You are on page 1of 12

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.1 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203627909 001307021728 Hoàng Thị Phương Anh 19/08/2007 7.1 7.0 7.3 7.3 9.2 7.7 8.6 6.7 Đ 7.9 Đ Khá 0 0 0
2 2203627910 038307027230 Vũ Thị Minh Anh 16/08/2007 8.5 6.2 6.0 7.4 7.6 7.6 6.6 5.4 Đ 7.8 Đ Khá 0 0 0
3 2203627911 074207007450 Phạm Hoài Bảo 12/08/2007 8.6 6.6 6.2 8.3 8.6 7.0 7.7 7.5 Đ 6.9 Đ Khá 2 0 2
4 2203627914 040307019678 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/06/2007 7.8 5.3 6.3 6.9 7.9 7.4 7.1 5.7 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
5 2203627912 035207000171 Đậu Đình Đại 11/04/2007 7.4 7.5 6.0 6.9 7.5 7.0 7.0 5.3 Đ 7.6 Đ Khá 2 0 2
6 2203627913 037207006897 Hoàng Hải Đăng 01/08/2007 8.1 8.2 6.6 9.1 7.6 7.3 8.6 7.0 Đ 8.0 Đ Khá 4 0 4
7 2203627915 038207006646 Lê Thanh Hải 24/12/2007 9.2 6.5 7.7 6.6 8.7 6.0 6.1 6.5 Đ 7.5 Đ Khá 0 0 0
8 2203627916 074307000617 Trần Thị Xuân Hằng 21/02/2007 8.3 8.9 7.9 7.3 7.2 8.2 7.5 5.5 Đ 7.6 Đ Khá 8 0 8
9 2203627917 001207058392 Đinh Minh Hiệp 13/06/2007 6.7 8.3 6.4 8.3 7.6 6.6 8.1 5.3 Đ 9.3 Đ Khá 3 0 3
10 2203627918 038206029544 Lại Văn Hùng 15/08/2006 6.2 7.0 5.5 6.2 6.9 7.4 7.1 4.8 Đ 7.5 Đ Đạt 1 0 1
11 2203627920 074207009950 Ngô Quang Huy 25/05/2007 8.4 7.6 7.0 7.0 8.2 7.7 7.8 5.8 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
12 2203627921 040307023326 Đặng Thị Khánh Huyền 03/07/2007 7.9 6.6 7.0 8.6 7.6 7.9 8.1 5.4 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
13 2203627919 074207001354 Nguyễn Thái Hưng 10/10/2007 7.4 7.8 8.2 8.6 8.4 7.3 8.2 6.6 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
14 2203627922 074207005536 Trần Đăng Khôi 24/10/2007 7.5 7.3 6.3 7.0 7.9 7.3 6.8 7.9 Đ 7.8 Đ Khá 0 0 0
15 2203627923 038307003660 Lê Thị Kim Liên 21/01/2007 7.4 7.9 7.6 9.0 8.6 8.2 8.9 7.1 Đ 8.1 Đ Khá 1 0 1
16 2203627925 074307005803 Lê Hoàng Linh 06/12/2007 8.7 8.3 7.7 8.2 8.0 7.0 8.3 5.5 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
17 2203627924 038307023510 Vũ Thị Mai Linh 03/06/2007 9.0 7.8 7.9 8.8 8.2 7.7 9.0 7.0 Đ 8.2 Đ Khá 0 0 0
18 2203627926 074207009310 Lê Đức Lợi 08/02/2007 6.4 5.6 4.9 5.7 6.9 6.7 7.0 5.9 Đ 6.2 Đ Đạt 0 0 0
19 2203627927 038307000040 Nguyễn Thị Đan Ly 26/12/2007 6.5 5.8 5.8 8.1 8.4 7.5 7.8 6.1 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
20 2203627928 037307003017 Hoàng Thị Thanh Mai 27/10/2007 6.9 6.2 6.9 7.2 7.5 6.4 7.9 5.9 Đ 7.9 Đ Khá 1 0 1
21 2203627929 038307011219 Phạm Thị Phương Nam 11/08/2007 8.6 5.1 7.2 8.4 7.6 7.8 6.2 5.0 Đ 8.0 Đ Khá 0 0 0
22 2203627930 034207004105 Trần Đại Nam 13/06/2007 9.1 7.8 7.9 8.3 8.9 7.9 8.8 6.1 Đ 8.4 Đ Khá 0 0 0
23 2203627931 082307005915 Trần Ngọc Kim Ngân 15/01/2007 6.5 6.9 5.6 8.6 8.9 8.5 8.5 5.8 Đ 8.9 Đ Khá 0 0 0
24 2203627932 074207002514 Trần Trung Nghĩa 08/10/2007 8.2 7.4 8.0 8.9 8.5 6.7 9.1 5.4 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
25 2203627934 074307000259 Nguyễn Thị Kim Ngọc 21/03/2007 8.7 8.7 7.1 9.4 8.6 8.8 8.8 6.2 Đ 7.9 Đ Khá 2 0 2
26 2203627933 067307004400 Phạm Thị Bích Ngọc 19/12/2007 9.1 8.4 8.4 9.3 9.0 8.2 9.0 6.2 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
27 2203627935 038307024424 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 06/12/2007 7.6 7.2 5.8 7.6 7.8 7.4 7.8 5.4 Đ 8.6 Đ Khá 0 0 0
28 2203627936 068307001293 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung 05/01/2007 5.5 5.0 7.0 7.8 7.4 8.0 7.5 5.9 Đ 7.5 Đ Khá 1 0 1
29 2203627938 074207007824 Nguyễn Tấn Sang 28/12/2007 8.7 6.5 6.8 7.7 8.2 7.4 6.6 6.3 Đ 7.6 Đ Khá 2 0 2
30 2203627939 079207002106 Nguyễn Đức Tài 03/02/2007 9.1 8.5 7.5 9.1 9.1 8.5 9.4 8.8 Đ 8.8 Đ Tốt 0 0 0
31 2203627940 089207020937 Lê Tấn Thành 20/05/2007 8.3 7.0 6.7 9.5 8.9 8.2 8.9 5.4 Đ 8.9 Đ Khá 0 0 0
32 2203627941 074207009622 Trần Võ Quốc Thịnh 22/08/2007 8.2 7.1 7.4 6.9 8.3 7.1 7.9 6.1 Đ 7.4 Đ Khá 0 0 0
33 2203627942 075207000622 Đoàn Quang Thọ 26/03/2007 8.5 9.0 8.0 8.9 9.0 7.7 8.9 6.1 Đ 8.5 Đ Khá 5 0 5
34 2203627943 038307005562 Trịnh Thị Phương Thúy 03/12/2007 6.6 6.3 5.5 7.3 8.7 7.0 7.7 4.9 Đ 8.2 Đ Đạt 2 0 2
35 2203627944 001307058893 Lê Yến Trang 20/04/2007 8.3 7.8 6.3 9.0 8.4 8.6 8.6 6.0 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
36 2203627945 092307007849 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 26/04/2007 8.1 8.0 7.0 9.1 8.7 7.4 8.1 5.9 Đ 7.9 Đ Khá 0 0 0
37 2203627946 038207032599 Nguyễn Văn Trường 12/03/2007 8.2 7.6 6.4 6.9 6.5 7.2 6.9 5.4 Đ 7.7 Đ Khá 5 0 5
38 2203627948 074307002594 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy 10/08/2007 8.0 7.7 6.9 7.7 7.7 7.3 7.7 5.8 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
39 2203627947 096307000886 Nguyễn Thảo Vy 15/10/2007 8.8 7.8 7.5 8.9 7.7 8.6 8.6 6.1 Đ 7.3 Đ Khá 0 0 0
40 2203627949 079307015955 Thôi Dương Xuân Yến 28/03/2007 8.8 8.0 8.9 8.4 9.0 8.1 8.7 7.1 Đ 8.7 Đ Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 2 5.00% 0 0.00%
Khá: 35 87.50% 0 0.00%
Đạt: 3 7.50% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Nguyễn Ngọc Lan Nguyễn Tấn Tài Cộng 40 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.2 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203627432 Bùi Tuấn Anh 03/03/2007 6.2 6.7 6.6 6.4 6.8 5.8 6.5 3.5 Đ 7.1 Đ Đạt 0 1 1
2 2203627430 Hồ Đức Anh 11/12/2007 7.3 7.6 8.1 8.9 8.6 7.2 7.8 6.1 Đ 8.9 Đ Khá 0 0 0
3 2203627429 Hồ Thị Linh Anh 29/06/2007 7.0 6.7 6.6 7.9 7.9 6.7 6.9 4.7 Đ 7.7 Đ Đạt 0 0 0
4 2203627428 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 03/05/2007 7.5 6.6 7.4 8.4 8.2 7.4 7.8 6.0 Đ 7.7 Đ Khá 1 0 1
5 2203627431 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/2007 5.4 6.0 6.0 7.1 7.4 6.1 7.4 4.5 Đ 8.1 Đ Đạt 7 0 7
6 2203627427 Hoàng Khánh Ân 31/03/2007 8.9 8.5 7.1 8.0 8.3 7.1 8.7 7.2 Đ 9.1 Đ Tốt 0 0 0
