You are on page 1of 23

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2022-2023


cho sinh viên CTĐT chuẩn khóa QH.2019, QH.2020, QH.2021, QH.2022
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày 08 tháng 11 năm 2023)

Điểm TC XL Mức
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp Khoa/Bộ môn ĐRL Số tài khoản NH
TBC TL HB HB/tháng
1 18041124 Khúc Thị Hồng Viết 16/03/1999 19.A1 NN&VH Ả Rập 3.50 TK 77 C 980,000 #N/A
2 19040725 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 26/07/2001 20A1NN NN&VH Ả rập 3.93 22 93 A 1,150,000 2152778779
3 20041689 Đặng Thị Diễm Quỳnh 2/2/2002 21A1NN NN&VH Ả rập 3.87 22 96 A 1,150,000 2153161947
4 21040302 Vũ Thùy Linh 4/3/2003 21A1NN NN&VH Ả rập 3.75 22 93 A 1,150,000 2153970170
5 22041748 Mai Thị Mai 1/6/2004 22A1NN NN&VH Ả rập 3.78 12 93 A 1,150,000 2154792252
6 22041745 Phạm Thị Mai Hoa 18/04/2004 22A1NN NN&VH Ả rập 3.58 15 92 B 1,050,000 2154735549
7 19040694 Ngô Thị Huyền Trang 05/05/2001 19.G4.PD NN&VH Đức 3.74 TK 83 B 1,050,000 2152781917
8 19040649 Nguyễn Hoàng An 23/12/2001 19.G4.PD NN&VH Đức 3.69 TK 87 B 1,050,000 2152781494
9 18040922 Nguyễn Thị Thu Trang 05/11/2000 19.G4.PD NN&VH Đức 3.68 TK 86 B 1,050,000 #N/A
10 18040256 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/2000 20G1SP NN&VH Đức 3.69 23 94 A 1,150,000 #N/A
11 22040199 Nguyễn Thị Mai 12/9/2004 22G1SP NN&VH Đức 3.62 18 77 C 980,000 2154743269
12 19040435 Nguyễn Thị Mai Lan 19/06/2001 19.K1.SP NN&VH Hàn Quốc 3.66 TK 88 B 1,050,000 2152778982
13 21040394 Đồng Minh Nguyệt 9/7/2003 20K1SP NN&VH Hàn Quốc 3.88 16 93 A 1,150,000 #N/A
14 20040755 Nguyễn Lê Phương Mai 11/1/2002 21K1SP NN&VH Hàn Quốc 3.82 29 93 A 1,150,000 2153161424
15 22040237 Trần Thu Trang 1/2/2004 22K1SP NN&VH Hàn Quốc 3.93 21 93 A 1,150,000 2154734120
16 19040520 Nguyễn Bạch Dương 27/11/2001 19.R1.PD NN&VH Nga 3.77 TK 86 B 1,050,000 2152781801
17 20040571 Trịnh Mai Linh 24/08/2002 20R1PD NN&VH Nga 3.9 20 91 A 1,150,000 2153161929
18 20041745 Nguyễn Văn Nam 11/5/1996 20R1PD NN&VH Nga 3.53 18 80 B 1,050,000 2153161868
19 21041128 Mai Ba Duy 11/7/1997 21R1NN NN&VH Nga 3.51 14 82 B 1,050,000 2153978457
20 21041092 Bùi Thu Huyền 8/12/2003 21R2NN NN&VH Nga 3.61 15 95 A 1,150,000 2153982519
21 22040027 Lê Thị Khánh Linh 16/09/2004 22R1NN NN&VH Nga 3.58 18 96 A 1,150,000 2154732434
22 22040759 Thạch Lan Anh 15/02/2004 22R1NN NN&VH Nga 3.48 18 77 C 980,000 2153663726
23 22040805 Hoàng Diệu Linh 8/9/2004 22R2NN NN&VH Nga 3.17 18 76 C 980,000 2154743746
24 19040415 Chu Thị Gấm 30/05/2001 19.J7.SP NN&VH Nhật Bản 3.66 TK 87 B 1,050,000 2152785751
25 20041367 Vũ Thị Như Quỳnh 12/09/2002 20J1SP NN&VH Nhật Bản 3.61 19 95 A 1,150,000 2153152941
26 21040120 Trần Phương Anh 10/3/2003 21J1SP NN&VH Nhật Bản 3.8 20 90 A 1,150,000 2153971757
27 22040212 Đặng Thị Hồng Hạnh 18/09/2003 22J1SP NN&VH Nhật Bản 3.91 17 88 B 1,050,000 2154737819
28 19040636 Phan Thị Anh Thư 10/06/2001 19.F6.DL NN&VH Pháp 3.76 TK 84 B 1,050,000 2152790825
29 19040585 Nguyễn Nhật Ánh 21/09/2001 19.F6.DL NN&VH Pháp 3.58 TK 83 B 1,050,000 2152780561
30 19040593 Trần Ngọc Diệp 17/08/2001 19.F7.BP NN&VH Pháp 3.79 TK 87 B 1,050,000 2152789993
31 20040719 Trịnh Nguyễn Thảo Linh 18/12/2002 19.C8.SP NN&VH Trung Quốc 3.77 TK 89 B 1,050,000 2153221984
32 20040136 Vương Thị Hà 13/01/2002 20C1SP NN&VH Trung Quốc 3.87 18 96 A 1,150,000 2153152011
33 21040221 Phạm Thu Trang 14/09/2003 21C1SP NN&VH Trung Quốc 3.77 23 96 A 1,150,000 2153972866
34 22040189 Phạm Thị Trà Mi 8/3/2004 22C1SP NN&VH Trung Quốc 3.95 18 95 A 1,150,000 2154742594
35 19040398 Nguyễn Kiều Trinh 10/11/2001 19.E1.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.77 TK 95 A 1,150,000 2152781139
36 19040156 Nguyễn Huyền Ngọc 23/12/2001 19.E2.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.78 TK 91 A 1,150,000 2152781175
37 19040350 Nguyễn Mỹ Lan 31/03/2001 19.E3.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.80 TK 93 A 1,150,000 2152780765
38 19040361 Đào Tố Loan 02/11/2001 19.E4.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.76 TK 93 A 1,150,000 2152785070
39 19040393 Hoàng Thị Thanh Trà 10/01/2001 19.E5.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.78 TK 94 A 1,150,000 2152786833
40 19040240 Giáp Thu Phương 14/02/2001 19.E2.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.78 TK 90 B 1,050,000 2152784013
41 19040376 Phan Vũ Xuân Nhi 19/08/2001 19.E2.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.78 TK 86 B 1,050,000 2152790737
42 19040047 Đinh Hữu Thế Anh 06/05/2001 19.E27.QTeH Sư phạm Tiếng Anh 3.77 TK 94 A 1,150,000 2152785025
43 19040005 Bùi Ánh Dương 07/09/2001 19.E27.QTeH Sư phạm Tiếng Anh 3.59 TK 82 B 1,050,000 2152990050
44 19040226 Nguyễn Thanh Tùng 06/11/2001 19.E4.SP Sư phạm Tiếng Anh 3.77 TK 85 B 1,050,000 2152780020
45 19040479 Lê Thị Phương 13/11/2001 19.E7.PD Sư phạm Tiếng Anh 3.59 TK 86 B 1,050,000 2152782682
46 19040028 Nguyễn Hồng An 13/12/2001 19.E8.PD Sư phạm Tiếng Anh 3.65 TK 95 B 1,050,000 2152781379
47 19040446 Phan Thị Vân Anh 13/05/2001 19.E8.PD Sư phạm Tiếng Anh 3.66 TK 89 B 1,050,000 2152917147
48 19040230 Nguyễn Hồng Vân 29/01/2001 19.E8.PD Sư phạm Tiếng Anh 3.69 TK 87 B 1,050,000 2152917581
49 19040250 Bùi Hà Anh 26/11/2001 19.E8.PD Sư phạm Tiếng Anh 3.59 TK 85 B 1,050,000 2152964055
50 20040049 Hà Yến Linh 10/08/2002 20E15SP Sư phạm Tiếng Anh 3.84 19 91 A 1,150,000 2153156147
51 20040030 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/10/2002 20E16SP Sư phạm Tiếng Anh 3.91 17 93 A 1,150,000 2153155409
52 20040272 Phạm Văn Đạt 15/09/2002 20E16SP Sư phạm Tiếng Anh 3.85 17 93 A 1,150,000 2153155542
53 20040094 Dương Thị Tâm 16/11/2002 20E16SP Sư phạm Tiếng Anh 3.8 19 93 A 1,150,000 2153155287
54 20040103 Trần Hưng Thanh Thảo 03/09/2002 20E17SP Sư phạm Tiếng Anh 3.79 16 88 B 1,050,000 2153155746
55 20040749 Dương Quỳnh Mai 04/06/2002 20E20SP Sư phạm Tiếng Anh 3.8 22 91 A 1,150,000 2153154257
56 21040086 Khúc Nam Cường 24/10/2003 20E22SP Sư phạm Tiếng Anh 3.89 17 94 A 1,150,000 2153979779
57 21040667 Trần Minh Hiếu 15/02/1999 20E22SP Sư phạm Tiếng Anh 3.8 31 93 A 1,150,000 2153987435
58 21040188 Đậu Thị Quỳnh Chi 27/02/2003 20E22SP Sư phạm Tiếng Anh 3.9 19 81 B 1,050,000 2153981747
59 21040090 Phạm Thị Thục Anh 17/03/2003 21E15SP Sư phạm Tiếng Anh 3.97 23 90 A 1,150,000 2153972927
60 21040145 Hoàng Thị Bích 23/03/2003 21E15SP Sư phạm Tiếng Anh 3.92 23 90 A 1,150,000 2153988711
61 21040273 Sái Thiên Hương 24/11/2003 21E16SP Sư phạm Tiếng Anh 3.9 23 96 A 1,150,000 2153993034
62 21040364 Đồng Linh Chi 15/10/2003 21E16SP Sư phạm Tiếng Anh 3.92 23 88 B 1,050,000 2153993043
63 21040675 Lê Phương Anh 18/11/2003 21E17SP Sư phạm Tiếng Anh 3.91 23 93 A 1,150,000 2153979283
64 21040678 Nguyễn Minh Ánh 26/04/2003 21E17SP Sư phạm Tiếng Anh 3.91 23 88 B 1,050,000 2153976947
65 22040093 Võ Hoàng Mai 13/01/2004 22E20SP5 Sư phạm Tiếng Anh 3.96 20 91 A 1,150,000 2154740631
66 22040125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/9/2004 22E20SP5 Sư phạm Tiếng Anh 3.96 20 91 A 1,150,000 2154742895
67 22040166 Nguyễn Thị Anh Phương 16/09/2004 22E20SP5 Sư phạm Tiếng Anh 4 20 91 A 1,150,000 2154740686
68 22040006 Hoàng Phương Thảo 29/12/2004 22E21SP5 Sư phạm Tiếng Anh 3.96 20 81 B 1,050,000 2154740862
69 22040120 Trần Ngọc Nga 1/12/2004 22E21SP5 Sư phạm Tiếng Anh 3.96 20 81 B 1,050,000 2154793583
70 22040157 Lê Thị Lan Hương 4/11/2004 22E22SP5 Sư phạm Tiếng Anh 4 20 93 A 1,150,000 2154742947
1 20040171 Vũ Phạm Tuấn Anh 21/10/2002 20E21SPCLC Sư phạm Tiếng Anh 3.91 21 88 B 1,300,000 2153154080

2 21040414 Nguyễn Trần Bình An 08/11/2003 21E19SPCLC Sư phạm Tiếng Anh 3.94 19 92 A 1,400,000 2153985624

