You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KHOA TIẾNG PHÁP

DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Môn học/Nhóm: Ngoại ngữ 2 - tiếng Pháp 2B1 (61FRE3FL4)
Ngày thi: 13h30 ngày 30/7/2021
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp Ký tên
1 1807100001 Đàm Lưu Phương An Nữ 08/11/2000 1B-18
2 1807010001 Nguyễn Hồng An Nữ 11/12/2000 10A-18
3 1707100001 Đinh Hải Anh Nữ 28/10/1999 1B-17
4 1807010010 Đồng Thị Quỳnh Anh Nữ 28/04/2000 2A-18
5 1807010011 Hoàng Quỳnh Anh Nữ 28/12/2000 8A-18
6 1807010037 Phạm Thị Lan Anh Nữ 31/03/2000 10A-18
7 1807050030 Trịnh Hoàng Anh Nam 18/04/2000 3Đ-18
8 1807080003 Đỗ Vân Anh Nữ 21/03/2000 3TB-18
9 1807010043 Vũ Hoàng Anh Nữ 15/02/2000 3A-18
10 1807010044 Vũ Thùy Anh Nữ 11/10/2000 1A-18
11 1807050011 Nguyễn Kiều Anh Nữ 28/10/2000 3Đ-18
12 1807050031 Vũ Mai Anh Nữ 29/08/2000 2Đ-18
13 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh Nữ 06/06/1999 5Đ-18
14 1807010020 Nguyễn Minh Anh Nữ 12/10/2000 11A-18
15 1807050022 Phạm Minh Anh Nữ 24/09/2000 2Đ-18
16 1807090014 Phạm Hà Tú Anh Nữ 01/08/2000 3I-18
17 1807010045 Lã Ngọc Ánh Nữ 22/08/2000 11A-18
18 1807040040 Trần Minh Châu Nữ 28/02/2000 6T-18
19 1807090025 Trương Thảo Chi Nữ 26/07/2000 4I-18
20 1807010077 Đinh Đăng Điện Nam 03/09/2000 10A-18
21 1807010078 Vy Tiến Đông Nam 12/06/2000 6A-18
22 1807040060 Dương Đại Rạng Đông Nam 16/02/2000 9T-18
23 1707050032 Trần Thị Thùy Dung Nữ 18/08/1999 4Đ-18
24 1807010070 Nguyễn Minh Dũng Nam 20/05/2000 10A-18
25 1807090027 Đỗ Việt Dũng Nam 11/03/2000 4I-18
26 1807050043 Đỗ Hà Dương Nữ 16/05/2000 3Đ-18
27 1807090030 Nguyễn Đức Dương Nam 01/03/2000 1I-18
28 1807090032 Nguyễn Thùy Dương Nữ 07/02/2000 4I-18
29 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 20/02/2000 1B-18
30 1807060044 Nguyễn Long Giang Nữ 18/06/2000 3NB-18
31 1807010088 Nguyễn Thu Hà Nữ 03/11/2000 12A-18
32 1807040074 Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ 05/12/2000 6T-18
33 1807070042 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 24/04/2000 3H-18
34 1807040082 Đặng Thị Hằng Nữ 10/11/2000 7T-18
35 1807060056 Lưu Thị Hảo Nữ 09/02/2000 5NB-18
36 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu Nữ 22/03/1999 2B-17
37 1807010107 Vũ Thị Hậu Nữ 04/10/2000 8A-18
38 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 11/10/1999 1B-17
39 1807010109 Hoàng Thị Hiền Nữ 20/04/2000 10A-18
40 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/08/1999 2TB-17
41 1807040095 Cao Ngọc Hoa Nữ 22/03/2000 3T-18
42 1807080025 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 01/07/2000 2TB-18
43 1807050058 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 27/05/2000 1Đ-18
44 1807100023 Ngô Thị Thúy Hồng Nữ 14/11/2000 2B-18
45 1807090045 Lương Thanh Huy Nam 24/07/2000 1I-18
46 1807010146 Cao Vân Khánh Nữ 15/09/2000 4A-18
47 1807050066 Lương Đức Khánh Nam 09/06/2000 4Đ-18
48 1807010148 Nguyễn Thị Thanh Lam Nữ 05/09/2000 6A-18
49 1807010153 Lê Thị Lệ Nữ 08/04/2000 11A-18
50 1807010171 Trần Ngọc Linh Nam 20/08/2000 6A-18
51 1807070067 Nguyễn Thu Hoài Linh Nữ 08/12/2000 3H-18
52 1807100029 Lê Thu Huyền Linh Nữ 21/01/2000 1B-18
53 1907010161 Phạm Thùy Linh Nữ 22/12/2001 11A-19
54 1807050080 Phạm Bá Thành Long Nam 27/05/2000 2Đ-18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Môn học/Nhóm: Ngoại ngữ 2 - tiếng Pháp 2B1 (61FRE3FL4)