7 2203627433 Trần Huỳnh Ngọc Châu 21/11/2007 6.6 5.9 6.2 7.2 8.1 7.1 8.4 5.4 Đ 7.4 Đ Khá 0 0 0
8 2203627434 Phạm Nguyễn Văn Cường 16/09/2007 5.7 5.1 6.6 7.1 6.1 6.7 6.8 3.9 Đ 7.4 Đ Đạt 3 2 5
9 2203627435 Lê Trọng Danh 05/05/2007 6.5 4.3 4.8 6.8 7.4 6.5 6.9 5.4 Đ 6.4 Đ Đạt 4 1 5
10 2203627439 Nguyễn Ngọc Khánh Duy 02/10/2007 8.1 5.0 4.6 6.9 7.6 5.6 7.6 4.7 Đ 7.6 Đ Đạt 2 0 2
11 2203627438 Ngô Hoàng Hải Dương 16/03/2007 7.4 6.7 5.2 6.3 7.9 5.8 6.4 4.9 Đ 7.3 Đ Đạt 2 0 2
12 2203627437 074207001799 Nguyễn Văn Dương 17/10/2007 6.6 6.7 5.6 6.9 7.6 6.8 5.7 4.5 Đ 6.7 Đ Đạt 0 1 1
13 2203627436 Phạm Đức Đạt 07/01/2007 6.3 5.9 5.2 6.4 7.8 6.6 6.4 5.1 Đ 7.9 Đ Đạt 5 0 5
14 2203627440 Huỳnh Thị Thu Hiền 30/06/2007 8.5 7.2 7.6 7.6 8.3 6.8 7.7 5.2 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
15 2203627441 040307000342 Nguyễn Thanh Hoa 20/01/2007 6.2 6.7 5.4 6.5 7.1 5.7 7.1 4.6 Đ 7.8 Đ Đạt 1 0 1
16 2203627442 Nguyễn Thị Thanh Hòa 21/09/2007 6.7 7.4 6.8 7.4 8.2 6.5 7.3 6.0 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
17 2203627444 001207006539 Hoàng Văn Hưng 05/09/2007 7.5 7.4 7.7 7.6 8.1 7.6 7.5 5.8 Đ 8.4 Đ Khá 0 0 0
18 2203627445 Trần Thu Hương 22/10/2007 7.3 5.7 6.8 7.9 8.5 7.1 6.9 6.1 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
19 2203627447 Trần Hồ Huy Kha 05/09/2007 8.8 7.7 8.6 8.4 8.1 7.9 8.8 7.1 Đ 8.1 Đ Tốt 3 0 3
20 2203627448 Trần Đăng Khoa 22/09/2007 6.5 5.2 6.9 6.9 7.4 7.4 8.4 5.8 Đ 7.8 Đ Khá 0 0 0
21 2203627449 Nguyễn Lê Huyền Linh 17/07/2007 6.2 6.1 6.7 6.6 6.3 6.7 7.3 3.3 Đ 7.8 Đ Chưa Đạt 3 1 4
22 2203627450 Vũ Thị Yến Linh 12/11/2007 5.7 5.1 6.3 5.8 7.4 6.6 6.8 4.7 Đ 7.1 Đ Đạt 0 0 0
23 2203627451 Nguyễn Văn Lý 05/04/2007 5.0 5.5 4.6 5.8 6.8 5.4 7.0 4.3 Đ 8.3 Đ Đạt 0 0 0
24 2203627452 Nguyễn Thị Trà My 30/06/2007 6.7 6.5 7.2 8.5 6.9 7.5 8.6 5.3 Đ 8.3 Đ Khá 9 1 10
25 2203627453 Vũ Hải Nam 25/10/2007 7.9 7.1 7.5 8.2 8.5 7.0 8.8 6.9 Đ 8.9 Đ Khá 0 0 0
26 2203627454 Lê Trần Minh Nhật 25/08/2007 5.4 5.7 5.0 6.2 6.6 6.1 6.8 4.5 Đ 8.3 Đ Đạt 0 0 0
27 2203627455 Nguyễn Ngọc Nhi 21/06/2007 7.2 6.6 5.1 5.7 7.9 6.0 6.0 5.5 Đ 7.9 Đ Đạt 0 0 0
28 2203627456 Trương Hoàng Tiến Phát 08/12/2007 5.8 5.4 5.9 7.4 7.2 6.4 5.6 4.7 Đ 8.3 Đ Đạt 2 0 2
29 2203627458 Lê Nguyễn Hoài Phúc 11/11/2007 5.2 6.7 6.3 6.4 8.3 6.7 7.0 5.0 Đ 7.9 Đ Đạt 1 0 1
30 2203627459 Nguyễn Đức Tâm 13/09/2007 7.0 7.4 6.8 7.2 7.3 6.2 8.0 6.5 Đ 8.5 Đ Khá 1 0 1
31 2203627460 Nguyễn Võ Chí Thiện 25/01/2007 7.1 5.9 6.5 5.3 6.7 6.0 7.0 5.2 Đ 8.1 Đ Đạt 2 0 2
32 2203627461 Nguyễn Quốc Thịnh 20/12/2007 7.4 7.2 6.5 6.7 8.2 6.9 7.7 5.2 Đ 7.1 Đ Khá 0 0 0
33 2203627463 Hoàng Thị Ngọc Thúy 29/10/2007 6.3 5.9 5.9 7.5 8.0 7.0 7.3 4.9 Đ 8.2 Đ Đạt 0 1 1
34 2203627462 Huỳnh Thị Anh Thư 23/03/2007 9.4 8.8 7.5 9.1 9.1 6.9 8.3 7.7 Đ 8.3 Đ Tốt 0 0 0
35 2203627464 Phạm Thùy Trang 27/05/2007 8.2 6.8 7.7 9.3 8.9 6.8 8.4 6.5 Đ 9.2 Đ Khá 5 0 5
36 2203627465 Trần Thanh Trúc 29/05/2007 9.1 8.6 8.3 8.5 9.2 7.9 8.8 7.0 Đ 8.8 Đ Tốt 0 0 0
37 2203627466 Nguyễn Thành Trung 26/04/2007 6.2 5.8 7.2 8.0 8.0 8.1 7.4 5.2 Đ 7.8 Đ Khá 1 0 1
38 2203627467 Lê Đoàn Thúy Vy 18/02/2007 8.0 8.4 8.1 7.5 7.2 7.2 8.1 4.1 Đ 7.8 Đ Đạt 1 0 1
39 2203627468 Phạm Ngọc Lan Vy 21/08/2007 6.8 7.5 7.4 8.1 7.1 6.8 8.2 5.2 Đ 7.9 Đ Khá 0 0 0
Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 4 10.26% 0 0.00%
Khá: 15 38.46% 0 0.00%
Đạt: 19 48.72% 0 0.00%
Chưa Đạt: 1 2.56% 0 0.00%
Đỗ Hạnh Vi Nguyễn Tấn Tài Cộng 39 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.3 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203625845 Cao Lê Tuấn Anh 24/07/2007 8.4 8.2 7.9 8.1 8.7 6.8 8.4 7.8 Đ 8.4 Đ Tốt 3 0 3
2 2203625844 Đỗ Thị Lan Anh 20/09/2007 8.7 8.7 7.3 9.1 9.0 8.4 8.9 8.9 Đ 8.3 Đ Tốt 0 0 0
3 2203625842 Khương Thị Lan Anh 27/02/2007 6.9 7.4 8.3 8.0 8.3 8.2 8.5 7.1 Đ 7.6 Đ Khá 1 0 1
4 2203625843 Nguyễn Thị Vân Anh 30/01/2007 8.2 8.3 8.5 9.1 8.8 8.0 7.4 7.1 Đ 8.0 Đ Tốt 4 0 4
5 2203625846 Lương Thị Ngọc Ánh 19/03/2007 9.0 9.3 8.8 9.3 9.1 8.9 9.3 7.6 Đ 9.1 Đ Tốt 0 0 0
6 2203625848 Nguyễn Ngọc Ánh 17/11/2007 6.2 6.9 7.8 8.6 8.4 8.3 8.8 5.8 Đ 8.3 Đ Khá 1 0 1
7 2203625847 Vũ Thị Ánh 31/05/2007 7.5 8.4 9.1 9.8 9.4 9.4 9.3 6.4 Đ 8.1 Đ Khá 1 0 1
8 2203625851 Đỗ Lê Ngọc Diệp 09/07/2007 6.3 8.0 6.4 7.6 8.0 7.5 8.7 5.8 Đ 7.1 Đ Khá 1 0 1
9 2203625852 Trần Thị Quý Diệu 14/10/2007 9.6 9.5 9.1 9.8 9.5 8.1 9.6 7.4 Đ 8.7 Đ Tốt 0 0 0
10 2203625855 Bùi Phạm Khả Dung 18/04/2007 8.1 8.4 8.0 9.4 8.8 7.4 8.6 7.4 Đ 8.3 Đ Tốt 3 0 3
11 2203625857 Dương Lê Nhật Duy 04/03/2007 7.9 8.2 7.4 8.4 8.1 7.3 8.6 4.1 Đ 8.4 Đ Đạt 0 0 0
12 2203625853 Bùi Văn Đoàn Dự 11/09/2007 6.6 7.3 6.4 7.5 7.7 6.8 8.3 5.0 Đ 8.3 Đ Khá 5 1 6
13 2203625856 Phạm Nguyễn Thùy Dương 14/08/2007 7.8 8.7 8.0 8.3 8.5 7.8 8.6 6.0 Đ 7.3 Đ Khá 3 0 3
14 2203625849 Dương Thành Đạt 05/09/2007 8.7 9.1 7.9 8.9 8.2 7.1 8.6 5.8 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
15 2203625850 Nguyễn Thành Đạt 29/06/2007 6.2 7.0 4.6 7.3 8.4 6.1 7.7 4.5 Đ 9.5 Đ Đạt 0 0 0
16 2203625854 Đỗ Đăng Anh Đức 02/03/2007 7.6 6.9 5.0 9.4 7.9 5.9 8.8 3.6 Đ 8.3 Đ Đạt 10 0 10
17 2203625858 Nguyễn Thanh Huyền 29/08/2007 5.1 5.8 6.6 7.4 7.3 6.6 7.4 3.2 Đ 6.7 Đ Đạt 2 0 2
18 2203625859 Trần Tuấn Khanh 09/05/2007 7.2 8.6 7.9 9.3 8.6 7.6 8.7 6.6 Đ 9.1 Đ Khá 2 0 2
19 2203625860 Trương Dương Thế Kiệt 06/03/2007 7.3 8.0 7.7 9.8 8.9 7.2 9.0 4.0 Đ 8.7 Đ Đạt 0 0 0
20 2203625861 Lê Phạm Thành Long 07/05/2007 5.6 5.1 6.4 5.5 7.3 5.6 7.1 4.9 Đ 7.6 Đ Đạt 0 0 0
21 2203625863 Phan Thị Kim Mai 27/06/2007 7.3 7.4 8.1 8.7 8.1 7.2 8.6 5.0 Đ 8.3 Đ Khá 3 0 3
22 2203625864 Võ Minh Mẫn 03/06/2007 6.1 7.2 5.6 6.6 7.5 6.2 7.6 5.9 Đ 7.3 Đ Đạt 0 0 0
23 2203625865 Trần Thị Hồng Ngọc 06/11/2007 5.4 5.7 5.6 7.0 8.1 6.7 6.8 4.4 Đ 6.9 Đ Đạt 5 0 5
24 2203625867 Lê Hoàng Phúc 02/03/2007 7.0 7.5 6.5 9.0 7.4 6.8 7.8 5.2 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
