You are on page 1of 19

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Số: /QĐ-XHNV Hà Nội, ngày tháng 12 năm 2022

QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả thi ngoại ngữ, chuẩn đầu ra ngoại ngữ
cho sinh viên hệ chính quy

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Căn cứ Quyết định số 26/2014/QĐ-TTg ngày 26/3/2014 của Thủ tướng Chính phủ về ban
hành Quy chế Tổ chức và Hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội và các cơ sở giáo dục đại học
thành viên;
Căn cứ Quyết định số 510/QĐ-XHNV ngày 05/03/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn về việc ban hành Quy định về Tổ chức và Hoạt động trong
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Căn cứ Hướng dẫn 297/HD-ĐHQGHN ngày 03/02/2017 về việc tổ chức đào tạo các học
phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung trong chương trình đào tạo đại học, thạc sĩ tại
ĐHQHN;
Căn cứ Thông báo số 2739/XHNV-ĐT ngày 13 tháng 12 năm 2021 về việc hậu kiểm
chứng chỉ năm 2022 để phủ điểm và xác định Chuẩn đầu ra ngoại ngữ;
Xét đơn xin xác nhận trình độ ngoại ngữ của sinh viên, kèm theo các chứng chỉ, giấy báo
kết quả các kì thi ngoại ngữ và kết quả phúc đáp công văn hậu kiểm của các tổ chức cấp chứng
chỉ ngoại ngữ;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công nhận kết quả của các kì thi ngoại ngữ và công nhận chuẩn đầu ra
ngoại ngữ cho 225 (Hai trăm hai mươi lăm) sinh viên (có danh sách kèm theo).
Điều 2: Thủ trưởng các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách ở
điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Như Điều 2; (đã ký và đóng dấu)
- Lưu: ĐT, VT.

PGS. TS Đặng Thị Thu Hương

1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐIỂM VÀ CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ ĐỢT 2 NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-XHNV ngày /12/2022)
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
2203112 Đỗ Minh 23/10/200 Tâm lý 00130402470 British Tiếng
1 Chuẩn 26/03/2022 IELTS 6.0 B2
4 Anh 4 học 5 Council Anh
2203113 Trần Quế 01/09/200 Tâm lý 00130400965 British Tiếng
2 CLC 11/11/2021 IELTS 7.5 C1
3 Anh 4 học 9 Council Anh
2203113 Triệu Huệ 24/02/200 Tâm lý 00130400066 British Tiếng
3 CLC 12/03/2022 IELTS 8.5 C2
0 Anh 4 học 8 Council Anh
2203114 Đào Hạnh 17/07/200 Tâm lý 00130402069 British Tiếng
4 CLC 19/03/2022 IELTS 7.0 C1
6 Đan 4 học 7 Council Anh
2203139 Đinh Thùy 27/09/200 00130404612 Tiếng
5 Văn học Chuẩn 13/11/2021 IDP Việt Nam IELTS 8.0 C1
3 Dương 4 3 Anh
2203114 Nguyễn 22/06/200 Tâm lý 02220400387 Tiếng
6 CLC 09/04/2022 IDP Việt Nam IELTS 6.5 B2
5 Tùng Dương 4 học 1 Anh
Hoàng
2203114 10/07/200 Tâm lý 00120402176 British Tiếng
7 Nguyễn Bá CLC 17/02/2022 IELTS 8.0 C1
4 4 học 5 Council Anh
Duy
2203114 Nguyễn 17/08/200 Tâm lý 02230400182 British Tiếng
8 CLC 07/03/2022 IELTS 7.5 C1
8 Ngân Giang 4 học 7 Council Anh
2203140 Lê Việt 18/02/200 00130400722 Tiếng
9 Văn học Chuẩn 17/02/2022 IDP Việt Nam IELTS 7.0 C1
3 Hằng 4 3 Anh
2203115 Ngô Quỳnh 18/07/200 Tâm lý 03030400012 Tiếng
10 CLC 25/09/2021 IDP Việt Nam IELTS 7.0 C1
6 Hương 4 học 9 Anh
2203116 Phạm Ngọc 20/07/200 Tâm lý 02230400114 British Tiếng
11 Chuẩn 11/12/2021 IELTS 5.5 B2
7 Linh 4 học 9 Council Anh
2203116 Trần Trúc 19/04/200 Tâm lý 00130401449 British Tiếng
12 CLC 19/03/2022 IELTS 7.0 C1
8 Linh 4 học 1 Council Anh
Đông
2103056 Nguyễn Thị 29/06/200 00130302281 Tiếng
13 Nam Á Chuẩn 27/08/2022 IDP Việt Nam IELTS 6.5 B2
0 Bích Loan 3 5 Anh
học
2003114 Trương 04/12/200 00130200805 British Tiếng
14 Nhân học Chuẩn 19/03/2022 IELTS 5.5 B2
0 Ngọc Mai 2 5 Council Anh

