You are on page 1of 1

AMC8 - 2020 VIETNAM REPORT | BÁO CÁO KẾT QUẢ KỲ THI AMC 8 NĂM 2020

Trường: THCS Tôn Quang Phiệt - Thạnh Chương - Nghệ An


Ngày thi 15 tháng 11 năm 2020
School ID: 139
D D=25/25 (Distinction Certificate: Achieved a perfect Score): Thí sinh đạt điểm tuyệt đối 25/25
HD HD>=21 (Honor Roll of Distinction Certificate): Top 1% thí sinh có điểm cao nhất kì thi, thí sinh từ 21 điểm trở lên đạt chứng chỉ này
H 18=<H<21 (Honor Roll Certificate): Top 5% thí sinh có điểm cao trong kì thi, thí sinh từ 18 điểm đến dưới 21 điểm sẽ đạt chứng chỉ này
A A >=15 (Certificate of Achievement): Thí sinh lớp 6 (hoặc bé hơn) được từ 15 điểm trở lên sẽ đạt chứng chỉ này
G Vàng (Gold) First Place Certificate: Thí sinh có điểm cao nhất trường
S Bạc (Silver) Second Place Certificate: Thí sinh có điểm cao thứ hai trường
B Đồng (Bronze) Third Place Certificate: Thí sinh có điểm cao thứ ba trường
RANK/ Xếp hạng Xếp hạng điểm số của học sinh trong trường/kì thi. Vd: điểm 25, 25, 24, 24, 23 sẽ được xếp hạng 1, 1, 3, 3, 5
Lưu ý: Top 1% và top 5% là tính trên số lượng thí sinh toàn thế giới tham gia kì thi AMC8 năm 2020 c2tonquangphiet.tc@nghean.edu.vn
School Country
DATE OF
N# IDN FULL_NAME/ Class Answers SCORE Prize Rank/ Xếp Rank/
BIRTH/
TT SBD HỌ VÀ TÊN /Lớp /Câu trả lời / Điểm /Giải hạng Xếp hạng kì
Ngày sinh
trường thi
1 200110 Nguyễn Như Đức Anh 3/22/2009 6A ECDBCACCDCEABCCEBEBBADABA 20 H, A, G 1 39

2 200113 Nguyễn Tài Bách 12/21/2009 6C DDDCEBACBCDCBCBACBCDACDCB 5 30 5477

3 200117 Hoàng Mai Chi 1/31/2009 6A 0 0

4 200121 Hoàng Văn Chiến 5/25/2009 6A ECDBCACCBADEABCCEDEADAACE 9 11 3337

5 200122 Hoàng Thị Kim Cúc 10/28/2009 6A ECDECEEDECDBDDCEBCACDDACB 9 11 3337

6 200124 Nguyễn Trọng Đại 12/7/2009 6A BCDADEBCEACEBDCAECBDABEDA 9 11 3337

7 200128 Lê Thị Huyền Diệu 6/1/2009 6A EEDBCBCAACEABDEBDBADCBECD 10 9 2730

8 200202 Lý Đức Dũng 6/17/2009 6A ECDDCBCDADABACDCE.CDEBBDC 6 25 5088

9 200203 Ngô Trí Dũng 9/26/2009 6C ECDBCAC.BBEDCEBCAEDBCEBAC 12 B 4 1684

10 200208 Phan Hữu Dũng 1/2/2009 6A ECDBCACCEBDAECBDECABEDABD 10 9 2730

11 200213 Đỗ Khánh Hà 9/29/2009 6A EDDACACDECEBBDCCDBCACABBE 11 6 2190

12 200214 Lê Thanh Hậu 4/18/2009 6A ECDDCEBCBCEAB.CBDCADBECDA 12 B 4 1684

13 200216 Cao Thái Hiếu 1/23/2009 6A EDDBCAECBDEADECBACDECBAED 9 11 3337

14 200218 Lê Xuân Hiếu 9/6/2009 6A EEDDCEBBBADCEECBDCEDCBAEB 4 33 5727

15 200222 Võ Minh Hoàng 5/9/2009 6A ECDBAACEBAAEDACBACCBEDBCB 9 11 3337

16 200228 Trần Dạ Hương 9/30/2009 6A CBDBDEACECCCBCBBCBDDBABDC 6 25 5088

17 200301 Trần Nguyễn Quang Huy 1/2/2009 6C EDDABAEBBEACADBEDCCAACABE 6 25 5088

18 200302 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2/16/2009 6C ECDABAEBBBDCADBEACDCBDCEA 7 20 4594

19 200308 Nguyễn An Khánh 4/20/2009 6A ECDDCBDBDAEAABDCBCBDACEBA 11 6 2190

20 200312 Lê Thị Khánh Linh 6/13/2009 6A EADEDACDEBEAECBCCAABCDBEC 9 11 3337

21 200314 Nguyễn Hoàng Linh 1/26/2009 6C EDEDCE.CBCED.DCBACB.B.CDA 9 11 3337

22 200316 Nguyễn Xuân Lộc 3/7/2009 6A CCDACBEBDBCEEADECCDCDBAEC 5 30 5477

23 200327 Nguyễn Thị Hà My 4/29/2009 6C EADBCACBEDBABCACDCCAEDACB 8 18 3969

24 200328 Lê Na 12/22/2009 6C CEDBEACEBBADEEBADCBEADBBC 7 20 4594

25 200402 Trần Bảo Ngọc 11/5/2009 6A EBDCAA..EACBEABAECDBABCAC 6 25 5088

26 200403 Trần Khôi Nguyên 2/22/2009 6A EDDBCDCBEADADCEEDBDCBDCBC 7 20 4594

27 200405 Nguyễn Anh Nhi 7/17/2009 6A ECDDCAAEBA.CAADDECBDBABED 7 20 4594

28 200406 Nguyễn Hà Nhi 3/18/2009 6C ECDDCDBCBEDACBCDEECDCAEEE 7 20 4594

29 200410 Lê Thanh Phúc 4/18/2009 6A EBDBDEECDBECADACBDCCBDCBC 8 18 3969

30 200412 Trần Võ Hồng Phúc 1/2/2009 6A EBDBC.CBBACDCDDEDEBCAEDCA 11 6 2190

31 200415 Nguyễn Lê Nam Phương 1/22/2009 6C DBADECBEBBABAAEBDCEDADCBE 1 34 6001

32 200424 Nguyễn Mai Phương Thảo 11/9/2009 6C EADBDAE.CBDDECACEAD.C.A.. 5 30 5477

33 200501 Thái Thị Huyền Trang 12/2/2009 6C CBDDCDCBCBCBCDCCDCAEBCBCB 6 25 5088

34 200502 Võ Huyền Trang 1/28/2009 6A 0 0

35 200510 Nguyễn Nhật Tuân 10/21/2009 6A EBDCCACCCBDADDCBDCBDAEBBC 13 S 2 1226

36 200625 Nguyễn Sỹ Nhật Tiến 6/17/2008 7B ECDBCACCD..ABDDECCA.DDDDD 13 S 2 1226

AMC 8 Autumn 2020 | School Report

You might also like