25 2203625866 Lê Thanh Phúc 10/02/2007 6.5 7.8 7.9 9.4 8.9 8.9 9.3 6.4 Đ 8.1 Đ Khá 0 0 0
26 2203625868 Trần Hoàng Phước 05/11/2007 6.1 6.3 5.3 5.6 7.3 6.8 6.7 4.3 Đ 7.3 Đ Đạt 0 0 0
27 2203625869 Bùi Đức Phương 27/09/2007 5.8 4.7 5.4 7.2 6.7 5.6 7.7 3.0 Đ 6.3 Đ Chưa Đạt 0 0 0
28 2203625870 Lương Ngọc Tuyết Thanh 06/10/2007 7.9 7.7 6.9 8.6 8.6 7.6 8.6 5.4 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
29 2203625871 Nguyễn Châu Thanh 11/08/2007 5.8 5.5 4.9 7.6 7.2 5.8 7.3 3.6 Đ 6.6 Đ Đạt 0 0 0
30 2203625872 Vũ Thị Thu Thảo 26/01/2007 6.6 6.1 6.2 7.5 7.5 6.9 7.8 4.5 Đ 7.6 Đ Đạt 2 0 2
31 2203625873 Nguyễn Thị Mai Thi 30/07/2007 7.7 8.1 7.8 9.0 8.5 8.4 9.1 5.4 Đ 9.2 Đ Khá 0 0 0
32 2203625874 Lê Hữu Thịnh 18/05/2007 6.4 7.1 6.3 7.4 6.9 7.8 7.6 4.2 Đ 7.8 Đ Đạt 2 0 2
33 2203625875 Hàn Phúc Thọ 03/08/2007 5.5 6.5 6.2 9.3 8.0 7.2 8.3 5.8 Đ 8.2 Đ Khá 0 0 0
34 2203625876 Lê Minh Thư 22/06/2007 5.6 7.2 7.4 7.9 7.8 7.7 8.0 4.5 Đ 8.1 Đ Đạt 5 0 5
35 2203625877 Phạm Chí Trung 30/05/2006 4.7 5.6 5.4 7.6 5.5 5.9 3.8 Đ 7.6 Đ 0 0 0
36 2203625878 Trần Anh Tú 15/10/2007 4.9 7.3 6.0 7.6 7.6 6.8 8.1 3.0 Đ 7.4 Đ Chưa Đạt 0 0 0
37 2203625879 Lê Đức Tuấn 08/06/2007 9.2 9.3 8.0 9.1 8.7 8.6 9.1 6.8 Đ 9.0 Đ Tốt 1 0 1
38 2203625881 Huỳnh Ngọc Vân 19/07/2007 9.4 9.6 9.1 8.8 9.1 8.4 8.8 7.3 Đ 9.2 Đ Tốt 1 0 1
39 2203625880 Nguyễn Thị Trúc Vân 18/01/2007 8.2 8.4 8.0 8.3 8.5 8.0 8.5 5.6 Đ 8.6 Đ Khá 0 0 0
40 2203625882 Trần Thanh Thảo Vân 02/08/2007 8.4 8.5 7.6 8.6 8.5 8.5 9.2 7.6 Đ 8.7 Đ Tốt 0 0 0
41 2203625883 Phan Nguyễn Hữu Vinh 31/07/2007 7.5 6.5 4.4 6.9 6.6 6.5 7.5 5.4 Đ 6.8 Đ Đạt 0 0 0
Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 9 21.95% 0 0.00%
Khá: 15 36.59% 0 0.00%
Đạt: 14 34.15% 0 0.00%
Chưa Đạt: 2 4.88% 0 0.00%
Nguyễn Bùi Mỹ Linh Nguyễn Tấn Tài Cộng 40 97.56% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.4 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203625425 Nguyễn Quốc Trường An 11/01/2007 7.8 7.5 7.0 8.0 8.5 7.4 7.9 5.2 Đ 8.2 Đ Khá Khá 1 0 1
2 2203625426 Nguyễn Trần Lan Anh 23/10/2007 5.5 5.9 6.2 7.0 8.0 7.4 6.4 6.1 Đ 6.6 Đ Đạt Tốt 2 0 2
3 2203625427 Phan Huy Cường 02/03/2007 7.5 6.9 7.1 6.8 7.3 6.7 7.0 6.5 Đ 6.4 Đ Khá Khá 0 0 0
4 2203625428 Đỗ Thành Danh 30/11/2007 7.8 7.3 8.1 8.3 7.3 6.1 8.0 5.6 Đ 7.6 Đ Khá Tốt 4 0 4
5 2203625429 Hoàng Đình Dũng 03/05/2007 6.5 5.6 7.7 6.8 6.8 7.2 6.1 5.9 Đ 8.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
6 2203625430 Lê Văn Dương 16/02/2006 6.4 7.5 7.8 6.4 7.6 8.2 6.4 4.4 Đ 7.8 Đ Đạt Tốt 0 0 0
7 2203625431 Lê Thị Hồng Gấm 19/02/2007 6.7 6.4 7.3 8.3 8.1 8.6 7.9 5.5 Đ 7.9 Đ Khá Tốt 0 0 0
8 2203625432 Lê Hoàng Hương Giang 18/06/2007 8.0 9.0 8.7 9.5 8.8 8.6 8.9 7.2 Đ 8.4 Đ Tốt Tốt 0 0 0
9 2203625433 Nguyễn Đình Giáp 13/05/2007 6.0 5.8 6.7 6.6 7.6 6.4 7.7 5.1 Đ 7.6 Đ Đạt Khá 3 0 3
10 2203625434 Lê Minh Hào 19/09/2007 8.9 9.1 8.8 8.8 8.7 8.5 8.6 7.7 Đ 8.0 Đ Tốt Tốt 3 0 3
11 2203625435 Bùi Huy Hoàng 16/02/2006 6.9 7.2 8.3 7.7 7.6 6.6 7.1 5.7 Đ 7.7 Đ Khá Khá 1 0 1
12 2203625437 Huỳnh Trần Chấn Huy 23/05/2007 9.3 8.5 7.4 7.8 7.5 7.4 7.3 6.2 Đ 8.3 Đ Khá Khá 1 2 3
13 2203625436 Nguyễn Đỗ Trường Huy 13/11/2007 7.3 7.0 5.9 7.9 7.6 7.7 Đ 8.2 Đ Tốt 0 0 0
14 2203625438 Nguyễn Thị Huyền 01/11/2007 9.0 8.7 9.3 9.4 8.8 8.1 9.2 8.3 Đ 8.1 Đ Tốt Tốt 1 0 1
15 2203625439 Ngô Thùy Linh 01/09/2007 5.9 6.1 5.7 8.1 7.4 7.9 8.4 5.4 Đ 8.5 Đ Đạt Tốt 0 0 0
16 2203625441 Nguyễn Tiểu Long 20/06/2007 8.7 6.6 6.9 7.7 8.0 6.8 8.1 6.3 Đ 8.6 Đ Khá Tốt 0 0 0
17 2203625440 Lê Viết Đại Lộc 20/02/2006 4.9 6.3 6.6 4.7 6.1 6.1 7.3 5.1 Đ 8.6 Đ Đạt Khá 1 1 2
18 2203625442 Huỳnh Duy Mạnh 30/10/2007 5.8 4.6 6.5 7.6 6.0 6.4 8.0 4.4 Đ 7.8 Đ Đạt Tốt 0 0 0
19 2203625443 Nguyễn Tuấn Minh 25/09/2007 5.9 7.7 8.1 6.9 7.6 6.8 7.9 6.3 Đ 6.3 Đ Khá Tốt 0 0 0
20 2203625444 Bồ Nguyễn Trà My 06/01/2007 5.4 6.5 7.3 8.1 7.3 7.7 7.9 5.3 Đ 8.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
21 2203625445 Trịnh Thị Chi Na 05/11/2007 4.7 5.2 6.4 6.9 8.5 8.4 7.6 5.0 Đ 7.3 Đ Đạt Tốt 0 0 0
22 2203625446 Đoàn Thị Hồng Ngọc 18/12/2007 8.1 8.1 8.6 7.7 8.8 8.4 7.9 6.7 Đ 8.3 Đ Tốt Tốt 0 0 0
23 2203625447 Phạm Thị Hồng Ngọc 08/03/2007 6.8 8.0 7.1 8.8 9.3 7.8 6.7 5.8 Đ 8.3 Đ Khá Tốt 1 0 1
24 2203625448 Phạm Thị Tuyết Nhung 27/07/2007 8.1 8.0 8.5 8.8 9.0 8.7 8.6 7.0 Đ 8.2 Đ Tốt Tốt 0 0 0
25 2203625449 Lưu Võ Thanh Phong 11/04/2007 7.4 7.9 8.1 7.9 8.6 7.6 8.6 7.7 Đ 8.3 Đ Khá Tốt 0 0 0
26 2203625450 Phạm Thanh Phong 19/12/2007 6.4 6.8 7.1 8.3 7.4 7.4 6.7 6.5 Đ 7.2 Đ Khá Tốt 1 0 1
27 2203625451 Trần Đức Phương 17/11/2007 6.9 6.6 7.5 7.9 7.5 7.4 7.5 4.9 Đ 8.3 Đ Đạt Khá 0 0 0
28 2203625453 Nguyễn Hoàng Quân 13/12/2007 7.4 7.0 7.9 7.8 8.0 6.3 8.1 6.5 Đ 8.3 Đ Khá Tốt 0 0 0
29 2203625452 Nguyễn Trung Quân 15/07/2007 8.4 8.8 9.1 9.6 9.1 8.3 8.8 7.2 Đ 8.1 Đ Tốt Tốt 0 0 0
30 2203625454 Trần Duy Quý 02/12/2007 7.4 8.2 9.0 8.5 8.1 7.6 7.5 6.4 Đ 8.2 Đ Khá Tốt 0 0 0
31 2203625455 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/2007 4.6 5.7 5.9 7.1 8.1 7.8 7.0 5.0 Đ 7.4 Đ Đạt Tốt 0 0 0
32 2203625456 Vũ Minh Thành 20/04/2007 8.7 8.1 7.6 8.0 7.9 6.3 8.9 6.7 Đ 7.0 Đ Khá Tốt 0 0 0
33 2203625457 Hà Khương Thịnh 31/05/2007 8.3 7.7 7.2 6.0 7.7 7.1 6.6 6.0 Đ 7.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
34 2203625458 Lê Huỳnh Anh Thư 24/04/2007 6.1 6.7 7.5 8.3 7.4 8.2 7.8 5.8 Đ 7.6 Đ Khá Tốt 0 0 0
35 2203625459 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 28/04/2007 6.8 8.8 8.4 7.4 7.9 6.8 7.2 6.0 Đ 7.2 Đ Khá Tốt 3 0 3
36 2203625461 Trần Thị Yến Trang 01/10/2007 5.8 5.5 6.7 7.3 7.7 8.1 8.2 5.3 Đ 7.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
37 2203625460 Phạm Thị Mỹ Trân 25/08/2007 5.4 6.7 6.1 7.7 8.2 8.2 7.6 4.2 Đ 7.7 Đ Đạt Tốt 0 0 0
38 2203625463 Hoàng Cẩm Tú 26/09/2007 7.0 6.2 7.2 9.2 7.3 7.1 8.6 4.9 Đ 7.3 Đ Đạt Tốt 0 0 0
