You are on page 1of 119

TRƯỜNG THCS ARCHIMEDES ACADEMY 326 P8 - 113

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 DỰ KIỂM TRA

STT SBD Số tờ Kí tên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Điểm Phòng thi

1 A90001 Trịnh Chúc An 12/13/2006 9A5 5 P1 - 201

2 A90002 Ngô Văn An 12/18/2006 9A9 2,4 P1 - 201

3 A90003 Hà Việt Quân Anh 10/29/2006 9A1 8 P1 - 201

4 A90004 Hoàng Thục Anh 4/7/2006 9A1 5,5 P1 - 201

5 A90005 Nguyễn Đức Anh 3/30/2006 9A1 7,9 P1 - 201

6 A90006 Tạ Xuân Hiếu Anh 11/23/2006 9A1 4,9 P1 - 201

7 A90007 Triệu Quốc Anh 26/07/2006 9A1 5,9 P1 - 201

8 A90008 Đỗ Minh Đan Anh 28/05/2006 9A2 6,1 P1 - 201

9 A90009 Nguyễn Đăng Minh Anh 11/26/2006 9A2 8,1 P1 - 201

10 A90010 Nguyễn Khuê Anh 10/31/2006 9A2 6,3 P1 - 201

11 A90011 Nguyễn Tùng Anh 9/11/2006 9A2 5,1 P1 - 201

12 A90012 Vũ Quang Anh 1/7/2006 9A2 5,8 P1 - 201

13 A90013 Hoàng Hiền Anh 7/17/2006 9A3 4,5 P1 - 201

14 A90014 Nguyễn Phương Anh 4/25/2006 9A3 9,4 P1 - 201

15 A90015 Phạm Thị Hiền Anh 9/8/2006 9A3 4,4 P1 - 201

16 A90016 Trịnh Quỳnh Anh 9/13/2006 9A3 7,3 P1 - 201

17 A90017 Vũ Hiền Anh 5/26/2006 9A3 7 P1 - 201

18 A90018 Chu Tâm Anh 9/22/2006 9A4 4,8 P1 - 201

19 A90019 Hoàng Trúc Anh 2/22/2006 9A4 3,7 P1 - 201

20 A90020 Lê Phương Anh 8/17/2006 9A4 4,2 P1 - 201

21 A90021 Nguyễn Đức Anh 7/7/2006 9A4 6,9 P1 - 201

22 A90022 Nguyễn Ngọc Trang Anh 5/6/2006 9A4 5,6 P1 - 201

1 A90023 Nguyễn Tâm Anh 6/5/2006 9A4 5 P2 - 202

2 A90024 Nguyễn Tú Anh 8/5/2006 9A4 5,7 P2 - 202

3 A90025 Phan Thụy Minh Anh 4/2/2006 9A4 5,2 P2 - 202

4 A90026 Nguyễn Minh Anh 8/23/2006 9A5 4,9 P2 - 202

5 A90027 Nguyễn Phúc Thái Anh 05/03/2006 9A5 5,4 P2 - 202

6 A90028 Lữ Thái Hà Anh 11/10/2006 9A6 P2 - 202

7 A90029 Trần Nguyễn Vân Anh 1/1/2006 9A6 4,9 P2 - 202

8 A90030 Trần Quang Anh 3/24/2006 9A6 4,4 P2 - 202

9 A90031 Nguyễn Đình Thái Anh 10/30/2006 9A7 6,1 P2 - 202

10 A90032 Nguyễn Hà Anh 8/5/2006 9A7 4,5 P2 - 202


11 A90033 Nguyễn Nhật Anh 11/03/2006 9A7 4,2 P2 - 202

12 A90034 Nguyễn Quốc Anh 9/1/2006 9A7 4 P2 - 202

13 A90035 Trần Duy Hoàng Anh 11/11/2006 9A7 3,8 P2 - 202

14 A90036 La Hồng Anh 9/28/2006 9A8 4,2 P2 - 202

15 A90037 Nguyễn Nam Anh 08/12/2006 9A8 2,8 P2 - 202

16 A90038 Nguyễn Ngọc Trung Anh 11/4/2006 9A9 3,5 P2 - 202

17 A90039 Nguyễn Thùy Anh 4/9/2006 9A9 3,5 P2 - 202

18 A90040 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 6/30/2006 9A9 3 P2 - 202

19 A90041 Vũ Nguyễn Phan Anh 11/5/2006 9A9 3,5 P2 - 202

20 A90042 Nguyễn Đức Anh 9/18/2006 9C1 5,7 P2 - 202

21 A90043 Nguyễn Quang Anh 12/23/2006 9C1 7,9 P2 - 202

22 A90044 Đoàn Thái Anh 11/6/2006 9C2 6,6 P2 - 202

1 A90045 Lê Nguyễn Vi Anh 1/24/2006 9C4 6,6 P3 - 204

2 A90046 Nguyễn Cầm Trang Anh 12/31/2006 9C4 5,2 P3 - 204

3 A90047 Nguyễn Quang Anh 4/3/2006 9C4 4,9 P3 - 204

4 A90048 Phạm Nguyệt Anh 11/13/2006 9C4 8 P3 - 204

5 A90049 Trương Ngọc Bảo Anh 1/20/2006 9C4 4,3 P3 - 204

6 A90050 Hoàng Gia Bảo 4/15/2006 9A2 5,9 P3 - 204

7 A90051 Phạm Khôi Bảo 7/6/2006 9A4 3,9 P3 - 204

8 A90052 Giang Sơn Bảo 1/15/2006 9A5 5,6 P3 - 204

9 A90053 Phạm Ngọc Gia Bảo 2/18/2006 9A9 3,1 P3 - 204

10 A90054 Bạch Gia Bảo 10/10/2006 9C1 4,5 P3 - 204

11 A90055 Nguyễn Minh Châu 7/8/2006 9A4 6,2 P3 - 204

12 A90056 La Minh Châu 13/03/2006 9C2 3,6 P3 - 204

13 A90057 Đặng Vũ Minh Châu 12/10/2006 9C4 5,5 P3 - 204

14 A90058 Nguyễn Khánh Chi 4/25/2006 9A2 5,1 P3 - 204

15 A90059 Lê Khánh Chi 4/8/2006 9A3 6,1 P3 - 204

16 A90060 Phạm Quỳnh Chi 9/30/2006 9A4 4,3 P3 - 204

17 A90061 Nguyễn Quỳnh Chi 10/18/2006 9A5 3,4 P3 - 204

18 A90062 Bùi Phương Chi 9/3/2006 9A6 3,7 P3 - 204

19 A90063 Đỗ Thị Hà Chi 1/1/2006 9C4 4,8 P3 - 204

20 A90064 Nguyễn Tự Cường 02/06/2006 9A9 4 P3 - 204

21 A90065 Trần Hải Đăng 9/19/2006 9C2 5,4 P3 - 204

22 A90066 Lê Quang Đạt 3/17/2006 9A1 5,1 P3 - 204

1 A90067 Nguyễn Lê Minh Đạt 4/12/2006 9C2 6,4 P4 - 205

2 A90068 Nguyễn Bích Diệu 12/22/2006 9A4 3,7 P4 - 205


3 A90069 Đinh Mạnh Đức 3/9/2006 9A1 4,1 P4 - 205

4 A90070 Ninh Duy Đức 7/20/2006 9A4 5,9 P4 - 205

5 A90071 Phan Huy Đức 12/6/2006 9A6 2,5 P4 - 205

6 A90072 Trương Minh Đức 9/2/2006 9A8 4 P4 - 205

7 A90073 Vũ Anh Đức 2/18/2006 9A9 5,2 P4 - 205

8 A90074 Bùi Minh Đức 5/9/2006 9C1 4 P4 - 205

9 A90075 Dương Lê Minh Đức 8/1/2006 9C2 4,1 P4 - 205

10 A90076 Vũ Nguyên Đức 9/17/2006 9C2 5,1 P4 - 205

11 A90077 Lê Ngọc Đức 11/17/2006 9C4 5 P4 - 205

12 A90078 Nguyễn Phương Uyển Dung 11/23/2006 9A3 4,4 P4 - 205

13 A90079 Bùi Công Dũng 10/6/2006 9A6 4,1 P4 - 205

14 A90080 Nguyễn Bá Trí Dũng 9/6/2006 9A7 4,7 P4 - 205

15 A90081 Bùi Trí Dũng 8/26/2006 9A8 1,9 P4 - 205

16 A90082 Trần Hoàng Dũng 7/17/2006 9A9 4,8 P4 - 205

17 A90083 Dương Phạm Minh Dũng 6/25/2006 9C2 6,2 P4 - 205

18 A90084 Nguyễn Thùy Dương 22/09/2006 9A5 3,1 P4 - 205

19 A90085 Phùng Thùy Dương 2/10/2006 9A5 5 P4 - 205

20 A90086 Phạm Bình Dương 9/19/2006 9A6 5,9 P4 - 205

21 A90087 Nguyễn Phúc Dương 7/10/2006 9C4 4,9 P4 - 205

22 A90088 Phạm Quang Duy 8/15/2006 9A1 5,6 P4 - 205

1 A90089 Phạm Quang Duy 10/10/2006 9A2 4,8 P5 - 206

2 A90090 Phạm Trần Khánh Duy 8/26/2006 9A4 7,1 P5 - 206

3 A90091 Đỗ Thế Duy 3/18/2006 9A5 4,1 P5 - 206

4 A90092 Dương Bảo Duy 10/20/2006 9C2 4,7 P5 - 206

5 A90093 Nguyễn Vũ Duy 10/25/2006 9C2 5,2 P5 - 206

6 A90094 Nguyễn Đặng Hương Giang 4/28/2006 9A1 P5 - 206

7 A90095 Bùi Minh Giang 2/15/2006 9A6 4,1 P5 - 206

8 A90096 Nguyễn Dương Trường Giang 12/17/2006 9C2 5,4 P5 - 206

9 A90097 Đào Hương Giang 10/8/2006 9C4 6,9 P5 - 206

10 A90098 Lê Hiếu An Hà 10/25/2006 9A4 7,1 P5 - 206

11 A90099 Ngô Lê Hải Hà 17/02/2006 9A4 6,1 P5 - 206

12 A90100 Nguyễn Phạm Nhật Hà 4/3/2006 9A7 5,3 P5 - 206

13 A90101 Nguyễn Phương Ngọc Hà 1/7/2006 9A7 4 P5 - 206

14 A90102 Lê Xuân Hải 6/17/2006 9A6 9,2 P5 - 206

15 A90103 Nguyễn Ngọc Hân 8/28/2006 9A7 4,9 P5 - 206

16 A90104 Võ Minh Hạnh 9/21/2006 9A2 5,5 P5 - 206


17 A90105 Hồ Hồng Hạnh 9/27/2006 9A8 6,9 P5 - 206

18 A90106 Nguyễn Phan Hiển 5/29/2006 9A3 4,4 P5 - 206

19 A90107 Vũ Minh Hiếu 11/12/2006 9A3 6,3 P5 - 206

20 A90108 Dương Minh Hiếu 4/8/2006 9A4 3,5 P5 - 206

21 A90109 Lê Trung Hiếu 11/5/2006 9A5 7,4 P5 - 206

22 A90110 Phạm Đức Hiếu 10/9/2006 9A6 7,1 P5 - 206

1 A90111 Nguyễn Minh Hiếu 1/11/2006 9A8 4,9 P6 - 210

2 A90112 Nguyễn Thành Hiếu 4/7/2006 9C1 4,4 P6 - 210

3 A90113 Lê Nguyễn Chí Hiếu 26/11/2006 9C2 P6 - 210

4 A90114 Lê Minh Hoàng 2/15/2006 9C2 3,33 P6 - 210

5 A90115 Nguyễn Công Huân 6/25/2006 9A3 P6 - 210

6 A90116 Nguyễn Quốc Hùng 10/22/2006 9A2 P6 - 210

7 A90117 Trần Xuân Khánh Hưng 04/04/2006 9A1 7,2 P6 - 210

8 A90118 Tô Minh Hưng 3/1/2006 9A3 9,6 P6 - 210

9 A90119 Phạm Tiến Hưng 22/08/2006 9A5 3,4 P6 - 210

10 A90120 Nguyễn Tiến Việt Hưng 6/15/2006 9A6 2,7 P6 - 210

11 A90121 Phạm Gia Huy 2/3/2006 9A1 5,3 P6 - 210

12 A90122 Vũ Quang Huy 5/22/2006 9A3 9,4 P6 - 210

13 A90123 Tạ Bảo Huy 12/20/2006 9A8 5 P6 - 210

14 A90124 Nguyễn Đức Huy 10/14/2006 9C1 6,2 P6 - 210

15 A90125 Trần Gia Huy 8/15/2006 9C1 7,6 P6 - 210

16 A90126 Nguyễn Đình Khải 8/1/2006 9C1 3,6 P6 - 210

17 A90127 Bùi Hà Khanh 10/5/2006 9A1 4,9 P6 - 210

18 A90128 Quách An Khanh 12/2/2006 9A2 4,2 P6 - 210

19 A90129 Nguyễn An Khanh 12/1/2006 9A5 6,2 P6 - 210

20 A90130 Bùi Tuấn Khanh 3/17/2006 9C1 6,7 P6 - 210

21 A90131 Phạm Bảo Khánh 12/2/2006 9A3 5,2 P6 - 210

22 A90132 Phan Nguyễn Trung Khánh 11/25/2006 9A3 4,9 P6 - 210

1 A90133 Nguyễn Phan Minh Khánh 5/21/2006 9A4 4,6 P7 - 211

2 A90134 Lê Nam Khánh 12/28/2006 9A6 6,3 P7 - 211

3 A90135 Phạm Nguyên Khánh 30/01/2006 9A6 8,5 P7 - 211

4 A90136 Trần Gia Khánh 9/6/2006 9A6 7,5 P7 - 211

5 A90137 Nguyễn Đình Nam Khánh 2/21/2006 9A7 3,9 P7 - 211

6 A90138 Nguyễn Nam Khánh 3/26/2006 9A7 3,9 P7 - 211

7 A90139 Nguyễn Văn Nam Khánh 11/10/2006 9A7 3,9 P7 - 211

8 A90140 Dương Nam Khánh 11/27/2006 9C2 4,9 P7 - 211


9 A90141 Trần Nam Khánh 10/23/2006 9C2 5,5 P7 - 211

10 A90142 Nguyễn Khánh 1/13/2006 9C4 5,3 P7 - 211

11 A90143 Ngô Minh Khoa '07/05/2006 9C1 7,5 P7 - 211

12 A90144 Đặng Minh Khôi 12/3/2006 9A5 5,2 P7 - 211

13 A90145 Trần Công Khôi 10/14/2006 9A6 7 P7 - 211

14 A90146 Bùi Minh Khôi 3/6/2006 9A9 3,3 P7 - 211

15 A90147 Kim Anh Khôi 8/23/2006 9A9 2,3 P7 - 211

16 A90148 Lương Anh Khôi 3/15/2006 9A9 3,2 P7 - 211

17 A90149 Nguyễn Minh Khuê 11/23/2006 9A2 4,7 P7 - 211

18 A90150 Nguyễn Minh Khuê 3/5/2006 9A3 4,7 P7 - 211

19 A90151 Phạm Nguyễn Kiên 7/12/2006 9A2 5,2 P7 - 211

20 A90152 Phùng Chí Kiên 7/4/2006 9A7 7,8 P7 - 211

21 A90153 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/10/2006 9A7 7,1 P7 - 211

22 A90154 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/20/2006 9A8 5,4 P7 - 211

1 A90155 Công Lê Tuấn Kiệt 4/25/2006 9A9 3,1 P8 - 113

2 A90156 Nguyễn Đức Bảo Kim 7/9/2006 9A7 4,9 P8 - 113

3 A90157 Hoàng Khánh Lâm 3/30/2006 9A2 5,4 P8 - 113

4 A90158 Lê Phạm Bảo Lâm 1/3/2006 9A5 3,6 P8 - 113

5 A90159 Nguyễn Ngọc Lâm 5/20/2006 9A6 3,4 P8 - 113

6 A90160 Phạm Duy Nguyên Lâm 2/17/2006 9C1 6,7 P8 - 113

7 A90161 Nguyễn Tùng Lâm 8/12/2006 9C2 4,8 P8 - 113

8 A90162 Phan Nguyễn Hương Lê 5/9/2006 9A2 4,2 P8 - 113

9 A90163 Khuất Nguyên Linh 4/29/2006 9A1 5,5 P8 - 113

10 A90164 Nguyễn Thành Tùng Linh 3/30/2006 9A1 5,7 P8 - 113

11 A90165 Ngô Diệu Linh 5/9/2006 9A2 5 P8 - 113

12 A90166 Nguyễn Phương Gia Linh 8/21/2006 9A2 6,2 P8 - 113

13 A90167 Lê Thùy Linh 8/2/2006 9A3 3,9 P8 - 113

14 A90168 Ngô Khánh Linh 2/26/2006 9A3 8,1 P8 - 113

15 A90169 Nghiêm Diệu Linh 5/11/2006 9A4 6,1 P8 - 113

16 A90170 Dương Ngọc Linh 10/4/2006 9A5 6,8 P8 - 113

17 A90171 Lê Trang Linh 6/29/2006 9A5 5,1 P8 - 113

18 A90172 Nguyễn Khánh Linh 8/6/2006 9A5 4,5 P8 - 113

19 A90173 Trần Ngọc Phương Linh 9/30/2006 9A5 4,9 P8 - 113

20 A90174 Triệu Bảo Linh 9/7/2006 9A5 5,2 P8 - 113

21 A90175 Vũ Phương Linh 9/28/2006 9A5 4,5 P8 - 113

22 A90176 Nguyễn Việt Linh 3/5/2006 9A6 3,8 P8 - 113


1 A90177 Phạm Phương Linh 9/6/2006 9A6 4,8 P9 - 114

2 A90178 Trần Diệu Linh 9/7/2006 9A6 4,1 P9 - 114

3 A90179 Phạm Trần Huyền Linh 11/14/2006 9A7 6,7 P9 - 114

4 A90180 Phan Lê Khánh Linh 11/21/2006 9A7 7,7 P9 - 114

5 A90181 Phạm Nhật Linh 9/14/2006 9A8 3,5 P9 - 114

6 A90182 Trần Khánh Linh 4/28/2006 9A8 5,6 P9 - 114

7 A90183 Lê Nguyễn Thùy Linh 8/24/2006 9A9 4,2 P9 - 114

8 A90184 Lê Vương Linh 10/2/2006 9A9 4,1 P9 - 114

9 A90185 Đào Nguyễn Phương Linh 1/5/2006 9C1 4,3 P9 - 114

10 A90186 Vũ Hương Linh 12/20/2006 9C1 7,6 P9 - 114