3 22040149 Lê Hà Linh 11/09/2004 22E1SPCLC Sư phạm Tiếng Anh 3.96 20 88 B 1,300,000 2154744660

4 22040106 Đào Đăng Quang 12/01/2002 22E1SPCLC Sư phạm Tiếng Anh 3.95 17 80 B 1,300,000 2154793981
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2022-2023


cho sinh viên CTĐT ngôn ngữ chất lượng cao khóa QH.2019.F1, QH.2020.F1
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày 08 tháng 11 năm 2023)

Điểm TC Mức
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp Khoa/BM ĐRL Số tài khoản NH
TBC TL HB/tháng
1 19041436 Phạm Hương Linh 03/03/2001 19.G1.NN23 NN&VH Đức 3.58 TK 93 2,000,000 2152791721
2 19041480 Hoàng Minh Trang 23/04/2001 19.G1.NN23 NN&VH Đức 3.41 TK 95 2,000,000 2152783551
3 19041457 Nguyễn Bảo Nhi 17/06/2001 19.G1.NN23 NN&VH Đức 3.35 TK 85 2,000,000 2152781777
4 19041475 Ngô Thanh Thủy 18/05/2001 19.G1.NN23 NN&VH Đức 3.32 TK 83 2,000,000 2152781935
5 19041477 Nguyễn Minh Thúy 15/11/2001 19.G3.NN23 NN&VH Đức 3.46 TK 89 2,000,000 2152780792
6 19041459 Nguyễn Hà Phương 01/11/2001 19.G3.NN23 NN&VH Đức 3.38 TK 92 2,000,000 2152781555
7 20040946 Nguyễn Thị Hà Thanh 14/03/2002 20G2NN23 NN&VH Đức 3.52 20 82 2,000,000 2153163970
8 20041577 Lê Thị Bình 29/07/2002 20G3NN23 NN&VH Đức 3.79 20 91 2,000,000 2153164034
9 20040613 Phạm Nguyễn Thùy Lan 27/02/2002 20G4NN23 NN&VH Đức 3.91 21 88 2,000,000 2153164496
10 20041585 Vũ Diệu Hà 24/06/2002 20G4NN23 NN&VH Đức 3.7 27 87 2,000,000 2153164432
11 20040899 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 10/09/2002 20G4NN23 NN&VH Đức 3.48 20 82 2,000,000 2153163934
12 21040320 Hoàng Đình Nguyên 25/10/2003 20G5NN23 NN&VH Đức 3.57 23 86 2,000,000 2154224728
13 20040945 Vũ Thị Diễm Quỳnh 22/10/2002 20GBLNN23 NN&VH Đức 3.74 21 94 2,000,000 2153164098
14 20040879 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 22/03/2002 20GBLNN23 NN&VH Đức 3.7 21 79 2,000,000 2153153883
15 20040901 Vũ Minh Hiếu 27/11/2002 20GBLNN23 NN&VH Đức 3.7 21 87 2,000,000 2153164344
16 19041725 Nguyễn Tiến Huy 27/07/2001 19.K2.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.88 TK 93 2,000,000 2152777396
17 19041781 Nguyễn Thị Ánh Quyên 01/06/2001 19.K2.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.69 TK 88 2,000,000 2152786976
18 19041676 Nguyễn Thị Việt Anh 01/01/2001 19.K2.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.65 TK 87 2,000,000 2152777776
19 19041740 Nguyễn Phương Linh 02/03/2001 19.K3.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.77 TK 85 2,000,000 2152780437
20 19041698 Ngô Hương Giang 31/03/2001 19.K3.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.67 TK 89 2,000,000 2152781962
21 19041796 Dương Thị Hoài Thương 19/08/2001 19.K3.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.64 TK 87 2,000,000 2152784156
22 19041741 Phan Thị Thùy Linh 24/01/2001 19.K4.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.81 TK 92 2,000,000 2152790773
23 19040104 Nguyễn Minh Hương 04/10/2001 19.K5.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.80 TK 89 2,000,000 2152780905
24 19041714 Nguyễn Thị Hoa 27/10/2001 19.K5.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.66 TK 89 2,000,000 2152964091
25 19041799 Nguyễn Thị Trang 03/02/2001 19.K6.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.81 TK 93 2,000,000 2152777952
26 19041757 Nguyễn Thị Hải Nam 08/02/2001 19.K6.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.65 TK 91 2,000,000 2152779675
27 19041806 Nguyễn Thị Xuân Tú 17/03/2001 19.K6.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.63 TK 91 2,000,000 2152777758
28 19041750 Lê Thị Ánh Mai 15/09/2001 19.K6.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.63 TK 91 2,000,000 2152782822
29 19040196 Phạm Thị Phương Thảo 25/08/2001 19.K7.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.64 TK 89 2,000,000 2152791192
30 19041717 Nguyễn Tuấn Hoà 12/07/2001 19.K8.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.85 TK 90 2,000,000 2152777299
31 19041759 Hoàng Thu Nga 23/09/2001 19.K8.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.74 TK 93 2,000,000 2152917749
32 19041689 Nguyễn Hương Dung 18/10/2001 19.K8.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.73 TK 90 2,000,000 2152781263
33 19040092 Nguyễn Linh Huệ 06/07/2001 19.K8.NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.73 TK 90 2,000,000 2152781050
34 20041740 Đàm Phú Hưng 30/10/1989 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.94 15 90 2,000,000 2153159942
35 19040106 Ngô Thị Lan Hương 12/08/2001 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.86 20 90 2,000,000 2152781908
36 19042013 Nguyễn Phú Hậu 22/07/1996 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.83 18 87 2,000,000 2152916922
37 20041671 Nguyễn Phương Thảo 26/11/2002 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.83 20 93 2,000,000 2153160689
38 20041192 Trần Thị Lê Na 18/12/2002 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.77 20 87 2,000,000 2153159720
39 20041741 Lê Hoàng Long 12/10/1995 20K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.76 15 85 2,000,000 2153159915
40 20041030 Thân Thị Lan Phương 17/04/2002 20K4NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.79 20 91 2,000,000 2153161257
41 20041208 Lã Thị Minh Phương 02/11/2002 20K4NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.79 20 91 2,000,000 2153161266
42 20041224 Nguyễn Phương Thảo 25/03/2002 20K5NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.86 20 86 2,000,000 2153160777
43 20041660 Vũ Khánh Ngọc 17/12/2002 20K6NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.81 23 90 2,000,000 2153160944
44 20041644 Nguyễn Thị Phương Anh 05/08/2002 20K6NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.77 23 92 2,000,000 2153161062
45 20040228 Đỗ Quỳnh Chi 04/10/2002 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.91 20 88 2,000,000 2153159641
46 19041754 Nguyễn Thị Trà Mi 12/11/2001 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.89 19 90 2,000,000 2152777998
47 20041812 Nguyễn Hoài Nam 16/06/2001 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.86 20 93 2,000,000 #N/A
48 19041695 Thái Hải Đăng 10/01/2001 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.84 17 91 2,000,000 2152790418
49 19041709 Lê Thị Thu Hiền 31/10/2001 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.84 19 90 2,000,000 2152782585
50 20041681 Trương Nguyễn Hải Yến 10/06/2002 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.84 20 88 2,000,000 2153159605
51 19041681 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/07/2001 20K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.81 20 91 2,000,000 2152778803
52 20041387 Bùi Vũ Vạn Xuân 19/03/2002 20K8NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.8 17 93 2,000,000 2153159465
53 19040188 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/02/2001 19.J1.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.71 TK 90 2,000,000 2152778450
54 19040068 Phùng Thu Giang 24/08/2001 19.J1.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.58 TK 93 2,000,000 2152787757
55 19042009 Bùi Quốc Khánh 02/09/1990 19.J1.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.49 TK 88 2,000,000 2152786231
56 19041500 Lưu Thị Ngọc Ánh 10/10/2001 19.J3.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.53 TK 93 2,000,000 2152782284
57 19041583 Vũ Văn Minh 16/10/2001 19.J4.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.74 TK 93 2,000,000 2152788112
58 19041546 Nguyễn Thị Thu Hồng 25/10/2001 19.J4.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.67 TK 89 2,000,000 2152778201
59 19041577 Nguyễn Hồng Loan 15/04/2001 19.J4.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.58 TK 89 2,000,000 2152781306
