You are on page 1of 6

`BÀI TẬP VL1 CLC-N23

STT Mã số Họ và tên Lớp Nhiệm Điểm danh và Nhóm


vụ làm điểm cộng
Bài tập

LỚP CLC-N23
Nhóm 1
1 105160149 Võ Thành Trung 16DCLC1 2.1; 6.1 Nhóm 1

2 118190033 Lê Hùng Thanh 19KXCLC1 2.2;6.2

3 101200310 Trần Minh Hiếu 20CDTCLC1 2.3; 6.3

4 101200327 Nguyễn Như Quốc 20CDTCLC1 2.4; 6.4

5 101200337 Phan Minh Toàn 20CDTCLC1 2.5; 6.5

6 101200343 Trương Văn Quốc Bảo 20CDTCLC2 3.1; 7.1 Nhóm 2

7 101200358 Huỳnh Phước Đông Khoa 20CDTCLC2 3.2; 7.2

8 101200359 Phạm Văn Lập 20CDTCLC2 3.3; 7.3

9 101200363 Dương Minh Nhật 20CDTCLC2 3.4; 7.4

10 101200366 Đặng Ngọc Phước 20CDTCLC2 3.5; 7.5

11 101200367 Trần Anh Quân 20CDTCLC2 3.6; 7.6 Nhóm 3


12 101200369 Nguyễn Văn Quốc 20CDTCLC2 3.7; 7.7

13 101200381 Hà Phước Vinh 20CDTCLC2 4.1; 7.8

14 101200385 Võ Văn Công 20CDTCLC3 4.2; 7.9

15 101200391 Phạm Văn Hiền 20CDTCLC3 4.3; 7.10

16 101200393 Lê Văn Huy Hoàng 20CDTCLC3 4.4;8.1 Nhóm 4

17 101200404 Trần Minh Nhật 20CDTCLC3 4.5; 8.2

18 101200408 Nguyễn Ngọc Quang 20CDTCLC3 5.1; 10.1

19 101200413 Phan Lê Thành Tài 20CDTCLC3 5.2; 10.2

20 105200158 Kiều Đặng Hải Hà 20DCLC1 5.3; 10.3

21 105200170 Văn Trọng Nhân 20DCLC1 5.4;5.5 Nhóm 5

22 105200174 Phan Thanh Sơn 20DCLC1 5.6;5.7

23 105200186 Nguyễn Hồng Duy An 20DCLC2 5.8;5.9

24 105200194 Nguyễn Thế Đăng Hân 20DCLC2 2.1; 6.1

25 105200203 Thủy Ngọc Cao Miên 20DCLC2 2.2;6.2

26 105200212 Lê Quang Thắng 20DCLC2 2.3; 6.3 Nhóm 6


27 105200220 Nguyễn Trường Vân 20DCLC2 2.4; 6.4

28 105200230 Nguyễn Thanh Hiệp 20DCLC3 2.5; 6.5

29 105200233 Nguyễn Thanh Hưng 20DCLC3 3.1; 7.1

30 105200234 Nguyễn Quang Khải 20DCLC3 3.2; 7.2

31 105200243 Hồ Quang Sang 20DCLC3 3.3; 7.3 Nhóm 7

32 105200251 Trần Thanh Toàn 20DCLC3 3.4; 7.4

33 105200260 Nguyễn Vương Đức 20DCLC4 3.5; 7.5

34 105200261 Phạm Đỗ Thành Giang 20DCLC4 3.6; 7.6

35 105200264 Đặng Trung Hiếu 20DCLC4 3.7; 7.7

36 105200278 Ngô Công Tài 20DCLC4 4.1; 7.8 Nhom 8


không
37 107200097 Ngô Thị Thu Hằng 20H2CLC 4.2; 7.9

38 107200102 Nguyễn Thị Thu Hồng 20H2CLC 4.3; 7.10

39 104200055 Nguyễn Hà Hiếu 20NCLC 4.4;8.1

40 104200065 Nguyễn Anh Khoa 20NCLC 4.5; 8.2

41 104200081 Nguyễn Văn Vinh 20NCLC 5.1; 10.1 Nhóm 9


