You are on page 1of 3

KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH BỔ TRỢ THEO CHUẨN ĐẦU RA CAMBRIDGE KHỐI 6 - NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THCS Nguyễn Huy Tưởng

Điểm Đọc Viết Nghe Tổng điểm


STT Họ Tên Ngày sinh CES
Xếp hạng Trình độ
Điểm/30 CES Điểm/30 CES Điểm/25 CES
1 Nguyễn Đỗ Phúc Nguyên 12/11/2012 27 138 23 133 23 140 137 Grade B A2+
2 Đỗ Thị Thảo Linh 12/06/2012 29 145 16 113 23 140 133 Grade C A2
3 Nguyễn Hà Linh 23/08/2012 24 130 22 130 21 133 131 Grade C A2
4 Đào Khánh Vy 3/11/2012 25 133 18 120 22 137 130 Grade C A2
5 Bùi Minh Cường 04/03/2012 26 135 14 107 22 137 126 Grade C A2
6 Nguyễn Tuệ Nhi 07/05/2012 25 133 19 123 17 120 125 Grade C A2
7 Phạm Ngọc Tuấn 29/07/2012 26 135 15 110 19 127 124 Grade C A2
8 Bùi Lâm Giang 27/03/2012 27 138 14 107 19 127 124 Grade C A2
9 Lê Thị Mai Anh 05/08/2012 25 133 12 100 18 123 119 Level A1 A1
10 Nguyễn Minh Quang 07/05/2012 23 128 19 123 13 107 119 Level A1 A1
11 Nguyễn Khánh Tùng 22/05/2012 23 128 17 117 14 110 118 Level A1 A1
12 Trần Minh Nhân 25/05/2012 26 135 7 80 21 133 116 Level A1 A1
13 Nguyễn Hương Thảo 30/11/2012 17 111 15 110 18 123 115 Level A1 A1
14 Nguyễn Thanh Thư 17/09/2012 19 117 13 103 17 120 113 Level A1 A1
15 Nguyễn Quốc Thái 22/06/2012 22 125 14 107 13 107 113 Level A1 A1
16 Bùi Thanh Vân 16/07/2012 19 117 18 120 12 103 113 Level A1 A1
17 Phạm Quỳnh Anh 10/09/2012 22 125 14 107 12 103 112 Level A1 A1
18 Nguyễn Quốc Bảo 15/11/2012 17 111 11 96 18 123 110 Level A1 A1
19 Lưu Hoàng Khánh Ly 03/10/2012 14 103 14 107 15 113 108 Level A1 A1
20 Trần Khang Minh 12/07/2012 23 128 6 80 15 113 107 Level A1 A1
21 Nguyễn Khánh Toàn 09/01/2012 23 128 8 82 14 110 107 Level A1 A1
22 Phạm Như Phong 20/08/2012 15 106 13 103 12 103 104 Level A1 A1
23 Trần Thanh Trúc 11/07/2012 18 114 11 96 12 103 104 Level A1 A1
24 Nguyễn Phương Vy 02/04/2012 17 111 10 91 13 107 103 Level A1 A1
25 Nguyễn Ngọc Duy 24/05/2012 15 106 11 96 12 103 102 Level A1 A1
26 Phạm Bảo Nam 02/06/2012 15 106 5 80 16 117 101 Level A1 A1
27 Phạm Minh Ngọc 23/11/2012 17 111 4 80 15 113 101 Level A1 A1
28 Lê Hải Nam 14/12/2012 15 106 5 80 15 113 100 Level A1 A1
29 Hà Tùng Lâm 10/04/2012 21 123 5 80 10 96 100 Level A1 A1
30 Đặng Phương Anh 24/03/2012 13 100 6 80 16 117 99 Pre-A1 Pre-A1