11 A90187 Đỗ Cát Linh 7/29/2006 9C4 6,2 P9 - 114

12 A90188 Phạm Gia Linh 2/18/2006 9C4 7,7 P9 - 114

13 A90189 Nguyễn Phúc Lộc 8/26/2006 9C2 4,3 P9 - 114

14 A90190 Lê Vũ Long 4/11/2006 9A4 2,7 P9 - 114

15 A90191 Phan Hoàng Long 4/2/2006 9A4 6,7 P9 - 114

16 A90192 Phạm Huyền Mai 11/13/2006 9A1 8,8 P9 - 114

17 A90193 Phan Xuân Mai 9/10/2006 9A1 7,2 P9 - 114

18 A90194 Ngô Trần Quỳnh Mai 4/2/2006 9A3 7,4 P9 - 114

19 A90195 Nguyễn Hải Xuân Mai 3/20/2006 9A8 5,2 P9 - 114

20 A90196 Nguyễn Bảo Mai 8/10/2006 9C4 6,4 P9 - 114

21 A90197 Phạm Phan Quỳnh Mai 4/17/2006 9C4 6,5 P9 - 114

22 A90198 Nguyễn Lê Nhật Minh 5/8/2006 9A1 8,1 P9 - 114

1 A90199 Phạm Nhật Minh 8/20/2006 9A1 5,4 P10 - 115

2 A90200 Tô Nhật Minh 8/6/2006 9A1 7 P10 - 115

3 A90201 Trần Đức Minh 12/28/2006 9A1 5,8 P10 - 115

4 A90202 Trần Ngọc Minh 10/31/2006 9A1 4,8 P10 - 115

5 A90203 Bùi Nhật Minh 9/10/2006 9A2 7,8 P10 - 115

6 A90204 Nguyễn Thiện Minh 8/28/2006 9A2 5,4 P10 - 115

7 A90205 Trần Công Minh 1/11/2006 9A2 3,7 P10 - 115

8 A90206 Cao Lê Thảo Minh 11/12/2006 9A3 6,9 P10 - 115

9 A90207 Nguyễn Đức Minh 11/24/2006 9A3 6,3 P10 - 115

10 A90208 Nguyễn Quang Minh 5/19/2006 9A4 5,3 P10 - 115

11 A90209 Trần Ngọc Minh 10/17/2006 9A4 6,1 P10 - 115

12 A90210 Đào Vân Quốc Minh 9/27/2006 9A5 7,2 P10 - 115

13 A90211 Phạm Tiến Minh 11/25/2006 9A5 9 P10 - 115

14 A90212 Trần Vũ Nguyệt Minh 10/6/2006 9A5 3,4 P10 - 115


15 A90213 Nguyễn Phan Nhật Minh 20/08/2006 9A6 5,4 P10 - 115

16 A90214 Nguyễn Thiện Minh 8/21/2006 9A6 3,3 P10 - 115

17 A90215 Trần Phương Minh 1/15/2006 9A6 4,6 P10 - 115

18 A90216 Nguyễn Đức Minh 8/21/2006 9A7 4,4 P10 - 115

19 A90217 Phạm Công Quang Minh 4/23/2006 9A7 4,2 P10 - 115

20 A90218 Vũ Quang Minh 5/13/2006 9A7 4,4 P10 - 115

21 A90219 Nguyễn Đức Minh 10/31/2006 9A8 4,5 P10 - 115

22 A90220 Nguyễn Nhật Minh 3/12/2006 9A8 3,5 P10 - 115

1 A90221 Nguyễn Duy Minh 3/24/2006 9A9 3,4 P11 - 116

2 A90222 Nguyễn Viết Quang Minh 1/13/2006 9A9 3 P11 - 116

3 A90223 Trần Quang Minh 8/8/2006 9A9 2,8 P11 - 116

4 A90224 Nguyễn Đức Minh 8/5/2006 9C1 5,1 P11 - 116

5 A90225 Nguyễn Quang Minh 5/21/2006 9C1 5,3 P11 - 116

6 A90226 Nguyễn Hà Minh 12/11/2006 9C2 4,9 P11 - 116

7 A90227 Nguyễn Nhật Minh 9/28/2006 9C2 6,2 P11 - 116

8 A90228 Nguyễn Tiến Nhật Minh 9/13/2006 9C2 5,6 P11 - 116

9 A90229 Phạm Đức Minh 1/1/2006 9C2 4 P11 - 116

10 A90230 Trương Quang Minh 2/16/2006 9C2 4,1 P11 - 116

11 A90231 Vũ Lê Minh 12/8/2005 9C2 6,1 P11 - 116

12 A90232 Nguyễn Ngọc Minh 2/15/2006 9C4 6,2 P11 - 116

13 A90233 Nguyễn Quang Minh 10/5/2006 9C4 7,4 P11 - 116

14 A90234 Trần Quang Minh 10/31/2006 9C4 5,9 P11 - 116

15 A90235 Lê Phương My 5/10/2006 9A3 6,1 P11 - 116

16 A90236 Hà Xuân Nam 4/14/2006 9A2 5,6 P11 - 116

17 A90237 Nguyễn Thành Nam 4/27/2006 9A8 4,1 P11 - 116

18 A90238 Ngô Bình Nam 7/26/2006 9C2 4,5 P11 - 116

19 A90239 Nguyễn Khắc Nhật Nam 10/17/2006 9C2 6,2 P11 - 116

20 A90240 Nguyễn Tuấn Nam 12/27/2006 9C2 5,2 P11 - 116

21 A90241 Trần Linh Ngân 1/13/2006 9A1 6,1 P11 - 116

22 A90242 Phan Nguyễn Hạnh Ngân 12/8/2006 9A3 8,4 P11 - 116

1 A90243 Phạm Quỳnh Ngân 12/3/2006 9A4 5,8 P12 - 117

2 A90244 Bùi Ngọc Ngân 5/13/2006 9A9 3,7 P12 - 117

3 A90245 Đậu Thanh Ngân 10/23/2006 9A9 3,3 P12 - 117

4 A90246 Lê Trọng Nghĩa 2/11/2006 9C2 6,3 P12 - 117

5 A90247 Trịnh Minh Ngọc 5/24/2006 9A3 6,7 P12 - 117

6 A90248 Nguyễn Sơn Ngọc 11/19/2006 9A5 3,5 P12 - 117


7 A90249 Tôn Khánh Ngọc 5/30/2006 9A6 3,3 P12 - 117

8 A90250 Nguyễn Hà Minh Ngọc 12/10/2006 9C4 8 P12 - 117

9 A90251 Đặng Khôi Nguyên 7/15/2006 9A5 8,9 P12 - 117

10 A90252 Đỗ Huy Nguyên 4/17/2006 9A5 6,5 P12 - 117

11 A90253 Ngô Tuệ Nguyên 05/10/2006 9A6 5,2 P12 - 117

12 A90254 Phạm Khôi Nguyên 7/6/2006 9A7 2,7 P12 - 117

13 A90255 Nguyễn Khôi Nguyên 12/25/2006 9A9 4,1 P12 - 117

14 A90256 Đỗ Minh Nhật 12/6/2006 9A1 6,7 P12 - 117

15 A90257 Triệu Yến Nhi 10/13/2006 9A4 4,7 P12 - 117

16 A90258 Võ Yến Nhi 2/6/2006 9A5 4,1 P12 - 117

17 A90259 Trần Đức Nhiên 7/16/2006 9C1 6,7 P12 - 117

18 A90260 Nguyễn Ngọc Thảo Như 9/11/2006 9A2 3 P12 - 117

19 A90261 Vũ Văn Ninh 10/24/2006 9C2 5,8 P12 - 117

20 A90262 Vũ An Phong 12/20/2006 9A5 6,8 P12 - 117

21 A90263 Trịnh Thế Phong 9/8/2006 9C2 6,7 P12 - 117

22 A90264 Hoàng Minh Phúc 3/12/2006 9A8 4,7 P12 - 117

1 A90265 Lương Mai Phương 3/6/2006 9A2 5,7 P13 - 112

2 A90266 Nhâm Hà Phương 10/18/2006 9A4 6 P13 - 112

3 A90267 Nguyễn Trần Hà Phương 3/15/2006 9A5 4,1 P13 - 112

4 A90268 Nguyễn Lan Phương 2/12/2006 9C4 5,1 P13 - 112

5 A90269 Trần Hoàng Quân 10/5/2006 9A1 5,2 P13 - 112

6 A90270 Lương Minh Quân 9/29/2006 9A6 5,9 P13 - 112

7 A90271 Đoàn Minh Quang 2/14/2006 9A1 6,7 P13 - 112

8 A90272 Trần Đăng Quang 8/31/2006 9A2 6,1 P13 - 112

9 A90273 Trần Nhật Quang 8/5/2006 9A3 5,1 P13 - 112

10 A90274 Lê Ngọc Quang 26/04/2006 9A6 7,5 P13 - 112

11 A90275 Nguyễn Việt Quang 10/28/2006 9C4 5,3 P13 - 112

12 A90276 Trịnh Đỗ Quyên 9/9/2006 9C4 7,4 P13 - 112

13 A90277 Trịnh Thế Tài 12/27/2006 9A6 7,6 P13 - 112

14 A90278 Bùi An Thái 5/20/2006 9A6 5,2 P13 - 112

15 A90279 Lê Việt Thái 3/24/2006 9A7 6,3 P13 - 112

16 A90280 Bùi Quốc Thắng 9/29/2006 9A7 4,7 P13 - 112

17 A90281 Vũ Minh Thắng 4/21/2006 9A8 3,4 P13 - 112

18 A90282 Lâm Xuân Thắng 05/08/2006 9C1 6,2 P13 - 112

19 A90283 Nguyễn Minh Thắng 12/3/2006 9C4 6,7 P13 - 112

20 A90284 Bùi Tất Thành 3/19/2006 9A6 9,1 P13 - 112


21 A90285 Nguyễn Bá Đức Thành 10/26/2006 9A8 2,5 P13 - 112

22 A90286 Nguyễn Công Thành 1/13/2006 9A8 2,8 P13 - 112

1 A90287 Nguyễn Thanh Thảo 1/5/2006 9A1 6,1 P14 - 112

2 A90288 Trần Phương Thảo 3/4/2006 9A2 5,4 P14 - 112

3 A90289 Nguyễn Minh Thảo 08/01/2006 9A5 6,8 P14 - 112

4 A90290 Nguyễn Hà Thu 10/20/2006 9C4 5,8 P14 - 112

5 A90291 Nguyễn Minh Thư 1/4/2006 9A2 5,7 P14 - 112

6 A90292 Như Thị Hà Thư 12/11/2006 9A4 3 P14 - 112

7 A90293 Đoàn Thủy Tiên 13/03/2006 9C4 8,8 P14 - 112

8 A90294 Nguyễn Chu Việt Tiến 10/23/2006 9A2 6,5 P14 - 112

9 A90295 Trần Khải Tôn 10/24/2006 9A5 5,6 P14 - 112

10 A90296 Trần Bảo Trâm 2/16/2006 9A1 5,3 P14 - 112

11 A90297 Mai Bảo Trâm 9/28/2006 9A4 6,3 P14 - 112

12 A90298 Đàm Bảo Trân 8/7/2006 9A2 4,1 P14 - 112

13 A90299 Nguyễn Hiền Trang 10/8/2006 9A2 5,8 P14 - 112

14 A90300 Trần Minh Trang 11/17/2006 9A4 4,6 P14 - 112

15 A90301 Trần Nguyễn Hà Trang 6/16/2006 9A4 2,7 P14 - 112

16 A90302 Trần Minh Triết 4/9/2006 9C2 5,9 P14 - 112

17 A90303 Lương Minh Trung 10/15/2006 9A3 5,8 P14 - 112

18 A90304 Nguyễn Quang Trung 12/17/2006 9A3 5,5 P14 - 112

19 A90305 Nguyễn Lê Thiên Trung 8/30/2006 9A4 5,9 P14 - 112

20 A90306 Nguyễn Đức Bảo Trung 1/3/2006 9A5 3,4 P14 - 112

21 A90307 Trần Quốc Trung 10/23/2006 9A9 4,7 P14 - 112

22 A90308 Nguyễn Đức Trung 10/2/2006 9C1 4,8 P14 - 112

1 A90309 Nguyễn Bảo Trung 2/3/2006 9C2 4,9 P15 - 112

2 A90310 Trần Thanh Tú 06/04/2006 9A7 5,2 P15 - 112

3 A90311 Nguyễn Hồ Tuấn 7/2/2006 9A2 3,5 P15 - 112

4 A90312 Nguyễn Ngô Anh Tuấn 4/15/2006 9C2 6,4 P15 - 112

5 A90313 Nguyễn Đức Tùng 12/7/2006 9A3 5,9 P15 - 112

6 A90314 Nguyễn Xuân Tùng 6/29/2006 9A8 2,3 P15 - 112

7 A90315 Vương Thị Thái Uyên 7/25/2006 9A1 6,1 P15 - 112

8 A90316 Lê Thu Vân 12/27/2006 9A2 4,8 P15 - 112

9 A90317 Trịnh Quốc Vinh 9/10/2006 9A4 7,6 P15 - 112

10 A90318 Đào Hải Vinh 8/17/2006 9A6 6,1 P15 - 112

11 A90319 Phạm Tuấn Vinh 6/3/2006 9A7 8,5 P15 - 112

12 A90320 Phạm Hiển Vinh 5/20/2006 9C1 5,9 P15 - 112


13 A90321 Dương Nguyên Vũ 5/3/2006 9A3 6,6 P15 - 112

14 A90322 Bùi Hoàng Vũ 8/4/2006 9A5 4 P15 - 112

15 A90323 Lê Nguyên Vũ 11/7/2006 9C2 6,8 P15 - 112

16 A90324 Nguyễn Lê Vy 11/05/2006 9A2 3,3 P15 - 112


Danh sách có …. học sinh Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2021 1
BAN GIÁM HIỆU 1
Họ tên giáo viên: …………………………………………. 1

2 A90244 Nguyễn Đăng Minh 9/27/2006 9C1

#REF! A90314 Lê Mai Thi 2/3/2006 9C1


110 112 204 205 206 113 114 115 116 117 220 201 309

25 75 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 18
Đi du học

Đi du học
310

18
8.849576
52
TRƯỜNG THCS ARCHIMEDES ACADEMY
454
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6 DỰ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 -

Môn: ………………… Số bài: …... Số tờ: …...


Điểm TP
STT SBD Số tờ Kí tên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp

1 600001 Nguyễn Trung An 26/07/2012 6A1 3.50
2 600002 Lê Trần Bảo An 25/04/2012 6A2 3.40
3 600004 Lê Thúy An 09/02/2012 6A3 2.90
4 600005 Lê Trần Thành An 21/08/2012 6A5 3.75
5 600006 Bạch Đăng An 28/06/2012 6A5 4.00

6 600007 Lê Hà An 10/08/2012 6A7 3.90

7 600008 Nguyễn Đức An 31/05/2012 6A7 4.00


8 600009 Lê Khánh An 16/12/2012 6A9 3.75
9 600010 Lê Thành An 14/01/2012 6A9 4.00
10 600011 Chu Khánh An 21/02/2012 6C1 2.50
11 600012 Lê Hải An 22/07/2012 6C3 3.75
12 600013 Trịnh Gia An 05/08/2012 6C3 4.00
13 600014 Lê Ngọc Khánh An 17/03/2012 6C3 3.90
14 600015 Nguyễn Hoàng Khánh An 19/01/2012 6C3 3.50
15 600016 Võ Nhân An 16/11/2012 6C3 3.90
16 600017 Phạm Minh Anh 03/11/2012 6A1 4.00
17 600018 Phạm Đức Anh 05/01/2012 6A1 4.00
18 600019 Trần Ngọc Trâm Anh 31/05/2012 6A1 4.00
19 600020 Nguyễn Đặng Hà Anh 09/12/2012 6A1 3.40
20 600021 Lê Đình Anh 21/12/2012 6A10 3.35
21 600022 Trần Mỹ Châu Anh 30/04/2012 6A10 4.00
22 600023 Nguyễn Tuệ Anh 18/10/2012 6A2 3.75
23 600024 Vũ Diệu Anh 24/09/2012 6A2 4.00
24 600025 Bùi Hoàng Anh 02/08/2012 6A5 3.75
25 600026 Nguyễn Minh Anh 30/01/2012 6A3 -
26 600027 Trần Lê Hà Anh 06/10/2012 6A3 4.00
27 600028 Nguyễn Diệp Anh 26/01/2012 6A3 3.75
28 600029 Nguyễn Việt Anh 28/01/2012 6A4 4.00
29 600030 Trần Bảo Anh 16/10/2012 6A5 3.75

30 600031 Ngô Duy Thế Anh 05/04/2012 6A7 4.00


31 600032 Vũ Nguyễn Ngọc Anh 06/09/2012 6A8 3.05
32 600033 Nguyễn Lê Hà Anh 16/10/2012 6A9 4.00
33 600034 Nguyễn Thùy Anh 18/03/2012 6C1 3.75
34 600036 Lê Đức Anh 19/07/2012 6C1 4.00
35 600037 Phạm Ngọc Hồng Anh 19/03/2012 6C3 3.90
36 600038 Đỗ Hoàng Bách 16/02/2012 6A7 4.00

37 600039 Nguyễn Hoàng Bách 01/04/2012 6A7 4.00

38 600040 Lê Nguyễn Văn Bách 23/11/2012 6C2 4.00


39 600041 Phạm Quang Bách 08/02/2012 6C3 3.50
40 600042 Phùng Thái Bảo 29/10/2012 6A11 3.50
41 600043 Dương Gia Bảo 24/07/2012 6A8 4.00
42 600044 Nguyễn Thế Gia Bảo 12/06/2012 6C1 4.00
43 600045 Bùi Gia Bảo 03/12/2012 6C2 3.45
44 600046 Kiều Hoàng Bảo Bình 16/03/2012 6A2 3.90
45 600047 Phạm Thanh Bình 13/03/2012 6C1 4.00
46 600048 Tưởng Thái Phước Cảnh 29/03/2012 6A7 4.00