39 2203625462 Hoàng Phan Thái Tú 07/11/2007 7.0 6.4 7.2 7.3 8.6 7.4 7.6 5.6 Đ 7.8 Đ Khá Tốt 1 0 1
40 2203625464 Nguyễn Thị Công Tuyền 24/12/2007 7.3 6.7 7.2 7.1 7.0 8.6 7.4 5.2 Đ 7.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
41 2203625465 Nguyễn Thị Tường Vi 16/09/2007 6.9 6.2 7.1 7.0 8.7 7.8 7.8 6.7 Đ 7.5 Đ Khá Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 6 14.63% 34 82.93%
Khá: 23 56.10% 7 17.07%
Đạt: 11 26.83% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Nguyễn Phụng Hiểu Nguyễn Tấn Tài Cộng 40 97.56% 41 100.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.5 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203625106 Ngô Thành An 05/10/2007 6.9 5.6 6.8 8.4 7.4 8.6 7.8 6.0 Đ 7.5 Đ Khá 0 0 0
2 2203625107 Phạm Mai Anh 27/10/2007 5.5 6.1 6.5 7.6 7.7 7.1 6.9 5.3 Đ 6.9 Đ Khá 2 0 2
3 2203625108 Nguyễn Thanh Bình 10/11/2007 8.8 8.7 8.9 8.3 7.8 9.2 8.8 9.1 Đ 7.4 Đ Tốt 0 0 0
4 2203625109 Châu Lê Thành Đạt 10/12/2007 4.5 5.6 5.8 8.2 7.1 7.2 6.5 4.0 Đ 7.3 Đ Đạt 1 0 1
5 2203625110 Mai Minh Đức 15/11/2007 7.2 6.6 7.8 9.2 6.3 5.8 7.4 4.6 Đ 6.8 Đ Đạt 0 0 0
6 2203625111 Hồ Trúc Giang 04/08/2007 5.4 4.8 5.0 8.2 8.0 8.8 6.1 4.9 Đ 6.8 Đ Đạt 2 0 2
7 2203625112 Đổ Chí Hải 03/11/2006 7.4 7.9 6.6 8.4 9.4 8.8 7.8 5.9 Đ 7.9 Đ Khá 1 0 1
8 2203625113 Nguyễn Phúc Hậu 25/01/2007 6.8 4.0 5.0 7.0 6.5 8.3 6.3 4.4 Đ 7.0 Đ Đạt 0 1 1
9 2203625114 Bùi Hoàng Hiệp 07/07/2007 7.2 6.1 6.4 7.7 5.8 6.0 6.1 5.4 Đ 6.5 Đ Đạt 1 1 2
10 2203625115 Phan Ngọc Quỳnh Hoa 10/04/2007 5.5 5.2 5.5 6.8 7.1 8.0 6.1 7.0 Đ 7.0 Đ Đạt 3 0 3
11 2203625116 Nguyễn Ngọc Hưng 19/02/2007 6.4 6.7 5.5 8.7 7.4 7.6 7.3 7.3 Đ 6.3 Đ Khá 0 0 0
12 2203625117 Nguyễn Duy Khang 10/10/2007 5.4 3.8 4.8 6.8 6.1 6.5 5.5 4.4 Đ 6.3 Đ Đạt 1 0 1
13 2203625118 Phạm Bảo Khang 10/07/2007 7.6 6.8 5.4 7.6 6.9 7.1 7.2 4.6 Đ 8.1 Đ Đạt 0 0 0
14 2203625119 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/09/2007 8.0 6.8 7.9 8.7 6.9 8.3 7.6 5.2 Đ 8.0 Đ Khá 3 0 3
15 2203625120 Phạm Phúc Linh 13/04/2007 6.2 4.7 5.8 8.5 7.0 8.3 8.0 6.2 Đ 8.6 Đ Đạt 0 0 0
16 2203625121 Võ Thị Ánh Loan 16/03/2007 5.7 3.9 6.7 7.5 6.4 8.3 5.8 4.3 Đ 7.7 Đ Đạt 0 0 0
17 2203625122 Phạm Thái Long 06/08/2007 6.7 6.0 6.7 8.5 7.5 9.0 7.8 5.5 Đ 7.7 Đ Khá 1 0 1
18 2203625123 Huỳnh Ngọc Mai 07/01/2007 9.3 9.1 8.6 9.1 8.6 8.9 7.3 8.7 Đ 8.1 Đ Tốt 0 0 0
19 2203625124 Lý Mộng Mơ 01/01/2007 6.4 6.7 5.6 7.8 7.5 8.1 6.9 4.2 Đ 9.2 Đ Đạt 0 0 0
20 2203625125 Trần Thọ Hoàng Nam 27/04/2007 8.8 8.9 9.4 8.9 7.1 8.8 8.9 5.7 Đ 7.7 Đ Khá 0 0 0
21 2203625126 Nghiêm Thụy An Nhi 09/10/2007 4.8 5.4 6.2 7.3 6.7 8.1 6.3 4.8 Đ 8.4 Đ Đạt 1 0 1
22 2203625128 Phạm Thị Hồng Nhung 18/10/2007 6.0 5.6 6.9 8.2 7.1 7.6 6.1 5.8 Đ 7.2 Đ Đạt 0 0 0
23 2203625127 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14/10/2007 4.9 6.1 6.3 7.9 7.0 6.6 6.3 4.8 Đ 7.1 Đ Đạt 2 0 2
24 2203625129 Nguyễn Lộc Phát 28/07/2007 5.7 4.6 5.2 5.7 6.7 5.8 5.9 5.4 Đ 7.1 Đ Đạt 0 0 0
25 2202338726 Nguyễn Lê Phiên 08/10/2007 5.2 5.2 6.7 7.7 7.8 7.3 6.6 5.8 Đ 7.4 Đ Khá 1 0 1
26 2203625130 Trương Quang Phú 05/11/2007 8.4 8.8 8.3 7.8 6.7 8.0 7.8 6.8 Đ 7.3 Đ Khá 0 0 0
27 2203625132 Lương Huỳnh Phúc 03/10/2007 4.8 6.0 6.4 7.9 6.6 5.4 6.4 5.2 Đ 6.6 Đ Đạt 0 1 1
28 2203625131 Nguyễn Huỳnh Như Phúc 09/03/2007 7.2 8.3 8.1 9.0 8.2 8.9 7.7 6.9 Đ 8.9 Đ Tốt 0 0 0
29 2203625133 Di Đỗ Anh Phương 29/11/2007 6.1 4.7 5.1 7.3 7.5 7.1 6.3 6.1 Đ 7.8 Đ Đạt 0 0 0
30 2203625134 Nguyễn Thành Tài 30/03/2007 6.3 5.3 5.9 6.8 7.0 7.6 7.4 5.6 Đ 7.0 Đ Đạt 1 0 1
31 2203625135 Nguyễn Trí Tài 03/11/2007 6.0 5.7 5.4 7.9 7.8 7.3 6.1 4.5 Đ 8.3 Đ Đạt 0 0 0
32 2203625136 Nguyễn Hoàng Anh Thy 18/06/2007 9.4 9.3 9.0 8.9 9.1 9.0 7.9 8.7 Đ 8.4 Đ Tốt 0 0 0
33 2203625137 Trịnh Thùy Trâm 19/02/2007 7.9 7.3 7.6 9.2 9.1 8.8 8.9 7.9 Đ 9.1 Đ Khá 3 0 3
34 2203625138 Nguyễn Huỳnh Trân 15/03/2007 8.4 8.6 8.8 8.5 8.9 9.4 8.1 7.1 Đ 7.5 Đ Tốt 0 0 0
35 2203625139 Trần Quang Triết 30/07/2007 7.0 6.6 7.1 7.7 7.6 8.7 7.6 6.3 Đ 6.8 Đ Khá 0 0 0
36 2203625140 Dương Quốc Trung 10/11/2007 6.0 5.7 6.6 7.8 6.7 8.5 7.0 5.7 Đ 8.9 Đ Khá 0 0 0
37 2203625141 Lê Nhật Trường 12/04/2007 6.8 6.9 6.4 8.8 7.6 8.1 6.8 6.2 Đ 7.1 Đ Khá 0 0 0
38 2203625142 Lê Duy Tú 25/06/2007 5.8 6.3 6.7 6.8 7.0 8.1 7.4 5.5 Đ 7.5 Đ Khá 0 2 2
39 2203625143 Nguyễn Ngô Ngọc Tuyền 12/11/2007 7.3 7.7 8.5 8.1 7.7 6.5 7.6 5.2 Đ 7.1 Đ Khá 1 0 1
40 2203625144 Sỳ Khải Vinh 01/03/2007 9.3 8.0 8.4 9.4 7.8 9.2 8.7 8.3 Đ 8.6 Đ Tốt 2 0 2
41 2203625145 Đỗ Thị Trúc Vy 17/03/2007 8.2 8.0 8.9 8.6 7.3 8.7 8.7 6.2 Đ 8.0 Đ Khá 1 2 3
42 2203625146 Trần Ngọc Như Ý 07/12/2007 9.1 9.1 9.2 9.2 8.5 9.4 8.8 7.0 Đ 8.1 Đ Tốt 2 0 2
43 2203625147 Phạm Thị Hải Yến 08/02/2007 5.5 5.8 6.0 8.0 7.4 7.2 7.3 6.4 Đ 7.3 Đ Đạt 11 2 13
Danh sách này có: 43 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 7 16.28% 0 0.00%
Khá: 16 37.21% 0 0.00%
Đạt: 20 46.51% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Kết quả học Kết quả rèn
Toán Lí Hóa Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

Nguyễn Lưu Hoàng Hữu Duyên Nguyễn Tấn Tài Cộng 43 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.6 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Hóa Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203624906 Đặng Thanh An 01/05/2007 7.8 6.5 7.1 8.2 7.2 7.2 7.4 5.8 Đ 8.6 Đ Khá 0 0 0
2 2203624905 Hoàng Thái An 29/11/2007 5.5 4.7 5.8 7.1 7.2 7.7 7.5 6.1 Đ 9.0 Đ Đạt 1 0 1
3 2203624907 Nguyễn Xuân Bách 28/05/2007 9.0 8.6 9.1 9.1 8.6 8.2 8.5 7.1 Đ 8.4 Đ Tốt 1 0 1
4 2203624908 Phạm Kiều Bảo Châu 16/03/2007 8.0 7.5 8.1 8.9 8.3 8.1 6.9 8.5 Đ 7.9 Đ Tốt 0 0 0
5 2203624911 Đồng Minh Dương 23/11/2007 6.3 4.0 6.4 8.0 7.6 6.5 7.3 6.9 Đ 8.6 Đ Đạt 3 0 3
6 2203624909 Châu Kim Đài 11/01/2007 5.5 4.8 6.4 8.4 7.3 6.3 7.3 5.2 Đ 7.7 Đ Đạt 0 0 0
7 2203624910 Dương Quốc Đạt 07/12/2007 5.9 6.2 4.3 7.9 6.4 6.5 6.8 6.2 Đ 8.1 Đ Đạt 1 0 1
