You are on page 1of 29

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13508 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2101 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 321H0001 Võ Thị Diệu An


2 421H0334 Đào Hà Tuấn Anh
3 321H0237 Nguyễn Tiến Anh
4 420H0222 Huỳnh Gia Bảo
5 421H0150 Mai Đức Chiến
6 421H0298 Nguyễn Thành Đạt
7 420H0233 Nguyễn Lê Anh Duy
8 321H0023 Huỳnh Trần Bảo Hân
9 421H0269 Nguyễn Huy Hoàng
10 421H0372 Hồ Hữu Huy
11 420H0251 Lê Vỹ Khang
12 420H0205 Doãn Tùng Lâm
13 220H0376 Nguyễn Đặng Yến Linh
14 421H0039 Trần Nguyễn Xuân Mai
15 420H0266 Trần Tô Đức Phú
16 421H0311 Nguyễn Hoàng Phúc
17 421H0278 Tô Thiên Phúc
18 421H0414 Võ Minh Quân
19 321H0075 Đặng Thị Thuý Quyên
20 421H0282 Hồ Trần Thắng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13508 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2101 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 321H0080 Bùi Ngọc Lan Thanh


22 421H0324 Ong Thiên Tín
23 421H0325 Phạm Tín
24 321H0094 Bùi Thảo Trang
25 421H0288 Bùi Anh Tuấn
26 421H0177 Đỗ Đình Vũ
27 220H0500 Nguyễn Lê Trúc Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13509 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2102 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 E21H0020 Ngô Thị Mỹ Ánh


2 B21H0012 Võ Ngọc An Bình
3 521H0017 Thái Nguyễn Thành Công
4 821H0072 Ngô Thị Mỹ Duyên
5 E21H0044 Nguyễn Kiều Mỹ Duyên
6 521H0454 Trần Công Huy
7 E21H0082 Lê Hoàng Khang
8 B21H0309 Trần Minh Khoa
9 B21H0086 Dương Yến Nhi
10 B21H0088 Nguyễn Phương Nhi
11 521H0127 Nguyễn Thành Phát
12 821H0089 Trần Minh Phụng
13 E21H0410 Phùng Ngô Trúc Phương
14 221H0310 Lê Kim Quyên
15 121H0052 Nguyễn Bảo Thông
16 721H0730 Nông Thị Minh Thùy
17 521H0173 Lê Minh Triết
18 B21H0171 Võ Hoàng Phương Uyên
19 E21H0316 Tăng Yến Vi
20 221H0338 Trần Thị Thúy Vinh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13509 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2102 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 721H0238 Trần Thị Thuý Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13510 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0015B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2103 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 821H0069 Nguyễn Phước Đạt


2 421H0266 Nguyễn Văn Dũng
3 421H0354 Đỗ Văn Được
4 321H0249 Phạm Thu Thùy Dương
5 321H0139 Trương Thị Mỹ Duyên
6 320H0281 Nguyễn Thị Ngọc Hân
7 421H0373 Mai Đức Huy
8 321H0269 Trần Anh Khôi
9 421H0399 Hà Thanh Ngân
10 321H0166 Lê Ngọc Điền Nghi
11 B21H0098 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
12 421H0421 Trần Đức Thạch
13 421H0319 Đặng Bình Thanh
14 421H0429 Trần Đức Thịnh
15 421H0327 Đào Minh Trí
16 421H0445 Phạm Trường Vinh
17 621H0191 Võ Thị Yến Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13493 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2137 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 42101364 Nguyễn Thành An


2 42101174 Nguyễn Võ Gia Bảo
3 42101285 Nguyễn Quốc Cường
4 42101471 Nguyễn Bá Đạt
5 42100039 Trịnh Minh Hoàng
6 42101309 Vũ Đức Hoàng
7 42101489 Huỳnh Minh Huy
8 42101494 Trần Quốc Huy
9 42101395 Vũ Hoàng Duy Khang
10 42100856 Lương Hải Long
11 42101406 Đỗ Cao Minh
12 42101508 Nguyễn Khắc Minh
13 52100824 Đường Trung Nguyên
14 42101417 Dương Khiển Phát
15 72101269 Trần Ngọc Phương Quyên
16 22100454 Đặng Cao Diễm Quỳnh
17 42101433 Đặng Mạnh Tân
18 E2100455 Lê Phương Thảo
19 42101257 Huỳnh Công Bá Thịnh
20 42101534 Lê Thanh Toàn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13493 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2137 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 E2100256 Nguyễn Thị Hồng Trang