47 600049 Phùng Minh Châu 09/08/2012 6A10 3.75


48 600050 Nguyễn Ngọc Minh Châu 13/07/2012 6A11 3.30
49 600051 Lưu Bảo Châu 28/09/2012 6A3 3.75
50 600052 Kim Ngọc Bảo Châu 17/03/2012 6A6 3.55
51 600053 Nguyễn Minh Châu 28/08/2012 6A7 4.00
52 600054 Đặng Minh Châu 17/11/2012 6A8 2.95
53 600055 Nguyễn Minh Châu 24/05/2012 6A3 2.55
54 600056 Nguyễn Vũ Minh Châu 29/06/2012 6A9 4.00
55 600057 Trần Hoàng Bảo Châu 26/07/2012 6A9 3.65
56 600058 Nguyễn Hà Chi 27/03/2012 6A1 3.65
57 600059 Đỗ Trần Khánh Chi 18/04/2012 6A2 4.00
58 600060 Lê Hà Chi 07/07/2012 6A3 3.90
59 600061 Hoàng Cẩm Chi 24/10/2012 6A6 4.00
60 600062 Nguyễn Diệp Chi 03/05/2012 6A6 4.00
61 600063 Phan Bảo Chi 15/12/2012 6A9 3.75
62 600064 Nguyễn Minh Cung 21/11/2012 6A9 3.35
63 600065 Nguyễn Quốc Cường 17/03/2012 6A4 3.75
64 600066 Vũ Duy Cường 14/09/2012 6C1 3.25
65 600067 Phạm Hải Đăng 16/04/2012 6A3 3.60
66 600068 Phạm Hải Đăng 22/10/2012 6A5 4.00
67 600069 Nguyễn Tiến Đạt 08/01/2012 6A2 3.90
68 600070 Nguyễn Tuấn Đạt 03/05/2012 6A3 3.25
69 600071 Nguyễn Ngọc Diệp 25/08/2012 6C2 4.00
70 600072 Đỗ Hoàng Minh Đức 01/09/2012 6A10 4.00
71 600073 Lê Minh Đức 25/12/2012 6A10 3.75
72 600074 Nguyễn Trọng Minh Đức 23/10/2012 6A10 3.50
73 600075 Phan Cao Đức 15/12/2012 6A10 3.75
74 600076 Trần Minh Đức 05/11/2012 6A11 3.45
75 600077 Phạm Tiến Đức 08/06/2012 6A4 3.90
76 600078 Nguyễn Trí Đức 12/01/2012 6A4 3.50
77 600079 Hà Huy Đức 17/03/2012 6A8 3.65
78 600080 Nguyễn Trần Trí Đức 15/11/2012 6A9 4.00
79 600081 Bùi Minh Đức 13/09/2012 6A9 3.40
80 600082 Lê Đỗ Minh Đức 22/07/2012 6C1 4.00
81 600083 Trần Minh Hoàng Đức 10/10/2012 6C2 4.00
82 600084 Đào Ngọc Dũng 11/10/2012 6A1 3.65
83 600085 Phạm Tiến Dũng 11/06/2012 6A1 4.00
84 600086 Phạm Mạnh Dũng 24/11/2012 6A10 3.35
85 600087 Nguyễn Chí Dũng 17/03/2012 6A2 4.00
86 600088 Lê Quang Dũng 17/10/2012 6A4 4.00
87 600089 Nguyễn Quang Dũng 15/06/2012 6C1 4.00
88 600090 Phạm Lê Chí Dương 13/09/2012 6C1 4.00
89 600091 Nguyễn Xuân Dương 25/11/2012 6C2 4.00
90 600092 Dương Quang Duy 09/09/2012 6A1 3.75
91 600093 Nguyễn Khánh Duy 10/03/2012 6A6 3.40
92 600094 Ngô Mỹ Duyên 28/08/2012 6A9 4.00
93 600095 Cấn Linh Giang 06/02/2012 6A1 3.60
94 600096 Nguyễn Hoàng Giang 09/04/2012 6A10 3.75
95 600097 Lê Trường Giang 16/03/2012 6A11 4.00
96 600098 Nguyễn Bình Thanh Giang 09/09/2012 6A11 3.45
97 600099 Cù Trường Giang 06/09/2012 6A5 4.00
98 600100 Phạm Thu Giang 08/09/2012 6A5 4.00
99 600101 Lê Ngọc Vân Giang 01/08/2012 6A5 3.75
100 600102 Hoàng Đỗ Mạnh Giang 06/10/2012 6A6 4.00
101 600103 Ngô Lam Giang 09/02/2012 6A6 2.75
102 600104 Phó Ngọc Ngân Giang 22/04/2012 6A9 4.00
103 600105 Trần Thị Hà Giang 20/07/2012 6A9 2.90
104 600106 Hoàng Hương Giang 11/11/2012 6A9 2.90
105 600107 Ngô Trường Giang 29/07/2012 6C3 3.75
106 600108 Nguyễn Thu Giang 09/06/2012 6C3 4.00
107 600109 Nguyễn Thanh Hà 07/08/2012 6A1 4.00
108 600110 Đậu Bảo Ngân Hà 08/05/2012 6A2 3.90
109 600111 Trần Thái Bảo Hà 10/10/2012 6A2 3.75
110 600112 Nguyễn Minh Bảo Hà 18/05/2012 6A4 3.75
111 600113 Nguyễn Đỗ Thanh Hà 03/01/2012 6A6 3.55
112 600114 Nguyễn Minh Hà 31/03/2012 6A6 4.00
113 600115 Bùi Lê Minh Hà 05/02/2012 6A8 4.00
114 600116 Nguyễn Ngọc Hà 13/04/2012 6A8 3.75
115 600117 Đỗ Mai Phương Hà 05/11/2012 6A8 3.65
116 600118 Đỗ Mạnh Hà 22/06/2012 6A9 3.25
117 600119 Vũ Lê Hà 17/03/2012 6C2 4.00
118 600120 Nguyễn Thị Thúy Hà 03/03/2012 6C2 4.00
119 600121 Vũ Minh Hải 28/04/2012 6A3 3.45
120 600122 Giang Nam Hải 26/03/2012 6A4 3.75
121 600123 Nguyễn Ngọc Hải 20/06/2012 6A6 3.90
122 600124 Nguyễn Phạm Ngọc Hải 13/05/2012 6A5 3.75
123 600125 Lê Sơn Hải 13/06/2012 6A4 4.00
124 600126 Trần Hoàng Hải 24/10/2012 6C1 4.00
125 600127 Trần Mạnh Hải 06/12/2012 6C1 4.00
126 600128 Nguyễn Nam Hải 29/11/2012 6C1 -
127 600129 Nguyễn Thanh Hải 23/01/2012 6C2 4.00
128 600130 Trần Bảo Hân 23/09/2012 6A5 4.00
129 600131 Đỗ Gia Hân 21/06/2012 6A6 3.50
130 600132 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 17/02/2012 6A6 4.00
131 600133 Mai Nguyễn Bảo Hân 26/04/2012 6C3 4.00
132 600134 Trần Chí Hào 07/09/2012 6A3 3.80
133 600135 Đào Đức Hiển 19/09/2012 6C1 4.00
134 600136 Phan Trí Hiếu 24/12/2012 6A4 4.00
135 600137 Nguyễn Trung Hiếu 03/09/2012 6A7 4.00
136 600138 Trần Nhân Hòa 25/01/2012 6A10 4.00
137 600139 Nguyễn Tuấn Hoàng 04/12/2012 6A11 3.40
138 600140 Nguyễn Huy Hoàng 23/10/2012 6A2 4.00
139 600141 Trương Minh Hoàng 23/03/2012 6A4 3.50
140 600142 Trương Quốc Hoàng 24/04/2012 6A5 3.65
141 600143 Vũ Huy Hoàng 17/12/2012 6C3 3.50
142 600144 Nguyễn Hữu Hùng 13/02/2012 6A5 3.45
143 600145 Nguyễn Kim Mạnh Hùng 06/03/2012 6A8 4.00
144 600146 Phạm Quốc Hùng 25/12/2012 6C2 4.00
145 600147 Đỗ Quốc Hưng 30/06/2012 6A10 3.65
146 600148 Nguyễn Quang Hưng 07/07/2012 6A3 3.65
147 600149 Nguyễn Duy Hưng 30/12/2012 6A3 3.80
148 600150 Trần Bá Gia Hưng 28/08/2012 6A4 3.75
149 600151 Nguyễn Khánh Hưng 15/11/2012 6A7 4.00
150 600152 Trần Trung Hưng 17/10/2012 6C1 4.00
151 600153 Nguyễn Tuấn Hưng 15/06/2012 6C2 4.00
152 600154 Lương Quỳnh Hương 20/11/2012 6A3 3.45
153 600155 Nguyễn Mai Hương 27/05/2012 6A3 3.75
154 600156 Đào Thị Mai Hương 29/12/2012 6A7 4.00
155 600157 Hoàng Quỳnh Hương 30/05/2012 6A7 4.00
156 600158 Dương Nhật Huy 11/11/2012 6A1 3.65
157 600159 Đào Minh Huy 06/11/2012 6A10 3.75
158 600160 Hoàng Gia Huy 15/09/2012 6A11 4.00
159 600161 Trần Gia Huy 14/10/2012 6A11 3.45
160 600162 Phạm Vũ Gia Huy 09/01/2012 6A3 3.60
161 600163 Phạm Gia Huy 29/04/2012 6A8 4.00
162 600164 Nguyễn Quang Huy 31/12/2012 6C1 4.00
163 600165 Nguyễn Nhật Huy 15/11/2012 6C2 4.00
164 600166 Tạ Vũ Khánh Huy 05/11/2012 6C2 4.00
165 600167 Phạm Nguyên Khải 08/02/2012 6A1 4.00
166 600168 Nguyễn Tuấn Khải 06/12/2012 6A1 4.00
167 600169 Hồ Khải 09/12/2012 6A10 3.35
168 600170 Trương Quang Khải 25/12/2012 6A11 3.50
169 600171 Bùi Minh Khang 14/06/2012 6A4 3.90
170 600172 Trương Minh Khang 05/11/2012 6A5 3.75
171 600173 Trần Minh Khang 12/01/2012 6A8 3.65
172 600174 Vũ Minh Khang 03/11/2012 6C1 3.75
173 600175 Lương Minh Khang 16/04/2012 6C1 4.00
174 600176 Phạm Nguyễn Vân Khanh 24/11/2012 6A1 3.70
175 600177 Phạm Diễm Khanh 24/01/2012 6A3 4.00
176 600178 Trần Kiều Khanh 17/11/2012 6A8 3.05
177 600179 Lê Hồng Khanh 22/07/2012 6C2 4.00
178 600180 Nguyễn Đức Khánh 02/10/2012 6A7 3.75
179 600181 Nguyễn Ngọc Vân Khánh 09/11/2012 6A8 3.50
180 600182 Hà Minh Khánh 01/10/2012 6A9 3.20
181 600183 Vũ Quốc Khánh 01/09/2012 6A9 3.90
182 600184 Vũ Duy Khánh 29/08/2012 6C2 3.80
183 600185 Bùi Nam Đăng Khoa 09/06/2012 6A10 3.25
184 600186 Nguyễn Gia Khôi 01/09/2012 6A10 3.75
185 600187 Đàm Minh Khôi 11/07/2012 6A11 4.00
186 600188 Nguyễn Khôi 31/07/2012 6A2 2.75
187 600189 Nguyễn Minh Khôi 15/08/2012 6A2 3.80
188 600190 Hà Nam Khôi 03/07/2012 6A5 3.80
189 600191 Trần Nguyên Khôi 31/08/2012 6A5 3.75
190 600192 Đỗ Hoàng Minh Khôi 10/02/2012 6A6 3.75
191 600193 Nguyễn Đức Khôi 14/04/2012 6A7 3.80
192 600194 Lê Đăng Khôi 13/06/2012 6A9 3.55
193 600195 Nguyễn Minh Khôi 13/01/2012 6C1 4.00
194 600196 Bùi Anh Khôi 09/12/2012 6C1 3.00
195 600197 Lê Phan Minh Khuê 14/12/2012 6A10 4.00
196 600198 Phạm Đức Khuê 08/09/2012 6A11 3.60
197 600199 Quách Đại Minh Khuê 10/08/2012 6A7 4.00
198 600200 Nguyễn Trí Kiên 09/05/2012 6A5 4.00
199 600201 Vũ Đức Kiên 07/07/2012 6A6 4.00
200 600202 Đặng Trần Kiên 03/10/2012 6C1 3.75
201 600203 Nguyễn Thế Kiệt 03/10/2012 6A11 4.00
202 600204 Nguyễn Duy Tuấn Kiệt 27/07/2012 6A9 3.75
203 600205 Tăng Tuấn Kiệt 09/03/2012 6C1 4.00
204 600207 Nguyễn Bảo Lam 13/09/2012 6A7 4.00
205 600208 Nông Đường Lâm 08/08/2012 6A10 4.00
206 600209 Đặng Tùng Lâm 26/01/2012 6A10 4.00
207 600210 Phạm Đức Lâm 21/02/2012 6A2 4.00
208 600211 Phạm Phúc Lâm 12/11/2012 6A4 4.00
209 600212 Nguyễn Hữu Lâm 30/11/2012 6A4 3.60
210 600213 Phạm Đức Lâm 27/08/2012 6C2 4.00
211 600214 Nguyễn Hải Lâm 18/10/2012 6A8 3.50
212 600215 Đinh Tùng Lâm 14/12/2012 6A8 4.00
213 600216 Trần Lâm 18/09/2012 6A9 3.60
214 600217 Lưu Thanh Lâm 05/08/2012 6C2 4.00
215 600218 Dương Hoàng Lâm 03/08/2012 6C2 4.00
216 600219 Dương Hoàng Lan 07/11/2012 6A9 3.00
217 600220 Nguyễn Quỳnh Lê 22/02/2012 6A10 4.00
218 600221 Nguyễn Hà Linh 03/08/2012 6A1 4.00
219 600222 Nguyễn Hoàng Linh 22/01/2012 6A1 4.00
220 600223 Trần Bảo Linh 10/12/2012 6A10 4.00
221 600224 Ngô Phương Linh 05/07/2012 6A10 4.00
222 600225 Nông Thị Yến Linh 27/05/2012 6A11 4.00
223 600226 Nguyễn Bảo Linh 03/11/2012 6A2 3.50
224 600227 Nguyễn Hà Linh 30/07/2012 6A3 3.70
225 600228 Trần Nguyễn Hà Linh 26/09/2012 6A3 3.70
226 600229 Hoàng Khánh Linh 20/02/2012 6A2 3.75
227 600230 Nguyễn Diệu Linh 09/02/2012 6A6 4.00
228 600231 Nguyễn Bảo Linh 15/09/2012 6A7 3.40
229 600232 Nguyễn Lê Hà Linh 03/09/2012 6A7 4.00
230 600233 Khuất Lê Phương Linh 22/03/2012 6A8 4.00
231 600234 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 29/03/2012 6A9 4.00
232 600235 Trịnh Phương Linh 03/10/2012 6A9 3.65
233 600236 Lê Tú Linh 11/01/2012 6C3 4.00
234 600237 Nguyễn Lê Minh Long 19/01/2012 6A10 3.60
235 600238 Phạm Hải Long 25/09/2012 6A10 4.00
236 600239 Phan Minh Long 25/07/2012 6A11 3.75
237 600240 Trần Hoàng Long 25/02/2012 6A4 3.60
238 600241 Trần Thế Long 29/03/2012 6A5 3.80
239 600242 Vũ Thành Long 22/04/2012 6A5 4.00
240 600243 Hoàng Hải Long 14/01/2012 6A5 3.75
241 600244 Đinh Quang Long 16/09/2012 6A6 4.00
242 600245 Tăng Thế Long 11/09/2012 6A6 3.10
243 600247 Nguyễn Bảo Long 06/12/2012 6A9 3.90
244 600248 Đỗ Bảo Long 18/10/2012 6A9 4.00
245 600249 Nguyễn Bảo Long 14/09/2012 6C1 3.75
246 600250 Thân Hải Long 13/07/2012 6C3 3.90
247 600251 Phan Đức Luân 16/10/2012 6A2 3.90
248 600252 Phạm Bảo Ly 01/10/2012 6A9 4.00
249 600253 Lê Hà Chi Mai 21/09/2012 6A2 4.00
250 600254 Lê Phương Mai 11/03/2012 6A5 3.75
251 600255 Dương Lê Ngọc Mai 10/07/2012 6A7 4.00
