140 Phạm Minh Gia Hữu 8/09/2006
92 Thanh Oai Tiếng Anh A264 Hoàng Minh Triết 30/9/2006
93 Gia Lâm Tiếng Anh A097 Phạm Chu Bình 28/10/2006
94 Hoàn kiếm Tiếng Anh A143 Vương Đỗ Quyên 21/12/2006
95 Sóc Sơn Tiếng Anh A227 Lê Thị Thu Ba 07/12/2006
96 Ba đình Tiếng Anh A003 Phạm Ngân Chi 8/5/2006
97 Hoàng Mai Tiếng Anh A154 Nguyễn Đan Thy 28/12/2006
98 Quốc Oai Tiếng Anh A217 Trương Vũ Khánh Chi 23/07/2006
99 Long Biên Tiếng Anh A163 Đỗ Khôi Nguyên 28/06/2006
100 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A187 Trịnh Minh Dũng 10/6/2006
101 Cầu giấy Tiếng Anh A050 Lê Phạm Hà Phương 07/06/2006
102 Hà Đông Tiếng Anh A114 Nguyễn Minh Tú 25/08/2006
103 Tây Hồ Tiếng Anh A237 Trần Công Hiển 30/6/2006
104 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A026 Nguyễn Hương Lan 17/9/2006
105 Ba đình Tiếng Anh A002 Nguyễn Mai Chi 8/1/2006
106 Hoài Đức Tiếng Anh A128 Đào Nguyên Hồng 5/9/2006
107 Hoàng Mai Tiếng Anh A151 Vũ Lê Hồng Ngọc 18/09/2006
108 Thanh Oai Tiếng Anh A261 Vũ Như Mai 03/8/2006
109 Tây Hồ Tiếng Anh A242 Nguyễn Tuấn Hải Nam 3/2/2006
110 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A022 Trần Việt Bách 24/4/2006
111 Ba đình Tiếng Anh A009 Nguyễn Phương Thảo 23/2/2006
112 Đông Anh Tiếng Anh A082 Nguyễn Tuấn Minh 21/08/2006
113 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A121 Nguyễn Khánh Linh 9/12/2006
114 Hoàng Mai Tiếng Anh A155 Nguyễn Thùy Trang 04/10/2006
115 Nam Từ Liêm Tiếng Anh A189 Đỗ Phương Linh 6/5/2006
116 Phú Xuyên Tiếng Anh A198 Phạm Thu Hằng 11/10/2006
117 Sóc Sơn Tiếng Anh A229 Lê Thị Thanh Lam 02/11/2006
118 Thanh Trì Tiếng Anh A272 Nguyễn Văn Thái 18/9/2006
119 Tây Hồ Tiếng Anh A240 Đỗ Gia Linh 16/1/2006
120 Sơn tây Tiếng Anh A287 Phạm Thái Hà 21/4/2006
121 Hoàn kiếm Tiếng Anh A137 Nguyễn Quang Bách 29/04/2006
122 Long Biên Tiếng Anh A160 Luyện Phương Linh 10/11/2006
123 Quốc Oai Tiếng Anh A224 Nguyễn Thị Yến Vi 10/10/2006
124 Sóc Sơn Tiếng Anh A230 Lê Minh Ngọc 10/4/2006
125 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A024 Nguyễn Phúc Hưng 22/6/2006
126 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A027 Đinh Ngọc Linh 27/8/2006
127 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A029 Đỗ Nguyên Sang 22/9/2005
128 Hoàng Mai Tiếng Anh A146 Nguyễn Hồng Ánh 05/10/2006
129 Sóc Sơn Tiếng Anh A232 Trần Thị Yến Nhi 17/1/2006
130 Sóc Sơn Tiếng Anh A235 Nguyễn Minh Vũ 10/1/2006
131 Ba đình Tiếng Anh A007 Nguyễn Thiên Lương 8/10/2006
132 Hà Đông Tiếng Anh A112 Ngô Kiều Trang 22/08/2006
133 Hai Bà Trưng Tiếng Anh A120 Vũ Kim Châu Giang 15/4/2006
134 Hoài Đức Tiếng Anh A127 Phạm Minh Châu 4/10/2006
135 Thạch Thất Tiếng Anh A255 Nguyễn Duy Vinh 26/7/2006
136 Thanh Oai Tiếng Anh A257 Nguyễn Xuân Gia Bách 07/4/2006
137 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A023 Lê Mai Chi 14/7/2006
138 Sóc Sơn Tiếng Anh A234 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/2006
139 Đan phượng Tiếng Anh A068 Nguyễn Minh Khanh 18/07/2006
140 Thanh Trì Tiếng Anh A273 Đỗ Phương Thảo 13/6/2006
141 Đông Anh Tiếng Anh A085 Trịnh Khánh Thi 11/04/2006
142 Tây Hồ Tiếng Anh A236 Trần Thanh Hải 14/4/2006
143 Sơn tây Tiếng Anh A293 Bùi Yến Nhi 09/1/2006
144 Hoàng Mai Tiếng Anh A148 Nguyễn Tất Lâm 11/07/2006
145 Sóc Sơn Tiếng Anh A231 Nguyễn Huy Nguyên 23/4/2006
146 Đông Anh Tiếng Anh A076 Hoàng Quốc Anh 18/06/2006
147 Gia Lâm Tiếng Anh A103 Đỗ Nguyễn Hải Phương 12/9/2006
148 Hà Đông Tiếng Anh A107 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 06/06/2006
149 Hà Đông Tiếng Anh A110 Ngô Thọ Quang 25/11/2006
150 Đông Anh Tiếng Anh A077 Ngô Tuấn Dũng 30/04/2006
151 Thạch Thất Tiếng Anh A252 Nguyễn Minh Thư 05/2/2006
152 Sơn tây Tiếng Anh A288 Trần Nhật Hoa 28/8/2006
153 Mê Linh Tiếng Anh A172 Hoàng Ngọc Minh 20/5/2006
154 Chương mỹ Tiếng Anh A065 Nguyễn Hà Bảo Vy 05/11/2006
155 Thanh Trì Tiếng Anh A271 Lục Phương Nga 19/9/2006
156 Sơn tây Tiếng Anh A295 Hoàng Thị Mai Quyên 16/6/2006
157 Ba Vì Tiếng Anh A018 Lê Thanh Tú 31/3/2006
158 Long Biên Tiếng Anh A159 Nguyễn Gia Khiêm 31/08/2006
159 Thanh Trì Tiếng Anh A268 Quán Huy Hiệu 25/5/2006
160 Đan phượng Tiếng Anh A070 Trịnh Khánh Linh 05/01/2006
161 Hoài Đức Tiếng Anh A134 Nguyễn Anh Quân 23/2/2006
162 Hoàng Mai Tiếng Anh A153 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2006
163 Hoài Đức Tiếng Anh A129 Lê Nam Khánh 18/5/2006
164 Hoàng Mai Tiếng Anh A152 Trịnh Lam Thanh 25/04/2006
165 Thanh Trì Tiếng Anh A274 Nguyễn Bảo Trâm 27/10/2006
166 Hoàng Mai Tiếng Anh A147 Ngô Mai Hân 07/11/2006
167 Thanh Trì Tiếng Anh A267 Vũ Hoàng Dương 12/12/2006
168 Gia Lâm Tiếng Anh A102 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 08/6/2006
169 Thạch Thất Tiếng Anh A249 Nguyễn Mai Phương 03/12/2006
170 Sơn tây Tiếng Anh A289 Cát Minh Khuê 01/4/2007
171 Chương mỹ Tiếng Anh A060 Nhữ Lam Minh 05/10/2006
172 Chương mỹ Tiếng Anh A056 Phạm Hoàng Bách 26/1/2006
173 Đan phượng Tiếng Anh A066 Nguyễn Mai Anh 14/08/2006
174 Hoàng Mai Tiếng Anh A150 Hoàng Minh Ngọc 03/03/2006
175 Sóc Sơn Tiếng Anh A228 Nguyễn Cảnh Hải 01/5/2006
176 Long Biên Tiếng Anh A158 Nguyễn Ngọc Khánh 09/12/2006
177 Long Biên Tiếng Anh A162 Cấn Hoàng Khôi Nguyên 15/01/2006
178 Thạch Thất Tiếng Anh A253 Nguyễn Thị Vân Thủy 22/9/2006
179 Thanh Trì Tiếng Anh A266 Nguyễn Thùy Dương 19/5/2006
180 Thạch Thất Tiếng Anh A254 Cấn Xuân Tùng 07/2/2006
181 Ba Vì Tiếng Anh A012 Đỗ Bảo Châu 12/10/2006
182 Đông Anh Tiếng Anh A078 Nguyễn Bảo Khanh 01/02/2006
183 Long Biên Tiếng Anh A161 Phan Ngọc Linh 28/12/2006
184 Long Biên Tiếng Anh A157 Hoàng Yến Chi 10/11/2006
185 Sơn tây Tiếng Anh A290 Nguyễn Ngọc Minh 24/11/2006
186 Gia Lâm Tiếng Anh A096 Phí Phương Anh 30/11/2006
187 Quốc Oai Tiếng Anh A223 Nguyễn Hà Vi 30/03/2006
188 Hoài Đức Tiếng Anh A130 Vũ Minh Khánh 23/9/2006
189 Mê Linh Tiếng Anh A166 Hoàng Quỳnh Anh 14/2/2006
190 Thạch Thất Tiếng Anh A248 Đặng Trung Hiếu 21/6/2006
191 Sơn tây Tiếng Anh A286 Khuất Phương Anh 14/7/2006
192 Thanh Trì Tiếng Anh A275 Trần Khánh Vy 28/8/2006
193 Gia Lâm Tiếng Anh A105 Đào Bội Trân 24/2/2006
194 Sóc Sơn Tiếng Anh A233 Trần Lan Phương 13/4/2006
195 Sơn tây Tiếng Anh A294 Vi Minh Phương 25/9/2006
196 Thanh Oai Tiếng Anh A259 Nguyễn Hữu Ngọc Hương 13/9/2006
197 Chương mỹ Tiếng Anh A058 Hoàng Lê Ngọc Hân 06/10/2006
198 Hà Đông Tiếng Anh A108 Nguyễn Thị Minh Hà 25/12/2006
199 Hà Đông Tiếng Anh A111 Phạm Phương Thảo 30/06/2006
200 Hoài Đức Tiếng Anh A132 Nguyễn Hiền Ngọc 13/10/2006
201 Thạch Thất Tiếng Anh A250 Phan Thái Sơn 21/4/2006
202 Hoài Đức Tiếng Anh A131 Hà Lê Hồng Ngọc 5/1/2006
203 Long Biên Tiếng Anh A156 Nguyễn Phúc Gia Anh 19/01/2006
204 Phúc Thọ Tiếng Anh A214 Vũ Bích Ngọc 22/4/2006
205 Sơn tây Tiếng Anh A291 Nguyễn Tường Minh 28/3/2006
206 Mê Linh Tiếng Anh A169 Đỗ Thùy Dung 29/1/2006
207 Phúc Thọ Tiếng Anh A208 Nguyễn Thị Hương Giang 19/8/2006
208 Sơn tây Tiếng Anh A292 Nguyễn Minh Nguyệt 03/5/2006
209 Chương mỹ Tiếng Anh A057 Đỗ Hoàng Hải 05/1/2006
210 Chương mỹ Tiếng Anh A064 Lê Minh Vũ 30/5/2006
211 Đông Anh Tiếng Anh A083 Tô Lan Nhi 13/01/2006
212 Mỹ Đức Tiếng Anh A182 Nguyễn Lê Du Nguyệt 08/4/2006
213 Thanh Oai Tiếng Anh A256 Nguyễn Mỹ Anh 19/10/2006
214 Thanh Trì Tiếng Anh A269 Lê Bảo Khanh 16/9/2006
215 Hoài Đức Tiếng Anh A126 Nguyễn Thị Vân Anh 8/2/2006
216 Phú Xuyên Tiếng Anh A203 Phùng Đức Thịnh 11/2/2006
217 Thanh Trì Tiếng Anh A270 Phạm Cao Minh 24/2/2006
218 Chương mỹ Tiếng Anh A062 Trịnh Thị Thùy Trang 14/1/2006
219 Đông Anh Tiếng Anh A080 Đỗ Tú Linh 22/03/2006
220 Gia Lâm Tiếng Anh A101 Ngô Khánh Ngân 17/7/2006
221 Mê Linh Tiếng Anh A173 Nguyễn Bảo Ngọc 21/2/2006
222 Phúc Thọ Tiếng Anh A213 Kiều Tùng Lâm 4/4/2006
223 Thanh Oai Tiếng Anh A262 Nguyễn Huyền My 01/6/2006
224 Ba Vì Tiếng Anh A016 Trần Đức Lương 10/1/2006
225 Đan phượng Tiếng Anh A067 Nguyễn Thanh Huyền 01/01/2006
226 Thanh Oai Tiếng Anh A258 Vũ Anh Dũng 30/11/2006
227 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh A028 Nguyễn Hoàng Ngân 22/12/2006
228 Chương mỹ Tiếng Anh A061 Lê Xuân Tân 31/7/2006
229 Mê Linh Tiếng Anh A175 Nguyễn Đức Tùng 13/10/2006
230 Ba Vì Tiếng Anh A011 Trần Thục Ánh 28/9/2006
231 Đan phượng Tiếng Anh A075 Phạm Yến Vi 30/11/2006
232 Gia Lâm Tiếng Anh A104 Nguyễn Thị Minh Phương 13/10/2006
233 Phú Xuyên Tiếng Anh A202 Vũ Thị Hồng Nhung 6/10/2006
234 Ba Vì Tiếng Anh A020 Quách Hà Vy 12/9/2006
235 Gia Lâm Tiếng Anh A099 Hoàng Phương Linh 19/8/2006
236 Gia Lâm Tiếng Anh A100 Lê Thị Ngọc Minh 25/10/2006
237 Hà Đông Tiếng Anh A106 Nguyễn Hoàng An 04/09/2006
238 Mỹ Đức Tiếng Anh A181 Nghiêm Lê Ngọc Linh 20/7/2006
239 Quốc Oai Tiếng Anh A219 Nguyễn Nho Nhật 15/12/2006
240 Thạch Thất Tiếng Anh A247 Đỗ Hương Giang 27/10/2006
241 Thanh Oai Tiếng Anh A263 Nguyễn Viết Thái Sơn 18/8/2006
242 Thạch Thất Tiếng Anh A246 Phạm Quốc Anh 24/1/2006
243 Đan phượng Tiếng Anh A073 Đào Minh Ngọc 19/01/2006
244 Đông Anh Tiếng Anh A079 Lê Tiến Lập 29/12/2006
245 Mê Linh Tiếng Anh A171 Nguyễn Hiếu Khoa 6/11/2006
246 Thường Tín Tiếng Anh A305 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/2/2006
247 Đan phượng Tiếng Anh A074 Bùi Ngọc Phương Thúy 23/12/2006
248 Phú Xuyên Tiếng Anh A205 Nguyễn Kiều Trinh 17/3/2006
249 Đông Anh Tiếng Anh A084 Nguyễn Minh Tâm 20/07/2006
250 Phúc Thọ Tiếng Anh A210 Khuất Thị Thu Hương 9/6/2006
251 Thanh Oai Tiếng Anh A265 Nguyễn Lê Việt 17/9/2007
252 Đan phượng Tiếng Anh A071 Nguyễn Thế Thu Ngân 26/04/2006
253 Hoài Đức Tiếng Anh A135 Nguyễn Vũ Bảo Thoa 14/6/2006
254 Quốc Oai Tiếng Anh A220 Phùng Tuấn Phong 28/05/2006
255 Thạch Thất Tiếng Anh A251 Chu Minh Thái 23/1/2006
256 Ứng Hòa Tiếng Anh A306 Trần Thanh An 14/12/2006
257 Đan phượng Tiếng Anh A069 Nguyễn Thế Ngọc Khuê 03/09/2006
258 Hoài Đức Tiếng Anh A133 Hoàng Lan Nhi 26/1/2006
259 Thường Tín Tiếng Anh A301 Phạm Ngọc Linh 13/3/2006
260 Ứng Hòa Tiếng Anh A307 Đặng Nhật Anh 17/08/2006
261 Mê Linh Tiếng Anh A167 Phạm Thị Minh Anh 17/2/2006
262 Mê Linh Tiếng Anh A170 Cao Tùng Dương 6/10/2006
263 Ba Vì Tiếng Anh A019 Phan Khánh Vân 26/5/2006
264 Đông Anh Tiếng Anh A081 Nguyễn Chu Thành Long 11/12/2006
265 Phú Xuyên Tiếng Anh A199 Nguyễn Ngọc Lan 19/12/2006
266 Quốc Oai Tiếng Anh A216 Phạm Mai Anh 17/01/2006
267 Đan phượng Tiếng Anh A072 Nguyễn Phú Nghĩa 28/03/2006
268 Mỹ Đức Tiếng Anh A185 Nguyễn Thu Trà 01/1/2006
269 Phú Xuyên Tiếng Anh A196 Nguyễn Mai Anh 29/5/2006
270 Phúc Thọ Tiếng Anh A206 Nguyễn Kiều Anh 8/12/2006
271 Phúc Thọ Tiếng Anh A207 Đặng Quang Dự 6/9/2006
272 Thường Tín Tiếng Anh A299 Nguyễn Mai Khanh 11/10/2006
273 Ba Vì Tiếng Anh A013 Lê Hà Chi 24/2/2006
274 Phú Xuyên Tiếng Anh A197 Đặng Thành Đạt 23/7/2006
275 Thường Tín Tiếng Anh A297 Nguyễn Hà Duyên 07/3/2006
276 Chương mỹ Tiếng Anh A063 Hoàng Quang Vinh 18/2/2006
277 Thường Tín Tiếng Anh A296 Nguyễn Minh Đức 15/8/2006
278 Ứng Hòa Tiếng Anh A312 Chu Đức Hiệp 01/06/2006
279 Ba Vì Tiếng Anh A014 Vũ Mai Quỳnh Dao 03/7/2006
280 Thường Tín Tiếng Anh A298 Nguyễn Sinh Huy 29/10/2006
281 Mỹ Đức Tiếng Anh A178 Đỗ Minh Dương 15/2/2006
282 Phúc Thọ Tiếng Anh A211 Đỗ Khánh Huyền 6/12/2006
283 Mỹ Đức Tiếng Anh A177 Hà Hồng Chương 22/6/2006
284 Phú Xuyên Tiếng Anh A200 Vương Ngọc Linh 4/6/2006
285 Mê Linh Tiếng Anh A174 Nguyễn Thị Kiều Trang 2/7/2006
286 Quốc Oai Tiếng Anh A222 Phạm Thanh Thảo 06/11/2006
287 Thanh Oai Tiếng Anh A260 Vũ Thu Hương 07/11/2004
288 Thường Tín Tiếng Anh A302 Vũ Phương Linh 28/9/2006
289 Gia Lâm Tiếng Anh A098 Đặng Phương Anh 09/8/2006
290 Phú Xuyên Tiếng Anh A204 Lại Minh Trang 25/8/2006
291 Thường Tín Tiếng Anh A300 Lê Ngọc Lan 14/12/2006
292 Ba Vì Tiếng Anh A017 Quách Yến Nhi 16/5/2006
293 Mỹ Đức Tiếng Anh A176 Nguyễn Thị Phương Chi 02/7/2006
294 Phú Xuyên Tiếng Anh A201 Nguyễn Quang Minh 18/7/2006
295 Phúc Thọ Tiếng Anh A212 Phùng Thị Ngân Huyền 4/2/2006
296 Phúc Thọ Tiếng Anh A209 Nguyễn Nghĩa Hiệp 23/1/2006
297 Quốc Oai Tiếng Anh A221 Hoàng Lam Phương 06/01/2006
298 Quốc Oai Tiếng Anh A218 Trần Bích Nga 13/02/2006
299 Mê Linh Tiếng Anh A168 Nguyễn Trung Đức 21/11/2006
300 Thường Tín Tiếng Anh A304 Nguyễn Thanh Nhàn 09/1/2006
301 Mỹ Đức Tiếng Anh A179 Nguyễn Thị Hương Giang 22/4/2006
302 Ứng Hòa Tiếng Anh A309 Nguyễn Tiến Dũng 01/05/2006
303 Ứng Hòa Tiếng Anh A311 Kiều Hương Giang 14/10/2006
304 Mỹ Đức Tiếng Anh A183 Nguyễn Khắc Sơn 03/6/2006
305 Thường Tín Tiếng Anh A303 Nguyễn Hải Ngân 31/5/2006
306 Mỹ Đức Tiếng Anh A184 Đào Minh Thắng 11/4/2006
307 Mỹ Đức Tiếng Anh A180 Phan Ngọc Hân 18/11/2006
308 Ứng Hòa Tiếng Anh A315 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 18/03/2006
309 Phúc Thọ Tiếng Anh A215 Nguyễn Huy Tú 18/2/2006
310 Ba Vì Tiếng Anh A015 Trương Tấn Khang 05/2/2006
311 Quốc Oai Tiếng Anh A225 Nguyễn Tường Vy 11/12/2006
312 Ứng Hòa Tiếng Anh A310 Lê Hồng Dương 24/07/2006
313 Ứng Hòa Tiếng Anh A308 Phạm Tiến Đồng 26/12/2006
314 Ứng Hòa Tiếng Anh A314 Đỗ Minh Trí 17/12/2006
315 Ứng Hòa Tiếng Anh A313 Hoàng Kim Ngân 19/06/2006
I 2020-2021

Trường THCS Điểm


THCS Trưng Vương 18.30
THCS Ngô Sĩ Liên 17.90
THCS Nguyễn Trường Tộ 17.40
THCS Đoàn Thị Điểm 17.40
THCS Archimedes Academy 17.40
THCS Chu Văn An 17.30
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.20
THCS Chu Văn An 17.20
THCS Đoàn Thị Điểm 17.10
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.90
THCS Cầu Giấy 16.70
THCS Nguyễn Trường Tộ 16.70
THCS Đống Đa 16.60
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS Cầu Giấy 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS Đoàn Thị Điểm 16.50
THCS Kim Giang 16.40
THCS Cầu Giấy 16.30
THCS Khương Mai 16.30
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.20
TH, THCS & THPT Vinschool 16.20
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.10
THCS Cầu Giấy 16.10
THCS Cầu Giấy 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.00
THCS Đoàn Thị Điểm 16.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 16.00
THCS Thực Nghiệm 15.90
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.80
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.80
THCS Cầu Giấy 15.80
THCS Ngô Sĩ Liên 15.80
THCS Nhân Chính 15.80
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.80
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.70
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 15.70
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.70
THCS Cầu Giấy 15.70
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.70
THCS Đoàn Thị Điểm 15.70
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.70
THCS Ngô Sĩ Liên 15.60
THCS Archimedes Academy 15.60
THCS Lê Quý Đôn 15.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 15.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 15.50
THCS Lê Lợi 15.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.40
THCS Ngô Sĩ Liên 15.40
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.40
THCS Chu Văn An 15.40
THCS Giảng Võ 15.30
THCS Tân Định 15.30
THCS Chu Văn An 15.30
THCS Nguyễn Trường Tộ 15.20
THCS Trưng Nhị 15.20
THCS - THPT Newton 15.20
THCS Quang Trung 15.10
TH, THCS & THPT Vinschool 15.10
THCS Lê Ngọc Hân 15.00
THCS Đoàn Thị Điểm 15.00
THCS Láng Thượng 14.90
THCS Ngô Sĩ Liên 14.90
THCS Đoàn Thị Điểm 14.90
THCS Thành Công 14.80
THCS Bê Tông 14.80
THCS Thái Thịnh 14.80
THCS Đoàn Thị Điểm 14.80
THCS Chu Văn An 14.80
TH - THCS Pascal 14.80
THCS-THPT Newton 14.80
THCS Ngôi Sao Hà Nội 14.70
THCS Lê Ngọc Hân 14.50
TH, THCS & THPT Vinschool 14.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 14.40
THCS Tiên Dược 14.40
THCS Giảng Võ 14.30
THCS Giảng Võ 14.30
THCS Vân Hồ 14.30
THCS Vinschool 14.30
THCS Nguyễn Trường Tộ 14.20
THCS Ngô Sĩ Liên 14.20
THCS Chu Văn An 14.20
THCS Giảng Võ 14.10
THCS LTK 14.10
THCS Lê Lợi 14.00
THCS Lê Lợi 14.00
THCS Ngô Gia Tự 14.00
THCS Ngô Sĩ Liên 14.00
THCS Xanh Tuệ Đức 14.00
THCS TT Trâu Quỳ 13.90
THCS Ngô Sĩ Liên 13.90
THCS Mai Đình 13.90
THCS Thăng Long 13.80
THCS Tân Định 13.80
TH - THCS Spring Hill 13.80
THCS Đức Giang 13.70
THCS Marie Curie 13.70
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.60
THCS Văn Khê 13.60
THCS Chu Văn An 13.60
THCS - THPT Newton 13.60
THCS Giảng Võ 13.50
THCS Alpha 13.50
THCS Tân Định 13.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 13.50
THCS Chu Văn An 13.50
THCS Cổ Nhuế 2 13.50
THCS Giảng Võ 13.40
THCS Nam Hồng 13.40
THCS Nguyễn Phong Sắc 13.40
THCS Tân Định 13.40
THCS Lô Mô Nô Xốp 13.40
THCS Trần Phú 13.40
THCS Nguyễn Du 13.40
THCS Tứ Hiệp 13.40
THCS Chu Văn An 13.40
THCS Sơn Tây 13.40
THCS Trưng Vương 13.30
THCS Gia Thuỵ 13.20
THCS Đồng Quang 13.20
THCS Nguyễn Du 13.10
THCS - THPT Newton 13.10
THCS - THPT Newton 13.10
THCS - THPT Newton 13.10
THCS Đại Kim 13.00
THCS Thị Trấn 12.90
THCS Đông Xuân 12.90
THCS Giảng Võ 12.80
THCS Lê Lợi 12.80
TH, THCS & THPT Vinschool 12.80
THCS Alpha 12.80
THCS Thạch Thất 12.80
THCS Xanh Tuệ Đức 12.80
THCS - THPT Newton 12.80
THCS Thị Trấn 12.70
THCS Tân Hội 12.60
THCS Chu Văn An 12.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.40
THCS Nhật Tân 12.40
THCS Sơn Đông 12.40
THCS Hoàng Liệt 12.30
THCS Quang Tiến 12.30
THCS Vĩnh Ngọc 12.20
THCS TT Trâu Quỳ 12.20
THCS Mỗ Lao 12.20
THCS Hà Nội - Tl 12.10
THCS Liên Hà 12.00
THCS Đại Đồng 12.00
THCS Xuân Khanh 12.00
THCS Trưng Vương 11.90
THCS Ngô Sỹ Liên 11.80
THCS Tứ Hiệp 11.80
THCS Trung Sơn Trầm 11.80
THCS Tản Hồng 11.60
THCS Phúc Lợi 11.60
THCS Chu Văn An 11.50
THCS Tân Lập 11.40
THCS Vinschool Thăng Long 11.40
THCS Tân Định 11.40
THCS An Khánh 11.30
THCS&THPT Quốc Tế Thăng Long 11.30
THCS Đông Mỹ 11.30
THCS Tân Mai 11.20
THCS Chu Văn An 11.20
THCS Bát Tràng 11.10
THCS Đại Đồng 11.10
THCS Sơn Lộc 11.10
THCS Ngô Sỹ Liên 11.00
THCS Ngô Sỹ Liên 10.90
THCS Tân Hội 10.90
THCS Hoàng Liệt 10.90
THCS Đông Xuân 10.90
THCS LTK 10.80
THCS ĐT Việt Hưng 10.70
THCS Hữu Bằng 10.70
THCS Chu Văn An 10.70
THCS Thạch Thất 10.60
THCS Tản Đà 10.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.50
THCS Ngọc Lâm 10.50
THCS Vinschool 10.40
THCS Trung Sơn Trầm 10.40
THCS TT Yên Viên 10.30
THCS Ngọc Mỹ 10.30
THCS Vinschool Thăng Long 10.20
THCS Trưng Vương 10.20
THCS Cần Kiệm 10.20
THCS Sơn Tây 10.20
THCS Chu Văn An 10.10
THCS TT Trâu Quỳ 9.90
THCS Hiền Ninh 9.90
THCS Sơn Tây 9.90
THCS Bình Minh 9.80
THCS Bê Tông 9.70
THCS Nguyễn Trãi 9.70
THCS Trần Đăng Ninh 9.70
THCS Alpha 9.70
THCS Hữu Bằng 9.70
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.60
THCS Vinschool 9.60
THCS Tích Giang 9.60
THCS Sơn Tây 9.60
THCS Trưng Vương 9.50
THCS Phúc Hòa 9.50
THCS Sơn Tây 9.50
THCS Ngô Sỹ Liên 9.40
THCS Bê Tông 9.40
THCS Nguyễn Huy Tưởng 9.30
THCS Hương Sơn 9.30
THCS Tam Hưng 9.30
THCS Tt Văn Điển 9.30
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.20
THCS Nam Tiến 9.20
THCS Chu Văn An 9.20
THCS Tốt Động 9.10
THCS Việt Hùng 9.10
THCS Yên Thường 9.10
THCS Trưng Vương 9.10
THCS Sen Phương 9.10
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 9.00
THCS Tản Đà 8.90
THCS Tân Lập 8.90
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 8.90
THCS Xuân ĐỉNh 8.90
THCS Phú Nam An 8.80
THCS Trưng Vương 8.80
THCS Tản Đà 8.70
THCS Phương Đình 8.70
THCS TT Trâu Quỳ 8.60
THCS Minh Tân 8.60
THCS Cam Thượng 8.50
THCS TT Yên Viên 8.50
THCS Yên Thường 8.50
THCS Lê Lợi 8.50
THCS Đốc Tín 8.50
THCS Kiều Phú 8.50
THCS Thạch Thất 8.50
THCS Hồng Dương 8.50
THCS Thạch Thất 8.40
THCS Lương Thế Vinh 8.30
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.30
THCS Trưng Vương 8.30
THCS Nguyễn Trãi A 8.30
THCS Lương Thế Vinh 8.20
THCS Bạch Hạ 8.20
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.10
THCS Phụng Thượng 8.10
THCS Th&THCS Victoria - Thăng Long 8.10
THCS Tân Lập 8.00
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 8.00
TH - THCS Spring Hill 8.00
THCS Thạch Thất 8.00
THCS Phù Lưu 8.00
THCS Tân Lập 7.90
THCS Vinschool Thăng Long 7.90
THCS Nguyễn Trãi A 7.90
THCS Liên Bạt 7.90
THCS Trưng Vương 7.70
THCS Trưng Vương 7.70
THCS Ba Trại 7.60
THCS Thị Trấn Đa 7.60
THCS Minh Tân 7.60
THCS Kiều Phú 7.50
THCS Lương Thế Vinh 7.40
THCS Tuy Lai 7.40
THCS Hồng Thái 7.40
THCS Thị Trấn 7.40
THCS Vân Phúc 7.40
THCS Vân Tảo 7.40
THCS Cẩm Lĩnh 7.30
THCS Nam Tiến 7.30
THCS Nguyễn Trãi A 7.30
THCS Ngô Sỹ Liên 7.20
THCS Nguyễn Trãi A 7.20
THCS Trung Tú 7.20
THCS TTNC Bò Và Đồng Cỏ 7.10
THCS Nguyễn Trãi A 7.10
THCS Tế Tiêu 7.00
THCS Tích Giang 7.00
THCS Xuy Xá 6.90
THCS Quang Lãng 6.80
THCS Liên Mạc 6.70
THCS Kiều Phú 6.70
THCS Xanh Tuệ Đức 6.70
THCS Nguyễn Trãi A 6.70
THCS TT Trâu Quỳ 6.60
THCS Trần Phú 6.60
THCS Văn Phú 6.60
THCS Tản Đà 6.40
THCS Hợp Thanh 6.40
THCS Trần Phú 6.40
THCS Hát Môn 6.30
THCS Tích Giang 6.20
THCS Kiều Phú 6.20
THCS Thị Trấn 6.10
THCS P. Hồng Thái 6.00
THCS Nguyễn Trãi A 6.00
THCS Đốc Tín 5.90
THCS N.T. Hiền 5.90
THCS N.T. Hiền 5.90
THCS Tế Tiêu 5.80
THCS Vân Tảo 5.70
THCS Đại Hưng 5.50
THCS Phùng Xá 5.40
THCS Đại Hùng 5.30
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 5.20
THCS Sơn Đà 4.80
THCS Ngọc Mỹ 4.70
THCS N.T. Hiền 4.60
THCS N.T. Hiền 4.30
THCS N.T. Hiền 4.20
THCS N.T. Hiền 4.00
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021

TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh Trường THCS


1 Cầu giấy Địa lí D034 Trần Phúc Anh 31/07/2006 THCS&THPT Lương Thế Vinh
2 Cầu giấy Địa lí D041 Bùi Hoàng Long 26/02/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

3 Cầu giấy Địa lí D033 Nhữ Hà Xuân Anh 25/02/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

4 Đống Đa Địa lí D081 Nguyễn Tuấn Anh 12/7/2006 THCS Nguyễn Trường Tộ
5 Phú Xuyên Địa lí D193 Vũ Văn Hải 4/2/2006 THCS Bạch Hạ
6 Cầu giấy Địa lí D032 Nguyễn Huyền Anh 22/08/2006 THCS Nghĩa Tân
7 Cầu giấy Địa lí D050 Trần Triệu Vy 12/10/2006 THCS Cầu Giấy
8 Gia Lâm Địa lí D100 Nguyễn Bảo Vi 25/4/2006 THCS Yên Viên
9 Mỹ Đức Địa lí D178 Nguyễn Yến Nhi 01/6/2006 THCS Bột Xuyên
10 Nam Từ Liêm Địa lí D189 Tạ Thảo Ngân 1/1/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
11 Thanh Xuân Địa lí D274 Nguyễn Thảo Linh 01/5/2006 THCS Thanh Xuân
12 Ba đình Địa lí D010 Lê Thị Thanh Vân 8/10/2006 THCS Giảng Võ
13 Cầu giấy Địa lí D035 Nguyễn Thu Hương 26/03/2006 THCS Nam Trung Yên
14 Cầu giấy Địa lí D039 Hà Khánh Linh 25/05/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

15 Đan phượng Địa lí D068 Nguyễn Thu Trang 15/01/2006 THCS Đồng Tháp
16 Long Biên Địa lí D151 Nguyễn Lan Nhi 08/09/2006 THCS ĐT Việt Hưng
17 Thanh Xuân Địa lí D277 Nguyễn Ngọc Minh 07/5/2006 THCS Nguyễn Lân
18 Ba vì Địa lí D014 Tâm
Nguyễn Ngọc Duy 06/1/2006 PTDT Nội Trú
19 Ba vì Địa lí D019 Đỗ Chí Tiến 18/10/2006 THCS Khánh Thượng
20 Đan phượng Địa lí D067 Nguyễn Thị Quỳnh 27/02/2006 THCS Lương Thế Vinh
21 Phúc Thọ Địa lí D202 Trang
Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/2006 THCS Xuân Đình
22 Thanh Xuân Địa lí D278 Nguyễn Phương Bảo 04/7/2006 THCS Thanh Xuân
23 Thanh Xuân Địa lí D280 Tâm
Phạm Lan Uyên 30/3/2006 THCS Thanh Xuân
24 Thanh Oai Địa lí D256 Quang Thị Thu Ngọc 16/1/2006 THCS Thanh Văn
25 Ba vì Địa lí D018 Phùng Thị Diễm 13/2/2006 THCS Phú Đông
26 Cầu giấy Địa lí D037 Thương
Nguyễn Đức Khải 21/08/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

27 Cầu giấy Địa lí D048 Trương Duy Thái 25/12/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

28 Đan phượng Địa lí D061 Trần Thị Ngọc Diệp 25/07/2006 THCS Thọ An
29 Hà Đông Địa lí D102 Nguyễn Phương Anh 03/01/2006 THCS Lê Lợi
30 Mê Linh Địa lí D167 Nguyễn Thị Xuân 26/2/2006 THCS Tráng Việt
31 Ba đình Địa lí D005 Thương
Nguyễn Gia Linh 7/4/2006 THCS Giảng Võ
32 Ba vì Địa lí D013 Dương Thị Hà Doanh 16/6/2006 THCS Sơn Đà
33 Đống Đa Địa lí D085 Nguyễn Trần Bảo 29/5/2006 THCS Cát Linh
34 Hoàn kiếm Địa lí D139 Châu
Phạm Tuệ Nhi 26/09/2006 THCS Trưng Vương
35 Long Biên Địa lí D154 Đặng Lan Hương 05/12/2006 THCS Cự Khối
36 Phú Xuyên Địa lí D196 Nguyễn Thị Linh 27/8/2006 THCS Hồng Thái
37 Ba đình Địa lí D008 Phạm Phương Nhi 30/10/2006 THCS Thăng Long
38 Ba đình Địa lí D009 Đinh Thị Quỳnh 30/5/2006 THCS Giảng Võ
39 Gia Lâm Địa lí D094 Phương
Nguyễn Văn Hiền 02/3/2006 THCS Dương Quang
40 Hà Đông Địa lí D105 Nguyễn Vy Khanh 08/03/2006 THCS Mỗ Lao
41 Quốc Oai Địa lí D214 Ngô Thành Duy 21/02/2006 THCS Phú Cát
42 Thanh Oai Địa lí D255 Nguyễn Thị Thùy 17/10/2006 THCS Thanh Thùy
43 Sơn tây Địa lí D287 Linh
Phan Nhật Linh 22/4/2006 THCS Sơn Tây
44 Ba vì Địa lí D015 Hà Thùy Linh 09/1/2006 THCS Cổ Đô
45 Cầu giấy Địa lí D042 Hoàng Thảo Ly 18/08/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

46 Cầu giấy Địa lí D047 Nguyễn Kiều Phương 25/01/2006 THCS Nghĩa Tân
47 Hoàng Mai Địa lí D141 Nguyễn Minh Ánh 04/09/2006 THCS Tân Mai
48 Thanh Xuân Địa lí D279 Mai Đặng Thanh 24/8/2006 THCS Thanh Xuân
49 Thanh Oai Địa lí D259 Thanh
Đỗ Thị Như Quỳnh 01/1/2006 THCS Cao Viên
50 Tây Hồ Địa lí D236 Trần Giang Linh 4/10/2006 THCS Chu Văn An
51 Ba đình Địa lí D001 Nguyễn Vân Anh 15/12/2006 THCS Thăng Long
52 Hoàng Mai Địa lí D145 Trần Khánh Linh 27/06/2006 THCS Tân Định
53 Phúc Thọ Địa lí D203 Nguyễn Hồng Hạnh 8/4/2006 THCS Xuân Đình
54 Quốc Oai Địa lí D215 Nguyễn Thị Ngọc 05/02/2006 THCS Đồng Quang
55 Thanh Xuân Địa lí D272 Huyền
Đỗ Mai Hương 30/5/2006 THCS Ngôi Sao Hà Nội
56 Ba vì Địa lí D016 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/12/2006 THCS Tản Đà
57 Cầu giấy Địa lí D040 Trần Phương Linh 26/09/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