42 102200051 Trần Văn Hữu 20TCLC_DT1 5.2; 10.2

43 102200064 Nguyễn Ngọc Phú 20TCLC_DT1 5.3; 10.3

44 102200068 Phan Văn Quyền 20TCLC_DT1 5.4;5.5

45 102200077 Phạm Quốc Tú 20TCLC_DT1 5.6;5.7

Nhóm 2
46 102200085 Dương Minh Đức 20TCLC_DT2 5.8;5.9 Nhóm 10

47 102200088 Phạm Chính Hiệu 20TCLC_DT2 2.1; 6.1

48 102200110 Nguyễn Thái Nhật Sang 20TCLC_DT2 2.2;6.2

Nguyễn Đình Khâm


49 102200115 20TCLC_DT2 2.3; 6.3
Thuận

50 102200117 Nguyễn Hồng Trường 20TCLC_DT2 2.4; 6.4

51 102200119 Huỳnh Thị Hồng Vân 20TCLC_DT2 2.5; 6.5 Nhóm 11

52 102200121 Nguyễn Trần Thảo Vy 20TCLC_DT2 3.1; 7.1

53 102200165 Nguyễn Thành Đạt 20TCLC_DT4 3.2; 7.2

54 102200178 Trần Phi Long 20TCLC_DT4 3.3; 7.3

55 102200186 Nguyễn Hoàng Phúc 20TCLC_DT4 3.4; 7.4


56 102200193 Phan Hữu Thái 20TCLC_DT4 3.5; 7.5 Nhóm 12

57 102200238 Nguyễn Văn Tú 20TCLC_DT5 3.6; 7.6

20TCLC_NHAT
58 102200306 Dương Xuân Kết 3.7; 7.7
1

20TCLC_NHAT
59 102200318 Lý Văn Tánh 4.1; 7.8
1

20TCLC_NHAT
60 102200319 Phan Ngọc Thắng 4.2; 7.9
1

20TCLC_NHAT Nhóm 13
61 102200329 Trần Hữu Vinh 4.3; 7.10
1

62 105200367 Nguyễn Văn Khiêm 20TDHCLC1 4.4;8.1

63 105200368 Phan Bản Tuấn Kiê ̣t 20TDHCLC1 4.5; 8.2

64 105200377 Hồ Anh Quân 20TDHCLC1 5.1; 10.1

65 105200382 Phan Phúc Tài 20TDHCLC1 5.2; 10.2

66 105200398 Nguyễn Tiến An 20TDHCLC2 5.3; 10.3 Nhóm 14

67 105200415 Trần Tuấn Linh 20TDHCLC2 5.4;5.5

68 105200418 Phan Đức Ngọc 20TDHCLC2 5.6;5.7


69 105200423 Đoàn Vĩnh Quang 20TDHCLC2 5.8;5.9

70 105200435 Hoàng Mai Tuấn Tú 20TDHCLC2 2.1; 6.1

71 105200436 Huỳnh Đức Tuấn 20TDHCLC2 2.2;6.2

72 105200440 Trương Quang Vũ 20TDHCLC2 2.3; 6.3 Nhóm 15

73 105200455 Nông Ngọc Kiên 20TDHCLC3 2.4; 6.4

74 105200458 Lê Đức Long 20TDHCLC3 2.5; 6.5

75 105200463 Nguyễn Tuấn Phong 20TDHCLC3 3.1; 7.1

76 105200467 Trần Duy Quý 20TDHCLC3 3.2; 7.2

77 105200468 Lê Tuấn Sơn 20TDHCLC3 3.3; 7.3

78 105200472 Lê Đức Thành 20TDHCLC3 3.4; 7.4 Nhóm 16

79 105200499 Dương Hoàng Lâm 20TDHCLC4 3.5; 7.5

80 105200503 Nguyễn Huy Ngân 20TDHCLC4 3.6; 7.6

81 105200509 Nguyễn Anh Quốc 20TDHCLC4 3.7; 7.7

82 105200512 Nguyễn Đức Tài 20TDHCLC4 4.1; 7.8

83 105200524 Trần Văn Vinh 20TDHCLC4 4.2; 7.9

You might also like