31 Bùi Thanh Mai 24/04/2012 15 106 7 80 14 110 99 Pre-A1 Pre-A1
32 Nguyễn Thảo Nguyên 15/03/2012 16 109 7 80 13 107 99 Pre-A1 Pre-A1
33 Trần Nguyễn An Phúc 09/03/2012 17 111 5 80 13 107 99 Pre-A1 Pre-A1
34 Nguyễn Cao Tuấn Hưng 25/02/2012 16 109 3 80 13 107 99 Pre-A1 Pre-A1
35 Hà Tùng Dương 10/04/2012 15 106 6 80 13 107 98 Pre-A1 Pre-A1
36 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi 31/05/2012 12 97 5 80 16 117 98 Pre-A1 Pre-A1
37 Phạm Thế Bình 17/05/2012 13 100 8 82 15 113 98 Pre-A1 Pre-A1
38 Nguyễn Tuấn Khôi 18/11/2012 18 114 3 80 11 100 98 Pre-A1 Pre-A1
39 Trần Anh Thư 17/08/2012 13 100 12 100 9 93 98 Pre-A1 Pre-A1
40 Trần Nguyệt Minh 15/04/2012 14 103 10 91 11 100 98 Pre-A1 Pre-A1
41 Nguyễn Kim Nhật Linh 15/08/2012 14 103 8 82 14 110 98 Pre-A1 Pre-A1
42 Nguyễn Ngọc Hà 30/05/2012 14 103 11 96 10 96 98 Pre-A1 Pre-A1
43 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2012 13 100 12 100 9 93 98 Pre-A1 Pre-A1
44 Nguyễn Thanh Tâm 28/04/2012 12 97 9 87 14 110 98 Pre-A1 Pre-A1
45 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 09/08/2012 18 114 3 80 11 100 98 Pre-A1 Pre-A1
46 Lại Đức Anh Khoa 19/01/2012 13 100 2 80 15 113 98 Pre-A1 Pre-A1
47 Phạm Minh Nguyệt 10/04/2012 14 103 8 82 14 110 98 Pre-A1 Pre-A1
48 Hoàng Đức Hùng 07/12/2012 13 100 4 80 15 113 98 Pre-A1 Pre-A1
49 Trần Gia Hân 02/09/2012 13 100 10 91 12 103 98 Pre-A1 Pre-A1
50 Lưu Nguyễn Bảo Châu 15/11/2012 14 103 8 82 14 110 98 Pre-A1 Pre-A1
51 Đỗ Ngọc Khánh Linh 05/09/2012 15 106 4 80 13 107 98 Pre-A1 Pre-A1
52 Đặng Minh Vương 05/09/2012 14 103 6 80 13 107 97 Pre-A1 Pre-A1
53 Lê Minh Đức 26/08/2012 14 103 5 80 13 107 97 Pre-A1 Pre-A1
54 Nguyễn Bảo Nhi 14/02/2012 12 97 3 80 15 113 97 Pre-A1 Pre-A1
55 Vũ Tuấn Hải 24/01/2012 17 111 4 80 11 100 97 Pre-A1 Pre-A1
56 Mai Thiên Kim 09/08/2012 15 106 10 91 9 93 97 Pre-A1 Pre-A1
57 Nguyễn Lê Nhật Minh 07/04/2012 15 106 6 80 11 100 95 Pre-A1 Pre-A1
58 Lê Minh Trí 02/10/2012 20 120 5 80 7 86 95 Pre-A1 Pre-A1
59 Nguyễn Đào Dương Anh 07/12/2012 11 94 2 80 13 107 94 Pre-A1 Pre-A1
60 Nguyễn Quốc Minh 13/09/2012 18 114 2 80 8 89 94 Pre-A1 Pre-A1
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH BỔ TRỢ THEO CHUẨN ĐẦU RA CAMBRIDGE KHỐI 6 - NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THCS Nguyễn Huy Tưởng