2
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
2203117 Ngô Thị 24/11/200 Tâm lý 00130401213 British Tiếng
15 CLC 16/10/2021 IELTS 7.5 C1
5 Ngọc Minh 4 học 5 Council Anh
Quản trị
2203087 01/10/200 dịch vụ 00130401605 Tiếng
16 Ngô Hà My Chuẩn 20/01/2022 IDP Việt Nam IELTS 6.0 B2
9 4 du lịch và 7 Anh
lữ hành
2203118 Đàm Thị 16/07/200 Tâm lý 00130402188 Tiếng
17 CLC 29/01/2022 IDP Việt Nam IELTS 5.5 B2
2 Hồng Ngọc 4 học 2 Anh
1903204 Nguyễn 12/05/200 Tâm lý 00130100398 Tiếng
18 Chuẩn 23/10/2022 IDP Việt Nam IELTS 7.0 C1
1 Minh Ngọc 1 học 2 Anh
Quản trị
2103018 Lê Hoàng 13/09/200 dịch vụ 00120302958 Tiếng
19 Chuẩn 20/03/2021 IDP Việt Nam IELTS 6.5 B2
5 Minh Nhật 3 du lịch và 9 Anh
lữ hành
2203119 Dương Yến 18/07/200 Tâm lý 02030400197 Tiếng
20 CLC 10/04/2022 IDP Việt Nam IELTS 7.0 C1
0 Nhi 4 học 7 Anh
2203119 Trần Quang 11/09/200 Tâm lý 00120402548 British Tiếng
21 CLC 02/10/2021 IELTS 7.5 C1
5 Phong 4 học 3 Council Anh
1604032 Nguyễn Anh 11/02/199 00119800010 Tiếng
22 Báo chí Chuẩn 13/01/2022 IDP Việt Nam IELTS 7.0 C1
5 Phương 8 6 Anh
Ngô Thị
2203120 03/08/200 Tâm lý 00130400371 Tiếng
23 Phương CLC 20/01/2022 IDP Việt Nam IELTS 7.5 C1
2 4 học 9 Anh
Thảo
2203120 Nguyễn 04/01/200 Tâm lý 00130400233 British Tiếng
24 CLC 02/12/2021 IELTS 7.0 C1
4 Hạnh Thơ 4 học 9 Council Anh
2203120 Đoàn Thu 04/10/200 Tâm lý 00130402386 British Tiếng
25 CLC 18/12/2021 IELTS 7.0 C1
8 Thủy 4 học 5 Council Anh
2203121 Vũ Ngọc 27/06/200 Tâm lý 00130400324 British Tiếng
26 CLC 24/02/2022 IELTS 7.0 C1
5 Hương Trà 4 học 6 Council Anh
Viện giáo dục
1703202 Ngô Thị 09/12/199 Xã hội Tiếng
27 Chuẩn 152232982 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
1 Kim Duyên 9 học Hàn
gia Hàn Quốc

3
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Đông Viện giáo dục
1903063 Nguyễn Thị 26/08/200 01730100521 Tiếng
28 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
6 Mai 1 1 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903002 Vũ Thị Hiền 04/12/200 03030100355 Tiếng
29 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
4 Mai 1 7 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903064 Nguyễn Thị 01/01/200 03530100503 Tiếng
30 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
3 Ngát 1 5 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903064 Bùi Thị 18/03/200 03530100250 Tiếng
31 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
6 Hồng Nhung 1 5 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903065 Nguyễn Thị 19/03/200 03430100363 Tiếng
32 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
3 Phương 1 1 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903065 Nguyễn Thị 23/02/200 01730100228 Tiếng
33 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
6 Diễm Quỳnh 1 2 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903066 07/03/200 04030101635 Tiếng
34 Bùi Thị Sâm phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
0 1 7 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903002 Nguyễn 30/05/200 03820101232 Tiếng
35 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
8 Ngọc Thành 1 5 Hàn
học gia Hàn Quốc
Trần Thị Đông Viện giáo dục
1903066 12/12/200 03130100319 Tiếng
36 Phương phương Chuẩn 18/01/2021 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
6 1 9 Hàn
Thảo học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903067 Vũ Thị Anh 30/03/200 03630100724 Tiếng
37 phương Chuẩn 10/07/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
3 Thư 1 7 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903003 Cáp Trọng 22/01/200 02420101163 Tiếng
38 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 5 C1
1 Phúc Trang 1 2 Hàn
học gia Hàn Quốc

4
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Đông Viện giáo dục
1903003 Lê Thị Thu 11/07/200 03730100180 Tiếng
39 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
3 Trang 1 2 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903068 Nguyễn Thu 20/02/200 02630100273 Tiếng
40 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
0 Trang 1 9 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903068 Vũ Thị Thu 11/01/200 02630100454 Tiếng
41 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 3 B1
1 Trang 1 5 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903003 Lê Thị Kiều 27/10/200 03430100373 Tiếng
42 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 4 B2
5 Trinh 1 8 Hàn
học gia Hàn Quốc
Đông Viện giáo dục
1903068 Trần Thị 23/01/200 02530100174 Tiếng
43 phương Chuẩn 10/04/2022 quốc tế Quốc Bậc 5 C1
7 Vân 1 3 Hàn
học gia Hàn Quốc
TT hợp tác
giao lưu ngôn
1903108 Đặng 27/09/200 Ngôn ngữ 01430100699 ngữ giữa HSK3&HSK Tiếng
44 Chuẩn 25/06/2022 B1
0 Phương Anh 1 học 6 Trung Quốc K sơ cấp Trung
và nước ngoài
thuộc BGD
Đại học Ngoại
1803242 Trần Ngọc 30/04/200 03630000880 HSK3&HSK Tiếng
45 Văn học Chuẩn 23/04/2022 ngữ - B1
3 Ánh 0 9 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
TT hợp tác
giao lưu ngôn
Đông
1903059 Lã Thị Việt 14/12/200 00630100029 ngữ giữa HSK5&HSK Tiếng
46 phương Chuẩn 12/06/2022 C1
8 Chinh 1 5 Trung Quốc K cao cấp Trung
học
và nước ngoài
thuộc BGD
Đông TT hợp tác
1603028 Nguyễn Thị 23/01/199 HSK4&HSK Tiếng
47 phương Chuẩn C4143314 16/07/2022 giao lưu ngôn B2
7 Thu Hằng 8 K trung cấp Trung
học ngữ giữa

