You are on page 1of 37

TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH

KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 1 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10001 Nguyễn Thị Hoài An Nữ 16/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
2 10002 Nguyễn Trần Mỹ An Nữ 08/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
3 10003 Vũ Nguyễn Thuỳ An Nữ 26/07/2008 10 CHUYÊN SINH
4 10004 Bùi Thùy Anh Nữ 07/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
5 10005 Cao Hoàng Anh Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN SINH
6 10006 Hoàng Ngọc Minh Anh Nữ 29/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
7 10007 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 07/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
8 10008 Lê Quỳnh Anh Nữ 24/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
9 10009 Ngô Nguyên Hiền Anh Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
10 10010 Ngô Thúy Anh Nữ 03/01/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10011 Nguyễn Đức Anh Nam 13/11/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
12 10012 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 28/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
13 10013 Nguyễn Hồ Quỳnh Anh Nữ 28/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
14 10014 Nguyễn Ngọc Hoài Anh Nữ 28/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
15 10015 Nguyễn Ngọc Việt Anh Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
16 10016 Phạm Tâm Anh Nữ 07/02/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
17 10017 Trần Diệp Châu Anh Nữ 14/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
18 10018 Trần Hà Vy Anh Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
19 10019 Trần Minh Anh Nữ 09/01/2008 10 CHUYÊN SINH
20 10020 Trần Nguyễn Mai Anh Nữ 10/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
21 10021 Trần Quỳnh Anh Nữ 17/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
22 10022 Trương Nguyễn Vân Anh Nữ 29/12/2007 10 CHUYÊN SINH
23 10023 Tưởng Hùng Anh Nam 26/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
24 10024 Võ Mai Anh Nữ 08/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 2 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10025 Đinh Trần Gia Bảo Nam 28/05/2008 10 CHUYÊN ANH 2
2 10026 Lê Trần Gia Bảo Nam 06/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
3 10027 Nguyễn Gia Bảo Nam 29/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
4 10028 Phạm Xuân Gia Bảo Nam 26/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
5 10029 Vũ Lê Hoài Bảo Nữ 05/07/2008 10 CHUYÊN SINH
6 10030 Nguyễn Hữu Bình Nam 05/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
7 10031 Nguyễn Thanh An Bình Nam 19/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
8 10032 Võ Thị Minh Cầm Nữ 21/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
9 10033 Nguyễn Minh Châu Nữ 15/08/2008 10 CHUYÊN SINH
10 10034 Phan Hà Bảo Châu Nữ 29/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
11 10035 Trần Nguyên Bảo Châu Nữ 28/03/2008 10 CHUYÊN ANH 1
12 10036 Hoàng Thị Yến Chi Nữ 18/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
13 10037 Nguyễn Linh Chi Nữ 16/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
14 10038 Nguyễn Phương Khánh Chi Nữ 17/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
15 10039 Nguyễn Trần Thuỳ Chi Nữ 24/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10040 Trần Ngọc Diệp Chi Nữ 04/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
17 10041 Dương Viết Chiến Nam 01/03/2008 10 CHUYÊN SỬ
18 10042 Bùi Vũ Cường Nam 28/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
19 10043 Nguyễn Chí Cường Nam 18/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
20 10044 Nguyễn Hùng Cường Nam 29/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
21 10045 Phạm Phú Cường Nam 16/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
22 10046 Phạm Phú Cường Nam 14/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
23 10047 Nguyễn Thế Dân Nam 21/09/2008 10 CHUYÊN TIN
24 10048 Lê Ngọc Diệp Nữ 08/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 3 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10049 Lê Trần Quý Diệu Nữ 29/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10050 Giang Thế Dũng Nam 16/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
3 10051 Hoàng Anh Dũng Nam 30/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
4 10052 Hoàng Tấn Dũng Nam 02/04/2008 10 CHUYÊN ANH 1
5 10053 Hồ Anh Dũng Nam 13/05/2008 10 CHUYÊN TIN
6 10054 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 06/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
7 10055 Phạm Anh Dũng Nam 23/07/2008 10 CHUYÊN TIN
8 10056 Trần Trí Dũng Nam 31/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
9 10057 Nguyễn Hồng Duy Nam 23/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10058 Phan Khánh Duy Nam 07/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
11 10059 Trần Khánh Duy Nam 14/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
12 10060 Hồ Bạch Dương Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
13 10061 Lê Ánh Dương Nam 23/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
14 10062 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương Nữ 23/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
15 10063 Nguyễn Thọ An Dương Nữ 10/09/2008 10 CHUYÊN SINH
16 10064 Phùng Ánh Dương Nữ 08/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
17 10065 Trần Tâm Đan Nữ 07/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
18 10066 Hoàng Tấn Đạt Nam 02/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
19 10067 Nguyễn Đức Đạt Nam 31/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
20 10068 Phan Thanh Đạt Nam 25/01/2008 10 CHUYÊN TIN
21 10069 Trần Công Đạt Nam 05/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
22 10070 Trần Xuân Đạt Nam 09/10/2008 10 CHUYÊN TIN
23 10071 Trần Thị Khánh Đoan Nữ 21/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
24 10072 Phạm Văn Sỹ Đồng Nam 22/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 4 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10073 Bùi Minh Đức Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
2 10074 Hoàng Việt Đức Nam 04/03/2007 10 CHUYÊN TOÁN 1
3 10075 Nguyễn Châu Minh Đức Nam 10/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
4 10076 Nguyễn Trung Đức Nam 08/01/2008 10 CHUYÊN SINH
5 10077 Hà Kiều Giang Nữ 20/01/2008 10 CHUYÊN SINH
6 10078 Lê Hà Giang Nữ 03/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10079 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
8 10080 Nguyễn Diệu Hà Nữ 11/05/2008 10 CHUYÊN SINH
9 10081 Trần Hoàng Hà Nam 02/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
10 10082 Trương Nguyễn Ngọc Hà Nữ 22/12/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10083 Hoàng Trung Hải Nam 31/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
12 10084 Đỗ Mai Hạnh Nữ 07/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
13 10085 Ngô Thị Mỹ Hạnh Nữ 23/04/2008 10 CHUYÊN TIN
14 10086 Đinh Trương Minh Hằng Nữ 18/11/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
15 10087 Phan Lệ Hằng Nữ 09/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
16 10088 Trần Bảo Hân Nữ 11/06/2008 10 CHUYÊN HÓA
17 10089 Lại Gia Hiên Nam 14/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
18 10090 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 30/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
19 10091 Ngô Thục Hiền Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN VĂN
20 10092 Dương Khánh Hiếu Nam 16/12/2008 10 CHUYÊN TIN
21 10093 Đặng Trần Hiếu Nam 16/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
22 10094 Nguyễn Đức Hiếu Nam 02/03/2008 10 CHUYÊN SỬ
23 10095 Võ Khắc Hiếu Nam 24/02/2008 10 CHUYÊN HÓA
24 10096 Lê Ngọc Phương Hoài Nữ 17/03/2008 10 CHUYÊN SINH
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 5 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10097 Đào Hữu Hoàng Nam 29/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10098 Lê Nhật Hoàng Nam 17/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
3 10099 Mai Mạnh Hoàng Nam 22/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
4 10100 Nguyễn Hoàng Nam 04/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
5 10101 Nguyễn Huy Hoàng Nam 07/09/2008 10 CHUYÊN TIN
6 10102 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 12/08/2008 10 CHUYÊN SINH
7 10103 Nguyễn Việt Hoàng Nam 13/03/2008 10 CHUYÊN TIN
8 10104 Phạm Thái Hoàng Nam 12/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
9 10105 Phạm Việt Hoàng Nam 16/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
10 10106 Phan Thanh Hoàng Nam 22/03/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10107 Trần Huy Hoàng Nam 12/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