60 19040245 Nguyễn Ngọc Châu 16/03/2001 19.J5.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.77 TK 92 2,000,000 2152780695
61 19040152 Lê Mai Ngân 29/03/2001 19.J5.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.66 TK 89 2,000,000 2152782974
62 19041512 Nguyễn Thị Cúc 18/11/2001 19.J5.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.65 TK 93 2,000,000 2152779842
63 19040042 Đoàn Hà Anh 06/05/2001 19.J5.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.59 TK 88 2,000,000 2152784448
64 19040134 Trần Công Luận 02/01/2001 19.J8.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.75 TK 91 2,000,000 2152787854
65 19041569 Nguyễn Mai Linh 14/09/2001 19.J8.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.66 TK 93 2,000,000 2152781005
66 19041511 Nguyễn Phương Chi 20/06/2001 19.J8.NN23 NN&VH Nhật Bản 3.63 TK 88 2,000,000 2152780473
67 19041578 Nguyễn Hoàng Long 02/01/2001 20J2NN23 NN&VH Nhật Bản 3.7 18 93 2,000,000 2152781430
68 19041580 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/08/2001 20J3NN23 NN&VH Nhật Bản 3.92 23 90 2,000,000 2152778487
69 19041650 Phùng Thị Trang 29/09/2001 20J3NN23 NN&VH Nhật Bản 3.87 23 93 2,000,000 2152790621
70 19041634 Kim Phương Thu 18/09/2001 20J3NN23 NN&VH Nhật Bản 3.86 23 86 2,000,000 2152783162
71 19041516 Bùi Thị Thùy Dung 18/09/2001 20J3NN23 NN&VH Nhật Bản 3.7 23 91 2,000,000 2152785973
72 20040991 Nguyễn Diệu Ánh 30/11/2002 20J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.72 26 93 2,000,000 2153166386
73 20041638 Nguyễn Thanh Trúc 28/05/2002 20J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.83 26 95 2,000,000 2153165851
74 20041623 Tạ Hải Nam 09/03/2002 20J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.74 23 96 2,000,000 2153165754
75 20041610 Đỗ Thị Lan Anh 29/04/2002 20J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.72 23 94 2,000,000 2153165611
76 20041056 Vũ Quỳnh Nga 07/03/2002 20J7NN23 NN&VH Nhật Bản 3.8 24 90 2,000,000 2153165259
77 20040463 Vũ Thị Thanh Hiền 06/03/2002 20J7NN23 NN&VH Nhật Bản 3.72 26 92 2,000,000 2153165198
78 20040263 Đoàn Thanh Chúc 05/09/2002 20J7NN23 NN&VH Nhật Bản 3.72 26 91 2,000,000 2153165143
79 20041617 Đỗ Đức Khoa 22/06/2002 20J7NN23 NN&VH Nhật Bản 3.7 26 90 2,000,000 2153165213
80 20041622 Vũ Thị Nguyệt Minh 15/03/2002 20J8NN23 NN&VH Nhật Bản 3.74 23 88 2,000,000 2153165499
81 20041024 Bùi Việt Linh 08/11/2002 20J8NN23 NN&VH Nhật Bản 3.74 26 93 2,000,000 2153165462
82 20041040 Phạm Thùy Linh 29/04/1994 20JNNBL NN&VH Nhật Bản 3.84 23 83 2,000,000 2153165480
83 21040307 Nguyễn Trung Vũ Hoàng 18/12/2003 20JNNBL NN&VH Nhật Bản 3.82 25 91 2,000,000 2153973683
84 20041077 Nguyễn Thị Quỳnh 16/11/2002 20JNNBL NN&VH Nhật Bản 3.81 23 93 2,000,000 2153165295
85 19041115 Nguyễn Thu Hằng 31/07/2001 19.F2.NN23 NN&VH Pháp 3.29 TK 90 2,000,000 2152777679
86 19041112 Vũ Thị Khánh Hạ 09/05/2001 19.F3.NN23 NN&VH Pháp 3.70 TK 95 2,000,000 2152788440
87 19041101 Đồng Thị Linh Chi 27/12/2001 19.F3.NN23 NN&VH Pháp 3.51 TK 85 2,000,000 2152784235
88 19041148 Trần Xuân Mai 04/04/2001 19.F3.NN23 NN&VH Pháp 3.24 TK 87 2,000,000 2152789188
89 19041194 Đỗ Thị Thùy Trang 05/05/2001 19.F3.NN23 NN&VH Pháp 2.89 TK 81 2,000,000 2152784581
90 20040646 Hoàng Việt Hà 29/01/2002 20F1NN23 NN&VH Pháp 3.74 19 91 2,000,000 2153162472
91 21040021 Nguyễn Hoàng Ngân 20/07/2003 20F1NN23 NN&VH Pháp 3.63 24 91 2,000,000 2153977472
92 20041510 Nguyễn Thị Vân Anh 01/04/2002 20F2NN23 NN&VH Pháp 3.94 17 93 2,000,000 2153162223
93 20040669 Hoàng Vân Linh 20/01/2002 20F2NN23 NN&VH Pháp 3.64 23 96 2,000,000 2153162320
94 20041533 Giang Hồng Phượng 14/07/2002 20F3NN23 NN&VH Pháp 3.48 17 87 2,000,000 2153162126
95 20040727 Phạm Thị Thu Yến 08/10/2002 20F4NN23 NN&VH Pháp 3.48 19 90 2,000,000 2153162852
96 20040679 Nguyễn Thị Ngọc Mai 08/03/2002 20F5NN23 NN&VH Pháp 3.7 21 92 2,000,000 2153163509
97 20041530 Phạm Thị Oanh 27/03/2002 20F5NN23 NN&VH Pháp 3.6 21 92 2,000,000 2153163536
98 20040722 Nguyễn Ngọc Vy 10/11/2002 20F5NN23 NN&VH Pháp 3.58 22 93 2,000,000 2153162612
99 20041540 Trần Đoàn Hải Yến 17/11/2002 20F5NN23 NN&VH Pháp 3.56 17 92 2,000,000 2153162621
100 20040721 Đặng Quang Vinh 05/01/2002 20F5NN23 NN&VH Pháp 3.46 19 90 2,000,000 2153162603
101 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 28/12/2001 19.C1.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.63 TK 84 2,000,000 2152791998
102 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 02/07/2001 19.C1.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.59 TK 91 2,000,000 2152789160
103 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/08/2001 19.C2.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.66 TK 84 2,000,000 2152779976
104 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/06/2001 19.C2.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.62 TK 86 2,000,000 2152779152
105 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/03/2001 19.C2.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.61 TK 92 2,000,000 2152778335
106 19041386 Phạm Lê Hoàng Yến 03/07/2001 19.C2.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.60 TK 88 2,000,000 2152791679
107 19040159 Lê Thảo Nguyên 15/12/2001 19.C2.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.59 TK 91 2,000,000 2152963858
108 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/06/2001 19.C3.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.76 TK 88 2,000,000 2152788459
109 19040095 Trần Yến Hương 21/03/2001 19.C3.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.74 TK 89 2,000,000 2152787863
110 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/07/2001 19.C3.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.65 TK 87 2,000,000 2152787377
111 19040150 Vương Thanh Ngân 20/01/2001 19.C3.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.56 TK 87 2,000,000 2152788079
112 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 01/02/2001 19.C3.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.55 TK 82 2,000,000 2152778469
113 19041261 Lương Mỹ Hoa 15/06/2001 19.C4.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.79 TK 92 2,000,000 2152787313
114 19041224 Chu Hồng Chi 22/07/2001 19.C4.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.79 TK 91 2,000,000 2152787359
115 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 19.C4.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.62 TK 90 2,000,000 2152786028
116 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 03/11/2001 19.C4.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.57 TK 87 2,000,000 2152786462
117 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/01/2001 19.C5.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.72 TK 84 2,000,000 2152778423
118 19040070 Vũ Thị Trà Giang 19/03/2001 19.C6.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.73 TK 88 2,000,000 2152788246
119 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 25/01/2001 19.C6.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.57 TK 89 2,000,000 2152781096
120 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/09/2001 19.C6.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.55 TK 86 2,000,000 2152778043
121 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 19.C7.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.79 TK 86 2,000,000 2153222020
122 19041280 Trần Thị Thu Hường 06/05/2001 19.C7.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.61 TK 81 2,000,000 2152789407
123 19041268 Lê Thị Hồng 10/05/2001 19.C9.NN23 NN&VH Trung Quốc 3.61 TK 87 2,000,000 2152782798
124 20041544 Phạm Hoàng Anh 23/10/2002 20C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.86 26 91 2,000,000 2153152622