5
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Trung Quốc
và nước ngoài
thuộc BGD
TT hợp tác
giao lưu ngôn
Quan hệ
1703107 Đậu Thị 07/08/199 ngữ giữa HSK3&HSK Tiếng
48 công Chuẩn 184261282 09/04/2022 B1
8 Hạnh 8 Trung Quốc K sơ cấp Trung
chúng
và nước ngoài
thuộc BGD
TT hợp tác
giao lưu ngôn
Quan hệ
1903135 Nguyễn Thị 19/01/200 03030100688 ngữ giữa HSK4&HSK Tiếng
49 công Chuẩn 21/05/2022 B2
1 Thu Hiền 1 1 Trung Quốc K trung cấp Trung
chúng
và nước ngoài
thuộc BGD
TT hợp tác
giao lưu ngôn
Đông
1903062 06/10/200 02030100268 ngữ giữa HSK6&HSK Tiếng
50 Đỗ Thị Huệ phương Chuẩn 12/06/2022 C2
0 1 8 Trung Quốc K cao cấp Trung
học
và nước ngoài
thuộc BGD
Đại học Ngoại
1803076 18/09/200 03430000437 HSK3&HSK Tiếng
51 Hà Thu Huệ Hán Nôm Chuẩn 23/04/2022 ngữ - B1
7 0 5 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
Đại học Ngoại
2003028 Lương Thị 26/11/200 02030200472 HSK3&HSK Tiếng
52 Báo chí Chuẩn 25/06/2022 ngữ - B1
4 Huyền 2 2 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
TT hợp tác
giao lưu ngôn
Đông
1903063 01/01/200 ngữ giữa HSK6&HSK Tiếng
53 Vi Thị Lệ phương Chuẩn 122361650 12/06/2022 C2
0 1 Trung Quốc K cao cấp Trung
học
và nước ngoài
thuộc BGD

6
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Quan hệ Viện Khổng
1903137 Lê Ánh 09/08/200 00130100293 HSK4&HSK Tiếng
54 công Chuẩn 16/07/2022 Tử - ĐH Hà B2
4 Minh 1 4 K trung cấp Trung
chúng Nội
Đông Đại học Ngoại
1903064 Nguyễn Thị 14/10/200 00130103126 HSK5&HSK Tiếng
55 phương Chuẩn 23/04/2022 ngữ - C1
2 Bích Ngà 1 2 K cao cấp Trung
học ĐHQGHN
Đại học Ngoại
2003049 Lăng Thị 23/01/200 Công tác 00430200379 HSK3&HSK Tiếng
56 Chuẩn 25/06/2022 ngữ - B1
8 Ngân 2 xã hội 5 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
Doãn Đại học Ngoại
1703159 17/11/199 Tâm lý 03619900142 HSK5&HSK Tiếng
57 Nguyễn Chuẩn 26/03/2022 ngữ - B2
8 9 học 6 K trung cấp Trung
Tâm Như ĐHQGHN
Đại học Ngoại
2003115 Nguyễn 19/05/200 03820101539 HSK3&HSK Tiếng
58 Nhân học Chuẩn 25/06/2022 ngữ - B1
6 Ngọc Sơn 1 6 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
Viện Khổng
1803125 Đào Thị 19/03/200 Ngôn ngữ HSK4&HSK Tiếng
59 Chuẩn 132421619 16/07/2022 Tử - ĐH Hà B2
7 Thanh Thu 0 học K trung cấp Trung
Nội
Viện Khổng
1703162 Triệu Thị 03/10/199 Tâm lý HSK3&HSK Tiếng
60 Chuẩn 122299094 21/08/2022 Tử - ĐH Hà B1
0 Thư 9 học K sơ cấp Trung
Nội
Đại học Ngoại
2003117 Vũ Thị 08/05/200 03430100123 HSK3&HSK Tiếng
61 Nhân học Chuẩn 25/06/2022 ngữ - B1
0 Trang 1 5 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN
Đông Viện Khổng
1903068 Đỗ Khánh 17/03/200 00130100198 HSK6&HSK Tiếng
62 phương Chuẩn 16/07/2022 Tử - ĐH Hà C2
5 Vân 1 4 K cao cấp Trung
học Nội
Quan hệ Viện Khổng
1903140 Phạm Tường 03/01/200 03630100588 HSK4&HSK Tiếng
63 công Chuẩn 16/07/2022 Tử - ĐH Hà B2
9 Vy 1 5 K trung cấp Trung
chúng Nội
Đại học Ngoại
1903251 Vũ Thị Hải 08/02/200 HSK3&HSK Tiếng
64 Văn học Chuẩn 122389080 25/06/2022 ngữ - B1
3 Yến 1 K sơ cấp Trung
ĐHQGHN

7
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
1603101 Bùi Thị 28/02/199 Quản trị Đại học Sư Tiếng
65 Chuẩn 174831235 17/09/2022 Bậc 3 B1
2 Hồng Hà 7 văn phòng phạm Hà Nội Anh
1803046 Lã Minh 11/11/200 Công tác 02030000060 Đại học Hà Tiếng
66 Chuẩn 19/07/2022 Bậc 4 B2
2 Hằng 0 xã hội 0 Nội Anh
Quản trị
1603201 Hoàng Thị 12/10/199 dịch vụ Đại học Hà Tiếng
67 Chuẩn 091741967 05/06/2022 Bậc 3 B1
9 Quỳnh Trâm 8 du lịch và Nội Anh
lữ hành
Đại học Ngoại
1703200 Đồng Thị 23/12/199 Xã hội 03819900175 16- Tiếng
68 Chuẩn ngữ - Bậc 3 B1
6 Quỳnh Anh 9 học 2 17/04/2022 Anh
ĐHQGHN
Đại học Ngoại
1803242 Lương Xuân 22/10/200 00120004255 Tiếng
69 Văn học Chuẩn 20/08/2022 ngữ - Bậc 5 C1
4 Bách 0 4 Anh
ĐHQGHN
Đại học Ngoại
1703203 Bùi Thị 28/10/199 Xã hội 00819900563 16- Tiếng
70 Chuẩn ngữ - Bậc 3 B1
8 Hương 9 học 5 17/04/2022 Anh
ĐHQGHN
Đại học Ngoại
1803093 Nguyễn Thu 01/08/200 Khoa học 03630000748 14- Tiếng
71 Chuẩn ngữ - Bậc 3 B1
5 Trang 0 quản lý 1 15/05/2022 Anh
ĐHQGHN
Đông Đại học Ngoại
1703031 Ma Thị 17/03/199 Tiếng
72 phương Chuẩn 071058909 15/05/2022 ngữ - Bậc 4 B2
8 Ngọc Ánh 9 Hàn
học ĐHQGHN
Đông Đại học Ngoại
1703034 Nguyễn Bảo 20/08/199 Tiếng
73 phương Chuẩn 135823023 15/05/2022 ngữ - Bậc 3 B1
7 Hà 9 Hàn
học ĐHQGHN
Đông Đại học Ngoại
1703037 Vương Thị 01/11/199 03019900126 Tiếng
74 phương Chuẩn 15/05/2022 ngữ - Bậc 4 B2
3 Hoa 9 1 Hàn
học ĐHQGHN
Trung tâm
Đông
1703037 Phạm Sỹ 05/03/199 giao lưu văn Tiếng
75 phương Chuẩn 142950240 06/12/2020 N2 B2
8 Hoàng 9 hoá Nhật Bản Nhật
học
tại Việt Nam