12 10108 Trần Minh Hoàng Nam 02/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
13 10109 Trần Nam Hoàng Nam 22/04/2008 10 CHUYÊN ANH 2
14 10110 Trần Việt Hoàng Nam 16/10/2007 10 CHUYÊN LÝ
15 10111 Trần Việt Hoàng Nam 06/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
16 10112 Văn Việt Hoàng Nam 02/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
17 10113 Nguyễn Văn Hợp Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
18 10114 Đỗ Đoàn Hùng Nam 28/07/2008 10 CHUYÊN TIN
19 10115 Hồ Tuấn Hùng Nam 28/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
20 10116 Nguyễn Quốc Hùng Nam 11/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
21 10117 Dương Đình Huy Nam 18/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
22 10118 Đặng Ngọc Gia Huy Nam 20/05/2008 10 CHUYÊN SINH
23 10119 Lê Quang Huy Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TIN
24 10120 Mai Nhật Huy Nam 06/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 6 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10121 Nguyễn Tuấn Huy Nam 26/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
2 10122 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 16/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
3 10123 Trần Đức Huy Nam 26/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
4 10124 Từ Công Huy Nam 25/05/2008 10 CHUYÊN TIN
5 10125 Lê Ngọc Khánh Huyền Nữ 03/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
6 10126 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 04/06/2008 10 CHUYÊN SỬ
7 10127 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 09/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
8 10128 Chu Tuấn Hưng Nam 18/10/2008 10 CHUYÊN TIN
9 10129 Đặng Tuấn Hưng Nam 13/05/2008 10 CHUYÊN TIN
10 10130 Hoàng Tuấn Hưng Nam 11/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
11 10131 Hồ Quân Hưng Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
12 10132 Nguyễn Văn Gia Hưng Nam 28/07/2008 10 CHUYÊN TIN
13 10133 Phạm Tấn Hưng Nam 12/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
14 10134 Trần Việt Hưng Nam 05/08/2008 10 CHUYÊN TIN
15 10135 Vũ Lưu Quang Hưng Nam 19/07/2008 10 CHUYÊN HÓA
16 10136 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 18/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
17 10137 Nguyễn Thị Ninh Hương Nữ 23/03/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
18 10138 Trần Thanh Hương Nữ 19/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
19 10139 Nguyễn Nam Khang Nam 03/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
20 10140 Nguyễn Thanh Khang Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN LÝ
21 10141 Lê An Khanh Nữ 16/04/2008 10 CHUYÊN ANH 1
22 10142 Trần Đoàn Tâm Khánh Nữ 02/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
23 10143 Nguyễn Đăng Khiêm Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
24 10144 Đặng Thành Khôi Nam 12/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 7 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10145 Nguyễn Đăng Khôi Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
2 10146 Trần Chính Đăng Khôi Nam 11/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
3 10147 Trần Đức Kiên Nam 02/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
4 10148 Nguyễn Tùng Lâm Nam 20/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
5 10149 Nguyễn Ngọc Phương Lê Nữ 04/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
6 10150 Bùi Thị Nhật Lệ Nữ 28/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
7 10151 Dương Ngọc Linh Nữ 21/05/2008 10 CHUYÊN ANH 1
8 10152 Đinh Thái Phương Linh Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN VĂN
9 10153 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 08/08/2008 10 CHUYÊN SỬ
10 10154 Lê Mai Ngọc Linh Nữ 22/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
11 10155 Lê Ngọc Khánh Linh Nữ 14/08/2008 10 CHUYÊN SINH
12 10156 Lê Phương Linh Nữ 26/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
13 10157 Lê Thục Linh Nữ 16/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
14 10158 Lê Võ Gia Linh Nữ 23/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
15 10159 Nguyễn Hà Linh Nữ 02/03/2008 10 CHUYÊN VĂN
16 10160 Nguyễn Hoàng Linh Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
17 10161 Nguyễn Hoàng Tuệ Linh Nữ 19/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
18 10162 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 25/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
19 10163 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 25/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
20 10164 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
21 10165 Nguyễn Thùy Linh Nữ 28/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
22 10166 Nguyễn Trần Nhật Linh Nữ 09/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
23 10167 Phan Khánh Linh Nữ 09/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
24 10168 Trần Cao Hà Linh Nữ 11/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 8 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10169 Trần Hà Linh Nữ 12/06/2008 10 CHUYÊN SỬ
2 10170 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
3 10171 Trương Khánh Linh Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN VĂN
4 10172 Trương Ngọc Hà Linh Nữ 25/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
5 10173 Hồ Ngọc Hoàng Long Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN TIN
6 10174 Nguyễn Gia Long Nam 28/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
7 10175 Nguyễn Văn Long Nam 20/03/2008 10 CHUYÊN TIN
8 10176 Nguyễn Vương Long Nam 08/08/2008 10 CHUYÊN SINH
9 10177 Phạm Tuấn Long Nam 20/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
10 10178 Trần Long Nam 07/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
11 10179 Trần Đức Long Nam 27/01/2008 10 CHUYÊN SỬ
12 10180 Trần Mạnh Long Nam 22/02/2008 10 CHUYÊN TIN
13 10181 Trần Đức Lương Nam 24/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
14 10182 Lê Ngọc Ly Ly Nữ 17/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
15 10183 Mai Nguyễn Thảo Ly Nữ 08/10/2008 10 CHUYÊN VĂN
16 10184 Hoàng Lê Thanh Mai Nữ 11/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
17 10185 Nguyễn Lê Quỳnh Mai Nữ 26/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
18 10186 Ngô Gia Mạnh Nam 23/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
19 10187 Cao Hiền Minh Nữ 04/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
20 10188 Hoàng Đại Minh Nam 13/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
21 10189 Lê Công Minh Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN TIN
22 10190 Lê Trần Nhật Minh Nữ 31/03/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
23 10191 Lê Xuân Nhật Minh Nam 01/01/2007 10 CHUYÊN ANH 2
24 10192 Ngô Nhật Minh Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN TIN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 9 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10193 Nguyễn Diệu Minh Nữ 16/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
2 10194 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 01/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
3 10195 Nguyễn Hoàng Phúc Minh Nữ 21/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
4 10196 Nguyễn Hoàng Tâm Minh Nữ 21/09/2008 10 CHUYÊN ANH 2
5 10197 Nguyễn Mạnh Đức Minh Nam 22/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
6 10198 Nguyễn Ngọc Khánh Minh Nữ 24/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
7 10199 Nguyễn Nhật Minh Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN SINH
8 10200 Nguyễn Phúc Minh Nam 26/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
9 10201 Phạm Đức Minh Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN TIN
10 10202 Trần Đức Minh Nam 04/04/2008 10 CHUYÊN LÝ
11 10203 Trần Nhật Minh Nam 23/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
12 10204 Từ Nhật Minh Nam 29/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
13 10205 Võ Phương Minh Nữ 30/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
14 10206 Đặng Thảo My Nữ 07/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
15 10207 Lê Huyền My Nữ 07/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
16 10208 Nguyễn Hoàng Hà My Nữ 03/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
17 10209 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 29/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
18 10210 Nguyễn Trà My Nữ 06/05/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
19 10211 Nguyễn Phương Nam Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
20 10212 Nguyễn Trương Quốc Nam Nam 06/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
21 10213 Phạm Hoài Nam Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN HÓA