125 20040314 Phan Thuỳ Dương 21/02/2002 20C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.7 23 91 2,000,000 2153152695
126 20040748 Phan Thị Minh Ánh 24/09/2002 20C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.69 29 92 2,000,000 2153152640
127 20040767 Nguyễn Thị Hằng 09/09/2002 20C4NN23 NN&VH Trung Quốc 3.94 24 91 2,000,000 2153152570
128 20040804 Bùi Thị Ngân 13/02/2002 20C4NN23 NN&VH Trung Quốc 3.7 26 90 2,000,000 2153152543
129 20040835 Vũ Thị Thảo 26/11/2002 20C5NN23 NN&VH Trung Quốc 3.84 21 92 2,000,000 2153154600
130 20040833 Nguyễn Vân Thảo 22/12/2002 20C5NN23 NN&VH Trung Quốc 3.76 24 92 2,000,000 2153154743
131 20040793 Trần Phương Linh 06/06/2002 20C5NN23 NN&VH Trung Quốc 3.75 23 96 2,000,000 2153154734
132 20040883 Nguyễn Bích Ngọc 22/04/2002 20C5NN23 NN&VH Trung Quốc 3.73 23 91 2,000,000 2153154707
133 20041543 Nguyễn Thị Vân Anh 05/07/2002 20C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.73 26 93 2,000,000 2153174361
134 20041573 Nguyễn Thu Uyên 29/01/2002 20C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.7 29 91 2,000,000 2153154336
135 20040778 Nguyễn Ngọc Huyền 10/12/2002 20C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.69 16 83 2,000,000 2153154390
136 20040938 Phạm Thị Lan Nhi 18/02/2002 20C7NN23 NN&VH Trung Quốc 3.84 24 92 2,000,000 2153151887
137 20041557 Trần Lệ Mỹ 03/06/2002 20C7NN23 NN&VH Trung Quốc 3.8 21 91 2,000,000 2153151948
138 20040090 Nguyễn Ngọc Anh 25/08/2002 20C8NN23 NN&VH Trung Quốc 3.79 24 96 2,000,000 2153222242
139 20040819 Đoàn Bích Phương 14/02/2002 20C8NN23 NN&VH Trung Quốc 3.69 24 95 2,000,000 2153222145
140 21040355 Lê Hoài Ly 02/09/2003 20C9NN23 NN&VH Trung Quốc 3.85 29 86 2,000,000 2153988641
141 21041297 Phạm Tuấn Anh 08/10/2003 20C9NN23 NN&VH Trung Quốc 3.7 23 94 2,000,000 2156699100
142 21040032 Phạm Thu Minh 19/05/2003 20CBLCLCTT23 NN&VH Trung Quốc 3.74 26 86 2,000,000 2153985697
143 21040452 Mã Thị Diễm Hương 18/06/2003 20CBLCLCTT23 NN&VH Trung Quốc 3.7 26 96 2,000,000 2153988474
144 19041079 Nguyễn Tuấn Vịnh 14/12/2001 19.E11.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.62 TK 87 2,000,000 2152792113
145 19040828 Trần Nhật Hạ 19/08/2001 19.E12.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.58 TK 91 2,000,000 2152789911
146 19041066 Vũ Việt Tú 17/09/2001 19.E12.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.47 TK 84 2,000,000 2152788097
147 19040898 Trịnh Thị Mỹ Lệ 28/02/2001 19.E12.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.45 TK 85 2,000,000 2152789072
148 19040913 Nguyễn Thị Trang Linh 09/10/2001 19.E13.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 TK 79 2,000,000 2152777925
149 19040829 Trần Hồng Hải 02/08/2001 19.E13.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.66 TK 78 2,000,000 2152790205
150 19040731 Nguyễn Thị Hoàng An 16/02/2001 19.E13.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.63 TK 83 2,000,000 2152779453
151 19040759 Nguyễn Trần Mai Anh 02/01/2001 19.E13.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.62 TK 86 2,000,000 2152786693
152 19040957 Kiều Hạnh Ngân 20/11/2001 19.E13.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.60 TK 88 2,000,000 2152783171
153 19040970 Cao Thị Hương Nhi 14/07/2001 19.E14.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 TK 92 2,000,000 2152785812
154 19040788 Quản Kiều Chi 01/09/2001 19.E14.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.48 TK 85 2,000,000 2152790551
155 19040831 Hoàng Thế Hạnh 23/05/2001 19.E15.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.55 TK 93 2,000,000 2152783515
156 19041000 Lê Thu Quỳnh 28/07/2001 19.E16.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.59 TK 91 2,000,000 2152782512
157 19040888 Đoàn Quốc Khánh 29/03/2001 19.E16.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.48 TK 88 2,000,000 2152784396
158 19040197 Trần Thị Phương Thảo 08/05/2001 19.E17.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 TK 94 2,000,000 2152789443
159 19040855 Nguyễn Đình Hoàn 05/01/2001 19.E17.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 TK 91 2,000,000 2152781670
160 19040247 Hoàng Hồng Ngọc 18/11/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.80 TK 87 2,000,000 2152783694
161 19040806 Đoàn Thị Thùy Dương 03/11/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.65 TK 92 2,000,000 2152784262
162 19041044 Nguyễn Phương Trà 17/06/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.64 TK 85 2,000,000 2152780303
163 19040918 Trần Khánh Linh 23/11/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.60 TK 85 2,000,000 2152790162
164 19040988 Hà Minh Phương 08/04/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.59 TK 89 2,000,000 2152783977
165 19040778 Ngô Thị Minh Châu 16/06/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.57 TK 83 2,000,000 2152781892
166 19040946 Nguyễn Thị Trà My 16/12/2001 19.E18.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.52 TK 88 2,000,000 2152917323
167 19040793 Cao Thành Công 24/09/2001 19.E19.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 TK 92 2,000,000 2152785830
168 19040835 Nguyễn Minh Hằng 18/09/2001 19.E19.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.63 TK 91 2,000,000 2152780941
169 19041060 Phạm Thùy Trang 02/09/2001 19.E20.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.62 TK 91 2,000,000 2152790940
170 19041032 Nguyễn Thị Thanh Thùy 14/02/2001 19.E20.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.58 TK 91 2,000,000 2152778414
171 19040851 Hà Trung Hiếu 23/07/2001 19.E21.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.66 TK 91 2,000,000 2152783816
172 19040224 Lê Thanh Tú 08/09/2001 19.E22.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.67 TK 96 2,000,000 2152782831
173 19041048 Ngô Hà Thu Trang 10/09/2001 19.E22.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.49 TK 84 2,000,000 2152781971
174 19040783 Nguyễn Hà Chi 05/08/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.62 TK 90 2,000,000 2152781591
175 19041035 Lê Trần Thanh Thúy 28/11/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.60 TK 91 2,000,000 2152782479
176 19040965 Phạm Thị Bích Ngọc 27/04/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.56 TK 90 2,000,000 2152791439
177 19040825 Phạm Minh Hà 23/07/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.55 TK 86 2,000,000 2152791633
178 19040797 Nguyễn Đình Hương Diệu 05/05/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.54 TK 89 2,000,000 2152781661
179 19040951 Vũ Thị Thanh Nam 26/02/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.52 TK 91 2,000,000 2152788316
180 19040839 Nguyễn Thanh Hằng 12/11/2001 19.E23.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.48 TK 86 2,000,000 2152780109
181 19040854 Nguyễn Thị Thu Hoài 24/08/2001 19.E24.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.54 TK 85 2,000,000 2152964000
182 19040938 Trịnh Xuân Mai 06/12/2001 19.E24.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.52 TK 87 2,000,000 2152789027
183 19040756 Nguyễn Thị Mai Anh 05/07/2001 19.E24.NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.46 TK 85 2,000,000 2152779028
184 20041456 Phạm Thị Phương Thảo 25/09/2002 20E10NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 27 83 2,000,000 2153158453
185 20040917 Bùi Minh Nguyệt 18/10/2002 20E10NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 27 93 2,000,000 2153158198
186 20040345 Phùng Phương Lan 10/01/2002 20E11NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 26 88 2,000,000 2153158620
187 20041393 Vương Đặng Phương Anh 01/11/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 26 91 2,000,000 2153159058