Điểm Đọc Viết Nghe Tổng điểm


STT Họ Tên Ngày sinh CES
Xếp hạng Trình độ
Điểm/30 CES Điểm/30 CES Điểm/25 CES
61 Trần Đức Hùng 21/07/2012 13 100 1 80 11 100 93 Pre-A1 Pre-A1
62 Phạm Phan Hải Anh 18/10/2014 14 103 5 80 10 96 93 Pre-A1 Pre-A1
63 Vương Trần Bảo Ngọc 21/03/2012 16 109 6 80 8 89 93 Pre-A1 Pre-A1
64 Trịnh Phúc Mai Anh 15/06/2012 16 109 5 80 8 89 93 Pre-A1 Pre-A1
65 Nguyễn Anh Thư 07/04/2012 17 111 4 80 8 89 93 Pre-A1 Pre-A1
66 Nguyễn Quốc Tuấn 21/12/2012 13 100 2 80 10 96 92 Pre-A1 Pre-A1
67 Đào Phúc Huy 03/09/2012 14 103 2 80 9 93 92 Pre-A1 Pre-A1
68 Lê Hà Vy 06/04/2012 13 100 9 87 8 89 92 Pre-A1 Pre-A1
69 Vũ Hoàng Phương Vy 12/01/2012 10 91 0 80 12 103 91 Pre-A1 Pre-A1
70 Hoàng Tuấn Phong 10/07/2012 11 94 3 80 11 100 91 Pre-A1 Pre-A1
71 Đỗ Ngân Hà 30/10/2012 11 94 0 80 11 100 91 Pre-A1 Pre-A1
72 Nguyễn Ngọc Linh 01/06/2012 12 97 2 80 10 96 91 Pre-A1 Pre-A1
73 Đoàn Phúc Khánh 20/08/2012 12 97 0 80 10 96 91 Pre-A1 Pre-A1
74 Trần Nhật Long 23/08/2012 14 103 4 80 8 89 91 Pre-A1 Pre-A1
75 Ngô Khánh Ngân 16/07/2012 9 88 3 80 12 103 90 Pre-A1 Pre-A1
76 Vương Hương Quỳnh 28/05/2012 11 94 3 80 10 96 90 Pre-A1 Pre-A1
77 Nguyễn Minh Nhật 22/12/2012 11 94 2 80 10 96 90 Pre-A1 Pre-A1
78 Vũ Bảo Ngọc 23/07/2012 13 100 3 80 8 89 90 Pre-A1 Pre-A1
79 Lê Thái Bảo 21/06/2012 14 103 5 80 7 86 90 Pre-A1 Pre-A1
80 Nguyễn Xuân Khánh 26/04/2012 16 109 0 80 5 80 90 Pre-A1 Pre-A1
81 Trần Tuệ Mỹ 04/02/2012 12 97 0 80 9 93 90 Pre-A1 Pre-A1
82 Nguyễn Minh Khang 11/04/2012 9 88 1 80 11 100 89 Pre-A1 Pre-A1
83 Lê Phương Linh 23/04/2012 10 91 5 80 10 96 89 Pre-A1 Pre-A1
84 Nguyễn Đức Bình 19/05/2012 11 94 0 80 9 93 89 Pre-A1 Pre-A1
85 Nguyễn Hải Minh 02/08/2012 11 94 0 80 9 93 89 Pre-A1 Pre-A1
86 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/2012 12 97 2 80 8 89 89 Pre-A1 Pre-A1
87 Nguyễn Thị Phương Vy 26/03/2012 12 97 1 80 8 89 89 Pre-A1 Pre-A1
88 Vũ Tiến Đạt 24/06/2012 12 97 0 80 8 89 89 Pre-A1 Pre-A1
89 Nguyễn Vũ Mai Trang 23/06/2012 13 100 5 80 7 86 89 Pre-A1 Pre-A1
90 Vương Linh Ngọc 17/04/2012 13 100 2 80 7 86 89 Pre-A1 Pre-A1
91 Nguyễn Ngọc Hương Giang 20/07/2012 13 100 0 80 7 86 89 Pre-A1 Pre-A1
92 Nguyễn Chí Quân 15 106 0 80 4 80 89 Pre-A1 Pre-A1