22 10214 Lê Nữ Linh Nga Nữ 15/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
23 10215 Phạm Nguyễn Hằng Nga Nữ 01/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
24 10216 Lê Kim Ngân Nữ 20/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 10 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10217 Lưu Hoàng Ngân Nữ 13/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
2 10218 Phạm Thị Châu Ngân Nữ 10/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
3 10219 Trương Diệu Ngân Nữ 16/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
4 10220 Nguyễn Phúc Đông Nghi Nữ 12/12/2008 10 CHUYÊN VĂN
5 10221 Lê Trung Nghĩa Nam 23/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
6 10222 Bùi Trần Bảo Ngọc Nữ 04/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
7 10223 Đinh Thị Mỹ Ngọc Nữ 07/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
8 10224 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 06/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
9 10225 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 06/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
10 10226 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Nữ 11/09/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
11 10227 Nguyễn Lê Bích Ngọc Nữ 20/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
12 10228 Nguyễn Lê Khánh Ngọc Nữ 23/06/2008 10 CHUYÊN SINH
13 10229 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 19/06/2008 10 CHUYÊN SINH
14 10230 Phan Hoàng Như Ngọc Nữ 11/08/2008 10 CHUYÊN SINH
15 10231 Phan Thái Như Ngọc Nữ 01/02/2008 10 CHUYÊN SINH
16 10232 Phan Thị Minh Ngọc Nữ 19/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10233 Trần Bảo Ngọc Nữ 23/02/2008 10 CHUYÊN SINH
18 10234 Trần Gia Bảo Ngọc Nữ 29/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
19 10235 Trần Hoàng Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
20 10236 Trương Khánh Ngọc Nữ 04/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
21 10237 Trương Khánh Ngọc Nữ 04/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
22 10238 Võ Nguyễn Thái Ngọc Nữ 08/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
23 10239 Bùi Hạnh Nguyên Nữ 10/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
24 10240 Đặng Phúc Nguyên Nam 05/11/2008 10 CHUYÊN TIN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 11 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10241 Đoàn Hà Nguyên Nữ 22/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
2 10242 Mai Phúc Nguyên Nam 26/07/2008 10 CHUYÊN SỬ
3 10243 Ngô Hạnh Nguyên Nữ 09/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
4 10244 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên Nam 05/07/2008 10 CHUYÊN TIN
5 10245 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 14/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
6 10246 Phạm Xuân Khôi Nguyên Nam 07/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
7 10247 Trần Đình Nguyên Nam 12/05/2008 10 CHUYÊN TIN
8 10248 Nguyễn Ngọc Ánh Nguyệt Nữ 25/03/2008 10 CHUYÊN SINH
9 10249 Hoàng Thị Thanh Nhã Nữ 01/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
10 10250 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 13/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
11 10251 Hồ Hữu Nhân Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
12 10252 Lương Thành Nhân Nam 10/08/2008 10 CHUYÊN TIN
13 10253 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 11/05/2008 10 CHUYÊN LÝ
14 10254 Phạm Trọng Nhân Nam 16/05/2000 10 CHUYÊN ANH 1
15 10255 Phan Quang Nhân Nam 03/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
16 10256 Trang Tâm Nhân Nữ 17/12/2008 10 CHUYÊN VĂN
17 10257 Trần Thanh Nhân Nam 23/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
18 10258 Hoàng Trần Minh Nhật Nam 19/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
19 10259 Đoàn Bùi Quỳnh Nhi Nữ 26/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
20 10260 Hoàng Lê Bảo Nhi Nữ 13/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
21 10261 Hồ Bùi Thảo Nhi Nữ 23/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
22 10262 Lê Diệp Thảo Nhi Nữ 29/11/2008 10 CHUYÊN LÝ
23 10263 Lê Trần Phúc Nhi Nữ 02/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
24 10264 Lê Uyên Nhi Nữ 02/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 12 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10265 Ngô Hoàng Gia Nhi Nữ 30/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10266 Nguyễn Lê Thảo Nhi Nữ 02/03/2008 10 CHUYÊN SINH
3 10267 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 23/01/2008 10 CHUYÊN SINH
4 10268 Nguyễn Phương Nhi Nữ 11/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
5 10269 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 24/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
6 10270 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
7 10271 Phan Yến Nhi Nữ 18/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
8 10272 Trần Ngọc Lê Nhi Nữ 05/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
9 10273 Trương Khánh Nhi Nữ 09/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10274 Võ Lê Yến Nhi Nữ 02/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
11 10275 Đỗ Trang Nhung Nữ 12/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
12 10276 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
13 10277 Phan Thảo Nhung Nữ 03/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
14 10278 Cao Hoàng Gia Như Nữ 21/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
15 10279 Phan Quỳnh Như Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
16 10280 Trần Tâm Như Nữ 04/03/2008 10 CHUYÊN VĂN
17 10281 Hồ Tấn Phát Nam 12/11/2008 10 CHUYÊN TIN
18 10282 Trần Đức Phát Nam 30/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
19 10283 Trần Nhật Phi Nam 11/05/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
20 10284 Hà Nguyên Phong Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
21 10285 Lê Mậu Phong Nam 03/07/2008 10 CHUYÊN ANH 1
22 10286 Ngô Quốc Phong Nam 01/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
23 10287 Hoàng Đại Phú Nam 15/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
24 10288 Lê Hồng Phúc Nam 17/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 13 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10289 Lê Tuấn Phúc Nam 06/07/2008 10 CHUYÊN TIN
2 10290 Mai An Phúc Nam 24/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
3 10291 Mai Anh Phúc Nam 22/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
4 10292 Nguyễn Minh Phúc Nam 07/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
5 10293 Nguyễn Thế Thanh Phúc Nữ 02/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
6 10294 Ninh Sinh Phúc Nam 28/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10295 Trần Võ Vinh Phúc Nữ 02/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
8 10296 Nguyễn Công Phước Nam 14/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
9 10297 Nguyễn Thiên Phước Nam 18/03/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10298 Bùi Minh Phương Nữ 03/08/2008 10 CHUYÊN SỬ
11 10299 Cao Nhật Phương Nữ 15/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
12 10300 Đào Thị Minh Phương Nữ 01/11/2008 10 CHUYÊN HÓA
13 10301 Đặng Nam Phương Nữ 26/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
14 10302 Lê Mai Phương Nữ 19/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
15 10303 Lê Nguyên Phương Nữ 28/08/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
16 10304 Lê Quỳnh Phương Nữ 15/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10305 Nguyễn Khánh Phương Nữ 19/07/2008 10 CHUYÊN SỬ
18 10306 Nguyễn Mai Phương Nữ 27/02/2008 10 CHUYÊN SINH
19 10307 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 13/10/2008 10 CHUYÊN SINH
20 10308 Nguyễn Xuân Phương Nam 26/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
21 10309 Thái Lê Anh Phương Nữ 08/08/2008 10 CHUYÊN ANH 2
22 10310 Trần Lan Phương Nữ 11/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
23 10311 Bùi Minh Quang Nam 14/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
24 10312 Lương Đăng Quang Nam 01/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 14 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10313 Trần Châu Nhật Quang Nam 16/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10314 Bạch Ngọc Hoàng Quân Nam 23/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
3 10315 Đoàn Trọng Quân Nam 18/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
4 10316 Đỗ Trung Quân Nam 22/12/2008 10 CHUYÊN TIN
5 10317 Hoàng Đình Quân Nam 05/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
6 10318 Trương Anh Quân Nam 07/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
7 10319 Võ Minh Quân Nam 09/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