8
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Trung tâm
Đông
1704054 Ngô Thu 24/10/199 giao lưu văn Tiếng
76 phương Chuẩn 145867998 06/12/2020 N3 B1
6 Hường 9 hoá Nhật Bản Nhật
học
tại Việt Nam
Trung tâm
1903129 Trần Hoàng 28/11/200 Nhật Bản 00120101013 giao lưu văn Tiếng
77 Chuẩn 03/07/2022 N2 B2
9 Long 1 học 6 hoá Nhật Bản Nhật
tại Việt Nam
Trung tâm
Đông
1703043 Phan Thị 01/01/199 04019900756 giao lưu văn Tiếng
78 phương Chuẩn 03/07/2022 N2 B2
6 Minh 9 0 hoá Nhật Bản Nhật
học
tại Việt Nam
1903019 Nguyễn 29/04/200 00120101531 Aptis - Hội Tiếng
79 Báo chí Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
7 Kiến An 1 0 đồng Anh Anh
1703239 Doãn Thị 27/05/199 Xã hội 01719900398 Aptis - Hội Tiếng
80 Chuẩn 12/06/2022 B1 B1
9 Quỳnh Anh 9 học 0 đồng Anh Anh
1903073 Lê Ngọc 06/02/200 Khoa học 02430100361 Aptis - Hội Tiếng
81 Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
7 Anh 1 quản lý 0 đồng Anh Anh
Nguyễn Quan hệ
1803138 12/04/200 03130000774 Aptis - Hội Tiếng
82 Hoàng công Chuẩn 12/12/2021 B2 B2
3 0 0 đồng Anh Anh
Trang Anh chúng
2103079 Nguyễn 23/05/200 Khoa học 03630300247 Aptis - Hội Tiếng
83 CLC 11/09/2022 B2 B2
3 Phương Anh 3 quản lý 1 đồng Anh Anh
1903141 Nguyễn Thị 27/01/200 Quản lý 03130100499 Aptis - Hội Tiếng
84 Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
5 Vân Anh 1 thông tin 7 đồng Anh Anh
Phương
1803265 02/11/200 Xã hội 03320000801 Aptis - Hội Tiếng
85 Nguyễn Phi Chuẩn 07/08/2022 B1 B1
4 0 học 0 đồng Anh Anh
Anh
1803265 Trịnh Mai 20/09/200 Xã hội 02230000700 Aptis - Hội Tiếng
86 Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
6 Anh 0 học 2 đồng Anh Anh
1604141 11/05/199 Quốc tế 03119800549 Aptis - Hội Tiếng
87 Vũ Bảo Anh Chuẩn 07/08/2022 C B2
3 8 học 3 đồng Anh Anh

9
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
1903141 Vũ Thị 29/06/200 Quản lý 03830101012 Aptis - Hội Tiếng
88 Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
6 Quỳnh Anh 1 thông tin 8 đồng Anh Anh
1903141 Đinh Thị 16/04/200 Quản lý 03730100303 Aptis - Hội Tiếng
89 Chuẩn 09/10/2022 B1 B1
9 Ngọc Ánh 1 thông tin 7 đồng Anh Anh
1903142 Nguyễn Văn 12/08/200 Quản lý 00820100677 Aptis - Hội Tiếng
90 Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
3 Bằng 1 thông tin 6 đồng Anh Anh
1903142 Trần Bá 22/06/200 Quản lý 03520100038 Aptis - Hội Tiếng
91 Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
4 Biên 1 thông tin 7 đồng Anh Anh
1803266 Nguyễn 08/06/200 Xã hội 03830000895 Aptis - Hội Tiếng
92 Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
4 Linh Chi 0 học 0 đồng Anh Anh
1703099 Phạm Linh 20/10/199 03619901126 Aptis - Hội Tiếng
93 Nhân học Chuẩn 07/08/2022 B1 B1
5 Chi 9 7 đồng Anh Anh
2003186 Trần Quỳnh 10/12/200 Thông tin 02230200078 Aptis - Hội Tiếng
94 Chuẩn 08/10/2022 B2 B2
1 Chi 2 - Thư viện 1 đồng Anh Anh
1703201 Lê Xuân 15/12/199 Xã hội 03809901277 Aptis - Hội Tiếng
95 Chuẩn 18/09/2022 B1 B1
7 Cương 9 học 2 đồng Anh Anh
1803167 Lò Thị 19/08/199 Quản trị Aptis - Hội Tiếng
96 Chuẩn 063555571 23/10/2022 B2 B2
4 Hồng Đóa 9 khách sạn đồng Anh Anh
1903032 Nguyễn Cao 27/02/200 Chính trị Aptis - Hội Tiếng
97 Chuẩn 122325946 31/07/2022 B2 B2
9 Đức 1 học đồng Anh Anh
1703194 Nguyễn Thị 22/11/199 Việt Nam 02619900369 Aptis - Hội Tiếng
98 Chuẩn 29/10/2022 B1 B1
2 Thu Dung 9 học 2 đồng Anh Anh
1903075 Nguyễn Thị 24/07/200 Khoa học 03030100307 Aptis - Hội Tiếng
99 Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
4 Thùy Dương 1 quản lý 6 đồng Anh Anh
10 1903142 13/09/200 Quản lý 03430100210 Aptis - Hội Tiếng
Bùi Việt Hà Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
0 7 1 thông tin 2 đồng Anh Anh
10 1903142 Trịnh Thanh 28/07/200 Quản lý 00130101939 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
1 8 Hà 1 thông tin 0 đồng Anh Anh
10 1903142 Nguyễn Thị 08/10/200 Quản lý 02730100296 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
2 9 Hải 1 thông tin 3 đồng Anh Anh
10 1803118 Bùi Thị Việt 11/12/200 Ngôn ngữ 00830000526 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B1 B1
3 1 Hằng 0 học 2 đồng Anh Anh