8 2203624912 Quách Thanh Hoài 24/05/2007 8.4 7.9 8.5 8.9 8.6 9.1 8.3 8.0 Đ 9.4 Đ Tốt 5 0 5
9 2203624913 Phạm Đức Hoàn 07/07/2007 8.4 6.6 6.3 7.8 7.7 7.9 7.4 6.9 Đ 7.9 Đ Khá 1 0 1
10 2203624914 Trần Như Hoàng 25/12/2007 5.0 4.7 4.9 7.7 7.2 6.1 6.8 6.7 Đ 7.5 Đ Đạt 2 0 2
11 2203624916 Nguyễn Anh Huy 02/05/2007 8.0 6.7 7.4 7.9 8.4 8.2 7.3 8.0 Đ 7.8 Đ Khá 2 1 3
12 2203624918 Nguyễn Trung Kiên 07/08/2007 6.2 5.3 7.2 7.9 7.4 8.1 6.6 7.1 Đ 7.0 Đ Khá 4 0 4
13 2203624919 Đoàn Khánh Linh 14/11/2007 8.3 8.3 9.1 8.7 8.5 8.3 7.7 8.4 Đ 8.4 Đ Tốt 0 0 0
14 2203624920 Nguyễn Lê Hoàng Minh 16/03/2007 9.8 9.3 10.0 9.1 9.0 9.6 9.0 8.5 Đ 8.5 Đ Tốt 0 0 0
15 2203624921 Hà Thị My 15/11/2007 7.2 5.1 4.6 7.2 7.3 8.3 6.6 6.0 Đ 6.9 Đ Đạt 1 0 1
16 2203624922 Lê Thị Hồng Ngọc 30/01/2007 9.3 9.1 9.4 8.8 9.0 9.3 8.2 7.9 Đ 8.3 Đ Tốt 0 0 0
17 2203624923 Đỗ Trọng Nhân 05/09/2007 6.8 4.9 5.8 6.4 6.8 6.4 7.4 5.1 Đ 6.3 Đ Đạt 0 0 0
18 2203624924 Ngô Thị Bảo Nhi 16/11/2007 8.0 8.7 6.8 7.7 8.3 8.4 6.6 5.9 Đ 7.1 Đ Khá 4 0 4
19 2203624928 Đặng Tuyết Nhung 06/11/2007 8.8 7.5 7.6 8.9 8.1 6.1 7.3 7.3 Đ 8.5 Đ Khá 1 0 1
20 2203624925 Lê Thị Nguyệt Như 20/06/2007 8.7 8.4 9.1 8.9 8.1 8.8 7.3 7.8 Đ 9.0 Đ Tốt 1 0 1
21 2203624927 Ngô Thị Quỳnh Như 13/04/2007 6.0 5.4 5.4 7.3 7.8 7.2 7.4 6.4 Đ 8.3 Đ Đạt 0 0 0
22 2203624926 Trương Ngọc Quỳnh Như 14/02/2007 9.3 8.0 8.6 8.1 7.9 8.4 7.8 7.6 Đ 7.6 Đ Khá 4 0 4
23 2203624929 Nguyễn Công Phú 06/05/2007 5.8 6.1 5.6 6.9 6.5 8.0 5.9 6.0 Đ 7.8 Đ Đạt 0 0 0
24 2203624930 Ngô Thị Hiền Phương 13/06/2007 7.7 7.6 8.5 8.8 8.6 8.9 8.8 7.5 Đ 8.3 Đ Tốt 0 0 0
25 2203624931 Hoàng Ngọc Quân 28/04/2007 8.3 7.6 7.7 7.8 7.2 6.6 7.0 6.9 Đ 7.8 Đ Khá 0 0 0
26 2203624932 Nguyễn Quang Sáng 14/11/2007 7.6 6.2 7.1 7.7 7.9 7.0 5.8 6.2 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
27 2203624934 Dương Thanh Thanh 10/04/2007 7.0 7.2 7.7 7.9 7.9 8.7 7.5 7.2 Đ 8.7 Đ Khá 1 0 1
28 2203624935 Phạm Thị Thanh Thảo 07/09/2007 5.9 4.0 5.3 7.3 7.2 6.1 6.0 5.9 Đ 7.2 Đ Đạt 0 0 0
29 2203624933 Nguyễn Đức Thắng 17/03/2007 8.7 7.1 7.0 7.5 7.3 8.4 8.2 6.6 Đ 8.3 Đ Khá 0 0 0
30 2203624936 Bùi Gia Thịnh 02/04/2007 7.0 6.1 5.8 8.2 7.2 7.8 6.6 7.7 Đ 7.7 Đ Khá 2 0 2
31 2203624937 Hồ Thị Hoài Thu 24/09/2007 6.7 5.2 5.5 6.8 8.1 8.3 7.8 5.7 Đ 7.6 Đ Khá 0 0 0
32 2203624939 Nguyễn Ngọc Thúy 31/03/2007 6.3 6.7 6.4 7.2 7.5 7.4 6.5 5.9 Đ 7.3 Đ Khá 1 0 1
33 2203624938 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/06/2007 7.7 7.3 7.6 7.9 8.5 8.7 7.2 7.9 Đ 8.7 Đ Khá 5 0 5
34 2203624940 Đặng Thị Minh Thy 14/03/2007 7.6 6.4 7.1 8.1 7.6 8.1 6.5 5.2 Đ 8.1 Đ Khá 3 0 3
35 2203624941 Đặng Thị Huyền Trang 24/10/2007 7.8 5.7 6.4 8.2 8.4 7.9 7.2 7.6 Đ 8.0 Đ Khá 0 0 0
36 2203624943 Nguyễn Kim Trang 29/01/2007 6.9 5.5 5.6 7.1 7.7 7.1 6.4 5.4 Đ 6.4 Đ Đạt 1 0 1
37 2203624942 Trịnh Huyền Trang 05/09/2007 7.3 7.0 6.1 8.0 7.7 7.6 6.6 6.6 Đ 8.5 Đ Khá 0 0 0
38 2203624944 Nguyễn Minh Trí 08/06/2007 6.8 4.9 4.8 7.2 7.4 6.8 6.6 5.7 Đ 7.6 Đ Đạt 0 0 0
39 2203624945 Trần Hoàng Anh Tuấn 18/11/2007 5.5 4.3 4.9 6.4 7.4 5.2 5.6 4.9 Đ 7.3 Đ Đạt 1 0 1
40 2203624946 Phạm Tường Vi 03/01/2007 8.2 7.0 7.5 8.8 8.8 8.0 7.2 7.6 Đ 7.8 Đ Khá 1 0 1
Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 8 20.00% 0 0.00%
Khá: 19 47.50% 0 0.00%
Đạt: 13 32.50% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Nguyễn Thị Mai Linh Nguyễn Tấn Tài Cộng 40 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.7 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Hóa Văn Sử Địa Ng.ngữ C.nghệ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP GDKT&PL HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203624104 074307002444 Dương Ngọc Bảo Anh 13/10/2007 8.6 7.6 7.5 8.8 8.8 7.1 9.7 Đ 8.6 9.1 Đ Tốt 0 0 0
2 2203624103 036307001343 Lưu Nguyễn Hải Anh 03/05/2007 6.6 7.2 8.2 9.0 8.6 7.5 9.1 Đ 8.2 8.5 Đ Tốt 0 0 0
3 2203624105 074307002337 Phạm Minh Quỳnh Anh 14/04/2007 5.5 5.6 8.2 7.1 7.3 7.3 6.8 Đ 7.6 7.1 Đ Khá 1 0 1
4 2203624107 036307005344 Trịnh Thùy Anh 28/10/2007 6.2 4.8 6.8 8.2 6.7 4.6 7.0 Đ 6.6 8.0 Đ Đạt 1 0 1
5 2203624106 075207016953 Võ Quốc Anh 19/08/2007 6.2 4.5 7.0 7.6 7.1 6.5 6.6 Đ 7.0 8.0 Đ Đạt 5 0 5
6 2203624108 075307015617 Nguyễn Hoàng Yến Châu 31/05/2007 7.4 6.1 6.8 7.7 7.0 6.5 8.6 Đ 9.1 8.3 Đ Khá 1 0 1
7 2203624109 024207017174 Nguyễn Như Bình Dương 05/04/2007 6.6 6.9 6.6 8.8 6.7 5.5 8.0 Đ 8.9 8.5 Đ Khá 0 0 0
8 2203624110 075307012453 Lưu Gia Hân 19/05/2007 8.7 7.5 7.9 8.6 8.1 7.1 9.3 Đ 8.4 9.4 Đ Tốt 0 0 0
9 2203624111 037307005897 Hoàng Lê Thu Hoài 16/10/2007 5.9 6.4 7.7 8.5 8.9 6.4 8.3 Đ 8.3 8.7 Đ Khá 1 0 1
10 2203624112 038307014880 Phạm Thị Tuyết Hồng 01/05/2007 8.7 7.4 7.9 8.4 8.8 8.1 8.4 Đ 9.0 8.9 Đ Tốt 2 0 2
11 2203624114 074207005171 Đinh Quang Hùng 02/10/2007 7.3 7.6 7.4 8.3 6.8 5.7 6.9 Đ 8.0 8.4 Đ Khá 0 0 0
12 2203624113 074207002220 Nguyễn Thanh Hùng 30/09/2007 8.8 6.7 7.7 8.0 7.8 6.9 8.5 Đ 9.1 8.3 Đ Khá 0 0 0
13 2203624116 066307011339 Lê Thị Phúc Huyền 23/07/2007 7.9 7.1 7.7 8.5 7.9 7.5 8.3 Đ 8.3 8.9 Đ Khá 0 0 0
14 2203624115 038307002987 Phạm Thị Thanh Hương 08/08/2007 8.0 7.8 7.3 8.6 7.3 7.2 9.5 Đ 9.3 9.1 Đ Khá 0 0 0
15 2203624117 058207005485 Phạm Trần Trung Kiên 12/07/2007 6.1 6.1 7.7 8.5 7.6 6.1 9.2 Đ 7.5 8.7 Đ Khá 0 0 0
16 2203624119 074307006829 Đào Thùy Linh 29/12/2007 5.8 5.5 6.3 7.6 6.4 5.8 7.6 Đ 7.8 7.6 Đ Đạt 2 0 2
17 2203624120 074307008942 Đinh Thị Mỹ Linh 29/08/2007 6.5 6.1 7.0 8.7 7.5 8.2 7.8 Đ 7.7 8.2 Đ Khá 0 0 0
18 2203624121 079307020118 Trịnh Khánh Linh 22/11/2007 7.1 5.1 7.1 7.3 7.3 6.5 8.2 Đ 8.5 8.6 Đ Khá 4 0 4
19 2203624118 079307021362 Trịnh Mỹ Linh 22/11/2007 7.7 5.6 6.7 7.9 7.0 7.6 8.6 Đ 7.7 8.2 Đ Khá 8 0 8
20 2203624122 074207008659 Trịnh Hữu Lộc 04/11/2007 5.6 4.4 5.0 7.5 6.4 7.2 7.2 Đ 8.2 7.9 Đ Đạt 1 0 1
21 2203624123 017307001857 Quách Thị Khánh Ly 10/10/2007 5.3 7.1 6.9 8.5 7.5 6.4 8.9 Đ 8.1 8.8 Đ Khá 0 0 0