22 42101269 Nguyễn Đức Trọng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13494 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2138 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 82100666 Nguyễn Hồng Ngọc Kim Cương


2 62101118 Trần Hoàng Hiếu
3 82100572 Huỳnh Hoàng Kha
4 82100109 Nguyễn Vũ Lin
5 32001038 Lê Thùy Linh
6 82100733 Huỳnh Thế Lộc
7 D2000107 Phạm Thị Mộng Ngân
8 62101005 Nguyễn Phan Hồng Ngọc
9 82100601 Trần Hưng Nguyên
10 62101153 Đỗ Thành Nhân
11 62101155 Đinh Gia Nhi
12 52000854 Võ Huy Phúc
13 62101172 Nguyễn Đoàn Sáng
14 62101072 Trương Ngọc Hoàng Tú
15 82100635 Võ Tuyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13495 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:18 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2139 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 42101180 Huỳnh Hoàng Mẫn Đạt


2 52100179 Lê Gia Điền
3 02100976 Nguyễn Ngọc Đan Kha
4 52100902 Nguyễn Anh Khôi
5 52100821 Vũ Lê Tiến Long
6 52100911 Võ Luyện
7 52100822 Nguyễn Võ Hoài Nam
8 H2100440 Lê Nguyễn Yến Nhi
9 52100985 Phạm Duy Phát
10 72101351 Phạm Phương Thảo
11 52100934 Bùi Văn Thống
12 52100844 Nguyễn Thị Cẩm Thùy
13 C1900149 Phan Thị Cẩm Tiên
14 92100338 Nguyễn Kim Trọng
15 52100857 Nguyễn Phúc Trọng
16 42001381 Bùi Văn Trưởng
17 82100638 Trần Tiến Vũ
18 62100564 Trần Nguyễn Hoàng Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13496 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2140 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 92100342 Lê Quốc Anh


2 C2100419 Đặng Thị Thạch Bích
3 32101055 Lê Phương Duy
4 12100123 Nguyễn Hảo Phương Duy
5 C2100361 Nguyễn Mạnh Duy
6 12100125 Lê Hương Giang
7 B2100430 Lê Cao Việt Hà
8 32100952 Phan Thị Nguyệt Hằng
9 32100960 Phạm Duy Hùng
10 B2100455 Trịnh Thị Nhật Linh
11 32100207 Trần Phước Lộc
12 12100404 Lê Võ Trúc Ngân
13 32100997 Hoàng Yến Nhi
14 C2100383 Trần Thị Hà Nhi
15 32101154 Đỗ Vũ Bảo Như
16 32101155 Trần Bảo Như
17 12100355 Hoàng Tiến Phát
18 12100165 Nguyễn Thị Thanh Phượng
19 12100167 Vòng Quảng Lệ Quyên
20 92100442 Nguyễn Ngọc Sang

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13496 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001411 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2140 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 12100230 Lê Nguyễn Anh Thư


22 32101092 Trần Minh Thư
23 92100149 Lê Hữu Trọng
24 52100946 Trần Gia Ưu
25 12100294 Nguyễn Khánh Vy
26 D2100367 Nguyễn Thị Thúy Vy
27 32100668 Lê Thị Bảo Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13500 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2124 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 62100953 Đặng Võ Ái Cơ
2 22100394 Trần Văn Cường
3 82100705 Nguyễn Công Danh
4 52100542 Hà Thị Thùy Dương
5 82100551 Lê Anh Duy
6 62101109 Phan Nguyễn Khánh Hà
7 82100715 Bùi Võ Trúc Hân
8 82100060 Hùynh Xuân Hiếu
9 42000901 Nguyễn Thành Huy
10 62100981 Nguyễn Trần An Khanh
11 82100587 Lê Hoàng Long
12 82100147 Lê Thanh Quí
13 62101029 Nguyễn Thị Minh Quý
14 62101174 Đinh Lê Hồ Tân
15 82100768 Nguyễn Ngọc Thanh
16 62101041 Trần Chí Thành
17 62101076 Phan Đức Vĩnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13501 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2125 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 52100398 Hoàng Thị Ngọc Diệu