10
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
10 2103080 Lê Thu 22/09/200 Khoa học 02530300170 Aptis - Hội Tiếng
CLC 18/09/2022 B2 B2
4 4 Hằng 3 quản lý 2 đồng Anh Anh
10 1903175 Phùng Thị 09/01/200 Quản trị 02530100578 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
5 3 Thu Hằng 1 văn phòng 5 đồng Anh Anh
10 1903143 Lê Quang 11/08/200 Quản lý 02520100507 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
6 1 Hạnh 1 thông tin 5 đồng Anh Anh
10 1703100 29/03/199 Aptis - Hội Tiếng
Lê Thị Hạnh Nhân học Chuẩn 101293834 08/05/2022 B2 B2
7 7 9 đồng Anh Anh
10 1903143 Nguyễn Thu 14/09/200 Quản lý 00130100568 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
8 3 Hạnh 1 thông tin 4 đồng Anh Anh
Đông
10 1803056 Đinh Thu 14/11/200 01730000490 Aptis - Hội Tiếng
Nam Á Chuẩn 14/08/2022 B1 B1
9 0 Hiền 0 8 đồng Anh Anh
học
11 1703203 Kim Thị 01/07/199 Xã hội 03619900621 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 06/08/2022 B1 B1
0 2 Thu Hiền 9 học 6 đồng Anh Anh
11 2103080 Nguyễn Thị 14/10/200 Khoa học 00130301568 Aptis - Hội Tiếng
CLC 31/07/2022 B2 B2
1 6 Thu Hiền 3 quản lý 7 đồng Anh Anh
11 1903143 Nguyễn 25/11/200 Quản lý 00830100737 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 14/08/2022 B2 B2
2 8 Thúy Hiền 1 thông tin 9 đồng Anh Anh
11 1703101 Phạm Thanh 19/12/199 Aptis - Hội Tiếng
Nhân học Chuẩn 142828648 08/05/2022 B2 B2
3 0 Hoa 9 đồng Anh Anh
11 1903144 Ngô Minh 04/09/200 Quản lý 00130103048 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
4 1 Hòa 1 thông tin 6 đồng Anh Anh
11 1703210 Vương Thị 10/10/199 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 071019221 09/10/2022 B1 B1
5 7 Hòa 8 đồng Anh Anh
Quản trị
11 1803014 17/12/199 dịch vụ 04019900270 Aptis - Hội Tiếng
Vi Thị Hoài Chuẩn 21/08/2022 B1 B1
6 7 9 du lịch và 0 đồng Anh Anh
lữ hành
11 1903144 Cao Xuân 10/03/200 Quản lý 03820101758 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B1 B1
7 2 Hoàng 1 thông tin 8 đồng Anh Anh

11
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
11 1803083 Phùng Minh 20/06/200 Khoa học 02420000040 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B2 B2
8 3 Hoàng 0 quản lý 6 đồng Anh Anh
11 1903144 Trương Thị 06/11/200 Quản lý 02530100575 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
9 3 Minh Hồng 1 thông tin 9 đồng Anh Anh
Đông
12 1803011 Quàng Thị 10/01/199 Aptis - Hội Tiếng
Nam Á Chuẩn 040542024 07/08/2022 B1 B1
0 4 Huệ 9 đồng Anh Anh
học
12 1903144 Bùi Thị Thu 04/02/200 Quản lý 03530100322 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 10/07/2022 B1 B1
1 8 Hương 1 thông tin 2 đồng Anh Anh
Quản trị
12 1703116 Lý Thúy 02/06/199 dịch vụ Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 073475853 10/07/2022 B1 B1
2 7 Hương 8 du lịch và đồng Anh Anh
lữ hành
12 1903144 Nguyễn Thị 15/12/200 Quản lý 03030100928 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B1 B1
3 9 Hương 1 thông tin 4 đồng Anh Anh
12 1803047 Phạm Thị 24/04/200 Công tác 03130000243 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 14/08/2022 B2 B2
4 4 Hường 0 xã hội 1 đồng Anh Anh
12 1903144 Hoa Quốc 28/05/200 Quản lý 00120100396 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B1 B1
5 6 Huy 1 thông tin 2 đồng Anh Anh
12 1903232 Trần Văn 12/03/200 Aptis - Hội Tiếng
Triết học Chuẩn 091899139 09/10/2022 B2 B2
6 0 Huy 1 đồng Anh Anh
12 2003112 Phạm Duy 06/03/200 03420200605 Aptis - Hội Tiếng
Nhân học Chuẩn 31/07/2022 B1 B1
7 8 Khánh 2 0 đồng Anh Anh
12 1703128 Tòng Thị 17/10/199 Quản trị 01119900612 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 18/09/2022 B2 B2
8 2 Khánh 9 khách sạn 1 đồng Anh Anh
12 2003267 Nguyễn 29/08/200 Khoa học Aptis - Hội Tiếng
CLC 061125535 24/10/2022 C1 C1
9 3 Ngọc Lan 2 quản lý đồng Anh Anh
13 1703144 Nguyễn Thị 10/01/199 Quốc tế 03819900900 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 31/07/2022 B1 B1
0 3 Lan 9 học 1 đồng Anh Anh
13 1903145 Nguyễn Như 02/03/200 Quản lý 03320000254 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 17/05/2022 B2 B2
1 0 Lân 0 thông tin 4 đồng Anh Anh