93 Đỗ Ngân Giang 07/02/2012 10 91 6 80 9 93 88 Pre-A1 Pre-A1
94 Nguyễn Hữu Thế Anh 06/05/2012 12 97 2 80 7 86 88 Pre-A1 Pre-A1
95 Lê Minh Thư 07/11/2012 14 103 2 80 6 82 88 Pre-A1 Pre-A1
96 Đỗ Phan Duy Bảo 31/03/2012 14 103 2 80 5 80 88 Pre-A1 Pre-A1
97 Nguyễn Anh Thúy 21/02/2012 14 103 2 80 5 80 88 Pre-A1 Pre-A1
98 Nguyễn Đức Hiếu 31/07/2012 14 103 6 80 4 80 88 Pre-A1 Pre-A1
99 Nghiêm Thọ Khôi Nguyên 19/05/2012 10 91 3 80 8 89 87 Pre-A1 Pre-A1
100 Đinh Hương Giang 25/12/2012 10 91 0 80 8 89 87 Pre-A1 Pre-A1
101 Phạm Phương Linh 05/03/2012 11 94 6 80 7 86 87 Pre-A1 Pre-A1
102 Trần Thế Bình 03/01/2012 11 94 0 80 7 86 87 Pre-A1 Pre-A1
103 Phạm Gia Khánh 31/05/2012 11 94 0 80 7 86 87 Pre-A1 Pre-A1
104 Phan Hà My 27/03/2012 11 94 0 80 7 86 87 Pre-A1 Pre-A1
105 Hoàng Hải Quân 14/07/2012 11 94 0 80 7 86 87 Pre-A1 Pre-A1
106 Nguyễn Minh Trí 14/05/2023 13 100 0 80 6 82 87 Pre-A1 Pre-A1
107 Đỗ Ngọc Bảo Chi 08/08/2012 13 100 3 80 5 80 87 Pre-A1 Pre-A1
108 Dương Yến Nhi 26/04/2012 7 82 0 80 10 96 86 Pre-A1 Pre-A1
109 Đoàn Huyền Trang 03/11/2012 9 88 2 80 8 89 86 Pre-A1 Pre-A1
110 Ngô Châu Giang 20/06/2012 10 91 0 80 7 86 86 Pre-A1 Pre-A1
111 Nguyễn Quang Minh 06/03/2012 12 97 3 80 5 80 86 Pre-A1 Pre-A1
112 Nguyễn Khánh Chi 09/01/2012 12 97 1 80 4 80 86 Pre-A1 Pre-A1
113 Đỗ Mạnh Đức 16/07/2012 12 97 5 80 3 80 86 Pre-A1 Pre-A1
114 Nguyễn Trường Giang 10/09/2012 12 97 0 80 3 80 86 Pre-A1 Pre-A1
115 Nguyễn Hải Phong 11/05/2012 9 88 0 80 8 89 86 Pre-A1 Pre-A1
116 Nguyễn Trang Nhung 06/10/2012 8 85 4 80 8 89 85 Pre-A1 Pre-A1
117 Lê Trần An Thi 27/01/2012 8 85 1 80 8 89 85 Pre-A1 Pre-A1
118 Đoàn Minh Trang 13/07/2012 9 88 3 80 7 86 85 Pre-A1 Pre-A1
119 Nguyễn Ngô Phương Trâm 21/02/2012 9 88 2 80 7 86 85 Pre-A1 Pre-A1
120 Phạm Thanh Tú 19/09/2012 11 94 5 80 5 80 85 Pre-A1 Pre-A1
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH BỔ TRỢ THEO CHUẨN ĐẦU RA CAMBRIDGE KHỐI 6 - NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THCS Nguyễn Huy Tưởng

Điểm Đọc Viết Nghe Tổng điểm


STT Họ Tên Ngày sinh CES
Xếp hạng Trình độ
Điểm/30 CES Điểm/30 CES Điểm/25 CES
121 Nguyễn Linh Anh 13/03/2012 11 94 4 80 5 80 85 Pre-A1 Pre-A1
122 Nguyễn Vân Khánh 06/09/2012 11 94 0 80 4 80 85 Pre-A1 Pre-A1
123 Nguyễn Mỹ Anh 13/07/2012 11 94 5 80 2 80 85 Pre-A1 Pre-A1
