You are on page 1of 3

Điểm đánh giá học phần

Thông tin sinh viên Điểm đánh giá bộ phận (40%)


Điểm thi (60%)
Điểm Chuyên
Điểm Kiểm
cần (10
traĐiểm
thường
%) Kiểmxuyên
tra thường
1 (15 %)
xuyên 2 (15 %)
Mã SV Họ và tên lót Tên Lớp Điểm chuyên cần
ĐiểmLần
Kiểm
1 traĐiểm
1 LầnKiểm
1 tra 2 LầnThi
1 Lần 1
23A4010003 Vũ Duy An K23NHA 8 5.5 5
19G401016 Bùi Hoàng Minh Anh CDDH22-NHA 7 3 2.5
22A4010303 Bùi Thị Vân Anh K22NHD 5 4V
23A4010028 Mai Thị Vân Anh K23NHC 9 9.5 7.8
23A4010029 Ngô Phương Anh K23TCH 7 9.5 9.5
23A4010042 Nguyễn Phương Anh K23TCG 10 10 10
18G401068 Phạm Thị Quỳnh Anh CDDH21-TCA 5V 2.5
23A4010070 Vũ Thị Kim Anh K23NHD 9 6.8 9
23A4010081 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K23TCB 8 6.5 9
23A4010082 Trần Thị Ngọc Ánh K23NHD 9 7.3 4
23A4010787 Trần Phúc Bảo Châu K23TCH 9 10 10
23A4010112 Trần Phú Chung K23TCG 10 10 9.5
23A4010111 Nguyễn Thị Chúc K23TCC 10 10 10
20A4010810 Nguyễn Thị Hồng Duyên K20TCE 5V V
23A4010146 Tống Đại Dương K23NHA 9 9.5 8.5
23A4010149 Vũ Thùy Dương K23TCE 10 6.8 V
23A4010154 Trần Tiến Đạt K23NHA 6 3.5 8
24A4011303 Nguyễn Hồng Gấm K24NHE 7 10 9
23A4010172 Nguyễn Hà Giang K23TCE 9 6.8 10
23A4010187 Nguyễn Thị Thu Hà K23TCA 9 10 10
23A4010764 Nguyễn Ngọc Hải K23TCA 9 6.3 7
23A4010202 Vũ Hoàng Hải K23TCG 10 9.5 9
23A4010203 Đỗ Hồng Hạnh K23NHB 10 8.3 10
23A4010218 Dương Nguyễn Việt Hằng K23TCH 8 5.5 5
23A4010783 Hoàng Thúy Hằng K23NHB 6 5.5 4.5
24A4011593 Dương Thị Thu Hậu K24TCB 8 8.3 6
23A4010233 Đinh Thị Minh Hiền K23NHB 6 7 3
23A4010756 Hà Thúy Hiền K23TCD 10 10 10
23A4010872 Trịnh Thúy Hiền K23NHC 9 7.5 8
23A4010243 Nguyễn Trung Hiếu K23TCG 9 8.5 4.8
19G401020 Lê Quang Hoà CDDH22-NHA 3 5.5 0
23A4010255 Đỗ Như Hoàng K23TCG 10 10 10
23A4010264 Hoàng Thu Huệ K23NHD 10 10 10
22A4011003 Lê Đức Hùng K22TCE 5V V
24A4011856 Nguyễn Mạnh Hùng K24TCB 10 10 5.5
23A4010882 Hoàng Diệu Hương K23TCG 8 4.5 2
23A4010296 Lê Lan Hương K23NHD 9 8.8 8.5
18G401071 Lê Việt Khôi CDDH21-TCA 5V V
23A4010800 Nguyễn Đức Kiên K23NHB 9 8 3
23A4010317 Bùi Thanh Lan K23NHA 9 9.5 8.5
23A4010859 Vũ Thị Thanh Lan K23NHA 8 4 4
23A4010324 Trần Ngọc Lâm K23TCC 10 10 10
23A4010325 Uông Thị Nhật Lệ K23NHA 10 8 9.5
23A4010334 Đào Thị Linh K23NHA 10 10 10
23A4010338 Đặng Khánh Linh K23TCB 10 10 8.5
23A4010336 Đinh Hà Linh K23NHA 8 8.5 7.8
23A4010343 Lê Thị Thuỳ Linh K23TCG 10 10 10
23A4010344 Lê Thị Thùy Linh K23TCG 9 7.8 10
22A4060182 Lý Thùy Linh K22LKTA 10 6.3 5.8
22A4010578 Nguyễn Khánh Linh K22NHI 4 6.5 4.5
23A4010351 Nguyễn Ngọc Linh K23TCG 10 10 10
23A4010826 Tô Mai Linh K23NHA 9 6.5 4
23A4010375 Nguyễn Thị Loan K23TCD 10 10 10
23A4010381 Phạm Hải Long K23TCD 5V V
23A4010384 Vũ Đức Lộc K23NHE 9 10 10
23A4010400 Lê Thị Mai K23TCA 9 10 8.5
23A4010418 Nguyễn Nhật Đức Minh K23TCB 10 10 10
17G401026 Phạm Khánh Minh CDDH20-NHA 7 3 2.5
23A4010451 Tạ Thúy Ngân K23NHD 9 9.8 10
22A4010201 Cao Thị Bích Ngọc K22TCI 5V V
23A4010456 Cao Thị Hồng Ngọc K23TCG 7 8 8.5
23A4010467 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K23TCC 10 10 9
23A4010477 Phạm Thị Nguyệt K23NHG 10 10 9
23A4010480 Kiều Thị Mai Nhi K23TCB 10 10 9
23A4010487 Trịnh Tuyết Nhi K23NHD 9 10 10
23A4010491 Tạ Thị Nhị K23NHD 8 9.5 9
23A4010496 Đào Thị Nhung K23NHE 10 9.5 8
23A4010520 Hoàng Mai Phương K23NHE 5 3.5 1
23A4010797 Nguyễn Thị Hà Phương K23NHB 7 4.5 4
23A4010547 Đặng Diễm Quỳnh K23NHD 6 10 8.5
23A4010564 Bùi Trung Tá K23TCG 10 10 10
19G401033 Nguyễn Thị Hồng Thanh CDDH22-NHA 9 3.5 4
23A4010601 Nguyễn Thị Phương Thảo K23TCD 10 10 10
23A4010605 Tô Phương Thảo K23TCG 9 9.5 10
23A4010611 Lê Xuân Thắng K23NHG 3 4 4
23A4010755 Chu Thị Anh Thơ K23NHA 8 8.5 9.5
23A4010635 Phạm Thu Thủy K23TCA 9 9 8.5
23A4010639 Nguyễn Thị Anh Thư K23NHG 9 9.5 8
21A4010984 Bùi Thùy Trang K21NHE 5V 2.5
23A4010670 Nguyễn Mai Trang K23NHB 9 6.5 9
24A4010626 Lê Nguyễn Tường Vi K24TCC 7 7.75 7
23A4010735 Vũ Thanh Xuân K23TCH 10 10 10

You might also like