You are on page 1of 6

TRƯỜNG THCS OCEAN

Lưu ý:
> Các chi nhánh bổ sung các trường thông tin Họ và tên; Trường; Lớp
> Phòng Đào tạo bổ sung trường thông tin "SBD" - Candidate number
> Phòng Truyền thông dựa theo các trường thông tin, cập nhật vào file "Giấy báo dự thi" và chuyển về chi nhánh
> Chi nhánh in Giấy báo dự thi, cho vào phong bì (kèm tờ rơi cuộc thi), gửi cho từng thí sinh theo đơn vị lớp
> Chi nhánh thu lại "Giấy báo dự thi", được phụ huynh điền đầy đủ thông tin Phần 2 (Tên phụ huynh, SĐT Phụ hu

STT HỌ VÀ TÊN LỚP


4 Phạm Kim Bách CJ-012938 18/10/2017 17:00 - 18:00
21 Trần Vinh Hiển CJ-012955 18/10/2017 17:00 - 18:00
41 Nguyễn Huy Hoàng CJ-012975 18/10/2017 17:00 - 18:00
44 Trần Gia Khánh CJ-012978 18/10/2017 17:00 - 18:00
76 Nguyễn Thùy Linh CJ-013010 19/10/2017 17:00 - 18:00
83 Nguyễn Bảo Yến CJ-013017 19/10/2017 17:00 - 18:00
89 Nguyễn Đức Mạnh OE CJ-013023 19/10/2017 17:00 - 18:00
ự thi" và chuyển về chi nhánh
ng thí sinh theo đơn vị lớp
2 (Tên phụ huynh, SĐT Phụ huynh, Địa chỉ)

Điểm thi
OE YB 8 6 14 22
OE YB 8 6 14 22
OE YB 6 8 14 22
OE YB 8 6 14 22
OE YB 3 11 14 22
OE YB 9 5 14 22
OE YB 10 4 14 22
DANH SÁCH TOP 20
Điểm thi
STT HỌ VÀ TÊN SBD
Viết/ Ngữ pháp Đọc
1 Bùi Thùy Linh CJ-013015 12 5
2 Đỗ Lê Hải CJ-012963 10 12
3 Nguyễn Huyền Trang CJ-012948 3 13
4 Phạm Duy Quang CJ-012943 13 10
5 Nguyễn Phương Thảo CJ-013022 13 7
6 Phạm Hữu Tâm CJ-012952 6 11
7 Phan Diệu Hiền CJ-013024 16 7
8 Hà Đức Minh CJ-013019 7 8
9 Bùi Minh Ngọc CJ-013016 11 6
10 Nguyễn Đỗ Lâm Quỳnh CJ-012984 9 8
11 Nguyễn Đỗ Công Minh CJ-012971 7 10
12 Nguyễn Thanh Trà CJ-012967 8 7
13 Đầu Thị Huyền Oanh CJ-012958 7 8
14 Phạm Lê Ngọc Diệp CJ-012942 3 12
15 Nguyễn Đức Mạnh CJ-012945 11 13
16 Nguyễn Thị Khánh Linh CJ-013011 8 9
17 Đỗ Thị Thùy Linh CJ-013003 8 9
18 Nguyễn Nữ Mỹ Ngân CJ-012998 10 10
19 Trần Tiến Đạt CJ-012965 8 9
20 Nguyễn Thị Minh Hòa CJ-013025 10 5
21 Đỗ Phương Thảo CJ-013026 8 7
Điểm thi
Tổng điểm
17
22
16
23
20
17
23
15
17
17
17
15
15
15
24
17
17
20
17
15
15
DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 2 - OCEAN
Điểm thi
STT HỌ VÀ TÊN Lớp SBD
Viết/ Ngữ pháp Đọc
1 Bùi Thùy Linh CJ-013015 12 5
2 Đỗ Lê Hải CJ-012963 10 12
3 Nguyễn Huyền Trang CJ-012948 3 13
4 Phạm Duy Quang CJ-012943 13 10
5 Nguyễn Phương Thảo CJ-013022 13 7
6 Phạm Hữu Tâm CJ-012952 6 11
7 Phan Diệu Hiền CJ-013024 16 7
8 Hà Đức Minh CJ-013019 7 8
9 Bùi Minh Ngọc CJ-013016 11 6
10 Nguyễn Đỗ Lâm Quỳnh CJ-012984 9 8
Nguyễn Đỗ Công Minh CJ-012971 7 10
12 Nguyễn Thanh Trà CJ-012967 8 7
13 Đầu Thị Huyền Oanh CJ-012958 7 8
14 Phạm Lê Ngọc Diệp CJ-012942 3 12
15 Nguyễn Đức Mạnh CJ-012945 11 13
16 Nguyễn Thị Khánh Linh CJ-013011 8 9
17 Đỗ Thị Thùy Linh CJ-013003 8 9
18 Nguyễn Nữ Mỹ Ngân CJ-012998 10 10
19 Trần Tiến Đạt CJ-012965 8 9
20 Nguyễn Thị Minh Hòa CJ-013025 10 5
21 Đỗ Phương Thảo CJ-013026 8 7
22 Phạm Kim Bách CJ-012938 8 6
23 Trần Vinh Hiển CJ-012955 8 6
24 Nguyễn Huy Hoàng CJ-012975 6 8
25 Trần Gia Khánh CJ-012978 8 6
26 Nguyễn Thùy Linh CJ-013010 3 11
27 Nguyễn Bảo Yến CJ-013017 9 5
28 Nguyễn Đức Mạnh OE CJ-013023 10 4
Điểm thi
Tổng điểm
17
22
16
23
20
17
23
15
17
17
17
15
15
15
24
17
17
20
17
15
15
14
14
14
14
14
14
14

You might also like