22 2203624124 074307000106 Nguyễn Trần Thị Trà My 02/03/2007 7.7 7.1 8.2 8.8 8.3 7.0 9.6 Đ 9.1 8.9 Đ Tốt 0 0 0
23 2203624125 075307014736 Phạm Hoàng Thảo Ngân 31/10/2007 6.5 8.2 7.7 7.7 7.5 7.8 8.9 Đ 8.3 9.4 Đ Khá 0 0 0
24 2203624126 074307002436 Lê Đức Nghi 24/09/2007 5.6 6.9 6.1 7.6 7.7 6.0 7.4 Đ 8.5 8.2 Đ Khá 4 0 4
25 2203624127 038307019947 Phạm Thị Tú Ngọc 23/02/2007 7.4 6.6 7.8 8.8 9.3 7.9 8.8 Đ 9.2 8.7 Đ Khá 0 0 0
26 2203624129 042207005564 Ngô Đức Trung Nguyên 07/05/2007 5.3 5.6 6.6 7.8 8.2 5.3 8.3 Đ 8.9 7.6 Đ Khá 1 0 1
27 2203624128 044307000009 Phạm Thị Hồng Nguyên 03/01/2007 5.4 5.6 7.9 6.9 7.3 5.1 7.5 Đ 7.7 8.4 Đ Khá 0 0 0
28 2203624131 038306017297 Lê Quỳnh Như 25/12/2006 7.1 6.1 7.7 7.3 7.9 6.9 8.3 Đ 8.6 8.8 Đ Khá 2 0 2
29 2203624130 074307002615 Thái Hoàng Minh Như 23/07/2007 6.8 7.1 7.5 8.0 6.8 7.3 8.5 Đ 7.8 8.7 Đ Khá 1 0 1
30 2203624132 035207005536 Trần Văn Ngọc Phát 02/10/2007 5.4 6.7 6.3 8.0 6.9 5.8 7.5 Đ 8.4 7.8 Đ Khá 2 0 2
31 2203624134 074307000096 Nguyễn Phương Thảo 28/02/2007 5.4 7.0 7.0 6.4 6.6 5.3 6.5 Đ 8.3 7.9 Đ Khá 0 0 0
32 2203624135 001207008632 Nguyễn Phước Thọ 25/09/2007 6.3 5.6 7.0 8.1 7.1 6.2 7.9 Đ 8.1 8.7 Đ Khá 0 0 0
33 2203624136 074307002684 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/10/2007 6.2 5.8 6.6 7.5 6.1 4.7 7.4 Đ 7.6 7.9 Đ Đạt 0 0 0
34 2203624137 074307007587 Ngô Thanh Trúc 11/08/2007 7.7 7.5 8.1 8.4 8.5 6.3 8.9 Đ 7.9 9.0 Đ Khá 0 0 0
35 2203624138 038207018402 Trần Minh Bảo Việt 06/02/2007 8.1 7.4 7.8 8.6 6.6 6.7 7.2 Đ 8.5 8.5 Đ Khá 0 0 0
36 2203624139 040307002757 Phan Thị Hải Yến 11/12/2007 5.8 5.8 7.1 6.0 6.2 4.6 7.1 Đ 8.1 8.0 Đ Đạt 4 0 4
Danh sách này có: 36 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 5 13.89% 0 0.00%
Khá: 25 69.44% 0 0.00%
Đạt: 6 16.67% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Bùi Thị Bích Thảo Nguyễn Tấn Tài Cộng 36 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.8 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Hóa Văn Sử Địa Ng.ngữ C.nghệ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP GDKT&PL HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203623006 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/2007 7.0 7.2 7.4 9.3 8.2 4.3 9.3 Đ 8.3 8.5 Đ Đạt Tốt 0 0 0
2 2203623003 Đặng Thị Kim Ân 07/08/2007 6.9 7.5 8.1 8.6 8.0 5.6 8.3 Đ 7.6 8.6 Đ Khá Tốt 0 0 0
3 2203623009 Lê Gia Bảo 15/01/2007 8.1 8.1 7.4 8.4 7.5 5.8 8.3 Đ 7.9 8.4 Đ Khá Tốt 0 0 0
4 2203623007 Trần Vi Thiên Bảo 25/10/2007 7.0 7.8 7.9 8.2 7.8 6.8 7.9 Đ 7.7 8.4 Đ Khá Tốt 1 0 1
5 2203623011 Lê Minh Đào 22/12/2007 6.0 6.9 7.6 7.7 7.4 4.9 7.9 Đ 7.8 7.7 Đ Đạt Tốt 1 0 1
6 2203623014 Bùi Mẫn Đạt 14/03/2007 7.6 5.7 6.8 5.9 7.6 4.7 7.6 Đ 7.2 8.1 Đ Đạt Tốt 2 0 2
7 2203623016 Ngô Tấn Đạt 30/04/2007 6.3 3.6 5.7 5.9 6.0 3.5 7.1 Đ 5.9 8.4 Đ Đạt Tốt 0 0 0
8 2203623020 Nguyễn Thúy Hằng 19/11/2007 6.5 7.7 7.4 8.3 7.3 5.1 7.8 Đ 7.6 8.9 Đ Khá Tốt 0 0 0
9 2203623018 Lê Thị Ngọc Hân 18/03/2007 6.8 9.3 8.2 8.5 7.8 5.9 9.1 Đ 8.6 8.6 Đ Khá Tốt 1 0 1
10 2203623023 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 02/12/2007 7.6 7.4 7.5 7.4 7.4 5.7 7.7 Đ 8.0 7.7 Đ Khá Tốt 0 0 0
11 2203623026 Nguyễn Gia Hoàng 03/09/2007 5.7 5.1 6.4 7.8 7.3 5.0 7.9 Đ 8.0 8.1 Đ Đạt Tốt 0 0 0
12 2203623028 Trịnh Thị Thu Hồng 27/02/2007 6.8 5.4 7.1 6.8 6.6 6.3 7.7 Đ 7.0 7.4 Đ Khá Tốt 0 0 0
13 2203623030 Phạm Hà Quang Huy 18/11/2007 6.6 6.9 7.3 7.3 7.3 4.7 8.0 Đ 7.3 8.1 Đ Đạt Tốt 0 0 0
14 2203623033 Nguyễn Tuấn Kiệt 08/03/2007 7.9 8.9 7.4 8.9 8.6 6.7 8.9 Đ 8.0 8.8 Đ Tốt Tốt 0 0 0
15 2203623035 Trần Thụy Tuyết Như Lan 15/08/2007 6.9 7.6 7.2 7.8 7.3 6.0 7.5 Đ 7.5 8.1 Đ Khá Tốt 0 0 0
16 2203623038 Ngô Nguyễn Phương Linh 29/12/2007 7.0 7.1 7.3 7.8 6.6 6.0 7.6 Đ 7.4 8.4 Đ Khá Tốt 0 0 0
17 2203623043 Nguyễn Thị Hồng Linh 30/09/2006 8.7 8.7 7.5 8.2 7.3 5.9 8.0 Đ 7.7 8.5 Đ Khá Tốt 0 0 0
18 2203623041 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/08/2007 6.1 5.1 7.5 7.9 7.9 6.2 7.1 Đ 7.1 7.8 Đ Khá Tốt 0 0 0
19 2203623045 Hà Thị Trúc My 05/09/2007 6.6 7.6 7.4 8.3 7.0 4.8 8.4 Đ 8.3 8.7 Đ Đạt Tốt 3 0 3
20 2203623046 Nguyễn Tăng Thảo Nguyên 27/09/2007 6.2 4.9 6.6 6.0 6.1 6.3 7.4 Đ 6.9 8.0 Đ Đạt Tốt 0 0 0
21 2203623047 Hoàng Hải Hồng Phúc 05/09/2007 6.0 5.2 6.7 6.0 6.8 3.8 7.4 Đ 8.5 7.4 Đ Đạt Tốt 0 0 0
22 2203623050 Lê Thanh Tâm 13/10/2007 7.5 6.3 5.7 7.5 6.8 4.0 6.1 Đ 7.6 7.4 Đ Đạt Tốt 0 0 0
23 2203623049 Võ Nguyễn Ngọc Tâm 11/10/2007 7.5 8.2 7.9 8.7 8.2 7.7 9.2 Đ 8.0 8.8 Đ Tốt Tốt 1 0 1
24 2203623051 Đỗ Phạm Ngọc Thanh 25/04/2007 5.3 6.5 7.1 7.3 8.3 6.5 8.5 Đ 8.6 9.0 Đ Khá Tốt 0 0 0
25 2203623052 Phan Thu Thảo 13/05/2007 4.7 5.5 7.8 8.1 7.6 3.7 8.1 Đ 7.0 8.5 Đ Đạt Tốt 0 0 0
26 2203623053 Lê Thiện Thuận 14/04/2007 4.5 5.8 7.2 7.0 6.7 3.6 7.7 Đ 7.1 7.8 Đ Đạt Tốt 2 0 2
27 2203623054 Dương Thị Cẩm Tiên 07/12/2007 6.1 7.7 6.9 8.4 6.3 4.4 8.5 Đ 8.2 8.7 Đ Đạt Tốt 0 0 0
28 2203623055 Nguyễn Minh Tiến 20/02/2007 5.8 7.2 8.0 7.1 6.6 4.7 8.0 Đ 7.6 8.1 Đ Đạt Tốt 0 0 0
29 2203623059 Nguyễn Thị Linh Trang 24/05/2007 4.7 4.1 7.1 5.9 6.1 4.6 7.4 Đ 6.4 8.1 Đ Đạt Tốt 0 0 0
30 2203623057 Trần Ngọc Bảo Trâm 01/06/2007 6.2 7.4 8.3 8.0 7.4 5.9 8.8 Đ 8.6 8.6 Đ Khá Tốt 2 0 2
31 2203623060 Trần Nhựt Trường 06/10/2007 8.2 9.1 8.0 8.7 8.1 6.4 8.9 Đ 9.3 8.8 Đ Khá Tốt 3 0 3
32 2203623061 Vũ Hoàng Anh Tuấn 25/05/2007 7.9 8.4 8.2 7.8 7.6 6.8 8.4 Đ 8.3 8.8 Đ Khá Tốt 0 0 0
33 2203623062 Lê Nguyễn Mộng Tuyền 30/08/2007 4.4 4.9 7.1 5.8 5.9 3.1 6.6 Đ 6.4 7.5 Đ Chưa Đạt Tốt 0 0 0
34 2203623063 Trịnh Phương Uyên 09/05/2007 6.1 7.0 7.8 6.9 7.4 5.3 7.5 Đ 8.4 8.8 Đ Khá Tốt 0 0 0
35 2203623064 Nguyễn Quốc Việt 22/07/2007 7.2 7.1 8.6 8.5 8.3 5.5 8.7 Đ 8.3 8.8 Đ Khá Tốt 1 0 1
36 2203623066 Đoàn Nguyễn Hồng Hà Vy 25/06/2007 6.5 6.2 7.6 7.8 8.0 5.1 8.0 Đ 7.2 7.8 Đ Khá Tốt 2 0 2
37 2203623065 Mã Hoàng Trúc Vy 11/07/2007 7.4 8.7 7.7 7.4 7.9 5.3 8.4 Đ 7.9 8.7 Đ Khá Tốt 1 0 1
