Professional Documents
Culture Documents
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13508 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2101 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13508 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2101 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13509 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2102 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13509 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2102 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13510 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2103 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13493 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2137 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13493 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2137 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13494 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2138 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13495 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:18 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2139 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13496 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2140 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13496 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2140 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13500 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2124 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
1 62100953 Đặng Võ Ái Cơ
2 22100394 Trần Văn Cường
3 82100705 Nguyễn Công Danh
4 52100542 Hà Thị Thùy Dương
5 82100551 Lê Anh Duy
6 62101109 Phan Nguyễn Khánh Hà
7 82100715 Bùi Võ Trúc Hân
8 82100060 Hùynh Xuân Hiếu
9 42000901 Nguyễn Thành Huy
10 62100981 Nguyễn Trần An Khanh
11 82100587 Lê Hoàng Long
12 82100147 Lê Thanh Quí
13 62101029 Nguyễn Thị Minh Quý
14 62101174 Đinh Lê Hồ Tân
15 82100768 Nguyễn Ngọc Thanh
16 62101041 Trần Chí Thành
17 62101076 Phan Đức Vĩnh
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13501 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2125 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13502 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:30 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2126 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13502 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:30 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2126 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13503 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2121 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13503 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2121 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13504 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2122 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13504 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2122 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13505 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2123 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13505 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2123 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13497 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:34 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2115 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13497 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:34 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2115 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13498 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2116 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13498 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2116 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13499 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2117 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13499 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2117 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13506 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:13 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001511 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2110 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13507 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022
Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001511 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2111 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/