58 Cầu giấy Địa lí D045 Hoàng Anh Minh 07/08/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

59 Cầu giấy Địa lí D046 Nguyễn Tùng Nguyên 08/07/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

60 Mê Linh Địa lí D163 Đỗ Thu Hoài 26/10/2006 THCS Tự Lập


61 Phú Xuyên Địa lí D194 Đào Thị Hiền 9/9/2006 THCS Tri Thủy
62 Phú Xuyên Địa lí D195 Vũ Văn Hiếu 1/11/2006 THCS Đại Xuyên
63 Sóc Sơn Địa lí D228 Dương Ngọc Minh 11/4/2006 THCS Bắc Sơn
Tâm
64 Cầu giấy Địa lí D031 Nguyễn Hoàng Phương 08/10/2006 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Anh
65 Chương Mỹ Địa lí D056 Vũ Thanh Ngọc 05/10/2006 THCS Trần Phú
66 Gia Lâm Địa lí D095 Bùi Thị Huế 30/5/2006 THCS Đặng Xá
67 Gia Lâm Địa lí D097 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/2006 THCS Dương Hà
68 Hoài Đức Địa lí D123 Nguyễn Thị Thúy 26/1/2006 THCS Nguyễn Văn Huyên
69 Mê Linh Địa lí D169 Hoài
Nguyễn Quỳnh Trang 29/11/2006 THCS Liên Mạc
70 Mỹ Đức Địa lí D173 Hoàng Thị Huyền 24/3/2006 THCS Hợp Tiến
71 Phú Xuyên Địa lí D192 Lê Thị Hương Giang 28/7/2006 THCS Đại Xuyên
72 Phú Xuyên Địa lí D197 Vũ Thị Cẩm Ly 20/2/2006 THCS Phượng Dực
73 Tây Hồ Địa lí D238 Phạm Minh Quang 11/1/2006 THCS An Dương
74 Đan phượng Địa lí D064 Phạm Tùng Lâm 06/01/2006 THCS Hồng Hà
75 Gia Lâm Địa lí D099 Trần Thị Diễm Quỳnh 10/3/2006 THCS Văn Đức
76 Hai Bà Trưng Địa lí D118 Nguyễn Hiền Linh 19/6/2006 TH, THCS & THPT Vinschool
77 Hoàn kiếm Địa lí D134 Nguyễn Minh Châu 5/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên
78 Mê Linh Địa lí D166 Lưu Thị Hương 24/10/2006 THCS Hoàng Kim
79 Nam Từ Liêm Địa lí D188 Quỳnh
Lê Ngọc Minh 26/11/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
80 Thanh Xuân Địa lí D275 Phạm Quang Minh 23/11/2006 THCS Thanh Xuân
81 Thanh Oai Địa lí D258 Bùi Thu Phương 17/11/2006 THCS Tam Hưng
82 Tây Hồ Địa lí D232 Nguyễn Thái Dương 11/11/2006 THCS Xuân La
83 Tây Hồ Địa lí D233 Nguyễn Hoàng Hiệp 19/11/2006 THCS Chu Văn An
84 Ứng Hòa Địa lí D305 Hoàng Tuấn Hùng 05/06/2006 THCS Phương Tú
85 Ứng Hòa Địa lí D306 Hoàng Nguyên Khang 23/09/2006 THCS Phương Tú
86 Cầu giấy Địa lí D036 Trần Thu Huyền 26/02/2006 THCS Cầu Giấy
87 Đống Đa Địa lí D084 Nguyễn Khắc Nguyên 07/2/2006 THCS Láng Thượng
88 Đống Đa Địa lí D088 Bảo
Lâm Đông Phương 03/11/2006 THCS Bế Văn Đàn
89 Gia Lâm Địa lí D091 Nguyễn Quỳnh Anh 06/1/2006 THCS Dương Hà
90 Nam Từ Liêm Địa lí D185 Phạm Thùy Anh 7/7/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
91 Phúc Thọ Địa lí D204 Trần Thị Thanh Hiền 19/5/2006 THCS Thanh Đa
92 Sóc Sơn Địa lí D224 Nguyễn Diệu Linh 14/8/2006 THCS Phú Minh
93 Sóc Sơn Địa lí D227 Nguyễn Sơn Nam 19/1/2006 THCS Đức Hòa
94 Thanh Xuân Địa lí D271 Bùi Minh Giang 15/2/2006 THCS Archimedes Academy
95 Thanh Xuân Địa lí D273 Dương Thu Hương 13/9/2006 THCS Kim Giang
96 Thanh Oai Địa lí D254 Nguyễn Thái Ngọc 19/3/2006 THCS Tam Hưng
97 Tây Hồ Địa lí D234 Linh
Đoàn Thị Ngọc Huyền 31/3/2006 THCS Xuân La
98 Ba đình Địa lí D002 Phạm Hoàng Hà 28/9/2006 THCS Thăng Long
99 Ba đình Địa lí D007 Lê Thảo Nguyên 1/12/2006 THCS Giảng Võ
100 Ba vì Địa lí D012 Trần An Bình 17/1/2006 THCS Tản Đà
101 Đan phượng Địa lí D063 Bùi Thanh Hương 04/04/2006 THCS Lương Thế Vinh
102 Đan phượng Địa lí D065 Phạm Thị Thu Ngọc 06/01/2006 THCS Phương Đình
103 Đống Đa Địa lí D086 Nguyễn Việt Minh 05/3/2006 THCS Nguyễn Trường Tộ
104 Hoàn kiếm Địa lí D138 Châu
Đặng Thị Thảo My 9/02/2006 THCS Trưng Vương
105 Mỹ Đức Địa lí D180 Đinh Quỳnh Trang 15/8/2006 THCS Đốc Tín
106 Phú Xuyên Địa lí D199 Nguyễn Trần Mai 31/10/2006 THCS Bạch Hạ
107 Thanh Xuân Địa lí D276 Phương
Đinh Văn Phong 03/9/2006 THCS Khương Mai
108 Thanh Trì Địa lí D267 Đặng Minh Thành 2/1/2006 THCS Duyên Hà
109 Ứng Hòa Địa lí D307 Nguyễn Ngọc Khánh 30/10/2006 THCS Phương Tú
110 Bắc Từ Liêm Địa lí D026 Vũ Hương Linh 24/12/2006 THCS - THPT Newton
111 Bắc Từ Liêm Địa lí D027 Trần Thị Hoàng Mai 2/3/2006 THCS Phúc Diễn
112 Đan phượng Địa lí D070 Nguyễn Tú Uyên 23/08/2006 THCS Phương Đình
113 Đống Đa Địa lí D083 Trịnh Nguyệt Anh 25/1/2006 THCS Quang Trung
114 Hoàn kiếm Địa lí D135 Đặng Minh Đức 13/09/2006 THCS Trưng Vương
115 Hoàn kiếm Địa lí D140 Cao Ngọc Tú 3/03/2006 THCS Trưng Vương
116 Hoàng Mai Địa lí D147 Đào Yến Nhi 29/01/2006 THCS Tân Mai
117 Long Biên Địa lí D152 Chu Thị Phúc Giang 23/12/2006 THCS Ngọc Lâm
118 Long Biên Địa lí D153 Nguyễn Thu Hà 31/05/2006 THCS Giang Biên
119 Nam Từ Liêm Địa lí D186 Phí Ngọc Quỳnh Anh 18/9/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
120 Phú Xuyên Địa lí D191 Phạm Vũ Kỳ Anh 12/11/2006 THCS Hồng Thái
121 Phúc Thọ Địa lí D210 Nguyễn Hồng Vân 31/10/2006 THCS Thượng Cốc
122 Sóc Sơn Địa lí D226 Trần Yến My 12/8/2006 THCS Nguyễn Du
123 Tây Hồ Địa lí D239 Lê Phú Sỹ 18/3/2006 THCS Chu Văn An
124 Thường Tín Địa lí D297 Vũ Hồng Ngọc 29/10/2006 THCS Thư Phú
125 Ứng Hòa Địa lí D310 Nguyễn Duy Tân 27/02/2006 THCS Viên Nội
126 Bắc Từ Liêm Địa lí D022 Nguyễn Ngọc Lan 20/12/2006 THCS Tây Tựu
127 Cầu giấy Địa lí D043 Anh
Nguyễn Hải Lý 16/01/2006 THCS Lê Quý Đôn
128 Chương Mỹ Địa lí D054 Tạ Thị Huyền 07/12/2006 THCS Quảng Bị
129 Gia Lâm Địa lí D093 Nguyễn Linh Chi 05/12/2006 THCS Cổ Bi
130 Hà Đông Địa lí D101 Bùi Thị Hải Anh 08/08/2006 THCS Phú Lương
131 Hà Đông Địa lí D104 Nguyễn Cẩm Giang 09/08/2006 THCS Lê Lợi
132 Hai Bà Trưng Địa lí D119 Phạm Phương Linh 4/3/2006 TH, THCS & THPT Vinschool
133 Hoài Đức Địa lí D125 Nguyễn Khánh Ly 13/1/2006 THCS Nguyễn Văn Huyên
134 Hoài Đức Địa lí D129 Nguyễn Thị Thu 13/4/2006 THCS Vân Côn
135 Hoàng Mai Địa lí D142 Trang
Nguyễn Gia Bách 09/07/2006 THCS Tân Định
136 Long Biên Địa lí D158 Bùi Thị Hồng Thương 22/02/2006 THCS Đức Giang
137 Quốc Oai Địa lí D211 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/12/2006 THCS Nghĩa Hương
138 Thạch Thất Địa lí D249 Nguyễn Thị Thảo Vân 17/12/2006 THCS Phùng Xá
139 Thanh Oai Địa lí D251 Phạm Quỳnh Anh 01/6/2006 THCS Hồng Dương
140 Tây Hồ Địa lí D235 Trần Hoàng Lâm 22/1/2006 THCS Chu Văn An
141 Sơn tây Địa lí D283 Hạ Kim Hào 01/2/2006 THCS Trung Sơn Trầm
142 Bắc Từ Liêm Địa lí D021 Nguyễn An Quốc Anh 10/2/2006 THCS Thụy Phương
143 Ba đình Địa lí D004 Lại Ngọc Linh 24/10/2006 THCS Giảng Võ
144 Ba vì Địa lí D020 Nguyễn Kiều Trang 25/7/2006 THCS Cổ Đô
145 Đan phượng Địa lí D069 Hoàng Văn Trường 15/08/2006 THCS Phương Đình
146 Đông Anh Địa lí D075 Nguyễn Kim Huệ 08/10/2006 THCS Bắc Hồng
147 Đống Đa Địa lí D082 Trần Bảo Anh 02/11/2006 THCS Nguyễn Trường Tộ
148 Gia Lâm Địa lí D092 Nguyễn Bảo Ánh 29/6/2006 THCS Dương Hà
149 Gia Lâm Địa lí D098 Tô Thế Quang 04/9/2006 THCS Yên Viên
150 Hà Đông Địa lí D108 Nguyễn Hoài Thu 18/10/2006 THCS Văn Yên
151 Hoài Đức Địa lí D122 Nguyễn Thị Hiền 25/12/2006 THCS Nguyễn Văn Huyên
152 Hoàn kiếm Địa lí D133 Vũ Trang Anh 4/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên
153 Hoàng Mai Địa lí D148 Ngô Minh Sơn 18/08/2006 THCS Tân Định
154 Nam Từ Liêm Địa lí D182 Dương Quỳnh Anh 19/11/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
155 Phúc Thọ Địa lí D207 Nguyễn Thị Huyền 19/5/2006 THCS Thanh Đa
156 Sóc Sơn Địa lí D221 Trang
Trần Thị Kim Anh 10/11/2006 THCS Phú Minh
157 Thanh Oai Địa lí D257 Bùi Thị Thu Phương 12/1/2006 THCS Bình Minh
158 Thường Tín Địa lí D294 Nguyễn Khánh Linh 20/11/2006 THCS Thắng Lợi
159 Sơn tây Địa lí D284 Hà Thu Hường 19/10/2006 THCS Phùng Hưng
160 Chương Mỹ Địa lí D052 Tống Quang Dương 01/12/2006 THCS Ngô Sỹ Liên
161 Đống Đa Địa lí D089 Đỗ Ngọc Quyết 17/10/2006 THCS Bế Văn Đàn
162 Hà Đông Địa lí D110 Trần Thị Trà 04/08/2006 THCS Đồng Mai
163 Hoàn kiếm Địa lí D131 Đặng Phương Anh 6/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên
164 Thạch Thất Địa lí D247 Trần Hồng Phúc 07/1/2006 THCS Thạch Thất
165 Thanh Trì Địa lí D262 Chử Kim Ly 9/5/2006 THCS Vạn Phúc
166 Thanh Trì Địa lí D265 Nguyễn Đình Quyền 10/11/2006 THCS Hữu Hòa
167 Sơn tây Địa lí D281 Phạm Hồng Anh 07/2/2006 THCS Phùng Hưng
168 Ba vì Địa lí D017 Nguyễn Thị Minh 14/1/2006 THCS Châu Sơn
169 Chương Mỹ Địa lí D057 Nguyễn Yến Nhi 25/3/2006 THCS Ngô Sỹ Liên
170 Hà Đông Địa lí D109 Đào Quang Thuận 16/10/2006 THCS Phú Cường
171 Hoài Đức Địa lí D127 Nguyễn Thị Thúy 12/1/2006 THCS Nguyễn Văn Huyên
172 Hoàn kiếm Địa lí D137 Quỳnh
Nguyễn Xuân Hoàng 10/09/2006 THCS Trưng Vương
173 Mê Linh Địa lí D165 Ngô Thị Quỳnh Mai 9/2/2006 THCS Quang Minh
174 Mỹ Đức Địa lí D171 Đinh Thị Chinh 03/2/2006 THCS Tuy Lai
175 Mỹ Đức Địa lí D176 Đỗ Thị Bạch Mai 22/12/2006 THCS Vạn Kim
176 Nam Từ Liêm Địa lí D190 Nguyễn Thị Hải Yến 2/12/2006 THCS Mễ Trì
177 Phúc Thọ Địa lí D206 Doãn Như Quỳnh 4/1/2006 THCS Vân Nam
178 Thanh Trì Địa lí D268 Trương Thùy Trang 7/2/2006 THCS Tân Triều
179 Tây Hồ Địa lí D240 Nguyễn Hữu Trung 30/10/2006 THCS Chu Văn An
180 Ứng Hòa Địa lí D304 Lê Thùy Dương 23/12/2006 THCS Q. P. Cầu
181 Bắc Từ Liêm Địa lí D023 Hoàng Linh Chi 20/2/2006 THCS Xuân Đỉnh
182 Bắc Từ Liêm Địa lí D024 Hồ Tuấn Hưng 29/7/2006 THCS Cổ Nhuế 2
183 Cầu giấy Địa lí D049 Bùi Thu Thảo 18/04/2006 THCS Yên Hòa
184 Chương Mỹ Địa lí D051 Đặng Ngọc Dung 16/6/2006 THCS Đại Yên
185 Hai Bà Trưng Địa lí D112 Ngô Anh Đức 15/2/2006 TH, THCS & THPT Vinschool
186 Hoài Đức Địa lí D130 Nguyễn Thị Uyên 1/9/2006 THCS Nguyễn Văn Huyên
187 Hoàng Mai Địa lí D144 Nguyễn Thanh Dương 04/05/2006 THCS Tân Định
188 Hoàng Mai Địa lí D146 Nguyễn Hoàng Minh 10/06/2006 THCS Đền Lừ
189 Nam Từ Liêm Địa lí D187 Lê Anh Quốc Khánh 2/9/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
190 Phú Xuyên Địa lí D200 Từ Hoàng Thanh 18/9/2006 THCS Phú Yên
191 Phúc Thọ Địa lí D209 Trần Thị Trang 4/2/2006 THCS Tam Hiệp
192 Thanh Trì Địa lí D264 Hoàng Thúy Nhi 31/3/2006 THCS Thị Trấn Văn Điển
193 Chương Mỹ Địa lí D055 Nguyễn Thị Khánh 15/5/2006 THCS Ngô Sỹ Liên
194 Đan phượng Địa lí D066 Linh
Nguyễn Bá Tuấn 21/04/2006 THCS Đan Phượng
195 Đông Anh Địa lí D079 Thành
Lương Quốc Thái 11/07/2006 THCS Nguyễn Huy Tưởng
196 Gia Lâm Địa lí D096 Trương Hoàng Tuyết 24/7/2006 THCS Đông Dư
197 Hoàn kiếm Địa lí D132 My
Phạm Quỳnh Anh 10/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên
198 Phúc Thọ Địa lí D208 Nguyễn Thị Thùy 22/7/2006 THCS Tích Giang
Trang
199 Quốc Oai Địa lí D212 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/09/2006 THCS Ngọc Liệp
200 Ba đình Địa lí D006 Trương Diệu Linh 22/9/2006 THCS Thăng Long
201 Đông Anh Địa lí D073 Hoàng Khánh Duy 30/01/2006 THCS Võng La
202 Đống Đa Địa lí D090 Đặng Thị Thanh Thảo 23/2/2006 THCS Bế Văn Đàn
203 Nam Từ Liêm Địa lí D184 Nguyễn Minh Anh 12/11/2006 THCS Đoàn Thị Điểm
204 Phú Xuyên Địa lí D198 Hà Đinh Ngọc Mai 25/3/2006 THCS Đại Xuyên
205 Phúc Thọ Địa lí D201 Khuất Hải Anh 26/10/2006 THCS Tích Giang
206 Quốc Oai Địa lí D213 Đỗ Thị Bích 01/02/2006 THCS Ngọc Mỹ
207 Thanh Oai Địa lí D252 Nguyễn Minh Huyền 12/8/2006 THCS Tân Ước
208 Thường Tín Địa lí D295 Nguyễn Thị Khánh 24/1/2006 THCS Thắng Lợi
209 Thường Tín Địa lí D298 My
Ngô Thị Hồng Nhi 03/1/2006 THCS Thắng Lợi
210 Bắc Từ Liêm Địa lí D025 Dương Phương Linh 15/9/2006 THCS Xuân Đỉnh
211 Ba vì Địa lí D011 Lê Đức Anh 02/5/2006 THCS Yên Bài B
212 Chương Mỹ Địa lí D060 Hoàng Đức Toàn 06/2/2006 THCS Ngô Sỹ Liên
213 Đông Anh Địa lí D077 Từ Linh Ngân 23/02/2006 THCS Nguyễn Huy Tưởng
214 Hà Đông Địa lí D106 Phạm Minh Tâm 28/10/2006 THCS Lê Lợi
215 Mê Linh Địa lí D168 Đỗ Quang Tiến 16/3/2006 THCS Trưng Vương
216 Mỹ Đức Địa lí D179 Hoàng Thúy Nhung 14/2/2006 THCS Hồng Sơn
217 Sóc Sơn Địa lí D230 Nguyễn Thị Thùy 18/2/2006 THCS Xuân Thu
218 Tây Hồ Địa lí D237 Trang
Nguyễn Tuấn Minh 5/4/2006 THCS Chu Văn An
219 Thường Tín Địa lí D296 Đỗ Thị Kim Ngân 11/3/2006 THCS Nguyễn Trãi A
220 Ứng Hòa Địa lí D301 Trương Đức Anh 01/06/2006 THCS Viên Nội
221 Ứng Hòa Địa lí D308 Nguyễn Thị Minh 06/11/2006 THCS Q.P. Cầu
222 Bắc Từ Liêm Địa lí D029 Khuê
Nguyễn Thị Yến Nhi 14/9/2006 THCS Xuân Đỉnh
223 Đống Đa Địa lí D087 Đàm Ngọc Gia Hân 30/12/2006 THCS Bế Văn Đàn
224 Hà Đông Địa lí D103 Trần Văn Đạo 23/06/2006 THCS Phú Cường
225 Hà Đông Địa lí D107 Trần Tiến Thành 10/10/2006 THCS Lê Lợi
226 Hai Bà Trưng Địa lí D111 Trần Phương Anh 27/1/2006 TH, THCS & THPT Vinschool
227 Hai Bà Trưng Địa lí D114 Đặng Trần Gia Huy 28/4/2006 TH, THCS & THPT Vinschool
228 Mê Linh Địa lí D162 Đỗ Thị Hoa 24/11/2006 THCS Tiến Thắng
229 Thanh Trì Địa lí D263 Đào Bá Tuấn Ngọc 14/9/2006 THCS Chu Văn An
230 Cầu giấy Địa lí D044 Đỗ Lê Minh 14/12/2006 THCS Dịch Vọng Hậu
231 Đan phượng Địa lí D062 Chu Hương Giang 18/06/2006 THCS Đan Phượng
232 Đông Anh Địa lí D078 Kiều Phương Nhung 18/05/2006 THCS Hải Bối
233 Đông Anh Địa lí D080 Hà Thùy Trang 19/03/2006 THCS Nguyễn Huy Tưởng
234 Hoàng Mai Địa lí D143 Phạm Ngọc Diệp 05/01/2006 THCS Yên Sở
235 Mê Linh Địa lí D161 Trần Quang Công 16/10/2006 THCS Tiến Thịnh
236 Nam Từ Liêm Địa lí D183 Nguyễn Mai Anh 13/9/2006 THCS Mễ Trì
237 Sơn tây Địa lí D288 Lê Thị Xuân Quỳnh 05/5/2006 THCS Đường Lâm
238 Ứng Hòa Địa lí D302 Lê Hồng Ánh 02/10/2006 THCS Q.P. Cầu
239 Bắc Từ Liêm Địa lí D030 Vũ Huyền Trang 8/7/2006 THCS Xuân Đỉnh
240 Chương Mỹ Địa lí D053 Hà Thị Hồng 04/3/2006 THCS Hoàng Văn Thụ
241 Hai Bà Trưng Địa lí D113 Phạm Thu Hà 24/6/2006 THCS Lương Yên
242 Hoài Đức Địa lí D128 Nguyễn Thị Phương 15/10/2006 THCS Thị Trấn Trạm Trôi
243 Phúc Thọ Địa lí D205 Thảo
Dương Việt Hoàng 3/6/2006 THCS Ngọc Tảo
244 Quốc Oai Địa lí D220 Đỗ Sỹ Việt 26/01/2006 THCS Kiều Phú
245 Thanh Oai Địa lí D253 Nguyễn Phương Linh 13/10/2006 THCS Kim Thư
246 Mê Linh Địa lí D164 Lê Trần Diệu Linh 26/1/2006 THCS Trưng Vương
247 Mê Linh Địa lí D170 Thân Khánh Vân 6/11/2006 THCS Hoàng Kim
248 Sóc Sơn Địa lí D222 Nguyễn Thị Duyên 22/10/2006 THCS Đông Xuân
249 Sóc Sơn Địa lí D229 Vũ Ngọc Thắng 10/1/2006 THCS Trung Giã
250 Thạch Thất Địa lí D244 Nguyễn Trà My 23/3/2006 THCS Bình Phú
251 Thạch Thất Địa lí D245 Nguyễn Bảo Ngọc 21/11/2006 THCS Phùng Xá
252 Thường Tín Địa lí D293 Nguyễn Thị Thu 18/5/2006 THCS Thắng Lợi
253 Thường Tín Địa lí D300 Hường
Lương Thanh Thảo 29/5/2006 THCS Văn Bình
254 Cầu giấy Địa lí D038 Đinh Nhật Linh 14/10/2006 THCS Nghĩa Tân
255 Chương Mỹ Địa lí D058 Nguyễn Đặng Mai 03/10/2006 THCS Đồng Phú
256 Đông Anh Địa lí D071 Phương
Đặng Huyền Anh 22/08/2006 THCS Nguyễn Huy Tưởng
257 Đông Anh Địa lí D076 Trần Phương Linh 11/11/2006 THCS Việt Hùng
258 Hai Bà Trưng Địa lí D115 Lê Huy 12/6/2006 THCS Vân Hồ
259 Hoàn kiếm Địa lí D136 Nguyễn Chí Hiển 23/05/2006 THCS Trưng Vương
260 Long Biên Địa lí D156 Đinh Khánh Ly 22/01/2006 THCS Giang Biên
261 Nam Từ Liêm Địa lí D181 Đồng Quỳnh Anh 22/2/2006 THCS Mễ Trì
262 Tây Hồ Địa lí D231 Hoàng Minh Châu 2/1/2006 THCS Chu Văn An
263 Đông Anh Địa lí D072 Nguyễn Hà Phương 03/09/2006 THCS Cổ Loa
264 Hai Bà Trưng Địa lí D116 Anh
Doãn Ngọc Huyền 7/5/2006 THCS Lương Yên
265 Hoài Đức Địa lí D121 Nguyễn Phương Anh 1/2/2006 THCS Thị Trấn Trạm Trôi
266 Hoàng Mai Địa lí D149 Hồ Minh Thư 19/01/2006 THCS Hoàng Liệt
267 Long Biên Địa lí D160 Vũ Bá Tùng 10/08/2006 THCS Ngô Gia Tự
268 Mỹ Đức Địa lí D174 Nguyễn Bảo Khôi 04/10/2006 THCS Bột Xuyên
269 Sóc Sơn Địa lí D225 Đặng Như Mây 10/11/2006 THCS Bắc Sơn
270 Sơn tây Địa lí D289 Đỗ Thu Trang 16/1/2006 THCS Phùng Hưng
271 Chương Mỹ Địa lí D059 Nguyễn Thị Anh Thư 08/4/2006 THCS Trần Phú
272 Long Biên Địa lí D157 Đặng Hải Nam 09/06/2006 THCS Ái Mộ
273 Mỹ Đức Địa lí D177 Nguyễn Hồng Ngọc 18/1/2006 THCS Hương Sơn
274 Thạch Thất Địa lí D242 Phùng Tú Anh 19/1/2006 THCS Thạch Thất
275 Thạch Thất Địa lí D243 Nguyễn Nhân Khang 03/3/2006 THCS Minh Hà
276 Thạch Thất Địa lí D250 Kiều Hoàng Vũ 15/9/2006 THCS Đại Đồng
277 Thanh Trì Địa lí D266 Nguyễn Hoàng Thái 16/3/2006 THCS Chu Văn An
278 Bắc Từ Liêm Địa lí D028 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/2/2006 THCS Tây Tựu
279 Long Biên Địa lí D159 Trần Quỳnh Trang 22/11/2006 THCS Ngô Gia Tự
280 Quốc Oai Địa lí D218 Lê Thị Mai 01/04/2006 THCS Tân Phú
281 Thanh Oai Địa lí D260 Nguyễn Thị Hải Yến 03/7/2006 THCS Thanh Cao
282 Thường Tín Địa lí D299 Đinh Thị Phương 17/5/2006 THCS Khánh Hà
283 Sơn tây Địa lí D286 Thanh
Nguyễn Ngọc Linh 16/1/2006 THCS Sơn Đông
284 Đông Anh Địa lí D074 Nguyễn Trần Đức 23/01/2006 THCS Nguyễn Huy Tưởng
285 Hoàng Mai Địa lí D150 Hiếu
Nguyễn Thùy Trang 17/07/2006 THCS Tân Mai
286 Mỹ Đức Địa lí D175 Nguyễn Thùy Linh 10/1/2006 THCS Phù Lưu Tế
287 Quốc Oai Địa lí D219 Phạm Uyên Trang 03/07/2006 THCS Tân Phú
288 Thanh Trì Địa lí D261 Chử Khánh Ly 27/7/2006 THCS Chu Văn An
289 Ứng Hòa Địa lí D309 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/05/2006 THCS Phù Lưu
290 Hoài Đức Địa lí D126 Nguyễn Thị Trà My 25/5/2006 THCS Dương Liễu
291 Sóc Sơn Địa lí D223 Nguyễn Kim Huệ 14/8/2006 THCS Tân Minh B
292 Sơn tây Địa lí D285 Bùi Nhật Linh 30/11/2006 THCS Đường Lâm
293 Ba đình Địa lí D003 Đặng Phương Linh 26/5/2006 THCS Phúc Xá
294 Quốc Oai Địa lí D217 Vương Thị Linh 21/02/2006 THCS Tân Hòa
295 Thạch Thất Địa lí D246 Kiều Châu Nhi 25/11/2006 THCS Đại Đồng
296 Thanh Trì Địa lí D270 Nguyễn Quế Vy 23/8/2006 THCS Tứ Hiệp
297 Ứng Hòa Địa lí D303 Hoàng Thành Công 08/05/2006 THCS N.T. Hiền
298 Long Biên Địa lí D155 Nguyễn Diệu Linh 18/08/2006 THCS Long Biên
299 Thường Tín Địa lí D291 Lê Linh Anh 21/8/2006 THCS Nguyễn Trãi A
300 Sơn tây Địa lí D282 Hà Thuỳ Dương 13/7/2006 THCS Đường Lâm
301 Hai Bà Trưng Địa lí D117 Nguyễn Diệu Linh 8/1/2006 THCS Lương Yên
302 Quốc Oai Địa lí D216 Nguyễn Thị Khánh 30/12/2006 THCS Ngọc Liệp
303 Thạch Thất Địa lí D248 Linh
Phạm Tuân 19/5/2006 THCS Đại Đồng
304 Hai Bà Trưng Địa lí D120 Đinh Thị Hồng Nhung 13/11/2006 THCS Minh Khai
305 Hoài Đức Địa lí D124 Nguyễn Tiến Huy 5/8/2006 THCS Yên Sở
306 Thạch Thất Địa lí D241 Nguyễn Phương Anh 21/7/2006 THCS Thạch Hòa
307 Sơn tây Địa lí D290 Ngô Phương Tú 19/11/2006 THCS Sơn Tây
308 Thanh Trì Địa lí D269 Hà Phương Uyên 4/8/2006 THCS Chu Văn An
309 Thường Tín Địa lí D292 Nguyễn Trọng Hải 28/4/2006 THCS Nguyễn Trãi A
310 Mỹ Đức Địa lí D172 Đăng
Lê Mạnh Hùng 22/8/2006 THCS Hương Sơn
Điểm
18.50
18.25
17.25
16.50
16.50
16.25
16.25
16.25
16.25
16.25
16.25
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
15.75
15.75
15.75
15.75
15.75
15.75
15.75
15.50
15.50
15.50
15.50
15.50
15.50
15.25
15.25
15.25
15.25
15.25
15.25
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
14.75
14.75
14.75
14.75
14.75
14.75
14.75
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.25
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.75
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.25
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
13.00
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.75
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.25
12.25
12.25
12.25
12.25
12.25
12.25
12.25
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.75
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.25
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
11.00
10.75
10.75
10.75
10.75
10.75
10.75
10.75
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.25
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
9.75
9.75
9.75
9.75
9.75
9.75
9.75
9.75
9.75
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.25
9.25
9.25
9.25
9.25
9.25
9.25
9.25
9.00
9.00
9.00
9.00
9.00
8.75
8.75
8.75
8.75
8.75
8.75
8.50
8.50
8.50
8.25
8.25
8.00
8.00
8.00
7.75
7.75
7.75
7.50
7.50
7.50
7.25
7.25
7.25
7.00
6.25
4.50
4.25
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021
TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh
1 Thường Tín GDCD G286 Trần Khánh Ly 12/1/2006
2 Gia Lâm GDCD G086 Nguyễn Khánh Ly 07/10/2006
3 Hoàng Mai GDCD G135 Trịnh Trần Phương Linh 22/01/2006
4 Sóc Sơn GDCD G218 Phan Nguyễn Vân Nhi 28/3/2006
5 Thanh Trì GDCD G253 Trần Vũ Hà Anh 1/11/2006
6 Thanh Trì GDCD G255 Nguyễn Công Khánh Huyền 2/11/2006
7 Đống Đa GDCD G075 Văn Thùy Linh 10/1/2006
8 Mỹ Đức GDCD G165 Nguyễn Ngọc Linh 02/3/2006
9 Quốc Oai GDCD G206 Đinh Ngọc Cẩm Linh 22/09/2006
10 Quốc Oai GDCD G202 Đỗ Thị Song Hương 24/07/2006
11 Thanh Trì GDCD G252 Nguyễn Vân Anh 22/8/2006
12 Thường Tín GDCD G290 Phạm Tú Uyên 23/3/2006
13 Long Biên GDCD G145 Mạc Nhật Minh 02/09/2006
14 Hoài Đức GDCD G116 Đàm Phương Liên 12/3/2006
15 Thanh Oai GDCD G245 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/7/2006
16 Bắc Từ Liêm GDCD G026 Trần Thị Thu Phương 25/9/2006
17 Ba vì GDCD G017 Chu Thị Thanh Thảo 26/4/2006
18 Hoàng Mai GDCD G140 Phạm Bảo Đoan Trang 11/05/2006
19 Thanh Xuân GDCD G269 Nguyễn Lê Minh Trang 02/8/2006
20 Sơn tây GDCD G273 Đặng Phương Dung 28/11/2006
21 Đan phượng GDCD G052 Phạm Thị Ngọc Anh 20/04/2006
22 Đan phượng GDCD G056 Nguyễn Thị Thu Hà 10/08/2006
23 Đống Đa GDCD G072 Tạ Hồng Anh 18/4/2006
24 Đống Đa GDCD G076 Vũ Trúc Linh 20/9/2006
25 Hoàng Mai GDCD G138 Lê Phan Như Quỳnh 22/08/2006
26 Mê Linh GDCD G154 Lê Thanh Phương 9/1/2006
27 Mỹ Đức GDCD G168 Phạm Thị Khánh Linh 04/1/2006
28 Phúc Thọ GDCD G195 Nguyễn Thị Kim Luyến 11/6/2006
29 Thanh Oai GDCD G242 Nguyễn Hồng Bính 21/3/2006
30 Sơn tây GDCD G272 Nguyễn Tú Anh 22/12/2006
31 Cầu giấy GDCD G031 Nguyễn Phương Anh 03/10/2006
32 Đống Đa GDCD G077 Nguyễn Ngọc Minh 29/6/2006
33 Mỹ Đức GDCD G163 Kim Khánh Chi 06/9/2006
34 Mỹ Đức GDCD G166 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/1/2006
35 Nam Từ Liêm GDCD G175 Đặng Phương Linh 31/12/2006
36 Nam Từ Liêm GDCD G178 Lưu Bảo Ngọc 17/9/2006
37 Ba đình GDCD G007 Nguyễn Bảo Khang 5/7/2006
38 Ba vì GDCD G018 Nguyễn Thanh Thảo 16/1/2006
39 Đông Anh GDCD G070 Trần Phương Thảo 22/10/2006
40 Đống Đa GDCD G080 Nguyễn Phương Thảo 28/8/2006
41 Hoàn kiếm GDCD G128 Phạm Thị Trang 1/06/2006
42 Mê Linh GDCD G151 Nguyễn Thu Hương 15/9/2006
43 Nam Từ Liêm GDCD G173 Đặng Ngọc Huyền 8/3/2006
44 Phú Xuyên GDCD G189 Nguyễn Thị Vân 19/7/2006
45 Sơn tây GDCD G274 Nguyễn Thu Hằng 01/9/2006
46 Đan phượng GDCD G055 Nguyễn Thị Bích Hà 10/01/2006
47 Đống Đa GDCD G074 Nguyễn Thu Hương 15/3/2006
48 Hà Đông GDCD G092 Lê Nguyễn Mai Anh 08/08/2006
49 Hai Bà Trưng GDCD G103 Trịnh Ngọc Minh Anh 8/5/2006
50 Hoàng Mai GDCD G137 Phạm Trần Yến Nhi 14/07/2006
51 Mê Linh GDCD G152 Nguyễn Thị Huyền 19/2/2006
52 Mê Linh GDCD G158 Nguyễn Thị Thu Trang 19/4/2006
53 Phú Xuyên GDCD G185 Nguyễn Thu Thủy 29/10/2006
54 Quốc Oai GDCD G209 Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/2006
55 Thanh Oai GDCD G243 Mai Kiều Diễm 07/8/2006
56 Ba vì GDCD G012 Phùng Thị Ngọc Ánh 16/7/2006
57 Ba vì GDCD G015 Phùng Minh Ngọc 01/1/2006
58 Gia Lâm GDCD G083 Dương Hồng Hạnh 19/6/2006
59 Mê Linh GDCD G159 Nguyễn Thị Thu Trang 15/8/2006
60 Mỹ Đức GDCD G167 Nguyễn Thùy Linh 19/10/2006
61 Phú Xuyên GDCD G184 Đồng Thị Diệu Linh 11/1/2006
62 Quốc Oai GDCD G207 Nguyễn Diệu Ly 11/07/2006
63 Quốc Oai GDCD G210 Lê Thị Hồng Vân 29/11/2006
64 Sóc Sơn GDCD G217 Vũ Kim Ngân 22/4/2006
65 Thanh Xuân GDCD G266 Vũ Kim Tiến 21/4/2006
66 Thanh Trì GDCD G251 Đỗ Minh Anh 5/9/2006
67 Tây Hồ GDCD G222 Nguyễn Lan Anh 7/4/2006
68 Ứng Hòa GDCD G293 Nguyễn Thị Thu Hà 22/03/2006
69 Bắc Từ Liêm GDCD G021 Trần Hồng Anh 3/12/2006
70 Đan phượng GDCD G057 Hoàng Thúy Hường 17/07/2006
71 Đông Anh GDCD G065 Ngô Thị Thu Hồng 27/04/2006
72 Gia Lâm GDCD G084 Nguyễn Vũ Ngọc Khánh 01/6/2006
73 Hai Bà Trưng GDCD G101 Hồ Tuyết Anh 15/3/2006
74 Mê Linh GDCD G156 Vũ Thị Minh Phương 12/2/2006
75 Nam Từ Liêm GDCD G176 Nguyễn Đỗ Hiền Mai 22/9/2006
76 Nam Từ Liêm GDCD G177 Lê Bảo Ngọc 1/3/2006
77 Nam Từ Liêm GDCD G180 Mai Thu Trang 11/6/2006
78 Quốc Oai GDCD G203 Nguyễn Thanh Huyền 14/10/2006
79 Sóc Sơn GDCD G219 Nguyễn Thị Thảo 03/12/2006
80 Thạch Thất GDCD G231 Nguyễn Thanh Huyền 01/4/2006
81 Thanh Oai GDCD G246 Phạm Minh Phương 02/6/2006
82 Thanh Trì GDCD G254 Nguyễn Quỳnh Chi 24/3/2006
83 Thanh Trì GDCD G258 Trương Khánh Linh 3/5/2006
84 Thanh Trì GDCD G260 Phạm Thanh Thư 15/11/2006
85 Tây Hồ GDCD G226 Nguyễn Trà My 20/2/2006
86 Bắc Từ Liêm GDCD G022 Nguyễn Thị Hương Giang 3/7/2006
87 Đan phượng GDCD G059 Trần Thị Thanh Nga 28/08/2006
88 Đông Anh GDCD G068 Đỗ Phương Nga 23/01/2006
89 Gia Lâm GDCD G081 Nguyễn Hà Giang 25/11/2006
90 Hà Đông GDCD G091 Lê Hải Anh 22/12/2006
91 Hai Bà Trưng GDCD G102 Trần Trâm Anh 14/10/2006
92 Hai Bà Trưng GDCD G105 Nguyễn Nam Khánh 11/7/2006
93 Hoàn kiếm GDCD G129 Trần Quỳnh Trang 18/11/2006
94 Hoàng Mai GDCD G136 Lê Trần Khánh Ngọc 11/01/2006
95 Mê Linh GDCD G153 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 9/1/2006
96 Phú Xuyên GDCD G183 Trịnh Thị Thu Huyền 13/2/2006
97 Quốc Oai GDCD G205 Nguyễn Thị Bích Liên 05/02/2006
98 Thanh Xuân GDCD G261 Trần Ngọc Khánh 25/7/2007
99 Thường Tín GDCD G287 Lê Huyền Trang 01/11/2006
100 Sơn tây GDCD G271 Lê Thị Thu Anh 25/12/2006
101 Ba vì GDCD G014 Nguyễn Trà My 21/3/2006
102 Cầu giấy GDCD G032 Phạm Trâm Anh 08/03/2006
103 Cầu giấy GDCD G033 Vũ Bảo Châu 02/10/2006
104 Chương Mỹ GDCD G049 Đinh Thị Bích Thùy 28/8/2006
105 Đông Anh GDCD G069 Nguyễn Thanh Thảo 09/02/2006
106 Gia Lâm GDCD G085 Nguyễn Phương Linh 20/7/2006
107 Gia Lâm GDCD G088 Nguyễn Mai Phương 25/8/2006
108 Hoàn kiếm GDCD G123 Phạm Gia Huy 13/07/2006
109 Long Biên GDCD G143 Nguyễn Ái Bình 23/06/2006
110 Long Biên GDCD G149 Nguyễn Mai Khánh Vân 26/09/2006
111 Long Biên GDCD G150 Nguyễn Hải Yến 30/07/2006
112 Phú Xuyên GDCD G190 Vũ Thị Hà Vy 3/4/2006
113 Quốc Oai GDCD G208 Lê Thu Phương 20/01/2006
114 Thanh Xuân GDCD G263 Vương Thục Nhi 04/5/2006
115 Thanh Oai GDCD G244 Nguyễn Thu Hà 12/7/2006
116 Thanh Oai GDCD G248 Nguyễn Minh Triết 21/10/2006
117 Thanh Trì GDCD G257 Ngô Phương Linh 3/8/2006
118 Thường Tín GDCD G281 Nguyễn Huyền Anh 07/11/2006
119 Cầu giấy GDCD G036 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 04/11/2006
120 Cầu giấy GDCD G038 Đậu Trà My 01/09/2006
121 Chương Mỹ GDCD G045 Mai Thu Hương 06/9/2006
122 Chương Mỹ GDCD G047 Hoàng Thị Minh Thư 20/1/2006
123 Đông Anh GDCD G062 Nguyễn Tú Anh 18/09/2006
124 Đông Anh GDCD G063 Đặng Hương Giang 03/08/2006
125 Đống Đa GDCD G079 Nguyễn Mai Phương Thảo 17/11/2006
126 Gia Lâm GDCD G090 Ngô Thị Thùy Trang 06/5/2006
127 Hoài Đức GDCD G118 Nguyễn Thu Thùy 18/11/2006
128 Hoàng Mai GDCD G132 Trần Ngọc Quỳnh Anh 12/01/2006
129 Hoàng Mai GDCD G133 Phạm Thị Hồng Diễm 17/02/2006
130 Mê Linh GDCD G155 Nguyễn Thị Thu Phương 27/5/2006
131 Mỹ Đức GDCD G164 Nguyễn Hồng Hạnh 18/9/2006
132 Nam Từ Liêm GDCD G179 Nguyễn Hồng Nhung 30/1/2006
133 Phú Xuyên GDCD G188 Nguyền Thị Ánh Tuyết 10/6/2006
134 Phúc Thọ GDCD G197 Nguyễn Hữu Quang 11/11/2006
135 Thanh Xuân GDCD G265 Nghiêm Phương Thảo 09/4/2006
136 Thanh Xuân GDCD G268 Hoàng Quỳnh Trang 20/10/2006
137 Thanh Trì GDCD G259 Chử Phương Nga 13/10/2006
138 Thường Tín GDCD G288 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/2/2006
139 Cầu giấy GDCD G039 Lê Phước Quỳnh Trang 12/04/2006
140 Đan phượng GDCD G054 Hoàng Thị Bích Diệp 20/09/2006
141 Gia Lâm GDCD G087 Trần Minh Nguyệt 12/8/2006
142 Gia Lâm GDCD G089 Nguyễn Thị Thúy Phượng 26/5/2006
143 Hà Đông GDCD G099 Bùi Thị Hoài Ngọc 11/03/2006
144 Hai Bà Trưng GDCD G104 Nguyễn Hương Giang 6/2/2006
145 Hoài Đức GDCD G114 Nguyễn Thùy Dương 22/1/2006
146 Hoàn kiếm GDCD G122 Nguyễn Phan Bảo Hân 25/01/2006
147 Hoàn kiếm GDCD G125 Hoàng Hà My 20/09/2006
148 Hoàng Mai GDCD G134 Đỗ Trần Ngọc Linh 21/01/2006
149 Long Biên GDCD G148 Vũ Anh Thư 24/08/2006
150 Mỹ Đức GDCD G162 Phạm Phương Anh 08/11/2006
151 Nam Từ Liêm GDCD G172 Nguyễn Thị Mai Hoa 20/12/2006
152 Quốc Oai GDCD G204 Vũ Thị Thu Huyền 11/08/2006
153 Sóc Sơn GDCD G214 Nguyễn Đắc Trung Hiếu 16/9/2006
154 Thạch Thất GDCD G238 Lê Tố Uyên 15/9/2006
155 Thanh Oai GDCD G247 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/5/2006
156 Sơn tây GDCD G276 Phùng Nguyễn Hà Linh 08/4/2006
157 Ba vì GDCD G013 Kiều Thị Thu Huyền 13/7/2006
158 Đan phượng GDCD G051 Nguyễn Phương Anh 17/02/2006
159 Hà Đông GDCD G094 Nguyễn Thu Hiền 23/05/2006
160 Hoài Đức GDCD G112 Nguyễn Thị Bích Chi 4/3/2006
161 Phú Xuyên GDCD G182 Phạm Thị Ngọc Bích 31/8/2006
162 Sóc Sơn GDCD G211 Nguyễn Dương Phương Anh 21/6/2006
163 Sóc Sơn GDCD G216 Trịnh Nguyễn Trà My 21/11/2006
164 Thanh Xuân GDCD G264 Đỗ Minh Quân 15/10/2006
165 Thạch Thất GDCD G234 Trịnh Phương Ngọc 03/1/2006
166 Thanh Trì GDCD G256 Khúc Nguyễn Khánh Linh 7/9/2006
167 Sơn tây GDCD G277 Tạ Thùy Linh 05/6/2006
168 Sơn tây GDCD G279 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/11/2006
169 Hà Đông GDCD G097 Đỗ Diệu Linh 29/09/2006
170 Hà Đông GDCD G098 Dương Nhất Ly 01/02/2006
171 Hai Bà Trưng GDCD G109 Lê Anh Thư 5/5/2006
172 Hoài Đức GDCD G113 Bùi Mỹ Dung 2/10/2006
173 Mỹ Đức GDCD G169 Trịnh Thị Trà My 05/3/2006
174 Phú Xuyên GDCD G181 Bùi Việt Anh 8/2/2006
175 Phú Xuyên GDCD G186 Phạm Thu Trà 17/1/2006
176 Sơn tây GDCD G275 Lê Ngọc Linh 20/4/2006
177 Sơn tây GDCD G280 Nguyễn Hải Yến 19/11/2006
178 Cầu giấy GDCD G034 Đàm Ngọc Huyền 14/11/2006
179 Chương Mỹ GDCD G044 Phạm Thị Hồng Hạnh 17/12/2006
180 Đông Anh GDCD G061 Đào Vân Anh 20/04/2006
181 Đông Anh GDCD G064 Trần Thúy Hằng 09/08/2006
182 Hà Đông GDCD G095 Vũ Thị Thu Hoà 13/03/2006
183 Nam Từ Liêm GDCD G171 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/10/2006
184 Phúc Thọ GDCD G193 Khuất Thị Mai Lan 19/1/2006
185 Phúc Thọ GDCD G196 Nguyễn Thị Nhung 30/5/2006
186 Quốc Oai GDCD G201 Kiều Thị Hằng 15/07/2006
187 Sóc Sơn GDCD G215 Nguyễn Ngọc Lan 04/6/2006
188 Thanh Xuân GDCD G267 Đỗ Kiều Trang 07/2/2006
189 Bắc Từ Liêm GDCD G030 Đinh Mai Vân 21/9/2006
190 Ba đình GDCD G003 Đinh Yến Chi 18/12/2006
191 Chương Mỹ GDCD G042 Nguyễn Thị Phương Anh 29/9/2006
192 Đông Anh GDCD G066 Nguyễn Đình Bích Hồng 01/11/2006
193 Thường Tín GDCD G284 Mai Thái Hà 18/9/2006
194 Thường Tín GDCD G289 Trần Bình Trọng 18/6/2006
195 Ba vì GDCD G011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/2/2006
196 Ba vì GDCD G020 Nguyễn Thị Hải Yến 14/11/2006
197 Chương Mỹ GDCD G041 Lê Kiều Anh 28/12/2006
198 Hai Bà Trưng GDCD G108 Đào Anh Thư 19/3/2006
199 Thạch Thất GDCD G239 Nguyễn Thị Xuyến 13/3/2006
200 Thạch Thất GDCD G240 Nguyễn Thị Xuân Yến 26/10/2006
201 Thanh Oai GDCD G249 Đỗ Mai Uyên 30/9/2006
202 Thanh Oai GDCD G250 Đào Thị Yến 09/5/2006
203 Ứng Hòa GDCD G294 Kiều Thị Thu Hường 08/02/2006
204 Ứng Hòa GDCD G297 Đặng Thị Yến Nhi 10/11/2006
205 Ứng Hòa GDCD G300 Nguyễn Thị Thủy 07/02/2006
206 Bắc Từ Liêm GDCD G025 Trần Huyền Nhi 17/8/2006
207 Ba đình GDCD G002 Nguyễn Minh Châu 16/11/2006
208 Đan phượng GDCD G053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 14/06/2006
209 Đông Anh GDCD G067 Nguyễn Thị Mai Linh 24/04/2006
210 Gia Lâm GDCD G082 Nguyễn Thị Hải Hà 01/4/2006
211 Hà Đông GDCD G096 Đỗ Phan Minh Huyền 23/01/2006
212 Hoài Đức GDCD G115 Lê Quỳnh Hương 14/9/2006
213 Hoàn kiếm GDCD G127 Lê Ngọc Quỳnh 26/05/2006
214 Hoàng Mai GDCD G131 Nguyễn Hải Trâm Anh 17/04/2006
215 Long Biên GDCD G142 Phạm Minh Anh 27/08/2006
216 Mỹ Đức GDCD G161 Phạm Ngọc Anh 15/10/2006
217 Mỹ Đức GDCD G170 Nguyễn Thị Tiền Mỹ 18/7/2006
218 Thạch Thất GDCD G235 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 05/9/2006
219 Tây Hồ GDCD G229 Trần Thị Hà Trang 9/8/2006
220 Thường Tín GDCD G285 Mai Ngọc Linh 26/3/2006
221 Bắc Từ Liêm GDCD G023 Hà Mai Linh 12/1/2006
222 Bắc Từ Liêm GDCD G029 Nguyễn Hà Trung 9/6/2006
223 Hà Đông GDCD G093 Trương Thị Phương Anh 05/01/2006
224 Long Biên GDCD G141 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/01/2006
225 Thanh Oai GDCD G241 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/4/2006
226 Thường Tín GDCD G282 Đặng Phương Chi 06/9/2006
227 Ứng Hòa GDCD G292 Nguyễn Nhật Anh 15/06/2006
228 Bắc Từ Liêm GDCD G027 Nguyễn Huyền Tâm 3/2/2006
229 Bắc Từ Liêm GDCD G028 Lê Thu Thảo 19/6/2006
230 Ba đình GDCD G009 Vũ Hương Trà 1/2/2006
231 Ba vì GDCD G019 Phan Thị Thu Thảo 04/4/2006
232 Cầu giấy GDCD G035 Bùi Khánh Linh 03/09/2006
233 Đống Đa GDCD G078 Phạm Thu Quyên 13/82006
234 Hà Đông GDCD G100 Nguyễn Thị Thu Phương 23/03/2006
235 Hai Bà Trưng GDCD G106 Trần Minh Ngọc 20/9/2006
236 Hoàn kiếm GDCD G130 Trịnh Kiều Trang 11/08/2006
237 Long Biên GDCD G146 Hoàng Yến Nhi 12/04/2006
238 Long Biên GDCD G147 Ngô Mai Phương 24/10/2006
239 Phúc Thọ GDCD G198 Nguyễn Phương Thảo 30/1/2006
240 Sóc Sơn GDCD G212 Nguyễn Hà Anh 02/1/2006
241 Sóc Sơn GDCD G213 Nguyễn Quỳnh Anh 15/11/2006
242 Thanh Xuân GDCD G262 Hoàng Khánh Linh 10/12/2006
243 Thanh Xuân GDCD G270 Trần Thanh Trúc 14/1/2006
244 Tây Hồ GDCD G223 Trần Hiền Anh 8/2/2006
245 Bắc Từ Liêm GDCD G024 Nguyễn Uyên Nhi 13/12/2005
246 Ba vì GDCD G016 Bùi Kim Phượng 28/062006
247 Chương Mỹ GDCD G046 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/11/2006
248 Đan phượng GDCD G060 Ngô Thị Thùy Trang 09/12/2006
249 Hai Bà Trưng GDCD G110 Trần Thu Trang 29/9/2006
250 Phúc Thọ GDCD G192 Khuất Duy Lâm 16/2/2006
251 Hoàn kiếm GDCD G126 Đào An Phương 30/04/2006
252 Hoàng Mai GDCD G139 Đàm Ngọc Trâm 05/01/2006
253 Tây Hồ GDCD G230 Phùng Huyền Khánh Vy 19/11/2006
254 Ba đình GDCD G010 Nguyễn Kim Yến 4/10/2006
255 Cầu giấy GDCD G037 Trịnh Diệu Linh 05/08/2006
256 Hai Bà Trưng GDCD G107 Nguyễn Yến Nhi 14/1/2006
257 Long Biên GDCD G144 Chử Diệu Linh 20/10/2006
258 Mê Linh GDCD G150A Đặng Thị Kim Hương 23/7/2006
259 Phúc Thọ GDCD G190A Nguyễn Tuyết Anh 16/10/2006
260 Phúc Thọ GDCD G194 Cấn Thị Phương Linh 28/7/2006
261 Tây Hồ GDCD G221 Lê Hiền Anh 11/12/2006
262 Thường Tín GDCD G283 Phạm Thị Dư 14/11/2006
263 Chương Mỹ GDCD G050 Nguyễn Cẩm Vy 20/7/2006
264 Mê Linh GDCD G157 Nguyễn Thị Thể 26/1/2006
265 Phúc Thọ GDCD G191 Đỗ Trung Hiếu 19/2/2006
266 Thạch Thất GDCD G236 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/1/2006
267 Thạch Thất GDCD G237 Đỗ Duy Thái 03/1/2006
268 Đống Đa GDCD G073 Nguyễn Hương Giang 11/5/2006
269 Phú Xuyên GDCD G187 Đinh Huyền Trân 11/9/2006
270 Tây Hồ GDCD G225 Hoàng Nguyễn Phương Linh 4/9/2006
271 Chương Mỹ GDCD G043 Nguyễn Thu Hà 20/10/2006
272 Chương Mỹ GDCD G048 Đặng Thị Thương 01/6/2006
273 Hoài Đức GDCD G120 Hoàng Vương Khánh Vy 13/7/2006
274 Nam Từ Liêm GDCD G174 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2006
275 Sóc Sơn GDCD G220 Lê Thùy Trang 26/9/2006
276 Ứng Hòa GDCD G295 Trần Hà Linh 31/10/2006
277 Đống Đa GDCD G071 Lương Hà Anh 10/7/2006
278 Hoài Đức GDCD G111 Nguyễn Khánh Chi 30/6/2006
279 Thạch Thất GDCD G232 Vũ Thị Phương Linh 01/2/2006
280 Ba đình GDCD G005 Lê Thùy Dương 2/6/2006
281 Cầu giấy GDCD G040 Nguyễn Yến Trang 28/11/2006
282 Hoàn kiếm GDCD G121 Nguyễn Mai Anh 30/04/2006
283 Phúc Thọ GDCD G199 Đỗ Thế Vinh 27/4/2006
284 Tây Hồ GDCD G227 Phạm Thị Thúy Nga 26/3/2006
285 Sơn tây GDCD G278 Lê Kiều Khánh Nguyên 12/9/2006
286 Hoài Đức GDCD G119 Nguyễn Thu Trang 28/11/2006
287 Hoàn kiếm GDCD G124 Nguyễn Khánh Linh 31/07/2006
288 Tây Hồ GDCD G224 Nguyễn Thúy Hường 14/8/2006
289 Đan phượng GDCD G058 Nguyễn Thị Thu Hường 04/03/2006
290 Ứng Hòa GDCD G299 Cao Như Quỳnh 28/10/2006
291 Ba đình GDCD G008 Phạm Khánh Linh 3/4/2006
292 Hoài Đức GDCD G117 Nguyễn Thùy Linh 2/5/2006
293 Ứng Hòa GDCD G291 Nguyễn Hà Anh 14/09/2006
294 Ba đình GDCD G006 Trương Nguyễn Ngọc Huyền 20/3/2006
295 Thạch Thất GDCD G233 Nguyễn Thị Thảo Ngân 16/9/2006
296 Tây Hồ GDCD G228 Phạm Phương Thảo 1/10/2006
297 Ứng Hòa GDCD G296 Lê Thanh Nhàn 01/06/2006
298 Ứng Hòa GDCD G298 Nguyễn Bảo Quốc 22/06/2006
299 Ba đình GDCD G004 Ngô Minh Dũng 25/6/2006
300
304
Ba đình GDCD G001 Trần Phương Anh 5/1/2006
HÀ NỘI 2020-2021
Trường THCS Điểm
THCS Hiền Giang 18.50
THCS Dương Quang 18.00
THCS Định Công 18.00
THCS Nguyễn Du 18.00
THCS Liên Ninh 18.00
THCS Đại Áng 18.00
THCS Thái Thịnh 17.50
THCS Hồng Sơn 17.50
THCS Tân Phú 17.50
THCS Cấn Hữu 17.00
THCS Ngũ Hiệp 17.00
THCS Thắng Lợi 17.00
THCS Thượng Thanh 16.75
THCS Vân Canh 16.50
THCS Hồng Dương 16.50
THCS Thượng Cát 16.50
THCS Phú Đông 16.25
THCS Định Công 16.25
THCS Phan Đình Giót 16.25
THCS Xuân Khanh 16.25
THCS Hồng Hà 16.00
THCS Tân Lập 16.00
THCS Bế Văn Đàn 16.00
THCS Bế Văn Đàn 16.00
THCS Đền Lừ 16.00
THCS Tiền Phong 16.00
THCS Bột Xuyên 16.00
THCS Long Xuyên 16.00
THCS Hồng Dương 16.00
THCS Sơn Lộc 16.00
THCS Dịch Vọng 15.75
THCS Nguyễn Trường Tộ 15.75
THCS Bột Xuyên 15.75
THCS Bột Xuyên 15.75
THCS Đoàn Thị Điểm 15.75
THCS Mỹ Đình 1 15.75
THCS Nguyễn Trãi 15.50
THCS TTNC Bò Và Đồng Cỏ 15.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 15.50
THCS Thái Thịnh 15.50
THCS Trưng Vương 15.50
THCS Tự Lập 15.50
THCS Mỹ Đình 2 15.50
THCS Trần Phú 15.50
THCS Viên Sơn 15.50
THCS Liên Trung 15.25
THCS Bế Văn Đàn 15.25
THCS Văn Quán 15.25
THCS Ngô Gia Tự 15.25
THCS Tân Mai 15.25
THCS Mê Linh 15.25
THCS Tiến Thắng 15.25
THCS Nam Tiến 15.25
THCS Kiều Phú 15.25
THCS Phương Trung 15.25
THCS Phú Đông 15.00
THCS Tản Lĩnh 15.00
THCS Kiêu Kỵ 15.00
THCS Tiến Thắng 15.00
THCS Xuy Xá 15.00
THCS Hồng Thái 15.00
THCS Liệp Tuyết 15.00
THCS Tân Phú 15.00
THCS Phú Cường 15.00
THCS Khương Đình 15.00
THCS Ngũ Hiệp 15.00
THCS Chu Văn An 15.00
THCS Viên Nội 15.00
THCS Đông Ngạc 15.00
THCS Trung Châu 14.75
THCS Việt Hùng 14.75
THCS Dương Quang 14.75
THCS Ngô Gia Tự 14.75
THCS Tiến Thắng 14.75
THCS Mỹ Đình 1 14.75
THCS Lô Mô Nô Xốp 14.75
THCS Nam Từ Liêm 14.75
THCS Cấn Hữu 14.75
THCS Đức Hòa 14.75
THCS Dị Nậu 14.75
THCS Dân Hòa 14.75
THCS Vạn Phúc 14.75
THCS Thị Trấn Văn Điển 14.75
THCS Liên Ninh 14.75
THCS Nhật Tân 14.75
THCS Tây Tựu 14.75
THCS Tân Hội 14.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 14.50
THCS Đặng Xá 14.50
THCS Văn Quán 14.50
THCS Ngô Gia Tự 14.50
THCS Ngô Quyền 14.50
THCS Trưng Vương 14.50
THCS Lĩnh Nam 14.50
THCS Trưng Vương 14.50
THCS Phú Yên 14.50
THCS Đông Xuân 14.50
THCS Thanh Xuân 14.50
THCS Văn Bình 14.50
THCS Sơn Lộc 14.50
THCS Tản Lĩnh 14.25
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 14.25
THCS Nam Trung Yên 14.25
THCS Phú Nam An 14.25
THCS Bắc Hồng 14.25
THCS Đông Dư 14.25
THCS Dương Quang 14.25
THCS Trưng Vương 14.25
THCS Ái Mộ 14.25
THCS Sài Đồng 14.25
THCS Giang Biên 14.25
THCS Phúc Tiến 14.25
THCS Tân Phú 14.25
THCS Khương Đình 14.25
THCS Liên Châu 14.25
THCS Bình Minh 14.25
THCS Liên Ninh 14.25
THCS Thắng Lợi 14.25
THCS Mai Dịch 14.00
THCS&THPT Nguyễn Siêu 14.00
THCS Lương Mỹ 14.00
THCS Hoàng Văn Thụ 14.00
THCS Mai Lâm 14.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 14.00
THCS Cát Linh 14.00
THCS Dương Quang 14.00
THCS Di Trạch 14.00
THCS Tân Mai 14.00
THCS Định Công 14.00
THCS Mê Linh 14.00
THCS Hợp Thanh 14.00
THCS Mỹ Đình 1 14.00
THCS Tri Thủy 14.00
THCS Võng Xuyên B 14.00
THCS Khương Đình 14.00
THCS Nguyễn Trãi 14.00
THCS Vạn Phúc 14.00
THCS Dũng Tiến 14.00
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 13.75
THCS Thượng Mỗ 13.75
THCS Trung Mầu 13.75
THCS Dương Quang 13.75
THCS Mậu Lương 13.75
THCS Ngô Gia Tự 13.75
THCS Vân Canh 13.75
THCS Hoàn Kiếm 13.75
THCS Ngô Sĩ Liên 13.75
THCS Tân Mai 13.75
THCS Ngọc Thụy 13.75
THCS Hợp Thanh 13.75
THCS Mỹ Đình 1 13.75
THCS Liệp Tuyết 13.75
THCS Nguyễn Du 13.75
THCS Thạch Thất 13.75
THCS Dân Hòa 13.75
THCS Sơn Tây 13.75
THCS Tản Lĩnh 13.50
THCS Tân Lập 13.50
THCS Văn Yên 13.50
THCS Vân Côn 13.50
THCS Trần Phú 13.50
THCS Thị Trấn 13.50
THCS Thị Trấn 13.50
THCS Khương Đình 13.50
THCS Thạch Thất 13.50
THCS Thị Trấn Văn Điển 13.50
THCS Ngô Quyền 13.50
THCS Kim Sơn 13.50
THCS Văn Quán 13.25
THCS Dương Nội 13.25
THCS Ngô Quyền 13.25
THCS An Khánh 13.25
THCS Hợp Tiến 13.25
THCS Trần Phú 13.25
THCS Hồng Thái 13.25
THCS Sơn Tây 13.25
THCS Viên Sơn 13.25
THCS Yên Hòa 13.00
THCS Văn Võ 13.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 13.00
THCS Bùi Quang Mại 13.00
THCS Văn Quán 13.00
THCS Mỹ Đình 1 13.00
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 13.00
THCS Long Xuyên 13.00
THCS Ngọc Liệp 13.00
THCS Tân Minh A 13.00
THCS Nguyễn Trãi 13.00
THCS - THPT Newton 13.00
THCS Giảng Võ 12.75
THCS Đông Phương Yên 12.75
THCS Việt Hùng 12.75
THCS Vân Tảo 12.75
THCS Nguyễn Trãi A 12.75
THCS Đồng Thái 12.50
THCS Yên Bài B 12.50
THCS Phú Nam An 12.50
THCS Tô Hoàng 12.50
THCS Minh Hà 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Thanh Cao 12.50
THCS Liên Châu 12.50
THCS Hòa Phú 12.50
THCS Đội Bình 12.50
THCS Trung Tú 12.50
THCS Xuân Đỉnh 12.50
THCS Nguyễn Trãi 12.25
THCS Hồng Hà 12.25
THCS Việt Hùng 12.25
THCS TT Trâu Quỳ 12.25
THCS Văn Quán 12.25
THCS Cát Quế A 12.25
THCS Ngô Sĩ Liên 12.25
THCS Hoàng Văn Thụ 12.25
THCS Gia Thuỵ 12.25
THCS Mỹ Thành 12.25
THCS Xuy Xá 12.25
THCS Thạch Thất 12.25
THCS An Dương 12.25
THCS Dũng Tiến 12.25
THCS Thụy Phương 12.25
THCS Thụy Phương 12.25
THCS Văn Quán 12.00
THCS Giang Biên 12.00
THCS Thanh Cao 12.00
THCS Dũng Tiến 12.00
THCS Phương Tú 12.00
THCS Xuân Đỉnh 12.00
THCS Thụy Phương 12.00
THCS Giảng Võ 11.75
THCS Phú Châu 11.75
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.75
THCS Bế Văn Đàn 11.75
THCS Văn Quán 11.75
THCS Lương Yên 11.75
THCS Trưng Vương 11.75
THCS Ngọc Lâm 11.75
THCS Sài Đồng 11.75
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 11.75
THCS Thanh Xuân 11.75
THCS Phú Minh 11.75
THCS Nguyễn Trãi 11.75
THCS Nguyễn Trãi 11.75
THCS Chu Văn An 11.75
THCS Xuân Đỉnh 11.75
THCS Vân Hòa 11.50
THCS Trần Phú 11.50
THCS Tân Hội 11.50
THCS Quỳnh Mai 11.50
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 11.50
THCS Ngô Sĩ Liên 11.25
THCS Giáp Bát 11.25
THCS Phú Thượng 11.25
THCS Thành Công 11.00
THCS Mai Dịch 11.00
THCS Ngô Gia Tự 11.00
THCS Long Biên 11.00
THCS Mê Linh 11.00
THCS Tích Giang 11.00
THCS Hiệp Thuận 11.00
THCS Chu Văn An 11.00
THCS Dũng Tiến 11.00
THCS Bê Tông 10.75
THCS Tiến Thắng 10.75
THCS Phụng Thượng 10.75
THCS Thạch Thất 10.75
THCS Thạch Thất 10.75
THCS Thái Thịnh 10.50
THCS Văn Hoàng 10.50
THCS Chu Văn An 10.50
THCS Hòa Chính 10.25
THCS Trần Phú 10.25
THCS Vân Côn 10.25
THCS Đoàn Thị Điểm 10.25
THCS Tiên Dược 10.25
THCS Phù Lưu 10.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 10.00
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 10.00
THCS Minh Hà 10.00
THCS Giảng Võ 9.75
THCS Yên Hòa 9.75
THCS Trưng Vương 9.75
THCS Liên Hiệp 9.75
THCS Nhật Tân 9.75
THCS Sơn Tây 9.75
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.50
THCS Trưng Vương 9.50
THCS Chu Văn An 9.50
THCS Hồng Hà 9.25
THCS Hòa Xá 9.25
THCS Phúc Xá 9.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.00
THCS Hồng Quang 9.00
THCS Giảng Võ 8.75
THCS Thạch Thất 8.50
THCS Tứ Liên 8.00
THCS N.T. Hiền 6.75
THCS N.T. Hiền 6.50
THCS Giảng Võ 6.25
THCS Giảng Võ 5.75
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021
TT Quận Hyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh
1 Thanh Xuân Hóa học H280 Ngô Huy Đăng Khoa 01/4/2006
2 Thanh Xuân Hóa học H277 Nguyễn Quỳnh Giang 05/12/2006
3 Thanh Xuân Hóa học H279 Lê Thị Vân Khánh 14/8/2006
4 Thanh Xuân Hóa học H285 Tống Khánh Vân 22/5/2006
5 Ba đình Hóa học H001 Trần Đức Anh 9/10/2006
6 Thanh Xuân Hóa học H278 Lê Minh Hùng 19/6/2006
7 Đống Đa Hóa học H086 Đinh Phan Anh 15/3/2006
8 Thanh Xuân Hóa học H284 Đỗ Minh Quân 19/8/2006
9 Cầu giấy Hóa học H032 Nguyễn Thị Châu 31/08/2006
Anh
10 Thanh Xuân Hóa học H282 Đặng Trần Nhật Minh 26/8/2006
11 Đống Đa Hóa học H093 Nguyễn Huy Tuấn 06/10/2006
12 Bắc Từ Liêm Hóa học H029 Bùi Sơn Tùng 11/3/2006
13 Cầu giấy Hóa học H041 Lê Xuân Lương 29/04/2006
14 Cầu giấy Hóa học H039 Nguyễn Phương Linh 01/12/2006
15 Cầu giấy Hóa học H045 Ngô Minh Phương 10/06/2006
16 Cầu giấy Hóa học H054 Trịnh Hải Vân 04/01/2006
17 Hà Đông Hóa học H110 Bùi Lê Minh 28/07/2006
18 Thanh Xuân Hóa học H276 Lê Công Mạnh Đức 26/12/2006
19 Cầu giấy Hóa học H037 Bùi Tuấn Kiên 13/01/2006
20 Hoàng Mai Hóa học H146 Nguyễn Đức Anh 07/03/2006
21 Hà Đông Hóa học H112 Trần Diệp My 01/11/2006
22 Nam Từ Liêm Hóa học H193 Khuất Quang Khôi 11/1/2006
23 Cầu giấy Hóa học H043 Nguyễn Khôi Nguyên 25/09/2006
24 Cầu giấy Hóa học H052 Vũ Quang Tùng 08/04/2006
25 Hoàng Mai Hóa học H154 Hoàng Hải Phúc 27/05/2006
26 Cầu giấy Hóa học H040 Phan Ngọc Linh 26/05/2006
27 Cầu giấy Hóa học H044 Nguyễn Hữu Minh 25/08/2006
Phi
28 Cầu giấy Hóa học H055 Nguyễn Hà Vi 24/10/2006
29 Long Biên Hóa học H163 Lương Minh Hiếu 05/07/2006
Ngọc
30 Cầu giấy Hóa học H035 Nguyễn Tiến Duy 05/03/2006
31 Thanh Xuân Hóa học H281 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2006
32 Cầu giấy Hóa học H049 Nguyễn Anh Thư 14/09/2006
33 Cầu giấy Hóa học H050 Đào Xuân Tú 09/06/2006
34 Đan phượng Hóa học H068 Đào Ngọc Diệp 29/11/2006
35 Ba đình Hóa học H007 Lý Hán Minh Quang 4/10/2006
36 Cầu giấy Hóa học H033 Vũ Tùng Anh 01/11/2006
37 Cầu giấy Hóa học H038 Hoàng Chu Khánh 14/08/2007
Kỳ
38 Cầu giấy Hóa học H047 Lê Quang Thành 10/02/2006
39 Cầu giấy Hóa học H051 Trần Xuân Tùng 03/01/2006
40 Hà Đông Hóa học H111 Phạm Nhật Minh 05/12/2006
41 Đông Anh Hóa học H077 Nguyễn Bá Việt 14/09/2006
Dũng
42 Hà Đông Hóa học H107 Nguyễn Thế Hoàng 10/07/2006
43 Hoàng Mai Hóa học H148 Nguyễn Huy Dương 04/09/2006
44 Tây Hồ Hóa học H236 Hạng Triệu Nhật Anh 15/4/2006
45 Phú Xuyên Hóa học H198 Lê Thị Thanh Huyền 15/8/2006
46 Quốc Oai Hóa học H220 Nguyễn Tiến Minh 26/06/2006
47 Tây Hồ Hóa học H239 Hà Trí Đức 4/2/2006
48 Ba đình Hóa học H003 Phạm Huy Bình 11/3/2006
49 Cầu giấy Hóa học H042 Nguyễn Trần Ái 05/10/2006
Ngân
50 Đống Đa Hóa học H087 Nguyễn Lê An Châu 09/12/2006
51 Đống Đa Hóa học H091 Đinh Hạnh Trang 05/11/2006
52 Hoài Đức Hóa học H126 Phạm Ngọc Duy Anh 28/3/2006
53 Nam Từ Liêm Hóa học H192 Nguyễn Hà Vân 28/3/2006
Khanh
54 Đan phượng Hóa học H066 Nguyễn Xuân Bắc 27/04/2006
55 Hoàng Mai Hóa học H152 Nguyễn Quang Minh 19/11/2006
56 Long Biên Hóa học H158 Đỗ Trọng Hiếu 31/05/2006
57 Nam Từ Liêm Hóa học H195 Nguyễn Đình Quân 15/11/2006
58 Thanh Xuân Hóa học H283 Trần Hiểu Phong 01/7/2006
59 Thanh Trì Hóa học H271 Vũ Minh Khoa 26/5/2006
60 Ba đình Hóa học H005 Đặng Khánh 1/2/2006
61 Đống Đa Hóa học H089 An Bình Minh 06/6/2006
62 Hà Đông Hóa học H106 Đặng Trần Anh 13/03/2006
63 Hoàng Mai Hóa học H147 Phạm Lê Công 23/09/2006
64 Thanh Oai Hóa học H264 Nguyễn Xuân Thức 17/2/2006
65 Ba đình Hóa học H006 Trần Xuân Nghĩa 24/4/2006
66 Đông Anh Hóa học H080 Nguyễn Thành Khánh 07/10/2006
Hưng
67 Đông Anh Hóa học H083 Phạm Ngọc Nhật 14/04/2006
Minh
68 Đống Đa Hóa học H092 Lê Minh Trang 23/4/2006
69 Hà Đông Hóa học H109 Phạm Ngọc Mai 28/06/2006
70 Hoàn kiếm Hóa học H139 Lê Minh Đức 22/01/2006
71 Long Biên Hóa học H160 Nguyễn Trọng Hiếu 22/09/2006
72 Cầu giấy Hóa học H048 Nguyễn Khánh Thơ 24/04/2006
73 Đống Đa Hóa học H088 Nguyễn Hải Long 01/1/2006
74 Hoàn kiếm Hóa học H140 Đặng Minh Hoàn 30/01/2006
75 Hoàn kiếm Hóa học H145 Nguyễn Phan Minh 27/02/2006
Trí
76 Ba đình Hóa học H010 Hoàng Anh Tuấn 8/6/2006
77 Cầu giấy Hóa học H034 Ngô Đức Bách 09/12/2006
78 Cầu giấy Hóa học H046 Hàn Tiến Quang 26/07/2006
79 Đông Anh Hóa học H084 Vũ Nguyễn Đăng 04/08/2006
Nhật
80 Hà Đông Hóa học H108 Nguyễn Viết Hưng 16/08/2006
81 Hoàng Mai Hóa học H153 Mai Vân Nhi 03/04/02006
82 Thanh Oai Hóa học H263 Vũ Thị Thảo 15/3/2006
83 Cầu giấy Hóa học H036 Nguyễn Thanh Hải 20/07/2006
84 Đan phượng Hóa học H070 Nguyễn Trọng Tấn 25/02/2006
85 Đan phượng Hóa học H075 Nguyễn Thị Yến 01/04/2006
86 Gia Lâm Hóa học H097 Nguyễn Đức Chính 18/7/2006
87 Hà Đông Hóa học H114 Ngô Chí Vĩ 08/03/2006
88 Hai Bà Trưng Hóa học H118 Hồ Hải Đăng 17/7/2006
89 Đống Đa Hóa học H090 Vũ Ngọc Tú Quyên 22/11/2006
90 Thạch Thất Hóa học H250 Vũ Thị Hảo Lan 12/2/2006
91 Thanh Oai Hóa học H256 Nguyễn Tiến Dũng 10/7/2006
92 Sơn tây Hóa học H286 Phùng Đinh Đức Anh 29/7/2006
93 Sơn tây Hóa học H287 Nguyễn Thành Đạt 17/12/2006
94 Gia Lâm Hóa học H098 Trần Bắc Hải 01/4/2006
95 Hai Bà Trưng Hóa học H123 Trương Vĩnh Thịnh 15/12/2006
96 Phú Xuyên Hóa học H203 Nguyễn Tiến Quang 18/4/2006
97 Phúc Thọ Hóa học H215 Vũ Mạnh Tuyên 7/4/2006
98 Thạch Thất Hóa học H247 Nguyễn Hải Dương 26/12/2006
99 Ứng Hòa Hóa học H307 Nguyễn Thị Thùy 14/07/2006
Dung
100 Ba đình Hóa học H009 Nguyễn Quốc Trung 20/7/2006
101 Gia Lâm Hóa học H102 Nguyễn Đỗ Phương 04/2/2006
Linh
102 Hà Đông Hóa học H113 Nguyễn Văn Quốc 31/05/2006
103 Phúc Thọ Hóa học H209 Khuất Minh Hoàng 16/1/2006
104 Thanh Oai Hóa học H259 Lê Năng Hưng 14/10/2006
105 Đông Anh Hóa học H085 Trương Đình Tuyển 29/10/2006
106 Ba đình Hóa học H004 Phạm Vũ Trí Dũng 11/9/2006
107 Hoàn kiếm Hóa học H143 Lê Gia Nguyên 23/01/2006
108 Hoàn kiếm Hóa học H144 Phùng Thanh Trang 16/08/2006
109 Sơn tây Hóa học H294 Vũ Kim Ngân 07/5/2006
110 Ba vì Hóa học H019 Hoàng Chí Nguyên 20/11/2006
111 Đông Anh Hóa học H078 Nguyễn Đức Duy 01/06/2006
112 Đông Anh Hóa học H082 Phạm Nguyễn Ngọc 25/02/2006
Linh
113 Hoàn kiếm Hóa học H138 Nguyễn Bảo Châu 22/12/2006
114 Hoàn kiếm Hóa học H141 Đoàn Nhụy Hương 14/04/2006
115 Mê Linh Hóa học H172 Đặng Hà Phong 28/8/2006
116 Mỹ Đức Hóa học H182 Phạm Thị Bảo Ngọc 20/7/2006
117 Phú Xuyên Hóa học H204 Nguyễn Văn Tài 9/2/2006
118 Sóc Sơn Hóa học H226 Dương Tiến Đạt 24/10/2006
119 Thanh Trì Hóa học H272 Vũ Thành Lâm 5/11/2006
120 Tây Hồ Hóa học H242 Trần Đức Duy Linh 7/2/2006
121 Đan phượng Hóa học H074 Nguyễn Trọng Anh 04/12/2006