252 600256 Nguyễn Nhật Minh 05/08/2012 6A1 3.55
253 600257 Nguyễn Tất Trường Minh 15/05/2012 6A1 3.80
254 600258 Hoàng Tuệ Minh 04/05/2012 6A10 4.00
255 600259 Nguyễn Bảo Minh 08/09/2012 6A10 3.75
256 600260 Vũ Hoàng Minh 14/10/2012 6A10 3.75
257 600261 Bùi Hoàng Minh 06/11/2012 6A11 2.60
258 600262 Đồng Hoàng Minh 14/06/2012 6A11 4.00
259 600263 Lê Phúc Minh 09/12/2012 6A11 3.55
260 600264 Ngô Quang Minh 02/07/2012 6A11 3.75
261 600265 Nguyễn Đức Minh 09/02/2012 6A11 3.65
262 600266 Nguyễn Hoàng Bảo Minh 08/04/2012 6A2 3.80
263 600267 Phạm Nhật Minh 28/08/2012 6A2 3.25
264 600268 Vũ Nhật Minh 02/05/2012 6A2 3.75
265 600269 Trần Quốc Bảo Minh 03/11/2012 6A3 3.15
266 600270 Nguyễn Hải Minh 16/02/2012 6A3 3.70
267 600271 Lê Phạm Gia Minh 14/10/2012 6A3 4.00
268 600272 Hà Vũ Bảo Minh 12/12/2012 6A4 4.00
269 600273 Vương Hoàng Minh 19/11/2012 6A4 3.75
270 600274 Hà Đức Duy Minh 27/06/2012 6A4 3.50
271 600275 Bùi Hoàng Minh 05/10/2012 6A4 4.00
272 600276 Lưu Nhật Minh 03/12/2012 6C2 4.00
273 600277 Đặng Tường Minh 11/10/2012 6A5 2.55
274 600278 Dương Thế Minh 04/09/2012 6A6 3.65
275 600279 Nguyễn Quang Minh 03/10/2012 6A6 3.50
276 600280 Vương Đức Minh 07/01/2012 6A6 4.00
277 600281 Vũ Ngọc Minh 31/05/2012 6A7 4.00
278 600282 Vương Đình Minh 31/05/2012 6A7 3.90
279 600283 Ngô Nhật Minh 25/12/2012 6A7 3.90
280 600284 Cao Hiểu Minh 18/08/2012 6A8 2.70
281 600285 Tạ Bình Minh 16/04/2012 6A9 4.00
282 600286 Lý Anh Minh 27/04/2012 6C1 3.75
283 600287 Nguyễn Tuấn Minh 25/02/2012 6C1 4.00
284 600288 Vũ Anh Minh 13/03/2012 6C1 4.00
285 600289 Hoàng Nhật Minh 18/07/2012 6C2 4.00
286 600290 Trịnh Quang Minh 19/10/2012 6C2 3.75
287 600291 Nguyễn Thế Nhật Minh 15/02/2012 6C2 4.00
288 600292 Cao Đăng Minh 27/03/2012 6C2 4.00
289 600293 Hà Xuân Hải Minh 16/08/2012 6C3 3.50
290 600294 Nguyễn Tuấn Minh 28/07/2012 6C3 4.00
291 600295 Bùi Tuấn Minh 04/11/2012 6C3 4.00
292 600296 Lê Bình Minh 19/11/2012 6C3 3.90
293 600297 Nguyễn Hữu Tuệ Minh 20/11/2012 6C3 3.90
294 600298 Huỳnh Ngọc My 01/08/2012 6A11 3.20
295 600299 Lê Hà My 16/03/2012 6A3 4.00
296 600300 Lê Ngọc Hà My 19/08/2012 6A8 3.30
297 600301 Phạm Bảo Nam 06/11/2012 6A10 4.00
298 600302 Lê Duy Hải Nam 29/07/2012 6A11 3.40
299 600303 Đỗ Khánh Nam 05/09/2012 6A2 4.00
300 600304 Trần Tuấn Nam 08/09/2012 6A2 4.00
301 600305 Lê Hoàng Nhật Nam 06/08/2012 6A3 3.65
302 600306 Nguyễn Thành Nam 13/04/2012 6A4 4.00
303 600307 Quách Bảo Nam 12/09/2012 6A8 3.75
304 600308 Vũ Hải Nam 24/06/2012 6A9 3.75
305 600309 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 14/01/2012 6C1 4.00
306 600310 Nguyễn Quỳnh Nga 24/04/2012 6A2 3.25
307 600311 Trần Bảo Ngân 01/10/2012 6A11 3.55
308 600312 Lê Yến Ngân 10/07/2012 6A2 3.75
309 600313 Vũ Kim Ngân 06/07/2012 6A2 3.75
310 600314 Hoàng Kim Ngân 27/10/2012 6A4 4.00
311 600315 Lê Mai Ngân 28/12/2012 6A9 2.50
312 600316 Nguyễn Hà Ngân 27/08/2012 6C3 3.70
313 600317 Lê Thành Nghị 01/04/2012 6C3 4.00
314 600318 Lê Minh Ngọc 11/01/2012 6A11 3.50
315 600319 Nguyễn Minh Ngọc 03/04/2012 6A3 3.75
316 600320 Trần Bảo Ngọc 23/05/2012 6C3 4.00
317 600321 Kiều Minh Nguyên 30/12/2012 6A1 3.90
318 600322 Đỗ Huy Khôi Nguyên 05/07/2012 6A11 4.00
319 600323 Lê Hữu Nguyên 05/04/2012 6A2 3.90
320 600324 Trần Khôi Nguyên 10/02/2012 6A2 3.65
321 600325 Hoàng Lâm Nguyên 04/07/2012 6A4 3.70
322 600326 Nguyễn Đắc Nguyên 07/08/2012 6A4 3.80
323 600327 Đỗ Khôi Nguyên 26/09/2012 6A5 4.00
324 600328 Nguyễn Đình Nguyên 12/11/2012 6A5 3.75
325 600329 Nguyễn Vũ Khôi Nguyên 30/10/2012 6A5 4.00
326 600330 Nguyễn Anh Nguyên 01/03/2012 6A6 3.90
327 600331 Nguyễn Phúc Nguyên 30/12/2012 6A7 3.90
328 600332 Phan Nguyễn Phúc Nguyên 07/08/2012 6A8 3.40
329 600333 Lê Khôi Nguyên 19/01/2012 6C2 4.00
330 600334 Trần Năng Nhân 03/06/2012 6A4 3.50
331 600335 Nguyễn Danh Nhân 02/06/2012 6A9 3.60
332 600336 Nguyễn Xuân Nhật 21/04/2012 6A1 4.00
333 600337 Nguyễn Phương Nhi 11/08/2012 6A3 3.70
334 600338 Võ Yến Nhi 23/02/2012 6A7 3.40
335 600340 Đặng Thành Phong 28/05/2012 6A1 4.00
336 600341 Chu Tuấn Phong 06/05/2012 6A10 4.00
337 600342 Bùi Hải Phong 02/09/2012 6A10 3.35
338 600343 Nguyễn Nam Phong 11/08/2012 6A11 4.00
339 600344 Nguyễn Hải Phong 20/12/2012 6A3 3.00
340 600345 Nguyễn Hải Phong 09/09/2012 6A4 3.90
341 600346 Bùi Hải Phong 06/02/2012 6A5 3.75
342 600347 Nghiêm Tuấn Phong 18/09/2012 6A6 4.00
343 600348 Nguyễn Tiến Hoàng Phong 24/08/2012 6A6 3.75
344 600349 Phạm Đoàn Hải Phong 19/11/2012 6A6 3.90
345 600350 Trần Nam Phong 09/08/2012 6A6 3.35
346 600351 Đặng Quốc Phong 01/10/2012 6C1 4.00
347 600352 Lại Nguyễn Hải Phong 08/10/2012 6C1 4.00
348 600353 Trần Việt Phong 26/02/2012 6C2 4.00
349 600354 Nguyễn Đức Phong 03/07/2012 6C3 3.60
350 600355 Trương Tuấn Phong 17/03/2012 6C3 3.50
351 600356 Nguyễn Chân Phúc 22/10/2012 6A1 3.75
352 600357 Lê Vĩnh Phúc 09/12/2012 6A2 3.20
353 600358 Nguyễn Hà Phương 27/04/2012 6A1 3.90
354 600359 Đào Hà Phương 14/02/2012 6A1 3.05
355 600360 Nguyễn Lan Phương 23/02/2012 6A1 3.45
356 600361 Dương Linh Phương 24/10/2012 6A11 4.00
357 600362 Nguyễn Gia Phương 18/11/2012 6A11 3.65
358 600363 Ngô Minh Phương 15/11/2012 6A5 3.90
359 600364 Vũ Hà Phương 02/12/2012 6A7 3.50
360 600365 Hồ Minh Phương 15/08/2012 6A8 2.25
361 600366 Lê Trung Quân 03/03/2012 6A10 4.00
362 600367 Nguyễn Xuân Hoàng Quân 17/03/2012 6A3 3.40
363 600368 Phạm Minh Quân 30/01/2012 6A3 3.25
364 600369 Nguyễn Sĩ Quân 03/09/2012 6A4 3.70
365 600370 Nguyễn Hoàng Quân 20/08/2012 6A5 3.75
366 600371 Nguyễn Đình Quân 19/09/2012 6A5 2.05
367 600372 Lê Minh Quân 13/10/2012 6A5 4.00
368 600373 Nguyễn Kim Quân 04/04/2012 6A5 3.75
369 600374 Phạm Nhật Quân 22/10/2012 6A7 4.00
370 600375 Nguyễn Đắc Anh Quân 23/09/2012 6A8 3.75
371 600376 Nguyễn Viết Quân 18/08/2012 6A8 3.00
372 600377 Lê Hữu Anh Quân 05/11/2012 6A8 4.00
373 600378 Nguyễn Đức Quân 14/02/2012 6C1 4.00
374 600379 Phạm Anh Quân 21/06/2012 6C1 4.00
375 600380 Ngô Đức Quân 31/10/2012 6C2 4.00
376 600381 Dương Minh Quân 07/09/2012 6C2 4.00
377 600382 Nguyễn Hoàng Quân 15/08/2012 6C3 3.80
378 600383 Trương Hữu Đông Quang 03/01/2012 6A10 3.75
379 600384 Lê Minh Quang 15/11/2012 6A2 4.00
380 600385 Đỗ Minh Quang 17/11/2012 6A4 3.40
381 600386 Trần Minh Quang 01/08/2012 6A9 3.75
382 600387 Đỗ Thục Quyên 14/09/2012 6A1 3.90
383 600388 Dương Khánh Quỳnh 26/09/2012 6A10 3.45
384 600389 Lê Hồng San 08/04/2012 6A1 3.75
385 600390 Lê Anh Sơn 21/07/2012 6A7 3.50
386 600391 Mai Sương 16/02/2012 6A6 4.00
387 600392 Phan Thị Minh Tâm 13/10/2012 6A4 4.00
388 600393 Trần Thanh Tâm 15/12/2012 6A8 3.75
389 600394 Nguyễn Quang Thái 18/03/2012 6C3 3.70
390 600395 Nguyễn Xuân Thái 07/11/2012 6C3 3.90
391 600396 Tiêu Dục Thăng 31/05/2012 6A1 4.00
392 600397 Nguyễn Minh Thắng 18/12/2012 6A6 3.80
393 600398 Trương Đức Thắng 03/05/2012 6C2 4.00
394 600399 Lê Phước Thanh 09/04/2012 6C1 3.75
395 600400 Nguyễn Tiến Thành 14/10/2012 6C2 4.00
396 600401 Phạm Phương Thảo 26/10/2012 6A11 4.00
397 600402 Nguyễn Phương Thảo 06/06/2012 6A6 3.30
398 600403 Phạm Phương Thảo 25/05/2012 6C3 4.00
399 600404 Dương Minh Thiện 10/09/2012 6A7 3.90
400 600405 Lưu Đức Khánh Thiện 29/11/2012 6A8 3.40
401 600406 Nguyễn Sỹ Thịnh 07/10/2012 6A1 3.65
402 600407 Dương Bá Đức Thịnh 01/06/2012 6C3 4.00
403 600408 Đào Minh Thư 07/05/2012 6A3 3.90
404 600409 Nguyễn Hà Thư 13/07/2012 6A3 3.70
405 600410 Tô Hà Anh Thư 05/06/2012 6C2 3.75
406 600411 Phạm Nguyễn Vĩnh Tiệp 07/08/2012 6A2 3.25
407 600412 Bùi Tuấn Toàn 19/03/2012 6A6 4.00
408 600413 Trần Bảo Trân 08/05/2012 6A1 4.00
409 600414 Phạm Nguyễn Bảo Trân 10/07/2012 6A7 3.70
410 600415 Trần Mai Trang 10/01/2012 6A10 4.00
411 600416 Nguyễn Vân Trang 22/07/2012 6A2 4.00
412 600417 Lê Diệp Hà Trang 28/08/2012 6A7 4.00
413 600418 Phạm Minh Trang 12/10/2012 6A7 3.90
414 600419 Nguyễn Công Gia Trí 10/10/2012 6A2 4.00
415 600420 Lã Minh Trí 28/03/2012 6A5 4.00
416 600421 Đào Nguyễn Đức Trọng 20/02/2012 6A11 3.90
417 600422 Phạm Minh Trung 13/08/2012 6A5 3.75
418 600423 Phạm Tuấn Tú 25/03/2012 6C2 4.00
419 600424 Vũ Minh Tuấn 11/02/2012 6A5 3.50
420 600425 Phạm Anh Tuấn 11/11/2012 6A8 3.90
421 600426 Nguyễn Minh Tuấn 25/09/2012 6C2 4.00
422 600427 Nguyễn Hoàng Tùng 10/08/2012 6A1 3.55
423 600428 Nguyễn Quang Tùng 08/02/2012 6A9 4.00
424 600429 Nguyễn Minh Uyên 21/01/2012 6C3 4.00
425 600430 Nguyễn Khánh Vân 13/06/2012 6A1 4.00
426 600431 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 27/12/2012 6A10 3.75
427 600432 Đỗ Nguyễn Bảo Vân 27/11/2012 6A10 3.75
428 600433 Nguyễn Khánh Vân 10/07/2012 6A11 3.50
429 600434 Phan Thiên Vân 05/02/2012 6A4 4.00
430 600435 Phạm Hoàng Nguyệt Vân 14/09/2012 6A9 3.75
431 600436 Đỗ Thị Khánh Vân 12/07/2012 6C1 4.00
432 600437 Phùng Khánh Vân 30/11/2012 6C2 4.00
433 600438 Nguyễn Lê Vi 31/12/2012 6A11 3.75
434 600439 Nguyễn Bá Vinh 17/08/2012 6A7 3.50
435 600440 Lê Hoàng Vinh 20/10/2012 6C1 4.00
436 600441 Bùi Tuấn Vũ 02/02/2012 6A11 3.00
437 600442 Nguyễn Ngọc Vũ 13/12/2012 6A3 3.90
438 600443 Lê Nguyên Vũ 31/10/2012 6A4 3.40
439 600444 Trần Minh Vũ 29/05/2012 6A4 4.00
440 600445 Phạm Hữu Nhật Vũ 23/04/2012 6A5 3.75
441 600446 Nguyễn Anh Vũ 19/06/2012 6A5 2.30
442 600447 Nguyễn Anh Vũ 23/02/2012 6A8 3.90
443 600448 Hoàng Huy Vũ 27/01/2012 6C1 4.00
444 600449 Lê Vũ 29/11/2012 6C2 4.00
445 600450 Lê Viết Minh Vũ 13/02/2012 6C2 4.00
446 600451 Nguyễn Nam Triều Vũ 04/07/2012 6C3 3.25
447 600452 Phạm Thành Vương 03/12/2012 6A8 2.85
448 600453 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 19/04/2012 6A1 4.00
449 600454 Lê Khánh Hà Vy 28/06/2012 6A6 3.55
450 600455 Vũ Hà Lê Vy 07/11/2012 6A8 4.00
451 600456 Lê Khánh Vy 22/01/2012 6C1 4.00
452 600457 Nguyễn Ngọc Phương Anh 22/09/2012 6A3 1.00
453 600458 Phạm Chấn Phong 03/08/2012 6A8 3.65
454 600459 Hoàng Đăng Khoa 12/04/2012 6A8 3.65
ỌC 2023 - 2024

