You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÀ RỊA - VŨNG TÀU

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


DANH SÁCH SBD KHỐI 11 KIỂM TRA GIỪA HKI - NĂM HỌC 2022-2023
Môn thi:…………….. Phòng thi:……..

stt Họ và tên NS SBD Phòng Lớp Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú


1 Lưu Thành Trung 10/01/2006 110341 30 11 HÓA 2
2 Đặng Quốc Trung 15/01/2006 110342 30 11 TOÁN 1
3 Nguyễn Quang Trường 26/08/2006 110343 30 11 LÝ 2
4 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/07/2006 110344 30 11 TOÁN 3
5 Nguyễn Huy Tuấn 07/07/2006 110345 30 11 LÝ 2
6 Ngô Đức Tuấn 25/03/2006 110346 30 11 TOÁN 1
7 Lương Đức Anh Tuấn 27/08/2006 110347 30 11 TOÁN 2
8 Nguyễn Đình Tuấn 22/03/2006 110348 30 11 TOÁN 2
9 Nguyễn Đức Tùng 18/05/2006 110349 30 11 TOÁN 2
10 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 11/10/2006 110350 30 11 ANH 1
11 Trần Ngọc Khánh Uyên 15/02/2006 110351 30 11 HÓA 2
12 Trương Nguyễn Thái Uyên 18/09/2006 110352 30 11 VĂN
13 Đinh Ngọc Thanh Vân 24/09/2006 110353 30 11 LÝ 2
14 Hà Thị Phương Vi 12/03/2006 110354 30 11 HÓA 2
15 Lê Văn Anh Việt 10/04/2006 110355 30 11 HÓA 2
16 Bùi Dương Vinh 18/02/2006 110356 30 11 LÝ 1
17 Nguyễn Thành Vinh 25/05/2006 110357 30 11 LÝ 2
18 Chu Phạm Anh Vũ 28/04/2006 110358 30 11 LÝ 1
19 Trần Ngôn Quang Vũ 05/11/2006 110359 30 11 TOÁN 3
20 Nguyễn Cát Tường Vy 26/05/2006 110360 30 11 ANH 3
21 Nguyễn Khánh Vy 20/04/2006 110361 30 11 SINH
22 Nguyễn Tường Vy 22/11/2006 110362 30 11 VĂN
23 Nguyễn Vũ Hà Vy 04/11/2006 110363 30 11 VĂN
24 Hoàng Hải Yến 22/02/2006 110364 30 11 HÓA 1
25 Phạm Ngọc Yến 03/02/2006 110365 30 11 HÓA 2

Số HS đăng ký: Giám thị 1: Hiệu trưởng


Số HS dự thi: Giám thị 2:
Vắng:

You might also like