2 42101485 Trần Minh Hoàng
3 42101204 Ngô Mạnh Hùng
4 42100364 Trương Trọng Hưỡng
5 42101493 Nguyễn Thái Bảo Huy
6 42101209 Phạm Tấn Huy
7 42101499 Võ Quang Khởi
8 E2100443 Diệp Thành Minh
9 B2100160 Nguyễn Thiện Nhân
10 E2100447 Huỳnh Tiến Nhật
11 42100097 Nguyễn Tấn Phát
12 42100647 Đặng Hoàng Tân
13 B2100485 Võ Thạch Thanh Thảo
14 42100889 Nguyễn Khắc Thiên
15 42101261 Đinh Viết Thọ
16 62101057 Nguyễn Hồng Thuỷ
17 42101442 Trần Công Tiền
18 B2100492 Phùng Thị Thanh Trà
19 82100628 Ngô Minh Trí
20 42101274 Võ Trường Viễn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13502 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:30 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2126 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 52100949 Lưu Huỳnh Hoài An


2 12100112 Phạm Hồng Ân
3 12100297 Lê Phạm Quỳnh Anh
4 D2100278 Phạm Hoàng Kim Anh
5 C2100359 Lê Đình Đạt
6 92100407 Lê Quang Duy
7 C2100362 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang
8 D2100175 Dương Thị Mỹ Hạnh
9 92100059 Nguyễn Vũ Huy
10 H2100485 Bouasisavath Khampho
11 C2100374 Nguyễn Phúc Khang
12 92100360 Phạm Nguyễn Minh Khôi
13 52100243 Nguyễn Tuấn Kiệt
14 32100874 Đoàn Ngọc Cẩm Liên
15 32100974 Danh Hoàng Luận
16 82100124 Phạm Nguyễn Đăng Nguyên
17 12100160 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
18 52100828 Lê Huỳnh Phát
19 92100379 Nguyễn Minh Quốc
20 32101083 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13502 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:30 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 2 (0014B2 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2126 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 52100101 Dương Tuấn Sang


22 52100997 Trần Hữu Tài
23 52100930 Nguyễn Minh Thắng
24 12100376 Nguyễn Văn Thới
25 C2100317 Dương Hòa Thuận
26 12100412 Nguyễn Ngọc Phương Thùy
27 52100331 Nguyễn Hữu Toàn
28 52100340 Võ Thy Trúc
29 32100835 Hà Hoàng Vĩ
30 12100414 Nguyễn Phan Yến Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13503 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2121 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 82100699 Trần Duy Anh


2 82100708 Nguyễn Hữu Đạt
3 42100173 Lê Hữu Đức
4 42101297 Nguyễn Quốc Duy
5 82100670 Nguyễn Bảo Hoàng
6 62100977 Bùi Thanh Huy
7 62100978 Cao Quang Huy
8 82100571 Trầm Gia Huy
9 42101211 Trần Nhật Huy
10 82100536 Phạm Vũ Kha
11 82100734 Trần Đức Lương
12 82100743 Hồ Như Nghĩa
13 62101024 Hoàng Đạt Phúc
14 62101166 Lê Hồng Phúc
15 62100214 Phạm Hoàng Phúc
16 62100228 Đoàn Như Quỳnh
17 62101031 Vũ Thị Ngọc Quỳnh
18 82100801 Douek Thavy
19 62101061 Lê Đắc Tiến
20 42101352 Trần Trọng Tín

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13503 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2121 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 82100785 Trần Thị Thanh Trân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13504 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2122 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 82100261 Phạm Nguyễn Viết Anh


2 62100951 Nguyễn Hoài Bão
3 52100781 Nguyễn Thành Đạt
4 32101053 Bùi Thùy Dung
5 31900961 Nguyễn Thị Kim Duyên
6 82100716 Mai Công Hậu
7 82100409 Nguyễn Minh Hiếu
8 91900235 Nguyễn Ngọc Huyền
9 42101503 Trần Bửu Linh
10 42101404 Nguyễn Thành Luân
11 A2000297 Nguyễn Thị Ngọc Mai
12 12100278 Nguyễn Thị Tuyết Mai
13 32100214 Huỳnh Nguyễn Thị Trà My
14 12000050 Nguyễn Kiều Ngân
15 32000138 Lê Thị Yến Nhi
16 12100416 Xayyahak Phanthak
17 32100637 Nguyễn Thị Mỹ Quyên
18 52000797 Trần Tiển Anh Tài
19 32100916 Trần Quang Thắng
20 62001054 Phạm Thị Thanh Thảo