188 20040467 Trần Phương Thảo 05/08/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.78 29 93 2,000,000 2153158356
189 20040181 Ngô Ngọc Ánh 13/12/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.77 26 93 2,000,000 2153158338
190 20040109 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/11/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 29 93 2,000,000 2153158310
191 20041213 Hà Thủy Tiên 30/10/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 26 91 2,000,000 2153158295
192 20040208 Đỗ Thị Phương Anh 17/12/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 26 93 2,000,000 2153158286
193 20041409 Kim Ngọc Hà 05/01/2002 20E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 29 80 2,000,000 2153158277
194 20040468 Nguyễn Đình Thịnh 12/11/2002 20E13NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 27 80 2,000,000 2153153379
195 20040386 Lê Thị Quỳnh Mai 26/06/2002 20E13NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 24 94 2,000,000 2153153494
196 20040333 Tạ Thị Ngọc Hương 27/10/2002 20E14NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 21 94 2,000,000 2153152880
197 20040498 Cù Minh Hồng 20/07/2002 20E14NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.83 26 88 2,000,000 2153155861
198 20041328 Phạm Vũ Anh Tùng 11/06/2002 20E14NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 24 83 2,000,000 2153156013
199 20041420 Nguyễn Ngọc Huyền 01/05/2002 20E14NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 29 88 2,000,000 2153155870
200 20041467 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/09/2002 20E14NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 24 94 2,000,000 2153155995
201 20040244 Lê Ngọc Chân 07/12/2002 20E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 25 91 2,000,000 2153156466
202 20040349 Bùi Thuỳ Linh 23/12/2002 20E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 25 91 2,000,000 2153156448
203 20041476 Hồ Thị Thu Vân 12/12/2002 20E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 25 99 2,000,000 2153156961
204 21040236 Nguyễn Thị Huyền 20/07/2003 20E24NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 23 93 2,000,000 2153975467
205 21040356 Lê Hoàng Hà My 09/07/2003 20E25NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 22 93 2,000,000 2154225110
206 20040426 Đỗ Thị Nhung 15/03/2002 20E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 25 90 2,000,000 2153156855
207 20040701 Phan Hoàng Thùy Linh 08/01/2002 20E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 25 94 2,000,000 2153157210
208 20040427 Nguyễn Hồng Nhung 09/10/2002 20E3NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 25 88 2,000,000 2153160139
209 20040322 Nông Thị Thu Huyền 21/05/2002 20E3NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 19 93 2,000,000 2153160023
210 20040663 Ngô Thảo Linh 07/01/2002 20E3NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 25 91 2,000,000 2153160069
211 20040487 Đặng Minh Trang 16/09/2002 20E3NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 20 93 2,000,000 2153160193
212 20040352 Hoàng Khánh Linh 08/07/2002 20E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 25 94 2,000,000 2153160379
213 20040728 Trần Bích Loan 13/04/2002 20E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 25 93 2,000,000 2153160290
214 20040398 Nguyễn Thị Hà My 09/09/2002 20E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 25 94 2,000,000 2153160263
215 20041401 Đặng Phương Dung 03/02/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.86 25 93 2,000,000 2153154929
216 20041373 Nguyễn Hà An 26/02/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.82 25 93 2,000,000 2153154877
217 20040248 Nguyễn Linh Chi 15/05/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.8 25 96 2,000,000 2153155038
218 20041423 Phạm Thu Huyền 02/02/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.78 25 93 2,000,000 2153154868
219 20040688 Nguyễn Thùy Linh 15/02/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 25 96 2,000,000 2153155065
220 20041317 Nguyễn Thị Minh Tú 27/07/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 25 91 2,000,000 2153155126
221 20040324 Thân Thị Thu Duyên 16/12/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 25 96 2,000,000 2153154895
222 20040504 Nguyễn Thị Kiều Trinh 03/12/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 25 93 2,000,000 2153155074
223 20040368 Tăng Thị Phương Linh 12/11/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 25 93 2,000,000 2153154938
224 20040353 Hoàng Thị Mai Linh 08/11/2002 20E5NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 25 91 2,000,000 2153154992
225 20040430 Đỗ Thị Kim Oanh 12/10/2002 20E6NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 25 91 2,000,000 2153153731
226 20040129 Phạm Ngọc Bảo Anh 03/01/2002 20E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.77 27 88 2,000,000 2153157487
227 20040266 Nguyễn Thùy Dung 27/12/2002 20E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 27 88 2,000,000 2153157292
228 20040312 Phạm Lê Ánh Hồng 15/09/2002 20E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 27 93 2,000,000 2153157469
229 20040604 Nguyễn Ngọc Lâm 21/11/2002 20E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 27 93 2,000,000 2153157256
230 20041450 Hoàng Thị Thuý Quỳnh 23/10/2002 20E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.71 27 94 2,000,000 2153157274
231 20040523 Nguyễn Thị Lan Hương 24/10/2002 20E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 22 96 2,000,000 2153157779
232 20040343 Nguyễn Mai Lan 28/08/2002 20E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 27 96 2,000,000 2153157919
Danh sách này có 232 sinh viên
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2022-2023


cho sinh viên CTĐT chất lượng cao khóa QH.2021.F1 và CTĐT chuẩn các ngành ngôn ngữ khóa QH2022.F1
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày 08 tháng 11 năm 2023)

Điểm TC XL Mức
TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp Khoa/BM ĐRL Số tài khoản NH
TBC TL HB HB/tháng
1 21040384 Hoàng Đình Trung Dũng 18/02/2003 21G1NN23 NN&VH Đức 3.77 18 94 A 4,000,000 2153980407
2 21040385 Lê Thủy Tiên 30/03/2003 21G1NN23 NN&VH Đức 3.62 21 96 A 4,000,000 2156699164
3 21041391 Nguyễn Đình Quốc Việt 05/02/2003 21G1NN23 NN&VH Đức 3.41 18 82 B 3,800,000 2153977755
4 21041389 Cao Thành Trung 16/05/2003 21G1NN23 NN&VH Đức 3.36 18 82 B 3,800,000 2153982397
5 20040867 Nguyễn Minh Anh 10/09/2002 21G2NN23 NN&VH Đức 3.65 18 92 A 4,000,000 2153163077
6 21041343 Ngô Hoàng Thụy Anh 28/12/2003 21G2NN23 NN&VH Đức 3.52 18 81 B 3,800,000 2153978323
7 21041408 Nguyễn Khoa Diệu Linh 06/02/2003 21G2NN23 NN&VH Đức 3.38 21 80 B 3,800,000 2153977180
8 20041592 Nguyễn Minh Lý 14/09/2002 21G3NN23 NN&VH Đức 3.67 18 91 A 4,000,000 2153164025
9 21041367 Trịnh Gia Linh 10/12/2003 21G4NN23 NN&VH Đức 3.47 26 95 B 3,800,000 2153987301
10 22041162 Nguyễn Diệu Anh 06/08/2004 22G1NN NN&VH Đức 3.65 18 93 A 4,000,000 2154740145
11 22041176 Nguyễn Ngọc Tú Nhi 12/11/2004 22G21BL NN&VH Đức 3.83 23 91 A 4,000,000 2154740242
12 22041235 Nguyễn Thị Nga 30/10/2003 22G3NN NN&VH Đức 3.65 18 89 B 3,800,000 2154743977
13 22041270 Văn Thị Thanh Huyền 23/11/2004 22G4NN NN&VH Đức 3.77 18 90 A 4,000,000 2154793811
14 22041244 Nguyễn Thùy Dương 16/12/2004 22G4NN NN&VH Đức 3.73 18 92 A 4,000,000 2154741829
15 22041269 Đinh Hồng Khuyên 27/08/2004 22G4NN NN&VH Đức 3.73 24 90 A 4,000,000 2154741838
16 22041247 Nguyễn Việt Anh 10/11/2003 22G4NN NN&VH Đức 3.6 21 89 B 3,800,000 2154741810
17 22041261 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/02/2004 22G4NN NN&VH Đức 3.59 24 95 B 3,800,000 2154743816
18 21040666 Trần Thu Hằng 21/05/2003 21K2NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.85 24 96 A 4,000,000 2156699191
