You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN

Học kỳ 01 Năm học 2021-2022


Lớp: 1917D15A

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ĐTB ĐTBT

1 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/2001 5.8 8.4 7.7 7.5 7.2 7 7.35 7.35

2 195D150005 Banleuang Anly 15/01/2001 9 7.7 8.1 8.6 7.1 8.10 8.10

3 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/2000 6.7 7.1 7.8 8.2 8.3 7.62 7.62

4 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/2001 8.1 8.4 8.6 8.7 9 8.56 8.56

5 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/2001 6.6 5.2 7 7.9 6.2 5.9 6.9 6.53 6.53

6 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/2001 9.4 8.7 8.9 8.7 8.9 9.6 9.03 9.03

7 195D150012 Đào Nguyên Giáp 05/08/2001 6.8 7.7 7.6 8.5 7.9 8.7 7.93 7.93

8 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/2001 9.4 9.1 8.9 9.6 9.7 9.4 9.35 9.35

9 195D150017 Ngô Minh Hương 10/08/2001 7.7 7.7 6.5 7.4 8.3 6.5 8 7.43 7.43

10 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/2001 7.4 5.3 6.6 7 8.1 7.6 6.3 6.88 6.88
Khamsa
11 195D150018 Phonevilai 29/09/2001 7.4 5.3 7.7 8.6 6.2 7.04 7.04
vanh
12 195D150019 Lorkhamdoy Kid 05/03/1998 6.9 6.5 4.9 5.6 8.3 5.5 6.27 6.27

13 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/2000 7 8.1 5.1 8.1 7.2 7.10 7.10

14 195D150021 Phan Duy Lương 25/08/2001 5.6 6.7 6.6 6.4 8.1 6.8 7.4 6.86 6.86

15 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/2000 9.4 8.7 9 8.6 9.7 9.1 9.08 9.08

16 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 11/07/2001 7.1 6.6 6.3 8.1 5.5 8.3 6.98 6.98

17 195D150024 Lò Thị Như 30/09/2001 8.2 7.3 8.2 8.2 7.8 8 7.90 7.90

18 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/2001 7.7 8.3 8 8.3 7.9 8.4 8.12 8.12

19 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/2001 7.7 4.3 7.7 8.4 7.7 7.16 7.16

20 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/2001 7.3 7.9 7.2 8.2 8.3 8.4 7.92 7.92
Somcha
21 195D150028 Philakone 16/04/2000 8.8 5 6 8.6 7.4 7.16 7.16
nh
Somjaler
22 195D150029 Somludthong 14/08/2000 7 7 5.3 6.6 7.9 6.7 6.74 6.74
n
Sonetha
23 195D150030 Phengsy 05/08/2000 7.7 5.6 7.2 8.3 7.7 7.30 7.30
nong
Soulikon
24 195D150043 Sysa Art 20/01/2001 7.2 8.7 8.8 5.6 7.4 8.6 6.5 7.49 7.49
e
25 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/2001 8.8 8.8 8.6 8.5 9.3 9.5 8.92 8.92

26 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/2001 7.2 5.8 6.1 8.3 5.4 6.51 6.51
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Học kỳ 01 Năm học 2021-2022
Lớp: 1917D15A

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ĐTB ĐTBT

27 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/2001 7 7 5.6 7.1 5.4 6.38 6.38

28 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/2001 7.9 8 7.5 8.9 7 8.7 8.01 8.01

29 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/2001 7.3 5.9 7.7 8.1 7.8 7.4 8.6 7.56 7.56

30 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/2001 6.3 5.9 6.1 7.9 6.1 7.6 6.67 6.67

31 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/2001 7.7 8.7 8.7 7.2 7.7 8.00 8.00

32 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/2001 7.7 6.6 6.9 6.7 7.8 7 8.2 7.25 7.25

*Ghi chú: ĐTB - Điểm trung bình học kỳ hệ 10; ĐTBTL - Điểm trung bình tích lũy hệ 10; TB4 - Điểm trung bình học kỳ hệ 4; TB4TL - Điểm trung bình tích lũy hệ 4
ĐTBHB - Điểm trung bình học bổng; TCHK - Tín chỉ học kỳ; TCTL - Tín chỉ tích lũy.

1. PHE102_7 - GDTC 2: Teakwondo 1 (0) 7. INT317 - Lập trình web


2. INT370 - Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin (3) 8. INT316 - Phân tích thiết kế hệ thống thôn
3. DPT213 - Pháp luật đại cương (2) 9. INT322 - Vi xử lý
4. INT307 - Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) 10. INT320 - Quản trị mạng
5. DPT207 - Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) 11. INT326 - Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
6. INT318 - Lập trình trên thiết bị di động (3)

TL.HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG


ĐÀO TẠO

You might also like