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13504 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2122 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 12100375 Nguyễn Thị Hoàng Thơ


22 62001057 Nguyễn Phạm Minh Thu
23 42101536 Nguyễn Hữu Trọng
24 12100244 Nguyễn Bảo Uyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13505 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2123 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 52100952 Nguyễn Gia Bảo


2 72101219 Ừng Dậu Cắm
3 92100405 Phạm Thị Thùy Dương
4 A2100211 Phan Đức Duy
5 12100399 Thái Thị Cẩm Giang
6 92100410 Nguyễn Đức Hải
7 52100889 Lục Minh Hiếu
8 D2100304 Huỳnh Thị Bích Hợp
9 52100965 Hoàng Gia Khải
10 C2100375 Dương Gia Khiêm
11 42101397 Nguyễn Lê Thiên Khoa
12 52101013 Lorn Ladin
13 A2100229 Nguyễn Thị Hiền Lương
14 52100920 Nguyễn Minh Phú
15 C2100387 Trần Ngọc Phương Quang
16 52100931 Ngô Thanh Thanh
17 H2100460 Lê Thị Anh Thư
18 52100936 Cao Đăng Tình
19 92100453 Phạm Ngọc Trâm
20 C2100454 Trần Thị Phương Trang

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13505 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 7:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 3 (0014B3 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2123 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 D2100352 Nguyễn Hoàng Trí


22 C2100402 Nguyễn Thị Tuyết Trinh
23 52100942 Ngô Cẩm Tú
24 C2100409 Huỳnh Thị Thanh Tuyền

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13497 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:34 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2115 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 42101372 Dương Văn Bảo


2 E2100431 Nguyễn Thị Chi
3 42101078 Lê Nguyễn Phương Đông
4 42101186 Nguyễn Minh Đức
5 42101187 Nguyễn Văn Toàn Đức
6 42101298 Dương Kim Duyên
7 42100710 Mã Gia Hân
8 42101195 Thái Phạm Thiên Hào
9 42101389 Đậu Hữu Hiệp
10 42100961 Nguyễn Trung Hiếu
11 42101205 Nguyễn Tấn Hưng
12 42101498 Nguyễn Phúc Khiêm
13 42101317 Phan Bảo Khôi
14 42101220 Khê Thanh Liêm
15 42101221 Phan Tấn Liêm
16 42101331 Phạm Ngọc Long
17 E2100444 Nguyễn Thị Mùi
18 42101510 Phạm Phương Nam
19 62000835 Huỳnh Thị Bích Ngọc
20 42101516 Nguyễn Tấn Phát

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13497 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:34 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2115 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 42101419 Nguyễn Phúc


22 42101241 Nguyễn Hoàng Phúc
23 42100449 Nguyễn Hoàng Phụng
24 42100637 Nguyễn Đình Quân
25 42101252 Nguyễn Thanh Hải Sơn
26 42100120 Phạm Minh Tài
27 42101523 Lê Đoàn Hiếu Thắng
28 42101256 Nguyễn Nhựt Thắng
29 42101526 Đỗ Huỳnh Thiên
30 42101264 Võ Đoàn Hồng Thuận
31 42101271 Lê Nhật Trường
32 42101447 Dương Anh Tuấn
33 42101450 Nguyễn Anh Tuấn
34 E2100475 Lê Phương Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13498 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2116 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 82100001 Hồ Hoàng Thanh An