Điểm TP Điểm TP Điểm


Hóa Sinh KHTN
2.70 2.00 8.20
2.80 2.70 8.90
2.50 2.80 8.20
2.80 3.00 9.55
2.80 2.60 9.40

3.00 2.90 9.80


3.00 2.90 9.90
3.00 2.80 9.55
2.80 2.90 9.70
2.70 2.60 7.80
2.80 2.90 9.45
3.00 3.00 10.00
2.80 3.00 9.70
3.00 3.00 9.50
2.40 2.40 8.70
2.80 2.70 9.50
2.70 2.90 9.60
3.00 2.80 9.80
2.80 2.40 8.60
2.60 2.70 8.65
2.70 2.40 9.10
2.80 2.90 9.45
2.80 2.90 9.70
2.90 2.60 9.25
2.90 -
2.70 2.50 9.20
2.80 2.70 9.25
2.80 2.40 9.20
2.10 2.30 8.15
2.80 2.40 9.20
2.60 2.90 8.55
2.50 3.00 9.50
2.80 2.80 9.35
2.70 2.80 9.50
2.90 3.00 9.80
2.60 2.00 8.60
2.40 2.40 8.80
3.00 3.00 10.00
2.60 1.70 7.80
2.00 2.60 8.10
2.60 3.00 9.60
2.90 2.10 9.00
2.50 2.90 8.85
2.80 2.20 8.90
2.50 2.30 8.80
2.70 2.70 9.40
2.60 2.40 8.75
2.10 2.10 7.50
2.30 2.80 8.85
2.50 2.40 8.45
3.00 2.80 9.80
2.30 2.80 8.05
2.20 0.80 5.55
2.60 2.70 9.30
2.60 2.10 8.35
2.60 2.60 8.85
2.80 2.10 8.90
2.40 2.40 8.70
2.90 2.90 9.80
2.95 2.80 9.75
2.20 3.00 8.95
1.60 2.70 7.65
3.00 2.90 9.65
2.40 2.30 7.95
2.90 2.70 9.20
3.00 3.00 10.00
2.80 2.30 9.00
3.00 1.80 8.05
2.90 2.80 9.70
2.60 3.00 9.60
2.50 2.80 9.05
2.60 2.30 8.40
2.30 2.40 8.45
2.70 2.30 8.45
2.20 0.80 6.90
2.50 3.00 9.00
2.60 2.40 8.65
2.80 2.60 9.40
3.00 2.80 9.20
3.00 3.00 10.00
2.90 3.00 9.90
2.80 2.90 9.35
3.00 2.50 9.50
2.30 1.90 7.55
2.50 2.20 8.70
2.90 2.20 9.10
2.70 2.80 9.50
2.70 2.20 8.90
2.70 2.90 9.60
2.80 2.50 9.05
2.70 2.50 8.60
2.80 2.80 9.60
2.70 1.70 8.00
2.80 2.80 9.35
2.40 2.80 9.20
2.30 2.60 8.35
2.90 2.80 9.70
2.80 2.90 9.70
2.80 3.00 9.55
3.00 3.00 10.00
2.95 2.95 8.65
2.50 2.70 9.20
2.40 2.85 8.15
2.90 2.80 8.60
2.90 2.70 9.35
3.00 2.90 9.90
2.80 3.00 9.80
2.80 1.80 8.50
2.60 1.70 8.05
2.60 2.30 8.65
2.60 2.60 8.75
2.80 3.00 9.80
2.30 3.00 9.30
3.00 3.00 9.75
3.00 2.15 8.80
2.70 2.70 8.65
2.90 2.90 9.80
2.90 2.80 9.70
2.60 2.10 8.15
2.70 2.40 8.85
2.70 3.00 9.60
2.60 2.80 9.15
3.00 3.00 10.00
2.80 2.80 9.60
2.70 2.60 9.30
3.00 -
2.90 2.60 9.50
2.90 2.80 9.70
2.60 2.25 8.35
2.75 3.00 9.75
2.80 3.00 9.80
2.60 2.60 9.00
2.90 1.90 8.80
2.80 3.00 9.80
2.70 3.00 9.70
2.40 2.40 8.80
2.40 2.60 8.40
2.80 2.10 8.90
2.70 2.80 9.00
2.90 2.80 9.35
2.60 2.40 8.50
2.80 2.00 8.25
2.80 3.00 9.80
2.70 3.00 9.70
2.40 2.40 8.45
3.00 2.70 9.35
2.50 1.90 8.20
2.40 2.90 9.05
2.90 2.70 9.60
2.90 2.60 9.50
2.80 2.80 9.60
2.80 2.80 9.05
2.30 2.50 8.55
2.20 2.30 8.50
2.80 3.00 9.80
2.80 2.70 9.15
2.80 2.60 9.15
2.90 2.60 9.50
2.50 2.30 8.25
2.90 3.00 9.50
2.70 3.00 9.70
2.90 2.10 9.00
3.00 2.60 9.60
2.50 2.80 9.30
2.90 2.90 9.80
2.50 2.80 9.30
2.70 2.50 8.55
2.80 2.60 8.90
2.90 2.80 9.60
2.60 1.90 8.25
2.60 2.40 8.65
2.60 2.70 9.05
2.70 3.00 9.70
2.70 2.40 8.80
3.00 2.80 9.80
2.40 2.50 7.95
3.00 2.50 9.50
2.60 3.00 9.35
3.00 2.80 9.30
2.80 2.80 8.80
2.80 3.00 9.70
3.00 2.50 9.30
2.70 2.70 8.65
2.60 2.90 9.25
3.00 3.00 10.00
2.30 2.10 7.15
2.80 2.10 8.70
3.00 2.60 9.40
2.90 2.80 9.45
2.75 3.00 9.50
2.50 2.60 8.90
2.30 3.00 8.85
2.80 2.60 9.40
2.80 3.00 8.80
2.60 3.00 9.60
2.60 2.30 8.50
2.70 2.25 8.95
2.60 2.80 9.40
2.95 3.00 9.95
2.70 2.40 8.85
2.50 3.00 9.50
2.80 3.00 9.55
2.60 2.60 9.20
2.80 2.80 9.60
2.80 2.40 9.20
2.80 3.00 9.80
3.00 2.50 9.50
2.50 2.80 9.30
2.70 2.10 8.40
3.00 3.00 10.00
2.30 2.60 8.40
2.40 3.00 9.40
2.70 2.00 8.30
3.00 3.00 10.00
2.60 2.20 8.80
2.70 2.80 8.50
2.80 2.60 9.40
3.00 2.80 9.80
2.80 3.00 9.80
2.80 3.00 9.80
2.40 3.00 9.40
2.80 2.80 9.60
2.70 3.00 9.20
2.50 2.90 9.10
2.70 2.70 9.10
2.60 2.50 8.85
2.80 2.80 9.60
2.00 2.50 7.90
2.80 2.30 9.10
3.00 3.00 10.00
2.90 3.00 9.90
3.00 2.60 9.25
3.00 3.00 10.00
2.40 1.90 7.90
2.80 2.60 9.40
2.60 2.70 9.05
2.30 2.10 8.00
2.90 1.80 8.50
2.60 3.00 9.60
2.80 2.90 9.45
2.80 3.00 9.80
2.80 2.60 8.50
2.80 3.00 9.70
2.80 3.00 9.80
2.90 2.50 9.15
2.80 2.80 9.50
2.70 2.20 8.80
2.50 3.00 9.50
3.00 2.80 9.80
3.00 2.80 9.55
2.90 2.80 9.70
2.80 2.50 8.85
3.00 2.80 9.60
3.00 2.60 9.60
2.80 2.80 9.35
2.50 2.20 8.45
2.50 2.40 7.50
3.00 2.50 9.50
2.70 2.90 9.15
2.40 2.70 8.85
2.20 2.20 8.05
2.70 2.90 9.40
2.60 1.60 7.45
2.80 2.70 9.25
1.90 1.60 6.65
2.80 3.00 9.50
2.90 3.00 9.90
3.00 2.70 9.70
3.00 2.80 9.55
2.30 2.70 8.50
2.70 3.00 9.70
3.00 2.80 9.80
2.40 1.60 6.55
2.70 2.95 9.30
1.90 2.10 7.50
2.75 2.90 9.65
3.00 3.00 10.00
2.20 2.00 8.10
2.60 2.55 9.05
2.70 2.40 7.80
2.80 3.00 9.80
2.60 1.70 8.05
2.70 3.00 9.70
3.00 2.60 9.60
3.00 2.70 9.70
3.00 2.50 9.25
3.00 2.40 9.40
2.80 2.30 9.10
3.00 2.10 8.60
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 10.00
2.90 2.40 9.20
3.00 2.60 9.50
2.70 2.60 8.50
2.90 2.20 9.10
2.80 2.80 8.90
2.40 3.00 9.40
2.50 2.50 8.40
2.90 1.30 8.20
2.90 2.40 9.30
2.90 2.80 9.35
3.00 2.80 9.80
2.00 2.80 8.55
3.00 3.00 9.75
2.70 3.00 9.70
2.80 2.60 8.65
1.70 2.10 7.35
2.90 2.00 8.65
2.50 2.50 8.75
2.80 2.30 9.10
2.50 2.10 7.10
2.80 2.80 9.30
3.00 2.50 9.50
2.20 2.40 8.10
2.90 2.80 9.45
3.00 3.00 10.00
2.50 2.10 8.50
2.40 2.60 9.00
3.00 2.80 9.70
2.40 1.10 7.15
2.60 2.90 9.20
2.90 3.00 9.70
2.10 2.80 8.90
2.60 2.60 8.95
2.80 2.50 9.30
2.50 3.00 9.40
2.60 3.00 9.50
2.60 2.80 8.80
3.00 3.00 10.00
2.40 2.50 8.40
2.50 2.25 8.35
3.00 2.40 9.40
2.70 3.00 9.40
2.60 2.70 8.70
3.00 3.00 10.00
2.60 3.00 9.60
2.40 2.70 8.45
3.00 2.90 9.90
2.40 2.20 7.60
2.70 2.80 9.40
2.70 2.50 8.95
2.50 2.90 9.40
3.00 3.00 9.75
2.60 2.85 9.35
3.00 2.80 9.15
3.00 3.00 10.00
2.70 2.90 9.60
3.00 3.00 10.00
2.80 2.70 9.10
2.80 3.00 9.30
2.80 2.80 9.35
2.80 2.40 8.40
2.50 3.00 9.40
2.90 2.90 8.85
3.00 2.90 9.35
2.80 2.80 9.60
2.40 2.40 8.45
1.90 1.80 7.60
2.40 2.10 8.00
2.70 3.00 7.95
3.00 3.00 10.00
2.80 2.90 9.10
3.00 2.80 9.05
2.30 2.70 8.70
2.60 2.80 9.15
2.20 2.00 6.25
3.00 2.80 9.80
3.00 2.80 9.55
2.70 2.30 9.00
2.70 2.80 9.25
2.60 3.00 8.60
2.90 2.80 9.70
2.70 2.90 9.60
3.00 3.00 10.00
2.60 2.10 8.70
2.80 2.80 9.60
2.60 2.50 8.90
3.00 2.60 9.35
2.40 2.80 9.20
2.40 2.30 8.10
2.40 2.80 8.95
2.70 2.90 9.50
2.20 2.10 7.75
3.00 3.00 9.75
2.40 2.10 8.00
2.90 3.00 9.90
2.90 3.00 9.90
2.30 3.00 9.05
2.00 2.60 8.30
2.90 2.80 9.60
2.90 2.80 9.70
2.90 3.00 9.70
3.00 2.80 9.80
2.80 2.80 9.35
3.00 3.00 10.00
2.50 3.00 9.50
3.00 2.70 9.00
2.80 2.40 9.20
3.00 2.80 9.70
2.10 2.90 8.40
2.40 2.90 8.95
2.90 3.00 9.90
2.50 2.90 9.30
3.00 2.80 9.50
2.80 2.60 9.15
2.50 2.30 8.05
3.00 2.80 9.80
3.00 2.60 9.60
2.50 2.60 8.80
2.80 3.00 9.80
2.60 2.60 9.20
2.80 2.55 9.35
2.60 2.00 8.50
3.00 2.60 9.60
2.90 3.00 9.90
2.70 3.00 9.60
2.60 2.80 9.15
2.90 2.50 9.40
2.60 2.60 8.70
2.20 2.80 8.90
3.00 3.00 10.00
2.90 2.60 9.05
2.80 3.00 9.80
2.90 3.00 9.90
2.80 2.80 9.60
2.00 2.00 7.75
2.00 2.30 8.05
2.30 2.40 8.20
3.00 2.70 9.70
2.20 2.30 8.25
2.90 2.80 9.70
2.80 2.80 9.60
2.70 3.00 9.45
2.80 2.60 8.90
2.90 2.80 9.70
2.40 2.50 7.90
2.50 2.80 9.20
1.10 1.50 6.00
3.00 2.80 9.80
3.00 2.50 9.25
2.80 3.00 8.10
3.00 2.80 9.70
2.80 2.40 9.20
3.00 2.40 9.40
3.00 2.80 9.80
2.60 1.50 7.35
2.50 2.40 7.75
3.00 3.00 10.00
3.00 2.70 9.25
3.00 2.80 9.80
2.90 3.00 9.90
1.30 1.10 3.40
2.60 2.80 9.05
2.70 2.20 8.55
2.00
TRƯỜNG THCS ARCHIMEDES ACADEMY
338
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 7 DỰ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024

Môn: ………………… Số bài: …... Số tờ: …...


Điểm TP
STT SBD Số tờ Kí tên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp

1 700006 Phan Quốc Khánh An 04/03/2011 7C3 3.60
2 700035 Nguyễn Việt Anh 27/11/2011 7C3 3.85
3 700045 Nguyễn Đăng Bình 17/11/2011 7C3 3.50
4 700052 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 01/06/2011 7C3 3.50
5 700053 Phạm Minh Châu 12/07/2011 7C3 4.00
6 700057 Lê Quỳnh Chi 08/01/2011 7C3 4.00
7 700068 Vương Thị Thái Diệp 20/10/2011 7C3 3.50
8 700082 Nguyễn Thùy Dương 16/07/2011 7C3 3.85
9 700091 Vũ Hương Giang 08/06/2011 7C3 4.00
10 700092 Nguyễn Châu Giang 10/06/2011 7C3 4.00
11 700093 Nguyễn Ngọc Linh Giang 22/04/2011 7C3 3.85
12 700109 Trương Mỹ Hằng 28/12/2011 7C3 3.50
13 700113 Phạm Minh Hoàng 21/07/2011 7C3 4.00
14 700121 Đỗ Gia Hưng 25/02/2011 7C3 3.50
15 700125 Trần Gia Huy 18/12/2011 7C3 2.50
16 700128 Tạ Khánh Huyền 22/08/2011 7C3 4.00
17 700165 Nguyễn Xuân Khôi 06/12/2011 7C3 2.75
18 700167 Phạm Ngọc Minh Khuê 25/12/2011 7C3 4.00
19 700180 Phạm Tùng Lâm 05/04/2011 7C3 3.80
20 700181 Lê Minh Lâm 26/06/2011 7C3 4.00
21 700193 Nguyễn Hữu Hoàng Linh 21/09/2011 7C3 4.00
22 700198 Nguyễn Ngọc Mai 02/12/2011 7C3 4.00
23 700227 Đào Bá Duy Minh 19/08/2011 7C3 3.90
24 700236 Đào Quý Khánh Nam 28/04/2011 7C3 3.75
25 700244 Phạm Minh Bảo Ngọc 28/10/2011 7C3 3.85
26 700273 Phạm Hà Phương 31/12/2011 7C3 4.00
27 700295 Lương Đức Thành 20/04/2011 7C3 3.00
28 700300 Đỗ Thủy Tiên 28/05/2011 7C3 4.00
29 700306 Phạm Quỳnh Trang 02/11/2011 7C3 4.00
30 700307 Lê Hà Trang 02/12/2011 7C3 4.00
31 700320 Triệu Hoàng Tùng 06/03/2011 7C3 3.60
32 700323 Trịnh Ngọc Minh Uyên 23/12/2011 7C3 4.00
33 700329 Đặng Đức Vinh 14/04/2011 7C3 4.00
Điểm TP Điểm TP Điểm
Hóa Sinh KHTN
2.75 2.80 9.15
3.00 2.80 9.65
2.25 2.60 8.35
2.25 2.30 8.05
3.00 2.90 9.90
3.00 2.80 9.80
2.25 2.20 7.95
3.00 3.00 9.85
2.75 3.00 9.75
3.00 2.90 9.90
2.75 3.00 9.60
1.75 -
3.00 2.70 9.70
2.25 2.80 8.55
2.25 3.00 7.75
2.75 3.00 9.75
2.50 2.60 7.85
2.50 3.00 9.50
2.75 2.50 9.05
2.25 2.80 9.05
3.00 2.60 9.60
3.00 2.80 9.80
2.00 3.00 8.90
2.50 3.00 9.25
2.50 3.00 9.35
2.75 3.00 9.75
3.00 2.80 8.80
2.75 3.00 9.75
2.75 3.00 9.75
2.75 3.00 9.75
2.25 2.50 8.35
2.25 2.60 8.85
2.00 2.80 8.80
TRƯỜNG THCS ARCHIMEDES ACADEMY
295
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 8 DỰ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024

Môn: ………………… Số bài: …... Số tờ: …...


Điểm TP
STT SBD Số tờ Kí tên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp

1 800001 Nguyễn Khánh An 20/12/2010 8A2 3.90
2 800002 Phạm Đặng Kiến An 14/09/2010 8A4 3.90
3 800003 Nguyễn Quốc An 20/12/2010 8A3 3.90
4 800004 Phan Bảo An 22/02/2010 8A6 3.50
5 800005 Võ Nguyễn Linh An 19/05/2010 8A6 3.65
6 800006 Nguyễn Thành An 18/05/2010 8C1 3.75
7 800007 Phan Khánh An 31/03/2010 8C1 4.00
8 800008 Lê Trần Thái An 31/07/2010 8C1 3.50
9 800009 Phạm Duy An 16/02/2010 8C1 -
10 800010 Kiều Thiên An 19/02/2010 8C1 4.00
11 800011 Phạm Hà An 10/01/2010 8C2 4.00
12 800012 Lê Chúc An 10/07/2010 8C2 4.00
13 800013 Lê Quỳnh An 04/05/2010 8C4 3.75
14 800014 Nguyễn Hiền Anh 27/03/2010 8A1 2.70
15 800015 Đỗ Tường Anh 21/05/2010 8A1 3.90
16 800016 Giang Tuệ Anh 05/04/2010 8A1 4.00
17 800017 Nguyễn Hoàng Anh 26/03/2010 8A1 3.75
18 800018 Tống Hà Anh 22/06/2010 8A1 3.75
19 800019 Khúc Minh Anh 02/12/2010 8A2 3.75
20 800020 Nguyễn Phạm Huyền Anh 14/09/2010 8A2 1.40
21 800021 Hoàng Nguyên Phú Anh 01/01/2010 8A2 3.90
22 800022 Đỗ Tâm Anh 06/11/2010 8A3 3.90
23 800023 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 18/04/2010 8A3 4.00
24 800024 Tăng Vũ Hà Anh 11/08/2010 8A3 3.75
25 800025 Nguyễn Đức Anh 07/02/2010 8A3 4.00
26 800026 Phạm Vũ Minh Anh 28/06/2010 8A4 3.65
27 800027 Bùi Châu Anh 23/12/2010 8A4 2.00
28 800028 Bùi Đức Anh 27/05/2010 8A4 2.00
29 800029 Đào Nguyễn Duy Anh 08/12/2010 8A4 3.00
30 800030 Lê Tú Anh 28/02/2010 8A4 3.25
31 800031 Lưu Hà Anh 26/05/2010 8A4 3.25
32 800032 Phạm Nam Anh 10/01/2010 8A4 3.65
33 800033 Vũ Tú Anh 25/10/2010 8A4 3.65
34 800034 Quách Diệp Anh 26/10/2010 8A5 3.25
35 800035 Trần Tuệ Anh 05/08/2010 8A5 2.75
36 800036 Lê Đức Anh 16/07/2010 8A3 3.90
37 800037 Nguyễn Nam Anh 24/01/2010 8A6 4.00
38 800038 Nguyễn Ngọc Anh 12/01/2010 8A6 3.50
39 800039 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 17/08/2010 8A6 3.50
40 800040 Nguyễn Châu Anh 05/05/2010 8C1 3.75
41 800041 Lê Phúc Anh 16/06/2010 8C2 3.75
42 800042 Nguyễn Khôi Anh 13/04/2010 8C2 4.00
43 800043 Ngô Quang Bách 10/01/2010 8A3 4.00
44 800044 Nguyễn Hữu Bách 01/11/2010 8A5 3.30
45 800045 Phạm Hoàng Bách 16/01/2010 8C2 3.25
46 800046 Phạm Gia Bảo 30/12/2009 8A2 3.60
47 800047 Nguyễn Gia Bảo 09/11/2010 8A3 4.00
48 800048 Đỗ Minh Bảo 12/05/2010 8C4 4.00
49 800049 Đỗ Đức Bình 27/12/2010 8A5 3.00
50 800050 Nguyễn Thanh Bình 11/01/2011 8C1 4.00
51 800051 Đặng Nam Bình 13/05/2010 8C3 3.75
52 800052 Phạm Thiên Chấn 14/04/2010 8C3 4.00
53 800053 Phạm Bảo Châu 03/09/2010 8A1 4.00
54 800054 Nguyễn Minh Châu 03/01/2010 8A6 3.75
55 800055 Trần Ngọc Châu 01/10/2010 8C1 3.75
56 800056 Nguyễn Bảo Châu 09/11/2010 8C2 4.00
57 800057 Lê Minh Chi 04/07/2010 8A1 3.00
58 800058 Ngô Khánh Chi 05/04/2010 8A1 4.00
59 800059 Nguyễn Khánh Chi 09/10/2010 8A1 3.75
60 800060 Nguyễn Phương Chi 07/02/2010 8A1 3.75
61 800061 Hoàng Khánh Chi 26/04/2010 8A2 3.50
62 800062 Nguyễn Khánh Chi 08/03/2010 8A2 4.00
63 800063 Nguyễn Huệ Chi 15/09/2010 8A3 3.90
64 800064 Hoàng Ngân Khánh Chi 16/01/2010 8A5 3.25
65 800065 Nguyễn Tường Chi 08/01/2010 8A5 2.70
66 800066 Nguyễn Phạm Khánh Chi 28/01/2010 8A6 3.75
67 800067 Nguyễn Khánh Chi 17/02/2010 8C2 4.00
68 800068 Lã Tường Chi 26/07/2010 8C3 4.00
69 800069 Đậu Hà Chi 20/11/2010 8C4 3.75
70 800070 Nguyễn Văn Cương 26/01/2010 8C1 3.25
71 800071 Hoàng Ngọc Cường 27/09/2010 8A3 3.90
72 800072 Ngô Hà Chí Cường 19/07/2010 8C1 -
73 800073 Bùi Khắc Đăng 15/12/2010 8C1 3.75
74 800074 Lê Nam Đăng 19/11/2010 8C4 3.75
75 800075 Trịnh Quỳnh Dao 18/11/2010 8A2 3.90
76 800076 Hoàng Ngọc Diệp 31/12/2010 8A1 4.00
77 800077 Phạm Ngọc Đồng 31/07/2010 8C2 4.00
78 800078 Đỗ Minh Đức 17/04/2010 8A1 3.00
79 800079 Nguyễn Minh Đức 10/12/2010 8A6 3.00
80 800080 Nguyễn Minh Đức 09/06/2010 8C3 3.75
81 800081 Trần Ngọc Dung 05/03/2010 8C3 4.00
82 800082 Lê Hạnh Dung 21/06/2010 8A6 3.50
83 800083 Tạ Bá Tấn Dũng 05/10/2010 8C1 3.75
84 800084 Hà Quốc Dũng 11/11/2010 8C4 3.25
85 800085 Nguyễn Minh Dương 23/03/2010 8A1 3.50
86 800086 Vũ Tùng Dương 09/07/2010 8A6 3.75
87 800087 Kiều Tùng Dương 27/11/2010 8C2 3.75
88 800088 Lê Khánh Duy 23/06/2010 8A3 3.75
89 800089 Đỗ Khánh Duy 07/05/2010 8C1 2.75
90 800090 Trần Đặng Bảo Duy 01/11/2010 8C4 2.75
91 800091 Tống Khánh Giang 30/03/2010 8C1 4.00
92 800093 Trần Minh Hà 31/08/2010 8A3 3.75
93 800094 Đinh Khánh Hà 03/06/2010 8A4 2.40
94 800095 Nguyễn Minh Hà 21/12/2010 8C3 4.00
95 800096 Nguyễn Khánh Hà 21/01/2010 8C3 3.75
96 800097 Nguyễn Thanh Hà 30/12/2010 8A2 4.00
97 800098 Nguyễn Ngọc Hà 07/01/2010 8C3 4.00
98 800099 Lê Thị Hồng Hải 05/08/2010 8A1 2.50
99 800100 Lê Hiếu An Hải 06/11/2010 8A4 3.50
100 800101 Bùi Quang Hải 23/03/2010 8A5 3.75
101 800102 Diệp Anh Hào 09/11/2010 8C4 3.25
102 800103 Lê Minh Hiếu 21/09/2010 8A4 2.50
103 800104 Mai Trung Hiếu 19/08/2010 8A6 4.00
104 800105 Phạm Đình Trung Hiếu 24/09/2010 8C4 3.50
105 800106 Trần Khánh Hòa 28/05/2010 8C3 4.00
106 800107 Nguyễn Đức Hùng 19/10/2010 8A6 3.75
107 800108 Phạm Gia Hưng 28/12/2010 8C1 3.00
108 800109 Vũ Phan Hưng 13/08/2010 8C2 4.00
109 800110 Đỗ Gia Hưng 02/11/2010 8C3 3.75
110 800111 Đoàn Danh Hưng 25/12/2010 8C3 4.00
111 800112 Lê Đăng Huy 16/02/2010 8A1 3.75
112 800113 Lê Gia Huy 04/03/2010 8A2 3.75
113 800114 Trần Đức Huy 12/02/2010 8A2 3.90
114 800115 Nguyễn Gia Huy 01/10/2010 8A3 3.90
115 800116 Hồ Gia Huy 23/01/2010 8A3 3.75
116 800117 Nguyễn Hữu Gia Huy 16/10/2010 8C2 4.00
117 800118 Đoàn Gia Huy 25/07/2010 8C1 3.50
118 800119 Mai Xuân Huy 18/09/2010 8C1 3.75
119 800120 Phạm Gia Huy 02/11/2010 8C1 4.00
120 800121 Võ Văn Huy 13/09/2010 8C1 4.00
121 800122 Nguyễn Hoàng Huy 20/01/2010 8C1 3.50
122 800123 Trần Nhất Huy 14/10/2010 8C2 4.00
123 800124 Phạm Gia Huy 23/11/2010 8C4 3.50
124 800125 Nguyễn Đức Khải 21/09/2010 8C1 4.00
125 800126 Nguyễn Trương Quang Khải 18/03/2010 8C2 4.00
126 800127 Nguyễn Đình Minh Khang 16/07/2010 8C2 4.00
127 800128 Trần Nguyên Khang 06/01/2010 8C2 4.00
128 800129 Nguyễn Đức Khang 10/06/2010 8C4 2.75
129 800131 Vũ Phạm Vân Khanh 02/07/2010 8A2 4.00
130 800132 Chu Thị Mai Khanh 29/04/2010 8C4 4.00
131 800133 Vũ Đức Khánh 26/03/2010 8A1 3.50
132 800134 Nguyễn Ngân Khánh 07/08/2010 8A2 3.90
133 800135 Hoàng Nam Khánh 03/11/2010 8A2 3.75
134 800136 Phạm Gia Khánh 20/05/2010 8A3 3.75
135 800137 Thân Lê Vân Khánh 10/09/2010 8A6 3.90
136 800138 Dương Ngọc Khánh 09/10/2010 8A4 2.75
137 800139 Vũ Nam Khánh 11/07/2010 8A5 3.40
138 800140 Tăng Ngân Khánh 02/05/2010 8C1 -
139 800141 Nguyễn Xuân Khánh 26/06/2010 8C2 4.00
140 800142 Phạm Hoàng Nam Khánh 08/11/2010 8C2 4.00
141 800143 Nguyễn Kim An Khánh 26/06/2010 8C3 4.00
142 800144 Nguyễn Trọng Nam Khánh 02/11/2010 8C3 4.00
143 800145 Dương Ngân Khánh 21/10/2010 8C4 4.00
144 800146 Phan An Khánh 08/12/2010 8C4 3.75
145 800147 Phạm Văn Đức Khiêm 16/07/2010 8C1 3.25
146 800148 Trần Anh Khoa 02/03/2010 8A1 3.50
147 800149 Tống Trần Khoa 02/01/2010 8C2 4.00
148 800150 Trần Minh Khoa 25/05/2010 8C4 3.75
149 800151 Nguyễn Minh Khôi 11/03/2010 8A5 4.00
150 800152 Trần Huy Khôi 13/01/2010 8A6 3.75
151 800153 Phạm Tuấn Kiệt 16/06/2010 8C1 4.00
152 800154 Đào Tuấn Kiệt 19/03/2010 8C3 3.75
153 800155 Lê Hoàng Kỳ 26/05/2010 8A6 3.75
154 800156 Nguyễn Phạm Mỹ Lam 27/04/2010 8A3 3.90
155 800157 Phạm Khánh Lâm 09/04/2010 8A1 3.75
156 800158 Nguyễn Tùng Lâm 30/04/2010 8A2 3.75
157 800159 Nguyễn Thanh Lâm 05/03/2010 8A3 4.00
158 800160 Nguyễn Tùng Lâm 29/01/2010 8A5 3.90
159 800161 Lê Xuân Lâm 28/05/2010 8C1 4.00
160 800162 Nguyễn Thái Lâm 25/12/2010 8C2 4.00
161 800163 Phùng Bảo Lâm 24/07/2010 8C3 3.50
162 800164 Nguyễn Hoàng Lâm 25/07/2010 8C3 4.00
163 800165 Bùi Thế Lân 15/07/2010 8A5 3.80
164 800166 Đặng Hà Lê 14/11/2010 8A4 3.50
165 800167 Mai Duy Liêm 20/03/2010 8C3 3.75
166 800169 Phạm Hà Linh 09/10/2010 8A1 3.75
167 800170 Phạm Phương Linh 23/04/2010 8A1 4.00
168 800171 Trần Hà Linh 24/09/2010 8A1 3.90
169 800172 Trần Ngọc Linh 13/05/2010 8A1 3.20
170 800173 Lê Hoàng Gia Linh 16/02/2010 8A2 4.00
171 800174 Phạm Nguyễn Khánh Linh 10/07/2010 8A2 3.75
172 800175 Đặng Phương Linh 22/02/2010 8A3 3.70
173 800176 Nguyễn Lê Diệu Linh 25/11/2010 8A3 3.90
174 800177 Lương Phương Linh 19/05/2010 8A3 3.60
175 800178 Bùi Hà Linh 26/06/2010 8A4 3.25
176 800179 Vũ Thái Hà Linh 02/05/2010 8A4 3.25
177 800180 Nguyễn Diệu Linh 17/02/2010 8C2 4.00
178 800181 Nguyễn Gia Linh 03/06/2010 8C3 4.00
179 800182 Nguyễn Thùy Linh 16/01/2010 8C4 3.50
180 800183 Lã Thành Long 12/09/2010 8A1 4.00
181 800184 Giáp Thăng Long 24/07/2010 8A6 3.50
182 800185 Vũ Hải Long 14/01/2010 8C2 3.75
183 800186 Nguyễn Đặng Thanh Mai 16/09/2010 8A1 4.00
184 800187 Hoàng Như Mai 17/03/2010 8A3 3.50
185 800188 Trần Gia Minh 27/01/2010 8A1 3.50
186 800189 Đặng Phương Minh 17/09/2010 8A2 3.90
187 800190 Hà Đức Minh 14/12/2010 8A2 2.50
188 800191 Trần Nhật Minh 09/05/2010 8A3 3.50
189 800192 Nguyễn Đức Minh 29/01/2010 8A3 4.00
190 800193 Ngô Hoàng Minh Minh 04/07/2010 8A4 3.40
191 800194 Nguyễn Anh Minh 07/02/2010 8A4 2.40
192 800195 Nguyễn Nhật Minh 27/05/2010 8A4 3.25
193 800196 Đinh Đức Minh 31/12/2010 8A5 3.75
194 800197 Nguyễn Nhật Minh 02/01/2010 8A5 3.00
195 800198 Chu Quốc Hải Minh 16/04/2010 8A6 3.90
196 800199 Chu Quốc Nhật Minh 16/04/2010 8A6 3.90
197 800200 Phan Lê Minh 04/08/2010 8A6 3.75
198 800201 Vũ Đức Minh 01/11/2010 8A6 3.75
199 800202 Nguyễn Nhất Minh 01/02/2010 8A6 4.00
200 800203 Phí Nhật Minh 23/11/2010 8C1 -
201 800204 Đặng Tuấn Minh 26/05/2010 8C2 4.00
202 800205 Nguyễn Nhật Minh 17/01/2010 8C2 4.00
203 800206 Trịnh Quang Minh 24/06/2010 8C2 3.75
204 800207 Nguyễn Đức Minh 07/05/2010 8C3 4.00
205 800208 Nguyễn Ngọc Minh 05/09/2010 8C4 3.75
206 800209 Bùi Hà Minh 14/06/2010 8C4 3.00
207 800210 Lê Quang Minh 02/11/2010 8C4 3.50
208 800211 Nguyễn Tường Minh 29/10/2010 8C4 3.50
209 800212 Nguyễn Đặng Hà My 29/03/2010 8A4 3.50
210 800213 Nguyễn Trà My 24/01/2010 8A4 4.00
211 800214 Phạm Nguyên Hà My 25/03/2010 8A6 3.80
212 800215 Nguyễn Khánh Nam 27/01/2010 8A5 4.00
213 800216 Nguyễn Hoàng Nam 07/06/2010 8A6 3.75
214 800217 Lê Hải Nam 20/01/2010 8C1 4.00
215 800218 Nguyễn Tuấn Nam 09/01/2010 8C1 3.50
216 800219 Phạm Bảo Nam 08/09/2010 8C3 3.75
217 800220 Dương Kim Khánh Ngân 07/01/2010 8C4 4.00
218 800221 Hoàng Trung Nghĩa 21/01/2010 8C3 4.00
219 800222 Trần Gia Nghĩa 15/04/2010 8C4 3.75
220 800223 Trần Hồng Kim Ngọc 24/05/2010 8A2 3.90
221 800224 Võ Minh Hạnh Nguyên 05/08/2010 8A1 3.75
222 800225 Trần Khánh Nguyên 13/11/2010 8A2 3.75
223 800226 Nguyễn Khôi Nguyên 15/08/2010 8A3 3.90
224 800227 Lê Sỹ Nguyên 02/09/2010 8A5 3.40
225 800228 Mai Phạm Khôi Nguyên 07/07/2010 8C1 4.00
226 800229 Ngô Lập Nguyên 12/09/2010 8C2 4.00
227 800230 Uông Thảo Nguyên 22/01/2010 8C3 3.00
228 800231 Đỗ Đình Nguyên 10/05/2010 8C3 3.75
229 800232 Trần Khôi Nguyên 12/01/2010 8C3 3.50
230 800233 Phạm Khôi Nguyên 09/03/2010 8C3 3.25
231 800234 Chu Đức Nguyện 14/07/2010 8C4 2.75
232 800235 Nguyễn Tuệ Nhi 19/07/2010 8A6 3.25
233 800236 Nguyễn Hà Linh Nhi 15/02/2010 8C3 3.25
234 800237 Trần Hiếu Phong 03/02/2010 8A2 3.50
235 800238 Đào Vĩnh Thế Phong 04/02/2010 8A5 3.40
236 800239 Nguyễn Lê Việt Phong 22/03/2010 8A6 4.00
237 800240 Nguyễn Nhật Phong 14/04/2010 8C1 4.00
238 800241 Nguyễn Chí Phong 12/09/2010 8C2 4.00
239 800242 Nguyễn Tuấn Phong 18/09/2010 8C2 4.00
240 800243 Nguyễn Mai Phương 02/02/2010 8A1 3.25
241 800244 Võ Mai Phương 08/03/2010 8A2 3.90
242 800245 Hoàng Minh Phương 09/07/2010 8A5 3.00
243 800246 Nguyễn Hà Phương 17/04/2010 8C1 3.75
244 800247 Trần Thảo Phương 25/02/2010 8C4 3.75
245 800248 Vũ Việt Quân 24/03/2010 8A1 3.80
246 800249 Lê Nguyễn Anh Quân 05/01/2010 8C2 3.75
247 800250 Nguyễn Anh Quân 27/01/2010 8C2 4.00
248 800251 Nguyễn Mạnh Quân 26/07/2010 8C2 4.00
249 800252 Nguyễn Hoàng Quân 03/11/2010 8C3 3.25
250 800253 Cao Bảo Quyên 27/07/2010 8A3 2.25
251 800254 Nguyễn Ngọc Quỳnh 20/10/2010 8A5 3.90
252 800255 Nguyễn Hùng Sơn 02/05/2010 8C3 3.50
253 800256 Chu Thái Sơn 22/07/2010 8C4 4.00
254 800257 Nguyễn Bảo Sơn 14/01/2010 8C4 3.75
255 800258 Nguyễn Phúc Thái 26/10/2010 8A3 3.75
256 800259 Trần Chí Thành 05/01/2010 8A6 4.00
257 800260 Bùi Huy Thành 23/08/2010 8C1 4.00
258 800261 Vũ Nhi Thảo 27/06/2010 8A2 3.90
259 800262 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2010 8A6 4.00
260 800263 Ngô Đức Thiện 29/11/2010 8A4 2.25
261 800264 Lê Đình Thiện 03/01/2010 8C4 3.50
262 800265 Nguyễn Anh Thư 19/01/2010 8A2 3.75
263 800266 Nguyễn Hữu Thuận 08/04/2010 8C3 4.00
264 800267 Nguyễn Xuân Thủy 14/12/2010 8C2 4.00
265 800268 Nguyễn Đức Tiến 10/11/2010 8C1 4.00
266 800269 Đào Đức Toàn 09/12/2010 8A2 3.50
267 800270 Ngô Bích Trà 29/12/2010 8A5 3.50
268 800271 Nguyễn Phúc Trọng 20/09/2010 8A3 4.00
269 800272 Trần Thanh Trúc 12/04/2010 8A6 3.10
270 800273 Phạm Bá Bảo Trung 09/03/2010 8C4 3.75
271 800274 Trần Minh Tuấn 13/02/2010 8C1 4.00
272 800275 Phạm Hoàng Tuấn 19/03/2010 8C2 4.00
273 800276 Nguyễn Sơn Tùng 24/08/2010 8A1 4.00
274 800277 Phan Anh Tùng 07/12/2010 8A5 2.75
275 800278 Nguyễn Lại Hoàng Tùng 09/11/2010 8C1 3.75
276 800279 Nguyễn Quý Tùng 27/09/2010 8C2 4.00
277 800280 Nguyễn Hoàng Tùng 25/08/2010 8C2 -
278 800281 Nguyễn Sơn Tùng 16/01/2010 8C4 3.00
279 800282 Văn Tú Uyên 09/12/2010 8A2 3.50
280 800283 Ngô Nhã Uyên 19/10/2010 8C3 4.00
281 800284 Vũ Tường Vân 14/01/2010 8A2 3.90
282 800285 Nguyễn Hồng Vân 05/10/2010 8A6 3.90
283 800286 Trần Hà Vi 29/03/2010 8C2 3.75
284 800287 Nguyễn Như Vĩ 31/10/2010 8A5 3.60
285 800288 Phạm Hoàng Việt 01/11/2010 8A2 3.25
286 800289 Lương Duy Vinh 16/08/2010 8C4 3.25
287 800290 Nguyễn Hải Vinh 11/08/2010 8C4 3.50
288 800291 Bùi Đức Vĩnh 19/06/2010 8C1 4.00
289 800292 Nguyễn Quang Vũ 27/11/2010 8A4 3.40
290 800293 Nguyễn Huy Vũ 29/10/2010 8C3 3.25
291 800294 Lê Đặng Anh Vũ 14/03/2010 8C3 3.25
292 800295 Đỗ Bảo Vy 17/11/2010 8A1 3.75
293 800296 Lê Ngọc Khánh Vy 17/10/2010 8A3 3.75
294 800298 Nguyễn Hoàng Linh Nga 08/07/2010 8A1 3.00
295 800299 Nguyễn Quang Dũng 19/01/2010 8A3 3.75
023 - 2024