122 Đống Đa Hóa học H094 Đinh Khánh Vân 05/9/2006
123 Gia Lâm Hóa học H103 Nguyễn Viết Ngọc 20/9/2006
124 Long Biên Hóa học H159 Nguyễn Minh Hiếu 13/04/2006
125 Phú Xuyên Hóa học H196 Nguyễn Thị Quỳnh 22/8/2006
Anh
126 Quốc Oai Hóa học H225 Nguyễn Hải Yến 11/09/2006
127 Thanh Trì Hóa học H273 Hoàng Phương Minh 9/10/2006
128 Thường Tín Hóa học H305 Đặng Thân Thế Sơn 02/10/2006
129 Đông Anh Hóa học H081 Đặng Yến Linh 28/06/2006
130 Hai Bà Trưng Hóa học H125 Vũ Tường Vy 9/12/2006
131 Hoàng Mai Hóa học H151 Trần Ái Linh 03/03/2006
132 Quốc Oai Hóa học H223 Nguyễn Thanh Trúc 14/02/2006
133 Sơn tây Hóa học H291 Hoàng Anh Khôi 03/7/2006
134 Ứng Hòa Hóa học H308 Đặng Thùy Dương 05/06/2006
135 Chương Mỹ Hóa học H058 Nguyễn Hoàng Trung 10/5/2006
Hiếu
136 Gia Lâm Hóa học H105 Nguyễn Hải Yến 03/5/2006
137 Nam Từ Liêm Hóa học H194 Nguyễn Hoàng Long 11/3/2006
138 Phú Xuyên Hóa học H197 Nguyễn Việt Hùng 30/9/2006
139 Phúc Thọ Hóa học H211 Nguyễn Văn Kiên 26/6/2006
140 Quốc Oai Hóa học H221 Nguyễn Thị Thảo 20/09/2006
Nguyên
141 Thạch Thất Hóa học H255 Đỗ Thị Anh Quyên 06/2/2006
142 Bắc Từ Liêm Hóa học H022 Phạm Gia Bảo 13/8/2006
143 Bắc Từ Liêm Hóa học H026 Nguyễn Thanh Phong 24/8/2006
144 Cầu giấy Hóa học H053 Nghiêm Thục Uyên 02/12/2006
145 Hoàng Mai Hóa học H149 Phan Minh Duy 15/03/2006
146 Long Biên Hóa học H157 Nguyễn Minh Hà 06/12/2006
147 Nam Từ Liêm Hóa học H191 Kim Ngọc Minh Hiếu 4/1/2006
148 Ứng Hòa Hóa học H311 Đào Duy Linh 25/03/2006
149 Bắc Từ Liêm Hóa học H021 Nguyễn Gia Bảo 16/8/2006
150 Ba vì Hóa học H013 Vũ Minh Đức 09/4/2006
151 Nam Từ Liêm Hóa học H186 Đặng Duy Anh 7/12/2006
152 Phúc Thọ Hóa học H207 Dương Thiện Diễm 18/5/2006
153 Sóc Sơn Hóa học H227 Nguyễn Hoàng Duy 02/6/2006
154 Thạch Thất Hóa học H249 Nguyễn Huy Hoàng 17/8/2006
155 Thanh Oai Hóa học H260 Lê Năng Lực 11/4/2006
156 Thanh Trì Hóa học H266 Cao Tiến Anh 2/1/2006
157 Tây Hồ Hóa học H237 Lưu Kỳ Anh 26/7/2006
158 Ba đình Hóa học H002 Phạm Gia Bảo 27/4/2006
159 Ba vì Hóa học H015 Phạm Thùy Dương 01/11/2006
160 Hai Bà Trưng Hóa học H119 Trịnh Quang Dũng 16/4/2006
161 Hai Bà Trưng Hóa học H122 Lê Thúy Ngọc 13/11/2006
162 Mê Linh Hóa học H170 Lưu Quốc Khánh 18/6/2006
163 Hoài Đức Hóa học H134 Trần Vĩnh Trung 22/3/2006
164 Hoàn kiếm Hóa học H137 Vũ Phương Anh 13/01/2006
165 Mỹ Đức Hóa học H184 Lê Khánh Trình 18/12/2006
166 Phú Xuyên Hóa học H201 Phạm Công Nguyên 19/5/2006
167 Phúc Thọ Hóa học H206 Vũ Tú Anh 27/1/2006
168 Quốc Oai Hóa học H219 Tạ Đức Hưng 05/05/2006
169 Thạch Thất Hóa học H253 Nguyễn Đức Nhanh 01/2/2006
170 Tây Hồ Hóa học H243 Đỗ Bảo Long 21/9/2006
171 Ba vì Hóa học H012 Nguyễn Thị Đông 11/8/2006
172 Đông Anh Hóa học H076 Hoàng Quỳnh Châu 15/10/2006
173 Hà Đông Hóa học H115 Nguyễn Đăng Thành 20/01/2006
Vinh
174 Mê Linh Hóa học H173 Nguyễn Hồng Quyền 1/1/2006
175 Nam Từ Liêm Hóa học H189 Hoàng Ngô Bảo 6/4/2006
Chung
176 Phúc Thọ Hóa học H214 Hoàng Thị Hồng 19/3/2006
Nhung
177 Bắc Từ Liêm Hóa học H028 Nguyễn Thành Trung 17/6/2006
178 Ba vì Hóa học H011 Kiều Văn Ngọc Bảo 20/9/2006
179 Chương Mỹ Hóa học H065 Hà Văn Tuyên 08/12/2006
180 Hai Bà Trưng Hóa học H124 Phạm Minh Tuấn 11/1/2006
181 Phú Xuyên Hóa học H202 Lê Minh Phương 22/11/2006
182 Thạch Thất Hóa học H246 Nguyễn Thị Phương 27/10/2006
Anh
183 Thạch Thất Hóa học H248 Phan Ngọc Dương 02/9/2006
184 Thường Tín Hóa học H302 Dương Thị Tuyết Mai 01/4/2006
185 Cầu giấy Hóa học H031 Nguyễn Bùi Vi Anh 31/12/2007
186 Chương Mỹ Hóa học H061 Bùi Minh Thư 30/9/2006
187 Đan phượng Hóa học H073 Nguyễn Khánh Vân 12/10/2006
188 Gia Lâm Hóa học H096 Tống Trần Tuấn Anh 06/9/2006
189 Nam Từ Liêm Hóa học H190 Bùi Đức Cường 18/3/2006
190 Phú Xuyên Hóa học H199 Nguyễn Gia Khiêm 13/10/2006
191 Ba đình Hóa học H008 Võ Minh Quang 27/5/2006
192 Ba vì Hóa học H020 Nguyễn Bá Nhất Tâm 28/3/2006
193 Đống Đa Hóa học H095 Lê Hà Vi 18/8/2006
194 Hai Bà Trưng Hóa học H120 Nguyễn Thị Thanh 17/2/2006
Hải
195 Hoài Đức Hóa học H130 Phạm Trung Hiếu 23/4/2006
196 Long Biên Hóa học H165 Phạm Minh Trí 19/02/2006
197 Mê Linh Hóa học H166 Nguyễn Ngọc Anh 3/9/2006
198 Mê Linh Hóa học H171 Nguyễn Thị Lan 12/11/2006
199 Mỹ Đức Hóa học H176 Dương Tuấn Anh 29/8/2006
200 Phú Xuyên Hóa học H200 Trần Thị Ngọc Liên 16/4/2006
201 Sóc Sơn Hóa học H228 Bùi Phạm Hương 30/5/2006
Giang
202 Sóc Sơn Hóa học H229 Đoàn Hương Giang 10/7/2006
203 Thanh Oai Hóa học H257 Nguyễn Minh Hiển 24/8/2006
204 Thanh Oai Hóa học H258 Kiều Đăng Hiếu 12/8/2006
205 Ứng Hòa Hóa học H310 Đặng Thị Thành 04/09/2006
Huyền
206 Bắc Từ Liêm Hóa học H025 Đỗ Yến Nhi 13/9/2006
207 Ba vì Hóa học H014 Nguyễn Mạnh Dũng 26/4/2006
208 Ba vì Hóa học H017 Phùng Thị Ngọc Hà 22/5/2006
209 Mỹ Đức Hóa học H181 Đỗ Nhật Minh 01/7/2006
210 Thanh Oai Hóa học H262 Quách Thiên Phú 16/10/2006
211 Thường Tín Hóa học H297 Nguyễn Thị Quỳnh 02/9/2006
Giang
212 Gia Lâm Hóa học H101 Phạm Mai Hương 19/8/2006
213 Long Biên Hóa học H161 Bùi Nguyễn Huy 20/09/2006
Hùng
214 Long Biên Hóa học H162 Hoàng Phi Long 02/07/2006
215 Long Biên Hóa học H164 Nguyễn Hoàng 19/08/2006
Phương Thảo
216 Mê Linh Hóa học H169 Nguyễn Thị Thảo 18/8/2006
Hiền
217 Phúc Thọ Hóa học H210 Nguyễn Việt Hoàng 2/1/2006
218 Phúc Thọ Hóa học H212 Nguyễn Gia Kiệt 30/11/2006
219 Quốc Oai Hóa học H217 Vương Quốc Chính 03/05/2006
220 Sóc Sơn Hóa học H230 Nguyễn Sỹ Hoàng 22/9/2006
221 Thanh Trì Hóa học H267 Đỗ Minh Đức 21/7/2006
222 Thanh Trì Hóa học H268 Nguyễn Khánh 1/7/2006
Dương
223 Sơn tây Hóa học H288 Chu Thị Thùy Dương 04/1/2006
224 Sơn tây Hóa học H292 Trương Ngọc Linh 28/9/2006
225 Sơn tây Hóa học H293 Chu Nhật Nam 17/7/2006
226 Ba vì Hóa học H016 Nguyễn Hương Giang 22/6/2006
227 Đan phượng Hóa học H071 Trần Đức Thành 24/07/2006
228 Gia Lâm Hóa học H104 Nguyễn Huyền Trâm 13/3/2006
229 Hai Bà Trưng Hóa học H116 Nguyễn Sỹ Bách 28/1/2006
230 Nam Từ Liêm Hóa học H188 Nguyễn Thị Minh 18/9/2006
Châu
231 Phú Xuyên Hóa học H205 Đoàn Hữu Việt 3/11/2006
232 Thanh Trì Hóa học H269 Nguyễn Trung Hiếu 29/8/2006
233 Tây Hồ Hóa học H245 Lý Thụy Nhân 19/5/2007
234 Bắc Từ Liêm Hóa học H023 Nguyễn Minh Đức 23/3/2006
235 Bắc Từ Liêm Hóa học H024 Vũ Ngân Hà 23/7/2006
236 Đông Anh Hóa học H079 Nguyễn Như Minh 05/01/2006
Hiếu
237 Hai Bà Trưng Hóa học H117 Đặng Vũ Bảo 1/12/2006
238 Hoài Đức Hóa học H133 Nguyễn Đức Trung 7/8/2006
239 Mỹ Đức Hóa học H177 Nguyễn Thị Vân Anh 09/6/2006
240 Thường Tín Hóa học H300 Đỗ Bá Lập 29/7/2006
241 Sơn tây Hóa học H290 Đặng Trường Giang 24/11/2006
242 Gia Lâm Hóa học H099 Nguyễn Phú Hoàng 10/3/2006
243 Hoàn kiếm Hóa học H136 Nguyễn Vân Anh 7/03/2006
244 Mỹ Đức Hóa học H179 Nguyễn Hoàng Ngọc 09/5/2006
Linh
245 Quốc Oai Hóa học H222 Trần Minh Thành 19/08/2006
246 Sóc Sơn Hóa học H234 Nguyễn Hoàng Sơn 03/10/2006
247 Thanh Oai Hóa học H261 Phạm Quang Minh 12/9/2006
248 Thanh Trì Hóa học H274 Phạm Minh Phương 13/10/2006
249 Thanh Trì Hóa học H275 Lin Sheng 8/9/2006
250 Tây Hồ Hóa học H240 Phạm Kiều Bảo Hân 26/10/2006
251 Thường Tín Hóa học H304 Trần Trọng Nam 07/10/2006
252 Sơn tây Hóa học H289 Nguyễn Anh Duy 26/7/2006
253 Chương Mỹ Hóa học H064 Lê Hà Trang 10/6/2006
254 Mê Linh Hóa học H167 Trần Văn Chí 3/12/2006
255 Phúc Thọ Hóa học H208 Đào Xuân Dương 2/11/2006
256 Sóc Sơn Hóa học H233 Nguyễn Hải Quân 13/3/2006
257 Thường Tín Hóa học H298 Trần Nguyễn Thảo 23/2/2006
Hiền
258 Ứng Hòa Hóa học H315 Trương Hồng Trang 21/10/2006
259 Bắc Từ Liêm Hóa học H027 Nguyễn Phương Thảo 21/8/2006
260 Đan phượng Hóa học H067 Nguyễn Thế Minh 18/09/2006
Chiến
261 Đan phượng Hóa học H072 Bùi Doãn Thanh 13/03/2006
Tùng
262 Gia Lâm Hóa học H100 Vũ Việt Hoàng 12/10/2006
263 Hoàng Mai Hóa học H155 Bùi Vũ Đức Toàn 27/04/2006
264 Mê Linh Hóa học H175 Nguyễn Việt Tùng 19/10/2006
265 Mỹ Đức Hóa học H183 Hoàng Tôn Quyên 24/2/2006
266 Mỹ Đức Hóa học H185 Trần Mạnh Việt 20/9/2006
267 Quốc Oai Hóa học H216 Dương Tuấn Anh 08/03/2006
268 Thạch Thất Hóa học H252 Nguyễn Thị Nguyên 21/10/2006
269 Thanh Trì Hóa học H270 Nguyễn Minh Hùng 13/1/2006
270 Thường Tín Hóa học H299 Nguyễn Thị Minh 26/7/2006
Khanh
271 Chương Mỹ Hóa học H059 Đặng Thị Trà My 29/5/2006
272 Thanh Oai Hóa học H265 Nguyễn Đặng Thu 26/12/2006
Trang
273 Sơn tây Hóa học H295 Phạm Lâm Việt 06/9/2006
274 Long Biên Hóa học H156 Nguyễn Ngọc Anh 30/12/2006
275 Thạch Thất Hóa học H251 Nguyễn Thị Hồng 08/4/2006
Ngọc
276 Ứng Hòa Hóa học H312 Nguyễn Thảo Ngân 06/08/2006
277 Bắc Từ Liêm Hóa học H030 Vũ Gia Vinh 22/11/2006
278 Chương Mỹ Hóa học H060 Nguyễn Trung Sơn 04/8/2006
279 Hai Bà Trưng Hóa học H121 Nguyễn Duy Minh 27/11/2006
Khôi
280 Hoàng Mai Hóa học H150 Phạm Thanh Hà 07/01/2006
281 Mỹ Đức Hóa học H178 Nguyễn Thành Đạt 17/8/2006
282 Mỹ Đức Hóa học H180 Trịnh Khánh Linh 25/1/2006
283 Quốc Oai Hóa học H218 Nguyễn Hữu Dũng 02/10/2006
284 Quốc Oai Hóa học H224 Nguyễn Quang Vinh 10/03/2006
285 Tây Hồ Hóa học H238 Nguyễn Tú Anh 5/7/2006
286 Ba vì Hóa học H018 Lê Chu Khánh 02/2/2006
287 Hoàn kiếm Hóa học H142 Đàm Đức Huy 24/12/2006
288 Sóc Sơn Hóa học H235 Phạm Quỳnh Trang 17/4/2006
289 Thạch Thất Hóa học H254 Nguyễn Ngọc Yến 18/1/2006
Nhi
290 Tây Hồ Hóa học H241 Đặng Quang Khôi 14/10/2006
291 Thường Tín Hóa học H303 Hoàng Thái Minh 28/3/2006
292 Mê Linh Hóa học H174 Phạm Minh Thắng 25/2/2006
293 Phúc Thọ Hóa học H213 Hoàng Chí Long 3/6/2006
294 Ứng Hòa Hóa học H306 Ngô Việt Anh 02/03/2006
295 Chương Mỹ Hóa học H062 Lê Ngọc Thương 12/8/2006
296 Sóc Sơn Hóa học H231 Nguyễn Hà Linh 05/5/2006
297 Hoài Đức Hóa học H127 Vũ Nguyễn Hà Anh 23/7/2006
298 Nam Từ Liêm Hóa học H187 Nguyễn Gia Bảo 29/7/2006
299 Thường Tín Hóa học H296 Đỗ Ánh Dương 28/7/2006
300 Đan phượng Hóa học H069 Lê Đức Hiệp 15/10/2006
301 Hoài Đức Hóa học H132 Nguyễn Doãn Yến 14/3/2006
Nhi
302 Ứng Hòa Hóa học H313 Nguyễn Trường 25/11/2006
Quyền
303 Sóc Sơn Hóa học H232 Đỗ Hồng Ngân 29/7/2006
304 Tây Hồ Hóa học H244 Nguyễn Công Phúc 7/9/2006
Minh
305 Thường Tín Hóa học H301 Lê Phương Linh 20/2/2006
306 Chương Mỹ Hóa học H057 Bùi Đức Đạt 02/7/2006
307 Hoài Đức Hóa học H135 Nguyễn Thị Thanh 8/8/2006
Vân
308 Mê Linh Hóa học H168 Lê Trọng Đạo 19/11/2006
309 Ứng Hòa Hóa học H314 Lê Minh Thư 28/03/2006
310 Chương Mỹ Hóa học H063 Nguyễn Thị Thủy 28/1/2006
311 Hoài Đức Hóa học H128 Nguyễn Thị Ngọc 20/11/2006
Diệp
312 Ứng Hòa Hóa học H309 Quản Thị Thanh Hòa 02/08/2006
313 Hoài Đức Hóa học H129 Nguyễn Thị Thùy 13/1/2006
Dung
314 Hoài Đức Hóa học H131 Nguyễn Thị Ngọc 6/2/2006
Linh
315 Chương Mỹ Hóa học H056 Đỗ Hoàng Anh 05/3/2006
HÀ NỘI 2020-2021
Trường THCS Điểm
THCS Archimedes Academy 19.50
THCS Archimedes Academy 19.00
THCS Thanh Xuân 19.00
THCS Archimedes Academy 19.00
THCS Giảng Võ 18.50
THCS Archimedes Academy 18.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 18.25
THCS Thanh Xuân 18.25
THCS&THPT Lương Thế Vinh 18.00
THCS Archimedes Academy 18.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 17.75
THCS - THPT Newton 17.25
THCS Cầu Giấy 17.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.75
THCS Lê Lợi 16.75
THCS Archimedes Academy 16.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.25
THCS Tân Định 16.25
THCS Lê Lợi 16.00
THCS Xuân Phương 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.75
THCS Hoàng Văn Thụ 15.75
THCS Dịch Vọng 15.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.50
THCS&THPT Lương Thế Vinh 15.50
THCS Ngọc Lâm 15.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.25
THCS Thanh Xuân 15.25
THCS Cầu Giấy 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.00
THCS Thọ An 15.00
THCS Giảng Võ 14.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.75
THCS Cầu Giấy 14.50
THCS Cầu Giấy 14.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.50
THCS Lê Lợi 14.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 14.25
THCS Lê Lợi 14.25
THCS Tân Định 14.25
THCS Xuân La 14.25
THCS Văn Hoàng 14.00
THCS Kiều Phú 14.00
THCS Chu Văn An 14.00
THCS Giảng Võ 13.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.75
THCS Đống Đa 13.75
THCS Bế Văn Đàn 13.75
THCS Nguyễn Văn Huyên 13.75
THCS Mễ Trì 13.75
THCS Liên Hồng 13.50
THCS Hoàng Liệt 13.50
THCS Thanh Am 13.50
THCS Nam Từ Liêm 13.50
THCS Khương Đình 13.50
THCS Chu Văn An 13.50
THCS Thành Công 13.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 13.25
THCS Lê Lợi 13.25
THCS Tân Mai 13.25
THCS Hồng Dương 13.25
THCS Giảng Võ 13.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 13.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 13.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 13.00
THCS Lê Lợi 13.00
THCS Trưng Vương 13.00
THCS ĐT Việt Hưng 13.00
THCS Cầu Giấy 12.75
THCS Đống Đa 12.75
THCS Trưng Vương 12.75
THCS Ngô Sĩ Liên 12.75
THCS Giảng Võ 12.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 12.50
THCS Cầu Giấy 12.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.50
THCS Lê Lợi 12.50
THCS Hoàng Liệt 12.50
THCS Hồng Dương 12.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.25
THCS Thọ An 12.25
THCS Thọ An 12.25
THCS Dương Xá 12.25
THCS Lê Lợi 12.25
THCS Ngô Quyền 12.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 12.00
THCS Hữu Bằng 12.00
THCS Hồng Dương 12.00
THCS Sơn Tây 12.00
THCS Sơn Tây 12.00
THCS Bát Tràng 11.75
TH, THCS & THPT Vinschool 11.75
THCS Văn Hoàng 11.75
THCS Vân Nam 11.75
THCS Bình Phú 11.75
THCS N.T. Hiền 11.75
THCS Giảng Võ 11.50
THCS Yên Thường 11.50
THCS Lê Lợi 11.50
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 11.50
THCS Tam Hưng 11.50
THCS Cổ Loa 11.25
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Trưng Vương 11.00
THCS Ngô Sĩ Liên 11.00
THCS Sơn Tây 11.00
THCS Tản Lĩnh 10.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.75
THCS Trưng Vương 10.75
THCS Ngô Sĩ Liên 10.75
THCS Tiền Phong 10.75
THCS Đồng Tâm 10.75
THCS Văn Hoàng 10.75
THCS Tân Dân 10.75
THCS Thanh Liệt 10.75
THCS Chu Văn An 10.75
THCS Lương Thế Vinh 10.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 10.50
THCS Kim Sơn 10.50
THCS Gia Thuỵ 10.50
THCS Phú Túc 10.50
THCS Kiều Phú 10.50
THCS Chu Văn An 10.50
THCS Nguyễn Trãi A 10.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.25
TH, THCS & THPT Vinschool 10.25
THCS Hoàng Liệt 10.25
THCS Sài Sơn 10.25
THCS Cổ Đông 10.25
THCS N.T. Hiền 10.25
THCS Ngô Sỹ Liên 10.00
THCS Kim Sơn 10.00
THCS Đoàn Thị Điểm 10.00
THCS Hồng Thái 10.00
THCS Xuân Đình 10.00
THCS Kiều Phú 10.00
THCS Thạch Thất 10.00
THCS Đông Ngạc 10.00
THCS Phú Diễn 10.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.75
THCS Tân Định 9.75
THCS Gia Thuỵ 9.75
THCS Đoàn Thị Điểm 9.75
THCS N.T. Hiền 9.75
THCS Phú Diễn 9.75
THCS Tản Lĩnh 9.50
THCS Đoàn Thị Điểm 9.50
THCS Ngọc Tảo 9.50
THCS Trung Giã 9.50
THCS Thạch Thất 9.50
THCS Tam Hưng 9.50
THCS Thanh Liệt 9.50
THCS Chu Văn An 9.50
THCS Thăng Long 9.25
THCS Phong Vân 9.25
TH, THCS & THPT Vinschool 9.25
THCS Trưng Nhị 9.25
THCS Trưng Vương 9.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.00
THCS Trưng Vương 9.00
THCS Hương Sơn 9.00
THCS Tri Trung 9.00
THCS Phụng Thượng 9.00
THCS Kiều Phú 9.00
THCS Thạch Thất 9.00
THCS Chu Văn An 9.00
THCS Tản Lĩnh 8.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.75
THCS Lê Lợi 8.75
THCS Trưng Vương 8.75
THCS Đoàn Thị Điểm 8.75
THCS Xuân Đình 8.75
THCS Phú Diễn 8.75
THCS Tản Lĩnh 8.50
THCS Ngô Sỹ Liên 8.50
THCS Ngô Gia Tự 8.50
THCS Tri Trung 8.50
THCS Thạch Thất 8.50
THCS Thạch Thất 8.50
THCS Khánh Hà 8.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.25
THCS Ngô Sỹ Liên 8.25
THCS Lương Thế Vinh 8.25
THCS TT Yên Viên 8.25
THCS Đoàn Thị Điểm 8.25
THCS Phượng Dực 8.25
THCS Giảng Võ 8.00
THCS Tản Lĩnh 8.00
THCS Đống Đa 8.00
THCS Nguyễn Phong Sắc 8.00
THCS Vân Côn 8.00
THCS ĐT Việt Hưng 8.00
THCS Trưng Vương 8.00
THCS Trưng Vương 8.00
THCS Phùng Xá 8.00
THCS Phú Túc 8.00
THCS Minh Trí 8.00
THCS Nguyễn Du 8.00
THCS Cao Viên 8.00
THCS Tam Hưng 8.00
THCS N.T. Hiền 8.00
THCS Phú Diễn 8.00
THCS Sơn Đà 7.75
THCS Tản Đà 7.75
THCS Đồng Tâm 7.75
THCS Liên Châu 7.75
THCS Văn Bình 7.75
THCS Đa Tốn 7.50
THCS ĐT Việt Hưng 7.50
THCS Ái Mộ 7.50
THCS Gia Thuỵ 7.50
THCS Mê Linh 7.50
THCS Long Xuyên 7.50
THCS Tam Hiệp 7.50
THCS Kiều Phú 7.50
THCS Nguyễn Du 7.50
THCS Thị Trấn Văn Điển 7.50
THCS Chu Văn An 7.50
THCS Sơn Tây 7.50
THCS Kim Sơn 7.50
THCS Sơn Tây 7.50
THCS Đồng Thái 7.25
THCS Lương Thế Vinh 7.25
THCS Dương Xá 7.25
THCS Tô Hoàng 7.25
THCS Đoàn Thị Điểm 7.25
THCS Phượng Dực 7.25
THCS Ngũ Hiệp 7.25
THCS Quảng An 7.25
THCS - THPT Newton 7.25
THCS - THPT Newton 7.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 7.00
THCS Quỳnh Mai 7.00
THCS Yên Sở 7.00
THCS Tế Tiêu 7.00
THCS Khánh Hà 7.00
THCS Sơn Đông 7.00
THCS Yên Thường 6.75
THCS Trưng Vương 6.75
THCS Hợp Thanh 6.75
THCS Kiều Phú 6.75
THCS Đông Xuân 6.75
THCS Phương Trung 6.75
THCS Chu Văn An 6.75
THCS Ngũ Hiệp 6.75
THCS Chu Văn An 6.75
THCS Nguyễn Trãi A 6.75
THCS Sơn Tây 6.75
THCS Ngô Sỹ Liên 6.50
THCS Mê Linh 6.50
THCS Xuân Đình 6.50
THCS Bắc Sơn 6.50
THCS Nguyễn Trãi A 6.50
THCS N.T. Hiền 6.50
THCS Đông Ngạc 6.50
THCS Tân Lập 6.25
THCS Tân Lập 6.25
THCS TT Yên Viên 6.25
THCS Tân Định 6.25
THCS Tiền Phong 6.25
THCS Tế Tiêu 6.25
THCS Bột Xuyên 6.25
THCS Kiều Phú 6.25
THCS Minh Hà 6.25
THCS Chu Văn An 6.25
THCS Nhị Khê 6.25
THCS Ngô Sỹ Liên 6.00
THCS Cao Viên 6.00
THCS Thanh Mỹ 6.00
THCS Ngọc Lâm 5.75
THCS Hữu Bằng 5.75
THCS N.T. Hiền 5.75
THCS Đông Ngạc 5.75
THCS Xuân Mai B 5.50
THCS Ngô Gia Tự 5.50
THCS Tân Định 5.50
THCS Phúc Lâm 5.50
THCS Bột Xuyên 5.50
THCS Sài Sơn 5.50
THCS Ngọc Liệp 5.50
THCS Chu Văn An 5.50
THCS Phú Phương 5.25
THCS Trưng Vương 5.25
THCS Thị Trấn 5.25
THCS Hữu Bằng 5.25
THCS Chu Văn An 5.25
THCS Nghiêm Xuyên 5.25
THCS Quang Minh 5.00
THCS Phụng Thượng 5.00
THCS N.T. Hiền 5.00
THCS Phú Nam An 4.75
THCS Thị Trấn 4.75
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 4.50
THCS Phú Đô 4.25
THCS Nguyễn Trãi A 4.25
THCS Liên Hồng 4.00
THCS Sơn Đồng 4.00
THCS N.T. Hiền 4.00
THCS Phù Linh 3.75
THCS Chu Văn An 3.75
THCS Nguyễn Trãi A 3.75
THCS Ngô Sỹ Liên 3.50
THCS Song Phương 3.50
THCS Quang Minh 3.50
THCS N.T. Hiền 3.50
THCS Ngô Sỹ Liên 3.25
THCS Song Phương 2.75
THCS N.T. Hiền 2.75
THCS Song Phương 2.50
THCS Song Phương 2.00
THCS Ngô Sỹ Liên 0.00
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021