2 42100318 Trần Thái Anh
3 82100455 Bùi Thị Nhật Ánh
4 82100266 Lê Hữu Bình
5 62101092 Phạm Lương Anh Đào
6 82100553 Nguyễn Hữu Duy
7 82100555 Phan Tài Em
8 62101114 Nguyễn Thị Thu Hiên
9 62100617 Đào Thị Thu Hiền
10 C2100271 Phạm Hồng Kha
11 82100573 Lê Hữu Khang
12 62100998 Phạm Thị Xuân Mai
13 42101227 Nguyễn Văn Minh
14 62101000 Huỳnh Thị Ái Mỹ
15 82100738 Trần Nhật Nam
16 82100800 Soen Narin
17 82100747 Nguyễn Tấn Ngôn
18 62101021 Nguyễn Thị Phi Nhung
19 82100653 Nguyễn Thành Phát
20 62101030 Âu Thanh Thúy Quyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13498 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2116 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 82100614 Vũ Thanh Tân


22 82100659 Đặng Phước Thành
23 22000418 Nguyễn Thị Mai Thùy
24 82100625 Trịnh Lê Hồng Tiến
25 82100633 Nguyễn Đức Tri Tường
26 12100199 Lê Phúc Uyên
27 62101075 Nguyễn Trần Phúc Vinh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13499 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2117 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 32100927 Đinh Nguyễn Thùy An


2 92100403 Nguyễn Thị Tuyết Băng
3 12100398 Lý Tiên Đào
4 H2100402 Nguyễn Anh Dũng
5 A2100141 Trương Lê Thuý Hằng
6 02100970 Diệp Ngọc Hảo
7 92100412 Nguyễn Thụy Diệu Hiền
8 12100326 Trịnh Công Hoan
9 52100800 Hồ Thế Hưng
10 52100897 Phan Thị Huyền
11 92100361 Nguyễn Cao Tuấn Kiệt
12 12100341 Bùi Quang Mẫn
13 C2100440 Đỗ Thành Nhân
14 12100288 Trần Khánh Quân
15 12100257 Phạm Đức Quang
16 12100367 Nguyễn Thị Hồng Thắm
17 92100106 Phan Nguyễn Phương Thùy
18 C2100452 Hồ Xuân Tiên
19 82100688 Trần Trung Tiến
20 12100381 Bùi Đăng Toản

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13499 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh Dự bị 1 (0014B1 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2117 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 92100456 Phan Nguyễn Thu Vân


22 92100457 Lê Anh Vũ
23 D2100363 Lê Võ Quốc Vũ
24 92100398 Phan Nhựt Vy
25 32101107 Phạm Trần Bảo Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13506 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:13 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001511 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2110 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 421H0332 Nguyễn Vĩnh An


2 421H0342 Nguyễn Quốc Đạo
3 421H0357 Thân Trọng Anh Duy
4 321H0268 Nguyễn Thu Huyền
5 421H0076 Nguyễn Minh Khang
6 321H0273 Nguyễn Văn Liêm
7 321H0279 Trần Thành Long
8 B21H0081 Lý Thảo Nguyên
9 421H0317 Song In Seok
10 B21H0366 Lê Đình Bảo Trân
11 421H0328 Trần Thanh Trung
12 421H0444 Hà Dương Quốc Vĩ
13 219H0249 Nguyễn Đồng Thùy Hạ Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ Mã: 13507 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2021 - 2022

Phòng thi: THITRUCTUYEN- Ngày thi: 05/03/2022 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Tiếng Anh 1 (001511 - 5 TC) Nhóm thi: Nhóm 2111 - Tổ 001 - Đợt 10
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 521H0439 Mai Thanh Bình


2 521H0497 Nguyễn Phúc Minh Đăng
3 521H0213 Đặng Thành Đạt
4 421H0349 Phạm Anh Đức
5 221H0260 Đặng Phương Duyên
6 821H0073 Huỳnh Ngọc Thanh Hậu
7 821H0075 Nguyễn Minh Hậu
8 521H0501 Phan Minh Hoàng
9 521H0450 Trần Thuận Hưng
10 521H0502 Nguyễn Khắc Huy
11 521H0466 Lý Khoa Nam
12 421H0104 Huỳnh Thanh Phong
13 B21H0347 Lê Nguyễn Thanh Phương
14 221H0308 Nguyễn Minh Quân
15 621H0219 Nguyễn Vinh Quang
16 521H0152 Lê Nguyễn Hoàng Thái
17 521H0305 Trịnh Minh Tích Thiện
18 121H0029 Nguyễn Hữu Thành Trung
19 521H0517 Hoàng Đình Quý Vũ

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:

You might also like