Điểm TP Điểm TP Điểm


Hóa Sinh KHTN
3.00 3.00 9.90
2.00 2.70 8.60
2.60 3.00 9.50
2.80 2.60 8.90
3.00 3.00 9.65
2.80 2.50 9.05
3.00 3.00 10.00
2.70 2.90 9.10
2.00 1.80
2.50 3.00 9.50
3.00 3.00 10.00
3.00 2.90 9.90
2.80 3.00 9.55
2.20 2.50 7.40
2.80 2.80 9.50
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
3.00 3.00 9.75
2.95 2.90 9.60
1.80 2.40 5.60
3.00 3.00 9.90
2.20 3.00 9.10
2.20 3.00 9.20
2.60 3.00 9.35
2.70 2.80 9.50
2.40 2.80 8.85
1.90 2.50 6.40
1.80 2.30 6.10
2.00 2.80 7.80
2.30 3.00 8.55
2.60 3.00 8.85
2.50 3.00 9.15
3.00 3.00 9.65
1.00 2.80 7.05
2.30 2.90 7.95
2.20 3.00 9.10
3.00 2.90 9.90
2.30 2.80 8.60
3.00 2.90 9.40
3.00 2.60 9.35
2.40 2.70 8.85
2.80 2.70 9.50
2.60 3.00 9.60
2.70 1.60 7.60
2.80 2.30 8.35
3.00 2.20 8.80
3.00 2.80 9.80
3.00 3.00 10.00
2.60 2.50 8.10
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
3.00 2.60 9.60
3.00 3.00 10.00
2.60 2.90 9.25
2.80 3.00 9.55
2.80 3.00 9.80
2.80 3.00 8.80
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
2.80 3.00 9.55
3.00 2.20 8.70
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.90
2.70 2.40 8.35
2.80 2.50 8.00
2.50 3.00 9.25
2.70 3.00 9.70
3.00 3.00 10.00
2.80 3.00 9.55
2.60 2.00 7.85
3.00 2.90 9.80
2.80 3.00
3.00 2.90 9.65
2.40 3.00 9.15
2.70 3.00 9.60
2.80 3.00 9.80
3.00 2.90 9.90
2.20 2.60 7.80
2.80 3.00 8.80
3.00 2.90 9.65
3.00 3.00 10.00
2.80 3.00 9.30
2.70 2.90 9.35
3.00 3.00 9.25
3.00 2.50 9.00
2.80 3.00 9.55
2.40 2.70 8.85
3.00 3.00 9.75
2.40 2.60 7.75
2.50 2.80 8.05
2.70 3.00 9.70
2.80 3.00 9.55
2.80 3.00 8.20
3.00 2.80 9.80
3.00 2.80 9.55
3.00 3.00 10.00 8A3
3.00 3.00 10.00
2.20 2.90 7.60
2.50 3.00 9.00
2.80 2.90 9.45
2.50 2.70 8.45
2.40 2.45 7.35
3.00 2.80 9.80
2.40 3.00 8.90
3.00 3.00 10.00
2.70 2.60 9.05
3.00 2.50 8.50
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
3.00 2.70 9.70
3.00 3.00 9.75
2.60 3.00 9.35
2.95 3.00 9.85
2.80 3.00 9.70
2.80 3.00 9.55
2.90 2.90 9.80 8A6
3.00 2.80 9.30
2.80 3.00 9.55
2.80 3.00 9.80
2.60 2.90 9.50
2.90 2.50 8.90
2.80 2.30 9.10
3.00 2.90 9.40
2.80 3.00 9.80
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 10.00
2.10 3.00 7.85
3.00 3.00 10.00
2.80 2.80 9.60
2.80 3.00 9.30
3.00 3.00 9.90
3.00 2.40 9.15
2.80 3.00 9.55
2.30 2.90 9.10
1.50 2.35 6.60
2.80 1.60 7.80
3.00 2.80
2.80 2.90 9.70
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 10.00
3.00 2.70 9.70
2.80 3.00 9.80
2.80 3.00 9.55
2.10 1.80 7.15
3.00 2.90 9.40
2.80 2.80 9.60
2.80 3.00 9.55
2.80 3.00 9.80
2.80 3.00 9.55
3.00 3.00 10.00
3.00 2.90 9.65
2.20 2.60 8.55
2.70 3.00 9.60
2.80 3.00 9.55
1.50 2.60 7.85
2.40 2.70 9.10
1.70 2.80 8.40
3.00 3.00 10.00
2.70 2.70 9.40
3.00 3.00 9.50
3.00 3.00 10.00
2.30 3.00 9.10
1.80 2.85 8.15
3.00 2.90 9.65
3.00 2.80 9.55
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.90
2.50 2.80 8.50
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
1.30 2.80 7.80
2.60 2.60 9.10
2.60 2.90 9.10
2.10 3.00 8.35
2.00 3.00 8.25
3.00 2.90 9.90
3.00 3.00 10.00
1.90 3.00 8.40
2.90 3.00 9.90
2.30 2.70 8.50
2.80 2.60 9.15
3.00 3.00 10.00
2.50 2.90 8.90
3.00 2.60 9.10
2.70 3.00 9.60
2.50 2.50 7.50
2.80 2.60 8.90
3.00 3.00 10.00
1.60 2.60 7.60
2.60 2.95 7.95
2.80 3.00 9.05
2.60 3.00 9.35
3.00 3.00 9.00
2.80 2.70 9.40
2.80 2.95 9.65
2.70 2.60 9.05
2.60 2.70 9.05
2.60 2.60 9.20
3.00 2.70
3.00 3.00 10.00
2.60 3.00 9.60
3.00 2.40 9.15
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.75
2.00 3.00 8.00
2.80 2.70 9.00
2.80 2.70 9.00
2.90 3.00 9.40
3.00 3.00 10.00
2.50 2.90 9.20
2.80 2.90 9.70
3.00 2.90 9.65
2.50 3.00 9.50
2.80 3.00 9.30
3.00 2.60 9.35
2.80 3.00 9.80
3.00 3.00 10.00
2.80 3.00 9.55
2.60 2.80 9.30
3.00 3.00 9.75
3.00 3.00 9.75
2.40 2.80 9.10 8C3
2.80 3.00 9.20
2.90 3.00 9.90
3.00 2.80 9.80
3.00 3.00 9.00
3.00 2.90 9.65
3.00 2.60 9.10
2.60 2.90 8.75
2.70 2.80 8.25
2.60 3.00 8.85
2.80 2.90 8.95
2.80 2.90 9.20
2.80 3.00 9.20
3.00 3.00 10.00
3.00 2.90 9.90
3.00 2.80 9.80
2.80 2.90 9.70
2.80 2.30 8.35
2.60 2.70 9.20
2.90 2.20 8.10
2.80 2.80 9.35
3.00 3.00 9.75
2.60 2.70 9.10
3.00 2.90 9.65
2.80 3.00 9.80
2.40 2.60 9.00
3.00 2.90 9.15
2.80 3.00 8.05
2.10 3.00 9.00
3.00 3.00 9.50
3.00 3.00 10.00
2.60 3.00 9.35
2.80 2.90 9.45
2.30 2.90 9.20
3.00 3.00 10.00
2.90 3.00 9.80
3.00 2.90 9.90
2.10 2.35 6.70
3.00 3.00 9.50
2.80 3.00 9.55
3.00 2.90 9.90
2.60 3.00 9.60
3.00 3.00 10.00
3.00 3.00 9.50
1.10 2.60 7.20
3.00 2.80 9.80
2.40 2.65 8.15
2.80 3.00 9.55
3.00 2.80 9.80
2.80 2.70 9.50
2.80 3.00 9.80
1.70 2.55 7.00
2.70 2.80 9.25
3.00 2.70 9.70
3.00 2.60
2.70 2.80 8.50
3.00 3.00 9.50
2.80 3.00 9.80
2.90 3.00 9.80
2.50 3.00 9.40
2.60 3.00 9.35
2.30 2.80 8.70
1.80 2.40 7.45
2.60 2.70 8.55
2.70 3.00 9.20
2.80 2.80 9.60
3.00 2.70 9.10
2.80 2.90 8.95
2.80 2.90 8.95
3.00 3.00 9.75
2.80 3.00 9.55
2.80 2.60 8.40
2.90 3.00 9.65
TRƯỜNG THCS ARCHIMEDES ACADEMY
303
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 DỰ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Môn: ………………… Số bài: …... Số tờ: …...


STT SBD Số tờ Kí tên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Vật lý

1 900001 Lê Hà An 09/02/2009 9A4 9.25

2 900002 Võ Đăng Thiên An 18/12/2009 9A6 8.50


3 900003 Đinh Minh Anh 25/08/2009 9A1 10.00
4 900004 Nguyễn Châu Anh 19/06/2009 9A1 9.00
5 900005 Nguyễn Diễm Anh 08/11/2009 9A1 8.50
6 900006 Nguyễn Ngọc Phúc Anh 26/02/2009 9A1 9.50
7 900007 Lê Duy Anh 19/01/2009 9A1 8.75
8 900008 Trương Tùng Anh 31/05/2009 9A1 10.00
9 900009 Trần Bảo Anh 26/02/2009 9A1 9.75
10 900010 Hoàng Đỗ Minh Anh 20/06/2009 9A2 9.50
11 900011 Hoàng Phương Anh 26/02/2009 9A2 9.75
12 900012 Lưu Việt Anh 18/07/2009 9A2 9.75
13 900013 Lưu Hà Anh 10/09/2009 9A2 8.00
14 900014 Hà Hoài Anh 02/03/2009 9A3 8.00
15 900015 Ngô Châu Anh 15/01/2009 9A3 9.50
16 900016 Nguyễn Thái Bảo Anh 01/03/2009 9A4 7.50
17 900017 Phạm Tuệ Anh 27/12/2009 9A4 8.50
18 900018 Trần Duy Anh 25/05/2009 9A5 10.00

19 900019 Nguyễn Lê Hiếu Anh 14/01/2009 9A6 9.25

20 900021 Đỗ Việt Anh 23/02/2009 9A7 7.00


21 900021 Nguyễn Phan Anh 05/09/2009 9C1 9.00
22 900023 Nguyễn Việt Anh 15/04/2009 9C1 10.00
23 900024 Phạm Nguyễn Mai Anh 28/08/2009 9C1 9.00
24 900025 Phạm Trần Hoàng Anh 06/04/2009 9C2 10.00
25 900026 Lương Cao Anh 28/07/2009 9C3 10.00
26 900028 Nguyễn Lê Thảo Anh 17/12/2009 9C3 10.00
27 900029 Nguyễn Phạm Châu Anh 31/12/2009 9C3 10.00
28 900030 Trần Minh Anh 24/02/2009 9C3 10.00

29 900031 Đàm Phan Anh 11/05/2009 9C4 8.75

30 900032 Đỗ Quang Anh 11/10/2009 9C4 9.25

31 900033 Lê Quỳnh Anh 17/10/2009 9C4 8.75


32 900034 Nguyễn Huy Anh 30/08/2009 9C4 9.00
33 900035 Đỗ Hồng Ánh 30/04/2009 9C3 9.75
34 900036 Lê Đình Việt Bách 02/06/2009 9A1 9.50
35 900037 Nguyễn Hoàng Bách 24/12/2009 9A4 8.75
36 900038 Lê Tùng Bách 06/01/2009 9A2 7.75

37 900039 Nguyễn Gia Bách 15/11/2009 9A7 10.00


38 900040 Nguyễn Đình Bách 25/10/2009 9C1 9.00
39 900041 Hoàng Ngọc Bách 03/04/2009 9C2 10.00

40 900042 Vũ Đình Bách 31/12/2009 9C4 9.75


41 900043 Vũ Trần Thụy Bảo 11/07/2009 9A2 7.75
42 900044 Vũ Gia Bảo 07/04/2009 9A3 9.00
43 900045 Đoàn Minh Bảo 10/12/2009 9A4 6.00

44 900046 Nghiêm Xuân Bảo 17/03/2009 9A7 7.50

45 900047 Nguyễn An Gia Bảo 18/04/2009 9A7 4.00


46 900048 Đặng Gia Bảo 01/01/2009 9C1 7.75
47 900049 Lâm An Bình 23/04/2009 9C1 8.50

48 900050 Trần Bảo Chân 28/11/2009 9A6 8.75


49 900051 Lưu Lê Minh Châu 21/12/2009 9A1 8.75
50 900052 Nguyễn Băng Châu 10/07/2009 9A1 10.00
51 900053 Hoàng Minh Châu 17/05/2009 9A3 7.50
52 900054 Đoàn Minh Châu 10/12/2009 9A3 9.00
53 900055 Cù Minh Châu 13/01/2009 9C2 10.00

54 900056 Ngô Bảo Châu 13/12/2009 9A7 9.00


55 900057 Đỗ Diễm Châu 08/12/2009 9C2 10.00

56 900058 Nguyễn Bùi Bảo Châu 14/09/2009 9C4 8.75


57 900059 Đào Nguyễn An Chi 26/11/2009 9A1 9.50
58 900060 Lê Yến Chi 06/12/2009 9A2 10.00
59 900061 Phạm Khánh Chi 19/10/2009 9A2 9.50
60 900062 Trịnh Mai Chi 26/02/2009 9A2 6.50
61 900063 Đinh Bảo Chi 23/03/2009 9A2 10.00
62 900064 Nguyễn Linh Chi 24/07/2009 9A2 9.25
63 900065 Đàm Ngọc Khánh Chi 28/11/2009 9A3 9.00
64 900066 Nguyễn Quỳnh Chi 17/03/2009 9A3 7.00
65 900067 Vũ Bùi Khánh Chi 01/02/2009 9A3 9.25
66 900068 Đỗ Hoàng Hà Chi 04/04/2009 9A4 9.50
67 900069 Đặng Linh Chi 25/11/2009 9A5 9.75
68 900070 Đào Quỳnh Chi 01/09/2009 9A5 8.50
69 900071 Nguyễn Phương Chi 09/12/2009 9A5 8.75

70 900072 Nguyễn Quỳnh Chi 10/01/2009 9A6 9.00

71 900073 Đỗ Lan Chi 12/11/2009 9A7 9.00


72 900074 Lê Tường Chi 09/01/2009 9C1 9.50
73 900075 Trịnh Ngọc Phương Chi 12/07/2009 9C2 10.00
74 900076 Nguyễn Thị Phương Chi 16/10/2009 9C3 10.00
75 900077 Thái Hồng Quỳnh Chi 17/09/2009 9C3 9.50
76 900078 Nguyễn Minh Đạt 24/01/2009 9A1 9.50

77 900079 Quách Duy Đạt 10/11/2009 9C4 9.50

78 900080 Nguyễn Tất Đạt 13/12/2009 9A7 8.00

79 900081 Nguyễn Thành Đạt 11/04/2009 9C4 8.75


80 900082 Nguyễn Minh Đức 04/04/2009 9A1 8.50
81 900083 Đào Anh Đức 06/07/2009 9A2 10.00
82 900084 Đoàn Thế Đức 04/01/2009 9A3 10.00
83 900085 Phạm Minh Đức 03/07/2009 9C3 9.75
84 900086 Trương Đình Minh Đức 02/05/2009 9A4 9.75
85 900087 Trần Anh Đức 11/12/2009 9A4 9.00
86 900088 Nguyễn Đình Minh Đức 01/09/2009 9A4 8.00
87 900089 Lê Chí Đức 26/05/2009 9A5 10.00
88 900090 Nguyễn Đình Đức 06/09/2009 9A5 9.50
89 900091 Nguyễn Xuân Đức 24/06/2009 9A5 9.50
90 900092 Nguyễn Minh Đức 30/09/2009 9A5 7.50

91 900093 Lê Minh Đức 08/01/2009 9A7 7.25

92 900094 Nguyễn Anh Đức 08/08/2009 9A7 8.00


93 900095 Trần Anh Đức 24/01/2009 9C1 -
94 900096 Phạm Minh Đức 21/12/2009 9C2 10.00
95 900097 Đoàn Lê Dũng 20/02/2009 9A3 7.00
96 900098 Nguyễn Đăng Dũng 04/11/2009 9A4 10.00
97 900099 Trần Đức Dũng 16/09/2009 9A4 9.00
98 900100 Nguyễn Văn Tuấn Dũng 27/03/2009 9A5 9.50

99 900101 Ngô Thùy Dương 23/08/2009 9C4 8.50

100 900102 Lý Bá Hồng Dương 09/09/2009 9A6 9.25

101 900103 Lê Đỗ Thùy Dương 15/03/2009 9A7 7.50


102 900104 Nguyễn Đức Dương 25/04/2009 9C3 9.75

103 900105 Bùi Hoàng Duy 06/07/2009 9A6 8.75

104 900106 Lê Duy 14/10/2009 9C4 9.25


105 900107 Đỗ Hoàng Giang 21/02/2009 9C2 10.00
106 900108 Phạm Song Hà 04/06/2009 9A1 10.00
107 900109 Bùi Thu Hà 15/09/2009 9A2 8.50
108 900110 Ngô Lê Việt Hà 24/09/2009 9A3 8.50
109 900111 Nguyễn Lê Bắc Hà 16/01/2009 9C2 10.00

110 900112 Nguyễn Thanh Hà 09/01/2009 9C4 6.75


111 900113 Bùi Thanh Hằng 17/02/2009 9A3 9.25
112 900114 Trương Chí Hiển 30/11/2009 9A1 9.25
113 900115 Nguyễn Minh Hiển 13/06/2009 9A4 8.00
114 900116 Hoàng Minh Hiển 09/10/2009 9C1 10.00
115 900117 Nguyễn Xuân Chí Hiển 25/05/2009 9C3 9.50
116 900118 Phạm Minh Hiếu 03/07/2009 9A5 9.00
117 900119 Quản Trọng Hoàng 24/09/2009 9C2 10.00
118 900120 Lê Minh Hoàng 30/03/2009 9C2 10.00
119 900121 Vũ Huy Hùng 16/08/2009 9C1 9.50
120 900123 Nguyễn Hưng 15/01/2009 9C1 9.75

121 900124 Nguyễn Thành Hưng 26/08/2009 9C4 7.00


122 900125 Nguyễn Minh Huy 13/10/2009 9A3 9.00
123 900126 Bùi Khánh Huy 12/02/2009 9A3 8.00
124 900127 Đặng Gia Huy 09/09/2009 9A3 9.00
125 900128 Lê Khánh Gia Huy 23/06/2009 9A5 9.50
126 900129 Trần Minh Huy 12/07/2009 9C1 9.00
127 900130 Đinh Quang Huy 09/07/2009 9C2 10.00

128 900131 Phạm An Huy 03/08/2009 9C4 7.25

129 900132 Nguyễn Minh Khang 21/09/2009 9A7 8.75


130 900133 Đặng Bảo Khang 10/09/2009 9C3 9.50
131 900134 Nguyễn Đàm Bảo Khang 27/04/2009 9C3 9.25
132 900135 Nguyễn Phùng Khánh 28/12/2009 9A1 7.00
133 900136 Huỳnh Nam Khánh 22/09/2009 9A4 8.25
134 900137 Phan Đăng Khánh 03/03/2009 9A4 8.50
135 900138 Vũ Trần Ngọc Khánh 06/01/2009 9A4 8.25
136 900139 Nguyễn Khánh 19/04/2009 9A5 10.00
137 900140 Nguyễn Gia Khánh 14/07/2009 9A5 9.50
138 900141 Nguyễn Lê Khánh 25/05/2009 9A6 9.00

139 900142 Đỗ Nam Khánh 05/11/2009 9C4 9.25


140 900144 Trần Gia Khoa 06/05/2009 9A3 8.25

141 900145 Hàn Anh Khoa 14/03/2009 9C4 8.25


142 900146 Đỗ Tuấn Khôi 11/11/2009 9A1 10.00
143 900147 Quản Minh Khôi 26/02/2009 9C2 10.00
144 900148 Phạm Minh Khuê 04/06/2009 9C3 10.00
145 900149 Nguyễn Trung Kiên 01/08/2009 9A5 8.75

