You are on page 1of 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC XÉT HỌC BỔNG HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022-2023

Điểm
STT Họ Tên Ngày sinh Mã số sinh viên Lớp TBHT Loại HB Mức HB Tháng Số tiền
RL
Ngành Kinh tế
Khóa 8
1 Trần Minh Hiếu 11/6/2000 DTQ1853401010104 BAK8 81.5 3.07 Khá 1,400,000 5 7,000,000
Khóa 9
2 Lương Thị Huyền 12/4/2001 DTQ1953403010053 AFK9 91 3.82 Xuất sắc 2,100,000 5 10,500,000
3 Nguyễn Thu Uyên 3/31/2001 DTQ1953403010030 AFK9 92.5 3.68 Xuất sắc 2,100,000 5 10,500,000
4 Giàng Thị Si 4/5/2001 DTQ1953401200068 IBK9B 88.2 3.82 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
5 Nguyễn Thị Ngọc Tú 7/5/2001 DTQ1953401200027 IBK9B 87.5 3.82 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
6 Trần Thị Trang 5/26/2001 DTQ1953403010026 AFK9 87 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
7 Nguyễn Thị Thái Bình 12/18/2000 DTQ1953401200007 IBK9A 85 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
8 Đào Minh Ngọc 1/27/2001 DTQ1953401010014 BAK9 85 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
9 Bùi Thị Tuyến 2/5/2001 DTQ1953401200029 IBK9B 83.5 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
10 Nguyễn Thị Phương 3/12/2001 DTQ1953401200065 IBK9B 82 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
11 Nguyễn Thị Hương Giang 4/9/2001 DTQ1953401200048 IBK9A 81.5 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
Khóa 10
12 Lê Đức Nguyện 10/13/2002 DTQ2053401010064 BAFK10 85.5 3.86 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
13 Hoàng Thị Mai Hương 7/24/2002 DTQ2053401010015 BAFK10 84.5 3.82 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
14 Trần Thị Phương Thanh 9/16/2002 DTQ2053401200032 IBK10 82 3.68 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
15 Trần Thị Ngọc Lan 8/10/2002 DTQ2053401010058 BAFK10 85.5 3.55 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
16 Đỗ Thị Ni Na 10/28/2002 DTQ2053401200021 IBK10 91 3.45 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
17 Hà Thị Kim Dung 4/5/2002 DTQ2053401010010 BAFK10 83.5 3.32 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
18 Nguyễn Yến Phượng 7/15/2002 DTQ2053401200027 IBK10 81.5 3.32 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
Khóa 11
19 Trần Thị Hoài Linh 11/4/2003 DTQ2153403010022 AFK11 90.9 3.69 Xuất sắc 2,100,000 5 10,500,000
20 Hà Thị Tuyết Mai 1/5/2002 DTQ2153401200026 IBK11 86.3 3.88 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
21 Hà Thị Bích Ngọc 5/25/2003 DTQ2153401200051 IBK11 85 3.81 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
22 Lê Thị Mai Phương 9/10/2003 DTQ2153401200028 IBK11 84 3.81 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
23 Hoàng Thị Vân Oanh 6/8/2003 DTQ2153401010054 BAFK11 87.5 3.75 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
Khóa 12
24 Nguyễn Quỳnh Giang 4/2/2002 DTQ2253403010007 AK12 91.5 9.2 Xuất sắc 2,100,000 5 10,500,000
25 Trịnh Bích Ngọc 11/10/2004 DTQ2253401200016 AK12 89 9.2 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
26 Nguyễn Thu Thảo 12/23/2004 DTQ2253401200063 CK12 86 9.1 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
27 Bùi Khánh Linh 9/15/2004 DTQ2253401010013 AK12 87 8.8 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
Ngành môi trường
28 Lưu Mỹ Hạnh 12/31/2003 DTQ2158501010016 EMSK11 86 3.56 Giỏi 1,680,000 5 8,400,000
242,200,000

You might also like