12
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
13 1903176 20/10/200 Quản trị 01730100285 Aptis - Hội Tiếng
Lý Thị Lệ Chuẩn 18/09/2022 B2 B2
2 9 1 văn phòng 1 đồng Anh Anh
13 1903177 06/06/200 Quản trị 02730100740 Aptis - Hội Tiếng
Lê Thị Linh Chuẩn 18/09/2022 B2 B2
3 2 1 văn phòng 7 đồng Anh Anh
13 2103080 Ngô Mai 04/05/200 Khoa học 00130300355 Aptis - Hội Tiếng
CLC 23/10/2022 B2 B2
4 9 Linh 3 quản lý 7 đồng Anh Anh
13 1803236 Ngô Thùy 19/04/200 02730000767 Aptis - Hội Tiếng
Triết học Chuẩn 11/09/2022 B1 B1
5 1 Linh 0 5 đồng Anh Anh
13 2003190 Nguyễn Hà 24/12/200 Thông tin 00130201308 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 08/10/2022 B2 B2
6 0 Diệu Linh 2 - Thư viện 1 đồng Anh Anh
13 1803247 Trần Thị 24/01/200 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 187888446 14/08/2022 B1 B1
7 6 Diệu Linh 0 đồng Anh Anh
13 1803269 Trần Tuấn 29/08/200 Xã hội Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 02700010572 07/08/2022 B2 B2
8 8 Ngọc Linh 0 học đồng Anh Anh
13 1903079 Trương Thị 04/08/200 Khoa học 04230100360 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 18/10/2022 B2 B2
9 5 Linh 1 quản lý 8 đồng Anh Anh
14 1703237 Vũ Thị Hoài 08/11/199 03419900553 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 18/10/2022 B1 B1
0 2 Linh 9 3 đồng Anh Anh
14 1903202 Nguyễn Thị 25/01/200 Tâm lý 00130102681 Aptis - Hội Tiếng
CLC 29/10/2022 B2 B2
1 7 Loan 1 học 2 đồng Anh Anh
14 1803226 Trịnh Ngọc 28/12/200 Tôn giáo 03620000917 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 05/06/2022 B2 B2
2 8 Long 0 học 4 đồng Anh Anh
14 1803181 Phạm Thị 03/10/200 Quản trị 03030000535 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 24/07/2022 B2 B2
3 3 Luyến 0 văn phòng 5 đồng Anh Anh
14 1903245 Lê Phạm 20/11/200 03830101595 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 31/07/2022 B2 B2
4 7 Khánh Ly 1 4 đồng Anh Anh
14 1603189 Nguyễn 29/01/199 Lưu trữ 00119803404 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 18/06/2022 B2 B2
5 9 Hương Ly 8 học 9 đồng Anh Anh
14 1803009 Nguyễn Sao 22/01/200 03330000600 Aptis - Hội Tiếng
Văn học CLC 25/09/2022 B2 B2
6 2 Mai 0 9 đồng Anh Anh
14 1903145 Đỗ Nhật 04/01/200 Quản lý Chuẩn 02620100489 25/09/2022 Aptis - Hội B2 B2 Tiếng

13
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
7 2 Minh 1 thông tin 1 đồng Anh Anh
14 2103081 Lê Ngọc 20/10/200 Khoa học 02530300189 Aptis - Hội Tiếng
CLC 23/10/2022 B1 B1
8 5 Minh 3 quản lý 6 đồng Anh Anh
14 2103081 Lê Quang 31/08/200 Khoa học 00120302793 Aptis - Hội Tiếng
CLC 31/07/2022 B2 B2
9 6 Minh 3 quản lý 4 đồng Anh Anh
15 1803150 Lương Nhật 19/12/200 Quản lý 03620000577 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 08/10/2022 C B2
0 9 Minh 0 thông tin 8 đồng Anh Anh
15 2003281 Nguyễn Đức 04/12/200 Quốc tế 00120201791 Aptis - Hội Tiếng
CLC 24/04/2022 C B2
1 4 Minh 2 học 6 đồng Anh Anh
15 1703146 Nguyễn Thị 25/02/199 Quốc tế 03819900931 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 31/07/2022 B2 B2
2 0 Minh 9 học 5 đồng Anh Anh
15 1903145 20/09/200 Quản lý 04220100042 Aptis - Hội Tiếng
Hồ Đại Nam Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
3 4 1 thông tin 9 đồng Anh Anh
15 2103082 Vũ Minh 01/02/200 Khoa học 00220300173 Aptis - Hội Tiếng
CLC 31/07/2022 B2 B2
4 1 Nghĩa 3 quản lý 1 đồng Anh Anh
15 1803088 Bùi Ánh 06/12/200 Khoa học 00830000540 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B1 B1
5 0 Ngọc 0 quản lý 4 đồng Anh Anh
15 1903204 Nguyễn 10/02/200 Tâm lý 00130100532 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 10/08/2022 B2 B2
6 3 Minh Ngọc 1 học 6 đồng Anh Anh
15 1903145 Nguyễn Thị 19/08/200 Quản lý 02730100534 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
7 8 Bích Ngọc 1 thông tin 1 đồng Anh Anh
Nguyễn
15 2103082 05/09/200 Khoa học 02230300444 Aptis - Hội Tiếng
Trần Bảo CLC 23/10/2022 B1 B1
8 4 3 quản lý 3 đồng Anh Anh
Ngọc
15 1803132 Tô Thị Bích 22/05/199 03119900226 Aptis - Hội Tiếng
Nhân học Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
9 9 Ngọc 9 0 đồng Anh Anh
16 1703172 Trần Hồng 02/09/199 Tôn giáo Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 013645817 21/05/2022 B2 B2
0 2 Ngọc 9 học đồng Anh Anh
16 1903146 Nguyễn Văn 03/09/200 Quản lý 00120102792 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
1 0 Nguyên 1 thông tin 3 đồng Anh Anh
16 1903146 Nguyễn Thị 18/10/200 Quản lý Chuẩn 00430100202 10/07/2022 Aptis - Hội B1 B1 Tiếng