8 10320 Trần Hoàng Quyên Nữ 27/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
9 10321 Hoàng Trúc Quỳnh Nữ 12/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
10 10322 Lê Diệu Quỳnh Nữ 09/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
11 10323 Lê Như Quỳnh Nữ 23/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
12 10324 Hoàng Cao Phước Sang Nam 07/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
13 10325 Nguyễn Ngọc Cao Sang Nam 05/01/2008 10 CHUYÊN TIN
14 10326 Trần Khánh Bảo Sơn Nam 30/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
15 10327 Trần Nhật Minh Sơn Nam 10/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10328 Võ Trung Sơn Nam 01/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
17 10329 Nguyễn Văn Tài Nam 12/05/2008 10 CHUYÊN TIN
18 10330 Nguyễn Lê Hiếu Tâm Nữ 12/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
19 10331 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm Nữ 28/10/2008 10 CHUYÊN VĂN
20 10332 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 03/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
21 10333 Hoàng Nhật Tân Nam 30/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
22 10334 Phan Nhật Tân Nam 03/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
23 10335 Nguyễn Tiến Tấn Nam 30/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
24 10336 Hoàng Bằng Thạch Nam 25/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 15 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10337 Nguyễn Công Thành Nam 27/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10338 Nguyễn Đình Thành Nam 25/11/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
3 10339 Lê Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN SINH
4 10340 Lê Thị Phương Thảo Nữ 21/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
5 10341 Lê Trần An Thảo Nữ 14/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
6 10342 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10343 Phạm Lê Phương Thảo Nữ 25/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
8 10344 Võ Hiền Thảo Nữ 04/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
9 10345 Võ Hoàng Như Thảo Nữ 11/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10346 Phạm Việt Thắng Nam 08/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
11 10347 Bùi Đức Thịnh Nam 11/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
12 10348 Trần Hà Anh Thơ Nữ 17/09/2008 10 CHUYÊN ANH 2
13 10349 Phan Công Thuần Nam 25/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
14 10350 Trần Đình Hiếu Thuận Nam 12/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
15 10351 Trần Thị Thuý Nữ 11/05/2008 10 CHUYÊN LÝ
16 10352 Nguyễn Hoàng Phương Thúy Nữ 13/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
17 10353 Nguyễn Phương Thúy Nữ 22/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
18 10354 Hoàng Anh Thư Nữ 06/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
19 10355 Nguyễn Dương Anh Thư Nữ 01/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
20 10356 Nguyễn Minh Thư Nữ 06/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
21 10357 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 01/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
22 10358 Phan Ngọc Bảo Thư Nữ 12/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
23 10359 Võ Anh Thư Nữ 02/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
24 10360 Lê Thị Hoài Thương Nữ 09/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 16 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10361 Đặng Ngọc Quý Thy Nữ 03/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10362 Lê Ngọc Bảo Thy Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
3 10363 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 08/06/2008 10 CHUYÊN VĂN
4 10364 Võ Hoàng Tiến Nam 01/08/2008 10 CHUYÊN SINH
5 10365 Lê Đức Tình Nam 28/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
6 10366 Nguyễn Ngọc Tình Nữ 07/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
7 10367 Bùi Khánh Toàn Nam 05/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
8 10368 Huỳnh Khánh Toàn Nam 08/11/2008 10 CHUYÊN LÝ
9 10369 Nguyễn Thái Toàn Nam 25/05/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10370 Trần Đức Toàn Nam 15/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
11 10371 Vương Khánh Toàn Nam 13/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
12 10372 Hoàng Gia Thanh Trà Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
13 10373 Hà Thuỳ Trang Nữ 01/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
14 10374 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 13/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
15 10375 Lê Minh Trang Nữ 09/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
16 10376 Lê Thị Thùy Trang Nữ 21/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
17 10377 Ngô Mai Trang Nữ 05/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
18 10378 Nguyễn Thái Bảo Trang Nữ 13/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
19 10379 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 13/05/2008 10 CHUYÊN SINH
20 10380 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 28/03/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
21 10381 Nguyễn Trần Khánh Trang Nữ 02/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
22 10382 Trần Thị Khánh Trang Nữ 17/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
23 10383 Hoàng Bảo Trâm Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN SINH
24 10384 Lê Bảo Trâm Nữ 10/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 17 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10385 Lê Bảo Trâm Nữ 11/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
2 10386 Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 30/09/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
3 10387 Mai Quỳnh Trâm Nữ 11/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
4 10388 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 01/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
5 10389 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 04/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
6 10390 Trần Bảo Trâm Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
7 10391 Võ Phạm Bảo Trâm Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN SINH
8 10392 Đào Xuân Trí Nam 24/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
9 10393 Nguyễn Minh Trí Nam 15/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
10 10394 Nguyễn Minh Trí Nam 29/06/2008 10 CHUYÊN TIN
11 10395 Phan Minh Trí Nam 09/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
12 10396 Nguyễn Minh Triết Nam 11/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
13 10397 Đỗ Thị Kiều Trinh Nữ 09/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
14 10398 Hoàng Thanh Trúc Nữ 18/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
15 10399 Lê Trung Nam 18/08/2008 10 CHUYÊN SINH
16 10400 Vi Hoàng Bảo Trung Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
17 10401 Nguyễn Đức Trường Nam 19/09/2008 10 CHUYÊN TIN
18 10402 Thái Thanh Tú Nam 14/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
19 10403 Võ Nhật Tú Nam 27/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
20 10404 Võ Vĩnh Tú Nam 03/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
21 10405 Trần Quốc Tuân Nam 03/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
22 10406 Đặng Hoàng Tuấn Nam 10/11/2008 10 CHUYÊN TIN
23 10407 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 18/02/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
24 10408 Phạm Anh Tuấn Nam 27/02/2008 10 CHUYÊN TIN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 18 - Môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10409 Trương Hoàng Minh Tuấn Nam 25/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
2 10410 Lâm Tài Tuệ Nam 03/11/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
3 10411 Lê Duy Tường Nam 04/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
4 10412 Trần Minh Uyên Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
5 10413 Nguyễn Quang Tường Văn Nam 11/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
6 10414 Khắc Ngọc Vinh Nam 29/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
7 10415 Nguyễn Quang Vinh(a) Nam 26/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
8 10416 Nguyễn Quang Vinh(b) Nam 19/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
9 10417 Phạm Hoàng Vũ Nam 16/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
10 10418 Bùi Thị Hiểu Vy Nữ 31/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
11 10419 Hoàng Anh Thảo Vy Nữ 03/05/2008 10 CHUYÊN ANH 2
12 10420 Mai Trần Thảo Vy Nữ 18/10/2008 10 CHUYÊN ANH 1
13 10421 Nguyễn Nữ Thảo Vy Nữ 17/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