19 21040160 Vũ Hà Linh 18/12/2003 21K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 4 18 91 A 4,000,000 2153970754
20 21041563 Nguyễn Mai Anh 10/12/2003 21K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.97 18 90 A 4,000,000 2153977010
21 21040177 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/11/2003 21K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.92 18 91 A 4,000,000 2153974677
22 21040605 Bùi Thị Ngoan 06/03/2003 21K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.71 18 91 A 4,000,000 2153982591
23 21040500 Trịnh Thị Huệ 06/12/2003 21K3NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.67 21 89 B 3,800,000 2153971076
24 21040024 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/2003 21K4NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.67 21 93 A 4,000,000 2153974783
25 21041562 Nguyễn Hoàng Diệu Anh 15/08/2003 21K5NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.86 21 87 A 4,000,000 2153977533
26 21041587 Phạm Thu Hải 10/11/2003 21K5NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.73 21 92 A 4,000,000 2153972893
27 21041686 Trịnh Phương Thảo 16/11/2003 21K5NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.67 18 88 B 3,800,000 2153987295
28 21041688 Nguyễn Thị Thúy 23/09/2000 21K6NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.8 20 92 A 4,000,000 2153974367
29 21041629 Lê Thị Trang 01/03/2002 21K6NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.78 20 91 A 4,000,000 2153988544
30 21041613 Nguyễn Thị Tú Oanh 22/06/2003 21K6NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.71 21 87 B 3,800,000 2153974251
31 21041654 Lý Thị Hường 12/07/2003 21K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.84 20 90 A 4,000,000 2154003662
32 21041565 Nguyễn Thị Vân Anh 06/07/2003 21K7NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.71 20 83 B 3,800,000 2153993344
33 21041586 Giang Thị Hải 20/09/2003 21K8NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.87 23 91 A 4,000,000 2153980717
34 21041632 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 01/07/2003 21K8NN23 NN&VH Hàn Quốc 3.82 22 85 A 4,000,000 2153974738
35 22041491 Vương Thùy Dương 23/10/2004 22K2NN NN&VH Hàn Quốc 3.78 18 90 A 4,000,000 2154734281
36 22041503 Trần Thùy Dương 30/03/2004 22K2NN NN&VH Hàn Quốc 3.74 15 81 B 3,800,000 2154734351
37 22041500 Hà Quỳnh Anh 11/09/2004 22K2NN NN&VH Hàn Quốc 3.65 24 81 B 3,800,000 2154734342
38 22041536 Nguyễn Khánh Linh 29/01/2004 22K3NN NN&VH Hàn Quốc 3.82 23 90 A 4,000,000 2154743171
39 22041540 Phạm Thu Hoài 08/10/2004 22K3NN NN&VH Hàn Quốc 3.74 15 87 A 4,000,000 2154734388
40 22041523 Nguyễn Phương Nhi 30/12/2004 22K3NN NN&VH Hàn Quốc 3.6 15 89 B 3,800,000 2154793389
41 22041582 Hoàng Ngọc Hoa 30/06/2004 22K4NN NN&VH Hàn Quốc 3.82 17 91 A 4,000,000 2154734625
42 22041556 Nguyễn Phương Minh 21/08/2004 22K4NN NN&VH Hàn Quốc 3.61 24 87 B 3,800,000 2154734713
43 22041565 Nguyễn Việt Hà 01/09/2004 22K4NN NN&VH Hàn Quốc 3.59 21 82 B 3,800,000 2154734652
44 22041614 Tạ Thị Bích 26/08/2004 22K5NN NN&VH Hàn Quốc 3.96 20 93 A 4,000,000 2154734865
45 22041615 Nguyễn Thị Dịu 26/02/2004 22K5NN NN&VH Hàn Quốc 3.72 15 91 A 4,000,000 2154745098
46 22041628 Đoàn Thị Ngọc Ánh 03/12/2004 22K6NN NN&VH Hàn Quốc 3.81 20 91 A 4,000,000 2154735105
47 22041625 Đỗ Thành Đạt 16/08/2004 22K6NN NN&VH Hàn Quốc 3.59 20 90 B 3,800,000 2154743621
48 22041656 Vũ Ngọc Bảo 19/04/2004 22K7NN NN&VH Hàn Quốc 3.76 15 91 A 4,000,000 2154735390
49 22041681 Phạm Kiều Trang 07/10/2004 22K7NN NN&VH Hàn Quốc 3.64 15 81 B 3,800,000 2153663674
50 22041694 Phạm Thị Hồng Hoa 27/12/2004 22K8NN NN&VH Hàn Quốc 3.69 20 91 A 4,000,000 2154732221
51 22041696 Hà Thị Huyền My 30/01/2004 22K8NN NN&VH Hàn Quốc 3.68 15 84 B 3,800,000 2154732197
52 22041685 Đỗ Thị Hạnh Ngân 04/05/2004 22K8NN NN&VH Hàn Quốc 3.64 20 84 B 3,800,000 2154732212
53 22041709 Lê Thị Phương Chi 14/11/2004 22K8NN NN&VH Hàn Quốc 3.62 15 83 B 3,800,000 2154732294
54 21040442 Nguyễn Thu Giang 16/09/2003 21J2NN23 NN&VH Nhật Bản 3.84 23 93 A 4,000,000 2153974136
55 21040292 Nguyễn Thu Huyền 03/10/2003 21J3NN23 NN&VH Nhật Bản 3.83 23 95 A 4,000,000 2153974020
56 21040491 Đoàn Thị Vân 16/03/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.88 20 93 A 4,000,000 2153980948
57 21040535 Nguyễn Anh Tuấn 08/09/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.88 23 91 A 4,000,000 2153978031
58 21040524 Nguyễn Anh Tuấn 12/08/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.85 20 91 A 4,000,000 2153978022
59 21040409 Lê Phương Vân 22/02/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.8 26 91 A 4,000,000 2153979247
60 21040135 Lê Hạnh Nguyên 09/04/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.79 23 93 A 4,000,000 2153979575
61 21040260 Bùi Thị Thanh Thảo 18/01/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.76 20 90 A 4,000,000 2153982546
62 21040054 Hàn Thị Thùy Trang 12/10/2000 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.87 21 83 B 3,800,000 2153980498
63 21040426 Nguyễn Minh Trang 16/11/2003 21J4NN23 NN&VH Nhật Bản 3.78 23 82 B 3,500,000 2153988261
64 21041555 Đỗ Thị Mai Uyên 04/08/2003 21J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.86 20 98 A 4,000,000 2153981172
65 21041547 Nguyễn Thu Trang 11/11/2003 21J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.82 20 96 A 4,000,000 2153973939
66 21041495 Đỗ Ngọc Anh 28/10/2003 21J5NN23 NN&VH Nhật Bản 3.76 22 90 B 3,800,000 2153981349
67 20041739 Đặng Thanh Sơn 12/05/1997 21J6NN23 NN&VH Nhật Bản 4 14 96 A 4,000,000 2153165790
68 21041523 Dương Thùy Linh 26/02/2003 21J6NN23 NN&VH Nhật Bản 3.82 22 91 A 4,000,000 2153980744
69 21041459 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/11/2003 21J8NN23 NN&VH Nhật Bản 3.96 25 96 A 4,000,000 2153974950
70 21041454 Nguyễn Lê Thảo Linh 17/11/2003 21J8NN23 NN&VH Nhật Bản 3.81 20 91 A 4,000,000 2153977065
71 21041527 Nguyễn Thị Nhật Minh 26/09/2003 21J8NN23 NN&VH Nhật Bản 3.76 20 91 B 3,800,000 2153974914
72 22041442 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/01/2004 22J2NN3D6 NN&VH Nhật Bản 3.85 18 93 A 4,000,000 2154793802
73 22041295 Quách Khánh Thảo 29/02/2004 22J2NN3D6 NN&VH Nhật Bản 3.74 17 82 B 3,800,000 2154730687
74 22041424 Đỗ Thị Vân Anh 27/11/2004 22J3NN NN&VH Nhật Bản 3.63 17 93 A 4,000,000 2154730863
75 22041486 Nguyễn Huyền Nhi 10/10/2004 22J3NN NN&VH Nhật Bản 3.83 18 86 B 3,800,000 2154793176
76 22041302 Nguyễn Thị Thảo Hiền 16/12/2004 22J4NN NN&VH Nhật Bản 3.73 18 92 A 4,000,000 2154748246
77 22041321 Nguyễn Thế Hoàng 08/07/2004 22J4NN NN&VH Nhật Bản 3.73 18 91 A 4,000,000 2154731200
78 22041306 Nguyễn Phương Linh 18/07/2004 22J5NN NN&VH Nhật Bản 3.7 18 92 A 4,000,000 2154731370
79 22041750 Phạm Trần Huy Cường 16/09/1997 22J5NN NN&VH Nhật Bản 3.62 19 93 A 4,000,000 2153663902
80 22041286 Nguyễn Thị Yến Ngọc 01/06/2004 22J6NN NN&VH Nhật Bản 3.74 15 93 A 4,000,000 2154733181
81 22041444 Mai Phương Thảo 11/08/2004 22J6NN NN&VH Nhật Bản 3.68 18 91 A 4,000,000 2154733206
82 22041312 Vi Lê 30/12/2004 22J6NN NN&VH Nhật Bản 3.67 18 93 A 4,000,000 2154745283
83 22041361 Lưu Phạm Hoàng Ngân 07/02/2004 22J6NN NN&VH Nhật Bản 3.62 18 96 A 4,000,000 2154743339
84 22041379 Trần Khánh Ngân 25/01/2004 22J7NN NN&VH Nhật Bản 3.86 21 93 A 4,000,000 2154733288
85 22041367 Lương Mai Huyền 22/05/2004 22J7NN NN&VH Nhật Bản 3.77 18 91 A 4,000,000 2154748051
86 22041310 Nguyễn Hồng Minh 02/10/2004 22J7NN NN&VH Nhật Bản 3.75 18 96 A 4,000,000 2154733376
87 22041485 Hồ Thị Diệu Lê 07/08/2004 22J7NN NN&VH Nhật Bản 3.72 14 91 A 4,000,000 2154733303
88 22041433 Nguyễn Công Đức 15/01/2004 22J7NN NN&VH Nhật Bản 3.7 21 95 A 4,000,000 2154743384
