You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT DTNT NGỌC LẶC Khối 10 - Lớp 10A3 - Học kỳ 2

ST Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Buổi nghỉ Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
Họ và tên Ngày sinh
T (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2)
1 Kim Ngọc Trâm Anh 20/11/2006 7.4 6.9 7.6 6.4 8.3 8.9 8.6 8.5 7.7 7.9 6.9 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 16
2 Lương Thị Linh Chi 30/03/2006 7.4 6.6 6.6 6.2 7.9 8.3 7.1 7.3 6.5 6.9 8.1 Đ 8.1 7.3 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 26
3 Phan Minh Công 24/09/2006 9.0 7.9 8.6 8.4 9.5 7.8 7.8 7.1 9.3 8.0 7.9 Đ 7.6 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
4 Lò Hồng Cúc 13/12/2006 7.6 7.7 8.5 8.1 8.4 7.6 8.2 7.7 7.3 7.4 8.1 Đ 8.0 7.9 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 10
5 Bùi Nguyên Dũng 19/10/2006 9.1 8.4 8.7 9.1 8.3 8.8 8.8 8.4 8.2 8.2 7.2 Đ 7.6 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
6 Trần Thùy Dương 25/09/2006 7.8 7.6 7.9 6.9 8.5 8.4 7.8 7.6 8.6 7.7 7.5 Đ 7.9 7.9 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 10
7 Trịnh Đình Tùng Dương 26/05/2006 6.0 7.1 7.9 5.7 8.1 7.6 6.4 6.9 7.0 7.0 7.6 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 31
8 Bùi Quách Anh Đào 25/10/2006 7.9 7.0 7.9 7.4 8.6 8.6 7.1 8.0 7.2 7.6 7.9 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 13
9 Vi Hoàng Gia 16/08/2006 6.7 5.9 6.3 5.9 7.9 8.3 7.8 7.1 6.0 7.6 7.8 Đ 7.9 7.1 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 31
10 Hà Thị Giang 21/01/2006 6.9 6.2 6.9 6.4 8.1 8.5 7.8 7.7 6.6 7.6 8.0 Đ 8.0 7.4 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 25
11 Quách Văn Giang 12/01/2006 8.0 7.7 7.8 8.3 7.8 8.3 8.6 8.2 7.1 8.1 8.4 Đ 7.6 8.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
12 Lữ Thị Thu Hoài 04/01/2006 7.0 7.2 8.3 7.9 8.4 8.1 6.8 7.0 6.7 8.2 7.0 Đ 7.5 7.5 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 20
13 Lương Tiến Hùng 01/09/2006 6.5 6.8 7.0 7.1 7.9 7.8 7.9 6.9 7.2 7.1 8.1 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 26
14 Hà Tuấn Huy 18/08/2006 7.2 6.5 7.3 6.5 7.6 7.9 7.6 7.0 7.4 7.7 7.4 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 26
15 Nguyễn Thị Hường 10/10/2006 8.5 7.5 8.0 8.6 8.0 8.7 8.3 7.7 7.4 8.3 7.5 Đ 8.4 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
16 Phạm Bá Khải 10/01/2006 7.2 6.7 7.9 8.5 8.4 6.9 7.7 7.5 7.5 7.7 7.9 Đ 7.7 7.6 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 19
17 Trịnh Nguyễn Khánh Linh 09/09/2006 5.8 6.8 7.1 6.2 9.0 7.5 6.5 6.6 6.6 8.4 7.8 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 30
18 Đinh Khánh Ly 19/09/2006 9.2 7.5 8.4 8.2 9.1 8.4 8.7 8.5 7.7 8.3 8.4 Đ 8.4 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
19 Hà Thiên Thùy Ngân 03/10/2006 6.4 6.3 7.2 7.3 8.1 8.7 8.1 8.1 6.5 8.1 7.3 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 20
20 Hồ Bảo Ngân 02/09/2006 7.1 6.2 8.2 7.6 8.1 8.6 7.4 7.1 6.9 7.7 7.3 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 20
21 Lê Thị Xa Nhi 25/12/2006 7.7 6.9 7.6 8.7 7.9 9.0 7.6 8.4 7.9 8.1 7.8 Đ 8.3 8.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
22 Phạm Quỳnh Nhi 22/10/2006 6.4 6.3 7.6 7.2 8.1 9.0 8.9 7.7 8.0 8.0 7.9 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 13
23 Phạm Yến Nhi 22/10/2006 7.0 5.2 7.0 7.8 8.5 9.0 8.8 7.6 7.7 8.0 8.0 Đ 7.9 7.7 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 16
24 Hà Thị Phúc 02/10/2006 7.8 6.8 6.9 7.3 9.0 8.3 7.9 8.1 7.9 7.8 7.4 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 13
25 Lê Phạm Hà Phương 26/05/2006 8.0 7.1 8.2 8.9 8.1 8.8 8.1 7.6 8.6 8.1 8.3 Đ 7.9 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
26 Phạm Mai Phương 07/09/2006 7.6 6.7 7.1 6.6 7.8 8.1 8.3 7.5 7.6 7.9 7.2 Đ 7.9 7.5 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 20
27 Lê Vương Quốc 04/10/2006 7.0 7.3 7.4 6.9 8.0 7.6 7.0 6.8 7.8 8.2 8.4 Đ 8.1 7.5 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 20
28 Vi Chí Thành 11/11/2006 7.8 6.6 7.7 7.6 8.8 7.8 8.4 7.2 9.0 8.6 8.1 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 10
29 Nguyễn Minh Trang 30/11/2006 6.9 6.7 8.6 7.6 7.5 8.8 7.9 7.3 8.4 7.7 7.4 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 16
30 Trương Bình Trinh 26/09/2006 8.6 7.7 8.7 8.6 8.9 8.2 8.4 8.1 7.2 8.5 8.4 Đ 8.1 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
31 Nguyễn Sĩ Tuấn 14/10/2006 7.3 6.2 7.4 6.7 9.0 7.6 6.0 7.4 7.3 7.0 7.9 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt 0 0 0 Học sinh tiên tiến 26
32 Hà Thị Tuyết 07/08/2006 9.5 8.8 9.2 9.3 8.6 8.9 9.2 8.6 9.3 8.9 8.8 Đ 8.2 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
Danh sách này có: 32 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Ngọc Lặc, ngày 11 tháng 05 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Học lực Hạnh kiểm
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Giỏi-Tốt: 9 28.13% 32 100.00%
Khá: 23 71.88% 0 0.00%
Trung bình: 0 0.00% 0 0.00%
Yếu: 0 0.00% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 32 100.00% 32 100.00%
Danh hiệu học sinh Giỏi 9 28.13%
Nguyễn Đức Lượng Hà Thu Dung Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 71.88%

You might also like