TT Quận-Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh


1 Thanh Xuân Khoa học K549 Nguyễn Phương Thùy 18/1/2006
2 Đống Đa Khoa học K172 Nguyễn Huy Tuấn 06/10/2006
3 Cầu giấy Khoa học K066 Hoàng Vương Lâm 11/10/2006
Bách
4 Đống Đa Khoa học K154 Đinh Phan Anh 15/3/2006
5 Hoàn kiếm Khoa học K264 Lê Gia Nguyên 23/01/2006
6 Đống Đa Khoa học K173 Đinh Khánh Vân 05/9/2006
7 Cầu giấy Khoa học K077 Bùi Tuấn Kiên 13/01/2006
8 Đống Đa Khoa học K166 Đỗ Tràng Minh Quân 22/11/2006
9 Hoàn kiếm Khoa học K261 Trần Lê Kiên 15/09/2006
10 Đông Anh Khoa học K142 Đặng Khánh Linh 02/07/2006
11 Thanh Oai Khoa học K500 Lê Năng Hưng 14/10/2006
12 Đống Đa Khoa học K165 Phạm Nam Phương 25/8/2006
13 Đông Anh Khoa học K153 Lê Khánh Toàn 31/03/2006
14 Đống Đa Khoa học K159 Nguyễn An Lộc 25/3/2006
15 Đống Đa Khoa học K160 Nguyễn Hải Long 01/1/2006
16 Đống Đa Khoa học K171 Đinh Hạnh Trang 05/11/2006
17 Hà Đông Khoa học K204 Phạm Nhật Minh 05/12/2006
18 Long Biên Khoa học K305 Phí Ngọc Khánh Linh 26/12/2006
19 Đống Đa Khoa học K161 An Bình Minh 06/6/2006
20 Đan phượng Khoa học K128 Nguyễn Trọng Tấn 25/02/2006
21 Hoàn kiếm Khoa học K262 Ngô Bá Minh 8/09/2006
22 Tây Hồ Khoa học K458 Hà Trí Đức 4/2/2006
23 Hoài Đức Khoa học K236 Phạm Ngọc Duy Anh 28/3/2006
24 Hoài Đức Khoa học K237 Vũ Nguyễn Hà Anh 23/7/2006
25 Sóc Sơn Khoa học K445 Đoàn Minh Nghĩa 30/8/2006
26 Ba vì Khoa học K038 Nguyễn Bá Nhất Tâm 28/3/2006
27 Ba vì Khoa học K029 Ngô Cao Huy 03/2/2006
28 Đống Đa Khoa học K155 Kim Tuấn Anh 09/5/2006
29 Hà Đông Khoa học K197 Nguyễn Minh Chiến 12/03/2006
30 Sóc Sơn Khoa học K442 Ngô Diệu Hương 25/2/2006
31 Thanh Xuân Khoa học K539 Tô Minh Hưng 01/3/2006
32 Cầu giấy Khoa học K070 Bùi Việt Dũng 29/01/2006
33 Cầu giấy Khoa học K076 Bùi Tuấn Kiên 12/06/2006
34 Cầu giấy Khoa học K081 Nguyễn Duy Long 12/03/2006
35 Đông Anh Khoa học K148 Vũ Nguyễn Đăng Nhật 04/08/2006
36 Hoàng Mai Khoa học K286 Nguyễn Quang Minh 19/11/2006
37 Đống Đa Khoa học K163 Nguyễn Khắc Nhật 16/10/2006
38 Long Biên K309 Minh
Lương Minh Hiếu Ngọc 05/07/2006
Khoa học
39 Ba vì Khoa học K036 Hoàng Chí Nguyên 20/11/2006
40 Cầu giấy Khoa học K079 Nguyễn Khánh Linh 02/12/2006
41 Bắc Từ Liêm Khoa học K048 Lê Diên Hiếu 25/3/2006
42 Ba vì Khoa học K028 Chu Đức Hiếu 03/3/2006
43 Cầu giấy Khoa học K088 Nguyễn Anh Thư 14/09/2006
44 Cầu giấy Khoa học K092 Lê Vũ Đức Trí 19/10/2006
45 Gia Lâm Khoa học K183 Nguyễn Phúc long 10/3/2006
46 Hà Đông Khoa học K207 Trần Vinh Quang 19/09/2006
47 Hoàn kiếm Khoa học K259 Đoàn Nhụy Hương 14/04/2006
48 Hoàng Mai Khoa học K279 Nguyễn Huy Dương 04/09/2006
49 Thanh Oai Khoa học K498 Kiều Đăng Hiếu 12/8/2006
50 Bắc Từ Liêm Khoa học K042 Nguyễn Gia Bảo 16/8/2006
51 Bắc Từ Liêm Khoa học K059 Nguyễn Thành Trung 17/6/2006
52 Cầu giấy Khoa học K086 Lê Gia Thái 26/02/2006
53 Ba đình Khoa học K019 Phan Minh Trúc 2/4/2006
54 Ba vì Khoa học K032 Nguyễn Đức Minh 11/4/2006
55 Đống Đa Khoa học K156 Cấn Khánh Chi 26/10/2006
56 Đống Đa Khoa học K170 Trương Anh Thư 02/7/2006
57 Hai Bà Trưng Khoa học K222 Hồ Hải Đăng 17/7/2006
58 Cầu giấy Khoa học K085 Nghiêm Xuân Sơn 08/08/2006
59 Ba đình Khoa học K002 Đoàn Đức Anh 10/8/2006
60 Ba đình Khoa học K007 Trần Đăng Tuấn Dương 9/6/2006
61 Đông Anh Khoa học K147 Đặng Thị Linh Ngọc 06/07/2006
62 Hoàn kiếm Khoa học K268 Hoàng Trần Minh 26/02/2006
Trang
63 Phúc Thọ Khoa học K405 Khuất Minh Hoàng 16/1/2006
64 Thanh Oai Khoa học K509 Nguyễn Xuân Thức 17/2/2006
65 Bắc Từ Liêm Khoa học K060 Bùi Sơn Tùng 3/11/2006
66 Ba vì Khoa học K039 Nguyễn Thành Vinh 03/2/2006
67 Hoàng Mai Khoa học K277 Phạm Lê Công 23/09/2006
68 Thường Tín Khoa học K589 Đặng Thân Thế Sơn 02/10/2006
69 Hoàng Mai Khoa học K280 Phan Minh Duy 15/03/2006
70 Thanh Xuân Khoa học K541 Phan Vũ Nguyên Khải 21/2/2006
71 Tây Hồ Khoa học K469 Lê Đức Thịnh 7/2/2006
72 Gia Lâm Khoa học K176 Trần Bắc Hải 01/4/2006
73 Sóc Sơn Khoa học K449 Nguyễn Việt Thành 13/8/2006
74 Sóc Sơn Khoa học K451 Phạm Quỳnh Trang 17/9/2006
75 Ba vì Khoa học K023 Đặng Minh Dũng 05/6/2006
76 Cầu giấy Khoa học K075 Ninh Minh Hiếu 26/06/2006
77 Cầu giấy Khoa học K087 Lê Quang Thành 10/02/2006
78 Đống Đa Khoa học K169 Nguyễn Trường Sơn 22/11/2006
79 Sóc Sơn Khoa học K441 Nguyễn Thế Hùng 01/2/2006
80 Thanh Xuân Khoa học K544 Nguyễn Khắc Tùng 30/6/2006
81 Ba vì K024 Lâm
Phạm Thùy Dương 01/11/2006
Khoa học
82 Ba vì Khoa học K027 Phùng Thị Ngọc Hà 22/5/2006
83 Ba vì Khoa học K035 Phan Thủy Ngọc 12/10/2006
84 Ba vì Khoa học K037 Nguyễn Thị Quỳnh 31/1/2006
Như
85 Cầu giấy Khoa học K073 Đinh Phạm Nguyên 13/12/2006
Hằng
86 Chương Mỹ Khoa học K095 Lê Thị Ngọc Anh 15/12/2006
87 Đan phượng Khoa học K115 Nguyễn Xuân Bắc 27/04/2006
88 Đống Đa Khoa học K167 Phạm Đình Quân 04/10/2006
89 Gia Lâm Khoa học K193 Nguyễn Hải Yến 03/5/2006
90 Long Biên Khoa học K296 Đỗ Hà Chi 12/09/2006
91 Mê Linh Khoa học K332 Nguyễn Hồng Quyền 1/1/2006
92 Sóc Sơn Khoa học K447 Dương Minh Quân 20/10/2006
93 Thanh Oai Khoa học K503 Nguyễn Đình Long 18/4/2006
94 Ba vì Khoa học K030 Thiều Thị Nhật Lệ 16/7/2006
95 Đống Đa Khoa học K162 Hoàng Nhật Minh 28/1/2006
96 Hoàng Mai Khoa học K283 Trần Ái Linh 03/03/2006
97 Mê Linh Khoa học K314 Nguyễn Ngọc Anh 3/9/2006
98 Sơn tây Khoa học K558 Nguyễn Thành Đạt 17/12/2006
99 Cầu giấy Khoa học K072 Chu Gia Hân 06/07/2006
100 Sóc Sơn Khoa học K434 Dương Tiến Đạt 24/10/2006
101 Sóc Sơn Khoa học K438 Đoàn Hương Giang 10/7/2006
102 Ba vì Khoa học K025 Nguyễn Hương Giang 22/6/2006
103 Đan phượng Khoa học K124 Nguyễn Hữu Hưng 13/06/2006
104 Hà Đông Khoa học K203 Bùi Lê Minh 28/07/2006
105 Hoàn kiếm Khoa học K255 Huỳnh Kim Gia Bảo 8/09/2006
106 Long Biên Khoa học K298 Nguyễn Hoàng Giang 24/04/2006
107 Sơn tây Khoa học K565 Vũ Đức Hiếu 18/4/2006
108 Đông Anh Khoa học K138 Phạm Tiến Dũng 18/06/2006
109 Đống Đa Khoa học K158 Hoàng Khánh Linh 19/10/2006
110 Gia Lâm Khoa học K184 Phạm Tuyết Mai 30/10/2006
111 Sóc Sơn Khoa học K448 Nguyễn Hải Quân 13/3/2006
112 Cầu giấy Khoa học K063 Nguyễn Thanh Hoài 05/01/2007
Anh
113 Cầu giấy Khoa học K093 Lê Anh Tùng 03/04/2006
114 Hai Bà Trưng Khoa học K214 Nguyễn Lương An 27/12/2005
115 Hai Bà Trưng Khoa học K223 Nguyễn Tiến Đạt 10/9/2006
116 Phú Xuyên Khoa học K377 Lê Thị Thanh Huyền 15/8/2006
117 Ứng Hòa Khoa học K607 Đào Duy Linh 25/03/2006
118 Ba đình Khoa học K006 Phạm Tuấn Dũng 24/1/2006
119 Hoàng Mai Khoa học K274 Nguyễn Đức Anh 07/03/2006
120 Hoàng Mai Khoa học K282 Phạm Ngọc Khánh 19/10/2006
121 Thanh Xuân Khoa học K546 Mai Xuân Lộc 20/10/2006
122 Thanh Trì Khoa học K515 Bùi Đức Anh 16/12/2006
123 Ba vì Khoa học K031 Phùng Ngọc Mai 30/3/2006
124 Đan phượng Khoa học K118 Lê Hải Đăng 19/03/2006
125 Đông Anh Khoa học K143 Đặng Yến Linh 28/06/2006
126 Sóc Sơn Khoa học K435 Nguyễn Hoàng Duy 02/6/2006
127 Cầu giấy Khoa học K083 Nguyễn Trịnh Bảo Như 09/08/2006
128 Cầu giấy Khoa học K090 Phạm Khánh Toàn 18/01/2006
129 Chương Mỹ Khoa học K100 Đỗ Huy Hiếu 26/3/2006
130 Đống Đa Khoa học K168 Vũ Ngọc Tú Quyên 22/11/2006
131 Hoàn kiếm Khoa học K258 Đặng Minh Hoàn 30/01/2006
132 Phúc Thọ Khoa học K406 Nguyễn Văn Kiên 26/6/2006
133 Quốc Oai Khoa học K433 Nguyễn Hải Yến 11/09/2006
134 Thạch Thất Khoa học K492 Đỗ Thị Anh Quyên 06/2/2006
135 Cầu giấy Khoa học K061 Lê Phạm Thảo Anh 27/04/2006
136 Đông Anh Khoa học K146 Phạm Ngọc Nhật Minh 14/04/2006
137 Long Biên Khoa học K303 Nguyễn Trọng Hiếu 22/09/2006
138 Mỹ Đức Khoa học K334 Dương Tuấn Anh 29/8/2006
139 Thạch Thất Khoa học K481 Phan Ngọc Dương 02/9/2006
140 Thanh Oai Khoa học K497 Nguyễn Minh Hiển 24/8/2006
141 Thanh Trì Khoa học K524 Vũ Thành Lâm 5/11/2006
142 Ba vì Khoa học K026 Nguyễn Ngọc Hà 20/6/2006
143 Cầu giấy Khoa học K067 Nguyễn Tuấn Bằng 02/01/2006
144 Đan phượng Khoa học K119 Đào Ngọc Diệp 29/11/2006
145 Gia Lâm Khoa học K186 Nguyễn Viết Ngọc 20/9/2006
146 Long Biên Khoa học K301 Đỗ Trọng Hiếu 31/05/2006
147 Mỹ Đức Khoa học K347 Đỗ Nhật Minh 01/7/2006
148 Quốc Oai Khoa học K429 Nguyễn Trần Minh Trí 05/02/2006
149 Bắc Từ Liêm Khoa học K043 Phạm Gia Bảo 13/8/2006
150 Bắc Từ Liêm Khoa học K047 Trần Bá Anh Hào 3/10/2006
151 Phúc Thọ Khoa học K399 Dương Thiện Diễm 18/5/2006
152 Phúc Thọ Khoa học K407 Nguyễn Gia Kiệt 30/11/2006
153 Quốc Oai Khoa học K416 Nguyễn Thị Phương 10/06/2006
Giang
154 Sóc Sơn Khoa học K437 Bùi Phạm Hương Giang 30/5/2006
155 Sóc Sơn Khoa học K452 Phạm Thùy Trang 27/9/2006
156 Thanh Xuân Khoa học K536 Nguyễn Xuân Anh 12/10/2006
157 Thanh Xuân Khoa học K550 Trần Nguyễn Khánh 28/11/2006
Toàn
158 Thanh Trì Khoa học K518 Nguyễn Khánh Dương 1/7/2006
159 Ba đình Khoa học K012 Hoàng Đức Minh 4/5/2006
160 Cầu giấy Khoa học K084 Vũ Minh Phương 15/05/2007
161 Chương Mỹ Khoa học K096 Nguyễn Đắc Doanh 04/8/2006
162 Đan phượng Khoa học K120 Nguyễn Hoàng Hào 03/10/2006
163 Hai Bà Trưng Khoa học K231 Nguyễn Minh Phương 8/8/2006
164 Hoàng Mai Khoa học K287 Hoàng Hải Phúc 27/05/2006
165 Sóc Sơn Khoa học K443 Vũ Ngọc Huyền 16/5/2006
166 Thanh Xuân Khoa học K543 Hồ Minh Khoa 02/8/2006
167 Thanh Trì Khoa học K527 Phạm Quang Minh 22/2/2006
168 Thanh Trì Khoa học K532 Nguyễn Văn Thái 18/9/2006
169 Ứng Hòa Khoa học K604 Đặng Thị Thanh Huyền 04/09/2006
170 Cầu giấy Khoa học K069 Phan Thế Đức 03/09/2007
171 Cầu giấy Khoa học K091 Vũ Thị Phương Trang 10/02/2006
172 Gia Lâm Khoa học K182 Nguyễn Đỗ Phương 04/2/2006
Linh
173 Hoàn kiếm Khoa học K269 Phùng Thanh Trang 16/08/2006
174 Quốc Oai Khoa học K417 Đỗ Thị Thu Hương 03/05/2006
175 Thanh Oai Khoa học K501 Nguyễn Vũ Tùng Lâm 31/8/2006
176 Cầu giấy Khoa học K080 Hồ Hải Long 08/12/2006
177 Long Biên Khoa học K308 Võ Hà My 23/10/2006
178 Long Biên Khoa học K311 Nguyễn Hoàng Phương 19/08/2006
Thảo
179 Mê Linh Khoa học K321 Lưu Quốc Khánh 18/6/2006
180 Phúc Thọ Khoa học K411 Vũ Thu Thủy 1/3/2006
181 Thanh Xuân Khoa học K548 Nguyễn Quang Thái 24/11/2006
182 Thanh Xuân Khoa học K551 Lưu Phương Trà 10/7/2006
183 Cầu giấy Khoa học K065 Dương Gia Bách 08/08/2006
184 Chương Mỹ Khoa học K102 Nguyễn Hương Lan 22/6/2006
185 Đông Anh Khoa học K152 Vương Trung Quốc 25/12/2006
186 Hai Bà Trưng Khoa học K229 Trịnh Thùy Linh 13/5/2005
187 Hoàng Mai Khoa học K276 Vũ Minh Châu 25/07/2006
188 Hoàng Mai Khoa học K285 Vũ Ngọc Song Mai 05/02/2006
189 Quốc Oai Khoa học K420 Nguyễn Phương Linh 05/08/2006
190 Thanh Xuân Khoa học K535 Nguyễn Duy Tuấn Anh 20/8/2006
191 Thạch Thất Khoa học K484 Nguyễn Thị Thanh 04/5/2006
192 Ba vì K040 Hằng
Phùng Danh Chí Vĩ 08/1/2006
Khoa học
193 Cầu giấy Khoa học K062 Nguyễn Diệp Anh 15/06/2006
194 Chương Mỹ Khoa học K112 Nguyễn Hữu Vinh 22/12/2006
195 Đan phượng Khoa học K126 Nguyễn Thị Hạnh 03/10/2006
Nguyên
196 Đông Anh Khoa học K141 Nguyễn Hoàng Lân 08/04/2006
197 Thanh Xuân Khoa học K552 Phạm Trần Tú 20/3/2006
198 Thanh Oai Khoa học K504 Lê Ngọc Mai 27/2/2006
199 Đông Anh Khoa học K137 Nguyễn Minh Đức 16/03/2006
200 Đông Anh Khoa học K140 Trần Hoàng Lan 25/09/2006
201 Long Biên Khoa học K294 Nguyễn Khoa An 21/08/2006
202 Mê Linh Khoa học K324 Nguyễn Thị Lan 12/11/2006
203 Sóc Sơn Khoa học K436 Nguyễn Thị Duyên 06/12/2006
204 Thạch Thất Khoa học K490 Kiều Nhật Minh 13/5/2006
205 Thường Tín Khoa học K580 Nguyễn Thị Quỳnh 02/9/2006
Giang
206 Phú Xuyên Khoa học K383 Nguyễn Hoàng Minh 12/12/2006
207 Phúc Thọ Khoa học K396 Phạm Xuân Bắc 3/3/2006
208 Thanh Oai Khoa học K494 Trương Việt Anh 28/10/2006
209 Thanh Trì Khoa học K519 Phạm Thùy Dương 26/10/2006
210 Tây Hồ Khoa học K455 Hạng Triệu Nhật Anh 15/4/2006
211 Bắc Từ Liêm Khoa học K049 Phạm Gia Hưng 29/1/2006
212 Ba đình Khoa học K009 Phạm Khánh Hưng 3/1/2006
213 Chương Mỹ Khoa học K094 Hà Huy Trường Anh 06/1/2006
214 Đông Anh Khoa học K145 Lê Thành Quang Minh 23/06/2006
215 Gia Lâm Khoa học K180 Đàm Văn Huy 19/2/2006
216 Hai Bà Trưng Khoa học K220 Lê Minh Châu 29/4/2006
217 Mê Linh Khoa học K327 Nguyễn Xuân Long 28/9/2006
218 Quốc Oai Khoa học K421 Nguyễn Thị Phương 23/02/2006
Linh
219 Thanh Trì Khoa học K520 Nguyễn Minh Hùng 13/1/2006
220 Bắc Từ Liêm Khoa học K044 Đào Linh Chi 15/5/2006
221 Ba đình Khoa học K013 Nguyễn Vương Minh 19/2/2006
222 Hoàng Mai Khoa học K290 Bùi Vũ Đức Toàn 27/04/2006
223 Nam Từ Liêm Khoa học K361 Lê Minh Hiếu 10/6/2006
224 Phú Xuyên Khoa học K386 Nguyễn Văn Tài 9/2/2006
225 Sóc Sơn Khoa học K453 Nguyễn Hải Yến 09/3/2006
226 Thạch Thất Khoa học K477 Nguyễn Thị Phương 27/10/2006
Anh
227 Thanh Oai Khoa học K512 Nguyễn Tiến Việt 10/11/2006
228 Thanh Trì Khoa học K528 Nguyễn Trạng Nguyên 26/6/2006
229 Sơn tây Khoa học K559 Lê Ngọc Dung 05/2/2006
230 Bắc Từ Liêm Khoa học K053 Nguyễn Hoàng Phương 4/4/2008
Linh
231 Ba đình Khoa học K003 Phạm Tuệ Anh 30/5/2006
232 Ba vì Khoa học K033 Nguyễn Nhật Minh 24/4/2006
233 Hoài Đức Khoa học K241 Nguyễn Thị Mai Hương 31/8/2006
234 Phúc Thọ Khoa học K404 Khuất Quang Hiển 26/9/2006
235 Sóc Sơn Khoa học K440 Nguyễn Sỹ Hoàng 22/9/2006
236 Thạch Thất Khoa học K488 Nguyễn Lê Nam Khánh 16/7/2006
237 Thanh Oai Khoa học K496 Lê Hồng Phương Chi 05/3/2006
238 Thanh Oai Khoa học K507 Lê Hải Phong 27/7/2006
239 Thanh Trì Khoa học K523 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 15/12/2006
240 Hoài Đức Khoa học K250 Nguyễn Thị Kim Thúy 3/4/2006
241 Hoàn kiếm Khoa học K263 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006
242 Hoàn kiếm Khoa học K267 Hoàng Quân 23/01/2006
243 Mê Linh Khoa học K331 Nguyễn Minh Quân 3/7/2006
244 Nam Từ Liêm Khoa học K369 Trịnh Hải Phong 11/3/2006
245 Phú Xuyên Khoa học K385 Nguyễn Tiến Quang 18/4/2006
246 Phúc Thọ Khoa học K410 Hoàng Thị Hồng Nhung 19/3/2006
247 Ba đình Khoa học K001 Phạm Vĩnh An 30/10/2006
248 Cầu giấy Khoa học K064 Chu Gia Bách 19/10/2006
249 Đan phượng Khoa học K117 Nguyễn Thế Minh 18/09/2006
Chiến
250 Đông Anh Khoa học K144 Nguyễn Thị Ngọc Linh 05/01/2006
251 Mỹ Đức Khoa học K339 Lê Hải Đăng 28/5/2006
252 Mỹ Đức Khoa học K352 Nguyễn Trường Sơn 14/7/2006
253 Phúc Thọ Khoa học K398 Nguyễn Tiến Đạt 18/3/2006
254 Phúc Thọ Khoa học K401 Lương Minh Dương 31/10/2006
255 Thanh Xuân Khoa học K540 Phạm Đăng Huy 23/8/2006
256 Sơn tây Khoa học K556 Vũ Đức Anh 09/12/2006
257 Nam Từ Liêm Khoa học K356 Đào Tiến Đạt 2/5/2006
258 Ba vì Khoa học K022 Vũ Minh Đức 09/4/2006
259 Đông Anh Khoa học K136 Hoàng Quỳnh Châu 15/10/2006
260 Hà Đông Khoa học K194 Bùi Hải Anh 10/08/2006
261 Hoài Đức Khoa học K246 Nguyễn Văn Linh 11/3/2006
262 Hoàn kiếm Khoa học K256 Lê Minh Đức 22/01/2006
263 Hoàng Mai Khoa học K289 Nguyễn Minh Sơn 11/06/2006
264 Hoàng Mai Khoa học K293 Nguyễn Hữu Nam Tuấn 23/08/2006
265 Thạch Thất Khoa học K478 Nguyễn Quốc Bảo 14/5/2006
266 Tây Hồ Khoa học K461 Vũ Việt Hưng 2/12/2006
267 Đan phượng Khoa học K116 Trịnh Khánh Chi 12/05/2006
268 Đan phượng Khoa học K132 Phạm Đình Trường 09/03/2006
269 Gia Lâm Khoa học K185 Bùi Ngọc Bảo Minh 07/6/2006
270 Hai Bà Trưng Khoa học K227 Nguyễn Minh Khoa 18/1/2006
271 Hoài Đức Khoa học K238 Nguyễn Hoàng Dương 21/10/2006
272 Thường Tín Khoa học K581 Trần Nguyễn Thảo 23/2/2006
Hiền
273 Ứng Hòa Khoa học K601 Đặng Thùy Dương 05/06/2006
274 Ứng Hòa Khoa học K611 Mai Đức Thiện 21/02/2006
275 Bắc Từ Liêm Khoa học K046 Đặng Thái Duy 19/2/2006
276 Ba đình Khoa học K010 Nguyễn Quang Khải 22/9/2006
277 Cầu giấy Khoa học K071 Trịnh Hải Đường 08/01/2007
278 Đan phượng Khoa học K121 Lê Đức Hiệp 15/10/2006
279 Gia Lâm Khoa học K175 Nguyễn Đạo Khánh 07/9/2006
Duy
280 Gia Lâm Khoa học K179 Phạm Mai Hương 19/8/2006
281 Hoàn kiếm Khoa học K272 Trần Tiến Trung 14/03/2006
282 Hoàng Mai Khoa học K291 Bùi Thanh Trà 19/03/2006
283 Thanh Xuân Khoa học K537 Nguyễn Văn Gia Bách 15/10/2006
284 Thạch Thất Khoa học K486 Nguyễn Thúy Hạnh 09/7/2006
285 Tây Hồ Khoa học K471 Ngô Đức Tuấn 17/7/2006
286 Tây Hồ Khoa học K473 Đặng Hà Vân 23/11/2006
287 Chương Mỹ Khoa học K097 Trịnh Huy Đức 14/10/2006
288 Chương Mỹ Khoa học K104 Hoàng Quang Minh 20/10/2006
289 Nam Từ Liêm Khoa học K365 Phạm Phúc Mạnh 23/7/2006
290 Phúc Thọ Khoa học K403 Nguyễn Minh Hạnh 12/6/2006
291 Thanh Xuân Khoa học K538 Nguyễn Hồng Hà 29/10/2006
292 Thạch Thất Khoa học K493 Khương Trường Thịnh 29/8/2006
293 Sơn tây Khoa học K568 Trương Ngọc Linh 28/9/2006
294 Bắc Từ Liêm Khoa học K051 Lê Xuân Khôi 8/6/2007
295 Bắc Từ Liêm Khoa học K056 Lê Đại Quang 5/1/2008
296 Cầu giấy Khoa học K082 Hoàng Anh Minh 23/01/2006
297 Hà Đông Khoa học K208 Lê Minh Quý 30/07/2006
298 Mỹ Đức Khoa học K341 Đỗ Mạnh Đạt 01/1/2006
299 Nam Từ Liêm Khoa học K366 Nguyễn Đức Minh 16/6/2006
300 Phúc Thọ Khoa học K395 Vũ Tú Anh 17/1/2006
301 Thạch Thất Khoa học K482 Đỗ Hương Giang 13/6/2006
302 Thanh Oai Khoa học K513 Phạm Quang Việt 29/1/2006
303 Tây Hồ Khoa học K454 Đỗ Hữu Khải Anh 18/7/2006
304 Đông Anh Khoa học K151 Nguyễn Xuân Minh 16/06/2006
Quang
305 Gia Lâm Khoa học K181 Nguyễn Kim Lân 09/1/2006
306 Hà Đông Khoa học K196 Vũ Thị Ngọc Anh 21/12/2006
307 Hoàn kiếm Khoa học K257 Lê Quang Dũng 18/11/2006
308 Thanh Xuân Khoa học K542 Nguyễn Đức Khiêm 07/9/2006
309 Thanh Oai Khoa học K495 Tạ Đình Bình 09/11/2006
310 Thanh Oai Khoa học K505 Phạm Quang Minh 12/9/2006
311 Ba đình Khoa học K004 Trần Đức Anh 9/10/2006
312 Ba đình Khoa học K014 Phạm Công Minh 31/5/2006
313 Cầu giấy Khoa học K078 Nguyễn Chí Kiên 07/10/2007
314 Đan phượng Khoa học K133 Nguyễn Thị Yến 01/04/2006
315 Hoài Đức Khoa học K251 Hoàng Đình Trọng 10/8/2006
316 Hoàn kiếm Khoa học K265 Lê Minh Nhật 19/11/2006
317 Phúc Thọ Khoa học K412 Nguyễn Huy Tú 18/2/2006
318 Quốc Oai Khoa học K424 Nguyễn Thị Thảo 20/09/2006
Nguyên
319 Quốc Oai Khoa học K425 Nguyễn Thị Nhung 27/05/2006
320 Thanh Trì Khoa học K516 Đỗ Duy Tiến Đạt 25/6/2006
321 Ứng Hòa Khoa học K606 Chu Vinh Khánh 16/06/2006
322 Hoài Đức Khoa học K239 Nguyễn Đăng Hoàng 2/10/2006
Hải
323 Hoàn kiếm Khoa học K273 Nguyễn Việt Tuấn 24/04/2006
324 Long Biên Khoa học K302 Nguyễn Minh Hiếu 13/04/2006
325 Quốc Oai Khoa học K427 Lương Như Quỳnh 09/08/2006
326 Quốc Oai Khoa học K430 Nguyễn Thanh Trúc 14/02/2006
327 Thạch Thất Khoa học K487 Nguyễn Huy Hoàng 17/8/2006
328 Ba đình Khoa học K016 Phạm Ngọc Trà My 10/5/2006
329 Đan phượng Khoa học K127 Hoàng Tam San 25/02/2006
330 Gia Lâm Khoa học K174 Nguyễn Anh Đại 03/5/2006
331 Hai Bà Trưng Khoa học K228 Đào Khánh Linh 15/12/2006
332 Hoàng Mai Khoa học K288 Lê Phạm Anh Quân 13/12/2006
333 Mê Linh Khoa học K318 Nguyễn Thu Hoài 1/11/2006
334 Mỹ Đức Khoa học K337 Lê Phương Chinh 11/12/2006
335 Phú Xuyên Khoa học K384 Dương Tuấn Phi 28/9/2006
336 Quốc Oai Khoa học K418 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/2006
337 Thạch Thất Khoa học K489 Chu Thị Diệu Linh 01/06//2006
338 Sơn tây Khoa học K567 Dương Tùng Lâm 12/7/2006
339 Đống Đa Khoa học K157 Tạ Mạnh Cường 04/10/2006
340 Phú Xuyên Khoa học K387 Nguyễn Văn Thành 26/5/2006
341 Thanh Oai Khoa học K502 Đỗ Thùy Linh 12/11/2006
342 Thanh Trì Khoa học K529 Phạm Minh Phương 13/10/2006
343 Thường Tín Khoa học K592 Phùng Minh Tiến 06/10/2006
344 Sơn tây Khoa học K557 Hứa Sỹ Đạo 15/6/2006
345 Sơn tây Khoa học K564 Hoàng Thanh Hà 22/10/2006
346 Cầu giấy Khoa học K089 Trần Minh Thư 19/08/2006
347 Hà Đông Khoa học K209 Hoàng Anh Thảo 04/12/2006
348 Long Biên Khoa học K297 Nguyễn Trần Chiến 05/12/2006
349 Nam Từ Liêm Khoa học K372 Chu Thị Thanh Thảo 15/8/2006
350 Phú Xuyên Khoa học K389 Nghiêm Phương Thủy 28/4/2006
351 Thạch Thất Khoa học K475 Kiều Huyền Anh 15/10/2006
352 Thanh Trì Khoa học K533 Dương Tú Trân 4/9/2006
353 Thường Tín Khoa học K576 Đặng Hữu Đạt 04/3/2006
354 Thường Tín Khoa học K582 Hoàng Trung Hiếu 26/9/2006
355 Thường Tín Khoa học K591 Nguyễn Quang Khôi 08/3/2006
356 Ứng Hòa Khoa học K600 Nguyễn Thị Thùy Dung 14/07/2006
357 Cầu giấy Khoa học K074 Nguyễn Trung Hiếu 28/02/2006
358 Chương Mỹ Khoa học K101 Trần Quang Huy 01/5/2006
359 Hoài Đức Khoa học K244 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/8/2006
360 Phúc Thọ Khoa học K397 Nguyễn An Bình 22/1/2006
361 Đan phượng Khoa học K114 Nguyễn Tất Tùng Anh 12/10/2006
362 Gia Lâm Khoa học K187 Nguyễn Quang Tâm 04/12/2006
363 Hai Bà Trưng Khoa học K224 Nguyễn Quang Hùng 5/9/2006
364 Hoàn kiếm Khoa học K266 Vũ Đức Gia Phong 7/09/2006
365 Hoàn kiếm Khoa học K270 Nguyễn Sĩ Đức Trí 26/03/2006
366 Hoàn kiếm Khoa học K271 Nguyễn Quý Trung 24/06/2006
367 Quốc Oai Khoa học K419 Nguyễn Ngọc Linh 18/07/2006
368 Thạch Thất Khoa học K479 Nguyễn Mai Chi 31/1/2006
369 Tây Hồ Khoa học K467 Phùng Thế Phong 29/11/2006
370 Sơn tây Khoa học K572 Hoàng Tố Uyên 06/2/2006
371 Sơn tây Khoa học K573 Nguyễn Vũ Hà Vy 10/012006
372 Bắc Từ Liêm Khoa học K057 Lê Tài Sơn 3/3/2006
373 Chương Mỹ Khoa học K110 Nguyễn Đình Tuấn 28/6/2006
374 Mê Linh Khoa học K317 Nguyễn Thùy Dương 25/3/2006
375 Phúc Thọ Khoa học K409 Đỗ Tùng Long 16/10/2006
376 Quốc Oai Khoa học K426 Kiều Thị Phú 30/04/2006
377 Thanh Oai Khoa học K506 Lê Yến Nhi 20/8/2006
378 Thanh Oai Khoa học K510 Nguyễn Đặng Thu 26/12/2006
Trang
379 Thanh Trì Khoa học K522 Phạm Thảo Hương 6/6/2006
380 Thường Tín Khoa học K574 Tạ Duy Anh 30/10/2006
381 Sơn tây Khoa học K566 Phạm Tuấn Kiệt 07/3/2006
382 Ứng Hòa Khoa học K596 Nguyễn Đình Tuấn Anh 17/02/2006
383 Ba đình Khoa học K011 Phạm Nguyên Khôi 12/2/2006
384 Hà Đông Khoa học K210 Nguyễn Thị Thủy 20/10/2006
385 Hai Bà Trưng Khoa học K215 Đoàn Nguyên Anh 29/3/2006
386 Hoài Đức Khoa học K253 Hoàng Yến 6/11/2006
387 Long Biên Khoa học K310 Ngô Văn Phong 28/07/2006
388 Long Biên Khoa học K312 Nguyễn Hoàng Bảo 22/07/2006
Trâm
389 Nam Từ Liêm Khoa học K355 Nguyễn Thế Cường 20/1/2006
390 Nam Từ Liêm Khoa học K373 Phạm Bách Tuệ 24/10/2006
391 Thạch Thất Khoa học K480 Cao Vĩnh Cường 24/9/2006
392 Thanh Trì Khoa học K514 Trần Minh An 18/9/2006
393 Tây Hồ Khoa học K468 Đỗ Gia Thịnh 11/11/2006
394 Sơn tây Khoa học K563 Mai Văn Duy 11/11/2006
395 Ứng Hòa Khoa học K605 Trần Quang Khải 19/11/2006
396 Bắc Từ Liêm Khoa học K054 Đỗ Quốc Minh 8/1/2006
397 Đan phượng Khoa học K129 Nguyễn Anh Thư 16/07/2006
398 Đan phượng Khoa học K131 Nguyễn Quỳnh Trang 29/04/2006
399 Đông Anh Khoa học K139 Đinh Châu Giang 26/10/1006
400 Gia Lâm Khoa học K192 Cao Hải Vân 20/8/2006
401 Hà Đông Khoa học K200 Nguyễn Thu Hoài 27/06/2006
402 Hà Đông Khoa học K211 Nguyễn Uyển Trúc 19/11/2006
403 Long Biên Khoa học K313 Trần Thu Trang 18/01/2006
404 Mỹ Đức Khoa học K353 Đinh Văn Trường 19/7/2006
405 Phú Xuyên Khoa học K374 Nguyễn Nhật Anh 24/9/2006
406 Quốc Oai Khoa học K431 Nguyễn Khắc Tùng 18/11/2006
407 Thanh Xuân Khoa học K553 Vũ Đức Vinh 12/6/2006
408 Tây Hồ Khoa học K470 Trần Ngọc Thúy 24/2/2006
409 Bắc Từ Liêm Khoa học K050 Khuất Duy Bảo Khánh 1/12/2006
410 Chương Mỹ Khoa học K111 Nguyễn Nam Việt 24/4/2006
411 Hà Đông Khoa học K202 Nguyễn Khắc Huy 09/03/2006
412 Hai Bà Trưng Khoa học K219 Phan Võ Xuân Bách 11/4/2006
413 Hoài Đức Khoa học K235 Bùi Vũ Mai Anh 20/4/2006
414 Long Biên Khoa học K299 Nguyễn Hương Giang 25/09/2006
415 Quốc Oai Khoa học K422 Đỗ Thị Mai 26/09/2006
416 Thạch Thất Khoa học K476 Nguyễn Phương Anh 23/12/2006
417 Tây Hồ Khoa học K465 Nguyễn Hồng Ngọc 16/12/2006
418 Tây Hồ Khoa học K466 Đỗ Bá Anh Ngữ 11/1/2006
419 Ứng Hòa Khoa học K594 Đặng Dương Lan Anh 20/03/2006
420 Ứng Hòa Khoa học K599 Đặng Minh Đức 12/04/2006
421 Ba vì Khoa học K034 Bùi Thị Như Ngọc 18/7/2006
422 Mỹ Đức Khoa học K342 Vũ Minh Đạt 23/6/2006
423 Mỹ Đức Khoa học K350 Đỗ Trọng Nghĩa 21/3/2006
424 Thanh Oai Khoa học K511 Nguyễn Thu Trang 10/9/2006
425 Sơn tây Khoa học K570 Phùng Thái Sơn 19/1/2006
426 Hai Bà Trưng Khoa học K217 Nguyễn Phạm Hoàng 29/10/2006
Anh
427 Hoài Đức Khoa học K249 Hoàng Văn Hồng Phi 20/3/2006
428 Hoàng Mai Khoa học K275 Nguyễn Trần Huyền 08/06/2006
429 Long Biên K304 Anh
Nguyễn Hiền Linh 13/06/2006
Khoa học
430 Nam Từ Liêm Khoa học K358 Nguyễn Khánh Hằng 18/4/2006
431 Nam Từ Liêm Khoa học K364 Vũ Thị Cẩm Ly 5/5/2006
432 Phú Xuyên Khoa học K390 Vũ Đức Toàn 1/3/2006
433 Thanh Xuân Khoa học K534 Hà Thế Phan Anh 27/5/2006
434 Thanh Xuân Khoa học K545 Hoàng Mỹ Linh 06/9/2006
435 Tây Hồ Khoa học K456 Bùi Gia Bách 13/3/2006
436 Sơn tây Khoa học K571 Nguyễn Trung Thành 23/12/2006
437 Bắc Từ Liêm Khoa học K055 Dương Hồ Nam 15/11/2006
438 Ba đình Khoa học K018 Vũ Minh Quân 1/7/2006
439 Chương Mỹ Khoa học K098 Lưu Hoàng Dương 03/2/2006
440 Gia Lâm Khoa học K189 Nguyễn Đức Toàn 22/3/2006
441 Gia Lâm Khoa học K191 Phạm Ngọc Tùng 27/3/2006
442 Hai Bà Trưng Khoa học K230 Phùng Bảo Nhi 4/2/2006
443 Long Biên Khoa học K300 Nguyễn Minh Hà 06/12/2006
444 Nam Từ Liêm Khoa học K359 Đỗ Gia Hiển 17/4/2006
445 Quốc Oai Khoa học K432 Nguyễn Hồng Vân 21/05/2006
446 Tây Hồ Khoa học K460 Nguyễn Viết Duy 5/3/2006
447 Thường Tín Khoa học K577 Lê Trọng Đạt 06/8/2006
448 Sơn tây Khoa học K560 Hoàng Anh Dũng 17/5/2006
449 Ba đình Khoa học K008 Nguyễn Trung Hiếu 17/5/2006
450 Hà Đông Khoa học K205 Phạm Quang Minh 23/09/2006
451 Mê Linh Khoa học K328 Đinh Doãn Minh 7/9/2006
452 Mỹ Đức Khoa học K343 Nguyễn Minh Đức 04/6/2006
453 Sóc Sơn Khoa học K439 Nguyễn Thị Hiệp 27/1/2006
454 Sóc Sơn Khoa học K444 Nguyễn Bảo Khánh 20/8/2006
455 Tây Hồ K472 Linh
Trịnh Tố Uyên 14/7/2006
Khoa học
456 Ứng Hòa Khoa học K610 Dương Hải Phong 21/02/2006
457 Bắc Từ Liêm Khoa học K052 Đặng Thanh Lâm 16/10/2006
458 Đông Anh Khoa học K149 Phạm Thị Hồng Nhung 08/05/2006
459 Đông Anh Khoa học K150 Đỗ Minh Quang 08/04/2006
460 Hà Đông Khoa học K199 Nguyễn Thị Duyên 27/06/2006
461 Phúc Thọ Khoa học K413 Bùi Đức Vinh 5/12/2006
462 Quốc Oai Khoa học K423 Nguyễn Tiến Minh 26/06/2006
463 Thường Tín Khoa học K583 Đỗ Bá Lập 29/7/2006
464 Ba đình Khoa học K015 Vương Gia Minh 13/5/2006
465 Cầu giấy Khoa học K068 Đinh Tiến Đạt 15/08/2006
466 Chương Mỹ Khoa học K107 Nguyễn Trọng Thái 23/2/2006
467 Mê Linh Khoa học K315 Nguyễn Ngọc Diệp 23/3/2006
468 Mê Linh Khoa học K316 Nguyễn Hải Dương 3/11/2006
469 Phúc Thọ Khoa học K394 Nguyễn Phương Anh 30/7/2006
470 Sơn tây Khoa học K555 Nguyễn Phương Anh 17/4/2006
471 Ứng Hòa Khoa học K602 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/08/2006
472 Đống Đa Khoa học K164 Lê Văn Ninh 16/8/2006
473 Hoàn kiếm Khoa học K260 Đoàn Tuấn Khải 30/12/2006
474 Phú Xuyên Khoa học K379 Nguyễn Gia Khiêm 13/10/2006
475 Tây Hồ Khoa học K462 Hồ Bảo Khánh 6/2/2006
476 Ứng Hòa Khoa học K612 Lê Minh Thư 28/03/2006
477 Hoài Đức Khoa học K247 Đỗ Hoàng Long 12/10/2006
478 Hoài Đức Khoa học K252 Nguyễn Đức Trung 7/8/2006
479 Mê Linh Khoa học K326 Nguyễn Cao Thùy Linh 19/6/2006
480 Mỹ Đức Khoa học K338 Nguyễn Gia Chung 17/10/2006
481 Mỹ Đức Khoa học K346 Nguyễn Ngọc Linh 03/11/2006
482 Tây Hồ Khoa học K463 Trịnh Xuân Khánh 7/3/2006
483 Ứng Hòa Khoa học K613 Tạ Khánh Thư 15/11/2006
484 Bắc Từ Liêm Khoa học K045 Nguyễn Việt Dũng 20/8/2006
485 Đông Anh Khoa học K135 Nguyễn Gia Bảo 08/05/2006
486 Hà Đông Khoa học K198 Vũ Thuỳ Dương 03/02/2006
487 Sóc Sơn Khoa học K446 Nguyễn Minh Nghĩa 19/5/2006
488 Thanh Oai Khoa học K499 Nguyễn Tuấn Hùng 01/10/2006
489 Ứng Hòa Khoa học K595 Ngô Việt Anh 02/03/2006
490 Chương Mỹ Khoa học K108 Nguyễn Thị Thương 14/7/2006
491 Hai Bà Trưng Khoa học K221 Đinh Quốc Cường 16/10/2006
492 Hoàng Mai Khoa học K292 Nguyễn Anh Tuấn 30/06/2006
493 Mỹ Đức Khoa học K349 Bùi Hải Nam 26/1/2006
494 Thanh Trì Khoa học K531 Trần Thanh Sơn 7/9/2006
495 Tây Hồ Khoa học K459 Nguyễn Huy Đức 16/2/2006
496 Ba đình Khoa học K005 Lê Anh Đức 14/11/2006
497 Hoài Đức Khoa học K243 Nguyễn Minh Khánh 10/12/2006
498 Nam Từ Liêm Khoa học K360 Đặng Minh Hiếu 22/3/2006
499 Phú Xuyên Khoa học K388 Nguyễn Đức Thụ 5/7/2006
500 Quốc Oai Khoa học K415 Nguyễn Hữu Dũng 02/10/2006
501 Thạch Thất Khoa học K474 Khương Trường An 29/8/2006
502 Sơn tây Khoa học K554 Hà Minh Anh 25/8/2006
503 Sơn tây Khoa học K569 Vũ Kim Ngân 07/5/2006
504 Bắc Từ Liêm Khoa học K041 Nguyễn Phúc Trường 18/5/2006
An
505 Chương Mỹ Khoa học K106 Nguyễn Trung Sơn 04/8/2006
506 Hà Đông Khoa học K212 Vũ Phương Uyên 05/12/2006
507 Hai Bà Trưng Khoa học K218 Bùi Gia Bách 13/11/2006
508 Hoài Đức Khoa học K234 Nguyễn Văn An 10/1/2006
509 Long Biên Khoa học K306 Hoàng Phi Long 02/07/2006
510 Thường Tín Khoa học K588 Đặng Tuấn Ninh 10/2/2006
511 Sơn tây Khoa học K562 Nguyễn Thùy Dương 12/10/2006
512 Ứng Hòa Khoa học K603 Phạm Văn Hoàng 07/01/2006
513 Bắc Từ Liêm Khoa học K058 Khổng Minh Thư 29/9/2006
514 Ba đình Khoa học K017 Nguyễn Hồng Nguyên 7/4/2006
515 Chương Mỹ Khoa học K103 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 25/9/2006
516 Gia Lâm Khoa học K178 Nguyễn Phú Hoàng 10/3/2006
517 Long Biên Khoa học K307 Nguyễn Hương Ly 11/01/2006
518 Tây Hồ Khoa học K464 Đỗ Minh Ngọc 3/1/2006
519 Thường Tín Khoa học K593 Nguyễn Tuấn Trường 10/4/2006
520 Gia Lâm Khoa học K190 Lê Quang Trung 15/12/2006
521 Hai Bà Trưng Khoa học K225 Nguyễn Quang Khánh 10/4/2006
522 Mê Linh Khoa học K320 Nguyễn Minh Huyền 23/ 9/ 2006
523 Mỹ Đức Khoa học K335 Nguyễn Thị Trúc Anh 13/12/2006
524 Thanh Xuân Khoa học K547 Lê Minh Nghĩa 01/11/2006
525 Sơn tây Khoa học K561 Chu Thị Thùy Dương 04/1/2006
526 Ứng Hòa Khoa học K597 Lê Huy Bảo 21/11/2006
527 Ba đình Khoa học K020 Bùi Hoàng Tú 11/2/2006
528 Đan phượng Khoa học K125 Nguyễn Hợp Huy 14/07/2006
529 Hai Bà Trưng Khoa học K232 Trần Phúc Thành 29/5/2006
530 Hoài Đức Khoa học K240 Lê Minh Hoàng 27/9/2006
531 Mỹ Đức Khoa học K340 Vũ Minh Đăng 04/8/2006
532 Phú Xuyên Khoa học K376 Nguyễn Đức Hiếu 14/7/2006
533 Thanh Trì Khoa học K517 Tăng Xuân Dũng 24/1/2006
534 Đông Anh Khoa học K134 Lê Ngọc Minh Anh 09/09/2006
535 Long Biên Khoa học K295 Nguyễn Ngọc Anh 30/12/2006
536 Thạch Thất Khoa học K483 Lê Ngọc Hà 15/12/2006
537 Thạch Thất Khoa học K491 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/1/2006
538 Ứng Hòa Khoa học K598 Phạm Xuân Công 02/05/2006
539 Đan phượng Khoa học K122 Tạ Thị Thu Hoài 30/12/2006
540 Hoàn kiếm Khoa học K254 Nguyễn Thiệu Anh 13/09/2006
541 Mê Linh Khoa học K330 Trần Thị Hồng Ngọc 1/2/2006
542 Mỹ Đức Khoa học K351 Phạm Thị Bảo Ngọc 20/7/2006
543 Phú Xuyên Khoa học K378 Lương Ngọc Khánh 14/9/2006
544 Phú Xuyên Khoa học K380 Phùng Minh Khuê 15/9/2006
545 Phúc Thọ Khoa học K408 Nguyễn Khánh Linh 18/12/2006
546 Thanh Trì Khoa học K530 Phạm Hồng Sơn 16/8/2006
547 Hà Đông Khoa học K201 Vũ Tuấn Hưng 31/12/2006
548 Mỹ Đức Khoa học K345 Đặng Thị Minh Huyền 15/6/2006
549 Nam Từ Liêm Khoa học K354 Bùi Hà Chi 11/5/2006
550 Đan phượng Khoa học K123 Nguyễn Minh Hoàng 04/01/2006
551 Hoài Đức Khoa học K245 Nguyễn Thị Khánh 21/12/2006
Linh
552 Thạch Thất Khoa học K485 Vũ Thị Thu Hằng 22/4/2006
553 Ba vì Khoa học K021 Đỗ Hoàng Ánh 29/11/2006
554 Đan phượng Khoa học K130 Lê Thu Trang 29/09/2006
555 Quốc Oai Khoa học K414 Vương Quốc Chính 03/05/2006
556 Hai Bà Trưng Khoa học K216 Lê Bảo Anh 6/12/2006
557 Mỹ Đức Khoa học K336 Bạch Quỳnh Chi 10/4/2006
558 Thường Tín Khoa học K587 Đào Thuyết Ngân 07/7/2006
559 Ứng Hòa Khoa học K608 Nguyễn Thảo Ngân 06/08/2006
560 Chương Mỹ Khoa học K105 Nguyễn Đức Sơn 02/2/2006
561 Gia Lâm Khoa học K177 Hoàng Minh Hiếu 11/10/2006
562 Hoàng Mai Khoa học K278 Phạm Huy Đăng 05/08/2006
563 Hoàng Mai Khoa học K281 Phạm Thanh Hà 07/01/2006
564 Hoàng Mai Khoa học K284 Phạm Văn Phi Long 13/01/2006
565 Mỹ Đức Khoa học K348 Nguyễn Thị Nhật Minh 20/9/2006
566 Phú Xuyên Khoa học K393 Đoàn Hữu Việt 3/11/2006
567 Thanh Trì Khoa học K525 Ngô Hải Linh 1/2/2006
568 Thường Tín Khoa học K586 Trần Trọng Nam 10/7/2006
569 Hai Bà Trưng Khoa học K233 Nguyễn Cẩm Tú 31/1/2006
570 Nam Từ Liêm Khoa học K370 Ngô Trần Nhật Quân 25/11/2006
571 Chương Mỹ Khoa học K109 Hoàng Anh Tuấn 28/8/2006
572 Nam Từ Liêm Khoa học K371 Đỗ Huy Luân Thành 8/4/2006
573 Hoài Đức Khoa học K248 Ngô Thị Nga 22/10/2006
574 Thanh Trì Khoa học K521 Đỗ Duy Hưng 26/3/2006
575 Mê Linh Khoa học K325 Nguyễn Thùy Linh 30/5/2006
576 Mê Linh Khoa học K329 Lê Thị Bích Ngọc 13/10/2006
577 Nam Từ Liêm Khoa học K362 Bùi Phương Linh 16/6/2006
578 Phúc Thọ Khoa học K400 Đỗ Thùy Dương 15/8/2006
579 Hà Đông Khoa học K206 Trần Khôi Nguyên 19/06/2006
580 Phú Xuyên Khoa học K382 Phùng Khánh Linh 16/12/2006
581 Phúc Thọ Khoa học K402 Trần Khánh Duy 20/10/2006
582 Sóc Sơn Khoa học K450 Trần Thị Thanh Thúy 23/6/2006
583 Thường Tín Khoa học K575 Lê Quỳnh Chi 05/9/2006
584 Gia Lâm Khoa học K188 Đặng Vi Thảo 06/11/2006
585 Hà Đông Khoa học K213 Nguyễn Gia Vinh 16/11/2006
586 Mê Linh Khoa học K319 Phùng Viết Hưng 6/6/2006
587 Nam Từ Liêm Khoa học K368 Phan Thị Trà My 26/5/2006
588 Phú Xuyên Khoa học K392 Nguyễn Thị Huyền 31/12/2006
Trang
589 Quốc Oai Khoa học K428 Trần Minh Thành 19/08/2006
590 Phú Xuyên Khoa học K381 Phạm Ngọc Linh 1/6/2006
591 Tây Hồ Khoa học K457 Thân Tiến Đạt 10/1/2006
592 Nam Từ Liêm Khoa học K367 Nguyễn Vũ Hà My 18/8/2006
593 Thanh Oai Khoa học K508 Nguyễn Phương Thảo 19/11/2006
594 Hà Đông Khoa học K195 Lê Đức Anh 28/09/2006
595 Hai Bà Trưng Khoa học K226 Nguyễn Trọng Ngọc 5/5/2006
Khánh
596 Nam Từ Liêm Khoa học K357 Trần Thu Hà 28/12/2006
597 Thanh Trì Khoa học K526 Phạm Phương Linh 19/9/2006
598 Thường Tín Khoa học K579 Đỗ Ánh Dương 28/7/2006
599 Hoài Đức Khoa học K242 Phạm Thị Huyên 14/2/2006
600 Thường Tín Khoa học K590 Nguyễn Thị Kim Thoa 17/12/2006
601 Mê Linh Khoa học K323 Đinh Thị Bảo Lan 1/9/2006
602 Nam Từ Liêm Khoa học K363 Nguyễn Phương Linh 11/1/2006
603 Thường Tín Khoa học K585 Dương Thị Tuyết Mai 01/4/2006
604 Mê Linh Khoa học K322 Nguyễn Ngọc Khuê 1/8/2006
605 Thường Tín Khoa học K584 Nguyễn Thùy Linh 05/1/2006
606 Ứng Hòa Khoa học K609 Ngô Hồng Ngọc 16/03/2006
607 Thường Tín Khoa học K578 Trần Xuân Đạt 28/6/2006
608 Phú Xuyên Khoa học K375 Trần Thị Quỳnh Anh 23/2/2006
609 Phú Xuyên Khoa học K391 Nguyễn Thị Đoan 2/5/2006
Trang
610 Mê Linh Khoa học K333 Nguyễn Việt Tiến 20/4/2006
611 Mỹ Đức Khoa học K344 Mai Thị Thanh Hoa 11/2/2006
À NỘI 2020-2021