124 Trương Nguyễn Bảo Châu 12/03/2012 10 91 2 80 6 82 84 Pre-A1 Pre-A1
125 Nguyễn Hoàng Diệp Chi 17/01/2012 10 91 2 80 6 82 84 Pre-A1 Pre-A1
126 Lê Ngọc Nhi 12/04/2012 10 91 0 80 6 82 84 Pre-A1 Pre-A1
127 Nguyễn Linh Chi 07/02/2012 10 91 0 80 5 80 84 Pre-A1 Pre-A1
128 Phan Hoàng Nhật Minh 28/09/2012 10 91 0 80 5 80 84 Pre-A1 Pre-A1
129 Hoàng Thảo Nguyên 10/10/2012 10 91 0 80 5 80 84 Pre-A1 Pre-A1
130 Ngô Bảo Ngọc 27/12/2012 10 91 3 80 4 80 84 Pre-A1 Pre-A1
131 Ngô Nhã Uyên 17/06/2012 10 91 2 80 4 80 84 Pre-A1 Pre-A1
132 Nguyễn Thị Hương Giang 24/08/2012 10 91 0 80 3 80 84 Pre-A1 Pre-A1
133 Nguyễn Phương Thảo 28/07/2012 7 82 0 80 7 86 83 Pre-A1 Pre-A1
134 Hoàng Bảo Hân 06/04/2012 9 88 0 80 6 82 83 Pre-A1 Pre-A1
135 Lê Yến Nhi 06/01/2012 9 88 0 80 6 82 83 Pre-A1 Pre-A1
136 Nguyễn Tuấn Anh 26/07/2012 9 88 0 80 5 80 83 Pre-A1 Pre-A1
137 Dương Mai Khanh 25/10/2012 9 88 0 80 5 80 83 Pre-A1 Pre-A1
138 Nguyễn Anh Thư 05/12/2012 9 88 0 80 2 80 83 Pre-A1 Pre-A1
139 Nguyễn Phạm Quế Trân 05/06/2012 6 80 0 80 7 86 82 Pre-A1 Pre-A1
140 Vũ Minh An 09/03/2012 8 85 1 80 5 80 82 Pre-A1 Pre-A1
141 Trần Phương Linh 01/12/2012 8 85 0 80 5 80 82 Pre-A1 Pre-A1
142 Nguyễn Thị Thanh Trà 16/04/2012 8 85 0 80 5 80 82 Pre-A1 Pre-A1
143 Phạm Thiên Long 28/05/2012 7 82 3 80 6 82 81 Pre-A1 Pre-A1
144 Trần Gia Linh 11/09/2012 6 80 1 80 6 82 81 Pre-A1 Pre-A1
145 Nguyễn Đình Bách 22/11/2012 6 80 0 80 6 82 81 Pre-A1 Pre-A1
146 Trần Thanh Hường 27/01/2012 6 80 0 80 6 82 81 Pre-A1 Pre-A1
147 Nguyễn Như Bảo Nam 30/08/2012 7 82 0 80 5 80 81 Pre-A1 Pre-A1
148 Nguyễn Triệu Phương Nhi 16/12/2012 7 82 0 80 5 80 81 Pre-A1 Pre-A1
149 Ngô Ngọc Vân 21/08/2012 7 82 0 80 2 80 81 Pre-A1 Pre-A1
150 Nguyễn Ánh Ngọc 07/02/2012 0 80 0 80 5 80 80 Pre-A1 Pre-A1
151 Đổng Trọng Anh Đức 17/11/2012 5 80 0 80 5 80 80 Pre-A1 Pre-A1
152 Nguyễn Phạm Yến Nhi 29/06/2012 0 80 0 80 3 80 80 Pre-A1 Pre-A1
153 Vũ Ngọc Khuê 08/05/2012 3 80 0 80 2 80 80 Pre-A1 Pre-A1
* Lưu ý: Kết quả bài khảo sát sẽ phục vụ công tác chuyên môn của Atlan c trong việc đánh giá năng lực học sinh hoặc xét tuyển vào chương trình học ếng Anh bổ trợ theo chuẩn đầu ra
Cambridge và IELTS của Atlan c. Kết quả này không có nh chất quốc tế và học sinh không được nhận chứng chỉ sau khi tham gia khảo sát

You might also like