Professional Documents
Culture Documents
1 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/2001 5.8 8.4 7.7 7.5 7.2 7 7.35 7.35
2 195D150005 Banleuang Anly 15/01/2001 9 7.7 8.1 8.6 7.1 8.10 8.10
3 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/2000 6.7 7.1 7.8 8.2 8.3 7.62 7.62
4 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/2001 8.1 8.4 8.6 8.7 9 8.56 8.56
5 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/2001 6.6 5.2 7 7.9 6.2 5.9 6.9 6.53 6.53
6 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/2001 9.4 8.7 8.9 8.7 8.9 9.6 9.03 9.03
7 195D150012 Đào Nguyên Giáp 05/08/2001 6.8 7.7 7.6 8.5 7.9 8.7 7.93 7.93
8 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/2001 9.4 9.1 8.9 9.6 9.7 9.4 9.35 9.35
9 195D150017 Ngô Minh Hương 10/08/2001 7.7 7.7 6.5 7.4 8.3 6.5 8 7.43 7.43
10 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/2001 7.4 5.3 6.6 7 8.1 7.6 6.3 6.88 6.88
Khamsa
11 195D150018 Phonevilai 29/09/2001 7.4 5.3 7.7 8.6 6.2 7.04 7.04
vanh
12 195D150019 Lorkhamdoy Kid 05/03/1998 6.9 6.5 4.9 5.6 8.3 5.5 6.27 6.27
13 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/2000 7 8.1 5.1 8.1 7.2 7.10 7.10
14 195D150021 Phan Duy Lương 25/08/2001 5.6 6.7 6.6 6.4 8.1 6.8 7.4 6.86 6.86
15 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/2000 9.4 8.7 9 8.6 9.7 9.1 9.08 9.08
16 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 11/07/2001 7.1 6.6 6.3 8.1 5.5 8.3 6.98 6.98
17 195D150024 Lò Thị Như 30/09/2001 8.2 7.3 8.2 8.2 7.8 8 7.90 7.90
18 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/2001 7.7 8.3 8 8.3 7.9 8.4 8.12 8.12
19 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/2001 7.7 4.3 7.7 8.4 7.7 7.16 7.16
20 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/2001 7.3 7.9 7.2 8.2 8.3 8.4 7.92 7.92
Somcha
21 195D150028 Philakone 16/04/2000 8.8 5 6 8.6 7.4 7.16 7.16
nh
Somjaler
22 195D150029 Somludthong 14/08/2000 7 7 5.3 6.6 7.9 6.7 6.74 6.74
n
Sonetha
23 195D150030 Phengsy 05/08/2000 7.7 5.6 7.2 8.3 7.7 7.30 7.30
nong
Soulikon
24 195D150043 Sysa Art 20/01/2001 7.2 8.7 8.8 5.6 7.4 8.6 6.5 7.49 7.49
e
25 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/2001 8.8 8.8 8.6 8.5 9.3 9.5 8.92 8.92
26 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/2001 7.2 5.8 6.1 8.3 5.4 6.51 6.51
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN
Học kỳ 01 Năm học 2021-2022
Lớp: 1917D15A
28 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/2001 7.9 8 7.5 8.9 7 8.7 8.01 8.01
29 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/2001 7.3 5.9 7.7 8.1 7.8 7.4 8.6 7.56 7.56
30 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/2001 6.3 5.9 6.1 7.9 6.1 7.6 6.67 6.67
31 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/2001 7.7 8.7 8.7 7.2 7.7 8.00 8.00
32 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/2001 7.7 6.6 6.9 6.7 7.8 7 8.2 7.25 7.25
*Ghi chú: ĐTB - Điểm trung bình học kỳ hệ 10; ĐTBTL - Điểm trung bình tích lũy hệ 10; TB4 - Điểm trung bình học kỳ hệ 4; TB4TL - Điểm trung bình tích lũy hệ 4
ĐTBHB - Điểm trung bình học bổng; TCHK - Tín chỉ học kỳ; TCTL - Tín chỉ tích lũy.