38 2203623067 Đặng Hồng Yến 18/10/2007 7.3 8.5 8.7 8.9 8.4 6.8 9.0 Đ 8.4 8.8 Đ Tốt Tốt 0 0 0
39 2203623068 Nguyễn Thị Hồng Yến 23/04/2007 5.9 5.7 8.5 7.9 6.9 6.0 8.1 Đ 8.4 8.7 Đ Khá Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 3 7.69% 39 100.00%
Khá: 20 51.28% 0 0.00%
Đạt: 15 38.46% 0 0.00%
Chưa Đạt: 1 2.56% 0 0.00%
Đậu Văn Vinh Nguyễn Tấn Tài Cộng 39 100.00% 39 100.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.9 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Hóa Văn Sử Địa Ng.ngữ C.nghệ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP GDKT&PL HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203622522 Trần Thị Thúy An 05/03/2007 7.3 7.3 8.4 9.1 8.4 6.5 9.2 Đ 8.9 8.6 Đ Tốt 0 0 0
2 2203622524 Lê Thị Phương Anh 16/04/2007 4.8 5.1 7.6 5.2 7.0 4.8 7.6 Đ 8.0 8.0 Đ Đạt 3 0 3
3 2203622525 Trần Tiến Anh 22/03/2007 6.6 5.7 7.3 7.9 6.5 5.6 8.1 Đ 8.4 7.8 Đ Khá 0 0 0
4 2203622523 Nguyễn Ngọc Gia Ân 29/06/2007 6.3 5.8 7.2 5.8 6.2 5.3 7.6 Đ 7.3 8.1 Đ Đạt 0 0 0
5 2203622526 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 02/10/2007 4.5 5.6 7.0 6.4 5.9 4.7 7.6 Đ 7.3 8.3 Đ Đạt 0 0 0
6 2203622527 Nguyễn Quế Chinh 18/02/2007 5.3 6.5 7.6 5.1 5.9 5.4 7.9 Đ 6.8 7.9 Đ Đạt 1 0 1
7 2203622528 Thái Ngọc Diệp 14/11/2007 6.4 7.5 7.9 8.1 7.1 4.5 7.4 Đ 7.8 8.6 Đ Đạt 0 0 0
8 2203622529 Võ Thị Ngọc Diệu 30/10/2007 5.3 6.5 6.9 7.9 6.1 4.8 8.8 Đ 7.4 8.9 Đ Đạt 0 0 0
9 2203622531 Cao Sỹ Đức Duy 27/03/2007 5.5 2.6 7.0 4.5 5.7 3.7 5.9 Đ 7.0 6.5 Đ Chưa Đạt 8 0 8
10 2203622532 Võ Thị Mỹ Duyên 22/08/2007 7.5 7.1 8.6 8.1 7.4 6.4 8.4 Đ 7.3 8.9 Đ Khá 0 0 0
11 2203622530 Lê Minh Đức 01/10/2007 8.3 7.8 7.7 9.0 9.3 7.9 8.9 Đ 7.9 8.4 Đ Khá 0 0 0
12 2203622533 Ngô Minh Hào 27/03/2007 4.2 2.9 5.5 4.1 5.4 3.0 7.1 Đ 5.2 6.9 Đ Chưa Đạt 2 0 2
13 2203622534 Ngô Thị Thúy Hoa 04/12/2007 4.9 3.9 6.2 7.3 5.4 4.7 6.9 Đ 6.7 8.2 Đ Đạt 0 0 0
14 2203622535 Đoàn Nguyễn Huy Hoàng 11/12/2007 5.5 4.1 6.1 5.4 6.4 3.5 6.9 Đ 7.1 7.7 Đ Đạt 0 0 0
15 2203622536 Lê Thị Thu Huệ 04/02/2007 6.3 5.8 8.0 6.8 8.1 6.3 6.9 Đ 7.6 8.3 Đ Khá 0 0 0
16 2203622537 Phạm Trà My 11/03/2007 6.1 6.6 8.4 7.4 6.6 7.1 8.2 Đ 6.9 8.3 Đ Khá 0 0 0
17 2203622539 Phan Đại Nam 25/12/2007 6.5 6.5 7.0 7.8 6.5 5.5 7.7 Đ 7.4 8.4 Đ Khá 0 0 0
18 2203622540 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/01/2007 5.4 7.9 7.0 7.9 6.9 5.0 8.4 Đ 7.6 8.8 Đ Khá 0 0 0
19 2203622541 Tống Thái Nhi 23/02/2007 6.0 8.7 7.9 8.3 7.8 7.1 8.8 Đ 8.1 8.7 Đ Khá 1 0 1
20 2203622542 Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2007 5.8 4.9 7.7 5.6 7.4 4.4 7.7 Đ 6.6 8.1 Đ Đạt 0 0 0
21 2203622543 Trần Viết Phi 04/11/2007 5.3 4.8 6.7 6.5 7.0 5.0 6.9 Đ 7.2 6.9 Đ Đạt 1 0 1
22 2203622544 Phạm Hoàng Phúc 23/02/2007 5.9 6.0 7.1 5.7 6.9 5.2 7.8 Đ 7.1 7.6 Đ Đạt 0 0 0
23 2203622545 Nguyễn Văn Phước 27/02/2007 5.9 7.2 8.3 7.0 7.6 5.4 7.5 Đ 7.1 8.9 Đ Khá 4 0 4
24 2203622546 Nguyễn Thiên Phương 25/05/2007 7.3 5.7 7.5 6.3 6.7 4.3 7.1 Đ 9.2 8.3 Đ Đạt 0 1 1
25 2203622547 Lê Đình Quang 20/09/2007 7.6 5.9 7.4 6.4 7.1 5.6 8.3 Đ 6.9 8.0 Đ Khá 0 0 0
26 2203622548 Trịnh Viết Sơn 29/07/2007 6.5 6.0 6.9 7.7 7.5 4.6 8.0 Đ 6.9 7.2 Đ Đạt 2 0 2
27 2203622551 Lê Thị Anh Thư 12/06/2006 4.6 4.3 7.5 7.7 5.9 3.9 7.7 Đ 6.9 7.9 Đ Đạt 3 0 3
28 2203622550 Vi Thị Minh Thư 12/12/2007 6.1 6.3 7.6 7.4 6.6 5.7 8.6 Đ 8.2 8.4 Đ Khá 0 0 0
29 2203622549 Võ Thị Thanh Thư 19/06/2007 6.0 7.1 8.2 8.6 7.0 6.1 8.1 Đ 7.6 8.4 Đ Khá 1 0 1
30 2203622553 Lê Thị Thùy Trang 19/06/2007 7.4 6.9 7.7 7.8 7.0 5.4 8.1 Đ 7.6 8.1 Đ Khá 0 0 0
31 2203622552 Hồ Quỳnh Trâm 02/11/2007 4.2 4.2 6.4 5.8 5.6 4.6 7.0 Đ 6.7 7.7 Đ Đạt 2 0 2
32 2203622554 Huỳnh Minh Trí 27/06/2007 5.0 4.6 7.0 5.7 6.7 6.2 7.5 Đ 6.2 8.1 Đ Đạt 2 0 2
33 2203622555 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21/12/2007 6.4 5.9 7.2 6.6 7.2 6.0 8.2 Đ 7.0 8.2 Đ Khá 0 0 0
34 2203622556 Trần Anh Trọng 09/05/2007 7.1 4.6 6.6 6.8 5.9 4.6 5.9 Đ 7.4 7.4 Đ Đạt 0 0 0
35 2203622557 Trương Thị Thanh Trúc 07/08/2007 6.1 5.4 7.3 6.6 6.8 5.5 7.1 Đ 7.4 7.9 Đ Khá 0 0 0
36 2203622558 Ngô Thanh Vân 27/11/2007 7.1 9.0 8.0 8.6 7.3 7.1 9.1 Đ 8.0 8.8 Đ Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 36 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 2 5.56% 0 0.00%
Khá: 15 41.67% 0 0.00%
Đạt: 17 47.22% 0 0.00%
Chưa Đạt: 2 5.56% 0 0.00%
Phạm Quốc Trị Nguyễn Tấn Tài Cộng 36 100.00% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.10 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP GDKT&PL HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203622308 Nguyễn Trần Hoàng Dung 07/10/2007 5.1 7.6 6.3 7.7 7.3 6.5 5.0 Đ 5.6 7.1 Đ Đạt 6 1 7
2 2203622309 Lê Dũng 09/06/2007 6.1 5.5 7.9 8.1 8.8 8.4 7.2 Đ 6.7 8.7 Đ Khá 2 0 2
3 2203622311 Vũ Việt Duy 27/05/2007 5.8 4.5 7.8 6.6 6.4 6.3 5.7 Đ 6.8 9.0 Đ Đạt 0 0 0
4 2203622310 Phan Hoàng Dương 08/02/2006 4.8 4.7 7.7 6.8 6.9 6.3 6.6 Đ 7.8 6.9 Đ Đạt 2 0 2
5 2203622307 Nguyễn Công Định 22/07/2007 7.1 6.5 7.3 6.7 7.3 5.8 Đ 7.0 7.6 Đ 0 0 0
6 2203622312 Nguyễn Ngọc Hằng 06/04/2007 5.1 5.6 7.2 8.2 6.8 6.3 5.1 Đ 7.2 8.0 Đ Đạt 1 0 1
7 2203622313 Võ Liêu Bích Hiền 04/12/2007 8.2 7.0 6.8 6.5 7.0 6.5 6.1 Đ 7.7 8.1 Đ Khá 0 0 0
8 2203622315 Phạm Thị Hiệp Hòa 22/12/2007 5.6 5.6 7.6 7.6 7.8 7.0 5.7 Đ 6.8 8.0 Đ Khá 4 0 4
9 2203622314 Hoàng Hải Hồ 05/11/2007 6.1 6.0 8.1 6.9 7.4 6.8 6.9 Đ 7.0 8.1 Đ Khá 5 0 5
10 2203622316 Nguyễn Nhật Anh Huy 26/04/2007 6.9 5.4 4.8 5.4 6.1 5.9 3.8 Đ 5.8 6.7 Đ Đạt 0 0 0
11 2203622317 Phan Nhật Huy 21/12/2007 6.1 7.1 6.8 7.8 8.0 6.2 7.1 Đ 7.9 8.1 Đ Khá 2 0 2
12 2203622318 Lê Thế Khang 14/08/2007 5.4 5.0 7.7 7.7 7.1 6.6 7.1 Đ 6.6 8.1 Đ Khá 4 0 4
13 2203622319 Nguyễn Thế Minh 21/03/2007 5.1 7.1 6.9 6.4 7.0 6.6 5.4 Đ 7.9 7.9 Đ Khá 0 0 0
14 2203622320 Lý Kim Ngân 03/11/2007 8.4 8.7 8.9 8.9 8.5 7.0 7.0 Đ 8.5 8.9 Đ Tốt 0 0 0