14
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Minh
2 1 1 thông tin 5 đồng Anh Anh
Nguyệt
Quản trị
16 1803161 Quách Thị 02/02/200 dịch vụ 01730000421 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B2 B2
3 0 Nguyệt 0 du lịch và 4 đồng Anh Anh
lữ hành
16 1903146 Đàm Thị 16/02/200 Quản lý 04030100394 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
4 2 Nhàn 1 thông tin 1 đồng Anh Anh
16 1903146 Đặng Uyển 10/12/200 Quản lý 03630101204 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B1 B1
5 3 Nhi 1 thông tin 4 đồng Anh Anh
16 1803227 Khổng 30/09/200 Tôn giáo 01030000238 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B2 B2
6 9 Hoàng Nhi 0 học 7 đồng Anh Anh
16 1903080 26/10/200 Khoa học 03030101034 Aptis - Hội Tiếng
Lê Thảo Nhi Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
7 7 1 quản lý 7 đồng Anh Anh
16 1903104 Nguyễn Lê 29/08/200 Lưu trữ 03630100166 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 10/10/2022 B2 B2
8 1 Khánh Nhi 1 học 7 đồng Anh Anh
Quản trị
16 1803015 28/01/199 dịch vụ 01409800618 Aptis - Hội Tiếng
Ly A Nhịa Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
9 6 8 du lịch và 8 đồng Anh Anh
lữ hành
17 1903146 Đặng Thị 11/08/200 Quản lý 02730100031 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
0 4 Hồng Nhung 1 thông tin 0 đồng Anh Anh
17 1703238 Nguyễn Thị 16/12/199 00119900643 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 22/05/2022 B2 B2
1 1 Hồng Nhung 9 0 đồng Anh Anh
17 1703206 Nguyễn Thị 05/07/199 Xã hội 02619900464 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 06/08/2022 B1 B1
2 0 Nhung 9 học 3 đồng Anh Anh
17 1903146 Phạm Thị 25/08/200 Quản lý 03630100522 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 09/10/2022 B1 B1
3 6 Cẩm Nhung 1 thông tin 9 đồng Anh Anh
17 1903146 Lê Diệu 29/11/200 Quản lý 03630100985 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 09/10/2022 B2 B2
4 7 Ninh 1 thông tin 9 đồng Anh Anh
17 1903146 Nguyễn Thị 08/10/200 Quản lý 03830100161 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 10/07/2022 B2 B2
5 8 Phương 1 thông tin 8 đồng Anh Anh

15
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Oanh
17 1903037 Bùi Thanh 28/01/200 Chính trị Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 113751245 31/07/2022 B2 B2
6 4 Phiên 0 học đồng Anh Anh
17 1803228 Bùi Minh 30/10/200 Tôn giáo 03430000690 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 18/10/2022 B1 B1
7 1 Phương 0 học 8 đồng Anh Anh
17 1903147 Đàm Hoàng 29/12/200 Quản lý 00430100243 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
8 0 Thu Phương 1 thông tin 1 đồng Anh Anh
Đào Thị
17 1803228 10/11/200 Tôn giáo 03430000930 Aptis - Hội Tiếng
Hoài Chuẩn 18/10/2022 B1 B1
9 2 0 học 5 đồng Anh Anh
Phương
18 1903192 Hoàng Thị 08/11/200 Quốc tế Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 085504970 29/10/2022 C B2
0 3 Thu Phương 1 học đồng Anh Anh
18 1903081 Trần Thị 30/07/200 Khoa học 02730000766 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
1 9 Hồng Quyên 0 quản lý 0 đồng Anh Anh
18 1803039 Đoàn Văn 19/05/200 Chính trị 03620001109 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 09/10/2022 B2 B2
2 5 Quyền 0 học 7 đồng Anh Anh
18 1803019 Nguyễn 09/12/199 Xã hội Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 071062880 07/08/2022 B2 B2
3 0 Quang Sáng 9 học đồng Anh Anh
Đông
18 1803060 Đỗ Ngọc 18/12/200 00130003370 Aptis - Hội Tiếng
Nam Á Chuẩn 18/09/2022 B1 B1
4 4 Soan 0 8 đồng Anh Anh
học
18 1903147 06/03/200 Quản lý 00130100913 Aptis - Hội Tiếng
Sái Thị Thái Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
5 8 1 thông tin 4 đồng Anh Anh
18 1903271 Lê Thị Hồng 22/08/200 Xã hội 03030100921 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 18/10/2022 C B2
6 9 Thắm 1 học 9 đồng Anh Anh
18 1803051 Nguyễn Thị 24/02/200 Công tác 02730000168 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 04/09/2022 B2 B2
7 8 Thắm 0 xã hội 0 đồng Anh Anh
Nguyễn Thị
18 1703105 24/07/199 00119900890 Aptis - Hội Tiếng
Phương Nhân học Chuẩn 30/10/2022 B1 B1
8 1 9 8 đồng Anh Anh
Thanh
18 2103179 Phan Thúy 21/01/200 Tâm lý 03130300000 Aptis - Hội Tiếng
CLC 11/09/2022 C B2
9 3 Thanh 3 học 1 đồng Anh Anh