89 22041398 Bùi Thị Hương Quỳnh 06/03/2004 22J8NN NN&VH Nhật Bản 3.63 20 87 B 3,800,000 2154733455
90 22041298 Đặng Quỳnh Anh 16/09/2004 22J9NN NN&VH Nhật Bản 3.74 24 93 A 4,000,000 2154733677
91 21041152 Nguyễn Phương Anh 13/01/2003 21F1NN23 NN&VH Pháp 3.44 21 90 B 3,800,000 2153976327
92 21041179 Thang Gia Linh 24/04/2003 21F2NN23 NN&VH Pháp 3.64 20 91 A 4,000,000 2153972237
93 21041195 Quản Hà Thu Thủy 27/09/2003 21F2NN23 NN&VH Pháp 3.49 26 84 B 3,800,000 2153972413
94 21041171 Nguyễn Gia Huy 09/10/2003 21F3NN23 NN&VH Pháp 3.55 20 95 B 3,800,000 2153977667
95 21040211 Trương Mạnh Hoàng 25/10/2003 21F3NN23 NN&VH Pháp 3.52 21 82 B 3,800,000 2153987268
96 21041213 Phạm Ngân Hà 30/09/2003 21F3NN23 NN&VH Pháp 3.49 22 82 B 3,800,000 2153989325
97 21040660 Vũ Thảo Nguyên 22/08/2003 21F4NN23 NN&VH Pháp 3.75 15 81 B 3,800,000 2153970426
98 22040858 Nguyễn Ngọc Diệp 21/07/2004 22F2NN NN&VH Pháp 3.72 18 92 A 4,000,000 2154738928
99 22040836 Tô Nguyễn Sơn Tùng 02/07/2004 22F2NN NN&VH Pháp 3.48 18 86 B 3,800,000 2154738973
100 22040850 Đỗ Thị Xuân Ánh 20/01/2004 22F2NN NN&VH Pháp 3.2 18 84 B 3,800,000 2154743065
101 22040867 Lê Ngọc Ánh 06/01/2004 22F2NN NN&VH Pháp 3.2 15 91 B 3,800,000 2154793015
102 22040905 Nguyễn Thị Thanh Chúc 08/04/2004 22F3NN NN&VH Pháp 3.58 15 85 B 3,800,000 2154744341
103 22040898 Phan Thị Mỹ Phượng 09/07/2004 22F3NN NN&VH Pháp 3.48 15 85 B 3,800,000 2154739204
104 22040919 Bùi Thị Hiền 12/01/2004 22F3NN NN&VH Pháp 3.45 18 85 B 3,800,000 2154739213
105 22040861 Đỗ Thị Phương Thảo 28/08/2004 22F4NN NN&VH Pháp 3.54 15 91 B 3,800,000 2154737624
106 22040879 Thiều Ngọc Ánh 04/04/2004 22F4NN NN&VH Pháp 3.17 18 81 C 3,500,000 2154737758
107 21040253 Trần Thị Ánh 07/08/2003 21C2NN23 NN&VH Trung Quốc 3.73 18 95 A 4,000,000 2153971599
108 21040088 Phạm Thị Thanh 01/12/2003 21C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.8 15 96 A 4,000,000 2153993247
109 21040029 Nguyễn Trúc Ngân 26/07/2003 21C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.76 19 96 A 4,000,000 2153993326
110 21040494 Phạm Trần Ngọc Linh 23/08/2003 21C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.71 17 93 A 4,000,000 2153994198
111 21040294 Nguyễn Lê Minh 22/05/2003 21C3NN23 NN&VH Trung Quốc 3.69 18 83 B 3,800,000 #N/A
112 21041325 Phạm Phương Mai 17/09/2003 21C4NN23 NN&VH Trung Quốc 3.85 15 90 A 4,000,000 2153973090
113 21041253 Phan Thị Diễm 03/11/2003 21C4NN23 NN&VH Trung Quốc 3.72 15 96 A 4,000,000 2153972671
114 21041286 Nguyễn Thị Thảo 30/09/2003 21C4NN23 NN&VH Trung Quốc 3.67 18 90 A 4,000,000 2153987897
115 21041337 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 21C5NN23 NN&VH Trung Quốc 3.89 20 93 A 4,000,000 2153980726
116 21041281 Vũ Hồng Quyên 14/07/2003 21C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.78 17 94 A 4,000,000 2153970745
117 21041310 Tạ Thị Thanh Diệu 13/10/2003 21C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.78 19 93 A 4,000,000 2153972325
118 21041247 Bùi Mai Anh 12/08/2003 21C6NN23 NN&VH Trung Quốc 3.86 17 83 B 3,800,000 2153982847
119 22041103 Đặng Thị Thanh Nhàn 12/04/2004 22C1NN NN&VH Trung Quốc 3.72 18 93 A 4,000,000 2154735655
120 22040966 Đào Hà Anh 12/11/2004 22C1NN NN&VH Trung Quốc 3.65 18 80 B 3,800,000 2154735673
121 22041102 Đào Thúy Hồng 02/04/2004 22C1NN NN&VH Trung Quốc 3.6 23 80 B 3,800,000 2154735576
122 22041118 Phạm Lan Anh 27/07/2004 22C2NN NN&VH Trung Quốc 3.77 20 93 A 4,000,000 2154742512
123 22041150 Nguyễn Thị Mai Phương 17/03/2004 22C2NN NN&VH Trung Quốc 3.57 18 90 B 3,800,000 2154744828
124 22041066 Nguyễn Thị Vân 07/04/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.74 15 92 A 4,000,000 2154735868
125 22041063 Bùi Thị Kim Nhung 12/12/2003 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.6 18 92 A 4,000,000 2154735910
126 22041138 Lê Mai Linh 25/05/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.6 18 82 B 3,800,000 2154748273
127 22041067 Trịnh Thị Thu Giang 09/05/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.58 18 94 B 3,800,000 2154744785
128 22041055 Nguyễn Mỹ Duyên 28/07/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.57 18 90 B 3,800,000 2154735929
129 22041127 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/12/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.57 23 82 B 3,800,000 2154742567
130 22040943 Bùi Minh Châu 12/08/2004 22C3NN NN&VH Trung Quốc 3.54 23 82 B 3,800,000 2154735938
131 22041140 Lê Thị Minh Hằng 31/07/2004 22C4NN NN&VH Trung Quốc 3.96 23 93 A 4,000,000 2154741227
132 22041156 Trần Huyền Ngọc 09/04/2004 22C5NN NN&VH Trung Quốc 3.85 18 96 A 4,000,000 2154729278
133 22041084 Ngô Thị Anh 17/10/2004 22C5NN NN&VH Trung Quốc 3.74 15 93 A 4,000,000 2154729339
134 22041128 Phạm Thị Nhẹn 24/10/2004 22C7NN4 NN&VH Trung Quốc 3.76 15 90 A 4,000,000 2154742628
135 22041054 Vũ Thị Hồng Hạnh 01/04/2004 22C7NN4 NN&VH Trung Quốc 3.74 15 96 A 4,000,000 2154745742
136 22041104 Lê Kim Hạnh 23/10/2004 22C8NN4 NN&VH Trung Quốc 3.7 20 90 A 4,000,000 2154729816
137 22040951 Nguyễn Trần Kim Thúy 13/11/2004 22C9NN4 NN&VH Trung Quốc 3.64 15 86 B 3,800,000 2154729700
138 21041039 Nguyễn Bảo Ngọc 22/02/2003 21E10NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 21 93 A 4,000,000 2153977986
139 20040278 Nguyễn Xuân Dương 15/10/2002 21E11NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 87 B 3,800,000 2153160403
140 21040920 Võ Thị Minh Ngọc 27/04/2003 21E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.96 16 96 A 4,000,000 2153970806
141 21041076 Phan Đậu Quỳnh Trang 13/04/2003 21E12NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 18 90 A 4,000,000 2153972750
142 21040868 Đồng Thị Khánh Huyền 04/04/2003 21E13NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.9 18 96 A 4,000,000 2153988836
143 21040996 Nguyễn Thúy Anh 01/11/2003 21E13NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.82 18 96 A 4,000,000 2153973902
144 21040136 Nguyễn Thái Nhật Duy 10/10/2003 21E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.83 18 96 A 4,000,000 2153976053
145 21040245 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/04/2003 21E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 15 92 A 4,000,000 2153975014
146 21040127 Trần Hải Anh 14/11/2003 21E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 21 92 A 4,000,000 2153972042
147 21040007 Lê Hoàng Anh 03/09/2003 21E1NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 23 77 C 3,500,000 #N/A
148 21040591 Nguyễn Thị Giang 24/03/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.97 21 96 A 4,000,000 2153975740
149 21040647 Ninh Gia Hiếu 14/12/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.94 18 90 A 4,000,000 2153973461
150 21040030 Hoàng Ngọc Lân 23/06/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.93 18 93 A 4,000,000 2153980221
151 21040339 Đặng Nhật Hoàng Linh 05/10/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.88 18 90 A 4,000,000 2153982102
152 21040049 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/12/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.87 18 93 A 4,000,000 2153975573
153 21040033 Đỗ Hương Giang 11/10/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 18 94 A 4,000,000 2153981376
154 21040272 Vũ Minh Đức 06/10/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.78 18 90 A 4,000,000 2153970648
155 21040195 Nguyễn Thị Thu Hà 29/08/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 21 91 A 4,000,000 2153974534
156 21040548 Nguyễn Thái Dương 26/06/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.74 21 90 A 4,000,000 2153976062
157 21040487 Nguyễn Việt Hoàng 24/05/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 18 85 B 3,800,000 2153973540