Trường THCS Điểm


THCS Archimedes Academy 46.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 46.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 45.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 44.50
THCS Trưng Vương 43.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 42.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 42.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 42.25
THCS Ngô Sĩ Liên 41.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 40.75
THCS Tam Hưng 40.75
THCS Bế Văn Đàn 40.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 40.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 40.00
THCS Đống Đa 40.00
THCS Bế Văn Đàn 40.00
THCS Lê Lợi 40.00
THCS Gia Thuỵ 40.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 39.75
THCS Thọ An 39.50
THCS Ngô Sĩ Liên 39.25
THCS Chu Văn An 39.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 39.00
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 38.75
THCS Nguyễn Du 38.75
THCS Tản Lĩnh 38.50
THCS Tản Lĩnh 38.00
THCS Đống Đa 38.00
THCS Vạn Phúc 38.00
THCS Nguyễn Du 38.00
THCS Archimedes Academy 37.75
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 37.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 37.50
THCS Dịch Vọng 37.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 37.50
THCS Hoàng Liệt 37.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 37.00
THCS Ngọc Lâm 37.00
THCS Tản Lĩnh 36.75
THCS Nam Trung Yên 36.75
THCS - THPT Newton 36.75
THCS Thái Hòa 36.50
THCS Cầu Giấy 36.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 36.50
THCS Đa Tốn 36.50
THCS Lê Lợi 36.50
THCS Ngô Sĩ Liên 36.50
THCS Tân Định 36.50
THCS Tam Hưng 36.50
THCS Phú Diễn 36.50
THCS Phú Diễn 36.50
THCS Cầu Giấy 36.25
THCS Thăng Long 36.00
THCS Phong Vân 36.00
THCS Bế Văn Đàn 36.00
THCS Phương Mai 36.00
THCS Ngô Quyền 36.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 35.75
THCS Giảng Võ 35.50
THCS Giảng Võ 35.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 35.50
THCS Ngô Sĩ Liên 35.50
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 35.50
THCS Hồng Dương 35.50
THCS - THPT Newton 35.50
THCS Phong Vân 35.25
THCS Tân Mai 35.25
THCS Nguyễn Trãi A 35.25
THCS Tân Định 35.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 35.00
THCS Chu Văn An 35.00
THCS Bát Tràng 34.75
THCS Phú Minh 34.75
THCS Thị Trấn 34.75
THCS Tản Hồng 34.50
THCS Yên Hòa 34.50
THCS Cầu Giấy 34.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 34.50
THCS Trung Giã 34.50
THCS Nguyễn Lân 34.50
THCS Phong Vân 34.25
THCS Tản Đà 34.25
THCS Cẩm Lĩnh 34.25
THCS Phú Phương 34.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 34.25
THCS NgọC HòA 34.25
THCS Liên Hồng 34.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 34.25
THCS Kim Sơn 34.25
THCS ĐT Việt Hưng 34.25
THCS Trưng Vương 34.25
THCS Minh Trí 34.25
THCS Phương Trung 34.25
THCS Cẩm Lĩnh 34.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 34.00
THCS Hoàng Liệt 34.00
THCS Trưng Vương 34.00
THCS Sơn Tây 34.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 33.75
THCS Tân Dân 33.75
THCS Nguyễn Du 33.75
THCS Đồng Thái 33.50
THCS Thọ An 33.50
THCS Lê Lợi 33.50
THCS Ngô Sĩ Liên 33.50
THCS ĐT Việt Hưng 33.50
THCS Phùng Hưng 33.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 33.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 33.25
THCS Kim Sơn 33.25
THCS Bắc Sơn 33.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 33.00
THCS Cầu Giấy 33.00
THCS Hà Huy Tập 33.00
THCS Ngô Gia Tự 33.00
THCS Văn Hoàng 33.00
THCS N.T. Hiền 33.00
THCS Phan Chu Trinh 32.75
THCS Tân Định 32.75
THCS Tân Định 32.75
THCS Ngôi Sao Hà Nội 32.75
THCS Tứ Hiệp 32.75
THCS Tản Đà 32.50
THCS Thọ An 32.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 32.50
THCS Trung Giã 32.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 32.25
THCS Cầu Giấy 32.25
THCS Ngô Sỹ Liên 32.25
THCS Nguyễn Trường Tộ 32.25
THCS Trưng Vương 32.25
THCS Xuân Đình 32.25
THCS Kiều Phú 32.25
THCS Thạch Thất 32.25
THCS Cầu Giấy 32.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 32.00
THCS ĐT Việt Hưng 32.00
THCS Phùng Xá 32.00
THCS Thạch Thất 32.00
THCS Cao Viên 32.00
THCS Thanh Liệt 32.00
THCS Tản Đà 31.75
THCS Nam Trung Yên 31.75
THCS Thọ An 31.75
THCS Kim Sơn 31.75
THCS Thanh Am 31.75
THCS Đồng Tâm 31.75
THCS Kiều Phú 31.75
THCS Đông Ngạc 31.75
THCS Phú Diễn 31.75
THCS Ngọc Tảo 31.50
THCS Tam Hiệp 31.50
THCS Yên Sơn 31.50
THCS Minh Trí 31.50
THCS Thị Trấn 31.50
THCS Kim Giang 31.50
THCS Hạ Đình 31.50
THCS Chu Văn An 31.50
THCS Phan Chu Trinh 31.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 31.25
THCS HoàNg DiệU 31.25
THCS Liên Hồng 31.25
THCS Nguyễn Phong Sắc 31.25
THCS Hoàng Văn Thụ 31.25
THCS Thị Trấn 31.25
THCS Nhân Chính 31.25
THCS Chu Văn An 31.25
THCS Tứ Hiệp 31.25
THCS N.T. Hiền 31.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 31.00
THCS Mai Dịch 31.00
THCS Yên Thường 31.00
THCS Ngô Sĩ Liên 31.00
THCS Kiều Phú 31.00
THCS Hồng Dương 31.00
THCS Cầu Giấy 30.75
THCS Ngọc Lâm 30.75
THCS Gia Thuỵ 30.75
THCS Trưng Vương 30.75
THCS Xuân Đình 30.75
THCS Ngôi Sao Hà Nội 30.75
THCS Archimedes Academy 30.75
THCS Cầu Giấy 30.50
THCS Bê Tông 30.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 30.50
THCS Trưng Nhị 30.50
THCS Tân Mai 30.50
THCS Tân Mai 30.50
THCS Tân Phú 30.50
THCS Thanh Xuân 30.50
THCS Thạch Thất 30.50
THCS Tản Đà 30.25
THCS Dịch Vọng 30.25
THCS HợP ĐồNg 30.25
THCS Tân Hội 30.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 30.25
THCS Thanh Xuân 30.25
THCS Phương Trung 30.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 30.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 30.00
THCS Ái Mộ 30.00
THCS Trưng Vương 30.00
THCS Bắc Sơn 30.00
THCS Thạch Thất 30.00
THCS Văn Bình 30.00
THCS TT Phú Minh 29.75
THCS Hát Môn 29.75
THCS Phương Trung 29.75
THCS Chu Văn An 29.75
THCS Xuân La 29.75
THCS - THPT Newton 29.75
THCS Giảng Võ 29.50
THCS Ngô Sỹ Liên 29.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 29.50
THCS Đa Tốn 29.50
THCS Tây Sơn 29.50
THCS Chu Phan 29.50
THCS Kiều Phú 29.50
THCS Chu Văn An 29.50
THCS - THPT Newton 29.50
THCS Giảng Võ 29.25
THCS Tân Định 29.25
THCS Nam Từ Liêm 29.25
THCS Văn Hoàng 29.25
THCS Minh Phú 29.25
THCS Thạch Thất 29.25
THCS Phương Trung 29.25
THCS Vạn Phúc 29.25
THCS Thanh Mỹ 29.25
THCS - THPT Newton 29.25
THCS Thực Nghiệm 29.00
THCS Phú Phương 29.00
THCS Di Trạch 29.00
THCS Võng Xuyên 29.00
THCS Nguyễn Du 29.00
THCS Thạch Thất 29.00
THCS Phương Trung 29.00
THCS Thanh Thùy 29.00
THCS Tả Thanh Oai 29.00
THCS Lại Yên 28.75
THCS Ngô Sĩ Liên 28.75
THCS Ngô Sĩ Liên 28.75
THCS Tiến Thắng 28.75
THCS Nam Từ Liêm 28.75
THCS Văn Hoàng 28.75
THCS Xuân Đình 28.75
THCS Nguyễn Công Trứ 28.50
THCS Cầu Giấy 28.50
THCS Tân Lập 28.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 28.50
THCS Phúc Lâm 28.50
THCS An Tiến 28.50
THCS Võng Xuyên 28.50
THCS Hát Môn 28.50
THCS Nhân Chính 28.50
THCS Sơn Tây 28.50
THCS Tây Mỗ 28.25
THCS Tản Lĩnh 28.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 28.00
THCS Lê Lợi 28.00
THCS Sơn Đồng 28.00
THCS Trưng Vương 28.00
THCS Tân Mai 28.00
THCS Tân Mai 28.00
THCS Thạch Thất 28.00
THCS Xuân La 28.00
THCS Liên Hồng 27.75
THCS Thọ An 27.75
THCS Cổ Bi 27.75
THCS Trưng Nhị 27.75
THCS An Thượng 27.75
THCS Nguyễn Trãi A 27.75
THCS N.T. Hiền 27.75
THCS N.T. Hiền 27.75
THCS - THPT Newton 27.75
THCS Nguyễn Tri Phương 27.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 27.50
THCS Liên Hồng 27.50
THCS Ninh Hiệp 27.50
THCS Đa Tốn 27.50
THCS Ngô Sĩ Liên 27.50
THCS Tân Định 27.50
THCS Kim Giang 27.50
THCS Thạch Thất 27.50
THCS Xuân La 27.50
THCS Quảng An 27.50
THCS HoàNg DiệU 27.25
THCS Bê Tông 27.25
THCS Lô Mô Nô Xốp 27.25
THCS Long Xuyên 27.25
THCS Việt Nam - Angiêri 27.25
THCS Thạch Thất 27.25
THCS Kim Sơn 27.25
THCS - THPT Newton 27.25
THCS - THPT Newton 27.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 27.00
THCS Mỗ Lao 27.00
THCS Phùng Xá 27.00
THCS Phương Canh 27.00
THCS Phụng Thượng 27.00
THCS Thạch Thất 27.00
THCS Phương Trung 27.00
THCS Chu Văn An 27.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 26.75
THCS TT Yên Viên 26.75
THCS Nguyễn Trãi 26.75
THCS Ngô Sĩ Liên 26.75
THCS Phan Đình Giót 26.75
THCS Tam Hưng 26.75
THCS Phương Trung 26.75
THCS Giảng Võ 26.50
THCS Phan Chu Trinh 26.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 26.50
THCS Thọ An 26.50
THCS Nguyễn Văn Huyên 26.50
THCS Ngô Sĩ Liên 26.50
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 26.50
THCS Kiều Phú 26.50
THCS Thạch Thán 26.50
THCS Liên Ninh 26.50
THCS N.T. Hiền 26.50
THCS Sơn Đồng 26.25
THCS Ngô Sĩ Liên 26.25
THCS Gia Thuỵ 26.25
THCS Kiều Phú 26.25
THCS Sài Sơn 26.25
THCS Thạch Thất 26.25
THCS Thăng Long 26.00
THCS Thọ An 26.00
THCS Dương Hà 26.00
THCS Lê Ngọc Hân 26.00
THCS Tân Định 26.00
THCS Hoàng Kim 26.00
THCS Phúc Lâm 26.00
THCS Trần Phú 26.00
THCS Nghĩa Hương 26.00
THCS Thạch Thất 26.00
THCS Thanh Mỹ 26.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 25.75
THCS Trần Phú 25.75
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 25.75
THCS Chu Văn An 25.75
THCS Vân Tảo 25.75
THCS Sơn Tây 25.75
THCS Trung Sơn Trầm 25.75
THCS Yên Hòa 25.50
THCS Lê Lợi 25.50
THCS Gia Thuỵ 25.50
THCS Nam Từ Liêm 25.50
THCS Tri Trung 25.50
THCS Thạch Thất 25.50
THCS Chu Văn An 25.50
THCS Thị Trấn Tt 25.50
THCS Ninh Sở 25.50
THCS Minh Cường 25.50
THCS N.T. Hiền 25.50
THCS Mai Dịch 25.25
THCS Xuân Mai B 25.25
THCS An Thượng 25.25
THCS Tam Hiệp 25.25
THCS Tân Hội 25.00
THCS Yên Thường 25.00
THCS Lê Ngọc Hân 25.00
THCS Ngô Sĩ Liên 25.00
THCS Trưng Vương 25.00
THCS Ngô Sĩ Liên 25.00
THCS Kiều Phú 25.00
THCS Thạch Thất 25.00
THCS Xuân La 25.00
THCS Phùng Hưng 25.00
THCS Trung Sơn Trầm 25.00
THCS Đông Ngạc 25.00
THCS Tiên Phương 24.75
THCS Trưng Vương 24.75
THCS Tam Hiệp 24.75
THCS Tuyết Nghĩa 24.75
THCS Bích Hòa 24.75
THCS Cao Viên 24.75
THCS Vạn Phúc 24.75
THCS Văn Bình 24.75
THCS Trung Sơn Trầm 24.75
THCS N.T. Hiền 24.75
THCS Thăng Long 24.50
THCS Lê Lợi 24.50
THCS Trưng Nhị 24.50
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 24.50
THCS Cự Khối 24.50
THCS Ngọc Lâm 24.50
THCS Đoàn Thị Điểm 24.50
THCS Lô Mô Nô Xốp 24.50
THCS Thạch Thất 24.50
THCS Chu Văn An 24.50
THCS Chu Văn An 24.50
THCS Cổ Đông 24.50
THCS N.T. Hiền 24.50
THCS - THPT Newton 24.50
THCS Đồng Tháp 24.25
THCS Đan Phượng 24.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 24.25
THCS Đa Tốn 24.25
THCS Lê Lợi 24.25
THCS Lê Lợi 24.25
THCS Gia Thuỵ 24.25
THCS Mỹ Thành 24.25
THCS TT Phú Minh 24.25
THCS Kiều Phú 24.25
THCS Nhân Chính 24.25
THCS Xuân La 24.25
THCS Minh Khai 24.25
THCS Ngô Sỹ Liên 24.00
THCS Văn Quán 24.00
THCS Tô Hoàng 24.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 24.00
THCS Sài Đồng 24.00
THCS Sài Sơn 24.00
THCS Thạch Thất 24.00
THCS Đông Thái 24.00
THCS Đông Thái 24.00
THCS N.T. Hiền 24.00
THCS N.T. Hiền 24.00
THCS TTNC Bò Và Đồng Cỏ 23.75
THCS Lê Thanh 23.75
THCS Tế Tiêu 23.75
THCS Cao Viên 23.75
THCS Sơn Tây 23.75
THCS Ngô Quyền 23.50
THCS Nguyễn Văn Huyên 23.50
THCS Tân Định 23.50
THCS Gia Thuỵ 23.50
THCS Nguyễn Du 23.50
THCS Mỹ Đình 1 23.50
THCS Khai Thái 23.50
THCS Nhân Chính 23.50
THCS Thanh Xuân Nam 23.50
THCS Xuân La 23.50
THCS Thanh Mỹ 23.50
THCS Xuân Đỉnh 23.50
THCS Giảng Võ 23.25
THCS Bê Tông 23.25
THCS Bát Tràng 23.25
THCS Dương Xá 23.25
THCS Ngô Gia Tự 23.25
THCS Gia Thuỵ 23.25
THCS Đoàn Thị Điểm 23.25
THCS Kiều Phú 23.25
THCS Quảng An 23.25
THCS Văn Bình 23.25
THCS Cổ Đông 23.25
THCS Thành Công 23.00
THCS Văn Quán 23.00
THCS Trưng Vương 23.00
THCS Xuy Xá 23.00
THCS Nam Sơn 23.00
THCS Phú Minh 23.00
THCS Quảng An 23.00
THCS N.T. Hiền 23.00
THCS Xuân Đỉnh 23.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 22.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 22.75
THCS Văn Khê 22.75
THCS Vân Nam 22.75
THCS Kiều Phú 22.75
THCS Khánh Hà 22.75
THCS Thành Công 22.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 22.50
THCS Bê Tông 22.50
THCS Trưng Vương 22.50
THCS Chu Phan 22.50
THCS Trạch Mỹ Lộc 22.50
THCS Cổ Đông 22.50
THCS N.T. Hiền 22.50
THCS Đống Đa 22.25
THCS Ngô Sĩ Liên 22.25
THCS Phượng Dực 22.25
THCS Chu Văn An 22.25
THCS N.T. Hiền 22.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 22.00
THCS Yên Sở 22.00
THCS Trưng Vương 22.00
THCS Tế Tiêu 22.00
THCS Lê Thanh 22.00
THCS Xuân La 22.00
THCS N.T. Hiền 22.00
THCS Liên Mạc 22.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 21.75
THCS Lê Lợi 21.75
THCS Nguyễn Du 21.75
THCS Bích Hòa 21.75
THCS N.T. Hiền 21.75
THCS HợP ĐồNg 21.50
THCS Ngô Gia Tự 21.50
THCS Hoàng Liệt 21.50
THCS Thượng Lâm 21.50
THCS Chu Văn An 21.50
THCS Chu Văn An 21.50
THCS Giảng Võ 21.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 21.25
THCS Tây Mỗ 21.25
THCS Nam Tiến 21.25
THCS Sài Sơn 21.25
THCS Thạch Thất 21.25
THCS Sơn Tây 21.25
THCS Sơn Tây 21.25
THCS Đức Thắng 21.25
THCS Xuân Mai B 21.00
THCS Nguyễn Trãi 21.00
THCS Tây Sơn 21.00
THCS Lại Yên 21.00
THCS Ái Mộ 21.00
THCS Nguyễn Trãi A 21.00
THCS Sơn Tây 21.00
THCS N.T. Hiền 21.00
TH - THCS Pascal 21.00
THCS Phan Chu Trinh 20.75
THCS TrườNg Yên 20.75
THCS Yên Thường 20.75
THCS Cự Khối 20.75
THCS Phú Thượng 20.75
THCS Thống Nhất 20.75
THCS Yên Thường 20.50
THCS Hà Huy Tập 20.50
THCS Trưng Vương 20.50
THCS Hương Sơn 20.50
THCS Thanh Xuân Nam 20.50
THCS Sơn Tây 20.50
THCS N.T. Hiền 20.50
THCS Phan Chu Trinh 20.25
THCS Lương Thế Vinh 20.25
THCS Trưng Nhị 20.25
THCS Sơn Đồng 20.25
THCS Lê Thanh 20.25
THCS Trần Phú 20.25
THCS Vĩnh Quỳnh 20.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 20.00
THCS Ngọc Lâm 20.00
THCS Thạch Thất 20.00
THCS Thạch Thất 20.00
THCS N.T. Hiền 20.00
THCS Đồng Tháp 19.75
THCS Ngô Sĩ Liên 19.75
THCS Trưng Vương 19.75
THCS Đồng Tâm 19.75
THCS Tri Trung 19.75
THCS TT Phú Minh 19.75
THCS Hát Môn 19.75
THCS Vĩnh Quỳnh 19.75
THCS Lê Lợi 19.50
THCS Đốc Tín 19.50
THCS Mỹ Đình 2 19.50
THCS Lương Thế Vinh 19.25
THCS Song Phương 19.25
THCS Thạch Thất 19.25
THCS Phú Châu 19.00
THCS Thọ An 19.00
THCS Kiều Phú 19.00
THCS Lê Ngọc Hân 18.75
THCS Tuy Lai 18.75
THCS Tô Hiệu 18.75
THCS N.T. Hiền 18.75
THCS Trần Phú 18.50
THCS Đa Tốn 18.50
THCS Tân Mai 18.50
THCS Tân Định 18.50
THCS Tân Mai 18.50
THCS Hợp Thanh 18.50
THCS Phượng Dực 18.50
THCS Liên Ninh 18.50
THCS Nguyễn Trãi A 18.50
THCS Lê Ngọc Hân 18.25
THCS Lê Quý Đôn 18.25
THCS Bê Tông 18.00
THCS Mỹ Đình 2 18.00
THCS Dương Liễu 17.50
THCS Tt Văn Điển 17.50
THCS Trưng Vương 17.25
THCS Hoàng Kim 17.00
THCS Đoàn Thị Điểm 17.00
THCS Phụng Thượng 17.00
THCS Mậu Lương 16.75
THCS TT Phú Minh 16.75
THCS Hát Môn 16.75
THCS Đức Hòa 16.75
THCS Quất Động 16.75
THCS Đa Tốn 16.50
THCS Phú Lương 16.50
THCS Chu Phan 16.50
THCS Tây Mỗ 16.50
THCS Văn Hoàng 16.50
THCS Kiều Phú 16.50
THCS Trần Phú 16.25
THCS An Dương 16.25
THCS Mỹ Đình 1 16.00
THCS Cao Viên 16.00
THCS Lê Lợi 15.75
THCS Lương Yên 15.50
THCS Tây Mỗ 15.50
THCS Liên Ninh 15.00
THCS Nguyễn Trãi A 15.00
THCS Sơn Đồng 14.75
THCS Thắng Lợi 14.75
THCS Hoàng Kim 14.50
THCS Đoàn Thị Điểm 14.00
THCS Khánh Hà 14.00
THCS Tiến Thịnh 13.75
THCS Vân Tảo 13.75
THCS N.T. Hiền 12.25
THCS Nguyễn Trãi A 12.00
THCS Chuyên Mỹ 11.00
THCS Chuyên Mỹ 11.00
THCS Trưng Vương 9.75
THCS Thượng Lâm 9.00
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021
TT Quận -Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh
1 Bắc Từ Liêm Vật lí L024 Lê Diên Hiếu 25/3/2006
2 Long Biên Vật lí L160 Nguyễn Hoàng Giang 24/04/2006
3 Cầu giấy Vật lí L032 Đỗ Quỳnh Anh 10/06/2006
4 Cầu giấy Vật lí L033 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 19/01/2006
5 Cầu giấy Vật lí L045 Bùi Nguyên Hồng Minh 18/09/2006
6 Cầu giấy Vật lí L054 Nguyễn Trịnh Bảo Như 09/08/2006
7 Long Biên Vật lí L159 Nguyễn Trần Chiến 05/12/2006
8 Cầu giấy Vật lí L036 Trần Quang Minh Duy 08/04/2006
9 Cầu giấy Vật lí L037 Võ Hoàng Hải 10/09/2006
10 Cầu giấy Vật lí L051 Trịnh Anh Minh 15/11/2006
11 Thanh Xuân Vật lí L283 Phạm Thế Minh 10/6/2006
12 Ba đình Vật lí L001 Đoàn Đức Anh 10/8/2006
13 Cầu giấy Vật lí L031 Đinh Quang Anh 16/06/2006
14 Cầu giấy Vật lí L040 Tống Gia Huy 24/05/2006
15 Đống Đa Vật lí L090 Nguyễn An Lộc 25/3/2006
16 Nam Từ Liêm Vật lí L192 Cấn Việt Minh 26/11/2006
17 Thanh Xuân Vật lí L277 Vũ Hoàng Quốc Bảo 08/3/2006
18 Ba đình Vật lí L008 Nguyễn Quảng Nam 12/4/2006
19 Ba đình Vật lí L010 Phan Minh Trúc 2/4/2006
20 Cầu giấy Vật lí L039 Nguyễn Xuân Hoàng 22/12/2007
21 Cầu giấy Vật lí L042 Nguyễn Đức Khoa 28/02/2006
22 Đống Đa Vật lí L091 Hoàng Nhật Minh 28/1/2006
23 Nam Từ Liêm Vật lí L193 Lê Thành Nam 27/3/2006
24 Thanh Xuân Vật lí L286 Nguyễn Ngô Anh Tuấn 15/4/2006
25 Cầu giấy Vật lí L035 Trần Ngọc Dũng 11/08/2006
26 Cầu giấy Vật lí L038 Vũ Quang Hiển 21/09/2006
27 Cầu giấy Vật lí L053 Vũ Minh Nhật 05/03/2006
28 Cầu giấy Vật lí L048 Nguyễn Tuấn Minh 03/09/2006
29 Cầu giấy Vật lí L055 Nghiêm Xuân Sơn 08/08/2006
30 Hoàng Mai Vật lí L149 Trần Hữu Khánh Duy 23/03/2006
31 Nam Từ Liêm Vật lí L190 Nguyễn Sơn Lâm 6/3/2006
32 Phú Xuyên Vật lí L199 Đào Khánh Huyền 22/2/2006
33 Sóc Sơn Vật lí L234 Nguyễn Việt Thành 13/8/2006
34 Thanh Xuân Vật lí L280 Dương Phạm Minh Dũng 25/6/2006
35 Ba đình Vật lí L006 Phùng Quang Hưng 15/8/2006
36 Nam Từ Liêm Vật lí L195 Trần Danh Tuấn 1/2/2006
37 Sóc Sơn Vật lí L231 Đoàn Minh Nghĩa 30/8/2006
38 Thanh Xuân Vật lí L281 Lê Nguyễn Chí Hiếu 26/11/2006
39 Thanh Xuân Vật lí L284 Nguyễn Trần Nam 03/5/2006
40 Thanh Xuân Vật lí L285 Nguyễn Bảo Trung 03/2/2006
41 Cầu giấy Vật lí L034 Nguyễn Hồng Anh 09/04/2006
42 Cầu giấy Vật lí L050 Phạm Tuấn Minh 31/12/2006
43 Hoàn kiếm Vật lí L145 Hoàng Quân 23/01/2006
44 Hoàng Mai Vật lí L154 Hoàng Đức Trung 27/02/2006
45 Nam Từ Liêm Vật lí L187 Mai Quang Diệp 22/2/2006
46 Cầu giấy Vật lí L046 Hoàng Anh Minh 23/01/2006
47 Cầu giấy Vật lí L056 Lê Anh Tùng 03/04/2006
48 Đống Đa Vật lí L094 Phạm Đình Quân 04/10/2006
49 Hoàng Mai Vật lí L150 Hoàng Nam Khánh 03/10/2006
50 Thanh Xuân Vật lí L279 Đỗ Mạnh Dũng 24/9/2006
51 Hoàng Mai Vật lí L155 Nguyễn Anh Tuấn 30/06/2006
52 Thanh Xuân Vật lí L278 Nguyễn Anh Đức 22/5/2006
53 Thanh Xuân Vật lí L282 Nguyễn Nhật Minh 21/6/2006
54 Cầu giấy Vật lí L043 Lê Nguyễn Khánh Linh 11/09/2006
55 Cầu giấy Vật lí L047 Nguyễn Thị Thu Minh 11/03/2007
56 Cầu giấy Vật lí L052 Vũ Nguyệt Minh 03/08/2006
57 Chương Mỹ Vật lí L058 Trịnh Trọng Dương 02/2/2006
58 Đông Anh Vật lí L086 Nguyễn Minh Việt 19/06/2006
59 Đống Đa Vật lí L088 Tạ Mạnh Cường 04/10/2006
60 Đống Đa Vật lí L092 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/10/2006
61 Gia Lâm Vật lí L106 Nguyễn Hải Yến 19/9/2006
62 Hoàn kiếm Vật lí L139 Nguyễn Trung Hiếu 8/05/2006
63 Long Biên Vật lí L157 Nguyễn Khoa An 21/08/2006
64 Phú Xuyên Vật lí L205 Nguyễn Văn Thành 26/5/2006
65 Thạch Thất Vật lí L253 Vũ Thế Sơn 21/10/2006
66 Thanh Trì Vật lí L270 Trần Bình Minh 19/11/2006
67 Thanh Trì Vật lí L273 Nguyễn Minh Thanh 4/12/2006
68 Thanh Trì Vật lí L276 Hoàng Khánh Vy 22/1/2006
69 Sóc Sơn Vật lí L229 Nguyễn Thế Hùng 01/2/2006
70 Thanh Oai Vật lí L264 Nguyễn Đình Long 18/4/2006
71 Hoàn kiếm Vật lí L144 Vũ Đức Gia Phong 7/09/2006
72 Ba Vì Vật lí L017 Chu Đức Hiếu 03/3/2006
73 Cầu giấy Vật lí L044 Trần Nguyễn Ngọc Mai 25/10/2006
74 Chương Mỹ Vật lí L059 Nguyễn Trường Giang 26/1/2006
75 Đan phượng Vật lí L075 Kim Văn Trường 01/09/2006
76 Đông Anh Vật lí L078 Đinh Châu Giang 26/10/2006
77 Đông Anh Vật lí L085 Lê Khánh Toàn 31/03/2006
78 Đống Đa Vật lí L093 Đỗ Tràng Minh Quân 22/11/2006
79 Đống Đa Vật lí L096 Bạch Minh Tú 11/1/2006
80 Hà Đông Vật lí L110 Trịnh Bảo Lan 30/07/2006
81 Hoàn kiếm Vật lí L143 Lê Minh Nhật 19/11/2006
82 Nam Từ Liêm Vật lí L188 Trần Phúc Khánh 30/10/2006
83 Phú Xuyên Vật lí L201 Nguyễn Thành Long 24/6/2006
84 Quốc Oai Vật lí L225 Nguyễn Trần Minh Trí 05/02/2006
85 Tây Hồ Vật lí L245 Mai Khánh Toàn 13/10/2006
86 Ba đình Vật lí L009 Trần Đăng Quang 5/11/2006
87 Cầu giấy Vật lí L041 Trương Quang Huy 04/08/2006
88 Đống Đa Vật lí L095 Nguyễn Trường Sơn 22/11/2006
89 Gia Lâm Vật lí L104 Lê Quang Trung 15/12/2006
90 Hà Đông Vật lí L116 Nguyễn Uyển Trúc 19/11/2006
91 Hoàng Mai Vật lí L148 Bùi Tiến Đạt 30/11/2006
92 Hoàng Mai Vật lí L152 Phạm Văn Phi Long 13/01/2006
93 Hoàng Mai Vật lí L156 Nguyễn Hữu Nam Tuấn 23/08/2006
94 Thanh Oai Vật lí L259 Tạ Đình Bình 09/11/2006
95 Bắc Từ Liêm Vật lí L028 Đặng Thanh Lâm 16/10/2006
96 Ba đình Vật lí L007 Nguyễn Vương Minh 19/2/2006
97 Gia Lâm Vật lí L098 Đào Tiến Dũng 04/4/2006
98 Hoàn kiếm Vật lí L142 Đinh Hoàng Nguyên 16/01/2006
99 Long Biên Vật lí L163 Nguyễn Đình Khánh 03/05/2006
100 Phú Xuyên Vật lí L198 Vũ Tất Đạt 11/9/2006
101 Phú Xuyên Vật lí L204 Ngô Huyền Thanh 15/11/2006
102 Sóc Sơn Vật lí L233 Dương Minh Quân 20/10/2006
103 Ba đình Vật lí L004 Nguyễn Phúc Hải 17/12/2006
104 Ba Vì Vật lí L014 Đặng Minh Dũng 05/6/2006
105 Đan phượng Vật lí L068 Lê Hải Đăng 19/03/2006
106 Hà Đông Vật lí L115 Lê Minh Quý 30/07/2006
107 Hai Bà Trưng Vật lí L118 Nguyễn Đắc Hải Đăng 10/4/2006
108 Hoài Đức Vật lí L135 Vũ Anh Thư 16/8/2006
109 Nam Từ Liêm Vật lí L194 Trần Minh Quang 19/6/2006
110 Phúc Thọ Vật lí L209 Lương Minh Dương 31/10/2006
111 Quốc Oai Vật lí L219 Nguyễn Văn Dũng 27/07/2006
112 Thạch Thất Vật lí L254 Khương Trường Thịnh 29/8/2006
113 Thanh Oai Vật lí L260 Nguyễn Tiến Đạt 13/1/2006
114 Thanh Oai Vật lí L263 Dư Tùng Lâm 15/9/2006
115 Sơn tây Vật lí L290 Hứa Sỹ Đạo 15/6/2006
116 Bắc Từ Liêm Vật lí L026 Võ Phan Phượng Hy 6/6/2006
117 Ba đình Vật lí L002 Ngô Phạm Linh Chi 17/8/2006
118 Ba Vì Vật lí L015 Phùng Quốc Dũng 30/12/2006
119 Gia Lâm Vật lí L099 Nguyễn Đạo Khánh Duy 07/9/2006
120 Hai Bà Trưng Vật lí L123 Nguyễn Lê Minh 23/8/2006
121 Long Biên Vật lí L162 Phạm Minh Hạnh 28/06/2006
122 Mỹ Đức Vật lí L184 Nguyễn Trọng Thức 04/9/2006
123 Nam Từ Liêm Vật lí L191 Phạm Bảo Long 11/4/2006
124 Phú Xuyên Vật lí L203 Dương Tuấn Phi 28/9/2006
125 Thạch Thất Vật lí L251 Kiều Nhật Minh 13/5/2006
126 Thạch Thất Vật lí L255 Nguyễn Thái Thịnh 16/7/2006
127 Thanh Trì Vật lí L267 Nguyễn Viết Lân 8/4/2006
128 Ba đình Vật lí L003 Bùi Đức Duy 7/1/2006
129 Đông Anh Vật lí L079 Nguyễn Đoàn Huy Hoàng 20/02/2006
130 Gia Lâm Vật lí L100 Phạm Duy Hưng 01/6/2006
131 Hà Đông Vật lí L107 Bùi Việt Hoàng 04/04/2006
132 Hà Đông Vật lí L108 Lưu Gia Huy 28/11/2006
133 Hai Bà Trưng Vật lí L121 Nguyễn Lê Khanh 5/1/2006
134 Hoàn kiếm Vật lí L146 Nguyễn Sĩ Đức Trí 26/03/2006
135 Mê Linh Vật lí L171 Nguyễn Thùy Linh 30/5/2006
136 Thường Tín Vật lí L306 Nguyễn Phú Trọng 18/5/2006
137 Ba đình Vật lí L005 Nguyễn Minh Hiếu 30/10/2006
138 Cầu giấy Vật lí L049 Phạm Lê Minh 30/12/2006
139 Đan phượng Vật lí L067 Nguyễn Tất Tùng Anh 12/10/2006
140 Đống Đa Vật lí L087 Đào Lê Anh 20/11/2006
141 Hà Đông Vật lí L111 Phạm Quang Minh 23/09/2006
142 Hoài Đức Vật lí L134 Nguyễn Đắc Phái 2/10/2006
143 Hoàng Mai Vật lí L147 Ôn Gia Bảo 26/03/2006
144 Mỹ Đức Vật lí L178 Nguyễn Gia Chung 17/10/2006
145 Thạch Thất Vật lí L249 Nguyễn Quốc Bảo 14/5/2006
146 Tây Hồ Vật lí L239 Trịnh Xuân Khánh 7/3/2006
147 Thường Tín Vật lí L301 Bùi Việt Hải 11/10/2006
148 Sơn tây Vật lí L288 Nguyễn Hữu Bảo 07/10/2006
149 Sơn tây Vật lí L294 Trần Trung Kiên 24/8/2006
150 Ứng Hòa Vật lí L315 Mai Đức Thiện 21/02/2006
151 Bắc Từ Liêm Vật lí L030 Tô Lê Quang 5/2/2006
152 Ba Vì Vật lí L018 Ngô Cao Huy 03/2/2006
153 Chương Mỹ Vật lí L064 Lê Văn Quang 11/7/2006
154 Đông Anh Vật lí L082 Hà Khánh Linh 18/12/2006
155 Đông Anh Vật lí L083 Ngô Phú Trọng Nghĩa 12/03/2006
156 Hà Đông Vật lí L112 Nguyễn Như Hồng Ngọc 05/03/2006
157 Hà Đông Vật lí L114 Nguyễn Tuấn Quang 21/09/2006
158 Phú Xuyên Vật lí L200 Đồng Trọng Khải 23/2/2006
159 Quốc Oai Vật lí L220 Đỗ Thị Thu Hương 03/05/2006
160 Thanh Oai Vật lí L262 Quách Trung Kiên 25/9/2006
161 Thanh Trì Vật lí L268 Phạm Quang Minh 22/2/2006
162 Thường Tín Vật lí L297 Bùi Phương Anh 23/10/2006
163 Chương Mỹ Vật lí L057 Nguyễn Dương Mai Chi 30/5/2006
164 Đan phượng Vật lí L076 Nguyễn Phúc Hoàng Tùng 25/12/2006
165 Hà Đông Vật lí L109 Nguyễn Khắc Huy 09/03/2006
166 Hai Bà Trưng Vật lí L124 Nguyễn Trọng Nghĩa 30/6/2006
167 Hoàng Mai Vật lí L151 Võ Phúc Lâm 13/11/2006
168 Long Biên Vật lí L165 Võ Hà My 23/10/2006
169 Nam Từ Liêm Vật lí L196 Đoàn Huy Tùng 16/10/2006
170 Phúc Thọ Vật lí L207 Lê Quý Đức 4/3/2006
171 Phúc Thọ Vật lí L214 Lưu Quỳnh Trang 21/5/2006
172 Quốc Oai Vật lí L217 Cấn Ngọc Diệp 06/09/2006
173 Quốc Oai Vật lí L226 Nguyễn Đắc Xuân 26/04/2006
174 Thạch Thất Vật lí L247 Nguyễn Thành An 11/6/2006
175 Thạch Thất Vật lí L252 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05/6/2006
176 Thanh Oai Vật lí L257 Nguyễn Thị Hoài An 10/5/2006
177 Thanh Oai Vật lí L266 Nguyễn Công Tùng 08/4/2006
178 Tây Hồ Vật lí L237 Nguyễn Bình 13/1/2006
179 Sơn tây Vật lí L295 Kiều Nhật Linh 27/5/2006
180 Bắc Từ Liêm Vật lí L025 Phạm Gia Hưng 29/1/2006
181 Ba Vì Vật lí L013 Nguyễn Khắc Chính 01/5/2006
182 Đông Anh Vật lí L080 Nguyễn Viết Hùng 09/12/2006
183 Hà Đông Vật lí L113 Vũ Hương Nguyên 10/07/2006
184 Long Biên Vật lí L158 Đỗ Hà Chi 12/09/2006
185 Long Biên Vật lí L164 Đỗ Song Tú Linh 17/10/2006
186 Mê Linh Vật lí L172 Nguyễn Cao Thùy Linh 19/6/2006
187 Thanh Trì Vật lí L274 Lương Minh Tuấn 8/4/2006
188 Ứng Hòa Vật lí L314 Dương Hải Phong 21/02/2006
189 Chương Mỹ Vật lí L066 Nguyễn Thanh Tiến 18/11/2006
190 Đan phượng Vật lí L069 Nguyễn Hoàng Hào 03/10/2006
191 Hai Bà Trưng Vật lí L119 Nguyễn Minh Đức 17/3/2006
192 Hoài Đức Vật lí L136 Hoàng Đình Trọng 10/8/2006
193 Mỹ Đức Vật lí L185 Trần Văn Tùng 13/12/2006
194 Nam Từ Liêm Vật lí L189 Nguyễn Hà Khoa 23/2/2006
195 Phú Xuyên Vật lí L197 Trần Phương Anh 21/9/2006
196 Quốc Oai Vật lí L221 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/2006
197 Quốc Oai Vật lí L223 Kiều Thị Phú 30/04/2006
198 Sóc Sơn Vật lí L236 Nguyễn Thị Trang 16/3/2006
199 Thường Tín Vật lí L298 Phùng Đăng Bảo 04/11/2006
200 Sơn tây Vật lí L287 Vũ Đức Anh 09/12/2006
201 Sơn tây Vật lí L293 Phùng Trọng Hảo 27/4/2006
202 Ứng Hòa Vật lí L311 Nguyễn Khắc Hải 30/03/2006
203 Bắc Từ Liêm Vật lí L022 Lương Đức Anh 29/8/2006
204 Đan phượng Vật lí L073 Hoàng Tam San 25/02/2006
205 Đống Đa Vật lí L089 Phạm Quang Đức 04/5/2006
206 Gia Lâm Vật lí L105 Phạm Ngọc Tùng 27/3/2006
207 Hoàng Mai Vật lí L153 Lê Phạm Anh Quân 13/12/2006
208 Mỹ Đức Vật lí L177 Nguyễn Hà Chi 31/5/2006
209 Mỹ Đức Vật lí L182 Đỗ Trọng Nghĩa 21/3/2006
210 Phú Xuyên Vật lí L202 Nguyễn Hoàng Minh 12/12/2006
211 Phúc Thọ Vật lí L208 Nguyễn Việt Dũng 8/1/2006
212 Phúc Thọ Vật lí L210 Nguyễn Nam Hà 24/9/2006
213 Thạch Thất Vật lí L256 Phan Thị Phương Thúy 25/6/2006
214 Thanh Trì Vật lí L275 Phan Minh Tuệ 11/7/2006
215 Thường Tín Vật lí L305 Đặng Tuấn Ninh 10/2/2006
216 Ứng Hòa Vật lí L309 Nguyễn Đức Anh 02/10/2006
217 Chương Mỹ Vật lí L065 Nguyễn Văn Quang 16/2/2006
218 Đan phượng Vật lí L074 Trần Quang Thái 21/05/2006
219 Đông Anh Vật lí L084 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/12/2006
220 Hai Bà Trưng Vật lí L117 Nguyễn Quốc Anh 8/12/2006
221 Hai Bà Trưng Vật lí L125 Nguyễn Mai Minh Phương 4/1/2006
222 Hoàn kiếm Vật lí L137 Lê Viết Anh 22/08/2006
223 Mê Linh Vật lí L169 Lê Nhất Linh 11/5/2006
224 Phúc Thọ Vật lí L212 Đỗ Tùng Long 16/10/2006
225 Phúc Thọ Vật lí L213 Tạ Minh Thư 5/10/2006
226 Thạch Thất Vật lí L248 Lê Thị Vân Anh 27/8/2006
227 Thanh Oai Vật lí L258 Nguyễn Đăng Bằng 24/3/2006
228 Tây Hồ Vật lí L242 Nguyễn Hoàng Phong 24/11/2006
229 Sơn tây Vật lí L292 Vũ Gia Huy 28/4/2006
230 Ứng Hòa Vật lí L307 Đặng Dương Lan Anh 20/03/2006
231 Ứng Hòa Vật lí L308 Nguyễn Đình Tuấn Anh 17/02/2006
232 Đông Anh Vật lí L081 Trần Hoàng Lan 25/09/2006
233 Gia Lâm Vật lí L101 Bùi Ngọc Bảo Minh 07/6/2006
234 Hoài Đức Vật lí L127 Lý Hoài Anh 21/2/2006
235 Sóc Sơn Vật lí L232 Ngô Quí Nhân 22/9/2006
236 Sóc Sơn Vật lí L235 Trần Thị Thanh Thúy 23/6/2006
237 Tây Hồ Vật lí L244 Nguyễn Tấn Phúc 13/9/2006
238 Sơn tây Vật lí L296 Giang Văn Quang 25/11/2006
239 Bắc Từ Liêm Vật lí L021 Hà Minh Quỳnh Anh 19/12/2006
240 Ba Vì Vật lí L011 Nguyễn Đức Anh 22/12/2006
241 Ba Vì Vật lí L012 Đỗ Hoàng Ánh 29/11/2006
242 Chương Mỹ Vật lí L060 Nguyễn Duy Hải 25/4/2006
243 Gia Lâm Vật lí L103 Nguyễn Đức Toàn 22/3/2006
244 Hoàn kiếm Vật lí L138 Ngô Văn Nghĩa Dũng 17/12/2006
245 Long Biên Vật lí L161 Nguyễn Hương Giang 25/09/2006
246 Long Biên Vật lí L166 Trần Thu Trang 18/01/2006
247 Mê Linh Vật lí L170 Nguyễn Huyền Linh 26/10/2006
248 Mê Linh Vật lí L173 Ngô Lê Phong 11/5/2006
249 Mê Linh Vật lí L175 Lê Vũ Thùy Trang 18/6/2006
250 Mỹ Đức Vật lí L180 Nguyễn Hương Giang 05/9/2006
251 Phú Xuyên Vật lí L206 Nguyễn Đức Thịnh 21/12/2006
252 Quốc Oai Vật lí L222 Nguyễn Ngọc Linh 18/07/2006
253 Sóc Sơn Vật lí L230 Vũ Ngọc Huyền 16/5/2006
254 Thanh Trì Vật lí L272 Nguyễn Xuân Sơn 19/10/2006
255 Thường Tín Vật lí L299 Lê Trọng Đạt 06/8/2006
256 Ứng Hòa Vật lí L310 Đặng Minh Đức 12/04/2006
257 Đan phượng Vật lí L071 Nguyễn Trà My 06/08/2006
258 Đông Anh Vật lí L077 Nguyễn Khánh An 09/05/2006
259 Hai Bà Trưng Vật lí L126 Phạm Đức Quý 16/1/2006
260 Hoàn kiếm Vật lí L140 Đoàn Tuấn Hùng 17/09/2006
261 Mỹ Đức Vật lí L179 Đỗ Mạnh Đạt 01/1/2006
262 Mỹ Đức Vật lí L186 Lê Hà Vy 27/6/2006
263 Quốc Oai Vật lí L224 Lương Như Quỳnh 09/08/2006
264 Sóc Sơn Vật lí L228 Nguyễn Thị Duyên 06/12/2006
265 Ba Vì Vật lí L020 Thiều Thị Nhật Lệ 16/7/2006
266 Gia Lâm Vật lí L102 Hồ Nhật Minh 13/2/2006
267 Hoài Đức Vật lí L128 Nguyễn Tá Anh 15/1/2006
268 Hoài Đức Vật lí L132 Nguyễn Minh Khánh 10/12/2006
269 Hoài Đức Vật lí L133 Nguyễn Hạnh Nhi 7/3/2006
270 Hoàn kiếm Vật lí L141 Phạm Đông Mỹ Linh 20/04/2006
271 Mê Linh Vật lí L167 Trần Thị Mai Hường 18/4/2006
272 Thanh Oai Vật lí L265 Dư Quang Nam 17/9/2006
273 Tây Hồ Vật lí L240 Phạm Duy Tùng Khiêm 1/1/2006
274 Tây Hồ Vật lí L243 Phùng Thế Phong 29/11/2006
275 Thường Tín Vật lí L300 Trương Tiến Đạt 17/4/2006
276 Thường Tín Vật lí L303 Phùng Nam Khánh 30/11/2006
277 Bắc Từ Liêm Vật lí L029 Đặng Nhật Quang 1/9/2006
278 Ba Vì Vật lí L019 Nguyễn Lê Bảo Khánh 05/8/2006
279 Chương Mỹ Vật lí L063 Đặng Nguyên Khang 13/5/2006
280 Đan phượng Vật lí L072 Hoàng Thị Mai Phượng 09/08/2006
281 Hai Bà Trưng Vật lí L120 Lê Trung Hiếu 26/2/2006
282 Hai Bà Trưng Vật lí L122 Nguyễn Khánh Linh 2/8/2006
283 Phúc Thọ Vật lí L211 Trịnh Thị Thùy Linh 9/3/2006
284 Phúc Thọ Vật lí L215 Nguyễn Chí Trung 16/7/2006
285 Sóc Sơn Vật lí L227 Lê Việt Anh 01/2/2006
286 Thanh Trì Vật lí L271 Phạm Anh Quân 7/7/2006
287 Tây Hồ Vật lí L238 Trần Ngọc Khánh 1/9/2006
288 Bắc Từ Liêm Vật lí L027 Nguyễn Đình Nam Khánh 14/5/2006
289 Chương Mỹ Vật lí L062 Trần Quang Hưng 22/12/2006
290 Đan phượng Vật lí L070 Nguyễn Hữu Hưng 13/06/2006
291 Gia Lâm Vật lí L097 Nguyễn Anh Đức 26/12/2006
292 Hoài Đức Vật lí L129 Mầu Thị Ngọc Ánh 17/3/2006
293 Hoài Đức Vật lí L130 Nguyễn Tín Chiến 12/1/2006
294 Hoài Đức Vật lí L131 Nguyễn Minh Hoàng 7/7/2006
295 Mỹ Đức Vật lí L181 Nguyễn Hoàng Minh 02/8/2006
296 Mỹ Đức Vật lí L183 Đinh Thị Thu Phương 27/3/2006
297 Phúc Thọ Vật lí L216 Nguyễn Anh Tùng 18/1/2006
298 Quốc Oai Vật lí L218 Nguyễn Tiến Dũng 27/08/2006
299 Thanh Trì Vật lí L269 Thạch Quang Minh 25/9/2006
300 Thường Tín Vật lí L302 Nguyễn Hữu Huân 07/12/2006
301 Sơn tây Vật lí L289 Vũ Tiến Bình 01/12/2006
302 Sơn tây Vật lí L291 Hà Khánh Duy 17/9/2006
303 Ứng Hòa Vật lí L312 Lê Thúy Hường 23/04/2006
304 Bắc Từ Liêm Vật lí L023 Nguyễn Anh Đức 13/7/2006
305 Chương Mỹ Vật lí L061 Nguyễn Phi Hùng 26/1/2006
306 Thanh Oai Vật lí L261 Nguyễn Văn Hiếu 19/5/2006
307 Ứng Hòa Vật lí L313 Trần Quang Khải 19/11/2006
308 Ba Vì Vật lí L016 Nguyễn Ngọc Hà 20/6/2006
309 Mê Linh Vật lí L176 Nguyễn Khắc Trường 24/1/2006
310 Thường Tín Vật lí L304 Nguyễn Khánh Linh 01/6/2006
311 Ứng Hòa Vật lí L316 Tạ Khánh Thư 15/11/2006
312 Mê Linh Vật lí L168 Nguyễn Duy Khánh 29/1/2006
313 Mê Linh Vật lí L174 Lê Thị Thu Trang 21/4/2006
314 Thạch Thất Vật lí L250 Chu Thị Diệu Linh 01/6/2006
315 Tây Hồ Vật lí L241 Nguyễn Quang Minh 21/5/2006
HÀ NỘI 2020-2021
Trường THCS Điểm
THCS - THPT Newton 19.50
THCS ĐT Việt Hưng 19.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.50
THCS Cầu Giấy 18.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.50
THCS Gia Thuỵ 18.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.00
THCS Thanh Xuân 18.00
THCS Giảng Võ 17.50
THCS Cầu Giấy 17.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 17.50
THCS Đoàn Thị Điểm 17.50
THCS Ngôi Sao Hà Nội 17.50
THCS Giảng Võ 17.00
THCS Thăng Long 17.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 17.00
THCS Lô Mô Nô Xốp 17.00
THCS Archimedes Academy 17.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 16.50
THCS Cầu Giấy 16.50
THCS Yên Hòa 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.00
THCS Hoàng Liệt 16.00
THCS Lô Mô Nô Xốp 16.00
THCS Phú Túc 16.00
THCS Phú Minh 16.00
THCS Archimedes Academy 16.00
THCS Giảng Võ 15.50
THCS Mễ Trì 15.50
THCS Nguyễn Du 15.50
THCS Archimedes Academy 15.50
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.50
THCS Archimedes Academy 15.50
THCS Cầu Giấy 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.00
THCS Ngô Sĩ Liên 15.00
THCS Đại Kim 15.00
THCS Nam Từ Liêm 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.50
THCS Cầu Giấy 14.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 14.50
THCS Hoàng Liệt 14.50
THCS Thanh Xuân 14.50
THCS Hoàng Liệt 14.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 14.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 14.00
THCS Cầu Giấy 13.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.50
THCS Ngô Sỹ Liên 13.50
THCS Thuỵ Lâm 13.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 13.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 13.50
THCS Đình Xuyên 13.50
THCS Trưng Vương 13.50
THCS Ái Mộ 13.50
THCS Trần Phú 13.50
THCS Thạch Thất 13.50
THCS Thanh Liệt 13.50
THCS Đông Mỹ 13.50
THCS Chu Văn An 13.50
THCS Trung Giã 13.00
THCS Phương Trung 13.00
THCS Ngô Sĩ Liên 12.50
THCS Thái Hòa 12.00
THCS Cầu Giấy 12.00
THCS Ngô Sỹ Liên 12.00
THCS Tân Hội 12.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 12.00
THCS Bế Văn Đàn 12.00
THCS Lê Lợi 12.00
THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
THCS Nam Từ Liêm 12.00
THCS Trần Phú 12.00
THCS Kiều Phú 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Thăng Long 11.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50
THCS Yên Thường 11.50
THCS Lê Lợi 11.50
THCS Trần Phú 11.50
THCS Tân Mai 11.50
THCS Tân Mai 11.50
THCS Tam Hưng 11.50
THCS Xuân Đỉnh 11.50
THCS Giảng Võ 11.00
THCS TT Trâu Quỳ 11.00
THCS Trưng Vương 11.00
THCS ĐT Việt Hưng 11.00
THCS Trần Phú 11.00
THCS Tri Trung 11.00
THCS Minh Trí 11.00
THCS Giảng Võ 10.50
THCS Tản Hồng 10.50
THCS Thọ An 10.50
THCS Mỗ Lao 10.50
THCS Ngô Gia Tự 10.50
THCS Lại Yên 10.50
THCS Nam Từ Liêm 10.50
THCS Hát Môn 10.50
THCS Sài Sơn 10.50
THCS Thạch Thất 10.50
THCS Hồng Dương 10.50
THCS Dân Hòa 10.50
THCS Sơn Tây 10.50
THCS Phú Diễn 10.50
THCS Giảng Võ 10.00
THCS Tản Đà 10.00
THCS Ninh Hiệp 10.00
THCS Tây Sơn 10.00
THCS Ngọc Lâm 10.00
THCS Hương Sơn 10.00
THCS Nam Từ Liêm 10.00
THCS Trần Phú 10.00
THCS Thạch Thất 10.00
THCS Thạch Thất 10.00
THCS Đại Áng 10.00
THCS Giảng Võ 9.50
THCS Hải Bối 9.50
THCS TT Trâu Quỳ 9.50
THCS Lê Lợi 9.50
THCS Phú Lương 9.50
TH, THCS & THPT Vinschool 9.50
THCS Trưng Vương 9.50
THCS Trưng Vương 9.50
THCS Nguyễn Trãi A 9.50
THCS Giảng Võ 9.00
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 9.00
THCS Tân Hội 9.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 9.00
THCS Văn Quán 9.00
THCS Vân Côn 9.00
THCS Tân Mai 9.00
THCS Tế Tiêu 9.00
THCS Thạch Thất 9.00
THCS Xuân La 9.00
THCS Nguyễn Trãi A 9.00
THCS Sơn Tây 9.00
THCS Sơn Tây 9.00
THCS N.T. Hiền 9.00
THCS Phú Diễn 9.00
THCS Tản Lĩnh 8.50
THCS Ngô Sỹ Liên 8.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.50
THCS Lê Lợi 8.50
THCS Văn Quán 8.50
THCS TT Phú Minh 8.50
THCS Kiều Phú 8.50
THCS Phương Trung 8.50
THCS Chu Văn An 8.50
THCS Nguyễn Trãi A 8.50
THCS Ngô Sỹ Liên 8.00
THCS Đồng Tháp 8.00
THCS Văn Quán 8.00
THCS Ngô Gia Tự 8.00
THCS Tân Định 8.00
THCS Ngọc Lâm 8.00
THCS Tây Mỗ 8.00
THCS Võng Xuyên 8.00
THCS Trạch Mỹ Lộc 8.00
THCS Kiều Phú 8.00
THCS Kiều Phú 8.00
THCS Bình Phú 8.00
THCS Hữu Bằng 8.00
THCS Hồng Dương 8.00
THCS Thanh Cao 8.00
THCS Chu Văn An 8.00
THCS Đường Lâm 8.00
THCS - THPT Newton 8.00
THCS Tản Đà 7.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 7.50
THCS Văn Quán 7.50
THCS ĐT Việt Hưng 7.50
THCS Gia Thuỵ 7.50
THCS Trưng Vương 7.50
THCS Liên Ninh 7.50
THCS N.T. Hiền 7.50
THCS Bê Tông 7.00
THCS Liên Hồng 7.00
THCS Trưng Nhị 7.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 7.00
THCS An Tiến 7.00
THCS Đoàn Thị Điểm 7.00
THCS TT Phú Minh 7.00
THCS Nghĩa Hương 7.00
THCS Tuyết Nghĩa 7.00
THCS Kim Lũ 7.00
THCS Vạn Điểm 7.00
THCS Sơn Tây 7.00
THCS Thanh Mỹ 7.00
THCS Minh Đức 7.00
THCS Phú Diễn 7.00
THCS Thọ An 6.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 6.50
THCS Dương Xá 6.50
THCS Tân Định 6.50
THCS Hương Sơn 6.50
THCS Tế Tiêu 6.50
THCS TT Phú Minh 6.50
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 6.50
THCS Xuân Đình 6.50
THCS Hữu Bằng 6.50
THCS Chu Văn An 6.50
THCS Nguyễn Trãi A 6.50
THCS Q.P. Cầu 6.50
THCS Ngọc Hòa 6.00
THCS Thọ An 6.00
THCS Cổ Loa 6.00
THCS Nguyễn Phong Sắc 6.00
THCS Tô Hoàng 6.00
THCS Nguyễn Du 6.00
THCS Tiến Thịnh 6.00
THCS Tam Hiệp 6.00
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 6.00
THCS Phùng Xá 6.00
THCS Cao Viên 6.00
THCS Chu Văn An 6.00
THCS Sơn Tây 6.00
THCS N.T. Hiền 6.00
THCS N.T. Hiền 6.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 5.50
THCS Cổ Bi 5.50
THCS Nguyễn Văn Huyên 5.50
THCS Đông Xuân 5.50
THCS Đức Hòa 5.50
THCS Xuân La 5.50
THCS Sơn Tây 5.50
THCS Xuân Đỉnh 5.50
THCS Tản Hồng 5.00
THCS Phú Châu 5.00
THCS Bê Tông 5.00
THCS Bát Tràng 5.00
THCS Nguyễn Du 5.00
THCS Sài Đồng 5.00
THCS Gia Thuỵ 5.00
THCS Tiền Phong 5.00
THCS Tiền Phong 5.00
THCS Tự Lập 5.00
THCS Tuy Lai 5.00
THCS Trần Phú 5.00
THCS Kiều Phú 5.00
THCS Thị Trấn 5.00
THCS Đại Áng 5.00
THCS Văn Bình 5.00
THCS N.T. Hiền 5.00
THCS Lương Thế Vinh 4.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 4.50
THCS Ngô Gia Tự 4.50
THCS Nguyễn Du 4.50
THCS Phùng Xá 4.50
THCS Tuy Lai 4.50
THCS Kiều Phú 4.50
THCS Bắc Sơn 4.50
THCS Cẩm Lĩnh 4.00
THCS TT Yên Viên 4.00
THCS Yên Sở 4.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 4.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 4.00
THCS Nguyễn Du 4.00
THCS Tự Lập 4.00
THCS Cao Viên 4.00
THCS Chu Văn An 4.00
THCS Xuân La 4.00
THCS Thắng Lợi 4.00
THCS Nguyễn Trãi A 4.00
THCS Phú Diễn 4.00
THCS Tản Hồng 3.50
THCS Ngô Sỹ Liên 3.50
THCS Thọ An 3.50
THCS Trưng Nhị 3.50
THCS Tây Sơn 3.50
THCS Phụng Thượng 3.50
THCS Liên Hiệp 3.50
THCS Tân Dân 3.50
THCS Liên Ninh 3.50
THCS Nhật Tân 3.50
THCS Đông Ngạc 3.50
THCS Ngô Sỹ Liên 3.00
THCS Thọ An 3.00
THCS Yên Viên 3.00
THCS Yên Sở 3.00
THCS Yên Sở 3.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 3.00
THCS Hùng Tiến 3.00
THCS Tuy Lai 3.00
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 3.00
THCS Nghĩa Hương 3.00
THCS Liên Ninh 3.00
THCS Vân Tảo 3.00
THCS Sơn Lộc 3.00
THCS Đường Lâm 3.00
THCS N.T. Hiền 3.00
THCS Phú Diễn 3.00
THCS Ngô Sỹ Liên 2.50
THCS Cao Viên 2.50
THCS N.T. Hiền 2.50
THCS Tản Đà 2.00
THCS P. Hồng Thái 2.00
THCS Văn Tự 2.00
THCS N.T. Hiền 2.00
THCS Trưng Vương 1.00
THCS Chu Phan 1.00
THCS Thạch Thất 1.00
THCS Nhật Tân 0.50
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021

TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh


1 Cầu giấy Sinh học S055 Nguyễn Hoàng Tùng 07/02/2006
2 Cầu giấy Sinh học S036 Hoàng Ngọc Hà 10/04/2006
3 Thanh Xuân Sinh học S279 Đàm Minh Châu 14/3/2006
4 Hoàng Mai Sinh học S151 Phạm Ngọc Khánh 19/10/2006
5 Thanh Xuân Sinh học S282 Trịnh Ninh Ngọc Mai 04/2/2006
6 Hoàng Mai Sinh học S152 Vũ Ngọc Song Mai 05/02/2006
7 Cầu giấy Sinh học S045 Lưu Khánh Linh 15/03/2006
8 Thanh Xuân Sinh học S281 Phạm Gia Linh 18/2/2006
9 Cầu giấy Sinh học S034 Trần Hạnh Dung 16/10/2006
10 Cầu giấy Sinh học S053 Phạm Cẩm Tú 06/06/2006
11 Đống Đa Sinh học S086 Kim Tuấn Anh 09/5/2006
12 Gia Lâm Sinh học S100 Nguyễn Ngọc Mai Ly 18/10/2006
13 Hai Bà Trưng Sinh học S119 Phan Ngọc Nhi 12/1/2006
14 Đống Đa Sinh học S090 Hoàng Khánh Linh 19/10/2006
15 Hai Bà Trưng Sinh học S116 Chu Gia Linh 14/2/2006
16 Thanh Xuân Sinh học S278 Phạm Nguyệt Anh 13/11/2006
17 Cầu giấy Sinh học S038 Lê Minh Hiếu 13/03/2007
18 Thanh Xuân Sinh học S277 Nguyễn Minh Anh 05/9/2006
19 Đông Anh Sinh học S083 Trần Phương Linh 19/07/2006
20 Hoàng Mai Sinh học S148 Vũ Minh Châu 25/07/2006
21 Mỹ Đức Sinh học S183 Hà Thị Thu Thảo 16/5/2006
22 Thanh Xuân Sinh học S285 Đoàn Thủy Tiên 13/3/2006
23 Cầu giấy Sinh học S037 Trần Thu Hà 25/08/2006
24 Cầu giấy Sinh học S048 Hoàng Xuân Long 12/08/2007
25 Cầu giấy Sinh học S054 Trần Minh Tuấn 28/03/2006
26 Chương Mỹ Sinh học S060 Nguyễn Thị Liên 29/8/2006
27 Hoàn kiếm Sinh học S139 Trịnh Minh Hiền 17/01/2006
28 Ba đình Sinh học S002 Phạm Khánh Hưng 3/1/2006
29 Cầu giấy Sinh học S042 Phạm Việt Khôi 07/12/2006
30 Cầu giấy Sinh học S044 Đỗ Hà Linh 19/08/2006
31 Hoàng Mai Sinh học S146 Đỗ Mai Anh 18/05/2006
32 Hoàng Mai Sinh học S149 Phạm Huy Đăng 05/08/2006
33 Đan phượng Sinh học S074 Phạm Đình Trường 09/03/2006
34 Đống Đa Sinh học S094 Phạm Nam Phương 25/8/2006
35 Mê Linh Sinh học S172 Đinh Doãn Minh 7/9/2006
36 Chương Mỹ Sinh học S058 Vương Hiền Đức 18/7/2006
37 Hoàn kiếm Sinh học S140 Nguyễn Tiến Lộc 31/03/2006
38 Nam Từ Liêm Sinh học S192 Trần Hoàng Khánh Linh 14/11/2006
39 Tây Hồ Sinh học S242 Nguyễn Kim Ngân 1/1/2006
40 Ba đình Sinh học S006 Trần Thị Phương Linh 12/5/2006
41 Đống Đa Sinh học S095 Trương Anh Thư 02/7/2006
42 Phú Xuyên Sinh học S205 Phan Thị Kim Xuyến 1/10/2006
43 Thanh Trì Sinh học S266 Nguyễn Hà Chi 9/11/2006
44 Thanh Trì Sinh học S270 Nguyễn Khánh Ly 29/7/2006
45 Ba đình Sinh học S010 Vũ Minh Quân 1/7/2006
46 Ba vì Sinh học S020 Nguyễn Thành Vinh 03/2/2006
47 Chương Mỹ Sinh học S061 Nguyễn Ngọc Linh 08/5/2006
48 Gia Lâm Sinh học S105 Nguyễn Cẩm Vy 16/11/2006
49 Hà Đông Sinh học S112 Phạm Tuệ Minh 22/12/2006
50 Hai Bà Trưng Sinh học S121 Nguyễn Minh Phương 8/8/2006
51 Long Biên Sinh học S160 Lê Phương Nga 23/01/2006
52 Thanh Xuân Sinh học S284 Nguyễn Hà Minh Ngọc 12/10/2006
53 Hoài Đức Sinh học S129 Đỗ Thị Khánh Linh 19/2/2006
54 Hoàng Mai Sinh học S154 Bùi Thanh Trà 19/03/2006
55 Nam Từ Liêm Sinh học S191 Đoàn Trần Yến Linh 25/9/2006
56 Bắc Từ Liêm Sinh học S029 Nguyễn Đăng Quang 8/1/2006
57 Ba đình Sinh học S007 Nguyễn Hoàng Minh 7/2/2006
58 Hai Bà Trưng Sinh học S120 Phùng Bảo Nhi 4/2/2006
59 Mỹ Đức Sinh học S184 Bùi Thị Cẩm Vi 05/1/2006
60 Nam Từ Liêm Sinh học S190 Nguyễn Bảo Hà 25/10/2006
61 Sóc Sơn Sinh học S230 Nguyễn Bảo Khánh Linh 20/8/2006
62 Thạch Thất Sinh học S250 Nguyễn Thúy Hạnh 09/7/2006
63 Ba đình Sinh học S005 Lê Ngọc Linh 27/10/2006
64 Cầu giấy Sinh học S043 Vũ Hoàng Lân 23/07/2006
65 Cầu giấy Sinh học S047 Trần Mai Linh 30/04/2006
66 Đan phượng Sinh học S069 Vũ Thị Thảo Nguyên 02/04/2006
67 Long Biên Sinh học S157 Nguyễn Hiền Linh 13/06/2006
68 Nam Từ Liêm Sinh học S195 Phạm Tú Uyên 16/11/2006
69 Tây Hồ Sinh học S244 Nguyễn Thảo Nguyên 12/3/2006
70 Bắc Từ Liêm Sinh học S022 Quách Nguyễn Thu Hà 10/8/2006
71 Cầu giấy Sinh học S031 Trần Lê Thảo Anh 25/11/2006
72 Đan phượng Sinh học S070 Nguyễn Anh Thư 16/07/2006
73 Đông Anh Sinh học S085 Nguyễn Thúy Vân 29/04/2006
74 Hoài Đức Sinh học S132 Hoàng Tuệ Tâm 18/12/2006
75 Hoàng Mai Sinh học S147 Nguyễn Trần Huyền Anh 08/06/2006
76 Long Biên Sinh học S158 Phí Ngọc Khánh Linh 26/12/2006
77 Mỹ Đức Sinh học S178 Phạm Thùy Dương 06/11/2006
78 Nam Từ Liêm Sinh học S188 Bùi Chu Công 14/12/2006
79 Sơn tây Sinh học S294 Trần Thanh Thảo 28/4/2006
80 Đống Đa Sinh học S092 Nguyễn Khánh Ngọc 17/10/2006
81 Gia Lâm Sinh học S096 Nguyễn Ngọc Ánh 08/7/2006
82 Mỹ Đức Sinh học S179 Nguyễn Trường Giang 06/1/2006
83 Phú Xuyên Sinh học S201 Nguyễn Thị Khánh Ly 21/5/2006
84 Phúc Thọ Sinh học S207 Đỗ Thùy Dương 15/8/2006
85 Thanh Xuân Sinh học S276 Lê Nguyễn Vi Anh 24/1/2006
86 Tây Hồ Sinh học S236 Bùi Minh Châu 22/6/2006
87 Thường Tín Sinh học S305 Đỗ Thị Kiều Trang 03/6/2006
88 Bắc Từ Liêm Sinh học S026 Đỗ Thu Nga 2/4/2006
89 Ba đình Sinh học S008 Phạm Ngọc Trà My 10/5/2006
90 Đan phượng Sinh học S073 Vũ Huyền Trang 15/09/2006
91 Gia Lâm Sinh học S101 Phạm Tuyết Mai 30/10/2006
92 Hoài Đức Sinh học S133 Đỗ Thị Phương Thúy 25/10/2006
93 Hoàng Mai Sinh học S153 Nguyễn Minh Sơn 11/06/2006
94 Thanh Xuân Sinh học S280 Nguyễn Minh Châu 06/6/2006
95 Thanh Xuân Sinh học S283 Nguyễn Ngọc Minh 15/2/2006
96 Thạch Thất Sinh học S251 Vũ Huy Hoàng 29/7/2006
97 Thanh Trì Sinh học S272 Phạm Hồng Ngọc 17/7/2006
98 Ba đình Sinh học S001 Vũ Minh Ánh 6/7/2006
99 Ba đình Sinh học S003 Phạm Nguyên Khôi 12/2/2006
100 Ba đình Sinh học S004 Lại Ngọc Linh 18/8/2006
101 Chương Mỹ Sinh học S062 Nguyễn Trần Phương Linh 07/8/2006
102 Đan phượng Sinh học S068 Tạ Thị Thu Hoài 30/12/2006
103 Đan phượng Sinh học S072 Nguyễn Quỳnh Trang 29/04/2006
104 Đông Anh Sinh học S077 Nguyễn Lương Bảo Anh 24/10/2006
105 Hà Đông Sinh học S107 Nguyễn Cao Bảo Anh 11/10/2006
106 Hoàn kiếm Sinh học S142 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006
107 Hoàn kiếm Sinh học S144 Nguyễn Thị Hương Thảo 7/05/2006
108 Long Biên Sinh học S164 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 22/07/2006
109 Thạch Thất Sinh học S252 Phan Hà Linh 21/10/2006
110 Thạch Thất Sinh học S254 Vũ Thị Hà Nhi 17/5/2006
111 Thanh Oai Sinh học S259 Bùi Văn Hiếu 20/4/2006
112 Tây Hồ Sinh học S237 Nguyễn Viết Duy 5/3/2006
113 Ba vì Sinh học S017 Nguyễn Thị Quỳnh Như 31/1/2006
114 Đan phượng Sinh học S071 Lê Thu Trang 29/09/2006
115 Hà Đông Sinh học S113 Đỗ Ngọc Ngân 19/09/2006
116 Hai Bà Trưng Sinh học S122 Lương Bảo Trân 6/9/2006
117 Hoài Đức Sinh học S130 Nguyễn Trọng Nam 16/12/2006
118 Hoàn kiếm Sinh học S137 Phạm Thùy Anh 18/09/2006
119 Mê Linh Sinh học S174 Trần Thị Kim Phượng 15/5/2006
120 Cầu giấy Sinh học S033 Phạm Hoàng Bảo Châu 31/05/2006
121 Cầu giấy Sinh học S050 Nguyễn Khánh Phương 14/06/2006
122 Đông Anh Sinh học S081 Đặng Khánh Linh 02/07/2006
123 Gia Lâm Sinh học S099 Đới Thị Linh 28/4/2006
124 Gia Lâm Sinh học S103 Nguyễn Minh Ngọc 04/12/2006
125 Mỹ Đức Sinh học S176 Hoàng Thị Kim Chi 14/9/2006
126 Quốc Oai Sinh học S223 Nguyễn Thị Nhung 27/05/2006
127 Thanh Trì Sinh học S273 Nguyễn Phương Thảo 24/5/2006
128 Sơn tây Sinh học S295 Kiều Thị Thu Trang 29/4/2006
129 Ba vì Sinh học S018 Nguyễn Phương Thảo 03/5/2006
130 Cầu giấy Sinh học S040 Trần Huyền Khanh 24/07/2006
131 Đan phượng Sinh học S067 Thiều Thị Thanh Chúc 25/09/2006
132 Hoàn kiếm Sinh học S143 Nguyễn Phương Thái 4/12/2006
133 Long Biên Sinh học S159 Nguyễn Hương Ly 11/01/2006
134 Mỹ Đức Sinh học S177 Nguyễn Thùy Dương 14/4/2006
135 Mỹ Đức Sinh học S181 Nguyễn Mai Lan 08/12/2006
136 Nam Từ Liêm Sinh học S187 Phan Hồng Anh 15/5/2006
137 Tây Hồ Sinh học S241 Trần Gia Linh 13/12/2006
138 Thường Tín Sinh học S300 Hoàng Trung Hiếu 26/9/2006
139 Cầu giấy Sinh học S035 Nguyễn Hoàng Dương 10/08/2005
140 Cầu giấy Sinh học S039 Nguyễn Hữu Việt Hưng 27/01/2006
141 Đan phượng Sinh học S075 Nguyễn Đào Thảo Vy 15/08/2006
142 Đống Đa Sinh học S089 Trịnh Lâm Hoàng 07/4/2006
143 Hoàn kiếm Sinh học S136 Nguyễn Lê Hà Anh 27/01/2007
144 Thường Tín Sinh học S297 Nguyễn Thị Lan Anh 05/6/2006
145 Thường Tín Sinh học S303 Nguyễn Vĩnh Khang 06/7/2006
146 Sơn tây Sinh học S291 Đào Bích Ngọc 24/8/2006
147 Bắc Từ Liêm Sinh học S023 Dương Quốc Khánh 3/9/2006
148 Ba vì Sinh học S019 Phan Ngọc Tiệp 06/7/2006
149 Cầu giấy Sinh học S032 Trần Gia Bách 26/05/2006
150 Đan phượng Sinh học S066 Trịnh Khánh Chi 12/05/2006
151 Hà Đông Sinh học S114 Nguyễn Hồng Ngân 20/06/2006
152 Nam Từ Liêm Sinh học S189 Trần Hương Giang 26/2/2006
153 Quốc Oai Sinh học S224 Hoàng Đình Sơn 16/04/2006
154 Thạch Thất Sinh học S246 Kiều Huyền Anh 15/10/2006
155 Thanh Trì Sinh học S271 Lê Hồng Minh 14/9/2006
156 Thanh Trì Sinh học S274 Dương Hà Thư 12/5/2006
157 Cầu giấy Sinh học S041 Vũ Đức Khoan 26/03/2006
158 Đông Anh Sinh học S080 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/02/2006
159 Hoàng Mai Sinh học S150 Phùng Huy Đức 31/12/2006
160 Mê Linh Sinh học S167 Nguyễn Ngọc Diệp 23/3/2006
161 Mỹ Đức Sinh học S182 Vũ Bích Liên 12/1/2006
162 Nam Từ Liêm Sinh học S193 Lê Nguyễn Nhật Minh 1/5/2006
163 Sóc Sơn Sinh học S227 Ngô Diệu Hương 25/2/2006
164 Thanh Oai Sinh học S257 Dương Ngọc Diệp 11/1/2006
165 Ba đình Sinh học S009 Đặng Thảo Nguyên 1/2/2006
166 Đống Đa Sinh học S088 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 03/11/2006
167 Nam Từ Liêm Sinh học S186 Nguyễn Hữu Anh 1/10/2006
168 Phúc Thọ Sinh học S210 Khuất Phương Lan 9/1/2006
169 Phúc Thọ Sinh học S214 Vũ Thu Thủy 1/3/2006
170 Quốc Oai Sinh học S221 Đỗ Thị Mai 26/09/2006
171 Thanh Oai Sinh học S265 Nguyễn Hữu Minh Trí 20/10/2006
172 Tây Hồ Sinh học S238 Nguyễn Minh Hạnh 12/9/2006
173 Ứng Hòa Sinh học S313 Nguyễn Huyền Trang 01/01/2006
174 Cầu giấy Sinh học S046 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 05/01/2006
175 Cầu giấy Sinh học S049 Lê Ánh Ngọc 15/11/2006
176 Chương Mỹ Sinh học S065 Phạm Như Ý 11/5/2006
177 Đống Đa Sinh học S087 Cấn Khánh Chi 26/10/2006
178 Gia Lâm Sinh học S097 Nguyễn Anh Đại 03/5/2006
179 Gia Lâm Sinh học S102 Võ Minh Nghĩa 29/5/2006
180 Gia Lâm Sinh học S104 Nguyễn Quỳnh Trang 13/3/2006
181 Hai Bà Trưng Sinh học S125 Lê Ngọc Hải Triều 22/12/2006
182 Hoài Đức Sinh học S134 Hoàng Yến 6/11/2006
183 Hoàn kiếm Sinh học S138 Nguyễn Bá Khoa Bằng 8/01/2006
184 Long Biên Sinh học S165 Đinh Hà Vi 30/01/2006
185 Mê Linh Sinh học S168 Nguyễn Thu Hoài 1/11/2006
186 Mê Linh Sinh học S170 Đinh Thị Bảo Lan 1/9/2006
187 Mê Linh Sinh học S171 Nguyễn Thị Tuyết Mai 3/4/2006
188 Phú Xuyên Sinh học S200 Nguyễn Thuý Hiền 28/2/2006
189 Quốc Oai Sinh học S220 Nguyễn Thị Phương Linh 23/02/2006
190 Thạch Thất Sinh học S249 Đỗ Hương Giang 13/6/2006
191 Thạch Thất Sinh học S253 Khuất Thị Uyên Nhi 27/1/2006
192 Thạch Thất Sinh học S255 Bùi Công Vinh 28/4/2006
193 Tây Hồ Sinh học S240 Nguyễn Khắc Huy 3/7/2006
194 Tây Hồ Sinh học S245 Đặng Thủy Tiên 7/3/2006
195 Thường Tín Sinh học S304 Trần Thị Tuyết Mai 24/5/2006
196 Sơn tây Sinh học S287 Nguyễn Thùy Dương 12/10/2006
197 Bắc Từ Liêm Sinh học S027 Nguyễn Nguyên Ngọc 2/4/2006
198 Đông Anh Sinh học S076 Lê Ngọc Minh Anh 09/09/2006
199 Đống Đa Sinh học S093 Lê Văn Ninh 16/8/2006
200 Mê Linh Sinh học S173 Trần Thị Hồng Ngọc 1/2/2006
201 Thanh Oai Sinh học S258 Lê Thanh Hiền 05/9/2006
202 Ba vì Sinh học S015 Bùi Thị Như Ngọc 18/7/2006
203 Chương Mỹ Sinh học S059 Trần Thành Hưng 13/7/2006
204 Hà Đông Sinh học S106 Bùi Hải Anh 10/08/2006
205 Hoài Đức Sinh học S127 Nguyễn Thị Phương Dung 9/6/2006
206 Long Biên Sinh học S163 Ngô Văn Phong 28/07/2006
207 Mê Linh Sinh học S169 Nguyễn Minh Huyền 23/ 9/ 2006
208 Mê Linh Sinh học S175 Kiều Văn Tuấn 25/9/2006
209 Mê Linh Sinh học S176A Nguyễn Nhật Vy 6/12/2006
210 Mỹ Đức Sinh học S180 Nguyễn Bá Hiếu 09/4/2006
211 Phúc Thọ Sinh học S209 Nguyễn Thị Thanh Lam 25/11/2006
212 Sóc Sơn Sinh học S228 Đào Vương Chí Khang 18/3/2006
213 Thanh Trì Sinh học S275 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 27/11/2006
214 Thường Tín Sinh học S301 Phạm Thanh Hương 15/1/2006
215 Cầu giấy Sinh học S052 Trần Minh Trí 06/12/2006
216 Chương Mỹ Sinh học S057 Nguyễn Tương Anh 06/7/2006
217 Đông Anh Sinh học S079 Đoàn Ngọc Hải 03/09/2006
218 Hà Đông Sinh học S115 Vũ Gia Hương Trà 18/03/2006
219 Hai Bà Trưng Sinh học S123 Hoàng Thu Trang 14/1/2006
220 Hoàn kiếm Sinh học S141 Nguyễn Tuấn Nam 20/07/2006
221 Long Biên Sinh học S156 Văn Đình Bách 03/09/2006
222 Phúc Thọ Sinh học S212 Đỗ Anh Thư 23/3/2006
223 Phúc Thọ Sinh học S213 Nguyễn Thị Minh Thư 10/7/2006
224 Thạch Thất Sinh học S248 Nguyễn Mai Chi 31/1/2006
225 Thanh Trì Sinh học S269 Phạm Thảo Hương 6/6/2006
226 Bắc Từ Liêm Sinh học S024 Nguyễn Thị Xuân Mai 11/3/2006
227 Bắc Từ Liêm Sinh học S025 Nguyễn Bá Bình Minh 4/4/2006
228 Chương Mỹ Sinh học S063 Đặng Đình Phước 07/11/2006
229 Quốc Oai Sinh học S216 Nguyễn Hoàng Anh 28/11/2006
230 Sóc Sơn Sinh học S226 Nguyễn Thị Hiệp 27/1/2006
231 Thanh Oai Sinh học S256 Lâm Đức Bảo 21/8/2006
232 Bắc Từ Liêm Sinh học S021 Đào Linh Chi 15/5/2006
233 Ba vì Sinh học S012 Hoàng Khánh Linh 25/10/2006
234 Ba vì Sinh học S014 Phùng Ngọc Mai 30/3/2006
235 Phú Xuyên Sinh học S202 Nguyễn Diệu Quỳnh 18/5/2006
236 Quốc Oai Sinh học S222 Hoàng Thị Phương Nhi 03/02/2006
237 Thạch Thất Sinh học S247 Kiều Minh Anh 30/1/2006
238 Thanh Trì Sinh học S267 Đỗ Duy Tiến Đạt 25/6/2006
239 Bắc Từ Liêm Sinh học S028 Hoàng Minh Phong 25/10/2006
240 Đông Anh Sinh học S082 Nguyễn Thị Ngọc Linh 05/01/2006
241 Hai Bà Trưng Sinh học S117 Nguyễn Bảo Ngọc Nhi 17/6/2006
242 Hoàn kiếm Sinh học S145 Trịnh Linh Trang 8/07/2006
243 Sóc Sơn Sinh học S231 Nguyễn Minh Nghĩa 19/5/2006
244 Cầu giấy Sinh học S051 Nguyễn Ngọc Sơn 25/01/2007
245 Phú Xuyên Sinh học S196 Nguyễn Minh Anh 1/2/2006
246 Phúc Thọ Sinh học S215 Nguyễn Thị Thu Trang 25/5/2006
247 Quốc Oai Sinh học S218 Phan Thu Hương 13/03/2006
248 Thường Tín Sinh học S296 Chu Nguyễn Hà Anh 14/12/2006
249 Thường Tín Sinh học S302 Nguyễn Khánh Huyền 11/1/2006
250 Sơn tây Sinh học S292 Nguyễn Hà Phương 04/2/2006
251 Ứng Hòa Sinh học S312 Phạm Đặng Thái Sơn 05/09/2006
252 Ba vì Sinh học S016 Chu Thị Thu Nguyệt 02/8/2006
253 Đống Đa Sinh học S091 Nguyễn Trà My 04/1/2006
254 Sinh học S316 Trần Minh Trang 15/1/2006
255 Hoài Đức Sinh học S131 Nguyễn Nhật Nguyên 17/3/2006
256 Phúc Thọ Sinh học S208 Đỗ Thị Hạnh 16/7/2006
257 Phúc Thọ Sinh học S211 Nguyễn Thị Trà My 4/2/2006
258 Sóc Sơn Sinh học S233 Trần Thị Thu Trà 22/6/2006
259 Thanh Oai Sinh học S261 Lê Thu Huyền 10/11/2006
260 Thanh Trì Sinh học S268 Phạm Anh Đạt 17/2/2006
261 Hà Đông Sinh học S108 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2006
262 Hà Đông Sinh học S111 Lê Quốc Kỳ 14/03/2006
263 Sơn tây Sinh học S286 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/9/2006
264 Ứng Hòa Sinh học S311 Nguyễn Duy Nhất 16/08/2006
265 Đông Anh Sinh học S084 Nguyễn Xuân Minh Quang 16/06/2006
266 Hai Bà Trưng Sinh học S124 Nguyễn Minh Trang 9/11/2006
267 Hoài Đức Sinh học S135 Nguyễn Thị Yến 3/3/2006
268 Nam Từ Liêm Sinh học S194 Lê Đỗ Thế Phong 11/1/2006
269 Sóc Sơn Sinh học S232 Nguyễn Trần Hương Quế 09/12/2006
270 Thường Tín Sinh học S298 Nguyễn Quỳnh Chi 17/12/2006
271 Ứng Hòa Sinh học S315 Phan Thị Thùy Trang 21/09/2006
272 Ba vì Sinh học S013 Vương Ngọc Linh 11/8/2006
273 Hà Đông Sinh học S110 Nguyễn Mai Hương 01/09/2006
274 Hoài Đức Sinh học S126 Ngô Thị Ngọc Ánh 5/4/2006
275 Hoàng Mai Sinh học S155 Trịnh Thảo Vy 31/05/2006
276 Phú Xuyên Sinh học S197 Nguyễn Thế Anh 29/11/2006
277 Sóc Sơn Sinh học S229 Trần Sĩ Khoa 16/7/2006
278 Sơn tây Sinh học S290 Phùng Đức Lộc 15/1/2006
279 Ba vì Sinh học S011 Phùng Thị Duyên 23/4/2006
280 Hà Đông Sinh học S109 Nguyễn Đăng Dương 24/01/2006
281 Quốc Oai Sinh học S217 Nguyễn Thị Phương Giang 10/06/2006
282 Thanh Oai Sinh học S262 Phạm Ngọc Linh 15/9/2005
283 Ứng Hòa Sinh học S308 Phạm Văn Hoàng 07/01/2006
284 Phú Xuyên Sinh học S198 Bùi Xuân Đạt 21/6/2006
285 Phú Xuyên Sinh học S199 Nguyễn Tùng Dương 23/2/2006
286 Phú Xuyên Sinh học S203 Nguyễn Thị Minh Thúy 23/2/2006
287 Phú Xuyên Sinh học S204 Nguyễn Tuấn Vũ 12/10/2006
288 Phúc Thọ Sinh học S216A Nguyễn Thảo Uyên 21/6/2006
289 Quốc Oai Sinh học S225 Nguyễn Hồng Vân 21/05/2006
290 Ứng Hòa Sinh học S310 Đỗ Thị Nhật Linh 24/12/2006
291 Chương Mỹ Sinh học S064 Nguyễn Thị Quỳnh 08/8/2006
292 Đông Anh Sinh học S078 Phạm Tiến Dũng 18/06/2006
293 Long Biên Sinh học S161 Nguyễn Dương Ngân 23/08/2006
294 Long Biên Sinh học S162 Nguyễn Minh Ngọc 01/08/2006
295 Quốc Oai Sinh học S219 Nguyễn Phương Linh 05/08/2006
296 Thanh Oai Sinh học S264 Trương Huy Thỏa 25/11/2006
297 Ứng Hòa Sinh học S314 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/08/2006
298 Sóc Sơn Sinh học S234 Phạm Thùy Trang 27/9/2006
299 Chương Mỹ Sinh học S056 Nguyễn Thị Vân Anh 28/6/2006
300 Bắc Từ Liêm Sinh học S030 Ngô Ngọc Yến Vy 24/10/2006
301 Gia Lâm Sinh học S098 Nguyễn Mai Lan 12/12/2006
302 Hoài Đức Sinh học S128 Vương Thị Thu Hà 19/7/2006
303 Thường Tín Sinh học S299 Đỗ Thị Thanh Hằng 04/7/2006
304 Ứng Hòa Sinh học S309 Nguyễn Thị Minh Huyền 09/11/2006
305 Thanh Oai Sinh học S260 Phạm Thị Hương 11/6/2006
306 Ứng Hòa Sinh học S307 Nguyễn Tiến Dũng 22/09/2006
307 Mỹ Đức Sinh học S185 Đinh Hải Yến 19/5/2006
308 Sóc Sơn Sinh học S235 Nguyễn Hải Yến 09/3/2006
309 Sơn tây Sinh học S288 Vũ Đức Hiếu 18/4/2006
310 Thanh Oai Sinh học S263 Phạm Hoài Nam 01/4/2006
311 Hai Bà Trưng Sinh học S118 Nguyễn Phương Nhi 19/1/2006
312 Sơn tây Sinh học S289 Chu Thùy Linh 05/9/2006
313 Ứng Hòa Sinh học S306 Đặng Quỳnh Anh 09/08/2006
314 Tây Hồ Sinh học S239 Ngô Gia Huy 26/10/2006
315 Tây Hồ Sinh học S243 Đỗ Bá Anh Ngữ 11/1/2006
316 Sơn tây Sinh học S293 Nguyễn Thị Thái 17/5/2006
HÀ NỘI 2020-2021

Trường THCS Điểm


THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.25
THCS Ngôi Sao Hà Nội 16.00
THCS Tân Định 15.75
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.75
THCS Tân Mai 15.50
THPT Lý Thái Tổ 15.00
THCS Archimedes Academy 15.00
THCS Cầu Giấy 14.75
THCS&THPT Nguyễn Siêu 14.50
THCS Đống Đa 14.50
THCS Cao Bá Quát 14.50
THCS Ngô Gia Tự 14.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 14.25
THCS Ngô Gia Tự 14.25
THCS Archimedes Academy 14.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.00
THCS Việt Nam - Angiêri 14.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 13.75
THCS Tân Mai 13.75
THCS Đồng Tâm 13.75
THCS Archimedes Academy 13.75
THCS Cầu Giấy 13.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.25
THCS Cầu Giấy 13.25
THCS Văn Võ 13.25
THCS Trưng Vương 13.25
THCS Giảng Võ 13.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.00
THCS Tân Định 13.00
THCS Tân Mai 13.00
THCS Thọ An 12.75
THCS Bế Văn Đàn 12.75
THCS Trưng Vương 12.75
THCS Ngô Sỹ Liên 12.50
THCS Ngô Sĩ Liên 12.50
THCS Đoàn Thị Điểm 12.25
THCS Chu Văn An 12.25
THCS Giảng Võ 12.00
THCS Phương Mai 12.00
THCS Trần Phú 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Liên Ninh 12.00
THCS Giảng Võ 11.75
THCS Phong Vân 11.75
THCS Ngô Sỹ Liên 11.75
THCS Bát Tràng 11.75
THCS Nguyễn Trãi 11.75
THCS Nguyễn Phong Sắc 11.75
THCS Ái Mộ 11.75
THCS Archimedes Academy 11.75
THCS Nguyễn Văn Huyên 11.50
THCS Tân Định 11.50
THCS Đoàn Thị Điểm 11.50
THCS Phú Diễn 11.50
THCS Giảng Võ 11.25
THCS Ngô Gia Tự 11.25
THCS Hương Sơn 11.25
THCS Tây Mỗ 11.25
THCS Phú Minh 11.25
THCS Thạch Thất 11.25
THCS Phan Chu Trinh 11.00
THCS Cầu Giấy 11.00
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 11.00
THCS Liên Trung 11.00
THCS Gia Thuỵ 11.00
THCS Đoàn Thị Điểm 11.00
THCS Chu Văn An 11.00
THCS Phú Diễn 11.00
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 10.75
THCS Đồng Tháp 10.75
THCS Nam Hồng 10.75
THCS Alpha 10.75
THCS Tân Định 10.75
THCS Gia Thuỵ 10.75
THCS Đồng Tâm 10.75
THCS Đoàn Thị Điểm 10.75
THCS Trung Sơn Trầm 10.75
THCS Đống Đa 10.50
THCS Bát Tràng 10.50
THCS Hồng Sơn 10.50
THCS Trần Phú 10.50
THCS Phụng Thượng 10.50
THCS Archimedes Academy 10.50
THCS Chu Văn An 10.50
THCS Thắng Lợi 10.50
THCS Phú Diễn 10.50
THCS Thăng Long 10.25
THCS Liên Trung 10.25
THCS Kim Sơn 10.25
THCS Dương Liễu 10.25
THCS Tân Mai 10.25
THCS Thanh Xuân 10.25
THCS Archimedes Academy 10.25
THCS Đại Đồng 10.25
THCS Tt Văn Điển 10.25
THCS Giảng Võ 10.00
THCS Thăng Long 10.00
THCS Thăng Long 10.00
THCS Ngô Sỹ Liên 10.00
THCS Đồng Tháp 10.00
THCS Đan Phượng 10.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.00
THCS Lê Lợi 10.00
THCS Ngô Sĩ Liên 10.00
THCS Ngô Sĩ Liên 10.00
THCS Ngọc Lâm 10.00
THCS Thạch Thất 10.00
THCS Hữu Bằng 10.00
THCS Bích Hòa 10.00
THCS Quảng An 10.00
THCS Phú Phương 9.75
THCS Thọ An 9.75
THCS Lê Quý Đôn 9.75
THCS Quỳnh Mai 9.75
THCS Nguyễn Văn Huyên 9.75
THCS Ngô Sĩ Liên 9.75
THCS Chu Phan 9.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 9.50
THCS Trung Mầu 9.50
THCS Cổ Bi 9.50
THCS Xuy Xá 9.50
THCS Thạch Thán 9.50
THCS Tứ Hiệp 9.50
THCS Cổ Đông 9.50
THCS Phú Châu 9.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.25
THCS Trung Châu 9.25
THCS Trưng Vương 9.25
THCS Cự Khối 9.25
THCS Hương Sơn 9.25
THCS Phúc Lâm 9.25
THCS Phú Đô 9.25
THCS Chu Văn An 9.25
THCS Ninh Sở 9.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 9.00
THCS Đan Phượng 9.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 9.00
THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
THCS Thắng Lợi 9.00
THCS Nguyễn Trãi A 9.00
THCS Trung Sơn Trầm 9.00
THCS Phú Diễn 9.00
THCS Minh Quang 8.75
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 8.75
THCS Liên Hồng 8.75
THCS Lê Lợi 8.75
THCS Lô Mô Nô Xốp 8.75
THCS Kiều Phú 8.75
THCS Thạch Thất 8.75
THCS Thanh Liệt 8.75
THCS Vĩnh Quỳnh 8.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.50
THCS Việt Hùng 8.50
THCS Tân Mai 8.50
THCS Trưng Vương 8.50
THCS Phúc Lâm 8.50
THCS Đoàn Thị Điểm 8.50
THCS Nguyễn Du 8.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 8.50
THCS Giảng Võ 8.25
THCS Phương Mai 8.25
THCS Mễ Trì 8.25
THCS Tích Giang 8.25
THCS Xuân Đình 8.25
THCS Sài Sơn 8.25
THCS Bích Hòa 8.25
THCS Chu Văn An 8.25
THCS Hoa Sơn 8.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.00
THCS Đông Phương Yên 8.00
THCS Bế Văn Đàn 8.00
THCS Dương Hà 8.00
THCS TT Trâu Quỳ 8.00
THCS Kim Sơn 8.00
THCS Ngô Quyền 8.00
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 8.00
THCS Trưng Vương 8.00
THCS Ngọc Lâm 8.00
THCS Hoàng Kim 8.00
THCS Hoàng Kim 8.00
THCS Tráng Việt 8.00
THCS Trần Phú 8.00
THCS Kiều Phú 8.00
THCS Thạch Thất 8.00
THCS Đại Đồng 8.00
THCS Tân Xã 8.00
THCS Chu Văn An 8.00
THCS Phú Thượng 8.00
THCS Hiền Giang 8.00
THCS Sơn Tây 8.00
THCS Xuân ĐỉNh 8.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 7.50
THCS Đống Đa 7.50
THCS Trưng Vương 7.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 7.50
THCS TTNC Bò Và Đồng Cỏ 7.25
THCS Ngô Sỹ Liên 7.25
THCS Lê Lợi 7.25
THCS Đông La 7.25
THCS Cự Khối 7.25
THCS Trưng Vương 7.25
THCS Liên Mạc 7.25
THCS Trưng Vương 7.25
THCS Bột Xuyên 7.25
THCS Phúc Hòa 7.25
THCS Phù Linh 7.25
THCS Vĩnh Quỳnh 7.25
THCS Ninh Sở 7.25
THCS Cầu Giấy 7.00
THCS Ngô Sỹ Liên 7.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 7.00
THCS Lê Lợi 7.00
TH, THCS & THPT Vinschool 7.00
THCS Trưng Vương 7.00
THCS Ái Mộ 7.00
THCS Thanh Đa 7.00
THCS Phúc Hòa 7.00
THCS Thạch Thất 7.00
THCS Vạn Phúc 7.00
THCS Phúc Diễn 7.00
THCS - THPT Newton 7.00
THCS Ngọc Hòa 6.75
THCS Ngọc Liệp 6.75
THCS Nam Sơn 6.75
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 6.75
THCS - THPT Newton 6.75
THCS Sơn Đà 6.50
THCS Tản Đà 6.50
THCS Trần Phú 6.50
THCS Yên Sơn 6.50
THCS Thạch Thất 6.50
THCS Liên Ninh 6.50
THCS Phú Diễn 6.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 6.25
THCS Ngô Quyền 6.25
THCS Trưng Vương 6.25
THCS Nguyễn Du 6.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 6.00
THCS Chuyên Mỹ 6.00
THCS Xuân Đình 6.00
THCS Hòa Thạch 6.00
THCS Thị Trấn T. Tín 6.00
THCS Văn Bình 6.00
THCS Trung Sơn Trầm 6.00
THCS N.T. Hiền 6.00
THCS Vật Lại 5.75
THCS Huy Văn 5.75
PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5.75
THCS Vân Côn 5.75
THCS Hiệp Thuận 5.75
THCS Vân Nam 5.75
THCS Đức Hòa 5.75
THCS Dân Hòa 5.75
THCS Chu Văn An 5.75
THCS Lê Lợi 5.50
THCS Nguyễn Trãi 5.50
THCS Sơn Tây 5.50
THCS N.T. Hiền 5.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 5.25
THCS Lê Ngọc Hân 5.25
THCS Dương Liễu 5.25
THCS Nam Từ Liêm 5.25
THCS Hiền Ninh 5.25
THCS Nguyễn Trãi A 5.25
THCS N.T. Hiền 5.25
THCS Tản Lĩnh 5.00
THCS Văn Khê 5.00
THCS Dương Liễu 5.00
THCS Hoàng Liệt 5.00
THCS Tân Dân 5.00
THCS Tiên Dược 5.00
THCS Đường Lâm 5.00
THCS Vật Lại 4.75
THCS Lê Lợi 4.75
THCS Yên Sơn 4.75
THCS Phương Trung 4.75
THCS N.T. Hiền 4.75
THCS Tân Dân 4.50
THCS Tân Dân 4.50
THCS Trần Phú 4.50
THCS Tân Dân 4.50
THCS Tích Giang 4.50
THCS Kiều Phú 4.50
THCS N.T. Hiền 4.50
THCS Hợp Đồng 4.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 4.25
THCS Long Biên 4.25
THCS Ngô Gia Tự 4.25
THCS Tân Phú 4.25
THCS Thanh Văn 4.25
THCS N.T. Hiền 4.25
THCS Thị Trấn 4.00
THCS Xuân Mai A 3.75
THCS Xuân ĐỉNh 3.75
THCS TT Trâu Quỳ 3.50
THCS Vân Côn 3.50
THCS Duyên Thái 3.50
THCS N.T. Hiền 3.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 3.25
THCS N.T. Hiền 3.25
THCS Lê Thanh 3.00
THCS Minh Phú 3.00
THCS Phùng Hưng 3.00
THCS Thanh Văn 2.75
THCS Tô Hoàng 2.50
THCS Trung Hưng 2.50
THCS N.T. Hiền 2.50
THCS Quảng An 2.25
THCS Đông Thái 2.25
THCS Trung Hưng 2.25
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021

TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh


1 Cầu giấy Toán T036 Trần Minh Đức 26/01/2007
2 Đống Đa Toán T092 Nguyễn Trí Hiếu 03/6/2006
3 Cầu giấy Toán T045 Lê Đức Long 20/11/2006
4 Thanh Xuân Toán T281 Phạm Duy Nguyên Lâm 17/2/2006
5 Cầu giấy Toán T050 Vũ Minh Nghĩa 22/06/2006
6 Hoàn kiếm Toán T142 Nguyễn Huy Quang 14/12/2006
7 Hoàn kiếm Toán T145 Nguyễn Tiến Quang Vinh 9/03/2006
8 Thanh Xuân Toán T280 Bùi Tuấn Khanh 17/3/2006
9 Cầu giấy Toán T049 Đỗ Hoàng Nam 11/04/2006
10 Thanh Xuân Toán T279 Trần Gia Huy 15/8/2006
11 Ba đình Toán T004 Đào Đình Đức 27/10/2006
12 Cầu giấy Toán T047 Nguyễn Hoàng Minh 13/11/2006
13 Ba đình Toán T005 Nguyễn Đức Hải 14/9/2006
14 Cầu giấy Toán T031 Nguyễn Đức Anh 11/05/2006
15 Cầu giấy Toán T033 Nguyễn Quang Anh 11/04/2006
16 Cầu giấy Toán T042 Mai Nam Khánh 23/02/2006
17 Hoài Đức Toán T135 Nguyễn Trọng Việt 29/9/2006
18 Thanh Xuân Toán T282 Nguyễn Tuấn Linh 17/3/2006
19 Cầu giấy Toán T044 Ngô Chí Kiên 03/09/2006
20 Cầu giấy Toán T053 Lê Vũ Minh Trí 07/02/2006
21 Đông Anh Toán T078 Nguyễn Tuấn Long 29/11/2006
22 Đống Đa Toán T088 Phạm Phúc Bình 27/11/2006
23 Hoàn kiếm Toán T139 Vương Gia Huy 5/09/2006
24 Nam Từ Liêm Toán T187 Trần Duy 10/4/2006
25 Thanh Xuân Toán T278 Chu Phan Hiển 13/9/2006
26 Thanh Xuân Toán T285 Phạm Hiển Vinh 20/5/2006
27 Hoàn kiếm Toán T140 Hoàng Chí Kiệt 28/04/2006
28 Cầu giấy Toán T035 Nguyễn Hữu Đức 27/06/2006
29 Cầu giấy Toán T043 Chu Ngọc Minh Khôi 06/04/2006
30 Hà Đông Toán T114 Vũ Đức Thành 04/09/2006
31 Hoàn kiếm Toán T144 Lê Anh Vinh 25/08/2006
32 Thanh Xuân Toán T283 Nguyễn Quang Nhật 23/7/2007
33 Ba đình Toán T001 Nguyễn Minh Anh 11/11/2006
34 Ba đình Toán T002 Tạ Đức Anh 24/8/2006
35 Cầu giấy Toán T054 Đặng Tiến Vinh 12/10/2006
36 Hà Đông Toán T111 Vũ Mai Ngọc 25/07/2006
37 Long Biên Toán T158 Nguyễn Hà Linh 16/11/2006
38 Phú Xuyên Toán T202 Phạm Ngọc Thành 5/11/2006
39 Gia Lâm Toán T096 Lê Quỳnh Anh 31/7/2006
40 Ba đình Toán T008 Trần Phong Quân 13/12/2006
41 Ba đình Toán T009 Nguyễn Nam Sơn 9/11/2007
42 Hoàn kiếm Toán T137 Lý Bá Đức Duy 27/12/2006
43 Hoàng Mai Toán T148 Lê Mạnh Hùng 20/03/2006
44 Long Biên Toán T163 Nguyễn Đức Thiện 11/09/2006
45 Thanh Trì Toán T275 Nguyễn Anh Tú 24/4/2006
46 Bắc Từ Liêm Toán T025 Trần Tất Đạt 12/2/2006
47 Hoàng Mai Toán T153 Nguyễn Xuân Tấn 21/02/2006
48 Thanh Xuân Toán T277 Hoàng Thanh Bình 19/7/2006
49 Thanh Trì Toán T272 Đinh Thái Sơn 17/4/2006
50 Ba đình Toán T006 Nguyễn Trần Nhật Minh 11/7/2006
51 Cầu giấy Toán T037 Nguyễn Ngọc Minh Duy 15/05/2006
52 Long Biên Toán T160 Nguyễn Danh Nguyên 12/08/2006
53 Quốc Oai Toán T221 Nguyễn Hữu Hưng 12/03/2006
54 Thường Tín Toán T299 Lưu Thiên Kỳ 13/3/2006
55 Sơn tây Toán T287 Phương Anh 22/6/2006
56 Cầu giấy Toán T038 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13/12/2006
57 Thanh Oai Toán T259 Nguyễn Đức Hải Đăng 08/6/2006
58 Ba đình Toán T003 Nguyễn Xuân Bách 23/11/2006
59 Thanh Oai Toán T258 Đào Duy Thái Bảo 04/10/2006
60 Cầu giấy Toán T046 Nguyễn Đức Minh 18/06/2006
61 Ba vì Toán T014 Nguyễn Đức Minh 11/4/2006
62 Ba vì Toán T016 Nguyễn Duy Phong 12/4/2006
63 Cầu giấy Toán T032 Nguyễn Duy Anh 25/08/2006
64 Đông Anh Toán T077 Nguyễn Đức Long 03/09/2006
65 Hoàn kiếm Toán T141 Phạm Thái Phương 28/02/2006
66 Hoàn kiếm Toán T143 Hồ Thể Tú 29/11/2006
67 Phú Xuyên Toán T201 Dương Thị Kim Oanh 22/3/2006
68 Thanh Oai Toán T264 Nguyễn Ngọc Quỳnh 28/5/2006
69 Bắc Từ Liêm Toán T028 Hoàng Thị Linh Hương 8/8/2006
70 Ba đình Toán T007 Tô Hữu Phát 2/11/2006
71 Cầu giấy Toán T055 Lê Quang Vịnh 08/11/2006
72 Đống Đa Toán T087 Phạm Quang Anh 16/5/2006
73 Hà Đông Toán T107 Tô Đức Anh 22/07/2006
74 Hai Bà Trưng Toán T121 Trần Quang Minh 9/12/2006
75 Hoàng Mai Toán T149 Lê Vĩnh Thành Linh 30/12/2006
76 Thạch Thất Toán T246 Nguyễn Phương Anh 23/12/2006
77 Thạch Thất Toán T248 Nguyễn Duy Nhật Hiếu 16/5/2006
78 Thạch Thất Toán T250 Vũ Hồng Nam 23/10/2006
79 Thạch Thất Toán T254 Cấn Anh Tuấn 01/9/2006
80 Thanh Oai Toán T261 Dương Thị Trà My 08/2/2006
81 Cầu giấy Toán T051 Trần Mạnh Tân 19/02/2006
82 Cầu giấy Toán T052 Nguyễn Kiến Thành 06/12/2006
83 Thanh Oai Toán T257 Lê Đức Anh 05/9/2006
84 Thanh Trì Toán T266 Trần Hữu Đang 24/11/2006
85 Ba vì Toán T020 Phùng Danh Chí Vĩ 08/1/2006
86 Cầu giấy Toán T039 Đào Nguyễn Hoàng 24/03/2006
87 Cầu giấy Toán T048 Phan Chính Minh 14/01/2006
88 Chương Mỹ Toán T056 Hà Huy Trường Anh 06/1/2006
89 Đan phượng Toán T069 Nguyễn Minh Hoàng 04/01/2006
90 Đan phượng Toán T073 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 03/10/2006
91 Mỹ Đức Toán T185 Nguyễn Phúc Tiến 14/4/2006
92 Nam Từ Liêm Toán T191 Đỗ Nhật Quang 4/12/2006
93 Phú Xuyên Toán T196 Đỗ Quỳnh Anh 30/10/2006
94 Phú Xuyên Toán T197 Trịnh Quang Hải 14/3/2006
95 Phú Xuyên Toán T203 Nguyễn Phương Thảo 2/10/2006
96 Thạch Thất Toán T253 Nguyễn Khắc Toàn 27/8/2006
97 Thanh Trì Toán T267 Phạm Minh Hùng 8/9/2006
98 Thanh Trì Toán T268 Đào An Huy 10/3/2006
99 Thanh Trì Toán T274 Phan Minh Triết 11/7/2006
100 Bắc Từ Liêm Toán T027 Phạm Trung Hiếu 13/9/2006
101 Đống Đa Toán T091 Bùi Minh Duy 24/9/2006
102 Hoàng Mai Toán T150 Nguyễn Hoàng Long 10/02/2006
103 Hoàng Mai Toán T155 Nguyễn Cung Thành 11/11/2006
104 Nam Từ Liêm Toán T186 Nguyễn Hoàng Dũng 14/4/2006
105 Phúc Thọ Toán T209 Nguyễn Viết Hiếu 10/5/2006
106 Phúc Thọ Toán T214 Khuất Trung Lương 15/10/2006
107 Quốc Oai Toán T217 Bùi Tiến Dũng 08/01/2006
108 Quốc Oai Toán T225 Nguyễn Khắc Tùng 18/11/2006
109 Thạch Thất Toán T252 Trần Đức Thuận 01/4/2006
110 Thanh Trì Toán T270 Nguyễn Ngọc Linh 28/7/2006
111 Cầu giấy Toán T040 Trần Việt Hoàng 05/02/2006
112 Hà Đông Toán T112 Dương Minh Quang 29/03/2006
113 Hà Đông Toán T115 Nguyễn Thị Thủy 20/10/2006
114 Nam Từ Liêm Toán T190 Trần Đăng Minh 11/8/2006
115 Phú Xuyên Toán T205 Nguyễn Khánh Toàn 2/9/2006
116 Thanh Trì Toán T271 Nguyễn Hà Phong 20/1/2006
117 Thanh Xuân Toán T284 Trần Trọng Trung 10/10/2006
118 Thanh Oai Toán T256 Hoàng Phương Anh 01/11/2006
119 Cầu giấy Toán T034 Trần Hữu Nam Anh 01/01/2006
120 Chương Mỹ Toán T061 Khuất Quang Khải 02/3/2006
121 Gia Lâm Toán T103 Nguyễn Khắc Thịnh 16/2/2006
122 Hoài Đức Toán T128 Vũ Thị Thanh Hằng 8/7/2006
123 Long Biên Toán T159 Nguyễn Quang Minh 23/09/2006
124 Long Biên Toán T164 Khúc Minh Tiến 18/09/2006
125 Mê Linh Toán T169 Vũ Trung Kiên 20/6/2006
126 Nam Từ Liêm Toán T192 Hoàng Thái Sơn 23/6/2006
127 Thạch Thất Toán T247 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/5/2006
128 Sơn tây Toán T292 Kiều Tiến Mạnh 08/8/2006
129 Ứng Hòa Toán T311 Đinh Thị Thanh Hằng 07/08/2006
130 Hoàng Mai Toán T151 Trần Quang Nghĩa 19/02/2006
131 Nam Từ Liêm Toán T189 Đinh Phạm Việt Huy 16/7/2006
132 Đan phượng Toán T068 Nguyễn Hữu Khánh Duy 26/07/2006
133 Đan phượng Toán T075 Nguyễn Thị Tố Uyên 24/03/2006
134 Đông Anh Toán T076 Hà Huy Tuấn Anh 21/12/2006
135 Đống Đa Toán T093 Trương Nguyễn Bình Minh 02/5/2006
136 Hà Đông Toán T106 Nguyễn Đức An 10/07/2006
137 Long Biên Toán T156 Ngô Văn Anh 02/04/2006
138 Sóc Sơn Toán T228 Đồng Minh Dương 29/7/2006
139 Sóc Sơn Toán T235 Nguyễn Phương Uyên 13/4/2006
140 Thanh Oai Toán T262 Nguyễn Văn Phát 06/12/2006
141 Bắc Từ Liêm Toán T022 Trần Khánh Bình 17/1/2006
142 Bắc Từ Liêm Toán T029 Đặng Hữu Huy 15/2/2006
143 Tây Hồ Toán T240 Tạ Xuân Kiên 16/1/2006
144 Đông Anh Toán T081 Vương Quốc Nghĩa 17/06/2006
145 Đống Đa Toán T095 Hoàng Anh Quân 24/1/2006
146 Hoàn kiếm Toán T136 Nguyễn Xuân Bách 13/11/2006
147 Hoàng Mai Toán T146 Trương Hữu Việt Anh 02/01/2006
148 Mỹ Đức Toán T177 Nguyễn Thị Minh Chi 15/11/2006
149 Mỹ Đức Toán T181 Nguyễn Thị Loan 28/11/2006
150 Mỹ Đức Toán T183 Đặng Phạm Nhật Minh 24/6/2006
151 Phú Xuyên Toán T198 Vũ Lan Hương 30/11/2006
152 Phú Xuyên Toán T200 Vũ Quỳnh Mai 16/8/2006
153 Phú Xuyên Toán T204 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/1/2006
154 Phúc Thọ Toán T206 Phạm Xuân Bắc 3/3/2006
155 Phúc Thọ Toán T207 Nguyễn An Bình 22/1/2006
156 Phúc Thọ Toán T212 Nguyễn Quỳnh Lanh 15/2/2006
157 Quốc Oai Toán T216 Nguyễn Việt Anh 15/10/2006
158 Thanh Oai Toán T260 Nguyễn Tiến Mạnh Duy 05/1/2006
159 Thanh Trì Toán T269 Đinh Gia Khánh 30/1/2006
160 Sơn tây Toán T294 Phan Thị Thanh Ngân 20/7/2006
161 Ứng Hòa Toán T310 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/08/2006
162 Chương Mỹ Toán T058 Nguyễn Thành Đạt 27/12/2006
163 Đông Anh Toán T079 Nguyễn Văn Long 21/01/2006
164 Đông Anh Toán T084 Lê Xuân Sơn 29/09/2006
165 Phú Xuyên Toán T199 Nguyễn Gia Linh 21/10/2006
166 Thạch Thất Toán T249 Nguyễn Thanh Hùng 14/10/2006
167 Sơn tây Toán T293 Nguyễn Quang Minh 22/8/2006
168 Cầu giấy Toán T041 Nguyễn Gia Hưng 18/06/2006
169 Sóc Sơn Toán T227 Nguyễn Quỳnh Anh 06/4/2006
170 Sóc Sơn Toán T229 Lê Đức Huy 19/5/2006
171 Ba vì Toán T013 Nguyễn Dương Khánh 19/1/2006
172 Đan phượng Toán T067 Đặng Trần Thùy Dương 10/08/2006
173 Đan phượng Toán T072 Nguyễn Tuệ Minh 15/12/2006
174 Đống Đa Toán T089 Nguyễn Gia Đạt 24/6/2006
175 Gia Lâm Toán T105 Triệu Yến Vy 13/1/2006
176 Hai Bà Trưng Toán T116 Lê Minh Đức 9/1/2006
177 Hoàn kiếm Toán T138 Phan Tiến Hưng 6/03/2006
178 Mê Linh Toán T168 Ngô Dương Hiếu 16/5/2006
179 Sóc Sơn Toán T230 Trịnh Diệu Linh 17/10/2006
180 Sóc Sơn Toán T231 Phạm Đào Hải Nam 17/10/2006
181 Thường Tín Toán T302 Phùng Hiểu Phong 05/1/2006
182 Sơn tây Toán T286 Hà Minh Anh 25/8/2006
183 Ứng Hòa Toán T314 Ngô Hồng Ngọc 16/03/2006
184 Tây Hồ Toán T237 Trần Thái Gia Bảo 19/4/2006
185 Thường Tín Toán T298 Dương Tiến Dũng 15/10/2006
186 Đông Anh Toán T082 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/05/2006
187 Đông Anh Toán T083 Hoàng Thị Mai Phương 13/06/2006
188 Gia Lâm Toán T097 Nguyễn Thị Ánh Dương 12/12/2006
189 Hà Đông Toán T113 Tạ Đình Quốc 28/02/2006
190 Hai Bà Trưng Toán T117 Nguyễn Thế Duy 5/5/2006
191 Mê Linh Toán T174 Đinh Thị Huyền Thu 4/1/2006
192 Mỹ Đức Toán T184 Đỗ Minh Sơn 05/7/2006
193 Nam Từ Liêm Toán T194 Nguyễn Văn Toàn 13/5/2006
194 Nam Từ Liêm Toán T195 Đỗ Thành Trung 19/9/2006
195 Phúc Thọ Toán T210 Nguyễn Thành Huấn 9/1/2006
196 Sóc Sơn Toán T226 Đinh Thị Lan Anh 24/1/2006
197 Thạch Thất Toán T251 Cao Như Ngọc 18/10/2006
198 Thanh Trì Toán T273 Nguyễn Phương Thảo 19/1/2006
199 Tây Hồ Toán T244 Phan Hoàng Phúc Thái 28/1/2006
200 Sơn tây Toán T295 Hoàng Tố Uyên 06/2/2006
201 Ứng Hòa Toán T313 Chu Vinh Khánh 16/06/2006
202 Hai Bà Trưng Toán T120 Trịnh Hồng Vân Khanh 8/6/2006
203 Tây Hồ Toán T242 Trần Hải Long 26/2/2006
204 Sơn tây Toán T290 Vũ Thu Hương 06/10/2006
205 Ba vì Toán T011 Nguyễn Mạnh Dũng 22/4/2006
206 Đan phượng Toán T066 Bùi Ngọc Trâm Anh 18/01/2006
207 Đan phượng Toán T074 Nguyễn Công Nhân 25/03/2006
208 Đông Anh Toán T085 Nguyễn Trần Anh Tú 25/09/2006
209 Gia Lâm Toán T098 Vũ Quang Hiệp 28/6/2006
210 Hà Đông Toán T108 Lê Huy Hoàng 15/03/2006
211 Hoàng Mai Toán T147 Nguyễn Minh Đức 10/10/2006
212 Mê Linh Toán T171 Nguyễn Nhật Minh 24/9/2006
213 Mỹ Đức Toán T176 Trần Xuân Bách 26/8/2006
214 Mỹ Đức Toán T178 Phạm Thị Hằng 19/9/2006
215 Mỹ Đức Toán T180 Nguyễn Trung Kiên 27/12/2006
216 Thanh Xuân Toán T276 Đặng Nguyễn Duy Anh 02/4/2006
217 Tây Hồ Toán T238 Nguyễn Bá Minh Đức 28/7/2006
218 Thường Tín Toán T300 Phạm Quang Linh 18/1/2006
219 Thường Tín Toán T305 Phùng Minh Tiến 06/10/2006
220 Ứng Hòa Toán T309 Phạm Xuân Công 02/05/2006
221 Ba vì Toán T015 Phan Thủy Ngọc 12/10/2006
222 Ba vì Toán T017 Chu Công Tâm 07/2/2006
223 Hà Đông Toán T109 Nguyễn Hưng Lâm 19/08/2006
224 Long Biên Toán T157 Trần Mạnh Hoàng 26/04/2006
225 Long Biên Toán T165 Nguyễn Viết Trung 06/05/2006
226 Mê Linh Toán T166 Ngô Đức Duy 15/1/2006
227 Nam Từ Liêm Toán T193 Phạm Vũ Trường Sơn 25/3/2006
228 Phúc Thọ Toán T211 Nguyễn Duy Khánh 5/11/2006
229 Phúc Thọ Toán T213 Nguyễn Khánh Linh 18/12/2006
230 Quốc Oai Toán T220 Nguyễn Đình Hưng 09/02/2006
231 Quốc Oai Toán T224 Trịnh Thị Minh Nguyệt 15/02/2006
232 Sóc Sơn Toán T232 Phạm Minh Quân 27/8/2006
233 Sóc Sơn Toán T234 Nguyễn Đoàn Hồng Thái 25/11/2006
234 Tây Hồ Toán T239 Phạm Kiên 7/9/2006
235 Sơn tây Toán T291 Phan Ngọc Linh 04/4/2006
236 Ba đình Toán T010 Phạm Xuân Việt 18/3/2006
237 Chương Mỹ Toán T065 Nguyễn Nam Việt 24/4/2006
238 Mỹ Đức Toán T179 Lê Mỹ Hạnh 23/5/2006
239 Ba vì Toán T012 Trương Đức Duy 19/11/2006
240 Chương Mỹ Toán T059 Vũ Ngọc Hiệp 02/4/2006
241 Chương Mỹ Toán T062 Lê Vũ Ngọc Mai 30/7/2006
242 Đan phượng Toán T070 Nguyễn Hợp Huy 14/07/2006
243 Đan phượng Toán T071 Nguyễn Xuân Long 11/01/2006
244 Đống Đa Toán T094 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/11/2006
245 Hoài Đức Toán T133 Nguyễn Đức Nguyên 18/3/2006
246 Nam Từ Liêm Toán T188 Nguyễn Duy Hưng 1/12/2006
247 Bắc Từ Liêm Toán T021 Đỗ Vũ An 24/8/2006
248 Mê Linh Toán T167 Lê Trường Giang 16/7/2006
249 Bắc Từ Liêm Toán T023 Nguyễn Quốc Cường 26/9/2006
250 Chương Mỹ Toán T057 Tạ Hoàng Anh 12/8/2006
251 Chương Mỹ Toán T063 Ngô Minh Quang 16/11/2006
252 Chương Mỹ Toán T064 Lương Gia Thắng 12/11/2006
253 Mê Linh Toán T172 Bùi Hải Tâm 16/9/2006
254 Mỹ Đức Toán T182 Phạm Thành Long 01/4/2006
255 Gia Lâm Toán T099 Hoàng Minh Hiếu 11/10/2006
256 Ba vì Toán T019 Đào Huy Trọng 18/4/2006
257 Gia Lâm Toán T100 Đinh Quang Hưng 08/12/2006
258 Gia Lâm Toán T104 Vũ Mạnh Tú 05/5/2006
259 Hai Bà Trưng Toán T119 Cao Anh Minh Huy 1/1/2006
260 Hai Bà Trưng Toán T122 Nguyễn Xuân Thành 24/1/2006
261 Hai Bà Trưng Toán T125 Đinh Anh Vũ 20/9/2006
262 Hoàng Mai Toán T152 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/2006
263 Long Biên Toán T161 Nguyễn Thu Phương 10/11/2006
264 Mê Linh Toán T173 Trương Viết Thành 19/4/2006
265 Quốc Oai Toán T222 Nguyễn Mỹ Hường 07/09/2006
266 Thanh Oai Toán T263 Đào Xuân Phượng 15/2/2006
267 Tây Hồ Toán T236 Bùi Gia Bách 13/3/2006
268 Thường Tín Toán T297 Tạ Ngọc Châu 31/1/2006
269 Thường Tín Toán T303 Nguyễn Minh Quang 16/8/2006
270 Bắc Từ Liêm Toán T030 Chu Thiên Khôi 25/1/2006
271 Chương Mỹ Toán T060 Nguyễn Minh Hiếu 27/1/2006
272 Hoài Đức Toán T126 Nguyễn Thị Vân Chi 14/7/2006
273 Hoài Đức Toán T129 Bùi Hữu Hiệp 16/6/2006
274 Hoài Đức Toán T131 Hoàng Thị Ngọc Linh 11/1/2006
275 Tây Hồ Toán T241 Chu Ngọc Huyền Linh 4/11/2006
276 Thường Tín Toán T301 Lê Thành Long 28/3/2006
277 Ba vì Toán T018 Lỗ Thị Thủy Tiên 28/9/2006
278 Gia Lâm Toán T102 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 10/12/2006
279 Hoài Đức Toán T134 Nguyễn Chí Anh Tuấn 18/2/2006
280 Mê Linh Toán T175 Trần Thu Trang 31/10/2006
281 Phúc Thọ Toán T208 Lê Hoàng Dũng 23/4/2006
282 Phúc Thọ Toán T215 Đặng Hồ Thanh Trang 11/11/2006
283 Thạch Thất Toán T255 Nguyễn Tường Vân 03/9/2006
284 Thanh Oai Toán T265 Nguyễn Minh Tuyết 14/10/2006
285 Thường Tín Toán T296 Đàm Thanh Bình 25/10/2006
286 Sơn tây Toán T288 Phạm Gia Bảo 14/8/2006
287 Sơn tây Toán T289 Nguyễn Mạnh Duy 22/6/2006
288 Ứng Hòa Toán T306 Nguyễn Quang Anh 30/05/2006
289 Ứng Hòa Toán T312 Đặng Tiến Việt Hoàng 04/12/2006
290 Bắc Từ Liêm Toán T024 Hoàng Đại Đăng 22/11/2006
291 Đống Đa Toán T086 Nguyễn Đức Khoa Anh 20/9/2006
292 Quốc Oai Toán T219 Lê Xuân Huấn 20/01/2006
293 Hoài Đức Toán T132 Nguyễn Nhật Minh 3/11/2006
294 Tây Hồ Toán T243 Luyện Trần Nhật Minh 19/10/2006
295 Tây Hồ Toán T245 Hà Việt Thành 23/9/2006
296 Thường Tín Toán T304 Trần Xuân Thành 28/6/2006
297 Ứng Hòa Toán T315 Dương Ngọc Quang 21/01/2006
298 Bắc Từ Liêm Toán T026 Nguyễn Ngọc Hà 7/6/2006
299 Đống Đa Toán T090 Phạm Thùy Dương 22/4/2006
300 Hoài Đức Toán T127 Nguyễn Chí Duy 20/1/2006
301 Hoài Đức Toán T130 Trịnh Quang Khải 23/11/2006
302 Đông Anh Toán T080 Nguyễn Trọng Nghĩa 07/08/2006
303 Gia Lâm Toán T101 Nguyễn Tuấn Minh 09/9/2006
304 Quốc Oai Toán T223 Nguyễn Trung Kiên 15/10/2006
305 Sóc Sơn Toán T233 Bùi Ngọc Quý 23/1/2006
306 Hà Đông Toán T110 Dương Hoàng Minh 26/05/2006
307 Hai Bà Trưng Toán T118 Lê Hoàng Hải 23/7/2006
308 Long Biên Toán T162 Trần Tiến Thanh 11/06/2006
309 Mê Linh Toán T170 Nguyễn Thị Thảo Linh 10/2/2006
310 Quốc Oai Toán T218 Tạ Đình Hoàng Duy 17/01/2006
311 Hoàng Mai Toán T154 Phạm Đức Thắng 12/11/2006
312 Ứng Hòa Toán T307 Trần Ngọc Ánh 12/07/2006
313 Ứng Hòa Toán T308 Vương Gia Bảo 25/02/2006
314 Hai Bà Trưng Toán T123 Trần Thu Thảo 13/2/2006
315 Hai Bà Trưng Toán T124 Phạm Đình Tú 3/9/2006
Ố HÀ NỘI 2020-2021