16
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
19 2003282 Nguyễn 30/11/200 Quốc tế 00120201930 Aptis - Hội Tiếng
CLC 24/04/2022 B2 B2
0 7 Minh Thành 2 học 2 đồng Anh Anh
19 1903082 Hà Phương 04/06/200 Khoa học 02530100088 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
1 8 Thảo 1 quản lý 7 đồng Anh Anh
Nguyễn
19 1903105 04/01/200 Lưu trữ 03030100766 Aptis - Hội Tiếng
Phương Chuẩn 11/07/2022 B1 B1
2 9 1 học 5 đồng Anh Anh
Thảo
19 1903083 Trần Thị 27/08/200 Khoa học 00430100542 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
3 4 Thảo 1 quản lý 7 đồng Anh Anh
19 1903148 Dương Thị 08/08/200 Quản lý 04230100036 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
4 5 Hoài Thu 1 thông tin 8 đồng Anh Anh
19 1903148 Nguyễn 24/08/200 Quản lý 03630101161 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
5 8 Thanh Thư 1 thông tin 4 đồng Anh Anh
19 1703131 Nguyễn Thị 09/12/199 Quản trị 01719900585 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 19/09/2022 B2 B2
6 4 Thư 9 khách sạn 2 đồng Anh Anh
19 1703239 Trần Thị 15/05/199 03619900316 Aptis - Hội Tiếng
Văn học Chuẩn 20/10/2022 B1 B1
7 1 Ngọc Thuận 9 9 đồng Anh Anh
19 1703097 10/08/199 Ngôn ngữ 04919900316 Aptis - Hội Tiếng
Lý Thị Thúy Chuẩn 06/08/2022 B2 B2
8 5 9 học 5 đồng Anh Anh
19 1903148 Trần Thị 24/01/200 Quản lý 00130102701 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
9 7 Thủy 1 thông tin 6 đồng Anh Anh
20 1903051 Phạm Thị 18/07/200 Công tác 03430100010 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 26/03/2022 B2 B2
0 0 Ngọc Trâm 1 xã hội 8 đồng Anh Anh
Đường Thị
20 1803093 01/07/200 Khoa học 02630000655 Aptis - Hội Tiếng
Quỳnh Chuẩn 07/08/2022 B1 B1
1 3 0 quản lý 3 đồng Anh Anh
Trang
Hoàng Lê
20 1903149 27/08/200 Quản lý 02430100035 Aptis - Hội Tiếng
Hương Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
2 0 1 thông tin 2 đồng Anh Anh
Trang
20 1903085 Lại Thị 25/02/200 Khoa học 03630101097 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
3 0 Quỳnh 1 quản lý 0 đồng Anh Anh

17
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
Trang
20 1903149 Lê Thu 05/07/200 Quản lý 02730100202 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/10/2022 B2 B2
4 1 Trang 1 thông tin 8 đồng Anh Anh
20 2103083 Ngô Huyền 10/08/200 Khoa học 03430301322 Aptis - Hội Tiếng
CLC 28/08/2022 B2 B2
5 3 Trang 3 quản lý 7 đồng Anh Anh
20 1903107 Nguyễn Thị 31/07/200 Lưu trữ 03030100425 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 24/10/2022 B2 B2
6 1 Trang 1 học 8 đồng Anh Anh
Phạm Thị
20 1803198 01/06/200 Quốc tế 02530000930 Aptis - Hội Tiếng
Huyền Chuẩn 29/10/2022 B2 B2
7 5 0 học 3 đồng Anh Anh
Trang
20 1803275 Nông Đức 26/09/200 Xã hội 00620000461 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
8 2 Trịnh 0 học 5 đồng Anh Anh
20 1803275 Trần Chí 24/10/200 Xã hội 00120004357 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 07/08/2022 B2 B2
9 3 Trung 0 học 2 đồng Anh Anh
21 1903149 Chu Văn 06/05/200 Quản lý 03520100298 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B2 B2
0 5 Tuấn 1 thông tin 1 đồng Anh Anh
21 1803212 Mai Đình 30/10/200 Tâm lý Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 051141480 28/08/2022 B1 B1
1 6 Tùng 0 học đồng Anh Anh
21 2103083 Lê Thanh 24/10/200 Khoa học 03030301069 Aptis - Hội Tiếng
CLC 23/10/2022 B1 B1
2 6 Tuyết 3 quản lý 3 đồng Anh Anh
21 1803042 Nguyễn Thị 23/08/200 Chính trị 00130001314 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 04/09/2022 B2 B2
3 0 Ánh Tuyết 0 học 1 đồng Anh Anh
21 1703083 Đào Thu 07/04/199 03119900138 Aptis - Hội Tiếng
Lịch sử Chuẩn 28/08/2022 B1 B1
4 8 Vân 9 5 đồng Anh Anh
21 1803185 06/07/200 Quản trị 03830002072 Aptis - Hội Tiếng
Lê Thị Vân Chuẩn 17/02/2022 B2 B2
5 9 0 văn phòng 4 đồng Anh Anh
21 2103083 25/04/200 Khoa học 03130300295 Aptis - Hội Tiếng
Bùi Yến Vy CLC 23/10/2022 B2 B2
6 8 3 quản lý 5 đồng Anh Anh
21 1803253 Nguyễn 09/12/200 00130002081 Aptis - Hội Tiếng
Văn học CLC 22/10/2022 B2 B2
7 9 Nhật Vy 0 0 đồng Anh Anh
21 1803154 Đinh Thị 12/01/200 Quản lý 00130000904 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 21/08/2022 B1 B1
8 4 Hải Yến 0 thông tin 6 đồng Anh Anh

18
Chuẩ
Mã sinh CTĐ Số Ngoại
TT Họ và tên Ngày sinh Ngành Ngày thi Nơi cấp Đạt trình độ n đầu
viên T CMT/CCCD ngữ
ra
21 1903107 Lương Thị 22/08/200 Lưu trữ 03130100297 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 10/10/2022 B2 B2
9 7 Hải Yến 1 học 7 đồng Anh Anh
22 1903183 Nguyễn Thị 22/03/200 Quản trị 02730100299 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 17/07/2022 B2 B2
0 7 Hải Yến 1 văn phòng 6 đồng Anh Anh
22 1803154 Trần Thị 11/09/200 Quản lý 02730000915 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 25/09/2022 B1 B1
1 7 Yến 0 thông tin 6 đồng Anh Anh
22 1703235 Vũ Hoàng 27/12/199 03619900593 Aptis - Hội Tiếng
Triết học Chuẩn 07/08/2022 B1 B1
2 4 Yến 9 6 đồng Anh Anh
22 1903196 Vương Thị 09/01/200 Quốc tế 00130103196 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 29/10/2022 B2 B2
3 3 Yến 1 học 9 đồng Anh Anh
22 1703158 Trần Thị Mỹ 04/07/199 Tâm lý 03619900430 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 05/06/2022 C B2
4 3 Linh 9 học 8 đồng Anh Anh
22 1803183 Hoàng 24/11/200 Quản trị 00120000858 Aptis - Hội Tiếng
Chuẩn 30/07/2000 B2 B2
5 2 Tuyển Phúc 0 văn phòng 4 đồng Anh Anh

Danh sách gồm 225 sinh viên./.

19

You might also like