14 10422 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 22/04/2008 10 CHUYÊN ANH 2
15 10423 Nguyễn Thị Minh Vy Nữ 07/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
16 10424 Trần Thảo Vy Nữ 13/06/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
17 10425 Nguyễn Lê Như Ý Nữ 28/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
Danh sách này có 17 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 1 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10002 Nguyễn Trần Mỹ An Nữ 08/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10004 Bùi Thùy Anh Nữ 07/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
3 10006 Hoàng Ngọc Minh Anh Nữ 29/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
4 10009 Ngô Nguyên Hiền Anh Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
5 10011 Nguyễn Đức Anh Nam 13/11/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
6 10012 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 28/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
7 10013 Nguyễn Hồ Quỳnh Anh Nữ 28/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
8 10014 Nguyễn Ngọc Hoài Anh Nữ 28/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
9 10016 Phạm Tâm Anh Nữ 07/02/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
10 10017 Trần Diệp Châu Anh Nữ 14/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
11 10020 Trần Nguyễn Mai Anh Nữ 10/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
12 10021 Trần Quỳnh Anh Nữ 17/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
13 10023 Tưởng Hùng Anh Nam 26/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
14 10025 Đinh Trần Gia Bảo Nam 28/05/2008 10 CHUYÊN ANH 2
15 10026 Lê Trần Gia Bảo Nam 06/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
16 10031 Nguyễn Thanh An Bình Nam 19/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10032 Võ Thị Minh Cầm Nữ 21/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
18 10035 Trần Nguyên Bảo Châu Nữ 28/03/2008 10 CHUYÊN ANH 1
19 10039 Nguyễn Trần Thuỳ Chi Nữ 24/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
20 10040 Trần Ngọc Diệp Chi Nữ 04/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
21 10041 Dương Viết Chiến Nam 01/03/2008 10 CHUYÊN SỬ
22 10046 Phạm Phú Cường Nam 14/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
23 10048 Lê Ngọc Diệp Nữ 08/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
24 10052 Hoàng Tấn Dũng Nam 02/04/2008 10 CHUYÊN ANH 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 2 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10057 Nguyễn Hồng Duy Nam 23/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10062 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương Nữ 23/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
3 10067 Nguyễn Đức Đạt Nam 31/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
4 10079 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
5 10090 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 30/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
6 10091 Ngô Thục Hiền Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN VĂN
7 10094 Nguyễn Đức Hiếu Nam 02/03/2008 10 CHUYÊN SỬ
8 10104 Phạm Thái Hoàng Nam 12/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
9 10109 Trần Nam Hoàng Nam 22/04/2008 10 CHUYÊN ANH 2
10 10111 Trần Việt Hoàng Nam 06/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
11 10117 Dương Đình Huy Nam 18/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
12 10120 Mai Nhật Huy Nam 06/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
13 10125 Lê Ngọc Khánh Huyền Nữ 03/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
14 10126 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 04/06/2008 10 CHUYÊN SỬ
15 10130 Hoàng Tuấn Hưng Nam 11/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10141 Lê An Khanh Nữ 16/04/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10142 Trần Đoàn Tâm Khánh Nữ 02/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
18 10144 Đặng Thành Khôi Nam 12/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
19 10150 Bùi Thị Nhật Lệ Nữ 28/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
20 10151 Dương Ngọc Linh Nữ 21/05/2008 10 CHUYÊN ANH 1
21 10152 Đinh Thái Phương Linh Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN VĂN
22 10153 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 08/08/2008 10 CHUYÊN SỬ
23 10154 Lê Mai Ngọc Linh Nữ 22/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
24 10156 Lê Phương Linh Nữ 26/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 3 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10157 Lê Thục Linh Nữ 16/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10159 Nguyễn Hà Linh Nữ 02/03/2008 10 CHUYÊN VĂN
3 10160 Nguyễn Hoàng Linh Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
4 10161 Nguyễn Hoàng Tuệ Linh Nữ 19/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
5 10162 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 25/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
6 10163 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 25/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
7 10164 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
8 10167 Phan Khánh Linh Nữ 09/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
9 10168 Trần Cao Hà Linh Nữ 11/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
10 10169 Trần Hà Linh Nữ 12/06/2008 10 CHUYÊN SỬ
11 10171 Trương Khánh Linh Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN VĂN
12 10172 Trương Ngọc Hà Linh Nữ 25/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
13 10174 Nguyễn Gia Long Nam 28/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
14 10179 Trần Đức Long Nam 27/01/2008 10 CHUYÊN SỬ
15 10181 Trần Đức Lương Nam 24/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
16 10183 Mai Nguyễn Thảo Ly Nữ 08/10/2008 10 CHUYÊN VĂN
17 10185 Nguyễn Lê Quỳnh Mai Nữ 26/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
18 10187 Cao Hiền Minh Nữ 04/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
19 10191 Lê Xuân Nhật Minh Nam 01/01/2007 10 CHUYÊN ANH 2
20 10193 Nguyễn Diệu Minh Nữ 16/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
21 10194 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 01/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
22 10195 Nguyễn Hoàng Phúc Minh Nữ 21/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
23 10196 Nguyễn Hoàng Tâm Minh Nữ 21/09/2008 10 CHUYÊN ANH 2
24 10198 Nguyễn Ngọc Khánh Minh Nữ 24/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 4 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10205 Võ Phương Minh Nữ 30/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
2 10206 Đặng Thảo My Nữ 07/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
3 10207 Lê Huyền My Nữ 07/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
4 10208 Nguyễn Hoàng Hà My Nữ 03/06/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
5 10212 Nguyễn Trương Quốc Nam Nam 06/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
6 10214 Lê Nữ Linh Nga Nữ 15/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
7 10216 Lê Kim Ngân Nữ 20/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
8 10217 Lưu Hoàng Ngân Nữ 13/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
9 10219 Trương Diệu Ngân Nữ 16/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
10 10220 Nguyễn Phúc Đông Nghi Nữ 12/12/2008 10 CHUYÊN VĂN
11 10222 Bùi Trần Bảo Ngọc Nữ 04/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
12 10224 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 06/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
13 10225 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 06/11/2008 10 CHUYÊN VĂN
14 10226 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Nữ 11/09/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
15 10227 Nguyễn Lê Bích Ngọc Nữ 20/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10232 Phan Thị Minh Ngọc Nữ 19/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10234 Trần Gia Bảo Ngọc Nữ 29/12/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
18 10235 Trần Hoàng Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 10 CHUYÊN VĂN
19 10236 Trương Khánh Ngọc Nữ 04/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
20 10237 Trương Khánh Ngọc Nữ 04/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
21 10239 Bùi Hạnh Nguyên Nữ 10/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
22 10242 Mai Phúc Nguyên Nam 26/07/2008 10 CHUYÊN SỬ
23 10243 Ngô Hạnh Nguyên Nữ 09/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
24 10254 Phạm Trọng Nhân Nam 16/05/2000 10 CHUYÊN ANH 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 5 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10256 Trang Tâm Nhân Nữ 17/12/2008 10 CHUYÊN VĂN