Trường THCS Điểm


THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 18.50
THCS Cầu Giấy 18.25
THCS Archimedes Academy 18.25
THCS Cầu Giấy 18.00
THCS Trưng Vương 18.00
THCS Trưng Vương 18.00
THCS Archimedes Academy 18.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.50
THCS Archimedes Academy 17.50
THCS Giảng Võ 16.75
THCS Cầu Giấy 16.75
THCS Giảng Võ 16.50
THCS Lê Quý Đôn 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS Nguyễn Văn Huyên 16.50
THCS Ngôi Sao Hà Nội 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.00
THCS Vĩnh Ngọc 16.00
THCS Lý Thường Kiệt 16.00
THCS Trưng Vương 16.00
THCS Đoàn Thị Điểm 16.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 16.00
THCS Archimedes Academy 16.00
THCS Trưng Vương 15.75
THCS&THPT Lương Thế Vinh 15.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.50
THCS Lê Lợi 15.50
THCS Ngô Sĩ Liên 15.50
THCS Archimedes Academy 15.25
THCS Giảng Võ 15.00
THCS Giảng Võ 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.00
THCS Lê Lợi 15.00
THCS Gia Thuỵ 15.00
THCS Trần Phú 15.00
THCS TT Trâu Quỳ 14.75
THCS Giảng Võ 14.50
THCS Giảng Võ 14.50
THCS Ngô Sĩ Liên 14.50
THCS Lĩnh Nam 14.50
THCS Ngọc Lâm 14.50
THCS Liên Ninh 14.50
THCS Xuân Đỉnh 14.50
THCS Trần Phú 14.25
THCS Ngôi Sao Hà Nội 14.25
THCS Thanh Liệt 14.25
THCS Giảng Võ 14.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.00
THCS ĐT Việt Hưng 14.00
THCS Kiều Phú 14.00
THCS Nguyễn Trãi A 14.00
THCS Sơn Tây 14.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.75
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 13.75
THCS Giảng Võ 13.50
THCS Cao Viên 13.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.25
THCS Phong Vân 13.00
THCS Tản Đà 13.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 13.00
THCS Trưng Vương 13.00
THCS Ngô Sĩ Liên 13.00
THCS Hồng Minh 13.00
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 13.00
THCS Minh Khai 12.75
THCS Giảng Võ 12.50
THCS Lê Quý Đôn 12.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 12.50
THCS Lê Lợi 12.50
THCS Trưng Nhị 12.50
THCS Hoàng Liệt 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Hữu Bằng 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 12.50
THCS Cầu Giấy 12.25
THCS Lê Quý Đôn 12.25
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 12.25
THCS Chu Văn An 12.25
THCS Tản Đà 12.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.00
THCS Cầu Giấy 12.00
THCS Ngô Sỹ Liên 12.00
THCS Lương Thế Vinh 12.00
THCS Tân Hội 12.00
THCS Phúc Lâm 12.00
THCS Đoàn Thị Điểm 12.00
THCS Hồng Minh 12.00
THCS Trần Phú 12.00
THCS Hồng Minh 12.00
THCS Thạch Thất 12.00
THCS Ngũ Hiệp 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
TH - THCS Pascal 12.00
THCS Bế Văn Đàn 11.75
THCS Tân Định 11.50
THCS Đại Kim 11.50
THCS Nam Từ Liêm 11.50
THCS Tích Giang 11.50
THCS Phúc Hòa 11.50
THCS Kiều Phú 11.50
THCS Kiều Phú 11.50
THCS Thạch Thất 11.50
THCS Liên Ninh 11.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.00
THCS Văn Yên 11.00
THCS Lê Lợi 11.00
THCS Lê Quý Đôn 11.00
THCS Châu Can 11.00
THCS Chu Văn An 11.00
THCS Thanh Xuân 10.75
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 10.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 10.50
THCS Ngô Sỹ Liên 10.50
THCS Dương Xá 10.50
THCS Vân Côn 10.50
THCS Ngọc Lâm 10.50
THCS Thạch Bàn 10.50
THCS Trưng Vương 10.50
THCS Đoàn Thị Điểm 10.50
THCS Thạch Thất 10.50
THCS Sơn Tây 10.50
THCS Hòa Nam 10.50
THCS Hoàng Liệt 10.25
THCS Đoàn Thị Điểm 10.25
THCS Tân Hội 10.00
THCS Thọ Xuân 10.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.00
THCS Thái Thịnh 10.00
THCS Văn Quán 10.00
THCS Ái Mộ 10.00
THCS Thị Trấn 10.00
THCS Mai Đình 10.00
THCS Cao Viên 10.00
THCS Minh Khai 10.00
THCS Phú Diễn 10.00
THCS Chu Văn An 9.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 9.50
THCS Khương Thượng 9.50
THCS Ngô Sĩ Liên 9.50
THCS Đại Kim 9.50
THCS Phúc Lâm 9.50
THCS Phù Lưu Tế 9.50
THCS Tế Tiêu 9.50
THCS Hồng Minh 9.50
THCS Tri Trung 9.50
THCS Hồng Minh 9.50
THCS Hát Môn 9.50
THCS Tam Hiệp 9.50
THCS Phúc Hòa 9.50
THCS Kiều Phú 9.50
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 9.50
THCS Chu Văn An 9.50
THCS Sơn Tây 9.50
THCS N.T. Hiền 9.50
THCS Ngô Sỹ Liên 9.00
THCS Cổ Loa 9.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 9.00
THCS Hồng Minh 9.00
THCS Bình Phú 9.00
THCS Thanh Mỹ 9.00
THCS Cầu Giấy 8.75
THCS Mai Đình 8.75
THCS Bắc Phú 8.75
THCS Tản Hồng 8.50
THCS Lương Thế Vinh 8.50
THCS Lương Thế Vinh 8.50
THCS Đống Đa 8.50
THCS Cao Bá Quát 8.50
THCS Trưng Nhị 8.50
THCS Trưng Vương 8.50
THCS Trưng Vương 8.50
THCS Mai Đình 8.50
THCS Phú Minh 8.50
THCS Duyên Thái 8.50
THCS Sơn Tây 8.50
THCS N.T. Hiền 8.50
THCS Chu Văn An 8.25
THCS Văn Tự 8.25
THCS Nguyễn Huy Tưởng 8.00
THCS Thị Trấn Đa 8.00
THCS Ninh Hiệp 8.00
THCS Văn Yên 8.00
THCS Trưng Nhị 8.00
THCS Trưng Vương 8.00
THCS Đốc Tín 8.00
THCS Đoàn Thị Điểm 8.00
THCS Đoàn Thị Điểm 8.00
THCS Tích Giang 8.00
THCS Nguyễn Du 8.00
THCS Thạch Thất 8.00
THCS Chu Văn An 8.00
THCS Chu Văn An 8.00
THCS Phùng Hưng 8.00
THCS N.T. Hiền 8.00
THCS Nguyễn Phong Sắc 7.75
THCS Chu Văn An 7.75
THCS Sơn Tây 7.75
THCS Tản Đà 7.50
THCS Lương Thế Vinh 7.50
THCS Tân Lập 7.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 7.50
THCS Kiêu Kỵ 7.50
THCS Văn Quán 7.50
THCS Hoàng Liệt 7.50
THCS Trưng Vương 7.50
THCS Tế Tiêu 7.50
THCS Hợp Thanh 7.50
THCS Đại Hưng 7.50
THCS Thanh Xuân Trung 7.50
THCS Chu Văn An 7.50
THCS Tô Hiệu 7.50
THCS Vân Tảo 7.50
THCS N.T. Hiền 7.50
THCS Cẩm Lĩnh 7.25
THCS Tản Đà 7.00
THCS Lê Quý Đôn 7.00
THCS Ngọc Lâm 7.00
THCS Ngọc Lầm 7.00
THCS Trưng Vương 7.00
THCS Đoàn Thị Điểm 7.00
THCS Tích Giang 7.00
THCS Hát Môn 7.00
THCS Yên Sơn 7.00
THCS Cấn Hữu 7.00
THCS Trung Giã 7.00
THCS Nguyễn Du 7.00
THCS Chu Văn An 7.00
THCS Đường Lâm 7.00
THCS Thành Công 6.75
THCS Ngô Sỹ Liên 6.75
THCS Bột Xuyên 6.75
THCS Sơn Đà 6.50
THCS Ngô Sỹ Liên 6.50
THCS Trần Phú 6.50
THCS Lương Thế Vinh 6.50
THCS Tân Lập 6.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 6.50
THCS Alpha 6.50
THCS Lô Mô Nô Xốp 6.50
THCS Xuân Đỉnh 6.50
THCS Trưng Vương 6.25
THCS Phúc Diễn 6.25
THCS Ngô Sỹ Liên 6.00
THCS Ngô Sỹ Liên 6.00
THCS Ngô Sỹ Liên 6.00
THCS Trưng Vương 6.00
THCS Tế Tiêu 6.00
THCS Đa Tốn 5.75
THCS Phong Vân 5.50
THCS Kiêu Kỵ 5.50
THCS Kiêu Kỵ 5.50
THCS Quỳnh Mai 5.50
THCS Trưng Nhị 5.50
THCS Tô Hoàng 5.50
THCS Vĩnh Hưng 5.50
THCS Phúc Lợi 5.50
THCS Văn Khê 5.50
THCS Tuyết Nghĩa 5.50
THCS Cao Viên 5.50
THCS Xuân La 5.50
THCS Nguyễn Trãi A 5.50
THCS Nguyễn Trãi A 5.50
THCS Tây Tựu 5.50
THCS Ngô Sỹ Liên 5.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 5.25
THCS Nguyễn Văn Huyên 5.25
THCS An Thượng 5.25
THCS An Dương 5.25
THCS Văn Tự 5.25
THCS Tòng Bạt 5.00
THCS Ninh Hiệp 5.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 5.00
THCS Trưng Vương 5.00
THCS Phụng Thượng 5.00
THCS Vân Nam 5.00
THCS Thạch Thất 5.00
THCS Cao Viên 5.00
THCS Thắng Lợi 5.00
THCS Trung Sơn Trầm 5.00
THCS Sơn Tây 5.00
THCS N.T. Hiền 5.00
THCS N.T. Hiền 5.00
THCS Phúc Diễn 5.00
THCS Bế Văn Đàn 4.75
THCS Kiều Phú 4.75
THCS An Khánh 4.50
THCS Hanoi Academy 4.50
THCS Đông Thái 4.50
THCS Nguyễn Trãi A 4.50
THCS N.T. Hiền 4.50
THCS Phú Diễn 4.50
THCS Phương Mai 4.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 4.00
THCS Alpha 4.00
THCS Nam Hồng 3.50
THCS Đặng Xá 3.50
THCS Kiều Phú 3.50
THCS Tân Dân 3.25
THCS Lê Lợi 3.00
THCS Nguyễn Phong Sắc 3.00
THCS Phúc Lợi 3.00
THCS Văn Khê 3.00
THCS Đông Yên 3.00
THCS Tân Định 2.50
THCS N.T. Hiền 2.50
THCS N.T. Hiền 2.50
THCS Nguyễn Phong Sắc 1.75
THCS Nguyễn Phong Sắc 1.50
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021
TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh
1 Cầu giấy Lịch sử U032 Nguyễn Ngọc Hà Chi 25/12/2006
2 Hà Đông Lịch sử U103 Nguyễn Minh Dương 01/06/2006
3 Hoàn kiếm Lịch sử U138 Phạm Bảo Thư 21/10/2006
4 Hoàn kiếm Lịch sử U140 Trần Khánh Vy 13/02/2006
5 Mê Linh Lịch sử U164 Nguyễn Thị Hương 24/4/2006
6 Ba đình Lịch sử U008 Nguyễn Phương Linh 16/2/2006
7 Cầu giấy Lịch sử U037 Phùng Minh Khánh 10/11/2006
8 Đống Đa Lịch sử U085 Trần Đăng 09/9/2006
9 Mê Linh Lịch sử U163 Đỗ Thị Hằng 21/7/2006
10 Cầu giấy Lịch sử U033 Phạm Đặng Thái Hà 12/09/2006
11 Đống Đa Lịch sử U090 Nguyễn Hà Vy 06/9/2006
12 Phúc Thọ Lịch sử U204 Nguyễn Thị Thúy Hường 7/11/2006
13 Thạch Thất Lịch sử U241 Phí Thị Ngọc Hà 04/3/2006
14 Thanh Xuân Lịch sử U273 Phạm Gia Hưng 04/8/2007
15 Cầu giấy Lịch sử U046 Đàm Ngọc Nhi 12/01/2006
16 Đông Anh Lịch sử U079 Hạ Thị Thanh Thủy 28/05/2006
17 Gia Lâm Lịch sử U100 Đặng Hải Yến 08/3/2006
18 Hai Bà Trưng Lịch sử U119 Lê Nguyễn Nhân Nghĩa 14/9/2006
19 Thanh Oai Lịch sử U257 Phạm Hữu Thái 16/4/2006
20 Cầu giấy Lịch sử U031 Phan Khánh An 04/02/2007
21 Đống Đa Lịch sử U084 Trần Minh Anh 22/11/2006
22 Đống Đa Lịch sử U089 Lê Gia Trí 27/1/2006
23 Hoàng Mai Lịch sử U146 Dương Huyền My 24/03/2006
24 Long Biên Lịch sử U153 Nguyễn Tuấn Nam 16/08/2006
25 Phúc Thọ Lịch sử U210 Đỗ Thị Thu Trang 10/7/2006
26 Cầu giấy Lịch sử U038 Nguyễn Diệu Linh 07/02/2007
27 Chương Mỹ Lịch sử U059 Tưởng Duy Mạnh 02/11/2006
28 Mê Linh Lịch sử U167 Phan Trần Hoàng Nam 16/8/2006
29 Ba vì Lịch sử U015 Trần Hà Nhi 06/3/2006
30 Ba vì Lịch sử U016 Cao Thị Minh Phượng 27/9/2006
31 Cầu giấy Lịch sử U045 Lê Minh Nhật 06/01/2006
32 Gia Lâm Lịch sử U093 Trần Hải Hậu 07/10/2006
33 Long Biên Lịch sử U160 Phùng Minh Tú 16/07/2006
34 Phúc Thọ Lịch sử U207 Hà Thanh My 5/6/2006
35 Thanh Xuân Lịch sử U280 Nguyễn Duy Vinh 24/9/2006
36 Cầu giấy Lịch sử U034 Nguyễn Ngọc Hân 17/02/2007
37 Chương Mỹ Lịch sử U051 Bùi Hà Anh 01/12/2006
38 Đan phượng Lịch sử U064 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 17/07/2006
39 Gia Lâm Lịch sử U094 Phạm Thu Hiền 09/11/2006
40 Mê Linh Lịch sử U169 Phạm Như Quỳnh 25/2/2006
41 Thạch Thất Lịch sử U242 Nguyễn Thục Hương 25/10/2006
42 Thanh Trì Lịch sử U262 Lê Nguyễn Châu Anh 19/8/2006
43 Ba đình Lịch sử U010 Đào Dương Thiện Nhân 30/3/2006
44 Ba vì Lịch sử U019 Trần Thị Minh Tâm 05/5/2006
45 Cầu giấy Lịch sử U035 Đỗ Khánh Huyền 11/05/2007
46 Cầu giấy Lịch sử U042 Phạm Quang Lực 26/08/2006
47 Cầu giấy Lịch sử U050 Nguyễn Hà Minh Thu 15/10/2006
48 Chương Mỹ Lịch sử U055 Cấn Thị Lan 14/8/2006
49 Chương Mỹ Lịch sử U056 Bùi Thị Khánh Linh 02/8/2006
50 Hoài Đức Lịch sử U127 Đàm Trà My 16/2/2006
51 Hoàn kiếm Lịch sử U137 Phạm Uyển Ly 13/09/2006
52 Hoàn kiếm Lịch sử U139 Nguyễn Mậu Đức Toàn 9/12/2006
53 Hoàng Mai Lịch sử U142 Lê Chiêu Anh 28/11/2006
54 Hoàng Mai Lịch sử U144 Nguyễn Hoàng Hải 09/07/2006
55 Hoàng Mai Lịch sử U147 Trần Hà Phương 23/09/2006
56 Mê Linh Lịch sử U165 Ngô Mai Linh 13/5/2006
57 Phúc Thọ Lịch sử U208 Lê Phan Cẩm Nhung 10/11/2006
58 Quốc Oai Lịch sử U220 Vũ Dương Hương Trinh 13/04/2006
59 Tây Hồ Lịch sử U236 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 4/1/2006
60 Cầu giấy Lịch sử U049 Bùi Gia Thịnh 11/11/2007
61 Gia Lâm Lịch sử U099 Lưu Yến Nhi 13/2/2006
62 Hoàn kiếm Lịch sử U136 Nguyễn Khánh Linh 7/06/2006
63 Sóc Sơn Lịch sử U221 Lê Ngọc Ánh 12/1/2006
64 Thanh Oai Lịch sử U260 Phạm Thị Hải Yến 15/7/2006
65 Thanh Trì Lịch sử U263 Nguyễn Thị Kim Ánh 18/12/2006
66 Thanh Trì Lịch sử U265 Bùi Thu Hằng 17/2/2006
67 Ba đình Lịch sử U009 Mai Khánh Ngọc 19/8/2006
68 Cầu giấy Lịch sử U036 Nguyễn Công Khánh 07/12/2006
69 Chương Mỹ Lịch sử U053 Nguyễn Thị Huệ 11/3/2006
70 Chương Mỹ Lịch sử U060 Nguyễn Bá Sang 29/9/2006
71 Gia Lâm Lịch sử U097 Nguyễn Thị Thanh Lam 16/3/2006
72 Hà Đông Lịch sử U106 Trần Ngọc Linh 02/11/2006
73 Long Biên Lịch sử U155 Nguyễn Mai Phương 21/03/2006
74 Nam Từ Liêm Lịch sử U183 Vũ Thị Vân Anh 28/5/2006
75 Sóc Sơn Lịch sử U223 Nguyễn Trần Minh Đoàn 22/12/2006
76 Sóc Sơn Lịch sử U224 Chu Thị Minh Hằng 12/6/2006
77 Thanh Oai Lịch sử U251 Nguyễn Phương Anh 18/7/2006
78 Ba đình Lịch sử U003 Nguyễn Thảo Anh 4/10/2006
79 Cầu giấy Lịch sử U047 Nguyễn Hải Phong 25/10/2006
80 Đan phượng Lịch sử U069 Đông Thị Thu Phương 15/02/2006
81 Đông Anh Lịch sử U075 Trần Hải Hiên 12/12/2006
82 Đông Anh Lịch sử U078 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/06/2006
83 Hai Bà Trưng Lịch sử U114 Trần Gia Huy 23/7/2006
84 Thạch Thất Lịch sử U244 Nguyễn Phương Linh 01/5/2006
85 Thạch Thất Lịch sử U245 Nguyễn Phương Linh 17/5/2006
86 Thạch Thất Lịch sử U248 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 07/1/2006
87 Cầu giấy Lịch sử U048 Vũ Duy Thăng 14/11/2007
88 Chương Mỹ Lịch sử U054 Dương Thị Thu Hương 22/10/2006
89 Chương Mỹ Lịch sử U058 Bùi Bá Mạnh 20/5/2006
90 Đan phượng Lịch sử U062 Trần Quỳnh Anh 06/01/2006
91 Đan phượng Lịch sử U070 Nguyễn Trọng Tùng 26/01/2006
92 Đông Anh Lịch sử U077 Lê Thị Thanh Tâm 24/01/2006
93 Đống Đa Lịch sử U086 Hoàng Thành Long 19/1/2007
94 Hoài Đức Lịch sử U128 Nguyễn Văn Sơn 22/11/2006
95 Mê Linh Lịch sử U166 Nguyễn Thị Xuân Mai 1/2/2006
96 Phúc Thọ Lịch sử U206 Đỗ Thị Hải Ly 6/10/2006
97 Quốc Oai Lịch sử U212 Tạ Thùy Dung 30/10/2006
98 Tây Hồ Lịch sử U239 Đặng Thủy Tiên 21/10/2006
99 Sơn tây Lịch sử U287 Hà Nhật Linh 13/4/2006
100 Ba vì Lịch sử U020 Nguyễn Viết Tú 20/10/2006
101 Đan phượng Lịch sử U065 Bùi Thị Khánh Linh 14/10/2006
102 Đan phượng Lịch sử U066 Nguyễn Ngọc Linh 25/04/2006
103 Gia Lâm Lịch sử U095 Trần Minh Hiếu 22/8/2006
104 Gia Lâm Lịch sử U098 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/2/2006
105 Hà Đông Lịch sử U102 Bùi Kim Chi 31/03/2006
106 Mê Linh Lịch sử U170 Nguyễn Nhân Tuấn 18/3/2006
107 Phúc Thọ Lịch sử U201 Trần Thị Vân Anh 23/11/2006
108 Phúc Thọ Lịch sử U205 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/2/2006
109 Sóc Sơn Lịch sử U230 Lê Hải Nguyên 18/2/2006
110 Thanh Xuân Lịch sử U276 Nguyễn Mai Linh 17/4/2006
111 Đan phượng Lịch sử U061 Nguyễn Thị Trâm Anh 11/05/2006
112 Đan phượng Lịch sử U063 Hoàng Mỹ Duyên 22/12/2006
113 Hoàng Mai Lịch sử U149 Vũ Quốc Trung 23/06/2006
114 Sóc Sơn Lịch sử U228 Nguyễn Chí Kiên 18/3/2006
115 Thanh Xuân Lịch sử U275 Nguyễn Chung Kiên 15/10/2006
116 Thạch Thất Lịch sử U247 Bùi Khánh Ngân 16/9/2006
117 Ba đình Lịch sử U004 Nguyễn An Bình 19/3/2006
118 Cầu giấy Lịch sử U044 Phùng Hiếu Nguyên 14/06/2006
119 Đống Đa Lịch sử U087 Nguyễn Nhất Phong 05/6/2006
120 Gia Lâm Lịch sử U096 Tạ Thu Hòa 12/9/2006
121 Hà Đông Lịch sử U101 Vũ Ngọc Anh 21/01/2006
122 Hoài Đức Lịch sử U125 Lê Đức Huy 5/2/2006
123 Hoàng Mai Lịch sử U150 Nguyễn Thanh Vân 12/10/2006
124 Mê Linh Lịch sử U162 Phạm Thùy Dương 25/9/2006
125 Phúc Thọ Lịch sử U202 Vũ Anh Đoài 25/6/2006
126 Quốc Oai Lịch sử U211 Nguyễn Hải Ánh 12/12/2006
127 Thanh Xuân Lịch sử U278 Phạm Sơn 11/12/2006
128 Thạch Thất Lịch sử U249 Nguyễn Phương Thảo 01/8/2006
129 Thanh Oai Lịch sử U258 Nguyễn Anh Thư 16/6/2006
130 Ba vì Lịch sử U014 Nguyễn Thị Thanh Mai 14/6/2006
131 Chương Mỹ Lịch sử U052 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 01/6/2006
132 Đan phượng Lịch sử U067 Trần Thị Thùy Linh 16/12/2006
133 Đống Đa Lịch sử U088 Đỗ Đặng Kim Thư 23/11/2006
134 Hà Đông Lịch sử U110 Phạm Hà Vy 17/06/2006
135 Hai Bà Trưng Lịch sử U118 Lê Phương Linh 27/9/2006
136 Hoàng Mai Lịch sử U143 Nguyễn Xuân Bách 18/07/2006
137 Mỹ Đức Lịch sử U178 Đinh Lan Phương 07/10/2006
138 Mỹ Đức Lịch sử U179 Hoàng Lệ Thư 04/5/2006
139 Nam Từ Liêm Lịch sử U182 Phạm Nhật Anh 10/10/2006
140 Nam Từ Liêm Lịch sử U187 Đoàn Nhật Linh 3/8/2006
141 Phú Xuyên Lịch sử U198 Nguyễn Phạm Trà My 11/12/2006
142 Phúc Thọ Lịch sử U203 Tô Thị Hiển 2/9/2006
143 Phúc Thọ Lịch sử U209 Đỗ Thị Minh Thư 1/8/2006
144 Thanh Xuân Lịch sử U277 Cao Tuấn Minh 29/1/2006
145 Tây Hồ Lịch sử U232 Nguyễn Linh Chi 4/2/2006
146 Ba đình Lịch sử U001 Hồ Minh Anh 3/9/2006
147 Đan phượng Lịch sử U068 Phạm Thị Trà My 07/10/2006
148 Đống Đa Lịch sử U082 Chu Minh Anh 27/3/2006
149 Gia Lâm Lịch sử U092 Nguyễn Hải Đăng 05/7/2006
150 Hoàn kiếm Lịch sử U135 Đặng Vũ Quỳnh Chi 25/12/2006
151 Thanh Xuân Lịch sử U279 Phạm Phương Thảo 24/5/2006
152 Thạch Thất Lịch sử U243 Đỗ Thị Huyền 11/6/2006
153 Tây Hồ Lịch sử U234 Trịnh Tùng Lâm 19/10/2006
154 Sơn tây Lịch sử U286 Dương Ngọc Khánh Linh 06/11/2006
155 Bắc Từ Liêm Lịch sử U027 Đào Gia Khải 3/9/2006
156 Ba đình Lịch sử U002 Nguyễn Ngọc Anh 30/3/2006
157 Cầu giấy Lịch sử U041 Phạm Vũ Ngọc Linh 30/08/2006
158 Đông Anh Lịch sử U073 Hà Thu Dung 25/03/2006
159 Đông Anh Lịch sử U076 Đinh Xuân Long 31/08/2006
160 Đông Anh Lịch sử U080 Giang Thiên Nguyên Vũ 11/08/2006
161 Long Biên Lịch sử U152 Kiều Thuý Hằng 18/04/2006
162 Mê Linh Lịch sử U161 Tạ Quang Đông 12/4/2006
163 Mê Linh Lịch sử U168 Trần Thị Hồng Ngọc 10/12/2006
164 Mỹ Đức Lịch sử U174 Trần Thị Thanh Hiền 19/3/2006
165 Nam Từ Liêm Lịch sử U181 Nguyễn Quốc Anh 30/12/2006
166 Nam Từ Liêm Lịch sử U184 Bùi Hải Đức 22/8/2006
167 Nam Từ Liêm Lịch sử U188 Đồng Mai Long 19/7/2006
168 Phú Xuyên Lịch sử U194 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/10/2006
169 Quốc Oai Lịch sử U216 Nguyễn Thị Hiền 28/09/2006
170 Thanh Trì Lịch sử U261 Đinh Hà Anh 30/4/2006
171 Tây Hồ Lịch sử U235 Nguyễn Khánh Nga 1/6/2006
172 Sơn tây Lịch sử U285 Ngô Bảo Khánh 16/12/2006
173 Cầu giấy Lịch sử U040 Nguyễn Việt Linh 01/10/2007
174 Đông Anh Lịch sử U072 Phạm Thị Vân Anh 26/05/2006
175 Hai Bà Trưng Lịch sử U111 Nguyễn Phương Anh 12/8/2006
176 Hai Bà Trưng Lịch sử U113 Bùi Gia Hân 17/1/2006
177 Hoàng Mai Lịch sử U148 Nguyễn Huyền Trang 21/03/2006
178 Quốc Oai Lịch sử U213 Tạ Thị Mỹ Duyên 15/02/2006
179 Sơn tây Lịch sử U282 Phạm Đức Duy 09/5/2006
180 Ba vì Lịch sử U011 Đào Minh Đạt 23/5/2006
181 Ba vì Lịch sử U018 Đặng Như Quỳnh 29/8/2006
182 Thanh Oai Lịch sử U255 Nguyễn Như Huệ 10/12/2006
183 Thanh Trì Lịch sử U269 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2/1/2006
184 Ứng Hòa Lịch sử U306 Lê Hồng Quang 03/04/2006
185 Hà Đông Lịch sử U109 Cấn Đỗ Phương Thảo 24/02/2006
186 Hoài Đức Lịch sử U124 Phùng Hoàng Hà 22/8/2006
187 Hoàn kiếm Lịch sử U132 Lã Thục Anh 1/11/2006
188 Thạch Thất Lịch sử U246 Phan Thị Loan 19/5/2006
189 Ba đình Lịch sử U006 Phạm Đức Huy 3/5/2006
190 Đông Anh Lịch sử U074 Trần Thị Thuỳ Dương 10/12/2006
191 Hoài Đức Lịch sử U129 Phí Thị Minh Tâm 2/4/2006
192 Phú Xuyên Lịch sử U191 Lê Mỹ Anh 3/1/2006
193 Sóc Sơn Lịch sử U229 Nguyễn Thị Thanh Mai 21/11/2006
194 Thanh Xuân Lịch sử U271 Cao Huy Anh 28/11/2006
195 Thanh Xuân Lịch sử U274 Trần Hưng 10/11/2007
196 Sơn tây Lịch sử U281 Nguyễn Thế Anh 02/1/2006
197 Hai Bà Trưng Lịch sử U116 Nguyễn Hồng Kiên 8/2/2006
198 Hoàn kiếm Lịch sử U131 Nguyễn Thúy An 15/01/2006
199 Mỹ Đức Lịch sử U171 Kim Ánh Dương 22/8/2006
200 Bắc Từ Liêm Lịch sử U029 Chu Thế Mạnh 24/4/2006
201 Ba đình Lịch sử U007 Nguyễn Khánh Linh 12/3/2006
202 Ba vì Lịch sử U013 Hồ Thị Khánh Linh 20/8/2006
203 Chương Mỹ Lịch sử U057 Dương Diệu Linh 07/10/2006
204 Gia Lâm Lịch sử U091 Dương Mai Chi 06/5/2006
205 Long Biên Lịch sử U159 Nguyễn Ngọc Trâm 24/08/2006
206 Phú Xuyên Lịch sử U195 Đinh Thị Hương 22/2/2006
207 Phú Xuyên Lịch sử U197 Vũ Thị Phương Linh 18/10/2006
208 Phú Xuyên Lịch sử U199 Dương Như Ngọc 7/2/2006
209 Quốc Oai Lịch sử U214 Tạ Thu Hà 25/08/2006
210 Sóc Sơn Lịch sử U225 Nguyễn Thị Hiền 18/1/2006
211 Thanh Trì Lịch sử U267 Nguyễn Thanh Phương 3/7/2006
212 Thường Tín Lịch sử U294 Nguyễn Mạnh Hùng 29/8/2006
213 Sơn tây Lịch sử U288 Lê Khánh Linh 08/6/2006
214 Bắc Từ Liêm Lịch sử U024 Lê Ngân Giang 15/12/2006
215 Ba đình Lịch sử U005 Trương Bảo Hoa 5/1/2007
216 Đông Anh Lịch sử U071 Lê Nguyễn Hải Anh 04/06/2006
217 Hà Đông Lịch sử U107 Trần Xuân Mai 12/05/2006
218 Hà Đông Lịch sử U108 Trần Bình Minh 17/09/2006
219 Long Biên Lịch sử U154 Lê Hiếu Ngân 19/08/2006
220 Mỹ Đức Lịch sử U175 Nguyễn Phương Linh 12/4/2006
221 Mỹ Đức Lịch sử U180 Lê Đức Tuấn 27/5/2006
222 Thanh Trì Lịch sử U266 Nguyễn Thị Hiền 19/12/2006
223 Thường Tín Lịch sử U298 Phạm Thị Mai Trang 12/10/2006
224 Thường Tín Lịch sử U299 Đặng Hà Vân 11/9/2006
225 Bắc Từ Liêm Lịch sử U022 Nguyễn Bảo Đan 26/10/2006
226 Mỹ Đức Lịch sử U173 Nguyễn Thị Hải Hà 10/3/2006
227 Quốc Oai Lịch sử U217 Phùng Thị Linh 28/10/2006
228 Sơn tây Lịch sử U289 Nguyễn Khánh Ly 16/10/2006
229 Quốc Oai Lịch sử U218 Bùi Kim Ngân 21/03/2006
230 Thường Tín Lịch sử U291 Vũ Thị Ngọc Anh 16/9/2006
231 Thường Tín Lịch sử U300 Lưu Thị Hải Yến 28/2/2006
232 Ba vì Lịch sử U017 Nguyễn Thị Minh Phượng 10/1/2006
233 Hoài Đức Lịch sử U126 Hoàng Thị Phương Ly 25/7/2006
234 Long Biên Lịch sử U151 Nguyễn My Anh 16/09/2006
235 Nam Từ Liêm Lịch sử U190 Nguyễn Thị Trúc Uyên 13/6/2006
236 Sóc Sơn Lịch sử U222 Tạ Minh Ánh 02/7/2006
237 Thanh Oai Lịch sử U256 Nguyễn Thị Thu Phương 27/1/2006
238 Thường Tín Lịch sử U295 Nguyễn Hà Phương 16/9/2006
239 Cầu giấy Lịch sử U043 Vũ Tuấn Minh 05/09/2006
240 Đống Đa Lịch sử U083 Nguyễn Thùy Anh 17/2/2006
241 Hà Đông Lịch sử U105 Nguyễn Phương Linh 13/12/2006
242 Hai Bà Trưng Lịch sử U117 Vũ Đức Lập 12/9/2006
243 Hoàng Mai Lịch sử U145 Bùi Phương Hiền 03/01/2006
244 Long Biên Lịch sử U156 Trần Mỹ Tâm 04/07/2006
245 Long Biên Lịch sử U157 Nguyễn Hoài Thanh 08/03/2006
246 Thường Tín Lịch sử U293 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/5/2006
247 Sơn tây Lịch sử U290 Trương Thị Thu Thảo 01/1/2006
248 Đống Đa Lịch sử U081 Vũ Đình An 25/12/2006
249 Hoài Đức Lịch sử U130 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/5/2006
250 Sóc Sơn Lịch sử U227 Nguyễn Thanh Huyền 04/6/2006
251 Thanh Oai Lịch sử U259 Đoàn Thị Thu Uyên 03/9/2006
252 Ứng Hòa Lịch sử U302 Tạ Quốc Anh 04/05/2006
253 Ứng Hòa Lịch sử U304 Nguyễn Đình Long 30/07/2006
254 Ứng Hòa Lịch sử U305 Nguyễn Thị Trà My 06/12/2006
255 Tây Hồ Lịch sử U237 Nguyễn Lan Nhi 19/1/2006
256 Sơn tây Lịch sử U284 Kiều Nguyễn Hồng Hạnh 13/9/2006
257 Bắc Từ Liêm Lịch sử U021 Đinh Diệu Anh 3/8/2006
258 Hoài Đức Lịch sử U122 Nguyễn Ngọc Ánh 19/5/2006
259 Hoàn kiếm Lịch sử U133 Quách Đỗ Cường Anh 26/07/2006
260 Hoàn kiếm Lịch sử U134 Phạm Minh Châu 30/07/2006
261 Sóc Sơn Lịch sử U226 Trịnh Trần Thu Hương 02/11/2006
262 Cầu giấy Lịch sử U039 Nguyễn Ngọc Phương Linh 04/11/2006
263 Hoàng Mai Lịch sử U141 Hoàng Minh Anh 06/09/2006
264 Phú Xuyên Lịch sử U192 Vũ Ngọc Bích 18/1/2006
265 Phú Xuyên Lịch sử U196 Đặng Thị Mai Lan 1/1/2006
266 Thanh Xuân Lịch sử U272 Vũ Quang Anh 07/1/2006
267 Long Biên Lịch sử U158 Đào Thu Thảo 29/05/2006
268 Mỹ Đức Lịch sử U176 Bùi Thị Ngọc Ngân 09/5/2006
269 Phú Xuyên Lịch sử U193 Lê Thị Hồng Hạnh 18/12/2006
270 Quốc Oai Lịch sử U219 Nguyễn Phương Thảo 28/11/2006
271 Thanh Oai Lịch sử U254 Lê Tiến Đạt 02/8/2006
272 Tây Hồ Lịch sử U240 Phạm Thu Trang 8/2/2006
273 Ứng Hòa Lịch sử U310 Vũ Thị Hương Trà 07/09/2006
274 Bắc Từ Liêm Lịch sử U030 Nguyễn Thị Thảo Yến 19/10/2006
275 Hoài Đức Lịch sử U121 Nguyễn Lan Anh 13/1/2006
276 Nam Từ Liêm Lịch sử U189 Nguyễn Minh Quang 2/4/2006
277 Bắc Từ Liêm Lịch sử U025 Nguyễn Ngọc Hải Hà 14/2/2006
278 Mỹ Đức Lịch sử U177 Hoàng Bích Ngọc 09/2/2006
279 Quốc Oai Lịch sử U215 Đinh Thị Hảo 28/11/2006
280 Thanh Trì Lịch sử U264 Nguyễn Ngọc Gia Hân 9/10/2006
281 Thường Tín Lịch sử U292 Nguyễn Thị Minh Hằng 15/11/2006
282 Sơn tây Lịch sử U283 Kiều Thị Hương Giang 09/4/2006
283 Ứng Hòa Lịch sử U308 Phạm Thị Thân Thương 04/12/2006
284 Bắc Từ Liêm Lịch sử U023 Nguyễn Công Hoàng Dương 6/10/2006
285 Hà Đông Lịch sử U104 Phạm Ngô Trí Kiên 14/09/2006
286 Phú Xuyên Lịch sử U200 Nguyễn Thị Uyển Nhi 2/2/2006
287 Thanh Oai Lịch sử U252 Nguyễn Phạm Dân 05/11/2006
288 Thường Tín Lịch sử U296 Thái Ngọc Quỳnh 10/11/2006
289 Ứng Hòa Lịch sử U309 Nguyễn Thị Thanh Trà 17/02/2006
290 Ứng Hòa Lịch sử U301 Hoàng Thị Ngọc Anh 30/06/2006
291 Ba vì Lịch sử U012 Nguyễn Mai Hương 24/7/2006
292 Mỹ Đức Lịch sử U172 Lê Thị Hương Giang 19/7/2006
293 Thạch Thất Lịch sử U250 Kiều Thị Thanh Trà 13/4/2006
294 Bắc Từ Liêm Lịch sử U028 Nguyễn Khánh Linh 2/9/2006
295 Thường Tín Lịch sử U297 Nguyễn Đỗ Bảo Thư 23/2/2006
296 Ứng Hòa Lịch sử U307 Nguyễn Minh Thảo 06/07/2006
297 Hoài Đức Lịch sử U123 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/5/2006
298 Nam Từ Liêm Lịch sử U186 Vũ Lan Hương 2/9/2006
299 Thanh Trì Lịch sử U268 Nhân Hà Phương 11/2/2006
300 Hai Bà Trưng Lịch sử U120 Nguyễn Phan Đan Thanh 17/1/2006
301 Thanh Oai Lịch sử U253 Nguyễn Thành Danh 01/1/2006
302 Tây Hồ Lịch sử U231 Nguyễn Minh Anh 23/2/2006
303 Nam Từ Liêm Lịch sử U185 Ngô Mỹ Hạnh 29/10/2006
304 Ứng Hòa Lịch sử U303 Đỗ Hương Giang 11/12/2006
305 Bắc Từ Liêm Lịch sử U026 Chu Thị Ngọc Huyền 8/5/2006
306 Hai Bà Trưng Lịch sử U115 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 24/7/2006
307 Tây Hồ Lịch sử U233 Hoàng Thu Hiền 28/8/2006
308 Thanh Trì Lịch sử U270 Nguyễn Vũ Linh Trang 8/4/2006
309 Hai Bà Trưng Lịch sử U112 Vũ Hoàng Anh 23/4/2006
HÀ NỘI 2020-2021
Trường THCS Điểm
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 19.00
THCS Kiến Hưng 18.75
THCS Trưng Vương 18.00
THCS Ngô Sĩ Liên 18.00
THCS Kim Hoa 18.00
THCS Thăng Long 17.50
THCS Nghĩa Tân 17.50
THCS Nguyễn Trường Tộ 17.50
THCS Tiến Thắng 17.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 17.00
THCS Huy Văn 17.00
THCS Tích Giang 17.00
THCS Thạch Thất 17.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 16.75
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS Nam Hồng 16.50
THCS Văn Đức 16.50
TH, THCS & THPT Vinschool 16.50
THCS Bình Minh 16.25
THCS Cầu Giấy 16.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 16.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 16.00
THCS Định Công 16.00
THCS Thượngthanh 16.00
THCS Phụng Thượng 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.75
THCS Hoàng Diệu 15.75
THCS Trưng Vương 15.75
PTDT Nội Trú 15.50
THCS Thuần Mỹ 15.50
THCS Dịch Vọng 15.50
THCS Lệ Chi 15.50
THCS Gia Thuỵ 15.50
THCS Long Xuyên 15.50
THCS Ngôi Sao Hà Nội 15.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.25
THCS Ngô Sỹ Liên 15.25
THCS Liên Trung 15.25
THCS TT Trâu Quỳ 15.25
THCS Mê Linh 15.25
THCS Thạch Thất 15.25
THCS Thanh Liệt 15.25
THCS Giảng Võ 15.00
PTDT Nội Trú 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.00
THCS Mai Dịch 15.00
THCS Yên Hòa 15.00
THCS Đông Sơn 15.00
THCS Đông Sơn 15.00
THCS Vân Canh 15.00
THCS Trưng Vương 15.00
THCS Trưng Vương 15.00
THCS Lĩnh Nam 15.00
THCS Tân Định 15.00
THCS Định Công 15.00
THCS Trưng Vương 15.00
THCS Long Xuyên 15.00
THCS Hòa Thạch 15.00
THCS An Dương 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.75
THCS Dương Quang 14.75
THCS Ngô Sĩ Liên 14.75
THCS Tiên Dược 14.75
THCS Phương Trung 14.75
THCS Chu Văn An 14.75
THCS Thanh Liệt 14.75
THCS Giảng Võ 14.50
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành 14.50
THCS Đông Sơn 14.50
THCS Đông Phương Yên 14.50
THCS Dương Xá 14.50
THCS Kiến Hưng 14.50
THCS Ngô Gia Tự 14.50
THCS Mỹ Đình 2 14.50
THCS BắC Sơn 14.50
THCS Nguyễn Du 14.50
THCS Bình Minh 14.50
THCS Thăng Long 14.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.25
THCS Tân Hội 14.25
THCS Bùi Quang Mại 14.25
THCS Việt Hùng 14.25
THCS Lê Ngọc Hân 14.25
THCS Phú Kim 14.25
THCS Thạch Thất 14.25
THCS Bình Phú 14.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 14.00
THCS Trần Phú 14.00
THCS Phú Nam An 14.00
THCS Thọ An 14.00
THCS Liên Trung 14.00
THCS Vĩnh Ngọc 14.00
THCS Đống Đa 14.00
THCS Đông La 14.00
THCS Trưng Vương 14.00
THCS Phụng Thượng 14.00
THCS Sài Sơn 14.00
THCS Xuân La 14.00
THCS Trung Sơn Trầm 14.00
THCS Phú Sơn 13.75
THCS Đồng Tháp 13.75
THCS Liên Trung 13.75
THCS Đặng Xá 13.75
THCS Kim Sơn 13.75
THCS Phú La 13.75
THCS Mê Linh 13.75
THCS Vân Nam 13.75
THCS Thanh Đa 13.75
THCS Phú Minh 13.75
THCS Nguyễn Trãi 13.75
THCS Tân Hội 13.50
THCS Thọ An 13.50
THCS Tân Định 13.50
THCS Nguyễn Du 13.50
THCS Thanh Xuân 13.50
THCS Thạch Thất 13.50
THCS Thành Công 13.25
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 13.25
THCS Láng Thượng 13.25
THCS Trung Mầu 13.25
THCS Lê Lợi 13.25
THCS Đông La 13.25
THCS Lĩnh Nam 13.25
THCS Liên Mạc 13.25
THCS Phụng Thượng 13.25
THCS Sài Sơn 13.25
THCS Hạ Đình 13.25
THCS Dị Nậu 13.25
THCS Hồng Dương 13.25
THCS Tản Lĩnh 13.00
THCS Quảng Bị 13.00
THCS Thọ An 13.00
THCS Cát Linh 13.00
THCS Phú La 13.00
TH, THCS & THPT Vinschool 13.00
THCS Tân Định 13.00
THCS Tuy Lai 13.00
THCS Đại Hưng 13.00
THCS Nam Từ Liêm 13.00
THCS Lê Quý Đôn 13.00
THCS Châu Can 13.00
THCS Thị Trấn Phúc Thọ 13.00
THCS Thọ Lộc 13.00
THCS Thanh Xuân Nam 13.00
THCS Chu Văn An 13.00
THCS Thăng Long 12.75
THCS Hồng Hà 12.75
THCS Thịnh Quang 12.75
THCS Dương Xá 12.75
THCS Nguyễn Du 12.75
THCS Khương Đình 12.75
THCS Thạch Thất 12.75
THCS Chu Văn An 12.75
THCS Ngô Quyền 12.75
THCS Xuân Đỉnh 12.75
THCS Thăng Long 12.50
THCS Cầu Giấy 12.50
THCS Bùi Quang Mại 12.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.50
THCS Nguyên Khê 12.50
THCS Ngô Gia Tự 12.50
THCS Mê Linh 12.50
THCS Tự Lập 12.50
THCS Hợp Tiến 12.50
THCS Mễ Trì 12.50
THCS Tây Mỗ 12.50
THCS Nam Từ Liêm 12.50
THCS Châu Can 12.50
THCS Phú Cát 12.50
THCS Ngũ Hiệp 12.50
THCS Chu Văn An 12.50
THCS Xuân Khanh 12.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.25
THCS Bắc Hồng 12.25
THCS Ngô Gia Tự 12.25
THCS Ngô Gia Tự 12.25
THCS Lĩnh Nam 12.25
THCS Sài Sơn 12.25
THCS Sơn Tây 12.25
THCS Phong Vân 12.00
THCS Tản Hồng 12.00
THCS Bình Minh 12.00
THCS Hữu Hòa 12.00
THCS Hòa Phú 12.00
THCS Lê Lợi 11.75
THCS Đức Thượng 11.75
THCS Ngô Sĩ Liên 11.75
THCS Hữu Bằng 11.75
THCS Hoàng Hoa Thám 11.50
THCS Việt Hùng 11.50
THCS Nguyễn Văn Huyên 11.50
THCS Chuyên Mỹ 11.50
THCS Đông Xuân 11.50
THCS Khương Mai 11.50
THCS Ngôi Sao Hà Nội 11.50
THCS Thanh Mỹ 11.50
TH, THCS & THPT Vinschool 11.25
THCS Ngô Sĩ Liên 11.25
THCS Bột Xuyên 11.25
THCS Cổ Nhuế 2 11.25
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Sơn Đà 11.00
THCS Ngô Sỹ Liên 11.00
THCS Dương Xá 11.00
THCS Phúc Lợi 11.00
THCS Chuyên Mỹ 11.00
THCS Hồng Thái 11.00
THCS Chuyên Mỹ 11.00
THCS Sài Sơn 11.00
THCS Kim Lũ 11.00
THCS Chu Văn An 11.00
THCS Nghiêm Xuyên 11.00
THCS Thanh Mỹ 11.00
THCS Phúc Diễn 11.00
THCS Giảng Võ 10.75
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.75
THCS Yên Nghĩa 10.75
THCS Ban Mai 10.75
THCS Giang Biên 10.75
THCS Bột Xuyên 10.75
THCS Hợp Tiến 10.75
THCS Hữu Hòa 10.75
THCS Thắng Lợi 10.75
THCS Thắng Lợi 10.75
THCS Đông Ngạc 10.75
THCS Bột Xuyên 10.50
THCS Cấn Hữu 10.50
THCS Phùng Hưng 10.50
THCS Cấn Hữu 10.25
THCS Dũng Tiến 10.25
THCS Thống Nhất 10.25
THCS Vạn Thắng 10.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 10.00
THCS ĐT Việt Hưng 10.00
THCS Lô Mô Nô Xốp 10.00
THCS Minh Trí 10.00
THCS Tam Hưng 10.00
THCS Hiền Giang 10.00
THCS Cầu Giấy 9.75
THCS Bế Văn Đàn 9.75
THCS Yên Nghĩa 9.75
THCS Vĩnh Tuy 9.75
THCS Đền Lừ 9.75
THCS Phúc Lợi 9.75
THCS Ngô Gia Tự 9.75
THCS Thư Phú 9.75
THCS Xuân Khanh 9.75
THCS Cát Linh 9.50
THCS Thị Trấn Trạm Trôi 9.50
THCS Tiên Dược 9.50
THCS Thanh Cao 9.50
THCS Trung Tú 9.50
THCS Đồng Tiến 9.50
THCS N.T. Hiền 9.50
THCS Tứ Liên 9.25
THCS Thanh Mỹ 9.25
THCS - THPT Newton 9.25
THCS Dương Liễu 9.00
THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
THCS Phù Linh 9.00
THCS Mai Dịch 8.75
THCS Đền Lừ 8.75
THCS Hồng Thái 8.75
THCS Hồng Thái 8.75
THCS Archimedes Academy 8.75
THCS Giang Biên 8.50
THCS Hùng Tiến 8.50
THCS Hồng Thái 8.50
THCS Đồng Quang 8.50
THCS Xuân Dương 8.50
THCS Phú Thượng 8.50
THCS N.T. Hiền 8.50
THCS Phúc Diễn 8.50
THCS Vân Côn 8.25
THCS Trần Quốc Tuấn 8.25
THCS - THPT Newton 8.25
THCS Lê Thanh 8.00
THCS Ngọc Mỹ 8.00
THCS Thị Trấn Văn Điển 8.00
THCS Liên Phương 8.00
THCS Thanh Mỹ 8.00
THCS Đại Cường 8.00
THCS Tây Tựu 8.00
THCS Văn Quán 7.75
THCS Chuyên Mỹ 7.75
THCS Thanh Văn 7.75
THCS Nguyễn Trãi A 7.75
THCS Phù Lưu 7.75
THCS Trung Tú 7.50
THCS Phong Vân 7.25
THCS Đại Hưng 7.25
THCS Cần Kiệm 7.25
THCS Tây Tựu 7.25
THCS Nguyễn Trãi A 7.00
THCS N.T. Hiền 7.00
THCS Vân Côn 6.75
THCS Mỹ Đình 1 6.50
THCS Ngọc Hồi 6.50
TH, THCS & THPT Vinschool 6.25
THCS Bích Hòa 6.25
THCS Phú Thượng 6.25
THCS Nam Từ Liêm 6.00
THCS N.T. Hiền 5.75
THCS Tây Tựu 5.75
TH, THCS & THPT Vinschool 5.50
THCS Xuân La 5.50
THCS Chu Văn An 3.50
THCS Vân Hồ 3.25
KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI 2020-2021
TT Quận Huyện Môn SBD Họ tên Ngày sinh
1 Cầu giấy Ngữ văn V031 Bùi Trần Thu An 22/03/2006
2 Cầu giấy Ngữ văn V036 Nguyễn Đặng Huyền Anh 12/11/2007
3 Long Biên Ngữ văn V160 Nguyễn Vũ Yên Thư 18/07/2006
4 Tây Hồ Ngữ văn V238 Nhữ Thục Linh 18/9/2006
5 Sơn tây Ngữ văn V290 Đỗ Hà Thu 06/5/2006
6 Cầu giấy Ngữ văn V038 Trần Nguyễn Thảo Anh 08/05/2006
7 Cầu giấy Ngữ văn V043 Nguyễn Lâm Hà 10/07/2006
8 Thạch Thất Ngữ văn V245 Đỗ Hương Giang 09/1/2006
9 Thanh Oai Ngữ văn V254 Đỗ Thị Hồng 14/3/2006
10 Tây Hồ Ngữ văn V232 Lê Phương Anh 3/11/2006
11 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V024 Lê Hương Giang 18/1/2006
12 Ba vì Ngữ văn V018 Lê Anh Thơ 25/5/2006
13 Cầu giấy Ngữ văn V035 Hoàng Huyền Anh 19/01/2006
14 Phú Xuyên Ngữ văn V192 Lê Thành Công 27/3/2006
15 Phú Xuyên Ngữ văn V199 Đỗ Thu Vân 11/8/2006
16 Quốc Oai Ngữ văn V216 Đỗ Yến Nhi 22/01/2006
17 Thanh Oai Ngữ văn V251 Nguyễn Thị Phương Anh 25/12/2006
18 Ba đình Ngữ văn V010 Lê Song Thư 6/5/2006
19 Ba đình Ngữ văn V010 Lê Song Thư 6/5/2006
20 Cầu giấy Ngữ văn V044 Nguyễn Trần Nguyên Hà 18/02/2007
21 Cầu giấy Ngữ văn V049 Hạ Bảo Ly 21/04/2006
22 Đan phượng Ngữ văn V066 Nguyễn Thị Quyên 06/11/2006
23 Đan phượng Ngữ văn V069 Lê Thị Thuyết 06/01/2006
24 Đông Anh Ngữ văn V077 Trần Khánh Ly 10/07/2006
25 Đông Anh Ngữ văn V078 Nguyễn Thị Hà My 25/11/2006
26 Đông Anh Ngữ văn V079 Trần Việt Nga 13/01/2006
27 Đống Đa Ngữ văn V085 Đỗ Mai Linh 11/9/2006
28 Đống Đa Ngữ văn V087 Trần Khánh Linh 13/9/2006
29 Hoài Đức Ngữ văn V125 Hoàng Khánh Huyền 3/12/2006
30 Hoàn kiếm Ngữ văn V131 Nguyễn Thu An 10/11/2006
31 Mê Linh Ngữ văn V164 Trần Phương Hiền 25/11/2006
32 Phú Xuyên Ngữ văn V197 Nguyễn Thị Thủy 14/3/2006
33 Thạch Thất Ngữ văn V250 Vũ Ngọc Tú 01/3/2006
34 Thanh Oai Ngữ văn V255 Phạm Bảo Khánh 05/9/2006
35 Sơn tây Ngữ văn V283 Nguyễn Ngọc Linh 23/3/2006
36 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V023 Nguyễn Nguyên Dung 19/12/20006
37 Thanh Oai Ngữ văn V253 Lê Thị Hiếu 16/9/2006
38 Ba đình Ngữ văn V003 Trần Thu Huyền 15/12/2006
39 Ba vì Ngữ văn V019 Nguyễn Anh Thư 11/2/2006
40 Cầu giấy Ngữ văn V033 Dương Minh Anh 02/02/2006
41 Chương Mỹ Ngữ văn V051 Đàm Mai Chi 19/2/2006
42 Chương Mỹ Ngữ văn V053 Nguyễn Việt Hà 31/8/2006
43 Đan phượng Ngữ văn V064 Nguyễn Thảo Nguyên 10/05/2006
44 Hai Bà Trưng Ngữ văn V116 Phạm Lê Hồng Minh 1/1/2006
45 Hai Bà Trưng Ngữ văn V118 Nguyễn Lan Phương 30/10/2006
46 Long Biên Ngữ văn V151 Nguyễn Phú An 06/07/2006
47 Nam Từ Liêm Ngữ văn V181 Nguyễn Hoàng Thụ Anh 18/4/2006
48 Nam Từ Liêm Ngữ văn V188 Bùi Khánh Ly 12/4/2006
49 Nam Từ Liêm Ngữ văn V190 Nguyễn Thu Phương 11/9/2006
50 Thanh Oai Ngữ văn V258 Nguyễn Hà Ngân 25/1/2006
51 Thường Tín Ngữ văn V292 Nguyễn Ngọc Hà 28/5/2006
52 Sơn tây Ngữ văn V287 Nguyễn Kim Lan Phương 06/3/2006
53 Sơn tây Ngữ văn V288 Nguyễn Như Phương 22/7/2006
54 Ứng Hòa Ngữ văn V302 Đặng Ngọc Diệp 04/11/2006
55 Ứng Hòa Ngữ văn V303 Phùng Thị Mỹ Duyên 28/10/2006
56 Cầu giấy Ngữ văn V045 Lê Vinh Khánh 24/10/2006
57 Chương Mỹ Ngữ văn V054 Đỗ Thị Lý 22/11/2006
58 Đống Đa Ngữ văn V083 Đỗ Vân Khánh 19/8/2006
59 Hoàng Mai Ngữ văn V143 Nguyễn Xuân Mai 09/06/2006
60 Mỹ Đức Ngữ văn V172 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/7/2006
61 Quốc Oai Ngữ văn V212 Nguyễn Thị Hiền 03/09/2006
62 Thạch Thất Ngữ văn V249 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/3/2006
63 Thanh Oai Ngữ văn V260 Đào Thị Thảo Vân 05/12/2006
64 Ba vì Ngữ văn V015 Phùng Thị Thu Phương 01/1/2006
65 Cầu giấy Ngữ văn V034 Dương Nguyễn Hà Anh 30/04/2006
66 Cầu giấy Ngữ văn V037 Phạm Quế Anh 30/01/2006
67 Cầu giấy Ngữ văn V042 Trương Mai Bảo Châu 30/07/2006
68 Chương Mỹ Ngữ văn V055 Nguyễn Quỳnh Như 06/5/2006
69 Đan phượng Ngữ văn V061 Lê Bùi Ngọc Anh 01/06/2006
70 Đan phượng Ngữ văn V063 Nguyễn Mai Hoa 01/08/2006
71 Đan phượng Ngữ văn V068 Bùi Minh Thư 09/08/2006
72 Đống Đa Ngữ văn V084 Đặng Nhật Linh 28/7/2006
73 Gia Lâm Ngữ văn V095 Nguyễn Mai Hoa 02/1/2006
74 Hà Đông Ngữ văn V107 Trần Minh Nguyệt 13/10/2006
75 Hà Đông Ngữ văn V110 Nguyễn Uyển Vy 22/10/2006
76 Hai Bà Trưng Ngữ văn V112 Phạm Minh Anh 7/12/2006
77 Hai Bà Trưng Ngữ văn V117 Trần Minh Ngọc 9/2/2006
78 Hoàn kiếm Ngữ văn V138 Đồng Lê Thuỳ Trang 13/04/2006
79 Hoàn kiếm Ngữ văn V139 Nguyễn Hiền Trang 18/07/2006
80 Long Biên Ngữ văn V155 Lê Minh Ngọc 10/07/2006
81 Long Biên Ngữ văn V159 Đào Ngọc Thiện 01/03/2006
82 Mỹ Đức Ngữ văn V171 Đinh Thị Quỳnh Anh 13/9/2006
83 Phúc Thọ Ngữ văn V202 Đỗ Huyền Châu 5/11/2006
84 Quốc Oai Ngữ văn V215 Kiều Thanh Nhàn 01/03/2006
85 Quốc Oai Ngữ văn V218 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/03/2006
86 Thanh Xuân Ngữ văn V278 Kiều Nguyễn Ngọc Nhi 04/10/2006
87 Thanh Oai Ngữ văn V252 Đoàn Thị Tuyết Hà 08/7/2006
88 Tây Hồ Ngữ văn V239 Phương Thùy Linh 10/2/2006
89 Thường Tín Ngữ văn V299 Bùi Thị Thu Trang 29/5/2006
90 Ba đình Ngữ văn V001 Nguyễn Ánh Dương 25/7/2006
91 Chương Mỹ Ngữ văn V057 Đỗ Thanh Thảo 23/12/2006
92 Hoàng Mai Ngữ văn V146 Triệu Yến Nhi 29/12/2006
93 Thanh Xuân Ngữ văn V274 Bùi Phương Linh 06/2/2006
94 Thạch Thất Ngữ văn V244 Đặng Nguyễn Thùy Dương 30/6/2006
95 Thường Tín Ngữ văn V293 Bùi Thị Hằng 11/9/2006
96 Thường Tín Ngữ văn V294 Vũ Thị Bảo Lâm 18/10/2006
97 Ứng Hòa Ngữ văn V306 Vũ Anh Phong 10/08/2006
98 Ba đình Ngữ văn V004 Da Vin Lee 1/9/2006
99 Ba vì Ngữ văn V014 Lê Thị Mỹ Ngân 30/1/2006
100 Cầu giấy Ngữ văn V046 Chu Bảo Linh 01/01/2006
101 Chương Mỹ Ngữ văn V059 Nguyễn Thu Thảo 16/4/2006
102 Đông Anh Ngữ văn V080 Nguyễn Hoàng Lan Phương 15/09/2006
103 Gia Lâm Ngữ văn V092 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/6/2006
104 Gia Lâm Ngữ văn V096 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/7/2006
105 Hoàn kiếm Ngữ văn V140 Phạm Huyền Trang 19/01/2006
106 Long Biên Ngữ văn V154 Trần Thảo Linh 19/11/2006
107 Long Biên Ngữ văn V156 Nguyễn Thu Thảo Nguyên 30/04/2006
108 Mê Linh Ngữ văn V161 Kiều Ngọc Ánh 20/10/2006
109 Mê Linh Ngữ văn V163 Nguyễn Thị Kim Chi 1/1/2006
110 Mỹ Đức Ngữ văn V180 Nguyễn Kim Tuyến 09/2/2006
111 Nam Từ Liêm Ngữ văn V184 Trần Thị Khánh Huyền 30/3/2006
112 Nam Từ Liêm Ngữ văn V185 Nguyễn Ngọc Đan Khanh 8/11/2006
113 Phú Xuyên Ngữ văn V198 Nguyễn Lâm Trinh 20/10/2006
114 Phúc Thọ Ngữ văn V206 Lê Thị Tú Linh 24/9/2006
115 Phúc Thọ Ngữ văn V207 Trần Thị Thảo Ly 22/4/2006
116 Phúc Thọ Ngữ văn V210 Khuất Thanh Xuân 5/9/2006
117 Sóc Sơn Ngữ văn V222 Đặng Hoàng Anh 03/4/2006
118 Sóc Sơn Ngữ văn V229 Nguyễn Ngọc Thảo 03/12/2006
119 Thanh Xuân Ngữ văn V279 Lê Minh Tâm 27/1/2006
120 Thanh Trì Ngữ văn V262 Khúc Minh Hà 28/1/2006
121 Thanh Trì Ngữ văn V269 Nguyễn Thị Diệu Ngọc 23/4/2006
122 Tây Hồ Ngữ văn V237 Nguyễn Trần Hà Linh 17/12/2006
123 Thường Tín Ngữ văn V297 Nguyễn Đinh Ngọc Anh 27/4/2006
124 Ứng Hòa Ngữ văn V310 Nguyễn Hồng Vy 15/06/2006
125 Ba vì Ngữ văn V011 Kiều Mai Anh 05/9/2006
126 Ba vì Ngữ văn V016 Nguyễn Phương Thảo 14/3/2006
127 Ba vì Ngữ văn V017 Phương Thanh Thảo 09/2/2006
128 Cầu giấy Ngữ văn V032 Đặng Quỳnh Anh 02/06/2006
129 Cầu giấy Ngữ văn V039 Lê Gia Bảo Châu 21/10/2006
130 Cầu giấy Ngữ văn V040 Nguyễn Bảo Châu 25/08/2006
131 Đống Đa Ngữ văn V086 Lê Hoàng Linh 05/2/2006
132 Đống Đa Ngữ văn V089 Trịnh Yến Phương 10/3/2006
133 Gia Lâm Ngữ văn V099 Nguyễn Kim Phượng 10/10/2006
134 Hà Đông Ngữ văn V108 Phạm Phương Thảo 24/01/2006
135 Hà Đông Ngữ văn V109 Nguyễn Hải Hà Vy 21/10/2006
136 Hoài Đức Ngữ văn V122 Nguyễn Phương Hoa 17/11/2006
137 Hoàn kiếm Ngữ văn V133 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006
138 Hoàn kiếm Ngữ văn V136 Huỳnh Nhật Minh 12/01/2006
139 Hoàng Mai Ngữ văn V150 Hoàng Thu Trang 05/04/2006
140 Long Biên Ngữ văn V158 Bùi Mai Phương 12/09/2006
141 Mê Linh Ngữ văn V165 Đoàn Huyền Linh 30/6/2006
142 Phú Xuyên Ngữ văn V191 Tạ Hoàng Châu An 24/3/2006
143 Phú Xuyên Ngữ văn V194 Nguyễn Thị Khánh Ly 9/6/2006
144 Phúc Thọ Ngữ văn V208 Nguyễn Tố Oanh 13/1/2006
145 Sóc Sơn Ngữ văn V224 Nguyễn Văn Dũng 17/2/2006
146 Thạch Thất Ngữ văn V247 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/2/2006
147 Thạch Thất Ngữ văn V248 Phan Thị Trà My 17/2/2006
148 Tây Hồ Ngữ văn V235 Trần Xuân Đạt 29/5/2006
149 Sơn tây Ngữ văn V286 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/1/2006
150 Ứng Hòa Ngữ văn V309 Trịnh Thùy Trang 17/07/2006
151 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V026 Đỗ Huyền Ngân 3/3/2006
152 Ba đình Ngữ văn V008 Lê Nguyễn Gia Minh 23/12/2006
153 Ba đình Ngữ văn V008 Lê Nguyễn Gia Minh 23/12/2006
154 Cầu giấy Ngữ văn V041 Nguyễn Bảo Minh Châu 15/01/2006
155 Cầu giấy Ngữ văn V048 Nguyễn Diệu Linh 21/05/2006
156 Chương Mỹ Ngữ văn V052 Đặng Nguyễn Yến Chi 04/12/2006
157 Chương Mỹ Ngữ văn V060 Phạm Kim Thi 07/6/2006
158 Đan phượng Ngữ văn V062 Nguyễn Hương Giang 22/03/2006
159 Ngữ văn V070 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/12/2006
160 Đông Anh Ngữ văn V071 Hoàng Minh Châu 12/07/2006
161 Đông Anh Ngữ văn V073 Trịnh Trần Mỹ Hằng 17/01/2006
162 Đông Anh Ngữ văn V075 Nguyễn Ngọc Linh 19/09/2006
163 Đống Đa Ngữ văn V090 Nguyễn Minh Tú 18/2/2006
164 Gia Lâm Ngữ văn V091 Nguyễn Phương Anh 21/8/2006
165 Gia Lâm Ngữ văn V100 Đàm Minh Trang 20/8/2006
166 Hà Đông Ngữ văn V104 Phạm Thúy Hòa 16/10/2006
167 Hai Bà Trưng Ngữ văn V111 Nguyễn Phương Anh 7/5/2006
168 Hoài Đức Ngữ văn V121 Nguyễn Thị Minh Anh 28/12/2006
169 Hoài Đức Ngữ văn V123 Nguyễn Mai Hương 23/6/2006
170 Hoàn kiếm Ngữ văn V132 Phạm Hoàng Hải Anh 21/02/2006
171 Hoàn kiếm Ngữ văn V134 Phùng Minh Anh 11/08/2006
172 Hoàn kiếm Ngữ văn V137 Trần Quang Minh 1/06/2006
173 Hoàng Mai Ngữ văn V142 Bùi Khánh Huyền 12/09/2006
174 Hoàng Mai Ngữ văn V149 Nguyễn Thuỷ Tiên 19/02/2006
175 Mỹ Đức Ngữ văn V178 Trần Phương Thảo 31/1/2006
176 Mỹ Đức Ngữ văn V179 Vũ Huyền Trang 04/8/2006
177 Nam Từ Liêm Ngữ văn V189 Ngô Thùy Ngân 21/2/2006
178 Phú Xuyên Ngữ văn V193 Nguyễn Thị Diệp 25/1/2006
179 Phú Xuyên Ngữ văn V200 Nguyễn Thị Hiền Vi 8/5/2006
180 Phúc Thọ Ngữ văn V201 Dương Ngọc Ánh 20/2/2006
181 Phúc Thọ Ngữ văn V205 Hoàng Thanh Hương 7/8/2006
182 Quốc Oai Ngữ văn V220 Nguyễn Thị Hải Yến 17/02/2006
183 Sóc Sơn Ngữ văn V228 Đỗ Thị Bảo Ngọc 18/6/2006
184 Sóc Sơn Ngữ văn V230 Nguyễn Thị An Thuyên 01/3/2006
185 Thanh Xuân Ngữ văn V273 Vũ Quỳnh Anh 13/9/2006
186 Thanh Xuân Ngữ văn V276 Trần Khánh Linh 04/10/2006
187 Thanh Xuân Ngữ văn V280 Hoàng Minh Trang 18/1/2006
188 Thạch Thất Ngữ văn V243 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/2/2006
189 Thanh Oai Ngữ văn V256 Nguyễn Thùy Linh 02/5/2006
190 Thanh Oai Ngữ văn V259 Nguyễn Phi Trường 10/1/2006
191 Thanh Trì Ngữ văn V268 Vũ Hồng Minh 30/11/2006
192 Tây Hồ Ngữ văn V231 Đỗ Kim Anh 15/10/2006
193 Tây Hồ Ngữ văn V233 Nguyễn Phương Anh 8/8/2006
194 Tây Hồ Ngữ văn V240 Nguyễn Mai Trang 14/11/2006
195 Thường Tín Ngữ văn V291 Nguyễn Bông Tuyết 24/10/2006
196 Thường Tín Ngữ văn V295 Trần Thị Hương Mơ 07/5/2006
197 Thường Tín Ngữ văn V298 Bùi Thị Hoài Thương 18/4/2006
198 Thường Tín Ngữ văn V300 Nguyễn Thu Trang 07/4/2006
199 Sơn tây Ngữ văn V281 Lê Ngọc Anh 16/ 6/ 2006
200 Sơn tây Ngữ văn V282 Nguyễn Hà Mai Hương 15/ 3/ 2006
201 Sơn tây Ngữ văn V284 Trần Thùy Linh 31/10/2006
202 Sơn tây Ngữ văn V285 Nguyễn Linh Ngân 13/3/2006
203 Ứng Hòa Ngữ văn V301 Nguyễn Huyền Anh 04/11/2006
204 Ứng Hòa Ngữ văn V304 Lê Thu Hoài 01/01/2006
205 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V021 Vũ Thị Phương Anh 4/5/2006
206 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V022 Phạm Hà Chi 22/1/2006
207 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V027 Phạm Thanh Thủy 21/5/2006
208 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V029 Trần Cẩm Tú 23/9/2006
209 Chương Mỹ Ngữ văn V056 Nguyễn Mai Phương 12/5/2006
210 Ba đình Ngữ văn V005 Lê Gia Linh 25/1/2006
211 Ba đình Ngữ văn V009 Nguyễn Khánh Ngân 25/12/2006
212 Ba đình Ngữ văn V005 Lê Gia Linh 25/1/2006
213 Ba đình Ngữ văn V009 Nguyễn Khánh Ngân 25/12/2006
214 Ba đình Ngữ văn V002 Vũ Lan Hương 11/9/2006
215 Ba vì Ngữ văn V013 Cao Thị Diễm Linh 13/4/2006
216 Ba vì Ngữ văn V020 Phùng Thanh Trang 15/12/2006
217 Cầu giấy Ngữ văn V047 Đoàn Phương Linh 24/08/2006
218 Cầu giấy Ngữ văn V050 Nguyễn Hà My 19/01/2006
219 Chương Mỹ Ngữ văn V058 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/7/2006
220 Đan phượng Ngữ văn V065 Nguyễn Lâm Phương 04/09/2006
221 Đan phượng Ngữ văn V067 Trần Thị Như Quỳnh 18/02/2006
222 Đông Anh Ngữ văn V072 Nguyễn Thùy Dung 21/07/2006
223 Đông Anh Ngữ văn V076 Nguyễn Thị Hà Linh 23/04/2006
224 Đống Đa Ngữ văn V081 Hoàng Ngọc Ánh 19/12/2006
225 Đống Đa Ngữ văn V082 Trần Hồng Hạnh 05/1/2006
226 Đống Đa Ngữ văn V088 Nguyễn Ngọc Mai 12/12/2006
227 Gia Lâm Ngữ văn V093 Nguyễn Thị Bích 04/1/2006
228 Gia Lâm Ngữ văn V094 Đặng Quỳnh Giang 02/10/2006
229 Gia Lâm Ngữ văn V097 Nguyễn Đức Long 13/4/2006
230 Gia Lâm Ngữ văn V098 Nguyễn Ngọc Phương Nhung 03/1/2006
231 Hà Đông Ngữ văn V101 Phạm Minh An 16/08/2006
232 Hà Đông Ngữ văn V102 Đặng Châu Anh 02/04/2006
233 Hà Đông Ngữ văn V103 Trịnh Lê Hà Anh 17/11/2006
234 Hai Bà Trưng Ngữ văn V113 Nguyễn Lê Diệu Hiền 26/10/2006
235 Hai Bà Trưng Ngữ văn V114 Nguyễn Trần Thúy Hiền 1/10/2006
236 Hai Bà Trưng Ngữ văn V119 Bùi Phương Trang 6/12/2006
237 Hoài Đức Ngữ văn V127 Đàm Thanh Thư 1/5/2006
238 Hoài Đức Ngữ văn V130 Phí Thị Thu Trang 4/3/2006
239 Hoàn kiếm Ngữ văn V135 Đào Thu Minh 2/11/2006
240 Hoàng Mai Ngữ văn V145 Nguyễn Yến Nhi 24/08/2006
241 Hoàng Mai Ngữ văn V147 Trịnh Anh Thư 26/07/2006
242 Long Biên Ngữ văn V157 Nguyễn Hà Nhi 17/11/2006
243 Mê Linh Ngữ văn V167 Nguyễn Hà My 31/1/2007
244 Mê Linh Ngữ văn V168 Nguyễn Phương Thảo 24/3/2006
245 Mê Linh Ngữ văn V170 Nguyễn Thị Tuyết 13/1/2006
246 Mỹ Đức Ngữ văn V175 Đinh Thúy Loan 09/9/2006
247 Mỹ Đức Ngữ văn V176 Phạm Thị Tuệ My 10/3/2006
248 Nam Từ Liêm Ngữ văn V183 Đỗ Thanh Huyền 28/7/2006
249 Nam Từ Liêm Ngữ văn V186 Nguyễn Ngọc Phương Linh 4/7/2006
250 Phú Xuyên Ngữ văn V195 Vũ Ngọc Minh 24/12/2006
251 Phú Xuyên Ngữ văn V196 Vũ Đặng Trà My 21/5/2006
252 Phúc Thọ Ngữ văn V204 Vũ Thị Hương Giang 22/12/2006
253 Phúc Thọ Ngữ văn V209 Phan Thị Mỹ Uyên 14/8/2006
254 Quốc Oai Ngữ văn V211 Ngô Thúy Hằng 26/01/2006
255 Quốc Oai Ngữ văn V213 Đỗ Thanh Lam 17/04/2006
256 Quốc Oai Ngữ văn V214 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/02/2006
257 Quốc Oai Ngữ văn V217 Nguyễn Thủy Quyên 13/03/2006
258 Quốc Oai Ngữ văn V219 Phùng Phương Thảo 26/07/2006
259 Sóc Sơn Ngữ văn V223 Trần Minh Anh 05/1/2006
260 Sóc Sơn Ngữ văn V225 Nguyễn Hương Giang 09/7/2006
261 Sóc Sơn Ngữ văn V227 Nguyễn Phương Linh 17/3/2006
262 Thanh Xuân Ngữ văn V272 Nguyễn Thị Minh Anh 08/3/2006
263 Thanh Xuân Ngữ văn V275 Nguyễn Hoài Linh 23/2/2006
264 Thanh Xuân Ngữ văn V277 Nguyễn Thị Ánh Minh 07/6/2006
265 Thạch Thất Ngữ văn V241 Nguyễn Thị Hoàng An 29/1/2006
266 Thạch Thất Ngữ văn V242 Phan Nhật Ánh 29/9/2006
267 Thạch Thất Ngữ văn V246 Nguyễn Ngọc Huyền 06/8/2006
268 Thanh Trì Ngữ văn V263 Lã Thanh Hà 22/1/2006
269 Thanh Trì Ngữ văn V264 Nguyễn Minh Hà 5/1/2006
270 Thanh Trì Ngữ văn V266 Phạm Quỳnh Hạnh 22/3/2006
271 Thanh Trì Ngữ văn V267 Phạm Ngọc Linh 8/1/2006
272 Tây Hồ Ngữ văn V236 Lê Minh Khuê 23/9/2006
273 Thường Tín Ngữ văn V296 Nguyễn Trà My 16/1/2006
274 Ứng Hòa Ngữ văn V307 Phùng Thị Mai Phương 14/11/2006
275 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V025 Lê Ngọc Huyền 29/9/2006
276 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V030 Nguyễn Hà Vy 23/3/2006
277 Ba vì Ngữ văn V012 Nguyễn Danh Dương 25/2/2006
278 Đông Anh Ngữ văn V074 Mai Ngọc Linh 28/09/2006
279 Hà Đông Ngữ văn V105 Nguyễn Phương Linh 18/06/2006
280 Hà Đông Ngữ văn V106 Tạ Phương Linh 30/07/2006
281 Hai Bà Trưng Ngữ văn V115 Nguyễn Ngọc Linh 27/7/2006
282 Hoài Đức Ngữ văn V124 Phạm Thị Lan Hương 1/2/2006
283 Mê Linh Ngữ văn V169 Kiều Thị Thu Trang 29/7/2006
284 Mỹ Đức Ngữ văn V177 Dương Thị Thúy Quỳnh 05/6/2006
285 Nam Từ Liêm Ngữ văn V187 Nguyễn Trang Linh 3/11/2006
286 Thanh Xuân Ngữ văn V271 Nguyễn Hoàng An 06/9/2006
287 Thanh Oai Ngữ văn V257 Nguyễn Thị Lụa 30/5/2006
288 Tây Hồ Ngữ văn V234 Hồ Ngọc Ánh 7/11/2006
289 Ba đình Ngữ văn V007 Nguyễn Nhã Linh 17/2/2006
290 Ba đình Ngữ văn V007 Nguyễn Nhã Linh 17/2/2006
291 Hai Bà Trưng Ngữ văn V120 Mai Thị Khánh Vi 22/11/2006
292 Hoài Đức Ngữ văn V126 Nguyễn Phương Linh 29/9/2006
293 Hoài Đức Ngữ văn V128 Nguyễn Thị Thu Thủy 1/9/2006
294 Hoài Đức Ngữ văn V129 Đào Xuân Phương Trang 14/6/2006
295 Hoàng Mai Ngữ văn V141 Phạm Mai Hoa 01/12/2006
296 Hoàng Mai Ngữ văn V144 Nguyễn Diệu Thảo Nguyên 16/06/2006
297 Hoàng Mai Ngữ văn V148 Phạm Hương Thùy 16/05/2006
298 Long Biên Ngữ văn V152 Bùi Quỳnh Anh 22/12/2006
299 Long Biên Ngữ văn V153 Nguyễn Minh Anh 12/10/2006
300 Mỹ Đức Ngữ văn V173 Đinh Thị Ánh 13/1/2006
301 Mỹ Đức Ngữ văn V174 Trịnh Thị Châm 22/6/2006
302 Nam Từ Liêm Ngữ văn V182 Trần Thùy Dương 30/6/2006
303 Phúc Thọ Ngữ văn V203 Khuất Thị Minh Giang 29/6/2006
304 Sóc Sơn Ngữ văn V221 Đặng Đồng Phương Anh 17/6/2006
305 Sóc Sơn Ngữ văn V226 Nguyễn Thị Hương Giang 17/3/2006
306 Thanh Trì Ngữ văn V261 Trần Phương Chi 13/2/2006
307 Thanh Trì Ngữ văn V265 Lê Bảo Hân 12/4/2006
308 Thanh Trì Ngữ văn V270 Nguyễn Uyên Nhi 27/10/2006
309 Sơn tây Ngữ văn V289 Phạm Phương Thảo 27/ 02/ 2006
310 Ứng Hòa Ngữ văn V305 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/06/2006
311 Ứng Hòa Ngữ văn V308 Đặng Nhật Minh Tâm 11/02/2006
312 Mê Linh Ngữ văn V162 Lê Thị Ngọc Ánh 25/8/2006
313 Bắc Từ Liêm Ngữ văn V028 Đinh Thủy Tiên 26/6/2006
314 Mê Linh Ngữ văn V166 Lưu Khánh Ly 10/11/2006
315 Ba đình Ngữ văn V006 Nguyễn Khánh Linh 15/1/2006
316 Ba đình Ngữ văn V006 Nguyễn Khánh Linh 15/1/2006
NỘI 2020-2021
Trường THCS Điểm
THCS Cầu Giấy 18.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 18.00
THCS Thạch Bàn 18.00
THCS Xuân La 18.00
THCS Thanh Mỹ 18.00
THCS Nghĩa Tân 17.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 17.00
THCS Thạch Hòa 17.00
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 17.00
THCS Chu Văn An 17.00
THCS - THPT Newton 17.00
THCS Tản Hồng 16.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.50
THCS Trần Phú 16.50
THCS Trần Phú 16.50
THCS Kiều Phú 16.50
THCS Cao Viên 16.50
THCS Giảng Võ 16.00
THCS Giảng Võ 16.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 16.00
THCS Cầu Giấy 16.00
THCS Tân Hội 16.00
THCS Thọ An 16.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 16.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 16.00
THCS NguyễN Huy Tưởng 16.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 16.00
THCS Bế Văn Đàn 16.00
THCS An Khánh 16.00
THCS Ngô Sĩ Liên 16.00
THCS Trưng Vương 16.00
THCS Văn Hoàng 16.00
THCS Liên Quan 16.00
THCS Nguyễn Trực - TT. Kim Bài 16.00
THCS Cổ Đông 16.00
THCS Phúc Diễn 16.00
THCS Đỗ Động 15.50
THCS Giảng Võ 15.00
THCS Tản Đà 15.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 15.00
THCS Bê Tông 15.00
THCS Bê Tông 15.00
THCS Tân Hội 15.00
THCS Trưng Nhị 15.00
THCS Trưng Nhị 15.00
THCS Gia Thuỵ 15.00
THCS Marie Curie 15.00
THCS Nam Từ Liêm 15.00
THCS Nguyễn Du 15.00
THCS Xuân Dương 15.00
THCS Nguyễn Trãi A 15.00
THCS Cổ Đông 15.00
THCS Thanh Mỹ 15.00
THCS N.T. Hiền 15.00
THCS N.T. Hiền 15.00
THCS Cầu Giấy 14.50
THCS Đông Sơn 14.50
THCS Bế Văn Đàn 14.50
THCS Tân Định 14.50
THCS Hương Sơn 14.50
THCS Tân Phú 14.50
THCS Thạch Thất 14.50
THCS Cao Viên 14.50
THCS Vật Lại 14.00
THCS Mai Dịch 14.00
THCS Cầu Giấy 14.00
THCS Cầu Giấy 14.00
THCS Ngô Sỹ Liên 14.00
THCS Lương Thế Vinh 14.00
THCS Tân Hội 14.00
THCS Tân Lập 14.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 14.00
THCS Phù Đổng 14.00
THCS Lê Lợi 14.00
THCS Văn Yên 14.00
THCS Tô Hoàng 14.00
THCS Trưng Nhị 14.00
THCS Nguyễn Du 14.00
THCS Ngô Sĩ Liên 14.00
THCS Ngọc Thuỵ 14.00
THCS Đức Giang 14.00
THCS Tuy Lai 14.00
THCS Phụng Thượng 14.00
THCS Ngọc Liệp 14.00
THCS Kiều Phú 14.00
THCS Kim Giang 14.00
THCS Tân Ước 14.00
THCS Chu Văn An 14.00
THCS Quất Động 14.00
THCS Phan Chu Trinh 13.50
THCS Ngô Sỹ Liên 13.50
THCS Mai Động 13.50
THCS Thanh Xuân 13.50
THCS Thạch Thất 13.50
THCS Vân Tảo 13.50
THCS Hà Hồi 13.50
THCS Hòa Xá 13.50
THCS Thăng Long 13.00
THCS Tản Lĩnh 13.00
THCS Cầu Giấy 13.00
THCS Lương Mỹ 13.00
THCS Kim Nỗ 13.00
THCS Dương Xá 13.00
THCS Phù Đổng 13.00
THCS Nguyễn Du 13.00
THCS Ngọc Lâm 13.00
THCS Ngọc Lâm 13.00
THCS Tam Đồng 13.00
THCS Trưng Vương 13.00
THCS Xuy Xá 13.00
THCS Mỹ Đình 1 13.00
THCS Đoàn Thị Điểm 13.00
THCS Tri Trung 13.00
THCS Võng Xuyên 13.00
THCS Tam Hiệp 13.00
THCS Tích Giang 13.00
THCS Thanh Xuân 13.00
THCS Xuân Giang 13.00
THCS Thanh Xuân 13.00
THCS Đông Mỹ 13.00
THCS Đại Áng 13.00
THCS Nhật Tân 13.00
THCS Nghiêm Xuyên 13.00
THCS N.T. Hiền 13.00
THCS Tản Lĩnh 12.50
THCS Vạn Thắng 12.50
THCS Tản Hồng 12.50
THCS Mai Dịch 12.50
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.50
THCS&THPT Lương Thế Vinh 12.50
THCS Thái Thịnh 12.50
THCS Đống Đa 12.50
THCS Kiêu Kỵ 12.50
THCS Lê Lợi 12.50
THCS Lê Lợi 12.50
THCS Yên Sở 12.50
THCS Nguyễn Du 12.50
THCS Nguyễn Du 12.50
THCS Tân Định 12.50
THCS Sài Đồng 12.50
THCS Trưng Vương 12.50
THCS Hồng Thái 12.50
THCS Hồng Minh 12.50
THCS Thọ Lộc 12.50
THCS Thanh Xuân 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Thạch Thất 12.50
THCS Chu Văn An 12.50
THCS Sơn Tây 12.50
THCS N.T. Hiền 12.50
THCS Xuân Đỉnh 12.50
THCS Giảng Võ 12.00
THCS Giảng Võ 12.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12.00
THCS Bê Tông 12.00
THCS Xuân Mai A 12.00
THCS Hồng Hà 12.00
THCS Phương Đình 12.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 12.00
THCS Đống Đa 12.00
THCS Phú Thị 12.00
THCS Dương Xá 12.00
THCS Lê Quý Đôn 12.00
THCS Đoàn Kết 12.00
THCS Dương Liễu 12.00
THCS Yên Sở 12.00
THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
THCS Nguyễn Du 12.00
THCS Vĩnh Hưng 12.00
THCS Hoàng Liệt 12.00
THCS Bột Xuyên 12.00
THCS Hồng Sơn 12.00
THCS Mễ Trì 12.00
THCS Đại Xuyên 12.00
THCS Phú Túc 12.00
THCS Phụng Thượng 12.00
THCS Vân Phúc 12.00
THCS Hòa Thạch 12.00
THCS Xuân Giang 12.00
THCS Phú Minh 12.00
THCS Thanh Xuân 12.00
THCS Kim Giang 12.00
THCS Thanh Xuân Nam 12.00
THCS Thạch Thất 12.00
THCS Cao Viên 12.00
THCS Thanh Cao 12.00
THCS Tân Triều 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Chu Văn An 12.00
THCS Khánh Hà 12.00
THCS Hiền Giang 12.00
THCS Nguyễn Trãi A 12.00
THCS Hồng Vân 12.00
THCS Trung Sơn Trầm 12.00
THCS Trung Sơn Trầm 12.00
THCS Sơn Đông 12.00
THCS Sơn Tây 12.00
THCS N.T. Hiền 12.00
THCS Phương Tú 12.00
THCS Phúc Diễn 12.00
THCS Phú Diễn 12.00
THCS Xuân Đỉnh 12.00
THCS Phúc Diễn 12.00
THCS Nam Phương Tiến B 11.50
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Giảng Võ 11.00
THCS Thực Nghiệm 11.00
THCS Tản Lĩnh 11.00
THCS Tản Đà 11.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.00
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.00
THCS Tân Tiến 11.00
THCS Tân Hội 11.00
THCS Thọ An 11.00
THCS Kim Nỗ 11.00
THCS Nguyễn Huy Tưởng 11.00
THCS Nguyễn Trường Tộ 11.00
THCS Bế Văn Đàn 11.00
THCS Thịnh Quang 11.00
THCS Dương Quang 11.00
THCS Văn Đức 11.00
THCS Bát Tràng 11.00
THCS Phú Thị 11.00
THCS Lê Lợi 11.00
THCS Ban Mai 11.00
THCS Lê Quý Đôn 11.00
THCS Quỳnh Mai 11.00
THCS Lương Yên 11.00
THCS Ngô Gia Tự 11.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 11.00
THCS Dương Liễu 11.00
THCS Nguyễn Du 11.00
THCS Hoàng Liệt 11.00
THCS Mai Động 11.00
THCS Ngọc Thuỵ 11.00
THCS Tam Đồng 11.00
THCS Trưng Vương 11.00
THCS Trưng Vương 11.00
THCS Phúc Lâm 11.00
THCS Hương Sơn 11.00
THCS Nam Từ Liêm 11.00
THCS Đoàn Thị Điểm 11.00
THCS Tri Trung 11.00
THCS Chuyên Mỹ 11.00
THCS Ngọc Tảo 11.00
THCS Võng Xuyên 11.00
THCS Phú Cát 11.00
THCS Kiều Phú 11.00
THCS Tuyết Nghĩa 11.00
THCS Kiều Phú 11.00
THCS Kiều Phú 11.00
THCS Nguyễn Du 11.00
THCS Tân Minh A 11.00
THCS Phú Minh 11.00
THCS Ngôi Sao Hà Nội 11.00
THCS Thanh Xuân Trung 11.00
THCS Kim Giang 11.00
THCS Thạch Thất 11.00
THCS Hữu Bằng 11.00
THCS Phú Kim 11.00
THCS Liên Ninh 11.00
THCS Thị Trấn Văn Điển 11.00
THCS Thanh Liệt 11.00
THCS Duyên Hà 11.00
THCS Chu Văn An 11.00
THCS Nghiêm Xuyên 11.00
THCS N.T. Hiền 11.00
THCS Đức Thắng 11.00
TH - THCS Pascal 11.00
THCS Chu Minh 10.50
THCS Nguyễn Huy Tưởng 10.50
THCS Dương Nội 10.50
THCS Lê Lợi 10.50
THCS Đoàn Kết 10.50
THCS Kim Chung 10.50
THCS Tam Đồng 10.50
THCS Phúc Lâm 10.50
THCS Nam Từ Liêm 10.50
THCS Thanh Xuân 10.50
THCS Hồng Dương 10.50
THCS Đông Thái 10.50
THCS Giảng Võ 10.00
THCS Giảng Võ 10.00
THCS Tây Sơn 10.00
THCS Sơn Đồng 10.00
THCS Nguyễn Văn Huyên 10.00
THCS An Khánh 10.00
THCS Vĩnh Hưng 10.00
THCS Tân Mai 10.00
THCS Tân Định 10.00
THCS Ngọc Lâm 10.00
THCS Ngọc Lâm 10.00
THCS Tuy Lai 10.00
THCS Hương Sơn 10.00
THCS Phú Đô 10.00
THCS Tích Giang 10.00
THCS Nguyễn Du 10.00
THCS Tiên Dược 10.00
THCS Chu Văn An 10.00
THCS Thị Trấn Văn Điển 10.00
THCS Ngũ Hiệp 10.00
THCS Trung Sơn Trầm 10.00
THCS Q.P. Cầu 10.00
THCS N.T. Hiền 10.00
THCS Văn Khê 9.50
THCS Đông Ngạc 9.50
THCS Văn Khê 8.00
THCS Ba Đình 7.00
THCS Ba Đình 7.00

You might also like