158 21040225 Trương Tuấn Đạt 09/06/2003 21E2NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 80 B 3,800,000 2153970851
159 21040674 Trần Thanh Thảo 28/12/2003 21E3NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 20 86 B 3,800,000 2153971632
160 21040350 Triệu Lan Nhi 13/10/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 18 93 A 4,000,000 2153971216
161 21040092 Ngô Văn Nguyện 04/12/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.77 18 91 A 4,000,000 2153978095
162 21040249 Phạm Yến Nhi 23/09/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.77 18 91 A 4,000,000 2153972769
163 21040655 Thân Thùy Trang 06/12/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 18 88 B 3,800,000 2153972246
164 21040513 Hoàng Minh Tâm 05/12/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 88 B 3,800,000 2153989893
165 21040220 Phạm Phương Thuý 09/11/2003 21E4NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.8 21 78 C 3,500,000 2153973081
166 21040988 Nguyễn Hải Yến 30/10/2003 21E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.82 21 92 A 4,000,000 2153993724
167 21041015 Nguyễn Khánh Huyền 31/07/2003 21E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.82 21 91 A 4,000,000 2153993706
168 21041019 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 25/09/2003 21E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.8 21 90 A 4,000,000 2153993672
169 21040854 Đoàn Thu Hiền 13/10/2003 21E7NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 94 A 4,000,000 2154224791
170 21041021 Đoàn Minh Khôi 15/12/2003 21E8NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 21 93 A 4,000,000 2153981011
171 21041014 Giang Thu Huyền 04/06/2003 21E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.8 18 91 A 4,000,000 2153980708
172 21041018 Lương Thị Thanh Hương 29/06/2003 21E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 15 90 A 4,000,000 #N/A
173 21040821 Lê Thu Diệu 03/07/2003 21E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 16 86 B 3,800,000 2153978970
174 21040933 Phạm Bích Phượng 27/10/2003 21E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 88 B 3,800,000 2153973373
175 21040792 Nguyễn Phương Anh 03/11/2003 21E9NN23 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 18 87 B 3,800,000 2153976318
176 22040711 Nguyễn Thị Hồng 22/01/2004 22E10NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.91 20 94 A 4,000,000 2154742716
177 21040884 Ngô Khánh Linh 19/03/2003 22E10NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.88 15 94 A 4,000,000 2153978314
178 22040570 Nguyễn Thị Hà 09/04/2004 22E10NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.88 20 90 A 4,000,000 2154744758
179 22040594 Phạm Trắc Long 13/02/2004 22E10NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 20 91 A 4,000,000 2154736135
180 22040716 Lê Thị Phương Ngọc 14/11/2004 22E11NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 20 91 A 4,000,000 2154744642
181 22040272 Trần Trâm Anh 27/01/2004 22E11NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 93 A 4,000,000 2154736348
182 22040294 Đỗ Hoàng Lan 10/11/2004 22E11NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.82 15 81 B 3,800,000 2154736357
183 22040592 Nguyễn Thị Khánh Vân 03/03/2004 22E11NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 20 88 B 3,800,000 2154793635
184 22040601 Trần Bảo Thi 25/01/2004 22E11NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 80 B 3,800,000 2154736393
185 22040702 Lê Phương Mai 12/03/2004 22E12NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 93 A 4,000,000 2154736560
186 22040315 Nguyễn Tùng Diễm 02/10/2004 22E12NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.84 20 86 B 3,800,000 2154736551
187 22040617 Đinh Vân Anh 25/01/2004 22E13NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 20 93 A 4,000,000 2153663319
188 22040684 Nguyễn Quỳnh Như 13/01/2004 22E13NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 20 92 A 4,000,000 2154729898
189 22040403 Nguyễn Khánh Linh 30/09/2004 22E13NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 20 92 A 4,000,000 2154792526
190 22040428 Lê Thành Đạt 23/10/2004 22E13NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.73 20 79 B 3,800,000 2154730003
191 22040577 Nguyễn Giang Hải Anh 25/11/2004 22E13NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 20 83 B 3,800,000 2154730049
192 22040352 Trần Phương Anh 01/12/2004 22E14NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 20 90 A 4,000,000 2154730261
193 22040436 Nguyễn Duy Anh 24/07/2004 22E14NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.76 20 88 B 3,800,000 2154792571
194 22040321 Lê Nguyệt Hà 04/03/2004 22E14NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 20 86 B 3,800,000 2154730076
195 22040733 Đỗ Lâm Bảo Ngọc 27/04/2004 22E16NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 20 93 A 4,000,000 2154748097
196 22040544 Dương Thị Huế 22/05/2004 22E16NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 20 88 B 3,800,000 2154745496
197 22040332 Nguyễn Hoa Trà Mai 08/04/2004 22E16NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.78 20 81 B 3,800,000 2154730599
198 22040400 Nguyễn Hồng Vân 09/04/2004 22E16NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.75 20 88 B 3,800,000 2154730553
199 22040329 Nguyễn Hà Vy 14/11/2004 22E18NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 20 93 A 4,000,000 2154736852
200 22040291 Lê Bảo Linh Đan 15/04/2004 22E18NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 83 B 3,800,000 2154736825
201 22040562 Đỗ Hoàng Dũng 04/04/2004 22E18NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 17 83 B 3,800,000 2154736782
202 22040433 Lê Thị Diệu Quỳnh 05/09/2004 22E18NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.69 20 81 B 3,800,000 2154736807
203 22040330 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/05/2004 22E19NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.87 20 96 A 4,000,000 2154744527
204 22040574 Nguyễn Bùi Thái Hà 11/12/2004 22E19NN5 Sư phạm Tiếng Anh 3.87 20 91 A 4,000,000 2154736968
205 22040370 Trần Lan Anh 19/09/2004 22E2NN Sư phạm Tiếng Anh 3.69 23 88 B 3,800,000 2154741476
206 22040637 Lưu Thanh Huyền 20/04/2004 22E3NN Sư phạm Tiếng Anh 3.71 23 83 B 3,800,000 2154741643
207 22040449 Lê Thị Anh Thư 12/10/2004 22E5NN Sư phạm Tiếng Anh 3.79 23 83 B 3,800,000 2154738238
208 22040151 Lê Hải Phương 12/09/2004 22E7SP4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 91 A 4,000,000 2154738609
209 22040154 Trần Minh Nguyệt 17/09/2004 22E7SP4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 91 A 4,000,000 2154738566
210 22040115 Trần Phương Linh 14/11/2004 22E7SP4 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 20 87 B 3,800,000 2154738593
211 22040109 Phạm Việt Hùng 21/10/2004 22E7SP4 Sư phạm Tiếng Anh 3.7 20 77 B 3,800,000 2154793963
212 22040546 Hoàng Trần Thu Thảo 21/09/2004 22E8NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 91 A 4,000,000 2154737907
213 22040593 Hoàng Thị Mai Anh 23/10/2004 22E8NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 15 83 B 3,800,000 2154738016
214 22040021 Nguyễn Ngọc Trang Anh 05/01/2004 22E9NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.81 20 90 A 4,000,000 2154738690
215 22040692 Lê Phương Thảo 30/09/2004 22E9NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.79 20 95 A 4,000,000 2154738618
216 22040589 Nguyễn Minh Nguyệt 24/10/2004 22E9NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.83 23 84 B 3,800,000 2154738672
217 22040660 Nguyễn Thị Kim Liên 05/04/2004 22E9NN4 Sư phạm Tiếng Anh 3.72 20 88 B 3,800,000 2154743047
Danh sách này có 217 sinh viên

You might also like