2 10257 Trần Thanh Nhân Nam 23/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
3 10258 Hoàng Trần Minh Nhật Nam 19/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
4 10259 Đoàn Bùi Quỳnh Nhi Nữ 26/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
5 10260 Hoàng Lê Bảo Nhi Nữ 13/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
6 10261 Hồ Bùi Thảo Nhi Nữ 23/07/2008 10 CHUYÊN ANH 2
7 10264 Lê Uyên Nhi Nữ 02/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
8 10265 Ngô Hoàng Gia Nhi Nữ 30/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
9 10268 Nguyễn Phương Nhi Nữ 11/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
10 10269 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 24/02/2008 10 CHUYÊN ANH 1
11 10270 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
12 10271 Phan Yến Nhi Nữ 18/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
13 10272 Trần Ngọc Lê Nhi Nữ 05/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
14 10273 Trương Khánh Nhi Nữ 09/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
15 10274 Võ Lê Yến Nhi Nữ 02/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
16 10275 Đỗ Trang Nhung Nữ 12/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10276 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
18 10277 Phan Thảo Nhung Nữ 03/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
19 10278 Cao Hoàng Gia Như Nữ 21/11/2008 10 CHUYÊN ANH 1
20 10279 Phan Quỳnh Như Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN ANH 1
21 10280 Trần Tâm Như Nữ 04/03/2008 10 CHUYÊN VĂN
22 10283 Trần Nhật Phi Nam 11/05/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
23 10285 Lê Mậu Phong Nam 03/07/2008 10 CHUYÊN ANH 1
24 10290 Mai An Phúc Nam 24/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 6 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10293 Nguyễn Thế Thanh Phúc Nữ 02/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
2 10295 Trần Võ Vinh Phúc Nữ 02/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
3 10297 Nguyễn Thiên Phước Nam 18/03/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
4 10298 Bùi Minh Phương Nữ 03/08/2008 10 CHUYÊN SỬ
5 10299 Cao Nhật Phương Nữ 15/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
6 10301 Đặng Nam Phương Nữ 26/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
7 10304 Lê Quỳnh Phương Nữ 15/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
8 10305 Nguyễn Khánh Phương Nữ 19/07/2008 10 CHUYÊN SỬ
9 10308 Nguyễn Xuân Phương Nam 26/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
10 10309 Thái Lê Anh Phương Nữ 08/08/2008 10 CHUYÊN ANH 2
11 10311 Bùi Minh Quang Nam 14/12/2008 10 CHUYÊN ANH 1
12 10313 Trần Châu Nhật Quang Nam 16/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
13 10315 Đoàn Trọng Quân Nam 18/07/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
14 10317 Hoàng Đình Quân Nam 05/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
15 10318 Trương Anh Quân Nam 07/10/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10320 Trần Hoàng Quyên Nữ 27/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
17 10322 Lê Diệu Quỳnh Nữ 09/08/2008 10 CHUYÊN VĂN
18 10327 Trần Nhật Minh Sơn Nam 10/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
19 10330 Nguyễn Lê Hiếu Tâm Nữ 12/02/2008 10 CHUYÊN SỬ
20 10331 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm Nữ 28/10/2008 10 CHUYÊN VĂN
21 10332 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 03/08/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
22 10338 Nguyễn Đình Thành Nam 25/11/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
23 10340 Lê Thị Phương Thảo Nữ 21/05/2008 10 CHUYÊN SỬ
24 10344 Võ Hiền Thảo Nữ 04/11/2008 10 CHUYÊN SỬ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 7 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10345 Võ Hoàng Như Thảo Nữ 11/01/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10348 Trần Hà Anh Thơ Nữ 17/09/2008 10 CHUYÊN ANH 2
3 10353 Nguyễn Phương Thúy Nữ 22/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
4 10354 Hoàng Anh Thư Nữ 06/07/2008 10 CHUYÊN VĂN
5 10355 Nguyễn Dương Anh Thư Nữ 01/09/2008 10 CHUYÊN SỬ
6 10356 Nguyễn Minh Thư Nữ 06/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
7 10358 Phan Ngọc Bảo Thư Nữ 12/05/2008 10 CHUYÊN VĂN
8 10359 Võ Anh Thư Nữ 02/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
9 10360 Lê Thị Hoài Thương Nữ 09/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
10 10362 Lê Ngọc Bảo Thy Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN ANH 2
11 10363 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 08/06/2008 10 CHUYÊN VĂN
12 10366 Nguyễn Ngọc Tình Nữ 07/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
13 10369 Nguyễn Thái Toàn Nam 25/05/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
14 10370 Trần Đức Toàn Nam 15/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
15 10374 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 13/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
16 10375 Lê Minh Trang Nữ 09/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
17 10376 Lê Thị Thùy Trang Nữ 21/04/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
18 10378 Nguyễn Thái Bảo Trang Nữ 13/01/2008 10 CHUYÊN ANH 1
Danh sách này có 18 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 8 - Môn Địa lý
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10380 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 28/03/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
2 10382 Trần Thị Khánh Trang Nữ 17/12/2008 10 CHUYÊN ANH 2
3 10385 Lê Bảo Trâm Nữ 11/12/2008 10 CHUYÊN SỬ
4 10386 Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 30/09/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
5 10387 Mai Quỳnh Trâm Nữ 11/01/2008 10 CHUYÊN VĂN
6 10388 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 01/08/2008 10 CHUYÊN ANH 1
7 10390 Trần Bảo Trâm Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
8 10395 Phan Minh Trí Nam 09/10/2008 10 KHÔNG CHUYÊN
9 10397 Đỗ Thị Kiều Trinh Nữ 09/04/2008 10 CHUYÊN SỬ
10 10398 Hoàng Thanh Trúc Nữ 18/09/2008 10 CHUYÊN ANH 1
11 10404 Võ Vĩnh Tú Nam 03/06/2008 10 CHUYÊN ANH 2
12 10411 Lê Duy Tường Nam 04/01/2008 10 CHUYÊN ANH 2
13 10417 Phạm Hoàng Vũ Nam 16/10/2008 10 CHUYÊN ANH 2
14 10418 Bùi Thị Hiểu Vy Nữ 31/03/2008 10 CHUYÊN ANH 2
15 10419 Hoàng Anh Thảo Vy Nữ 03/05/2008 10 CHUYÊN ANH 2
16 10420 Mai Trần Thảo Vy Nữ 18/10/2008 10 CHUYÊN ANH 1
17 10422 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 22/04/2008 10 CHUYÊN ANH 2
18 10423 Nguyễn Thị Minh Vy Nữ 07/02/2008 10 CHUYÊN VĂN
Danh sách này có 18 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 9 - Môn Địa lý (chuyên)
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10001 Nguyễn Thị Hoài An Nữ 16/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
2 10008 Lê Quỳnh Anh Nữ 24/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
3 10015 Nguyễn Ngọc Việt Anh Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
4 10018 Trần Hà Vy Anh Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
5 10034 Phan Hà Bảo Châu Nữ 29/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
6 10036 Hoàng Thị Yến Chi Nữ 18/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
7 10038 Nguyễn Phương Khánh Chi Nữ 17/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
8 10065 Trần Tâm Đan Nữ 07/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
9 10071 Trần Thị Khánh Đoan Nữ 21/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
10 10086 Đinh Trương Minh Hằng Nữ 18/11/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
11 10087 Phan Lệ Hằng Nữ 09/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
12 10137 Nguyễn Thị Ninh Hương Nữ 23/03/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
13 10138 Trần Thanh Hương Nữ 19/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
14 10165 Nguyễn Thùy Linh Nữ 28/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
15 10190 Lê Trần Nhật Minh Nữ 31/03/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
16 10210 Nguyễn Trà My Nữ 06/05/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
17 10215 Phạm Nguyễn Hằng Nga Nữ 01/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
18 10218 Phạm Thị Châu Ngân Nữ 10/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
19 10241 Đoàn Hà Nguyên Nữ 22/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
20 10245 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 14/01/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
21 10250 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 13/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
22 10255 Phan Quang Nhân Nam 03/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
23 10302 Lê Mai Phương Nữ 19/09/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