15 2203622321 Từ Ngọc Uyển Nhi 20/03/2007 7.1 8.0 8.5 8.6 8.9 7.5 6.8 Đ 8.0 8.3 Đ Tốt 0 0 0
16 2203622322 Nguyễn Đức Phát 04/10/2007 4.7 4.8 6.0 6.3 7.3 6.2 4.6 Đ 6.2 6.8 Đ Đạt 0 0 0
17 2203622323 Phạm Phương Thảo 30/04/2007 5.1 4.6 6.8 9.0 8.9 8.0 5.4 Đ 7.8 9.1 Đ Đạt 6 0 6
18 2203622325 Nguyễn Ngọc Thiện 20/05/2007 5.8 6.2 6.6 7.5 8.3 7.4 4.7 Đ 6.9 8.7 Đ Đạt 0 0 0
19 2203622324 Trương Hoàng Phúc Thiện 30/09/2007 6.4 6.3 7.3 7.7 8.2 7.5 5.6 Đ 6.6 8.3 Đ Khá 1 0 1
20 2203622326 Nguyễn Ngọc Thơ 29/11/2007 5.1 5.1 6.0 8.5 8.3 7.1 6.4 Đ 8.5 8.0 Đ Đạt 1 0 1
21 2203622327 Phan Nguyễn Minh Thư 16/03/2007 5.7 4.6 7.1 6.1 7.3 6.9 6.0 Đ 7.4 8.3 Đ Đạt 2 0 2
22 2203622328 Nguyễn Văn Tiến 25/01/2007 4.5 6.6 7.6 6.6 7.0 5.6 4.6 Đ 6.2 7.2 Đ Đạt 0 0 0
23 2203622329 Đỗ Huỳnh Yến Trang 04/10/2007 6.8 7.0 6.9 8.1 8.4 7.9 5.1 Đ 6.6 7.7 Đ Khá 1 0 1
24 2203622330 Nguyễn Thị Trang 02/01/2007 6.8 5.3 7.2 8.2 7.8 6.3 5.4 Đ 8.2 8.2 Đ Khá 0 0 0
25 2203622331 Nguyễn Tấn Triệu 19/11/2007 5.0 5.0 5.4 7.0 7.4 5.5 4.4 Đ 5.5 7.7 Đ Đạt 0 0 0
26 2203622332 Trịnh Thị Phương Trinh 19/11/2007 4.8 4.9 6.1 7.9 7.5 5.6 5.4 Đ 7.3 8.1 Đ Đạt 9 0 9
27 2203622333 Phan Thanh Trúc 06/10/2007 7.7 7.1 8.2 8.2 7.3 7.1 6.2 Đ 7.6 8.7 Đ Khá 0 0 0
28 2203622334 Nguyễn Đình Trung 22/12/2006 5.3 5.1 7.2 7.6 5.9 6.7 5.9 Đ 7.1 7.2 Đ Đạt 2 0 2
29 2203622335 Trần Thị Cẩm Tú 07/04/2007 6.1 7.5 6.7 7.6 6.3 5.9 5.6 Đ 7.3 7.9 Đ Đạt 1 0 1
30 2203622336 Doãn Thị Vân 15/12/2007 5.4 6.2 6.7 8.4 8.2 6.5 5.6 Đ 6.6 8.2 Đ Khá 0 0 0
31 2203622338 Nguyễn Ngọc Vinh 07/10/2007 5.5 5.3 6.1 7.5 7.7 7.1 6.3 Đ 7.3 7.7 Đ Đạt 2 0 2
32 2203622337 Nguyễn Quang Vinh 12/09/2007 4.9 3.7 6.3 6.8 7.1 7.3 8.0 Đ 6.2 7.3 Đ Đạt 5 0 5
33 2203622339 Nguyễn Quốc Vương 08/02/2007 4.9 4.5 6.9 6.9 6.3 6.2 4.9 Đ 7.0 7.8 Đ Đạt 0 0 0
34 2203622340 Huỳnh Thị Yến Vy 08/08/2007 6.4 6.8 6.9 7.3 7.8 6.7 5.5 Đ 7.7 7.9 Đ Khá 0 0 0
Danh sách này có: 34 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 2 5.88% 0 0.00%
Khá: 13 38.24% 0 0.00%
Đạt: 18 52.94% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Huỳnh Thị Khánh Trang Nguyễn Tấn Tài Cộng 33 97.06% 0 0.00%
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HUỲNH VĂN NGHỆ Khối 11 - Lớp 11.11 - (Học kỳ 1)

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Lí Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP GDKT&PL HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2203621103 Trần Đăng Trung Anh 01/06/2007 8.7 8.7 9.3 8.5 8.5 7.7 7.8 Đ 9.5 8.4 Đ Tốt 1 0 1
2 2203621101 Trần Ngọc Kim Anh 02/10/2007 7.2 7.4 8.1 8.0 7.6 7.6 6.3 Đ 8.1 8.0 Đ Khá 0 0 0
3 2203621104 Bùi Nguyễn Tiến Dũng 06/03/2007 5.0 6.7 6.9 6.2 8.4 6.8 5.2 Đ 7.4 7.4 Đ Khá 0 0 0
4 2203621105 Lê Nguyễn Khánh Dương 07/10/2007 5.7 6.6 8.0 7.6 8.6 6.1 5.8 Đ 7.6 8.7 Đ Khá 4 0 4
5 2203621107 Lê Thị Mỹ Linh 13/06/2007 3.6 3.2 6.9 6.1 5.7 Đ 7.7 8.0 Đ 29 0 29
6 2203621108 Thiều Thị Hoài Linh 12/08/2007 7.1 4.9 8.2 7.4 8.3 6.6 5.8 Đ 8.9 8.8 Đ Đạt 1 0 1
7 2203621109 Võ Thị Trúc Linh 06/04/2007 5.3 4.4 7.2 7.2 7.6 6.3 3.5 Đ 7.2 7.8 Đ Đạt 4 0 4
8 2203621110 Nguyễn Hoàng Luân 22/12/2007 4.6 5.3 7.0 7.0 7.3 6.2 5.4 Đ 7.9 7.5 Đ Đạt 0 0 0
9 2203621111 Dương Đặng Xuân Mai 02/02/2007 5.6 4.5 8.3 7.0 7.4 6.5 5.3 Đ 7.2 8.7 Đ Đạt 0 0 0
10 2203621113 Đoàn Mỹ Kim Ngân 26/11/2007 5.6 6.1 7.9 7.7 8.4 7.1 9.2 Đ 7.2 8.1 Đ Khá 2 0 2
11 2203621112 Vòng Thị Tuyết Ngân 18/01/2007 5.9 5.0 8.3 6.8 5.9 6.5 5.8 Đ 8.6 8.5 Đ Đạt 1 0 1
12 2203621114 Nguyễn Bùi Phương Bảo Ngọc 20/10/2007 5.2 4.0 7.9 5.9 6.3 6.6 7.3 Đ 7.7 7.5 Đ Đạt 1 0 1
13 2203621115 Lê Hoàng Nguyên 01/02/2007 7.2 4.4 6.5 6.2 7.3 6.2 4.7 Đ 9.3 8.3 Đ Đạt 1 0 1
14 2203621116 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/03/2007 5.2 4.4 7.6 6.8 7.1 6.2 5.5 Đ 8.3 6.6 Đ Đạt 5 0 5
15 2203621117 Phạm Thị Quỳnh Như 09/08/2006 7.3 7.4 7.9 7.3 8.1 7.6 5.2 Đ 7.8 8.3 Đ Khá 2 0 2
16 2203621118 Trần Tấn Phong 25/02/2007 7.5 5.7 7.6 7.4 8.4 8.1 7.6 Đ 8.7 8.0 Đ Khá 1 0 1
17 2203621119 Phùng Hoàng Phúc 31/12/2007 6.5 6.4 7.2 6.6 6.3 7.3 5.3 Đ 7.9 8.1 Đ Khá 1 0 1
18 2203621122 Lê Thị Thanh Phương 13/04/2007 5.9 6.8 8.2 7.9 7.7 8.3 4.7 Đ 6.6 8.3 Đ Đạt 0 0 0
19 2203621120 Lê Trần Nhã Phương 23/02/2007 6.1 5.4 7.3 8.1 8.6 6.6 5.8 Đ 7.0 7.9 Đ Khá 5 0 5
20 2203621121 Nguyễn Lê Hà Phương 27/11/2007 5.3 4.3 7.9 8.5 8.2 7.1 6.2 Đ 7.1 8.8 Đ Đạt 4 0 4
21 2203621123 Biện Tiến Quân 09/05/2006 7.2 4.4 8.1 7.8 7.6 6.8 5.5 Đ 7.6 8.6 Đ Đạt 0 0 0
22 2203621124 Thái Thị Huỳnh Quý 10/03/2007 6.0 5.6 8.6 6.9 7.6 7.1 5.9 Đ 7.7 8.3 Đ Khá 7 0 7
23 2203621125 Lê Thị Lệ Quyên 19/10/2007 6.8 4.1 7.9 6.8 7.8 6.1 5.4 Đ 7.9 7.8 Đ Đạt 0 0 0
24 2203621126 Bùi Thị Như Quỳnh 23/06/2007 5.8 5.0 8.4 7.4 7.3 8.6 4.6 Đ 8.3 8.7 Đ Đạt 0 0 0
25 2203621128 Nguyễn Thành Tài 06/11/2007 5.5 5.2 7.6 6.6 7.1 6.8 6.3 Đ 8.0 7.9 Đ Khá 0 0 0
26 2203621130 Võ Tâm Thanh 17/03/2007 6.4 4.5 7.5 6.4 7.9 6.9 6.8 Đ 8.7 7.7 Đ Đạt 1 0 1
27 2203621131 Lê Thị Mai Thảo 05/03/2005 5.3 5.4 7.4 6.9 8.4 7.6 5.6 Đ 7.1 8.5 Đ Khá 1 0 1
28 2203621129 Phạm Hồng Thắm 04/06/2007 6.9 5.6 8.3 7.1 6.3 6.8 5.8 Đ 8.3 8.4 Đ Khá 1 0 1
29 2203621132 Trần Lê Minh Thi 17/10/2007 6.5 3.7 7.6 6.9 7.3 6.8 5.3 Đ 7.8 8.2 Đ Đạt 10 0 10
30 2203621133 Nguyễn Thị Phương Thùy 07/05/2007 6.9 6.6 8.4 7.3 8.4 6.9 5.2 Đ 8.0 8.2 Đ Khá 0 0 0
31 2203621134 Nguyễn Kiều Mai Trang 30/12/2007 7.7 8.0 8.3 8.1 8.8 8.3 5.8 Đ 8.3 8.8 Đ Khá 2 0 2
32 2203621135 Lê Nguyễn Tú Trinh 29/12/2007 7.7 9.1 9.1 8.4 9.8 8.5 8.4 Đ 8.6 9.3 Đ Tốt 0 0 0
33 2203621136 Phan Nguyễn Thanh Tuyền 03/05/2007 5.9 3.2 7.1 6.1 5.5 6.2 4.3 Đ 7.8 7.5 Đ Chưa Đạt 1 0 1
Danh sách này có: 33 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Tân Uyên, ngày 04 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 2 6.06% 0 0.00%
Khá: 14 42.42% 0 0.00%
Đạt: 15 45.45% 0 0.00%
Chưa Đạt: 1 3.03% 0 0.00%
Vũ Thị Thanh Mai Nguyễn Tấn Tài Cộng 32 96.97% 0 0.00%

You might also like