Ngày thi: 13h30 ngày 30/7/2021
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807090059 Nguyễn Đức Long Nam 15/07/2000 3I-18
2 1807090062 Mai Hoàng Ly Nữ 25/09/2000 2I-18
3 1807020074 Đặng Khánh Ly Nữ 01/08/2000 5N-18
4 1707050102 Phạm Thị May Nữ 19/06/1999 5Đ-18
5 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh Nữ 22/11/2000 1TB-18
6 1807050089 Nguyễn Thị Hà My Nữ 31/07/2000 1Đ-18
7 1807090072 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân Nữ 19/11/2000 1I-18
8 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên Nam 08/10/2000 2Đ-18
9 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi Nữ 23/09/2000 3Đ-18
10 1807100042 Nguyễn Phúc Lan Nhi Nữ 31/08/2000 1B-18
11 1807060135 Đặng Thị Như Nữ 29/06/2000 1NB-18
12 1807040194 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 23/07/2000 6T-18
13 1807090083 Đặng Thị Nhung Nữ 14/03/2000 3I-18
14 1807010223 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 10/05/2000 1A-18
15 1807050102 Nguyễn Trang Nhung Nữ 21/10/2000 5Đ-18
16 1807090087 Lê Thị Oanh Nữ 11/04/2000 1I-18
17 1807010234 Lê Thu Phương Nữ 20/11/2000 1A-18
18 1807040200 Nguyễn Minh Phương Nữ 16/01/2000 1T-18
19 1807010233 Dương Hà Bảo Phương Nữ 14/01/2000 3A-18
20 1807100046 Trần Đức Quang Nam 04/12/2000 2B-18
21 1807060143 Lê Hữu Quang Nam 30/12/2000 1NB-18
22 1807010251 Hà Thị Thanh Tâm Nữ 02/09/2000 4A-18
23 1807080065 Nguyễn Anh Thái Nam 01/03/2000 2TB-18
24 1707100053 Nguyễn Phương Thảo Nữ 16/08/1999 1B-17
25 1807060163 Nguyễn Minh Thảo Nữ 29/03/2000 3NB-18
26 1807100052 Phạm Hà Thạch Thảo Nữ 27/09/2000 1B-18
27 1807040236 Võ Thị Thơ Nữ 12/07/2000 5T-18
28 1807100056 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Nữ 20/03/2000 2B-18
29 1807060173 Hà Anh Thư Nữ 28/04/2000 3NB-18
30 1807040295 Hoàng Thị Thúy Nữ 8/7/1999 7T-18
31 1807010290 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/09/2000 1A-18
32 1707080065 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 04/01/1999 1TB-17
33 1707080081 Đặng Ngọc Trâm Nữ 26/10/1999 2TB-17
34 1807040264 Lưu Thị Minh Trang Nữ 26/07/2000 8T-18
35 1807040268 Nguyễn Thùy Trang Nữ 24/07/2000 7T-18
36 1807080081 Trương Kiều Trang Nữ 29/06/2000 3TB-18
37 1807010311 Nguyễn Minh Trang Nữ 20/12/2000 3A-18
38 1807010313 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 08/07/2000 2A-18
39 1807090111 Nguyễn Thu Trang Nữ 08/11/2000 4I-18
40 1807090115 Vũ Minh Trang Nữ 08/10/2000 1I-18
41 1807010260 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 23/02/2000 5A-18
42 1807050112 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 22/10/2000 2Đ-18
43 1807040277 Trần Thị Ngọc Uyển Nữ 15/07/2000 5T-18
44 1807050143 Nguyễn Vũ Thảo Vân Nữ 06/10/2000 5Đ-18
45 1807050141 Hoàng Thị Bích Vân Nữ 20/05/2000 2Đ-18
46 1807050145 Nguyễn Khánh Vi Nữ 22/03/2000 4Đ-18
47 1807080087 Đỗ Thị Việt Nữ 22/09/2000 3TB-18
48 1807090122 Nguyễn Hà Vy Nữ 02/11/2000 4I-18
49 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 12/11/1997 1TB-17
50 1807010342 Nguyễn Thị Yến Nữ 22/11/2000 2A-18
51 1807070143 Phan Thị Ngọc Yến Nữ 12/10/2000 3H-18
52 1807040287 Phạm Hải Yến Nữ 12/01/2000 11T-18
53 1807050147 Cao Thị Yến Nữ 08/11/2000 2Đ-18
THÚC HỌC PHẦN

Ký tên

You might also like