24 10303 Lê Nguyên Phương Nữ 28/08/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
25 10323 Lê Như Quỳnh Nữ 23/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
26 10341 Lê Trần An Thảo Nữ 14/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
27 10350 Trần Đình Hiếu Thuận Nam 12/10/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
28 10352 Nguyễn Hoàng Phương Thúy Nữ 13/07/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
29 10357 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 01/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
30 10377 Ngô Mai Trang Nữ 05/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
31 10400 Vi Hoàng Bảo Trung Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
32 10407 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 18/02/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
33 10410 Lâm Tài Tuệ Nam 03/11/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
34 10421 Nguyễn Nữ Thảo Vy Nữ 17/04/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
35 10424 Trần Thảo Vy Nữ 13/06/2008 10 CHUYÊN ĐỊA
Danh sách này có 35 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 10 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10003 Vũ Nguyễn Thuỳ An Nữ 26/07/2008 10 CHUYÊN SINH
2 10005 Cao Hoàng Anh Nữ 01/06/2008 10 CHUYÊN SINH
3 10010 Ngô Thúy Anh Nữ 03/01/2008 10 CHUYÊN SINH
4 10019 Trần Minh Anh Nữ 09/01/2008 10 CHUYÊN SINH
5 10022 Trương Nguyễn Vân Anh Nữ 29/12/2007 10 CHUYÊN SINH
6 10024 Võ Mai Anh Nữ 08/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10027 Nguyễn Gia Bảo Nam 29/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
8 10028 Phạm Xuân Gia Bảo Nam 26/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
9 10029 Vũ Lê Hoài Bảo Nữ 05/07/2008 10 CHUYÊN SINH
10 10033 Nguyễn Minh Châu Nữ 15/08/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10037 Nguyễn Linh Chi Nữ 16/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
12 10042 Bùi Vũ Cường Nam 28/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
13 10043 Nguyễn Chí Cường Nam 18/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
14 10045 Phạm Phú Cường Nam 16/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
15 10047 Nguyễn Thế Dân Nam 21/09/2008 10 CHUYÊN TIN
16 10049 Lê Trần Quý Diệu Nữ 29/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
17 10050 Giang Thế Dũng Nam 16/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
18 10051 Hoàng Anh Dũng Nam 30/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
19 10053 Hồ Anh Dũng Nam 13/05/2008 10 CHUYÊN TIN
20 10054 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 06/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
21 10055 Phạm Anh Dũng Nam 23/07/2008 10 CHUYÊN TIN
22 10056 Trần Trí Dũng Nam 31/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
23 10058 Phan Khánh Duy Nam 07/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
24 10059 Trần Khánh Duy Nam 14/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 11 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10061 Lê Ánh Dương Nam 23/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10063 Nguyễn Thọ An Dương Nữ 10/09/2008 10 CHUYÊN SINH
3 10064 Phùng Ánh Dương Nữ 08/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
4 10068 Phan Thanh Đạt Nam 25/01/2008 10 CHUYÊN TIN
5 10069 Trần Công Đạt Nam 05/12/2008 10 CHUYÊN LÝ
6 10070 Trần Xuân Đạt Nam 09/10/2008 10 CHUYÊN TIN
7 10073 Bùi Minh Đức Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
8 10074 Hoàng Việt Đức Nam 04/03/2007 10 CHUYÊN TOÁN 1
9 10075 Nguyễn Châu Minh Đức Nam 10/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
10 10076 Nguyễn Trung Đức Nam 08/01/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10077 Hà Kiều Giang Nữ 20/01/2008 10 CHUYÊN SINH
12 10078 Lê Hà Giang Nữ 03/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
13 10080 Nguyễn Diệu Hà Nữ 11/05/2008 10 CHUYÊN SINH
14 10081 Trần Hoàng Hà Nam 02/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
15 10082 Trương Nguyễn Ngọc Hà Nữ 22/12/2008 10 CHUYÊN SINH
16 10083 Hoàng Trung Hải Nam 31/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
17 10084 Đỗ Mai Hạnh Nữ 07/03/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
18 10085 Ngô Thị Mỹ Hạnh Nữ 23/04/2008 10 CHUYÊN TIN
19 10089 Lại Gia Hiên Nam 14/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
20 10092 Dương Khánh Hiếu Nam 16/12/2008 10 CHUYÊN TIN
21 10093 Đặng Trần Hiếu Nam 16/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
22 10096 Lê Ngọc Phương Hoài Nữ 17/03/2008 10 CHUYÊN SINH
23 10097 Đào Hữu Hoàng Nam 29/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
24 10099 Mai Mạnh Hoàng Nam 22/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 12 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10100 Nguyễn Hoàng Nam 04/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
2 10101 Nguyễn Huy Hoàng Nam 07/09/2008 10 CHUYÊN TIN
3 10102 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 12/08/2008 10 CHUYÊN SINH
4 10103 Nguyễn Việt Hoàng Nam 13/03/2008 10 CHUYÊN TIN
5 10105 Phạm Việt Hoàng Nam 16/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
6 10106 Phan Thanh Hoàng Nam 22/03/2008 10 CHUYÊN SINH
7 10107 Trần Huy Hoàng Nam 12/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
8 10108 Trần Minh Hoàng Nam 02/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
9 10110 Trần Việt Hoàng Nam 16/10/2007 10 CHUYÊN LÝ
10 10112 Văn Việt Hoàng Nam 02/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
11 10113 Nguyễn Văn Hợp Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
12 10114 Đỗ Đoàn Hùng Nam 28/07/2008 10 CHUYÊN TIN
13 10116 Nguyễn Quốc Hùng Nam 11/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
14 10118 Đặng Ngọc Gia Huy Nam 20/05/2008 10 CHUYÊN SINH
15 10119 Lê Quang Huy Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TIN
16 10121 Nguyễn Tuấn Huy Nam 26/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
17 10122 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 16/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
18 10123 Trần Đức Huy Nam 26/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
19 10124 Từ Công Huy Nam 25/05/2008 10 CHUYÊN TIN
20 10127 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 09/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
21 10128 Chu Tuấn Hưng Nam 18/10/2008 10 CHUYÊN TIN
22 10129 Đặng Tuấn Hưng Nam 13/05/2008 10 CHUYÊN TIN
23 10131 Hồ Quân Hưng Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
24 10132 Nguyễn Văn Gia Hưng Nam 28/07/2008 10 CHUYÊN TIN
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 13 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10133 Phạm Tấn Hưng Nam 12/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
2 10134 Trần Việt Hưng Nam 05/08/2008 10 CHUYÊN TIN
3 10136 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 18/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
4 10139 Nguyễn Nam Khang Nam 03/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
5 10140 Nguyễn Thanh Khang Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN LÝ
6 10143 Nguyễn Đăng Khiêm Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10147 Trần Đức Kiên Nam 02/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
8 10149 Nguyễn Ngọc Phương Lê Nữ 04/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
9 10155 Lê Ngọc Khánh Linh Nữ 14/08/2008 10 CHUYÊN SINH
10 10158 Lê Võ Gia Linh Nữ 23/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
11 10170 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
12 10173 Hồ Ngọc Hoàng Long Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN TIN
13 10175 Nguyễn Văn Long Nam 20/03/2008 10 CHUYÊN TIN
14 10176 Nguyễn Vương Long Nam 08/08/2008 10 CHUYÊN SINH
15 10177 Phạm Tuấn Long Nam 20/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
16 10180 Trần Mạnh Long Nam 22/02/2008 10 CHUYÊN TIN
17 10182 Lê Ngọc Ly Ly Nữ 17/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
18 10186 Ngô Gia Mạnh Nam 23/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
19 10188 Hoàng Đại Minh Nam 13/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
20 10189 Lê Công Minh Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN TIN
21 10192 Ngô Nhật Minh Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN TIN
22 10197 Nguyễn Mạnh Đức Minh Nam 22/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
23 10199 Nguyễn Nhật Minh Nam 31/01/2008 10 CHUYÊN SINH
24 10200 Nguyễn Phúc Minh Nam 26/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 14 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10201 Phạm Đức Minh Nam 05/03/2008 10 CHUYÊN TIN
2 10202 Trần Đức Minh Nam 04/04/2008 10 CHUYÊN LÝ
3 10203 Trần Nhật Minh Nam 23/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
4 10209 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 29/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