146 900150 Phạm Trung Kiên 14/08/2009 9A7 6.00


147 900151 Lê Thế Kiên 28/12/2009 9C1 -
148 900152 Hoàng Phúc Nam Kiên 05/01/2009 9C3 9.50
149 900153 Trương Gia Kiệt 24/08/2009 9A4 8.00
150 900154 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/04/2009 9A4 8.50
151 900155 Doãn Tuấn Kiệt 15/10/2009 9A5 9.75
152 900156 Trần Tuấn Kiệt 21/11/2009 9C1 9.00
153 900157 Nguyễn Vũ Minh Lâm 11/01/2009 9A1 8.50
154 900158 Nguyễn Thanh Lâm 24/08/2009 9A2 9.75
155 900159 Quách Hoàng Lâm 25/08/2009 9A4 7.75
156 900160 Đào Đình Lâm 27/10/2009 9C2 9.75
157 900161 Ngô Đình Bảo Lâm 16/09/2009 9C3 9.50

158 900162 Nguyễn Ngọc Lâm 20/06/2009 9C4 6.75

159 900163 Phí Thị Thùy Lâm 09/10/2009 9C4 9.00


160 900164 Phạm Lê Ngọc Lan 07/07/2009 9A1 8.75
161 900165 Nguyễn Hùng Lân 01/06/2009 9C3 9.75

162 900166 Bùi Khánh Lê 19/09/2009 9A6 9.25


163 900167 Hà Thùy Linh 31/08/2009 9A1 9.50
164 900168 Hàn Hà Linh 12/08/2009 9A1 9.25
165 900169 Mai Nguyễn Khánh Linh 17/10/2009 9A2 9.50
166 900170 Phạm Thảo Linh 24/11/2009 9A3 9.50
167 900171 Trần Khánh Linh 30/06/2009 9A3 8.00
168 900172 Trần Phương Linh 30/06/2009 9A3 10.00

169 900173 Trần Nhật Linh 06/11/2009 9A6 9.00

170 900174 Nguyễn Diệu Linh 02/07/2009 9A6 8.50

171 900175 Nguyễn Phan Gia Linh 30/07/2009 9A7 8.75


172 900176 Nguyễn Phương Linh 07/10/2009 9C1 8.75
173 900177 Nguyễn Tuệ Linh 30/03/2009 9C2 10.00
174 900178 Trần Vũ Phương Linh 21/10/2009 9C3 9.50

175 900179 Lê Nguyễn Diệu Linh 15/02/2009 9C4 9.25


176 900180 Nguyễn Hải Long 01/09/2009 9A2 9.25
177 900181 Nguyễn Đức Hải Long 18/02/2009 9A4 8.25

178 900182 Phạm Hải Long 23/06/2009 9A6 8.00

179 900183 Nguyễn Thế Long 18/10/2009 9A6 8.50


180 900184 Bành Hoàng Long 21/01/2009 9C2 10.00
181 900185 Lê Ngọc Mai 16/04/2009 9A2 8.50
182 900186 Trần Hà Ban Mai 05/07/2009 9A3 8.00
183 900187 Trần Ngọc Mai 02/09/2009 9C3 10.00
184 900188 Ngô Đức Mạnh 03/04/2009 9A4 9.00
185 900189 Nguyễn Đăng Mạnh 18/05/2009 9A4 8.50
186 900190 Nguyễn Đức Minh 26/01/2009 9A1 9.00
187 900191 Phạm Bảo Minh 09/07/2009 9A1 8.75
188 900192 Nguyễn Lê Minh 08/01/2009 9A1 9.50
189 900193 Nguyễn Đức Minh 12/06/2009 9A2 10.00
190 900194 Trần Công Minh 17/08/2009 9A2 9.00
191 900195 Nguyễn Tuấn Minh 02/05/2009 9A2 -
192 900196 Lê Gia Minh 02/12/2009 9A3 8.25
193 900197 Nguyễn Phạm Đại Minh 14/09/2009 9A3 9.75
194 900198 Lê Minh 14/01/2009 9A4 8.75
195 900199 Nguyễn Tuấn Minh 19/10/2009 9A4 9.50
196 900200 Nguyễn Quang Minh 10/04/2009 9A5 9.75
197 900201 Vũ Quang Minh 26/10/2009 9A5 10.00
198 900202 Đào Công Minh 28/01/2009 9A5 9.25
199 900205 Ngô Tuấn Minh 16/03/2009 9C1 9.00
200 900206 Trịnh Bùi Quang Minh 06/06/2009 9C1 -
201 900207 Vũ Tiến Minh 06/09/2009 9C1 9.00
202 900208 Nguyễn Quang Minh 16/02/2009 9C2 10.00
203 900210 Vũ Đức Minh 25/09/2009 9C2 10.00

204 900213 Nguyễn Nhật Minh 10/07/2009 9C4 9.25

205 900214 Lê Trần Ngọc Minh 02/06/2009 9C4 9.00

206 900215 Đặng Duy Minh 06/03/2009 9C4 8.75

207 900216 Vũ Quang Minh 01/03/2009 9C4 8.25


208 900217 Nguyễn Đức MinhA 04/03/2009 9A2 10.00
209 900218 Nguyễn Đức MinhB 04/03/2009 9A2 9.00
210 900219 Nguyễn Trà My 14/09/2009 9A3 7.00
211 900220 Nguyễn Trần Nam 10/12/2009 9A2 -

212 900221 Nguyễn Hoàng Nam 14/05/2009 9A6 7.25

213 900222 Vũ Đình Nam 18/07/2009 9A7 9.50


214 900223 Đỗ Hoàng Nam 09/10/2009 9C1 9.25
215 900224 Nguyễn Hải Nam 11/09/2009 9A1 9.00
216 900225 Đỗ Hải Nam 26/12/2009 9C2 9.75
217 900226 Lê Sỹ Bảo Nam 28/06/2009 9C2 10.00
218 900227 Vũ Hải Nam 29/12/2009 9A5 8.25

219 900228 Nguyễn Linh Nga 24/09/2009 9A7 6.00


220 900229 Phạm Kim Ngân 06/07/2009 9A3 9.25
221 900230 Thái Hoàng Ngân 24/07/2009 9A5 9.00

222 900231 Phạm Duy Ngọc 28/02/2009 9A6 7.50

223 900232 Vũ Bích Ngọc 08/10/2009 9A7 9.25


224 900233 Vũ Quang Ngọc 04/07/2009 9C1 9.75
225 900234 Trần Đào Hạnh Nguyên 30/06/2009 9A2 10.00
226 900235 Vũ Khôi Nguyên 19/12/2009 9A2 10.00
227 900236 Ngô Chí Nguyên 05/10/2009 9A2 9.00
228 900237 Trần Khánh Nguyên 15/12/2009 9A4 6.75
229 900239 Trần Khôi Nguyên 25/01/2009 9C1 -
230 900240 Trịnh Khôi Nguyên 27/10/2009 9C1 8.25
231 900241 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 15/03/2009 9C2 10.00

232 900242 Đỗ Đức Khôi Nguyên 05/05/2009 9C4 9.00

233 900243 Dương Đức Nhân 28/03/2009 9C4 9.75


234 900244 Nguyễn Uyển Như 11/05/2009 9A3 8.00
235 900245 Nguyễn Quang Phát 04/12/2009 9A4 8.00

236 900246 Nguyễn Nam Phong 16/10/2009 9A6 8.75

237 900247 Cao Tuấn Phong 13/10/2009 9A6 9.25

238 900248 Ngô Quốc Phong 12/09/2009 9A6 9.75


239 900249 Đào Quốc Phong 10/07/2009 9C1 9.00
240 900250 Phan Sỹ Hùng Phong 09/08/2009 9C3 9.25

241 900251 Dương Gia Phú 19/06/2009 9A7 6.75


242 900252 Lê Hoàng Phúc 22/11/2009 9A2 10.00
243 900253 Nguyễn Lan Phương 16/06/2009 9A1 10.00
244 900254 Phạm Trần Mai Phương 06/08/2009 9A1 10.00
245 900255 Bùi Lan Phương 18/10/2009 9A1 9.50
246 900256 Nguyễn Lan Phương 25/05/2009 9C3 9.00
247 900257 Nguyễn Hoàng Vũ Quân 30/04/2009 9A2 10.00
248 900258 Ngô Đức Quân 03/04/2009 9A3 9.25

249 900259 Cao Minh Quân 22/05/2009 9A7 6.00


250 900260 Nguyễn Phùng Anh Quân 03/09/2009 9C2 9.50
251 900261 Nguyễn Hồng Quang 30/06/2009 9A1 10.00
252 900262 Bùi Minh Quang 06/03/2009 9A2 8.00
253 900263 Phạm Minh Quang 06/12/2009 9A5 9.00
254 900264 Phan Nhật Quang 04/06/2009 9C1 9.25

255 900265 Nguyễn Phúc Quang 01/01/2009 9C4 9.00


256 900266 Nghiêm Xuân Quốc 16/01/2009 9A3 8.00
257 900267 Trần Thục Quyên 05/06/2009 9C3 8.75
258 900268 Trần Thục Quyên 27/05/2009 9C3 10.00
259 900269 Nguyễn Trúc Quỳnh 16/12/2009 9A2 8.00
260 900270 Phan Doãn Sơn 06/08/2009 9A1 9.00
261 900271 Nguyễn Sơn 09/08/2009 9C1 9.50
262 900272 Đào Nguyễn Sơn 26/01/2009 9C2 9.25
263 900273 Nguyễn Huy Thạch 04/04/2009 9C1 9.00

264 900274 Trần Anh Thái 15/10/2009 9A7 9.25


265 900275 Trần Minh Thái 02/02/2009 9C2 10.00

266 900276 Đinh Đức Thắng 26/08/2009 9A6 9.00


267 900277 Nguyễn Đức Thắng 21/06/2009 9C2 10.00
268 900278 Phạm Ngọc Thành 25/06/2009 9A5 7.50
269 900279 Bùi Chí Thành 30/07/2009 9C3 10.00
270 900280 Trần Tuấn Thành 16/07/2009 9C3 10.00
271 900281 Hoàng Thanh Thảo 20/07/2009 9A2 9.50
272 900282 Lê Uyên Thảo 02/01/2009 9A3 9.75
273 900283 Trần Phương Thảo 01/07/2009 9A3 9.00
274 900285 Vũ Phương Thảo 28/11/2009 9C3 9.75

275 900286 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 03/03/2009 9C4 9.50


276 900287 Trần Thái Thịnh 04/12/2009 9A4 9.25
277 900288 Phạm Hà Thu 24/10/2009 9A4 9.50
278 900289 Hoàng Anh Thư 23/04/2009 9C2 10.00
279 900290 Nguyễn Vũ Thủy Tiên 07/12/2009 9A1 8.75
280 900291 Khuất Duy Tiến 05/10/2009 9C1 9.00
281 900292 Nguyễn Hà Trang 20/11/2009 9A4 8.00
282 900293 Lại Huyền Trang 18/09/2009 9A5 9.75
283 900294 Nguyễn Lê Trí 20/06/2009 9C2 10.00
284 900295 Vũ Quang Triệu 01/06/2009 9A3 7.00

285 900296 Nguyễn Quỳnh Kiều Trinh 12/05/2009 9A7 6.75


286 900298 Trương Việt Trung 08/09/2009 9C2 9.75
287 900299 Lê Đức Trung 18/11/2009 9C3 10.00
288 900300 Bùi Anh Tú 15/06/2009 9A2 10.00
289 900301 Trần Tuấn Tú 21/01/2009 9A3 9.00
290 900302 Nguyễn Gia Tú 08/05/2009 9C2 9.75
291 900303 Lê Minh Tuấn 14/05/2009 9C1 9.00
292 900304 Phạm Minh Tuệ 10/09/2009 9A2 7.00
293 900305 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/2009 9A5 9.50
294 900306 Mai Hoàng Tùng 04/01/2009 9C1 8.50
295 900308 Trần Quốc Tùng 27/02/2009 9C1 9.50
296 900309 Vũ Duy Việt 29/07/2009 9A2 9.75
297 900310 Lê Hoàng Vinh 13/12/2009 9A4 8.25
298 900311 Dương Xuân Vinh 15/11/2009 9C2 10.00
299 900312 Trần Quang Vũ 19/07/2009 9C1 9.50
300 900313 Phạm Nguyên Vũ 01/09/2009 9C3 10.00
301 900314 Hoàng Lê Hải Yến 06/02/2009 9A1 6.50
Danh sách có... học sinh Hà Nội, ngày 17 tháng 10 năm 2023
BAN GIÁM HIỆU
Họ tên giáo viên: ……………………
Hóa học Sinh học

10.00 9.75

9.50 9.50
9.80 9.50
8.50 9.50
9.00 10.00
9.50 10.00
9.30 9.25
9.80 9.50
10.00 10.00
9.30 9.75
9.80 9.00
9.50 10.00
9.00 9.25
8.80 8.75
9.30 9.50
10.00 9.25
10.00 9.75
10.00 9.50

8.80 9.75

7.80 9.00
9.80 10.00
10.00 10.00
9.00 9.75
9.80 9.00
9.80 9.75
10.00 10.00
10.00 9.75
10.00 9.75
8.30 10.00
9.30 9.50
9.50 9.75
8.80 9.50
10.00 10.00
9.80 8.75
9.80 8.00
8.50 8.50

9.50 8.00
9.00 9.25
9.50 9.75
9.80 10.00
7.30 7.25
10.00 9.50
7.50 9.50

8.50 7.50

9.50 9.25
9.00 9.50
9.80 9.25

10.00 10.00
9.50 10.00
10.00 10.00
9.50 10.00
9.50 8.75
8.80 10.00

9.30 10.00
9.80 10.00
9.00 9.25
10.00 10.00
9.30 10.00
9.80 10.00
8.00 7.75
9.80 10.00
9.50 10.00
10.00 9.75
9.30 9.75
9.00 9.50
10.00 9.00
9.80 9.25
8.80 9.25
8.80 9.75

9.80 9.25

8.80 9.50
9.80 10.00
9.80 10.00
10.00 10.00
10.00 10.00
10.00 10.00
9.80 10.00

9.50 9.00
8.80 10.00
10.00 9.25
9.80 9.75
9.50 9.75
10.00 9.50
10.00 9.50
9.30 9.50
9.80 9.75
9.30 9.75
9.50 7.75
9.00 9.50
8.00 9.25

9.80 9.00

9.80 8.25
- 9.50
9.80 9.50
10.00 10.00
10.00 9.50
8.80 8.00
9.30 9.00
8.80 10.00

9.50 8.75

8.80 8.50
9.80 8.50

10.00 9.75
9.80 9.75
9.30 9.75
9.80 9.75
9.00 9.25
9.80 9.75
9.50 10.00
7.50 10.00
10.00 10.00
9.80 10.00
9.50 10.00
9.30 9.50
9.50 10.00
9.30 9.75
9.50 9.75
9.80 9.75
10.00 9.00
9.30 9.25
6.30 9.00
9.30 9.75
9.30 9.00
9.50 8.75
9.00 9.00
8.50 10.00
10.00 10.00
7.50 10.00

8.80 8.25
9.80 9.50
9.50 9.00
9.30 9.25
10.00 9.50
7.30 9.75
9.80 9.50
9.50 9.50
9.80 9.25
9.50 9.50
9.30 10.00
9.80 9.75
6.50 9.50
10.00 9.75
10.00 10.00
10.00 10.00
9.50 9.00

8.50 8.00
- 9.50
10.00 9.75
8.80 8.50
9.80 9.25
- 9.75
10.00 9.50
9.80 10.00
9.00 8.75
9.80 8.00
9.30 9.50
9.50 9.75
9.30 10.00
9.00 9.50
10.00 10.00
- 9.00

10.00 9.25
10.00 9.75
9.80 9.75
9.50 10.00
9.80 9.75
10.00 9.75
10.00 10.00

10.00 9.25

3.80 9.50

8.30 9.25
9.30 9.75
9.00 10.00
9.00 9.00
9.50 10.00
6.80 7.00
9.50 9.50

10.00 9.75

9.00 8.25
10.00 10.00
8.80 9.50
9.80 9.00
10.00 10.00
8.00 8.25
9.50 9.25
9.80 10.00
7.00 9.25
9.50 9.50
9.80 10.00
8.80 10.00
9.50 9.50
8.30 7.00
9.00 9.25
10.00 8.00
9.80 7.50
9.80 8.50
9.30 8.75
9.80 9.25
10.00 9.75
- 9.50
10.00 10.00
9.00 9.75
9.30 10.00
10.00 9.75
9.00 10.00
- 9.25

7.30 9.50
9.50 9.50
9.50 10.00
8.30 9.25
8.80 8.75

9.30 9.00

6.30 8.25
10.00 10.00
10.00 9.75
9.80 9.50
9.80 10.00
9.00 8.00

8.80 9.25
9.50 9.75
9.80 9.25

9.80 9.25

9.80 9.25
8.50 9.50
9.50 9.75
9.30 10.00
9.80 8.75
9.80 9.25
- 9.00
10.00 10.00
9.80 10.00
8.50 9.50
10.00 9.75
8.30 8.75
10.00 9.75

10.00 9.00

10.00 9.75

10.00 9.75
9.80 9.75
10.00 10.00

7.80 9.25
9.80 9.75
10.00 10.00
10.00 9.75
10.00 10.00
8.80 8.75
9.30 8.25
9.30 9.50

9.50 8.50
8.80 9.00
9.80 9.50
9.00 9.75
9.00 8.50
10.00 10.00
10.00 10.00
9.30 9.25
10.00 9.00
10.00 10.00
9.00 8.00
9.50 10.00
8.30 10.00
8.30 9.75
8.80 9.75

10.00 9.50
9.00 9.75

10.00 9.00
9.30 10.00
9.50 8.25
10.00 10.00
10.00 10.00
9.50 10.00
10.00 10.00
9.50 9.25
10.00 10.00
9.80 10.00
8.50 9.25
10.00 10.00
10.00 10.00
9.80 10.00
9.80 9.50
9.30 9.00
9.80 9.00
9.80 9.50
8.30 10.00

9.00 8.25
9.30 9.50
9.80 9.75
9.50 10.00
9.80 9.50
9.80 9.50
8.00 9.75
9.00 9.25
10.00 8.25
9.30 9.75
9.80 10.00
9.80 9.75
9.50 9.50
10.00 9.75
9.80 10.00
10.00 10.00
10.00 9.75

You might also like