5 10211 Nguyễn Phương Nam Nam 01/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
6 10221 Lê Trung Nghĩa Nam 23/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
7 10228 Nguyễn Lê Khánh Ngọc Nữ 23/06/2008 10 CHUYÊN SINH
8 10229 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 19/06/2008 10 CHUYÊN SINH
9 10230 Phan Hoàng Như Ngọc Nữ 11/08/2008 10 CHUYÊN SINH
10 10231 Phan Thái Như Ngọc Nữ 01/02/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10233 Trần Bảo Ngọc Nữ 23/02/2008 10 CHUYÊN SINH
12 10238 Võ Nguyễn Thái Ngọc Nữ 08/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
13 10240 Đặng Phúc Nguyên Nam 05/11/2008 10 CHUYÊN TIN
14 10244 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên Nam 05/07/2008 10 CHUYÊN TIN
15 10246 Phạm Xuân Khôi Nguyên Nam 07/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
16 10247 Trần Đình Nguyên Nam 12/05/2008 10 CHUYÊN TIN
17 10248 Nguyễn Ngọc Ánh Nguyệt Nữ 25/03/2008 10 CHUYÊN SINH
18 10249 Hoàng Thị Thanh Nhã Nữ 01/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
19 10251 Hồ Hữu Nhân Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
20 10252 Lương Thành Nhân Nam 10/08/2008 10 CHUYÊN TIN
21 10253 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 11/05/2008 10 CHUYÊN LÝ
22 10262 Lê Diệp Thảo Nhi Nữ 29/11/2008 10 CHUYÊN LÝ
23 10263 Lê Trần Phúc Nhi Nữ 02/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
24 10266 Nguyễn Lê Thảo Nhi Nữ 02/03/2008 10 CHUYÊN SINH
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 15 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10267 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 23/01/2008 10 CHUYÊN SINH
2 10281 Hồ Tấn Phát Nam 12/11/2008 10 CHUYÊN TIN
3 10282 Trần Đức Phát Nam 30/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
4 10284 Hà Nguyên Phong Nam 25/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
5 10286 Ngô Quốc Phong Nam 01/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
6 10287 Hoàng Đại Phú Nam 15/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
7 10288 Lê Hồng Phúc Nam 17/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
8 10289 Lê Tuấn Phúc Nam 06/07/2008 10 CHUYÊN TIN
9 10294 Ninh Sinh Phúc Nam 28/08/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
10 10306 Nguyễn Mai Phương Nữ 27/02/2008 10 CHUYÊN SINH
11 10307 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 13/10/2008 10 CHUYÊN SINH
12 10312 Lương Đăng Quang Nam 01/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
13 10316 Đỗ Trung Quân Nam 22/12/2008 10 CHUYÊN TIN
14 10319 Võ Minh Quân Nam 09/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
15 10324 Hoàng Cao Phước Sang Nam 07/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
16 10325 Nguyễn Ngọc Cao Sang Nam 05/01/2008 10 CHUYÊN TIN
17 10326 Trần Khánh Bảo Sơn Nam 30/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
18 10328 Võ Trung Sơn Nam 01/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
19 10329 Nguyễn Văn Tài Nam 12/05/2008 10 CHUYÊN TIN
20 10333 Hoàng Nhật Tân Nam 30/05/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
21 10335 Nguyễn Tiến Tấn Nam 30/06/2008 10 CHUYÊN LÝ
22 10336 Hoàng Bằng Thạch Nam 25/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
23 10337 Nguyễn Công Thành Nam 27/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
24 10339 Lê Nguyễn Phương Thảo Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN SINH
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 16 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10342 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
2 10343 Phạm Lê Phương Thảo Nữ 25/09/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
3 10346 Phạm Việt Thắng Nam 08/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
4 10347 Bùi Đức Thịnh Nam 11/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
5 10349 Phan Công Thuần Nam 25/07/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
6 10351 Trần Thị Thuý Nữ 11/05/2008 10 CHUYÊN LÝ
7 10361 Đặng Ngọc Quý Thy Nữ 03/06/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
8 10364 Võ Hoàng Tiến Nam 01/08/2008 10 CHUYÊN SINH
9 10367 Bùi Khánh Toàn Nam 05/08/2008 10 CHUYÊN LÝ
10 10368 Huỳnh Khánh Toàn Nam 08/11/2008 10 CHUYÊN LÝ
11 10371 Vương Khánh Toàn Nam 13/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
12 10372 Hoàng Gia Thanh Trà Nữ 18/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
13 10373 Hà Thuỳ Trang Nữ 01/07/2008 10 CHUYÊN LÝ
14 10379 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 13/05/2008 10 CHUYÊN SINH
15 10383 Hoàng Bảo Trâm Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN SINH
16 10384 Lê Bảo Trâm Nữ 10/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 17 - Môn Hóa học
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10389 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 04/04/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
2 10391 Võ Phạm Bảo Trâm Nữ 04/02/2008 10 CHUYÊN SINH
3 10392 Đào Xuân Trí Nam 24/02/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
4 10393 Nguyễn Minh Trí Nam 15/11/2008 10 CHUYÊN TOÁN 1
5 10394 Nguyễn Minh Trí Nam 29/06/2008 10 CHUYÊN TIN
6 10396 Nguyễn Minh Triết Nam 11/12/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
7 10399 Lê Trung Nam 18/08/2008 10 CHUYÊN SINH
8 10401 Nguyễn Đức Trường Nam 19/09/2008 10 CHUYÊN TIN
9 10403 Võ Nhật Tú Nam 27/10/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
10 10406 Đặng Hoàng Tuấn Nam 10/11/2008 10 CHUYÊN TIN
11 10408 Phạm Anh Tuấn Nam 27/02/2008 10 CHUYÊN TIN
12 10413 Nguyễn Quang Tường Văn Nam 11/01/2008 10 CHUYÊN LÝ
13 10415 Nguyễn Quang Vinh(a) Nam 26/03/2008 10 CHUYÊN LÝ
14 10416 Nguyễn Quang Vinh(b) Nam 19/10/2008 10 CHUYÊN LÝ
15 10425 Nguyễn Lê Như Ý Nữ 28/01/2008 10 CHUYÊN TOÁN 2
Danh sách này có 15 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VNG DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2, KHỐI 10 Phòng 18 - Môn Hóa học (chuyên)
Khóa ngày: 02/05/2024

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 10007 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 07/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
2 10030 Nguyễn Hữu Bình Nam 05/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
3 10044 Nguyễn Hùng Cường Nam 29/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
4 10060 Hồ Bạch Dương Nữ 19/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
5 10066 Hoàng Tấn Đạt Nam 02/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
6 10072 Phạm Văn Sỹ Đồng Nam 22/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
7 10088 Trần Bảo Hân Nữ 11/06/2008 10 CHUYÊN HÓA
8 10095 Võ Khắc Hiếu Nam 24/02/2008 10 CHUYÊN HÓA
9 10098 Lê Nhật Hoàng Nam 17/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
10 10115 Hồ Tuấn Hùng Nam 28/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
11 10135 Vũ Lưu Quang Hưng Nam 19/07/2008 10 CHUYÊN HÓA
12 10145 Nguyễn Đăng Khôi Nam 04/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
13 10146 Trần Chính Đăng Khôi Nam 11/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
14 10148 Nguyễn Tùng Lâm Nam 20/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
15 10166 Nguyễn Trần Nhật Linh Nữ 09/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
16 10178 Trần Long Nam 07/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
17 10184 Hoàng Lê Thanh Mai Nữ 11/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
18 10204 Từ Nhật Minh Nam 29/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
19 10213 Phạm Hoài Nam Nam 11/02/2008 10 CHUYÊN HÓA
20 10223 Đinh Thị Mỹ Ngọc Nữ 07/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
21 10291 Mai Anh Phúc Nam 22/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
22 10292 Nguyễn Minh Phúc Nam 07/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
23 10296 Nguyễn Công Phước Nam 14/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
24 10300 Đào Thị Minh Phương Nữ 01/11/2008 10 CHUYÊN HÓA
25 10310 Trần Lan Phương Nữ 11/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
26 10314 Bạch Ngọc Hoàng Quân Nam 23/12/2008 10 CHUYÊN HÓA
27 10321 Hoàng Trúc Quỳnh Nữ 12/10/2008 10 CHUYÊN HÓA
28 10334 Phan Nhật Tân Nam 03/08/2008 10 CHUYÊN HÓA
29 10365 Lê Đức Tình Nam 28/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
30 10381 Nguyễn Trần Khánh Trang Nữ 02/09/2008 10 CHUYÊN HÓA
31 10402 Thái Thanh Tú Nam 14/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
32 10405 Trần Quốc Tuân Nam 03/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
33 10409 Trương Hoàng Minh Tuấn Nam 25/05/2008 10 CHUYÊN HÓA
34 10412 Trần Minh Uyên Nữ 14/04/2008 10 CHUYÊN HÓA
35 10414 Khắc Ngọc Vinh Nam 29/03/2008 10 CHUYÊN HÓA
Danh sách này có 35 học sinh.
Ngày 29 tháng 04 Năm 2024
PHÓ TRƯỞNG BAN

You might also like